hieuluat

Quyết định 1757/QĐ-BTNMT Danh mục nguồn nước liên tỉnh và Danh mục nguồn nước liên quốc gia (nguồn nước mặt)

  • Thuộc tính văn bản

    Cơ quan ban hành:Bộ Tài nguyên và Môi trườngSố công báo:Đang cập nhật
    Số hiệu:1757/QĐ-BTNMTNgày đăng công báo:Đang cập nhật
    Loại văn bản:Quyết địnhNgười ký:Lê Công Thành
    Ngày ban hành:11/08/2020Hết hiệu lực:Đang cập nhật
    Áp dụng:11/08/2020Tình trạng hiệu lực:Còn Hiệu lực
    Lĩnh vực:Tài nguyên-Môi trường
  • BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG

    __________

    Số: 1757/QĐ-BTNMT

    CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

    Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

    _________________________

    Hà Nội, ngày 11 tháng 8 năm 2020

     

                                                                              

    QUYẾT ĐỊNH

    Về việc ban hành Danh mục nguồn nước liên tỉnh và Danh mục nguồn nước liên quốc gia (nguồn nước mặt)

    ________________

    BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG

     

    Căn cứ Luật Tài nguyên nước ngày 21 tháng 6 năm 2012;

    Căn cứ Nghị định số 36/2017/NĐ-CP ngày 04 tháng 4 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài nguyên và Môi trường;

    Căn cứ Quyết định số 1989/QĐ-TTg ngày 01 tháng 11 năm 2010 của Thủ tướng Chính phủ về việc ban hành Danh mục lưu vực sông liên tỉnh;

    Căn cứ Quyết định số 341/QĐ-BTNMT ngày 23 tháng 3 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường về việc ban hành Danh mục lưu vực sông nội tỉnh;

    Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Quản lý tài nguyên nước.

     

    QUYẾT ĐỊNH:

     

    Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Danh mục nguồn nước liên tỉnh và Danh mục nguồn nước liên quốc gia (nguồn nước mặt), gồm:

    1. Nguồn nước liên tỉnh thuộc 697 sông, suối, kênh, rạch và 38 hồ.

    2. Nguồn nước liên quốc gia thuộc 173 sông, suối, kênh, rạch.

    Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký ban hành. Chánh Văn phòng Bộ, Vụ trưởng Vụ Pháp chế, Cục trưởng Cục Quản lý tài nguyên nước, Thủ trưởng các đơn vị liên quan trực thuộc Bộ, Giám đốc Sở Tài nguyên và Môi trường các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, Thủ trưởng các cơ quan, tổ chức và cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

     

    Nơi nhận:

    - Như Điều 2;

    - Thủ tướng Chính phủ (để báo cáo);

    - Phó Thủ tướng Trịnh Đình Dũng (để báo cáo);

    - Bộ trưởng Trần Hồng Hà (để báo cáo);

    - Văn phòng Chính phủ;

    - Văn phòng Quốc hội;

    - Các Bộ, cơ quan ngang bộ, cơ quan thuộc CP;

    - UBND các tỉnh, TP trực thuộc TW;

    - Sở TNMT các tỉnh, TP trực thuộc TW;

    - Lưu: VT, PC, TNN.

    KT. BỘ TRƯỞNG

    THỨ TRƯỞNG

     

     

     

     

     

    Lê Công Thành

     

     

     

    Phụ lục số 1
    DANH MỤC NGUỒN NƯỚC LIÊN TỈNH (NGUỒN NƯỚC MẶT)
    (Ban hành kèm theo Quyết định số 1757/QĐ-BTNMT ngày 11 tháng 8 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)

     

    I- DANH MỤC NGUỒN NƯỚC LIÊN TỈNH THUỘC CÁC SÔNG, SUỐI, KÊNH, RẠCH

    TT

    Mã sông

    Tên sông

    Chảy ra

    Chiều dài (km)

    Chiều dài thuộc tỉnh, thành phố (km)

    Vị trí đầu sông

    Vị trí cuối sông

    Ghi chú

    Tọa độ X

    Tọa độ Y

    Xã, huyện, tỉnh

    Tọa độ X

    Tọa độ Y

    Xã, huyện, tỉnh

    A

    Các sông liên tỉnh thuộc lưu vực sông lớn

    I

    Thuộc Sông Bằng Giang - Kỳ Cùng

    1

    01

    01

    08

    02

     

     

     

    Sông Tà Cáy

    Sông Hiến

    32

    Bắc Kạn (23); Cao Bằng (9)

    598788

    2488500

    Cốc Đán, Ngân Sơn, Bắc Kạn

    611087

    2500327

    Hoa Thám, Nguyên Bình, Cao Bằng

     

    2

    01

    01

    08

    03

     

     

     

    Sông Minh Khai

    Sông Hiến

    58

    Bắc Kạn (5,5); Cao Bằng (52,5)

    617658

    2475184

    Thượng Quan, Ngân Sơn, Bắc

    Kạn

    625038

    2502917

    Lê Chung, Hoà An, Cao Bằng

     

    3

    01

    01

    08

    03

    01

     

     

    Phụ lưu số 1

    Sông Minh Khai

    5

    Bắc Kạn (1,6); Bắc Kạn - Cao Bằng (3,4)

    619856

    2476697

    Thượng Quan, Ngân Sơn, Bắc

    Kạn

    619666

    2478650

    Thượng Quan, Ngân Sơn, Bắc Kạn; Quang Trọng, Thạch An, Cao Bằng

     

    4

    01

    01

    08

    03

    04

     

     

    Nậm Cung

    Sông Minh Khai

    32

    Bắc Kạn (19,3); Cao Bằng (12,7)

    604955

    2484337

    Đức Vân, Ngân Sơn, Bắc Kạn

    621685

    2489374

    Minh Khai, Thạch An, Cao Bằng

     

    5

    01

    02

    27

     

     

     

     

    Sông Bắc Giang

    Sông Kỳ Cùng

    134

    Bắc Kạn (69); Lạng Sơn (65)

    597843

    2479324

    Vân Tùng, Ngân Sơn, Bắc Kạn

    655601

    2455275

    Hùng Việt, Tràng Định, Lạng Sơn

     

    6

    01

    02

    27

    05

     

     

     

    Khuổi Màn

    Sông Bắc Giang

    8

    Bắc Kạn (4); Lạng Sơn (4)

    625652

    2452719

    Kim Lư, Na Rì, Bắc Kạn

    627443

    2456966

    Vĩnh Yên, Bình Gia, Lạng Sơn

     

    7

    01

    02

    28

    07

     

     

     

    Suối Thả Cao

    Sông Bắc Khê

    33

    Cao Bằng (20); Lạng Sơn (13)

    639887

    2487926

    Thái Cường, Thạch An, Cao Bằng

    647832

    2465133

    Chi Lăng, Lạng Sơn, Lạng Sơn

     

    8

    01

    02

    28

    08

     

     

     

    Khuổi ỏ

    Sông Bắc Khê

    24

    Cao Bằng (13); Lạng Sơn (11)

    646029

    2483445

    Lê Lai, Thạch An, Cao Bằng

    648804

    2464510

    Chi Lăng, Lạng Sơn, Lạng Sơn

     

    II

    Thuộc Sông Hồng - Thái Bình

    9

    02

    01

     

     

     

     

     

    Sông Thái Bình

    Biển

    411

    Bắc Kạn (121); Thái Nguyên (83); Thái Nguyên - Bắc Giang (25); Hà Nội - Bắc Giang (14,7); Bắc Ninh - Bắc Giang (67); Bắc Ninh - Hải Dương (16,6); Hải Dương (53); Hải Phòng (24,7); Hải Phòng - Thái Bình (6)

    564707

    2459951

    Phương Viên, Chợ Đồn, Bắc Kạn

    674522

    2279428

    Đông Hưng, Tiên Lãng, Hải Phòng; Thụy Trường, Thái Thụy, Thái Bình

    Tên khác: Dòng chính từ thượng nguồn đến Phả Lại là "Sông Cầu"

    10

    02

    01

    12

     

     

     

     

    Sông Chợ Chu

    Sông Cầu

    45

    Thái Nguyên (43); Thái Nguyên - Bắc Kạn (0,6); Bắc Kạn (1,4)

    554619

    2417679

    Thanh Định, Định Hoá, Thái Nguyên

    580608

    2419831

    Chợ Mới, Chợ Mới, Bắc Kạn

     

    11

    02

    01

    23

     

     

     

     

    Sông Công

    Sông Cầu

    105

    Thái nguyên (92,2); Thái Nguyên - Hà Nội (12,8)

    554719

    2416882

    Thanh Định, Định Hoá, Thái

    Nguyên

    592379

    2358624

    Thuận Thành, Phổ Yên, Thái Nguyên; Trung Giã, Sóc Sơn, Hà Nội

     

    12

    02

    01

    23

    13

     

     

     

    Suối Cầu Triền

    Sông Công

    14

    Thái Nguyên (4); Thái Nguyên -

    Hà Nội (4,6); Hà Nội (5,4)

    579715

    2364907

    Thành Công, Phổ Yên, Thái Nguyên

    588209

    2361051

    Bắc Sơn, Sóc Sơn, Hà Nội

    Tên khác: Ngòi

    Cái

    13

    02

    01

    27

     

     

     

     

    Sông Cà Lồ

    Sông Cầu

    88

    Vĩnh Phúc (30); Vĩnh Phúc - Hà Nội (6,4); Hà Nội (34,5); Hà Nội - Bắc Ninh (0,3); Hà Nội (1,7); Hà Nội - Bắc Ninh (5); Hà Nội (7,3); Hà Nội - Bắc Ninh (1); Hà Nội (1,3); Hà Nội - Bắc Ninh (0,5)

    563101

    2356541

    Đống Đa, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc

    597141

    2349478

    Việt Long, Sóc Sơn, Hà Nội;

    Tam Giang, Yên Phong, Bắc Ninh

     

    14

    02

    01

    27

    03

     

     

     

    Phụ lưu số 3

    Sông Cà Lồ

    26,4

    Vĩnh Phúc - Hà Nội (19); Vĩnh Phúc (7,4)

    563627

    2345178

    Vạn Yên, Mê Linh, Hà Nội; Nguyệt Đức, Yên Lạc, Vĩnh Phúc

    571040

    2350905

    Sơn Lôi, Bình Xuyên, Vĩnh Phúc

    Tên khác: Sông Cà Lồ Cụt

    15

    02

    01

    27

    05

     

     

     

    Phụ lưu số 4

    Sông Cà Lồ

    16

    Vĩnh Phúc (9); Vĩnh Phúc - Hà Nội (6,3); Vĩnh Phúc (0,7)

    580695

    2360928

    Ngọc Thanh, Phúc Yên, Vĩnh Phúc

    574141

    2351451

    Nam Viêm, Phúc Yên, Vĩnh Phúc

     

    16

    02

    01

    27

    05

    01

     

     

    Sông Đồng Đò

    Phụ lưu số 4

    9

    Hà Nội (7); Hà Nội - Vĩnh Phúc (0,8); Hà Nội (1,2)

    582428

    2359442

    Minh Trí, Sóc Sơn, Hà Nội

    577281

    2355055

    Minh Trí, Sóc Sơn, Hà Nội

     

    17

    02

    01

    30

     

     

     

     

    Sông Thương

    Sông Thái Bình

    166

    Lạng Sơn (77); Lạng Sơn - Bắc

    Giang (8,5); Bắc Giang (71); Bắc

    Giang - Hải Dương (9,5)

    677314

    2406140

    Vân Thủy, Chi Lăng, Lạng Sơn

    634789

    2336315

    Phả Lại, Chí Linh, Hải Dương; Đồng Phúc, Yên Dũng, Bắc Giang

     

    18

    02

    01

    30

    03

     

     

     

    Sông Hóa

    Sông Thương

    47

    Lạng Sơn (12,5); Bắc Giang (29,5); Lạng Sơn (5)

    678750

    2394892

    Hữu Kiên, Chi Lăng, Lạng Sơn

    654361

    2385046

    Chi Lăng, Chi Lăng, Lạng Sơn

     

    19

    02

    01

    30

    03

    02

     

     

    Suối Vực Ngướm

    Sông Hóa (tại Hồ Cấm Sơn)

    33

    Lạng Sơn (26); Bắc Giang (7)

    680674

    2395074

    Hữu Kiên, Chi Lăng, Lạng Sơn

    664407

    2385423

    Tân Sơn, Lục Ngạn, Bắc Giang

    Tên khác: Suối Cấm Thù

    20

    02

    01

    30

    09

     

     

     

    Sông Trung

    Sông Thương

    71

    Lạng Sơn (2); Thái Nguyên (34); Lạng Sơn (35)

    619393

    2409500

    Vũ Lễ, Bắc Sơn, Lạng Sơn

    640983

    2377424

    Đồng Tân, Hữu Lũng, Lạng Sơn

    Tên khác: Sông Rong (Đoạn chảy qua tỉnh Thái Nguyên)

    21

    02

    01

    30

    09

    03

     

     

    Sông Bậu

    Sông Trung

    36

    Lạng Sơn (29,5); Thái Nguyên (6,5)

    631452

    2416214

    Tân Hương, Bắc Sơn, Lạng Sơn

    622713

    2394297

    Bình Long, Võ Nhai, Thái Nguyên

     

    22

    02

    01

    30

    09

    04

     

     

    Suối Nậm Cam

    Sông Trung

    5,5

    Thái Nguyên (2,4); Lạng Sơn (3,1)

    621626

    2391160

    Bình Long, Võ Nhai, Thái Nguyên

    624933

    2393239

    Quyết Thắng, Hữu Lũng, Lạng Sơn

     

    23

    02

    01

    30

    12

     

     

     

    Suối Xe Điếu

    Sông Thương

    3,8

    Lạng Sơn (1,9); Lạng Sơn - Bắc Giang (1,9)

    637877

    2368949

    Hòa Thắng, Hữu Lũng, Lạng Sơn

    637776

    2371500

    Hòa Thắng, Hữu Lũng, Lạng Sơn; Hương Sơn, Lạng Giang, Bắc Giang

     

    24

    02

    01

    30

    13

     

     

     

    Suối Dọc

    Sông Thương

    7,6

    Lạng Sơn (1,7); Bắc Giang (5,9)

    628075

    2378837

    Vân Nham, Hữu Lũng, Lạng Sơn

    627998

    2374142

    Đông Sơn, Yên Thế, Bắc Giang

     

    25

    02

    01

    30

    14

     

     

     

    Sông Sỏi

    Sông Thương

    48

    Thái Nguyên (8,8); Thái Nguyên - Bắc Giang (3,6); Bắc Giang (35,6)

    604703

    2389356

    Hợp Tiến, Đồng Hỷ, Thái Nguyên

    621899

    2369516

    Bố Hạ, Yên Thế, Bắc Giang

     

    26

    02

    01

    30

    14

    01

     

     

    Suối Đá Beo

    Sông Sỏi

    7

    Thái Nguyên (5,5); Bắc Giang -Thái Nguyên (1,5)

    605431

    2390034

    Hợp Tiến, Đồng Hỷ, Thái Nguyên

    606537

    2384848

    Xuân Lương, Yên Thế, Bắc Giang; Hợp Tiến, Đồng Hỷ, Thái Nguyên

     

    27

    02

    01

    30

    14

    02

     

     

    Suối Nà Vóc

    Sông Sỏi

    7,7

    Thái Nguyên (2,5); Bắc Giang (5,2)

    608168

    2388182

    Hợp Tiến, Đồng Hỷ, Thái Nguyên

    610834

    2383959

    Xuân Lương, Yên Thế, Bắc Giang

     

    28

    02

    01

    30

    14

    03

     

     

    Suối Diên

    Sông Sỏi

    18

    Thái Nguyên (9); Bắc Giang (9)

    606817

    2395717

    Liên Minh, Võ Nhai, Thái Nguyên

    612083

    2383847

    Canh Nậu, Yên Thế, Bắc Giang

     

    29

    02

    01

    30

    14

    04

     

     

    Suối Mỏ Hương

    Sông Sỏi

    11

    Lạng Sơn (4); Bắc Giang (7)

    621614

    2382703

    Đồng Tiến, Hữu Lũng, Lạng Sơn

    620442

    2373850

    Hồng Kỳ, Yên Thế, Bắc Giang

     

    30

    02

    01

    30

    16

    01

     

     

    Phụ lưu số 1 (Suối Cầu Đen)

    Ngòi Phú Khê

    15

    Thái Nguyên (9); Bắc Giang (6)

    607457

    2378410

    Tân Thành, Phú Bình, Thái Nguyên

    610900

    2367407

    Lam Cốt, Tân Yên, Bắc Giang

     

    31

    02

    01

    30

    19

     

     

     

    Sông Lục Nam

    Sông Thương

    200

    Lạng Sơn (67); Bắc Giang (133)

    706975

    2395397

    Lợi Bác, Lộc Bình, Lạng Sơn

    636148

    2344250

    Đức Giang, Yên Dũng, Bắc Giang

     

    32

    02

    01

    30

    19

    11

     

     

    Sông Đinh Đèn

    Sông Lục Nam

    99

    Lạng Sơn (44); Bắc Giang (55)

    679338

    2392632

    Hữu Kiên, Chi Lăng, Lạng Sơn

    685399

    2357843

    Yên Định, Sơn Động, Bắc Giang

     

    33

    02

    01

    30

    19

    11

    02

     

    Suối Cặn

    Sông Đinh Đèn

    6,5

    Lạng Sơn (5); Bắc Giang (1,5)

    688392

    2389654

    Hữu Lân, Lộc Bình, Lạng Sơn

    689894

    2384198

    Xa Lý, Lục Ngạn, Bắc Giang

     

    34

    02

    01

    30

    19

    11

    03

     

    Suối Ngà

    Sông Đinh Đèn

    8

    Lạng Sơn (4,3); Bắc Giang (3,7)

    685504

    2388920

    Hữu Lân, Lộc Bình, Lạng Sơn

    687060

    2382018

    Xa Lý, Lục Ngạn, Bắc Giang

     

    35

    02

    01

    30

    19

    11

    05

     

    Suối Làng Nõn

    Sông Đình Đèn

    33

    Lạng Sơn (7,6); Lạng Sơn - Bắc Giang (3,8); Bắc Giang (21,6)

    683092

    2390555

    Hữu Kiên, Chi Lăng, Lạng Sơn

    681134

    2373120

    Cấm Sơn, Lục Ngạn, Bắc Giang

    Tên khác: Suối

    Mỏ

    36

    02

    01

    30

    19

    11

    06

     

    Suối Cầm

    Sông Đinh Đèn

    35

    Lạng Sơn (9); Lạng Sơn - Bắc Giang (0,8); Bắc Giang (25,2)

    697206

    2383018

    Ái Quốc, Lộc Bình, Lạng Sơn

    684210

    2367123

    Đại Sơn, Sơn Động, Bắc Giang

     

    37

    02

    01

    30

    19

    11

    06

    01

    Suối Đồng Chướng

    Suối Cầm

    6,5

    Lạng Sơn (2); Bắc Giang (3); Lạng Sơn - Bắc Giang (1,5)

    697973

    2374387

    Thái Bình, Đình Lập, Lạng Sơn

    695639

    2377607

    Thái Bình, Đình Lập, Lạng Sơn; Cấm Sơn, Lục Ngạn, Bắc Giang

     

    38

    02

    01

    30

    20

     

     

     

    Phụ lưu số 18 (Ngòi Triệu)

    Sông Thương

    16

    Hải Dương (9,3); Hải Dương - Bắc Giang (3,5); Hải Dương (3,2)

    647037

    2346939

    Bắc An, Chí Linh, Hải Dương

    636863

    2340617

    Hưng Đạo, Chí Linh, Hải Dương

     

    39

    02

    01

    PL01

     

     

     

     

    Sông Ngũ Huyện

    Khê

    Sông Cầu

    34

    Hà Nội (8,7); Bắc Ninh (25,3)

    588662

    2330536

    Ngọc Thụy, Long Biên, Hà Nội

    608517

    2345207

    Hòa Long, Bắc Ninh, Bắc Ninh

     

    40

    02

    01

    PL01

    01

     

     

     

    Phụ lưu số 1

    Sông Ngũ Huyện

    Khê

    4,4

    Hà Nội - Bắc Ninh (1); Bắc Ninh (3,4)

    595021

    2341154

    Văn Môn, Yên Phong, Bắc Ninh; Thụy Lâm, Đông Anh, Hà Nội

    598696

    2340397

    Đông Thọ, Yên Phong, Bắc Ninh

    Tên khác: PL Sông Ngũ Huyện Khê

    41

    02

    01

    PL02

     

     

     

     

    Sông Kinh Thầy

    Sông Cửa Cấm

    50

    Hải Dương (27,5); Hải Dương - Quảng Ninh (5); Hải Dương (9,3);

    Hải Phòng - Hải Dương (8,2)

    636030

    2329373

    Nhân Huệ, Chí Linh, Hải Dương

    665328

    2317172

    Hợp Thành, Thủy Nguyên, Hải Phòng; Minh Hòa, Kinh Môn, Hải Dương

     

    42

    02

    01

    PL02

    01

     

     

     

    Sông Đông Mai

    Sông Kinh Thầy

    28

    Hải Dương (20,5); Quảng Ninh -Hải Dương (7,5)

    654626

    2347821

    Hoàng Hoa Thám, Chí Linh, Hải Dương

    650925

    2330199

    Nguyễn Huệ, Đông Triều, Quảng Ninh; Văn Đức, Chí Linh, Hải Dương

     

    43

    02

    01

    PL02

    01

    02

     

     

    Suối Vàng

    Sông Đông Mai

    19

    Quảng Ninh (11,5); Quảng Ninh -Hải Dương (7,5)

    657885

    2345484

    An Sinh, Đông Triều, Quảng Ninh

    649493

    2335915

    Bình Dương, Đông Triều, Quảng Ninh; Hoàng Tiến, Chí Linh, Hải Dương

     

    44

    02

    01

    PL03

     

     

     

     

    Sông Kinh Môn

    Sông Cửa Cấm

    45

    Hải Dương (33); Hải Phòng - Hải Dương (12)

    646327

    2325271

    Đồng Lạc, Chí Linh, Hải Dương

    665328

    2317172

    Đại Bản, An Dương, Hải Phòng; Minh Hòa, Kinh Môn, Hải Dương

     

    45

    02

    01

    PL04

    01

    01

     

     

    Sông Văn Dương

    Sông Rế

    20,6

    Hải Dương (16,6); Hải Phòng -Hải Dương (4)

    654083

    2315504

    Thanh Lang, Thanh Hà, Hải Dương

    660061

    2314046

    Lê Thiện, An Dương, Hải Phòng; Kim Tân, Kim Thành, Hải Dương

     

    46

    02

    01

    PL05

     

     

     

     

    Sông Bạch Đằng

    Biển

    52

    Hải Dương - Quảng Ninh (18); Quảng Ninh - Hải Phòng (34)

    655556

    2329411

    Hồng Phong, Đông Triều, Quảng Ninh; Hoành Sơn, Kinh Môn, Hải Dương

    684465

    2305245

    Liên Vị, Quảng Yên, Quảng Ninh; Đông Hải 2, Hải An, Hải Phòng

    Tên khác: Sông Mạo Khê, Sông Đá Vách, Sông Đá Bạch

    47

    02

    01

    PL05

    01

     

     

     

    Phân lưu số 8 (Sông Hàn Màu)

    Sông Bạch Đằng

    8

    Hải Dương - Hải Phòng (8)

    661541

    2323376

    An Sơn, Thủy Nguyên, Hải Phòng; Phú Thứ, Kinh Môn, Hải Dương

    667361

    2325439

    Lại Xuân, Thủy Nguyên, Hải Phòng; Minh Tân, Kinh Môn, Hải Dương

     

    48

    02

    01

    PL06

     

     

     

     

    Sông Lạch Tray

    Biển

    49

    Hải Dương - Hải Phòng (13); Hải Phòng (36)

    654126

    2306654

    Bát Trang, An Lão, Hải Phòng; Thanh Quang, Thanh Hà, Hải Dương

    682167

    2298296

    Tràng Cát, Hải An, Hải Phòng

     

    49

    02

    01

    PL06

    01

     

     

     

    Sông Bạ Mưu

    Sông Lạch Tray

    22

    Hải Dương (10,6); Hải Dương -Hải Phòng (8,4); Hải Phòng (3)

    654138

    2311737

    Bình Dân, Kim Thành, Hải Dương

    661544

    2307158

    An Hoà, An Dương, Hải Phòng

     

    50

    02

    01

    PL06

    01

    01

     

     

    Sông Hà Nhuận

    Sông Bạ Mưu

    2,2

    Hải Dương - Hải Phòng (2,2)

    660061

    2314046

    An Hòa, An Dương, Hải Phòng; Kim Tân, Kim Thành, Hải Dương

    658615

    2313594

    Kim Tân, Kim Thành, Hải Dương; An Hòa, An Dương, Hải Phòng

     

    51

    02

    01

    PL07

     

     

     

     

    Sông Văn Úc

    Biển

    68

    Hải Dương (27); Hải Dương - Hải Phòng (10); Hải Phòng (31)

    646418

    2322594

    Cộng Hòa, Nam Sách, Hải Dương

    676655

    2288409

    Đại Hợp, Kiến Thụy, Hải Phòng

     

    52

    02

    01

    PL07

    01

     

     

     

    Sông Mía

    Sông Văn Úc

    3

    Hải Phòng - Hải Dương (3)

    654307

    2300780

    Đại Thắng, Tiên Lãng, Hải Phòng; Vĩnh Lập, Thanh Hà, Hải Dương

    656812

    2301011

    Đại Thắng, Tiên Lãng, Hải Phòng; Vĩnh Lập, Thanh Hà, Hải Dương

     

    53

    02

    01

    PL08

     

     

     

     

    Sông Kẻ Sặt

    Sông Thái Bình

    31

    Hưng Yên - Hải Dương (4); Hải Dương (27)

    618233

    2310903

    Thúc Kháng, Bình Giang, Hải Dương; Ngọc Lâm, Mỹ Hào, Hưng Yên

    639989

    2314501

    Ngọc Châu, Hải Dương, Hải Dương

    Tên khác: Sông

    Sặt

    54

    02

    01

    PL08

    01

     

     

     

    Sông Cẩm Giàng

    Sông Kẻ Sặt

    26

    Bắc Ninh (2,5); Bắc Ninh - Hưng Yên (1,8); Bắc Ninh (1,5); Hưng Yên (6,7); Hưng Yên - Hải Dương (0,5); Hải Dương (13)

    607918

    2324864

    Ngũ Thái, Thuận Thành, Bắc Ninh

    625146

    2314068

    Cẩm Phúc, Cẩm Giàng, Hải Dương

     

    55

    02

    01

    PL08

    01

    01

     

     

    Sông Thứa

    Sông Cẩm Giàng

    8

    Bắc Ninh (6); Hải Dương (2)

    624599

    2324755

    Thứa, Lương Tài, Bắc Ninh

    620011

    2320391

    Cẩm Hưng, Cẩm Giàng, Hải Dương

     

    56

    02

    01

    PL08

    01

    02

     

     

    Sông Thâu

    Sông Cẩm Giàng

    14,5

    Hải Dương - Bắc Ninh (2); Hải Dương (1,8); Bắc Ninh - Hải Dương (10,7)

    631874

    2321756

    Minh Tân, Lương Tài, Bắc Ninh; Đức Chính, Cẩm Giàng, Hải Dương

    621195

    2319303

    Lâm Thao, Lương Tài, Bắc Ninh;

    Cẩm Giang, Cẩm Giàng, Hải Dương

    Tên khác: Sông

    Bùi

    57

    02

    01

    PL08

    01

    03

     

     

    Sông Bần Vũ Xá

    Sông Cẩm Giàng

    17

    Hưng Yên (15); Hải Dương (2)

    607702

    2315808

    Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng

    Yên

    621378

    2318287

    Lương Điền, Cẩm Giàng, Hải Dương

     

    58

    02

    02

     

     

     

     

     

    Sông Hồng

    Biển

    551

    Lào Cai (127); Yên Bái (103); Phú Thọ (88); Phú Thọ - Hà Nội (11); Hà Nội - Vĩnh Phúc (26);

    Hà Nội (51); Hà Nội - Hưng Yên (33); Hưng Yên - Hà Nam (21); Hà Nam - Thái Bình (17); Thái Bình - Nam Định (74)

    360884

    2521554

    A Mú Sung, Bát Xát, Lào Cai

    665452

    2240643

    Nam Phú, Tiền Hải, Thái Bình; Giao Thiện, Giao Thủy, Nam Định

    Sông XBG Việt Nam-Trung

    Quốc; Tên khác: Dòng chính từ thượng nguồn đến Việt Trì là "Sông Thao"

    59

    02

    02

    01

     

     

     

     

    Sông Lũng Pô

    Sông Thao

    38

    Lai Châu (2,5); Lào Cai (35,5)

    346315

    2500667

    Nậm Xe, Phong Thổ, Lai Châu

    360884

    2521554

    A Mú Sung, Bát Xát, Lào Cai

    Sông XBG Việt

    Nam-Trung Quốc

    60

    02

    02

    16

    07

    03

     

     

    Nậm Tha

    Ngòi Chán

    54

    Yên Bái (15,5); Lào Cai (38,5)

    420175

    2423055

    Nậm Có, Mù Căng Chải, Yên Bái

    432072

    2440763

    Chiềng Ken, Văn Bàn, Lào Cai

     

    61

    02

    02

    20

     

     

     

     

    Ngòi Bùn

    Sông Thao

    12

    Yên Bái (9); Lào Cai (3)

    443381

    2453416

    Lang Thíp, Văn Yên, Yên Bái

    436385

    2448953

    Bảo Hà, Bảo Yên, Lào Cai

     

    62

    02

    02

    50

     

     

     

     

    Ngòi Sen

    Sông Thao

    16

    Phú Thọ (8,5); Yên Bái (1,5); Phú Thọ - Yên Bai (2); Yên Bái (4)

    503422

    2391874

    Hà Lương, Hạ Hoà, Phú Thọ

    493260

    2394765

    Minh Quân, Trấn Yên, Yên Bái

     

    63

    02

    02

    51

     

     

     

     

    Sông Đất Dia

    Sông Thao

    17

    Yên Bái (13); Phú Thọ (4)

    479936

    2384353

    Việt Hồng, Trấn Yên, Yên Bái

    491536

    2390334

    Đan Thượng, Hạ Hoà, Phú Thọ

     

    64

    02

    02

    54

     

     

     

     

    Ngòi Lao

    Sông Thao

    76

    Yên Bái (52); Phú Thọ (24)

    459521

    2371353

    Cát Thịnh, Văn Chấn, Yên Bái

    500724

    2382769

    Bằng Giã, Hạ Hoà, Phú Thọ

     

    65

    02

    02

    55

     

     

     

     

    Ngòi Giành

    Sông Thao

    54

    Yên Bái (6,5); Phú Thọ (47,5)

    486684

    2364620

    Nghĩa Tâm, Văn Chấn, Yên Bái

    504516

    2377678

    Vĩnh Chân, Hạ Hoà, Phú Thọ

     

    66

    02

    02

    60

     

     

     

     

    Sông Bứa

    Sông Thao

    117

    Sơn La (26); Phú Thọ (91)

    469409

    2347104

    Tân Lang, Phù Yên, Sơn La

    520926

    2358292

    Lương Lỗ, Thanh Ba, Phú Thọ

     

    67

    02

    02

    60

    02

     

     

     

    Suối Cơi

    Sông Bứa

    23

    Sơn La (21,5); Phú Thọ (1,5)

    473520

    2361841

    Mường Cơi, Phù Yên, Sơn La

    483747

    2353350

    Thu Cúc, Tân Sơn, Phú Thọ

     

    68

    02

    02

    63

     

     

     

     

    Sông Đà

    Sông Hồng

    543

    Lai Châu (120); Lai Châu - Điện Biên (75); Điện Biên - Sơn La (2); Sơn La (215); Sơn La - Hòa Bình (23); Hòa Bình (65); Hòa Bình - Phú Thọ (9); Phú Thọ - Hà Nội (34)

    224269

    2497133

    Mù Cả, Mường Tè, Lai Châu

    536722

    2351462

    Dân Quyền, Tam Nông, Phú Thọ; Phong Vân, Ba Vì, Hà Nội

    Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

    69

    02

    02

    63

    01

    01

     

     

    Suối Pa Ma

    Suối Ta

    20

    Điện Biên (10); Lai Châu - Điện Biên (10)

    223978

    2485232

    Sen Thượng, Mường Nhé, Điện Biên

    224348

    2496074

    Mù Cả, Mường Tè, Lai Châu; Sen Thượng, Mường Nhé, Điện Biên

     

    70

    02

    02

    63

    01

    01

    01

     

    Phụ lưu số 1

    Suối Pa Ma

    4

    Điện Biên - Lai Châu (4)

    228316

    2487938

    Mù Cả, Mường Tè, Lai Châu; Sen Thượng, Mường Nhé, Điện Biên

    226917

    2490438

    Sen Thượng, Mường Nhé, Điện Biên; Mù Cả, Mường Tè, Lai Châu

     

    71

    02

    02

    63

    04

     

     

     

    Nậm Ma

    Sông Đà

    75

    Điện Biên (42); Lai Châu (33)

    220459

    2459683

    Chung Chải, Mường Nhé, Điện Biên

    244238

    2498365

    Ka Lăng, Mường Tè, Lai Châu

     

    72

    02

    02

    63

    03

    03

     

     

    Nậm Lum

    Nậm Ma

    10

    Lai Châu (1,5); Điện Biên (8,5)

    239415

    2473438

    Tà Tổng, Mường Tè, Lai Châu

    233723

    2472097

    Chung Chải, Mường Nhé, Điện Biên

     

    73

    02

    02

    63

    03

    06

     

     

    Suối Mo Phí

    Nậm Ma

    47

    Điện Biên (42); Điện Biên – Lai Châu (3); Lai Châu (2)

    207379

    2482509

    Sín Thầu, Mường Nhé, Điện Biên

    233037

    2482351

    Mù Cả, Mường Tè, Lai Châu

     

    74

    02

    02

    63

    19

     

     

     

    Nậm Nhạt

    Sông Đà

    128

    Điện Biên (113,5); Điện Biên - Lai Châu (2,5); Lai Châu (12)

    257889

    2409268

    Nà Bủng, Nậm Pồ, Điện Biên

    286251

    2449850

    Mường Mô, Nậm Nhùn, Lai Châu

     

    75

    02

    02

    63

    19

    09

     

     

    Suối Nầm Ta Na

    Nậm Nhạt

    15

    Điện Biên (14); Điện Biên - Lai Châu (1)

    270930

    2435190

    Pa Tần, Nậm Pồ, Điện Biên

    279370

    2441611

    Nậm Khăn, Nậm Pồ, Điện Biên; Mường Mô, Nậm Nhùm, Lai Châu

     

    76

    02

    02

    63

    19

    09

    01

     

    Nậm Va

    Suối Nầm Ta Na

    6

    Điện Biên (0,5); Lai Châu - Điện Biên (5,5)

    274015

    2441933

    Pa Tần, Nậm Pồ, Điện Biên

    279048

    2441084

    Mường Mô, Nậm Nhùn, Lai Châu; Pa Tần, Nậm Pồ, Điện Biên

     

    77

    02

    02

    63

    19

    10

     

     

    Huổi Văng

    Nậm Nhạt

    6,7

    Điện Biên - Lai Châu (6,7)

    285854

    2444652

    Nậm Khăn, Nậm Pồ, Điện Biên; Mường Mô, Nậm Nhùn, Lai Châu

    280984

    2443274

    Nậm Khăn, Nậm Pồ, Điện Biên; Mường Mô, Nậm Nhùm, Lai Châu

     

    78

    02

    02

    63

    19

    11

     

     

    Nậm Nhè

    Nậm Nhạt

    96

    Điện Biên (71); Lai Châu (25)

    228363

    2460697

    Chung Chải, Mường Nhé, Điện Biên

    280700

    2443650

    Mường Mô, Nậm Nhùn, Lai Châu

     

    79

    02

    02

    63

    19

    11

    06

     

    Nậm Ninh

    Nậm Nhè

    7,2

    Điện Biên (4,2); Điện Biên - Lai Châu (3)

    263586

    2452428

    Mường Toong, Mường Nhé,

    Điện Biên

    267564

    2448996

    Mường Toong, Mường Nhé, Điện Biên; Mường Mô, Nậm Nhùm, Lai Châu

     

    80

    02

    02

    63

    19

    11

    07

     

    Nậm Ngà

    Nậm Nhè

    38

    Lai Châu (9); Lai Châu - Điện Biên (14); Lai Châu (15)

    253557

    2462215

    Tà Tổng, Mường Tè, Lai Châu

    273911

    2453143

    Mường Mô, Nậm Nhùn, Lai Châu

     

    81

    02

    02

    63

    19

    11

    07

    01

    Nậm Mỹ

    Nậm Ngà

    10

    Lai Châu (6); Điện Biên (4)

    259880

    2454501

    Tà Tổng, Mường Tè, Lai Châu

    263588

    2461386

    Mường Toong, Mường Nhé, Điện Biên

     

    82

    02

    02

    63

    19

    11

    08

     

    Nậm Chà

    Nậm Nhè

    77

    Điện Biên (69); Lai Châu (8)

    241082

    2435460

    Nậm Kè, Mường Nhé, Điện Biên

    276193

    2448700

    Mường Mô, Nậm Nhùn, Lai Châu

     

    83

    02

    02

    63

    19

    11

    08

    01

    Phụ lưu số 4

    Nậm Chà

    5,2

    Điện Biên - Lai Châu (5,2)

    273573

    2442754

    Mường Mô, Nậm Nhùn, Lai Châu; Pa Tần, Nậm Pồ, Điện Biên

    270763

    2445431

    Pa Tần, Nậm Pồ, Điện Biên; Mường Mô, Nậm Nhùm, Lai Châu

     

    84

    02

    02

    63

    19

    11

    08

    02

    Phụ lưu số 5

    Nậm Chà

    2,5

    Lai Châu (1,8); Lai Châu - Điện Biên (0,2); Điện Biên (0,5)

    270340

    2447568

    Mường Mô, Nậm Nhùn, Lai Châu

    270861

    2445678

    Pa Tần, Nậm Pồ, Điện Biên

     

    85

    02

    02

    63

    33

     

     

     

    Huổi Pha

    Sông Đà

    5,6

    Lai Châu - Sơn La (5,6)

    346558

    2434803

    Cà Nàng, Quỳnh Nhai, Sơn La; Nậm Hăn, Sìn Hồ, Lai Châu

    344646

    2430427

    Nậm Hăn, Sìn Hồ, Lai Châu; Cà Nàng, Quỳnh Nhai, Sơn La

     

    86

    02

    02

    63

    35

     

     

     

    Nậm Cơ

    Sông Đà

    27

    Điện Biên (15); Sơn La (12)

    336967

    2426037

    Tủa Thàng, Tủa Chùa, Điện Biên

    350986

    2415770

    Mường Chiên, Quỳnh Nhai, Sơn La

     

    87

    02

    02

    63

    43

     

     

     

    Nậm Mu

    Sông Đà

    181

    Lai Châu (151); Sơn La (30)

    344591

    2469318

    Bản Giang, Tam Đường, Lai Châu

    388972

    2380641

    Liệp Tè, Thuận Châu, Sơn La

     

    88

    02

    02

    63

    43

    03

    01

     

    Huổi Hô

    Nậm Dê

    11

    Lào Cai (3); Lai Châu (8)

    357223

    2478632

    Trung Lèng Hồ, Bát Xát, Lào Cai

    362400

    2471056

    Bình Lư, Tam Đường, Lai Châu

     

    89

    02

    02

    63

    43

    12

    02

    01

    Phụ lưu số 1

    Nậm Ui

    4

    Sơn La (2); Lai Châu (2)

    352713

    2434596

    Cà Nàng, Quỳnh Nhai, Sơn La

    354301

    2436535

    Nậm Sỏ, Tân Uyên, Lai Châu

     

    90

    02

    02

    63

    43

    12

    03

     

    Nậm Cộng

    Nậm Sỏ

    33

    Sơn La (18); Lai Châu (15)

    357415

    2423388

    Cà Nàng, Quỳnh Nhai, Sơn La

    367926

    2434536

    Tà Mít, Tân Uyên, Lai Châu

     

    91

    02

    02

    63

    43

    12

    03

    01

    Phụ lưu số 1

    Nậm Cộng

    4

    Sơn La - Lai Châu (4)

    362056

    2427823

    Tà Mít, Tân Uyên, Lai Châu; Chiềng Khay, Quỳnh Nhai, Sơn La

    361379

    2430994

    Chiềng Khay, Quỳnh Nhai, Sơn La; Tà Mít, Tân Uyên, Lai Châu

     

    92

    02

    02

    63

    43

    13

     

     

    Nậm Mùa

    Nậm Mu

    32

    Sơn La (13); Lai Châu (19)

    362893

    2419883

    Chiềng Khay, Quỳnh Nhai, Sơn La

    370269

    2431942

    Pha Mu, Than Uyên, Lai Châu

     

    93

    02

    02

    63

    43

    15

    03

     

    Nậm Than

    Nậm Mít

    26

    Yên Bái (3); Lai Châu (23)

    396084

    2427733

    Hồ Bốn, Mù Căng Chải, Yên Bái

    382079

    2436929

    Mường Mít, Than Uyên, Lai Châu

     

    94

    02

    02

    63

    43

    16

    01

     

    Phụ lưu số 1

    Nậm Chi

    8

    Sơn La (5,5); Lai Châu (2,5)

    364502

    2418730

    Chiềng Khay, Quỳnh Nhai, Sơn La

    368951

    2419734

    Pha Mu, Than Uyên, Lai Châu

     

    95

    02

    02

    63

    43

    16

    02

     

    Nậm Phát

    Nậm Chi

    21

    Sơn La (4,5); Lai Châu (16,5)

    363384

    2423316

    Chiềng Khay, Quỳnh Nhai, Sơn La

    373541

    2428465

    Pha Mu, Than Uyên, Lai Châu

     

    96

    02

    02

    63

    43

    16

    02

    01

    Huổi Lầu

    Nậm Phát

    2,5

    Lai Châu (0,5); Lai Châu - Sơn La (2)

    366311

    2420868

    Pha Mu, Than Uyên, Lai Châu

    365869

    2422913

    Pha Mu, Than Uyên, Lai Châu; Chiềng Khay, Quỳnh Nhai, Sơn La

     

    97

    02

    02

    63

    43

    19

     

     

    Nậm Kim

    Nậm Mu

    69

    Yên Bái (60,5); Lai Châu (8,5)

    422602

    2403588

    Púng Luông, Mù Căng Chải, Yên Bái

    379749

    2416266

    Mường Kim, Than Uyên, Lai Châu

     

    98

    02

    02

    63

    43

    19

    03

    01

    Nậm Đứng

    Nậm Bốn

    8,2

    Yên Bái (5,5); Lai Châu (2,7)

    388867

    2422026

    Hồ Bốn, Mù Căng Chải, Yên Bái

    383162

    2421688

    Mường Kim, Than Uyên, Lai Châu

     

    99

    02

    02

    63

    43

    20

     

     

    Nậm Mó

    Nậm Mu

    39

    Yên Bái (19); Lai Châu (20)

    403758

    2410311

    Lao Chải, Mù Căng Chải, Yên Bái

    380793

    2402731

    Khoen On, Than Uyên, Lai Châu

     

    100

    02

    02

    63

    43

    20

    01

     

    Phụ lưu số 1

    Nậm Mó

    4

    Yên Bái (0,8); Yên Bái - Lai Châu (3,2)

    390504

    2413076

    Lao Chải, Mù Căng Chải, Yên Bái

    391420

    2409963

    Lao Chải, Mù Cang Chải, Yên Bái; Tà Mung, Than Uyên, Lai Châu

     

    101

    02

    02

    63

    43

    20

    02

     

    Nậm Khốt

    Nậm Mó

    11

    Yên Bái (6); Lai Châu (5)

    393868

    2404232

    Chế Tạo, Mù Căng Chải, Yên Bái

    388429

    2408166

    Khoen On, Than Uyên, Lai Châu

     

    102

    02

    02

    63

    43

    20

    02

    01

    Phụ lưu số 1

    Nậm Khốt

    8,6

    Yên Bái (5); Yên Bái - Lai Châu (1,8); Lai Châu (1,8)

    396602

    2406588

    Chế Tạo, Mù Căng Chải, Yên Bái

    389818

    2406171

    Khoen On, Than Uyên, Lai Châu

     

    103

    02

    02

    63

    43

    21

     

     

    Huổi Quảng

    Nậm Mu

    3,7

    Lai Châu (2,4); Sơn La (1,3)

    385715

    2401972

    Khoen On, Than Uyên, Lai Châu

    384686

    2399174

    Chiềng Lao, Mường La, Sơn La

     

    104

    02

    02

    63

    43

    23

     

     

    Suối Trai

    Nậm Mu

    36

    Yên Bái (20); Yên Bái - Sơn La (3); Sơn La (13)

    411066

    2401642

    Chế Tạo, Mù Căng Chải, Yên Bái

    390062

    2389047

    Chiềng Lao, Mường La, Sơn La

     

