Cơ quan ban hành: | Bộ Tài chính | Số công báo: | Đang cập nhật |
Số hiệu: | 925/QĐ-BTC | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Đỗ Hoàng Anh Tuấn |
Ngày ban hành: | 31/05/2019 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | 31/05/2019 | Tình trạng hiệu lực: | Còn Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Tài chính-Ngân hàng |
BỘ TÀI CHÍNH Số: 925/QĐ-BTC | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Hà Nội, ngày 31 tháng 5 năm 2019 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC HỒ SƠ NĂM 2019 CỦA BỘ TÀI CHÍNH
---------------------
BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI CHÍNH
Căn cứ Luật Lưu trữ số 01/2011/QH13 ngày 11/11/2011;
Căn cứ Nghị định số 110/2004/NĐ-CP ngày 08 tháng 4 năm 2004 của Chính phủ về công tác văn thư;
Căn cứ Nghị định 09/2010/NĐ-CP ngày 08 tháng 2 năm 2010 của Chính phủ về việc sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 110/2004/NĐ-CP ngày 08 tháng 4 năm 2004 của Chính phủ về công tác văn thư;
Căn cứ Nghị định số 87/2017/NĐ-CP ngày 26/7/2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài chính;
Căn cứ Thông tư 07/2012/TT-BNV ngày 22/11/2012 của Bộ Nội vụ hướng dẫn quản lý văn bản, lập hồ sơ, tài liệu vào lưu trữ cơ quan;
Căn cứ Thông tư số 155/2013/TT-BTC ngày 06/11/2013 của Bộ Tài chính quy định về thời hạn bảo quản hồ sơ, tài liệu hình thành phổ biến trong hoạt động của ngành tài chính;
Căn cứ Quyết định 1939/QĐ-BTC ngày 12/8/2011 của Bộ Tài chính quy định về công tác lập hồ sơ, danh mục hồ sơ và giao nộp hồ sơ vào lưu trữ hiện hành của Bộ Tài chính và các đơn vị thuộc Bộ;
Theo đề nghị của Chánh Văn phòng Bộ,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Danh mục hồ sơ năm 2019 của cơ quan Bộ Tài chính
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký. Chánh Văn phòng Bộ, Thủ trưởng các đơn vị thuộc Bộ, cán bộ, công chức, viên chức Bộ Tài chính chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận: | KT. BỘ TRƯỞNG
|
BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
DANH MỤC HỒ SƠ
Năm 2019
(Kèm theo Quyết định số: 925/QĐ-BTC ngày 31 tháng 5 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Tài chính)
Số và ký hiệu hồ sơ | Tiêu đề hồ sơ | Thời hạn bảo quản | Người lập hồ sơ | Ghi chú |
| I. PHÒNG CẢI CÁCH HÀNH CHÍNH |
|
|
|
01VPCC | Báo cáo công tác CCHC: - Báo cáo định kỳ hàng tháng - Báo cáo quý - Báo cáo năm 2019 - Báo cáo CCHC của Bộ Tài chính gửi Ban chỉ đạo CCHC của Chính phủ | -10 năm - 20 năm - Vĩnh viễn - Vĩnh viễn | Nguyễn Thu Hằng |
|
02VPCC | Kế hoạch CCHC năm 2020. | Vĩnh viễn | Nguyễn Thu Hằng |
|
03VPCC | Báo cáo công tác kiểm soát TTHC: - Báo cáo quý - Báo cáo năm 2019 |
- 20 năm - Vĩnh viễn | Nguyễn Đức Toán |
|
04VPCC | Kế hoạch kiểm soát TTHC năm 2020. | Vĩnh viễn | Nguyễn Đức Toán |
|
05VPCC | Hồ sơ kiểm tra công tác cải cách hành chính, kiểm soát thủ tục hành chính năm 2019 của Bộ Tài chính. | Vĩnh viễn | Nguyễn Đức Toán |
|
06VPCC | Kế hoạch thực hiện NQ 02 của Chính phủ về tiếp tục thực hiện những nhiệm vụ, giải pháp chủ yếu cải thiện môi trường kinh doanh, nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia năm 2019 và định hướng đến năm 2021. | Vĩnh viễn | Phạm Quang Nam |
|
07VPCC | Báo cáo tình hình thực hiện NQ 02 của Chính phủ về tiếp tục thực hiện những nhiệm vụ, giải pháp chủ yếu cải thiện môi trường kinh doanh, nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia năm 2019 và định hướng đến năm 2021: - Báo cáo quý - Báo cáo năm 2019 | Vĩnh viễn | Phạm Quang Nam |
|
08VPCC | Báo cáo kết quả công tác áp dụng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn quốc gia ISO của Bộ Tài chính năm 2019 báo cáo Thủ tướng Chính phủ, Bộ Khoa học công nghệ theo quy định. | Vĩnh viễn | Phạm Thị Hồng Nhung |
|
09VPCC | - Hồ sơ về việc đánh giá, xác định chỉ số CCHC năm 2018 của Bộ Tài chính. - Hồ sơ về việc đánh giá, xác định chỉ số CCHC năm 2018 của các đơn vị thuộc Bộ Tài chính. | Vĩnh viễn | Nguyễn Thu Hằng |
|
10VPCC | Hồ sơ về việc rà soát, đề xuất phương án cắt giảm, đơn giản hóa điều kiện kinh doanh thuộc lĩnh vực quản lý nhà nước của Bộ Tài chính. | Vĩnh viễn | Nguyễn Thu Hằng |
|
11VPCC | Hồ sơ tham gia ý kiến với các đơn vị về các nội dung liên quan đến thủ tục hành chính và các nội dung khác. | 10 năm | Cán bộ, Công chức phòng CCHC |
|
12VPCC | Kế hoạch thực hiện Nghị định số 09/2019/NĐ-CP ngày 24/01/2019 của Chính phủ quy định về chế độ báo cáo của cơ quan hành chính Nhà nước. | Vĩnh viễn | Phạm Quang Nam |
|
13VPCC | Hồ sơ triển khai nhiệm vụ tại Nghị định 61/2018/NĐ-CP ngày 23/4/2018 của Chính phủ về thực hiện cơ chế một cửa, một cửa liên thông trong giải quyết thủ tục hành chính: - Quyết định về việc phê duyệt Đề án thành lập Bộ phận một cửa Bộ Tài chính - Quyết định về việc thành lập Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả giải quyết thủ tục hành chính theo cơ chế một cửa (Bộ phận Một cửa) của Bộ Tài chính tại Văn phòng Bộ - Quyết định ban hành Quy chế thực hiện cơ chế một cửa trong giải quyết thủ tục hành chính tại Bộ Tài chính - Quyết định bổ nhiệm và điều động cán bộ, công chức làm việc tại Bộ phận Một cửa - Quyết định về việc công bố danh mục thủ tục hành chính thực hiện tiếp nhận và trả kết quả tại Bộ phận Một cửa của Bộ Tài chính | Vĩnh viễn | Phạm Thị Hồng Nhung Phạm Quang Nam |
|
| II. PHÒNG BÁO CHÍ - TUYÊN TRUYỀN |
|
|
|
| 1. TÀI LIỆU TỔNG HỢP |
|
|
|
14VPBC | Hồ sơ ban hành Quyết định số 15/2019 về việc ban hành Kế hoạch thông tin, tuyên truyền về các lĩnh vực hoạt động của Bộ Tài chính trong năm 2019 | Vĩnh viễn | Tạ Vũ Thu Hằng |
|
15VPBC | 10 Sự kiện nổi bật của ngành Tài chính năm 2019 | Vĩnh viễn | Trần Thị Phương Lan |
|
16VPBC | Hồ sơ sơ kết công tác phối hợp với 05 Cơ quan báo chí Trung ương | Vĩnh viễn | Trần Thị Thúy Ngà Trần Thị Phương Lan |
|
17VPBC | Hồ sơ chuẩn bị tài liệu cho Lãnh đạo Bộ tham dự họp báo Chính phủ | 5 năm | Vũ Thị Hoài Phương |
|
18VPBC | Hồ sơ kỷ niệm ngày báo chí cách mạng Việt Nam | Vĩnh viễn | Vũ Thị Hoài Phương Nguyễn Thanh Nhàn |
|
19VPBC | Hồ sơ họp báo Chuyên đề | 5 năm | Các cán bộ của Phòng BCTT |
|
20VPBC | Hồ sơ hội nghị tổng kết, công tác tuyên truyền của cơ quan Bộ Tài chính | Vĩnh viễn | Tạ Vũ Thu Hằng Nguyễn Thị Thanh Huyền Vũ Thị Hoài Phương |
|
21VPBC | Hồ sơ thanh toán nhuận bút và đề nghị thanh toán | Vĩnh viễn | Nguyễn Thanh Nhàn |
|
22VPBC | Hồ sơ về công tác thông tin đối ngoại | Vĩnh viễn | Nguyễn Thị Thanh Huyền |
|
23VPBC | Thông cáo báo chí | 10 năm | Trần Thị Thúy Ngà |
|
24VPBC | Công văn của các đơn vị gửi về theo Quyết định 167/2002 | 20 năm | Trần Thị Phương Lan Trần Thị Hải |
|
25VPBC | Thông báo ý kiến chỉ đạo của Lãnh đạo Bộ | 10 năm | Vũ Thị Hoài Phương Tạ Vũ Thu Hằng |
|
26VPBC | Công văn trao đổi về những vấn đề chung | 10 năm | Các cán bộ của Phòng BCTT |
|
27VPBC | Công văn đề nghị đơn vị trả lời phỏng vấn | 10 năm | Các cán bộ Phòng BCTT |
|
28VPBC | Hồ sơ về Điểm báo | 10 năm | Các cán bộ Phòng BCTT |
|
| 2. TÀI LIỆU THI ĐUA KHEN THƯỞNG |
|
|
|
29VPBC | Hồ sơ phát động giao ước thi đua của Văn phòng Bộ | Vĩnh viễn | Nguyễn Thanh Nhàn |
|
30VPBC | Hồ sơ xét thi đua khen thưởng của tập thể, cá nhân Văn phòng Bộ | Vĩnh viễn | Nguyễn Thanh Nhàn |
|
31VPBC | Báo cáo công tác thi đua khen thưởng của Văn phòng Bộ | Vĩnh viễn | Trần Thị Phương Lan |
|
32VPBC | Công văn tham gia ý kiến về công tác Thi đua khen thưởng | 10 năm | Trần Thị Phương Lan |
|
| 3. HỒ SƠ VỀ LỊCH SỬ TRUYỀN THỐNG |
|
|
|
33VPBC | Các văn bản liên hệ, trao đổi với địa phương về Di tích lịch sử của ngành Tài chính. | 10 năm | Nguyễn Hữu Thọ |
|
34VPBC | Các văn bản liên quan đến công tác sưu tầm tư liệu, hiện vật, hình ảnh lịch sử truyền thống của ngành (nếu có) | Vĩnh viễn | Nguyễn Hữu Thọ |
|
35VPBC | Các văn bản liên quan đến tổ chức Hội thảo về lịch sử truyền thống; Tổ chức gặp mặt cán bộ hưu trí (lão thành cách mạng) ngành Tài chính (nếu có) | 10 năm | Nguyễn Hữu Thọ |
|
| III. PHÒNG HÀNH CHÍNH |
|
|
|
36VPHC | Hồ sơ xây dựng và ban hành Quy chế tiếp nhận, xử lý, phát hành và quản lý văn bản của Bộ Tài chính | Vĩnh viễn | Trần Thị Hải Vân |
|
37VPHC | Hồ sơ xây dựng và ban hành Quy trình điều hành, xử lý văn bản điện tử tại cơ quan Bộ | Vĩnh viễn | Trần Thị Hải Vân |
|
38VPHC | Hồ sơ xây dựng kế hoạch ứng dụng chữ ký số và lộ trình sử dụng văn bản điện tử tiến tới thay thế cho văn bản giấy trong điều hành, xử lý công việc | Vĩnh viễn | Đỗ Thị Minh Phương |
|
39VPHC | Hồ sơ xây dựng Quy chế quản lý và sử dụng chữ ký số, chứng thư số tại Bộ Tài chính | Vĩnh viễn | Đỗ Thị Minh Phương |
|
40VPHC | Hồ sơ sửa đổi, bổ sung quy chế công tác văn thư theo hướng dẫn Nghị định thay thế Nghị định số 110/2004/NĐ-CP ngày 08/4/2004 của CP về công tác văn thư. | Vĩnh viễn | Đỗ Thị Minh Phương |
|
41VPHC | Hồ sơ về kiểm tra công tác bí mật nhà nước của Bộ Tài chính | 20 năm | Trần Thị Hải Vân |
|
42VPHC | Hồ sơ về báo cáo thống kê công tác văn thư, lưu trữ hằng năm | 20 năm | Hồ Thị Ánh Nguyệt |
|
43VPHC | Hồ sơ về ban hành danh mục hồ sơ năm 2019 của Bộ Tài chính | 20 năm | Đinh Thị Ngọc Vân |
|
44VPHC | Tập lưu văn bản, sổ đăng ký văn bản đi của cơ quan Bộ |
| Hoàng Anh Việt |
|
- Thông tư | - Vĩnh viễn |
| ||
- Chỉ thị, quyết định, quy định, quy chế, báo cáo | - Vĩnh viễn |
| ||
- Tờ trình, thông báo, công văn trao đổi, tham gia ý kiến và một số văn bản khác | - 50 năm |
| ||
45VPHC | Hồ sơ về giao nộp hồ sơ, tài liệu vào Lưu trữ cơ quan Bộ hàng năm | Vĩnh viễn | Hồ Thị Ánh Nguyệt |
|
46VPHC | Sổ đăng ký văn bản đến | 20 năm | Hồ Thị Ánh Nguyệt |
|
47VPHC | Sổ sách theo dõi việc giao, nhận văn bản, tài liệu hàng năm | 20 năm | Hồ Thị Ánh Nguyệt |
|
48VPHC | Hồ sơ tham gia góp ý kiến về chính sách, chế độ về công tác hành chính, văn thư | 15 năm | Trần Thị Hải Vân |
|
49VPHC | Công văn trao đổi về công tác hành chính, văn thư | 10 năm | Trần Thị Hải Vân |
|
50VPHC | Hồ sơ công việc phát sinh được giao |
|
|
|
| IV. PHÒNG LƯU TRỮ - THƯ VIỆN |
|
|
|
| 1. NGHIỆP VỤ LƯU TRỮ |
|
|
|
51VPLT | Hồ sơ về kế hoạch giao nộp tài liệu vào lưu trữ cơ quan Bộ Tài chính năm 2019 | 10 năm | Chuyên viên |
|
52VPLT | Hồ sơ xây dựng, ban hành bảng thời hạn bảo quản hồ sơ, tài liệu của Bộ Tài chính (thay thế Thông tư 155/2013/TT-BTC ngày 06/11/2013) | Vĩnh viễn | Chuyên viên |
|
53VPLT | Hồ sơ trình Bộ về số hóa tài liệu lưu trữ Bộ Tài chính | 10 năm | Chuyên viên |
|
54VPLT | Hồ sơ trình Bộ về chỉnh lý tài liệu mật của Bộ Tài chính | 10 năm | Chuyên viên |
|
55VPLT | Hồ sơ về tiêu hủy tài liệu của Bộ Tài chính | Vĩnh viễn | Chuyên viên |
|
56VPLT | Hồ sơ về giao nộp hồ sơ, tài liệu có giá trị của cơ quan vào Lưu trữ lịch sử | Vĩnh viễn | Chuyên viên |
|
57VPLT | Hồ sơ về báo cáo công tác lưu trữ và tài liệu lưu trữ của cơ quan Bộ (đột xuất hoặc định kỳ theo yêu cầu) | 20 năm | Chuyên viên |
|
58VPLT | Hồ sơ về hậu kiểm công tác kiểm tra việc tuân thủ các quy định lưu trữ của Nhà nước tại các đơn vị thuộc và trực thuộc Bộ năm 2016-2018 | 20 năm | Chuyên viên |
|
59VPLT | Hồ sơ ban hành văn bản giải đáp chế độ, chính sách và cho ý kiến chỉ đạo, hướng dẫn về công tác lưu trữ hàng năm | 10 năm | Chuyên viên |
|
60VPLT | Hồ sơ tham gia ý kiến dự thảo các văn bản về công tác lưu trữ, tài liệu lưu trữ | 10 năm | Chuyên viên |
|
61VPLT | Hồ sơ về báo cáo thống kê văn thư, lưu trữ và tài liệu lưu trữ năm 2019 của Bộ Tài chính | 20 năm | Chuyên viên |
|
62VPLT | Hồ sơ về sơ kết 06 tháng đầu năm 2019 của Phòng Lưu trữ - Thư viện | 10 năm | Chuyên viên |
|
63VPLT | Hồ sơ về sơ tổng kết năm 2019 của Phòng Lưu trữ - Thư viện | 20 năm | Chuyên viên |
|
64VPLT | Hồ sơ về thu thập tài liệu vào lưu trữ cơ quan năm 2019 | 10 năm | Chuyên viên |
|
65VPLT | Mục lục tra cứu tài liệu của cơ quan |
| Chuyên viên |
|
- Đối với loại tài liệu giao nộp vào Lưu trữ lịch sử | Vĩnh viễn |
| ||
- Đối với loại tài liệu đang lưu giữ tại Lưu trữ hiện hành | Khi có mục lục mới thay thế |
| ||
66VPLT | Sổ sách theo dõi và phục vụ khai thác sách báo, tài liệu hàng năm | 10 năm | Chuyên viên |
|
67VPLT | Hồ sơ về xin thêm kho bảo quản tài liệu tại Chi cục Dự trữ Nhà nước Đông Anh | 20 năm | Chuyên viên |
|
68VPLT | Hồ sơ vệ sinh kho lưu trữ 06 tháng đầu năm 2019 | 10 năm | Chuyên viên |
|
69VPLT | Hồ sơ vệ sinh kho lưu trữ 06 tháng cuối năm 2019 | 10 năm | Chuyên viên |
|
70VPLT | Hồ sơ đề nghị mua cặp ba dây, bìa hồ sơ, hộp bảo quản tài liệu năm 2019 | 10 năm | Chuyên viên |
|
71VPLT | Hồ sơ, công văn trao đổi về công tác lưu trữ | 10 năm | Chuyên viên |
|
| 2. NGHIỆP VỤ THƯ VIỆN |
|
|
|
72VPLT | Hồ sơ về mua sách cho Thư viện Bộ Tài chính | 20 năm | Chuyên viên |
|
73VPLT | Hồ sơ, công văn trao đổi về công tác thư viện | 10 năm | Chuyên viên |
|
| 3. CÔNG TÁC NỘI CHÍNH |
|
|
|
74VPLT | Hồ sơ về rà soát, tổng hợp danh sách đề nghị xét tặng Kỷ niệm chương “vì sự nghiệp văn thư lưu trữ” giai đoạn 2011 - 2018 | 20 năm | Chuyên viên |
|
75VPLT | Hồ sơ đề nghị khen thưởng năm 2019 của tập thể Phòng và các cá nhân | 10 năm | Chuyên viên |
|
76VPLT | Hồ sơ về tham gia các khóa học nghiệp vụ, nâng cao trình độ của cán bộ Phòng năm 2019 | 10 năm | Chuyên viên |
|
| 4. CÔNG TÁC ĐẢNG |
|
|
|
77VPLT | Tập văn bản đi, đến của Chi bộ Lưu trữ - Thư viện năm 2019 | 10 năm | Đảng viên |
|
78VPLT | Tập báo cáo quý, năm và báo cáo đột xuất theo yêu cầu của Chi bộ Lưu trữ - Thư viện năm 2019 | 20 năm | Đảng viên |
|
79VPLT | Hồ sơ về xây dựng chương trình, kế hoạch công tác kiểm tra, giám sát của Đảng bộ bộ phận Văn phòng Bộ năm 2019 | 20 năm | Đảng viên |
|
80VPLT | Hồ sơ báo cáo quý, 06 tháng của Đảng bộ bộ phận Văn phòng Bộ năm 2019 | 10 năm | Đảng viên |
|
81VPLT | Hồ sơ báo cáo năm và báo cáo đột xuất theo yêu cầu của Đảng bộ bộ phận Văn phòng Bộ năm 2019 | 20 năm | Đảng viên |
|
82VPLT | Hồ sơ về rà soát, đăng ký xét tặng kỷ niệm chương “vì sự nghiệp Tuyên giáo, vì sự nghiệp dân vận” của Đảng bộ bộ phận Văn phòng Bộ năm 2019 | 10 năm | Đảng viên |
|
83VPLT | Hồ sơ về kiểm tra, giám sát của Đảng bộ bộ phận Văn phòng Bộ đối với các chi bộ trực thuộc năm 2019 | 20 năm | Đảng viên |
|
84VPLT | Hồ sơ về tổng kết công tác năm 2019 và nhiệm vụ trọng tâm năm 2020 của Đảng bộ bộ phận Văn phòng Bộ | Vĩnh viễn | Đảng viên |
|
85VPLT | Hồ sơ báo cáo kiểm điểm, đánh giá, phân loại chất lượng tập thể, đảng viên của Đảng bộ bộ phận Văn phòng Bộ năm 2019 | 70 năm | Đảng viên |
|
86VPLT | Hồ sơ tham gia ý kiến vào dự thảo các văn bản về công tác đảng | 10 năm | Đảng viên |
|
87VPLT | Hồ sơ đề nghị xét chuyển đảng viên dự bị thành chính chức | 10 năm | Đảng viên |
|
88VPLT | Hồ sơ đề nghị xét kết nạp quần chúng vào đảng | 10 năm | Đảng viên |
|
89VPLT | Hồ sơ về đăng ký tham gia các khóa học do Đảng ủy Bộ Tài chính tổ chức | 10 năm | Đảng viên |
|
90VPLT | Hồ sơ, văn bản trao đổi về công tác đảng của Đảng bộ bộ phận Văn phòng Bộ năm 2019 | 10 năm | Đảng viên |
|
| V. PHÒNG TỔNG HỢP - THƯ KÝ |
|
|
|
91VPTH | Tập lưu, sổ đăng ký văn bản đi và tờ trình Bộ của Văn phòng Bộ | 50 năm | Nguyễn Thị Huệ |
|
92VPTH | Tập lưu và sổ đăng ký văn bản đến của Văn phòng Bộ | 20 năm | Nguyễn Thị Huệ |
|
93VPTH | Bì gửi đích danh Lãnh đạo Bộ | 20 năm | Nguyễn Thị Huệ |
|
94VPTH | Hồ sơ lịch công tác tuần của Lãnh đạo Bộ và Lãnh đạo Văn phòng | 5 năm | Nguyễn Thị Huệ |
|
95VPTH | Tập lưu, sổ đăng ký văn bản đi Ban cán sự Đảng | 50 năm | Phạm Việt Đức |
|
96VPTH | Tập lưu và sổ đăng ký văn bản đến Ban cán sự Đảng | 20 năm | Phạm Việt Đức |
|
97VPTH | Hồ sơ phân công lãnh đạo chủ chốt (mật) | Vĩnh viễn | Đỗ Việt Tiến |
|
BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
DANH MỤC HỒ SƠ
Năm 2019
(Kèm theo Quyết định số: 925/QĐ-BTC ngày 31 tháng 5 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Tài chính)
Số và ký hiệu hồ sơ | Tiêu đề hồ sơ | Thời hạn bảo quản | Người lập hồ sơ | Ghi chú |
I. BAN TÀI CHÍNH | ||||
01KHTC | Hồ sơ dự toán ngân sách nhà nước năm 2019 và kế hoạch tài chính ngân sách 03 năm 2019-2021 của Bộ Tài chính | 20 năm | Phạm Thị Hoàng Ngân |
|
02KHTC | Hồ sơ quyết toán ngân sách nhà nước năm 2018 của Bộ Tài chính | Vĩnh viễn | Nguyễn Đức Hoàn |
|
03KHTC | Hồ sơ kiểm toán niên độ ngân sách nhà nước năm 2018 của Bộ Tài chính | Vĩnh viễn | Nguyễn Đức Hoàn |
|
04KHTC | Hồ sơ hướng dẫn cơ chế, chính sách năm 2019 | Vĩnh viễn | Phạm Thị Hoàng Ngân |
|
05KHTC | Hồ sơ báo cáo giải ngân năm 2019 | 05 năm | Nguyễn Thị Ngọc Huyền |
|
06KHTC | Hồ sơ báo cáo giao ban nội ngành năm 2019 | 10 năm | Vũ Hải Đăng |
|
07KHTC | Hồ sơ phương án tự chủ tài chính giai đoạn 2019-2021 | Vĩnh viễn | Lê Thị Hồng Na |
|
08KHTC | Hồ sơ về công tác quản lý tài chính đối với từng đơn vị dự toán thuộc Bộ năm 2019 (Hồ sơ dự toán, quyết toán) | Vĩnh viễn | Chuyên viên |
|
09KHTC | Hồ sơ về công tác quản lý tài chính đối với Tổng cục Thuế | Vĩnh viễn | Phạm Thị Hoàng Ngân |
|
10KHTC | Hồ sơ về công tác quản lý tài chính đối với Tổng cục Hải quan | Vĩnh viễn | Vũ Hải Đăng |
|
11KHTC | Hồ sơ về công tác quản lý tài chính đối với Kho bạc Nhà nước | Vĩnh viễn | Vũ Hải Đăng |
|
12KHTC | Hồ sơ về công tác quản lý tài chính đối với Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng thuộc Cục KHTC | Vĩnh viễn | Vũ Hải Đăng |
|
13KHTC | Hồ sơ về công tác quản lý tài chính đối với Văn phòng 389 (Văn phòng Thường trực Ban Chỉ đạo quốc gia chống buôn lậu, gian lận thương mại và hàng giả) | Vĩnh viễn | Vũ Hải Đăng |
|
14KHTC | Hồ sơ về công tác quản lý tài chính đối với Cục Quản lý công sản | Vĩnh viễn | Lê Thị Diệu Thúy |
|
15KHTC | Hồ sơ về công tác quản lý tài chính đối với Cục Quản lý, giám sát bảo hiểm | Vĩnh viễn | Lê Thị Diệu Thúy |
|
16KHTC | Hồ sơ về công tác quản lý tài chính đối với Cục Quản lý giá | Vĩnh viễn | Lê Thị Diệu Thúy |
|
17KHTC | Hồ sơ về công tác quản lý tài chính đối với Cục Tài chính Doanh nghiệp | Vĩnh viễn | Lê Thị Diệu Thúy |
|
18KHTC | Hồ sơ về công tác quản lý tài chính đối với Cục Quản lý Nợ và tài chính đối ngoại | Vĩnh viễn | Lê Thị Diệu Thúy |
|
19KHTC | Hồ sơ về công tác quản lý tài chính đối với Văn phòng 2 (Cơ quan đại diện Văn phòng Bộ Tài chính tại Thành phố Hồ Chí Minh) | Vĩnh viễn | Lê Thị Diệu Thúy |
|
20KHTC | Hồ sơ về công tác quản lý tài chính đối với Tổng cục Dự trữ Nhà nước | Vĩnh viễn | Nguyễn Thị Tố Trang |
|
21KHTC | Hồ sơ về công tác quản lý tài chính đối với Ủy ban Chứng khoán Nhà nước | Vĩnh viễn | Nguyễn Thị Tố Trang |
|
22KHTC | Hồ sơ về công tác quản lý tài chính đối với Trường Đại học Tài chính - Kế toán | Vĩnh viễn | Lê Thị Hồng Na |
|
23KHTC | Hồ sơ về công tác quản lý tài chính đối với Thời báo Tài chính Việt Nam | Vĩnh viễn | Lê Thị Hồng Na |
|
24KHTC | Hồ sơ về công tác quản lý tài chính đối với Tạp chí Tài chính | Vĩnh viễn | Lê Thị Hồng Na |
|
25KHTC | Hồ sơ về công tác quản lý tài chính đối với Nhà xuất bản Tài chính | Vĩnh viễn | Lê Thị Hồng Na |
|
26KHTC | Hồ sơ về công tác quản lý tài chính đối với Viện Chiến lược và chính sách tài chính | Vĩnh viễn | Lê Thị Hồng Na |
|
27KHTC | Hồ sơ về công tác quản lý tài chính đối với Trường Bồi dưỡng cán bộ Tài chính | Vĩnh viễn | Lê Thị Hồng Na |
|
28KHTC | Hồ sơ về công tác quản lý tài chính đối với Học viện Tài chính | Vĩnh viễn | Nguyễn Đức Hoàn |
|
29KHTC | Hồ sơ về công tác quản lý tài chính đối với Trường Đại học Tài chính - Marketing | Vĩnh viễn | Nguyễn Đức Hoàn |
|
30KHTC | Hồ sơ về công tác quản lý tài chính đối với Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh | Vĩnh viễn | Nguyễn Đức Hoàn |
|
31KHTC | Hồ sơ về công tác quản lý tài chính đối với Nhà nghỉ Bộ Tài chính (Nhà nghỉ Sầm Sơn) | Vĩnh viễn | Nguyễn Đức Hoàn |
|
32KHTC | Hồ sơ về công tác quản lý tài chính đối với Cục Kế hoạch - Tài chính (cấp 3) | Vĩnh viễn | Nguyễn Thị Ngọc Huyền |
|
33KHTC | Hồ sơ về công tác quản lý tài chính đối với Cục Tin học và Thống kê tài chính | Vĩnh viễn | Nguyễn Thị Ngọc Huyền |
|
34KHTC | Hồ sơ công văn trao đổi về công tác tài chính - ngân sách năm 2019 | 10 năm | Lê Thị Hồng Na |
|
II. BAN QUẢN LÝ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN VÀ VAY NỢ VIỆN TRỢ | ||||
35KHCN | Hồ sơ về công tác quản lý tài chính CNTT đối với Cục Tin học và Thống kê Tài chính | Vĩnh viễn | Trịnh Thị Thanh An |
|
36KHCN | Hồ sơ về công tác quản lý tài chính CNTT đối với Tổng cục Hải quan | Vĩnh viễn | Nguyễn Chí Dũng |
|
37KHCN | Hồ sơ về công tác quản lý tài chính CNTT đối với Tổng cục Thuế | Vĩnh viễn | Trần Tâm Hạnh |
|
38KHCN | Hồ sơ về công tác quản lý tài chính CNTT đối với Kho bạc Nhà nước | Vĩnh viễn | Trần Tâm Hạnh |
|
39KHCN | Hồ sơ về công tác quản lý tài chính CNTT đối với Tổng cục Dự trữ Nhà nước | Vĩnh viễn | Nguyễn Thị Quỳnh Trang |
|
40KHCN | Hồ sơ về công tác quản lý tài chính CNTT đối với Ủy ban Chứng khoán Nhà nước | Vĩnh viễn | Nguyễn Thị Quỳnh Trang |
|
41KHCN | Hồ sơ về công tác quản lý tài chính CNTT đối với Học viện Tài chính | Vĩnh viễn | Trịnh Thị Thanh An |
|
42KHCN | Hồ sơ về công tác quản lý tài chính CNTT đối với Trường Bồi dưỡng cán bộ | Vĩnh viễn | Nguyễn Thị Quỳnh Trang |
|
43KHCN | Hồ sơ về công tác quản lý tài chính CNTT đối với Trường ĐH Tài chính Marketing | Vĩnh viễn | Nguyễn Thị Quỳnh Trang |
|
44KHCN | Hồ sơ về công tác quản lý tài chính CNTT đối với Trường ĐH Tài chính kế toán | Vĩnh viễn | Nguyễn Thị Quỳnh Trang |
|
45KHCN | Hồ sơ về công tác quản lý tài chính CNTT đối với Trường ĐH Tài chính quản trị kinh doanh | Vĩnh viễn | Trịnh Thị Thanh An |
|
46KHCN | Hồ sơ về công tác quản lý tài chính CNTT đối với Viện Chiến lược và Chính sách Tài chính | Vĩnh viễn | Nguyễn Thị Quỳnh Trang |
|
47KHCN | Hồ sơ về công tác quản lý tài chính CNTT đối với Nhà xuất bản Tài chính | Vĩnh viễn | Trần Tâm Hạnh |
|
48KHCN | Hồ sơ về công tác quản lý tài chính CNTT đối với Tạp chí Tài chính | Vĩnh viễn | Trần Tâm Hạnh |
|
49KHCN | Hồ sơ về công tác quản lý tài chính CNTT đối với Thời báo Tài chính VN | Vĩnh viễn | Trần Tâm Hạnh |
|
50KHCN | Hồ sơ về công tác quản lý tài chính CNTT đối với Cục Kế hoạch - Tài chính (cấp 3) | Vĩnh viễn | Trần Tâm Hạnh |
|
51KHCN | Hồ sơ về công tác quản lý tài chính CNTT đối với Cục Quản lý nợ và Tài chính ĐN | Vĩnh viễn | Nguyễn Thị Quỳnh Trang |
|
52KHCN | Hồ sơ về công tác quản lý tài chính CNTT đối với Cục Quản lý, giám sát bảo hiểm | Vĩnh viễn | Trần Tâm Hạnh |
|
53KHCN | Hồ sơ về công tác quản lý tài chính CNTT đối với Cục Tài chính doanh nghiệp | Vĩnh viễn | Nguyễn Thị Quỳnh Trang |
|
54KHCN | Hồ sơ về công tác quản lý tài chính CNTT đối với Cục Quản lý công sản | Vĩnh viễn | Nguyễn Thị Quỳnh Trang |
|
55KHCN | Hồ sơ về công tác quản lý tài chính CNTT đối với Ban chỉ đạo 389 Quốc gia | Vĩnh viễn | Nguyễn Thị Quỳnh Trang |
|
56KHCN | Hồ sơ về công tác hướng dẫn cơ chế, chính sách năm 2019 | Vĩnh viễn | Vũ Anh Tuấn |
|
57KHCN | Hồ sơ về công tác đấu thầu năm 2019 | 20 năm | Nguyễn Thị Quỳnh Trang |
|
58KHCN | Hồ sơ về công tác giải ngân CNTT năm 2019 | 05 năm | Nguyễn Thị Quỳnh Trang |
|
59KHCN | Hồ sơ về các chương trình, dự án vay nợ, viện trợ | Vĩnh viễn | Trịnh Thị Thanh An |
|
III. BAN KIỂM TRA, KIỂM TOÁN NỘI BỘ | ||||
60KHKT | Hồ sơ kiểm tra, kiểm toán nội bộ tại Cục Thuế tỉnh Hòa Bình năm 2019. | 10 năm | Nguyễn Đức Đạt |
|
61KHKT | Hồ sơ kiểm tra, kiểm toán nội bộ tại KBNN Đăk Nông năm 2019. | 10 năm | Nguyễn Đức Đạt |
|
62KHKT | Hồ sơ kiểm tra, kiểm toán nội bộ tại Cục Thuế tỉnh Tuyên Quang năm 2019. | 10 năm | Nguyễn Đức Đạt |
|
63KHKT | Hồ sơ kiểm tra, kiểm toán nội bộ tại KBNN Tây Ninh năm 2019. | 10 năm | Nguyễn Đức Đạt |
|
64KHKT | Hồ sơ kiểm tra, kiểm toán nội bộ tại Cục Hải quan Bình Phước năm 2019. | 10 năm | Nguyễn Đức Đạt |
|
65KHKT | Hồ sơ kiểm tra, kiểm toán nội bộ tại Tổng cục Hải quan năm 2019. | 10 năm | Nguyễn Đức Đạt |
|
66KHKT | Hồ sơ kiểm tra, kiểm toán nội bộ tại Tổng cục Thuế năm 2019. | 10 năm | Nguyễn Đức Đạt |
|
67KHKT | Hồ sơ kiểm tra, kiểm toán nội bộ tại Cục Hải quan Bình Định năm 2019. | 10 năm | Nguyễn Đức Đạt |
|
68KHKT | Hồ sơ kiểm tra, kiểm toán nội bộ tại KBNN Ninh Bình năm 2019. | 10 năm | Nguyễn Đức Đạt |
|
69KHKT | Hồ sơ kiểm tra, kiểm toán nội bộ tại Cục Hải quan tỉnh Khánh Hòa năm 2019. | 10 năm | Nguyễn Đức Đạt |
|
70KHKT | Hồ sơ kiểm tra, kiểm toán nội bộ tại KBNN Bắc Giang năm 2019. | 10 năm | Nguyễn Đức Đạt |
|
71KHKT | Hồ sơ kiểm tra, kiểm toán nội bộ tại Cục Thuế tỉnh Lào Cai năm 2019. | 10 năm | Nguyễn Đức Đạt |
|
72KHKT | Hồ sơ kiểm tra, kiểm toán nội bộ tại KBNN Quảng Trị năm 2019. | 10 năm | Nguyễn Đức Đạt |
|
73KHKT | Hồ sơ kiểm tra, kiểm toán nội bộ tại KBNN Quảng Ngãi năm 2019. | 10 năm | Nguyễn Đức Đạt |
|
74KHKT | Hồ sơ kiểm tra, kiểm toán nội bộ tại Cục Hải quan tỉnh Hà Tĩnh năm 2019. | 10 năm | Nguyễn Đức Đạt |
|
75KHKT | Hồ sơ kiểm tra, kiểm toán nội bộ tại Cục Thuế tỉnh Thái Nguyên năm 2019. | 10 năm | Nguyễn Đức Đạt |
|
76KHKT | Hồ sơ kiểm tra, kiểm toán nội bộ tại Cục Thuế tỉnh Đồng Tháp năm 2019. | 10 năm | Nguyễn Đức Đạt |
|
77KHKT | Hồ sơ kiểm tra, kiểm toán nội bộ tại Cục Thuế tỉnh Lai Châu năm 2019. | 10 năm | Nguyễn Đức Đạt |
|
78KHKT | Hồ sơ kiểm tra, kiểm toán nội bộ tại Cục Thuế tỉnh Cao Bằng năm 2019. | 10 năm | Nguyễn Đức Đạt |
|
79KHKT | Hồ sơ giải quyết khiếu nại, tố cáo 2019 | 15 năm | Nguyễn Đức Đạt |
|
80KHKT | Báo cáo công tác phòng chống tham nhũng 2018 | 20 năm | Nguyễn Đức Đạt |
|
81KHKT | Báo cáo công tác thực hành tiết kiệm chống lãng phí 2018 | 20 năm | Nguyễn Đức Đạt |
|
IV. VĂN PHÒNG CỤC | ||||
82KHVP | Công văn đóng dấu Cục | 50 năm | Nguyễn Thị Hiền Lương |
|
83KHVP | Quyết định đóng dấu Cục | 50 năm | Nguyễn Thị Hiền Lương |
|
84KHVP | Thông báo đóng dấu Cục | 50 năm | Nguyễn Thị Hiền Lương |
|
V. PHÒNG TÀI VỤ - KẾ TOÁN | ||||
85KHTV | Phiếu thu | 10 năm | Nguyễn Thị Thanh Nhung |
|
86KHTV | Phiếu chi | 10 năm | Nguyễn Phương Châu |
|
87KHTV | Giấy rút dự toán | 10 năm | Nguyễn Thị Thanh Nhung |
|
88KHTV | Ủy nhiệm chi | 10 năm | Nguyễn Thu Ngọc |
|
89KHTV | Hồ sơ mời thầu | 10 năm | Nguyễn Thị Thanh Nhung |
|
90KHTV | Hồ sơ tài sản | 10 năm | Trần Thị Thanh Thủy |
|
91KHTV | Bảo hiểm xã hội | Vĩnh viễn | Lê Thị Kim Chi |
|
92KHTV | Bảng lương | 10 năm | Lê Thị Kim Chi |
|
93KHTV | Các loại sổ, báo cáo kế toán | 10 năm | Nguyễn Thị Thanh Nhung |
|
94KHTV | Các loại hồ sơ khác | 10 năm | Trần Thị Thanh Thủy |
|
VI. PHÒNG QUẢN TRỊ | ||||
95KHQT | Hạng mục cải tạo, sửa chữa trụ sở cơ quan Bộ Tài chính 28 Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm, Hà Nội | 05 năm | Phan Như Thái |
|
96KHQT | Hạng mục cải tạo, sửa chữa trụ sở làm việc tại 291, ngõ 343 Đội Cấn và Nhà kho Đông Anh | 05 năm | Phạm Anh Đức |
|
