hieuluat

Quyết định 203/QĐ-TTg phê duyệt khu vực không đấu giá quyền khai thác khoáng sản thuộc thẩm quyền Bộ Tài nguyên và Môi trường

  • Thuộc tính văn bản

    Cơ quan ban hành:Thủ tướng Chính phủSố công báo:209&210-02/2014
    Số hiệu:203/QĐ-TTgNgày đăng công báo:18/02/2014
    Loại văn bản:Quyết địnhNgười ký:Nguyễn Tấn Dũng
    Ngày ban hành:27/01/2014Hết hiệu lực:Đang cập nhật
    Áp dụng:27/01/2014Tình trạng hiệu lực:Đã sửa đổi
    Lĩnh vực:Tài nguyên-Môi trường, Khoáng sản
  • THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ
    _________

    CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
    Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

    _______________________

    Số: 203/QĐ-TTg

    Hà Nội, ngày 27 tháng 01 năm 2014

     

     

    QUYẾT ĐỊNH

    Về việc phê duyệt khu vực không đấu giá quyền khai thác khoáng sản thuộc thẩm quyền cấp phép của Bộ Tài nguyên và Môi trường

    ___________

    THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ

     

    Căn cứ Luật tổ chức Chính phủ ngày 25 tháng 12 năm 2001;

    Căn cứ Luật khoáng sản ngày 17 tháng 11 năm 2010;

    Căn cứ Nghị định số 15/2012/NĐ-CP ngày 09 tháng 3 năm 2012 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật khoáng sản;

    Căn cứ Nghị quyết số 103/NQ-CP ngày 22 tháng 12 năm 2011 của Chính phủ ban hành chương trình hành động của Chính phủ thực hiện Nghị quyết số 02-NQ/TW ngày 25 tháng 4 năm 2011 của Bộ Chính trị về định hướng chiến lược khoáng sản và công nghiệp khai khoáng đến năm 2020, tầm nhìn đến năm 2030;

    Căn cứ Quyết định số 2427/QĐ-TTg ngày 22 tháng 12 năm 2011 của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Chiến lược khoáng sản đến năm 2020, tầm nhìn đến năm 2030;

    Căn cứ Chỉ thị số 02/CT-TTg ngày 09 tháng 01 năm 2012 của Thủ tướng Chính phủ về việc tăng cường công tác quản lý nhà nước đối với các hoạt động thăm dò, khai thác, chế biến, sử dụng và xuất khẩu khoáng sản;

    Xét đề nghị của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường,

     

    QUYẾT ĐỊNH:

     

    Điều 1. Phê duyệt khu vực không đấu giá quyền khai thác khoáng sản thuộc thẩm quyền cấp phép của Bộ Tài nguyên và Môi trường gồm:

    - Các khu vực theo danh mục kèm theo Phụ lục tại Quyết định này;

    - Các khu vực khoáng sản urani đã được Thủ tướng Chính phủ chấp thuận chủ trương; các khu vực than nằm trong Quy hoạch phát triển ngành than đã được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt và các khu vực đá vôi, đá sét, khoáng sản phụ gia xi măng nằm trong Quy hoạch thăm dò, khai thác và sử dụng khoáng sản làm nguyên liệu xi măng được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt;

    - Các khu vực khoáng sản đã được cấp giấy phép thăm dò hoặc giấy phép khai thác khoáng sản.

    Điều 2. Bộ Tài nguyên và Môi trường phối hợp với các Bộ, ngành liên quan và các địa phương thực hiện cấp phép hoạt động khoáng sản không thông qua đấu giá quyền khai thác khoáng sản đối với các khu vực khoáng sản nêu trên theo quy định.

    Điều 3. Đối với các khu vực khoáng sản thuộc đối tượng phải dừng, tạm dừng cấp Giấy phép thăm dò, Giấy phép khai thác mới theo Chỉ thị số 02/CT-TTg ngày 09 tháng 01 năm 2012 của Thủ tướng Chính phủ, được triển khai việc cấp phép sau khi có ý kiến chỉ đạo của Thủ tướng Chính phủ.

