Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Ngân hàng Nhà nước Việt Nam | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 381/TB-NHNN | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Thông báo | Người ký: | Nguyễn Đức Long |
Ngày ban hành: | 30/11/2016 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | 30/11/2016 | Tình trạng hiệu lực: | Còn Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Tài chính-Ngân hàng |
NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM ------- Số: 381/TB-NHNN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Hà Nội, ngày 30 tháng 11 năm 2016 |
1. | 1 EURO | (EUR) | 23.537,98 | Đồng Việt Nam |
2. | 1 Yên Nhật | (JPY) | 196,85 | Đồng Việt Nam |
3 | 1 Bảng Anh | (GBP) | 27.598,84 | Đồng Việt Nam |
4. | 1 Phơ răng Thụy Sỹ | (CHF) | 21.849,25 | Đồng Việt Nam |
5. | 1 Đô la Úc | (AUD) | 16.548,69 | Đồng Việt Nam |
6. | 1 Đô la Canađa | (CAD) | 16.466,65 | Đồng Việt Nam |
7. | 1 Curon Thụy Điển | (SEK) | 2.409,55 | Đồng Việt Nam |
8 | 1 Curon Nauy | (NOK) | 2.592,72 | Đồng Việt Nam |
9. | 1 Curon Đan Mạch | (DKK) | 3.164,01 | Đồng Việt Nam |
10. | 1 Rúp Nga | (RUB) | 339,68 | Đồng Việt Nam |
11. | 1 Đô la Newzealand | (NZD) | 15.812,16 | Đồng Việt Nam |
12. | 1 Đô la Hồng Kông | (HKD) | 2.851,87 | Đồng Việt Nam |
13. | 1 Đô la Singapore | (SGD) | 15.530,12 | Đồng Việt Nam |
14. | 1 Ringit Malaysia | (MYR) | 4.956,97 | Đồng Việt Nam |
15. | 1 Bạt Thái Lan | (THB) | 621,29 | Đồng Việt Nam |
16. | 1 Rupiah Inđônêsia | (IDR) | 1,63 | Đồng Việt Nam |
17. | 1 Won Hàn Quốc | (KRW) | 18,96 | Đồng Việt Nam |
18. | 1 Rupee Ấn độ | (INR) | 322,24 | Đồng Việt Nam |
19. | 1 Đô la Đài loan | (TWD) | 694,73 | Đồng Việt Nam |
20. | 1 Nhân dân tệ Trung Quốc | (CNY) | 3.212,96 | Đồng Việt Nam |
21. | 1 Riel Campuchia | (KHR) | 5,53 | Đồng Việt Nam |
22. | 1 Kíp Lào | (LAK) | 2,71 | Đồng Việt Nam |
23. | 1 Pataca Macao | (MOP) | 2.771,33 | Đồng Việt Nam |
24. | 1 Lira Thổ Nhĩ kỳ | (TRY) | 6.491,74 | Đồng Việt Nam |
25. | 1 Real Brazil | (BRL) | 6.409,34 | Đồng Việt Nam |
26. | 1 Zloty Ba Lan | (PLN) | 5.311,59 | Đồng Việt Nam |
Nơi nhận: - Tổng Cục Hải quan; - Bộ Tài chính; - Ngân hàng Phát triển Việt Nam; - Báo Nhân dân; - Lưu VP, CSTT. | TL. THỐNG ĐỐC KT. VỤ TRƯỞNG VỤ CHÍNH SÁCH TIỀN TỆ PHÓ VỤ TRƯỞNG Nguyễn Đức Long |
Không có văn bản liên quan. |
Thông báo 381/TB-NHNN tỷ giá tính chéo của đồng Việt Nam với một số ngoại tệ
In lược đồCơ quan ban hành: | Ngân hàng Nhà nước Việt Nam |
Số hiệu: | 381/TB-NHNN |
Loại văn bản: | Thông báo |
Ngày ban hành: | 30/11/2016 |
Hiệu lực: | 30/11/2016 |
Lĩnh vực: | Tài chính-Ngân hàng |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Nguyễn Đức Long |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Còn Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!