Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Bộ Tài chính | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 395/TB-BTC | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Thông báo | Người ký: | Nguyễn Anh Tuấn |
Ngày ban hành: | 10/06/2014 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | 10/06/2014 | Tình trạng hiệu lực: | Còn Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Tài chính-Ngân hàng, Thương mại-Quảng cáo |
BỘ TÀI CHÍNH ------- Số: 395/TB-BTC | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ---------------------------- Hà Nội, ngày 10 tháng 06 năm 2014 |
Nơi nhận: - Bộ trưởng Đinh Tiến Dũng (để báo cáo); - Các đồng chí Thứ trưởng (để báo cáo); - Lưu: VT, QLG. | TL. BỘ TRƯỞNG CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ GIÁ Nguyễn Anh Tuấn |
STT | Tên sản phẩm sữa | Trọng lượng | Đơn vị tính | Giá bán buôn tối đa (đã bao gồm VAT) | Giá đăng ký bán buôn (Đã bao gồm VAT) | |
Bán ra thị trường | Bán cho bệnh viện | |||||
1 | NAN Pro 3 LEB047 Tin VN | 900 g | Hộp thiếc | 334.000 | 334.000 | |
2 | NAN 2 BL InfMPwdr LEB011A-2 VN | 800 g | Hộp thiếc | 328.000 | 328.000 | |
3 | NAN 1 BL NWB019-4-S VN | 800 g | Hộp thiếc | 323.000 | 323.000 | |
4 | LACTOGEN3 LCOMFORTISGoldLEB 105 | 900 g | Hộp thiếc | 226.000 | 226.000 | |
5 | NAN 2 BLInfMPwdr LEB011A-2 N5 VN | 400 g | Hộp thiếc | 183.000 | 183.000 | |
6 | NANPRO 1 BL NWB019-4-S VN | 400g | Hộp thiếc | 182.903 | 182.903 | 164.612 |
7 | NAN Kid 4 LNFB003 Tin VN | 900g | Hộp thiếc | 324.166 | 324.166 | |
8 | PRE NAN B NW026-1 S VN | 400g | Hộp thiếc | 199.884 | 199.884 | 179.896 |
9 | NAN AL 110 DS082-4 VN | 400g | Hộp thiếc | 162.041 | 162.041 | 145.837 |
10 | NAN PELARGON BL NWKB003 N5 VN | 400g | Hộp thiếc | 189.488 | 189.488 | 170.539 |
11 | NAN HA NWHB222 VN | 900g | Hộp thiếc | 229.975 | 229.975 | 206.978 |
12 | LACTOGEN GOLD 1 LR NWB050-1 VN | 400g | Hộp thiếc | 140.452 | 140.452 | 126.407 |
13 | LACTOGEN GOLD 1 LR NWB050-1 VN | 900g | Hộp thiếc | 285.573 | 285.573 | |
14 | LACTOGEN 2 LR Gold LEB065 VN | 900g | Hộp thiếc | 258.566 | 258.566 | |
15 | LACTOGEN 4 LR Gold LNFB001 Tin VN | 900g | Hộp thiếc | 237.727 | 237.727 | |
16 | LACTOGEN 1 Complete Tin VN | 400g | Hộp thiếc | 85.688 | 85.688 | 77.120 |
17 | LACTOGEN 2 Complete Tin VN | 900g | Hộp thiếc | 163.625 | 163.625 | |
18 | LACTOGEN COMPLETE 3 LE100-1 VN | 900g | Hộp thiếc | 159.791 | 159.791 |
STT | Tên sản phẩm sữa | Trọng lượng | Đơn vị tính | Giá bán buôn tối đa (đã bao gồm VAT) | Giá đăng ký bán buôn (đã bao gồm VAT) |
1 | Abbott Grow 3 | 900g | Hộp thiếc | 258.000 | 258.000 |
2 | Similac GainPlus IQ (với Intelli-Pro) | 900g | Hộp thiếc | 405.000 | 405.000 |
3 | Similac GainPlus IQ (với Intelli-Pro) | 1,7kg | Hộp thiếc | 692.000 | 692.000 |
4 | Grow G- power hương vani | 900g | Hộp thiếc | 360.000 | 360.000 |
5 | Grow G- power hương vani | 1,7kg | Hộp thiếc | 610.000 | 610.000 |