    Điều 4. Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương có trách nhiệm phối hợp, tạo điều kiện thuận lợi, bảo đảm cho việc triển khai thực hiện việc cấp phép hoạt động khoáng sản đối với các khu vực đã được khoanh định không đấu giá quyền khai thác khoáng sản.

    Điều 5. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký. Các Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang Bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, Chủ tịch Ủy ban nhân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

     

     Nơi nhận:
    - Ban Bí thư Trung ương Đảng;
    - Thủ tướng, các Phó Thủ tướng Chính phủ;
    - Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc CP;
    - HĐND, UBND các tỉnh, TP trực thuộc Trung ương;
    - Văn phòng Trung ương và các Ban của Đảng;
    - Văn phòng Chủ tịch nước;
    - Hội đồng Dân tộc và các Ủy ban của Quốc hội;
    - Văn phòng Quốc hội;
    - Tòa án nhân dân tối cao;
    - Viện kiểm sát nhân dân tối cao;
    - Kiểm toán Nhà nước;
    - UBTW Mặt trận Tổ quốc Việt Nam;
    - Cơ quan Trung ương của các đoàn thể;
    - VPCP: BTCN, các PCN, Trợ lý TTCP, TGĐ Cổng TTĐT, các Vụ, Cục, Công báo;
    - Lưu: Văn thư, KTN (3b).

    THỦ TƯỚNG




    Nguyễn Tấn Dũng

     

     

    PHỤ LỤC

    KHU VỰC KHÔNG ĐẤU GIÁ QUYỀN KHAI THÁC KHOÁNG SẢN THUỘC THẨM QUYỀN CẤP PHÉP CỦA BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG

    (Ban hành kèm theo Quyết định số 203/QĐ-TTg ngày 27 tháng 01 năm 2014 của Thủ tướng Chính phủ)

     

    Số TT

    Tên khoáng sản

    Vị trí khu vực (xã, huyện)

    Tỉnh

    Tọa độ VN-2000 (Kinh tuyến trục TW, múi 6°)

    Diện tích (ha)

    X(m)

    Y(m)

     

    1

    2

    3

    4

    5

    6

    7

     

     

     

     

     

     

     

