Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân tỉnh Phú Thọ | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 12/2016/QĐ-UBND | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Hoàng Công Thủy |
Ngày ban hành: | 04/05/2016 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | 14/05/2016 | Tình trạng hiệu lực: | Còn Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Tài nguyên-Môi trường, Khoáng sản |
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH PHÚ THỌ ------- Số: 12/2016/QĐ-UBND | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Phú Thọ, ngày 04 tháng 05 năm 2016 |
TM. ỦY BAN NHÂN DÂN KT. CHỦ TỊCH PHÓ CHỦ TỊCH Hoàng Công Thủy |
STT | Toạ độ VN 2.000 | STT | Toạ độ VN 2.000 | ||
X (m) | X (m) | X (m) | Y (m) | ||
1 | 2402353,95 | 534642,67 | 38 | 2398924,77 | 536062,20 |
2 | 2402364,90 | 534656,90 | 39 | 2398812,34 | 536071,23 |
3 | 2402307,88 | 534703,61 | 40 | 2398565,06 | 535986,39 |
4 | 2402193,96 | 534886,55 | 41 | 2398428,30 | 535916,53 |
5 | 2402049,03 | 535099,10 | 42 | 2398379,26 | 535910,59 |
6 | 2402006,14 | 535148,05 | 43 | 2398306,96 | 535851,24 |
7 | 2401895,94 | 535208,35 | 44 | 2398321,82 | 535828,19 |
8 | 2401817,16 | 535205,38 | 45 | 2398408,98 | 535897,21 |
9 | 2401617,97 | 535144,44 | 46 | 2398462,50 | 535926,94 |
10 | 2401499,80 | 535086,47 | 47 | 2398575,46 | 535978,96 |
11 | 2401476,76 | 535001,74 | 48 | 2398856,94 | 536034,06 |
12 | 2401401,70 | 534833,77 | 49 | 2398999,10 | 536038,42 |
13 | 2401358,60 | 534787,69 | 50 | 2399119,49 | 536051,79 |
14 | 2401172,25 | 534706,58 | 51 | 2399237,08 | 536078,78 |
15 | 2400970,10 | 534654,56 | 52 | 2399334,08 | 536054,87 |
16 | 2400842,27 | 534641,18 | 53 | 2399497,22 | 535916,64 |
17 | 2400764,97 | 534657,53 | 54 | 2399607,22 | 535785,83 |
18 | 2400714,43 | 534709,55 | 55 | 2399722,78 | 535708,53 |
19 | 2400686,19 | 534813,61 | 56 | 2400061,67 | 535627,57 |
20 | 2400641,60 | 534962,25 | 57 | 2400196,93 | 535626,83 |
21 | 2400624,30 | 535182,34 | 58 | 2400451,33 | 535665,33 |
22 | 2400626,74 | 535463,18 | 59 | 2400506,32 | 535646,00 |
23 | 2400577,68 | 535610,33 | 60 | 2400552,95 | 535605,23 |
24 | 2400524,71 | 535662,46 | 61 | 2400602,00 | 535461,79 |
25 | 2400449,65 | 535681,78 | 62 | 2400588,62 | 535066,40 |
26 | 2400356,00 | 535666,92 | 63 | 2400703,07 | 534688,11 |
27 | 2400188,02 | 535716,01 | 64 | 2400747,67 | 534644,99 |
28 | 2400071,33 | 535720,48 | 65 | 2400830,17 | 534620,47 |
29 | 2399927,90 | 535755,41 | 66 | 2401050,28 | 534644,33 |
30 | 2399812,17 | 535723,30 | 67 | 2401240,63 | 534716,99 |
31 | 2399731,21 | 535733,54 | 68 | 2401371,44 | 534779,42 |
32 | 2399611,30 | 535809,61 | 69 | 2401424,94 | 534834,42 |
33 | 2399520,84 | 535923,97 | 70 | 2401527,65 | 535081,22 |
34 | 2399348,41 | 536072,60 | 71 | 2401816,12 | 535191,02 |
35 | 2399278,55 | 536102,34 | 72 | 2401928,72 | 535171,02 |
36 | 2399199,77 | 536094,91 | 73 | 2402031,20 | 535094,64 |
37 | 2399149,22 | 536069,64 | 74 | 2402285,58 | 534697,67 |
Diện tích: 15,4 ha |
Quyết định 12/2016/QĐ-UBND bổ sung quy hoạch khai thác khoáng sản tỉnh Phú Thọ đến năm 2020
In lược đồCơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân tỉnh Phú Thọ |
Số hiệu: | 12/2016/QĐ-UBND |
Loại văn bản: | Quyết định |
Ngày ban hành: | 04/05/2016 |
Hiệu lực: | 14/05/2016 |
Lĩnh vực: | Tài nguyên-Môi trường, Khoáng sản |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Hoàng Công Thủy |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Còn Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!