97KHQT | Hạng mục cải tạo, sửa chữa bảo dưỡng và thay thế vật tư cho các hệ thống tại Cơ quan Bộ Tài chính | 05 năm | Nguyễn Thái Hà |
|
98KHQT | Hồ sơ nhà, đất trụ sở số 6, số 8 Phan Huy Chú | vĩnh viễn | Lê Thị Thu Hằng |
|
VII. BAN QUẢN LÝ TÀI SẢN | ||||
99KHTS | Hồ sơ về công tác quản lý tài sản (nhà, đất, tài sản khác) đối với Tổng cục Thuế | vĩnh viễn | Vũ Thanh Tùng; Vương Trung Hiếu |
|
100KHTS | Hồ sơ về công tác quản lý tài sản (nhà, đất, tài sản khác) đối với Tổng cục Hải quan | vĩnh viễn | Nguyễn Đức Thắng |
|
101KHTS | Hồ sơ về công tác quản lý tài sản (nhà, đất, tài sản khác) đối với Tổng cục Dự trữ Nhà nước | vĩnh viễn | Lê Thị Hồng |
|
102KHTS | Hồ sơ về công tác quản lý tài sản (nhà, đất, tài sản khác) đối với Kho bạc Nhà nước | vĩnh viễn | Khương Ngọc Quỳnh, Vương Trung Hiếu |
|
103KHTS | Hồ sơ về công tác quản lý tài sản (nhà, đất, tài sản khác) đối với Ủy ban Chứng khoán Nhà nước | vĩnh viễn | Vương Trung Hiếu |
|
104KHTS | Hồ sơ về công tác quản lý tài sản (không có tài sản là nhà, đất) đối với Viện Chiến lược về Chính sách tài chính | 20 năm | Vương Trung Hiếu |
|
105KHTS | Hồ sơ về công tác quản lý tài sản (nhà, đất, tài sản khác) đối với Thời báo Tài chính Việt Nam | vĩnh viễn | Vũ Thanh Tùng |
|
106KHTS | Hồ sơ về công tác quản lý tài sản (không có tài sản là nhà, đất) đối với Tạp chí Tài chính | 20 năm | Vũ Thanh Tùng |
|
107KHTS | Hồ sơ về công tác quản lý tài sản (nhà, đất, tài sản khác) đối với Nhà xuất bản Tài chính | vĩnh viễn | Vũ Thanh Tùng |
|
108KHTS | Hồ sơ về công tác quản lý tài sản (không có tài sản là nhà, đất) đối với Trường Bồi dưỡng cán bộ tài chính. | 20 năm | Khương Ngọc Quỳnh |
|
109KHTS | Hồ sơ về công tác quản lý tài sản (nhà, đất, tài sản khác) đối với Học viện Tài chính | vĩnh viễn | Khương Ngọc Quỳnh |
|
110KHTS | Hồ sơ về công tác quản lý tài sản (nhà, đất, tài sản khác) đối với Đại diện cơ quan Bộ Tài chính tại thành phố Hồ Chí Minh | vĩnh viễn | Vương Trung Hiếu |
|
111KHTS | Hồ sơ về công tác quản lý tài sản (nhà, đất, tài sản khác) đối với Trường Đại học Tài chính - Marketing | vĩnh viễn | Khương Ngọc Quỳnh |
|
112KHTS | Hồ sơ về công tác quản lý tài sản (nhà, đất, tài sản khác) đối với Trường Đại học Tài chính - Kế toán | Vĩnh viễn | Khương Ngọc Quỳnh |
|
113KHTS | Hồ sơ về công tác quản lý tài sản (nhà, đất, tài sản khác) đối với Trường Đại học Tài chính - QTKD | vĩnh viễn | Khương Ngọc Quỳnh |
|
114KHTS | Hồ sơ về công tác quản lý tài sản (nhà, đất, tài sản khác) đối với Nhà nghỉ Sầm Sơn | vĩnh viễn | Vũ Thanh Tùng |
|
115KHTS | Hồ sơ về công tác quản lý tài sản (không có tài sản là nhà, đất) đối với Cục Quản lý công sản | 20 năm | Vương Trung Hiếu |
|
116KHTS | Hồ sơ về công tác quản lý tài sản (không có tài sản là nhà, đất) đối với Cục Quản lý nợ và Tài chính đối ngoại | 20 năm | Vương Trung Hiếu |
|
117KHTS | Hồ sơ về công tác quản lý tài sản (không có tài sản là nhà, đất) đối với Cục Quản lý, giám sát bảo hiểm | 20 năm | Vương Trung Hiếu |
|
118KHTS | Hồ sơ về công tác quản lý tài sản (không có tài sản là nhà, đất) đối với Cục Quản lý giá | 20 năm | Vương Trung Hiếu |
|
119KHTS | Hồ sơ về công tác quản lý tài sản (không có tài sản là nhà, đất) đối với Cục Tin học và Thống kê tài chính | 20 năm | Vương Trung Hiếu |
|
120KHTS | Hồ sơ về công tác quản lý tài sản (không có tài sản là nhà, đất) đối với Cục Tài chính doanh nghiệp | 20 năm | Vương Trung Hiếu |
|
121KHTS | Hồ sơ về công tác quản lý tài sản (nhà, đất, tài sản khác) đối với Cục Kế hoạch - Tài chính (cấp 3) | vĩnh viễn | Vương Trung Hiếu |
|
122KHTS | Hồ sơ về công tác quản lý tài sản (không có tài sản là nhà, đất) đối với Dự án hỗ trợ phát triển thị trường vốn VN | 20 năm | Lê Thị Hồng |
|
123KHTS | Hồ sơ về công tác quản lý tài sản (không có tài sản là nhà, đất) đối với Dự án Hợp phần 4 - Tài khóa xanh | 20 năm | Lê Thị Hồng |
|
124KHTS | Hồ sơ về công tác quản lý tài sản (không có tài sản là nhà, đất) đối với Dự án HP 2 hỗ trợ khung pháp lý, tổ chức và quy định cho việc lập kế hoạch và thực hiện NSNN | 20 năm | Lê Thị Hồng |
|
125KHTS | Hồ sơ về công tác quản lý tài sản (không có tài sản là nhà, đất) đối với Dự án Hỗ trợ, tư vấn và phân tích QLTS tại Việt Nam | 20 năm | Lê Thị Hồng |
|
126KHTS | Hồ sơ về công tác quản lý tài sản (không có tài sản là nhà, đất) đối với Văn phòng thường trực Ban chỉ đạo chống buôn lậu và gian lận thương mại | 20 năm | Lê Thị Hồng |
|
127KHTS | Hồ sơ về công tác hướng dẫn cơ chế, chính sách | vĩnh viễn | Lại Thị Mai Tuyết |
|
VIII. BAN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG | ||||
128KHĐT | Hồ sơ cải tạo trụ sở làm việc kho bạc cấp tỉnh, huyện năm 2019 | 15 năm | Phạm Hoàng Long; Nguyễn Ngọc Hà |
|
129KHĐT | Hồ sơ dự án ĐTXD Trung tâm bồi dưỡng cán bộ ngành tài chính tại Thừa thiên Huế | 100 năm | Đặng Tiến Phong; Nguyễn Trung Hòa |
|
130KHĐT | Hồ sơ dự án đầu tư xây dựng trụ sở làm việc Tổng cục Hải quan | 100 năm | Đinh Văn Thành; Nguyễn Huy Hoàng |
|
131KHĐT | Hồ sơ báo cáo giám sát, đánh giá tổng thể đầu tư năm 2019 | 20 năm | Đinh Xuân Hà; Cao Tuyết Nhung |
|
132KHĐT | Hồ sơ giải ngân kế hoạch đầu tư công năm 2019 | 05 năm | Đinh Thu Hiền; Ngô Tú Oanh |
|
IX. BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG | ||||
1. DỰ ÁN TRUNG TÂM DỊCH VỤ TÀI CHÍNH | ||||
133KHBQL | Hồ sơ xây dựng Hạng mục: Sân Vườn đường giao thông, cổng hàng rào, nhà bảo vệ điện ngoài nhà DA đầu tư Xây Dựng Trung Tâm Dịch vụ Tài chính | Vĩnh viễn | Nguyễn Ngọc Tuấn |
|
134KHBQL | Hồ sơ xây dựng Hạng mục: Nhà trạm biến áp DA đầu tư Xây Dựng Trung Tâm Dịch vụ Tài chính. | Vĩnh viễn | Nguyễn Ngọc Tuấn |
|
135KHBQL | Hồ sơ xây dựng Hạng mục: Cấp nước ngoài nhà và Bể nước ngầm DA đầu tư Xây Dựng Trung Tâm Dịch vụ Tài chính. | Vĩnh viễn | Nguyễn Ngọc Tuấn |
|
136KHBQL | Hồ sơ xây dựng các phần việc: Trát ngoài Trục A-G; Hệ thống chống sét; Cột Xiên DA đầu tư Xây Dựng Trung Tâm Dịch vụ Tài chính | Vĩnh viễn | Nguyễn Ngọc Tuấn |
|
137KHBQL | San nền giai đoạn 1 | Vĩnh viễn | Trịnh Đình Quý |
|
138KHBQL | San nền giai đoạn 2 | Vĩnh viễn | Trịnh Đình Quý |
|
139KHBQL | Thi công xây dựng khối nhà 5 tầng | Vĩnh viễn | Trịnh Đình Quý |
|
140KHBQL | Vách kính nhà 5 tầng | Vĩnh viễn | Trịnh Đình Quý |
|
141KHBQL | Thi công cấp nước nguồn cho dự án | Vĩnh viễn | Trịnh Đình Quý |
|
142KHBQL | Chống mối nhà 5 tầng | Vĩnh viễn | Trịnh Đình Quý |
|
143KHBQL | Cung cấp và lắp đặt trạm biến áp & máy phát điện dự phòng | Vĩnh viễn | Trịnh Đình Quý |
|
144KHBQL | Cung cấp và Lắp đặt hệ thống cấp nguồn hạ thế sau trạm biến áp và Hệ thống tủ điện, busway cho khối nhà 5 tầng | Vĩnh viễn | Trịnh Đình Quý |
|
145KHBQL | Cung cấp và lắp đặt hệ thống PCCC nước khối nhà 5 tầng | Vĩnh viễn | Trương Bảo Tú |
|
146KHBQL | Cung cấp và lắp đặt hệ thống Phòng cháy chữa cháy khí FM200 | Vĩnh viễn | Trịnh Đình Quý |
|
147KHBQL | Cung cấp và lắp đặt hệ thống ĐHKK khối nhà 5 tầng | Vĩnh viễn | Trương Bảo Tú |
|
148KHBQL | Cung cấp và lắp đặt hệ thống Điều hòa không khí chính xác, Tủ phân phối điện; Tủ điện; Lưu điện UPS | Vĩnh viễn | Trịnh Đình Quý |
|
149KHBQL | Cung cấp và lắp đặt thang máy nhà 5 tầng | Vĩnh viễn | Trương Bảo Tú |
|
150KHBQL | Cung cấp và lắp đặt hệ thống điện nhẹ khối nhà 5 tầng | Vĩnh viễn | Trịnh Đình Quý |
|
151KHBQL | Cung cấp và lắp đặt Hệ thống sàn nâng và vách ngăn; Thiết bị cắt sét, tiếp địa thiết bị; thiết bị chiếu sáng; Tủ RACK; Cáp dữ liệu; Cáp mạng từ tầng 2 lên tầng 3 TTDL; Điện nhẹ; BMS | Vĩnh viễn | Trương Bảo Tú |
|
152KHBQL | Tư vấn đo vẽ bản đồ địa hình 1/500 | Vĩnh viễn | Trịnh Đình Quý |
|
153KHBQL | Tư vấn đo đạc bản đồ địa chính và cắm mốc ranh giới | Vĩnh viễn | Trịnh Đình Quý |
|
154KHBQL | Khảo sát địa chất công trình | Vĩnh viễn | Trịnh Đình Quý |
|
155KHBQL | Khảo sát địa chất phục vụ xử lý kỹ thuật trong quá trình thi công cọc đại trà | Vĩnh viễn | Trịnh Đình Quý |
|
156KHBQL | HĐ thỏa thuận đấu nối trạm biến áp ký với Điện lực HN | Vĩnh viễn | Trịnh Đình Quý |
|
157KHBQL | Tư vấn lập Báo cáo đánh giá tác động môi trường | Vĩnh viễn | Trịnh Đình Quý |
|
158KHBQL | Tư vấn nén tĩnh thử tải siêu âm cọc công trình | Vĩnh viễn | Trịnh Đình Quý |
|
159KHBQL | Tư vấn nén tĩnh thử tải cọc bê tông cốt thép | Vĩnh viễn | Trịnh Đình Quý |
|
160KHBQL | Tư vấn quan trắc lún công trình | Vĩnh viễn | Trịnh Đình Quý |
|
161KHBQL | Bảo hiểm công trình hạng mục khối nhà 5 tầng | Vĩnh viễn | Trịnh Đình Quý |
|
162KHBQL | Bảo hiểm công trình trong thời gian xây dựng | Vĩnh viễn | Trịnh Đình Quý |
|
163KHBQL | Tư vấn thẩm định giá các gói thiết bị nhà 5 tầng | Vĩnh viễn | Trịnh Đình Quý |
|
164KHBQL | Tư vấn thẩm tra TKKT & Dự toán Trung tâm dữ liệu | Vĩnh viễn | Trịnh Đình Quý |
|
165KHBQL | Tư vấn lập HSMT, đánh giá HSDT các gói thầu thi công xây dựng, vách kính nhà 5 tầng; San nền | Vĩnh viễn | Trịnh Đình Quý |
|
166KHBQL | Tư vấn đấu thầu các hạng mục cung cấp và lắp đặt thiết bị nhà 5 tầng | Vĩnh viễn | Trịnh Đình Quý |
|
167KHBQL | Tư vấn lập HSMT, đánh giá HSDT các gói thầu thi công xây dựng hệ thống cấp nước ngoài nhà và bể ngầm; nhà trạm biến áp | Vĩnh viễn | Trịnh Đình Quý |
|
168KHBQL | Tư vấn lập HSMT, đánh giá HSDT Thi công xây dựng thoát nước ngoài nhà, sân vườn, đường giao thông, cổng, hàng rào, điện ngoài nhà, nhà bảo vệ GĐ1 | Vĩnh viễn | Trịnh Đình Quý |
|
169KHBQL | Tư vấn lập HSMT, đánh giá HSDT các gói thầu cung cấp và lắp đặt thiết bị Trung tâm dữ liệu | Vĩnh viễn | Trịnh Đình Quý |
|
170KHBQL | Tư vấn giám sát thi công các gói thầu thi công xây dựng, vách kính nhà 5 tầng; San nền | Vĩnh viễn | Trịnh Đình Quý |
|
171KHBQL | Tư vấn giám sát các hạng mục cung cấp và lắp đặt thiết bị khối nhà TTDL 5 tầng | Vĩnh viễn | Trịnh Đình Quý |
|
172KHBQL | Tư vấn giám sát Thi công xây dựng hệ thống cấp nước ngoài nhà và bể ngầm; Nhà trạm biến áp; Quan trắc lún; chống sét; trát ngoài, cọc xiên | Vĩnh viễn | Trịnh Đình Quý |
|
173KHBQL | Tư vấn giám sát các gói thầu sân vườn, đường giao thông cổng, hàng rào, điện ngoài nhà, nhà bảo vệ GĐ1 | Vĩnh viễn | Trịnh Đình Quý |
|
174KHBQL | Tư vấn giám sát gói thầu 6B | Vĩnh viễn | Trịnh Đình Quý |
|
175KHBQL | Tư vấn giám sát gói thầu số 2A | Vĩnh viễn | Trịnh Đình Quý |
|
176KHBQL | Tư vấn giám sát các gói thầu số 8B, 1A3, 3A8 | Vĩnh viễn | Trịnh Đình Quý |
|
177KHBQL | Tư vấn giám sát gói thầu số 5B | Vĩnh viễn | Trịnh Đình Quý |
|
2. DỰ ÁN NÂNG CẤP, CẢI TẠO TRƯỜNG CAO ĐẲNG TÀI CHÍNH NAM LÀO - CHDCND LÀO | ||||
178KHBQL | Hồ sơ, thủ tục liên quan đến việc triển khai chuẩn bị đầu tư xây dựng dự án (chủ trương, kế hoạch đấu thầu, khảo sát....) | 50 năm | Hoàng Minh Tuấn |
|
179KHBQL | Hồ sơ thủ tục liên quan đến thực hiện dự án (Hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công - tổng dự toán; hồ sơ thực hiện các gói thầu xây lắp và tư vấn liên quan, hồ sơ đấu thầu, hồ sơ chất lượng, thanh toán...) | 50 năm | Hoàng Minh Tuấn |
|
180KHBQL | Hồ sơ thủ tục liên quan đến kết thúc dự án (hồ sơ quyết toán...) | 50 năm | Hoàng Minh Tuấn |
|
3. DỰ ÁN XÂY DỰNG HỌC VIỆN KINH TẾ TÀI CHÍNH ĐÔNG KHĂM XẠNG GIAI ĐOẠN 3 - CHDCND LÀO | ||||
181KHBQL | Hồ sơ, thủ tục liên quan đến việc triển khai chuẩn bị đầu tư xây dựng dự án (chủ trương, kế hoạch đấu thầu, khảo sát....) | 50 năm | Hoàng Minh Tuấn |
|
182KHBQL | Hồ sơ thủ tục liên quan đến thực hiện dự án (thiết kế bản vẽ thi công - tổng dự toán, hồ sơ thực hiện các gói thầu xây lắp và tư vấn liên quan....) | 50 năm | Hoàng Minh Tuấn |
|
4. DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG, MỞ RỘNG CƠ QUAN BỘ TÀI CHÍNH | ||||
183KHBQL | Hồ sơ công tác phá dỡ công trình tại số 6-8 Phan Huy Chú | Vĩnh viễn | Nguyễn Hoàng Hiệp |
|
184KHBQL | Hồ sơ, thủ tục liên quan đến việc chuẩn bị đầu tư xây dựng dự án (chủ trương, kế hoạch đấu thầu, khảo sát, Phương án kiến trúc,...) | Vĩnh viễn | Nguyễn Hoàng Hiệp |
|
185KHBQL | Hồ sơ thủ tục liên quan đến thực hiện dự án (Hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công - tổng dự toán; hồ sơ thực hiện các gói thầu xây lắp và tư vấn liên quan, hồ sơ đấu thầu, hồ sơ chất lượng, thanh toán,..) | Vĩnh viễn | Nguyễn Hoàng Hiệp |
|
186KHBQL | Báo cáo tài chính năm 2018 của Ban Quản lý dự án ĐTXD | Vĩnh viễn | Lê Thị Phượng |
|
BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
DANH MỤC HỒ SƠ
Năm: 2019
(Kèm theo Quyết định số: 925/QĐ-BTC ngày 31 tháng 5 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Tài chính)
Số và ký hiệu hồ sơ | Tiêu đề hồ sơ | Thời hạn bảo quản | Người lập hồ sơ | Ghi chú |
| I. PHÒNG BẢO LÃNH VÀ VAY THƯƠNG MẠI CHÍNH PHỦ |
|
|
|
| 1. HỒ SƠ DỰ ÁN BẢO LÃNH CHÍNH PHỦ |
|
|
|
01ĐNBL | Hồ sơ về cấp và quản lý bảo lãnh Chính phủ Dự án Thủy điện Đak Mi 4 | Vĩnh viễn | Đinh Nhật Anh |
|
02ĐNBL | Hồ sơ về cấp và quản lý bảo lãnh Chính phủ Dự án Xi măng Sông Thao | Vĩnh viễn | Đinh Nhật Anh |
|
03ĐNBL | Hồ sơ về cấp và quản lý bảo lãnh Chính phủ Dự án Xi măng Thăng Long | Vĩnh viễn | Đinh Nhật Anh |
|
04ĐNBL | Hồ sơ về cấp và quản lý bảo lãnh Chính phủ Dự án Nhà máy Lọc dầu Dung Quất mở rộng (dự án không cấp bảo lãnh Chính phủ) | Vĩnh viễn | Đinh Nhật Anh |
|
05ĐNBL | Hồ sơ về cấp và quản lý bảo lãnh Chính phủ Dự án Nhà máy Lọc hóa dầu Long Sơn (dự án không cấp bảo lãnh Chính phủ) | Vĩnh viễn | Đinh Nhật Anh |
|
| 2. HỒ SƠ DỰ ÁN SỬ DỤNG VỐN VAY THƯƠNG MẠI CHÍNH PHỦ |
|
|
|
06ĐNBL | Hồ sơ Dự án sử dụng vốn vay Ngân hàng Đầu tư Bắc Âu (NIB) - Dự án Thủy điện Sông Hinh | Vĩnh viễn | Đinh Nhật Anh |
|
07ĐNBL | Hồ sơ Dự án sử dụng vốn vay Ngân hàng Đầu tư Bắc Âu (NIB) - Dự án Trạm điện 220kV Hóc Môn | Vĩnh viễn | Đinh Nhật Anh |
|
08ĐNBL | Hồ sơ Dự án sử dụng vốn vay Ngân hàng Đầu tư Bắc Âu (NIB) - Dự án Nhà máy Xi măng Tam Điệp | Vĩnh viễn | Đinh Nhật Anh |
|
09ĐNBL | Hồ sơ Dự án sử dụng vốn vay Ngân hàng Đầu tư Bắc Âu (NIB) - Dự án Trạm điện 220kV Nho Quan | Vĩnh viễn | Đinh Nhật Anh |
|
10ĐNBL | Hồ sơ Dự án sử dụng vốn vay Ngân hàng Đầu tư Bắc Âu (NIB) - Dự án Trạm điện 220kV Thái Nguyên | Vĩnh viễn | Đinh Nhật Anh |
|
11ĐNBL | Hồ sơ Dự án sử dụng vốn vay Ngân hàng Đầu tư Bắc Âu (NIB) - Dự án Trạm điện 220kV Mỹ Tho | Vĩnh viễn | Đinh Nhật Anh |
|
12ĐNBL | Hồ sơ Dự án sử dụng vốn vay Ngân hàng Đầu tư Bắc Âu (NIB) - Dự án Trạm điện 220kV Trị An | Vĩnh viễn | Đinh Nhật Anh |
|
13ĐNBL | Hồ sơ Dự án sử dụng vốn vay Ngân hàng Đầu tư Bắc Âu (NIB) - Dự án Trạm điện 220kV Bình Hòa | Vĩnh viễn | Đinh Nhật Anh |
|
14ĐNBL | Hồ sơ Dự án sử dụng vốn vay Ngân hàng Đầu tư Bắc Âu (NIB) - Dự án Scada Hà Nội | Vĩnh viễn | Đinh Nhật Anh |
|
15ĐNBL | Hồ sơ Dự án sử dụng vốn vay Ngân hàng Đầu tư Bắc Âu (NIB) - Dự án Trạm điện 220kV Tân Định | Vĩnh viễn | Đinh Nhật Anh |
|
16ĐNBL | Hồ sơ Dự án sử dụng vốn vay Ngân hàng Đầu tư Bắc Âu (NIB) - Dự án Trạm điện 220kV Lào Cai | Vĩnh viễn | Đinh Nhật Anh |
|
17ĐNBL | Hồ sơ Dự án sử dụng vốn vay Ngân hàng Đầu tư Bắc Âu (NIB) - Dự án Trạm điện 220kV Vĩnh Yên | Vĩnh viễn | Đinh Nhật Anh |
|
18ĐNBL | Hồ sơ Dự án sử dụng vốn vay Ngân hàng Đầu tư Bắc Âu (NIB) - Dự án Trạm điện 220kV Hòa Khánh | Vĩnh viễn | Đinh Nhật Anh |
|
19ĐNBL | Hồ sơ Dự án sử dụng vốn vay Ngân hàng Đầu tư Bắc Âu (NIB) - Dự án Xi măng Hoàng Thạch | Vĩnh viễn | Đinh Nhật Anh |
|
| II. PHÒNG SONG PHƯƠNG 2 |
|
|
|
20ĐNS1 | Na Uy - Tài liệu pháp lý Dự án cấp nước Sông Công sử dụng vốn KfW-NaUy | Vĩnh viễn | Nguyễn Thùy Dung |
|
21ĐNS1 | Na Uy - Hồ sơ pháp lý “Gói thầu xây lắp và mua sắm lắp đặt thiết bị các hạng mục chính (trạm xử lý nước thải và đường công vụ, trạm bơm tăng áp và hệ thống cống bao thu nước thải) thuộc Dự án Cải tạo và xây dựng hệ thống thoát nước thành phố Thái Bình - sử dụng vốn KfW-NaUy - tiếng Việt | Vĩnh viễn | Nguyễn Thùy Dung |
|
22ĐNS1 | Na Uy - Hồ sơ pháp lý “Gói thầu xây lắp và mua sắm lắp đặt thiết bị các hạng mục chính (trạm xử lý nước thải và đường công vụ, trạm bơm tăng áp và hệ thống cống bao thu nước thải) thuộc Dự án Cải tạo và xây dựng hệ thống thoát nước thành phố Thái Bình - sử dụng vốn KfW-NaUy - tiếng Anh | Vĩnh viễn | Nguyễn Thùy Dung |
|
23ĐNS1 | Na Uy - Hồ sơ pháp lý gửi một lần Gói thầu “Xây dựng và cải tạo hệ thống thoát nước xử lý nước thải - Thị xã Quảng Trị, tỉnh Quảng Trị - giai đoạn 1” sử dụng vốn KfW-NaUy - Quyển 1 - Tiếng Việt | Vĩnh viễn | Nguyễn Thùy Dung |
|
24ĐNS1 | Na Uy - Hồ sơ pháp lý gửi một lần Gói thầu “Xây dựng và cải tạo hệ thống thoát nước xử lý nước thải - Thị xã Quảng Trị, tỉnh Quảng Trị - giai đoạn 1” sử dụng vốn KfW-NaUy - Quyển 1 - Tiếng Anh | Vĩnh viễn | Nguyễn Thùy Dung |
|
25ĐNS1 | Na Uy - Hồ sơ pháp lý gửi một lần Gói thầu “Xây dựng và cải tạo hệ thống thoát nước xử lý nước thải - Thị xã Quảng Trị, tỉnh Quảng Trị - giai đoạn 1” sử dụng vốn KfW-NaUy - Quyển 2 - Tiếng Việt | Vĩnh viễn | Nguyễn Thùy Dung |
|
26ĐNS1 | Na Uy - Hồ sơ pháp lý gửi một lần Gói thầu “Xây dựng và cải tạo hệ thống thoát nước xử lý nước thải - Thị xã Quảng Trị, tỉnh Quảng Trị - giai đoạn 1” sử dụng vốn KfW-NaUy - Quyển 2 - Tiếng Anh | Vĩnh viễn | Nguyễn Thùy Dung |
|
27ĐNS1 | Tài liệu hợp tác chung các nước châu Mỹ khác | Vĩnh viễn | Nguyễn Thị Nụ |
|
28ĐNS1 | Cuba - Hồ sơ hợp tác chung với Cuba | Vĩnh viễn | Nguyễn Thị Nụ |
|
29ĐNS1 | Đan Mạch - Hồ sơ dự án Thoát nước Bắc Giang | Vĩnh viễn | Nguyễn Thị Nụ |
|
30ĐNS1 | Đan Mạch - Hồ sơ dự án lâm nghiệp, viện trợ Đan Mạch | Vĩnh viễn | Nguyễn Thị Nụ |
|
31ĐNS1 | Đan Mạch - Hồ sơ các dự án HTNS Đối tác tư pháp, viện trợ Đan Mạch | Vĩnh viễn | Nguyễn Thị Nụ |
|
32ĐNS1 | Đan Mạch Hồ sơ dự án cấp nước thủy sản, vay Đan mạch | Vĩnh viễn | Nguyễn Thị Nụ |
|
33ĐNS1 | Pháp - Hồ sơ trả nợ AFD 2010 - 2011 | Vĩnh viễn | Nguyễn Thị Nụ |
|
34ĐNS1 | Pháp - Hồ sơ trả nợ AFD 2012 - 2013 | Vĩnh viễn | Nguyễn Thị Nụ |
|
35ĐNS1 | Pháp - Hồ sơ trả nợ AFD 2014 - 2015 | Vĩnh viễn | Nguyễn Thị Nụ |
|
36ĐNS1 | Đan Mạch - Hồ sơ Hồ sơ dự án nông nghiệp, vay Đan Mạch | Vĩnh viễn | Nguyễn Thị Nụ |
|
37ĐNS1 | Đan Mạch - Hồ sơ dự án ASPS viện trợ Đan Mạch | Vĩnh viễn | Nguyễn Thị Nụ |
|
38ĐNS1 | Pháp - Hồ sơ hợp tác chung AFD | Vĩnh viễn | Nguyễn Thị Nụ |
|
39ĐNS1 | Tài liệu hợp tác chung các nước châu Âu khác | Vĩnh viễn | Nguyễn Bích Trâm |
|
40ĐNS1 | Thụy Điển - Hồ sơ hợp tác chung với Thụy Điển | Vĩnh viễn | Nguyễn Bích Trâm |
|
41ĐNS1 | Thụy Điển - Hồ sơ dự án Cải tạo lưới điện miền Trung | Vĩnh viễn | Nguyễn Bích Trâm |
|
42ĐNS1 | Thụy Điển - Hồ sơ dự án 06 trạm điển 110 kV miền Nam | Vĩnh viễn | Nguyễn Bích Trâm |
|
43ĐNS1 | Luxembourg - Hồ sơ dự án Phát triển nông thôn Tây Nghệ An viện trợ Luxembourg | Vĩnh viễn | Nguyễn Bích Trâm |
|
44ĐNS1 | Luxembourg - Hồ sơ dự án y tế Cao Bằng viện trợ Luxembourg | Vĩnh viễn | Nguyễn Bích Trâm |
|
45ĐNS1 | Canada - Hồ sơ hợp tác chung với Canada | Vĩnh viễn | Nguyễn Bích Trâm |
|
46ĐNS1 | Canada - Hồ sơ dự án TBS giáo dục viện trợ Canada | Vĩnh viễn | Nguyễn Bích Trâm |
|
47ĐNS1 | Luxembourg - Hồ sơ hợp tác chung với Luxembourg | Vĩnh viễn | Nguyễn Bích Trâm |
|
48ĐNS1 | Luxembourg - Hồ sơ dự án Phát triển du lịch viện trợ Luxembourg | Vĩnh viễn | Nguyễn Bích Trâm |
|
49ĐNS1 | Hà Lan - Hồ sơ các dự án viện trợ ORIO, ORET, NICHE Hà Lan | Vĩnh viễn | Nguyễn Bích Trâm |
|
50ĐNS1 | Hà Lan - Hồ sơ hợp tác chung Hà Lan | Vĩnh viễn | Nguyễn Bích Trâm |
|
51ĐNS1 | Thụy Sỹ - Hồ sơ các dự án thuộc HĐ 93+ 96 Thụy Sỹ | Vĩnh viễn | Nguyễn Bích Trâm |
|
52ĐNS1 | Thụy Sỹ - Hồ sơ hợp tác chung Thụy Sỹ | Vĩnh viễn | Nguyễn Bích Trâm |
|
53ĐNS1 | Thụy Sỹ - Hồ sơ các dự án viện trợ Thụy Sỹ | Vĩnh viễn | Nguyễn Bích Trâm |
|
54ĐNS1 | SP1 chung - Công văn đi chung 2014-2015 | Vĩnh viễn | Nguyễn Bích Trâm |
|
55ĐNS1 | Sp1 chung - Thông báo rút vốn + yêu cầu trả nợ 2015-2016 | Vĩnh viễn | Nguyễn Bích Trâm |
|
56ĐNS1 | Sp1 chung - Xác nhận viện trợ 2015-2016 | Vĩnh viễn | Nguyễn Bích Trâm |
|
57ĐNS1 | SP1 chung - Công văn đi trong Bộ (lưu phòng) | Vĩnh viễn | Nguyễn Bích Trâm |
|
58ĐNS1 | SP1 chung - Bản sao Tờ trình bộ (lưu phòng) | Vĩnh viễn | Nguyễn Bích Trâm |
|
59ĐNS1 | Bỉ - Dự án 2 trạm biến áp 220kV | Vĩnh viễn | Nguyễn Thị Ngọc Thọ |
|
60ĐNS1 | Bỉ - Dự án rác Quy Nhơn và Thoát nước Huế | Vĩnh viễn | Nguyễn Thị Ngọc Thọ |
|
61ĐNS1 | Bỉ - Hồ sơ góp ý đăng ký danh mục Dự án Bệnh viện 108 | Vĩnh viễn | Nguyễn Thị Ngọc Thọ |
|
62ĐNS1 | Bỉ - Hồ sơ Dự án Vệ tinh nhỏ VNRED-Sat1B | Vĩnh viễn | Nguyễn Thị Ngọc Thọ |
|
63ĐNS1 | Bỉ - Tài liệu họp Ban chỉ đạo Dự án BIPP lần 2 | Vĩnh viễn | Nguyễn Thị Ngọc Thọ |
|
64ĐNS1 | Bỉ - Tài liệu họp Ban chỉ đạo Dự án BIPP lần 4 | Vĩnh viễn | Nguyễn Thị Ngọc Thọ |
|
65ĐNS1 | Bỉ - Hồ sơ dự án SEQUAP viện trợ | Vĩnh viễn | Nguyễn Thị Ngọc Thọ |
|
66ĐNS1 | Nga - Hồ sơ Dự án thủy điện Sesan 3 | Vĩnh viễn | Nguyễn Thị Ngọc Thọ |
|
67ĐNS1 | SP1 chung - Hồ sơ góp ý Luật Điều ước quốc tế 2016 | Vĩnh viễn | Nguyễn Thị Ngọc Thọ |
|
68ĐNS1 | Bỉ - FS và Hợp đồng trạm xử lý rác thải nguy hại TPHCM | Vĩnh viễn | Nguyễn Thị Ngọc Thọ |
|
69ĐNS1 | Pháp - Hồ sơ rút vốn Dự án Metro Hà Nội | Vĩnh viễn | Bùi Thùy Linh |
|
70ĐNS1 | Phần Lan - Tài liệu họp ban chỉ đạo Chương trình IPP | Vĩnh viễn | Bùi Thùy Linh |
|
| III. PHÒNG TỔ CHỨC QUỐC TẾ VÀ PHI CHÍNH PHỦ |
|
|
|
71ĐNQT | Hồ sơ về tham gia ý kiến sửa đổi, thay thế Nghị định 93/2009/NĐ-CP | Vĩnh viễn | Đặng Anh Tuấn |
|
72ĐNQT | Hồ sơ về công tác xây dựng Nghị định thay thế Nghị định 12/2012/NĐ-CP của Chính phủ về quản lý hoạt động của các tổ chức PCPNN | Vĩnh viễn | Phạm Hồng Vân |
|
73ĐNQT | Hồ sơ tham gia ý kiến xây dựng Nghị định sửa đổi Nghị định số 16/2016/NĐ-CP của Chính phủ về quản lý và sử dụng nguồn ODA và vay ưu đãi nước ngoài và Thông tư của BTC sửa đổi Thông tư số 111/2016/TT- BTC và hướng dẫn Nghị định sửa đổi Nghị định số 16/2016/NĐ-CP | Vĩnh viễn | Đỗ Lư Hoa |
|
74ĐNQT | Phối hợp với Bộ NNPTNT trong việc tham gia ý kiến xây dựng Nghị định về tiếp nhận, quản lý, sử dụng viện trợ quốc tế khẩn cấp | Vĩnh viễn | Đỗ Lư Hoa |
|
75ĐNQT | Hồ sơ XNVT năm 2019 | 20 năm | Đỗ Lưu Hoa |
|
76ĐNQT | Hồ sơ XNVT năm 2019 | 20 năm | Đặng Anh Tuấn |
|
77ĐNQT | Hồ sơ XNVT năm 2019 | 20 năm | Vũ Bình Dương |
|
78ĐNQT | Hồ sơ, công văn trao đổi về công tác tài chính đối ngoại, quản lý các nguồn vay và viện trợ nước ngoài | 10 năm | Đỗ Lưu Hoa |
|
79ĐNQT | Hồ sơ, công văn trao đổi về công tác tài chính đối ngoại, quản lý các nguồn vay và viện trợ nước ngoài | 10 năm | Đặng Anh Tuấn |
|
80ĐNQT | Hồ sơ, công văn trao đổi về công tác tài chính đối ngoại, quản lý các nguồn vay và viện trợ nước ngoài | 10 năm | Vũ Bình Dương |
|
81ĐNQT | Hồ sơ đàm phán, ký kết các văn bản tiếp nhận viện trợ với EU; UN | Vĩnh Viễn | Đỗ Lưu Hoa |
|
82ĐNQT | Hồ sơ báo cáo công tác 3 tháng; 6 tháng; 1 năm. | 20 năm | Phạm Thị Hồng Vân |
|
| IV. PHÒNG ĐA PHƯƠNG |
|
|
|
83ĐNĐP | Hồ sơ rút vốn dự án đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai 2016-2018 | Vĩnh viễn | Nguyễn Thị Thu Huyền |
|
84ĐNĐP | Hồ sơ rút vốn dự án Kết nối khu vực trung tâm đồng bằng Mekong năm 2016-2018 | Vĩnh viễn | Nguyễn Thị Thu Huyền |
|
85ĐNĐP | Hồ sơ rút vốn dự án đường cao tốc tp HCM - Long Thành - Dầu Giây 2016-2018 | Vĩnh viễn | Nguyễn Thị Thu Huyền |
|
86ĐNĐP | Hồ sơ rút vốn dự án đường cao tốc Bến Lức - Long Thành 2016-2018 | Vĩnh viễn | Nguyễn Thị Thu Huyền |
|
87ĐNĐP | Hồ sơ rút vốn dự án đường cao tốc Đà Nẵng - Quảng Ngãi và Dự án HTKT 03 đường cao tốc HN-LS, HL-MC, BL-LT 2016-2018 | Vĩnh viễn | Nguyễn Thị Thu Huyền |
|
88ĐNĐP | Hồ sơ rút vốn dự án Nâng cấp mạng lưới giao thông tiểu vùng sông Mekong mở rộng phía Bắc lần thứ 2 - Tăng vốn (quốc lộ 217) | Vĩnh viễn | Nguyễn Thị Thu Huyền |
|
89ĐNĐP | Hồ sơ rút vốn dự án Cải cách Doanh nghiệp nhà nước và HTQT công ty vay vốn ADB 2016-2018 | Vĩnh viễn | Nguyễn Thị Thu Huyền |
|
90ĐNĐP | Hồ sơ rút vốn dự án HTKT đường vành đai 3 thành phố HCM 2016-2018 | Vĩnh viễn | Nguyễn Thị Thu Huyền |
|
91ĐNĐP | Hồ sơ rút vốn dự án Thủy điện Trung Sơn 2016-2018 | Vĩnh viễn | Nguyễn Thị Thu Huyền |
|
92ĐNĐP | Hồ sơ rút vốn dự án phát triển năng lượng tái tạo 2016-2018 | Vĩnh viễn | Nguyễn Thị Thu Huyền |
|
93ĐNĐP | Hồ sơ rút vốn dự án Phân phối hiệu quả 2016-2018 | Vĩnh viễn | Nguyễn Thị Thu Huyền |
|
94ĐNĐP | Hồ sơ rút vốn dự án Hành lang ven biển phía Nam 2016-2018 | Vĩnh viễn | Nguyễn Thị Thu Huyền |
|
95ĐNĐP | Hồ sơ rút vốn dự án giảm nghèo các tỉnh miền núi phía Bắc | Vĩnh viễn | Lê Thanh Huệ |
|
96ĐNĐP | Hồ sơ rút vốn dự án giảm nghèo các tỉnh Tây Nguyên | Vĩnh viễn | Lê Thanh Huệ |
|
97ĐNĐP | Hồ sơ rút vốn dự án Chuyển đổi nông nghiệp bền vững | Vĩnh viễn | Lê Thanh Huệ |
|
98ĐNĐP | Hồ sơ rút vốn dự án hỗ trợ nông nghiệp các bon thấp | Vĩnh viễn | Lê Thanh Huệ |
|
99ĐNĐP | Hồ sơ rút vốn dự án Phát triển đô thị hành lang tiểu vùng sông Mê Kông Quảng trị, Tây Ninh | Vĩnh viễn | Lê Thanh Huệ |
|
100ĐNĐP | Hồ sơ rút vốn dự án Phát triển đô thị loại 2 tại Hà Tĩnh, Tam Kỳ, Quảng Nam | Vĩnh viễn | Lê Thanh Huệ |
|
101ĐNĐP | Hồ sơ rút vốn dự án Phát triển đô thị loại vừa tại Lào Cai, Vinh, Hà Nam | Vĩnh viễn | Lê Thanh Huệ |
|
102ĐNĐP | Hồ sơ rút vốn dự án Phát triển đô thị vùng đồng bằng sông Cửu Long | Vĩnh viễn | Lê Thanh Huệ |
|
103ĐNĐP | Hồ sơ rút vốn dự án Cạnh tranh chăn nuôi | Vĩnh viễn | Lê Thanh Huệ |
|
104ĐNĐP | Hồ sơ rút vốn dự án Phát triển các thành phố loại 2 Việt Trì-Hưng yên-Đồng Đăng | Vĩnh viễn | Lê Thanh Huệ |
|
105ĐNĐP | Hồ sơ rút vốn dự án Phát triển toàn diện thành phố Thanh Hóa | Vĩnh viễn | Lê Thanh Huệ |
|
106ĐNĐP | Hồ sơ rút vốn dự án Y tế Tây Nguyên 2 | Vĩnh viễn | Lê Thanh Huệ |
|
107ĐNĐP | Hồ sơ rút vốn dự án giáo dục và đào tạo nguồn nhân lực y tế | Vĩnh viễn | Lê Thanh Huệ |
|
108ĐNĐP | Hồ sơ rút vốn dự án Nâng cao an toàn VSTP trong khu vực tiểu vùng sông Mê Kông mở rộng | Vĩnh viễn | Lê Thanh Huệ |
|
109ĐNĐP | Hồ sơ dự án Quản lý rủi ro thiên tai | Vĩnh viễn | Nguyễn Lan Anh |
|
110ĐNĐP | Hồ sơ rút vốn Dự án Phát triển năng lượng tái tạo cho các xã miền núi và hải đảo | Vĩnh viễn | Trịnh Mai Lan |
|
111ĐNĐP | Hồ sơ rút vốn Dự án Phát triển lưới điện Hà Nội - thành phố Hồ Chí Minh | Vĩnh viễn | Trịnh Mai Lan |
|
112ĐNĐP | Hồ sơ rút vốn Dự án Nhiệt điện Mông Dương | Vĩnh viễn | Trịnh Mai Lan |
|
113ĐNĐP | Hồ sơ rút vốn Dự án Chương trình phát triển ngành nước khoản vay 2 & 3 | Vĩnh viễn | Trịnh Mai Lan |
|
114ĐNĐP | Hồ sơ rút vốn Dự án Giáo dục trung học khó khăn nhất | Vĩnh viễn | Trịnh Mai Lan |
|
115ĐNĐP | Hồ sơ rút vốn Dự án Hỗ trợ xử lý chất thải bệnh viện | Vĩnh viễn | Trịnh Mai Lan |
|
116ĐNĐP | Hồ sơ rút vốn Dự án Hỗ trợ y tế các tỉnh Đông bắc bộ và Đồng bằng sông Hồng | Vĩnh viễn | Trịnh Mai Lan |
|
117ĐNĐP | Hồ sơ rút vốn Dự án Trung học phổ thông giai đoạn 2 | Vĩnh viễn | Trịnh Mai Lan |
|
118ĐNĐP | Hồ sơ rút vốn Dự án Tăng cường kỹ năng nghề | Vĩnh viễn | Trịnh Mai Lan |
