Cơ quan ban hành: | Kho bạc Nhà nước | Số công báo: | Đang cập nhật |
Số hiệu: | 494/TB-KBNN | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Thông báo | Người ký: | Trần Thị Huệ |
Ngày ban hành: | 31/01/2020 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | 31/01/2020 | Tình trạng hiệu lực: | Còn Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Tài chính-Ngân hàng |
BỘ TÀI CHÍNH KHO BẠC NHÀ NƯỚC ------------- Số: 494/TB-KBNN | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Hà Nội, ngày 31 tháng 01 năm 2020 |
THÔNG BÁO
Tỷ giá hạch toán ngoại tệ tháng 02 năm 2020
-----------
Căn cứ Quyết định số 26/2015/QĐ-TTg ngày 08/7/2015 của Thủ tướng Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Kho bạc Nhà nước trực thuộc Bộ Tài chính;
Căn cứ Thông tư số 328/2016/TT-BTC ngày 26/12/2016 của Bộ Tài chính hướng dẫn thu và quản lý các khoản thu ngân sách nhà nước qua Kho bạc Nhà nước;
Kho bạc Nhà nước thông báo tỷ giá hạch toán kế toán và báo cáo thu chi ngoại tệ tháng 02 năm 2020, áp dụng thống nhất trên phạm vi cả nước như sau:
1/ Tỷ giá hạch toán giữa đồng Việt Nam với đôla Mỹ (USD) tháng 02 năm 2020 là 1 USD = 23.165 đồng.
2/ Tỷ giá hạch toán giữa đồng Việt Nam với các ngoại tệ khác của tháng 02 năm 2020 được thực hiện theo phụ lục đính kèm công văn này.
3/ Tỷ giá hạch toán trên được áp dụng trong các nghiệp vụ:
- Quy đổi và hạch toán thu, chi ngân sách nhà nước bằng ngoại tệ.
- Quy đổi và hạch toán kế toán của Kho bạc Nhà nước.
Đề nghị các cơ quan tài chính, Kho bạc Nhà nước và các đơn vị thụ hưởng ngân sách nhà nước căn cứ vào tỷ giá được thông báo để hạch toán và báo cáo thu chi ngoại tệ theo chế độ quy định./.
Nơi nhận: - VPQH, VPCP, VP CTN; - Viện KSNDTC, Toà án NDTC; - VP TW Đảng, Ban đối ngoại TW Đảng; - Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc CP, cơ quan TW của các đoàn thể; - Tổng cục Thuế; - Tổng cục Hải quan; - NHPTVN; - Kiểm toán nhà nước; - KBNN các tỉnh, thành phố trực thuộc TW; - STC các tỉnh, thành phố trực thuộc TW; - Các Cục, Vụ trực thuộc BTC; - Lưu: VT; QLNQ (220). | KT. TỔNG GIÁM ĐỐC PHÓ TỔNG GIÁM ĐỐC
Trần Thị Huệ |
Phụ lục
THÔNG BÁO TỶ GIÁ HẠCH TOÁN NGOẠI TỆ THÁNG 02 NĂM 2020
(Kèm theo Thông báo số 494/TB-KBNN ngày 31/01/2020 của Kho bạc Nhà nước)
STT | TÊN NƯỚC | TÊN NGOẠI TỆ | Ký hiệu ngoại tệ | Ngoại tệ/VNĐ | ||
Bằng số | Bằng chữ | |||||
1 | SLOVAKIA | SLOVAKKORUNA | 09 | SKK | 1.075 | |
2 | MOZAMBIQUE | MOZAMBICAN METICAL | 10 | MZN | 364 | |
3 | NICARAGUA | CORDOBA ORO | 11 | NIO | 692 | |
4 | CHÂU ÂU | EURO | 14 | EUR | 25.456 | |
5 | GUINÉ - BISSAU | GUINEA BISSAU PESO | 15 | GWP | - | |