    1

    Quặng sắt

    Đông Nam mỏ Bản Quân, xã Ngọc Phái, huyện Chợ Đồn

    Bắc Kạn

    2457717

    558300

    39,00

    2457974

    559166

    2457424

    559342

    2457281

    558880

    2457568

    558792

    2457492

    558355

    2

    Quặng sắt

    Thầu Lũng, xã Giáp Trung, huyện Bắc Mê

    Hà Giang

    2524505

    528571

    154,00

    2525164

    529068

    2524471

    530029

    2523781

    529522

    2525554

    528828

    2526344

    529306

    2526259

    529788

    2525339

    529470

    3

    Quặng sắt

    Lũng Rầy, xã Thuận Hòa, huyện Vị Xuyên

    Hà Giang

    2536256

    503762

    16,32

    2536390

    503903

    2535761

    504531

    2535630

    504423

    2535739

    503164

    11,50

    2535465

    503650

    2535379

    503547

    2535451

    503025

    2534298

    504045

    11,07

    2534428

    504147

    2534217

    504429

    2534362

    504562

    2534252

    504668

    2534005

    504406

    2535284

    503524

    33,46

    2535475

    503763

    2535001

    504179

    2534682

    504245

    2534402

    504491

    2534302

    504417

    2534461

    504201

    2535509

    503673

    14,74

    2535764

    503542

    2536045

    503811

    2535886

    504061

    2535520

    503773

    2536250

    503350

    10,00

    2536250

    503600

    2535850

    503600

    2535850

    503350

    4

    Quặng sắt

    xã Văn Luông, xã Minh Đài và xã Mỹ Thuận, huyện Tân Sơn

    Phú Thọ

    2345485

    504774

    932,00

    2345422

    504881

    2345279

    504783

    2344748

    505746

    2345088

    505919

    2344543

    506393

    2344396

    506464

    2343787

    507184

    2343826

    507184

    2342795

    508465

    2342725

    508424

    2342725

    508304

    2342825

    508154

    2342836

    507964

    2342605

    508154

    2342405

    508303

    2342545

    508533

    2342411

    508634

    2342234

    508615

    2342235

    508242

    2342155

    508104

    2341965

    507914

    2341864

    507925

    2341935

    508184

    2341785

    508323

    2341781

    508787

    2342009

    508879

    2342663

    508829

    2341915

    510115

    2340565

    508904

    2341525

    506894

    2341871

    5066ỉ9

    2342024

    506673

    2342594

    506189

    2342590

    506089

    2345106

    504188

    2390032

    472226

    2390032

    472596

    2389564

    473457

    5

    Quặng sắt

    Núi Vi - Làng Thảo, xã Hồng Ca, xã Hưng Khánh và xã Hưng Thịnh, huyện Trấn Yên

    Yên Bái

    2389932

    473732

    249,80

    2388805

    475102

    2388203

    474925

    2388203

    474605

    2388976

    473030

    2389700

    472226

    2388376

    477950

    107,10

    2388217

    479209

    2387528

    479137

    2387643

    477487

    6

    Quặng sắt

    Làng Mỵ 2, xã Chấn Thịnh, xã Tân Thịnh, xã Bình Thuận và xã Nghĩa Tâm, huyện Văn Chấn