|
119ĐNĐP | Hồ sơ rút vốn Chương trình ngành nước, khoản vay 1. | Vĩnh viễn | Trịnh Mai Lan |
|
120ĐNĐP | Hồ sơ rút vốn Dự án Đại học Việt Đức | Vĩnh viễn | Trịnh Mai Lan |
|
121ĐNĐP | Hồ sơ rút vốn Dự án cấp nước nước thải đô thị | Vĩnh viễn | Trịnh Mai Lan |
|
122ĐNĐP | Hồ sơ rút vốn Dự án Quỹ chuẩn bị dự án | Vĩnh viễn | Trịnh Mai Lan |
|
123ĐNĐP | Hồ sơ rút vốn Dự án Chương trình đô thị miền núi phía Bắc | Vĩnh viễn | Trịnh Mai Lan |
|
124ĐNĐP | Hồ sơ rút vốn Chương trình phát triển giáo dục trung học 2 | Vĩnh viễn | Trịnh Mai Lan |
|
125ĐNĐP | Hồ sơ rút vốn Dự án nguồn lợi ven biển vì sự phát triển bền vững | Vĩnh viễn | Khúc Thu Phương |
|
126ĐNĐP | Hồ sơ rút vốn Dự án Đổi mới sáng tạo thông qua nghiên cứu khoa học và công nghệ | Vĩnh viễn | Khúc Thu Phương |
|
127ĐNĐP | Hồ sơ rút vốn Dự án Hỗ trợ Nông nghiệp, Nông dân và Nông thôn | Vĩnh viễn | Khúc Thu Phương |
|
128ĐNĐP | Hồ sơ rút vốn dự án Hỗ trợ cơ sở hạ tầng cho phát triển du lịch toàn diện GMS | Vĩnh viễn | Khúc Thu Phương |
|
129ĐNĐP | Hồ sơ rút vốn dự án Phát triển nông thôn bền vững vì người nghèo tỉnh Hà Tĩnh và Quảng Bình | Vĩnh viễn | Khúc Thu Phương |
|
130ĐNĐP | Hồ sơ rút vốn Dự án Thích ứng với biến đổi khí hậu vùng đồng bằng sông Cửu Long tại tỉnh Bến Tre và Trà Vinh | Vĩnh viễn | Khúc Thu Phương |
|
131ĐNĐP | Hồ sơ rút vốn Dự án Chương trình Giảm nghèo dựa trên phát triển hàng hóa tỉnh Hà Giang. | Vĩnh viễn | Khúc Thu Phương |
|
132ĐNĐP | Hồ sơ rút vốn Dự án Ô nhiễm các khu công nghiệp | Vĩnh viễn | Khúc Thu Phương |
|
133ĐNĐP | Hồ sơ rút vốn Dự án Quản lý thiên tai | Vĩnh viễn | Khúc Thu Phương |
|
134ĐNĐP | Hồ sơ rút vốn Dự án Quản lý giảm nhẹ rủi ro hạn hán GMS | Vĩnh viễn | Khúc Thu Phương |
|
135ĐNĐP | Hồ sơ rút vốn Dự án Hiện đại hóa ngân hàng và hệ thống thanh toán | Vĩnh viễn | Khúc Thu Phương |
|
136ĐNĐP | Hồ sơ rút vốn dự án Bảo tồn hành lang đa dạng sinh học GMS | Vĩnh viễn | Khúc Thu Phương |
|
| V. PHÒNG SONG PHƯƠNG 2 |
|
|
|
137ĐNS2 | Hồ sơ rút vốn các dự án Bệnh viện đa khoa tỉnh Bắc Kạn Quỹ Ả rập Xê út (số 1 đến 40) | Vĩnh viễn | Nguyễn Thu Vân |
|
138ĐNS2 | Hồ sơ rút vốn các dự án Trường CĐ nghề tỉnh Ninh Thuận Quỹ Ả rập Xê út (số 1 đến 117) | Vĩnh viễn | Nguyễn Thu Vân |
|
139ĐNS2 | Hồ sơ rút vốn các dự án Khôi phục vùng ngập lũ tỉnh Nghệ An Quỹ Ả rập Xê út (số 1 đến 4) | Vĩnh viễn | Nguyễn Thu Vân |
|
140ĐNS2 | Hồ sơ rút vốn các dự án Đường Đông Hà - Cán Tỷ (Hà Giang) Quỹ Ả rập Xê út (số 1 đến 6) | Vĩnh viễn | Nguyễn Thu Vân |
|
141ĐNS2 | Hồ sơ rút vốn các dự án Đường Thạch Kim - Hiền Hòa tỉnh Quảng Trị Quỹ Ả rập Xê út (số 1 đến 28) | Vĩnh viễn | Nguyễn Thu Vân |
|
142ĐNS2 | Hồ sơ rút vốn các dự án Đường Xuân Phước - Phú Hải tỉnh Phú Yên Quỹ Ả rập Xê út (số 1 đến 36) | Vĩnh viễn | Nguyễn Thu Vân |
|
143ĐNS2 | Hồ sơ rút vốn các dự án Phát triển nông thôn Hà Tĩnh Trị Quỹ Cô Oét (số 29 đến 184) | Vĩnh viễn | Nguyễn Thu Vân |
|
144ĐNS2 | Hồ sơ rút vốn các dự án Phát triển nông thôn đa mục tiêu huyện Đà Bắc Quỹ Cô Oét (số 1 đến 12) | Vĩnh viễn | Nguyễn Thu Vân |
|
145ĐNS2 | Hồ sơ rút vốn Hiệp định VN12-P8 (số 20 đến 43) | Vĩnh viễn | Nguyễn Thu Vân |
|
146ĐNS2 | Hồ sơ rút vốn Hiệp định VN12-P1 (số 45 đến 81) | Vĩnh viễn | Nguyễn Thu Vân |
|
147ĐNS2 | Hồ sơ rút vốn Hiệp định VN10-P5 (số 122 đến 126) | Vĩnh viễn | Nguyễn Thu Vân |
|
148ĐNS2 | Hồ sơ rút vốn Hiệp định VN10-P3 (số 11 đến 28) | Vĩnh viễn | Nguyễn Thu Vân |
|
149ĐNS2 | Hồ sơ rút vốn Hiệp định VNXIII-6 (số 18 đến 30) | Vĩnh viễn | Nguyễn Thu Vân |
|
150ĐNS2 | Hồ sơ rút vốn Hiệp định VN12-P2 (số 9 đến 12) | Vĩnh viễn | Nguyễn Thu Vân |
|
151ĐNS2 | Hồ sơ rút vốn Hiệp định VNXV-6 (số 1 đến 8) | Vĩnh viễn | Nguyễn Thu Vân |
|
152ĐNS2 | Hồ sơ rút vốn Hiệp định VN13-P6 (số 1 đến 6) | Vĩnh viễn | Nguyễn Thu Vân |
|
153ĐNS2 | Hồ sơ rút vốn Hiệp định VNXIV-5 (số 99 đến 123) | Vĩnh viễn | Nguyễn Thu Vân |
|
154ĐNS2 | Hồ sơ rút vốn Hiệp định VN10-P5 (#4-#18) | Vĩnh viễn | Nguyễn Bảo Hà |
|
155ĐNS2 | Hồ sơ rút vốn Hiệp định VN11-P5 (#86-#126) | Vĩnh viễn | Nguyễn Bảo Hà |
|
156ĐNS2 | Hồ sơ rút vốn Hiệp định VN11-P6 (#26-#28) | Vĩnh viễn | Nguyễn Bảo Hà |
|
157ĐNS2 | Hồ sơ rút vốn Hiệp định VN12-P7 (#331-#620) | Vĩnh viễn | Nguyễn Bảo Hà |
|
158ĐNS2 | Hồ sơ rút vốn Hiệp định VNM16 (số 28-số 52) | Vĩnh viễn | Cao Thị Lan Hương |
|
159ĐNS2 | Hồ sơ rút vốn Hiệp định VNM-25 (số 24-số 58) | Vĩnh viễn | Cao Thị Lan Hương |
|
160ĐNS2 | Hồ sơ rút vốn Hiệp định VNM 10 (số 37-50) | Vĩnh viễn | Cao Thị Lan Hương |
|
161ĐNS2 | Hồ sơ rút vốn Hiệp định VNM 12 (số 46-60) | Vĩnh viễn | Cao Thị Lan Hương |
|
162ĐNS2 | Hồ sơ rút vốn Hiệp định VNM 33 (số 26-68) | Vĩnh viễn | Cao Thị Lan Hương |
|
163ĐNS2 | Quyết toán CK năm 2014 | Vĩnh viễn | Phạm Công Minh |
|
164ĐNS2 | Quyết toán CK năm 2015 | Vĩnh viễn | Phạm Công Minh |
|
165ĐNS2 | Quyết toán CK năm 2017 | Vĩnh viễn | Phạm Công Minh |
|
166ĐNS2 | Góp ý Dự án Lào năm 2016 (Quyển 1) | Vĩnh viễn | Phạm Công Minh |
|
167ĐNS2 | Góp ý Dự án Lào năm 2016 (Quyển 2) | Vĩnh viễn | Phạm Công Minh |
|
168ĐNS2 | Góp ý Dự án Lào năm 2016 (Quyển 3) | Vĩnh viễn | Phạm Công Minh |
|
169ĐNS2 | Góp ý Dự án Lào năm 2013 | Vĩnh viễn | Phạm Công Minh |
|
170ĐNS2 | Góp ý Dự án Lào năm 2014 | Vĩnh viễn | Phạm Công Minh |
|
171ĐNS2 | Góp ý Dự án Lào năm 2015 | Vĩnh viễn | Phạm Công Minh |
|
172ĐNS2 | Góp ý Dự án Lào năm 2017 | Vĩnh viễn | Phạm Công Minh |
|
173ĐNS2 | Góp ý Dự án Lào năm 2018 | Vĩnh viễn | Phạm Công Minh |
|
174ĐNS2 | Hồ sơ Dự án thí điểm Phu cưa Lào | Vĩnh viễn | Phạm Công Minh |
|
175ĐNS2 | Thanh toán vốn Dự án Đại học Bách Khoa Hà Nội VN VII-6 (vol 1) | Vĩnh viễn | Phạm Công Minh |
|
176ĐNS2 | Thanh toán vốn Dự án Đại học Bách Khoa Hà Nội VN VII-6 (vol 2) | Vĩnh viễn | Phạm Công Minh |
|
177ĐNS2 | Hồ sơ thanh toán Dự án SPL6 VNXVII-5 | Vĩnh viễn | Phạm Hải Yến |
|
178ĐNS2 | Giấy báo thanh toán TKĐB A Dự án SPL6 VNXVII-5 | Vĩnh viễn | Phạm Hải Yến |
|
179ĐNS2 | Giấy báo thanh toán TKĐB B Dự án SPL6 VNXVII-5 | Vĩnh viễn | Phạm Hải Yến |
|
180ĐNS2 | Hồ sơ Dự án SPL V | Vĩnh viễn | Phạm Hải Yến |
|
181ĐNS2 | Góp ý viện trợ Campuchia năm 2014 | Vĩnh viễn | Trần Thị Hồng Hạnh |
|
182ĐNS2 | Góp ý viện trợ Campuchia năm 2015 | Vĩnh viễn | Trần Thị Hồng Hạnh |
|
183ĐNS2 | Góp ý viện trợ Campuchia năm 2016 | Vĩnh viễn | Trần Thị Hồng Hạnh |
|
184ĐNS2 | Thông báo rút vốn dự án Nhà máy nhiệt điện Ô Môn | Vĩnh viễn | Trần Thị Hồng Hạnh |
|
185ĐNS2 | Thông báo rút vốn dự án Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn | Vĩnh viễn | Trần Thị Hồng Hạnh |
|
186ĐNS2 | Thông báo rút vốn dự án Nhà máy Thủy điện Thác Mơ | Vĩnh viễn | Trần Thị Hồng Hạnh |
|
187ĐNS2 | Thông báo rút vốn dự án Nhà máy Thủy điện Đa Nhim | Vĩnh viễn | Trần Thị Hồng Hạnh |
|
188ĐNS2 | Thông báo rút vốn dự án Phát triển lưới điện truyền tải và phân phối lần 2 | Vĩnh viễn | Trần Thị Hồng Hạnh |
|
189ĐNS2 | Thông báo rút vốn dự án nhiệt điện Thái Bình | Vĩnh viễn | Trần Thị Hồng Hạnh |
|
190ĐNS2 | Hồ sơ chương trình SPRCC | Vĩnh viễn | Cao Thị Lan Hương |
|
191ĐNS2 | Thông báo rút vốn vay JICA của Vietcombank | Vĩnh viễn | Nguyễn Bảo Hà |
|
BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
DANH MỤC HỒ SƠ
NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số: 925/QĐ-BTC ngày 31 tháng 5 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Tài chính)
Số và ký hiệu hồ sơ | Tiêu đề hồ sơ | Thời hạn bảo quản | Người lập hồ sơ | Ghi chú |
| I. PHÒNG TỔNG DỰ TOÁN |
|
|
|
01NSDT | Báo cáo đánh giá thực hiện Chiến lược 10 năm 2011-2020, xây dựng Chiến lược 10 năm 2021-2030 và kế hoạch 05 năm 2021- 2026 lĩnh vực tài chính - NSNN | Vĩnh viễn | Nguyễn Trọng Khánh |
|
02NSDT | Chỉ thị của Thủ tướng Chính phủ về kế hoạch phát triển kinh tế xã hội và dự toán NSNN năm 2020 | Vĩnh viễn | Nguyễn Duy Trung |
|
03NSDT | Thông tư của Bộ Tài chính hướng dẫn xác định nhu cầu, nguồn kinh phí thực hiện điều chỉnh tiền lương cơ sở năm 2019 | Vĩnh viễn | Trần Trung Hiếu |
|
04NSDT | Thông tư của Bộ Tài chính hướng dẫn xây dựng dự toán NSNN năm 2020 và kế hoạch tài chính - NSNN 03 năm quốc gia 2020-2022 | Vĩnh viễn | Nguyễn Duy Trung |
|
05NSDT | Thông báo số kiểm tra NSNN năm 2020, dự kiến số thu, trần chi 2021-2022 cho các Bộ, cơ quan Trung ương | Vĩnh viễn | Nguyễn Trọng Khánh |
|
06NSDT | Báo cáo đánh giá tình hình thực hiện NSNN năm 2019 và dự toán NSNN năm 2020 | Vĩnh viễn | Nguyễn Duy Trung |
|
07NSDT | Báo cáo phương án phân bổ dự toán NSTW năm 2020 | Vĩnh viễn | Nguyễn Duy Trung |
|
08NSDT | Báo cáo kế hoạch tài chính - NSNN 03 năm quốc gia 2020 - 2022 | Vĩnh viễn | Nguyễn Duy Trung |
|
09NSDT | Nghị quyết của Quốc hội về dự toán NSNN năm 2020 | Vĩnh viễn | Nguyễn Duy Trung |
|
10NSDT | Nghị quyết của Quốc hội về phương án phân bổ dự toán NSTW năm 2020 | Vĩnh viễn | Nguyễn Duy Trung |
|
11NSDT | Quyết định của Thủ tướng Chính phủ giao dự toán NSNN năm 2020 cho các Bộ, cơ quan Trung ương | Vĩnh viễn | Nguyễn Trọng Khánh |
|
12NSDT | Quyết định của Bộ Tài chính giao dự toán NSNN năm 2020 cho các Bộ, cơ quan Trung ương | Vĩnh viễn | Nguyễn Ngọc Khánh |
|
13NSDT | Nghị quyết của Chính phủ về nhiệm vụ, giải pháp chủ yếu thực hiện kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội và dự toán NSNN năm 2020 | Vĩnh viễn | Nguyễn Trọng Khánh |
|
14NSDT | Báo cáo đánh giá tình hình thực hiện Nghị quyết số 51/NQ-CP ngày 19/6/2017 của Chính phủ | Vĩnh viễn | Nguyễn Trọng Khánh |
|
| II. PHÒNG QUẢN LÝ NGÂN SÁCH |
|
|
|
15NSTW | Báo cáo tình hình thực hiện NSNN tháng 1 đến tháng 11/2019 | 10 năm | Dương Tiến Dũng |
|
16NSTW | Báo cáo nhanh tình hình thực hiện NSNN 15 ngày đầu tháng 1 đến tháng 12/2019 | 10 năm | Nguyễn Thị Hương |
|
17NSTW | Báo cáo tình hình thực hiện Nghị quyết số 01/NQ-CP tháng 1 đến tháng 11/2019 | 10 năm | Vũ Văn Chung |
|
18NSTW | Báo cáo Tình hình sử dụng dự phòng ngân sách trung ương quý I, II, III và cả năm 2019 | Vĩnh viễn | Lê Phan Long |
|
19NSTW | Tài liệu trả lời chất vấn của cử tri và Đại biểu Quốc hội năm 2019 | 10 năm | Nguyễn Mạnh Thắng |
|
20NSTW | Phương án phân bổ sử dụng nguồn tăng thu và tiết kiệm chi NSTW năm 2018 | Vĩnh viễn | Dương Tiến Dũng |
|
21NSTW | Báo cáo Chính phủ đánh giá bổ sung kết quả thực hiện NSNN năm 2018, tình hình triển khai thực hiện dự toán NSNN năm 2019 | Vĩnh viễn | Dương Tiến Dũng |
|
22NSTW | Báo cáo đánh giá, tổng kết và đề xuất giải pháp hoàn thiện cơ chế quản lý đối với các Quỹ tài chính nhà nước ngoài ngân sách có nhiệm vụ thu, chi trùng với nhiệm vụ thu, chi của ngân sách nhà nước | Vĩnh viễn | Nguyễn Mạnh Thắng |
|
23NSTW | Báo cáo giám sát việc thực hiện chính sách, pháp luật về quản lý, sử dụng các quỹ tài chính nhà nước ngoài ngân sách nhà nước giai đoạn 2013-2018 | Vĩnh viễn | Nguyễn Mạnh Thắng |
|
24NSTW | Hồ sơ điều chỉnh hạch toán chi NSTW niên độ 2018 | 20 năm | Nguyễn Thị Hương |
|
25NSTW | Hồ sơ kế hoạch thu, chi NSNN bằng ngoại tệ năm 2019 | Vĩnh viễn | Nguyễn Mạnh Thắng |
|
26NSTW | Hồ sơ huy động vốn năm 2019 | Vĩnh viễn | Vũ Văn Chung |
|
27NSTW | Hồ sơ nghị quyết phiên họp thường kỳ của Chính phủ từ tháng 1 đến tháng 12/2019 | 10 năm | Nguyễn Thị Hương |
|
28NSTW | Hồ sơ Hội nghị ngành tài chính 2019 | Vĩnh viễn | Dương Tiến Dũng |
|
| III. PHÒNG QUẢN LÝ NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG |
|
|
|
29NSĐP | Hồ sơ dự toán, điều hành, quyết toán 2019 của TP Hà Nội | Vĩnh viễn | Nguyễn Việt Hải |
|
30NSĐP | Hồ sơ dự toán, điều hành, quyết toán 2019 của TP Hồ Chí Minh | Vĩnh viễn | Trần Việt Hùng |
|
31NSĐP | Hồ sơ dự toán, điều hành, quyết toán 2019 của TP Cần Thơ | Vĩnh viễn | Vũ Mạnh Toàn |
|
32NSĐP | Hồ sơ dự toán, điều hành, quyết toán 2019 của tỉnh Thái Nguyên | Vĩnh viễn | Nguyễn Thanh Hương |
|
33NSĐP | Hồ sơ dự toán, điều hành, quyết toán 2019 của TP Đà Nẵng | Vĩnh viễn | Nguyễn Văn Phòng |
|
34NSĐP | Hồ sơ dự toán, điều hành, quyết toán 2019 của tỉnh Phú Thọ | Vĩnh viễn | Đinh Duy Đông |
|
35NSĐP | Hồ sơ dự toán, điều hành, quyết toán 2019 của 5 địa phương: Đắk Lắk, Đắk Nông, Gia Lai, Kon Tum, Đồng Nai | Vĩnh viễn | Nguyễn Minh Tuân |
|
36NSĐP | Hồ sơ dự toán, điều hành, quyết toán 2019 của 5 địa phương: Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Bình, Quảng Trị, Hà Giang | Vĩnh viễn | Nguyễn Thị Lan Phương |
|
37NSĐP | Hồ sơ dự toán, điều hành, quyết toán 2019 của 5 địa phương: Bắc Kạn, Cao Bằng, Lạng Sơn, Bắc Giang, Lai Châu | Vĩnh viễn | Nguyễn Minh Ngọc |
|
38NSĐP | Hồ sơ dự toán, điều hành, quyết toán 2019 của 6 địa phương: Yên Bái, Hòa Bình, Vĩnh Phúc, Hưng Yên, Hải Dương, Hải Phòng | Vĩnh viễn | Nguyễn Việt Anh |
|
39NSĐP | Hồ sơ dự toán, điều hành, quyết toán 2019 của 5 địa phương: Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận, Hà Nam | Vĩnh viễn | Đinh Thị Tuyết Nhung |
|
40NSĐP | Hồ sơ dự toán, điều hành, quyết toán 2019 của 3 địa phương: Trà Vinh, An Giang, Kiên Giang | Vĩnh viễn | Nguyễn Văn Thanh |
|
41NSĐP | Hồ sơ dự toán, điều hành, quyết toán 2019 của 5 địa phương: Thừa Thiên Huế, Quảng Ngãi, Bình Định, Quảng Nam, Nam Định | Vĩnh viễn | Lê Thị Tân |
|
42NSĐP | Hồ sơ dự toán, điều hành, quyết toán 2019 của 5 địa phương: Bắc Ninh, Ninh Bình, Thanh Hóa, Sơn La, Điện Biên | Vĩnh viễn | Mai Thị Hương Giang |
|
43NSĐP | Hồ sơ dự toán, điều hành, quyết toán 2019 của 6 địa phương: Tây Ninh, Bà Rịa Vũng Tàu, Bình Dương, Bình Phước, Lâm Đồng | Vĩnh viễn | Đỗ Trần Trung Chiến |
|
44NSĐP | Hồ sơ dự toán, điều hành, quyết toán 2019 của 4 địa phương: Vĩnh Long, Hậu Giang, Sóc Trăng, Tiền Giang | Vĩnh viễn | Đinh Gia Khánh |
|
45NSĐP | Hồ sơ dự toán, điều hành, quyết toán 2019 của 4 địa phương: Bạc Liêu, Cà Mau, Đồng Tháp, Bến Tre | Vĩnh viễn | Lê Quốc Công |
|
46NSĐP | Hồ sơ dự toán, điều hành, quyết toán 2019 của 3 địa phương: Quảng Ninh, Thái Bình, Lào Cai | Vĩnh viễn | Đặng Hữu Phước |
|
47NSĐP | Hồ sơ dự toán, điều hành, quyết toán 2019 của tỉnh Tuyên Quang | Vĩnh viễn | Hoàng Minh Phượng |
|
48NSĐP | Hồ sơ dự toán chung 2019 | Vĩnh viễn | Nguyễn Việt Hải |
|
49NSĐP | Hồ sơ chung 2019 (thiên tai, NĐ 67, tiền điện,...) | Vĩnh viễn | Lê Quốc Công, Đinh Gia Khánh, Lê Thị Tân,... |
|
50NSĐP | Thông tư về tổ chức thực hiện dự toán 2020 | Vĩnh viễn | Nguyễn Thanh Hương |
|
| IV. PHÒNG PHÂN TÍCH, DỰ BÁO VÀ THỐNG KÊ NGÂN SÁCH |
|
|
|
51NSTK | Số liệu công khai dự toán 2019 và quyết toán 2017 (NSNN và ngân sách của các địa phương) | Vĩnh viễn | Nguyễn Minh Tâm |
|
52NSTK | Các nội dung công khai NSNN trong năm 2019 theo quy định | Vĩnh viễn | Nguyễn Minh Tâm |
|
53NSTK | Thống kê tình hình kinh tế xã hội các năm (từ 2001-2019) | 10 năm | Hoàng Diệu Thúy |
|
54NSTK | Hồ sơ quản lý dự án giai đoạn mới của GIZ | 20 năm | Hoàng Diệu Thúy |
|
55NSTK | Cung cấp số liệu cho các tổ chức quốc tế | 10 năm | Nguyễn Minh Tâm |
|
BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
DANH MỤC HỒ SƠ
NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số: 925/QĐ-BTC ngày 321 tháng 5 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Tài chính)
Số và ký hiệu hồ sơ | Tiêu đề hồ sơ | Thời hạn bảo quản | Người lập hồ sơ | Ghi chú |
| I. PHÒNG SỰ NGHIỆP VĂN HÓA, GIÁO DỤC VÀ KHOA HỌC |
|
|
|
01SNVX | Lập dự toán NSNN 2019 của ĐHQG Hà Nội | Vĩnh viễn | Nguyễn Quang Thành |
|
02SNVX | Quyết toán NSNN 2018 của ĐHQG Hà Nội | Vĩnh viễn | Nguyễn Quang Thành |
|
03SNVX | Phân bổ dự toán NSNN 2019 của ĐHQG Hà Nội | Vĩnh viễn | Nguyễn Quang Thành |
|
04SNVX | Phân bổ dự toán NSNN 2019 của Bộ GD&ĐT | Vĩnh viễn | Chuyên viên |
|
05SNVX | Hồ sơ xây dựng VPQPPL | Vĩnh viễn | Nguyễn Quang Thành |
|
06SNVX | Hồ sơ các văn bản tham gia ý kiến | Vĩnh viễn | Nguyễn Quang Thành |
|
07SNVX | Hồ sơ khác | Vĩnh viễn | Nguyễn Quang Thành |
|
08SNVX | Lập dự toán NSNN 2019 của Viện HLKHCNVN | Vĩnh viễn | Nguyễn Thùy Linh |
|
09SNVX | Quyết toán NSNN 2018 của Viện HLKHCNVN | Vĩnh viễn | Nguyễn Thùy Linh |
|
10SNVX | Phân bổ dự toán NSNN 2019 của Viện HLKHCNVN | Vĩnh viễn | Nguyễn Thùy Linh |
|
11SNVX | Lập dự toán NSNN 2019 của Viện HLKHXHVN | Vĩnh viễn | Nguyễn Thùy Linh |
|
12SNVX | Quyết toán NSNN 2018 của Viện HLKHXHVN | Vĩnh viễn | Nguyễn Thùy Linh |
|
13SNVX | Phân bổ dự toán NSNN 2019 của Viện HLKHXHVN | Vĩnh viễn | Nguyễn Thùy Linh |
|
14SNVX | Hồ sơ xây dựng VPQPPL | Vĩnh viễn | Nguyễn Thùy Linh |
|
15SNVX | Hồ sơ các văn bản tham gia ý kiến |
| Nguyễn Thùy Linh |
|
16SNVX | Hồ sơ khác |
| Nguyễn Thùy Linh |
|
17SNVX | Lập dự toán NSNN 2019 của Bộ KHCN | Vĩnh viễn | Nguyễn Thị Mai Hương |
|
18SNVX | Quyết toán NSNN 2018 của Bộ KHCN | Vĩnh viễn | Nguyễn Thị Mai Hương |
|
19SNVX | Phân bổ dự toán NSNN 2019 của Bộ KHCN | Vĩnh viễn | Nguyễn Thị Mai Hương |
|
20SNVX | Lập dự toán NSNN 2019 của các Hội | Vĩnh viễn | Nguyễn Thị Mai Hương |
|
21SNVX | Quyết toán NSNN 2018 của các Hội | Vĩnh viễn | Nguyễn Thị Mai Hương |
|
22SNVX | Phân bổ dự toán NSNN 2019 của các Hội | Vĩnh viễn | Nguyễn Thị Mai Hương |
|
23SNVX | Hồ sơ xây dựng VPQPPL | Vĩnh viễn | Nguyễn Thị Mai Hương |
|
24SNVX | Hồ sơ các văn bản tham gia ý kiến | Vĩnh viễn | Nguyễn Thị Mai Hương |
|
25SNVX | Hồ sơ khác |
| Nguyễn Thị Mai Hương |
|
26SNVX | Lập dự toán NSNN 2020 của Đài Truyền hình VN | Vĩnh viễn | Phạm Thị Hương |
|
27SNVX | Quyết toán NSNN 2018 của Đài Truyền hình VN | Vĩnh viễn | Phạm Thị Hương |
|
28SNVX | Phân bổ dự toán NSNN 2019 của Đài Truyền hình VN | Vĩnh viễn | Phạm Thị Hương |
|
29SNVX | Tài liệu khác (tham gia ý kiến....) của Đài Truyền hình VN |
| Phạm Thị Hương |
|
30SNVX | Lập dự toán NSNN 2020 của Đài Tiếng nói VN | Vĩnh viễn | Phạm Thị Hương |
|
31SNVX | Quyết toán NSNN 2018 của Đài Tiếng nói VN | Vĩnh viễn | Phạm Thị Hương |
|
32SNVX | Phân bổ dự toán NSNN 2019 của Đài Tiếng nói VN | Vĩnh viễn | Phạm Thị Hương |
|
33SNVX | Tài liệu khác (tham gia ý kiến....) của Đài Tiếng nói VN |
| Phạm Thị Hương |
|
34SNVX | Lập dự toán NSNN 2020 của các Hội | Vĩnh viễn | Phạm Thị Hương |
|
35SNVX | Quyết toán NSNN 2018 của các Hội | Vĩnh viễn | Phạm Thị Hương |
|
36SNVX | Phân bổ dự toán NSNN 2019 của các Hội | Vĩnh viễn | Phạm Thị Hương |
|
37SNVX | Hồ sơ xây dựng VPQPPL | Vĩnh viễn | Phạm Thị Hương |
|
38SNVX | Hồ sơ khác |
| Phạm Thị Hương |
|
39SNVX | Lập dự toán NSNN 2020 của Thông tấn xã VN | Vĩnh viễn | Nguyễn Ngọc Hiệu |
|
40SNVX | Quyết toán NSNN 2018 của Thông tấn xã Việt Nam | Vĩnh viễn | Nguyễn Ngọc Hiệu |
|
41SNVX | Phân bổ dự toán NSNN 2019 của Thông tấn xã VN | Vĩnh viễn | Nguyễn Ngọc Hiệu |
|
42SNVX | Tài liệu khác liên quan đến Thông tấn xã VN |
| Nguyễn Ngọc Hiệu |
|
43SNVX | Lập dự toán NSNN 2020 của các Hội | Vĩnh viễn | Nguyễn Ngọc Hiệu |
|
44SNVX | Quyết toán NSNN 2018 của các Hội | Vĩnh viễn | Nguyễn Ngọc Hiệu |
|
45SNVX | Phân bổ dự toán NSNN 2019 của các Hội | Vĩnh viễn | Nguyễn Ngọc Hiệu |
|
46SNVX | Tài liệu khác liên quan đến các Hội |
| Nguyễn Ngọc Hiệu |
|
47SNVX | Hồ sơ xây dựng VPQPPL | Vĩnh viễn | Nguyễn Ngọc Hiệu |
|
48SNVX | Hồ sơ các văn bản tham gia ý kiến | 10 năm | Nguyễn Ngọc Hiệu |
|
49SNVX | Hồ sơ khác | 10 năm | Nguyễn Ngọc Hiệu |
|
50SNVX | Lập dự toán NSNN 2019 của Bộ VHTTDL | Vĩnh viễn | Nguyễn Thanh Hiền |
|
51SNVX | Quyết toán NSNN 2018 của Bộ VHTTDL | Vĩnh viễn | Nguyễn Thanh Hiền |
|
52SNVX | Phân bổ dự toán NSNN 2019 của Bộ VHTTDL | Vĩnh viễn | Nguyễn Thanh Hiền |
|
53SNVX | Lập dự toán NSNN 2019 của các Hội | Vĩnh viễn | Nguyễn Thanh Hiền |
|
54SNVX | Quyết toán NSNN 2018 của các Hội | Vĩnh viễn | Nguyễn Thanh Hiền |
|
55SNVX | Phân bổ dự toán NSNN 2019 của các Hội | Vĩnh viễn | Nguyễn Thanh Hiền |
|
56SNVX | Hồ sơ xây dựng VPQPPL | Vĩnh viễn | Nguyễn Thanh Hiền |
|
57SNVX | Hồ sơ các văn bản tham gia ý kiến | 10 năm | Nguyễn Thanh Hiền |
|
58SNVX | Hồ sơ khác | 10 năm | Nguyễn Thanh Hiền |
|
59SNVX | Lập dự toán NSNN 2019 của Hội KHVN | Vĩnh viễn | Nguyễn Thị Xuân |
|
60SNVX | Quyết toán NSNN 2018 của Hội KHVN | Vĩnh viễn | Nguyễn Thị Xuân |
|
61SNVX | Phân bổ dự toán NSNN 2019 của Hội KHVN | Vĩnh viễn | Nguyễn Thị Xuân |
|
62SNVX | Lập dự toán NSNN 2019 của ĐHQG TP HCM | Vĩnh viễn | Nguyễn Thị Xuân |
|
63SNVX | Quyết toán NSNN 2018 của ĐHQG TP.HCM | Vĩnh viễn | Nguyễn Thị Xuân |
|
64SNVX | Phân bổ dự toán NSNN 2019 của ĐHQG TP.HCM | Vĩnh viễn | Nguyễn Thị Xuân |
|
65SNVX | Hồ sơ xây dựng VPQPPL | Vĩnh viễn | Nguyễn Thị Xuân |
|
66SNVX | Hồ sơ các văn bản tham gia ý kiến | 10 năm | Nguyễn Thị Xuân |
|
67SNVX | Hồ sơ khác | 10 năm | Nguyễn Thị Xuân |
|
| II. PHÒNG SỰ NGHIỆP KINH TẾ |
|
|
|
68SNKT | Lập dự toán Quỹ Bảo trì đường bộ, SNKT đường bộ, ATGT | Vĩnh viễn | Nguyễn Thị Minh Châu |
|
69SNKT | Phân bổ dự toán Quỹ BTĐB, SNKT đường bộ, ATGT | Vĩnh viễn | Nguyễn Thị Minh Châu |
|
70SNKT | Quyết toán năm 2018 Quỹ BTĐB, SNKT đường bộ, ATGT | Vĩnh viễn | Nguyễn Thị Minh Châu |
|
71SNKT | Hồ sơ xây dựng VPQPPL | Vĩnh viễn | Nguyễn Thị Minh Châu |
|
72SNKT | Hồ sơ các văn bản tham gia ý kiến | 10 năm | Nguyễn Thị Minh Châu |
|
73SNKT | Lập dự toán BXD | Vĩnh viễn | Nguyễn Duy Sơn |
|
74SNKT | Phân bổ dự toán BXD | Vĩnh viễn | Nguyễn Duy Sơn |
|
75SNKT | Hồ sơ xây dựng VPQPPL | Vĩnh viễn | Nguyễn Duy Sơn |
|
76SNKT | Hồ sơ các văn bản tham gia ý kiến | 10 năm | Nguyễn Duy Sơn |
|
77SNKT | Lập dự toán Bộ TN&MT | Vĩnh viễn | Mai Thế Hùng |
|
78SNKT | Phân bổ dự toán Bộ TNMT | Vĩnh viễn | Mai Thế Hùng |
|
79SNKT | Hồ sơ xây dựng VPQPPL | Vĩnh viễn | Mai Thế Hùng |
|
80SNKT | Hồ sơ các văn bản tham gia ý kiến | 10 năm | Mai Thế Hùng |
|
81SNKT | Lập dự toán SNKT hàng không, SNKT hàng hải, SNKT đào tạo, Hoạt động TKCN của Bộ GTVT | Vĩnh viễn | Nguyễn Thị Hồng Vững |
|
82SNKT | Phân bổ dự toán SNKT hàng không, SNKT hàng hải, SNKT đào tạo, Hoạt động TKCN của Bộ GTVT | Vĩnh viễn | Nguyễn Thị Hồng Vững |
|
83SNKT | Quyết toán 2018 của bộ GTVT | Vĩnh viễn | Nguyễn Thị Hồng Vững |
|
84SNKT | Hồ sơ xây dựng VPQPPL | Vĩnh viễn | Nguyễn Thị Hồng Vững |
|
85SNKT | Hồ sơ hội nạn nhân chất độc màu da cam | Vĩnh viễn | Nguyễn Thị Hồng Vững |
|
86SNKT | Hồ sơ các văn bản tham gia ý kiến | 10 năm | Nguyễn Thị Hồng Vững |
|
87SNKT | Lập dự toán UB sông mê công VN | Vĩnh viễn | Phạm Thúy Nga |
|
88SNKT | Phân bổ dự toán UB sông mê công | Vĩnh viễn | Phạm Thúy Nga |
|
89SNKT | QT 2018 UB sông mê công VN, chuyển số dư sang năm 2019 (nếu có) | Vĩnh viễn | Phạm Thúy Nga |
|
90SNKT | QT 2018 Bộ TNMT, chuyển số dư năm 2019 (nếu có) | Vĩnh viễn | Phạm Thúy Nga |
|
91SNKT | Hồ sơ xây dựng VPQPPL | Vĩnh viễn | Phạm Thúy Nga |
|
92SNKT | Hồ sơ các văn bản tham gia ý kiến |
| Phạm Thúy Nga |
|
93SNKT | Lập dự toán Bộ NN&PTNT | Vĩnh viễn | Vũ Thùy Dương |
|
94SNKT | Phân bổ dự toán Bộ NN&PTNT | Vĩnh viễn | Vũ Thùy Dương |
|
95SNKT | QT 2018 Bộ NN&PTNT, Chuyển số dư QT (nếu có) | Vĩnh viễn | Vũ Thùy Dương |
|
96SNKT | Hồ sơ xây dựng VPQPPL | Vĩnh viễn | Vũ Thùy Dương |
|
97SNKT | Hồ sơ các văn bản tham gia ý kiến |
| Vũ Thùy Dương |
|
98SNKT | Lập dự toán chi QLHC, SNMT, SNKH&CN, SNKT đường thủy, SNKT khác | Vĩnh viễn | Vương Tiến Thuận |
|
99SNKT | Phân bổ dự toán chi QLHC, SNMT, SNKH&CN, SNKT đường thủy, SNKT khác | Vĩnh viễn | Vương Tiến Thuận |
|
100SNKT | Chuyển số dư, quyết toán 2018 chi QLHC, SNMT, SNKH&CN, SNKT đường thủy, SNKT khác | Vĩnh viễn | Vương Tiến Thuận |
|
101SNKT | Hồ sơ xây dựng VPQPPL | Vĩnh viễn | Vương Tiến Thuận |
|
102SNKT | Hồ sơ các văn bản tham gia ý kiến |
| Vương Tiến Thuận |
|
103SNKT | Lập dự toán của BCT | Vĩnh viễn | Nguyễn Thu Thúy |
|
104SNKT | Phân bổ dự toán của BCT | Vĩnh viễn | Nguyễn Thu Thúy |
|
105SNKT | Hồ sơ các văn bản tham gia ý kiến |
| Nguyễn Thu Thúy |
|
| III. PHÒNG SỰ NGHIỆP Y TẾ XÃ HỘI |
|
|
|
106SNYT | Hồ sơ Hội Bảo trợ người khuyết tật và trẻ mồ côi Việt Nam năm 2019 (thẩm định giao dự toán 2019, kiểm tra phân bổ dự toán 2019, quyết toán năm 2018, các hồ sơ khác) | Vĩnh viễn | Đinh Thái Trang Hà |
|
107SNYT | Hồ sơ công văn Chương trình mục tiêu quốc gia Giảm nghèo bền vững năm 2019 | Vĩnh viễn | Đinh Thái Trang Hà |
|
108SNYT | Hồ sơ kinh phí Chương trình mục tiêu quốc gia Giảm nghèo bền vững năm 2019 | Vĩnh viễn | Đinh Thái Trang Hà |
|
109SNYT | Hồ sơ công văn về Trẻ em năm 2019 | Vĩnh viễn | Đinh Thái Trang Hà |
|
110SNYT | Hồ sơ công văn về an sinh xã hội năm 2019 | Vĩnh viễn | Đinh Thái Trang Hà |
|
111SNYT | Hồ sơ tham gia các Quỹ xã hội, quỹ từ thiện năm 2019 | Vĩnh viễn | Đinh Thái Trang Hà |
|
112SNYT | Hồ sơ dự toán, quyết toán người có công cách mạng năm 2019 | Vĩnh viễn | Trần Viết Dũng |
|
113SNYT | Hồ sơ trình Bộ người có công cách mạng năm 2019 | Vĩnh viễn | Trần Viết Dũng |
|
114SNYT | Hồ sơ dự toán, quyết toán Ủy ban Dân tộc 2019 | Vĩnh viễn | Trần Viết Dũng |
|
115SNYT | Hồ sơ trình Bộ Ủy ban Dân tộc năm 2019 | Vĩnh viễn | Trần Viết Dũng |
|
116SNYT | Hồ sơ dự toán, quyết toán Hội Cứu trợ TETTVN 2014 | Vĩnh viễn | Trần Minh Nghĩa |
|
117SNYT | Hồ sơ dự toán, quyết toán Hội Cứu trợ TETTVN 2015 | Vĩnh viễn | Trần Minh Nghĩa |
|
118SNYT | Hồ sơ dự toán, quyết toán Hội Cứu trợ TETTVN 2016 | Vĩnh viễn | Trần Minh Nghĩa |
|
119SNYT | Hồ sơ dự toán, quyết toán Bảo hiểm xã hội Việt Nam 2012 | Vĩnh viễn | Nguyễn Thị Vân Anh |
|
120SNYT | Hồ sơ dự toán, quyết toán Bảo hiểm xã hội Việt Nam 2013 | Vĩnh viễn | Nguyễn Thị Vân Anh |
|
121SNYT | Hồ sơ dự toán, quyết toán Bảo hiểm xã hội Việt Nam 2014 | Vĩnh viễn | Nguyễn Thị Vân Anh |
|
122SNYT | Hồ sơ dự toán, quyết toán Bảo hiểm xã hội Việt Nam 2015 | Vĩnh viễn | Nguyễn Thị Vân Anh |
|
123SNYT | Hồ sơ dự toán, quyết toán Bảo hiểm xã hội Việt Nam 2016 | Vĩnh viễn | Nguyễn Thị Vân Anh |
|
124SNYT | Hồ sơ Hội Đông y VN 2019 (thẩm định giao dự toán 2019, kiểm tra phân bổ dự toán 2019, quyết toán năm 2018, các hồ sơ khác) | Vĩnh viễn | Vũ Thị Thanh Nga |
|
125SNYT | Hồ sơ Hội Người mù VN 2019 (thẩm định giao dự toán 2019, kiểm tra phân bổ dự toán 2019, quyết toán năm 2018, các hồ sơ khác) | Vĩnh viễn | Vũ Thị Thanh Nga |
|
126SNYT | Hồ sơ Tổng hội Y học VN 2019 (thẩm định giao dự toán 2019, kiểm tra phân bổ dự toán 2019, quyết toán năm 2018, các hồ sơ khác) | Vĩnh viễn | Vũ Thị Thanh Nga |
|
127SNYT | Hồ sơ các văn bản tham gia ý kiến năm 2019 | Vĩnh viễn | Vũ Thị Thanh Nga |
|
128SNYT | Hồ sơ quyết toán Bộ LĐTBXH 2018 | Vĩnh viễn | Trần Thị Phương Linh |
|
129SNYT | Hồ sơ Người cao tuổi VN năm 2019 | Vĩnh viễn | Trần Thị Phương Linh |
|
130SNYT | Hồ sơ Bình đẳng giới và vì sự tiến bộ PN 2019 | Vĩnh viễn | Trần Thị Phương Linh |
|
131SNYT | Hồ sơ trình Bộ Bộ LĐTBXH năm 2019 | Vĩnh viễn | Trần Thị Phương Linh |
|
132SNYT | Hồ sơ Giáo dục nghề nghiệp, Việc làm 2019 | Vĩnh viễn | Trần Thị Phương Linh |
|
133SNYT | Hồ sơ quỹ xã hội, từ thiện, quỹ TCNN ngoài ngân sách 2019 | Vĩnh viễn | Trần Thị Phương Linh |