    105

    02

    02

    63

    43

    23

    02

     

    Suối Bà Lon

    Suối Trai

    3

    Sơn La - Yên Bái (3)

    401539

    2395314

    Hua Trai, Mường La, Sơn La; Chế Tạo, Mù Căng Chải, Yên Bái

    399102

    2396971

    Hua Trai, Mường La, Sơn La; Chế Tạo, Mù Cang Chải, Yên Bái

     

    106

    02

    02

    63

    43

    23

    03

     

    Nậm Khốt

    Suối Trai

    13

    Yên Bái (9,7); Yên Bái - Sơn La (3,3)

    389582

    2403083

    Chế Tạo, Mù Căng Chải, Yên Bái

    396963

    2396360

    Chế Tạo, Mù Cang Chải, Yên Bái; Hua Trai, Mường La, Sơn La

     

    107

    02

    02

    63

    43

    23

    05

     

    Nậm Khít

    Suối Trai

    7,5

    Yên Bái (3,5); Yên Bái - Sơn La (1); Sơn La (3)

    390938

    2399101

    Chế Tạo, Mù Căng Chải, Yên Bái

    394614

    2393831

    Hua Trai, Mường La, Sơn La

     

    108

    02

    02

    63

    45

     

     

     

    Suối Chiến

    Sông Đà

    53

    Yên Bái (5,5); Sơn La (47,5)

    431134

    2395650

    Nậm Khắt, Mù Căng Chải, Yên Bái

    399839

    2374706

    Tạ Bú, Mường La, Sơn La

     

    109

    02

    02

    63

    45

    01

     

     

    Phụ lưu số 1

    Suối Chiến

    6

    Yên Bái (5); Sơn La (1)

    427808

    2398981

    Nậm Khắt, Mù Căng Chải, Yên Bái

    424459

    2395260

    Ngọc Chiến, Mường La, Sơn La

     

    110

    02

    02

    63

    45

    02

     

     

    Suối Nước Nóng

    Suối Chiến

    7

    Yên Bái (6); Sơn La (1)

    426192

    2400354

    Nậm Khắt, Mù Căng Chải, Yên Bái

    424261

    2395154

    Ngọc Chiến, Mường La, Sơn La

     

    111

    02

    02

    63

    45

    03

     

     

    Nậm Khắt

    Suối Chiến

    26

    Yên Bái (20); Sơn La (6)

    424897

    2400636

    Nậm Khắt, Mù Căng Chải, Yên Bái

    414416

    2390347

    Ngọc Chiến, Mường La, Sơn La

     

    112

    02

    02

    63

    65

     

     

     

    Suối Khoang

    Sông Đà

    30

    Sơn La (25); Hoà Bình - Sơn La (5)

    473235

    2342971

    Mường Do, Phù Yên, Sơn La

    485999

    2325542

    Nánh Nghê, Đà Bắc, Hòa Bình; Nam Phong, Phù Yên, Sơn La

    Tên khác: Suối Do

    113

    02

    02

    63

    69

    02

     

     

    Suối Cảng

    Suối Tân

    16

    Hoà Bình (3,4); Sơn La (12,6)

    502973

    2299442

    Tân Thành, Mai Châu, Hòa Bình

    495312

    2302442

    Mường Men, Vân Hồ, Sơn La

     

    114

    02

    02

    63

    71

     

     

     

    Phụ lưu số 70 (Suối Solo)

    Sông Đà (tại Hồ

    Hòa Bình)

    21

    Sơn La (11); Sơn La - Hòa Bình (2,5); Hoà Bình (7,5)

    492446

    2295836

    Chiềng Yên, Vân Hồ, Sơn La

    507840

    2296032

    Tân Thành, Mai Châu, Hòa Bình

     

    115

    02

    02

    63

    78

     

     

     

    Suối Hương

    Sông Đà

    9

    Hà Nội (7,3); Hòa Bình (1,7)

    538289

    2325554

    Khánh Thượng, Ba Vì, Hà Nội

    533359

    2323314

    Thịnh Minh, Hòa Bình, Hòa Bình

    Tên khác: Ngòi Cái

    116

    02

    02

    63

    79

     

     

     

    Ngòi Lạt

    Sông Đà

    37

    Hoà Bình (17); Hòa Bình – Phú Thọ (1); Phú Thọ (19)

    519006

    2307295

    Cao Sơn, Đà Bắc, Hòa Bình

    532637

    2323627

    Tu Vũ, Thanh Thủy, Phú Thọ

     

    117

    02

    02

    63

    79

    01

     

     

    Phụ lưu số 1

    Ngòi Lạt

    5

    Phú Thọ (1,3); Phú Thọ - Hoà Bình (3,7)

    521314

    2314846

    Yên Sơn, Thanh Sơn, Phú Thọ

    525010

    2316136

    Yên Sơn, Thanh Sơn, Phú Thọ; Tú Lý, Đà Bắc, Hòa Bình

     

    118

    02

    02

    63

    79

    03

     

     

    Phụ lưu số 2 (Suối Cái)

    Ngòi Lạt

    16

    Hoà Bình (5); Phú Thọ (11)

    530116

    2310326

    Tu Lý, Đà Bắc, Hòa Bình

    529540

    2322635

    Lương Nha, Thanh Sơn, Phú Thọ

     

    119

    02

    02

    65

     

     

     

     

    Sông Lô

    Sông Hồng

    283

    Hà Giang (93); Hà Giang - Tuyên Quang (18); Tuyên Quang (103); Tuyên Quang - Phú Thọ (3); Phú Thọ (13); Tuyên Quang - Phú Thọ (16); Phú Thọ - Vĩnh Phúc (34); Phú Thọ (3)

    484407

    2536643

    Thanh Thủy, Vị Xuyên, Hà Giang

    544525

    2353949

    Bến Gót, Việt Trì, Phú Thọ

    Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

    120

    02

    02

    65

    15

    05

     

     

    Ngòi Hi

    Ngòi Sảo

    20

    Hà Giang (2,4); Tuyên Quang (2,6); Hà Giang (15)

    508580

    2477092

    Hữu Sản, Bắc Quang, Hà Giang

    498675

    2481157

    Bằng Hành, Bắc Quang, Hà Giang

     

    121

    02

    02

    65

    19

    08

     

     

    Ngòi Kim

    Sông Con

    38

    Yên Bái (4,5); Hà Giang (33,5)

    468332

    2458949

    Khánh Thiện, Lục Yên, Yên Bái

    488371

    2462080

    Vĩnh Tuy, Bắc Quang, Hà Giang

     

    122

    02

    02

    65

    25

     

     

     

    Ngòi Mục

    Sông Lô

    16

    Yên Bái (5); Tuyên Quang (11)

    496205

    2435961

    Cảm Nhân, Yên Bình, Yên Bái

    503394

    2440853

    Tân Thành, Hàm Yên, Tuyên Quang

     

    123

    02

    02

    65

    30

     

     

     

    Sông Gâm

    Sông Lô

    222

    Cao Bằng (67); Hà Giang (37); Tuyên Quang (118)

    580703

    2544940

    Cô Ba, Bảo Lạc, Cao Bằng

    519757

    2422197

    Phúc Ninh, Yên Sơn, Tuyên Quang

    Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

    124

    02

    02

    65

    30

    04

     

     

    Sông Nho Quế

    Sông Gâm

    74

    Hà Giang (50,3); Hà Giang - Cao Bằng (13,2); Cao Bằng (10,5)

    528789

    2585985

    Lũng Cú, Đồng Văn, Hà Giang

    556084

    2537536

    Lý Bôn, Bảo Lâm, Cao Bằng

    Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

    125

    02

    02

    65

    30

    04

    02

     

    Sông Nhiệm

    Sông Nho Quế

    49

    Hà Giang (48,7); Cao Bằng - Hà Giang (0,3)

    514632

    2552355

    Đông Minh, Yên Minh, Hà Giang

    549782

    2544709

    Lý Bôn, Bảo Lâm, Cao Bằng; Niêm Tòng, Mèo Vạc, Hà Giang

     

    126

    02

    02

    65

    30

    04

    02

    06

    Suối Ba Ta

    Sông Nhiệm

    24

    Cao Bằng (20); Hà Giang (4)

    540633

    2532158

    Nam Cao, Bảo Lâm, Cao Bằng

    544358

    2546512

    Niêm Tòng, Mèo Vạc, Hà Giang

     

    127

    02

    02

    65

    30

    08

     

     

    Suối Pắc Nhúng

    Sông Gâm

    22

    Cao Bằng (18,2); Hà Giang - Cao Bằng (0,1); Cao Bằng (3,7)

    558615

    2508381

    Yên Thổ, Bảo Lâm, Cao Bằng

    545775

    2518127

    Quảng Lâm, Bảo Lâm, Cao Bằng

     

    128

    02

    02

    65

    30

    15

     

     

    Suối Nà Thin

    Sông Gâm

    10

    Hà Giang (3); Tuyên Quang (7)

    532163

    2503589

    Phiêng Luông, Bắc Mê, Hà Giang

    529806

    2495343

    Khuôn Hà, Lâm Bình, Tuyên Quang

     

    129

    02

    02

    65

    30

    17

     

     

    Suối Nàm Vàng

    Sông Gâm

    56

    Cao Bằng (11); Hà Giang (18,7); Hà Giang - Tuyên Quang (4,3); Tuyên Quang (22)

    558007

    2507002

    Yên Thổ, Bảo Lâm, Cao Bằng

    539429

    2483434

    Côn Lôn, Na Hang, Tuyên Quang

     

    130

    02

    02

    65

    30

    17

    01

     

    Khuổi Chuông

    Suối Nàm Vàng

    10

    Cao Bằng (4); Hà Giang (6)

    553667

    2505952

    Yên Thổ, Bảo Lâm, Cao Bằng

    547144

    2504478

    Đường Hồng, Bắc Mê, Hà Giang

     

    131

    02

    02

    65

    30

    17

    01

    01

    Suối Bán Loòng

    Khuổi Chuông

    3,6

    Cao Bằng (3,1); Hà Giang (0,5)

    553349

    2504594

    Yên Thổ, Bảo Lâm, Cao Bằng

    550446

    2504183

    Đường Âm, Bắc Mê, Hà Giang

     

    132

    02

    02

    65

    30

    17

    02

     

    Suối Nà Thầy

    Suối Nàm Vàng

    13

    Tuyên Quang (11); Hà Giang -Tuyên Quang (2)

    555961

    2499108

    Thượng Giáp, Na Hang, Tuyên Quang

    546173

    2500560

    Đường Âm, Bắc Mê, Hà Giang; Thượng Giáp, Na Hang, Tuyên Quang

     

    133

    02

    02

    65

    30

    17

    02

    01

    Khe Nà Thìn

    Suối Nà Thầy

    2,7

    Hà Giang (1,6); Tuyên Quang (1,1)

    550109

    2502629

    Đường Âm, Bắc Mê, Hà Giang

    548893

    2500853

    Thượng Giáp, Na Hang, Tuyên Quang

     

    134

    02

    02

    65

    30

    19

     

     

    Sông Năng

    Sông Gâm

    117

    Cao Bằng (6,8); Bắc Kạn (20,2);

    Cao Bằng - Bắc Kạn (23); Bắc Kạn (40); Tuyên Quang (27)

    571610

    2517734

    Sơn Lộ, Bảo Lạc, Cao Bằng

    540687

    2474517

    Na Hang, Na Hang, Tuyên Quang

     

    135

    02

    02

    65

    30

    19

    01

     

    Suối Nà Lại

    Sông Năng

    8

    Cao Bằng (2); Bắc Kạn (6)

    579333

    2510386

    Ca Thành, Nguyên Bình, Cao Bằng

    573670

    2509018

    Bằng Thành, Pác Nặm, Bắc Kạn

     

    136

    02

    02

    65

    30

    19

    12

     

    Suối Bắc Lè

    Sông Năng

    6,2

    Tuyên Quang (0,3); Tuyên Quang - Bắc Kạn (1,7); Tuyên Quang (4,2)

    557573

    2478278

    Đà Vị, Na Hang, Tuyên Quang

    556083

    2482935

    Đà Vị, Na Hang, Tuyên Quang

     

    137

    02

    02

    65

    30

    19

    12

    01

    Suối Tát Dạ

    Suối Bắc Lè

    3

    Bắc Kạn (2); Tuyên Quang (1)

    557905

    2480264

    Nam Mẫu, Ba Bể, Bắc Kạn

    555887

    2481926

    Đà Vị, Na Hang, Tuyên Quang

     

    138

    02

    02

    65

    30

    23

     

     

    Khuổi Quãng

    Sông Gâm

    42

    Bắc Kạn (18,5); Tuyên Quang (23,5)

    554948

    2450707

    Yên Thượng, Chợ Đồn, Bắc Kạn

    534723

    2457227

    Yên Lập, Chiêm Hoá, Tuyên Quang

    Tên khác: Suối Làng Ho; Đoạn chảy qua tỉnh Bắc Kạn gọi là Suối Nà Nhàm

    139

    02

    02

    65

    30

    24

    01

     

    Suối Cầu Kheo

    Ngòi Quãng

    13

    Hà Giang (9); Tuyên Quang (4)

    500550

    2464225

    Đức Xuân, Bắc Quang, Hà Giang

    508919

    2468284

    Trung Hà, Chiêm Hoá, Tuyên Quang

     

    140

    02

    02

    65

    30

    24

    01

    01

    Suối Ba

    Suối Cầu Kheo

    12

    Hà Giang (8); Tuyên Quang (4)

    500000

    2470970

    Đức Xuân, Bắc Quang, Hà Giang

    507730

    2469237

    Trung Hà, Chiêm Hoá, Tuyên Quang

    Tên khác: Ngòi Ba

    141

    02

    02

    65

    40

     

     

     

    Sông Chảy

    Sông Lô

    303

    Hà Giang (63); Hà Giang - Lào Cai (8); Lào Cai (123); Lào Cai - Yên Bái (5); Yên Bái (76); Yên Bái - Tuyên Quang (5,5); Yên Bái - Phú Thọ (6); Phu Thọ (16,5)

    460804

    2502565

    Hồ Thầu, Hoàng Su Phì, Hà Giang

    519630

    2393339

    Đoan Hùng, Đoan Hùng, Phú Thọ

    Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

    142

    02

    02

    65

    40

    05

    02

     

    Suối Bản Ngô

    Nậm Dần

    12

    Lào Cai (4,3); Hà Giang (7,7)

    438585

    2500693

    Tả Củ Tỷ, Bắc Hà, Lào Cai

    444729

    2507255

    Cốc Pài, Xín Mần, Hà Giang

     

    143

    02

    02

    65

    40

    14

    01

     

    Nậm Lăng

    Sông Bắc Cương

    12

    Hà Giang (8,7); Lào Cai (3,3)

    448549

    2481278

    Bản Rịa, Quang Bình, Hà Giang

    444813

    2477608

    Nghĩa Đô, Bảo Yên, Lào Cai

     

    144

    02

    02

    65

    40

    17

     

     

    Ngòi Thâu

    Sông Chảy

    20

    Hà Giang (14); Lào Cai (6)

    459477

    2465421

    Nà Khương, Quang Bình, Hà Giang

    451051

    2456241

    Xuân Thượng, Bảo Yên, Lào Cai

     

    145

    02

    02

    65

    40

    19

     

     

    Sông Kiêng

    Sông Chảy

    18

    Yên Bái (10); Lào Cai (8)

    459846

    2465025

    Tân Phượng, Lục Yên, Yên Bái

    455269

    2454705

    Phúc Khánh, Bảo Yên, Lào Cai

     

    146

    02

    02

    65

    40

    20

     

     

    Ngòi Chỉ

    Sông Chảy

    13

    Lào Cai (12); Yên Bái - Lào Cai (1)

    454389

    2444020

    Phúc Khánh, Bảo Yên, Lào Cai

    457585

    2453189

    An Lạc, Lục Yên, Yên Bái; Phúc

    Khánh, Bảo Yên, Lào Cai

     

    147

    02

    02

    65

    40

    33

    01

    01

    Suối Đá Bàn

    Ngòi Thôn

    5

    Tuyên Quang (4,7); Yên Bái (0,3)

    509242

    2411284

    Mỹ Bằng, Yên Sơn, Tuyên Quang

    507028

    2408615

    Yên Bình, Yên Bình, Yên Bái

     

    148

    02

    02

    65

    40

    34

     

     

    Ngòi Ham

    Sông Chảy

    9,8

    Tuyên Quang (7,8); Tuyên Quang - Phú Thọ (1,2); Phú Thọ (0,8)

    515046

    2403625

    Phú Lâm, Tuyên Quang, Tuyên Quang

    509260

    2401242

    Hùng Xuyên, Đoan Hùng, Phú Thọ

     

    149

    02

    02

    65

    40

    35

     

     

    Ngòi Nga

    Sông Chảy

    10

    Yên Bái (6,5); Yên Bái - Phú Thọ (3,5)

    503058

    2399871

    Đại Minh, Yên Bình, Yên Bái

    509876

    2397543

    Đại Minh, Yên Bình, Yên Bái; Phú Lâm, Đoan Hùng, Phú Thọ

     

    150

    02

    02

    65

    40

    35

    01

     

    Ngòi Đinh

    Ngòi Nga

    6,7

    Phú Thọ (6,1); Phú Thọ - Yên Bái (0,2); Yên Bai (0,4)

    503239

    2398003

    Bằng Luân, Đoan Hùng, Phú Thọ

    507607

    2398015

    Đại Minh, Yên Bình, Yên Bái

     

    151

    02

    02

    65

    40

    36

     

     

    Ngòi Cáo Xóc

    Sông Chảy

    11

    Tuyên Quang (7,3); Tuyên Quang - Phú Thọ (1); Phú Thọ (2,7)

    520420

    2400486

    Nhữ Khê, Yên Sơn, Tuyên Quang

    515670

    2396053

    Hùng Xuyên, Đoan Hùng, Phú Thọ

     

    152

    02

    02

    65

    40

    36

    01

     

    Suối An Khê

    Ngòi Cáo Xóc

    4

    Tuyên Quang (2,1) Tuyên Quang - Phú Thọ (1,9)

    515308

    2401028

    Nhữ Hán, Yên Sơn, Tuyên Quang

    516027

    2398218

    Nhữ Khê, Yên Sơn, Tuyên Quang; Hùng Xuyên, Đoan Hùng, Phú Thọ

    Tên khác: Suối Hồ

    153

    02

    02

    65

    40

    36

    01

    01

    Suối Liên Minh

    Suối An Khê

    3

    Tuyên Quang (1,4); Phú Thọ (1,6)

    513201

    2399979

    Nhữ Hán, Yên Sơn, Tuyên Quang

    515432

    2398944

    Hùng Xuyên, Đoan Hùng, Phú Thọ

     

    154

    02

    02

    65

    40

    37

     

     

    Suối Đồng Máng

    Sông Chảy

    7

    Tuyên Quang (2,8); Phú Thọ (4,2)

    521764

    2397580

    Đội Bình, Yên Sơn, Tuyên Quang

    519282

    2393754

    Vân Du, Đoan Hùng, Phú Thọ

     

    155

    02

    02

    65

    40

    37

    01

     

    Suối Đồng Dấu

    Suối Đồng Máng

    4,6

    Tuyên Quang (2,8); Tuyên Quang - Phú Thọ (0,5); Phú Thọ (1,3)

    520398

    2398907

    Đội Bình, Yên Sơn, Tuyên Quang

    520051

    2395851

    Vân Du, Đoan Hùng, Phú Thọ

     

    156

    02

    02

    65

    41

    01

     

     

    Ngòi Con

    Suối Cải

    10,5

    Tuyên Quang (3,7); Vĩnh Phúc -Tuyên Quang (1,1,); Tuyên Quang (5,7)

    540678

    2379312

    Phú Lương, Sơn Dương, Tuyên Quang

    536464

    2382814

    Tam Đa, Sơn Dương, Tuyên Quang

     

    157

    02

    02

    65

    47

     

     

     

    Sông Phó Đáy

    Sông Lô

    188

    Bắc Kạn (43,7); Tuyên Quang (99); Vĩnh Phúc (45,3)

    559347

    2452049

    Ngọc Phái, Chợ Đồn, Bắc Kạn

    546463

    2355471

    Sơn Đông, Lập Thạch, Vĩnh Phúc

     

    158

    02

    02

    65

    47

    07

    03

    02

    Lũng Tẩu

    Ngòi Thia

    4,6

    Thái Nguyên (2,5); Tuyên Quang (2,1)

    552810

    2409229

    Phú Đình, Định Hoá, Thái Nguyên

    549524

    2407932

    Tân Trào, Sơn Dương, Tuyên Quang

     

    159

    02

    02

    65

    47

    11

     

     

    Suối Khèo Sòi

    Sông Phó Đáy

    6

    Tuyên Quang (4,4); Tuyên Quang - Vĩnh Phúc (1,6)

    554335

    2383016

    Ninh Lai, Sơn Dương, Tuyên Quang

    551295

    2380459

    Ninh Lai, Sơn Dương, Tuyên Quang; Đạo Tú, Tam Đảo, Vĩnh Phúc

     

    160

    02

    02

    65

    47

    12

     

     

    Suối Cỏ

    Sông Phó Đáy

    6

    Tuyên Quang (0,8); Vĩnh Phúc (5,2)

    546652

    2379997

    Đại Phú, Sơn Dương, Tuyên Quang

    550305

    2377861

    Hợp Lý, Lập Thạch, Vĩnh Phúc

     

    161

    02

    02

    65

    47

    12

    01

     

    Suối Cầu Lội

    Suối Cỏ

    2

    Tuyên Quang (1,7); Vĩnh Phúc (0,3)

    546029

    2380017

    Đại Phú, Sơn Dương, Tuyên Quang

    547364

    2379094

    Quang Sơn, Lập Thạch, Vĩnh Phúc

     

    162

    02

    02

    65

    47

    12

    02

     

    Suối Nam Hiên

    Suối Cỏ

    1,8

    Tuyên Quang (1,1); Vĩnh Phúc (0,7)

    548505

    2379973

    Sơn Nam, Sơn Dương, Tuyên Quang

    547823

    2378910

    Quang Sơn, Lập Thạch, Vĩnh Phúc

     

    163

    02

    02

    PL01

     

     

     

     

    Sông Đáy

    Biển

    250

    Hà Nội (119,5); Hà Nội - Hà Nam (1,8); Hà Nam (46); Hà Nam - Ninh Bình (2,7); Nam Định - Ninh Bình (80)

    565073

    2339952

    Trung Châu, Đan Phượng, Hà Nội

    614541

    2206488

    Nam Điền, Nghĩa Hưng, Nam Định; Kim Đông, Kim Sơn, Ninh Bình

     

    164

    02

    02

    PL01

    01

    03

     

     

    Sông Cầu Đầm

    Sông Bùi

    27

    Hoà Bình (3,9); Hà Nội (23,1)

    541764

    2319010

    Quang Tiến, Hòa Bình, Hòa Bình

    554089

    2332698

    Trạch Mỹ Lộc, Phúc Thọ, Hà

    Nội

     

    165

    02

    02

    PL01

    01

    07

     

     

    Sông Con

    Sông Bùi

    32

    Hoà Bình (23); Hòa Bình - Hà Nội (2,3); Hà Nội (6,7)

    549777

    2302366

    Cao Sơn, Lương Sơn, Hòa Bình

    561977

    2311940

    Thủy Xuân Tiên, Chương Mỹ, Hà Nội

     

    166

    02

    02

    PL01

    01

    08

     

     

    Phụ lưu số 8 (Suối Dộc Công)

    Sông Bùi

    12

    Hoà Bình (5); Hà Nội (7)

    558820

    2304651

    Cư Yên, Lương Sơn, Hoà Bình

    563376

    2310792

    Thủy Xuân Tiên, Chương Mỹ, Hà Nội

     

    167

    02

    02

    PL01

    01

    09

     

     

    Phụ lưu số 9

    Sông Bùi

    13

    Hoà Bình (0,2); Hòa Bình – Hà Nội (3); Hà Nội (9,8)

    559205

    2302492

    Liên Sơn, Lương Sơn, Hoà Bình

    564162

    2310774

    Thanh Bình, Chương Mỹ, Hà Nội

     

    168

    02

    02

    PL01

    01

    10

     

     

    Phụ lưu số 10 (Suối Yên Trình)

    Sông Bùi

    10

    Hoà Bình (0,9); Hà Nội (9,1)

    562791

    2303729

    Liên Sơn, Lương Sơn, Hoà Bình

    567383

    2309156

    Tốt Động, Chương Mỹ, Hà Nội

     

    169

    02

    02

    PL01

    01

    11

     

     

    Sông Bến Gò

    Sông Bùi

    22

    Hoà Bình (14,2); Hòa Bình – Hà Nội (2,3); Hà Nội (5,5)

    558724

    2298671

    Liên Sơn, Lương Sơn, Hoà Bình

    567793

    2309025

    Tốt Động, Chương Mỹ, Hà Nội

     

    170

    02

    02

    PL01

    02

     

     

     

    Sông Thanh Hà

    Sông Đáy

    19

    Hoà Bình (1); Hòa Bình - Hà Nội (1,7); Hà Nội (16,3)

    570024

    2283804

    Thanh Cao, Lương Sơn, Hòa Bình

    580802

    2280813

    Hùng Tiến, Mỹ Đức, Hà Nội

     

    171

    02

    02

    PL01

    02

    01

     

     

    Phụ lưu số 1

    Sông Thanh Hà

    12

    Hoà Bình (5,2); Hòa Bình - Hà Nội (1,8); Hòa Bình (1,1); Hà Nội (3,9)

    576040

    2274558

    Phú Thành, Lạc Thủy, Hòa Bình

    572965

    2283200

    An Phú, Mỹ Đức, Hà Nội

     

    172

    02

    02

    PL01

    03

    01

     

     

    Sông Lạng

    Sông Hoàng Long

    31

    Hoà Bình (10); Hòa Bình - Nình Bình (12,7); Ninh Bình (8,3)

    565273

    2261480

    Lạc Lương, Yên Thủy, Hòa Bình

    581198

    2245702

    Gia Minh, Gia Viễn, Ninh Bình

     

    173

    02

    02

    PL01

    03

    02

     

     

    Sông Bôi

    Sông Hoàng Long

    127

    Hoà Bình (110,6); Ninh Bình (16,4)

    540080

    2305025

    Độc Lập, Hòa Bình, Hòa Bình

    584890

    2248261

    Gia Thịnh, Gia Viễn, Ninh Bình

     

    174

    02

    02

    PL01

    03

    02

    05

     

    Phụ lưu số 5

    Sông Bôi

    14

    Hà Nam (2,8); Hoà Bình (11,2)

    585461

    2270192

    Ba Sao, Kim Bảng, Hà Nam

    580502

    2265598

    Khoan Dụ, Lạc Thủy, Hòa Bình

     

    175

    02

    02

    PL01

    03

    02

    06

     

    Sông Can Bầu

    Sông Bôi

    31

    Hoà Bình (20,4); Ninh Bình (10,6)

    571694

    2261010

    Thống Nhất, Lạc Thủy, Hòa

    Bình

    584105

    2252139

    Gia Thủy, Nho Quan, Ninh Bình

     

    176

    02

    02

    PL02

     

     

     

     

    Sông Nhuệ

    Sông Đáy

    75

    Hà Nội (60); Hà Nội - Hà Nam (2); Hà Nam (13)

    580240

    2333355

    Võng La, Đông Anh, Hà Nội

    594657

    2271876

    Phù Vân, Phủ Lý, Hà Nam

     

    177

    02

    02

    PL02

    01

     

     

     

    Sông Măng Giang

    Sông Nhuệ

    9,6

    Hà Nội (1,2); Hà Nội - Hà Nam (1,5); Hà Nội (1); Hà Nội - Hà Nam (5,9)

    584755

    2285825

    Đội Bình, Ứng Hoà, Hà Nội

    593126

    2284004

    Đông Lỗ, Ứng Hòa, Hà Nội; Đại Cương, Kim Bảng, Hà Nam

     

    178

    02

    02

    PL03

     

     

     

     

    Sông Kinh Thủy

    Sông Đáy

    19

    Nam Định (4); Nam Định – Hà Nam (1,1); Hà Nam (13,9)

    602095

    2254812

    Yên Nghĩa, Ý Yên, Nam Định

    595459

    2268963

    Thanh Châu, Phủ Lý, Hà Nam

     

    179

    02

    02

    PL04

     

     

     

     

    Sông Nguyệt Đức

    Sông Đáy

    8,5

    Hà Nam (2,3); Hà Nam - Nam Định (6,2)

    597547

    2258237

    Thanh Hương, Thanh Liêm, Hà Nam

    597321

    2252598

    Thanh Hải, Thanh Liêm, Hà Nam; Yên Thọ, Ý Yên, Nam Định

    Tên khác: Kênh KN

    180

    02

    02

    PL05

     

     

     

     

    Sông Mỹ Đô

    Sông Đáy

    11

    Hà Nam - Nam Định (2,4); Nam Định (1,1); Hà Nam - Nam Định (0,4); Nam’ Định (7,1)

    607075

    2256384

    Yên Lợi, Ý Yên, Nam Định; An

    Lão, Bình Lục, Hà Nam

    599535

    2251352

    Yên Phương, Ý Yên, Nam Định

     

    181

    02

    02

    PL06

     

     

     

     

    Sông Đuống

    Sông Thái Bình

    62

    Hà Nội (24); Bắc Ninh (38)

    586729

    2331643

    Tàm Xá, Đông Anh, Hà Nội

    634920

    2332972

    Cao Đức, Gia Bình, Bắc Ninh

     

    182

    02

    02

    PL07

     

     

     

     

    Sông Bắc Hưng Hải

    Sông Kẻ Sặt

    35

    Hà Nội (0,7); Hưng Yên (3); Hưng Yên - Hà Nội (1); Hà Nội (2); Hưng Yên (28,3)

    594091

    2320009

    Lĩnh Nam, Hoàng Mai, Hà Nội

    618233

    2310903

    Ngọc Lâm, Mỹ Hào, Hưng Yên

     

    183

    02

    02

    PL07

    01

     

     

     

    Sông Thiên Đức

    Sông Bắc Hưng

    Hải

    20

    Hà Nội (10); Bắc Ninh (3); Hưng Yên (7)

    598846

    2326874

    Cổ Bi, Gia Lâm, Hà Nội

    601519

    2319058

    Tân Quang, Văn Lâm, Hưng Yên

     

    184

    02

    02

    PL08

     

     

     

     

    Sông Luộc

    Sông Thái Bình

    70

    Hưng Yên (2,5); Hưng Yên - Thái Bình (28,5); Thái Bình - Hải Dương (21); Hải Phòng - Hải Dương (18)

    615104

    2280348

    Tân Hưng, Hưng Yên, Hưng Yên

    655657

    2296349

    Giang Biên, Vĩnh Bảo, Hải Phòng; Nguyên Giáp, Tứ Kỳ, Hải Dương

     

    185

    02

    02

    PL08

    01

     

     

     

    Sông Cửu An

    Sông Luộc

    33

    Hưng Yên - Hải Dương (5,6); Hải Dương (2,6); Hưng Yên - Hải

    Dương (24,3); Hải Dương (0,5)

    618233

    2310903

    Thúc Kháng, Bình Giang, Hải Dương; Phù Ủng, Ân Thi, Hưng Yên

    629914

    2288981

    Hồng Phong, Thanh Miện, Hải Dương

     

    186

    02

    02

    PL09

     

     

     

     

    Sông Hoá

    Sông Thái Bình

    38

    Thái Bình - Hải Phòng (1,7); Hải Phòng (1,9); Thái Bình - Hải Phòng (6); Thái Bình (2,4); Thái Bình - Hải Phòng (26)

    646405

    2292844

    Thắng Thủy, Vĩnh Bảo, Hải Phòng; An Khê, Quỳnh Phụ, Thái Bình

    666683

    2283247

    An Tân, Thái Thụy, Thái Bình; Trấn Dương, Vĩnh Bảo, Hải Phòng

     

    187

    02

    02

    PL10

     

     

     

     

    Sông Sắt

    Sông Đáy

    39

    Hà Nam (9,7); Hà Nam - Nam Định (5,7); Nam Định (23,6)

    607718

    2270750

    Đồng Du, Bình Lục, Hà Nam

    609177

    2239786

    Yên Khang, Ý Yên, Nam Định

     

    188

    02

    02

    PL11

     

     

     

     

    Sông Châu Giang

    Sông Hồng

    48

    Hà Nam (40,2); Nam Định - Hà Nam (7,8)

    608806

    2280539

    Chuyên Ngoại, Duy Tiên, Hà Nam

    623250

    2265757

    Mỹ Trung, Mỹ Lộc, Nam Định; Hòa Hậu, Lý Nhân, Hà Nam

     

    189

    02

    02

    PL11

    01

     

     

     

    Sông Nông Giang

    Sông Châu Giang

    25

    Hà Nội (5,2); Hà Nội - Hà Nam (3); Hà Nội (9,3); Hà Nội - Hà Nam (2,8); Hà Nam (4,7)

    592763

    2288456

    Phú Yên, Phú Xuyên, Hà Nội

    603457

    2281173

    Yên Nam, Duy Tiên, Hà Nam

     

    III

    Thuộc Sông Mã

    190

    03

     

     

     

     

     

     

    Sông Mã

    Biển

    455

    Điện Biên (45,6); Điện Biên - Sơn La (14,6); Điện Biên (45);

    Sơn La (86); Thanh Hóa (67,2); Thanh Hóa - Hòa Bình (2,6); Thanh Hóa (194)

    299214

    2323339

    Mường Lói, Điện Biên, Điện Biên

    597638

    2188199

    Hoằng Phụ, Hoằng Hóa, Thanh Hóa

    Sông XBG Việt Nam-Lào

    191

    03

    07

     

     

     

     

     

    Phụ lưu số 7

    Sông Mã

    3,2

    Sơn La (2,6); Điện Biên (0,6)

    323390

    2328946

    Sam Kha, Sốp Cộp, Sơn La

    321463

    2330751

    Phình Giàng, Điện Biên Đông, Điện Biên

     

    192

    03

    09

     

     

     

     

     

    Phụ lưu số 8 (Suối Dộc Công)

    Sông Mã

    3

    Sơn La (2,5); Điện Biên (0,5)

    323975

    2333556

    Sam Kha, Sốp Cộp, Sơn La

    321344

    2333199

    Phình Giàng, Điện Biên Đông, Điện Biên

     

    193

    03

    18

     

     

     

     

     

    Nậm Hua

    Sông Mã

    83

    Điện Biên (63,3); Điện Biên - Sơn La (2,5); Sơn La (17,2)

    308361

    2393235

    Nà Sáy, Tuần Giáo, Điện Biên

    337645

    2357354

    Bó Sinh, Sông Mã, Sơn La

     

    194

    03

    18

    05

     

     

     

     

    Nậm E

    Nậm Hua

    40

    Sơn La (35,7); Điện Biên - Sơn La (4,3)

    347142

    2381649

    Mường é, Thuận Châu, Sơn La

    335339

    2370319

    Tênh Phông, Tuần Giáo, Điện Biên; Long Hẹ, Thuận Châu, Sơn La

     

    195

    03

    18

    06

     

     

     

     

    Phụ lưu số 6

    Nậm Hua

    14

    Điện Biên (7); Sơn La (7)

    323981

    2366082

    Xa Dung, Điện Biên Đông, Điện Biên

    334346

    2366450

    Mường Bám, Thuận Châu, Sơn La

     

    196

    03

    18

    06

    01

     

     

     

    Huổi Kênh

    Phụ lưu số 6

    6

    Điện Biên (3,8); Điện Biên - Sơn La (2,2)

    324430

    2367348

    Xa Dung, Điện Biên Đông, Điện Biên

    329364

    2366481

    Xa Dung, Điện Biên Đông, Điện Biên; Mường Bám, Thuận Châu, Sơn La

     

    197

    03

    18

    07

    07

     

     

     

    Phụ lưu số 7

    Nậm Hua

    16

    Điện Biên (14); Sơn La (2)

    323363

    2364103

    Xa Dung, Điện Biên Đông, Điện Biên

    333962

    2363740

    Mường Bám, Thuận Châu, Sơn La

     

    198

    03

    40

     

     

     

     

     

    Suối Quanh

    Sông Mã

    42,5

    Sơn La (35,8); Thanh Hóa (6,7)

    460345

    2294527

    Chiềng Sơn, Mộc Châu, Sơn La

    482434

    2278444

    Trung Sơn, Quan Hóa, Thanh Hóa

     

    199

    03

    40

    01

     

     

     

     

    Suối Theo

    Suối Quanh

    30

    Sơn La (26,7); Thanh Hóa (1,1); Sơn La - Thanh Hóa (0,8); Sơn La (0,7); Thanh Hóa (0,7)

    463056

    2285909

    Tân Xuân, Vân Hồ, Sơn La

    480229

    2281467

    Trung Sơn, Quan Hóa, Thanh Hóa

     

    200

    03

    59

     

     

     

     

     

    Sông Bưởi

    Sông Mã

    143

    Hoà Bình (69,4); Thanh Hóa (73,6)

    519821

    2285360

    Phú Vinh, Tân Lạc, Hòa Bình

    566371

    2213651

    Ninh Khang, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa

     

    201

    03

    59

    04

     

     

     

     

    Sông Ngang

    Sông Bưởi

    20

    Hoà Bình (6,2); Thanh Hóa (13,8)

    537757

    2255936

    Tự Do, Lạc Sơn, Hòa Bình

    554111

    2248506

    Thạch Lâm, Thạch Thành, Thanh Hóa

    Tên khác: Suối Sát

    202

    03

    61

     

     

     

     

     

    Sông Chu

    Sông Mã

    159

    Nghệ An (56); Nghệ An - Thanh Hoa (1,8); Thanh Hóa (101,2)

    483301

    2202469

    Thông Thụ, Quế Phong, Nghệ

    An

    579339

    2198718

    Thiệu Thịnh, Thiệu Hóa, Thanh Hóa

    Sông XBG Việt Nam-Lào; Tên khác: Nậm Săm

    203

    03

    61

    09

     

     

     

     

    Nậm Khuê

    Sông Chu

    23

    Nghệ An (5,4); Nghệ An - Thanh HÓa (1,6); Thanh Hóa (16)

    499141

    2203783

    Thông Thụ, Quế Phong, Nghệ

    An

    514132

    2203110

    Yên Nhân, Thường Xuân, Thanh Hóa

    Tên khác: Nậm Sung

    IV

    Thuộc Sông Cả

    204

    04

     

     

     

     

     

     

    Sông Cả

    Biển

    418

    Nghệ An (380); Hà Tĩnh - Nghệ An (38)

    402344

    2176735

    Keng Đu, Kỳ Sơn, Nghệ An

    580113

    2074926

    Xuân Hội, Nghi Xuân, Hà Tĩnh; Nghi Hải, Cửa Lò, Nghệ An

    Sông XBG Việt Nam-Lào; Tên khác: Sông Lam

    205

    04

    28

     

     

     

     

     

    Sông Hiếu

    Sông Cả

    227

    Nghệ An (86,5); Thanh Hóa -Nghệ An (7); Nghệ An (133,5)

    475949

    2186418

    Hạnh Dịch, Quế Phong, Nghệ An

    497083

    2104952

    Đỉnh Sơn, Anh Sơn, Nghệ An

    Tên khác: Nậm Việc, Nậm Lán, Suối Lân

    206

    04

    28

    12

     

     

     

     

    Suối Tong

    Sông Hiếu

    15

    Thanh Hóa - Nghệ An (15)

    536506

    2161073

    Nghĩa Mai, Nghĩa Đàn, Nghệ An; Xuân Hòa, Thọ Xuân, Thanh Hóa

    530598

    2153590

    Xuân Hòa, Thọ Xuân, Thanh Hóa; Nghĩa Mai, Nghĩa Đàn, Nghệ An

    Tên khác: Suối

    Chai

    207

    04

    28

    16

     

     

     

     

    Khe Ang

    Sông Hiếu

    27

    Thanh Hóa (5,5); Nghệ An (21,5)

    540628

    2156967

    Xuân Hòa, Thọ Xuân, Thanh Hóa

    539774

    2140409

    Nghĩa Hồng, Nghĩa Đàn, Nghệ An

    Tên khác: Suối Sao

    208

    04

    28

    18

     

     

     

     

    Sông Sào

    Sông Hiếu

    36

    Thanh Hóa (8); Nghệ An (28)

    558894

    2155449

    Thanh Tân, Như Thanh, Thanh

    Hóa

    544682

    2137552

    Nghĩa Lâm, Nghĩa Đàn, Nghệ An

    Tên khác: Sông Tơ Long, Sông Mây Lu

    209

    04

    28

    18

    01

     

     

     

    Phụ lưu số1 (Suối Làng Chuôi)

    Sông Sào

    17

    Thanh Hóa (7,5); Nghệ An (9,5)

    544090

    2154454

    Bãi Trành, Như Xuân, Thanh Hóa

    550684

    2146490

    Nghĩa Lâm, Nghĩa Đàn, Nghệ An

     

    210

    04

    28

    40

     

     

     

     

    Sông Ngàn Sâu

    Sông Cả

    159

    Hà Tĩnh (52); Quảng Bình (2,3); Quảng Bình - Hà Tĩnh (0,2); Hà Tĩnh (104,5)

    563242

    1991294

    Hương Lâm, Hương Khê, Hà Tĩnh

    565803

    2052624

    Tùng Châu, Đức Thọ, Hà Tĩnh

    Tên khác: Sông La

    211

    04

    28

    40

    03

     

     

     

    Sông Rào Tre

    Sông Ngàn Sâu

    34

    Quảng Bình (15); Hà Tĩnh (19)

    568008

    1983737

    Trọng Hóa, Minh Hóa, Quảng Bình

    576284

    1998477

    Hương Lâm, Hương Khê, Hà Tĩnh

    Tên khác: Suối Lộn Lên

    212

    04

    28

    40

    04

     

     

     

    Khe Ba Giang

    Sông Ngàn Sâu

    17

    Hà Tĩnh (10,4); Quảng Bình (6,4); Quảng Bình - Hà Tĩnh (0,2)

    595372

    2002040

    Hương Trạch, Hương Khê, Hà Tĩnh

    586659

    1997054

    Hương Hóa, Tuyên Hóa, Quảng Bình; Hương Trạch, Hương Khê, Hà Tĩnh

     

    213

    04

    28

    40

    04

    01

     

     

    Phụ lưu số 1

    Khe Ba Giang

    8,4

    Hà Tĩnh (1,6); Quảng Bình (5,4); Hà Tĩnh (1,4)

    594541

    2000968

    Hương Trạch, Hương Khê, Hà Tĩnh

    591421

    1998902

    Hương Trạch, Hương Khê, Hà Tĩnh

     

    214

    04

    28

    40

    16

     

     

     

    Suối Hói Động

    Sông Ngàn Sâu

    14

    Nghệ An (7,6); Nghệ An - Hà Tĩnh' (1,5); Hà Tĩnh (4,9)

    557462

    2055453

    Nam Kim, Nam Đàn, Nghệ An

    564613

    2051318

    Tùng Châu, Đức Thọ, Hà Tĩnh

     

    V

    Thuộc Sông Vu Gia - Thu Bồn

    215

    05

    01

     

     

     

     

     

    Sông Vu Gia

    Biển

    209

    Kon Tum (40,5); Quảng Nam (143,5); Quảng Nam - Đà Nẵng (2,2); Đà Nẵng (22,8)

    812994

    1661046

    Ngọc Linh, Đắk Glei, Kon Tum

    844427

    1781947

    Thuận Phước, Hải Châu, Đà Nẵng

    Diện tích lưu vực và chiều dài dòng chính tính đến Giao Thủy

    216

    05

    01

    05

     

     

     

     

    Sông Nước Chè

    Sông Vu Gia

    38

    Kon Tum (2,7); Quảng Nam (35,3)

    794013

    1683740

    Đắk Man, Đắk Glei, Kon Tum

    802426

    1708161

    Khâm Đức, Phước Sơn, Quảng Nam

     

    217

    05

    01

    07

     

     

     

     

    Sông Thanh

    Sông Vu Gia

    72

    Kon Tum (20); Quảng Nam (52)

    787341

    1692813

    Đắk Blô, Đắk Glei, Kon Tum

    796575

    1736671

    Cà Dy, Nam Giang, Quảng Nam

    Tên khác: Sông

    Đắk Peng

    218

    05

    01

    11

     

     

     

     

    Sông Côn

    Sông Vu Gia

    59

    Thừa Thiên Huế (2); Quảng Nam (57)

    799261

    1778846

    Thượng Lộ, Nam Đông, Thừa Thiên Huế

    814902

    1753949

    Đại Lãnh, Đại Lộc, Quảng Nam

    Tên khác: Sông

    Con

    219

    05

    01

    PL01

     

     

     

     

    Sông Vĩnh Điện

    Sông Vu Gia

    23

    Quảng Nam (11,5); Quảng Nam -Đà Nang (1,1); Đà Nang (10,4)

    846364

    1756852

    Điện Phong, Điện Bàn, Quảng Nam

    845961

    1774805

    Hòa Cường Nam, Hải Châu, Đà Nang

    Tên khác: Sông Đò Toản

    220

    05

    01

    PL02

     