    Yên Bái

    2375684

    476499

    651,30

    2377512

    475633

    2378769

    476919

    2378498

    478501

    2376997

    478544

    2375684

    477617

    2369295

    483089

    1042,70

    2370794

    483091

    2371293

    484092

    2371294

    484532

    2370300

    486650

    2368272

    488686

    2367373

    487933

    2369299

    485637

    2368255

    484760

    7

    Quặng titan

    Đề Gi, xã Cát Thành, huyện Phù Cát

    Bình Định

    1558142

    305629

    85,00

    1558651

    306643

    1557972

    306855

    1557418

    305576

    8

    Quặng titan

    Bắc Đề Gi 1, xã Cát Thành, huyện Phù Cát

    Bình Định

    1558890

    305682

    52,00

    1558998

    306532

    1558651

    306643

    1558142

    305629

    9

    Quặng titan

    Hồng Thắng 1, xã Hòa Thắng, huyện Bắc Bình

    Bình Thuận

    1229954

    224186

    294,00

    1229134

    225344

    1228611

    224590

    1228208

    223631

    1226852

    221250

    1228043

    222282

    1228525

    223022

    10

    Quặng titan

    Hồng Thắng 2, xã Hòa Thắng, huyện Bắc Bình

    Bình Thuận

    1231376

    226833

    260,00

    1231303

    226898

    1229452

    225912

    1229134

    225344

    1229954

    224186

    1230403

    224747

    11

    Quặng titan

    Sơn Mỹ, xã Sơn Mỹ, xã Tân Thắng, huyện Hàm Tân

    Bình Thuận

    1176436

    791634

    357,00

    1176137

    791608

    1175321

    792385

    1174194

    791167

    1173805

    790144

    1174518

    789846

    1175205

    789846

    12

    Quặng titan

    Mũi Đá 1, phường Phú Hài, thành phố Phan Thiết

    Bình Thuận

    1212832

    190404

    236,00

    1213925

    192686

    1212624

    192345

    1211732

    190388

    13

    Quặng titan

    Bình Thạnh, xã Bình Thạnh, huyện Tuy Phong

    Bình Thuận

    1240955

    251657

    249,00

    1240726

    252316

    1237396

    251781

    1236900

    251009

    1237799

    249660

    1238038

    250126

    1237579

    250422

    1237441

    250717

    1238237

    251813

    1238587

    251876

    1239062

    251466

    1239096

    243270

    212,00

    1239440

    243720

    1239384

    244048

    1239118

    244154

    1239167

    244743

    1239411

    245098

    1239327

    245479

    1239446

    246194

    1238316

    246194

    1238706

    244560

    1238633

    243244

    14

    Quặng titan

    Mũi Đá 2, phường Phú Long, Thiện Nghiệp, thành phố Phan Thiết

    Bình Thuận

    1215897

    195151

    207,00

    1215909

    196017

    1213668

    196004

    1213345

    195138

    15

    Quặng titan

    Mũi Đá 3, xã Thiện Nghiệp và phường Phú Long, thành phố Phan Thiết

    Bình Thuận

    1215909

    196017

    148,00

    1215921

    196728

    1213928

    196698

    1213668

    196004

    16

    Quặng titan

    Mũi Đá 4, phường Hàm Tiến, thành phố Phan Thiết

    Bình Thuận

    1213925

    192686

    185,00

    1214572

    194107

    1213222

    193949

    1212624

    192345

    17

    Quặng titan

    Thiện Ái, xã Thiện Ái, huyện Bắc Bình

    Bình Thuận

    1222612

    207948

    316,00

    1222724

    209740

    1221527

    210289

    1221091

    209442

    1220079

    210302

    1219960

    210732

    1219490

    210176

    18

    Quặng titan

    Dự án Khu đô thị Bắc Bình, xã Hòa Thắng, huyện Bắc Bình

    Bình Thuận

    1223830

    224113

    836,30

    1224932

    221915

    1226832

    221915

    1227983

    224246

    1228853

    225286

    1228624

    225741

    1226920

    225009

    1226562

    224731

    1226534

    224302

    1226737

    223812

    1225541

    223550

    1225121

    224367

    19

    Quặng titan

    Lương Sơn, huyện Bắc Bình

    Bình Thuận

    1233615

    201645

    15013,00

    1237050

    204261

    1239827

    206943

    1238093

    209954

    1238544

    214409

    1240911

    216487

    1239166

    222448

    1238421

    230887

    1235919

    232443

    1234088

    228582

    1238132

    226020

    1232564

    218254

    1233405

    215366

    1231389

    210252

    1231285

    207953

    20

    Quặng titan

    Sơn Hải 2, xã Phước Dinh, huyện Thuận Nam

    Ninh Thuận

    1264886

    280053

    676,30

    1263735

    281719

    1263045

    281306

    1261202

    280385

    1260499

    279933

    1262086

    278608

    21

    Quặng titan

    Làng Lân - Hái Hoa, xã Động Đạt, xã Phấn Mễ, huyện Phú Lương

    Thái Nguyên

    2402163

    573234

    572,00

    2401695

    573803

    2399568

    574962

    2398338

    573505

    2398725

    572761

    2401111

    572471

    22

    Quặng titan

    Nam Cây Châm, xã Động Đạt, huyện Phú Lương; Phú Thịnh - Khóm Mai, xã Phú Lạc, xã Phú Thịnh, xã Phú Cường, xã Tân Linh, huyện Đại Từ

    Thái Nguyên

    2399365

    567370

    39,50

    2399365

    567930

    2398660

    567930

    2398660

    567370

    2403400

    570600

    44,10

    2403795

    570600

    2404000

    570710

    2404000

    571000

    2403650

    571500

    2403400

    571500

    2399089

    561445

    526,10

    2398879

    559137

    2396287

    559149

    2395906

    560095

    2397351

    561702

    2397322

    560810

    2397559

    560450

    2398053

    560450

    2398315

    560810

    2398322

    561557

    23

    Quặng titan

    Sơn Đầu - Hữu Sào, xã Sơn Phú, xã Bình Yên, xã Bình Thành, xã Phú Đình, xã Trung Lượng, huyện Định Hóa và xã Đức Lương, xã Phú Lạc, huyện Đại Từ