6 | HONDURAS | LEMPIRA | 16 | HNL | 942 | |
7 | ALBANIA | LEK | 17 | ALL | 210 | |
8 | BA LAN | ZLOTY | 18 | PLN | 5.955 | |
9 | BULGARIA | LEV | 19 | BGN | 13.088 | |
10 | LIBERIA | LIBERIAN DOLLAR | 20 | LRD | 119 | |
11 | HUNGARY | FORINT | 21 | HUF | 76 | |
12 | SNG (NGA) | RUSSIAN RUBLE (NEW) | 22 | RUB | 367 | |
13 | MÔNG CỔ | TUGRIK | 23 | MNT | 9 | |
14 | RUMANI | LEU | 24 | RON | 5.350 | |
15 | TIỆP KHẮC | CZECH KORUNA | 25 | CZK | 1.012 | |
16 | TRUNG QUỐC | YAN RENMINBI | 26 | CNY | 3.338 | |
17 | CHDCND TRIỀU TIÊN | NORTH KOREAN WON | 27 | KPW | 178 | |
18 | CUBA | CUBAN PESO | 28 | CUP | 23.165 | |
19 | LÀO | KIP | 29 | LAK | 3 | |
20 | CAMPUCHIA | RIEL | 30 | KHR | 6 | |
21 | PAKISTAN | PAKISTAN RUPEE | 31 | PKR | 150 | |
22 | ARGENTINA | ARGENTINE PESO | 32 | ARS | 385 | |
23 | ANH VÀ BẤC IRELAND | POUND STERLING | 35 | GBP | 30.480 | |
24 | HÔNG KÔNG | HONGKONG DOLLAR | 36 | HKD | 2.981 | |
25 | PHÁP | FRENCH FRANC | 38 | FRF | 3.118 | |
26 | THỤY SĨ | SWISS FRANC | 39 | CHF | 23.881 | |
27 | CHLB ĐỨC | DEUTSCH MARK | 40 | DEM | 10.435 | |
28 | NHẬT BẢN | YEN | 41 | JPY | 212 | |
29 | BỔ ĐÀO NHA | EURO | 42 | EUR | 25.456 | |
30 | GUINÉE | GUINEA FRANC | 43 | GNF | 2 | |
31 | SOMALIA | SOMA SHILING | 44 | SOS | 40 | |
32 | THÁI LAN | BAHT | 45 | THB | 744 | |
33 | BRUNEI DARUSSALAM | BRUNEI DOLLAR | 46 | BND | 17.033 | |
34 | BRASIL | BRAZILIAN REAL | 47 | BRL | 5.463 | |
35 | THỤY ĐIỂN | SWEDISH KRONA | 48 | SEK | 2.406 | |
36 | NA UY | NORWEGIAN KRONE | 49 | NOK | 2.523 | |
37 | ĐAN MẠCH | DANISH KRONE | 50 | DKK | 3.417 | |
38 | LUCXEMBOURG | LUXEMBOURG FRANC | 51 | LUF | 507 | |
39 | ÚC | AUSTRALIAN DOLLAR | 52 | AUD | 15.547 | |
40 | CANADA | CANADIAN DOLLAR | 53 | CAD | 17.549 | |
41 | SINGAPORE | SINGAPORE DOLLAR | 54 | SGD | 17.033 | |
42 | MALAYSIA | MALAYSIAN RINGGIT | 55 | MYR | 5.664 | |
43 | ALGÉRIE | ALGERIAN DINAR | 56 | DZD | 193 | |
44 | YEMEN | YEMENI RIAL | 57 | YER | 93 | |
45 | IRAQ | IRAQI DINAR | 58 | IQD | 20 | |
46 | LIBYA | LEBANESE DINAR | 59 | LYD | 16.546 | |
47 | TUNISIA | TUNISIAN DINAR | 60 | TND | 8.186 | |
48 | BỈ | EURO | 61 | EUR | 25.456 | |
49 | MAROC | MOROCCAN DIRHAM | 62 | MAD | 2.406 | |
50 | COLOMBIA | COLOMBIAN PESO | 63 | COP | 7 | |
51 | CÔNG GÔ | CFA FRANC BEAC | 64 | XAF | 39 | |
52 | ANGOLA | KWANZA REAJUSTADO | 65 | AOR | 47 | |
53 | HÀ LAN | EURO | 66 | EUR | 25.456 | |
54 | MALI | CFA FRANC BEAC | 67 | XOF | 39 | |
55 | MYANMA | KYAT | 68 | MMK | 16 | |
56 | AI CẬP | EGYPTIAN POUND | 69 | EGP | 1.471 | |
57 | SYRIA | SYRIAN POUND | 70 | SYP | 53 | |
58 | LI BÃNG | LIBIAN POUND | 71 | LBP | 15 | |