|
134SNYT | Hồ sơ dự toán, quyết toán Hội Chữ Thập đỏ Việt Nam 2019 (thẩm định giao dự toán 2019, kiểm tra phân bổ dự toán 2019, quyết toán năm 2018, các hồ sơ khác) | Vĩnh viễn | Bùi Hạnh Chung |
|
135SNYT | Hồ sơ bổ sung dự toán, quyết toán Hội Kế hoạch hóa gia đình VN năm 2019 | Vĩnh viễn | Bùi Hạnh Chung |
|
138SNYT | Hồ sơ Bộ Y tế năm 2019 (thẩm định giao dự toán 2019, kiểm tra phân bổ dự toán 2019, quyết toán năm 2018, các hồ sơ khác) | Vĩnh viễn | Nguyễn Đức Nhật |
|
| IV. PHÒNG TÀI CHÍNH, HÀNH CHÍNH ĐOÀN THỂ |
|
|
|
139SNHC | Hồ sơ Hội cựu thanh niên xung phong năm 2019 (thẩm định giao dự toán 2019, kiểm tra phân bổ dự toán 2019, quyết toán năm 2018, các hồ sơ khác) | Vĩnh viễn | Cao Thị Thanh Châu |
|
140SNHC | Hồ sơ Liên hiệp các tổ chức hữu nghị Việt Nam năm 2019 (thẩm định giao dự toán 2019, kiểm tra phân bổ dự toán 2019, quyết toán năm 2018, các hồ sơ khác) | Vĩnh viễn | Cao Thị Thanh Châu |
|
141SNHC | Hồ sơ Hội Nông dân Việt Nam năm 2019 (thẩm định giao dự toán 2019, kiểm tra phân bổ dự toán 2019, quyết toán năm 2018, các hồ sơ khác) | Vĩnh viễn | Cao Thị Thanh Châu |
|
142SNHC | Hồ sơ Bộ Nội vụ năm 2019 (thẩm định giao dự toán 2019, kiểm tra phân bổ dự toán 2019, quyết toán năm 2018, các hồ sơ khác) | Vĩnh viễn | Cao Thị Thanh Châu |
|
143SNHC | Hồ sơ Ban Tôn giáo Chính phủ năm 2019 | Vĩnh viễn | Cao Thị Thanh Châu |
|
144SNHC | Hồ sơ Nghị quyết 01 năm 2019 | Vĩnh viễn | Cao Thị Thanh Châu |
|
145SNHC | Hồ sơ trả lời kiến nghị cử tri năm 2019 | Vĩnh viễn | Cao Thị Thanh Châu |
|
146SNHC | Hồ sơ điều hành ngân sách năm 2019 | Vĩnh viễn | Cao Thị Thanh Châu |
|
147SNHC | Hồ sơ Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam năm 2019 (thẩm định giao dự toán 2019, kiểm tra phân bổ dự toán 2019, quyết toán năm 2018, các hồ sơ khác) | Vĩnh viễn | Nguyễn Thu Huyền |
|
148SNHC | Hồ sơ Liên minh Hợp tác xã Việt Nam năm 2019 (thẩm định giao dự toán 2019, kiểm tra phân bổ dự toán 2019, quyết toán năm 2018, các hồ sơ khác) | Vĩnh viễn | Nguyễn Thu Huyền |
|
149SNHC | Hồ sơ Văn phòng Chính phủ năm 2019 (thẩm định giao dự toán 2019, kiểm tra phân bổ dự toán 2019, quyết toán năm 2018, các hồ sơ khác) | Vĩnh viễn | Nguyễn Thu Huyền |
|
150SNHC | Hồ sơ Văn phòng Quốc năm 2019 (thẩm định giao dự toán 2019, kiểm tra phân bổ dự toán 2019, quyết toán năm 2018, các hồ sơ khác) | Vĩnh viễn | Nguyễn Thu Huyền |
|
151SNHC | Hồ sơ trả lời chế độ năm 2019 | Vĩnh viễn | Nguyễn Thu Huyền |
|
152SNHC | Hồ sơ Hội Nhà báo năm 2019 (thẩm định giao dự toán 2019, kiểm tra phân bổ dự toán 2019, quyết toán năm 2018, các hồ sơ khác) | Vĩnh viễn | Nguyễn Thị Vân Anh |
|
153SNHC | Hồ sơ Bộ Thông tin và Truyền thông năm 2019 (thẩm định giao dự toán 2019, kiểm tra phân bổ dự toán 2019, quyết toán năm 2018, các hồ sơ khác) | Vĩnh viễn | Nguyễn Thị Vân Anh |
|
154SNHC | Hồ sơ Ủy ban quản lý vốn nhà nước tại doanh nghiệp năm 2019 (thẩm định giao dự toán 2019, kiểm tra phân bổ dự toán 2019, quyết toán năm 2018, các hồ sơ khác) | Vĩnh viễn | Nguyễn Ngọc Hà |
|
155SNHC | Hồ sơ Ủy ban Trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam (thẩm định giao dự toán 2019, kiểm tra phân bổ dự toán 2019, quyết toán năm 2018, các hồ sơ khác) | Vĩnh viễn | Nguyễn Ngọc Hà |
|
156SNHC | Hồ sơ Bộ Tài chính (thẩm định giao dự toán 2019, kiểm tra phân bổ dự toán 2019, quyết toán năm 2018, các hồ sơ khác) | Vĩnh viễn | Lê Thùy Linh |
|
157SNHC | Hồ sơ Thanh tra Chính phủ (thẩm định giao dự toán 2019, kiểm tra phân bổ dự toán 2019, quyết toán năm 2018, các hồ sơ khác) | Vĩnh viễn | Lê Thùy Linh |
|
158SNHC | Hồ sơ Bộ Tư pháp (thẩm định giao dự toán 2019, kiểm tra phân bổ dự toán 2019, quyết toán năm 2018, các hồ sơ khác) | Vĩnh viễn | Phạm Huy Toàn |
|
159SNHC | Hồ sơ Bộ Kế hoạch và Đầu tư (thẩm định giao dự toán 2019, kiểm tra phân bổ dự toán 2019, quyết toán năm 2018, các hồ sơ khác) | Vĩnh viễn | Phạm Huy Toàn |
|
160SNHC | Hồ sơ Hội Luật gia Việt Nam (thẩm định giao dự toán 2019, kiểm tra phân bổ dự toán 2019, quyết toán năm 2018, các hồ sơ khác) | Vĩnh viễn | Phạm Huy Toàn |
|
161SNHC | Hồ sơ Bộ ngoại giao (thẩm định giao dự toán 2019, kiểm tra phân bổ dự toán 2019, quyết toán năm 2018, các hồ sơ khác) | Vĩnh viễn | Nguyễn Thị Thanh |
|
162SNHC | Hồ sơ TW Đoàn (thẩm định giao dự toán 2019, kiểm tra phân bổ dự toán 2019, quyết toán năm 2018, các hồ sơ khác) | Vĩnh viễn | Nguyễn Thị Thanh |
|
163SNHC | Hồ sơ Hội cựu chiến Binh (thẩm định giao dự toán 2019, kiểm tra phân bổ dự toán 2019, quyết toán năm 2018, các hồ sơ khác) | Vĩnh viễn | Nguyễn Thị Thanh |
|
164SNHC | Hồ sơ Tòa án NDTC(thẩm định giao dự toán 2019, kiểm tra phân bổ dự toán 2019, quyết toán năm 2018, các hồ sơ khác) | Vĩnh viễn | Nguyễn Quỳnh phương |
|
165SNHC | Hồ sơ Viện Kiểm sát NDTC (thẩm định giao dự toán 2019, kiểm tra phân bổ dự toán 2019, quyết toán năm 2018, các hồ sơ khác) | Vĩnh viễn | Nguyễn Quỳnh phương |
|
166SNHC | Hồ sơ xây dựng VPQPPL | Vĩnh viễn | Nguyễn Quỳnh phương |
|
BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
DANH MỤC HỒ SƠ
NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số: 925/QĐ-BTC ngày 31 tháng 5 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Tài chính)
Số và ký hiệu hồ sơ | Tiêu đề hồ sơ | Thời hạn bảo quản | Người lập hồ sơ | Ghi chú |
| I. PHÒNG ĐẦU TƯ TRUNG ƯƠNG |
|
|
|
01ĐTTW | Hồ sơ về kế hoạch vốn đầu tư của Bộ Công thương các năm 2007, 2008, 2009 | 10 năm | Vũ Hải Linh |
|
02ĐTTW | Hồ sơ về kế hoạch vốn đầu tư của Bộ Khoa học Công nghệ các năm 2006 - 2009 | 10 năm | Vũ Hải Linh |
|
03ĐTTW | Hồ sơ về kế hoạch vốn đầu tư của Ban Quản lý Khu công nghệ cao Hòa Lạc các năm 2007, 2008 | 10 năm | Vũ Hải Linh |
|
04ĐTTW | Hồ sơ về kế hoạch vốn đầu tư của Kiểm toán Nhà nước (các QĐ phê duyệt DA) (2008-2013); Hội Nhà văn VN (2012- 2014); Hội Nhạc sỹ VN (2011-2014), Ủy ban Mặt trận Tổ quốc VN năm 2014 | 10 năm | Võ Thanh Hương |
|
| II. PHÒNG ĐẦU TƯ ĐỊA PHƯƠNG |
|
|
|
05ĐTĐP | Hồ sơ quản lý vốn đầu tư, thẩm định nguồn vốn của các địa phương (Tuyên Quang, Lạng Sơn, Bình Định) từ năm 2013 -2015 | 10 năm | Cần Thùy Linh |
|
06ĐTĐP | Hồ sơ quản lý vốn đầu tư, thẩm định nguồn vốn của các địa phương (Nam Định, Ninh Bình, Cà Mau) từ năm 2014 - 2015 | 10 năm | Lê Thị Hạnh |
|
07ĐTĐP | Hồ sơ quản lý vốn đầu tư của tỉnh Hà Tĩnh, Hà Nội, Long An và các hồ sơ khác từ năm 2015 - 2017 | 10 năm | Nguyễn Thị Loan |
|
08ĐTĐP | Hồ sơ quản lý vốn đầu tư của tỉnh Hải Dương, Hưng Yên, Vĩnh Phúc, Bắc Ninh, Lào Cai, Đắk Lắk, Đắc Nông, Bạc Liêu từ năm 2009 - 2015 | 10 năm | Trần Thị Ánh Hồng |
|
09ĐTĐP | Hồ sơ quản lý vốn đầu tư của tỉnh Cao Bằng, Quảng Ngãi, Phú Yên, Bà Rịa - Vũng Tàu từ năm 2013 - 2015 | 10 năm | Nguyễn Thị Mai Khanh |
|
| III. PHÒNG CHÍNH SÁCH, TỔNG HỢP |
|
|
|
10ĐTTH | Hồ sơ dự án lĩnh vực hạ tầng khu công nghiệp. Nông, lâm ngư nghiệp | 10 năm | Đỗ Thị Thúy Hằng |
|
11ĐTTH | Hồ sơ tham gia ý kiến với các đơn vị trong Bộ | 5 năm | Bùi Hương Liên |
|
BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
DANH MỤC HỒ SƠ
NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số: 925/QĐ-BTC ngày 31 tháng 5 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Tài chính)
Số và ký hiệu hồ sơ | Tiêu đề hồ sơ | Thời hạn bảo quản | Người lập hồ sơ | Ghi chú |
VI01 | Xây dựng dự toán NSNN và kế hoạch 05 năm 2021-2026 lĩnh vực tài chính - NSNN của Bộ Quốc phòng. | Vĩnh viễn | Trương Vĩnh Hiền |
|
VI02 | Xây dựng dự toán NSNN và kế hoạch 05 năm 2021 của Bộ Công an. | Vĩnh viễn | Nguyễn Quang Hiển |
|
VI03 | Xây dựng dự toán NSNN và kế hoạch 05 năm 2021 của Văn phòng Trung ương Đảng. | Vĩnh viễn | Đỗ Thị Ngân |
|
VI04 | Xây dựng dự toán NSNN và kế hoạch 05 năm 2021 của Học Viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh. | Vĩnh viễn | Hoàng Nguyên |
|
VI05 | Xây dựng dự toán NSNN và kế hoạch 05 năm 2021 của Ban Quản lý Lăng CTHCM | Vĩnh viễn | Hoàng Nguyên |
|
VI06 | Báo cáo Quyết toán Ngân sách nhà nước hàng năm của Bộ Quốc phòng | Vĩnh viễn | Trương Vĩnh Hiền |
|
VI07 | Báo cáo Quyết toán Ngân sách nhà nước hàng năm vốn Đặc biệt | Vĩnh viễn | Đinh Tuấn Dũng |
|
VI08 | Báo cáo Quyết toán Ngân sách nhà nước hàng năm của Bộ Công an | Vĩnh viễn | Nguyễn Quang Hiển |
|
VI09 | Báo cáo Quyết toán Ngân sách nhà nước hàng năm của Ban Quản lý Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh | Vĩnh viễn | Hoàng Nguyên |
|
VI10 | Báo cáo Quyết toán Ngân sách nhà nước hàng năm của Văn phòng trung ương Đảng | Vĩnh viễn | Đỗ Thị Ngân |
|
VI11 | Báo cáo Quyết toán Ngân sách nhà nước hàng năm của Học viện Chính trị quốc gia HCM | Vĩnh viễn | Hoàng Nguyên |
|
VI12 | Quyết định của Bộ Tài chính giao dự toán NSNN năm 2020 cho các Bộ, cơ quan Trung ương | Vĩnh viễn | Trịnh Hồng Tráng |
|
VI13 | Quyết định của Bộ Tài chính giao dự toán NSNN năm 2020 cho Bộ Quốc phòng | Vĩnh viễn | Trương Vĩnh Hiền |
|
VI14 | Quyết định của Bộ Tài chính giao dự toán NSNN năm 2020 cho Bộ Công an | Vĩnh viễn | Nguyễn Quang Hiển |
|
VI15 | Quyết định của Bộ Tài chính giao dự toán NSNN năm 2020 cho Ban Quản lý Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh | 10 năm | Hoàng Nguyên |
|
VI16 | Quyết định của Bộ Tài chính giao dự toán NSNN năm 2020 cho Học viện Chính trị quốc gia HCM | 10 năm | Hoàng Nguyên |
|
VI17 | Quyết định của Bộ Tài chính giao dự toán NSNN năm 2020 cho Văn phòng trung ương Đảng | 10 năm | Đỗ Thị Ngân |
|
VI18 | Quyết định của Bộ Tài chính giao dự toán NSNN năm 2020 cho Bộ Công an | 10 năm | Nguyễn Quang Hiển |
|
VI19 | Quyết định của Bộ Tài chính giao dự toán NSNN năm 2020 cho các địa phương nguồn BĐHĐ | Vĩnh viễn | Hoàng Nguyên |
|
VI20 | Tài liệu trả lời chất vấn của cử tri và Đại biểu Quốc hội năm 2019 | 10 năm | Trương Vĩnh Hiền |
|
VI21 | Phương án phân bổ sử dụng nguồn tăng thu và tiết kiệm chi NSTW năm 2018 | Vĩnh viễn | Trương Vĩnh Hiền |
|
VI22 | Báo cáo Chính phủ đánh giá bổ sung kết quả thực hiện NSNN năm 2018, tình hình triển khai thực hiện dự toán NSNN năm 2019 | Vĩnh viễn | Trương Vĩnh Hiền |
|
VI23 | Báo cáo đánh giá, tổng kết và đề xuất giải pháp hoàn thiện cơ chế quản lý đối với các Quỹ tài chính nhà nước ngoài ngân sách có nhiệm vụ thu, chi trùng với nhiệm vụ thu, chi của ngân sách nhà nước | Vĩnh viễn | Trương Vĩnh Hiền |
|
VI24 | Báo cáo giám sát việc thực hiện chính sách, pháp luật về quản lý, sử dụng các quỹ tài chính nhà nước ngoài ngân sách nhà nước giai đoạn 2013-2018 | Vĩnh viễn | Phan Thế Toàn |
|
VI25 | Hồ sơ điều chỉnh hạch toán chi NSTW niên độ 2018 | 20 năm | Trương Vĩnh Hiền |
|
VI26 | Hồ sơ kế hoạch cấp phát NSNN bằng ngoại tệ năm 2019 | Vĩnh viễn | Đinh Tuấn Dũng |
|
VI27 | Hồ sơ báo cáo kết quả chương trình công năm xây dựng kế hoạch năm | Vĩnh viễn | Trịnh Hồng Tráng |
|
VI28 | Hồ sơ báo cáo kết quả chương trình công năm xây dựng kế hoạch tháng hàng năm | 10 năm | Trịnh Hồng Tráng |
|
VI29 | Hồ sơ xây dựng Nghị định, thông tư hướng dẫn trong lĩnh vực quốc phòng | Vĩnh viễn | Trương Vĩnh Hiền |
|
VI30 | Hồ sơ xây dựng thông tư trong lĩnh vực AN |
| Trương Vĩnh Hiền |
|
VI31 | Hồ sơ hệ thống bảng lương của đơn vị | 10 năm | Trịnh Hồng Tráng |
|
VI32 | Hồ sơ Công đoàn | 10 năm | Đỗ Thị Ngân |
|
VI33 | Hồ sơ công tác tổ chức | Vĩnh viễn | Trương Vĩnh Hiền |
|
VI34 | Hồ sơ danh mục công văn đến | Vĩnh viễn | Trịnh Hồng Tráng |
|
VI35 | Hồ sơ danh mục công văn đi | Vĩnh viễn | Trịnh Hồng Tráng |
|
VI36 | Hồ sơ báo cáo quyết toán vốn đầu tư của BQP |
| Đinh Tuấn Dũng |
|
VI37 | Hồ sơ báo cáo quyết toán vốn đầu tư của BCA |
| Phan Thế Toàn |
|
VI38 | Hồ sơ báo cáo quyết toán vốn đầu tư của Ban Quản lý Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh |
| Hoàng Nguyên |
|
VI39 | Hồ sơ báo cáo quyết toán vốn đầu tư của Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh |
| Hoàng Nguyên |
|
VI40 | Hồ sơ báo cáo quyết toán vốn đầu tư của Văn phòng Trung ương Đảng |
| Đỗ Thị Ngân |
|
BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
DANH MỤC HỒ SƠ
NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số: 925/QĐ-BTC ngày 31 tháng 5 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Tài chính)
Số và ký hiệu hồ sơ | Tiêu đề hồ sơ | Thời hạn bảo quản | Người lập hồ sơ | Ghi chú |
| I. CHÍNH SÁCH THUẾ XUẤT NHẬP KHẨU |
|
|
|
01VTXN | Hồ sơ xây dựng Nghị định sửa đổi, bổ sung Nghị định số 134/2016/NĐ-CP ngày 01/9/2016 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu | Vĩnh viễn | Trần Thị Bích Ngọc |
|
02VTXN | Hồ sơ xây dựng Nghị định sửa đổi, bổ sung Nghị định số 125/2016/NĐ-CP ngày 01/9/2016 sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 122/2016/NĐ-CP ngày 01/9/2016 của Chính phủ về Biểu thuế xuất khẩu, Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi, Danh mục hàng hóa và mức thuế tuyệt đối, thuế hỗn hợp, thuế nhập khẩu ngoài hạn ngạch thuế quan | Vĩnh viễn | Trần Thị Bích Ngọc |
|
03VTXN | Hồ sơ xây dựng Thông tư thay thế Thông tư số 83/2014/TT-BTC ngày 26/6/2014 hướng dẫn thực hiện thuế GTGT theo danh mục hàng hóa nhập khẩu | Vĩnh viễn | Trần Thị Bích Ngọc |
|
| 2. CHÍNH SÁCH THUẾ GTGT, TTĐB. |
|
|
|
04VTGT | Kế hoạch, báo cáo công tác hàng năm của Vụ Chính sách thuế | Vĩnh viễn | Nguyễn Tiến Công |
|
05VTGT | Kế hoạch, báo cáo công tác quý, 6 tháng, 9 tháng của Vụ Chính sách thuế | 20 năm | Nguyễn Tiến Công |
|
06VTGT | Kế hoạch, báo cáo công tác tháng, tuần của Vụ Chính sách thuế | 10 năm | Nguyễn Tiến Công |
|
07VTGT | Hồ sơ về việc góp ý xây dựng VBQPPL do cơ quan khác chủ trì | 5 năm | Phòng CST GTGT, TTĐB |
|
08VTGT | Hồ sơ xây dựng, ban hành VBQPPL, văn bản khác về thuế GTGT, thuế TTĐB | Vĩnh viễn | Phòng CST GTGT, TTĐB |
|
09VTGT | Hồ sơ giải quyết các vụ việc liên quan đến thuế GTGT và thuế TTĐB | 20 năm | Phòng CST GTGT, TTĐB |
|
10VTGT | Công văn trao đổi về thuế GTGT, thuế TTĐB | 10 năm | Phòng CST GTGT/TTĐB |
|
| 3. CHÍNH SÁCH THUẾ TÀI SẢN, TÀI NGUYÊN |
|
|
|
11VTTS | Hồ sơ về tham gia ý kiến với Cục Quản lý công sản | 10 năm | Lê Thị Phương Nhung |
|
12VTTS | Hồ sơ về tham gia ý kiến với Tổng cục Thuế | 10 năm | Lê Thị Phương Nhung |
|
13VTTS | Hồ sơ về tham gia ý kiến với các đơn vị khác | 10 năm | Lê Thị Phương Nhung |
|
14VTTS | Hồ sơ làm nghị định số 20/2019/NĐ-CP sửa đổi NĐ 140/2016/NĐ-CP về lệ phí trước bạ | Vĩnh viễn | Lê Thị Phương Nhung |
|
15VTTS | Hồ sơ về rà soát Quyết định công bố TTHC trong lĩnh vực thuế trước bạ | Vĩnh viễn | Lê Thị Phương Nhung |
|
16VTTS | Các văn bản trả lời và tham gia ý kiến với các đơn vị ngoài Bộ về chính sách thuế tài sản, tài nguyên và môi trường | 10 năm | Lê Thị Phương Nhung |
|
| 4. CHÍNH SÁCH PHÍ, LỆ PHÍ |
|
|
|
17VTMT | Hồ sơ Nghị định sửa đổi, bổ sung Nghị định số 154/2016/NĐ-CP ngày 16/11/2016 của Chính phủ về phí bảo vệ môi trường đối với nước thải |
| Trịnh Quang Hưng |
|
18VTMT | Hồ sơ Nghị định quy định thu phí bảo vệ môi trường đối với khí thải |
| Trần Anh Tuấn |
|
19VTMT | Thông tư sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 34/2017/TT-BTC ngày 21/4/2017 quy định thu phí thẩm định cấp phép hoạt động đo đạc và bản đồ và thông tư số 196/2016/TT-BTC ngày 8/11/2016 quy định thu phí khai thác, sử dụng thông tin dữ liệu đo đạc và bản đồ |
| Trịnh Quang Hưng |
|
20VTMT | Hồ sơ Thông tư sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 247/2016/TT-BTC ngày 11/11/2016 quy định thu phí nhượng quyền khai thác cảng hàng không, sân bay và Thông tư số 246/2016/TT-BTC ngày 11/11/2016 quy định thu phí kiểm tra kiểm tra, đánh giá, cấp giấy chứng nhận quốc tế và an ninh tàu biển |
| Trịnh Quang Hưng |
|
21VTMT | Hồ sơ Thông tư sửa đổi, bổ sung Thông tư số 374/2016/TT-BTC ngày 14/11/2016 quy định thu phí hải quan và lệ phí hàng hóa, phương tiện quá cảnh |
| Trịnh Quang Hưng |
|
22VTMT | Hồ sơ Thông tư sửa đổi, bổ sung Thông tư số 374/2016/TT-BTC ngày 14/11/2016 quy định thu phí hải quan và lệ phí hàng hóa, phương tiện quá cảnh |
| Trịnh Quang Hưng |
|
23VTMT | Hồ sơ Thông tư sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 218/2016/TT-BTC ngày 10/11/2016 của Bộ Tài chính quy định mức thu, chế độ thu, nộp, quản lý và sử dụng phí thẩm định điều kiện thuộc lĩnh vực an ninh; phí sát hạch cấp chứng chỉ nghiệp vụ bảo vệ; lệ phí cấp phép quản lý pháo; lệ phí cấp giấy phép quản lý vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ |
| Trần Anh Tuấn |
|
24VTMT | Hồ sơ Thông tư sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 217/2016/TT-BTC ngày 10/11/2016 quy định mức thu, chế độ thu, nộp, quản lý và sử dụng phí xác minh giấy tờ, tài liệu theo yêu cầu của cá nhân; Thông tư số 219/2016/TT-BTC ngày 10/11/2016 quy định mức thu, chế độ thu, nộp, quản lý và sử dụng phí, lệ phí trong lĩnh vực xuất cảnh, nhập cảnh, quá cảnh, cư trú tại Việt nam; Thông tư số 258/2016/TT-BTC ngày 11/11/2016 của Bộ trưởng Bộ Tài chính quy định mức thu, chế độ thu, nộp, quản lý và sử dụng phí thẩm định phê duyệt thiết kế phòng cháy và chữa cháy |
| Trần Anh Tuấn |
|
25VTMT | Hồ sơ Thông tư quy định mức thu, chế độ thu, nộp và quản lý lệ phí cấp căn cước công dân |
| Trần Anh Tuấn |
|
26VTMT | Hồ sơ Thông tư sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 216/2016/TT-BTC ngày 10/11/2016 của Bộ trưởng Bộ Tài chính quy định mức thu, chế độ thu, nộp, quản lý và sử dụng phí thi hành án dân sự |
| Trần Anh Tuấn |
|
27VTMT | Hồ sơ Thông tư thay thế Thông tư số 250/2016/TT-BTC ngày 11/11/2016 hướng dẫn về phí và lệ phí thuộc thẩm quyền quyết định của HĐND tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương |
| Trịnh Quang Hưng |
|
BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
DANH MỤC HỒ SƠ
NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số: 925/QĐ-BTC ngày 31 tháng 5 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Tài chính)
Số và ký hiệu hồ sơ | Tiêu đề hồ sơ | Thời hạn bảo quản | Người lập hồ sơ | Ghi chú |
| I. PHÒNG PHÁP CHẾ TỔNG HỢP |
|
|
|
01PCTH | Hồ sơ chương trình pháp luật | Vĩnh viễn | Nguyễn Thị Việt Anh, Hồ Nguyên Bình |
|
02PCTH | Hồ sơ Kiểm tra văn bản | Vĩnh viễn | Tống Thị Hậu, Phạm Thị Hiền Thảo, Nguyễn Quỳnh Chi |
|
03PCTH | Hồ sơ Rà soát, hệ thống hóa | Vĩnh viễn | Tống Thị Hậu, Vi Thị Phương Nhung, Nguyễn Thị Quỳnh Chi |
|
04PCTH | Hồ sơ Phổ biến pháp luật/hỗ trợ pháp lý cho doanh nghiệp | Vĩnh viễn | Trần Phương Thảo |
|
05PCTH | Hồ sơ Hợp nhất, pháp điển | Vĩnh viễn | Mai Hà Uyên |
|
06PCTH | Hồ sơ giám định tư pháp | Vĩnh viễn | Nguyễn Thị Việt Anh Mai Hà Uyên |
|
07PCTH | Hồ sơ Theo dõi thi hành pháp luật | Vĩnh viễn | Phạm Thị Hiền Thảo, Nguyễn Quỳnh Chi |
|
08PCTH | Hồ sơ Bí mật nhà nước | Vĩnh viễn | Trần Phương Thảo |
|
09PCTH | Hồ sơ hoàn thiện cơ chế chính sách theo kết luận của cơ quan kiểm toán và theo dõi đôn đốc | Vĩnh viễn | Hồ Nguyên Bình |
|
10PCTH | Hồ sơ Cơ sở dữ liệu | Vĩnh viễn | Nguyễn Thị Quỳnh Chi |
|
11PCTH | Hồ sơ tổng hợp chung | 10 năm | Trần Phương Thảo |
|
| II. PHÒNG PHÁP CHẾ TÀI CHÍNH NGÂN SÁCH |
|
|
|
| 1. HỒ SƠ XỬ PHẠT VI PHẠM HÀNH CHÍNH |
|
|
|
12PCNS | Hồ sơ ban hành Kế hoạch kiểm tra XPVPHC | Vĩnh viễn | Phạm Quang Huy |
|
13PCNS | Hồ sơ kiểm tra xử phạt VPHC | Vĩnh viễn | Phạm Quang Huy |
|
14PCNS | Hồ sơ tham gia ngoài Bộ | Vĩnh viễn | Phạm Quang Huy |
|
| 2. HỒ SƠ QUẢN LÝ CÔNG SẢN |
|
|
|
15PCNS | Hồ sơ thẩm định | Vĩnh viễn | Nguyễn Ban Mai |
|
16PCNS | Hồ sơ tham gia trong Bộ | 10 năm | Nguyễn Ban Mai |
|
| 3. NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC |
|
|
|
17PCNS | Hồ sơ thẩm định | Vĩnh viễn | Đoàn Thị Huyền |
|
18PCNS | Hồ sơ tham gia trong Bộ | 10 năm | Đoàn Thị Huyền |
|
| 4. KHO BẠC NHÀ NƯỚC |
|
|
|
19PCNS | Hồ sơ thẩm định | Vĩnh viễn | Đoàn Thị Huyền |
|
20PCNS | Hồ sơ tham gia trong Bộ | 10 năm | Đoàn Thị Huyền |
|
| 5. DỰ TRỮ NHÀ NƯỚC |
|
|
|
21PCNS | Hồ sơ thẩm định | Vĩnh viễn | Hoàng Ngọc Diệp |
|
22PCNS | Hồ sơ tham gia | 10 năm | Hoàng Ngọc Diệp |
|
| 6. BỒI THƯỜNG NHÀ NƯỚC |
|
|
|
23PCNS | Hồ sơ tham gia trong Bộ | 10 năm | Hoàng Ngọc Diệp |
|
24PCNS | Hồ sơ tham gia ngoài Bộ | Vĩnh viễn | Hoàng Ngọc Diệp |
|
| 7. HÀNH CHÍNH SỰ NGHIỆP |
|
|
|
25PCNS | Hồ sơ thẩm định | Vĩnh viễn | Nguyễn Ban Mai |
|
26PCNS | Hồ sơ tham gia trong Bộ | 10 năm | Nguyễn Ban Mai |
|
27PCNS | Hồ sơ tham gia ngoài Bộ | Vĩnh viễn | Nguyễn Ban Mai |
|
| III. PHÒNG PHÁP CHẾ THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH & DỊCH VỤ TÀI CHÍNH |
|
|
|
28PCTC | Hồ sơ về xây dựng văn bản QPPL | Vĩnh viễn | Chuyên viên |
|
29PCTC | Hồ sơ về thẩm định, cấp ý kiến pháp lý đề nghị xây dựng văn bản QPPL | Vĩnh viễn | Chuyên viên |
|
30PCTC | Hồ sơ về thẩm định, cấp ý kiến pháp lý văn bản QPPL | Vĩnh viễn | Chuyên viên |
|
31PCTC | Hồ sơ tham gia ý kiến với các đơn vị thuộc Bộ trong các lĩnh vực quản lý giá, bảo hiểm, tài chính doanh nghiệp, tài chính ngân hàng, kế toán, kiểm toán, chứng khoán | 10 năm | Chuyên viên |
|
32PCTC | Hồ sơ tham gia ngoài Bộ đối với các nhiệm vụ do Bộ trường giao | Vĩnh viễn | Chuyên viên |
|
| IV. PHÒNG PHÁP CHẾ THUẾ, PHÍ, LỆ PHÍ |
|
|
|
33PCTP | Hồ sơ về xây dựng văn bản QPPL thuộc lĩnh vực thuế, hải quan, phí, lệ phí | Vĩnh viễn | Chuyên viên |
|
34PCTP | Hồ sơ thẩm định, cấp ý kiến pháp lý thuộc lĩnh vực thuế, hải quan, phí, lệ phí | Vĩnh viễn | Chuyên viên |
|
35PCTP | Hồ sơ tham gia ý kiến với các đơn thuộc Bộ thuộc lĩnh vực thuế, hải quan, phí, lệ phí | 10 năm | Chuyên viên |
|
36PCTP | Hồ sơ tham gia ngoài Bộ thuộc lĩnh vực thuế, hải quan, phí, lệ phí | Vĩnh viễn | Chuyên viên |
|
| V. PHÒNG PHÁP LUẬT QUỐC TẾ VỀ TÀI CHÍNH |
|
|
|
37PCQT | Hồ sơ liên quan đến xây dựng pháp luật | Vĩnh viễn | Chuyên viên |
|
38PCQT | Hồ sơ liên quan đến các dự án thực hiện tại Vụ Pháp chế | Vĩnh viễn | Chuyên viên |
|
39PCQT | Hồ sơ tham gia ý kiến và các nội dung khác |
| Chuyên viên |
|
40PCQT | Hồ sơ tham gia ý kiến với Vụ Hợp tác quốc tế |
| Chuyên viên |
|
41PCQT | Hồ sơ tham gia ý kiến với Cục Quản lý nợ và tài chính đối ngoại |
| Chuyên viên |
|
42PCQT | Hồ sơ liên quan đến xây dựng pháp luật về điều ước quốc tế | Vĩnh viễn | Chuyên viên |
|
43PCQT | Hồ sơ rà soát điều ước quốc tế | Vĩnh viễn | Chuyên viên |
|
44PCQT | Hồ sơ tham gia ý kiến điều ước quốc tế |
| Chuyên viên |
|
45PCQT | Hồ sơ liên quan đến tham gia tố tụng (trong nước và quốc tế) | Vĩnh viễn | Chuyên viên |
|
BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
DANH MỤC HỒ SƠ
NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số: 925/QĐ-BTC ngày 31 tháng 5 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Tài chính)
Số và ký hiệu hồ sơ | Tiêu đề hồ sơ | Thời hạn bảo quản | Người lập hồ sơ | Ghi chú |
| I. VĂN PHÒNG CỤC |
|
|
|
01BHVP | Công văn đi dấu Bộ |
| Chuyên viên |
|
02BHVP | Công văn đi dấu Cục |
| Chuyên viên |
|
03BHVP | Công văn đến dấu Bộ |
| Chuyên viên |
|
| II. PHÒNG THANH TRA, KIỂM TRA |
|
|
|
04BHTT | Thanh tra Bảo Long | 15 năm | Trần Mạnh Hùng |
|
05BHTT | Thanh tra BSG 2016 | 15 năm | Trần Nam Trung |
|
06BHTT | Thanh tra Cathay 2016 | 15 năm | Trần Sỹ Hồng |
|
07BHTT | Thanh tra Dai-ichi 2016 | 15 năm | Nguyễn Thị Thùy Trang |
|
08BHTT | Thanh tra Prudential 2016 | 15 năm | Phạm Thị Thảo |
|
09BHTT | Thanh tra Mic 2016 | 15 năm | Trần Mạnh Hùng |
|
| III. PHÒNG PHÁT TRIỂN THỊ TRƯỜNG BẢO HIỂM |
|
|
|
10BHPT | Hồ sơ cấp phép Công ty TNHH BHNT PVI Sun Life | Vĩnh viễn | Vũ Thị Thu Thảo |
|
11BHPT | Hồ sơ thay đổi địa điểm đặt trụ sở VP ĐD Dongbu Insurance | Vĩnh viễn | Vũ Thị Thu Thảo |
|
12BHPT | Hồ sơ cấp phép Công ty cổ phần môi giới bảo hiểm Sabrina | Vĩnh viễn | Vũ Thị Thu Thảo |
|
13BHPT | Hồ sơ Văn phòng đại diện Công ty Aioi Nissay Dowa | Vĩnh viễn | Vũ Thị Thu Thảo |
|
14BHPT | Hồ sơ cấp phép Phú Hưng | Vĩnh viễn | Vũ Thị Thu Thảo |
|
15BHPT | Hồ sơ cấp phép Công ty cổ phần môi giới bảo hiểm Nam Á | Vĩnh viễn | Vũ Thị Thu Thảo |
|
16BHPT | Hồ sơ cấp phép thành lập và hoạt động Công ty cổ phần môi giới bảo hiểm Azura | Vĩnh viền | Vũ Thị Thu Thảo |
|
17BHPT | Hồ sơ cấp phép thành lập và hoạt động Công ty Bảo hiểm MB Ageas | Vĩnh viễn | Vũ Thị Thu Thảo |
|
| IV. PHÒNG QUẢN LÝ, GIÁM SÁT BẢO HIỂM PHI NHÂN THỌ |
|
|
|
18BHPN | Hồ sơ ban hành văn bản quản lý chuyên môn nghiệp vụ Bảo Việt |
| Nguyễn Thị Lê Hằng |
|
19BHPN | Hồ sơ ban hành văn bản quản lý chuyên môn nghiệp vụ Bảo Minh |
| Vũ Minh Huệ |
|
20BHPN | Hồ sơ ban hành văn bản quản lý chuyên môn nghiệp vụ PVI |
| Phạm Thu Hương |
|
21BHPN | Hồ sơ ban hành văn bản quản lý chuyên môn nghiệp vụ PJICO |
| Mai Thị Cẩm Tú |
|
22BHPN | Hồ sơ ban hành văn bản quản lý chuyên môn nghiệp vụ GIC |
| Mai Thị Cẩm Tú |
|
23BHPN | Hồ sơ ban hành văn bản quản lý chuyên môn nghiệp vụ VASS |
| Nguyễn Thị Thu Huyền |
|
24BHPN | Hồ sơ ban hành văn bản quản lý chuyên môn nghiệp vụ PTI |
| Nguyễn Thị Thu Huyền |
|
25BHPN | Hồ sơ ban hành văn bản quản lý chuyên môn nghiệp vụ Bảo Long |
| Nguyễn Thị Lê Hằng |
|
26BHPN | Hồ sơ ban hành văn bản quản lý chuyên môn nghiệp vụ AAA |
| Phạm Thu Hương |
|
27BHPN | Hồ sơ ban hành văn bản quản lý chuyên môn nghiệp vụ BIC |
| Đỗ Thùy Dương |
|
28BHPN | Hồ sơ ban hành văn bản quản lý chuyên môn nghiệp vụ ABIC |
| Nguyễn Thị Thu Huyền |
|
29BHPN | Hồ sơ ban hành văn bản quản lý chuyên môn nghiệp vụ Phú Hưng |
| Lương Hồng Thanh |
|
30BHPN | Hồ sơ ban hành văn bản quản lý chuyên môn nghiệp vụ MIC |
| Vũ Minh Huệ |
|
31BHPN | Hồ sơ ban hành văn bản quản lý chuyên môn nghiệp vụ VBI |
| Nguyễn Thị Lê Hằng |
|
32BHPN | Hồ sơ ban hành văn bản quản lý chuyên môn nghiệp vụ BHV |
| Đỗ Thị Hạnh Quyên |
|
33BHPN | Hồ sơ ban hành văn bản quản lý chuyên môn nghiệp vụ VNI |
| Phạm Thu Hương |
|
34BHPN | Hồ sơ ban hành văn bản quản lý chuyên môn nghiệp vụ BSH |
| Nguyễn Thị Thu Huyền |
|
35BHPN | Hồ sơ ban hành văn bản quản lý chuyên môn nghiệp vụ Xuân Thành |
| Nguyễn Thị Lê Hằng |
|
36BHPN | Hồ sơ ban hành văn bản quản lý chuyên môn nghiệp vụ UIC |
| Vũ Thị Thu |
|
37BHPN | Hồ sơ ban hành văn bản quản lý chuyên môn nghiệp vụ Bảo Việt Tokio Marine |
| Phạm Thu Hương |
|
38BHPN | Hồ sơ ban hành văn bản quản lý chuyên môn nghiệp vụ Samsung Vina |
| Đỗ Thị Hạnh Quyên |
|
39BHPN | Hồ sơ ban hành văn bản quản lý chuyên môn nghiệp vụ QBE |
| Vũ Thị Thu |
|
40BHPN | Hồ sơ ban hành văn bản quản lý chuyên môn nghiệp vụ AIG |
| Vũ Thị Thu |
|
41BHPN | Hồ sơ ban hành văn bản quản lý chuyên môn nghiệp vụ Groupama |
| Đỗ Thùy Dương |
|
42BHPN | Hồ sơ ban hành văn bản quản lý chuyên môn nghiệp vụ Liberty |
| Lương Hồng Thanh |
|
43BHPN | Hồ sơ ban hành văn bản quản lý chuyên môn nghiệp vụ Chubb |
| Phạm Thu Hương |
|
44BHPN | Hồ sơ ban hành văn bản quản lý chuyên môn nghiệp vụ Fubon |
| Đỗ Thị Hạnh Quyên |
|
