Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Bộ Tài chính | Số công báo: | 25&26-01/2017 |
Số hiệu: | 235/2016/TT-BTC | Ngày đăng công báo: | 10/01/2017 |
Loại văn bản: | Thông tư | Người ký: | Trần Văn Hiếu |
Ngày ban hành: | 11/11/2016 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | 01/01/2017 | Tình trạng hiệu lực: | Còn Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Tài chính-Ngân hàng, Giao thông |
BỘ TÀI CHÍNH ------- Số: 235/2016/TT-BTC | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Hà Nội, ngày 11 tháng 11 năm 2016 |
Nơi nhận: - Văn phòng Trung ương và các Ban của Đảng; - Văn phòng Tổng Bí thư; - Văn phòng Quốc hội; - Văn phòng Chủ tịch nước; - Viện Kiểm sát nhân dân tối cao; - Toà án nhân dân tối cao; - Kiểm toán Nhà nước; - Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ; - Cơ quan Trung ương của các đoàn thể; - Ủy ban nhân dân, Sở Tài chính, Sở Giao thông vận tải, Cục Thuế, KBNN các tỉnh, thành phố trực thuộc TW; - Công báo; - Cổng thông tin điện tử Chính phủ; - Cục kiểm tra văn bản (Bộ Tư pháp); - Cục Đăng kiểm Việt Nam; - Vụ Pháp chế (Bộ Tài chính); - Các đơn vị thuộc Bộ Tài chính; - Website Bộ Tài chính; - Lưu: VT, QLG. | KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG Trần Văn Hiếu |
TT | Nội dung thử nghiệm | Mức giá (đồng/phép thử/lần) |
I | Thử nghiệm khí thải tiêu chuẩn Euro 2 đối với mô tô, xe máy và các loại xe tương tự | |
1 | Mô tô, xe máy và các loại xe tương tự có hai bánh | |
Phép thử loại 1 | 18.500.000 | |
Phép thử loại 2 | 700.000 | |
Phép thử bay hơi | 23.500.000 | |
2 | Mô tô, xe máy và các loại xe tương tự có ba bánh | |
Phép thử loại 1 | 19.400.000 | |
Phép thử loại 2 | 700.000 | |
Phép thử bay hơi | 24.700.000 | |
3 | Mô tô, xe máy và các loại xe tương tự có bốn bánh | |
Phép thử loại 1 | 20.400.000 | |
Phép thử loại 2 | 700.000 | |
Phép thử bay hơi | 25.900.000 | |
II | Thử nghiệm khí thải tiêu chuẩn Euro 2 đối với ô tô | |
1 | Xe ô tô hạng nhẹ sử dụng nhiên liệu xăng | |
Phép thử loại 1 | 24.000.000 | |
Phép thử loại 2 | 700.000 | |
Phép thử loại 3 | 3.300.000 | |
Phép thử loại 4 | 44.700.000 | |
2 | Xe ô tô hạng nhẹ sử dụng nhiên liệu điêzen | |
Phép thử loại 1 | 26.400.000 | |
Phép thử độ khói trên ô tô ở chế độ toàn tải | 13.200.000 | |
Phép thử độ khói ở chế độ gia tốc tự do | 2.600.000 | |
3 | Động cơ hạng nặng | |
Phép thử khí thải động cơ (chu trình 13 chế độ) | 89.600.000 | |
Phép thử độ khói động cơ ở chế độ toàn tải | 19.100.000 | |
Phép thử độ khói ở chế độ gia tốc tự do | 3.300.000 | |
III | Thử nghiệm khí thải tiêu chuẩn Euro 3,4,5 đối với mô tô, xe máy và các loại xe tương tự | |
1 | Mô tô, xe máy và các loại xe tương tự có hai bánh | |
Phép thử loại 1 | 19.700.000 | |
Phép thử loại 2 | 1.400.000 | |
Phép thử bay hơi | 23.500.000 | |
2 | Mô tô, xe máy và các loại xe tương tự có ba bánh | |
Phép thử loại 1 | 20.700.000 | |
Phép thử loại 2 | 1.400.000 | |
Phép thử bay hơi | 24.700.000 | |
3 | Mô tô, xe máy và các loại xe tương tự có bốn bánh | |
Phép thử loại 1 | 21.700.000 | |
Phép thử loại 2 | 1.400.000 | |
Phép thử bay hơi | 25.900.000 | |
IV | Giá thử nghiệm khí thải tiêu chuẩn Euro 3, 4, 5 đối với ô tô | |
1 | Xe ô tô hạng nhẹ sử dụng nhiên liệu xăng | |
Phép thử loại 1 | 24.000.000 | |
Phép thử loại 2 | 700.000 | |
Phép thử loại 3 | 3.300.000 | |
Phép thử loại 4 | 68.000.000 | |
2 | Xe ô tô hạng nhẹ sử dụng nhiên liệu điêzen | |
Phép thử loại 1 | 26.400.000 | |
Phép thử độ khói trên ô tô ở chế độ toàn tải | 13.200.000 | |
Phép thử độ khói ở chế độ gia tốc tự do | 2.600.000 | |
3 | Động cơ hạng nặng | |
Phép thử khí thải động cơ (chu trình 16 chế độ) | 110.200.000 | |
Phép thử đáp ứng tải | 43.000.000 | |
Phép thử theo chu trình chuyển tiếp | 68.100.000 | |
Phép thử độ khói động cơ ở chế độ toàn tải | 19.100.000 | |
Phép thử độ khói ở chế độ gia tốc tự do | 3.300.000 |
TT | Nội dung thử nghiệm | Mức giá (đồng/mẫu thử/lần) |
1 | Xe ô tô sử dụng nhiên liệu xăng | 16.000.000 |
2 | Xe ô tô sử dụng nhiên liệu điêzen | 16.500.000 |
01 | Văn bản căn cứ |
02 | Văn bản căn cứ |
03 | Văn bản căn cứ |
04 | Văn bản căn cứ |
05 | Văn bản căn cứ |
06 | Văn bản căn cứ |
07 | Văn bản căn cứ |
08 | Văn bản căn cứ |
09 | Văn bản căn cứ |
10 | Văn bản hết hiệu lực |
11 | Văn bản được hướng dẫn |
12 | Văn bản dẫn chiếu |
13 | Văn bản dẫn chiếu |
14 | Văn bản dẫn chiếu |
Thông tư 235/2016/TT-BTC quy định về giá dịch vụ thử nghiệm khí thải đối với phương tiện giao thông cơ giới đường bộ và thử nghiệm mức tiêu thụ nhiên liệu đối với xe ô tô con từ 07 chỗ ngồi trở xuống sản xuất, lắp ráp và nhập khẩu
In lược đồCơ quan ban hành: | Bộ Tài chính |
Số hiệu: | 235/2016/TT-BTC |
Loại văn bản: | Thông tư |
Ngày ban hành: | 11/11/2016 |
Hiệu lực: | 01/01/2017 |
Lĩnh vực: | Tài chính-Ngân hàng, Giao thông |
Ngày công báo: | 10/01/2017 |
Số công báo: | 25&26-01/2017 |
Người ký: | Trần Văn Hiếu |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Còn Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!