59 | ETHIOPIA | ETHIOPIAN BIRR | 72 | ETB | 724 | |
60 | IRELAND | EURO | 73 | EUR | 25.456 | |
61 | THỒ NHĨ KỲ | NEW TURKISH LIRA | 74 | TRY | 3.874 | |
62 | ITALY | EURO | 75 | EUR | 25.456 | |
63 | PHẦN LAN | EURO | 76 | EUR | 25.456 | |
64 | MEXICO | MAXICAN PESO | 77 | MXN | 1.235 | |
65 | PHILIPPINES | PHILIPINE PESO | 78 | PHP | 455 | |
66 | PARAGUAY | GUARANI | 79 | PYG | 4 | |
67 | HY LẠP | EURO | 80 | EUR | 25.456 | |
68 | ẤN ĐỘ | INDIAN RUPEE | 81 | INR | 324 | |
69 | SRI LANKA | SRILANCA RUPEE | 82 | LKR | 128 | |
70 | BANGLADESH | TAKA | 83 | BDT | 274 | |
71 | INDONESIA | RUPIAH | 84 | IDR | 2 | |
72 | ÁO | EURO | 85 | EUR | 25.456 | |
73 | QUỸ TIỀN TỆ QUỐC TẾ | SDR | 86 | SDR | - | |
74 | ECUADOR | SUCRE | 87 | ECS | 1 | |
75 | NEW ZEALAND | NEWZELAND DOLLAR | 88 | NZD | 15.042 | |
76 | DJIBOUTI | DJIBOUTI FRANC | 89 | DJF | 131 | |
77 | TÂY BAN NHA | EURO | 90 | EUR | 25.456 | |
78 | PERU | NUEVO SOL | 92 | PEN | 6.874 | |
79 | PANAMA | BALBOA | 93 | PAB | 23.165 | |
80 | ĐÀI LOAN | NEW TAIWAN DOLLAR | 94 | TWD | 766 | |
81 | MA CAO | PATACA | 95 | MOP | 2.896 | |
82 | IRAN | IRANIAN RIAL | 96 | IRR | 1 | |
83 | CÔ OÉT | KUWAITI DINAR | 97 | KWD | 77.217 | |
84 | HÀN QUỐC | WON | 98 | KRW | 20 | |
85 | KHỐI CÁC NƯỚC XHCN | RÚP CHUYÊN NHƯỢNG | 100 | RCN | 23.165 | |
86 | ĐÔNG ĐỨC | EAST GERMAN MARK | 101 | DDM | 10.435 | |
87 | AFGHANISTAN | AFGHAN AFGHANI | 102 | AFN | 303 | |
88 | BAHAMAS | BAHAMIAN DOLLAR | 103 | BSD | 23.165 | |
89 | BAHRAIN | BAHARAINI DINAR | 104 | BHD | 60.961 | |
90 | BARBADOS | BARBADOS DOLLAR | 105 | BBD | 11.583 | |
91 | BELIZE | BELIZE DOLLAR | 106 | BZD | 11.641 | |
92 | MADAGASCAR | MALAGASY ARIARY | 107 | MGA | 6 | |
93 | ISRAEL | NEW ISRAELI SHEKEL | 108 | ILS | 6.714 | |
94 | JAMAICA | JAMACAN DOLLAR | 109 | JMD | 168 | |
95 | BOLIVIA | BOLIVIANO | 110 | BOB | 3.387 | |
96 | COSTA RICA | COSTA RICAN COLON | 111 | CRC | 41 | |
97 | GHANA | CEDI | 112 | GHC | 3 | |
98 | GUATEMALA | QUETZAL | 113 | GTQ | 3.028 | |
99 | MAURITANIA | OUGUIYA | 114 | MRO | 65 | |
100 | NEPAL | NEPALESE RUPEE | 115 | NPR | 203 | |
101 | NIGERIA | NAIRA | 116 | NGN | 76 | |
102 | SIERRA LEONE | LEONE | 117 | SLL | 2 | |
103 | NAM PHI | RAND | 118 | ZAR | 1.572 | |
104 | LESOTHO | RAND | 119 | ZAR | 1.572 | |
105 | URUGUAY | PESO URUGƯAYO | 120 | UYU | 620 | |
106 | VENEZUELA | BOLIVAR | 121 | VEF | 0 | |
107 | CYPRUS | EURO | 122 | EUR | 25.456 | |
108 | TIỆP KHẮC (CŨ) | CZECH KORUNA | 123 | CSK | 1.012 | |
109 | SLOVENIA | EURO | 124 | EUR | 25.456 | |
110 | SOLOMON ISLANDS | SOLOMON ISLANDS DOLLAR | 125 | SBD | 2.774 | |