45BHPN | Hồ sơ ban hành văn bản quản lý chuyên môn nghiệp vụ MSIG |
| Đỗ Thùy Dương |
|
46BHPN | Hồ sơ ban hành văn bản quản lý chuyên môn nghiệp vụ Cathay |
| Lương Hồng Thanh |
|
47BHPN | Hồ sơ ban hành văn bản quản lý chuyên môn nghiệp vụ SGI |
| Vũ Thị Thu |
|
48BHPN | Hồ sơ ban hành văn bản quản lý chuyên môn nghiệp vụ OPES |
| Đỗ Thùy Dương |
|
49BHPN | Hồ sơ ban hành văn bản quản lý chuyên môn nghiệp vụ Vinare |
| Mai Thị Cẩm Tú |
|
50BHPN | Hồ sơ ban hành văn bản quản lý chuyên môn nghiệp vụ PVire |
| Vũ Minh Huệ |
|
BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
DANH MỤC HỒ SƠ
NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số: 925/QĐ-BTC ngày 31 tháng 5 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Tài chính)
Số và ký hiệu hồ sơ | Tiêu đề hồ sơ | Thời hạn bảo quản | Người lập hồ sơ | Ghi chú |
| I. PHÒNG XỔ SỐ VÀ TRÒ CHƠI CÓ THƯỞNG |
|
|
|
| 1. LĨNH VỰC XỔ SỐ |
|
|
|
01NHXS | Hồ sơ theo dõi các Công ty XSKT khu vực miền Bắc |
| Nguyễn Anh Tuấn |
|
02NHXS | Hồ sơ theo dõi các Công ty XSKT khu vực miền Trung |
| Nguyễn Thị Quỳnh Trang |
|
03NHXS | Hồ sơ theo dõi các Công ty XSKT khu vực miền Nam |
| Hàn Bích Ngọc, Hà Nhật Linh |
|
04NHXS | Hợp đồng BCC |
| Trần Đức Nghĩa |
|
05NHXS | Hồ sơ theo dõi hoạt động xổ số điện toán của Công ty XSĐT Việt Nam |
| Trần Đức Nghĩa |
|
06NHXS | Hồ sơ về quỹ tiền lương, tiền thưởng, lao động |
| Trần Đức Nghĩa, Hà Nhật Linh |
|
| 2. LĨNH VỰC CASINO |
|
|
|
07NHXS | Hồ sơ xây dựng Nghị định số 03/2017/NĐ-CP ngày 16/01/2017 của Chính phủ về kinh doanh casino |
| Trần Đức Nghĩa |
|
08NHXS | Hồ sơ cấp Giấy chứng nhận đủ điền kiện kinh doanh casino |
| Trần Đức Nghĩa, Hà Nhật Linh |
|
| 3. LĨNH VỰC ĐẶT CƯỢC |
|
|
|
09NHXS | Hồ sơ xin cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh đặt cược đua chó, đua ngựa |
| Nguyễn Thị Quỳnh Trang |
|
10NHXS | Hồ sơ xây dựng Nghị định số 06/2017/NĐ-CP ngày 24/01/2017 về kinh doanh đặt cược đua ngựa, đua chó và bóng đá quốc tế |
| Nguyễn Thị Quỳnh Trang |
|
| 4. LĨNH VỰC TRÒ CHƠI ĐIỆN TỬ CÓ THƯỞNG |
|
|
|
11NHXS | Hồ sơ xây dựng Nghị định số 175/2016/NĐ-CP ngày 30/12/2016 về kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng |
| Nguyễn Thị Quỳnh Trang |
|
12NHXS | Hồ sơ cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng và theo dõi các doanh nghiệp kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng |
| Nguyễn Anh Tuấn, Trần Đức Nghĩa, Hàn Bích Ngọc, Hà Nhật Linh, Nguyễn Thị Quỳnh Trang |
|
| 5. LĨNH VỰC PHÒNG CHỐNG RỬA TIỀN |
|
|
|
13NHXS | Hồ sơ đối với lĩnh vực phòng chống rửa tiền |
| Nguyễn Anh Tuấn |
|
14NHXS | Hồ sơ tham gia trong Bộ |
|
|
|
| II. PHÒNG CÁC ĐỊNH CHẾ TÀI CHÍNH |
|
|
|
| 1. NGÂN HÀNG PHÁT TRIỂN VIỆT NAM |
|
|
|
15NHTC | Hồ sơ về Nghị định của Chính phủ về Quy chế quản lý tài chính của Ngân hàng phát triển |
| Nguyễn Hoàng Long |
|
16NHTC | Hồ sơ về Quyết định của Thủ tướng Chính phủ sửa đổi, bổ sung Quyết định số 03/2011/QĐ-TTg ngày 10/01/2011 của Thủ tướng Chính phủ về ban hành quy chế bảo lãnh tín dụng cho doanh nghiệp nhỏ và vừa vay vốn ngân hàng thương mại |
| Trần Thị Thương Hiền |
|
17NHTC | Hồ sơ về Quyết định của Thủ tướng Chính phủ về Quy chế xử lý rủi ro của Ngân hàng Phát triển |
| Trần Thọ Hải |
|
18NHTC | Hồ sơ về quyết toán tài chính năm 2015 của Ngân hàng Phát triển |
| Nguyễn Hoàng Long |
|
| 2. NGÂN HÀNG CHÍNH SÁCH XÃ HỘI |
|
|
|
19NHTC | Hồ sơ về quyết toán tài chính năm 2017 của Ngân hàng Chính sách xã hội |
| Nguyễn Thị Vân Hà |
|
20NHTC | Hồ sơ về Quyết định của Thủ tướng Chính phủ nâng mức cho vay tối đa của chương trình tín dụng học sinh, sinh viên |
| Lê Minh Trang |
|
| 3. QUỸ TÀI CHÍNH NHÀ NƯỚC |
|
|
|
21NHTC | Hồ sơ về Thông tư của Bộ Tài chính hướng dẫn cơ chế quản lý tài chính cho Quỹ bảo lãnh tín dụng doanh nghiệp nhỏ và vừa |
| Trần Thị Thương Hiền |
|
22NHTC | Hồ sơ về Thông tư của Bộ Tài chính hướng dẫn xử lý rủi ro của Quỹ bảo lãnh tín dụng doanh nghiệp nhỏ và vừa |
| Nguyễn Duy Linh |
|
| III. PHÒNG THỊ TRƯỜNG TÀI CHÍNH |
|
|
|
| 1. LĨNH VỰC TRÁI PHIẾU |
|
|
|
23NHTT | Trái phiếu Chính phủ |
| Nguyễn Thăng Long |
|
24NHTT | Trái phiếu Chính phủ bảo lãnh |
| Bùi Thu Hà |
|
25NHTT | Trái phiếu chính quyền địa phương |
| Võ Lê Phương |
|
26NHTT | Trái phiếu doanh nghiệp |
| Nguyễn Khánh |
|
| 2. LĨNH VỰC QUẢN LÝ TÀI CHÍNH: SỞ GIAO DỊCH CHỨNG KHOÁN, TRUNG TÂM LƯU KÝ CHỨNG KHOÁN |
|
|
|
27NHTT | Kế hoạch tài chính |
| Đỗ Đức Minh |
|
28NHTT | Kế hoạch lương, thưởng |
| Đỗ Đức Minh |
|
29NHTT | Báo cáo giám sát tài chính định kỳ năm 2018 |
| Bùi Thu Hà |
|
30NHTT | Đánh giá kết quả hoạt động, xếp loại người quản lý của các Sở GDCK và TTLKCK |
| Bùi Thu Hà |
|
| 3. TỔ CHỨC XẾP HẠNG TÍN NHIỆM |
|
|
|
31NHTT | Hồ sơ các tổ chức xếp hạng tín nhiệm |
| Nguyễn Phương Ngọc Huyền |
|
| 4. QUỸ HƯU TRÍ BỔ SUNG TỰ NGUYỆN |
|
|
|
32NHTT | Hồ sơ các quỹ hưu trí bổ sung tự nguyện |
| Nguyễn Phương Ngọc Huyền |
|
| 5. QUỸ ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ĐỊA PHƯƠNG |
|
|
|
33NHTT | Hồ sơ báo cáo về tình hình hoạt động của Quỹ Đầu tư phát triển địa phương |
| Bùi Thu Hà, Võ Lê Phương, Nguyễn Khánh |
|
34NHTT | Báo cáo tài chính năm, tháng |
| Bùi Thu Hà, Võ Lê Phương, Nguyễn Khánh |
|
| 6. LĨNH VỰC HỢP TÁC QUỐC TẾ |
|
|
|
35NHTT | Hồ sơ hợp tác với các tổ chức quốc tế (WB, GIZ, Nomura, ADB, Đại sứ quán Anh) |
| Võ Lê Phương, Nguyễn Phương Ngọc Huyền |
|
| V. PHÒNG NGÂN HÀNG |
|
|
|
36NHNH | Hồ sơ về sửa đổi, bổ sung Nghị định số 104/2007/NĐ-CP ngày 14/6/2007 của Chính phủ về kinh doanh dịch vụ đòi nợ |
| Vũ Bích Liên |
|
37NHNH | Hồ sơ về Nghị định chế độ tài chính đối với tổ chức tín dụng yếu kém trong giai đoạn cơ cấu lại và xử lý nợ xấu |
| Đỗ Thúy Minh, Lê Thị Mai Hương |
|
38NHNH | Hồ sơ hoàn thiện khuôn khổ pháp lý thị trường mua bán nợ |
| Hồ Thanh Thủy, Lê Thị Mai Hương |
|
39NHNH | Hồ sơ về Thông tư hướng dẫn chế độ tài chính đối với các chương trình dự án tài chính vi mô của các tổ chức chính trị, tổ chức chính trị xã hội, tổ chức phi chính phủ |
| Nguyễn Tiến Dũng |
|
40NHNH | Hồ sơ về Thông tư bảo hiểm tiền gửi |
| Đỗ Thúy Minh, Hoàng Thị Việt Hà |
|
41NHNH | Hồ sơ về sửa đổi, bổ sung một số điều tại Thông tư 89 giảm tổn thất trong nông nghiệp |
| Hồ Thanh Thủy |
|
42NHNH | Theo dõi báo cáo tài chính của tổ chức tín dụng |
| Chuyên viên |
|
43NHNH | Các báo cáo về kế hoạch tài chính, đánh giá xếp loại đối với tổ chức tín dụng 100% vốn nhà nước và tổ chức tín dụng có vốn nước ngoài chi phối |
| Chuyên viên |
|
44NHNH | Các văn bản tham gia ý kiến với các đơn vị trong Bộ |
| Chuyên viên |
|
BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
DANH MỤC HỒ SƠ
NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số: 925/QĐ-BTC ngày 31 tháng 5 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Tài chính)
Số và ký hiệu hồ sơ | Tiêu đề hồ sơ | Thời hạn bảo quản | Người lập hồ sơ | Ghi chú |
| I. PHÒNG HỘI NHẬP TÀI CHÍNH SONG PHƯƠNG |
|
|
|
| 1. HỘI NHẬP TÀI CHÍNH |
|
|
|
01HTSP | Hồ sơ về Hiệp định Thương mại Việt Nam - Cuba | Vĩnh viễn | Trương Thanh Hà |
|
02HTSP | Hồ sơ về Thỏa thuận Thương mại Việt Nam - Campuchia | Vĩnh viễn | Trương Thanh Hà |
|
03HTSP | Hồ sơ về Hiệp định FTA Việt Nam - Anh | Vĩnh viễn | Nguyễn Phương Linh |
|
04HTSP | Hồ sơ về Hiệp định FTA Việt Nam - I-xraen | Vĩnh viễn | Hồ Thị Lê Dung |
|
| 2. HỢP TÁC TÀI CHÍNH |
|
|
|
05HTSP | Hồ sơ về hợp tác tài chính khu vực Châu Á | 10 năm | Nguyễn Thị Thu Trang |
|
06HTSP | Hồ sơ về hợp tác tài chính khu vực Châu Âu 1 (2) | 10 năm | Lê Mạnh Đức |
|
07HTSP | Hồ sơ về hợp tác tài chính khu vưc Hà Lan (2) | 10 năm | Nguyễn Thị Loan |
|
08HTSP | Hồ sơ về hợp tác tài chính khu vực Châu Âu 3 (4) | 10 năm | Cao Nguyên Cường |
|
09HTSP | Hồ sơ về hợp tác tài chính khu vực Trung Đông (3) | 10 năm | Cao Nguyên Cường |
|
10HTSP | Hồ sơ về hợp tác tài chính Hoa Kỳ (1) | 10 năm | Lê Mạnh Đức |
|
11HTSP | Hồ sơ về hợp tác tài chính Liên minh châu Âu - EU (2) | 10 năm | Lê Mạnh Đức |
|
12HTSP | Hồ sơ về hợp tác tài chính Nhật Bản (4) | 10 năm | Trương Thanh Hà |
|
13HTSP | Hồ sơ về hợp tác tài chính Hàn Quốc (4) | 10 năm | Nguyễn Thị Loan |
|
14HTSP | Hồ sơ về hợp tác tài chính Châu Phi (4) | 10 năm | Đinh Nhật Linh |
|
15HTSP | Hồ sơ về Quy chế đối ngoại | 10 năm | Nguyễn Thị Thu Trang |
|
16HTSP | Hồ sơ về Báo cáo đối ngoại | 10 năm | Nguyễn Thị Thu Trang |
|
17HTSP | Hồ sơ về Báo cáo tổng hợp | 10 năm | Nguyễn Thị Thu Trang |
|
18HTSP | Hồ sơ về Thông tin đối ngoại | 10 năm | Nguyễn Thị Thu Trang |
|
19HTSP | Hồ sơ về Chính sách thuế 2019 | 10 năm | Nguyễn Thị Loan |
|
| II PHÒNG HỘI NHẬP TÀI CHÍNH KHU VỰC |
|
|
|
| 1. HỢP TÁC TÀI CHÍNH |
|
|
|
20HTKV | Hồ sơ về Hợp tác kinh tế ASEAN (AEM/ SEOM) |
| Mai Thị Lê Mai |
|
21HTKV | Hồ sơ về Nhóm công tác phát triển thị trường vốn ASEAN năm 2019 (WC-CMD) |
| Trịnh Thị Yến Nhi |
|
22HTKV | Hồ sơ về hợp tác tài chính ASEAN+3 |
| Nguyễn Vũ Hiệp |
|
23HTKV | Hồ sơ về Quỹ Bảo lãnh tín dụng đầu tư ASEAN (CGIF) |
| Nguyễn Cẩm Chi |
|
24HTKV | Đề án ASEAN 2020 |
| Trịnh Thị Yến Nhi |
|
25HTKV | Hồ sơ hội nghị AFMM 2019 |
| Trịnh Thị Yến Nhi |
|
26HTKV | Hồ sơ ASEAN+3 (SEADRIF) |
| Phan Hoàng Vũ |
|
27HTKV | Hồ sơ về hợp tác tiểu vùng |
| Nguyễn Thị Thu Hiền |
|
28HTKV | Hồ sơ AIF |
| Phan Hoàng Vũ |
|
29HTKV | Hồ sơ ACTS |
| Phan Hoàng Vũ |
|
| 2. HỘI NHẬP TÀI CHÍNH |
|
|
|
30HTKV | Hồ sơ về đàm phán RCEP - Hàng hóa |
| Nguyễn Thu Hằng |
|
31HTKV | Hồ sơ về đàm phán RCEP - dịch vụ/dịch vụ tài chính |
| Nguyễn Thị Thu Hiền |
|
32HTKV | Hồ sơ Hiệp định ATISA |
| Nguyền Thị Thu Hiền |
|
33HTKV | Hồ sơ về Nhóm công tác tự do hóa dịch vụ tài chính năm 2019 (WC-FSL) |
| Mai Thị Lê Mai |
|
34HTKV | Hồ sơ về AHKFTA |
| Nguyễn Vũ Hiệp |
|
35HTKV | Hồ sơ về ATIGA |
| Nguyễn Cẩm Chi |
|
36HTKV | Hồ sơ về AIFTA |
| Trịnh Thị Yến Nhi |
|
37HTKV | Hồ sơ về ACFTA |
| Nguyễn Thu Hằng |
|
38HTKV | Hồ sơ về AKFTA |
| Phan Hoàng Vũ |
|
39HTKV | Hồ sơ về AANZFTA |
| Nguyễn Thị Thu Hiền |
|
40HTKV | Hồ sơ về AJFTA |
| Nguyễn Thị Thu Hiền |
|
| 3. HỢP TÁC SONG PHƯƠNG |
|
|
|
41HTKV | Hồ sơ về hợp tác song phương với Singapore |
| Nguyễn Vũ Hiệp |
|
42HTKV | Hồ sơ về hợp tác song phương với Indonesia |
| Nguyễn Vũ Hiệp |
|
43HTKV | Hồ sơ hợp tác song phương Thái Lan |
| Nguyễn Cẩm Chi |
|
44HTKV | Hồ sơ hợp tác song phương Philippines |
| Nguyễn Cẩm Chi |
|
45HTKV | Hồ sơ hợp tác song phương Brunei |
| Nguyễn Cẩm Chi |
|
46HTKV | Hồ sơ hợp tác song phương Ấn Độ |
| Trịnh Thị Yến Nhi |
|
47HTKV | Hồ sơ hợp tác song phương Malaysia |
| Trịnh Thị Yến Nhi |
|
48HTKV | Hồ sơ hợp tác song phương Trung Quốc |
| Nguyễn Thu Hằng |
|
49HTKV | Hồ sơ hợp tác song phương Úc, Niu Di-lân |
| Nguyễn Thị Thu Hiền |
|
50HTKV | Hồ sơ hợp tác song phương Việt-Lào |
| Nguyễn Thị Thu Hiền |
|
51HTKV | Hồ sơ hợp tác CLM |
| Nguyễn Thị Thu Hiền |
|
52HTKV | Hồ sơ hợp tác song phương Việt- Campuchia |
| Nguyễn Thị Thu Hiền |
|
53HTKV | Kiến nghị chung doanh nghiệp |
| Trịnh Thị Yến Nhi |
|
54HTKV | Kế toán, kiểm toán |
| Nguyễn Thị Thu Hiền |
|
55HTKV | Hồ sơ về hợp tác song phương với Indonesia |
| Nguyễn Vũ Hiệp |
|
56HTKV | Hồ sơ hợp tác song phương Thái Lan |
| Nguyễn Cẩm Chi |
|
57HTKV | Hồ sơ hợp tác song phương Philippines |
| Nguyễn Cẩm Chi |
|
58HTKV | Hồ sơ hợp tác song phương Brunei |
| Nguyễn Cẩm Chi |
|
59HTKV | Hồ sơ hợp tác song phương Ấn Độ |
| Trịnh Thị Yến Nhi |
|
60HTKV | Hồ sơ hợp tác song phương Malaysia |
| Trịnh Thị Yến Nhi |
|
61HTKV | Hồ sơ hợp tác song phương Trung Quốc |
| Nguyễn Thu Hằng |
|
62HTKV | Hồ sơ hợp tác song phương Úc, Niu Di-lân |
| Nguyễn Thị Thu Hiền |
|
63HTKV | Hồ sơ hợp tác song phương Việt-Lào |
| Nguyễn Thị Thu Hiền |
|
64HTKV | Hồ sơ hợp tác CLM |
| Nguyễn Thị Thu Hiền |
|
65HTKV | Hồ sơ hợp tác song phương Việt- Campuchia |
| Nguyễn Thị Thu Hiền |
|
66HTKV | Kiến nghị chung doanh nghiệp |
| Trịnh Thị Yến Nhi |
|
67HTKV | Kế toán, kiểm toán |
| Nguyễn Thị Thu Hiền |
|
| III PHÒNG HỢP TÁC PHÁT TRIỂN |
|
|
|
68HTPT | Hồ sơ thẩm định kết thúc Chương trình Cải cách DNNN và hỗ trợ quản trị công ty (ADB) | Vĩnh viễn | Ngô Minh Hữu |
|
69HTPT | Hồ sơ thẩm định kết thúc Dự án Cải cách quản lý tài chính công (WB) | Vĩnh viễn | Ngô Minh Hữu |
|
70HTPT | Hồ sơ thẩm định kết thúc Dự án Tăng cường năng lực tổng thể Thanh tra tài chính đến năm 2014 (các nhà tài trợ) | Vĩnh viễn | Ngô Minh Hữu |
|
71HTPT | Hồ sơ thẩm định kết thúc Dự án Tăng cường năng lực quản lý tài chính doanh nghiệp triển khai tái cấu trúc DNNNN | Vĩnh viễn | Ngô Minh Hữu |
|
72HTPT | Hồ sơ thẩm định kết thúc Chương trình cải cách kinh tế vĩ mô - Hợp phần 3 Nền Tài chính công (EUPFMO) | Vĩnh viễn | Ngô Hoàng Kiều Nga |
|
73HTPT | G20 giai đoạn 2010-2015 | 10 năm | Ngô Hoàng Kiều Nga |
|
74HTPT | Tài chính trong biến đổi khí hậu (v20, liên minh tài chính,...) | 10 năm | Ngô Hoàng Kiều Nga |
|
75HTPT | Hợp tác chung EU (GIZ, Seco,...) trong giai đoạn 2010 - 2015; 2015 - 2020. | 10 năm | Ngô Hoàng Kiều Nga |
|
76HTPT | Công đoàn Vụ giai đoạn 2010-2018 | Tạm thời | Ngô Hoàng Kiều Nga |
|
77HTPT | Thẩm định kết thúc dự án “Quỹ đầu tư phát triển địa phương” | Vĩnh viễn | Lê Thị Thu Huế |
|
| IV. PHÒNG HỢP TÁC TÀI CHÍNH ĐA PHƯƠNG |
|
|
|
| 1. LĨNH VỰC HỘI NHẬP TÀI CHÍNH |
|
|
|
78HTĐP | Hiệp định CPTPP | Vĩnh viễn | Nguyễn Thu Giang |
|
79HTĐP | Hiệp định FTA Việt Nam - EU | Vĩnh viễn | Bùi Thị Thanh Hoa |
|
80HTĐP | Hiệp định FTA Việt Nam - EAEU | Vĩnh viễn | Bùi Thị Thanh Hoa |
|
81HTĐP | Hiệp định FTA Việt Nam - EFTA | Vĩnh viễn | Hoàng Thị Diệu Linh |
|
82HTĐP | WTO - Rà soát chính sách thương mại | Vĩnh viễn | Nguyễn Thu Giang |
|
83HTĐP | WTO - Nghĩa vụ thông báo | Vĩnh viễn | Nguyễn Thu Giang |
|
84HTĐP | WTO - Cam kết của Việt Nam | Vĩnh viễn | Nguyễn Thu Giang |
|
85HTĐP | WTO - Giải quyết tranh chấp | Vĩnh viễn | Nguyễn Thu Giang |
|
86HTĐP | WTO - Trợ cấp | Vĩnh viễn | Nguyễn Thu Giang |
|
87HTĐP | WTO - Báo cáo tổng hợp/ Tài liệu tham khảo | Vĩnh viễn | Nguyễn Thu Giang |
|
88HTĐP | Phòng vệ thương mại | Vĩnh viễn | Nguyễn Thu Giang |
|
89HTĐP | Các vấn đề hội nhập tài chính khác | 10 năm | Hoàng Thị Diệu Linh |
|
| 2. LĨNH VỰC HỢP TÁC TÀI CHÍNH |
|
|
|
90HTĐP | Hợp tác tài chính APEC | 10 năm | Nguyễn Thị Thanh Huyền |
|
91HTĐP | Hợp tác tài chính song phương | 10 năm | Nguyễn Thị Bích Hương |
|
| 3. LĨNH VỰC HẢI QUAN |
|
|
|
92HTĐP | Hiệp định, thỏa thuận, điều ước quốc tế | Vĩnh viễn | Trần Tiến Đạt |
|
93HTĐP | Luật, Nghị định | Vĩnh viễn | Hoàng Thị Diệu Linh |
|
94HTĐP | Thông tư hướng dẫn | Vĩnh viễn | Bùi Thị Thanh Hoa |
|
| 4. LĨNH VỰC ĐÁNH GIÁ TÁC ĐỘNG |
|
|
|
95HTĐP | Đánh giá tác động hội nhập | 10 năm | Bùi Thị Thanh Hoa |
|
| 5. LĨNH VỰC HỘI NHẬP KINH TẾ, QUỐC TẾ |
|
|
|
96HTĐP | Ban chỉ đạo hội nhập quốc tế về kinh tế | 10 năm | Nguyễn Thị Thanh Huyền |
|
97HTĐP | Ban chỉ đạo về xung đột thương mại | 10 năm | Trần Tiến Đạt |
|
98HTĐP | Chiến lược, chỉ thị, nghị quyết về hội nhập | 10 năm | Nguyễn Thị Thanh Huyền |
|
BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
DANH MỤC HỒ SƠ
NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số: 925/QĐ-BTC ngày 31 tháng 5 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Tài chính)
Số và ký hiệu hồ sơ | Tiêu đề hồ sơ | Thời hạn bảo quản | Người lập hồ sơ | Ghi chú |
| I. PHÒNG NHÂN SỰ 1 |
|
|
|
01TCN1 | Hồ sơ nâng lương thường xuyên, nâng lương trước hạn |
| Chuyên viên |
|
02TCN1 | Hồ sơ quy hoạch lãnh đạo các cấp |
| Chuyên viên |
|
03TCN1 | Hồ sơ giám định tư pháp |
| Chuyên viên |
|
04TCN1 | Hồ sơ thành lập và kiện toàn các ban chỉ đạo |
| Chuyên viên |
|
05TCN1 | Hồ sơ về luân phiên, luân chuyển, chuyển đổi vị trí công tác |
| Chuyên viên |
|
06TCN1 | Hồ sơ báo cáo về nhận xét, đánh giá, kê khai tài sản |
| Chuyên viên |
|
07TCN1 | Hồ sơ cử công chức, viên chức đi công tác nước ngoài |
| Chuyên viên |
|
08TCN1 | Hồ sơ về cử cán bộ tham gia vào các Tổ, Ban nhóm |
| Chuyên viên |
|
09TCN1 | Hồ sơ liên quan đến bảo vệ chính trị nội bộ |
| Chuyên viên |
|
10TCN1 | Hồ sơ liên quan đến báo cáo công tác thanh niên |
| Chuyên viên |
|
| II. PHÒNG ĐÀO TẠO |
|
|
|
11TCĐT | Quy chế đào tạo bồi dưỡng công chức, viên chức |
| Chuyên viên làm trực tiếp |
|
12TCĐT | Đề án quy hoạch các cơ sở ĐTBD thuộc Bộ Tài chính |
| Chuyên viên làm trực tiếp |
|
13TCĐT | Quy chế Hội đồng trường sửa đổi theo Luật giáo dục đại học |
| Chuyên viên làm trực tiếp |
|
14TCĐT | Văn bản liên quan đến tổ chức, bộ máy đơn vị sự nghiệp trực thuộc Bộ |
| Chuyên viên làm trực tiếp |
|
15TCĐT | Hồ sơ xây dựng chương trình đào tạo bồi dưỡng |
| Chuyên viên làm trực tiếp |
|
16TCĐT | Hồ sơ xây dựng tài liệu đào tạo bồi dưỡng |
| Chuyên viên làm trực tiếp |
|
17TCĐT | Hồ sơ xây dựng Kế hoạch đào tạo bồi dưỡng năm 2019 |
| Chuyên viên làm trực tiếp |
|
18TCĐT | Văn bản cử CCVC đi học ngắn hạn, dài hạn trong nước |
| Chuyên viên làm trực tiếp |
|
19TCĐT | Văn bản cử CCVC đi học ngắn hạn, dài hạn ngoài nước |
| Chuyên viên làm trực tiếp |
|
20TCĐT | Công tác cán bộ của 06 đơn vị sự nghiệp |
| Chuyên viên làm trực tiếp |
|
21TCĐT | Tham gia ý kiến các đơn vị trong và ngoài Bộ Tài chính |
| Chuyên viên làm trực tiếp |
|
| III. PHÒNG TỔNG HỢP, BIÊN CHẾ |
|
|
|
22TCBC | Hồ sơ về cải cách thủ tục hành chính |
| Chuyên viên |
|
23TCBC | Thi nâng ngạch |
| Chuyên viên |
|
24TCBC | Các loại Báo cáo về tổ chức bộ máy |
| Chuyên viên |
|
25TCBC | Hồ sơ tổ chức bộ máy |
| Chuyên viên |
|
26TCBC | Hồ sơ Tinh giảm biên chế |
| Chuyên viên |
|
27TCBC | Hồ sơ xếp lương và phụ cấp |
| Chuyên viên |
|
28TCBC | Hồ sơ Tuyển dụng công chức |
| Chuyên viên |
|
29TCBC | Hồ sơ nâng ngạch |
| Chuyên viên |
|
30TCBC | Hồ sơ các báo cáo về công tác cán bộ |
| Chuyên viên |
|
31TCBC | Hồ sơ xây dựng về chính sách tổ chức cán bộ |
| Chuyên viên |
|
| IV. PHÒNG NHÂN SỰ 2 |
|
|
|
32TCN2 | Thành lập Ban, Tổ soạn thảo xây dựng các văn bản quy phạm pháp luật |
| Chuyên viên |
|
33TCN2 | Quyết định 686/QĐ-BTC ngày 19/4/2019 quy định danh mục vị trí công tác và thời hạn luân phiên, điều động chuyển đổi vị trí công tác đối với công chức, viên chức |
| Chuyên viên |
|
34TCN2 | QĐ ban hành tiêu chuẩn chức danh lãnh đạo cấp Vụ Cục thuộc Tổng cục thuộc Bộ Tài chính; |
| Chuyên viên |
|
35TCN2 | QĐ ban hành tiêu chuẩn chức danh lãnh đạo Tổng cục thuộc Bộ Tài chính; |
| Chuyên viên |
|
36TCN2 | Hồ sơ nâng lương thường xuyên; nâng lương trước hạn; nâng lương, nâng ngạch trước khi nghỉ hưu |
| Chuyên viên |
|
37TCN2 | Công văn triển khai công tác quy hoạch 2019 |
| Chuyên viên |
|
38TCN2 | Tham gia ý kiến hướng dẫn tiêu chuẩn chính trị của Ban Tổ chức Trung ương |
| Chuyên viên |
|
39TCN2 | Tài liệu tham gia ý kiến; trả lời phục vụ họp Quốc hội |
| Chuyên viên |
|
40TCN2 | Báo cáo phục vụ xây dựng Đề án Bộ Chính trị về thực hiện thẩm quyền của người đứng đầu |
| Chuyên viên |
|
41TCN2 | Hồ sơ trình cử công chức đi công tác nước ngoài |
| Chuyên viên |
|
42TCN2 | Hồ sơ hướng dẫn trả lời chính sách liên quan đến công tác cán bộ |
| Chuyên viên |
|
43TCN2 | Hồ sơ hiệp y khen thưởng |
| Chuyên viên |
|
44TCN2 | Hồ sơ tham gia ý kiến theo đề nghị của các Bộ, ngành, ... |
| Chuyên viên |
|
45TCN2 | Các Hồ sơ báo cáo |
| Chuyên viên |
|
46TCN2 | Các hồ sơ cử giám định viên |
| Chuyên viên |
|
BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
DANH MỤC HỒ SƠ
NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số: 925/QĐ-BTC ngày 31 tháng 5 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Tài chính)
Số và ký hiệu hồ sơ | Tiêu đề hồ sơ | Thời hạn bảo quản | Người lập hồ sơ | Ghi chú |
TĐ01 | Khen thưởng Kỷ niệm chương “Vì sự nghiệp Tài chính Việt Nam” |
| Phan Thị Thu Hà |
|
TĐ02 | Khen thưởng STC các tỉnh, thành phố |
| Phan Thị Thu Hà |
|
TĐ03 | Hiệp Y khen thưởng cao đối với STC các tỉnh, thành phố |
| Phan Thị Thu Hà |
|
TĐ04 | Khen thưởng thành tích thường xuyên Khối thuế |
| Nguyễn Thị Oanh Chu Đức Long |
|
TĐ05 | Khen thưởng thành tích đột xuất TCT |
| Nguyễn Thị Oanh Chu Đức Long |
|
TĐ06 | Khen thưởng Chuyên đề TCT |
| Nguyễn Thị Oanh Chu Đức Long |
|
TĐ07 | Khen thưởng thành tích thường xuyên TCHQ |
| Trịnh Phương Hinh Đỗ Thị Thu thảo |
|
TĐ08 | Khen thưởng thành tích đột xuất TCHQ |
| Trịnh Phương Hinh Đỗ Thị Thu thảo |
|
TĐ09 | Khen thưởng chuyên đề TCHQ |
| Trịnh Phương Hình Đỗ Thị Thu thảo |
|
TĐ10 | Khen thưởng thuộc Khối cơ quan BTC và khen thưởng chuyên đề |
| Mai Thị Thùy Dung Nguyễn Thị Thùy Linh |
|
TĐ11 | Khen thưởng thành tích đột xuất |
| Mai Thị Thùy Dung Nguyễn Thị Thùy Linh |
|
TĐ12 | Khen thưởng chuyên đề |
| Mai Thị Thùy Dung Nguyễn Thị Thùy Linh |
|
TĐ13 | Khen thưởng Học Viện TC |
| Trần Hải Phong |
|
TĐ14 | Khen thưởng các Trường thuộc Bộ và khen thưởng chuyên đề |
| Trần Hải Phong |
|
TĐ15 | Khen thưởng các đơn vị sự nghiệp |
| Trần Thị Hồng Thiện |
|
TĐ16 | Khen thưởng phối hợp công tác với các Bộ, Ngành |
| Các đ/c chuyên viên theo từng Khối |
|
TĐ17 | Văn bản hướng dẫn về Thi đua-khen thưởng trong ngành |
| Lãnh đạo Vụ |
|
TĐ18 | Chỉ thị của Bộ về Thi đua |
| Lãnh đạo Vụ |
|
TĐ19 | Báo cáo tổng kết công tác thi đua |
| Lãnh đạo Vụ |
|
TĐ20 | Tham gia các văn bản về TĐKT với cấp trên |
| Lãnh đạo Vụ |
|
TĐ21 | Báo cáo các hoạt động về Thi đua Khối thi đua Bộ, Ngành tổng hợp |
| Trần Hải Phong |
|
TĐ22 | Khen thưởng hệ thống KBNN |
| Nguyễn Thị Nga |
|
TĐ23 | Khen thưởng thành tích đột xuất (trả lại tiền thừa) |
| Nguyễn Thị Nga |
|
TĐ24 | Tham gia các văn bản thuộc lĩnh vực pháp chế |
| Nguyễn Thị Nga |
|
TĐ25 | Khen thưởng Tổng Cục DTNN |
| Trần Thị Hồng Thiện |
|
TĐ26 | Khen thưởng thành tích đột xuất |
| Trần Thị Hồng Thiện |
|
TĐ27 | Khen thưởng chuyên đề |
| Trần Thị Hồng Thiện |
|
TĐ28 | Khen thưởng Người có quá trình cống hiến |
| Các chuyên viên quản Khối |
|
TĐ29 | Công văn đi |
| Nguyễn Thị Minh Hoa |
|
TĐ30 | Công văn đến |
| Nguyễn Thị Minh Hoa |
|
TĐ31 | Báo cáo CCHC |
| Đỗ Thị Thu Thảo |
|
TĐ32 | Tham gia ý kiến đối với hồ sơ khen thưởng của Văn phòng Ban chỉ đạo 389 Quốc gia |
| Đỗ Thị Thu Thảo |
|
TĐ33 | Báo cáo tuần, tháng, quý |
| Nguyễn Thị Minh Hoa |
|
TĐ34 | Báo cáo Phòng chống tham nhũng |
| Nguyễn Thị Minh Hoa |
|
TĐ35 | Quyết định khen thưởng Bộ ký |
| Nguyễn Thị Minh Hoa |
|
TĐ36 | Khen thưởng các Doanh nghiệp thuộc tuyến khen thưởng của Bộ |
| Tăng Thị Lan Anh |
|
TĐ37 | Khen thưởng các hiệp hội bảo hiểm |
| Tăng Thị Lan Anh |
|
TĐ38 | Khen thưởng UBCKNN |
| Nguyễn Thị Minh Hoa |
|
BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
DANH MỤC HỒ SƠ
NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số: 925/QĐ-BTC ngày 31 tháng 5 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Tài chính)
Số và ký hiệu hồ sơ | Tiêu đề hồ sơ | Thời hạn bảo quản | Người lập hồ sơ | Ghi chú |
| I. VĂN PHÒNG CỤC |
|
|
|
01KTVP | Kế hoạch, báo cáo tổng kết công tác quản lý nhà nước trong lĩnh vực chế độ kế toán, kiểm toán: - Hàng năm, nhiều năm - 6 tháng, quý | 10 năm | Chuyên viên |
|
02KTVP | Hồ sơ xây dựng và ban hành văn bản hướng dẫn triển khai các hoạt động thuộc lĩnh vực kế toán, kiểm toán của Hội Kế toán và Kiểm toán Việt Nam | 10 năm | Chuyên viên |
|
03KTVP | Báo cáo tình hình thực hiện công tác CCHC của VP Cục | 10 năm | Chuyên viên |
|
04KTVP | Hồ sơ kiểm tra, giám sát việc tổ chức bồi dưỡng và cấp chứng chỉ kế toán trưởng của các cơ sở đào tạo, bồi dưỡng thuộc thẩm quyền quản lý hàng năm | 10 năm | Chuyên viên |
|
05KTVP | Báo cáo công tác của Hội Kế toán và Kiểm toán Việt Nam hàng năm | 10 năm | Chuyên viên |
|
06KTVP | Hồ sơ về quản lý nhân sự của VP Cục | 10 năm | Chuyên viên |
|
07KTVP | Hồ sơ về kết quả thi đua - khen thưởng của cán bộ hàng năm | 10 năm | Chuyên viên |
|
08KTVP | Hồ sơ nâng lương trước hạn của VP Cục | 10 năm | Chuyên viên |
|
09KTVP | Hồ sơ rà soát các văn bản pháp luật về kế toán và kiểm toán hàng năm | 10 năm | Chuyên viên |
|
10KTVP | Công văn lấy dấu Cục | 10 năm | Chuyên viên |
|
11KTVP | Công văn tham gia với đơn vị khác về hướng dẫn trả lời chính sách | 10 năm | Chuyên viên |
|
12KTVP | Công văn tham gia ý kiến trong Bộ | 10 năm | Chuyên viên |
|
| II. PHÒNG QUẢN LÝ GIÁM SÁT KẾ TOÁN NHÀ NƯỚC |
|
|
|
13KTNN | Hồ sơ xây dựng Luật, Nghị Định, Đề án, Thông tư | Vĩnh viễn | Chuyên viên |
|
14KTNN | Công văn trả lời các đơn vị, tổ chức, cá nhân về những vấn đề có liên quan đến lĩnh vực công | Vĩnh viễn | Chuyên viên |
|
15KTNN | Hồ sơ mật | Vĩnh viễn | Chuyên viên |
|
16KTNN | Hồ sơ về ý kiến chỉ đạo của Quốc hội, Chính phủ, Lãnh đạo Bộ về đề nghị xây dựng hoặc sửa đổi chính sách | Vĩnh viễn | Chuyên viên |
|
17KTNN | Công văn gửi xin ý kiến đối với các đơn vị trong và ngoài Bộ | 15 năm | Chuyên viên |
|
18KTNN | Công văn tham gia xây dựng chính sách với đơn vị khác | 15 năm | Chuyên viên |
|
19KTNN | Công văn tham gia với đơn vị khác về hướng dẫn trả lời chính sách | 15 năm | Chuyên viên |
|
20KTNN | Công văn tham gia ý kiến trong Bộ | 10 năm | Chuyên viên |
|
21KTNN | Công văn chuyển đọc và lưu phòng Nhà nước | 10 năm | Chuyên viên |
|
22KTNN | Tài liệu khác | 10 năm | Chuyên viên |
|
| III. PHÒNG QUẢN LÝ GIÁM SÁT KIỂM TOÁN |
|
|
|
23KTKT | Hồ sơ liên quan đến đăng ký và quản lý hành nghề kiểm toán và kinh doanh dịch vụ kiểm toán | 10 năm | Chuyên viên |
|
24KTKT | Hồ sơ kiểm soát chất lượng dịch vụ kiểm toán | 10 năm | Chuyên viên |
|
25KTKT | Hồ sơ đăng ký tổ chức đơn vị cập nhật kiến thức hàng năm | 10 năm | Chuyên viên |
|
26KTKT | Hồ sơ đăng ký kiểm toán đối với đơn vị có lợi ích công chứng | 10 năm | Chuyên viên |
|
27KTKT | Hồ sơ cấp chứng chỉ Kiểm toán viên | Vĩnh viền | Chuyên viên |
|
28KTKT | Hồ sơ xây dựng tài liệu ôn thi Kiểm toán viên | 10 năm | Chuyên viên |
|
29KTKT | Hồ sơ xây dựng chuẩn mực kiểm toán | Vĩnh viễn | Chuyên viên |
|
30KTKT | Hồ sơ khiếu nại, tốc cáo Kiểm toán viên - Doanh nghiệp Kiểm toán | Vĩnh viễn | Chuyên viên |
|
31KTKT | Hồ sơ họp thường niên giám đốc Công ty Kiểm toán | 10 năm | Chuyên viên |
|
32KTKT | Hồ sơ các thủ tục hành chính, hồ sơ dịch vụ công trực tuyến | 15 năm | Chuyên viên |
|
33KTKT | Công văn tham gia xây dựng chính sách với các đơn vị khác | 15 năm | Chuyên viên |
|
34KTKT | Công văn tham gia ý kiến trong Bộ | 10 năm | Chuyên viên |
|
35KTKT | Hồ sơ về ý kiến chỉ đạo của Quốc hội, Chính phủ, Lãnh đạo Bộ về đề nghị xây dựng hoặc sửa đổi chính sách | Vĩnh viễn | Chuyên viên |
|
36KTKT | Hồ sơ hội nhập ASEAN và đăng ký tiêu chuẩn Kiểm toán viên ASEAN | Vĩnh viền | Chuyên viên |
|
37KTKT | Hồ sơ liên quan đến Hội nghề nghiệp (VACPA, ACCA, CPA Australia...) | Vĩnh viễn | Chuyên viên |
|
38KTKT | Tài liệu khác | 10 năm | Chuyên viên |
|
| IV. PHÒNG QUẢN LÝ GIÁM SÁT NGÂN HÀNG |