6 | Abbott Grow 1 | 400g | Hộp thiếc | 148.000 | 148.000 |
7 | Abbott Grow 1 | 900g | Hộp thiếc | 308.000 | 308.000 |
8 | Abbott Grow 2 | 400g | Hộp thiếc | 145.000 | 145.000 |
9 | Abbott Grow 2 | 900g | Hộp thiếc | 293.000 | 293.000 |
10 | Abbott Grow 3 | 400g | Hộp thiếc | 127.000 | 127.000 |
11 | Abbott Grow 4 (với DHA) | 400g | Hộp thiếc | 141.000 | 141.000 |
12 | Abbott Grow 4 (với DHA) | 900g | Hộp thiếc | 295.000 | 295.000 |
13 | Abbott Grow 4 (với DHA) | 1,7kg | Hộp thiếc | 511.000 | 511 000 |
14 | Similac Newborn IQ (với Intelli-Pro) | 400g | Hộp thiếc | 247.000 | 247.000 |
15 | Similac Newborn IQ (với Intelli-Pro) | 900g | Hộp thiếc | 514.000 | 514.000 |
16 | Similac Gain IQ (với Intelli-Pro) | 400g | Hộp thiếc | 242.000 | 242 000 |
17 | Similac Gain IQ (với Intelli-Pro) | 900g | Hộp thiếc | 505.000 | 505.000 |
18 | Similac GainPlus IQ (với Intelli-Pro) | 400g | Hộp thiếc | 199.000 | 199.000 |
19 | Grow G- power hương vani | 400g | Hộp thiếc | 178.000 | 178.000 |
20 | Similac GainKid IQ (với Intelli-Pro) | 400g | Hộp thiếc | 201.000 | 201.000 |
21 | Similac GainKid IQ (với Intelli-Pro) | 900g | Hộp thiếc | 415.000 | 415.000 |
22 | Similac IQ | 59ml | Chai nhựa | 13.000 | 13.000 |
23 | Grow Advance Vanilla | 115ml | Hộp giấy | 8.300 | 8.300 |
24 | Grow Advance Chocolate | 115ml | Hộp giấy | 8.300 | 8.300 |
25 | Grow Advance Vanilla | 180ml | Hộp giấy | 14.000 | 14.000 |
26 | Similac Neosure IQ | 370g | Hộp thiếc | 237.000 | 237.000 |
27 | Similac Neosure IQ | 900g | Hộp thiếc | 534.000 | 534.000 |
28 | Similac Neosure | 59ml | Chai nhựa | 11.000 | 11.000 |
29 | Similac Total Comfort 1 | 360g | Hộp thiếc | 264.000 | 264.000 |
30 | Similac Gain Total Comfort | 360g | Hộp thiếc | 260.000 | 260.000 |
31 | Similac Gain Total Comfort | 820g | Hộp thiếc | 562.000 | 562.000 |
32 | Gain Plus Total Comfort | 360g | Hộp thiếc | 241.000 | 241.000 |
33 | Gain Plus Total Comfort | 820g | Hộp thiếc | 543.000 | 543.000 |
34 | Similac Special Care 24 | 59ml | Chai nhựa | 11.000 | 11.000 |
35 | Similac Special Care 30 | 59ml | Chai nhựa | 14.000 | 14.000 |
36 | Similac Special Care 24 HP | 59ml | Chai nhựa | 14.000 | 14.000 |
37 | Similac Human Milk Fortifier | 0,9g | Gói | 10.000 | 10.000 |
38 | Alimentum | 400g | Hộp thiếc | 337.000 | 337.000 |
39 | Similac Spit - up Relief IQ | 375g | Hộp thiếc | 277.000 | 277.000 |
40 | Similac Isomil IQ 1 | 400g | Hộp thiếc | 277.000 | 277.000 |
41 | Similac Isomil IQ 2 | 400g | Hộp thiếc | 277.000 | 277.000 |
42 | Similac Isomil IQ 3 | 400g | Hộp thiếc | 250.000 | 250.000 |
STT | Tên sản phẩm | Trọng lượng | Đơn vị tính | Giá bán buôn tối đa (đã bao gồm VAT) | Giá đăng ký bán buôn (đã bao gồm VAT) |
1 | Enfamil A+ 1 | 400g | Hộp thiếc | 187.000 | 187.000 |
2 | Enfamil A+ 1 | 900g | Hộp thiếc | 381.000 | 381.000 |
3 | Enfamil A+ 2 | 900g | Hộp thiếc | 363.000 | 363.000 |
