hieuluat

Thông báo 395/TB-BTC giá bán buôn tối đa và giá đăng ký sản phẩm sữa dành cho trẻ em dưới 6 tuổi

  • Thuộc tính văn bản

    Cơ quan ban hành:Bộ Tài chínhSố công báo:Theo văn bản
    Số hiệu:395/TB-BTCNgày đăng công báo:Đang cập nhật
    Loại văn bản:Thông báoNgười ký:Nguyễn Anh Tuấn
    Ngày ban hành:10/06/2014Hết hiệu lực:Đang cập nhật
    Áp dụng:10/06/2014Tình trạng hiệu lực:Còn Hiệu lực
    Lĩnh vực:Tài chính-Ngân hàng, Thương mại-Quảng cáo
  • BỘ TÀI CHÍNH
    -------
    Số: 395/TB-BTC
    CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
    Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
    ----------------------------
    Hà Nội, ngày 10 tháng 06 năm 2014
     
     
    THÔNG BÁO
    V/V GIÁ BÁN BUÔN TỐI ĐA VÀ GIÁ ĐĂNG KÝ
     
     
    Thực hiện Quyết định số 1079/QĐ-BTC ngày 20/5/2014 của Bộ Tài chính về áp dụng biện pháp bình ổn giá đối với sản phẩm sữa dành cho trẻ em dưới 06 tuổi và Công văn số 6544/BTC-QLG ngày 20/5/2014 của Bộ Tài chính về hướng dẫn thực hiện biện pháp bình ổn giá đối với sản phẩm sữa dành cho trẻ em dưới 06 tuổi;
    Bộ Tài chính thông báo mức giá bán buôn tối đa và giá đăng ký đối với sản phẩm sữa dành cho trẻ em dưới 06 tuổi của các công ty thực hiện đăng ký giá tại Bộ Tài chính. Mức giá bán buôn tối đa và giá đăng ký có hiệu lực thực hiện từ ngày 11/6/2014 (Phụ lục kèm theo).
    Bộ Tài chính thông báo để các cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan biết và thực hiện.
     

    Nơi nhận:
    - Bộ trưởng Đinh Tiến Dũng (để báo cáo);
    - Các đồng chí Thứ trưởng (để báo cáo);
    - Lưu: VT, QLG.
    TL. BỘ TRƯỞNG
    CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ GIÁ




    Nguyễn Anh Tuấn
     
     
    BẢNG GIÁ BÁN BUÔN TỐI ĐA VÀ GIÁ ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI SẢN PHẨM SỮA
    DÀNH CHO TRẺ EM DƯỚI 06 TUỔI CỦA CÔNG TY TNHH NESTLE VIỆT NAM
    (Kèm theo Thông báo số 395/TB-BTC ngày 10/6/2014