     

     

     

    Sông Quá Giáng

    Sông Vĩnh Diện

    15

    Quảng Nam (12,2); Quảng Nam - Đà Nang (0,4); Quảng Nam - Đà

    Nang (0,8); Đà Nang (1,6)

    835986

    1760256

    Điện Hồng, Điện Bàn, Quảng Nam

    844193

    1768584

    Hòa Xuân, Cẩm Lệ, Đà Nang

    Tên khác: La Thọ

    221

    05

    02

     

     

     

     

     

    Sông Thu Bồn

    Biển

    206

    Kon Tum (9,8); Quảng Nam (196,2)

    831352

    1656033

    Văn Xuôi, Tu Mơ Rông, Kon Tum

    863443

    1758427

    Cửa Đại, Hội An, Quảng Nam

    Tên khác: Sông Cửa Đại, Sông

    Cẩm Lệ

    222

    05

    02

    07

     

     

     

     

    Sông Vang

    Sông Thu Bồn

    33

    Quảng Ngãi (13); Quảng Nam (20)

    862605

    1687767

    Trà Hiệp, Trà Bồng, Quảng Ngãi

    841109

    1698581

    Trà Đốc, Bắc Trà My, Quảng Nam

     

    VI

    Thuộc Sông Ba

    223

    06

     

     

     

     

     

     

    Sông Ba

    Biển

    395

    Gia Lai (302); Gia Lai – Phú Yên (1,5); Phú Yên (91,5)

    863681

    1615553

    Đăk Roong, Kbang, Gia Lai

    968653

    1450452

    Phường 6, Tuy Hòa, Phú Yên

    Tên khác: Sông Đà Rằng, Sông Ea Pa

    224

    06

    16

     

     

     

     

     

    Sông Đắk Po Kor

    Sông Ba

    52

    Gia Lai - Bình Định (8); Gia Lai (44)

    907524

    1536489

    Vĩnh An, Tây Sơn, Bình Định;

    Ya Hội, Đăk Pơ, Gia Lai

    884917

    1519029

    Yang Nam, Kông Chro, Gia Lai

    Tên khác: Sông

    Đắk Ha Way

    225

    06

    22

    17

     

     

     

     

    Sông Ea Son

    Sông Ba A Yun

    63

    Đắk Lắk (29,5); Gia Lai (33,5)

    854381

    1458589

    Dliê Yang, Ea H'leo, Đắk Lắk

    858461

    1500095

    Ia aKe, Phú Thiện, Gia Lai

    Tên khác: Suối Ea Y

    226

    06

    22

    17

    01

     

     

     

    Suối Ea Tia

    Sông Ea Son

    5

    Đắk Lắk (3); Gia Lai (2)

    856406

    1476448

    Ea Sol, Ea H'leo, Đắk Lắk

    857189

    1480333

    Ia Hiao, Phú Thiện, Gia Lai

     

    227

    06

    22

    17

    02

     

     

     

    Sông Ia Bal

    Sông Ea Son

    24

    Đắk Lắk (12); Gia Lai (12)

    850362

    1471808

    Ea Sol, Ea H'leo, Đắk Lắk

    854387

    1489800

    Ia Sol, Phú Thiện, Gia Lai

    Tên khác: Sông Ea Zin, Sông Ea Znin

    228

    06

    22

    17

    02

    01

     

     

    Sông EA Ko nho

    Sông Ia Bal

    10

    Đắk Lắk (6,4); Đắk Lắk - Gia Lai (3,6)

    849450

    1475427

    Ea Sol, Ea H'leo, Đắk Lắk

    853354

    1480752

    Ea Sol, Ea H'Leo, Đắk Lắk; Ia

    Piar, Phú Thiện, Gia Lai

     

    229

    06

    22

    17

    02

    01

    01

     

    Phụ lưu số 1

    Sông EA Ko nho

    3,5

    Gia Lai (1,7); Gia Lai - Đắk Lắk (1,8)

    847729

    1482047

    la Piar, Phú Thiện, Gia Lai

    850371

    1480659

    Ia Piar, Phú Thiện, Gia Lai; Ea Sol, Ea H'leo, Đắk Lắk

     

    230

    06

    22

    20

     

     

     

     

    Sông Ia Hao

    Sông Ba A Yun

    37

    Đắk Lắk (12); Gia Lai (25)

    859161

    1468352

    Ea Sol, Ea H'leo, Đắk Lắk

    871412

    1488512

    Ia Hiao, Phú Thiện, Gia Lai

    Tên khác: Sông Ea Yao, Sông Ea Ro Mui

    231

    06

    22

    20

    02

     

     

     

    Suối Ea Chro Lao

    Sông Ia Hao

    12

    Đắk Lắk (9,5); Gia Lai (2,5)

    857706

    1469432

    Ea Sol, Ea H'leo, Đắk Lắk

    859773

    1479510

    Ia Hiao, Phú Thiện, Gia Lai

     

    232

    06

    23

     

     

     

     

     

    Sông Ea Rbol

    Sông Ba

    42

    Đắk Lắk (15,3); Đắk Lắk - Gia Lai (5,5); Gia Lai (21,2)

    873180

    1455704

    Cư Klông, Krông Năng, Đắk Lắk

    874312

    1482268

    Ia Sao, Ayun Pa, Gia Lai

    Tên khác: Sông Ea Rơ Ban

    233

    06

    23

    01

     

     

     

     

    Suối Ia Rau

    Sông Ea Rbol

    9,5

    Đắk Lắk - Gia Lai (9,5)

    875346

    1457481

    la Sao, Ayun Pa, Gia Lai; Ea Hiao, Ea H'leo, Đắk Lắk

    870204

    1464094

    Ea Hiao, Ea H'leo, Đắk Lắk; Ia Sao, Ayun Pa, Gia Lai

     

    234

    06

    30

     

     

     

     

     

    Sông Ea Mlách

    Sông Ba

    54

    Phú Yên (16); Gia Lai (38)

    914385

    1483495

    Phú Mỡ, Đồng Xuân, Phú Yên

    900926

    1458377

    Phú Cần, Krông Pa, Gia Lai

     

    235

    06

    30

    01

    01

     

     

     

    Suối Lớn

    Suối Egno

    8

    Phú Yên (1,8); Gia Lai (6,2)

    920870

    1468054

    Phước Tân, Sơn Hòa, Phú Yên

    913989

    1468103

    Đất Bằng, Krông Pa, Gia Lai

     

    236

    06

    32

     

     

     

     

     

    Sông Cà Lúi

    Sông Ba

    56

    Phú Yên (30); Phú Yên - Gia Lai (26)

    919671

    1479574

    Phước Tân, Sơn Hòa, Phú Yên

    907633

    1453152

    Krông Pa, Sơn Hòa, Phú Yên; Chư Ngọc, Krông Pa, Gia Lai

     

    237

    06

    33

     

     

     

     

     

    Sông Krông Năng

    Sông Ba

    134

    Đắk Lắk (108); Đắk Lắk - Phú Yên (9,5); Phú Yên - Gia Lai (3); Gia Lai (13,5)

    873762

    1454872

    Cư Klông, Krông Năng, Đắk Lắk

    907199

    1451623

    Ia HDreh, Krông Pa, Gia Lai

    Tên khác: Sông

    Ea Krông

    238

    06

    33

    10

     

     

     

     

    Suối Ea Kmen

    Sông Krông Năng

    10

    Phú Yên (1,8); Phú Yên - Đắk Lắk (0,8); Đắk Lắk (7,4)

    910558

    1429920

    Ealy, Sông Hinh, Phú Yên

    903181

    1433265

    Cư Prao, M'Đrắk, Đắk Lắk

     

    239

    06

    33

    11

     

     

     

     

    Suối Ea Dhông Reng

    Sông Krông Năng

    10

    Phú Yên (3,5); Đắk Lắk - Phú Yên (6,5)

    909391

    1433694

    Ealy, Sông Hinh, Phú Yên

    902649

    1433771

    Cư Prao, M'Đrắk, Đắk Lắk; Ealy, Sông Hinh, Phú Yên

     

    240

    06

    33

    12

    02

     

     

     

    Suối Ea Kra

    Suối Ea Pych

    24

    Gia Lai (10); Đắk Lắk (14)

    888899

    1443659

    la HDreh, Krông Pa, Gia Lai

    891926

    1436205

    Ea Sô, Ea Kar, Đắk Lắk

    Tên khác: Suối

    Ea Kner

    241

    06

    33

    13

    01

     

     

     

    Phụ lưu số 1

    Suối Ea Păt

    7

    Đắk Lắk - Gia Lai (3); Gia Lai (4)

    892485

    1441122

    Krông Năng, Krông Pa, Gia Lai;

    Ea Sô, Ea Kar, Đắk Lắk

    897722

    1442247

    Krông Năng, Krông Pa, Gia Lai

     

    242

    06

    33

    14

     

     

     

     

    Suối Hum

    Sông Krông Năng

    15

    Phú Yên (11); Gia Lai (4)

    910003

    1435081

    Ealy, Sông Hinh, Phú Yên

    904670

    1446619

    Krông Năng, Krông Pa, Gia Lai

    Tên khác: Suối Ea Li

    243

    06

    37

     

     

     

     

     

    Sông Hinh

    Sông Ba

    101

    Đắk Lắk (50,3); Đắk Lắk – Phú Yên (4,5); Phú Yên (46,2)

    917941

    1395081

    Ea Trang, M'Đrắk, Đắk Lắk

    931657

    1443504

    Đức Bình Đông, Sông Hinh, Phú

    Yên

    Tên khác: Sông

    Nhô

    244

    06

    37

    04

     

     

     

     

    Suối Ea Ngao

    Sông Hinh

    16

    Phú Yên (8,4); Đắk Lắk - Phú Yên (7,6)

    934817

    1409706

    Sông Hinh, Sông Hinh, Phú Yên

    931208

    1420148

    Cư K Róa, M'Đrắk, Đắk Lắk; Sông Hinh, Sông Hinh, Phú Yên

    Tên khác: Suối Ea Ngẩu

    245

    06

    37

    04

    01

     

     

     

    Phụ lưu số 1

    Suối Ea Ngao

    5

    Đắk Lắk - Phú Yên (5)

    932686

    1411641

    Sông Hinh, Sông Hinh, Phú Yên; Cư K Róa, M'Đrắk, Đắk Lắk

    932974

    1415902

    Cư K Róa, M'Đrắk, Đắk Lắk; Sông Hinh, Sông Hinh, Phú Yên

     

    VII

    Thuộc Sông Đồng Nai

    246

    07

     

     

     

     

     

     

    Sông Đồng Nai

    Biển

    627

    Lâm Đồng (195); Lâm Đồng - Đắk Nông (110); Lâm Đồng - Bình Phước (45); Lâm Đồng - Đắk Nông (47); Đồng Nai (84); Đồng Nai - Bình Dương (30); Bình Dương (7); Đồng Nai - Bình Dương (7); Đồng Nai (16); Đồng Nai - Thành phố Hồ Chí Minh (43); Thành phố Hồ Chí Minh (21); Thành phố Hồ Chí Minh - Long An (9); Thành phố Hồ Chí Minh (13)

    904437

    1352554

    Đạ Chais, Lạc Dương, Lâm Đồng

    697484

    1150818

    Lý Nhơn, Cần Giờ, Thành phố Hồ Chí Minh

    Tên khác: Sông

    Soài Rạp, Sông

    Nhà Bè

    247

    07

    16

    09

    01

    01

     

     

    Suối Da Dram

    Sông Da Pirr

    8,5

    Đắk Nông (1,5); Đắk Nông - Lâm Đồng (6,5); Lâm Đồng (0,5)

    832346

    1312344

    Đắk PLao, Đăk Glong, Đắk Nông

    837312

    1314097

    Phúc Thọ, Lâm Hà, Lâm Đồng

     

    248

    07

    22

    01

     

     

     

     

    Phụ lưu số 1

    Sông Da Se Do

    7

    Đắk Nông (4,5); Lâm Đồng (2,5)

    827758

    1311240

    Đắk PLao, Đăk Glong, Đắk Nông

    830114

    1305490

    Tân Thanh, Lâm Hà, Lâm Đồng

     

    249

    07

    32

     

     

     

     

     

    Sông Đắk R' Keh

    Sông Đồng Nai

    50

    Đắk Nông (42,5); Đắk Nông -Bình Phước (7,5)

    773308

    1327145

    Kiến Đức, Đắk R'Lấp, Đắk Nông

    760380

    1301971

    Hưng Bình, Đắk R'Lấp, Đắk Nông; Đồng Nai, Bù Đăng, Bình Phước

    Tên khác: Sông

    Đắk Anh Kống

    250

    07

    32

    03

     

     

     

     

    Sông Đắk Kar

    Sông Đắk R' Keh

    30

    Đắk Nông (21); Đắk Nông - Bình Phước (9)

    771033

    1324174

    Kiến Thành, Đắk R'Lấp, Đắk Nông

    762337

    1306409

    Hưng Bình, Đắk R'Lấp, Đắk Nông; Đồng Nai, Bù Đăng, Bình Phước

     

    251

    07

    32

    03

    02

     

     

     

    Sông Đắk Ru

    Sông Đắk Kar

    13

    Đắk Nông (8); Đắk Nông - Bình Phước (5)

    764839

    1319977

    Quảng Tín, Đắk R'Lấp, Đắk Nông

    764106

    1312226

    Đắk Ru, Đắk R'Lấp, Đắk Nông;

    Phú Sơn, Bù Đăng, Bình Phước

     

    252

    07

    39

     

     

     

     

     

    Sông Đắk Lua

    Sông Đồng Nai

    39

    Bình Phước (4); Đồng Nai (35)

    737280

    1277335

    Đăng Hà, Bù Đăng, Bình Phước

    759018

    1274265

    Dak Lua, Tân Phú, Đồng Nai

     

    253

    07

    39

    01

     

     

     

     

    Suối Nam

    Sông Đắk Lua

    11

    Bình Phước (4); Đồng Nai (7)

    736654

    1277740

    Đăng Hà, Bù Đăng, Bình Phước

    742103

    1272694

    Dak Lua, Tân Phú, Đồng Nai

     

    254

    07

    39

    02

     

     

     

     

    Suối Đồng Sặt

    Sông Đắk Lua

    17

    Bình Phước (15,6); Đồng Nai (1,4)

    736176

    1278831

    Đăng Hà, Bù Đăng, Bình Phước

    746686

    1274645

    Dak Lua, Tân Phú, Đồng Nai

     

    255

    07

    39

    02

    01

     

     

     

    Suối Đắk Lô

    Suối Đồng Sặt

    6,3

    Bình Phước (1,7); Đồng Nai (4,6)

    740924

    1275112

    Đăng Hà, Bù Đăng, Bình Phước

    746172

    1274891

    Dak Lua, Tân Phú, Đồng Nai

     

    256

    07

    43

     

     

     

     

     

    Sông Đa Guoay

    Sông Đồng Nai

    93

    Lâm Đồng (85); Lâm Đồng - Đồng Nai (8)

    798451

    1299640

    B' Lá, Bảo Lâm, Lâm Đồng

    765024

    1264208

    Đạ Kho, Đạ Tẻh, Lâm Đồng; Nam Cát Tiên, Tân Phú, Đồng Nai

    Tên khác: Sông Da Huoai, Sông Da M' Bri

    257

    07

    43

    02

     

     

     

     

    Sông Dac Hoai

    Sông Đa Guoay

    47

    Bình Thuận (1); Lâm Đồng (13,8); Bình Thuận - Lâm Đồng (5,3); Lâm Đồng (26,9)

    805189

    1257611

    Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận

    782063

    1264060

    Phước Lộc, Đạ Huoai, Lâm Đồng

    Tên khác: Sông Da Huoai

    258

    07

    43

    02

    01

     

     

     

    Sông Dac Sé Po

    Sông Dac Hoai

    17

    Bình Thuận (12); Lâm Đồng (5)

    795740

    1252092

    Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận

    789841

    1258046

    Đạ Ploa, Đạ Huoai, Lâm Đồng

    Tên khác: Sông Mêpu

    259

    07

    43

    02

    02

     

     

     

    Suối Da Dinh Bon

    Sông Dac Hoai

    10

    Bình Thuận (3,7); Lâm Đồng (6,3)

    783067

    1255796

    Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận

    786115

    1260656

    Hà Lâm, Đạ Huoai, Lâm Đồng

     

    260

    07

    43

    02

    04

     

     

     

    Suối Da Leu

    Sông Dac Hoai

    9,4

    Bình Thuận (4,8); Lâm Đồng (4,6)

    778743

    1255399

    Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận

    782471

    1263084

    Hà Lâm, Đạ Huoai, Lâm Đồng

     

    261

    07

    43

    03

     

     

     

     

    Sông Đa Guy

    Sông Đa Guoay

    19

    Lâm Đồng (10); Đồng Nai - Lâm Đồng (9)

    779146

    1260800

    Ma Đa Guôi, Đạ Huoai, Lâm Đồng

    769842

    1265458

    Nam Cát Tiên, Tân Phú, Đồng Nai; Đạ Kho, Đạ Tẻh, Lâm Đồng

    Tên khác: Sông Da Guy

    262

    07

    43

    03

    01

     

     

     

    Suối Da Gooil

    Sông Đa Guy

    8

    Bình Thuận (2,2); Đồng Nai (0,4); Lâm Đồng (5,4)

    779166

    1258073

    Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận

    775241

    1260004

    Ma Đa Guôi, Đạ Huoai, Lâm Đồng

     

    263

    07

    43

    03

    01

    01

     

     

    Phụ lưu số 1

    Suối Da Gooil

    5

    Đồng Nai (4); Lâm Đồng (1)

    776800

    1255218

    Phú Sơn, Tân Phú, Đồng Nai

    775449

    1259070

    Ma Đa Guôi, Đạ Huoai, Lâm Đồng

     

    264

    07

    45

     

     

     

     

     

    Sông La Ngà

    Sông Đồng Nai (tại Hồ Trị An)

    299

    Lâm Đồng (93); Bình Thuận (126,4); Bình Thuận - Đồng Nai (49); Đồng Nai (30,6)

    799939

    1303000

    B'Lá, Bảo Lâm, Lâm Đồng

    745462

    1239114

    Thanh Sơn, Định Quán, Đồng

    Nai

     

    265

    07

    45

    08

     

     

     

     

    Sông Da S' Răng

    Sông La Ngà

    14

    Bình Thuân (2,5); Lâm Đồng (11,5)

    806259

    1256892

    Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận

    812675

    1265024

    Lộc Nam, Bảo Lâm, Lâm Đồng

     

    266

    07

    45

    08

    01

     

     

     

    Suối Da Het

    Sông Da S' Răng

    4

    Bình Thuận (2,5); Lâm Đồng (1,5)

    809830

    1256262

    Đa Mi, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận

    809117

    1259498

    Lộc Nam, Bảo Lâm, Lâm Đồng

     

    267

    07

    45

    10

     

     

     

     

    Suối Da Hou

    Sông La Ngà

    3,4

    Bình Thuận (2,6); Lâm Đồng (0,8)

    816911

    1257627

    Đa Mi, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận

    819108

    1257934

    Lộc Nam, Bảo Lâm, Lâm Đồng

     

    268

    07

    45

    13

     

     

     

     

    Phụ lưu số 13

    Sông La Ngà

    7,3

    Lâm Đồng (2,4); Bình Thuận (4,9)

    823263

    1257309

    Hòa Bắc, Di Linh, Lâm Đồng

    821059

    1253160

    Đa Mi, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận

     

    269

    07

    45

    14

     

     

     

     

    Suối Thi

    Sông La Ngà

    35

    Lâm Đồng (21); Bình Thuận (14)

    835024

    1267271

    Gung Ré, Di Linh, Lâm Đồng

    825382

    1246705

    La Dạ, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận

    Tên khác: Sông Đan Sách, Sông Da R'Sas

    270

    07

    45

    14

    01

     

     

     

    Phụ lưu số 1

    Suối Thi

    4 3

    Lâm Đồng (1,8); Lâm Đồng -Bình Thuận (2,5)

    824462

    1256627

    Sơn Điền, Di Linh, Lâm Đồng

    827604

    1254567

    Sơn Điền, Di Linh, Lâm Đồng; Đông Tiến, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận

     

    271

    07

    45

    22

     

     

     

     

    Sông Cầu Be

    Sông La Ngà

    17

    Bình Thuận (10); Bình Thuận - Đồng Nai (7)

    781922

    1253836

    Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận

    775412

    1245122

    Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận; Phú Bình, Tân Phú, Đồng Nai

    Tên khác: Sông Đa Kai, Suối Nách

    272

    07

    45

    22

    01

     

     

     

    Suối Cầu Be

    Sông Cầu Be

    7

    Bình Thuận (0,5); Đồng Nai (0,3); Bình Thuận - Đồng Nai (6,2)

    777328

    1255329

    Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận

    775175

    1250700

    Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận; Phú Trung, Tân Phú, Đồng Nai

     

    273

    07

    45

    25

     

     

     

     

    Suối Gia Huỳnh

    Sông La Ngà

    32

    Bình Thuận (26,7); Bình Thuận -Đồng Nai (5,3)

    777479

    1233607

    Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận

    761412

    1222625

    Đông Hà, Đức Linh, Bình Thuận; Suối Cao, Xuân Lộc, Đồng Nai

     

    274

    07

    45

    25

    01

     

     

     

    Suối Chết

    Suối Gia Huỳnh

    26

    Bình Thuận (3); Bình Thuận -Đồng Nai (23)

    778827

    1216924

    Gia Huynh, Tánh Linh, Bình

    Thuận

    764424

    1221264

    Đông Hà, Đức Linh, Bình Thuận; Xuân Thành, Xuân Lộc, Đồng Nai

    Tên khác: Suối Gia Huynh

    275

    07

    51

     

     

     

     

     

    Sông Bé

    Sông Đồng Nai

    385

    Đắk Nông (47); Đắk Nông - Bình Phước (18,6); Bình Phước (203,5); Bình Phước - Bình Dương (15,5); Bình Dương (76,8); Đồng Nai - Bình Dương (23,6)

    764439

    1354765

    Đắk Búk So, Tuy Đức, Đắk Nông

    714472

    1228745

    Hiếu Liêm, Vĩnh Cửu, Đồng Nai;

    Hiếu Liêm, Bắc Tân Uyên, Bình Dương

    Sông XBG Việt Nam-Campuchia; Tên khác: Sông Đắk Glun, Sông Da Tang Đinh

    276

    07

    51

    03

     

     

     

     

    Phụ lưu số 3

    Sông Bé

    7,6

    Đắk Nông (3,5); Đắk Nông - Bình Phước (4,1)

    745528

    1336285

    Quảng Trực, Tuy Đức, Đắk Nông

    742688

    1330821

    Quảng Trực, Tuy Đức, Đắk Nông; Bù Gia Mập, Bù Gia Mập, Bình Phước

     

    277

    07

    51

    04

     

     

     

     

    Sông Đắk Me

    Sông Bé

    50

    Đắk Nông (37,5); Đắk Nông - Bình Phước (0,8); Bình Phước (11,7)

    755204

    1357434

    Quảng Trực, Tuy Đức, Đắk Nông

    738229

    1331368

    Bù Gia Mập, Bù Gia Mập, Bình Phước

    Tên khác: Sông Đắk R'Ké

    278

    07

    51

    04

    01

     

     

     

    Suối Đắk TChueng

    Sông Đắk Me

    5

    Đắk Nông (1,5); Đắk Nông - Bình Phước (3,5)

    744881

    1340901

    Quảng Trực, Tuy Đức, Đắk Nông

    743053

    1337607

    Quảng Trực, Tuy Đức, Đắk Nông; Bù Gia Mập, Bù Gia Mập, Bình Phước

     

    279

    07

    51

    04

    02

     

     

     

    Sông Đăk R Me

    Nhỏ

    Sông Đắk Me

    32

    Đắk Nông (3,3); Bình Phước (28,7)

    744587

    1348636

    Quảng Trực, Tuy Đức, Đắk Nông

    738953

    1333397

    Bù Gia Mập, Bù Gia Mập, Bình Phước

     

    280

    07

    51

    04

    02

    01

     

     

    Phụ lưu số 1

    Sông Đăk R Me

    Nhỏ

    18

    Đắk Nông (13); Bình Phước (5)

    748337

    1351642

    Quảng Trực, Tuy Đức, Đắk Nông

    740568

    1341088

    Bù Gia Mập, Bù Gia Mập, Bình Phước

     

    281

    07

    51

    09

     

     

     

     

    Sông Đắk R' Lấp

    Sông Bé

    123

    Đắk Nông (45); Đắk Nông - Bình Phước (2); Bình Phước (76)

    765511

    1345140

    Quảng Tâm, Tuy Đức, Đắk Nông

    723604

    1308737

    Đức Hạnh, Bù Gia Mập, Bình Phước

    Tên khác: Sông

    Đắk NBLiêng

    282

    07

    51

    09

    03

     

     

     

    Phụ lưu số 3

    Sông Đắk R' Lấp

    6,8

    Đắk Nông (3,7); Bình Phước -Đắk Nông (3,1)

    762148

    1318906

    Đắk Ru, Đắk R'Lấp, Đắk Nông

    757540

    1320384

    Phú Sơn, Bù Đăng, Bình Phước; Đắk Ru, Đắk R'Lấp, Đắk Nông

     

    283

    07

    51

    09

    04

     

     

     

    Sông Đắk B' Lấp

    Sông Đắk R' Lấp

    28

    Đắk Nông (21,2); Đắk Nông -Bình Phước (6,8)

    762286

    1338624

    Đắk Ngo, Tuy Đức, Đắk Nông

    756023

    1321019

    Đắk Ngo, Tuy Đức, Đắk Nông; Phú Sơn, Bù Đăng, Bình Phước

    Tên khác: Sông

    Đak Noh

    284

    07

    51

    13

     

     

     

     

    Sông Đắk Huýt

    Sông Bé

    120

    Đắk Nông (28,4); Bình Phước (91,6)

    758527

    1360943

    Quảng Trực, Tuy Đức, Đắk Nông

    706196

    1324610

    Phước Thiện, Bù Đốp, Bình

    Phước

    Sông XBG Việt Nam-Campuchia; Tên khác: Sông Prek Đăk Huơp, Sông Prêk Đak Dang

    285

    07

    51

    13

    02

     

     

     

    Sông Đắk Đo

    Sông Đắk Huýt

    10

    Đắk Nông (3,7); Bình Phước (6,3)

    743117

    1354845

    Quảng Trực, Tuy Đức, Đắk Nông

    736492

    1358675

    Bù Gia Mập, Bù Gia Mập, Bình Phước

     

    286

    07

    51

    13

    03

     

     

     

    Sông Đắk Soi

    Sông Đắk Huýt

    35

    Đắk Nông (11); Bình Phước (24)

    748265

    1355210

    Quảng Trực, Tuy Đức, Đăk Nông

    727816

    1348274

    Bù Gia Mập, Bù Gia Mập, Bình Phước

     

    287

    07

    51

    28

     

     

     

     

    Sông Dinh

    Sông Bé

    13

    Bình Phước (10); Bình Dương -Bình Phước (3)

    703391

    1271608

    Tiến Hưng, Đồng Xoài, Bình Phước

    692614

    1269887

    An Thái, Phú Giáo, Bình Dương; Tân Thành, Đồng Xoài, Bình Phước

     

    288

    07

    51

    30

     

     

     

     

    Suối Ngang

    Sông Bé

    10,7

    Bình Phước (9,6); Bình Phước - Bình Dương (1,1)

    680265

    1265784

    Minh Thành, Chơn Thành, Bình Phước

    685730

    1260485

    Minh Thành, Chơn Thành, Bình Phước; An Long, Phú Giáo, Bình Dương

     

    289

    07

    51

    31

     

     

     

     

    Suối Thôn

    Sông Bé

    21

    Bình Phước (12,3); Bình Phước -Bình Dương (4); Bình Dương (4,7)

    676931

    1266928

    Minh Hưng, Chơn Thành, Bình Phước

    684295

    1253201

    Tân Long, Phú Giáo, Bình

    Dương

    Tên khác: Suối Cái

    290

    07

    51

    31

    01

     

     

     

    Suối Đôn

    Suối Thôn

    8,8

    Bình Dương (1,4); Bình Dương -Bình Phước (7,4)

    674915

    1257303

    Trừ Văn Thố, Bàu Bàng, Bình Dương

    682508

    1255804

    Tân Long, Phú Giáo, Bình

    Dương; Thành Tâm, Chơn

    Thành, Bình Phước

     

    291

    07

    51

    32

     

     

     

     

    Sông Nước Trong

    Sông Bé

    34

    Bình Phước (4); Bình Phước -Bình Dương (6,2); Bình Dương (23,8)

    699989

    1268657

    Tiến Hưng, Đồng Xoài, Bình Phước

    691498

    1245345

    Vĩnh Hòa, Ninh Giang, Bình Dương

     

    292

    07

    51

    32

    01

     

     

     

    Suối Bố

    Sông Nước Trong

    8,7

    Bình Phước (2,3); Bình Dương (6,4)

    695021

    1262184

    Tân Lập, Đồng Phú, Bình Phước

    689027

    1257992

    An Linh, Phú Giáo, Bình Dương

     

    293

    07

    51

    34

     

     

     

     

    Suối Giai

    Sông Bé

    39

    Bình Phước (15,5); Bình Dương (23,5)

    703669

    1269567

    Tiến Hưng, Đồng Xoài, Bình Phước

    701708

    1244484

    Tam Lập, Phú Giáo, Bình Dương

     

    294

    07

    51

    34

    01

     

     

     

    Kênh Suối Giai

    Suối Giai

    18,5

    Bình Dương (15,8); Bình Phước (2,7)

    692613

    1247015

    Vĩnh Hòa, Ninh Giang, Bình Dương

    697129

    1260450

    Tân Lập, Đồng Phú, Bình Phước

     

    295

    07

    51

    34

    02

     

     

     

    Suối Bàu Chu

    Suối Giai

    3,4

    Bình Dương - Bình Phước (3,4)

    698991

    1259217

    An Bình, Phú Giáo, Bình Dương; Tân Lập, Đồng Phú, Bình Phước

    696139

    1258667

    An Bình, Phú Giáo, Bình Dương; Tân Lập, Đồng Phú, Bình Phước

    Tên khác: Suối

    Bàu Chư

    296

    07

    51

    35

     

     

     

     

    Suối Rạc

    Sông Bé

    106

    Bình Phước (82,2); Bình Phước -Bình Dương (12); Bình Dương (11,8)

    726901

    1283170

    Đồng Tâm, Đồng Phú, Bình Phước

    704693

    1244087

    Tam Lập, Phú Giáo, Bình Dương

    Tên khác: Suối Ra

    297

    07

    51

    35

    06

     

     

     

    Suối Triết

    Suối Rạc

    4,4

    Bình Dương - Bình Phước (4,4)

    705434

    1254340

    Tam Lập, Phú Giáo, Bình Dương; Tân Lập, Đồng Phú, Bình Phước

    704478

    1250737

    Tam Lập, Phú Giáo, Bình Dương; Tân Lập, Đồng Phú, Bình Phước

     

    298

    07

    51

    35

    07

     

     

     

    Rạch Bé

    Suối Rạc

    47

    Bình Phước (38); Bình Phước -Bình Dương (0,4); Bình Dương

    (8,6)

    719985

    1274839

    Tân Phước, Đồng Phú, Bình Phước

    706018

    1248989

    Tam Lập, Phú Giáo, Bình Dương

    Tên khác: Suối Phê, Suối Ba, Suối Pa Pếch

    299

    07

    51

    35

    07

    01

     

     

    Suối Say

    Rạch Bé

    6,5

    Bình Phước (3,8); Bình Dương -Bình Phước (2,7)

    712026

    1258288

    Tân Hòa, Đồng Phú, Bình Phước

    707484

    1254621

    Tam Lập, Phú Giáo, Bình Dương; Tân Hòa, Đồng Phú, Bình Phước

     

    300

    07

    51

    35

    07

    01

    01

     

    Phụ lưu số 1

    Suối Say

    3

    Bình Phước (0,6); Bình Phước -Bình Dương (2,4)

    711059

    1256518

    Tân Hòa, Đồng Phú, Bình Phước

    709077

    1256165

    Tân Hòa, Đồng Phú, Bình Phước; Tam Lập, Phú Giáo, Bình Dương

     

    301

    07

    51

    36

     

     

     

     

    Sông Mã Đà

    Sông Bé

    99

    Bình Phước (9); Bình Phước - Đồng Nai (71,5); Đồng Nai - Bình Dương (18,5)

    733290

    1280151

    Nghĩa Trung, Bù Đăng, Bình Phước

    708703

    1242245

    Hiếu Liêm, Vĩnh Cửu, Đồng Nai; Tam Lập, Phú Giáo, Bình Dương

    Tên khác: Sông Bà Năng, Suối Báng

    302

    07

    51

    36

    04

     

     

     

    Suối Đôi

    Sông Mã Đà

    18

    Bình Phước (11,7); Bình Phước -Bình Dương (6,3)

    717083

    1261853

    Tân Hòa, Đồng Phú, Bình Phước

    711366

    1250844

    Tân Hòa, Đồng Phú, Bình Phước; Tam Lập, Phú Giáo, Bình Dương

     

    303

    07

    56

     

     

     

     

     

    Rạch Ông Tiếp

    Sông Đồng Nai

    5,8

    Bình Dương (1,8); Đồng Nai (2,1); Đồng Nai - Bình Dương (1,9)

    692765

    1209941

    Tân Bình, Vĩnh Cửu, Bình Dương

    694604

    1212735

    Tân Hạnh, Biên Hòa, Đồng Nai;

    Thái Hòa, Tân Uyên, Bình

    Dương

     

    304

    07

    56

    01

     

     

     

     

    Rạch Cau

    Rạch Ông Tiếp

    2,5

    Bình Dương (0,3); Bình Dương - Đồng Nai (2,2)

    693623

    1209719

    Tân Bình, Vĩnh Cửu, Bình Dương

    692861

    1211376

    Tân Bình, Vĩnh Cửu, Bình Dương; Tân Hạnh, Biên Hòa, Đồng Nai

     

    305

    07

    56

    02

     

     

     

     

    Phụ lưu số 2

    Rạch Ông Tiếp

    2,8

    Bình Dương (1,3); Bình Dương - Đồng Nai (1,5)

    692344

    1213768

    Thái Hòa, Tân Uyên, Bình

    Dương

    693363

    1212603

    Thái Hòa, Tân Uyên, Bình Dương; Tân Hạnh, Biên Hòa, Đồng Nai

     

    306

    07

    57

     

     

     

     

     

    Phụ lưu số 57

    Sông Đồng Nai

    4

    Bình Dương (1); Đồng Nai (3)

    693688

    1208937

    Tân Bình, Vĩnh Cửu, Bình Dương

    695516

    1211459

    Bửu Long, Biên Hòa, Đồng Nai

     

    307

    07

    58

     

     

     

     

     

    Rạch Sỏi

    Sông Đồng Nai

    3,3

    Bình Dương (0,4); Bình Dương - Đồng Nai (0,6); Đồng Nai (2,3)

    695046

    1208910

    Tân Bình, Vĩnh Cửu, Bình Dương

    696073

    1211207

    Bửu Long, Biên Hòa, Đồng Nai

    Tên khác: Rạch Cầu Sỏi

    308

    07

    60

     

     

     

     

     

    Sông Ngọc

    Sông Đồng Nai

    7

    Đồng Nai - Bình Dương (3,5); Đồng Nai (1,3); Đồng Nai – Bình Dương (2,2)

    695959

    1208191

    Tân Đông Hiệp, Dĩ An, Bình Dương; Hóa An, Biên Hòa, Đồng Nai

    700728

    1206017

    Tân Vạn, Biên Hòa, Đồng Nai; Bình Thắng, Dĩ An, Bình Dương

     

    309

    07

    65

     

     

     

     

     

    Sông Sài Gòn

    Sông Đồng Nai

    251

    Bình Phước (49,5); Bình Phước -Tây Ninh (30,5); Tây Ninh – Bình Dương (66,7); Bình Dương -

    Thành phố Hồ Chí Minh (66,8); Thành phố Hồ Chí Minh (37,5)

    668977

    1312151

    Lộc Tấn, Lộc Ninh, Bình Phước

    693417

    1188538

    Thạnh Mỹ Lợi, 2, Thành phố Hồ Chí Minh

    Sông XBG Việt Nam-Campuchia

    310

    07

    65

    09

     

     

     

     

    Suối Tà Mông

    Sông Sài Gòn (tại

    Hồ Dầu Tiếng)

    26

    Bình Phước (8); Bình Phước - Bình Dương (18)

    671526

    1276148

    Đồng Nơ, Hớn Quản, Bình Phước

    654973

    1271443

    Tân Hiệp, Hớn Quản, Bình Phước; Minh Hòa, Dầu Tiếng, Bình Dương

    Tên khác: Suối Lấp

    311

    07

    65

    16

     

     

     

     

    Rạch Thê Thài

    Sông Sài Gòn

    9,3

    Tây Ninh - Thành phố Hồ Chí Minh (5,3); Thành phố Hồ Chí Minh (4)

    655732

    1226314

    Trung Lập Thượng, Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh; Hưng Thuận, Trảng Bàng, Tây Ninh

    661236

    1232135

    Phú Mỹ Hưng, Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh

     

    312

    07

    65

    17

     

     

     

     

    Sông Thị Tính

    Sông Sài Gòn

    74

    Bình Phước (3); Bình Phước -Bình Dương (10); Bình Dương (61)

    673033

    1269350

    Minh Hưng, Chơn Thành, Bình Phước

    674974

    1220909

    Phú An, Bến Cát, Bình Dương

    Tên khác: Suối Bà Vã

    313

    07

    65

    17

    01

     

     

     

    Suối Ông Thành

    Sông Thị Tính

    10

    Bình Phước (5,2); Bình Phước -Bình Dương (4,8)

    671375

    1262483

    Minh Long, Chơn Thành, Bình Phước

    667736

    1259397

    Minh Long, Chơn Thành, Bình Phước; Cây Trường II, Bàu Bàng, Bình Dương

    Tên khác: Suối Xóm Hồ

    314

    07

    65

    17

    01

    01

     

     

    Suối Hồ Đá

    Suối Ông Thành

    2 7

    Bình Phước (0,7); Bình Dương -Bình Phước (2)

    673477

    1259382

    Thành Tâm, Chơn Thành, Bình Phước

    671420

    1258164

    Cây Trường II, Bàu Bảng, Bình Dương; Minh Long, Chơn Thành, Bình Phước

     

    315

    07

    66

     

     

     

     

     

    Sông Vàm Cỏ

    Sông Đồng Nai

    251

    Tây Ninh (124); Tây Ninh - Long An (6); Long An (95); Long An - Tiền Giang (26)

    590747

    1289294

    Tân Bình, Tây Ninh, Tây Ninh

    690123

    1161220

    Long Hựu Đông, Cần Đước,

    Long An; Tân Phước, Gò Công Đông, Tiền Giang

    Sông XBG Việt Nam-Campuchia;

    Tên khác: Sông

    Vàm Cỏ Đông

    316

    07

    66

    06

     

     

     

     

    Rạch Tràm

    Sông Vàm Cỏ

    24,8

    Long An (16,5); Long An - Tây Ninh (8,3)

    632663

    1197564

    Mỹ Bình, Đức Huệ, Long An

    638899

    1214295

    Mỹ Quý Đông, Đức Huệ, Long An; Phước Chỉ, Trảng Bàng, Tây Ninh

     

    317

    07

    67

     

     

     

     

     

    Sông Thị Vải

    Biển

    90

    Đồng Nai (10,5); Đồng Nai - Bà Rịa - Vũng Tàu (9,5); Đồng Nai (43,2); Đồng Nai - Bà Rịa - Vũng Tàu (6,8); Thành phố Hồ Chí Minh - Bà Rịa - Vũng Tàu (20)

    745364

    1197454

    Long Giao, Cẩm Mỹ, Đồng Nai

    719903

    1158767

    Thạnh An, Cần Giờ, Thành phố Hồ Chí Minh; Phước Hoà, Phú Mỹ, Bà Rịa - Vũng Tàu

    Tên khác: Sông

    Cái Mép, Rạch Cầu, Suối Cả

    318

    07

    67

    01

     

     

     

     

    Suối Sóc

    Sông Thị Vải

    17

    Đồng Nai (9); Bà Rịa - Vũng Tàu (8)

    745692

    1196241

    Long Giao, Cẩm Mỹ, Đồng Nai

    735352

    1188630

    Cù Bị, Châu Đức, Bà Rịa - Vũng Tàu

     

    319

    07

    67

    02

     

     

     

     

    Suối Cầu Vạc

    Sông Thị Vải

    27

    Bà Rịa - Vũng Tàu (0,4); Đồng Nai (26,6)

    733934

    1186307

    Cù Bị, Châu Đức, Bà Rịa - Vũng Tàu

    720113

    1179343

    Phước Thái, Long Thành, Đồng

    Nai

    Tên khác: Suối Le

    320

    07

    67

    02

    01

     

     

     

    Suối Đá Vàng

    Suối Cầu Vạc

    10

    Đồng Nai (2,5); Đồng Nai - Bà Rịa - Vũng Tàu (4); Đồng Nai (3,5)

    733076

    1183251

    Phước Bình, Long Thành, Đồng Nai

    726813

    1179376

    Phước Bình, Long Thành, Đồng Nai

     

    321

    07

    68

     

     

     

     

     

    Rạch Gò Công

    Sông Tắc

    12

    Bình Dương - Thành phố Hồ Chí Minh (3,4); Thành phố Hồ Chí Minh (8,6)

    693202

    1204869

    Linh Xuân, Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh; Đông Hòa, Dĩ An, Bình Dương

    700473

    1198072

    Long Thạnh Mỹ, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh

     

    322

    07

    PL02

     

     

     

     

     

    Rạch Ba Manh

    Sông Vàm Cỏ

    3,7

    Tây Ninh (1,1); Long An – Tây Ninh (1,4); Long An (1,2)

    640182

    1219841

    An Hòa, Trảng Bàng, Tây Ninh

    639668

    1217135

    Lộc Giang, Đức Hòa, Long An

     

    323

    07

    PL05

    03

     

     

     

     

    Kênh Xáng Lớn

    Sông Vàm Cỏ

    27

    Thành phố Hồ Chí Minh (21,7); Long An (5,3)

    670441

    1207281

    Tân Phú Trung, Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh

    656359

    1185999

    Thạnh Hòa, Bến Lức, Long An

    Tên khác: Kênh

    An Hạ

    324

    07

    PL05

    03

    01

     

     

     

    Kênh Bà Bửu

    Kênh Xáng Lớn

    3,6

    Long An (2); Thành phố Hồ Chí Minh (1,6)

    658523

    1191174

    Hựu Thạnh, Đức Hòa, Long An

    660780

    1188340

    Bình Lợi, Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

     

    325

    07

    PL05

    03

    02

     

     

     

    Kênh Ba Lạt

    Kênh Xáng Lớn

    2 3

    Long An - Thành phố Hồ Chí Minh (2,3)

    662428

    1186626

    Bình Lợi, Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh; Tân Hòa, Bến Lức, Long An

    660942

    1188421

    Lương Hòa, Bến Lức, Long An; Bình Lợi, Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

     

    326

    07

    PL05

    03

    03

     

     

     

    Kênh An Hạ

    Kênh Xáng Lớn

    9 3

    Long An (8,3); Thành phố Hồ Chí Minh (1)

    656033

    1193301

    Thạnh Lợi, Bến Lức, Long An

    665358

    1193193

    Phạm Văn Hai, Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

     

    327

    07

    PL05

    03

    03

    01

     

     

    Kênh Ngang

    Kênh An Hạ

    5,6

    Long An - Thành phố Hồ Chí Minh (5,6)

    659835

    1189549

    Bình Lợi, Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh; Hựu Thạnh, Đức Hòa, Long An

    664109

    1193124

    Đức Hòa Hạ, Đức Hòa, Long An; Bình Lợi, Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

     

    328

    07

    PL06

     

     

     

     

     

    Sông Cần Giuộc

    Sông Vàm Cỏ

    40

    Thành phố Hồ Chí Minh (10,5); Thành phố Hồ Chí Minh – Long An (1); Long An (28,5)

    676823

    1184493

    Phường 16, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh

    690145

    1161933

    Tân Tập, Cần Giuộc, Long An

     

    329

    07

    PL06

    01

     

     

     

     

    Rạch Cầu Ngang

    Sông Cần Giuộc

    1,4

    Thành phố Hồ Chí Minh - Long An (1,4)

    681465

    1176944

    Cần Giuộc, Cần Giuộc, Long An;

    Quy Đức, Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

    682070

    1176849

    Quy Đức, Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh; Cần Giuộc, Cần Giuộc, Long An

     

    330

    07

    PL06

    02

     

     

     

     

    Rạch Bà Lao

    Sông Cần Giuộc

    12

    Thành phố Hồ Chí Minh (10); Long An - Thành phố Hồ Chí Minh (2)

    681647

    1186222

    Bình Hưng, Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

    682793

    1177028

    Long Hậu, Cần Giuộc, Long An; Đa Phước, Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