4 | Enfagrow A+ 3 | 900g | Hộp thiếc | 309.000 | 309.000 |
5 | Enfagrow A+ 3 | 1800g | Hộp thiếc | 563.000 | 563.000 |
6 | Enfalac Premature Formula | 400g | Hộp thiếc | 188.300 | 188.265 |
7 | Enfalac Lactose Free | 400g | Hộp thiếc | 169.800 | 169.741 |
8 | Enfalac A+ Gentle Care | 352g | Hộp thiếc | 217.000 | 216.964 |
9 | Pregestimil | 400g | Hộp thiếc | 229.900 | 229.790 |
10 | Nutramigen | 400g | Hộp thiếc | 257.500 | 257.323 |
11 | Enfamil A + 2 | 400g | Hộp thiếc | 191.200 | 191.125 |
12 | Enfagrow A+ 3 | 400g | Hộp thiếc | 171.500 | 171.424 |
13 | Enfagrow A+ 3 | 650g | Hộp giấy | 230.700 | 230.681 |
14 | Enfagrow A+ 4 | 400g | Hộp thiếc | 145.500 | 145.497 |
15 | Enfagrow A+ 4 | 650g | Hộp giấy | 196.700 | 196.647 |
16 | Enfagrow A+ 4 | 900g | Hộp thiếc | 295.000 | 294.921 |
17 | Enfamil A + 1 360° Brain Plus | 400g | Hộp thiếc | 225.600 | 225.599 |
18 | Enfamil A + 1 360° Brain Plus | 900g | Hộp thiếc | 468.000 | 467.951 |
19 | Enfamil A + 2 360° Brain Plus | 400g | Hộp thiếc | 216.400 | 216.337 |
20 | Enfamil A + 2 360° Brain Plus | 900g | Hộp thiếc | 445.400 | 445.324 |
21 | Enfagrow A+ 3 360° Brain Plus | 400g | Hộp thiếc | 194.300 | 194.238 |
22 | Enfagrow A+ 3 360° Brain Plus | 650g | Hộp giấy | 261.500 | 261.415 |
23 | Enfagrow A+ 3 360° Brain Plus | 900g | Hộp thiếc | 394.100 | 394.086 |
24 | Enfagrow A+ 3 360° Brain Plus | 1800g | Hộp thiếc | 718.900 | 699.435 |
25 | Enfagrow A+ 4 360° Brain Plus | 400g | Hộp thiếc | 164.900 | 164.835 |
26 | Enfagrow A+ 4 360° Brain Plus | 650g | Hộp giấy | 222.800 | 222.750 |
27 | Enfagrow A+ 4 360° Brain Plus | 900g | Hộp thiếc | 334.300 | 334.213 |
28 | Enfagrow A+ 4 360° Brain Plus | 1800g | Hộp thiếc | 609.400 | 609.356 |
29 | Enfamil A+ Lactosefree 360° | 400g | Hộp thiếc | 212.300 | 212.146 |
30 | Enfamil A+ Gentle Care 360° | 400g | Hộp thiếc | 248.500 | 248.325 |
31 | Enfagrow A+ 3 360° Brain Plus | 180 ml | Hộp giấy | 15.470 | 15.466 |
32 | Enfagrow A+ 3 360° Brain Plus | 180 ml | Hộp giấy | 15.470 | 15.466 |
33 | Enfagrow A+ 4 360° Brain Plus | 180 ml | Hộp giấy | 15.470 | 15.466 |
34 | Enfagrow A+ 4 360° Brain Plus | 180 ml | Hộp giấy | 15.470 | 15.466 |
STT | Tên sản phẩm sữa | Trọng lượng | Đơn vị tính | Giá bán buôn tối đa (đã bao gồm VAT) | Giá đăng ký bán buôn (đã bao gồm VAT) |
1 | FRISOLAC GOLD 1 | 400g | Hộp thiếc | 196.000 | 196.000 |
2 | FRISOLAC GOLD 1 | 900g | Hộp thiếc | 406.000 | 406.000 |
3 | FRISOLAC GOLD 2 | 900g | Hộp thiếc | 400.000 | 400.000 |
4 | FRISO GOLD 3 | 900g | Hộp thiếc | 365.000 | 365.000 |
5 | FRISO GOLD 3 | 1500g | Hộp thiếc | 550.000 | 550.000 |
6 | Dutch Baby GOLD STEP1 | 400g | Hộp thiếc | 134.800 | 134.800 |
7 | Dutch Baby GOLD STEP1 | 900g | Hộp thiếc | 265.400 | 265.400 |
8 | Dutch Baby GOLD STEP2 | 400g | Hộp thiếc | 134.800 | 134.800 |
9 | Dutch Baby GOLD STEP2 | 900g | Hộp thiếc | 265.400 | 265.400 |
10 | Dutch Lady 123 GOLD | 900g | Hộp thiếc | 229.800 | 229.800 |