    của Bộ Tài chính về giá bán buôn tối đa và giá đăng ký)
     
    ĐVT: Đồng/hộp

    STT
    Tên sản phẩm sữa
    Trọng lượng
    Đơn vị tính
    Giá bán buôn tối đa (đã bao gồm VAT)
    Giá đăng ký bán buôn (Đã bao gồm VAT)
    Bán ra thị trường
    Bán cho bệnh viện
    1
    NAN Pro 3 LEB047 Tin VN
    900 g
    Hộp thiếc
    334.000
    334.000
    2
    NAN 2 BL InfMPwdr LEB011A-2 VN
    800 g
    Hộp thiếc
    328.000
    328.000
    3
    NAN 1 BL NWB019-4-S VN
    800 g
    Hộp thiếc
    323.000
    323.000
    4
    LACTOGEN3 LCOMFORTISGoldLEB 105
    900 g
    Hộp thiếc
    226.000
    226.000
    5
    NAN 2 BLInfMPwdr LEB011A-2 N5 VN
    400 g
    Hộp thiếc
    183.000
    183.000
    6
    NANPRO 1 BL NWB019-4-S VN
    400g
    Hộp thiếc
    182.903
    182.903
    164.612
    7
    NAN Kid 4 LNFB003 Tin VN
    900g
    Hộp thiếc
    324.166
    324.166
    8
    PRE NAN B NW026-1 S VN
    400g
    Hộp thiếc
    199.884
    199.884
    179.896
    9
    NAN AL 110 DS082-4 VN
    400g
    Hộp thiếc
    162.041
    162.041
    145.837
    10
    NAN PELARGON BL NWKB003 N5 VN
    400g
    Hộp thiếc
    189.488
    189.488
    170.539
    11
    NAN HA NWHB222 VN
    900g
    Hộp thiếc
    229.975
    229.975
    206.978
    12
    LACTOGEN GOLD 1 LR NWB050-1 VN
    400g
    Hộp thiếc
    140.452
    140.452
    126.407
    13
    LACTOGEN GOLD 1 LR NWB050-1 VN
    900g
    Hộp thiếc
    285.573
    285.573
    14
    LACTOGEN 2 LR Gold LEB065 VN
    900g
    Hộp thiếc
    258.566
    258.566
    15
    LACTOGEN 4 LR Gold LNFB001 Tin VN
    900g
    Hộp thiếc
    237.727
    237.727
    16
    LACTOGEN 1 Complete Tin VN
    400g
    Hộp thiếc
    85.688
    85.688
    77.120
    17
    LACTOGEN 2 Complete Tin VN
    900g
    Hộp thiếc
    163.625
    163.625
    18
    LACTOGEN COMPLETE 3 LE100-1 VN
    900g
    Hộp thiếc
    159.791
    159.791
     