    Tên khác: Rạch Xã Tân

    331

    07

    PL06

    03

     

     

     

     

    Rạch Hốc Hư

    Rạch Cầu Tràm

    3,7

    Long An (0,5); Thành phố Hồ Chí Minh - Long An (0,7); Thành phố Hồ Chí Minh (2); Thành phố Hồ Chí Minh - Long An (0,5)

    680720

    1175577

    Cần Giuộc, Cần Giuộc, Long An

    678641

    1175126

    Cần Giuộc, Cần Giuộc, Long An; Quy Đức, Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

     

    332

    07

    PL07

     

     

     

     

     

    Sông Bến Lức

    Sông Vàm Cỏ

    33

    Thành phố Hồ Chí Minh (21,8); Long An - Thành phố Hồ Chí Minh (1,2); Long An (10)

    687984

    1190047

    An Lợi Đông, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh

    661092

    1176771

    Thạnh Đức, Bến Lức, Long An

    Tên khác: Kênh Tẻ

    333

    07

    PL07

    01

     

     

     

     

    Kênh Ranh

    Sông Bến Lức

    3,8

    Long An - Thành phố Hồ Chí Minh (3,8)

    667125

    1185252

    Bình Lợi, Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh; Tân Bửu, Bến Lức, Long An

    667850

    1181742

    Tân Bửu, Bến Lức, Long An;

    Tân Nhựt, Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

     

    334

    07

    PL07

    02

     

     

     

     

    Rạch Ông Thoàn

    Sông Bến Lức

    5,5

    Long An (2,4); Long An - Thành phố Hồ Chí Minh (3,1)

    667573

    1178937

    Tân Bửu, Bến Lức, Long An

    669019

    1181913

    Mỹ Yên, Bến Lức, Long An; Tân Túc, Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

     

    335

    07

    PL07

    03

    01

     

     

     

    Kênh Độc Lập

    Kênh 12

    3,6

    Long An (1,8); Thành phố Hồ Chí Minh - Long An (0,2); Thành phố Hồ Chí Minh (1,6)

    661083

    1185520

    Tân Hòa, Bến Lức, Long An

    663922

    1187819

    Lê Minh Xuân, Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

     

    336

    07

    PL07

    03

    02

     

     

     

    Kênh Đôi

    Kênh 12

    2 5

    Long An (1,1); Thành phố Hồ Chí Minh (1,4)

    663352

    1185461

    Tân Hòa, Bến Lức, Long An

    664222

    1187641

    Lê Minh Xuân, Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

     

    337

    07

    PL07

    03

    03

     

     

     

    Kênh Thày Thuốc

    Kênh 12

    4

    Long An (2); Thành phố Hồ Chí Minh - Long An (1,4); Thành phố Hồ Chí Minh (0,6)

    663059

    1184083

    Tân Hòa, Bến Lức, Long An

    666556

    1186268

    Bình Lợi, Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

     

    338

    07

    PL08

     

     

     

     

     

    Rạch Tra

    Sông Sài Gòn

    44

    Tây Ninh (1,5); Thành phố Hồ Chí Minh - Long An (19); Long An - Tây Ninh (5,8); Thành phố Hồ Chí Minh (17,7)

    644204

    1219678

    An Hòa, Trảng Bàng, Tây Ninh

    680897

    1208345

    Bình Mỹ, Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh

    Tên khác: Kênh Sáng

    339

    07

    PL08

    01

     

     

     

     

    Kênh Mới

    Rạch Tra

    3

    Tây Ninh - Long An (3)

    640425

    1219105

    Lộc Giang, Đức Hòa, Long An; An Hòa, Trảng Bàng, Tây Ninh

    643148

    1218606

    An Ninh Đông, Đức Hòa, Long An; An Hòa, Trảng Bàng, Tây Ninh

     

    340

    07

    PL08

    02

     

     

     

     

    Kênh Ranh

    Rạch Tra

    17

    Long An - Thành phố Hồ Chí Minh (17)

    664305

    1193152

    Bình Lợi, Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh; Đức Hoà Hạ, Đức Hòa, Long An

    664172

    1207600

    Mỹ Hạnh Bắc, Đức Hòa, Long An; Tân Thới Nhì, Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh

     

    341

    07

    PL09

     

     

     

     

     

    Sông Lòng Tàu

    Biển

    43

    Thành phố Hồ Chí Minh - Đồng Nai (9,3); Thành phố Hồ Chí Minh (33,7)

    693797

    1180848

    Phước Khánh, Nhơn Trạch, Đồng Nai; Bình Khánh, Cần Giờ, Thành phố Hồ Chí Minh

    712177

    1158203

    Long Hòa, Cần Giờ, Thành phố Hồ Chí Minh

     

    342

    07

    PL09

    01

     

     

     

     

    Sông Đồng Tranh

    Sông Lòng Tàu

    25

    Đồng Nai - Thành phố Hồ Chí Minh (15); Thành phố Hồ Chí Minh (10)

    700603

    1175471

    Tam Thôn Hiệp, Cần Giờ, Thành phố Hồ Chí Minh; Phước Khánh, Nhơn Trạch, Đồng Nai

    710075

    1165001

    Tam Thôn Hiệp, Cần Giờ, Thành phố Hồ Chí Minh

     

    343

    07

    PL09

    01

    01

     

     

     

    Sông Tắc Cua

    Sông Ba Gioi

    5

    Đồng Nai - Thành phố Hồ Chí Minh (5)

    711618

    1172572

    Thạnh An, Cần Giờ, Thành phố Hồ Chí Minh; Phước An, Nhơn Trạch, Đồng Nai

    716302

    1170586

    Phước An, Nhơn Trạch, Đồng Nai; Thạnh An, Cần Giờ, Thành phố Hồ Chí Minh

     

    344

    07

    PL09

    01

    02

     

     

     

    Sông Giò Gia

    Sông Thị Vải

    29

    Đồng Nai (19,8); Thành phố Hồ Chí Minh (9,2)

    707809

    1175535

    Phước An, Nhơn Trạch, Đồng

    Nai

    720080

    1164060

    Thạnh An, Cần Giờ, Thành phố Hồ Chí Minh

     

    345

    07

    PL10

     

     

     

     

     

    Sông Kinh

    Sông Đồng Nai

    9

    Thành phố Hồ Chí Minh - Long An (7); Thành phố Hồ Chí Minh (2)

    684168

    1178646

    Long Hậu, Cần Giuộc, Long An; Nhơn Đức, Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh

    691160

    1177827

    Bình Khánh, Cần Giờ, Thành phố Hồ Chí Minh

    Tên khác: Rạch

    Doi

    346

    07

    PL11

     

     

     

     

     

    Rạch Giồng

    Sông Đồng Nai

    12

    Long An (6,5); Long An - Thành phố Hồ Chí Minh (0,8); Thành phố Hồ Chí Minh (4,7)

    683037

    1175869

    Cần Giuộc, Cần Giuộc, Long An

    691128

    1170136

    Hiệp Phước, Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh

     

    347

    07

    PL11

    01

     

     

     

     

    Rạch Ông Viễn

    Rạch Giồng

    2,6

    Long An (2,2); Long An - Thành phố Hồ Chí Minh (0,4)

    688043

    1174649

    Long Hậu, Cần Giuộc, Long An

    687840

    1173049

    Long Hậu, Cần Giuộc, Long An;

    Hiệp Phước, Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh

     

    348

    07

    PL11

    01

    01

     

     

     

    Phụ lưu số 1

    Rạch Ông Viễn

    1,5

    Long An (0,5); Long An - Thành phố Hồ Chí Minh (1)

    688255

    1174351

    Long Hậu, Cần Giuộc, Long An

    688201

    1173174

    Long Hậu, Cần Giuộc, Long An;

    Hiệp Phước, Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh

     

    349

    07

    PL11

    02

     

     

     

     

    Rạch Bà Đăng

    Sông Đồng An

    3

    Long An - Thành phố Hồ Chí Minh (1); Long An (2)

    687288

    1169454

    Hiệp Phước, Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh; Phước Lại, Cần Giuộc, Long An

    688205

    1172354

    Phước Lại, Cần Giuộc, Long An

     

    350

    07

    PL11

    03

     

     

     

     

    Phụ lưu số 3

    Rạch Giồng

    5,5

    Long An - Thành phố Hồ Chí Minh (4,2); Thành phố Hồ Chí Minh (1,3)

    689162

    1176120

    Hiệp Phước, Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh; Long Hậu, Cần Giuộc, Long An

    689992

    1172474

    Hiệp Phước, Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh

     

    351

    07

    PL11

    03

    01

     

     

     

    Rạch Vẹt

    Phụ lưu số 3

    1,2

    Long An - Thành phố Hồ Chí Minh (1,2)

    688400

    1173715

    Hiệp Phước, Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh; Long Hậu, Cần Giuộc, Long An

    689374

    1173492

    Long Hậu, Cần Giuộc, Long An;

    Hiệp Phước, Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh

     

    352

    07

    PL12

     

     

     

     

     

    Rạch Chim

    Sông Đồng Nai

    5,5

    Long An - Thành phố Hồ Chí Minh (5,5)

    688383

    1171376

    Hiệp Phước, Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh; Phước Vĩnh Đông, Cần Giuộc, Long An

    690802

    1169863

    Phước Vĩnh Đông, Cần Giuộc, Long An; Hiệp Phước, Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh

     

    VIII

    Thuộc Sông Mê Công (Cửu Long)

    353

    08

    12

     

     

     

     

     

    Sông Sê San (Mê

    Công)

    Campuchia

    245

    Kon Tum (144); Kon Tum – Gia Lai (95); Gia Lai (6)

    793581

    1682818

    Đắk Man, Đắk Glei, Kon Tum

    764767

    1526449

    Ia Dom, Đức Cơ, Gia Lai

    Sông XBG Việt Nam-

    Campuchia; Tên khác: Krông Pơ Kô

    354

    08

    12

    17

     

     

     

     

    Sông Đắk Bla

    Sông Sê San (tại Hồ Ya Ly)

    157

    Kon Tum (102); Gia Lai - Kon Tum (12); Kon TUm (43)

    840968

    1657626

    Măng Buk, Kon Plông, Kon Tum

    810297

    1590149

    Sa Bình, Sa Thầy, Kon Tum

    Tên khác: Đắk Nghé

    355

    08

    12

    17

    06

     

     

     

    Sông Đắk Pơ Ne

    Sông Đắk Bla

    56

    Gia Lai (0,1); Kon Tum (55,9)

    865568

    1617086

    Đăk Roong, KBang, Gia Lai

    843186

    1601211

    Tân Lập, Kon Rẫy, Kon Tum

     

    356

    08

    12

    17

    06

    01

     

     

    Sông Đắk Pne

    Sông Đắk Pơ Ne

    48

    Gia Lai (35,5); Kon Tum (12,5)

    860072

    1577455

    Kon PNe, KBang, Gia Lai

    854698

    1607740

    Đắk Pne, Kon Rẫy, Kon Tum

     

    357

    08

    12

    17

    08

     

     

     

    Sông Đắk Po Kei

    Sông Đắk Bla

    43

    Gia Lai (38); Gia Lai - Kon Tum (5)

    857297

    1578749

    Hà Đông, Đăk Đoa, Gia Lai

    838181

    1589565

    Hà Tây, Chư Păh, Gia Lai; Đắk

    Tờ Re, Kon Rẫy, Kon Tum

     

    358

    08

    12

    17

    08

    04

     

     

    Sông Đắk Poe

    Sông Đắk Po Kei

    23

    Kon Tum (13,4); Kon Tum - Gia Lai (9,6)

    850780

    1597028

    Đắk Pne, Kon Rẫy, Kon Tum

    839977

    1588940

    Đắk Tờ Re, Kon Rẫy, Kon Tum; Hà Tây, Chư Păh, Gia Lai

     

    359

    08

    18

     

     

     

     

     

    Sông Ia H' Leo

    Campuchia

    149

    Đắk Lắk (148,5); Gia Lai - Đắk Lắk (0,5)

    858665

    1451916

    Ea Tân, Krông Năng, Đắk Lắk

    781960

    1472259

    Ia Mơ, Chư Prông, Gia Lai; Ia

    RVê, Ea Súp, Đắk Lắk

    Sông XBG Việt Nam-

    Campuchia; Tên khác: Sông Ea Đrăng

    360

    08

    18

    02

     

     

     

     

    Sông Ea H' Leo

    Sông Ia H' Leo

    89

    Đắk Lắk (34,3); Đắk Lắk – Gia Lai (41); Đắk Lắk (13,7)

    852351

    1460196

    Dliê Yang, Ea H'leo, Đắk Lắk

    813559

    1470402

    Ia JLơi, Ea Súp, Đắk Lắk

     

    361

    08

    18

    02

    02

     

     

     

    Suối Ea H' Leo

    Sông Ea H' Leo

    5

    Đắk Lắk (1,5); Đắk Lắk - Gia Lai (3,5)

    847767

    1479718

    Ea H'leo, Ea H'leo, Đắk Lắk

    843984

    1481889

    Ea H'leo, Ea H'leo, Đắk Lắk; Ia Le, Chư Pưh, Gia Lai

     

    362

    08

    18

    02

    09

     

     

     

    Phụ lưu số 8

    Sông Ea H' Leo

    10

    Gia Lai (4); Đắk Lắk (6)

    817864

    1484459

    Ia Blứ, Chư Pưh, Gia Lai

    815403

    1476152

    Ia JLơi, Ea Súp, Đắk Lắk

     

    363

    08

    18

    10

     

     

     

     

    Sông Ia Lốp

    Sông Ia H' Leo

    120

    Gia Lai (89); Đắk Lắk - Gia Lai (31)

    826169

    1523662

    Ia Glai, Chư Sê, Gia Lai

    783077

    1472755

    Ia Lốp, Ea Súp, Đắk Lắk; Ia Mơ, Chư Prông, Gia Lai

     

    364

    08

    18

    10

    05

     

     

     

    Phụ lưu số 5

    Sông Ia Lốp

    10

    Đắk Lắk (4,5); Gia Lai (5,5)

    807474

    1478270

    Ia JLơi, Ea Súp, Đắk Lắk

    807887

    1485640

    Ia Piơr, Chư Prông, Gia Lai

     

    365

    08

    24

     

     

     

     

     

    Sông Srê Pốk (Mê Công)

    Campuchia

    371

    Đắk Lắk (244); Đắk Lắk - Đắk Nông (63); Đắk Lắk (64)

    860374

    1452118

    Ea Tân, Krông Năng, Đắk Lắk

    769602

    1440808

    Krông Na, Buôn Đôn, Đắk Lắk

    Sông XBG Việt Nam-

    Campuchia; Tên khác: Sông Đắk Krô

    366

    08

    24

    24

     

     

     

     

    Sông Ea Krông Nô

    Sông Srê Pốk (Mê

    Công)

    194

    Lâm Đồng (23); Lâm Đồng - Đắk Lắk (103,5); Đắk Nông - Đắk Lắk (67,5)

    903295

    1352221

    Đạ Chais, Lạc Dương, Lâm Đồng

    824453

    1383240

    Buôn Choah, KRông Nô, Đắk Nông; Buôn Trấp, Krông Ana, Đắk Lắk

    Tên khác: Sông Da M'Rong, Sông Ea K'rông K'Nô

    367

    08

    24

    24

    13

     

     

     

    Sông Da R' Mang

    Sông Ea Krông Nô

    85

    Đắk Nông (41,5); Lâm Đồng -Đắk Nông (43,5)

    803983

    1341102

    Đắk Ha, Đăk Glong, Đắk Nông

    838607

    1348976

    Đạ Rsal, Đam Rông, Lâm Đồng; Quảng Hòa, Đăk Glong, Đắk Nông

    Tên khác: Sông

    Nao M' Bôm

    368

    08

    24

    24

    13

    05

     

     

    Sông Đa N' hong

    Sông Da R' Mang

    49

    Đắk Nông (10); Lâm Đồng - Đắk Nông (39)

    829892

    1313846

    Đắk PLao, Đăk Glong, Đắk Nông

    822429

    1335590

    Liêng SRônh, Đam Rông, Lâm Đồng; Đắk R'Măng, Đăk Glong, Đắk Nông

     

    369

    08

    24

    33

     

     

     

     

    Sông Ea Ndrich

    Sông Srê Pốk (Mê

    Công)

    40

    Đắk Nông (34,2); Đắk Nông -Đắk Lắk (5,8)

    797735

    1394410

    Đắk R'La, Đắk Mil, Đắk Nông

    806387

    1416971

    Ea Pô, Cư Jút, Đắk Nông; Krông Na, Buôn Đôn, Đắk Lắk

    Tên khác: Sông

    Đắk Rích

    370

    08

    24

    33

    01

     

     

     

    Suối Ea Drich

    Sông Ea Ndrich

    10

    Đắk Nông (8,7); Đắk Nông - Đắk Lắk (1,3)

    800487

    1408916

    Đắk Wil, Cư Jút, Đắk Nông

    803320

    1414555

    Đắk Wil, Cư Jút, Đắk Nông; Krông Na, Buôn Đôn, Đắk Lắk

     

    371

    08

    24

    36

     

     

     

     

    Sông Đắk Klau

    Sông Srê Pốk (Mê

    Công)

    75

    Đắk Nông (56); Đắk Lắk (19)

    783287

    1377992

    Đắk Mil, Đắk Mil, Đắk Nông

    800433

    1425049

    Krông Na, Buôn Đôn, Đắk Lắk

    Tên khác: Sông Đắk Khau, Sông

    Đắk KLo Ou

    372

    08

    24

    39

     

     

     

     

    Sông Đắk Ki Na

    Sông Srê Pốk (Mê

    Công)

    90

    Đắk Nông (59); Đắk Lắk (31)

    784864

    1380620

    Đắk Lao, Đắk Mil, Đắk Nông

    792856

    1431129

    Krông Na, Buôn Đôn, Đắk Lắk

    Tên khác: Sông

    Đắk Ken

    373

    08

    24

    39

    03

     

     

     

    Sông Đắk KRông

    Sông Đắk Ki Na

    32

    Đắk Nông (30); Đắk Lắk (2)

    789109

    1400400

    Đắk Wil, Cư Jút, Đắk Nông

    789374

    1417528

    Krông Na, Buôn Đôn, Đắk Lắk

    Tên khác: Sông Đắk N'Bun, Sông Đắk N'Đrong

    374

    08

    24

    39

    04

     

     

     

    Sông Đắk Tul

    Sông Đắk Ki Na

    16

    Đắk Nông (13,5); Đắk Lắk (2,5)

    790617

    1407589

    Đắk Wil, Cư Jút, Đắk Nông

    790278

    1418021

    Krông Na, Buôn Đôn, Đắk Lắk

    Tên khác: Sông

    Đắk Tui

    375

    08

    24

    39

    05

     

     

     

    Sông Đắk Tu

    Sông Đắk Ki Na

    17

    Đắk Nông (7); Đắk Lắk (10)

    793547

    1411323

    Đắk Wil, Cư Jút, Đắk Nông

    794024

    1421706

    Krông Na, Buôn Đôn, Đắk Lắk

    Tên khác: Sông Đắk Klau, Sông Đắk Rô, Sông Đắk Ro

    376

    08

    24

    39

    05

    01

     

     

    Suối Đak Klau

    Sông Đắk Tu

    9,5

    Đắk Nông (4,2); Đắk Lắk (5,3)

    794050

    1411885

    Đắk Wil, Cư Jút, Đắk Nông

    794853

    1419207

    Krông Na, Buôn Đôn, Đắk Lắk

     

    377

    08

    24

    44

     

     

     

     

    Sông Đắk Na

    Sông Srê Pốk (Mê

    Công)

    40

    Đắk Nông (4); Đắk Lắk (36)

    781245

    1413326

    Đắk Wil, Cư Jút, Đắk Nông

    777364

    1434742

    Krông Na, Buôn Đôn, Đắk Lắk

    Tên khác: Sông Đắk Yang Lay

    378

    08

    24

    44

    01

     

     

     

    Phụ lưu số 1 (suối

    Đắk Lis)

    Sông Đắk Na

    15

    Đắk Nông (3); Đắk Nông - Đắk Lắk (0,8); Đắk Lắk (11,2)

    781569

    1414105

    Đắk Wil, Cư Jút, Đắk Nông

    781726

    1426089

    Krông Na, Buôn Đôn, Đắk Lắk

     

    379

    08

    24

    46

     

     

     

     

    Sông Đắk Đăm

    Sông Srê Pốk (Mê

    Công)

    111

    Đắk Nông (75); Đắk Lắk (36)

    771897

    1363722

    Thuận Hạnh, Đắk Song, Đắk Nông

    770058

    1440479

    Krông Na, Buôn Đôn, Đắk Lắk

    Sông XBG Việt Nam-Campuchia; Tên khác: Sông Đắk Đam, Sông Prêk Dak Dăm

    380

    08

    25

     

     

     

     

     

    Sông Tiền

    Biển

    257

    An Giang - Đồng Tháp (2,5); Đồng Tháp (5,7); An Giang (4); Đồng Tháp (2); An Giang (2); Đồng Tháp (50); An Giang - Đồng Tháp (30,5); Đồng Tháp (37,5); Đồng Tháp - Tiền Giang (6,8); Tiền Giang - Vĩnh Long (22,7); Tiền Giang - Bến Tre (37); Tiền Giang (12,8); Tiền Giang - Bến Tre (43,5)

    520373

    1206310

    Thường Phước 1, Hồng Ngự,

    Đồng Tháp; Vĩnh Xương, Tân Châu, An Giang

    691684

    1127160

    Phú Tân, Tân Phú Đông, Tiền Giang; Thừa Đức, Bình Đại, Bến Tre

    Sông XBG Việt Nam-

    Campuchia; Tên khác: Sông Mê Công

    381

    08

    25

    PL01

     

     

     

     

    Kênh Trung Ương

    Sông Tiền

    44

    Long An (16); Đồng Tháp (28)

    580880

    1198237

    Vĩnh Thạnh, Tân Hưng, Long An

    536736

    1194321

    Long Khánh B, Hồng Ngự, Đồng Tháp

    Tên khác: Kênh

    Long An

    382

    08

    25

    PL02

     

     

     

     

    Kênh An Long

    Sông Tiền

    44

    Long An (12); Đồng Tháp (32)

    580868

    1198187

    Vĩnh Thạnh, Tân Hưng, Long An

    538796

    1187756

    Phú Thuận B, Hồng Ngự, Đồng Tháp

    Tên khác: Kênh Trung Tâm, Kênh An Bình, Kênh Cái Môn

    383

    08

    25

    PL03

     

     

     

     

    Sông Bảo Định

    Sông Tiền

    27

    Long An (8); Tiền Giang (19)

    654383

    1165796

    Phường 2, Tân An, Long An

    649612

    1144635

    Phường 1, Mỹ Tho, Tiền Giang

     

    384

    08

    25

    PL03

    01

     

     

     

    Phân lưu số 1

    Sông Bảo Định

    3,6

    Tiền Giang (0,9); Long An (0,6); Long An - Tiền Giang (1); Long An (1,1)

    654405

    1159288

    Trung Hòa, Chợ Gạo, Tiền Giang

    652302

    1160369

    Tân Khánh, Tân An, Long An

     

    385

    08

    25

    PL03

    02

     

     

     

    Rạch Ông Đạo

    Sông Bảo Định

    8

    Tiền Giang (5,2); Tiền Giang - Long An (2,8)

    645587

    1161106

    Tân Lý Đông, Châu Thành, Tiền Giang

    651872

    1158608

    Tân Hương, Châu Thành, Tiền Giang; Tân Khánh, Tân An, Long An

     

    386

    08

    25

    PL04

     

     

     

     

    Sông Sa Đéc

    Sông Tiền

    51

    An Giang - Đồng Tháp (5,2); Đồng Tháp (43,5); Vĩnh Long - Đồng Tháp (2,3)

    553387

    1142733

    Bình Thành, Lấp Vò, Đồng Tháp; Hoà An, Chợ Mới, An Giang

    597649

    1136161

    Tân Hội, Vĩnh Long, Vĩnh Long; An Nhơn, Châu Thành, Đồng Tháp

     

    387

    08

    25

    PL04

    01

     

     

     

    Rạch Cái Tàu

    Thượng

    Sông Sa Đéc

    11,7

    An Giang - Đồng Tháp (11,7)

    560311

    1153503

    Mỹ An Hưng A, Lấp Vò, Đồng Tháp; Hội An, Chợ Mới, An Giang

    556775

    1145760

    Hòa An, Chợ Mới, An Giang; Lấp Vò, Lấp Vò, Đồng Tháp

     

    388

    08

    25

    PL04

    02

     

     

     

    Rạch Ông Tư

    Sông Sa Đéc

    4,2

    Đồng Tháp (1,2); Vĩnh Long (3)

    596720

    1132028

    An Phú Thuận, Châu Thành, Đồng Tháp

    596545

    1135031

    Tân Hội, Vĩnh Long, Vĩnh Long

    Tên khác: Sông Cái Gia Lớn

    389

    08

    25

    PL04

    02

    01

     

     

    Sông Cái Gia Nhỏ

    Rạch Ông Tư

    3

    Đồng Tháp - Vĩnh Long (2,4); Vĩnh Long (0,6)

    595845

    1134851

    Tân Hội, Vĩnh Long, Vĩnh Long; Cái Tàu Hạ, Châu Thành, Đồng Tháp

    597417

    1133280

    Tân Hội, Vĩnh Long, Vĩnh Long

     

    390

    08

    25

    PL05

     

     

     

     

    Kênh Dương Văn Dương

    Sông Tiền

    90

    Long An (42,5); Long An - Đồng Tháp (3); Đồng Tháp (44,5)

    629148

    1178779

    Thủy Tây, Thạnh Hóa, Long An

    540816

    1182958

    Tân Quới, Thanh Bình, Đồng Tháp

    Tên khác: Kênh

    Hưng         Thạnh,

    Kênh An Long,

    Kênh Đồng Tiến

    391

    08

    25

    PL05

    01

     

     

     

    Kênh Bào Môn

    Kênh Dương Văn Dương

    3

    Đồng Tháp (1,7); Long An (1,3)

    589871

    1175001

    Trường Xuân, Tháp Mười, Đồng Tháp

    591289

    1177372

    Hậu Thạnh Tây, Tân Thạnh, Long An

    Tên khác: Kênh Biện Minh Mới

    392

    08

    25

    PL06

     

     

     

     

    Kênh Phước Xuyên

    Kênh Dương Văn Dương

    49

    Đồng Tháp (21); Long An - Đồng Tháp (28)

    554149

    1211529

    Thông Bình, Tân Hồng, Đồng Tháp

    585194

    1178453

    Vĩnh Bửu, Tân Hưng, Long An; Trường Xuân, Tháp Mười, Đồng Tháp

    Sông XBG Việt Nam-Campuchia; Tên khác: Sông Thông Bình

    393

    08

    25

    PL06

    02

     

     

     

    Kênh Tân Thành - Lò Gạch

    Kênh Phước Xuyên

    16

    Long An (12,3); Đồng Tháp (3,7)

    572624

    1207709

    Hưng Hà, Tân Hưng, Long An

    557061

    1205779

    Thông Bình, Tân Hồng, Đồng Tháp

    Tên khác: Kênh T7

    394

    08

    25

    PL06

    02

    01

     

     

    Rạch Cái Môn

    Kênh Tân Thành - Lò Gạch

    3,2

    Đồng Tháp (2,6); Long An (0,6)

    559908

    1203743

    Tân Thành A, Tân Hồng, Đồng Tháp

    562251

    1205568

    Hưng Điền, Tân Hưng, Long An

     

    395

    08

    25

    PL07

     

     

     

     

    Sông Trà

    Sông Vàm Cỏ

    17

    Long An - Tiền Giang (17)

    664045

    1152108

    Quơn Long, Chợ Gạo, Tiền Giang; An Lục Long, Châu Thành, Long An

    673567

    1154337

    Bình Xuân, Gò Công, Tiền Giang; Thanh Vĩnh Đông, Châu Thành, Long An

    Tên khác: Sông Tra

    396

    08

    25

    PL07

    01

     

     

     

    Rạch Chàm

    Sông Trà

    12,5

    Long An - Tiền Giang (12,5)

    660534

    1150193

    Tân Thuận Bình, Chợ Gạo, Tiền Giang; An Lục Long, Châu Thành, Long An

    668097

    1152427

    Thanh Vĩnh Đông, Châu Thành, Long An; Đồng Sơn, Gò Công Tây, Tiền Giang

    Tên khác: Sông

    Quân Cạn

    397

    08

    25

    PL08

     

     

     

     

    Kênh Bắc Đông

    Sông Vàm Cỏ Tây

    33

    Long An (16,5); Long An - Tiền Giang (9,7); Long An (6,8)

    614631

    1173006

    Tân Thành, Tân Thạnh, Long An

    647147

    1170643

    Mỹ An, Thủ Thừa, Long An

     

    398

    08

    25

    PL09

     

     

     

     

    Kênh Tháp Mười

    Sông Vàm Cỏ Tây

    93

    Đồng Tháp (43,5); Tiền Giang (46,7); Long An (2,8)

    560591

    1162196

    Phong Mỹ, Cao Lãnh, Đồng Tháp

    649587

    1167824

    Mỹ Phú, Thủ Thừa, Long An

    Tên khác: Kênh Nguyễn Văn Tiếp

    399

    08

    25

    PL09

    01

     

     

     

    Kênh Bùi Mới

    Kênh Tháp Mười

    13

    Long An (10,5); Đồng Tháp (2,5)

    600732

    1175566

    Nhơn Hòa Lập, Tân Thạnh, Long An

    599094

    1162563

    Đốc Binh Kiều, Tháp Mười, Đồng Tháp

     

    400

    08

    25

    PL09

    01

    01

     

     

    Kênh Đầu Ngàn

    Kênh Bùi Mới

    19,5

    Đồng Tháp (2,5); Long An - Đồng Tháp (17)

    585978

    1177367

    Trường Xuân, Tháp Mười, Đồng Tháp

    599378

    1165203

    Tân Thành, Tân Thạnh, Long An; Đốc Binh Kiều, Tháp Mười, Đồng Tháp

    Tên khác: Kênh Ranh Đồng Tháp

    401

    08

    25

    PL09

    02

     

     

     

    Kênh Bằng Lăng

    Kênh Tháp Mười

    13

    Long An (10,2); Tiền Giang - Đồng Tháp (2,8)

    603415

    1175070

    Tân Lập, Tân Thạnh, Long An

    602894

    1162120

    Hậu Mỹ Bắc B, Cái Bè, Tiền Giang; Đốc Binh Kiều, Tháp Mười, Đồng Tháp

     

    402

    08

    25

    PL09

    03

     

     

     

    Kênh Phụng Thới

    Kênh Tháp Mười

    12,6

    Long An (9,8); Tiền Giang (2,8)

    607643

    1174251

    Tân Lập, Tân Thạnh, Long An

    605596

    1161943

    Hậu Mỹ Bắc B, Cái Bè, Tiền Giang

     

    403

    08

    25

    PL09

    04

     

     

     

    Kênh Cà Nhíp

    Kênh Tháp Mười

    13

    Long An (9,7); Tiền Giang (3,3)

    613704

    1173143

    Tân Thạnh, Tân Thạnh, Long An

    611055

    1161900

    Mỹ Thành Bắc, Cai Lậy, Tiền Giang

     

    404

    08

    25

    PL09

    05

     

     

     

    Rạch Láng Cát

    Kênh Tháp Mười

    8

    Long An - Tiền Giang (3,6); Tiền Giang (4,4)

    640496

    1170728

    Tân Hòa Đông, Tân Phước, Tiền Giang; Mỹ An, Thủ Thừa, Long An

    645111

    1165505

    Phú Mỹ, Tân Phước, Tiền Giang

     

    405

    08

    25

    PL09

    05

    01

     

     

    Kênh Hai Hạc

    Rạch Láng Cát

    45

    Đồng Tháp - Long An (3,5); Tiền Giang - Long An (18); Tiền Giang (23,5)

    599378

    1165203

    Tân Thành, Tân Thạnh, Long An; Đốc Binh Kiều, Tháp Mười, Đồng Tháp

    643179

    1168341

    Tân Hòa Đông, Tân Phước, Tiền Giang

    Tên khác: Kênh Xanh, Kênh Hai Hạt

    406

    08

    25

    PL09

    05

    01

    01

     

    Kênh 1

    Kênh Hai Hạc

    5,8

    Long An - Tiền Giang (5,8)

    620308

    1169393

    Thạnh Hòa, Tân Phước, Tiền Giang; Tân Hòa, Tân Thạnh, Long An

    620440

    1163551

    Tân Hòa, Tân Thạnh, Long An; Thạnh Hòa, Tân Phước, Tiền Giang

     

    407

    08

    25

    PL09

    06

     

     

     

    Sông Cũ

    Kênh Tháp Mười

    2

    Tiền Giang (1,2); Tiền Giang - Long An (0,8)

    645487

    1166090

    Phú Mỹ, Tân Phước, Tiền Giang

    647064

    1165936

    Phú Mỹ, Tân Phước, Tiền Giang; Mỹ Phú, Thủ Thừa, Long An

     

    408

    08

    25

    PL09

    07

     

     

     

    Rạch Tràm Tróc

    Kênh Tháp Mười

    5,7

    Long An - Tiền Giang (5,7)

    643181

    1168343

    Phú Mỹ, Tân Phước, Tiền Giang; Mỹ An, Thủ Thừa, Long An

    647064

    1165936

    Mỹ Phú, Thủ Thừa, Long An; Phú Mỹ, Tân Phước, Tiền Giang

     

    409

    08

    25

    PL09

    08

     

     

     

    Rạch Gốc

    Kênh Tháp Mười

    6

    Tiền Giang (3,3); Tiền Giang - Long An (2,7)

    647129

    1161232

    Tân Hội Đông, Châu Thành, Tiền Giang

    647300

    1166113

    Tân Hòa Thành, Tân Phước, Tiền Giang; Lợi Bình Nhơn, Tân An, Long An

     

    410

    08

    25

    PL10

     

     

     

     

    Rạch Cần Đốt

    Sông Vàm Cỏ Tây

    7,8

    Tiền Giang (0,6); Tiền Giang - Long An (0,5); Long An (6,7)

    649026

    1160586

    Tân Hương, Châu Thành, Tiền Giang

    650943

    1166580

    Hướng Thọ Phú, Tân An, Long An

     

    411

    08

    25

    PL11

    01

     

     

     

    Phân lưu số 1

    Rạch Cần Đốt

    4,5

    Tiền Giang (1,6); Long An - Tiền Giang (0,3); Long An (2,6)

    648268

    1161954

    Tân Hội Đông, Châu Thành, Tiền Giang

    650571

    1164556

    Lợi Bình Nhơn, Tân An, Long An

     

    412

    08

    25

    PL11

    01

    01

     

     

    Phân lưu số 2

    Rạch Ông Dao

    3,5

    Long An (1,1); Long An - Tiền Giang (0,8); Tiền Giang (1,6)

    649371

    1164200

    Lợi Bình Nhơn, Tân An, Long An

    648377

    1161134

    Tân Hội Đông, Châu Thành, Tiền Giang

     

    413

    08

    25

    PL12

     

     

     

     

    Rạch Tầm Vu

    Sông Vàm Cỏ Tây

    18

    Tiền Giang (0,8); Tiền Giang - Long An (0,4); Long An (1); Tiền Giang - Long An (1,4); Long An (14,4)

    659258

    1148934

    Đăng Hưng Phước, Chợ Gạo, Tiền Giang

    664455

    1160283

    Phú Ngãi Trị, Châu Thành, Long An

    Tên khác: Rạch

    Bà Lý 3

    414

    08

    25

    PL12

    01

     

     

     

    Rạch Cổ Cò

    Rạch Tầm Vu

    11,3

    Long An (1); Long An - Tiền Giang (8,7); Long An (1,6)

    652183

    1159789

    Tân Khánh, Tân An, Long An

    660248

    1155533

    Tầm Vu, Châu Thành, Long An

    Tên khác: Rạch

    Bà Lý 1

    415

    08

    25

    PL13

     

     

     

     

    Sông Cổ Chiên

    Biển

    94

    Vĩnh Long (13); Bến Tre (20); Vĩnh Long - Bến Tre (18); Bến Tre (6,5); Trà Vinh (1,6); Bến Tre - Trà Vinh (1,4); Bến Tre (8,5); Bến Tre - Trà Vinh (19); Trà Vinh (6)

    601241

    1137042

    An Bình, Long Hồ, Vĩnh Long

    672929

    1083797

    Long Hòa, Châu Thành, Trà Vinh

     

    416

    08

    25

    PL14

     

     

     

     

    Rạch Bàng

    Sông Cổ Chiên

    24

    Trà Vinh (14,5); Trà Vinh – Vĩnh Long (3,8); Trà Vinh (5,7)

    625819

    1096215

    Tân Bình, Càng Long, Trà Vinh

    635671

    1114607

    Đức Mỹ, Càng Long, Trà Vinh

    Tên khác: Sông Càng Long, Sông An Trường

    417

    08

    25

    PL14

    01

     

     

     

    Sông Mây Tức

    Rạch Bàng

    14

    Vĩnh Long (3); Vĩnh Long – Trà Vinh (9,7); Trà Vinh (1,3)

    621490

    1109633

    Hiếu Thuận, Vũng Liêm, Vĩnh Long

    632893

    1106237

    Càng Long, Càng Long, Trà Vinh

    Tên khác: Sông

    Mai Tức

    418

    08

    25

    PL14

    02

     

     

     

    Rạch Cá Chuối

    Rạch Bàng

    3,8

    Vĩnh Long (2); Trà Vinh (0,5); Vĩnh Long - Trà Vinh (1); Trà Vinh (0,3)

    633590

    1114703

    Trung Thành Đông, Vũng Liêm, Vĩnh Long

    634743

    1112156

    Đức Mỹ, Càng Long, Trà Vinh

     

    419

    08

    25

    PL14

    02

    01

     

     

    Rạch Giồng Ké

    Rạch Cá Chuối

    4

    Vĩnh Long (3,5); Vĩnh Long – Trà Vinh (0,5)

    631005

    1111819

    Trung Ngãi, Vũng Liêm, Vĩnh Long

    634473

    1112267

    Trung Ngãi, Vũng Liêm, Vĩnh Long; Đức Mỹ, Càng Long, Trà Vinh

     

    420

    08

    25

    PL14

    03

     

     

     

    Rạch Sâu

    Rạch Bàng

    3,5

    Vĩnh Long (1,4); Trà Vinh (2,1)

    633977

    1114788

    Trung Thành Đông, Vũng Liêm, Vĩnh Long

    635816

    1112488

    Đức Mỹ, Càng Long, Trà Vinh

    Tên khác: Rạch

    Cả Sửu

    421

    08

    25

    PL15

     

     

     

     

    Sông Bình Tiên

    Sông Trà Mơn

    21

    Đồng Tháp (13); Vĩnh Long (8)

    584067

    1138102

    Phường 2, Sa Đéc, Đồng Tháp

    579202

    1119137

    Tân Bình, Bình Tân, Vĩnh Long

     

    422

    08

    25

    PL15

    01

     

     

     

    Kênh 26-3

    Sông Bình Tiên

    2

    Đồng Tháp - Vĩnh Long (2)

    581736

    1127455

    Tân Hưng, Bình Tân, Vĩnh Long;

    Tân Phú, Châu Thành, Đồng Tháp

    582926

    1125894

    Tân Phú, Châu Thành, Đồng Tháp; Tân Hưng, Bình Tân, Vĩnh Long

     

    423

    08

    25

    PL15

    02

     

     

     

    Kênh Mới

    Sông Bình Tiên

    3,8

    Vĩnh Long (1); Đồng Tháp - Vĩnh Long (0,6); Vĩnh Long (2,2)

    584685

    1126294

    Tân Thành, Bình Tân, Vĩnh Long

    582158

    1123473

    Tân Thành, Bình Tân, Vĩnh Long

     

    424

    08

    25

    PL16

     

     

     

     

    Kênh 12

    Sông Ba Rài

    32

    Long An (23); Tiền Giang (9)

    608099

    1184622

    Tân Lập, Mộc Hóa, Long An

    621772

    1155507

    Mỹ Hạnh Trung, Cai Lậy, Tiền Giang

     

    425

    08

    25

    PL17

     

     

     

     

    Sông Phú An

    Sông Cái Tàu

    14

    Vĩnh Long (5); Đồng Tháp (9)

    605060

    1126949

    Phước Hậu, Long Hồ, Vĩnh Long

    594807

    1132982

    Phú Hựu, Châu Thành, Đồng Tháp

    Tên khác: Rạch

    Xẻo Trâu

    426

    08

    25

    PL17

    01

    01

     

     

    Sông Cầu Chùa

    Sông Cái Cam

    6,4

    Vĩnh Long (4); Vĩnh Long - Đồng Tháp (0,7); Vĩnh Long (1,7)

    602486

    1132515

    Trường An, Vĩnh Long, Vĩnh Long

    601930

    1128777

    Tân Hạnh, Long Hồ, Vĩnh Long

    Tên khác: Kênh Bà Lăng, Sông Tân Nhơn

    427

    08

    25

    PL17

    02

     

     

     

    Sông Hàng Thẻ

    Sông Phú An

    4,5

    Vĩnh Long (3); Vĩnh Long - Đồng Tháp (1,5)

    599079

    1124104

    Thạnh Quới, Long Hồ, Vĩnh Long

    600356

    1128365

    Lộc Hòa, Long Hồ, Vĩnh Long; An Phú Thuận, Châu Thành, Đồng Tháp

     

    428

    08

    25

    PL17

    02

    01

     

     

    Kênh Cơ Nhà

    Sông Hàng Thẻ

    4

    Đồng Tháp - Vĩnh Long (0,7); Vĩnh Long (1,3); Vĩnh Long - Đồng Tháp (2)

    597196

    1126562

    Thạnh Quới, Long Hồ, Vĩnh Long; An Phú Thuận, Châu Thành, Đồng Tháp

    599836

    1126961

    Thạnh Quới, Long Hồ, Vĩnh Long; An Phú Thuận, Châu Thành, Đồng Tháp

     

    429

    08

    25

    PL17

    03

    01

     

     

    Rạch Tư Nhành

    Sông Cầu Chùa

    1,7

    Vĩnh Long (0,7); Đồng Tháp (1)

    599964

    1131304

    Tân Hòa, Vĩnh Long, Vĩnh Long

    599513

    1129788

    An Phú Thuận, Châu Thành, Đồng Tháp

     

    430

    08

    25

    PL17

    04

     

     

     

    Rạch Ông Sử

    Sông Phú An

    2,8

    Vĩnh Long (0,7); Đồng Tháp (2,1)

    599033

    1131705

    Tân Hòa, Vĩnh Long, Vĩnh Long

    598175

    1129283

    An Phú Thuận, Châu Thành, Đồng Tháp

     

    431

    08

    25

    PL17

    05

     

     

     

    Rạch Xẻo Trần

    Sông Phú An

    5

    Vĩnh Long - Đồng Tháp  (1,6); Đồng Tháp (3,4)

    595785

    1126558

    Thạnh Quới, Long Hồ, Vĩnh Long; An Khánh, Châu Thành, Đồng Tháp

    597318

    1129832

    An Phú Thuận, Châu Thành, Đồng Tháp

     

    432

    08

    25

    PL17

    05

    01

     

     

    Kênh 26-3

    Sông Hòa Thanh 2

    4,8

    Vĩnh Long (1,9); Vĩnh Long - Đồng Tháp (1,4); Vĩnh Long (1,5)

    596127

    1125821

    Thạnh Quới, Long Hồ, Vĩnh Long

    596558

    1122269

    Thạnh Quới, Long Hồ, Vĩnh Long

     

    433

    08

    25

    PL17

    05

    01

    01

     

    Kênh Cơ Nhì

    Kênh 26-3

    4,3

    Đồng Tháp (1,2); Đồng Tháp - Vĩnh Long (3,1)

    595862

    1127792

    An Khánh, Châu Thành, Đồng Tháp

    595569

    1124046

    An Khánh, Châu Thành, Đồng Tháp; Thạnh Quới, Long Hồ, Vĩnh Long

     

    434

    08

    25

    PL17

    06

     

     

     

    Rạch Cái Đỏ

    Sông Phú An

    7,5

    Vĩnh Long (5,5); Đồng Tháp (2)

    598924

    1136119

    Tân Hòa, Vĩnh Long, Vĩnh Long

    597123

    1130572

    An Phú Thuận, Châu Thành, Đồng Tháp

    Tên khác: Rạch

    Cái Đôi

    435

    08

    25

    PL17

    06

    01

     

     

    Rạch Lẫm

    Rạch Cái Đỏ

    2

    Đồng Tháp - Vĩnh Long (1,2); Vĩnh Long (0,8)

    597336

    1132633

    Tân Hội, Vĩnh Long, Vĩnh Long; An Phú Thuận, Châu Thành, Đồng Tháp

    599208

    1132994

    Tân Hòa, Vĩnh Long, Vĩnh Long

     

    436

    08

    25

    PL17

    06

    02

     

     

    Rạch Bà Cả

    Rạch Cái Đỏ

    0,6

    Đồng Tháp (0,2); Vĩnh Long (0,4)