11 | Dutch Lady 123 GOLD VANILLA | 1500g | Hộp thiếc | 348.000 | 348.000 |
12 | Dutch Lady 456 GOLD | 900g | Hộp thiếc | 215.300 | 215.300 |
13 | Dutch Lady 456 GOLD | 1500g | Hộp thiếc | 372.800 | 372.800 |
14 | FRISOLAC GOLD 2 | 400g | Hộp thiếc | 210.300 | 210.300 |
15 | FRISO GOLD 3 | 400g | Hộp thiếc | 193.200 | 193.200 |
16 | FRISO GOLD 4 | 900g | Hộp thiếc | 341.800 | 341.800 |
17 | Dutch Lady 123 GOLD BIB | 1600g | Hộp giấy | 355.300 | 355.300 |
18 | Dutch Lady 123 GOLD BIB | 2000g | Hộp giấy | 444.000 | 444.000 |
19 | Dutch Lady Complete | 400g | Hộp thiếc | 113.200 | 113.200 |
20 | Dutch Lady Complete | 900g | Hộp thiếc | 226.500 | 226.500 |
21 | FRISOLAC 2 | 900g | Hộp thiếc | 278.300 | 278.300 |
22 | FRISO 3 | 1500g | Hộp thiếc | 380.800 | 380.800 |
23 | FRISO 3 | 900g | Hộp thiếc | 254.500 | 254.500 |
24 | FRISO 4 | 900g | Hộp thiếc | 235.500 | 235.500 |
25 | FRISOLAC 1 | 900g | Hộp thiếc | 280.600 | 280.600 |
26 | FRISO GOLD 4 | 1500g | Hộp thiếc | 584.100 | 584.100 |
27 | Dutch Baby MAU LỚN BIB | 400g | Hộp giấy | 88.900 | 88.900 |
28 | Dutch Baby MAU LỚN | 400g | Hộp thiếc | 110.600 | 110.600 |
29 | Dutch Baby MAU LỚN | 900g | Hộp thiếc | 221.300 | 221.300 |
30 | Dutch Lady TẬP ĐI BIB | 400g | Hộp giấy | 86.200 | 86.200 |
31 | Dutch Lady TẬP ĐI | 900g | Hộp thiếc | 216.000 | 216.000 |
32 | Dutch Lady KHÁM PHÁ | 1500g | Hộp thiếc | 286.600 | 286.600 |
33 | Dutch Lady TÒ MÒ BIB | 400g | Hộp giấy | 75.800 | 75.800 |
34 | Dutch Lady TÒ MÒ | 900g | Hộp thiếc | 189.900 | 189.900 |
35 | Dutch Lady TÒ MÒ | 1500g | Hộp thiếc | 294.400 | 294.400 |
36 | Dutch Lady KHÁM PHÁ BIB | 400g | Hộp giấy | 74.000 | 74.000 |
37 | Dutch Lady KHÁM PHÁ | 900g | Hộp thiếc | 184.700 | 184.700 |
38 | Dutch Lady KHÁM PHÁ | 2000g | Hộp giấy | 351.100 | 351.100 |
39 | Dutch Lady SÁNG TẠO | 1500g | Hộp thiếc | 280.500 | 280.500 |
40 | Dutch Lady SÁNG TẠO BIB | 400g | Hộp giấy | 72.300 | 72.300 |
41 | Dutch Lady SÁNG TẠO | 900g | Hộp thiếc | 181.200 | 181.200 |
42 | Dutch Lady SÁNG TẠO | 2000g | Hộp giấy | 344.100 | 344.100 |
43 | FRISO GOLD PEDIA VANILLA | 400g | Hộp thiếc | 226.500 | 226.500 |
44 | FRISO GOLD PEDIA VANILLA | 900g | Hộp thiếc | 472.100 | 472.100 |
45 | FRISOLAC COMFORT | 400g | Hộp thiếc | 143.300 | 143.300 |
46 | FRISOLAC PREMATURE | 400g | Hộp thiếc | 154.200 | 154 200 |
47 | FRISOSOY | 400g | Hộp thiếc | 154.200 | 154.200 |
Thông báo 395/TB-BTC giá bán buôn tối đa và giá đăng ký sản phẩm sữa dành cho trẻ em dưới 6 tuổi
In lược đồCơ quan ban hành: | Bộ Tài chính |
Số hiệu: | 395/TB-BTC |
Loại văn bản: | Thông báo |
Ngày ban hành: | 10/06/2014 |
Hiệu lực: | 10/06/2014 |
Lĩnh vực: | Tài chính-Ngân hàng, Thương mại-Quảng cáo |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Nguyễn Anh Tuấn |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Còn Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!