    BẢNG GIÁ BÁN BUÔN TỐI ĐA VÀ GIÁ ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI SẢN PHẨM SỮA DÀNH CHO TRẺ EM DƯỚI 06 TUỔI CỦA CÔNG TY TNHH DINH DƯỠNG 3A VIỆT NAM
    (Kèm theo Thông báo số 395/TB-BTC ngày 10/6/2014 của Bộ Tài chính về giá bán buôn tối đa và giá đăng ký)
    ĐVT: đồng/hộp

    STT
    Tên sản phẩm sữa
    Trọng lượng
    Đơn vị tính
    Giá bán buôn tối đa (đã bao gồm VAT)
    Giá đăng ký bán buôn (đã bao gồm VAT)
    1
    Abbott Grow 3
    900g
    Hộp thiếc
    258.000
    258.000
    2
    Similac GainPlus IQ (với Intelli-Pro)
    900g
    Hộp thiếc
    405.000
    405.000
    3
    Similac GainPlus IQ (với Intelli-Pro)
    1,7kg
    Hộp thiếc
    692.000
    692.000
    4
    Grow G- power hương vani
    900g
    Hộp thiếc
    360.000
    360.000
    5
    Grow G- power hương vani
    1,7kg
    Hộp thiếc
    610.000
    610.000
    6
    Abbott Grow 1
    400g
    Hộp thiếc
    148.000
    148.000
    7
    Abbott Grow 1
    900g
    Hộp thiếc
    308.000
    308.000
    8
    Abbott Grow 2
    400g
    Hộp thiếc
    145.000
    145.000
    9
    Abbott Grow 2
    900g
    Hộp thiếc
    293.000
    293.000
    10
    Abbott Grow 3
    400g
    Hộp thiếc
    127.000
    127.000
    11
    Abbott Grow 4 (với DHA)
    400g
    Hộp thiếc
    141.000
    141.000
    12
    Abbott Grow 4 (với DHA)
    900g
    Hộp thiếc
    295.000
    295.000
    13
    Abbott Grow 4 (với DHA)
    1,7kg
    Hộp thiếc
    511.000
    511 000
    14
    Similac Newborn IQ (với Intelli-Pro)
    400g
    Hộp thiếc
    247.000
    247.000
    15
    Similac Newborn IQ (với Intelli-Pro)
    900g
    Hộp thiếc
    514.000
    514.000
    16
    Similac Gain IQ (với Intelli-Pro)
    400g
    Hộp thiếc
    242.000
    242 000
    17
    Similac Gain IQ (với Intelli-Pro)
    900g
    Hộp thiếc
    505.000
    505.000
    18
    Similac GainPlus IQ (với Intelli-Pro)
    400g
    Hộp thiếc
    199.000
    199.000
    19
    Grow G- power hương vani
    400g
    Hộp thiếc
    178.000
    178.000
    20
    Similac GainKid IQ (với Intelli-Pro)
    400g
    Hộp thiếc
    201.000
    201.000
    21
    Similac GainKid IQ (với Intelli-Pro)
    900g
    Hộp thiếc
    415.000
    415.000
    22
    Similac IQ
    59ml
    Chai nhựa
    13.000
    13.000
    23
    Grow Advance Vanilla
    115ml
    Hộp giấy
    8.300
    8.300
    24
    Grow Advance Chocolate
    115ml
    Hộp giấy
    8.300
    8.300
    25
    Grow Advance Vanilla
    180ml
    Hộp giấy
    14.000
    14.000
    26
    Similac Neosure IQ
    370g
    Hộp thiếc
    237.000
    237.000
    27
    Similac Neosure IQ
    900g
    Hộp thiếc
    534.000
    534.000
    28
    Similac Neosure
    59ml
    Chai nhựa
    11.000
    11.000
    29
    Similac Total Comfort 1
    360g
    Hộp thiếc
    264.000
    264.000
    30
    Similac Gain Total Comfort
    360g
    Hộp thiếc
    260.000
    260.000
    31
    Similac Gain Total Comfort
    820g
    Hộp thiếc
    562.000
    562.000
    32
    Gain Plus Total Comfort
    360g
    Hộp thiếc
    241.000
    241.000
    33
    Gain Plus Total Comfort
    820g
    Hộp thiếc
    543.000
    543.000
    34
    Similac Special Care 24
    59ml
    Chai nhựa
    11.000
    11.000
    35
    Similac Special Care 30
    59ml
    Chai nhựa
    14.000
    14.000
    36
    Similac Special Care 24 HP
    59ml
    Chai nhựa
    14.000
    14.000
    37
    Similac Human Milk Fortifier
    0,9g
    Gói
    10.000
    10.000
    38
    Alimentum
    400g
    Hộp thiếc
    337.000
    337.000
    39
    Similac Spit - up Relief IQ
    375g
    Hộp thiếc
    277.000
    277.000
    40
    Similac Isomil IQ 1
    400g
    Hộp thiếc
    277.000
    277.000
    41
    Similac Isomil IQ 2
    400g
    Hộp thiếc
    277.000
    277.000
    42
    Similac Isomil IQ 3
    400g
    Hộp thiếc
    250.000
    250.000
     