    Thái Nguyên

    2414743

    560896

    1128,00

    2414743

    561241

    2414334

    561079

    2414240

    561655

    2412481

    561901

    2410349

    559542

    2409210

    554558

    2409354

    554595

    2411894

    558351

    2412557

    559394

    2412291

    560270

    2412558

    560736

    2413115

    560692

    2413536

    559813

    2401700

    563600

    2400509

    562203

    181,00

    2400205

    562524

    2401001

    563791

    2401332

    565159

    2401840

    565137

    2401727

    564913

    2401842

    564742

    2401786

    564315

    2401655

    564275

    2401610

    564172

    2401766

    564135

    24

    Quặng titan

    Làng Cam 1 và Làng Cam 2, xã Động Đạt, và xã Phú Lý, huyện Phú Lương

    Thái Nguyên

    2402750

    569258

    73,85

    2402450

    569168

    2402742

    568010

    2403630

    568407

    2404146

    569513

    77,60

    2403604

    569513

    2402750

    569258

    2403630

    568407

    25

    Quặng titan

    Khu A, khu B Tây Liêm Bắc, xã Ngư Thủy Nam; khu phía Đông, xã Sen Thủy, huyện Lệ Thủy

    Quảng Bình

    1900619

    707064

    215

    1900762

    707194

    1899346

    709839

    1898384

    711025

    1897719

    710499

    Khu A, khu B Tây Liêm Bắc, xã Ngư Thủy Nam; khu phía Đông, xã Sen Thủy, huyện Lệ Thủy

    Quảng Bình

    1898004

    710099

    26,00

    1898347

    710358

    1899189

    709244

    1899930

    707778

    1900243

    707413

    1900372

    707156

    1901113

    708056

    1901196

    708220

    1901105

    708365

    1900764

    708286

    1900605

    708459

    1900737

    708587

    1900313

    708807

    1900193

    708752

    1900509

    708236

    1898642

    709993

    150,00

    1898350

    710355

    1897995

    710089

    1898342

    709739

    1898335

    709488

    1898693

    709262

    1898659

    709079

    1898729

    708873

    1899560

    707495

    1899927

    707779

    1899224

    709171

    26

    Quặng titan

    Thôn Cẩm Phổ, thôn Nhĩ Thượng, xã Gio Mỹ; thôn Cang Gián, xã Trung Giang, huyện Gio Linh

    Quảng Trị

    1877056

    725914

    29,20

    1877105

    725951

    1877169

    726069

    1877230

    726085

    1877297

    725978

    1877240

    725850

    1877240

    725792

    1877323

    725760

    1877532

    725700

    1877675

    725649

    1877563

    725447

    1877480

    725491

    1877453

    725431

    1877533

    725388

    1877384

    725125

    1877355

    725125

    1877326

    725121

    1877268

    725071

    1877145

    725165

    1877106

    725241

    1877190

    725362

    1877104

    725390

    1877083

    725451

    1877118

    725514

    1877174

    725676

    1877172

    725775

    1877094

    725788

    1877951

    726437

    34,40

    1877796

    726414

    1877685

    726568

    1877554

    726566

    1877388

    726697

    1877207

    726629

    1877194

    726659

    1877000

    726614

    1877298

    726472

    1877290

    726304

    1877218

    726160

    1877315

    726031

    1877586

    726027

    1877659

    725910

    1875739

    727047

    40,40

    1875465

    727375

    1875379

    727432

    1875146

    727294

    1874980

    727014

    1874558

    727220

    1874512

    727076

    1874581

    727047

    1874521

    726875

    1874589

    726833

    1874655

    726893

    1874713

    726999

    1874789

    726994

    1874692

    726876

    1874832

    726802

    1874857

    726870

    1874938

    726815

    1875043

    726978

    1875446

    726746

    27

    Quặng titan

    Bàu Sậm - Thủy Tú xã Vĩnh Tú; Ba Cao, xã Vĩnh Trung; Mỹ Hội, xã Vĩnh Kim, xã Vĩnh Trung, huyện Vĩnh Linh