    598432

    1132015

    An Phú Thuận, Châu Thành, Đồng Tháp

    598953

    1132157

    Tân Hòa, Vĩnh Long, Vĩnh Long

     

    437

    08

    25

    PL17

    06

    02

    01

     

    Kênh Ranh

    Rạch Bà Cả

    0,6

    Vĩnh Long - Đồng Tháp (0,6)

    598598

    1132699

    An Phú Thuận, Châu Thành, Đồng Tháp; Tân Hòa, Vĩnh Long, Vĩnh Long

    598558

    1132054

    Tân Hòa, Vĩnh Long, Vĩnh Long; An Phú Thuận, Châu Thành, Đồng Tháp

     

    438

    08

    25

    PL18

     

     

     

     

    Sông Cái Vùng

    Sông Tiền

    21

    Đồng Tháp - An Giang (21)

    537921

    1184711

    Phú Thuận B, Hồng Ngự, Đồng Tháp; Chợ Vàm, Phú Tân, An Giang

    528298

    1193757

    Long Thuận, Hồng Ngự, Đồng Tháp; Long Sơn, Tân Châu, An Giang

     

    439

    08

    25

    PL19

     

     

     

     

    Rạch Trà Ngoa

    Sông Tam Bình

    28

    Trà Vinh (10); Trà Vinh - Vĩnh Long (3,5); Vĩnh Long (14,5)

    627983

    1091489

    Tân An, Càng Long, Trà Vinh

    607563

    1107972

    Loan Mỹ, Tam Bình, Vĩnh Long

    Tên khác: Kênh

    Long Hội

    440

    08

    25

    PL19

    01

     

     

     

    Rạch Ngã Hậu

    Rạch Trà Ngoa

    10,4

    Vĩnh Long - Trà Vinh (10,4)

    624188

    1108378

    Mỹ Cẩm, Càng Long, Trà Vinh; Hiếu Nhơn, Vũng Liêm, Vĩnh Long

    621796

    1098930

    Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm, Vĩnh Long; Tân Bình, Càng Long, Trà Vinh

    Tên khác: Sông

    Ngã Hậu

    441

    08

    25

    PL20

     

     

     

     

    Rạch Dâu

    Sông Cái Cối

    27

    Tiền Giang (1,8); Tiền Giang - Đồng Tháp (18,4); Tiền Giang (6,8)

    604325

    1161913

    Hậu Mỹ Bắc B, Cái Bè, Tiền Giang

    593258

    1140786

    Tân Thanh, Cái Bè, Tiền Giang

     

    442

    08

    25

    PL20

    01

     

     

     

    Rạch Kinh Ranh

    Rạch Dâu

    3,2

    Đồng Tháp - Tiền Giang (3,2)

    589104

    1146611

    Thanh Mỹ, Tháp Mười, Đồng Tháp; Tân Hưng, Cái Bè, Tiền Giang

    592223

    1146119

    Tân Hưng, Cái Bè, Tiền Giang;

    Thanh Mỹ, Tháp Mười, Đồng Tháp

     

    443

    08

    25

    PL27

    01

     

     

     

    Rạch Giàng Nhỏ

    Kênh 79

    6,3

    Đồng Tháp (2,6); Long An (3,7)

    563217

    1198725

    Tân Phước, Tân Hồng, Đồng Tháp

    568895

    1201391

    Hưng Thạnh, Tân Hưng, Long An

    Tên khác: Kênh

    T35

    444

    08

    25

    PL32

    01

     

     

     

    Kênh Trung Ương

    Kênh Nguyễn Văn Tiếp

    41

    Long An - Tiền Giang (10,5); Long An (25); Đồng Tháp (5,5)

    630869

    1169935

    Thạnh Tân, Tân Phước, Tiền Giang; Thạnh An, Thạnh Hóa, Long An

    590855

    1166045

    Mỹ Hòa, Tháp Mười, Đồng Tháp

    Tên khác: Kênh 5000 Bắc Đông

    445

    08

    25

    PL37

    01

     

     

     

    Kênh Đào

    Sông Cái Lân

    3,5

    Đồng Tháp (1,4); Đồng Tháp - Tiền Giang (1,6); Tiền Giang (0,5)

    589210

    1147847

    Mỹ Hiệp, Cao Lãnh, Đồng Tháp

    589645

    1144598

    Tân Hưng, Cái Bè, Tiền Giang

     

    446

    08

    25

    PL37

    02

     

     

     

    Kênh Hội Đồng

    Tường

    Sông Cái Lân

    2,6

    Đồng Tháp (2); Tiền Giang (0,6)

    588161

    1146566

    Mỹ Long, Cao Lãnh, Đồng Tháp

    589577

    1144306

    Tân Hưng, Cái Bè, Tiền Giang

     

    447

    08

    25

    PL37

    03

     

     

     

    Rạch Ngã Chùa Nhỏ

    Sông Cái Lân

    3,8

    Đồng Tháp (3,5); Tiền Giang (0,3)

    586593

    1143210

    Mỹ Hiệp, Cao Lãnh, Đồng Tháp

    589778

    1142692

    Tân Hưng, Cái Bè, Tiền Giang

     

    448

    08

    25

    PL37

    04

     

     

     

    Phân lưu số 4

    Sông Cái Lân

    4

    Đồng Tháp - Tiền Giang (4)

    591399

    1138600

    Tân Thanh, Cái Bè, Tiền Giang; Bình Thạnh, Cao Lãnh, Đồng Tháp

    590674

    1140815

    Bình Thạnh, Cao Lãnh, Đồng Tháp; Tân Thanh, Cái Bè, Tiền Giang

     

    449

    08

    26

     

     

     

     

     

    Sông Hậu

    Biển

    258

    An Giang (104); An Giang - Đồng Tháp (1,5); Cần Thơ - Đồng Tháp (49); Cần Thơ - Vĩnh Long (6,5); Cần Thơ (7); Cần Thơ - Vĩnh Long (3); Cần Thơ (10); Vĩnh Long - Hậu Giang (7,5); Sóc Trăng (23,5); Trà Vinh (4,5); Sóc Trăng – Trà Vinh (41,5)

    506324

    1213001

    Khánh An, An Phú, An Giang

    649256

    1053129

    An Thạnh 3, Cù Lao Dung, Sóc Trăng; Long Vĩnh, Duyên Hải, Trà Vinh

    Sông XBG Việt Nam-

    Campuchia

    450

    08

    26

    PL03

     

     

     

     

    Kênh Vĩnh Tế

    Sông Châu Đốc

    66

    An Giang (46); Kiên Giang (20)

    512400

    1185060

    Vĩnh Ngươn, Châu Đốc, An Giang

    455811

    1164443

    Tân Khánh Hòa, Giang Thành, Kiên Giang

     

    451

    08

    26

    PL05

     

     

     

     

    Kênh Vĩnh Tre

    Sông Hậu

    63

    Kiên Giang (11,5); An Giang (51,5)

    478673

    1135015

    Bình Giang, Hòn Đất, Kiên Giang

    523090

    1174191

    Mỹ Phú, Châu Phú, An Giang

    Tên khác: Kênh

    Tri Tôn

    452

    08

    26

    PL05

    01

     

     

     

    Kênh HT1-422

    Kênh Vĩnh Tre

    11,5

    Kiên Giang - An Giang (11,5)

    479693

    1151819

    Vĩnh Phước, Tri Tôn, An Giang; Bình Giang, Hòn Đất, Kiên Giang

    484981

    1144861

    Bình Giang, Hòn Đất, Kiên Giang; Lương An Trà, Tri Tôn, An Giang

     

    453

    08

    26

    PL05

    02

     

     

     

    Kênh Ninh Phước 2

    Kênh Vĩnh Tre

    17

    Kiên Giang - An Giang (17)

    501780

    1140594

    Lương An Trà, Tri Tôn, An Giang; Bình Sơn, Hòn Đất, Kiên Giang

    484992

    1144855

    Cô Tô, Tri Tôn, An Giang; Nam Thái Sơn, Hòn Đất, Kiên Giang

     

    454

    08

    26

    PL05

    03

     

     

     

    Kênh Ngã Ba

    Kênh Vĩnh Tre

    31

    Kiên Giang (17,5); An Giang (13,5)

    491675

    1126434

    Hòn Đất, Hòn Đất, Kiên Giang

    505857

    1153889

    An Hảo, Tịnh Biên, An Giang

     

    455

    08

    26

    PL06

     

     

     

     

    Kênh 10

    Sông Hậu

    56

    Kiên Giang (17,5); An Giang (38,5)

    496865

    1123001

    Sơn Kiên, Hòn Đất, Kiên Giang

    525415

    1170523

    Vĩnh Thạnh Trung, Châu Phú, An Giang

     

    456

    08

    26

    PL07

     

     

     

     

    Kênh Ba Thê

    Sông Hậu

    57

    Kiên Giang (19); An Giang (38)

    501654

    1119123

    Sóc Sơn, Hòn Đất, Kiên Giang

    528998

    1167434

    Bình Thạnh Đông, Phú Tân, An Giang

     

    457

    08

    26

    PL07

    01

     

     

     

    Kênh Ranh Tỉnh

    Kênh Ba Thê

    13,8

    Kiên Giang - An Giang (13,8)

    501691

    1140450

    Cô Tô, Tri Tôn, An Giang; Nam Thái Sơn, Hòn Đất, Kiên Giang

    513608

    1133506

    Mỹ Hiệp Sơn, Hòn Đất, Kiên Giang; Vọng Thê, Thoại Sơn, An Giang

     

    458

    08

    26

    PL07

    02

     

     

     

    Kênh Vành Đai Núi Ba Thê

    Kênh Ba Thê

    7

    An Giang (3,3); An Giang - Kiên

    Giang (1); An Giang (2,7)

    517142

    1133741

    Vọng Đông, Thoại Sơn, An Giang

    514442

    1134770

    Vọng Thê, Thoại Sơn, An Giang

     

    459

    08

    26

    PL07

    03

     

     

     

    Kênh Ranh

    Kênh Vành Đai Núi Ba Thê

    3,2

    Kiên Giang - An Giang (3,2)

    517889

    1129686

    Óc Eo, Thoại Sơn, An Giang; Mỹ Hiệp Sơn, Hòn Đất, Kiên Giang

    515527

    1131854

    Mỹ Hiệp Sơn, Hòn Đất, Kiên Giang; Óc Eo, Thoại Sơn, An Giang

     

    460

    08

    26

    PL08

    01

     

     

     

    Kênh 18

    Kênh Rạch Giá - Hà Tiên

    27

    An Giang (4); Kiên Giang (23)

    478691

    1161631

    Vĩnh Gia, Tri Tôn, An Giang

    467258

    1137127

    Kiên Bình, Kiên Lương, Kiên Giang

    Tên khác: Kênh

    T4

    461

    08

    26

    PL08

    02

     

     

     

    Kênh T5

    Kênh Rạch Giá -

    Hà Tiên

    28

    Kiên Giang (17); An Giang (11)

    471516

    1136995

    Bình Giang, Hòn Đất, Kiên Giang

    485536

    1161786

    Lạc Quới, Tri Tôn, An Giang

     

    462

    08

    26

    PL08

    02

    01

     

     

    Kênh Nam Vĩnh Tế

    9

    Kênh T5

    16,7

    Kiên Giang (7,8); An Giang (8,9)

    475043

    1146898

    Kiên Bình, Kiên Lương, Kiên Giang

    484492

    1160034

    Lạc Quới, Tri Tôn, An Giang

     

    463

    08

    26

    PL08

    02

    02

     

     

    Kênh Ranh

    Kênh T5

    10,6

    Kiên Giang - An Giang (10,6)

    475963

    1161490

    Vĩnh Gia, Tri Tôn, An Giang; Vĩnh Phú, Giang Thành, Kiên Giang

    480009

    1152366

    Vĩnh Phú, Giang Thành, Kiên Giang; Vĩnh Phước , Tri Tôn, An Giang

     

    464

    08

    26

    PL08

    03

     

     

     

    Kênh T6

    Kênh Rạch Giá -

    Hà Tiên

    31

    An Giang (17,5); Kiên Giang (13,5)

    488339

    1164154

    Lạc Quới, Tri Tôn, An Giang

    475264

    1136876

    Bình Giang, Hòn Đất, Kiên Giang

     

    465

    08

    26

    PL08

    04

     

     

     

    Kênh Kiến Hảo

    Kênh Rạch Giá -

    Hà Tiên

    26

    An Giang (7); Kiên Giang (19)

    521938

    1134619

    Vọng Đông, Thoại Sơn, An Giang

    504880

    1115027

    Mỹ Lâm, Hòn Đất, Kiên Giang

     

    466

    08

    26

    PL09

    01

     

     

     

    Kênh Trà Keo

    Kênh Xã Diễu

    1,8

    An Giang (1,2); Kiên Giang (0,6)

    519778

    1129711

    Bình Thành, Thoại Sơn, An Giang

    518628

    1128303

    Tân Thành, Tân Hiệp, Kiên Giang

     

    467

    08

    26

    PL09

    02

     

     

     

    Kênh 3000

    Kênh Xã Diễu

    3,6

    An Giang (3,2); Kiên Giang (0,4)

    521862

    1130487

    Bình Thành, Thoại Sơn, An Giang

    519753

    1127580

    Tân Thành, Tân Hiệp, Kiên Giang

     

    468

    08

    26

    PL09

    03

     

     

     

    Kênh 2400

    Kênh Xã Diễu

    3,6

    An Giang (3,3); Kiên Giang (0,3)

    522263

    1130286

    Bình Thành, Thoại Sơn, An Giang

    520160

    1127310

    Tân Thành, Tân Hiệp, Kiên Giang

     

    469

    08

    26

    PL09

    04

     

     

     

    Kênh 1800

    Kênh Xã Diễu

    3,7

    An Giang (3,5); Kiên Giang (0,2)

    522833

    1130006

    Bình Thành, Thoại Sơn, An Giang

    520673

    1126967

    Tân Thành, Tân Hiệp, Kiên Giang

     

    470

    08

    26

    PL09

    05

     

     

     

    Kênh 1500

    Kênh Xã Diễu

    3,8

    An Giang (3,6); Kiên Giang (0,2)

    523088

    1129894

    Bình Thành, Thoại Sơn, An Giang

    520929

    1126797

    Tân Thành, Tân Hiệp, Kiên Giang

     

    471

    08

    26

    PL10

     

     

     

     

    Sông Rạch Giá-

    Long Xuyên

    Sông Hậu

    68

    Kiên Giang (24,2); Kiên Giang - An Giang (3,8); An Giang (40)

    508423

    1106021

    Vĩnh Thanh Vân, Rạch Giá, Kiên Giang

    549165

    1148222

    Mỹ Hòa Hưng, Long Xuyên , An Giang

    Tên khác: Sông Rạch Giá, Sông Thoại Sơn

    472

    08

    26

    PL11

     

     

     

     

    Sông Rạch Sỏi

    Biển

    60

    An Giang (0,6); An Giang - Cần Thơ (2); Cần Thơ (5,5); An Giang (1,7); Cần Thơ (19,2); Kiên Giang (31)

    553907

    1141757

    Mỹ Thạnh, Long Xuyên , An Giang

    511678

    1100002

    An Hòa, Rạch Giá, Kiên Giang

    Tên khác: Kênh

    Rạch Sỏi-Vàm Cống

    473

    08

    26

    PL11

    01

     

     

     

    Kênh Bờ Ao

    Sông Rạch Sỏi

    14,5

    An Giang (12,2); Cần Thơ (2,3)

    540872

    1145828

    Vĩnh Thành, Châu Thành, An Giang

    550482

    1138684

    Vĩnh Trinh, Vĩnh Thạnh, Cần Thơ

     

    474

    08

    26

    PL11

    01

    01

     

     

    Rạch Ngọn Cái

    Kênh Bờ Ao

    2,5

    An Giang (2,1); Cần Thơ - An Giang (0,4)

    550901

    1140566

    Mỹ Thạnh, Long Xuyên , An Giang

    548783

    1139281

    Vĩnh Trinh, Vĩnh Thạnh, Cần Thơ; Mỹ Thạnh, Long Xuyên , An Giang

    Tên khác: Ngã Cái

    475

    08

    26

    PL11

    02

     

     

     

    Kênh Ranh

    Sông Rạch Sỏi

    3,6

    An Giang - Cần Thơ (3,6)

    546410

    1139331

    Vĩnh Trinh, Vĩnh Thạnh, Cần Thơ; Phú Thuận, Thoại Sơn, An Giang

    547868

    1136010

    Phú Thuận, Thoại Sơn, An Giang; Vĩnh Trinh, Vĩnh Thạnh, Cần Thơ

     

    476

    08

    26

    PL11

    02

    01

     

     

    Kênh Ranh Vĩnh

    Trịnh

    Kênh Ranh

    5,3

    An Giang - Cần Thơ (5,3)

    551827

    1139938

    Vĩnh Trinh, Vĩnh Thạnh, Cần Thơ; Mỹ Thạnh, Long Xuyên , An Giang

    546523

    1139065

    Mỹ Thạnh, Long Xuyên, An Giang; Vĩnh Trinh, Vĩnh Thạnh, Cần Thơ

     

    477

    08

    26

    PL11

    03

     

     

     

    Kênh Ranh

    Sông Rạch Sỏi

    10,6

    Cần Thơ - An Giang (10,6)

    536623

    1131454

    Vĩnh Khánh, Thoại Sơn, An Giang; Thạnh Qưới, Vĩnh Thạnh, Cần Thơ

    546697

    1134826

    Thạnh Mỹ, Vĩnh Thạnh, Cần Thơ; Phú Thuận, Thoại Sơn, An Giang

     

    478

    08

    26

    PL11

    04

     

     

     

    Kênh Ông Cò

    Sông Rạch Sỏi

    16,3

    An Giang (13); Cần Thơ (3,3)

    534725

    1144151

    Vĩnh Trạch, Thoại Sơn, An Giang

    541245

    1129305

    Thạnh Qưới, Vĩnh Thạnh, Cần Thơ

     

    479

    08

    26

    PL11

    05

     

     

     

    Kênh Đầu Ngàn

    Sông Rạch Sỏi

    6,5

    Kiên Giang - Cần Thơ (5,6); Cần Thơ (0,9)

    538251

    1116949

    Thạnh An, Vĩnh Thạnh, Cần Thơ; Thạnh Đông B, Tân Hiệp, Kiên Giang

    534490

    1122060

    Thạnh An, Vĩnh Thạnh, Cần Thơ

     

    480

    08

    26

    PL11

    06

     

     

     

    Kênh H

    Sông Rạch Sỏi

    15,5

    An Giang (5,5); An Giang - Cần Thơ (5); Cần Thơ (5)

    531310

    1140581

    Định Mỹ, Thoại Sơn, An Giang

    539273

    1127124

    Thạnh An, Vĩnh Thạnh, Cần Thơ

     

    481

    08

    26

    PL11

    07

     

     

     

    Kênh G

    Sông Rạch Sỏi

    15

    An Giang (4); Cần Thơ (11)

    530029

    1138915

    Định Mỹ, Thoại Sơn, An Giang

    538415

    1126250

    Thạnh An, Vĩnh Thạnh, Cần Thơ

     

    482

    08

    26

    PL11

    08

     

     

     

    Kênh F

    Sông Rạch Sỏi

    14,4

    An Giang (3,2); An Giang - Cần Thơ (0,3); Cần Thơ (10,9)

    529498

    1137201

    Định Mỹ, Thoại Sơn, An Giang

    537384

    1125262

    Thạnh An, Vĩnh Thạnh, Cần Thơ

     

    483

    08

    26

    PL11

    08

    01

     

     

    Kênh ấp Chiến Lược

    Mới

    Kênh F

    4

    An Giang - Cần Thơ (4)

    533967

    1135824

    Thạnh An, Vĩnh Thạnh, Cần Thơ; Định Thành, Thoại Sơn, An Giang

    531280

    1134538

    Định Thành, Thoại Sơn, An Giang; Thạnh An, Vĩnh Thạnh, Cần Thơ

     

    484

    08

    26

    PL11

    08

    02

     

     

    Kênh ấp Chiến Lược

    Kênh F

    4,4

    Cần Thơ - An Giang (4,4)

    528398

    1132742

    Núi Sập, Thoại Sơn, An Giang; Thạnh Lợi, Vĩnh Thạnh, Cần Thơ

    531450

    1134278

    Thạnh Lợi, Vĩnh Thạnh, Cần Thơ; Núi Sập, Thoại Sơn, An Giang

     

    485

    08

    26

    PL12

     

     

     

     

    Sông Thốt Nốt

    Sông Hậu

    53

    Kiên Giang (20); Cần Thơ (33)

    534307

    1092725

    Giồng Giềng, Giồng Riềng, Kiên Giang

    558528

    1135783

    Thốt Nốt, Thốt Nốt, Cần Thơ

     

    486

    08

    26

    PL13

     

     

     

     

    Kênh Đờn Dang

    Kênh Ông Hiển

    42

    An Giang (4); Cần Thơ (11,3); Kiên Giang (26,7)

    538306

    1135962

    Vĩnh Khánh, Thoại Sơn, An Giang

    511502

    1103752

    An Hòa, Rạch Giá, Kiên Giang

    Tên khác: Kênh Đòn Dong, Kênh Đòn Dông

    487

    08

    26

    PL14

     

     

     

     

    Kênh Chưng Bầu

    Sông Cái Bé

    37

    Cần Thơ (6,5); Kiên Giang (30,5)

    546636

    1115677

    Cờ Đỏ, Cờ Đỏ, Cần Thơ

    523149

    1089360

    Long Thạnh, Giồng Riềng, Kiên Giang

     

    488

    08

    26

    PL14

    01

     

     

     

    Kênh KH3

    Kênh Chưng Bầu

    18,5

    Kiên Giang (16,2); Cần Thơ (2,3)

    533315

    1098187

    Thạnh Bình, Giồng Riềng, Kiên Giang

    542163

    1114532

    Thạnh Phú, Cờ Đỏ, Cần Thơ

     

    489

    08

    26

    PL14

    02

     

     

     

    Kênh 8

    Kênh Chưng Bầu

    1,2

    Cần Thơ - Kiên Giang (1,2)

    538961

    1114608

    Thạnh Đông B, Tân Hiệp, Kiên Giang; Thạnh Phú, Cờ Đỏ, Cần Thơ

    539763

    1113674

    Thạnh Phú, Cờ Đỏ, Cần Thơ; Thạnh Đông B, Tân Hiệp, Kiên Giang

     

    490

    08

    26

    PL14

    02

    01

     

     

    Kênh Bờ Ao

    Kênh 8

    6

    Cần Thơ (4); Cần Thơ - Kiên Giang (2)

    537693

    1120639

    Thạnh An, Vĩnh Thạnh, Cần Thơ

    538945

    1114605

    Thạnh Phú, Cờ Đỏ, Cần Thơ; Thạnh Đông B, Tân Hiệp, Kiên Giang

     

    491

    08

    26

    PL14

    03

     

     

     

    Kênh Ranh

    Kênh Chưng Bầu

    27

    Hậu Giang (0,5); Hậu Giang - Kiên Giang (1); Cần Thơ - Kiên Giang (25,5)

    559505

    1095405

    Vị Bình, Vị Thủy, Hậu Giang

    539777

    1113637

    Thạnh Phú, Cờ Đỏ, Cần Thơ;

    Thạnh Đông B, Tân Hiệp, Kiên Giang

     

    492

    08

    26

    PL15

     

     

     

     

    Sông Ô Môn

    Sông Hậu

    52

    Kiên Giang (22,5); Cần Thơ (29,5)

    541042

    1082636

    Vĩnh Hòa Hưng Bắc, Gò Quao, Kiên Giang

    572024

    1122111

    Thới An, Ô Môn, Cần Thơ

    Tên khác: Kênh Bà Đầm

    493

    08

    26

    PL15

    01

     

     

     

    Kênh KH8

    Sông Ô Môn

    15,7

    Cần Thơ (0,7); Hậu Giang (0,8); Cần Thơ (7); Kiên Giang (7,2)

    562192

    1104581

    Trường Xuân, Thới Lai, Cần Thơ

    551994

    1092713

    Hoà Hưng, Giồng Riềng, Kiên Giang

     

    494

    08

    26

    PL15

    02

     

     

     

    Kênh Thị Đội

    Sông Ô Môn

    27

    Kiên Giang (12,5); Cần Thơ (14,5)

    537483

    1099219

    Thạnh Hưng, Giồng Riềng, Kiên Giang

    560969

    1112860

    Thới Lai, Thới Lai, Cần Thơ

     

    495

    08

    26

    PL16

     

     

     

     

    Sông Cái Lớn

    Biển

    73

    Kiên Giang (14,5); Kiên Giang - Hậu Giang (10,8); Kiên Giang (47,7)

    544010

    1087555

    Hoà Thuận, Giồng Riềng, Kiên Giang

    509896

    1099999

    Tây Yên, An Biên, Kiên Giang

     

    496

    08

    26

    PL16

    01

     

     

     

    Sông Ba Voi

    Sông Cái Lớn

    17

    Hậu Giang (0,8); Hậu Giang - Kiên Giang (16,2)

    548359

    1082196

    Vị Tân, Vị Thanh, Hậu Giang

    542998

    1077339

    Tân Tiến, Vị Thanh, Hậu Giang; Vĩnh Hòa Hưng Nam, Gò Quao, Kiên Giang

     

    497

    08

    26

    PL16

    02

     

     

     

    Sông Nước Đục

    Sông Cái Lớn

    61

    Hậu Giang (60); Hậu Giang - Kiên Giang (1)

    567697

    1075397

    Long Bình, Long Mỹ, Hậu Giang

    536533

    1071276

    Hỏa Tiến, Vị Thanh, Hậu Giang; Vĩnh Thắng, Gò Quao, Kiên Giang

    Tên khác: Sông Cái Lớn

    498

    08

    26

    PL16

    02

    01

     

     

    Sông Nước Trong

    Sông Nước Đục

    21

    Hậu Giang (10); Hậu Giang - Kiên Giang (11)

    550396

    1064205

    Lương Tâm, Long Mỹ, Hậu Giang

    536959

    1070274

    Vĩnh Viễn A, Long Mỹ, Hậu Giang; Vĩnh Thắng, Gò Quao, Kiên Giang

     

    499

    08

    26

    PL16

     

     

     

     

    Sông Ngã Ba Cái

    Tàu

    Sông Cái Lớn

    72

    Hậu Giang (9,5); Hậu Giang - Bạc Liêu (30); Kiên Giang - Bạc Liêu (16,5); Kiên Giang (16)

    565114

    1061682

    Thuận Hưng, Long Mỹ, Hậu Giang

    525707

    1074929

    Thủy Liễu, Gò Quao, Kiên Giang

     

    500

    08

    26

    PL16

    01

     

     

     

    Rạch Tà Xông

    Sông Ngã Ba Cái

    Tàu

    6

    Kiên Giang - Hậu Giang (2,8); Hậu Giang (3,2)

    541521

    1063205

    Lương Nghĩa, Long Mỹ, Hậu Giang; Vĩnh Tuy, Gò Quao, Kiên Giang

    545510

    1061505

    Lương Nghĩa, Long Mỹ, Hậu Giang

    Tên khác: Rạch Tà ông

    501

    08

    26

    PL16

    01

    01

     

     

    Rạch Ngọn Tà Ông

    Rạch Tà Xông

    4,6

    Hậu Giang - Kiên Giang (4,6)

    544488

    1067112

    Vĩnh Tuy, Gò Quao, Kiên Giang; Lương Nghĩa, Long Mỹ, Hậu Giang

    543638

    1063728

    Lương Nghĩa, Long Mỹ, Hậu Giang; Vĩnh Tuy, Gò Quao, Kiên Giang

     

    502

    08

    26

    PL16

    01

    02

     

     

    Rạch Bào Ráng

    Rạch Tà Xông

    6

    Kiên Giang (2,3); Hậu Giang (3,7)

    539497

    1063444

    Vĩnh Tuy, Gò Quao, Kiên Giang

    544945

    1062560

    Lương Nghĩa, Long Mỹ, Hậu Giang

    Tên khác: Long

    Mỹ 2

    503

    08

    26

    PL16

    02

     

     

     

    Rạch Ngã Ba Đình

    Sông Ngã Ba Cái

    Tàu

    35

    Bạc Liêu (2,7); Bạc Liêu - Kiên Giang (32,3)

    533448

    1040600

    Ninh Thạnh Lợi A, Hồng Dân, Bạc Liêu

    532185

    1065436

    Vĩnh Lộc A, Hồng Dân, Bạc Liêu; Vĩnh Bình Bắc, Vĩnh Thuận, Kiên Giang

     

    504

    08

    26

    PL17

     

     

     

     

    Sông Xếp

    Sông Hậu

    7,7

    Đồng Tháp (3); Đồng Tháp - Vĩnh Long (0,3); Vĩnh Long (4,4)

    572459

    1123044

    Phong Hòa, Lai Vung, Đồng Tháp

    578020

    1118276

    Tân Bình, Bình Tân, Vĩnh Long

    Tên khác: Rạch

    Xếp Lớn

    505

    08

    26

    PL17

    01

     

     

     

    Kênh Xã Hời

    Sông Xếp

    12

    Đồng Tháp (2,8); Đồng Tháp - Vĩnh Long (9,2)

    581138

    1130653

    Tân Phú Trung, Châu Thành, Đồng Tháp

    574868

    1121400

    Phong Hòa, Lai Vung, Đồng Tháp; Tân An Thạnh, Bình Tân, Vĩnh Long

    Tên khác: Kênh Xã Hời

    506

    08

    26

    PL18

    01

     

     

     

    Kênh 20-3

    Sông Trà Môn

    9

    Đồng Tháp (2); Vĩnh Long (7)

    581585

    1129482

    Tân Phú, Châu Thành, Đồng Tháp

    577194

    1121695

    Tân An Thạnh, Bình Tân, Vĩnh Long

    Tên khác: Kênh

    Đòn Dong

    507

    08

    26

    PL18

    02

     

     

     

    Kênh Xã Khánh

    Sông Trà Môn

    15

    Đồng Tháp (7,5); Vĩnh Long (7,5)

    587860

    1131248

    Phú Long, Châu Thành, Đồng Tháp

    578068

    1120970

    Tân Lược, Bình Tân, Vĩnh Long

    Tên khác: Kênh Xã Khanh

    508

    08

    26

    PL19

     

     

     

     

    Rạch Nha Mân

    Sông Hậu

    33

    Đồng Tháp (17,3); Vĩnh Long (15,7)

    590574

    1136445

    An Hiệp, Châu Thành, Đồng Tháp

    587172

    1111176

    Cái Vồn, Bình Minh, Vĩnh Long

     

    509

    08

    26

    PL19

    01

     

     

     

    Rạch Bà Tơ

    Rạch Nha Mân

    4

    Vĩnh Long (1,5); Vĩnh Long -Đồng Tháp (2,5)

    594338

    1121906

    Nguyễn Văn Thảnh, Bình Tân, Vĩnh Long

    590456

    1122124

    Nguyễn Văn Thảnh, Bình Tân, Vĩnh Long; Hòa Tân, Châu Thành, Đồng Tháp

    Tên khác: Rạch

    Sậy

    510

    08

    26

    PL19

    01

    01

     

     

    Kênh Trà

    Rạch Bà Tơ

    2

    Đồng Tháp (1); Đồng Tháp - Vĩnh Long (1)

    593316

    1124284

    An Khánh, Châu Thành, Đồng Tháp

    592798

    1122227

    Hòa Tân, Châu Thành, Đồng Tháp; Nguyễn Văn Thảnh, Bình Tân, Vĩnh Long

     

    511

    08

    26

    PL19

    02

     

     

     

    Kênh Dông Nôi

    Rạch Nha Mân

    3

    Vĩnh Long - Đồng Tháp (3)

    587596

    1122803

    Hòa Tân, Châu Thành, Đồng Tháp; Nguyễn Văn Thảnh, Bình Tân, Vĩnh Long

    590425

    1122115

    Nguyễn Văn Thảnh, Bình Tân, Vĩnh Long; Hòa Tân, Châu Thành, Đồng Tháp

     

    512

    08

    26

    PL19

    03

     

     

     

    Sông Tàm Du

    Rạch Nha Mân

    22

    Đồng Tháp (13,7); Đồng Tháp - Vĩnh Long (4,7); Vĩnh Long (3,6)

    574889

    1135233

    Hòa Long, Lai Vung, Đồng Tháp

    589839

    1120475

    Nguyễn Văn Thảnh, Bình Tân, Vĩnh Long

    Tên khác: Kênh

    Tàm Vu

    513

    08

    26

    PL19

    04

     

     

     

    Kênh Mới

    Rạch Nha Mân

    18,5

    Đồng Tháp (9,8); Vĩnh Long (8,7)

    593780

    1131476

    Phú Hựu, Châu Thành, Đồng Tháp

    590756

    1116363

    Thuận An, Bình Minh, Vĩnh Long

    Tên khác: Kênh Khoang Tiết

    514

    08

    26

    PL20

     

     

     

     

    Kênh Xáng Xà No

    Sông Cần Thơ

    39

    Hậu Giang (34); Hậu Giang - Cần Thơ (2,5); Cần Thơ (2,5)

    545394

    1078462

    Vị Tân, Vị Thanh, Hậu Giang

    575448

    1104051

    Nhơn Ái, Phong Điền, Cần Thơ

     

    515

    08

    26

    PL20

    01

     

     

     

    Kênh 62

    Kênh Xáng Xà No

    7,7

    Kiên Giang (3,2); Hậu Giang (4,5)

    549201

    1089162

    Hoà Thuận, Giồng Riềng, Kiên Giang

    551232

    1081882

    Phường 4, Vị Thanh, Hậu Giang

     

    516

    08

    26

    PL20

    01

    01

     

     

    Kênh Lung Nia

    Kênh 62

    4 5

    Kiên Giang (1,4); Kiên Giang - Hậu Giang (3,1)

    545769

    1084766

    Hoà Thuận, Giồng Riềng, Kiên Giang

    549958

    1086044

    Hòa Thuận, Giồng Riềng, Kiên Giang; Vị Tân, Vị Thanh, Hậu Giang

     

    517

    08

    26

    PL20

    01

    02

     

     

    Phân lưu số 2

    Kênh 62

    2

    Kiên Giang - Hậu Giang (2)

    551394

    1086926

    Hòa Hưng, Giồng Riềng, Kiên Giang; Vị Đông, Vị Thủy, Hậu Giang

    549954

    1086062

    Hòa Hưng, Giồng Riềng, Kiên Giang; Vị Tân, Vị Thanh, Hậu Giang

     

    518

    08

    26

    PL20

    01

    03

     

     

    Kênh KH 9

    Kênh 62

    17,7

    Hậu Giang (6,3); Kiên Giang

    (9,3); Hậu Giang (2,1)

    562418

    1098168

    Trường Long Tây, Châu Thành A, Hậu Giang

    550056

    1085683

    Vị Tân, Vị Thanh, Hậu Giang

     

    519

    08

    26

    PL20

    02

     

     

     

    Kênh Giáo Điển

    Kênh Xáng Xà No

    7,2

    Kiên Giang (3); Hậu Giang (4,2)

    551244

    1089871

    Hoà Hưng, Giồng Riềng, Kiên Giang

    552346

    1082875

    Phường 4, Vị Thanh, Hậu Giang

     

    520

    08

    26

    PL20

    03

     

     

     

    Kênh Ông Hai

    Kênh Xáng Xà No

    6,6

    Kiên Giang (3,5); Hậu Giang (3,1)

    552269

    1091030

    Hoà Hưng, Giồng Riềng, Kiên Giang

    554652

    1084876

    Vị Đông, Vị Thủy, Hậu Giang

     

    521

    08

    26

    PL20

    04

     

     

     

    Kênh 14

    Kênh Xáng Xà No

    8

    Kiên Giang (5); Kiên Giang - Hậu Giang (0,7); Hậu Giang (2,3)

    551922

    1092528

    Hoà Hưng, Giồng Riềng, Kiên Giang

    558137

    1087950

    Vị Đông, Vị Thủy, Hậu Giang

    Tên khác: Kênh

    14 Nhỏ

    522

    08

    26

    PL20

    04

    01

     

     

    Kênh Ba Thước

    Kênh 14 nhỏ

    6,6

    Hậu Giang (1); Hậu Giang - Kiên Giang (5,6)

    551464

    1086356

    Vị Đông, Vị Thủy, Hậu Giang

    556905

    1089977

    Vị Đông, Vị Thủy, Hậu Giang; Hoà Hưng, Giồng Riềng, Kiên Giang

     

    523

    08

    26

    PL20

    05

     

     

     

    Kênh 7000

    Kênh Xáng Xà No

    11,2

    Cần Thơ (4,3); Hậu Giang (6,9)

    555391

    1100315

    Trường Xuân A, Thới Lai, Cần

    Thơ

    563671

    1092865

    Bảy Ngàn, Châu Thành A, Hậu Giang

     

    524

    08

    26

    PL20

    06

     

     

     

    Kênh 4000

    Kênh Xáng Xà No

    12,6

    Cần Thơ (4,6); Hậu Giang (8)

    556755

    1103371

    Trường Xuân B, Thới Lai, Cần

    Thơ

    566003

    1094817

    Tân Hòa, Châu Thành A, Hậu Giang

    Tên khác: Kênh

    Cái Căng

    525

    08

    26

    PL20

    06

    01

     

     

    Kênh Chệt Thợ

    Kênh 4000

    8,8

    Cần Thơ (4); Hậu Giang (4,8)

    568860

    1103652

    Trường Long, Phong Điền, Cần Thơ

    562400

    1098185

    Trường Long Tây, Châu Thành A, Hậu Giang

    Tên khác: Kênh

    Cần Đước

    526

    08

    26

    PL20

    07

     

     

     

    Kênh Mới

    Kênh Xáng Xà No

    14,5

    Cần Thơ (4,8); Hậu Giang (1,5); Cần Thơ - Hậu Giang (5,7); Hậu Giang (2,5)

    558120

    1106425

    Trường Xuân, Thới Lai, Cần Thơ

    568998

    1097544

    Một Ngàn, Châu Thành A, Hậu Giang

    Tên khác: Kênh Bà Đầm, Kênh 1000

    527

    08

    26

    PL20

    07

    01

     

     

    Rạch Trà ếch

    Kênh Mới

    6,5

    Cần Thơ (1); Cần Thơ - Hậu Giang (5,5)

    570856

    1103688

    Nhơn Ái, Phong Điền, Cần Thơ

    567695

    1099576

    Một Ngàn, Châu Thành A, Hậu Giang; Trường Long, Phong Điền, Cần Thơ

    Tên khác: Kênh Trà Êch

    528

    08

    26

    PL20

    08

     

     

     

    Kênh Trầu Hôi

    Kênh Xáng Xà No

    4,7

    Hậu Giang (3); Cần Thơ - Hậu Giang (1,7)

    575553

    1096981

    Thạnh Xuân, Châu Thành A, Hậu Giang

    572021

    1100028

    Nhơn Nghĩa, Phong Điền, Cần Thơ; Nhơn Nghĩa A, Châu Thành A, Hậu Giang

     

    529

    08

    26

    PL20

    09

     

     

     

    Rạch Xà No

    Kênh Xáng Xà No

    5,5

    Hậu Giang (3,3); Cần Thơ (2,2)

    570144

    1097526

    Một Ngàn, Châu Thành A, Hậu Giang

    573348

    1101272

    Nhơn Nghĩa, Phong Điền, Cần Thơ

     

    530

    08

    26

    PL20

    10

     

     

     

    Kênh Cái Mà

    Kênh Xáng Xà No

    3

    Hậu Giang (1,3); Hậu Giang - Cần Thơ (1,7)

    570722

    1102275

    Nhơn Nghĩa A, Châu Thành A, Hậu Giang

    573619

    1101651

    Nhơn Nghĩa A, Châu Thành A, Hậu Giang; Nhơn Ái, Phong Điền, Cần Thơ

     

    531

    08

    26

    PL20

    11

     

     

     

    Rạch So Đũa Lớn

    Kênh Xáng Xà No

    6,6

    Hậu Giang (4,3); Cần Thơ (2,3)

    575778

    1096509

    Thạnh Xuân, Châu Thành A, Hậu Giang

    574236

    1102410

    Nhơn Ái, Phong Điền, Cần Thơ

     

    532

    08

    26

    PL21

     

     

     

     

    Rạch Sung

    Sông Cần Thơ

    8,3

    Hậu Giang (3,8); Hậu Giang - Cần Thơ (0,5); Cần Thơ (4)

    577179

    1097181

    Thạnh Xuân, Châu Thành A, Hậu Giang

    577928

    1104061

    Mỹ Khánh, Phong Điền, Cần Thơ

    Tên khác: Rạch

    So Đũa Bé

    533

    08

    26

    PL21

    01

     

     

     

    Phân lưu số 1

    Rạch Sung

    2,8

    Hậu Giang - Cần Thơ (1,8); Cần Thơ (1)

    580578

    1102353

    Ba Láng, Cái Răng, Cần Thơ; Tân Phú Thạnh, Châu Thành A, Hậu Giang

    578194

    1102982

    Nhơn Nghĩa, Phong Điền, Cần Thơ

     

    534

    08

    26

    PL21

    02

     

     

     

    Rạch Chồn

    Sông Ba Láng

    1,8

    Cần Thơ (0,6); Hậu Giang (1,2)

    578509

    1102840

    Nhơn Nghĩa, Phong Điền, Cần Thơ

    579486

    1101576

    Tân Phú Thạnh, Châu Thành A, Hậu Giang

     

    535

    08

    26

    PL22

     

     

     

     

    Sông Cái Răng

    Sông Cần Thơ

    15

    Hậu Giang (8); Cần Thơ (7)

    582456

    1095613

    Cái Tắc, Châu Thành A, Hậu Giang

    582166

    1106418

    An Bình, Ninh Kiều, Cần Thơ

    Tên khác: Kênh Cái Muông

    536

    08

    26

    PL23

     

     

     

     

    Rạch Bến Bạ

    Sông Hậu

    10

    Cần Thơ - Hậu Giang (5); Cần Thơ (5)

    583340

    1101100

    Đông Thạnh, Châu Thành, Hậu Giang; Thường Thạnh, Cái Răng, Cần Thơ

    591274

    1104945

    Tân Phú, Cái Răng, Cần Thơ

    Tên khác: Kênh Thạch Đông

    537

    08

    26

    PL24

     

     

     

     

    Rạch Cái Cui

    Sông Hậu

    5,5

    Hậu Giang (1,8); Hậu Giang - Cần Thơ (3,7)

    588475

    1100318

    Đông Phú, Châu Thành, Hậu Giang

    592441

    1103726

    Đông Phú, Châu Thành, Hậu Giang; Tân Phú, Cái Răng, Cần Thơ

     

    538

    08

    26

    PL24

    01

     

     

     

    Kênh Cả Tràm

    Rạch Cái Cui

    1,6

    Cần Thơ - Hậu Giang (1,6)

    587948

    1101489

    Đông Phú, Châu Thành, Hậu Giang; Tân Phú, Cái Răng, Cần Thơ

    589543

    1101773

    Tân Phú, Cái Răng, Cần Thơ; Đông Phú, Châu Thành, Hậu Giang

     

    539

    08

    26

    PL25

     

     

     

     

    Sông Gành Hào

    Biển

    59

    Cà Mau (32,7); Bạc Liêu – Cà Mau (26,3)

    509342

    1017272

    Khánh An, U Minh, Cà Mau

    545668

    996819

    Gành Hào, Đông Hải, Bạc Liêu; Tân Thuận, Đầm Dơi, Cà Mau

     

    540

    08

    26

    PL25

    01

     

     

     

    Kênh Xáng Quản Lộ

    - Phụng Hiệp

    Sông Gành Hào

    121

    Hậu Giang (1); Sóc Trăng (5); Sóc Trăng - Hậu Giang (0,5); Hậu Giang (22); Hậu Giang - Sóc Trăng (14,6); Sóc Trăng (18); Bạc Liêu (39); Bạc Liêu - Cà Mau (9,4); Cà Mau (11,5)

    598149

    1098578

    Mái Dầm, Châu Thành, Hậu Giang

    515874

    1014549

    Phường 2, Cà Mau, Cà Mau

     

    541

    08

    26

    PL25

    01

     

     

     

    Rạch Bà Bún

    Kênh Xáng Quản

    Lộ - Phụng Hiệp

    2,6

    Hậu Giang (1,6); Hậu Giang - Sóc Trăng (1)

    595639

    1098706

    Mái Dầm, Châu Thành, Hậu Giang

    597545

    1097934

    Mái Dầm, Châu Thành, Hậu Giang; An Lạc Thôn, Kế Sách, Sóc Trăng

     

    542

    08

    26

    PL25

    02

     

     

     

    Rạch Ngã Lá

    Kênh Xáng Quản Lộ - Phụng Hiệp

    3,7

    Hậu Giang (2,4); Hậu Giang - Sóc Trăng (0,1); Sóc Trăng (1,2)

    594312

    1096033

    Phú Tân, Châu Thành, Hậu Giang

    597436

    1097552

    Xuân Hòa, Kế Sách, Sóc Trăng

     

    543

    08

    26

    PL25

    03

     

     

     