|
|
|
39KTNH | Hồ sơ Thông tư hướng dẫn kế toán Các tổ chức tài chính vi mô | Vĩnh viễn | Chuyên viên |
|
40KTNH | Hồ sơ Thông tư hướng dẫn kế toán Các đơn vị kế toán theo mô hình Quỹ | Vĩnh viễn | Chuyên viên |
|
41KTNH | Hồ sơ Thông tư hướng dẫn kế toán Trung tâm Lưu ký chứng khoán Việt Nam | Vĩnh viễn | Chuyên viên |
|
42KTNH | Tài liệu khác | 10 năm | Chuyên viên |
|
| V. PHÒNG QUẢN LÝ GIÁM SÁT DOANH NGHIỆP |
|
|
|
43KTDN | Hồ sơ xây dựng Luật, Nghị Định, Đề án, Thông tư | Vĩnh viễn | Chuyên viên |
|
44KTDN | Công văn trả lời Doanh nghiệp (Dầu khí, điện lực, xăng dầu...) | Vĩnh viễn | Chuyên viên |
|
45KTDN | Hồ sơ mật | Vĩnh viễn | Chuyên viên |
|
46KTDN | Hồ sơ về ý kiến chỉ đạo của Quốc hội, Chính phủ, Lãnh đạo Bộ về đề nghị xây dựng hoặc sửa đổi chính sách | Vĩnh viễn | Chuyên viên |
|
47KTDN | Công văn hướng dẫn trả lời chính sách | 15 năm | Chuyên viên |
|
48KTDN | Hồ sơ liên quan đến đăng ký và quản lý hành nghề kế toán và kinh doanh dịch vụ kế toán | 15 năm | Chuyên viên |
|
49KTDN | Hồ sơ các thủ tục hành chính, hồ sơ dịch vụ công trực tuyến | 15 năm | Chuyên viên |
|
50KTDN | Công văn tham gia xây dựng chính sách với đơn vị khác | 15 năm | Chuyên viên |
|
51KTDN | Công văn tham gia với đơn vị khác về hướng dẫn trả lời chính sách | 15 năm | Chuyên viên |
|
52KTDN | Công văn tham gia ý kiến trong Bộ | 10 năm | Chuyên viên |
|
53KTDN | Công văn chuyển đọc và lưu phòng Doanh nghiệp | 10 năm | Chuyên viên |
|
54KTDN | Tài liệu khác | 10 năm | Chuyên viên |
|
BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
DANH MỤC HỒ SƠ
NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số: 925/QĐ-BTC ngày 31 tháng 5 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Tài chính)
Số và ký hiệu hồ sơ | Tiêu đề hồ sơ | Thời hạn bảo quản | Người lập hồ sơ | Ghi chú |
01TTT1 | Hồ sơ Thanh tra ngân sách địa phương | 15 năm | Phòng Thanh tra 1 |
|
02TTT2 | Hồ sơ Thanh tra vốn đầu tư xây dựng | 15 năm | Phòng Thanh tra 2 |
|
03TTT3 | Hồ sơ thanh tra tài chính các Bộ, ngành | 15 năm | Phòng Thanh tra 3 |
|
04TTT4 | Hồ sơ thanh tra tài chính doanh nghiệp | 15 năm | Phòng Thanh tra 4 |
|
05TTT5 | Hồ sơ thanh tra giá | 15 năm | Phòng Thanh tra 5 |
|
06TTT6 | Hồ sơ báo cáo công tác phòng chống tham nhũng hàng quý, năm | 10 năm | Phòng Thanh tra 6 |
|
07TTT7 | Hồ sơ Thanh tra hành chính | 15 năm | Phòng Thanh tra 7 |
|
08TTXL | Hồ sơ xử lý sau thanh tra | 15 năm | Phòng Xử lý sau thanh tra |
|
09TTKT | Hồ sơ tiếp công dân và giải quyết đơn thư khiếu nại, tố cáo | 10 năm | Phòng khiếu tố |
|
10TTTH | - Hồ sơ xây dựng kế hoạch thanh tra, kiểm tra - Hồ sơ công tác tổ chức cán bộ, thi đua khen thưởng | 10 năm | Phòng Kế hoạch Tổng hợp |
|
BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
DANH MỤC HỒ SƠ
NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số: 925/QÐ-BTC ngày 31 tháng 5 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Tài chính)
Số và ký hiệu hồ sõ | Tiêu đề hồ sơ | Thời hạn bảo quản | Người lập hồ sơ | Ghi chú |
| I. VÃN PHÒNG CỤC |
|
|
|
01THVP | Công văn đi dấu Cục | 50 năm | Cao Thùy Linh |
|
02THVP | Quyết định đóng dấu Cục | Vĩnh viễn | Cao Thùy Linh |
|
03THVP | Công vãn ðến TCDT | 10 nãm | Cao Thùy Linh |
|
04THVP | Công vãn ðến UBCK | 10 nãm | Cao Thùy Linh |
|
04THVP | Công vãn ðến TCDTNN | 10 nãm | Cao Thùy Linh |
|
05THVP | Công vãn ðến KBNN | 10 nãm | Cao Thùy Linh |
|
06THVP | Công vãn ðến TCT | 10 nãm | Cao Thùy Linh |
|
07THVP | Công vãn ðến VPB | 10 nãm | Cao Thùy Linh |
|
08THVP | Công vãn ðến các ðõn vị trong Bộ | 10 nãm | Cao Thùy Linh |
|
09THVP | Tờ trình Cục | 10 nãm | Cao Thùy Linh |
|
10THVP | Tờ trình Bộ | 10 nãm | Cao Thùy Linh |
|
11THVP | Báo cáo, Thông báo | Vĩnh viễn | Cao Thùy Linh |
|
12THVP | Quyết ðịnh của Bộ | 10 nãm | Cao Thùy Linh |
|
13THVP | Thông báo của Bộ | 10 nãm | Cao Thùy Linh |
|
14THVP | Tờ trình qua ðõn vị thẩm ðịnh | 10 nãm | Cao Thùy Linh |
|
15THVP | Giấy mời | 5 nãm | Cao Thùy Linh |
|
| II. PHÒNG QUẢN LÝ AN TOÀN THÔNG TIN |
|
|
|
| 1. AN TOÀN THÔNG TIN |
|
|
|
01THMT | Hồ sõ Dự án Nâng cấp hệ thống an toàn thông tin Bộ Tài chính | Vĩnh viễn | Nguyễn Thị Lâm |
|
| 2. GIAO DỊCH ÐIỆN TỬ |
|
|
|
01THMT | Hồ sõ xây dựng Nghị định 156/2016/NÐ-CP về sửa ðổi, bổ sung một số ðiều của nghị ðịnh số 27/2007/NÐ-CP ngày 23 tháng 02 nãm 2007 của chính phủ về giao dịch ðiện tử trong hoạt ðộng tài chính. | Vĩnh viễn | Nguyễn Thị Lâm |
|
02THMT | Hồ sơ xây dựng Nghị định 165/2018/NÐ-CP về giao dịch ðiện tử trong hoạt ðộng tài chính. | Vĩnh viễn | Nguyễn Thị Lâm |
|
03THMT | Hồ sõ về Quản lý chứng thý số từ nãm 2010-2018 | 10 nãm | Nguyễn Thị Lâm |
|
| III. PHÒNG DỊCH VỤ CÔNG VÀ NỘI DUNG SỐ |
|
|
|
01THDV | Hồ sõ dự án “Xây dựng các dịch vụ công tối thiểu mức ðộ 3 của cõ quan Bộ Tài chính theo Nghị quyết số 36a/NQ-CP của Chính phủ” | Vĩnh viễn | Ðỗ Thị Phýõng Thanh |
|
BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
DANH MỤC HỒ SÕ
NÃM 2019
(Kèm theo Quyết ðịnh số: 925/QÐ-BTC ngày 31 tháng 5 nãm 2019 của Bộ trýởng Bộ Tài chính)
Số và ký hiệu hồ sơ | Tiêu đề hồ sơ | Thời hạn bảo quản | Người lập hồ sơ | Ghi chú |
01QLG | Hồ sơ về Báo cáo tình hình giá cả thị trường hàng tháng gửi địa phương | Vĩnh viễn | Chuyên viên |
|
02QLG | Hồ sơ về Báo cáo thực hiện Nghị quyết 01/NQ-CP + Quyết định về kế hoạch hành động của Cục | Vĩnh viễn | Chuyên viên |
|
03QLG | Hồ sơ về Báo cáo họp Chính phủ hàng tháng | Vĩnh viễn | Chuyên viên |
|
04QLG | Hồ sơ về Báo cáo họp Tổ điều hành thị trường trong nước | Vĩnh viễn | Chuyên viên |
|
05QLG | Hồ sơ về Báo cáo phân tích chỉ số giá | Vĩnh viễn | Chuyên viên |
|
06QLG | Hồ sơ về Quản lý giá Tết: Chỉ Thị BOG+ Kiểm tra thị trường Tết + Báo cáo giá Tết | Vĩnh viễn | Chuyên viên |
|
07QLG | Hồ sơ về báo cáo khảo sát giá của cán bộ thị trường Bộ Tài chính | Vĩnh viễn | Chuyên viên |
|
08QLG | Hồ sơ báo cáo giá thị trường địa phương gửi về | Vĩnh viễn | Chuyên viên |
|
09QLG | Hồ sơ về Ban Chỉ đạo điều hành giá | Vĩnh viễn | Chuyên viên |
|
10QLG | Hồ sơ về xây dựng chính sách giá | Vĩnh viễn | Chuyên viên |
|
11QLG | Hồ sơ về công tác pháp chế: Rà soát, kiểm tra, theo dõi thi hành VBQPPL | Vĩnh viễn | Chuyên viên |
|
12QLG | Hồ sơ về Hợp tác quốc tế về giá | Vĩnh viễn | Chuyên viên |
|
13QLG | Hồ sơ công văn trả lời Quốc hội về giá | Vĩnh viễn | Chuyên viên |
|
14QLG | Hồ sơ về thông tin kinh tế vĩ mô | Vĩnh viễn | Chuyên viên |
|
15QLG | Hồ sơ hướng dẫn trả lời cơ chế, chính sách về giá | Vĩnh viễn | Chuyên viên |
|
16QLG | Hồ sơ hướng dẫn về định giá trong Tố tụng hình sự | Vĩnh viễn | Chuyên viên |
|
17QLG | Hồ sơ Hiệp y khen thưởng địa phương | Vĩnh viễn | Chuyên viên |
|
18QLG | Hồ sơ công văn đến lưu chế độ mật | Vĩnh viễn | Chuyên viên |
|
19QLG | Hồ sơ công văn đi | Vĩnh viễn | Chuyên viên |
|
20QLG | Hồ sơ công văn đến | Vĩnh viễn | Chuyên viên |
|
21QLG | Báo cáo kết quả tình hình hoạt động thẩm định giá năm 2017 của các doanh nghiệp thẩm định giá |
| Các chuyên viên chuyên quản |
|
22QLG | Hồ sơ kiểm tra các doanh nghiệp thẩm định giá năm 2018 |
| Các đoàn kiểm tra |
|
23QLG | Hồ sơ đánh giá chất lượng hoạt động thẩm định giá lần đầu năm 2017 |
| Các chuyên viên chuyên quản |
|
24QLG | Hồ sơ các công việc phát sinh khác năm 2018 | 05 năm | Chuyên viên |
|
25QLG | Hồ sơ quyết toán công đoàn năm 2016, 2017, 2018 | Vĩnh viễn | Chuyên viên |
|
26QLG | Hồ sơ xây dựng Thông tư số 10/2019/TT- BTC ngày 20/02/2019 hướng dẫn việc xác định giá trị tài sản là kết quả của nhiệm vụ khoa học và công nghệ sử dụng vốn nhà nước | Vĩnh viễn | Chuyên viên |
|
27QLG | Hồ sơ xây dựng Thông tư số 11/TT-BTC ngày 20/02/2019 của Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 204/2014/TT BTC ngày 23/12/2014 của Bộ Tài chính quy định về đào tạo, bồi dưỡng nghiệp vụ chuyên ngành thẩm định giá | Vĩnh viễn | Chuyên viên |
|
28QLG | Hồ sơ trình Thông báo thẩm định giá năm 2018 | 05 năm | Chuyên viên |
|
29QLG | Hồ sơ đăng ký dự thi cấp Thẻ thẩm định viên về giá kỳ 13 năm 2018 | 05 năm | Chuyên viên |
|
30QLG | Hồ sơ đủ điều kiện cấp thẻ thẩm định viên về giá năm 2018 | Vĩnh viễn | Chuyên viên |
|
31QLG | Hồ sơ lưu trữ tài sản thẩm định giá AVG | Vĩnh viễn | Chuyên viên |
|
32QLG | Hồ sơ chi phí xuất hàng dự trữ quốc gia | Vĩnh viễn | Chuyên viên |
|
33QLG | Hồ sơ kê khai giá, thông báo giá các mặt hàng thuộc lĩnh vực nông, lâm, thủy sản | Vĩnh viễn | Chuyên viên |
|
34QLG | Hồ sơ đăng ký giá và các văn bản liên quan đối với mặt hàng sữa | Vĩnh viễn | Chuyên viên |
|
35QLG | Văn bản tham gia ý kiến, trả lời Quốc hội | Vĩnh viễn | Chuyên viên |
|
36QLG | Tài liệu lưu trữ khác (Văn bản quy phạm pháp luật, công văn đến) | Vĩnh viễn | Chuyên viên |
|
37QLG | Hồ sơ Tham gia ý kiến gửi Bộ Tài nguyên và Môi trường về Bộ đơn giá lĩnh vực tài nguyên môi trường | 20 năm | Phó Trưởng phòng |
|
38QLG | Hồ sơ về giá vắc xin nhà nước đặt hàng | Vĩnh viễn | Phó Trưởng phòng |
|
39QLG | Hồ sơ đoàn công tác kiểm tra năm 2015- 2019 | Vĩnh viễn | Phó Trưởng phòng |
|
40QLG | Hồ sơ Tham gia ý kiến gửi Bộ Y tế về giá dịch vụ KCB 2016-2019 | 20 năm | Phó Trưởng phòng |
|
41QLG | Hồ sơ giá mua hàng dự trữ quốc gia sản phẩm chliramineB, viên sát khuẩn nước 2017-2018 | Vĩnh viễn | Phó Trưởng phòng |
|
42QLG | Hồ sơ giá vắc xin sởi, Ruberlla, uốn ván, bại liệt Nhà nước đặt hàng năm 2018 | Vĩnh viễn | Phó Trưởng phòng |
|
43QLG | Hồ sơ Báo cáo Thủ tướng Chính phủ về thực hiện định mức kinh tế kỹ thuật và giá dịch vụ khám chữa bệnh bảo hiểm y tế - Công văn số 11504 ngày 20/09/2018 | Vĩnh viễn | Phó Trưởng phòng |
|
44QLG | Hồ sơ Tham gia ý kiến với các đơn vị trong Bộ, Cục về cơ chế chính sách | 20 năm | Phó Trưởng phòng |
|
45QLG | Hồ sơ quỹ bình ổn giá | 10 năm | Vũ Quang Hà |
|
46QLG | Hồ sơ báo cáo giám sát xăng dầu | 10 năm | Dương Thị Hải Hà |
|
47QLG | Hồ sơ chi phí kinh doanh xăng dầu | 10 năm | Vũ Thị Ngọc Mai |
|
48QLG | Hồ sơ kê khai giá thép năm 2019 | 10 năm | Vũ Quang Hà |
|
49QLG | Hồ sơ kê khai giá xi măng năm 2019 | 10 năm | Vũ Thị Ngọc Mai |
|
50QLG | Hồ sơ kê khai giá than năm 2019 |
| Vũ Quang Hà |
|
51QLG | Hồ sơ kê khai giá năm 2019 của các đơn vị |
| Nguyễn Thu Thảo |
|
52QLG | Hồ sơ trả lời vướng mắc liên quan đến giá nước sạch của UBND Thành phố Hà Nội | 10 năm | Nguyễn Thu Thảo |
|
53QLG | Hồ sơ trả lời vướng mắc liên quan đến giá nước sạch của Sở Tài chính Yên Bái | 10 năm | Nguyễn Thu Thảo |
|
54QLG | Hồ sơ phương án giá điện năm 2019 | 10 năm | Nguyễn Thu Thảo |
|
55QLG | Hồ sơ tham gia ý kiến dự thảo Quyết định sửa đổi, bổ sung quyết định số 24/2017/QĐ-TTg về cơ chế Điều chỉnh giá bán điện bình quân | 10 năm | Nguyễn Thu Thảo |
|
56QLG | Hồ sơ tham gia ý kiến với các đơn vị về giá điện | 10 năm | Nguyễn Thu Thảo |
|
57QLG | Hồ sơ thẩm định phương án giá tối đa mua phao áo cứu sinh năm 2019 | 10 năm | Nguyễn Thu Thảo |
|
58QLG | Hồ sơ thẩm định phương án giá tối đa mua phao tròn cứu sinh năm 2019 | 10 năm | Nguyễn Thu Thảo |
|
59QLG | Hồ sơ thẩm định phương án giá tối đa mua bè nhẹ cứu sinh năm 2019 | 10 năm | Nguyễn Thu Thảo |
|
60QLG | Hồ sơ thẩm định phương án giá tối đa mua xuồng cứu sinh năm 2019 | 10 năm | Dương Thị Hải Hà |
|
61QLG | Hồ sơ thẩm định phương án giá tối đa mua nhà bạt cứu sinh năm 2019 | 10 năm | Vũ Thị Ngọc Mai |
|
62QLG | Hồ sơ thẩm định phương án giá tối đa mua thiết bị chữa cháy rừng cứu sinh năm 2019 | 10 năm | Vũ Quang Hà |
|
63QLG | Hồ sơ thẩm định phương án giá tối đa mua thiết bị khoan cắt năm 2019 | 10 năm | Vũ Quang Hà |
|
64QLG | Hồ sơ nhiệm vụ khoa học công nghệ năm 2019 | 10 năm |
|
|
| TRUNG TÂM DỮ LIỆU QUỐC GIA VÀ DỊCH VỤ VỀ GIÁ |
|
|
|
65QLG | Hồ sơ ngân sách 2018 | 10 năm |
|
|
66QLG | Hồ sơ về lập dự toán thu chi | 10 năm |
|
|
67QLG | Hồ sơ thuế | 10 năm |
|
|
68QLG | Hồ sơ về thuế thu nhập doanh nghiệp | 10 năm |
|
|
69QLG | Hồ sơ về thuế giá trị gia tăng | 10 năm |
|
|
70QLG | Hồ sơ về thuế thu nhập cá nhân | 10 năm |
|
|
71QLG | Hồ sơ về hóa đơn | 10 năm |
|
|
72QLG | Hồ sơ về ngân hàng | 10 năm |
|
|
73QLG | Hồ sơ công văn đi | 5 năm |
|
|
74QLG | Hồ sơ công văn đến | 5 năm |
|
|
75QLG | Hồ sơ nhân sự | Vĩnh viễn |
|
|
76QLG | Hồ sơ các lớp học | 10 năm |
|
|
77QLG | Hồ sơ hợp đồng dịch vụ | 10 năm |
|
|
BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
DANH MỤC HỒ SƠ
NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số: 925/QĐ-BTC ngày 31 tháng 5 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Tài chính)
Số và ký hiệu hồ sơ | Tiêu đề hồ sơ | Thời hạn bảo quản | Người lập hồ sơ | Ghi chú |
| I. VĂN PHÒNG CỤC |
|
|
|
01CSVP | Hồ sơ, tài liệu về chương trình, kế hoạch công tác năm 2019 của Cục | Vĩnh viễn | Lê Thị Ngọc Lan |
|
02CSVP | Hồ sơ, tài liệu về công tác cải cách hành chính của Cục | Vĩnh viễn | Ngô Việt Hùng |
|
03CSVP | Hồ sơ, tài liệu về công tác tài chính kế toán của Cục | Vĩnh viễn | Nguyễn Thế Hướng |
|
04CSVP | Hồ sơ, tài liệu báo cáo sơ kết 01 năm triển khai Luật Quản lý, sử dụng tài sản công | Vĩnh viễn | Lê Thị Ngọc Lan |
|
05CSVP | Hồ sơ, tài liệu Hội nghị sơ kết, tổng kết | Vĩnh viễn | Lê Thị Ngọc Lan |
|
06CSVP | Hồ sơ, tài liệu về công tác tổ chức cán bộ | Vĩnh viễn | Hoàng Thu Quỳnh |
|
07CSVP | Hồ sơ, tài liệu về công tác thi đua khen thưởng | Vĩnh viễn | Hoàng Thu Quỳnh |
|
08CSVP | Hồ sơ, tài liệu về công tác thông tin, tuyên truyền | 05 năm | Trần Lê Hưng |
|
09CSVP | Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn các Bộ/ngành/địa phương về công tác quản lý, sử dụng tài sản công | Vĩnh viễn | Lê Thị Ngọc Lan |
|
10CSVP | Hồ sơ, tài liệu về tổng hợp, báo cáo tình hình tiếp nhận, giải quyết khiếu nại, tố cáo | Vĩnh viễn | Nguyễn Quỳnh Nga |
|
11CSVP | Hồ sơ, tài liệu báo cáo công tác phòng, chống tham nhũng, thực hành tiết kiệm, chống lãng phí | Vĩnh viễn | Nguyễn Quỳnh Nga |
|
12CSVP | Hồ sơ, tài liệu về tình hình quản lý, sử dụng hóa đơn bán tài sản công | Vĩnh viễn | Trần Lê Hưng |
|
13CSVP | Hồ sơ, tài liệu về công tác Hợp tác quốc tế | Vĩnh viễn | Ngô Việt Hùng |
|
14CSVP | Tập lưu văn bản đi do Cục phát hành | Vĩnh viễn | Nguyễn Thái Cường |
|
15CSVP | Tập văn bản đến của các Bộ, ngành, địa phương, tổ chức, đơn vị | 20 năm | Nguyễn Thái Cường |
|
16CSVP | Tập hồ sơ, tài liệu tham gia ý kiến với các đơn vị trong Bộ | 05 năm | Thu Lan, Hà Giang, Ngọc Lan, Hướng, Hùng, Hưng, Nga |
|
17CSVP | Hồ sơ, tài liệu về công tác hành chính, văn thư, lưu trữ của Cục | 10 năm | Hoàng Thu Quỳnh |
|
18CSVP | Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Bộ Tài chính. | Vĩnh viễn | Lê Thị Ngọc Lan, |
|
19CSVP | Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Văn phòng Chính phủ. | Vĩnh viễn | Nguyễn Quỳnh Nga |
|
20CSVP | Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Văn phòng Quốc hội. | Vĩnh viễn | Hoàng Thị Thu Lan |
|
21CSVP | Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Văn phòng Chủ tịch nước | Vĩnh viễn | Trần Lê Hưng |
|
22CSVP | Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Văn phòng Trung ương Đảng | Vĩnh viễn | Hoàng Thị Thu Lan |
|
23CSVP | Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | Vĩnh viễn | Nguyễn Thế Hướng |
|
24CSVP | Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Ủy ban Quản lý vốn nhà nước tại doanh nghiệp | Vĩnh viễn | Nguyễn Thế Hướng |
|
25CSVP | Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Tập đoàn CN Cao su VN | Vĩnh viễn | Nguyễn Thế Hướng |
|
26CSVP | Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Tập đoàn Than - Khoáng sản VN | Vĩnh viễn | Nguyễn Quỳnh Nga |
|
27CSVP | Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Tập đoàn Hóa chất VN | Vĩnh viễn | Ngô Việt Hùng |
|
28CSVP | Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Tập đoàn Dệt may VN | Vĩnh viễn | Hoàng Thị Thu Lan |
|
29CSVP | Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Tập đoàn Điện lực VN | Vĩnh viễn | Lê Thị Ngọc Lan |
|
30CSVP | Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Tập đoàn Dầu khí VN | Vĩnh viễn | Ngô Việt Hùng |
|
31CSVP | Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Tập đoàn Bưu chính Viễn thông VN. | Vĩnh viễn | Trần Lê Hưng |
|
32CSVP | Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn TP Hà Nội | Vĩnh viễn | Thu Lan, Hà Giang, Ngọc Lan |
|
33CSVP | Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Vĩnh Phúc | Vĩnh viễn | Nguyễn Thị Hà Giang |
|
34CSVP | Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Hòa Bình | Vĩnh viễn | Lê Thị Ngọc Lan |
|
35CSVP | Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Sơn La | Vĩnh viễn | Ngô Việt Hùng |
|
36CSVP | Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Điện Biên | Vĩnh viễn | Trần Lê Hưng |
|
37CSVP | Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Lai Châu | Vĩnh viễn | Trần Lê Hưng |
|
38CSVP | Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Lào Cai | Vĩnh viễn | Nguyễn Quỳnh Nga |
|
39CSVP | Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Yên Bái | Vĩnh viễn | Hoàng Thị Thu Lan |
|
40CSVP | Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Phú Thọ | Vĩnh viễn | Nguyễn Thị Hà Giang |
|
41CSVP | Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Hà Giang | Vĩnh viễn | Hoàng Thị Thu Lan |
|
42CSVP | Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Tuyên Quang | Vĩnh viễn | Nguyễn Thế Hướng |
|
43CSVP | Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Cao Bằng | Vĩnh viễn | Ngô Việt Hùng |
|
44CSVP | Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Bắc Kạn | Vĩnh viễn | Nguyễn Quỳnh Nga |
|
45CSVP | Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Bộ Tài chính về công tác quản lý, sử dụng tài sản công | Vĩnh viễn | Lê Thị Ngọc Lan |
|
46CSVP | Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Văn phòng Chính phủ về công tác quản lý, sử dụng tài sản công | Vĩnh viễn | Nguyễn Quỳnh Nga |
|
47CSVP | Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Văn phòng Quốc hội về công tác quản lý, sử dụng tài sản công | Vĩnh viễn | Hoàng Thị Thu Lan |
|
48CSVP | Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Văn phòng Chủ tịch nước về công tác quản lý, sử dụng tài sản công | Vĩnh viễn | Trần Lê Hưng |
|
49CSVP | Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Văn phòng Trung ương Đảng về công tác quản lý, sử dụng tài sản công | Vĩnh viễn | Hoàng Thị Thu Lan |
|
50CSVP | Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh về công tác quản lý, sử dụng tài sản công | Vĩnh viễn | Nguyễn Thế Hướng |
|
51CSVP | Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Ủy ban Quản lý vốn nhà nước tại doanh nghiệp về công tác quản lý, sử dụng tài sản công | Vĩnh viễn | Nguyễn Thế Hướng |
|
52CSVP | Hồ sơ, tài liệu tham gia ý kiến với các đơn vị thuộc Bộ Tài chính | Vĩnh viễn | Quỳnh, Hoàng Lan, Ngọc Lan, Giang, Hùng, Hướng, Hưng, Quỳnh Nga |
|
53CSVP | Hồ sơ, tài liệu kế toán | Vĩnh viễn | Nguyễn Thế Hướng |
|
54CSVP | Các hồ sơ, tài liệu phát sinh, hình thành tại Văn phòng Cục trong năm 2019 | Vĩnh viễn | Quỳnh, Hoàng Lan, Ngọc Lan, Giang, Hùng, Hướng, Hưng, Quỳnh Nga |
|
| II. PHÒNG TÀI SẢN HÀNH CHÍNH SỰ NGHIỆP | |||
55CSSN | Hồ sơ, tài liệu xây dựng Nghị định sửa đổi, bổ sung Nghị định số 167/2017/NĐ-CP ngày 31/12/2017 của Chính phủ quy định về sắp xếp lại, xử lý tài sản công | Vĩnh viễn | Lưu Thị Thu Quế |
|
56CSSN | Hồ sơ, tài liệu xây dựng Nghị định quy định việc quản lý, sử dụng nhà, đất thuộc sở hữu nhà nước phục vụ hoạt động đối ngoại của nhà nước | Vĩnh viễn | Lưu Minh Tiến |
|
57CSSN | Hồ sơ, tài liệu xây dựng Nghị định 04/2019/NĐ-CP ngày 11/01/2019 của CP quy định tiêu chuẩn, định mức sử dụng xe ô tô công | Vĩnh viễn | Lê Thị Thanh Nga |
|
58CSSN | Hồ sơ, tài liệu xây dựng Thông tư hướng dẫn Nghị định 04/2019/NĐ-CP ngày 11/01/2019 của Chính phủ quy định tiêu chuẩn, định mức sử dụng xe ô tô công | Vĩnh Viễn | Lê Thị Thanh Nga |
|
59CSSN | Hồ sơ, tài liệu xây dựng Chỉ thị của TTg về sắp xếp lại, xử lý tài sản công | Vĩnh viễn | Lưu Thị Thu Quế |
|
60CSSN | Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch | Vĩnh viễn | Đình Thị Phi Nga |
|
61CSSN | Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Bộ Kế hoạch và Đầu tư | Vĩnh viễn | Lê Thị Thanh Nga |
|
62CSSN | Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Bộ Xây dựng | Vĩnh viễn | Nguyễn Thị Dân |
|
63CSSN | Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Bộ Thông tin và Truyền thông | Vĩnh viễn | Lưu Thị Thu Quế |
|
64CSSN | Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Bộ Ngoại giao | Vĩnh viễn | Lưu Minh Tiến |
|
65CSSN | Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam | Vĩnh viễn | Lê Đức Hoàng |
|
66CSSN | Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Ngân hàng Chính sách xã hội VN | Vĩnh viễn | Lưu Minh Tiến |
|
67CSSN | Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Ngân hàng Phát triển VN | Vĩnh viễn | Lưu Minh Tiến |
|
68CSSN | Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn VN | Vĩnh viễn | Lê Đức Hoàng |
|
69CSSN | Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Tổng công ty Viễn thông VTC | Vĩnh viễn | Lưu Thị Thu Quế |
|
70CSSN | Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Tổng công ty Viễn thông Mobifone | Vĩnh viễn | Lưu Thị Thu Quế |
|
71CSSN | Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Ủy ban TW Mặt trận Tổ quốc VN | Vĩnh viễn | Lê Thị Thanh Nga |
|
72CSSN | Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Tổng Liên đoàn Lao động VN | Vĩnh viễn | Lê Đức Hoàng |
|
73CSSN | Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Đoàn TN Cộng sản HCM | Vĩnh viễn | Lưu Minh Tiến |
|
74CSSN | Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Hội Nông dân VN | Vĩnh viễn | Nguyễn Thị Dân |
|
75CSSN | Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Hội Cựu chiến Binh VN | Vĩnh viễn | Lê Thị Thanh Nga |
|
76CSSN | Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Hội Liên hiệp Phụ nữ VN | Vĩnh viễn | Lưu Minh Tiến |
|
77CSSN | Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của các tổ chức chính trị xã hội - nghề nghiệp, tổ chức xã hội, tổ chức xã hội - nghề nghiệp, các tổ chức khác | Vĩnh viễn | Thanh Nga, Phi Nga, Dân, Tiến, Hoàng, Quế |
|
78CSSN | Hồ sơ, tài liệu kiểm tra hiện trạng nhà, đất là văn phòng đại diện của các Bộ, cơ quan trung ương trên địa bàn TP HCM | Vĩnh viễn | Lưu Thị Thu Quế |
|
79CSSN | Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn TP Đà Nằng | Vĩnh viễn | Nguyễn Thị Dân |
|
80CSSN | Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa | Vĩnh viễn | Lê Thị Thanh Nga |
|
81CSSN | Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Nghệ An | Vĩnh viễn | Lê Đức Hoàng |
|
82CSSN | Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh | Vĩnh viễn | Lê Đức Hoàng |
|
83CSSN | Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Quảng Bình | Vĩnh viễn | Lưu Thị Thu Quế |
|
84CSSN | Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Quảng Trị | Vĩnh viễn | Lưu Thị Thu Quế |
|
85CSSN | Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Thừa thiên Huế | Vĩnh viễn | Lê Thị Thanh Nga |
|
86CSSN | Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Quảng Nam | Vĩnh viễn | Đình Thị Phi Nga |
|
87CSSN | Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi | Vĩnh viễn | Đình Thị Phi Nga |
|
88CSSN | Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Bình Định | Vĩnh viễn | Lưu Minh Tiến |
|
89CSSN | Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Phú Yên | Vĩnh viễn | Lưu Minh Tiến |
|
90CSSN | Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Khánh Hòa | Vĩnh viễn | Nguyễn Thị Dân |
|
91CSSN | Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Bộ VH, TT&DL về công tác quản lý, sử dụng tài sản công | Vĩnh viễn | Đinh Thị Phi Nga |
|
92CSSN | Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Bộ KH&ĐT về công tác quản lý, sử dụng tài sản công | Vĩnh viễn | Lê Thị Thanh Nga |
|
93CSSN | Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Bộ Xây dựng về công tác quản lý, sử dụng tài sản công | Vĩnh viễn | Nguyễn Thị Dân |
|
94CSSN | Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Bộ TT&TT về công tác quản lý, sử dụng tài sản công | Vĩnh viễn | Lưu Thị Thu Quế |
|
95CSSN | Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Bộ Ngoại giao về công tác quản lý, sử dụng tài sản công | Vĩnh viễn | Lưu Minh Tiến |
|
96CSSN | Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Ngân hàng NNVN về công tác quản lý, sử dụng tài sản công | Vĩnh viễn | Lê Đức Hoàng |
|
97CSSN | Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Ủy ban Mặt trận Tổ quốc VN về công tác quản lý, sử dụng tài sản công | Vĩnh viễn | Lê Thị Thanh Nga |
|
98CSSN | Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Tổng Liên đoàn lao động VN về công tác quản lý, sử dụng tài sản công | Vĩnh viễn | Lê Đức Hoàng |
|
99CSSN | Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Đoàn thanh niên Cộng sản HCM về công tác quản lý, sử dụng tài sản công | Vĩnh viễn | Lưu Minh Tiến |
|
100CSSN | Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Hội cựu chiến Binh VN về công tác quản lý, sử dụng tài sản công | Vĩnh viễn | Lê Thị Thanh Nga |
|
101CSSN | Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Hội Nông dân VN về công tác quản lý, sử dụng tài sản công | Vĩnh viễn | Nguyễn Thị Dân |
|
102CSSN | Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Hội Liên hiệp Phụ nữ VN về công tác quản lý, sử dụng tài sản công | Vĩnh viễn | Lưu Minh Tiến |
|
103CSSN | Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn các tổ chức chính trị xã hội - nghề nghiệp, tổ chức xã hội, tổ chức xã hội - nghề nghiệp, các tổ chức khác về công tác quản lý, sử dụng tài sản công | Vĩnh viễn | Thanh Nga, Phi Nga, Dân, Tiến, Hoàng, Quế |
|
104CSSN | Hồ sơ, tài liệu tham gia ý kiến với các đơn vị thuộc Bộ Tài chính | Vĩnh viễn | Thanh Nga, Phi Nga, Dân, Tiến, Hoàng, Quế |
|
105CSSN | Các hồ sơ, tài liệu khác phát sinh, hình thành trong năm 2019 | Vĩnh viễn | Thanh Nga, Phi Nga, Dân, Tiến, Hoàng, Quế |
|
| III. PHÒNG TÀI SẢN KẾT CẤU HẠ TẦNG | |||
106CSHT | Hồ sơ, tài liệu xây dựng Nghị định quy định quản lý, sử dụng và khai thác tài sản kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ | Vĩnh viễn | Phạm Thị Tuyết |
|
107CSHT | Hồ sơ, tài liệu xây dựng Thông tư hướng dẫn chế độ hao mòn tài sản kết cấu hạ tầng đường bộ. | Vĩnh viễn | Trịnh Thị Hải |
|
108CSHT | Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Bộ Giao thông vận tải | Vĩnh viễn | Phạm Thị Tuyết |
|
109CSHT | Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Bộ Giáo dục và Đào tạo | Vĩnh viễn | Trần Nguyễn Thiện |