    Quảng Trị

    1897767

    710196

    103,24

    1898249

    710578

    1897900

    711036

    1898053

    711340

    1897145

    712636

    1896771

    712823

    1896491

    713208

    1896081

    713149

    1897633

    711658

    1893650

    716298

    51,80

    1894033

    714832

    1894383

    714839

    1894383

    715550

    1892611

    717781

    21,40

    1892459

    718557

    1891904

    718717

    1892110

    718442

    1892303

    718439

    1892312

    717867

    1892437

    717911

    1892183

    720881

    16,52

    1891365

    721028

    1891336

    720655

    1891805

    720531

    1891516

    720814

    1892190

    720855

    28

    Quặng titan

    Vĩnh Tú, xã Vĩnh Tú và xã Vĩnh Thái, huyện Vĩnh Linh

    Quảng Trị

    1892937

    717726

    75,20

    1893088

    717931

    1893152

    718222

    1892572

    719417

    1892306

    719367

    1892723

    717556

    1896922

    711810

    85,90

    1897166

    712103

    1896076

    713150

    1896418

    713199

    1896182

    713433

    1895335

    714588

    1895182

    714280

    29

    Quặng titan

    Xã Điện Dương, xã Điện Ngọc, huyện Điện Bàn; xã Duy Hải, xã Duy Nghĩa, huyện Duy Xuyên; xã Tam Tiến, xã Tam Hòa, xã Tam Anh, xã Tam Nghĩa, huyện Núi Thành; xã Bình Hải, xã Bình Nam, huyện Thăng Bình