    BẢNG GIÁ BÁN BUÔN TỐI ĐA VÀ GIÁ ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI SẢN PHẨM SỮA DÀNH CHO TRẺ EM DƯỚI 06 TUỔI CỦA CÔNG TY TNHH MEAD JOHNSON NUTRITION VIỆT NAM
    (Kèm theo Thông báo số 395/TB-BTC ngày 10/6/2014
     của Bộ Tài chính về giá bán buôn tối đa và giá đăng ký)
     
    ĐVT: đồng/hộp

    STT
    Tên sản phẩm
    Trọng lượng
    Đơn vị tính
    Giá bán buôn tối đa (đã bao gồm VAT)
    Giá đăng ký bán buôn (đã bao gồm VAT)
    1
    Enfamil A+ 1
    400g
    Hộp thiếc
    187.000
    187.000
    2
    Enfamil A+ 1
    900g
    Hộp thiếc
    381.000
    381.000
    3
    Enfamil A+ 2
    900g
    Hộp thiếc
    363.000
    363.000
    4
    Enfagrow A+ 3
    900g
    Hộp thiếc
    309.000
    309.000
    5
    Enfagrow A+ 3
    1800g
    Hộp thiếc
    563.000
    563.000
    6
    Enfalac Premature Formula
    400g
    Hộp thiếc
    188.300
    188.265
    7
    Enfalac Lactose Free
    400g
    Hộp thiếc
    169.800
    169.741
    8
    Enfalac A+ Gentle Care
    352g
    Hộp thiếc
    217.000
    216.964
    9
    Pregestimil
    400g
    Hộp thiếc
    229.900
    229.790
    10
    Nutramigen
    400g
    Hộp thiếc
    257.500
    257.323
    11
    Enfamil A + 2
    400g
    Hộp thiếc
    191.200
    191.125
    12
    Enfagrow A+ 3
    400g
    Hộp thiếc
    171.500
    171.424
    13
    Enfagrow A+ 3
    650g
    Hộp giấy
    230.700
    230.681
    14
    Enfagrow A+ 4
    400g
    Hộp thiếc
    145.500
    145.497
    15
    Enfagrow A+ 4
    650g
    Hộp giấy
    196.700
    196.647
    16
    Enfagrow A+ 4
    900g
    Hộp thiếc
    295.000
    294.921
    17
    Enfamil A + 1 360° Brain Plus
    400g
    Hộp thiếc
    225.600
    225.599
    18
    Enfamil A + 1 360° Brain Plus
    900g
    Hộp thiếc
    468.000
    467.951
    19
    Enfamil A + 2 360° Brain Plus
    400g
    Hộp thiếc
    216.400
    216.337
    20
    Enfamil A + 2 360° Brain Plus
    900g
    Hộp thiếc
    445.400
    445.324
    21
    Enfagrow A+ 3 360° Brain Plus
    400g
    Hộp thiếc
    194.300
    194.238
    22
    Enfagrow A+ 3 360° Brain Plus
    650g
    Hộp giấy
    261.500
    261.415
    23
    Enfagrow A+ 3 360° Brain Plus
    900g
    Hộp thiếc
    394.100
    394.086
    24
    Enfagrow A+ 3 360° Brain Plus
    1800g
    Hộp thiếc
    718.900
    699.435
    25
    Enfagrow A+ 4 360° Brain Plus
    400g
    Hộp thiếc
    164.900
    164.835
    26
    Enfagrow A+ 4 360° Brain Plus
    650g
    Hộp giấy
    222.800
    222.750
    27
    Enfagrow A+ 4 360° Brain Plus
    900g
    Hộp thiếc
    334.300
    334.213
    28
    Enfagrow A+ 4 360° Brain Plus
    1800g
    Hộp thiếc
    609.400
    609.356
    29
    Enfamil A+ Lactosefree 360°
    400g
    Hộp thiếc
    212.300
    212.146
    30
    Enfamil A+ Gentle Care 360°
    400g
    Hộp thiếc
    248.500
    248.325
    31
    Enfagrow A+ 3 360° Brain Plus
    180 ml
    Hộp giấy
    15.470
    15.466
    32
    Enfagrow A+ 3 360° Brain Plus
    180 ml
    Hộp giấy
    15.470
    15.466
    33
    Enfagrow A+ 4 360° Brain Plus
    180 ml
    Hộp giấy
    15.470
    15.466
    34
    Enfagrow A+ 4 360° Brain Plus
    180 ml
    Hộp giấy
    15.470
    15.466
     
    BẢNG GIÁ BÁN BUÔN TỐI ĐA VÀ GIÁ ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI SẢN PHẨM SỮA DÀNH CHO TRẺ EM DƯỚI 06 TUỔI CỦA CÔNG TY TNHH FRIESLANDCAMPINA VIỆT NAM
    (Kèm theo Thông báo số 395/TB-BTC ngày 10/6/2014
    của Bộ Tài chính về giá bán buôn tối đa và giá đăng ký)
    ĐVT: đồng/hộp