|
110CSHT | Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Thông tấn xã hội VN | Vĩnh viễn | Đỗ Thị Hằng |
|
111CSHT | Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Đài tiếng nói VN | Vĩnh viễn | Phạm Kim Long |
|
112CSHT | Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Đài Truyền hình VN | Vĩnh viễn | Trịnh Thị Hải Hà |
|
113CSHT | Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Đại học Quốc gia Hà Nội | Vĩnh viễn | Bạch Quốc Nam |
|
114CSHT | Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Đại học Quốc gia TP HCM | Vĩnh viễn | Trịnh Thị Hải Hà |
|
115CSHT | Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Viện Hàn lâm Khoa học và Xã hội | Vĩnh viễn | Phạm Kim Long |
|
116CSHT | Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ | Vĩnh viễn | Phạm Kim Long |
|
117CSHT | Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Tổng công ty Đầu tư và kinh doanh vốn NN | Vĩnh viễn | Phạm Kim Long |
|
118CSHT | Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Tổng công ty Hàng không VN | Vĩnh viễn | Trịnh Thị Hải Hà |
|
119CSHT | Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Tổng công ty Hàng hải VN | Vĩnh viễn | Bạch Quốc Nam |
|
120CSHT | Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn TP Hải Phòng | Vĩnh viễn | Đỗ Thị Hằng |
|
121CSHT | Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh | Vĩnh viễn | Bạch Quốc Nam |
|
122CSHT | Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Hà Nam | Vĩnh viễn | Phạm Kim Long |
|
123CSHT | Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Hưng Yên | Vĩnh viễn | Trịnh Thị Hải Hà |
|
124CSHT | Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Hải Dương | Vĩnh viễn | Trịnh Thị Hải Hà |
|
125CSHT | Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Thái Nguyên | Vĩnh viễn | Đỗ Thị Hằng |
|
126CSHT | Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Lạng Sơn | Vĩnh viễn | Trần Nguyễn Thiện |
|
127CSHT | Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Bắc Giang | Vĩnh viễn | Bạch Quốc Nam |
|
128CSHT | Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Quảng Ninh | Vĩnh viễn | Trần Nguyễn Thiện |
|
129CSHT | Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Thái Bình | Vĩnh viễn | Phạm Thị Tuyết |
|
130CSHT | Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Nam Định | Vĩnh viễn | Phạm Kim Long |
|
131CSHT | Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Ninh Bình | Vĩnh viễn | Phạm Thị Tuyết |
|
132CSHT | Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Bộ Giao thông vận tải về công tác quản lý, sử dụng tài sản công | Vĩnh viễn | Phạm Thị Tuyết |
|
133CSHT | Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Bộ GD&ĐT về công tác quản lý, sử dụng tài sản công | Vĩnh viễn | Trần Nguyễn Thiện |
|
134CSHT | Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Thông tấn xã VN về công tác quản lý, sử dụng tài sản công | Vĩnh viễn | Đỗ Thị Hằng |
|
135CSHT | Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Đài Truyền hình VN về công tác quản lý, sử dụng tài sản công | Vĩnh viễn | Trịnh Thị Hải Hà |
|
136CSHT | Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Đài Tiếng nói VN về công tác quản lý, sử dụng tài sản công | Vĩnh viễn | Phạm Kim Long |
|
137CSHT | Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Đại học quốc gia HN về công tác quản lý, sử dụng tài sản công | Vĩnh viễn | Bạch Quốc Nam |
|
138CSHT | Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Đại học Quốc gia TP HCM về công tác quản lý, sử dụng tài sản công | Vĩnh viễn | Trịnh Thị Hải Hà |
|
139CSHT | Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Viện Hàn lâm Khoa học và Xã hội về công tác quản lý, sử dụng tài sản công | Vĩnh viễn | Phạm Kim Long |
|
140CSHT | Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ về công tác quản lý, sử dụng tài sản công | Vĩnh viễn | Phạm Kim Long |
|
141CSHT | Hồ sơ, tài liệu tham gia ý kiến với các đơn vị thuộc Bộ Tài chính | Vĩnh viễn | Hải Hà, Tuyết, Thiện, Nam, Hằng, Long |
|
142CSHT | Các hồ sơ, tài liệu khác phát sinh, hình thành trong năm 2019 | Vĩnh viễn |
|
|
| IV. PHÒNG TÀI SẢN XÁC LẬP SỞ HỮU NHÀ NƯỚC | |||
143CSNN | Hồ sơ, tài liệu xây dựng Nghị định sửa đổi, bổ sung Nghị định số 192/2013/NĐ-CP | Vĩnh viễn | Nguyễn Thị Nhung |
|
144CSNN | Hồ sơ, tài liệu xây dựng Thông tư hướng dẫn Nghị định sửa đổi, bổ sung Nghị định số 192/2013/NĐ-CP | Vĩnh viễn | Nguyễn Thị Nhung |
|
145CSNN | Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Bộ Y tế | Vĩnh viễn | Trịnh Thu Hiền |
|
146CSNN | Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Bộ Công thương | Vĩnh viễn | Nguyễn Thị Nhung |
|
147CSNN | Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Bộ Tư pháp | Vĩnh viễn | Trịnh Thu Hiền |
|
148CSNN | Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Bộ Nội vụ | Vĩnh viễn | Lê Ngọc Linh |
|
149CSNN | Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Thanh tra Chính phủ | Vĩnh viễn | Phan Minh Tuấn |
|
150CSNN | Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Bộ Công an | Vĩnh viễn | Nguyễn Thị Nhung |
|
151CSNN | Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Bộ Khoa học và Công nghệ VN | Vĩnh viễn | Nguyễn Thu Thủy |
|
152CSNN | Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Viện Kiểm sát nhân dân tối cao | Vĩnh viễn | Nguyễn Hữu Bình |
|
153CSNN | Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Tòa án nhân dân tối cao | Vĩnh viễn | Lê Ngọc Linh |
|
154CSNN | Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Kiểm toán Nhà nước | Vĩnh viễn | Vũ Hồng Trang |
|
155CSNN | Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn TP Cần Thơ | Vĩnh viễn | Nguyễn Thị Nhung |
|
156CSNN | Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Long An | Vĩnh viễn | Vũ Hồng Trang |
|
157CSNN | Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Tiền Giang | Vĩnh viễn | Nguyễn Hữu Bình |
|
158CSNN | Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Bến Tre | Vĩnh viễn | Phan Minh Tuấn |
|
159CSNN | Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Vĩnh Long | Vĩnh viễn | Trịnh Thu Hiền |
|
160CSNN | Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Trà Vinh | Vĩnh viễn | Nguyễn Thu Thủy |
|
161CSNN | Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Đồng Tháp | Vĩnh viễn | Lê Ngọc Linh |
|
162CSNN | Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Hậu Giang | Vĩnh viễn | Nguyễn Hữu Bình |
|
163CSNN | Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Sóc Trăng | Vĩnh viễn | Nguyễn Thu Thủy |
|
164CSNN | Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh An Giang | Vĩnh viễn | Lê Ngọc Linh |
|
165CSNN | Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Kiên Giang | Vĩnh viễn | Trịnh Thu Hiền |
|
166CSNN | Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Bạc Liêu | Vĩnh viễn | Vũ Hồng Trang |
|
167CSNN | Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Cà Mau | Vĩnh viễn | Nguyễn Thị Nhung |
|
168CSNN | Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Bộ Y tế về công tác quản lý, sử dụng tài sản công | Vĩnh viễn | Trịnh Thu Hiền |
|
169CSNN | Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Bộ Công thương về công tác quản lý, sử dụng tài sản công | Vĩnh viễn | Nguyễn Thị Nhung |
|
170CSNN | Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Bộ Tư pháp về công tác quản lý, sử dụng tài sản công | Vĩnh viễn | Trịnh Thu Hiền |
|
171CSNN | Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Thanh tra Chính phủ về công tác quản lý, sử dụng tài sản công | Vĩnh viễn | Phan Minh Tuấn |
|
172CSNN | Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Bộ Công an về công tác quản lý, sử dụng tài sản công | Vĩnh viễn | Nguyễn Thị Nhung |
|
173CSNN | Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Bộ Nội vụ về công tác quản lý, sử dụng tài sản công | Vĩnh viễn | Lê Ngọc Linh |
|
174CSNN | Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Bộ KH&CN về công tác quản lý, sử dụng tài sản công | Vĩnh viễn | Nguyễn Thu Thủy |
|
175CSNN | Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Viện Kiểm sát nhân dân tối cao về công tác quản lý, sử dụng tài sản công | Vĩnh viễn | Nguyễn Hữu Bình |
|
176CSNN | Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Tòa án nhân dân tối cao về công tác quản lý, sử dụng tài sản công | Vĩnh viễn | Lê Ngọc Linh |
|
177CSNN | Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Kiểm toán nhà nước về công tác quản lý, sử dụng tài sản công | Vĩnh viễn | Vũ Hồng Trang |
|
178CSNN | Hồ sơ, tài liệu tham gia ý kiến với các đơn vị thuộc Bộ Tài chính | Vĩnh viễn | Hiền, Nhung, Tuấn, Trang, Thủy, Linh, Bình |
|
179CSNN | Các hồ sơ, tài liệu hình thành, phát sinh trong năm 2019 | Vĩnh viễn | Hiền, Nhung, Tuấn, Trang, Thủy, Linh, Bình |
|
| V. PHÒNG TÀI NGUYÊN, ĐẤT | |||
180CSTN | Hồ sơ, tài liệu xây dựng Nghị định sửa đổi Điều 16 Nghị định số 45/2014/NĐ-CP của Chính phủ về thu tiền sử dụng đất | Vĩnh viễn | Tô Quỳnh Thảo |
|
181CSTN | Hồ sơ, tài liệu xây dựng Nghị định quy định việc sử dụng tài sản công để thanh toán cho nhà đầu tư theo hình thức xây dựng - chuyển giao (BT) | Vĩnh viễn | Nguyễn Đoàn Long |
|
182CSTN | Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Bộ NN&PTNT | Vĩnh viễn | Nguyễn Hoài Đức |
|
183CSTN | Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Bộ TN&MT | Vĩnh viễn | Trần Thùy Linh |
|
184CSTN | Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Bộ LĐTB&XH | Vĩnh viễn | Trần Quang Thắng |
|
185CSTN | Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Bảo hiểm xã hội VN | Vĩnh viễn | Trần Thùy Linh |
|
186CSTN | Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Ủy ban dân tộc | Vĩnh viễn | Nguyễn Hoài Đức |
|
187CSTN | Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Tổng công ty lương thực Miền Bắc | Vĩnh viễn | Nguyễn Hoài Đức |
|
188CSTN | Hồ sơ xử lý, sắp xếp nhà, đất theo NĐ 167/2017/NĐ-CP thuộc thẩm quyền quản lý, sử dụng của Tổng Công ty Lương thực Miền Nam | Vĩnh viễn | Nguyễn Đoàn Long |
|
189CSTN | Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn TP Hồ Chí Minh | Vĩnh viễn | Đức, Thảo, Long, Giang, Linh, Lê, Thắng |
|
190CSTN | Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Ninh Thuận | Vĩnh viễn | Nguyễn Hoài Đức |
|
191CSTN | Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Bình Thuận | Vĩnh viễn | Trần Quang Thắng |
|
192CSTN | Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Kon Tum | Vĩnh viễn | Nguyễn Hoài Đức |
|
193CSTN | Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Gia Lai | Vĩnh viễn | Nguyễn Thị Tuyết Lê |
|
194CSTN | Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Đắk Lắk | Vĩnh viễn | Trần Thùy Linh |
|
195CSTN | Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Đắk Nông | Vĩnh viễn | Trần Quang Thắng |
|
196CSTN | Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Lâm Đồng | Vĩnh viễn | Trần Thùy Linh |
|
197CSTN | Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Bình Phước | Vĩnh viễn | Tạ Thị Giang |
|
198CSTN | Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Bình Dương | Vĩnh viễn | Tô Quỳnh Thảo |
|
199CSTN | Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Đồng Nai | Vĩnh viễn | Nguyễn Đoàn Long |
|
200CSTN | Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Tây Ninh | Vĩnh viễn | Nguyễn Thị Tuyết Lê |
|
201CSTN | Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn về công tác quản lý, sử dụng tài sản công trên địa bàn tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Vĩnh viễn | Nguyễn Đoàn Long |
|
202CSTN | Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Bộ NN&PTNT về công tác quản lý, sử dụng tài sản công | Vĩnh viễn | Tạ Thị Giang |
|
203CSTN | Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Bộ TN&MT về công tác quản lý, sử dụng tài sản công | Vĩnh viễn | Nguyễn Thị Tuyết Lê |
|
204CSTN | Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Bộ LĐTB&XH về công tác quản lý, sử dụng tài sản công | Vĩnh viễn | Trần Quang Thắng |
|
205CSTN | Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Bảo hiểm xã hội VN về công tác quản lý, sử dụng tài sản công | Vĩnh viễn | Trần Thùy Linh |
|
206CSTN | Hồ sơ, tài liệu hướng dẫn Ủy ban dân tộc về công tác quản lý, sử dụng tài sản công | Vĩnh viễn | Nguyễn Hoài Đức |
|
207CSTN | Hồ sơ, tài liệu tham gia ý kiến với các đơn vị thuộc Bộ Tài chính | Vĩnh viễn | Đức, Thảo, Linh, Long, Giang, Lê, Thắng |
|
208CSTN | Các hồ sơ, tài liệu hình thành, phát sinh trong năm 2019 | Vĩnh viễn | Đức, Thảo, Linh, Long, Giang, Lê, Thắng |
|
| VI. TRUNG TÂM KHAI THÁC DỮ LIỆU QUỐC GIA VỀ TÀI SẢN NHÀ NƯỚC VÀ DỊCH VỤ VỀ TÀI SẢN | |||
209CSKT | Hồ sơ, tài liệu Nâng cấp cơ sở dữ liệu quốc gia về tài sản công | Vĩnh viễn | Phòng CSDL |
|
210CSKT | Hồ sơ, tài liệu bảo trì phần mềm quản lý tài sản là công trình cấp nước sạch nông thôn | Vĩnh viễn | Phòng CSDL |
|
211CSKT | Hồ sơ, tài liệu bảo trì Trang thông tin điện tử về tài sản công | Vĩnh viễn | Phòng CSDL |
|
212CSKT | Hồ sơ, tài liệu rà soát, chuẩn hóa dữ liệu quốc gia về tài sản công | Vĩnh viễn | Phòng CSDL |
|
213CSKT | Hồ sơ, tài liệu kế toán | Vĩnh viễn | Phòng KHTH |
|
214CSKT | Hồ sơ, tài liệu tham gia ý kiến với các đơn vị thuộc Bộ | Vĩnh viễn | Các đơn vị thuộc Trung tâm DPAC |
|
215CSKT | Hồ sơ, tài liệu hình thành tại Trung tâm dữ liệu quốc gia về tài sản công năm 2019 | Vĩnh viễn | Các đơn vị thuộc Trung tâm DPAC |
|
BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
DANH MỤC HỒ SƠ
NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số: 925/QĐ-BTC ngày 31 tháng 5 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Tài chính)
Số và ký hiệu hồ sơ | Tiêu đề hồ sơ | Thời hạn bảo quản | Người lập hồ sơ | Ghi chú |
01DNN3 | Hồ sơ thủy lợi các địa phương năm 2019 (Tổng hợp báo cáo kế hoạch dự toán, quyết toán kinh phí) | Vĩnh viễn | Lê Thùy Linh - Chuyên viên Phòng NV3 |
|
02DNN3 | Hồ sơ thủy lợi các địa phương năm 2019 (Tổng hợp báo cáo kế hoạch dự toán, quyết toán kinh phí) | Vĩnh viễn | Nguyễn Minh Phương - Chuyên viên Phòng NV3 |
|
03DNN3 | Hồ sơ giống gốc các đơn vị (Báo cáo kế hoạch, quyết toán kinh phí | Vĩnh viễn | Nguyễn Minh Phương - Chuyên viên Phòng NV3 |
|
04DNN4 | Hồ sơ quyết toán kinh phí xúc tiến du lịch quốc gia năm 2015 (đợt 2) và năm 2018 | Vĩnh viễn | Nguyễn Thị Thùy Dương - Chuyên viên Phòng NV4 |
|
05DNN4 | Hồ sơ quyết toán kinh phí xúc tiến du lịch quốc gia (Bộ Kế hoạch và Đầu tư) năm 2017 (đợt 3) và năm 2018 (đợt 1) | Vĩnh viễn | Nguyễn Thị Thùy Dương - Chuyên viên Phòng NV4 |
|
06DNN4 | Hồ sơ quyết toán kinh phí xúc tiến du lịch quốc gia (Bộ Công thương và Bộ TT&IT) năm 2018 | Vĩnh viễn | Nguyễn Thị Thùy Dương - Chuyên viên Phòng NV4 |
|
07DNN4 | Hồ sơ quyết toán kinh phí xúc tiến du lịch quốc gia (Bộ NN&PTNT) năm 2018 | Vĩnh viễn | Nguyễn Thị Thùy Dương - Chuyên viên Phòng NV4 |
|
08DNN4 | Hồ sơ quyết toán kinh phí xúc tiến du lịch quốc gia năm 2019 | Vĩnh viễn | Nguyễn Thị Thùy Dương - Chuyên viên Phòng NV4 |
|
09DNN4 | Hồ sơ quyết toán kinh phí xúc tiến du lịch quốc gia (Bộ KH&ĐT) năm 2018 (đợt 2) và năm 2019 | Vĩnh viễn | Nguyễn Thị Thùy Dương - Chuyên viên Phòng NV4 |
|
10DNN4 | Hồ sơ quyết toán kinh phí xúc tiến du lịch quốc gia (Bộ Công thương) năm 2019 | Vĩnh viễn | Nguyễn Thị Thùy Dương - Chuyên viên Phòng NV4 |
|
11DNN4 | Hồ sơ quyết toán kinh phí xúc tiến du lịch quốc gia (Bộ TT&TT) năm 2019 | Vĩnh viễn | Nguyễn Thị Thùy Dương - Chuyên viên Phòng NV4 |
|
12DNN4 | Hồ sơ quyết toán kinh phí xúc tiến du lịch quốc gia (Bộ NN&PTNT) năm 2019 | Vĩnh viễn | Nguyễn Thị Thùy Dương - Chuyên viên Phòng NV4 |
|
13DNN4 | Hồ sơ quyết toán kinh phí xúc tiến du lịch quốc gia (Bộ Tài nguyên & Môi trường) năm 2019 | Vĩnh viễn | Nguyễn Thị Thùy Dương - Chuyên viên Phòng NV4 |
|
14DNN6 | Báo cáo Tài chính năm 2017 | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
15DNN6 | Đề án Tổng thể về giải quyết tranh chấp giữa CP và ĐTNN | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
16DNN6 | Hồ sơ dự án KCN, thương mại và dịch vụ VSIP, Bắc Ninh | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
17DNN6 | Góp ý kiến về phương thức tăng vốn dự án nhà máy sản xuất linh kiện bằng kim loại cho phương tiện giao thông và động cơ | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
18DNN6 | Triển khai mở rộng đối tượng kiểm tra đối với các trường hợp tương tự Công ty Cổ phần Ô tô Châu Âu | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
19DNN6 | Ý kiến đối với 02 hồ sơ dự án đầu tư của Tập đoàn Nidec | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
20DNN6 | Hợp tác đầu tư của Công ty PHM | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
21DNN6 | Giấy chứng nhận đầu tư ra nước ngoài Công ty Cổ phần ĐTTM XNK Đại Lâm | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
22DNN6 | Cấp Giấy chứng nhận đầu tư Công ty TNHH Goodpack Việt Nam | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
23DNN6 | Giấy chứng nhận đầu tư cho dự án gắn với thành lập Công ty TNHH Nissho Koei Việt Nam | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
24DNN6 | Tham gia ý kiến Điều chỉnh giấy phép đầu tư của Công ty TNHH Cao su Đăk Lăk | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
25DNN6 | Thẩm định dự án tổ hợp vui chơi giải trí đa năng, trường đua ngựa tại Sóc Sơn | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
26DNN6 | Thủy điện Sekong 3 | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
27DNN6 | Dự án xử lý nước thải Yên Sở | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
28DNN6 | Tăng vốn góp bằng hình thức chuyển đổi từ các khoản vay và khoản bán hàng trả chậm chưa được thanh toán của Công ty TNHH Mitsuboshi Forming VN | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
29DNN6 | Ý kiến đối với hồ sơ dự án đầu tư của Công ty Hanwha Techwin Co. Ltd | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
30DNN6 | Tham gia ý kiến liên quan đến chuyển nhượng vốn đầu tư của công ty TNHH Công nghệ VS Gas | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
31DNN6 | Tham gia giá trị bồi thường đất của Công ty TNHH 1 Hoa Vina (TCT) | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
32DNN6 | Thẩm tra cấp GCNĐT của Công ty TNHH AJ Rent A Car Việt Nam | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
33DNN6 | Đề nghị cấp phép thực hiện hoạt động phân phối hàng hóa của CTCP dịch vụ di động Ononpay VN | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
34DNN6 | Ý kiến về thí điểm đầu tư cải tạo, nâng cấp tuyến đường sắt Yên Viên - Lào Cai, giai đoạn 2 và xây dựng đường sắt kết nối Lào Cai - Hà Khẩu theo hình thức PPP | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
35DNN6 | Đăng ký mua phần vốn góp trong Công ty TNHH Resort Vacations | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
36DNN6 | Đề nghị tách dự án Aqua City | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
37DNN6 | Đề nghị tách dự án Đồng Nai Waterfront tại xã Long Hưng, tp Biên Hòa, Đồng Nai của Công ty TNHH Waterfront Đồng Nai | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
38DNN6 | Dự án đầu tư KCN Hermarai tại KKT Đông Nam tỉnh Nghệ An | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
39DNN6 | Bổ sung ngành nghề kinh doanh của Công ty Liên doanh khách sạn Chains Caravelle | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
40DNN6 | Thuyết minh hồ sơ xin Điều chỉnh quyết định chủ trương đầu tư Khu đô thị nghỉ dưỡng Lotus Cam Ranh | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
41DNN6 | Chủ trương đầu tư dự án khu nhà ở ven biển Nam Hội An thuộc dự án khu nghỉ dưỡng Nam Hội An | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
42DNN6 | Dự án trường quay phim cổ trang Việt Nam tại xã Thượng Yên Công, tp Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
43DNN6 | Hồ sơ về việc giám sát FDI | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
44DNN6 | Tham gia ý kiến Hiệp định tránh đánh thuế 2 lần | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
45DNN6 | Tham gia ý kiến 2015-2018 | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
46DNN6 | Điều chỉnh GCNĐT Công ty TNHH Giải pháp công trường xây dựng DOOSAN Việt Nam | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
47DNN6 | Kiểm tra Chuyển giá | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
48DNN6 | Hướng dẫn quy định về hình thức đầu tư Công ty National Standard Finance (NSF) | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
49DNN6 | Tham gia dự thảo thông tư hướng dẫn về quản lý ngoại hối đối với hoạt động đầu tư ra nước ngoài | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
50DNN6 | Dự thảo Nghị định đầu tư ra nước ngoài | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
51DNN6 | Thiết kế cơ sở nghiên cứu khả thi điều chỉnh BOT Nhiệt điện Nam Định | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
52DNN6 | Dự thảo Thông tư ban hành mẫu văn bản thực hiện thủ tục đầu tư ra nước ngoài | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
53DNN6 | Cấp GCN đầu tư Công ty mua sắm tại nhà VTV Huyndai | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
54DNN6 | Dự án du lịch tổng hợp cao cấp Mũi Dinh | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
55DNN6 | Dự án Công ty TNHH XNK Nhựa Việt Lào | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
56DNN6 | Tham gia các vấn đề về thuế | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
57DNN6 | Hồ sơ hội nhập TPP AFTA | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
58DNN6 | Tiếp nhận vốn đầu tư từ nước ngoài của Công ty PHM | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
59DNN6 | Hồ sơ cơ khí khoáng sản riêng lẻ | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
60DNN6 | Chênh lệch đánh giá tài sản chuyển đổi doanh nghiệp CTCP tàu cao tốc Superdong Kiên Giang | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
61DNN6 | Báo cáo tài chính năm 2016 (1) | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
62DNN6 | Báo cáo tài chính năm 2016 (2) | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
63DNN6 | Báo cáo tài chính năm 2016 (3) | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
64DNN6 | Báo cáo tài chính năm 2016 (4) | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
65DNN6 | Báo cáo tài chính năm 2016 (5) | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
66DNN6 | Giấy chứng nhận đầu tư (1) | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
67DNN6 | Giấy chứng nhận đầu tư (2) | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
68DNN6 | Giấy chứng nhận đầu tư (3) | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
69DNN6 | Báo cáo tài chính năm 2017 (1) | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
70DNN6 | Báo cáo tài chính năm 2017 (2) | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
71DNN6 | Báo cáo tài chính năm 2017 (3) | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
72DNN6 | Báo cáo tài chính năm 2017 (4) | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
73DNN6 | Báo cáo tài chính năm 2017 (5) | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
74DNN6 | Chuyển nhượng dự án Lotte Hotel | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
75DNN6 | Cấp GCNĐT dự án Trung tâm Công nghệ makino KCN cao Tp Hồ Chí Minh | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
76DNN6 | Cấp GCNĐT điện lực Trung Sơn | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
77DNN6 | Điều kiện đầu tư CTCP Ngân Lượng | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
78DNN6 | Xây dựng trường đại học U1 Hà Nam | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
79DNN6 | Điều chỉnh dự án đầu tư Công ty TNHH Kiểm toán E Jung | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
80DNN6 | Góp vốn vào Công ty TNHH Finhay | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
81DNN6 | Giấy Chứng nhận đầu tư Công ty TNHH Alfa Fintech Consulting | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
82DNN6 | Thẩm tra BTC đối với các dự án đầu tư nước ngoài và FDI | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
83DNN6 | Thủ tục trao đổi tài sản đối với đầu tư ra nước ngoài | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
84DNN6 | Điều chỉnh Giấy chứng nhận đầu tư Công ty AEON Delight | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
85DNN6 | Khấu trừ chi phí chuẩn bị và thành lập vào phần vốn điều lệ chưa góp | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
86DNN6 | Dự án đầu tư câu lạc bộ trưởng đua ngựa VN | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
87DNN6 | Rà soát dự án đầu tư nước ngoài có nguy cơ khiếu kiện | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
88DNN6 | Tình hình nộp NSNN của doanh nghiệp nước ngoài ngành điện tử | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
89DNN6 | Giấy chứng nhận đầu tư | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
90DNN6 | Cấp Giấy chứng nhận đầu tư Ngân hàng Ngoại thương | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
91DNN6 | Điều chỉnh đầu tư ra nước ngoài Ngân hàng TMCP Quân đội | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
92DNN6 | Điều chỉnh GCN đầu tư Công ty Polytex Far Eastern Việt Nam | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
93DNN6 | Dự án Công ty Prodigy Pacific Việt Nam | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
94DNN6 | Nhà máy sản xuất thuốc lá liên doanh Vinabat Kiên Giang | 10 nam | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
95DNN6 | Hoàng Anh Gia Lai tại Mieanma | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
96DNN6 | Cơ khí Đông Anh | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
97DNN6 | Dự án nhà máy OPC Mitsuibishi | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
98DNN6 | Điều chỉnh Giấy chứng nhận đầu tư Công ty Cash and Carry | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
99DNN6 | Ưu đãi thuế thu nhập doanh nghiệp Công ty Vibrac Việt Nam | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
100DNN6 | Khảo sát tình hình hoạt động doanh nghiệp FDI | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
101DNN6 | Văn thư đến năm 2011 | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
102DNN6 | Giấy chứng nhận đầu tư ra nước ngoài | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
103DNN6 | Báo cáo tài chính | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
104DNN6 | Bổ sung ngành nghề kinh doanh Công ty Cổ phần Đèo Cả | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