    Quảng Nam

    Theo Quy hoạch

    1460,00

    30

    Quặng mangan

    Pả Láng, xã Nghĩa Thuận, huyện Quản Bạ

    Hà Giang

    2560683

    489813

    98,60

    2560897

    490485

    2560170

    490520

    2559664

    490737

    2559192

    490075

    2560000

    489854

    31

    Quặng mangan

    Bắc Bừu, xã Yên Định, huyện Bắc Mê

    Hà Giang

    2522192

    510626

    34,50

    2522842

    510623

    2522694

    511224

    2522194

    511225

    32

    Quặng mangan

    Thôn Poi, xã Minh Quang, huyện Chiêm Hóa

    Tuyên Quang

    2475198

    513553

    59,37

    2475297

    513873

    2475079

    514070

    2474193

    513840

    2474327

    513194

    33

    Quặng volfram

    Khu 382, xã Lộc Lâm, huyện Bảo Lâm

    Lâm Đồng

    1312030

    810983

    140,00

    1312030

    812383

    1311030

    812383

    1311030

    810983

    34

    Quặng molybden

    Kin TChang Ho, xã Pa Cheo, huyện Bát Xát

    Lào Cai

    2487150

    369990

    50,00

    2487320

    370350

    2486160

    370860

    2486000

    370500

    35

    Quặng molybden

    Ô Quý Hồ, xã Bản Khoang, xã San Sả Hồ và thị trấn Sa Pa, huyện Sa Pa

    Lào Cai

    2477600

    374922

    102,70

    2477052

    374846

    2476100

    374126

    2476100

    373824

    2476466

    373698

    2477561

    374273

    2474650

    375122

    29,90

    2474651

    375424

    2474294

    375417

    2474095

    375455

    2473674

    375379

    2473632

    375121

    36

    Quặng thiếc

    Nậm Kép, thị trấn Tĩnh Túc, huyện Nguyên Bình

    Cao Bằng

    2505597

    590890

    105,00

    2505807

    592546

    2505706

    593244

    2505087

    593154

    2505284

    591616

    37

    Quặng thiếc

    Sơn Kim, xã Sơn Kim 2, huyện Hương Sơn

    Hà Tĩnh

    2035036

    523251

    525,00

    2035397

    523642

    2035043

    525429

    2033649

    526386

    2032517

    526179

    2032492

    524602

    2033857

    524355

    38

    Quặng thiếc

    Làng Sòng, xã Tân Hợp, huyện Tân Kỳ

    Nghệ An

    2125083

    516553

    485,60

    2124707

    517110

    2125121

    517275

    2124975

    517907

    2124629

    517626

    2124202

    518314

    2124871

    518615

    2124870

    518946

    2123573

    519381

    2123455

    519772

    2122834

    519451

    2122647

    519927

    2121932

    519606

    2122995

    517770

    2123602

    518043

    2124108

    517121

    2123892

    517019

    2123959

    516381

    2122518

    516484

    36,90

    2122581

    516960

    2121994

    517222

    2122033

    516324

    39

    Quặng thiếc

    Pan Lom - Ca Đoi, xã Liên Hợp và xã Châu Hồng, huyện Quỳ Hợp

    Nghệ An

    2144365

    512900

    69,20

    2144506

    512986

    2143487

    513248

    2143574

    513640

    2143288

    514172

    2142836

    513336

    2143377

    512941

    40

    Quặng thiếc

    Tạp Lá, xã Phước Chiến, huyện Thuận Bắc

    Ninh Thuận

    1307284

    283341

    36,00

    1307254

    283875

    1306995

    284378

    1306530

    284378

    1307174

    283341

    41

    Quặng thiếc

    Bù Me, xã Ngọc Phụng và xã Xuân Cẩm, huyện Thường Xuân

    Thanh Hóa

    2204079

    533804

    225,00

    2204077

    534346

    2202520

    534817

    2201366

    533994

    2201102

    533778

    2201129

    533339

    2201625

    533436

    2201592

    533557

    2201744

    533619

    2201788

    533470

    2202025

    533550

    2202613

    533977

    2202775

    533908

    2203247

    533979

    2203216

    533732

    2204080

    533720

    42

    Quặng thiếc

    Đồng Răm - La Vi, xã Ba Khâm và xã Ba Trang, huyện Ba Tơ

    Quảng Ngãi

    1633550

    271000

    534,00

    1632113

    274499

    1631000

    274000

    1632048

    270387

    1631951

    267804

    200,00

    1631467

    269306

    1630817

    269297

    1630572

    268834

    1630968

    266996

    43

    Quặng đồng

    Suối Thầu và Phìn Ngàn Chải, xã Cốc Mỳ, huyện Bát Xát

    Lào Cai

    2505218

    372543

    96,00

    2505443

    373087

    2504178

    374107

    2503866

    373612

    44

    Quặng đồng

    Trịnh Tường, xã Nậm Chạc, huyện Bát Xát

    Lào Cai

    2514007

    366057

    516,00

    2514789

    366930

    2512052

    369699

    2511668

    269575

    2510986

    369667

    2510682

    369347

    45

    Quặng chì - kẽm

    Ba Bồ, xã Ngọc Phái, huyện Chợ Đồn

    Bắc Kạn

    2452104

    557493

    100,00

    2452104

    558103

    2450386

    558103

    2450385

    557493

    46

    Quặng chì - kẽm

     