111 | ZAMBIA | KWACHA | 126 | ZMK | 4 | |
112 | ICELAND | ICELAND KRONA | 128 | ISK | 188 | |
113 | RWANDA | RWANDA FRANC | 129 | RWF | 25 | |
114 | MONTSERRAT | EAST CARIBEAN DOLLAR | 130 | XCD | 8.580 | |
115 | SAINT HELENA | ST. HELENA POUND | 131 | SHP | 17.819 | |
116 | SAINT KITTS AND NEVIS | EAST CARIBEAN DOLLAR | 132 | XCD | 8.580 | |
117 | SAINT LUCIA | EAST CARIBIAN DOLLAR | 133 | XCD | 8.580 | |
118 | LATVIA | EURO | 134 | EUR | 25.456 | |
119 | ARMENIA | ARMENIAN DRAM | 135 | AMD | 49 | |
120 | ARUBA | ARUBAN GUILDER | 136 | AWG | 13.014 | |
121 | GIOOC ĐA NI | JORDANIAN DINAR | 137 | JOD | 32.627 | |
122 | KAZAKHSTAN | TENGE | 138 | KZT | 61 | |
123 | HAITI | GOURDE | 139 | HTG | 248 | |
124 | KENYA | KENYAN SHILING | 140 | KES | 230 | |
125 | MOLDOVA | MOLDOVAN LEU | 141 | MDL | 1.331 | |
126 | QATA | QATARI RIAL | 142 | QAR | 6.329 | |
127 | WALLIS & FUTUNA ISLANDS | CFP FRANC | 143 | XPF | 214 | |
128 | FRENCH POLYNESIA | CFP FRANC | 144 | XPF | 214 | |
129 | MAURITIUS | MAURITUS RUPEE | 145 | MUR | 630 | |
130 | ST. VINCENT& THE GRENADINES | EAST CARIBIAN DOLLAR | 146 | XCD | 8.580 | |
131 | USSR | RUP xo VIET | 147 | USR | 367 | |
132 | ĐÔNG SAHARA | MOROCCAN DIRHAM | 148 | MAD | 2.406 | |
133 | LITHUANIA | LITHUANIAN LITAS | 149 | LTL | 8.128 | |
134 | SAMOA | TALA | 150 | WST | 8.454 | |
135 | UZBEKISTAN | UZBEKISTAN SUM | 151 | UZS | 2 | |
136 | VANUATU | VATU | 152 | VUV | 201 | |
137 | GIBRALTA | GIBRALTAR POUND | 153 | GIP | 17.819 | |
138 | OMAN | RIAL OMANI | 154 | OMR | 60.961 | |
139 | SWAZILAND | LILANGENI | 155 | SZL | 1.571 | |
140 | FALKLAND ISLANDS (MALVINAS) | FALKLAND ISLANDS POUND | 156 | FKP | 17.819 | |
141 | GRENADA | EAST CARIBIAN DOLLAR | 157 | XCD | 8.580 | |
142 | FIJI | FIJI DOLLAR | 158 | FJD | 10.388 | |
143 | UGANDA | UGANDA SHILING | 159 | UGX | 6 | |
144 | CAPE VERDE | CAPE VERDE ESCUDO | 160 | CVE | 232 | |
145 | NETH. ANTILLES | NETH.ANTILLLAN GUILDER | 161 | ANG | 14.125 | |
146 | UKRAINA | HRYVNIA | 162 | UAH | 931 | |
147 | CAYMAN ISLANDS | CAYMAN ISLANDS DOLLAR | 163 | KYD | 27.910 | |
148 | UNITED ARAB EMIRATES | UAE DIRHAM | 164 | AED | 6.312 | |
149 | MALDIVES | RUFIYAA | 165 | MVR | 1.502 | |
150 | COMOROS | COMORO FRANC | 166 | KMF | 52 | |
151 | CHILE | UNIDADES DE FOMENTO | 167 | CLF | 29 | |
152 | CỌNG HOÀ CÔNG GÔ | FRANC CONGOLAIS | 168 | CDF | 14 | |
153 | ERITREA | NAKFA | 169 | ERN | 1.544 | |
154 | ZAMBIA | DALASI | 170 | GMD | 454 | |
155 | ANGOLA | ANGOLAN KWANZA | 171 | AOA | 47 | |
156 | CHILE | CHILEAN PESO | 172 | CLP | 29 | |