105DNN6 | Họp Ủy ban Thường vụ Quốc hội đầu tư ra nước ngoài | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
106DNN6 | Sửa luật Doanh nghiệp và Luật Đầu tư năm 2017 | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
107DNN6 | Đầu tư ra nước ngoài thành lập Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín Lào | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
108DNN6 | Nhà máy nhiệt điện dùng năng lượng tái tạo Phước Nam Enfinity Ninh Thuận | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
109DNN6 | Bệnh viện đa khoa Đức Lập | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
110DNN6 | Công ty Cổ phần Xây dựng phát triển nhà Hoàng Anh Gia Lai | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
111DNN6 | Công ty TNHH Devere Group Việt Nam | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
112DNN6 | Bệnh viện Việt Pháp tại Hà Nội | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
113DNN6 | Công ty TNHH Makino Việt Nam | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
114DNN6 | Công ty TNHH Kế toán AGS | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
115DNN6 | Rà soát cam kết Việt Nam với nước ngoài | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
116DNN6 | Công ty TNHH Asiacollect | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
117DNN6 | Văn phòng đại diện thương nhân nước ngoài | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
118DNN6 | Công ty TNHH Sodexco Pass VN | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
119DNN6 | Thành lập Văn phòng đại diện Envision Investment | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
120DNN6 | Công ty TMDV Cát Đông | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
121DNN6 | Tham gia ý kiến năm 2018 | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
122DNN6 | Công ty Nippo VN | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
123DNN6 | Công ty TNHH JA Solar VN | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
124DNN6 | Đức Long Gia Lai | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
125DNN6 | Báo cáo tài chính năm 2018 | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
126DNN6 | Cơ chế đầu tư và ưu đãi đầu tư Việt Nam - Lào - Campuchia (1) | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
127DNN6 | Cơ chế đầu tư và ưu đãi đầu tư Việt Nam - Lào - Campuchia (2) | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
128DNN6 | Cơ chế đầu tư và ưu đãi đầu tư Việt Nam - Lào - Campuchia (3) | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
129DNN6 | Cơ chế đầu tư và ưu đãi đầu tư Việt Nam - Lào - Campuchia (4) | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
130DNN6 | Công ty Cổ phần Điện Việt Lào (1) | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
131DNN6 | Giấy chứng nhận đầu tư | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
132DNN6 | Công ty Cổ phần Điện Việt Lào (2) | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
133DNN6 | Công ty Cổ phần Điện Việt Lào (3) | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
134DNN6 | Cấp Giấy chứng nhận đầu tư thành lập Công ty Cổ phần Tata Steel VN | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
135DNN6 | Tham gia ý kiến các đơn vị trong Bộ | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
136DNN6 | Tham gia ý kiến các đơn vị trong Bộ | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
137DNN6 | Cấp Giấy chứng nhận đầu tư thành lập Công ty Cổ phần Tata Steel VN | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
138DNN6 | Điều chỉnh giấy chứng nhận đầu tư ra nước ngoài của Vietinbank | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
139DNN6 | Cấp Giấy chứng nhận đầu tư ra nước ngoài của Vietinbank tại Lào | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
140DNN6 | Cấp Giấy chứng nhận đầu tư ra nước ngoài của Vietinbank tại Séc | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
141DNN6 | Cấp Giấy chứng nhận đầu tư ra nước ngoài của Vietinbank tại Ba Lan | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
142DNN6 | Thành lập chi nhánh Vietinbank tại Đức | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
143DNN6 | Cấp giấy chứng nhận đầu tư ra nước ngoài của Vietinbank tại châu Âu | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
144DNN6 | Đối ngoại tái cơ cấu DNNN | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
145DNN6 | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
| |
146DNN6 | Công ty Cổ phần điện Việt - Lào (4) | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
147DNN6 | Thẩm tra dự án Điều chỉnh Giấy chứng nhận đầu tư của Công ty TNHH Julie Sandlau Việt Nam | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
148DNN6 | Bổ sung ngành nghề kinh doanh của Công ty TNHH SG Sagawa Việt Nam | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
149DNN6 | Bổ sung ngành nghề kinh doanh của Công ty TNHH Đầu tư và tài chính và phát triển công nghệ cao | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
150DNN6 | Dự thảo thông tư quy định biểu mẫu thực hiện Nghị định 07/2016/NĐ-CP | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
151DNN6 | Hồ sơ cấp phép thành lập VP đại diện One Resource Pty Ltd | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
152DNN6 | Bổ sung ngành nghề kinh doanh của Công ty TNHH Toyota Cần Thơ; ưu đãi thuế đối với dự án của SSG tại KCN Đồng Văn, Hà Nam | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
153DNN6 | Báo cáo tình hình quan hệ Việt Nam - Trung Quốc và vấn đề nhập siêu | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
154DNN6 | Báo cáo tình hình triển khai Nghị quyết số 103/2013 | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
155DNN6 | Tổng hợp báo cáo tình hình các tỉnh | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
156DNN6 | Điều chỉnh GCN đầu tư công ty Cash and Carry (p2) | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
157DNN6 | Giấy chứng nhận đầu tư 2018 | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
158DNN6 | Tham gia ý kiến năm 2018 | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
159DNN6 | Báo cáo tài chính các tỉnh | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
160DNN6 | Thuế tiêu thụ đặc biệt đối với Công ty TNHH Nhà máy bia Việt Nam | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
161DNN6 | Thuế tiêu thụ đặc biệt đối với Công ty Châu Á Thái Bình Dương | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
162DNN6 | Điều chỉnh Giấy chứng nhận đầu tư Công ty Cocacola | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
163DNN6 | Điều chỉnh Giấy chứng nhận đầu tư Công ty Thủy điện Nậm Mu Việt Lào | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
164DNN6 | Kế hoạch triển khai chỉ đạo của TTCP tại công văn số 2073/VPCP-QHQT ngày 08/10/2013 | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
165DNN6 | Thẩm tra dự án Điều chỉnh GCNĐT Công ty Cocacola | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
166DNN6 | Điều chỉnh GCNĐT Công ty Cocacola Đà Nẵng | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
167DNN6 | Tham gia ý kiến với Tổng Công ty Giải pháp thúc đẩy công nghiệp hỗ trợ | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
168DNN6 | Đầu tư ra nước ngoài của Công ty cổ phần Bảo hiểm của Ngân hàng Đầu tư phát triển Việt Nam | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
169DNN6 | Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc và hạch toán chênh lệch tỷ giá | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
170DNN6 | Giấy chứng nhận đầu tư | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
171DNN6 | Dự án cấu phần 3C (P1 - Khánh) | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
172DNN6 | Dự án cấu phần 3C (P2 - Khánh) | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
173DNN6 | Báo cáo đầu tư CTCP Hoàng Anh Gia Lai | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
174DNN6 | Thủy điện Nậm Kong 2 | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
175DNN6 | Tài liệu luân chuyển lưu chung | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
176DNN6 | TGYK đối ngoại tổng hợp | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
177DNN6 | Tham gia ý kiến (Hà) | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
178DNN6 | Tham gia ý kiến (Thu) | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
179DNN6 | Hồ sơ dự án Công ty nhựa Duy Tân (ko TTr) | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
180DNN6 | Công ty CP CN Tầu Thủy Đnam Á (ko CV + TTr) | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
181DNN6 | Công ty Jeong Sam Vina | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
182DNN6 | Công ty Normura FO Trasco | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
183DNN6 | Bệnh viện QT Hoa Kỳ HN (ko CV) | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
184DNN6 | Công ty Fyone ZAWA Việt Nam (ko CV) | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
185DNN6 | Công ty CP Tập đoàn T&T | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
186DNN6 | Công ty V Stars | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
187DNN6 | Công ty TNHH Nissho Koei (ko có hồ sơ) | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
188DNN6 | Công ty TNHH Tập đoàn Hòa Phát Vissai tại Anh | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
189DNN6 | Công ty TNHH Vitex VN | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
190DNN6 | TGYK 2011-2014 (C Khánh) | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
191DNN6 | Hồ sơ đại học y khoa Tokyo VN | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
192DNN6 | CTCP Kềm Nghĩa Hoa Kỳ | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
193DNN6 | CTCP LD dược phẩm Mediphaco | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
194DNN6 | Chuyển đổi mô hình chi nhánh SHB tại Campuchia | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
195DNN6 | Đầu tư sang Campuchia của NH Sài gòn Thương Tín | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
196DNN6 | Thành lập chi nhánh NH Sài Gòn Hà Nội tại Campuchia | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
197DNN6 | Thành lập chi nhánh NH Sài Gòn Hà Nội tại Lào | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
198DNN6 | Chuyển đổi mô hình chi nhánh SHB tại Lào | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
199DNN6 | Tổng hợp báo cáo tài chính FDI 2010 | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
200DNN6 | Tổng hợp báo cáo tài chính FDI 2011 | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
201DNN6 | Tổng hợp báo cáo tài chính FDI 2012 | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
202DNN6 | Tổng hợp báo cáo tài chính FDI 2013 | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
203DNN6 | Tổng hợp báo cáo tài chính FDI 2014 | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
204DNN6 | Hồ sơ FDI 2005-2009 (Cục Nợ) | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
205DNN6 | Đầu tư sang Lào của TCT Xăng dầu VN | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
206DNN6 | Điều chỉnh vốn đầu tư của BIDV tại Ngân hàng liên doanh Lào Việt | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
207DNN6 | Điều chỉnh GCNĐT của Ngân hàng liên doanh Việt Nga | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
208DNN6 | Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội Điều chỉnh đầu tư sang Campuchia | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
209DNN6 | Dự án ĐTRNN thành lập chi nhánh NH TMCP Sài Gòn - Hà Nội tại Lào | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
210DNN6 | Hồ sơ Điều chỉnh GCNĐT ABB Việt Nam | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
211DNN6 | Thay đổi nội dung kinh doanh của Công ty thủy bộ xăng dầu PT | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
212DNN6 | Điều chỉnh GCNĐTRNN của Ngân hàng Quân đội | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
213DNN6 | Điều chỉnh GCNĐTRNN của Công ty chuyển tiền của Ngân hàng Vietcombank | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
214DNN6 | Điều chỉnh GCNĐTRNN cho Dự án Liên doanh Việt Lào của BIDV | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
215DNN6 | Hướng dẫn xác định nghĩa vụ tài chính về tiền thuê đất tại doanh nghiệp liên doanh CTCP thực phẩm và nước giải khát Dona Newtower | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
216DNN6 | Dự án thủy điện Nâm Mô tại Lào | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
217DNN6 | Giảm vốn đầu tư, vốn pháp định do giảm quy mô, công suất Dự án Nhà máy bia Đông Nam Á | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
218DNN6 | Giảm vốn đầu tư, vốn pháp định do giảm quy mô, công suất Dự án Nhà máy bia Đông Nam Á | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
219DNN6 | Tổng hợp báo cáo tài chính Doanh nghiệp FDI 2015 (2) | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
220DNN6 | Tham gia ý kiến thuế (Thủy) | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
221DNN6 | Tổng hợp báo cáo tài chính Doanh nghiệp FDI 2017 (2) | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
222DNN6 | Tham gia ý kiến 2011-2013 (Thủy) | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
223DNN6 | Tham gia ý kiến 2014-2018 (Thủy) | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
224DNN6 | Báo cáo tài chính FDI 2017 (30/12/2017) | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
225DNN6 | Báo cáo tài chính FDI 2018 (30/12/2018) | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
226DNN6 | Giấy CNĐT | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
227DNN6 | Tổng hợp báo cáo tài chính Doanh nghiệp FDI 2016 | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
228DNN6 | Báo cáo tài chính 2018 | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
229DNN6 | Giấy CNĐT 2019 | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
230DNN6 | Công văn đến đi Cục QLN | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
231DNN6 | Tập đoàn Hồng Hải 2007 | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
232DNN6 | Khu công nghiệp trong nước | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
233DNN6 | Báo cáo về tồn tại của Công ty Liên doanh Bò thịt Phu 3 | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
234DNN6 | Công văn ĐTNN (06/2/2003- 31/12/2003) | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
235DNN6 | Công văn ĐTNN (17/4/1994- 6/11/1995) | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
236DNN6 | Công văn ĐTNN | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
237DNN6 | Công văn ĐTNN | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
238DNN6 | Công văn Văn phòng Chính phủ (lưu) | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
239DNN6 | Công văn Văn phòng Chính phủ (lưu) | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
240DNN6 | BOT Điện | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
241DNN6 | Tham gia ý kiến các đơn vị trong Bộ | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
242DNN6 | Nhóm tư vấn chính sách giám sát tài chính đối với DN FDI | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
243DNN6 | Báo cáo ĐTRNN | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
244DNN6 | Nhà máy nhiệt điện Sông Hậu | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
245DNN6 | Nghiên cứu khả thi của nhà máy nhiệt điện Nam Định 1 | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
246DNN6 | Xin Điều chỉnh giấy CNĐH Nghi Sơn 2 | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
247DNN6 | Hồ sơ xin sửa giấy CNĐT Mông Dương 2 | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
248DNN6 | Hồ sơ cấp IC Vĩnh Tân 1 cột 3/3 | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
249DNN6 | Dự án nhà máy BOT Nhiệt điện Vĩnh Tân 1 | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
250DNN6 | Hồ sơ dự án Metro | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
251DNN6 | Hồ sơ dự án điện Việt Lào | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
252DNN6 | Hồ sơ Điều chỉnh giấy chứng nhận đầu tư Phú Mỹ 3 | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
253DNN6 | Hồ sơ nghiên cứu khả thi Nhiệt điện Nam Định 1 | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
254DNN6 | Hồ sơ dự án Vân Phong 1 | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
255DNN6 | Hồ sơ về nhượng quyền sở hữu vốn pháp định BOT Phú Mỹ 3 | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
256DNN6 | Hồ sơ chuyển nhượng dự án Ngân hàng Liên Việt | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
257DNN6 | Hồ sơ dự án BOT Nam Định 1 | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
258DNN6 | Hồ sơ xin tăng vốn Tổng công ty Bảo hiểm | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
259DNN6 | Hồ sơ Công ty cổ phần nhiệt điện An Khánh | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
260DNN6 | Hồ sơ dự án BOT Hải Dương | 10 năm | Đoàn Thị Mỹ Quyên - Chuyên viên Phòng NV6 |
|
BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
DANH MỤC HỒ SƠ
NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số: 925/QĐ-BTC ngày 31 tháng 5 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Tài chính)
Số và ký hiệu hồ sơ | Tiêu đề hồ sơ | Thời hạn bảo quản | Người lập hồ sơ | Ghi chú |
| I. VĂN PHÒNG ĐẢNG ỦY |
|
|
|
ĐU01 | Kế hoạch công tác năm 2019 của Ban Chấp hành Đảng bộ Bộ Tài chính | Lâu dài | Đỗ Lê Tuấn |
|
ĐU02 | Báo cáo sơ kết công tác xây dựng Đảng quý 1/2019, chương trình công tác quý 2/2019 | Lâu dài | Đỗ Lê Tuấn |
|
ĐU03 | Báo cáo sơ kết công tác xây dựng Đảng 6 tháng đầu năm 2019, chương trình công tác 6 tháng cuối năm 2019 | Lâu dài | Đỗ Lê Tuấn |
|
ĐU04 | Báo cáo sơ kết công tác xây dựng Đảng quý 3/2019, chương trình công tác quý 4/2019 | Lâu dài | Đỗ Lê Tuấn |
|
ĐU05 | Báo cáo tổng kết công tác xây dựng Đảng năm 2019, nhiệm vụ, giải pháp công tác năm 2020 | Lâu dài | Đỗ Lê Tuấn |
|
ĐU06 | Tập công văn đến năm 2019 | Vĩnh viễn | Vũ Thị Hồng |
|
ĐU07 | Tập Công văn đi năm 2019 | Vĩnh viễn | Vũ Thị Hồng |
|
ĐU08 | Tập Quyết định + Chỉ thị + Nghị quyết năm 2019 | Vĩnh viễn | Vũ Thị Hồng |
|
ĐU09 | Hồ sơ thu - chi đảng phí, phụ cấp cấp ủy năm 2019 | Vĩnh viễn | Vũ Thị Hồng |
|
ĐU10 | Tập hồ sơ sách báo, tạp chí |
|
|
|
| II. BAN TỔ CHỨC ĐẢNG ỦY |
|
|
|
ĐU11 | Hồ sơ Quy hoạch cấp ủy nhiệm kỳ 2020- 2025 của Đảng ủy Bộ và các tổ chức đảng trực thuộc | Vĩnh viễn | Trương Hùng Sơn |
|
ĐU12 | Hồ sơ Bổ sung Cấp ủy, Ủy ban Kiểm tra Đảng ủy bộ và các tổ chức đảng trực thuộc nhiệm kỳ 2015-2020 | Vĩnh viễn | Trương Hùng Sơn |
|
ĐU13 | Hồ sơ Hiệp thương bổ nhiệm, bổ nhiệm lại cán bộ | Vĩnh viễn | Trương Hùng Sơn |
|
ĐU14 | Hồ sơ Hiệp thương quy hoạch cán bộ giai đoạn 2016-2021 | Vĩnh viễn | Trương Hùng Sơn |
|
ĐU15 | Hồ sơ chuyển giao, tiếp nhận các tổ chức đảng | Vĩnh viễn | Trương Hùng Sơn |
|
ĐU16 | Hồ sơ xin cấp thẻ đảng, huy hiệu đảng (04 đợt/năm) | Lâu dài | Vũ Thị Hồng |
|
| III. ỦY BAN KIỂM TRA |
|
|
|
ĐU17 | Chương trình KTGS năm 2019 của Đảng ủy Bộ | Lâu dài | Lê Văn Chiến |
|
ĐU18 | Chương trình KTGS năm 2019 của Ủy ban Kiểm tra Đảng ủy Bộ | Lâu dài | Lê Văn Chiến |
|
ĐU19 | Hồ sơ các cuộc kiểm tra, giám sát năm 2019 của Đảng ủy Bộ | Lâu dài | Lê Văn Chiến |
|
ĐU20 | Hồ sơ các cuộc kiểm tra, giám sát năm 2019 của Ủy ban Kiểm tra Đảng ủy Bộ | Lâu dài | Lê Văn Chiến |
|
ĐU21 | Báo cáo sơ kết công tác kiểm tra, giám sát và thi hành kỷ luật đảng 6 tháng đầu năm 2019, chương trình công tác 6 tháng cuối năm 2019 | Lâu dài | Lê Văn Chiến |
|
ĐU22 | Báo cáo tổng kết công tác kiểm tra, giám sát và thi hành kỷ luật đảng năm 2019, nhiệm vụ, giải pháp công tác năm 2020 | Lâu dài | Lê Văn Chiến |
|
| IV. BAN TUYÊN GIÁO |
|
|
|
ĐU23 | Hồ sơ triển khai, thực hiện các Nghị quyết Hội nghị Trung ương Đảng khóa XII (kế hoạch, Chương trình hành động, báo cáo kết quả) của Ban Chấp hành Đảng bộ Bộ Tài chính | Lâu dài | Bùi Văn Hùng |
|
ĐU24 | Hồ sơ triển khai, thực hiện đào tạo, bồi dưỡng lý luận chính trị đối với đối tượng đảng và đảng viên mới của Đảng bộ Bộ Tài chính | Lâu dài | Bùi Văn Hùng |
|
| V. BAN DÂN VẬN |
|
|
|
ĐU25 | Báo cáo tổng kết việc thực hiện quy chế dân chủ năm 2019 | Lâu dài | Nguyễn Đức Hạnh |
|
ĐU26 | Hồ sơ liên quan đến triển khai, báo cáo công tác dân vận | Lâu dài | Nguyễn Đức Hạnh |
|
BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
DANH MỤC HỒ SƠ
NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số: 925/QĐ-BTC ngày 31 tháng 5 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Tài chính)
Số và ký hiệu hồ sơ | Tiêu đề hồ sơ | Thời hạn bảo quản | Người lập hồ sơ | Ghi chú |
CĐ01 | Công văn đi của Công đoàn Bộ |
| Chuyên viên |
|
CĐ02 | Công văn đến của Công đoàn Bộ |
| Chuyên viên |
|
CĐ03 | Công văn đến của Chính Phủ |
| Chuyên viên |
|
CĐ04 | Công văn đến của Tổng Liên đoàn và Công đoàn Viên chức Việt Nam |
| Chuyên viên |
|
CĐ05 | Công văn đến của Đảng ủy Bộ |
| Chuyên viên |
|
CĐ06 | Tham gia ý kiến các đơn vị thuộc Bộ |
| Chuyên viên |
|
CĐ07 | Công văn đến của Bộ Tài chính |
| Chuyên viên |
|
CĐ08 | Tập văn bản trình Bộ |
| Chuyên viên |
|
CĐ09 | Tập hồ sơ tham gia ý kiến |
| Chuyên viên |
|
CĐ10 | Tổng hợp báo cáo về công tác công đoàn |
| Chuyên viên |
|
CĐ11 | Hồ sơ Báo cáo tổng kết chương trình công tác quý, năm |
| Chuyên viên |
|
CĐ12 | Hồ sơ Chương trình công tác năm 2019 |
| Chuyên viên |
|
CĐ13 | Tập lưu Quyết định của Công đoàn Bộ |
| Chuyên viên |
|
CĐ14 | Hồ sơ ban hành Quyết định thành lập công đoàn mới |
| Chuyên viên |
|
CĐ15 | Hồ sơ ban hành Quyết định công nhận Ban chấp hành công đoàn cơ sở, Bộ phận, Ủy ban kiểm tra công đoàn cơ sở |
| Chuyên viên |
|
CĐ16 | Hồ sơ ban hành Quyết định thành lập đoàn kiểm tra |
| Chuyên viên |
|
CĐ17 | Hồ sơ ban hành Quyết định thành lập ban, tổ theo chương trình, chuyên đề |
| Chuyên viên |
|
CĐ18 | Quyết định khen thưởng công đoàn |
| Chuyên viên |
|
CĐ19 | Hồ sơ ban hành Quyết định khen thưởng thành tích hoạt động hàng năm, đột xuất, theo chuyên đề |
| Chuyên viên |
|
CĐ20 | Hồ sơ tổ chức giải thể thao thường niên và điều lệ giải |
| Chuyên viên |
|
CĐ21 | Hồ sơ tổ chức giải thể thao thường niên và điều lệ giải |
| Chuyên viên |
|
CĐ22 | Hồ sơ về việc tổ chức liên hoan văn nghệ (2 năm / lần) |
| Chuyên viên |
|
CĐ23 | Hồ sơ về việc Chi ăn trưa |
| Chuyên viên |
|
CĐ24 | Hồ sơ về việc Chi lễ tết |
| Chuyên viên |
|
CĐ25 | Hồ sơ ban hành Quyết định thành lập tổ chức công đoàn mới |
| Chuyên viên |
|
CĐ26 | Hồ sơ ban hành Quyết định công nhận BCH Công đoàn cơ sở, Bộ phận, UBKT Công đoàn cơ sở |
| Chuyên viên |
|
CĐ27 | Hồ sơ ban hành Quyết định khen thưởng thành tích hoạt động công đoàn hàng năm, đột xuất, theo chuyên đề |
| Chuyên viên |
|
CĐ28 | Hồ sơ về Tuyên truyền các ngày lễ lớn cúa đất nước, Thành lập ngành, Ngày CĐVC |
| Chuyên viên |
|
CĐ29 | Hồ sơ Báo cáo công tác Thanh tra nhân dân 6 tháng đầu năm và cuối năm |
| Chuyên viên |
|
| ỦY BAN KIỂM TRA |
|
|
|
CĐ30 | Hồ sơ ban hành Quyết định thành lập đoàn kiểm tra, nội dung kiểm tra, Biên bản kiểm tra, thông báo kết quả kiểm tra |
| Chuyên viên |
|
CĐ31 | Hồ sơ Báo cáo sơ kết, tổng kết |
| Chuyên viên |
|
| BAN NỮ CÔNG |
|
|
|
CĐ32 | Hồ sơ ban hành Công văn hướng dẫn hoạt động nữ công |
| Chuyên viên |
|
CĐ33 | Hồ sơ Báo cáo sơ kết, tổng kết |
| Chuyên viên |
|
CĐ34 | Hồ sơ ban hành Tờ trình đề nghị khen thưởng |
| Chuyên viên |
|
BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
DANH MỤC HỒ SƠ
NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số: 925/QĐ-BTC ngày 31 tháng 5 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Tài chính)
Số và ký hiệu hồ sơ | Tiêu đề hồ sơ | Thời hạn bảo quản | Người lập hồ sơ | Ghi chú |
TN01 | Tập lưu Công văn đi của Văn phòng Đoàn Thanh niên Bộ |
| Chuyên viên |
|
TN02 | Công văn đến của Văn phòng Đoàn Thanh niên Bộ |
| Chuyên viên |
|
TN03 | Công văn đến của Đoàn Khối Trung ương |
| Chuyên viên |
|
TN04 | Công văn đến của Bộ Tài chính |
| Chuyên viên |
|
TN05 | Công văn đến của Đảng ủy Bộ |
| Chuyên viên |
|
TN06 | Tập văn bản trình Bộ |
| Chuyên viên |
|
TN07 | Tập hồ sơ tham gia ý kiến |
| Chuyên viên |
|
TN08 | Tổng hợp báo cáo về công tác đoàn |
| Chuyên viên |
|
TN09 | Hồ sơ Báo cáo tổng kết chương trình công tác quý, năm |
| Chuyên viên |
|
TN10 | Hồ sơ Chương trình công tác năm 2019 |
| Chuyên viên |
|
TN11 | Tập lưu Quyết định của Đoàn Thanh niên Bộ |
| Chuyên viên |
|
TN12 | Hồ sơ ban hành Quyết định công nhận Ban chấp hành Đoàn cơ sở, Chi đoàn cơ sở, Chi đoàn thuộc Bộ |
| Chuyên viên |
|
TN13 | Hồ sơ ban hành Quyết định thành lập Đoàn kiểm tra |
| Chuyên viên |
|
TN14 | Hồ sơ ban hành Quyết định thành lập ban, tổ theo chương trình, chuyên đề |
| Chuyên viên |
|
TN15 | Quyết định khen thưởng công tác đoàn |
| Chuyên viên |
|
TN16 | Hồ sơ ban hành Quyết định khen thưởng thành tích hoạt động hàng năm, đột xuất, theo chuyên đề |
| Chuyên viên |
|
TN17 | Hồ sơ tổ chức giải thể thao bóng đá thường niên |
| Chuyên viên |
|
TN18 | Hồ sơ ban hành Quyết định công nhận BCH Đoàn cơ sở, Chi đoàn cơ sở, Chi đoàn thuộc Bộ |
| Chuyên viên |
|
TN19 | Hồ sơ về Tuyên truyền các ngày lễ lớn của đất nước, Thành lập ngành, Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh |
| Chuyên viên |
|
TN20 | Hồ sơ về công tác chăm sóc thiếu niên nhi đồng nhân ngày Quốc tế Thiếu nhi và Tết trung thu |
| Chuyên viên |
|
| ỦY BAN KIỂM TRA |
|
|
|
TN21 | Hồ sơ ban hành Quyết định thành lập đoàn kiểm tra, nội dung kiểm tra, Biên bản kiểm tra, thông báo kết quả kiểm tra |
| Chuyên viên |
|
TN22 | Hồ sơ Báo cáo sơ kết, tổng kết |
| Chuyên viên |
|
01 | Văn bản căn cứ |
02 | Văn bản căn cứ |
03 | Văn bản căn cứ |
04 | Văn bản căn cứ |
05 | Văn bản căn cứ |
06 | Văn bản căn cứ |
07 | Văn bản căn cứ |
08 | Văn bản dẫn chiếu |
09 | Văn bản dẫn chiếu |
10 | Văn bản dẫn chiếu |
11 | Văn bản dẫn chiếu |
12 | Văn bản dẫn chiếu |
13 | Văn bản dẫn chiếu |
14 | Văn bản dẫn chiếu |
15 | Văn bản dẫn chiếu |
16 | Văn bản dẫn chiếu |
17 | Văn bản dẫn chiếu |
18 | Văn bản dẫn chiếu |
19 | Văn bản dẫn chiếu |
20 | Văn bản dẫn chiếu |
Cơ quan ban hành: | Bộ Tài chính |
Số hiệu: | 925/QĐ-BTC |
Loại văn bản: | Quyết định |
Ngày ban hành: | 31/05/2019 |
Hiệu lực: | 31/05/2019 |
Lĩnh vực: | Tài chính-Ngân hàng |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Đang cập nhật |
Người ký: | Đỗ Hoàng Anh Tuấn |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Còn Hiệu lực |