    Rạch Mật Cật

    Kênh Xáng Quản Lộ - Phụng Hiệp

    3

    Hậu Giang - Sóc Trăng (0,5); Sóc Trăng (2,5)

    595368

    1094845

    Xuân Hòa, Kế Sách, Sóc Trăng; Phú Hữu, Châu Thành, Hậu Giang

    597348

    1096850

    Xuân Hòa, Kế Sách, Sóc Trăng

     

    544

    08

    26

    PL25

    03

    01

     

     

    Rạch Xẻo Muồng

    Rạch Mật Cật

    2

    Hậu Giang (1,2); Hậu Giang – Sóc Trăng (0,3); Sóc Trăng (0,5)

    594667

    1096136

    Phú Tân, Châu Thành, Hậu Giang

    596378

    1096446

    Xuân Hòa, Kế Sách, Sóc Trăng

     

    545

    08

    26

    PL25

    04

    01

     

     

    Kênh Mang Cá

    Kênh Cái Côn

    3,6

    Hậu Giang (2,6); Hậu Giang - Sóc Trăng (0,7); Sóc Trăng (0,3)

    590290

    1084986

    Ngã Bảy, Ngã Bảy, Hậu Giang

    593819

    1084087

    Ba Trinh, Kế Sách, Sóc Trăng

     

    546

    08

    26

    PL25

    05

     

     

     

    Rạch Ông Tà

    Kênh Xáng Quản Lộ - Phụng Hiệp

    1,8

    Hậu Giang (1,1); Sóc Trăng (0,7)

    594474

    1095311

    Phú Tân, Châu Thành, Hậu Giang

    595946

    1094449

    Xuân Hòa, Kế Sách, Sóc Trăng

     

    547

    08

    26

    PL25

    06

     

     

     

    Kênh Rọc Ngay

    Kênh Xáng Quản Lộ - Phụng Hiệp

    1,7

    Sóc Trăng (0,6); Hậu Giang (1,1)

    595330

    1090339

    Xuân Hòa, Kế Sách, Sóc Trăng

    593556

    1090397

    Tân Thành, Ngã Bảy, Hậu Giang

     

    548

    08

    26

    PL25

    07

     

     

     

    Kênh Thủy Lợi

    Kênh Xáng Quản Lộ - Phụng Hiệp

    5,5

    Sóc Trăng - Hậu Giang (3,8); Hậu Giang (1,7)

    592881

    1084309

    Đại Thành, Ngã Bảy, Hậu Giang; Ba Trinh, Kế Sách, Sóc Trăng

    592402

    1088572

    Tân Thành, Ngã Bảy, Hậu Giang

     

    549

    08

    26

    PL25

    07

    01

     

     

    Kênh Thầy Tần

    Kênh Thủy Lợi

    1,7

    Sóc Trăng (0,3); Sóc Trăng - Hậu Giang (1,4)

    594462

    1089356

    Xuân Hòa, Kế Sách, Sóc Trăng

    593684

    1088063

    Ba Trinh, Kế Sách, Sóc Trăng; Tân Thành, Ngã Bảy, Hậu Giang

     

    550

    08

    26

    PL25

    08

     

     

     

    Kênh Trà Ban

    Kênh Xáng Quản Lộ - Phụng Hiệp

    13

    Hậu Giang (8,2); Hậu Giang – Sóc Trăng (0,8); Sóc Trăng (4)

    562373

    1070233

    Long Mỹ, Long Mỹ, Hậu Giang

    565381

    1057573

    Phường 1, Ngã Năm, Sóc Trăng

    Tên khác: Kênh Xáng Chìm

    551

    08

    26

    PL25

    09

     

     

     

    Rạch Sóc Sãi

    Kênh Xáng Quản Lộ - Phụng Hiệp

    4,5

    Bạc Liêu (2); Sóc Trăng (2,5)

    558699

    1055778

    Ninh Quới, Hồng Dân, Bạc Liêu

    562297

    1054626

    Phường 3, Ngã Năm, Sóc Trăng

    Tên khác: Kinh Mới

    552

    08

    26

    PL25

    09

    01

     

     

    Rạch Ngang Kè

    Rạch Sóc Sãi

    4,5

    Bạc Liêu - Sóc Trăng (3,2); Sóc Trăng (1,3)

    559763

    1059833

    Phường 3, Ngã Năm, Sóc Trăng; Ninh Quới, Hồng Dân, Bạc Liêu

    561293

    1055776

    Phường 3, Ngã Năm, Sóc Trăng

     

    553

    08

    26

    PL25

    09

    02

     

     

    Kinh Mới

    Rạch Sóc Sãi

    1,2

    Bạc Liêu - Sóc Trăng (1,2)

    560778

    1056911

    Phường 3, Ngã Năm, Sóc Trăng; Ninh Quới, Hồng Dân, Bạc Liêu

    560635

    1055722

    Ninh Qưới, Hồng Dân, Bạc Liêu; Phường 3, Ngã Năm, Sóc Trăng

     

    554

    08

    26

    PL25

    10

     

     

     

    Kênh Nàng Rền

    Kênh Xáng Quản Lộ - Phụng Hiệp

    26

    Bạc Liêu (4,2); Sóc Trăng (21,8)

    577877

    1033582

    Châu Hưng, Vĩnh Lợi, Bạc Liêu

    561127

    1053458

    Phường 3, Ngã Năm, Sóc Trăng

     

    555

    08

    26

    PL25

    11

     

     

     

    Kinh Làng

    Kênh Xáng Quản Lộ - Phụng Hiệp

    3

    Bạc Liêu - Sóc Trăng (3)

    560540

    1055695

    Phường 3, Ngã Năm, Sóc Trăng; Ninh Quới, Hồng Dân, Bạc Liêu

    560241

    1052700

    Ninh Qưới, Hồng Dân, Bạc Liêu; Phường 3, Ngã Năm, Sóc Trăng

     

    556

    08

    26

    PL25

    12

     

     

     

    Kênh Canh Đền Đi

    Pho Sinh

    Kênh Xáng Quản Lộ - Phụng Hiệp

    21

    Kiên Giang (5,5); Bạc Liêu (15,5)

    528223

    1051558

    Vĩnh Thuận, Vĩnh Thuận, Kiên Giang

    542849

    1036123

    Phước Long, Phước Long, Bạc Liêu

     

    557

    08

    26

    PL25

    13

     

     

     

    Kênh Tám Chục

    Thước

    Kênh Xáng Quản Lộ - Phụng Hiệp

    21

    Kiên Giang (9); Bạc Liêu (2); Bạc Liêu - Cà Mau (1,5); Bạc Liêu (8,5)

    521855

    1045318

    Vĩnh Thuận, Vĩnh Thuận, Kiên Giang

    538899

    1032344

    Phong Thạnh Tây A, Phước Long, Bạc Liêu

    Tên khác: Kênh 6

    558

    08

    26

    PL25

    13

    01

     

     

    Kênh Phong Thạch

    Nam 8000

    Kênh Tám Chục Thước

    12

    Cà Mau (3); Cà Mau - Bạc Liêu (9)

    526358

    1028366

    Tân Lộc Đông, Thới Bình, Cà Mau

    532367

    1037753

    Phong Thạnh Tây A, Phước Long, Bạc Liêu; Tân Phú, Thới Bình, Cà Mau

    Tên khác: Kênh 8000

    559

    08

    26

    PL25

    14

     

     

     

    Kênh Chợ Hội

    Kênh Xáng Quản Lộ - Phụng Hiệp

    11

    Cà Mau (3); Bạc Liêu (8)

    524914

    1034638

    Tân Phú, Thới Bình, Cà Mau

    534838

    1028505

    Phong Thạnh Tây B, Phước Long, Bạc Liêu

     

    560

    08

    26

    PL25

    14

    01

     

     

    Kênh 6000

    Kênh Chợ Hội

    3,4

    Cà Mau (1); Bạc Liêu (2,4)

    527171

    1029571

    Tân Lộc Đông, Thới Bình, Cà Mau

    529309

    1031875

    Phong Thạnh Tây B, Phước Long, Bạc Liêu

    Tên khác: Kênh CC4

    561

    08

    26

    PL25

    15

     

     

     

    Kênh Tân Phong

    Kênh Xáng Quản Lộ - Phụng Hiệp

    9

    Cà Mau (3,3); Bạc Liêu (5,7)

    529051

    1025878

    Tân Lộc Đông, Thới Bình, Cà Mau

    533437

    1027200

    Phong Thạnh Tây B, Phước Long, Bạc Liêu

     

    562

    08

    26

    PL25

    16

     

     

     

    Kênh Nhà Thờ

    Kênh Xáng Quản Lộ - Phụng Hiệp

    3,3

    Cà Mau (1); Cà Mau - Bạc Liêu (2,3)

    529559

    1027626

    Tân Lộc Đông, Thới Bình, Cà Mau

    532087

    1025922

    Tân Lộc Đông, Thới Bình, Cà Mau; Phong Thạnh Tây B, Phước Long, Bạc Liêu

     

    563

    08

    26

    PL25

    17

     

     

     

    Kênh Xẻo Mác

    Kênh Xáng Quản Lộ - Phụng Hiệp

    3,5

    Cà Mau (2); Bạc Liêu (1,5)

    524855

    1016677

    Tân Thành, Cà Mau, Cà Mau

    525984

    1019829

    Tân Thạnh, Giá Rai, Bạc Liêu

     

    564

    08

    26

    PL25

    17

    01

     

     

    Phân lưu số 1

    Kênh Xẻo Mác

    2

    Cà Mau - Bạc Liêu (1,4); Bạc Liêu (0,6)

    526151

    1017163

    Tân Thạnh, Giá Rai, Bạc Liêu; Tân Thành, Cà Mau, Cà Mau

    525800

    1019008

    Tân Thạnh, Giá Rai, Bạc Liêu

     

    565

    08

    26

    PL25

    02

     

     

     

    Rạch Cái Xu

    Sông Gành Hào

    10,2

    Cà Mau (0,7); Cà Mau - Bạc Liêu (9,5)     

    528854

    1013292

    Tắc Vân, Cà Mau, Cà Mau

    527597

    1005129

    Hòa Tân, Cà Mau, Cà Mau; Định Thành A, Đông Hải, Bạc Liêu

    Tên khác: Rạch Láng Tượng

    566

    08

    26

    PL25

    03

     

     

     

    Kênh Xáng Tắc Vân

    Sông Gành Hào

    9,5

    Cà Mau - Bạc Liêu (1,2); Bạc Liêu (8,3)

    530415

    1014168

    Định Thành, Đông Hải, Bạc Liêu; Tắc Vân, Cà Mau, Cà Mau

    532132

    1005043

    Định Thành A, Đông Hải, Bạc Liêu

    Tên khác: Kênh Xáng

    567

    08

    26

    PL26

     

     

     

     

    Rạch Tích Phú

    Sông Hậu

    10

    Vĩnh Long (4,4); Vĩnh Long – Trà Vinh (5,6)

    612705

    1102513

    Thuận Thới, Trà Ôn, Vĩnh Long

    607965

    1094846

    Tích Thiện, Trà Ôn, Vĩnh Long; An Phú Tân, Cầu Kè, Trà Vinh

     

    568

    08

    26

    PL27

    01

     

     

     

    Rạch Bà Nghệ

    Sông Cầu Kè

    3,5

    Vĩnh Long - Trà Vinh (2,5); Trà Vinh (1)

    611660

    1098266

    Tam Ngãi, Cầu Kè, Trà Vinh; Vĩnh Xuân, Trà Ôn, Vĩnh Long

    614091

    1096954

    Thông Hòa, Cầu Kè, Trà Vinh

     

    569

    08

    26

    PL27

    02

     

     

     

    Kênh Thầy Hợi

    Sông Cầu Kè

    6,3

    Vĩnh Long (2); Trà Vinh (4,3)

    618780

    1101346

    Hựu Thành, Trà Ôn, Vĩnh Long

    614611

    1096874

    Thông Hòa, Cầu Kè, Trà Vinh

     

    570

    08

    26

    PL28

     

     

     

     

    Kênh Tân Lập

    Sông Mỹ Thanh

    42

    Hậu Giang (28,7); Sóc Trăng (13,3)

    569658

    1098018

    Một Ngàn, Châu Thành A, Hậu Giang

    588111

    1061477

    Mỹ Tú, Mỹ Tú, Sóc Trăng

    Tên khác: Kinh

    Ngay

    571

    08

    26

    PL28

    01

     

     

     

    Kênh Ranh Tỉnh

    Kênh Tân Lập

    7

    Sóc Trăng - Hậu Giang (7)

    591291

    1077146

    Tân Phước Hưng, Phụng Hiệp, Hậu Giang; Hồ Đắc Kiện, Châu Thành, Sóc Trăng

    585341

    1073530

    Long Hưng, Mỹ Tú, Sóc Trăng; Tân Phước Hưng, Phụng Hiệp, Hậu Giang

     

    572

    08

    26

    PL29

     

     

     

     

    Kênh Xáng Cà Mau

    - Bạc Liêu

    Sông Mỹ Thanh

    103

    Cà Mau (14,8); Bạc Liêu (63,5); Bạc Liêu - Sóc Trăng (6,3); Sóc Trăng (18,4)

    516197

    1013990

    Phường 7, Cà Mau, Cà Mau

    606699

    1042452

    Ngọc Tố, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng

     

    573

    08

    26

    PL29

    01

     

     

     

    Kênh Long Thành

    Kênh Xáng Cà Mau - Bạc Liêu

    7 3

    Bạc Liêu (3,1); Bạc Liêu - Cà Mau (2,5); Cà Mau (1,7)

    526390

    1019846

    Tân Thạnh, Giá Rai, Bạc Liêu

    528854

    1013292

    Tắc Vân, Cà Mau, Cà Mau

     

    574

    08

    26

    PL29

    02

     

     

     

    Kênh Láng Trâm

    Kênh Xáng Cà Mau - Bạc Liêu

    29

    Cà Mau (21); Bạc Liêu (8)

    509472

    1032834

    Thới Bình, Thới Bình, Cà Mau

    531685

    1014913

    Tân Thạnh, Giá Rai, Bạc Liêu

     

    575

    08

    26

    PL29

    02

    01

     

     

    Sông Canh Dền

    Sông Bạch Ngưu

    6,8

    Kiên Giang (2,5); Bạc Liêu - Kiên Giang (4,3)

    531869

    1044993

    Vĩnh Phong, Vĩnh Thuận, Kiên Giang

    528603

    1039105

    Ninh Thạnh Lợi A, Hồng Dân, Bạc Liêu; Vĩnh Phong, Vĩnh Thuận, Kiên Giang

    Tên khác: Sông Cạnh Đền

    576

    08

    26

    PL29

    02

    02

     

     

    Kênh Ranh Hai

    Sông Bạch Ngưu

    9,4

    Kiên Giang - Cà Mau (9,4)

    520652

    1044168

    Trí Phải, Thới Bình, Cà Mau; Vĩnh Phong, Vĩnh Thuận, Kiên Giang

    528601

    1039106

    Vĩnh Phong, Vĩnh Thuận, Kiên Giang; Tân Phú, Thới Bình, Cà Mau

     

    577

    08

    26

    PL29

    03

     

     

     

    Kênh Ngan Dừa -

    Cầu Sập

    Kênh Xáng Cà Mau - Bạc Liêu

    44

    Bạc Liêu (21); Bạc Liêu – Sóc Trăng (6); Bạc Liêu (17)

    545651

    1060520

    Vĩnh Lộc, Hồng Dân, Bạc Liêu

    574863

    1027768

    Long Thạnh, Vĩnh Lợi, Bạc Liêu

     

    578

    08

    26

    PL29

    03

    01

     

     

    Rạch Mỹ Tây

    Kênh Ngan Dừa -

    Cầu Sập

    7,2

    Sóc Trăng (3,5); Bạc Liêu (3,7)

    562454

    1046428

    Mỹ Quới, Ngã Năm, Sóc Trăng

    556838

    1047961

    Ninh Quới A, Hồng Dân, Bạc Liêu

    Tên khác: Kênh

    Tha La Rôn

    579

    08

    26

    PL29

    03

    02

     

     

    Kênh Cơ Nhì

    Kênh Ngan Dừa -

    Cầu Sập

    7,4

    Sóc Trăng (5,6); Sóc Trăng - Bạc Liêu (1,8)

    566991

    1046908

    Mỹ Bình, Ngã Năm, Sóc Trăng

    563530

    1040452

    Mỹ Quới, Ngã Năm, Sóc Trăng; Vĩnh Hưng A, Vĩnh Lợi, Bạc Liêu

     

    580

    08

    26

    PL29

    03

    03

     

     

    Kênh Miễu Hội

    Kênh Ngan Dừa -

    Cầu Sập

    6

    Sóc Trăng (1); Sóc Trăng - Bạc Liêu (1,8); Bạc Liêu (3,2)

    569377

    1041314

    Châu Hưng, Thạnh Trị, Sóc Trăng

    564652

    1039213

    Vĩnh Hưng A, Vĩnh Lợi, Bạc Liêu

     

    581

    08

    26

    PL29

    03

    03

    01

     

    Rạch Ba Cụm

    Rạch Bà Chăng

    10

    Sóc Trăng (4,1); Bạc Liêu – Sóc Trăng (0,6); Bạc Liêu (2,2); Sóc Trăng (1,5); Bạc Liêu (1,6)

    577216

    1040195

    Hưng Lợi, Thạnh Trị, Sóc Trăng

    569774

    1037756

    Châu Thới, Vĩnh Lợi, Bạc Liêu

    Tên khác: Rạch

    Bào Cát

    582

    08

    26

    PL29

    03

    03

    01

    01

    Kênh Ngang Bào

    Sen

    Rạch Ba Cụm

    2,8

    Sóc Trăng (2); Sóc Trăng - Bạc Liêu (0,8)

    572641

    1039854

    Châu Hưng, Thạnh Trị, Sóc Trăng

    574192

    1037507

    Châu Hưng, Thạnh Trị, Sóc Trăng; Châu Thới, Vĩnh Lợi, Bạc Liêu

     

    583

    08

    26

    PL29

    04

     

     

     

    Rạch Vàm Lẽo

    Kênh Xáng Cà Mau - Bạc Liêu

    38

    Bạc Liêu (18,5); Sóc Trăng - Bạc Liêu (19,5)

    577874

    1033594

    Châu Thới, Vĩnh Lợi, Bạc Liêu

    594125

    1034826

    Hòa Tú 2, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng; Hưng Thành, Vĩnh Lợi, Bạc Liêu

    Tên khác: Rạch

    Cà Mau

    584

    08

    26

    PL29

    04

    01

     

     

    Rạch Tầm Vụ

    Sông Công Điền

    3,5

    Sóc Trăng (2,1); Sóc Trăng - Bạc Liêu (0,8); Bạc Liêu (0,6)

    585495

    1040974

    Thạnh Quới, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng

    584854

    1039184

    Châu Hưng A, Vĩnh Lợi, Bạc Liêu

     

    585

    08

    26

    PL30

     

     

     

     

    Kênh Đê Nam Căn

    Vàm Om Nỏ

    16

    Bạc Liêu (7,4); Sóc Trăng (8,6)

    582498

    1028726

    Vĩnh Trạch, Bạc Liêu, Bạc Liêu

    596545

    1034396

    Vĩnh Tân, Vĩnh Châu, Sóc Trăng

     

    586

    08

    26

    PL30

    01

     

     

     

    Kênh Ranh

    Kênh Đê Nam Căn

    7,6

    Sóc Trăng (0,5); Sóc Trăng - Bạc Liêu (7,1)

    590701

    1025052

    Lai Hòa, Vĩnh Châu, Sóc Trăng

    589021

    1032486

    Vĩnh Trạch, Bạc Liêu, Bạc Liêu; Lai Hòa, Vĩnh Châu, Sóc Trăng

     

    587

    08

    26

    PL30

    02

    01

     

     

    Rạch Xeo Xu

    Rạch Xẻo Xu

    12,2

    Bạc Liêu (4,9); Sóc Trăng (7,3)

    586270

    1026901

    Vĩnh Trạch, Bạc Liêu, Bạc Liêu

    593898

    1031604

    Lai Hòa, Vĩnh Châu, Sóc Trăng

     

    588

    08

    26

    PL31

     

     

     

     

    Kênh Sóc Trăng

    Kênh Xáng Lớn

    27

    Hậu Giang (4,5); Sóc Trăng (22,5)

    589981

    1084505

    Lái Hiếu, Ngã Bảy, Hậu Giang

    606007

    1062371

    Phường 2, Sóc Trăng, Sóc Trăng

    Tên khác: Kênh Xáng

    589

    08

    26

    PL31

    01

     

     

     

    Kênh Lâm Trường

    Kênh Sóc Trăng

    13

    Sóc Trăng (10); Sóc Trăng - Hậu Giang (3)

    587737

    1072632

    Long Hưng, Mỹ Tú, Sóc Trăng

    592794

    1080612

    Hiệp Thành, Ngã Bảy, Hậu Giang; Đại Hải, Kế Sách, Sóc Trăng

    Tên khác: Kinh Lý

    590

    08

    26

    PL31

    02

     

     

     

    Kênh Ranh

    Kênh Sóc Trăng

    3

    Hậu Giang - Sóc Trăng (3)

    593401

    1083649

    Đại Hải, Kế Sách, Sóc Trăng; Hiệp Thành, Ngã Bảy, Hậu Giang

    592819

    1080644

    Hiệp Thành, Ngã Bảy, Hậu Giang

     

    591

    08

    26

    PL32

     

     

     

     

    Kênh Ngay

    Rạch Mọp

    22

    Hậu Giang (3,5); Sóc Trăng (18,5)

    589991

    1084557

    Lái Hiếu, Ngã Bảy, Hậu Giang

    611716

    1079204

    An Mỹ, Kế Sách, Sóc Trăng

    Tên khác: Kênh số 1

    592

    08

    26

    PL33

     

     

     

     

    Sông Ông Đốc

    Biển

    107

    Kiên Giang (20,5); Kiên Giang - Cà Mau (4); Cà Mau (82,5)

    484003

    1071716

    Đông Hưng A, An Minh, Kiên Giang

    477143

    999238

    Sông Đốc, Trần Văn Thời, Cà

    Mau

    Tên khác: Sông Đốc, Sông Trèm Trẹm

    593

    08

    26

    PL33

    01

     

     

     

    Rạch Ngả Bác

    Sông Ông Đốc

    8

    Kiên Giang (5,5); Kiên Giang - Cà Mau (2,5)

    501978

    1061652

    Đông Hưng, An Minh, Kiên Giang

    499041

    1054517

    Đông Hưng B, An Minh, Kiên Giang; Biển Bạch, Thới Bình, Cà Mau

     

    594

    08

    26

    PL33

    01

    01

     

     

    Kênh Xáng Cùng

    Rạch Ngả Bác

    6,5

    Kiên Giang - Cà Mau (6,5)

    505629

    1053347

    Biển Bạch, Thới Bình, Cà Mau; An Minh Bắc, U Minh Thượng, Kiên Giang

    500120

    1056721

    Đông Hưng B, An Minh, Kiên Giang; Biển Bạch, Thới Bình, Cà Mau

     

    595

    08

    26

    PL33

    02

     

     

     

    Kênh Chắc Băng

    Sông Ông Đốc

    33

    Kiên Giang (17,5); Cà Mau (15,5)

    533400

    1056587

    Vĩnh Bình Nam, Vĩnh Thuận, Kiên Giang

    509447

    1033315

    Thới Bình, Thới Bình, Cà Mau

    Tên khác: Kênh Xáng Vĩnh Thuận

    596

    08

    26

    PL33

    02

    01

     

     

    Kênh Ranh Hạc

    Kênh Chắc Băng

    13

    Kiên Giang - Mau (13)

    509489

    1050943

    Tân Bằng, Thới Bình, Cà Mau; Minh Thuận, U Minh Thượng, Kiên Giang

    520634

    1044180

    Vĩnh Thuận, Vĩnh Thuận, Kiên Giang; Trí Phải, Thới Bình, Cà Mau

     

    597

    08

    26

    PL33

    03

     

     

     

    Sông Cái Tàu

    Sông Ông Đốc

    42

    Kiên Giang - Mau (6); Mau (36)

    481916

    1053658

    Khánh Tiến, U Minh, Cà Mau; Vân Khánh Tây, An Minh, Kiên Giang

    507547

    1021476

    Khánh An, U Minh, Cà Mau

    Tên khác: Rạch Tiểu Dừa

    598

    08

    26

    PL33

    03

    01

     

     

    Kênh Năm Đất Sét

    Sông Cái Tàu

    13,7

    Kiên Giang (5,3); Kiên Giang - Mau (8,4)

    492319

    1061868

    Vân Khánh, An Minh, Kiên Giang

    486787

    1049600

    Vân Khánh Tây, An Minh, Kiên Giang; Khánh Thuận, U Minh, Cà Mau

     

    B

    Các Sông liên tỉnh độc lập

    599

    09

    11

     

     

     

     

     

    Sông Phố Cũ

    Sông Tiên Yên

    57

    Lạng Sơn (22,4); Quảng Ninh (34,6)

    721074

    2381484

    Cường Lợi, Đình Lập, Lạng Sơn

    748360

    2360032

    Tiên Yên, Tiên Yên, Quảng Ninh

     

    600

    10

    06

     

     

     

     

     

    Khe Lan

    Sông Ba Chẽ

    27

    Lạng Sơn (22); Quảng Ninh (5)

    715981

    2379048

    Cường Lợi, Đình Lập, Lạng Sơn

    720900

    2360889

    Thanh Lâm, Ba Chẽ, Quảng

    Ninh

     

    601

    10

    07

     

     

     

     

     

    Khe Nháng

    Sông Ba Chẽ

    17

    Lạng Sơn (8,7); Quảng Ninh (8,3)

    725858

    2369963

    Bắc Lãng, Đình Lập, Lạng Sơn

    723421

    2359920

    Thanh Lâm, Ba Chẽ, Quảng

    Ninh

     

    602

    11

     

     

     

     

     

     

    Sông Tống

    Biển

    37

    Thanh Hóa (28,7); Thanh Hóa - Ninh Bình (8,3)

    589701

    2219692

    Phú Sơn, Bỉm Sơn, Thanh Hóa

    606925

    2209919

    Nga Tân, Nga Sơn, Thanh Hóa; Kim Hải, Kim Sơn, Ninh Bình

    Tên khác: Sông Càn

    603

    11

    01

    01

    01

     

     

     

    Sông Lông Khê

    Sông Hoạt

    9,3

    Ninh Bình (1); Thanh Hóa (8,3)

    590388

    2227034

    Nam Sơn, Tam Điệp, Ninh Bình

    585207

    2221716

    Hà Long, Hà Trung, Thanh Hóa

     

    604

    11

    02

     

     

     

     

     

    Phụ lưu số 2

    Sông Tống

    7,3

    Ninh Bình (6,5); Thanh Hóa (0,8)

    604463

    2223701

    Yên Mạc, Yên Mô, Ninh Bình

    606900

    2217956

    Nga Điền, Nga Sơn, Thanh Hóa

    Tên khác: Sông

    Bút

    605

    11

    03

     

     

     

     

     

    Sông Lai Thành

    Sông Tống

    6,5

    Ninh Bình - Thanh Hóa (6,5)

    609003

    2218856

    Nga Điền, Nga Sơn, Thanh Hóa; Lai Thành, Kim Sơn, Ninh Bình

    611298

    2216101

    Nga Điền, Nga Sơn, Thanh Hóa;

    Văn Hải, Kim Sơn, Ninh Bình

     

    606

    12

    08

     

     

     

     

     

    Sông Thị Long

    Sông Yên

    62

    Nghệ An (2,5); Thanh Hóa (59,5)

    559794

    2143216

    Nghĩa Thọ, Nghĩa Đàn, Nghệ An

    579770

    2168350

    Trường Giang, Nông Cống,

    Thanh Hóa

     

    607

    13

     

     

     

     

     

     

    Sông Lạch Bạng

    Biển

    32

    Nghệ An (0,4); Thanh Hóa (31,6)

    569640

    2138559

    Quỳnh Vinh, Hoàng Mai, Nghệ An

    582466

    2145668

    Hải Bình, Nghi Sơn, Thanh Hóa

    Tên khác: Sông Thạch Luyện

    608

    13

    PL01

     

     

     

     

     

    Sông Mỏ Đá

    Sông Hoàng Mai

    11

    Thanh Hóa (2); Thanh Hóa - Nghệ An (0,2); Nghệ An (8,8)

    575776

    2137765

    Trường Lâm, Nghi Sơn, Thanh Hóa

    578016

    2127377

    Quỳnh Lộc, Hoàng Mai, Nghệ An

     

    609

    14

    13

     

     

     

     

     

    Sông Rào Trổ

    Sông Gianh

    73

    Hà Tĩnh (50,3); Quảng Bình (22,7)

    601553

    1999198

    Cẩm Mỹ, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh

    625319

    1970315

    Phong Hóa, Tuyên Hóa, Quảng Bình

    Tên khác: Rào Ngốp, Rào Cái

    610

    14

    13

    08

     

     

     

     

    Khe Gát

    Sông Rào Trổ

    14

    Quảng Bình (2,6); Quảng Bình - Hà Tĩnh (3,3); Hà Tĩnh (8,1)

    633499

    1981326

    Ngư Hóa, Tuyên Hóa, Quảng Bình

    630495

    1983085

    Kỳ Lạc, Kỳ Anh, Hà Tĩnh

    Tên khác: Khe

    Khế

    611

    14

    13

    09

     

     

     

     

    Khe Ba Lát

    Sông Rào Trổ

    3

    Hà Tĩnh (0,3); Hà Tĩnh - Quảng Bình (2,7)

    632374

    1982323

    Kỳ Lạc, Kỳ Anh, Hà Tĩnh

    630450

    1982836

    Kỳ Lạc, Kỳ Anh, Hà Tĩnh; Ngư Hóa, Tuyên Hóa, Quảng Bình

     

    612

    15

    04

    04

     

     

     

     

    Sông Châu Thị

    Sông Sa Lung

    25

    Quảng Bình (9); Quảng Bình -Quảng Trị (1); Quảng Trị (15)

    704570

    1895875

    Sen Thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình

    715136

    1884957

    Vĩnh Long, Vĩnh Linh, Quảng Trị

    Tên khác: Sông Trầm Kỳ

    613

    15

    04

    04

    01

     

     

     

    Khe Trầm Kỳ

    Sông Châu Thị

    7,6

    Quảng Bình (1,6); Quảng Trị (6)

    703723

    1893180

    Sen Thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình

    708799

    1890947

    Vĩnh Chấp, Vĩnh Linh, Quảng Trị

     

    614

    16

     

     

     

     

     

     

    Sông Ô Lâu

    Biển

    99

    Thừa Thiên Huế (48); Thừa Thiên Huế - Quảng Trị (16,5);

    Thừa Thiên Huế (34,5)

    732290

    1820465

    Phong Mỹ, Phong Điền, Thừa Thiên Huế

    760272

    1842843

    Quảng Thái, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế

     

    615

    16

    04

     

     

     

     

     

    Sông Cầu Nhị

    Sông Ô Lâu

    23

    Thừa Thiên Huế (9,5); Quảng trị (13,5)    ■

    736532

    1830353

    Phong Mỹ, Phong Điền, Thừa Thiên Huế

    746666

    1839356

    Hải Chánh, Hải Lăng, Quảng Trị

     

    616

    16

    05

     

     

     

     

     

    Sông Thác Ma

    Sông Ô Lâu

    51

    Thừa Thiên Huế (33,4); Quảng Trị (17,6)    ■

    730831

    1818504

    Phong Mỹ, Phong Điền, Thừa Thiên Huế

    745865

    1841316

    Hải Sơn, Hải Lăng, Quảng Trị

    Tên khác: Sông Mỹ Chánh

    617

    17

    04

     

     

     

     

     

    Sông Ba Ran

    Sông Hương

    31

    Đà Nẵng (4,7); Thừa Thiên Huế (26,3)

    808233

    1788627

    Hòa Bắc, Hoà Vang, Đà Nẵng

    786777

    1790542

    Hương Phú, Nam Đông, Thừa Thiên Huế

    Tên khác: Khe Đá Mài

    618

    18

     

     

     

     

     

     

    Sông Trà Khúc

    Biển

    148

    Kon Tum (20); Quảng Ngãi (128)

    869567

    1619852

    Hiếu, Kon Plông, Kon Tum

    918975

    1678295

    Tịnh Khê, Quảng Ngãi, Quảng Ngãi

     

    619

    18

    01

     

     

     

     

     

    Suối Nước Long

    Sông Trà Khúc

    15

    Kon Tum (7,3); Kon Tum - Quảng Ngãi (0,4); Quảng Ngãi (7,3)

    873527

    1628568

    Pờ Ê, Kon Plông, Kon Tum

    882445

    1626630

    Ba Vì, Ba Tơ, Quảng Ngãi

     

    620

    18

    02

     

     

     

     

     

    Sông Nước Vi

    Sông Trà Khúc

    9,8

    Kon Tum (4,8); Quảng Ngãi (5)

    875103

    1630982

    Pờ Ê, Kon Plông, Kon Tum

    882303

    1630047

    Ba Vì, Ba Tơ, Quảng Ngãi

     

    621

    18

    03

     

     

     

     

     

    Sông La Ê

    Sông Trà Khúc

    10

    Kon Tum (5,4); Kon Tum - Quảng Ngãi (0,3); Quảng Ngãi (4,3)

    875658

    1633344

    Pờ Ê, Kon Plông, Kon Tum

    883140

    1634108

    Ba Tiêu, Ba Tơ, Quảng Ngãi

     

    622

    18

    05

     

     

     

     

     

    Sông Đắk Lô

    Sông Trà Khúc

    66

    Kon Tum (31,6); Quảng Ngãi (34,4)

    858568

    1625132

    Măng Cành, Kon Plông, Kon Tum

    878184

    1662057

    Sơn Trung, Sơn Hà, Quảng Ngãi

     

    623

    18

    05

    03

     

     

     

     

    Sông Đắk R' Baye

    Sông Đắk Lô

    12

    Quảng Ngãi (4,5); Quảng Ngãi -Kon Tum (7,5)

    863204

    1651419

    Sơn Long, Sơn Tây, Quảng Ngãi

    866059

    1641584

    Sơn Lập, Sơn Tây, Quảng Ngãi; Ngọk Tem, Kon Plông, Kon Tum

     

    624

    18

    05

    03

    01

     

     

     

    Phụ lưu số 1

    Sông Đắk R' Baye

    4

    Quảng Ngãi (2,8); Quảng Ngãi -Kon Tum (1,2)

    861065

    1650283

    Sơn Long, Sơn Tây, Quảng Ngãi

    862309

    1647071

    Sơn Long, Sơn Tây, Quảng Ngãi; Ngọk Tem, Kon Plông, Kon Tum

     

    625

    18

    05

    04

     

     

     

     

    Suối Đắc Xe Rack

    Sông Đắk Lô

    37

    Kon Tum (31); Kon Tum - Quảng Ngãi (1,4); Quảng Ngãi (4,6)

    865105

    1618958

    Măng Đen, Kon Plông, Kon Tum

    868325

    1644122

    Sơn Lập, Sơn Tây, Quảng Ngãi

     

    626

    18

    05

    05

     

     

     

     

    Sông Đắk Xe Rong

    Sông Đắk Lô

    17

    Kon Tum (4,3); Quảng Ngãi (12,7)

    873660

    1634715

    Pờ Ê, Kon Plông, Kon Tum

    872841

    1648742

    Sơn Lập, Sơn Tây, Quảng Ngãi

     

    627

    18

    05

    07

     

     

     

     

    Sông Đắk Drinh

    Sông Đắk Lô

    65

    Kon Tum (25); Quảng Ngãi (40)

    850349

    1639006

    Đắk Tăng, Kon Plông, Kon Tum

    876294

    1662015

    Sơn Trung, Sơn Hà, Quảng Ngãi

     

    628

    18

    05

    07

    02

     

     

     

    Sông Đắk Tmeo

    Sông Đắk Drinh

    24

    Kon Tum (13,7); Kon Tum -Quảng Ngãi (10,3)

    838617

    1666293

    Đắk Nên, Kon Plông, Kon Tum

    853359

    1657117

    Đắk Nên, Kon PLông, Kon Tum; Sơn Liên, Sơn Tây, Quảng Ngãi

    Tên khác: Sông

    Tmeo

    629

    18

    05

    07

    02

    01

     

     

    Suối Nước Meo

    Sông Đắk Tmeo

    6,5

    Quảng Nam (5,3); Kon Tum -Quảng Ngãi (1,2)

    844453

    1667440

    Trà Vinh, Nam Trà My, Quảng Nam

    848983

    1664055

    Đắk Nên, Kon PLông, Kon Tum; Sơn Bua, Sơn Tây, Quảng Ngãi

     

    630

    18

    05

    07

    03

     

     

     

    Sông Đắk Rô Man

    Sông Đắk Drinh

    24

    Kon Tum (14,2); Kon Tum -Quảng Ngãi (6); Quảng Ngãi (3,8)

    854262

    1640987

    Ngọk Tem, Kon Plông, Kon Tum

    854868

    1658182

    Sơn Liên, Sơn Tây, Quảng Ngãi

     

    631

    18

    05

    07

    03

    01

     

     

    Phụ lưu số 1

    Sông Đắk Rô Man

    2,8

    Quảng Ngãi (0,9); Quảng Ngãi -Kon Tum (1,9)

    859672

    1650351

    Sơn Long, Sơn Tây, Quảng Ngãi

    857348

    1651335

    Sơn Long, Sơn Tây, Quảng Ngãi; Ngọk Tem, Kon Plông, Kon Tum

     

    632

    18

    05

    07

    04

     

     

     

    Sông Đắk Ba

    Sông Đắk Drinh

    31

    Quảng Nam (15,3); Quảng Ngãi (15,7)

    846533

    1679871

    Trà Giáp, Bắc Trà My, Quảng Nam

    855961

    1661025

    Sơn Mùa, Sơn Tây, Quảng Ngãi

     

    633

    18

    05

    07

    06

     

     

     

    Sông Tang

    Sông Đắk Drinh

    47

    Quảng Nam (12,5); Quảng Ngãi (4); Quảng Nam - Quảng Ngãi (1,5); Quảng Ngãi (29)

    845810

    1683203

    Trà Giáp, Bắc Trà My, Quảng Nam

    867408

    1666479

    Sơn Bao, Sơn Hà, Quảng Ngãi

    Tên khác: Suối Nước trong, Sông Tung

    634

    18

    05

    07

    06

    01

     

     

    Suối Nước Nghèo

    Sông Tang

    11

    Quảng Ngãi (2,7); Quảng Ngãi -Quảng Nam (8,3)

    853159

    1673677

    Trà Xinh, Trà Bồng , Quảng Ngãi

    855122

    1680381

    Trà Xinh, Trà Bồng, Quảng Ngãi; Trà Ka, Bắc Trà My, Quảng Nam

     

    635

    19

    02

     

     

     

     

     

    Sông Đinh

    Sông Lại Giang

    9,5

    Quảng Ngãi (7,5); Bình Định (2)

    906481

    1628264

    Ba Trang, Ba Tơ, Quảng Ngãi

    912439

    1624896

    An Dũng, An Lão, Bình Định

     

    636

    19

    03

     

     

     

     

     

    Sông Nước Đinh

    Sông Lại Giang

    29

    Quảng Ngãi (18); Bình Định (11)

    908074

    1631966

    Ba Trang, Ba Tơ, Quảng Ngãi

    919222

    1620882

    An Hưng, An Lão, Bình Định

    Tên khác: Sông

    Sa Lung

    637

    20

     

     

     

     

     

     

    Sông Kôn

    Biển

    171

    Gia Lai (37); Bình Định (134)

    874037

    1608450

    Đăk Roong, KBang, Gia Lai

    957462

    1540851

    Phước Hòa, Tuy Phước, Bình Định

     

    638

    20

    01

     

     

     

     

     

    Phụ lưu số 1

    Sông Kôn

    9,7

    Quảng Ngãi (5,4); Gia Lai (4,3)

    887472

    1616776

    Ba Xa, Ba Tơ, Quảng Ngãi

    887876

    1610523

    Sơn Lang, KBang, Gia Lai

     

    639

    20

    02

     

     

     

     

     

    Suối Dak Hma

    Sông Kôn

    4,2

    Bình Định - Gia Lai (4,2)

    888833

    1601308

    Sơn Lang, KBang, Gia Lai; Vĩnh Sơn, Vĩnh Thạnh, Bình Định

    892145

    1600846

    Vĩnh Sơn, Vĩnh Thạnh, Bình Định; Sơn Lang, KBang, Gia Lai

     

    640

    20

    03

     

     

     

     

     

    Phụ lưu số 3

    Sông Kôn

    2,4

    Gia Lai - Bình Định (2,4)

    892396

    1603003

    An Toàn, An Lão, Bình Định; Sơn Lang, KBang, Gia Lai

    892184

    1600865

    Sơn Lang, KBang, Gia Lai; An Toàn, An Lão, Bình Định

     

    641

    20

    04

     

     

     

     

     

    Suối Đá

    Sông Kôn

    14

    Gia Lai (9); Bình Định (5)

    884889

    1602822

    Sơn Lang, KBang, Gia Lai

    892871

    1599707

    Vĩnh Sơn, Vĩnh Thạnh, Bình

    Định

     

    642

    20

    07

     

     

     

     

     

    Sông Đắk Phan

    Sông Kôn

    45

    Gia Lai (30); Bình Định (15)

    872242

    1609137

    Đăk Roong, KBang, Gia Lai

    900744

    1592164

    Vĩnh Kim, Vĩnh Thạnh, Bình

    Định

    Tên khác: Đắk Pinh

    643

    20

    07

    01

     

     

     

     

    Phụ lưu số 1

    Sông Đắk Phan

    5,5

    Gia Lai (4); Bình Định (1,5)

    888168

    1594824

    Sơn Lang, KBang, Gia Lai

    892260

    1594775

    Vĩnh Sơn, Vĩnh Thạnh, Bình

    Định

     

    644

    20

    09

     

     

     

     

     

    Sông Trà Sơn

    Sông Kôn

    39

    Gia Lai (14,5); Bình Định (24,5)

    880866

    1594859

    Sơn Lang, KBang, Gia Lai

    905372

    1579324

    Vĩnh Kim, Vĩnh Thạnh, Bình Định

    Tên khác: Sông Kon Trut, Sông Sơn Lang

    645

    20

    09

    01

     

     

     

     

    Sông Đắk Trúc

    Sông Trà Sơn

    18

    Gia Lai (7,5); Bình Định (10,5)

    892075

    1587981

    Sơn Lang, KBang, Gia Lai

    900865

    1584385

    Vĩnh Kim, Vĩnh Thạnh, Bình Định

    Tên khác: Sông Đắk Riêng

    646

    20

    11

    01

     

     

     

     

    Suối Đắk Driêng

    Suối Xem

    8

    Gia Lai (6); Bình Định (2)

    895216

    1568822

    Nghĩa An, KBang, Gia Lai

    899639

    1565765

    Vĩnh Hảo, Vĩnh Thạnh, Bình

    Định

    Tên khác: Ia Drieng

    647

    20

    11

    02

     

     

     

     

    Phụ lưu số 1

    Suối Xem

    9

    Gia Lai (3); Bình Định (6)

    899558

    1560141

    Tú An, An Khê, Gia Lai

    904877

    1561099

    Vĩnh Thuận, Vĩnh Thạnh, Bình

    Định

     

    648

    21

     

     

     

     

     

     

    Sông Kỳ Lộ

    Biển

    105

    Phú Yên (3,5); Phú Yên - Gia Lai (7); Phú Yên (94,5)

    912915

    1485209

    Phú Mỡ, Đồng Xuân, Phú Yên

    961921

    1480227

    An Ninh Tây, Tuy An, Phú Yên

     

    649

    21

    01

     

     

     

     

     

    Sông Ea Tiouan

    Sông Kỳ Lộ

    12

    Phú Yên (6,2); Gia Lai - Phú Yên (5,8)

    902692

    1495648

    Phú Mỡ, Đồng Xuân, Phú Yên

    910644

    1492847

    Chư RCăm, Krông Pa, Gia Lai; Phú Mỡ, Đồng Xuân, Phú Yên

     

    650

    21

    02

     

     

     

     

     

    Sông La Hiêng

    Sông Kỳ Lộ

    25

    Gia Lai (21); Giai Lai - Phú Yên (0,5); Phú Yên (3,5)

    912327

    1521653

    Đăk Pling, Kông Chro, Gia Lai

    912174

    1501413

    Phú Mỡ, Đồng Xuân, Phú Yên

     

    651

    21

    02

    01

     

     

     

     

    Phụ lưu số 1

    Sông La Hiêng

    7

    Gia Lai (4,8); Gia Lai - Phú Yên (2,2)

    905944

    1506423

    Đăk Song, Kông Chro, Gia Lai

    909641

    1504320

    Đăk Song, Kông Chro, Gia Lai; Phú Mỡ, Đồng Xuân, Phú Yên

     

    652

    21

    03

     

     

     

     

     

    Sông Cà Tỏng

    Sông Kỳ Lộ

    15

    Bình Định (7); Gia Lai (6); Phú Yên (2)