    STT
    Tên sản phẩm sữa
    Trọng lượng
    Đơn vị tính
    Giá bán buôn tối đa (đã bao gồm VAT)
    Giá đăng ký bán buôn (đã bao gồm VAT)
    1
    FRISOLAC GOLD 1
    400g
    Hộp thiếc
    196.000
    196.000
    2
    FRISOLAC GOLD 1
    900g
    Hộp thiếc
    406.000
    406.000
    3
    FRISOLAC GOLD 2
    900g
    Hộp thiếc
    400.000
    400.000
    4
    FRISO GOLD 3
    900g
    Hộp thiếc
    365.000
    365.000
    5
    FRISO GOLD 3
    1500g
    Hộp thiếc
    550.000
    550.000
    6
    Dutch Baby GOLD STEP1
    400g
    Hộp thiếc
    134.800
    134.800
    7
    Dutch Baby GOLD STEP1
    900g
    Hộp thiếc
    265.400
    265.400
    8
    Dutch Baby GOLD STEP2
    400g
    Hộp thiếc
    134.800
    134.800
    9
    Dutch Baby GOLD STEP2
    900g
    Hộp thiếc
    265.400
    265.400
    10
    Dutch Lady 123 GOLD
    900g
    Hộp thiếc
    229.800
    229.800
    11
    Dutch Lady 123 GOLD VANILLA
    1500g
    Hộp thiếc
    348.000
    348.000
    12
    Dutch Lady 456 GOLD
    900g
    Hộp thiếc
    215.300
    215.300
    13
    Dutch Lady 456 GOLD
    1500g
    Hộp thiếc
    372.800
    372.800
    14
    FRISOLAC GOLD 2
    400g
    Hộp thiếc
    210.300
    210.300
    15
    FRISO GOLD 3
    400g
    Hộp thiếc
    193.200
    193.200
    16
    FRISO GOLD 4
    900g
    Hộp thiếc
    341.800
    341.800
    17
    Dutch Lady 123 GOLD BIB
    1600g
    Hộp giấy
    355.300
    355.300
    18
    Dutch Lady 123 GOLD BIB
    2000g
    Hộp giấy
    444.000
    444.000
    19
    Dutch Lady Complete
    400g
    Hộp thiếc
    113.200
    113.200
    20
    Dutch Lady Complete
    900g
    Hộp thiếc
    226.500
    226.500
    21
    FRISOLAC 2
    900g
    Hộp thiếc
    278.300
    278.300
    22
    FRISO 3
    1500g
    Hộp thiếc
    380.800
    380.800
    23
    FRISO 3
    900g
    Hộp thiếc
    254.500
    254.500
    24
    FRISO 4
    900g
    Hộp thiếc
    235.500
    235.500
    25
    FRISOLAC 1
    900g
    Hộp thiếc
    280.600
    280.600
    26
    FRISO GOLD 4
    1500g
    Hộp thiếc
    584.100
    584.100
    27
    Dutch Baby MAU LỚN BIB
    400g
    Hộp giấy
    88.900
    88.900
    28
    Dutch Baby MAU LỚN
    400g
    Hộp thiếc
    110.600
    110.600
    29
    Dutch Baby MAU LỚN
    900g
    Hộp thiếc
    221.300
    221.300
    30
    Dutch Lady TẬP ĐI BIB
    400g
    Hộp giấy
    86.200
    86.200
    31
    Dutch Lady TẬP ĐI
    900g
    Hộp thiếc
    216.000
    216.000
    32
    Dutch Lady KHÁM PHÁ
    1500g
    Hộp thiếc
    286.600
    286.600
    33
    Dutch Lady TÒ MÒ BIB
    400g
    Hộp giấy
    75.800
    75.800
    34
    Dutch Lady TÒ MÒ
    900g
    Hộp thiếc
    189.900
    189.900
    35
    Dutch Lady TÒ MÒ
    1500g
    Hộp thiếc
    294.400
    294.400
    36
    Dutch Lady KHÁM PHÁ BIB
    400g
    Hộp giấy
    74.000
    74.000
    37
    Dutch Lady KHÁM PHÁ
    900g
    Hộp thiếc
    184.700
    184.700
    38
    Dutch Lady KHÁM PHÁ
    2000g
    Hộp giấy
    351.100
    351.100
    39
    Dutch Lady SÁNG TẠO
    1500g
    Hộp thiếc
    280.500
    280.500
    40
    Dutch Lady SÁNG TẠO BIB
    400g
    Hộp giấy
    72.300
    72.300
    41
    Dutch Lady SÁNG TẠO
    900g
    Hộp thiếc
    181.200
    181.200
    42
    Dutch Lady SÁNG TẠO
    2000g
    Hộp giấy
    344.100
    344.100
    43
    FRISO GOLD PEDIA VANILLA
    400g
    Hộp thiếc
    226.500
    226.500
    44
    FRISO GOLD PEDIA VANILLA
    900g
    Hộp thiếc
    472.100
    472.100
    45
    FRISOLAC COMFORT
    400g
    Hộp thiếc
    143.300
    143.300
    46
    FRISOLAC PREMATURE
    400g
    Hộp thiếc
    154.200
    154 200
    47
    FRISOSOY
    400g
    Hộp thiếc
    154.200
    154.200
     
  • Loại liên kết văn bản
  • Hiệu lực văn bản

    Hiệu lực liên quan

    Văn bản chưa có liên quan hiệu lực
  • File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!

Văn bản liên quan

Văn bản mới

X