Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 13/QĐ-BNN-TCLN | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Hà Công Tuấn |
Ngày ban hành: | 03/01/2014 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | 03/01/2014 | Tình trạng hiệu lực: | Còn Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Tài nguyên-Môi trường, Nông nghiệp-Lâm nghiệp |
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN ------- Số: 13/QĐ-BNN-TCLN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------------------- Hà Nội, ngày 03 tháng 01 năm 2014 |
Nơi nhận: - Như Điều 3; - Thủ tướng Chính phủ (để báo cáo); - Bộ trưởng (để báo cáo); - Các Bộ: KHĐT, TC; - UBND các tỉnh liên quan; - Các Vụ: KH, TC, KHCN&MT - Tổng cục Lâm nghiệp; - Công ty TNHH 1TV cấp nước Đồng Nai; - Công ty CP DV và XD cấp nước Đồng Nai; - Quỹ BV & PTR Việt Nam; - Quỹ BV & PTR các tỉnh; - Viện STR&MT; - Lưu: VT, TCLN. | KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG Hà Công Tuấn |
TT | Nhà máy | Tỉnh | Diện tích tự nhiên của tỉnh nằm trong lưu vực (ha) | Diện tích rừng của tỉnh trong lưu vực (ha) | Tỷ lệ diện tích rừng trong lưu vực |
1 | Biên Hòa | Đắk Nông | 296.195 | 115.407 | 11,84% |
Đồng Nai | 374.303 | 179.615 | 18,42% | ||
Bình Dương | 126.516 | 3.004 | 0,31% | ||
Bình Phước | 551.134 | 158.889 | 16,30% | ||
Bình Thuận | 190.594 | 93.456 | 9,58% | ||
Lâm Đồng | 777.760 | 424.701 | 43,56% | ||
Tổng diện tích (ha) | 2.316.502 | 975.072 | 100,00% | ||
2 | Hóa An | Đắk Nông | 296.195 | 115.407 | 11,84% |
Đồng Nai | 373.861 | 179.609 | 18,42% | ||
Bình Dương | 126.516 | 3.004 | 0,31% | ||
Bình Phước | 551.134 | 158.889 | 16,30% | ||
Bình Thuận | 190.594 | 93.456 | 9,58% | ||
Lâm Đồng | 777.760 | 424.701 | 43,56% | ||
Tổng diện tích (ha) | 2.316.060 | 975.066 | 100,00% | ||
3 | Long Bình | Đắk Nông | 296.195 | 115.407 | 11,85% |
Đồng Nai | 367.831 | 178.544 | 18,33% | ||
Bình Dương | 103.813 | 2.985 | 0,31% | ||
Bình Phước | 551.134 | 158.889 | 16,31% | ||
Bình Thuận | 190.594 | 93.456 | 9,60% | ||
Lâm Đồng | 777.760 | 424.701 | 43,60% | ||
Tổng diện tích (ha) | 2.287.327 | 973.982 | 100,00% | ||
4 | Thiên Tân | Đắk Nông | 296.195 | 115.407 | 11,85% |
Đồng Nai | 367.831 | 178.544 | 18,33% | ||
Bình Dương | 103.813 | 2.985 | 0,31% | ||
Bình Phước | 551.134 | 158.889 | 16,31% | ||
Bình Thuận | 190.594 | 93.456 | 9,60% | ||
Lâm Đồng | 777.760 | 424.701 | 43,60% | ||
Tổng diện tích (ha) | 2.287.327 | 973.982 | 100,00% |
01 | Văn bản căn cứ |
02 | Văn bản căn cứ |
03 | Văn bản căn cứ |
04 | Văn bản căn cứ |
05 | Văn bản căn cứ |
Quyết định 13/QĐ-BNN-TCLN diện tích rừng thuộc các lưu vực làm cơ sở thực hiện chính sách chi trả dịch vụ môi trường rừng
In lược đồCơ quan ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Số hiệu: | 13/QĐ-BNN-TCLN |
Loại văn bản: | Quyết định |
Ngày ban hành: | 03/01/2014 |
Hiệu lực: | 03/01/2014 |
Lĩnh vực: | Tài nguyên-Môi trường, Nông nghiệp-Lâm nghiệp |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Hà Công Tuấn |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Còn Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!