    915650

    1512530

    Canh Liên, Vân Canh, Bình Định

    914460

    1500873

    Phú Mỡ, Đồng Xuân, Phú Yên

     

    653

    21

    03

    01

     

     

     

     

    Phụ lưu số 1

    Sông Cà Tỏng

    10

    Bình Định (6); Phú Yên (4)

    918356

    1506146

    Canh Liên, Vân Canh, Bình Định

    914135

    1502731

    Phú Mỡ, Đồng Xuân, Phú Yên

     

    654

    21

    04

     

     

     

     

     

    Sông Kẻ Cách

    Sông Kỳ Lộ

    22

    Bình Định (14); Bình Định - Phú

    Yên (2); Phú Yên (6)

    918728

    1510635

    Canh Liên, Vân Canh, Bình Định

    920038

    1496017

    Phú Mỡ, Đồng Xuân, Phú Yên

     

    655

    21

    05

     

     

     

     

     

    Sông Gấm

    Sông Kỳ Lộ

    19

    Bình Định (10); Phú Yên (9)

    923836

    1506430

    Canh Liên, Vân Canh, Bình Định

    925499

    1492513

    Phú Mỡ, Đồng Xuân, Phú Yên

     

    656

    21

    10

     

     

     

     

     

    Sông Cô

    Sông Kỳ Lộ

    33

    Bình Định (2,5); Phú Yên (30,5)

    939674

    1506188

    Canh Hiệp, Vân Canh, Bình Định

    945687

    1482175

    La Hai, Đồng Xuân, Phú Yên

    Tên khác: Sông Long Ba, Suối Cái, Sông Cây Xanh

    657

    21

    10

    02

     

     

     

     

    Sông Đá Vàng

    Sông Cô

    27

    Bình Định (9,5); Phú Yên (17,5)

    940705

    1510855

    Canh Hiệp, Vân Canh, Bình Định

    940552

    1489398

    Xuân Long, Đồng Xuân, Phú

    Yên

    Tên khác: Suối Khách,           Sông

    Mun, Sông Đá Lót, Suối Khấp

    658

    22

     

     

     

     

     

     

    Sông Cái Ninh Hòa

    Biển

    53

    Đắk Lắk (9); Khánh Hòa (44)

    927978

    1403384

    Ea Trang, M'Đrắk, Đắk Lắk

    953960

    1379880

    Ninh Hà, Ninh Hòa, Khánh

    Hòa

    Tên khác: Sông Dinh, Sông EaK, Sông Rông Rau

    659

    22

    01

     

     

     

     

     

    Suối Ea Sa

    Sông Cái Ninh Hòa

    14

    Đắk Lắk (6); Khánh Hòa (8)

    920223

    1397771

    Ea Trang, M'Đrắk, Đắk Lắk

    930490

    1393320

    Ninh Tây, Ninh Hòa, Khánh Hòa

     

    660

    22

    02

     

     

     

     

     

    Suối Can

    Sông Cái Ninh Hòa

    15

    Đắk Lắk (4,5); Khánh Hòa (10,5)

    920976

    1394238

    Ea Trang, M'Đrắk, Đắk Lắk

    931602

    1392299

    Ninh Tây, Ninh Hòa, Khánh Hòa

     

    661

    23

    08

     

     

     

     

     

    Sông Chò

    Sông Cái Nha

    Trang

    74

    Đắk Lắk (30); Khánh Hòa (44)

    907398

    1395964

    Cư San, M'Đrắk, Đắk Lắk

    935819

    1361467

    Diên Đồng, Diên Khánh, Khánh Hòa

     

    662

    24

     

     

     

     

     

     

    Sông Cạn

    Biển

    20

    Ninh Thuận (9,5); Khánh Hòa (10,5)

    934999

    1320742

    Phước Thành, Bắc Ái, Ninh Thuận

    948729

    1312322

    Cam Thịnh Đông, Cam Ranh, Khánh Hòa

    Tên khác: Suối Rùa

    663

    25

    01

     

     

     

     

     

    Sông Trâu

    Biển

    27

    Ninh Thuận (22,5); Khánh Hòa (4,5)

    934176

    1307194

    Phước Thành, Bắc Ái, Ninh

    Thuận

    949633

    1310250

    Cam Thịnh Đông, Cam Ranh, Khánh Hòa

    Tên khác: Sông Võ Tá, Suối Dầu

    664

    25

    01

    02

     

     

     

     

    Suối Tiên

    Sông Trâu

    10

    Ninh Thuận (7,2); Khánh Hòa (2,8)

    947513

    1301653

    Lợi Hải, Thuận Bắc, Ninh Thuận

    949393

    1310199

    Cam Thịnh Đông, Cam Ranh, Khánh Hòa

     

    665

    25

    02

     

     

     

     

     

    Suối Nước Ngọt

    Biển

    8

    Ninh Thuận (6,5); Khánh Hòa (1,5)     

    950824

    1303136

    Công Hải, Thuận Bắc, Ninh Thuận

    953014

    1309917

    Cam Lập, Cam Ranh, Khánh Hòa

     

    666

    26

     

     

     

     

     

     

    Sông Cái Phan Rang

    Biển

    135

    Khánh Hòa (43,5); Ninh Thuận (91,5)

    935290

    1324154

    Ba Cụm Bắc, Khánh Sơn, Khánh Hòa

    939400

    1278578

    Đông Hải, Phan Rang - Tháp Chàm, Ninh Thuận

    Tên khác: Sông Tô Hạp

    667

    26

    05

     

     

     

     

     

    Sông Hàm Leo

    Sông Cái Phan

    Rang

    21

    Ninh Thuận (8,2); Khánh Hòa - Ninh Thuận (8,5); Khánh Hòa (3,2); Khánh Hòa - Ninh Thuận (1,1)

    905840

    1347315

    Phước Bình, Bắc Ái, Ninh Thuận

    916087

    1332976

    Thành Sơn, Khánh Sơn, Khánh Hòa; Phước Bình, Bắc Ái, Ninh Thuận

     

    668

    26

    11

    01

     

     

     

     

    Sông Pha

    Sông Ông

    18

    Lâm Đồng (6,3); Ninh Thuận (11,7)    ■

    896452

    1315274

    D'ran, Đơn Dương, Lâm Đồng

    906413

    1312177

    Lâm Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận

    Tên khác: Sông

    Cầu Treo

    669

    26

    13

    02

     

     

     

     

    Suối M' Nghon

    Sông Than

    19

    Lâm Đồng (17); Ninh Thuận (2)

    888559

    1293441

    Pró, Đơn Dương, Lâm Đồng

    901854

    1291242

    Ma Nới, Ninh Sơn, Ninh Thuận

    Tên khác: Sông

    Gia Bô

    670

    26

    13

    02

    01

     

     

     

    Suối M' Ghon

    Sông M' Nghon

    18

    Lâm Đồng (17,5); Ninh Thuận (0,5)     ■

    891111

    1300220

    Ka Đô, Đơn Dương, Lâm Đồng

    901418

    1292036

    Ma Nới, Ninh Sơn, Ninh Thuận

     

    671

    26

    13

    04

     

     

     

     

    Sông Dầu

    Sông Than

    21

    Lâm Đồng (9); Ninh Thuận (12)

    894139

    1303323

    Lạc Xuân, Đơn Dương, Lâm Đồng

    910981

    1297837

    Hòa Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận

    Tên khác: Sông Kyao, Sông

    KLang Bah

    672

    26

    13

    04

    02

     

     

     

    Phụ lưu số 2

    Sông Dầu

    6

    Lâm Đồng (2,6); Ninh Thuận (3,4)

    901443

    1296404

    Ka Đô, Đơn Dương, Lâm Đồng

    904855

    1300220

    Quảng Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận

     

    673

    26

    13

    04

    04

     

     

     

    Phụ lưu số 4

    Sông Dầu

    7,7

    Lâm Đồng (1,7); Ninh Thuận (6)

    902456

    1296065

    Ka Đô, Đơn Dương, Lâm Đồng

    907578

    1298911

    Hòa Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận

     

    674

    26

    18

    02

     

     

     

     

    Sông Biêu

    Sông Giá

    17

    Bình Thuận (9,2); Ninh Thuận (7,8)     

    904937

    1264907

    Phan Dũng, Tuy Phong, Bình Thuận

    916085

    1271705

    Phước Hà, Thuận Nam, Ninh Thuận

     

    675

    26

    18

    04

     

     

     

     

    Suối Trà Van

    Sông Giá

    19

    Bình Thuận (2,5); Ninh Thuận (16,5)     

    908616

    1265402

    Phan Dũng, Tuy Phong, Bình Thuận

    920733

    1272078

    Nhị Hà, Thuận Nam, Ninh Thuận

     

    676

    27

     

     

     

     

     

     

    Sông Lũy

    Biển

    96

    Lâm Đồng (24); Bình Thuận (72)      ■

    835874

    1268238

    Gung Ré, Di Linh, Lâm Đồng

    889076

    1236545

    Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận

     

    677

    27

    01

     

     

     

     

     

    Phụ lưu số 1

    Sông Luỹ

    11

    Lâm Đồng (8,7); Bình Thuận (2,3)

    841840

    1256531

    Gia Bắc, Di Linh, Lâm Đồng

    845577

    1249534

    Phan Tiến, Bắc Bình, Bình Thuận

     

    678

    27

    02

     

     

     

     

     

    Suối Nhăn

    Sông Luỹ

    11

    Lâm Đồng (5,3); Bình Thuận (5,7)

    842403

    1254582

    Gia Bắc, Di Linh, Lâm Đồng

    848885

    1247641

    Phan Tiến, Bắc Bình, Bình Thuận

     

    679

    27

    03

     

     

     

     

     

    Suối M Ro

    Sông Luỹ

    8,3

    Lâm Đồng - Bình Thuận (1,6); Bình Thuận (6,7)

    848689

    1253029

    Phan Tiến, Bắc Bình, Bình Thuận; Bảo Thuận, Di Linh, Lâm Đồng

    850560

    1248170

    Phan Tiến, Bắc Bình, Bình Thuận

     

    680

    27

    05

     

     

     

     

     

    Sông Cà Tót

    Sông Lũy

    70

    Lâm Đồng (26); Lâm Đồng - Bình Thuận (6); Bình Thuận (38)

    847194

    1277465

    Tam Bố, Di Linh, Lâm Đồng

    861735

    1242771

    Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận

    Tên khác: Sông

    Choá

    681

    27

    05

    02

     

     

     

     

    Sông Ke Dun

    Sông Cà Tót

    31

    Lâm Đồng (25,6); Bình Thuận (5,4)

    842274

    1266722

    Bảo Thuận, Di Linh, Lâm Đồng

    862075

    1258983

    Phan Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận

    Tên khác: Sông Da Ke Trou, Sông TaLi

    682

    27

    05

    02

    03

     

     

     

    Phụ lưu số 1

    Sông Ke Dun

    11,3

    Lâm Đồng (9,2); Bình Thuận (2,1)

    853443

    1266475

    Tam Bố, Di Linh, Lâm Đồng

    858243

    1260233

    Phan Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận

     

    683

    28

     

     

     

     

     

     

    Sông Cái Phan Thiết

    Biển

    92

    Lâm Đồng (27,6); Lâm Đồng - Bình Thuận (4,4); Bình Thuận (60)

    835906

    1263482

    Gia Bắc, Di Linh, Lâm Đồng

    842654

    1210424

    Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận

    Tên khác: Sông

    Quao

    684

    29

    01

     

     

     

     

     

    Sông Giềng

    Sông Dinh

    31

    Bình Thuận (21); Đồng Nai (1,5); Bình Thuận (8,5)

    784647

    1216515

    Gia Huynh, Tánh Linh, Bình Thuận

    787823

    1197225

    Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận

     

    685

    29

    01

    01

     

     

     

     

    Suối Tượng

    Sông Giềng

    18

    Bình Thuận (4); Đồng Nai (14)

    781930

    1212971

    Gia Huynh, Tánh Linh, Bình Thuận

    781041

    1199873

    Xuân Hòa, Xuân Lộc, Đồng Nai

     

    686

    29

    02

     

     

     

     

     

    Suối Lạnh

    Sông Dinh

    19

    Đồng Nai (11); Bình Thuận (8)

    773198

    1198610

    Xuân Hưng, Xuân Lộc, Đồng Nai

    788027

    1196486

    Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận

     

    687

    29

    02

    01

    01

     

     

     

    Phụ lưu số 1

    Suối Cầu Xã

    6,5

    Bình Thuận (3,2); Đồng Nai (3,3)

    776595

    1191517

    Thắng Hải, Hàm Tân, Bình

    Thuận

    779266

    1195833

    Xuân Hòa, Xuân Lộc, Đồng Nai

     

    688

    29

    02

    01

    01

    01

     

     

    Suối Nóng

    Phụ lưu số 1

    2,6

    Bình Thuận (2,3); Đồng Nai (0,3)

    780157

    1192818

    Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận

    778902

    1194795

    Xuân Hòa, Xuân Lộc, Đồng Nai

     

    689

    30

     

     

     

     

     

     

    Sông Đu Đủ

    Biển

    27

    Bà Rịa - Vũng Tàu - Bình Thuận (27)

    773544

    1191004

    Thắng Hải, Hàm Tân, Bình Thuận; Hòa Hiệp, Xuyên Mộc, Bà Rịa - Vũng Tàu

    782183

    1170453

    Bình Châu, Xuyên Mộc, Bà Rịa-Vũng Tàu; Tân Thắng, Hàm Tân, Bình Thuận

    Tên khác: Sông

    Chùa, Suối Tà Răng

    690

    31

     

     

     

     

     

     

    Sông Ray

    Biển

    114

    Đồng Nai (54); Đồng Nai - Bà Rịa - Vũng Tàu (16); Bà Rịa - Vũng Tàu (44)

    743218

    1201333

    Hàng Gòn, Long Khánh, Đồng

    Nai

    756324

    1156903

    Lộc An, Đất Đỏ, Bà Rịa - Vũng Tàu

     

    691

    31

    04

     

     

     

     

     

    Suối Tròng

    Sông Ray

    36

    Đồng Nai (26,5); Bà Rịa - Vũng Tàu - Đồng Nai (9,5)

    761693

    1211206

    Xuân Trường, Xuân Lộc, Đồng Nai

    762138

    1191241

    Tân Lâm, Xuyên Mộc, Bà Rịa- Vũng Tàu; Xuân Tâm, Xuân Lộc, Đồng Nai

     

    692

    31

    04

    01

     

     

     

     

    Suối Xoài

    Suối Tròng

    8

    Đồng Nai (7); Bà Rịa - Vũng Tàu - Đồng Nai (1)

    772599

    1199035

    Xuân Hưng, Xuân Lộc, Đồng Nai

    767056

    1195579

    Tân Lâm, Xuyên Mộc, Bà Rịa- Vũng Tàu; Xuân Tâm, Xuân Lộc, Đồng Nai

     

    693

    31

    07

    01

     

     

     

     

    Phụ lưu số 1

    Suối Thề

    8

    Bà Rịa - Vũng Tàu (3); Đồng Nai (5)

    749194

    1188115

    Xà Bang, Châu Đức, Bà Rịa - Vũng Tàu

    755416

    1190288

    Sông Ray, Cẩm Mỹ, Đồng Nai

     

    694

    31

    08

     

     

     

     

     

    Sông Tầm Bó

    Sông Ray

    15

    Bà Rịa - Vũng Tàu (10,5); Bà Rịa - Vũng Tàu - Đồng Nai (4,5)

    748001

    1183270

    Kim Long, Châu Đức, Bà Rịa -

    Vũng Tàu

    757100

    1181536

    Sơn Bình, Châu Đức, Bà Rịa-

    Vũng Tàu; Lâm San, Cẩm Mỹ,

    Đồng Nai

     

    695

    31

    08

    01

     

     

     

     

    Suối Gia Hoét

    Sông Tầm Bó

    6

    Bà Rịa - Vũng Tàu (2,2); Bà Rịa - Vũng Tàu - Đồng Nai (3,8)

    749816

    1183546

    Quảng Thành, Châu Đức, Bà Rịa

    - Vũng Tàu

    753806

    1180572

    Quảng Thành, Châu Đức, Bà Rịa-Vũng Tàu; Lâm San, Cẩm Mỹ, Đồng Nai

     

    696

    71

    01

     

     

     

     

     

    Phụ lưu số 1

    Sông Tam Kỳ

    11

    Quảng Ngãi (4); Quảng Nam (7)

    882075

    1696183

    Trà Giang, Trà Bồng, Quảng

    Ngãi

    875151

    1701905

    Tam Trà, Núi Thành, Quảng Nam

     

    697

    98

    01

     

     

     

     

     

    Suối Đã Ngãng

    Sông Bung

    6,5

    Bình Thuận (1,5); Bình Thuận - Ninh Thuận (4,2); Ninh Thuận (0,8)

    918283

    1259933

    Vĩnh Tân, Tuy Phong, Bình Thuận

    923442

    1258479

    Cà Ná, Thuận Nam, Ninh Thuận

     

    II- DANH MỤC NGUỒN NƯỚC LIÊN TỈNH THUỘC CÁC HỒ, AO, ĐẦM, PHÁ (GỒM 38 HỒ CHỨA)

    STT

    Tên hồ chứa

    Nguồn nước khai thác

    Thuộc hệ thống sông

    Dung tích toàn bộ (triệu m3)

    Dung tích hữu ích (triệu m3)

    Thuộc tỉnh, thành phố

    Ghi chú

    1

    Lai Châu

    Sông Đà

    Hồng-Thái Bình

    1.215,1

    799,7

    Lai Châu, Điện Biên

    Hồ chứa thủy điện

    2

    Sơn La

    Sông Đà

    Hồng-Thái Bình

    9.260

    6.504

    Sơn La, Điện Biên, Lai Châu

    Hồ chứa thủy điện

    3

    Hòa Bình

    Sông Đà

    Hồng-Thái Bình

    9.862

    6.062

    Hòa Bình, Sơn La

    Hồ chứa thủy điện

    4

    Bảo Lâm 3

    Sông Nho Quế

    Hồng-Thái Bình

    43,92

    3,94

    Cao Bằng, Hà Giang

    Hồ chứa thủy điện

    5

    Bắc Mê

    Sông Gâm

    Hồng-Thái Bình

    23,65

    -

    Hà Giang, Cao Bằng

    Hồ chứa thủy điện

    6

    Na Hang

    Sông Gâm

    Hồng-Thái Bình

    2.260

    1.699

    Tuyên Quang, Hà Giang

    Hồ chứa thủy điện

    7

    Sông Lô 6

    Sông Lô

    Hồng-Thái Bình

    30,72

    5,44

    Hà Giang, Tuyên Quang

    Hồ chứa thủy điện

    8

    Pa Ke

    Sông Chảy

    Hồng-Thái Bình

    30,99

    1,88

    Hà Giang, Lào Cai

    Hồ chứa thủy điện

    9

    Hiền Lương

    Sông Đất Dia

    Hồng-Thái Bình

    -

    -

    Yên Bái, Phú Thọ

    Hồ tự nhiên

    10

    Cấm Sơn

    Sông Hóa

    Hồng-Thái Bình

    249,8

    229,25

    Bắc Giang, Lạng Sơn

    Hồ chứa thủy lợi - thủy điện

    11

    Trung Sơn

    Sông Mã

    348,5

    112,1

    Thanh Hóa, Sơn La

    Hồ chứa thủy điện

    12

    Hồi Xuân

    Sông Mã

    63,38

    7,73

    Thanh Hóa, Hòa Bình

    Hồ chứa thủy điện

    13

    Cửa Đạt

    Sông Chu

    1.450

    794

    Thanh Hóa, Nghệ An

    Hồ chứa thủy lợi - thủy điện

    14

    Khe Cò

    Phụ lưu số 1 (nhánh suối đổ vào Suối Hói Động)

    Cả

    4,2

    -

    Hà Tĩnh, Nghệ An

    Hồ chứa thủy lợi

    15

    Khe Chanh

    Sông Cầu Nhị

     

    1,85

    1,42

    Thừa Thiên Huế, Quảng Trị

    Hồ chứa thủy lợi

    16

    Krông H'Năng

    Sông Krông H'Năng

    Ba

    165,78

    108,5

    Đăk Lăk, Phú Yên

    Hồ chứa thủy điện

    17

    Sông Ba Hạ

    Sông Ba

    Ba

    349,7

    165,9

    Phú Yên, Gia Lai

    Hồ chứa thủy điện

    18

    Đăk Bla

    Sông Đăk Bla

    Sê San

    46,21

    30,14

    Kon Tum, Gia Lai

    Hồ chứa thủy lợi - thủy điện

    19

    Ya Ly

    Sông Sê San

    Sê San

    1.037

    779

    Kon Tum, Gia Lai

    Hồ chứa thủy điện

    20

    Sê San 3

    Sông Sê San

    Sê San

    92

    3,8

    Kon Tum, Gia Lai

    Hồ chứa thủy điện

    21

    Sê San 3A

    Sông Sê San

    Sê San

    80,6

    4

    Kon Tum, Gia Lai

    Hồ chứa thủy điện

    22

    Sê San 4

    Sông Sê San

    Sê San

    893,3

    264,2

    Kon Tum, Gia Lai

    Hồ chứa thủy điện

    23

    Sê San 4A

    Sông Sê San

    Sê San

    13,1

    7,5

    Kon Tum, Gia Lai

    Hồ chứa thủy điện

    24

    Krông Nô 2

    Sông Ea Krông Nô

    SrêPôk

    8,79

    1,36

    Đắk Lắk, Lâm Đồng

    Hồ chứa thủy điện

    25

    Krông Nô 3

    Sông Ea Krông Nô

    SrêPôk

    18,64

    0,87

    Đắk Lắk, Lâm Đồng

    Hồ chứa thủy điện

    26

    Buôn Tua Srah

    Sông Ea Krông Nô

    SrêPôk

    786,9

    522,6

    Đắk Lắk, Đắk Nông

    Hồ chứa thủy điện

    27

    Buôn Kuốp

    Sông SrêPôk

    SrêPôk

    63,19

    14,7

    Đắk Lắk, Đắk Nông

    Hồ chứa thủy điện

    28

    Hòa Phú

    Sông SrêPôk

    SrêPôk

    5,01

    1

    Đắk Lắk, Đắk Nông

    Hồ chứa thủy điện

    29

    Đrây H'Linh

    Sông SrêPôk

    SrêPôk

    2,28

    1,53

    Đắk Lắk, Đắk Nông

    Hồ chứa thủy điện

    30

    Srêpốk 3

    Sông SrêPôk

    SrêPôk

    218,99

    62,85

    Đắk Lắk, Đắk Nông

    Hồ chứa thủy điện

    31

    Srêpốk 4

    Sông SrêPôk

    SrêPôk

    25,94

    8,44

    Đắk Lắk, Đắk Nông

    Hồ chứa thủy điện

    32

    Đồng Nai 3

    Sông Đồng Nai

    Đồng Nai

    1.690,1

    891,5

    Lâm Đồng, Đắk Nông

    Hồ chứa thủy điện

    33

    Đồng Nai 4

    Sông Đồng Nai

    Đồng Nai

    332,1

    16,4

    Lâm Đồng, Đắk Nông

    Hồ chứa thủy điện

    34

    Đồng Nai 5

    Sông Đồng Nai

    Đồng Nai

    106,33

    8,35

    Lâm Đồng, Đắk Nông

    Hồ chứa thủy điện

    35

    Đắk Kar

    Suối Đắk Kar

    Đồng Nai

    11,44

    8,44

    Đắk Nông, Bình Phước

    Hồ chứa thủy điện

    36

    Hàm Thuận

    Sông La Ngà

    Đồng Nai

    695

    523

    Bình Thuận, Lâm Đồng

    Hồ chứa thủy điện

    37

    Phước Hòa

    Sông Bé

    Đồng Nai

    21

    2,45

    Bình Phước, Bình Dương

    Hồ chứa thủy lợi - thủy điện

    38

    Dầu Tiếng

    Sông Sài Gòn

    Đồng Nai

    1.580

    1.110

    Tây Ninh, Bình Dương, Bình Phước

    Hồ chứa thủy lợi

     
     

    Phụ lục số 2
    DANH MỤC NGUỒN NƯỚC LIÊN QUỐC GIA (NGUỒN NƯỚC MẶT)
    (Kèm theo Quyết định số 1757/QĐ-BTNMT ngày 11 tháng 8 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)

     

    TT

    Mã sông

    Tên sông

    Chảy ra

    Chiều dài (km)

    Chiều dài thuộc tỉnh, thành phố (km)

    Vị trí đầu sông

    Vị trí cuối sông

    Ghi chú

    Tọa độ X

    Tọa độ Y

    Xã, huyện, tỉnh

    Tọa độ X

    Tọa độ Y

    Xã, huyện, tỉnh

    A

    Các sông liên quốc gia thuộc lưu vực sông lớn

    I

    Thuộc Sông Bằng Giang - Kỳ Cùng

    1

    01

    01

     

     

     

     

     

    Sông Bằng Giang

    Trung Quốc

    116

    Cao Bằng

    601776

    2537657

    Sóc Hà, Hà Quảng, Cao Bằng

    662193

    2485717

    Tà Lùng, Quảng Hòa, Cao Bằng

    Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

    2

    01

    01

    03

     

     

     

     

    Sông Dẻ Rào

    Sông Bằng Giang

    62

    Cao Bằng

    591968

    2537935

    Cần Yên, Hà Quảng, Cao Bằng

    618570

    2514610

    Nước Hai, Hoà An, Cao Bằng

    Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

    3

    01

    01

    03

    01

     

     

     

    Suối Nà Rì

    Sông Dẻ Rào

    7

    Cao Bằng

    596813

    2537120

    Cần Yên, Hà Quảng, Cao Bằng

    595295

    2532027

    Cần Yên, Hà Quảng, Cao Bằng

    Sông XBG Việt  Nam-Trung Quốc

    4

    01

    01

    15

     

     

     

     

    Sông Bắc Vọng

    Sông Bằng Giang

    79

    Cao Bằng

    641654

    2531755

    Tri Phương, Trùng Khánh, Cao Bằng

    662184

    2485750

    Tà Lùng, Quảng Hòa, Cao Bằng

    Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

    5

    01

    01

    16

     

     

     

     

    Suối Tà Cáp

    Trung Quốc

    5

    Cao Bằng

    673225

    2502060

    Thống Nhất, Hạ Lang, Cao Bằng

    674199

    2498443

    Thị Hoa, Hạ Lang, Cao Bằng

    Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

    6

    01

    01

    17

     

     

     

     

    Suối Luộc

    Trung Quốc

    3

    Cao Bằng

    676396

    2507944

    Thống Nhất, Hạ Lang, Cao Bằng

    678867

    2507889

    Quang Long, Hạ Lang, Cao Bằng

    Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

    7

    01

    02

     

     

     

     

     

    Sông Kỳ Cùng

    Trung Quốc

    244

    Lạng Sơn

    739028

    2400365

    Bắc Xa, Đình Lập, Lạng

    Sơn

    675232

    2458247

    Đào Viên, Tràng Định, Lạng Sơn

    Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

    8

    01

    02

    09

    01

     

     

     

    Sông Nà Căng

    Sông Bản Thín

    4,3

    Lạng Sơn

    719620

    2409764

    Tam Gia, Lộc Bình, Lạng Sơn

    716982

    2409461

    Tú Mịch, Lộc Bình, Lạng Sơn

    Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

    9

    01

    02

    09

    02

     

     

     

    Phụ lưu số 2

    Sông Bản Thín

    1,2

    Lạng Sơn

    712193

    2413407

    Tú Mịch, Lộc Bình, Lạng Sơn

    712244

    2412725

    Tú Mịch, Lộc Bình, Lạng Sơn

    Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

    10

    01

    02

    25

    01

    01

     

     

    Suối Nà Hé

    Sông Đồng Đăng

    1,5

    Lạng Sơn

    677871

    2431444

    Bảo Lâm, Cao Lộc, Lạng Sơn

    677799

    2430484

    Bảo Lâm, Cao Lộc, Lạng Sơn

    Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

    11

    01

    02

    29

     

     

     

     

    Sông Trung Thành

    Sông Kỳ Cùng

    41

    Lạng Sơn

    671188

    2467780

    Tân Minh, Tràng Định, Lạng Sơn

    665085

    2455440

    Quốc Việt, Tràng Định, Lạng Sơn

    Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

    12

    01

    02

    29

    01

     

     

     

    Suối Thâm Coảng

    Sông Trung Thành

    5

    Lạng Sơn

    671742

    2465445

    Tân Minh, Tràng Định, Lạng Sơn

    669461

    2462923

    Tân Minh, Tràng Định, Lạng Sơn

    Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

    13

    01

    02

    30

    01

     

     

     

    Phụ lưu số 1

    Khuổi Sáng

    1

    Lạng Sơn

    674095

    2449100

    Thụy Hùng, Vãn Lãng, Lạng Sơn

    673300

    2448841

    Thụy Hùng, Vãn Lãng, Lạng Sơn

    Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

    14

    01

    02

    31

     

     

     

     

    Khuổi Lạn

    Sông Kỳ Cùng

    1,5

    Lạng Sơn

    674549

    2459716

    Đào Viên, Tràng Định, Lạng Sơn

    674770

    2457937

    Đào Viên, Tràng Định, Lạng Sơn

    Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

    15

    01

    02

    32

     

     

     

     

    Khuổi Đảy

    Trung Quốc

    5

    Lạng Sơn

    680657

    2433805

    Bảo Lâm, Cao Lộc, Lạng Sơn

    683302

    2434813

    Bảo Lâm, Cao Lộc, Lạng Sơn

    Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

    II

    Thuộc Sông Hồng - Thái Bình

    16

    02

    02

     

     

     

     

     

    Sông Hồng

    Biển

    551

    Lào Cai (127); Yên Bái (103); Phú Thọ (88); Phú Thọ - Hà Nội (11); Hà Nội - Vĩnh Phúc (26); Hà Nội (51); Hà Nội - Hưng Yên (33); Hưng Yên - Hà Nam (21); Hà Nam – Thái Bình (17); Thái Bình - Nam Định (74)

    360884

    2521554

    A Mú Sung, Bát Xát, Lào Cai

    665452

    2240643

    Nam Phú, Tiền Hải, Thái Bình; Giao Thiện, Giao Thủy, Nam Định

    Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc; Tên khác: Dòng chính từ thượng nguồn đến Việt Trì là "Sông Thao"

    17

    02

    02

    01

     

     

     

     

    Sông Lũng Pô

    Sông Thao

    38

    Lai Châu (2,5); Lào Cai (35,5)

    346315

    2500667

    Nậm Xe, Phong Thổ, Lai

    Châu

    360884

    2521554

    A Mú Sung, Bát Xát, Lào Cai

    Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

    18

    02

    02

    09

     

     

     

     

    Nậm Thi

    Sông Thao

    9

    Lào Cai

    397501

    2492865

    Bản Phiệt, Bảo Thắng, Lào Cai

    393295

    2489243

    Duyên Hải, Lào Cai, Lào Cai

    Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

    19

    02

    02

    63

     

     

     

     

    Sông Đà

    Sông Hồng

    543

    Lai Châu (120); Lai Châu - Điện Biên (75); Điện Biên - Sơn La (2); Sơn La (215); Sơn La - Hòa Bình (23); Hòa BÌnh (65); Hòa Bình - Phú Thọ (9); Phú Thọ - Hà Nội (34)

    224269

    2497133

    Mù Cả, Mường Tè, Lai Châu

    536722

    2351462

    Dân Quyền, Tam Nông, Phú Thọ; Phong Vân, Ba Vì, Hà Nội

    Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

    20

    02

    02

    63

    01

     

     

     

    Suối Ta

    Sông Đà

    15

    Điện Biên

    220972

    2489473

    Sen Thượng, Mường Nhé, Điện Biên

    224396

    2497128

    Sen Thượng, Mường Nhé, Điện Biên

    Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

    21

    02

    02

    63

    02

     

     

     

    Nậm Là

    Sông Đà

    41

    Lai Châu

    239006

    2519924

    Thu Lũm, Mường Tè, Lai Châu

    227899

    2498098

    Ka Lăng, Mường Tè, Lai Châu

    Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

    22

    02

    02

    63

    19

    11

    05

    01

    Nậm Pố

    Nậm Kè

    4

    Điện Biên

    235867

    2446480

    Mường Nhé, Mường Nhé, Điện Biên

    239357

    2445818

    Mường Nhé, Mường Nhé, Điện Biên

    Sông XBG Việt Nam-Lào

    23

    02

    02

    63

    26

     

     

     

    Nậm Na

    Sông Đà

    90

    Lai Châu

    310677

    2500414

    Ma Ly Pho, Phong Thổ, Lai Châu

    310180

    2442476

    Lê Lợi, Nậm Nhùn, Lai Châu

    Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

    24

    02

    02

    63

    26

    01

     

     

    Nậm Cúm

    Nậm Na

    41

    Lai Châu

    338135

    2517475

    Mồ Sì San, Phong Thổ, Lai Châu

    310677

    2500414

    Ma Ly Pho, Phong Thổ, Lai Châu

    Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

    25

    02

    02

    63

    26

    01

    01

     

    Suối Thèn Thầu Hồ

    Nậm Cúm

    23

    Lai Châu

    337566

    2517987

    Mồ Sì San, Phong Thổ, Lai Châu

    322967

    2509290

    Vàng Ma Chải, Phong Thổ,

    Lai Châu

    Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

    26

    02

    02

    63

    26

    01

    01

    01

    Suối Tả Páo Sung

    Suối Thèn Thầu Hồ

    16

    Lai Châu

    326976

    2523676

    Sì Lở Lầu, Phong Thổ, Lai Châu

    323958

    2512313

    Sì Lở Lầu, Phong Thổ, Lai Châu

    Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

    27

    02

    02

    63

    26

    02

     

     

    Nậm Lè

    Nậm Na

    9

    Lai Châu

    310776

    2494485

    Ma Ly Pho, Phong Thổ, Lai Châu

    310634

    2500353

    Huổi Luông, Phong Thổ, Lai Châu

    Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

    28

    02

    02

    63

    27

     

     

     

    Nậm Mức

    Sông Đà

    89

    Điện Biên

    291078

    2388265

    Mường Mươn, Mường Chà, Điện Biên

    323174

    2438522

    Tủa Sín Chải, Sìn Hồ, Điện Biên

    Sông XBG Việt Nam-Lào

    29

    02

    02

    63

    27

    02

     

     

    Nậm Chim

    Nậm Mức

    93

    Điện Biên

    281935

    2417291

    Phìn Hồ, Nậm Pồ, Điện Biên

    291988

    2388985

    Mường Mươn, Mường Chà, Điện Biên

    Sông XBG Việt Nam-Lào

    30

    02

    02

    63

    27

    02

    03

     

    Huổi Quang

    Nậm Chim

    9

    Điện Biên

    291541

    2403825

    Ma Thì Hồ, Mường Chà, Điện Biên

    295440

    2404798

    Ma Thì Hồ, Mường Chà, Điện Biên

    Sông XBG Việt Nam-Lào

    31

    02

    02

    63

    27

    02

    04

     

    Suối Quang

    Nậm Chim

    6

    Điện Biên

    291918

    2402691

    Ma Thì Hồ, Mường Chà, Điện Biên

    295184

    2403301

    Ma Thì Hồ, Mường Chà, Điện Biên

    Sông XBG Việt Nam-Lào

    32

    02

    02

    63

    59

    05

     

     

    Suối So Lung

    Suối Sập Việt

    22

    Sơn La

    435724

    2302791

    Chiềng Tương, Yên Châu,

    Sơn La

    440092

    2318225

    Tú Nang, Yên Châu, Sơn La

    Sông XBG Việt Nam-Lào

    33

    02

    02

    65

     

     

     

     

    Sông Lô

    Sông Hồng

    283

    Hà Giang (93); Hà Giang - Tuyên Quang (18); Tuyên Quang (103); Tuyên Quang - Phú Thọ (3); Phú Thọ (13); Tuyên Quang - Phú Thọ (16); Phú Thọ - Vĩnh Phúc (34); Phú Thọ (3)

    484407

    2536643

    Thanh Thủy, Vị Xuyên, Hà Giang

    544525

    2353949

    Bến Gót, Việt Trì, Phú Thọ

    Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

    34

    02

    02

    65

    01

     

     

     

    Suối Nà La

    Sông Lô

    2

    Hà Giang

    483389

    2535249

    Thanh Thủy, Vị Xuyên, Hà Giang

    484425

    2536662

    Thanh Thủy, Vị Xuyên, Hà Giang

    Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

    35

    02

    02

    65

    04

     

     

     

    Sông Miện

    Sông Lô

    69

    Hà Giang

    495312

    2565086

    Bát Đại Sơn, Quản Bạ, Hà Giang

    497776

    2525590

    Quang Trung, Hà Giang, Hà Giang

    Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

    36

    02

    02

    65

    04

    01

     

     

    Suối Xéo Hồ

    Sông Miện

    4

    Hà Giang

    497383

    2566300

    Na Khê, Yên Minh, Hà Giang

    497425

    2564564

    Na Khê, Yên Minh, Hà Giang

    Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

    37

    02

    02

    65

    30

     

     

     

    Sông Gâm

    Sông Lô

    222

    Cao Bằng (67); Hà Giang (37);

    Tuyên Quang (118)

    580703

    2544940

    Cô Ba, Bảo Lạc, Cao Bằng

    519757

    2422197

    Phúc Ninh, Yên Sơn, Tuyên Quang

    Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

    38

    02

    02

    65

    30

    04

     

     

    Sông Nho Quế

    Sông Gâm

    74

    Hà Giang (50,3); Hà Giang - Cao Bằng (13,2); Cao Bằng (10,5)

    528789

    2585985

    Lũng Cú, Đồng Văn, Hà Giang

    556084

    2537536

    Lý Bôn, Bảo Lâm, Cao Bằng

    Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

    39

    02

    02

    65

    30

    04

    01

     

    Suối Cốc Phùng

    Sông Nho Quế

    19

    Cao Bằng

    560126

    2553050

    Cốc Pàng, Bảo Lạc, Cao Bằng

    551914

    2549810

    Đức Hạnh, Bảo Lâm, Cao Bằng

    Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

    40

    02

    02

    65

    40

     

     

     

    Sông Chảy

    Sông Lô

    303

    Hà Giang (63); Hà Giang - Lào Cai (8); Lào Cai (123); Lào Cai - Yên Bái (5); Yên Bái (76); Yên Bái - Tuyên Quang (5,5); Yên Bái

    - Phú Thọ (6); Phu Thọ (16,5)

    460804

    2502565

    Hồ Thầu, Hoàng Su Phì, Hà Giang

    519630

    2393339

    Đoan Hùng, Đoan Hùng, Phú Thọ

    Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

    41

    02

    02

    65

    40

    03

     

     

    Suối Đỏ

    Sông Chảy

    25

    Hà Giang

    455583

    2525894

    Bản Máy, Hoàng Su Phì, Hà Giang

    458054

    2515408

    Bản Díu, Xín Mần, Hà Giang

    Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

    42

    02

    02

    65

    40

    03

    01

     

    Suối Nậm Cư

    Suối Đỏ

    7

    Hà Giang

    461379

    2526629

    Thàng Tín, Hoàng Su Phì, Hà Giang

    460303

    2523254

    Bản Máy, Hoàng Su Phì, Hà Giang

    Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

    43

    02

    02

    65

    40

    06

     

     

    Suối Ma Lu

    Sông Chảy

    13

    Lào Cai

    425845

    2527094

    Pha Long, Mường Khương,

    Lào Cai

    424816

    2515176

    Tả Gia Khâu, Mường Khương, Lào Cai

    Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc; Tên khác: Suối Xanh

    44

    02

    02

    65

    48

     

     

     

    Suối Giuồng

    Trung Quốc

    2

    Cao Bằng

    576670

    2547533

    Cô Ba, Bảo Lạc, Cao Bằng

    577686

    2545841

    Cô Ba, Bảo Lạc, Cao Bằng

    Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

    45

    02

    02

    65

    49

     

     

     

    Suối Hô Pả

    Trung Quốc

    3

    Hà Giang

    453789

    2525214

    Bản Máy, Hoàng Su Phì, Hà Giang

    455355

    2526198

    Bản Máy, Hoàng Su Phì, Hà Giang

    Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

    III

    Thuộc Sông Mã

    46

    03

     

     

     

     

     

     

    Sông Mã

    Biển

    455

    Điện Biên (45,6); Điện Biên - Sơn La (14,6); Điện Biên (45); Sơn La (86); Thanh Hóa (67,2);

    Thanh Hóa - Hòa Bình (2,6);

    Thanh Hóa (194)

    299214

    2323339

    Mường Lói, Điện Biên, Điện Biên

    597638

    2188199

    Hoằng Phụ, Hoằng Hóa,

    Thanh Hóa

    Sông XBG Việt Nam-Lào

    47

    03

    03

    01

     

     

     

     

    Huổi Chèn

    Huổi Hua

    11

    Điện Biên

    304033

    2312479

    Mường Lói, Điện Biên, Điện Biên

    309001

    2315444

    Mường Lói, Điện Biên, Điện Biên

    Sông XBG Việt Nam-Lào

    48

    03

    34

     

     

     

     

     

    Suối Xim

    Sông Mã

    28

    Thanh Hóa

    437774

    2257255

    Mường Chanh, Mường Lát, Thanh Hóa

    446521

    2270605

    Mường Lát, Mường Lát, Thanh Hóa

    Sông XBG Việt Nam-Lào

    49

    03

    47

     

     

     

     

     

    Sông Luồng

    Sông Mã

    117

    Thanh Hóa

    459992

    2244785

    Na Mèo, Quan Sơn, Thanh Hóa

    508100

    2256017

    Hồi Xuân, Quan Hóa, Thanh Hóa

    Sông XBG Việt Nam-Lào

    50

    03

    47

    01

     

     

     

     

    Suối Sôi

    Sông Luồng

    2

    Thanh Hóa

    459269

    2242134

    Na Mèo, Quan Sơn, Thanh Hóa

    460269

    2244466

    Na Mèo, Quan Sơn, Thanh Hóa

    Sông XBG Việt Nam-Lào

    51

    03

    47

    02

     

     

     

     

    Suối Sàng

    Sông Luồng

    4

    Thanh Hóa

    459856

    2249901

    Na Mèo, Quan Sơn, Thanh Hóa

    459899

    2244747

    Na Mèo, Quan Sơn, Thanh Hóa

    Sông XBG Việt Nam-Lào

    52

    03

    47

    03

     

     

     

     

    Suối Tra Khót

    Sông Luồng

    16

    Thanh Hóa

    461570

    2236875

    Na Mèo, Quan Sơn, Thanh Hóa

    465769

    2243774

    Na Mèo, Quan Sơn, Thanh Hóa

    Sông XBG Việt Nam-Lào; Tên

    khác: Huổi Bựng, Huổi Hoa

    53

    03

    47

    04

     

     

     

     

    Suối Son

    Sông Luồng

    13

    Thanh Hóa

    461479

    2252369

    Na Mèo, Quan Sơn, Thanh Hóa

    467438

    2244938

    Na Mèo, Quan Sơn, Thanh Hóa

    Sông XBG Việt Nam-Lào

    54

    03

    47

    05

     

     

     

     

    Suối Xỉa

    Sông Luồng

    30

    Thanh Hóa

    465862

    2254795

    Sơn Thủy, Quan Sơn, Thanh Hóa

    473428

    2246486

    Sơn Thủy, Quan Sơn, Thanh Hóa

    Sông XBG Việt Nam-Lào; Tên

    khác: Suối Xia Tốp, Huổi Hin Đăm, Huổi Sịa Nọi

    55

    03

    47

    08

     

     

     

     

    Suối Khiết

    Sông Luồng

    36

    Thanh Hóa

    470409

    2256700

    Hiền Kiệt, Quan Hóa, Thanh Hóa

    492415

    2252611

    Nam Động, Quan Hóa, Thanh Hóa

    Sông XBG Việt Nam-Lào; Tên

    khác: Huổi Kiệt

    56

    03

    48

     

     

     

     

     

    Sông Lò

    Sông Mã

    58

    Thanh Hóa

    484692

    2227916

    Tam Thanh, Quan Sơn, Thanh Hóa

    510487

    2253567

    Hồi Xuân, Quan Hóa, Thanh Hóa

    Sông XBG Việt Nam-Lào; Tên

    khác: Nậm Mò, Nậm Niêm

    57

    03

    48

    01

     

     

     

     

    Suối Áng Ngước Tốp

    Sông Lò

    2

    Thanh Hóa

    482895

    2228241

    Tam Thanh, Quan Sơn, Thanh Hóa

    484659

    2227900

    Tam Thanh, Quan Sơn, Thanh Hóa

    Sông XBG Việt Nam-Lào

    58

    03

    48

    02

     

     

     

     

    Suối Áng Ngước Nọi

    Sông Lò

    1

    Thanh Hóa

    485371

    2227265

    Tam Thanh, Quan Sơn, Thanh Hóa

    484711

    2227918

    Tam Thanh, Quan Sơn, Thanh Hóa

    Sông XBG Việt Nam-Lào

    59

    03

    61

     

     

     

     

     