157 | COOK ISLANDS | NEW ZWALAND DOLLAR | 173 | NZD | 15.042 | |
158 | ESTONIA | EURO | 174 | EUR | 25.456 | |
159 | GEORGIA | LARI | 175 | GEL | 8.043 | |
160 | ANGUILLA | EAST CARIBIAN DOLLAR | 176 | XCD | 8.580 | |
161 | NEW CALEDONIA | CFP FRANC | 177 | XPF | 214 | |
162 | ANTIGUA AND BARBUDA | EAST CARIBIAN DOLLAR | 178 | XCD | 8.580 | |
163 | BERMUDA | BERMUDIAN DOLLAR | 179 | BMD | 23.165 | |
164 | BURUNDI | BURUNDI FRANC | 180 | BIF | 12 | |
165 | CROATIA | KUNA | 181 | HRK | 3.432 | |
166 | GUYANA | GUYANA DOLLAR | 182 | GYD | 113 | |
167 | MALTA | EURO | 183 | EUR | 25.456 | |
168 | SEYCHELLES | SEYCHELLESS RUPEE | 184 | SCR | 1.701 | |
169 | NAMIBIA | NAMIBIA DOLLAR | 185 | NAD | 1.571 | |
170 | EL SALVADOR | EL SALVADOR COLON | 186 | SVC | 2.647 | |
171 | NAMIBIA | RAND | 187 | ZAD | 1.571 | |
172 | LESOTHO | LOTI | 188 | LSL | 1.572 | |
173 | TURKMENISTAN | MANAT | 189 | TMM | 2 | |
174 | SÃO TOMÉ AND PRÍNCIPE | DOBRA | 190 | STD | 1 | |
175 | Ả RẬP XÊÚT | SAUDI RYAL | 191 | SAR | 6.177 | |
176 | MEXICO | MEX.UNIDAD DE INVERSIOR | 192 | MXV | 1.235 | |
177 | BHUTAN | NGULTRUM | 193 | BTN | 324 | |
178 | SUDAN | SUDANESE DINAR | 194 | SDD | 116 | |
179 | BOLIVIA | MVDOL | 195 | BOV | 3.387 | |
180 | SURINAME | SURINAME DOLLAR | 196 | SRD | 3.118 | |
181 | BELARUS | BELARUSIAN RUBLE | 197 | BYB | 1 | |
182 | BOSNIA AND HERZEGOVINA | CONVERTIBLE MARKS | 198 | BAM | 13.088 | |
183 | AZERBAIJAN | AZERBAIJANIAN MANAT | 199 | AZN | 13.707 | |
184 | BOTSWANA | PULA | 200 | BWP | 2.119 | |
185 | ECUADOR | UNIDAD DE VALOR CONSTANTE(UVC) | 201 | ECV | 1 | |
186 | TONGA | PAANGA | 202 | TOP | 9.733 | |
187 | DOMINICA | EAST CARIBIAN DOLLAR | 203 | XCD | 8.580 | |
188 | TRINIDAD AND TOBAGO | TRINIDAD &TOBACO DOLLAR | 204 | TTD | 3.463 | |
189 | ANDORRA | EURO | 205 | EUR | 25.456 | |
190 | CỘNG HOÀ DOMINICANA | DOMINICAN PESO | 206 | DOP | 436 | |
191 | ĐÔNG TIMOR | RUPIAH | 207 | IDR | 2 | |
192 | PAPUA NEW GUINEA | KINA | 209 | PGK | 6.600 | |
193 | TAJIKISTAN | TAJIK RUBLE | 210 | TJR | 10 | |
194 | MACEDONIA | DENAR | 211 | MKD | 417 | |
195 | TANZANIA | TANZANIAN SHILLING | 212 | TZS | 10 | |
196 | KYRGYZSTAN | SOM | 213 | KGS | 332 | |
197 | MALAWI | KWACHA | 214 | MWK | 32 | |
01 | Văn bản căn cứ |
02 | Văn bản căn cứ |
Cơ quan ban hành: | Kho bạc Nhà nước |
Số hiệu: | 494/TB-KBNN |
Loại văn bản: | Thông báo |
Ngày ban hành: | 31/01/2020 |
Hiệu lực: | 31/01/2020 |
Lĩnh vực: | Tài chính-Ngân hàng |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Đang cập nhật |
Người ký: | Trần Thị Huệ |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Còn Hiệu lực |