    Sông Chu

    Sông Mã

    159

    Nghệ An (56); Nghệ An - Thanh

    Hóa (1,8); Thanh Hóa (101,2)

    483301

    2202469

    Thông Thụ, Quế Phong, Nghệ An

    579339

    2198718

    Thiệu Thịnh, Thiệu Hóa, Thanh Hóa

    Sông XBG Việt Nam-Lào; Tên

    khác: Nậm Săm

    60

    03

    61

    01

     

     

     

     

    Nậm Hàn

    Sông Chu

    12

    Nghệ An

    491201

    2209332

    Thông Thụ, Quế Phong, Nghệ An

    483343

    2202458

    Thông Thụ, Quế Phong, Nghệ An

    Sông XBG Việt Nam-Lào

    61

    03

    61

    10

    01

     

     

     

    Suối Pa Hốc

    Sông Khao

    1

    Thanh Hóa

    497206

    2218516

    Bát Mọt, Thường Xuân, Thanh Hóa

    498056

    2218469

    Bát Mọt, Thường Xuân, Thanh Hóa

    Sông XBG Việt Nam-Lào

    62

    03

    62

     

     

     

     

     

    Suối Ta Liễu

    Lào

    5

    Sơn La

    408989

    2321698

    Phiêng Pằn, Mai Sơn, Sơn La

    409214

    2317872

    Chiềng On, Yên Châu, Sơn La

    Sông XBG Việt Nam-Lào

    63

    03

    63

     

     

     

     

     

    Huổi Nha Lon

    Lào

    2

    Sơn La

    411358

    2318763

    Chiềng On, Yên Châu, Sơn La

    411609

    2317293

    Chiềng On, Yên Châu, Sơn La

    Sông XBG Việt Nam-Lào

    64

    03

    64

     

     

     

     

     

    Huổi Him Tẹm

    Lào

    2

    Sơn La

    414312

    2318550

    Chiềng On, Yên Châu, Sơn La

    413287

    2317378

    Chiềng On, Yên Châu, Sơn La

    Sông XBG Việt Nam-Lào

    65

    03

    65

     

     

     

     

     

    Suối Sâu

    Lào

    6,5

    Thanh Hóa

    468836

    2266276

    Nhi Sơn, Mường Lát, Thanh Hóa

    464505

    2263753

    Trung Lý, Mường Lát, Thanh Hóa

    Sông XBG Việt Nam-Lào

    66

    03

    66

     

     

     

     

     

    Huối Sia Nhày

    Lào

    2

    Thanh Hóa

    467547

    2261795

    Trung Lý, Mường Lát, Thanh Hóa

    466096

    2261036

    Trung Lý, Mường Lát, Thanh Hóa

    Sông XBG Việt Nam-Lào

    67

    03

    67

     

     

     

     

     

    Suối Khẹo

    Trung Quốc

    3

    Thanh Hóa

    496827

    2216220

    Bát Mọt, Thường Xuân, Thanh Hóa

    496202

    2217756

    Bát Mọt, Thường Xuân, Thanh Hóa

    Sông XBG Việt Nam-Lào

    IV

    Thuộc Sông Cả

    68

    04

     

     

     

     

     

     

    Sông Cả

    Biển

    418

    Nghệ An (380); Hà Tĩnh - Nghệ An (38)

    402344

    2176735

    Keng Đu, Kỳ Sơn, Nghệ An

    580113

    2074926

    Xuân Hội, Nghi Xuân, Hà Tĩnh; Nghi Hải, Cửa Lò, Nghệ An

    Sông XBG Việt Nam-Lào;     Tên

    khác: Sông Lam

    69

    04

    01

     

     

     

     

     

    Nậm Sổng

    Sông Cả

    16

    Nghệ An

    403871

    2165861

    Keng Đu, Kỳ Sơn, Nghệ An

    402420

    2176680

    Keng Đu, Kỳ Sơn, Nghệ An

    Sông XBG Việt Nam-Lào

    70

    04

    03

     

     

     

     

     

    Suối Mai

    Sông Cả

    7,5

    Nghệ An

    434050

    2178088

    Mỹ Lý, Kỳ Sơn, Nghệ An

    428528

    2174920

    Mỹ Lý, Kỳ Sơn, Nghệ An

    Sông XBG Việt Nam-Lào; Tên

    khác: Huổi Mà

    71

    04

    03

    01

     

     

     

     

    Suối Lợt

    Suối Mai

    2,5

    Nghệ An

    436396

    2178294

    Mỹ Lý, Kỳ Sơn, Nghệ An

    434253

    2177986

    Mỹ Lý, Kỳ Sơn, Nghệ An

    Sông XBG Việt Nam-Lào

    72

    04

    06

    01

     

     

     

     

    Suối Huổi Mẹt

    Suối Tắm

    3

    Nghệ An

    406028

    2158822

    Nậm Cắn, Kỳ Sơn, Nghệ An

    406610

    2160931

    Nậm Cắn, Kỳ Sơn, Nghệ An

    Sông XBG Việt Nam-Lào

    73

    04

    06

    01

    01

     

     

     

    Phụ lưu số 1

    Suối Huổi Mẹt

    4,3

    Nghệ An

    407976

    2156262

    Nậm Cắn, Kỳ Sơn, Nghệ An

    406102

    2158835

    Nậm Cắn, Kỳ Sơn, Nghệ An

    Sông XBG Việt Nam-Lào

    74

    04

    16

     

     

     

     

     

    Nậm Mô

    Sông Cả

    89

    Nghệ An

    382561

    2134583

    Mường Ải, Kỳ Sơn, Nghệ An

    439806

    2132684

    Xá Lượng, Tương Dương, Nghệ An

    Sông XBG Việt Nam-Lào

    75

    04

    16

    01

     

     

     

     

    Suối Na Than

    Nậm Mô

    3,1

    Nghệ An

    385037

    2135555

    Mường Ải, Kỳ Sơn, Nghệ An

    382610

    2134636

    Mường Ải, Kỳ Sơn, Nghệ An

    Sông XBG Việt Nam-Lào

    76

    04

    16

    04

     

     

     

     

    Nậm Cắn

    Nậm Mô

    12

    Nghệ An

    403824

    2154296

    Nậm Cắn, Kỳ Sơn, Nghệ An

    402406

    2147159

    Tà Cạ, Kỳ Sơn, Nghệ An

    Sông XBG Việt Nam-Lào; Tên

    khác: Huổi Loi

    77

    04

    28

    40

    15

    01

     

     

    Suối Nậm Luông

    Sông Ngàn Phố

    5

    Hà Tĩnh

    512426

    2037161

    Sơn Kim 1, Hương Sơn, Hà Tĩnh

    516080

    2038757

    Sơn Kim 1, Hương Sơn, Hà Tĩnh

    Sông XBG Việt Nam-Lào

    V

    Thuộc Sông Vu Gia- Thu Bồn

    78

    05

    01

    09

    09

     

     

     

    Sông Đắk P'Rinh

    Sông Boung

    48

    Quảng Nam

    778224

    1705432

    Đắc Pring, Nam Giang, Quảng Nam

    773487

    1738377

    Zuôich, Nam Giang, Quảng Nam

    Sông XBG Việt

    Nam-Lào

    VI

    Thuộc Sông Đồng Nai

    79

    07

    51

     

     

     

     

     

    Sông Bé

    Sông Đồng Nai

    385

    Đắk Nông (47); Đắk Nông - Bình

    Phước (18,6); Bình Phước

    (203,5);                Bình Phước -Bình

    Dương (15,5); Bình Dương

    (76,8); Đồng Nai - Bình Dương (23,6)

    764439

    1354765

    Đắk Búk So, Tuy Đức, Đắk Nông

    714472

    1228745

    Hiếu Liêm, Vĩnh Cửu, Đồng Nai; Hiếu Liêm, Bắc Tân Uyên, Bình Dương

    Sông XBG Việt Nam-Campuchia;

    Tên khác: Sông Đắk Glun, Sông Da Tang Đinh

    80

    07

    51

    13

     

     

     

     

    Sông Đắk Huýt

    Sông Bé

    120

    Đắk Nông (28,4); Bình Phước (91,6)

    758527

    1360943

    Quảng Trực, Tuy Đức, Đắk Nông

    706196

    1324610

    Phước Thiện, Bù Đốp, Bình

    Phước

    Sông XBG Việt Nam-Campuchia;

    Tên khác: Sông Prek Đăk Huơp, Sông Prêk Đak Dang

    81

    07

    65

     

     

     

     

     

    Sông Sài Gòn

    Sông Đồng Nai

    251

    Bình Phước (49,5); Bình Phước -

    Tây Ninh (30,5); Tây Ninh - Bình

    Dương (66,7); Bình Dương -

    Thành phố Hồ Chí Minh (66,8); Thành phố Hồ Chí Minh (37,5)

    668977

    1312151

    Lộc Tấn, Lộc Ninh, Bình Phước

    693417

    1188538

    Thạnh Mỹ Lợi, 2, Thành phố

    Hồ Chí Minh

    Sông XBG Việt Nam-Campuchia

    82

    07

    65

    11

     

     

     

     

    Sông Tha La

    Sông Sài Gòn (tại Hồ Dầu Tiếng)

    80

    Tây Ninh

    645020

    1292175

    Suối Ngô, Tân Châu, Tây Ninh

    647213

    1261020

    Phước Minh, Dương Minh Châu, Tây Ninh

    Sông XBG Việt Nam-Campuchia;

    Tên khác: Sông Tân Thiết

    83

    07

    65

    11

    01

     

     

     

    Suối Ka Rào

    Sông Tha La

    7

    Tây Ninh

    650317

    1293244

    Tân Hòa, Tân Châu, Tây Ninh

    644867

    1290472

    Suối Ngô, Tân Châu, Tây

    Ninh

    Sông XBG Việt Nam-Campuchia; Tên khác: Suối Tre

    84

    07

    65

    11

    02

     

     

     

    Suối Lam

    Sông Tha La

    3,1

    Tây Ninh

    641338

    1291729

    Tân Đông, Tân Châu, Tây Ninh

    640611

    1288938

    Tân Đông, Tân Châu, Tây Ninh

    Sông XBG Việt Nam-Campuchia

    85

    07

    65

    11

    03

    01

     

     

    Suối Nước Trong

    Suối Nước Đục

    3,4

    Tây Ninh

    631380

    1297263

    Tân Đông, Tân Châu, Tây Ninh

    630004

    1294466

    Tân Hà, Tân Châu, Tây Ninh

    Sông XBG Việt Nam-Campuchia

    86

    07

    65

    11

    03

    02

     

     

    Phụ lưu số 2

    Suối Nước Đục

    6

    Tây Ninh

    633178

    1296997

    Tân Đông, Tân Châu, Tây Ninh

    630605

    1293030

    Tân Hội, Tân Châu, Tây Ninh

    Sông XBG Việt Nam-Campuchia

    87

    07

    65

    11

    03

    03

     

     

    Suối Ô Ang Kam

    Suối Nước Đục

    9,1

    Tây Ninh

    634945

    1296573

    Tân Đông, Tân Châu, Tây Ninh

    632695

    1289543

    Tân Hội, Tân Châu, Tây Ninh

    Sông XBG Việt Nam-Campuchia;

    Tên khác: Suối Ông Cam

    88

    07

    66

     

     

     

     

     

    Sông Vàm Cỏ

    Sông Đồng Nai

    251

    Tây Ninh (124); Tây Ninh - Long An (6); Long An (95); Long An - Tiền Giang (26)

    590747

    1289294

    Tân Bình, Tây Ninh, Tây Ninh

    690123

    1161220

    Long Hựu Đông, Cần Đước, Long An; Tân Phước, Gò

    Công Đông, Tiền Giang

    Sông XBG Việt Nam-Campuchia;

    Tên khác: Sông Vàm Cỏ Đông

    89

    07

    66

    01

     

     

     

     

    Suối Xa Mắt

    Sông Vàm Cỏ

    30

    Tây Ninh

    605804

    1294187

    Tân Lập, Tân Biên, Tây Ninh

    595086

    1277550

    Tân Bình, Tân Biên, Tây Ninh

    Sông XBG Việt Nam-Campuchia; Tên khác: Đà Ha

    90

    07

    66

    02

     

     

     

     

    Phụ lưu số 2

    Sông Vàm Cỏ

    2,2

    Tây Ninh

    595017

    1260945

    Biên Giới, Châu Thành, Tây Ninh

    596565

    1261999

    Phước Vinh, Châu Thành, Tây Ninh

    Sông XBG Việt Nam-Campuchia

    91

    07

    66

    05

     

     

     

     

    Rạch Bầu

    Sông Vàm Cỏ

    10

    Tây Ninh

    618441

    1227304

    Long Thuận, Bến Cầu, Tây Ninh

    623450

    1233345

    Long Chữ, Bến Cầu, Tây Ninh

    Sông XBG Việt Nam-Campuchia

    92

    07

    PL01

     

     

     

     

     

    Rạch Nàng Dinh

    Sông Vàm Cỏ

    12

    Tây Ninh

    594248

    1248337

    Hòa Thạnh , Châu Thành, Tây Ninh

    600782

    1255568

    Biên Giới, Châu Thành, Tây Ninh

    Sông XBG Việt Nam-Campuchia

    93

    07

    PL03

     

     

     

     

     

    Rạch Long Khốt

    Sông Vàm Cỏ Tây

    28

    Long An

    583450

    1220204

    Hưng Điền A, Vĩnh Hưng, Long An

    591874

    1199884

    Vĩnh Bình, Vĩnh Hưng, Long An

    Sông XBG Việt Nam-Campuchia

    94

    07

    PL03

    01

     

     

     

     

    Phụ lưu số 1

    Rạch Long Khốt

    3

    Long An

    587091

    1215702

    Thái Trị, Vĩnh Hưng, Long An

    584375

    1214106

    Thái Trị, Vĩnh Hưng, Long An

    Sông XBG Việt Nam-Campuchia

    95

    07

    PL03

    02

     

     

     

     

    Rạch Me Còn

    Rạch Long Khốt

    2

    Long An

    590607

    1210261

    Thái Bình Trung, Vĩnh Hưng, Long An

    589288

    1209506

    Thái Trị, Vĩnh Hưng, Long An

    Sông XBG Việt Nam-Campuchia

    96

    07

    PL03

    03

     

     

     

     

    Kênh Hữu Nghị

    Rạch Long Khốt

    1

    Long An

    594105

    1206534

    Thái Bình Trung, Vĩnh Hưng, Long An

    593269

    1205453

    Thái Bình Trung, Vĩnh Hưng, Long An

    Sông XBG Việt Nam-Campuchia

    97

    07

    PL04

     

     

     

     

     

    Rạch Rô

    Sông Vàm Cỏ Tây

    19

    Long An

    603052

    1207226

    Thạnh Trị, Kiến Tường, Long An

    601641

    1192168

    Tuyên Thạnh, Kiến Tường, Long An

    Sông XBG Việt Nam-Campuchia

    VII

    Thuộc Sông Mê Công (Cửu Long)

    98

    08

    01

     

     

     

     

     

    Nậm Rốm

    Lào

    89

    Điện Biên

    304731

    2384920

    Nà Tấu, Điện Biên, Điện Biên

    273681

    2351037

    Pa Thơm, Điện Biên, Điện Biên

    Sông XBG Việt Nam-Lào

    99

    08

    01

    08

     

     

     

     

    Huổi Moi

    Nậm Rốm

    13

    Điện Biên

    282580

    2349306

    Na Ư, Điện Biên, Điện Biên

    273741

    2351106

    Pa Thơm, Điện Biên, Điện Biên

    Sông XBG Việt Nam-Lào

    100

    08

    02

     

     

     

     

     

    Sông Sê Păng Hiêng

    Lào

    37

    Quảng Trị

    679712

    1874781

    Hướng Lập, Hướng Hóa, Quảng Trị

    662868

    1867716

    Hướng Lập, Hướng Hóa, Quảng Trị

    Sông XBG Việt Nam-Lào; khác: Sông Cù Bai         Tên

    101

    08

    02

    02

     

     

     

     

    Suối Cù Bai

    Sông Sê Păng Hiêng

    9

    Quảng Trị

    662913

    1872591

    Hướng Lập, Hướng Hóa, Quảng Trị

    662875

    1867719

    Hướng Lập, Hướng Hóa, Quảng Trị

    Sông XBG Việt Nam-Lào

    102

    08

    03

     

     

     

     

     

    Huổi Tâng

    Lào

    7

    Quảng Trị

    670022

    1860117

    Hướng Việt, Hướng Hóa, Quảng Trị

    664774

    1862107

    Hướng Việt, Hướng Hóa, Quảng Trị

    Sông XBG Việt Nam-Lào

    103

    08

    04

     

     

     

     

     

    Suối Sá Mù

    Lào

    10

    Quảng Trị

    671228

    1857365

    Hướng Sơn, Hướng Hóa, Quảng Trị

    664969

    1854425

    Hướng Phùng, Hướng Hóa, Quảng Trị

    Sông XBG Việt Nam-Lào

    104

    08

    05

     

     

     

     

     

    Nậm Sê Xa Len

    Lào

    17

    Quảng Trị

    675984

    1845100

    Hướng Tân, Hướng Hóa, Quảng Trị

    665454

    1849204

    Hướng Phùng, Hướng Hóa, Quảng Trị

    Sông XBG Việt Nam-Lào; Tên

    khác: Sông Sen

    105

    08

    06

     

     

     

     

     

    Huổi Xa Méc

    Lào

    3

    Quảng Trị

    669663

    1840819

    Lao Bảo, Hướng Hóa, Quảng Trị

    668854

    1838705

    Lao Bảo, Hướng Hóa, Quảng Trị

    Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc; Tên khác: Suối Ka Tăng

    106

    08

    07

     

     

     

     

     

    Nậm Sê Pôn

    Lào

    59

    Quảng Trị

    689439

    1820780

    A Dơi, Hướng Hóa, Quảng Trị

    669441

    1838177

    Lao Bảo, Hướng Hóa, Quảng Trị

    Sông XBG Việt Nam-Lào

    107

    08

    07

    08

     

     

     

     

    Suối Ka Tăng

    Nậm Sê Pôn

    6

    Quảng Trị

    671136

    1841400

    Lao Bảo, Hướng Hóa, Quảng Trị

    669449

    1838222

    Lao Bảo, Hướng Hóa, Quảng Trị

    Sông XBG Việt Nam-Lào

    108

    08

    08

     

     

     

     

     

    Sông A Sáp

    Lào

    47

    Thừa Thiên Huế

    752971

    1778246

    Lâm Đớt, A Lưới, Thừa Thiên Huế

    729524

    1791659

    Quảng Nhâm, A Lưới, Thừa

    Thiên Huế

    Sông XBG Việt Nam-Lào

    109

    08

    08

    05

     

     

     

     

    Sông A La

    Sông A Sáp

    34

    Thừa Thiên Huế

    735409

    1809426

    Phong Xuân, Phong Điền, Thừa Thiên Huế

    729524

    1791659

    Quảng Nhâm, A Lưới, Thừa Thiên Huế

    Sông XBG Việt Nam-Lào; Tên

    khác: Nậm Se Sai, Nậm Sê Sáp

    110

    08

    08

    05

    01

     

     

     

    Suối Tà Xây

    Sông A La

    7

    Thừa Thiên Huế

    726305

    1802149

    Trung Sơn, A Lưới, Thừa Thiên Huế

    728687

    1805330

    Trung Sơn, A Lưới, Thừa

    Thiên Huế

    Sông XBG Việt Nam-Lào; Tên

    khác: Huổi Tà Xây

    111

    08

    08

    05

    01

    01

     

     

    Suối Kra Kla

    Suối Tà Xây

    2

    Thừa Thiên Huế

    724956

    1803129

    Trung Sơn, A Lưới, Thừa Thiên Huế

    726423

    1803347

    Trung Sơn, A Lưới, Thừa

    Thiên Huế

    Sông XBG Việt Nam-Lào; Tên

    khác: Huổi Ta

    112

    08

    09

    09

     

     

     

     

    Suối Đắk Pam

    Lào

    21

    Kon Tum

    782113

    1694534

    Đắk Blô, Đắk Glei, Kon Tum

    787377

    1681461

    Đắk Blô, Đắk Glei, Kon Tum

    Sông XBG Việt Nam-Lào

    113

    08

    10

     

     

     

     

     

    Đắk Noong

    Lào

    4

    Kon Tum

    781451

    1687924

    Đắk Blô, Đắk Glei, Kon Tum

    780949

    1691420

    Đắk Blô, Đắk Glei, Kon Tum

    Sông XBG Việt

    Nam-Lào

    114

    08

    11

     

     

     

     

     

    Sông Đắk Cai

    Lào

    12

    Kon Tum

    783609

    1675547

    Đắk Nhoong, Đắk Glei, Kon Tum

    777297

    1681733

    Đắk Nhoong, Đắk Glei, Kon Tum

    Sông XBG Việt Nam-Lào

    115

    08

    11

    01

     

     

     

     

    Huổi Táp Trê

    Sông Đắk Cai

    17

    Kon Tum

    783781

    1684571

    Đắk Nhoong, Đắk Glei, Kon Tum

    777297

    1681733

    Đắk Nhoong, Đắk Glei, Kon Tum

    Sông XBG Việt Nam-Lào

    116

    08

    11

    01

    01

     

     

     

    Suối Đắk Va

    Huổi Táp Trê

    3

    Kon Tum

    781284

    1684232

    Đắk Nhoong, Đắk Glei, Kon Tum

    779393

    1682644

    Đắk Nhoong, Đắk Glei, Kon Tum

    Sông XBG Việt Nam-Lào; Tên

    khác: Táp Trê

    117

    08

    12

     

     

     

     

     

    Sông Sê San (Mê Công)

    Campuchia

    245

    Kon Tum (144); Kon Tum - Gia

    Lai (95); Gia Lai (6)

    793581

    1682818

    Đắk Man, Đắk Glei, Kon Tum

    764767

    1526449

    Ia Dom, Đức Cơ, Gia Lai

    Sông XBG Việt Nam-Campuchia;

    Tên khác: Krông Pơ Kô

    118

    08

    12

    34

     

     

     

     

    Sông Sa Thầy

    Sông Sê San

    115

    Kon Tum

    792997

    1617875

    Đắk Kan, Ngọc Hồi, Kon Tum

    765485

    1540676

    Mô Rai, Sa Thầy, Kon Tum

    Sông XBG Việt Nam-Campuchia;

    Tên khác: Đắk Hơ Drai

    119

    08

    12

    34

    12

     

     

     

    Suối Gia Pô

    Sông Sa Thầy

    13

    Kon Tum

    756789

    1554904

    Mô Rai, Sa Thầy, Kon Tum

    763773

    1548905

    Mô Rai, Sa Thầy, Kon Tum

    Sông XBG Việt Nam-Campuchia

    120

    08

    12

    37

     

     

     

     

    Sông Ia Krel

    Sông Sê San

    62

    Gia Lai

    796933

    1532732

    Ia Krêl, Đức Cơ, Gia Lai

    764767

    1526449

    Ia Dom, Đức Cơ, Gia Lai

    Sông XBG Việt Nam-Campuchia; Tên khác: Ia Karel

    121

    08

    13

     

     

     

     

     

    Suối Đắk Xú

    Lào

    35

    Kon Tum

    777047

    1628215

    Bờ Y, Ngọc Hồi, Kon Tum

    769483

    1636250

    Đắk Nông, Ngọc Hồi, Kon

    Tum

    Sông XBG Việt Nam-Lào; Tên

    khác: Đắk Su

    122

    08

    14

     

     

     

     

     

    Suối Ia Tao

    Campuchia

    10

    Gia Lai

    779961

    1524277

    Ia Nan, Đức Cơ, Gia Lai

    773665

    1520586

    Ia Nan, Đức Cơ, Gia Lai

    Sông XBG Việt Nam-Campuchia

    123

    08

    15

     

     

     

     

     

    Phụ lưu số 15

    Campuchia

    4

    Gia Lai

    777269

    1519362

    Ia Nan, Đức Cơ, Gia Lai

    775127

    1516263

    Ia Nan, Đức Cơ, Gia Lai

    Sông XBG Việt Nam-Campuchia

    124

    08

    16

     

     

     

     

     

    Sông Ia Drang

    Campuchia

    103

    Gia Lai

    825240

    1537116

    Gào, Pleiku, Gia Lai

    777867

    1507197

    Ia Pnôn, Đức Cơ, Gia Lai

    Sông XBG Việt Nam-Campuchia;

    Tên khác: Ia Drong, Ia Orang

    125

    08

    17

     

     

     

     

     

    Suối Ia Pah

    Campuchia

    13

    Gia Lai

    790104

    1490869

    Ia Mơ, Chư Prông, Gia Lai

    784311

    1484445

    Ia Mơ, Chư Prông, Gia Lai

    Sông XBG Việt Nam-Campuchia

    126

    08

    18

     

     

     

     

     

    Sông Ia H' Leo

    Campuchia

    149

    Đắk Lắk (148,5); Gia Lai - Đắk

    Lắk (0,5)

    858665

    1451916

    Ea Tân, Krông Năng, Đắk Lắk

    781960

    1472259

    Ia Mơ, Chư Prông, Gia Lai; Ia RVê, Ea Súp, Đắk Lắk

    Sông XBG Việt Nam-Campuchia;

    Tên khác: Sông Ea Đrăng

    127

    08

    19

     

     

     

     

     

    Suối Spêkya Liau Blah

    Campuchia

    8

    Đắk Lắk

    785566

    1465092

    Ia Rvê, Ea Súp, Đắk Lắk

    780835

    1469315

    Ia Rvê, Ea Súp, Đắk Lắk

    Sông XBG Việt Nam-Campuchia

    128

    08

    20

     

     

     

     

     

    Phụ lưu số 49

    Campuchia

    6,8

    Đắk Lắk

    784471

    1465254

    Ia Rvê, Ea Súp, Đắk Lắk

    778727

    1465142

    Ia Rvê, Ea Súp, Đắk Lắk

    Sông XBG Việt Nam-Campuchia

    129

    08

    21

     

     

     

     

     

    Sông Đắk Ruê

    Campuchia

    48

    Đắk Lắk

    794395

    1443255

    Krông Na, Buôn Đôn, Đắk Lắk

    771532

    1462308

    Ea Bung, Ea Súp, Đắk Lắk

    Sông XBG Việt Nam-Campuchia

    130

    08

    21

    04

     

     

     

     

    Sông Prêk Ruê

    Sông Đắk Ruê

    21

    Đắk Lắk

    789798

    1454936

    Ea Bung, Ea Súp, Đắk Lắk

    776442

    1461825

    Ea Bung, Ea Súp, Đắk Lắk

    Sông XBG Việt Nam-Campuchia

    131

    08

    22

     

     

     

     

     

    Phụ lưu số 22

    Campuchia

    6

    Đắk Lắk

    774227

    1452322

    Krông Na, Buôn Đôn, Đắk Lắk

    773360

    1453582

    Ea Bung, Ea Súp, Đắk Lắk

    Sông XBG Việt Nam-Campuchia

    132

    08

    23

     

     

     

     

     

    Phụ lưu số 23

    Campuchia

    4,6

    Đắk Lắk

    773811

    1446805

    Krông Na, Buôn Đôn, Đắk Lắk

    773181

    1450706

    Ea Bung, Ea Súp, Đắk Lắk

    Sông XBG Việt Nam-Campuchia

    133

    08

    24

     

     

     

     

     

    Sông Srê Pốk (Mê Công)

    Campuchia

    371

    Đắk Lắk (244); Đắk Lắk - Đắk

    Nông (63); Đắk Lắk (64)

    860374

    1452118

    Ea Tân, Krông Năng, Đắk Lắk

    769602

    1440808

    Krông Na, Buôn Đôn, Đắk Lắk

    Sông XBG Việt Nam-Campuchia;

    Tên khác: Sông Đắk Krô

    134

    08

    24

    46

     

     

     

     

    Sông Đắk Đăm

    Sông Srê Pốk (Mê Công)

    111

    Đắk Nông (75); Đắk Lắk (36)

    771897

    1363722

    Thuận Hạnh, Đắk Song, Đắk Nông

    770058

    1440479

    Krông Na, Buôn Đôn, Đắk Lắk

    Sông XBG Việt Nam-Campuchia;

    Tên khác: Sông Đắk Đam, Sông Prêk Dak Dăm

    135

    08

    25

     

     

     

     

     

    Sông Tiền

    Biển

    257

    An Giang - Đồng Tháp (2,5); Đồng Tháp (5,7); An Giang (4); Đồng Tháp (2); An Giang (2); Đồng Tháp (50); An Giang - Đồng Tháp (30,5); Đồng Tháp (37,5); Đồng Tháp - Tiền Giang (6,8); Tiền Giang - Vĩnh Long (22,7); Tiền Giang - Bến Tre (37); Tiền Giang (12,8); Tiền Giang - Bến Tre (43,5)

    520373

    1206310

    Thường Phước 1, Hồng Ngự, Đồng Tháp; Vĩnh Xương, Tân Châu, An Giang

    691684

    1127160

    Phú Tân, Tân Phú Đông, Tiền Giang; Thừa Đức, Bình Đại, Bến Tre

    Sông XBG Việt Nam-Campuchia; Tên khác: Sông Mê Công

    136

    08

    25

    PL06

     

     

     

     

    Kênh Phước Xuyên

    Kênh Dương Văn Dương

    49

    Đồng Tháp (21); Long An - Đồng Tháp (28)

    554149

    1211529

    Thông Bình, Tân Hồng, Đồng Tháp

    585194

    1178453

    Vĩnh Bửu, Tân Hưng, Long An; Trường Xuân, Tháp Mười, Đồng Tháp

    Sông XBG Việt Nam-Campuchia;

    Tên khác: Sông Thông Bình

    137

    08

    25

    PL22

     

     

     

     

    Sông Sở Thượng

    Sông Tiền

    16

    Đồng Tháp

    528729

    1204929

    Thường Thới Hậu A, Hồng Ngự, Đồng Tháp

    536354

    1194747

    Long Khánh B, Hồng Ngự, Đồng Tháp

    Sông XBG Việt Nam-Campuchia

    138

    08

    25

    PL22

    01

     

     

     

    Kênh Thường Phước-Ba

    Nguyên

    Sông Sở Thượng

    9

    Đồng Tháp

    520404

    1206159

    Thường Phước 1, Hồng Ngự, Đồng Tháp

    528766

    1204570

    Thường Thới Hậu A, Hồng

    Ngự, Đồng Tháp

    Sông XBG Việt Nam-Campuchia

    139

    08

    25

    PL22

    02

     

     

     

    Kênh Mộc Giá

    Sông Sở Thượng

    1

    Đồng Tháp

    537375

    1201332

    Tân Hội, Hồng Ngự, Đồng Tháp

    536875

    1200564

    Tân Hội, Hồng Ngự, Đồng Tháp

    Sông XBG Việt Nam-Campuchia

    140

    08

    25

    PL23

     

     

     

     

    Sông Sở Hạ

    Sông Sở Thượng

    42

    Đồng Tháp

    554055

    1210355

    Thông Bình, Tân Hồng, Đồng Tháp

    536963

    1197045

    An Lạc, Hồng Ngự, Đồng Tháp

    Sông XBG Việt Nam-Campuchia

    141

    08

    25

    PL25

     

     

     

     

    Sông Cái Cỏ

    Kênh Phúc Xuyên

    31

    Long An

    583492

    1219478

    Hưng Điền A, Vĩnh Hưng, Long An

    554333

    1210986

    Hưng Điền, Tân Hưng, Long An

    Sông XBG Việt Nam-Campuchia

    142

    08

    26

     

     

     

     

     

    Sông Hậu

    Biển

    258

    An Giang (104); An Giang -

    Đồng Tháp (1,5); Cần Thơ - Đồng Tháp (49); Cần Thơ - Vĩnh Long (6,5); Cần Thơ (7);

    Cần Thơ - Vĩnh Long (3); Cần Thơ (10); Vĩnh Long - Hậu Giang (7,5); Sóc Trăng (23,5);

    Trà Vinh (4,5); Sóc Trăng - Trà

    Vinh (41,5)

    506324

    1213001

    Khánh An, An Phú, An Giang

    649256

    1053129

    An Thạnh 3, Cù Lao Dung, Sóc Trăng; Long Vĩnh, Duyên Hải, Trà Vinh

    Sông XBG Việt Nam-Campuchia

    143

    08

    26

    PL01

     

     

     

     

    Sông Bình Dị

    Sông Hậu

    11

    An Giang

    503846

    1204606

    Nhơn Hội, An Phú, An Giang

    508852

    1211225

    Long Bình, An Phú, An Giang

    Sông XBG Việt Nam-Campuchia;

    Tên khác: Sông Nhơn Hội

    144

    08

    26

    PL02

     

     

     

     

    Sông Phú Hội

    Sông Hậu

    27

    An Giang

    503861

    1204610

    Nhơn Hội, An Phú, An Giang

    513398

    1184069

    Đa Phước, An Phú, An Giang

    Sông XBG Việt Nam-Campuchia;

    Tên khác: Sông Châu Đốc

    145

    08

    26

    PL02

    01

     

     

     

    Rạch Trắc Ri

    Sông Phú Hội

    1

    An Giang

    509837

    1189179

    Vĩnh Ngươn, Châu Đốc, An Giang

    510675

    1188774

    Vĩnh Ngươn, Châu Đốc, An Giang

    Sông XBG Việt Nam-Campuchia

    146

    08

    26

    PL03

    01

     

     

     

    Kênh Biên Giới

    Kênh Vĩnh Tế

    8

    An Giang

    510073

    1188982

    Vĩnh Ngươn, Chấu Đốc, An Giang

    507773

    1182284

    Vĩnh Tế, Châu Đốc, An Giang

    Sông XBG Việt Nam-Campuchia

    147

    08

    26

    PL03

    02

     

     

     

    Rạch Cây Gáo

    Kênh Vĩnh Tế

    1,2

    An Giang

    507111

    1183193

    Vĩnh Tế, Châu Đốc, An Giang

    507454

    1182107

    Vĩnh Tế, Châu Đốc, An Giang

    Sông XBG Việt Nam-Campuchia

    148

    08

    26

    PL03

    03

     

     

     

    Kênh 25

    Kênh Vĩnh Tế

    1,1

    An Giang

    487874

    1165235

    Lạc Quới, Tri Tôn, An Giang

    488630

    1164476

    Lạc Quới, Tri Tôn, An Giang

    Sông XBG Việt Nam-Campuchia

    149

    08

    26

    PL03

    04

     

     

     

    Rạch Nha Sáp

    Kênh Vĩnh Tế

    1,4

    Kiên Giang

    470741

    1163632

    Vĩnh Điều, Giang Thành, Kiên Giang

    470539

    1162295

    Vĩnh Điều, Giang Thành, Kiên Giang

    Sông XBG Việt Nam-Campuchia;

    Tên khác: Rạch Nha Sáng

    150

    08

    26

    PL03

    05

     

     

     

    Rạch Đồn

    Kênh Vĩnh Tế

    1,6

    Kiên Giang

    468558

    1164332

    Vĩnh Điều, Giang Thành, Kiên Giang

    468410

    1162986

    Vĩnh Điều, Giang Thành, Kiên Giang

    Sông XBG Việt Nam-Campuchia

    151

    08

    26

    PL03

    06

     

     

     

    Rạch Dứa

    Kênh Vĩnh Tế

    1

    Kiên Giang

    461615

    1165140

    Tân Khánh Hòa, Giang Thành, Kiên Giang

    461149

    1164000

    Tân Khánh Hòa, Giang Thành, Kiên Giang

    Sông XBG Việt Nam-Campuchia

    152

    08

    26

    PL04

     

     

     

     

    Sông Giang Thành

    Biển

    26

    Kiên Giang

    455811

    1164443

    Tân Khánh Hòa, Giang Thành, Kiên Giang

    445267

    1149782

    Đông Hồ, Hà Tiên, Kiên Giang

    Sông XBG Việt Nam-Campuchia

    153

    08

    26

    PL04

    01

     

     

     

    Tà Hưng

    Sông Giang Thành

    0,7

    Kiên Giang

    452868

    1160572

    Phú Lợi, Giang Thành, Kiên Giang

    452854

    1159921

    Phú Lợi, Giang Thành, Kiên Giang

    Sông XBG Việt Nam-Campuchia

    154

    08

    26

    PL04

    02

     

     

     

    Rạch Tà Còm

    Sông Giang Thành

    0,6

    Kiên Giang

    451382

    1160214

    Phú Lợi, Giang Thành, Kiên Giang

    451893

    1159880

    Phú Lợi, Giang Thành, Kiên Giang

    Sông XBG Việt Nam-Campuchia

    155

    08

    26

    PL04

    03

     

     

     

    Rạch Cát

    Sông Giang Thành

    0,6

    Kiên Giang

    449711

    1155545

    Đông Hồ, Hà Tiên, Kiên Giang

    450008

    1155067

    Đông Hồ, Hà Tiên, Kiên Giang

    Sông XBG Việt Nam-Campuchia

    156

    08

    26

    PL04

    04

     

     

     

    Rạch Quao

    Sông Giang Thành

    0,7

    Kiên Giang

    448117

    1155381

    Đông Hồ, Hà Tiên, Kiên Giang

    448183

    1154728

    Đông Hồ, Hà Tiên, Kiên Giang

    Sông XBG Việt Nam-Campuchia

    157

    08

    26

    PL04

    05

     

     

     

    Mương Cây Gõ

    Sông Giang Thành

    0,4

    Kiên Giang

    447279

    1154189

    Đông Hồ, Hà Tiên, Kiên Giang

    447625

    1154163

    Đông Hồ, Hà Tiên, Kiên Giang

    Sông XBG Việt Nam-Campuchia

    158

    08

    26

    PL04

    06

     

     

     

    Rạch Miễu

    Sông Giang Thành

    1

    Kiên Giang

    446415

    1152570

    Đông Hồ, Hà Tiên, Kiên Giang

    447093

    1152556

    Đông Hồ, Hà Tiên, Kiên Giang

    Sông XBG Việt Nam-Campuchia

    159

    08

    27

     

     

     

     

     

    Sông Đắk Jer Man

    Campuchia

    64

    Bình Phước

    704752

    1335387

    Phước Thiện, Bù Đốp, Bình

    Phước

    677009

    1324393

    Lộc Hòa, Lộc Ninh, Bình Phước

    Sông XBG Việt Nam-Campuchia

    160

    08

    28

     

     

     

     

     

    Sông Chiu Riu

    Campuchia

    15

    Bình Phước

    663575

    1324346

    Lộc Thạnh, Lộc Ninh, Bình Phước

    653487

    1324314

    Lộc Thạnh, Lộc Ninh, Bình Phước

    Sông XBG Việt Nam-Campuchia

    161

    08

    29

     

     

     

     

     

    Suối O Ta Bồi

    Campuchia

    1,2

    Bình Phước

    657567

    1319174

    Lộc Tấn, Lộc Ninh, Bình Phước

    656464

    1318622

    Lộc Tấn, Lộc Ninh, Bình Phước

    Sông XBG Việt Nam-Campuchia

    B

    Các sông liên quốc gia độc lập

    162

    09

     

     

     

     

     

     

    Sông Tiên Yên

    Biển

    93

    Quảng Ninh

    769373

    2387694

    Đồng Văn, Bình Liêu, Quảng Ninh

    755525

    2355712

    Tiên Lãng, Tiên Yên, Quảng Ninh

    Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

    163

    09

    02

     

     

     

     

     

    Sông Bắc Cương

    Sông Tiên Yên

    12

    Quảng Ninh

    752601

    2396420

    Hoành Mô, Bình Liêu,

    Quảng Ninh

    757306

    2390589

    Hoành Mô, Bình Liêu, Quảng Ninh

    Sông XBG Việt

    Nam-Trung Quốc

    164

    09

    02

    01

     

     

     

     

    Suối Nà Sa

    Sông Bắc Cương

    6,5

    Quảng Ninh

    757018

    2396065

    Hoành Mô, Bình Liêu,

    Quảng Ninh

    757773

    2391170

    Hoành Mô, Bình Liêu, Quảng Ninh

    Sông XBG Việt

    Nam-Trung Quốc

    165

    32

     

     

     

     

     

     

    Sông Quây Sơn

    Trung Quốc

    49

    Cao Bằng

    655457

    2538550

    Ngọc Côn, Trùng Khánh, Cao Bằng

    686855

    2524526

    Lý Quốc, Hạ Lang, Cao Bằng

    Sông XBG Việt

    Nam-Trung Quốc

    166

    32

    02

     

     

     

     

     

    Phụ lưu số 2

    Sông Quây Sơn

    7

    Cao Bằng

    687298

    2520823

    Lý Quốc, Hạ Lang, Cao Bằng

    685982

    2524784

    Lý Quốc, Hạ Lang, Cao Bằng

    Sông XBG Việt

    Nam-Trung Quốc

    167

    33

     

     

     

     

     

     

    Suối Pò Nhùng (Na Hang)

    Trung Quốc

    27

    Lạng Sơn

    681725

    2427777

    Thạch Đạn, Cao Lộc, Lạng Sơn

    696842

    2431504

    Cao Lâu, Cao Lộc, Lạng Sơn

    Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc; Tên khác: Sông Na Hang

    168

    33

    03

     

     

     

     

     

    Phụ lưu số 1

    Trung Quốc

    5

    Lạng Sơn

    698745

    2425923

    Cao Lâu, Cao Lộc, Lạng Sơn

    701163

    2426509

    Cao Lâu, Cao Lộc, Lạng Sơn

    Sông XBG Việt

    Nam-Trung Quốc

    169

    34

     

     

     

     

     

     

    Sông Co Khuông

    Trung Quốc

    21

    Lạng Sơn

    703238

    2417024

    Mẫu Sơn, Cao Lộc, Lạng Sơn

    705026

    2428609

    Xuất Lễ, Cao Lộc, Lạng Sơn

    Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

    170

    35

     

     

     

     

     

     

    Khuổi Thâu

    Trung Quốc

    13

    Lạng Sơn

    709257

    2422265

    Xuất Lễ, Cao Lộc, Lạng Sơn

    705854

    2428558

    Xuất Lễ, Cao Lộc, Lạng Sơn

    Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc; Tên khác: Suối Pò Riềng

    171

    35

    01

     

     

     

     

     

    Phụ lưu số 1

    Khuổi Thâu

    1

    Lạng Sơn

    709109

    2427914

    Xuân Lễ, Cao Lộc, Lạng Sơn

    708560

    2427854

    Xuân Lễ, Cao Lộc, Lạng Sơn

    Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

    172

    36

     

     

     

     

     

     

    Sông Ka Long

    Biển

    77

    Quảng Ninh

    775654

    2392577

    Quảng Đức, Hải Hà,

    Quảng Ninh

    809374

    2369908

    Vĩnh Thực, Móng Cái, Quảng Ninh

    Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

    173

    36

    PL01

     

     

     

     

     

    Sông Bắc Luân

    Sông Ka Long

    16

    Quảng Ninh

    819184

    2380557

    Hải Hòa, Móng Cái, Quảng Ninh

    806996

    2384492

    Ka Long, Móng Cái, Quảng Ninh

    Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc

     

     

  • Loại liên kết văn bản
    01
    Quyết định 341/QĐ-BTNMT của Bộ Tài nguyên và Môi trường về việc ban hành Danh mục lưu vực sông nội tỉnh
    Ban hành: 23/03/2012 Hiệu lực: 23/03/2012 Tình trạng: Còn Hiệu lực
    Văn bản căn cứ
    02
    Luật Tài nguyên nước của Quốc hội, số 17/2012/QH13
    Ban hành: 21/06/2012 Hiệu lực: 01/01/2013 Tình trạng: Hết Hiệu lực một phần
    Văn bản căn cứ
    03
    Quyết định 1989/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ về việc bổ nhiệm ông Trần Bá Huấn giữ chức Ủy viên Hội đồng quản lý, Tổng giám đốc Ngân hàng Phát triển Việt Nam
    Ban hành: 01/11/2013 Hiệu lực: 01/11/2013 Tình trạng: Còn Hiệu lực
    Văn bản căn cứ
    04
    Nghị định 36/2017/NĐ-CP của Chính phủ về việc quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài nguyên và Môi trường
    Ban hành: 04/04/2017 Hiệu lực: 04/04/2017 Tình trạng: Hết Hiệu lực
    Văn bản căn cứ
  • Hiệu lực văn bản

    Hiệu lực liên quan

    Văn bản chưa có liên quan hiệu lực
  • Văn bản đang xem

    Quyết định 1757/QĐ-BTNMT Danh mục nguồn nước liên tỉnh và Danh mục nguồn nước liên quốc gia (nguồn nước mặt)

    In lược đồ
    Cơ quan ban hành:Bộ Tài nguyên và Môi trường
    Số hiệu:1757/QĐ-BTNMT
    Loại văn bản:Quyết định
    Ngày ban hành:11/08/2020
    Hiệu lực:11/08/2020
    Lĩnh vực:Tài nguyên-Môi trường
    Ngày công báo:Đang cập nhật
    Số công báo:Đang cập nhật
    Người ký:Lê Công Thành
    Ngày hết hiệu lực:Đang cập nhật
    Tình trạng:Còn Hiệu lực
  • Tải văn bản tiếng Việt

Văn bản liên quan

Văn bản mới

X