    Bắc Kạn

    2459453

    553681

    87,48

    2459632

    554287

    2459636

    554878

    2459455

    554980

    2459194

    555052

    2459075

    554969

    2458863

    554527

    2458954

    553654

    2459336

    551370

    45,06

    2459335

    551685

    2458718

    551256

    2458200

    551051

    2458201

    550796

    2458275

    550796

    2458343

    550829

    2458678

    550885

    2458873

    550886

    2458958

    550952

    2459158

    550984

    47

    Quặng chì - kẽm

    Nam Bản Bó, xã Thái Học, xã Mông Ân, huyện Bảo Lâm

    Cao Bằng

    2517850

    547610

    100,00

    2517850

    548200

    2517000

    548440

    2517000

    547840

    48

    Quặng chì - kẽm

    Bản Lìm, xã Thái Học, huyện Bảo Lâm và xã Sơn Lộ, huyện Bảo Lạc

    Cao Bằng

    2518237

    563885

    385,00

    2518639

    564723

    2518287

    565315

    2517275

    565315

    2515293

    566625

    2514827

    565844

    2518006

    563886

    49

    Quặng chì - kẽm

    Xá Nhè-Háng Chờ, xã Mường Báng, huyện Tủa Chùa và xã Mùn Chung, xã Phình Sáng, huyện Tuần Giáo

    Điện Biên

    2409810

    334204

    241,43

    2409681

    336352

    2408614

    336402

    2408593

    334458

    2414753

    330656

    232,83

    2414753

    332485

    2413433

    332485

    2413433

    330656

    50

    Quặng chì - kẽm

    Thượng Bình, xã Thượng Bình, huyện Bắc Quang

    Hà Giang

    2487005

    502720

    289,30

    2486025

    503520

    2486020

    504990

    2486545

    505455

    2487090

    505330

    2487440

    504955

    2487340

    503705

    51

    Quặng chì - kẽm

    Lũng Luông, xã Năng Khả, huyện Na Hang

    Tuyên Quang

    2468033

    530839

    15,00

    2468356

    531214

    2468130

    531411

    2467802

    531038

    52

    Quặng chì - kẽm

    Pù Pảo, xã Khau Tinh, xã Côn Lôn, huyện Na Hang

    Tuyên Quang

    2490572

    545467

    80,60

    2490574

    546656

    2490395

    546657

    2489740

    546088

    2489736

    545467

    53

    Quặng chì - kẽm

    Xã Xà Hồ, huyện Trạm Tấu

    Yên Bái

    2383153

    428881

    32,07

    2383154

    429213

    2382921

    429191

    2382471

    429061

    2382472

    428573

    2382914

    428574

    54

    Quặng chì - kẽm

    Cẩm Nhân - Tích Chung, xã Cẩm Nhân, xã Xuân Lai, huyện Yên Bình

    Yên Bái

    2431690

    497387

    40,00

    2431690

    497876

    2430860

    497874

    2430861

    497386

    2428804

    496292

    215,00

    2428513

    496872

    2427476

    497461

    2427476

    497187

    2426906

    497186

    2426894

    497527

    2426573

    497550

    2425969

    497230

    2425984

    497083

    2426712

    497056

    2426886

    495959

    2427624

    495909

    2427623

    496419

    55

    Quặng nikel

    Trung tâm Tạ Khoa - Hồng Ngài, xã Mường Khoa, xã Tạ Khoa, xã Hồng Ngài, xã Song Pe, huyện Bắc Yên; Tà Hộc, xã Tà Hộc, huyện Mai Sơn

    Sơn La

    2355132

    413648

    2616,00

    2355133

    415678

    2351866

    415662

    2351860

    418135

    2352247

    418141

    2352238

    419275

    2350134

    419276

    2349462

    420144

    2349454

    422383

    2345271

    422376

    2345274

    421608

    2345595

    421611

    2345596

    420375

    2346445

    420371

    2346450

    419772

    2348423

    419766

    2348425

    417951

    2350146

    417949

    2350127

    414433

    2354569

    414435

    2354574

    413652

    2346891

    422380

    2346894

    425299

    2348487

    425305

    2348484

    426126

    2347443

    427087

    4843,00

    2347008

    428328

    2346511

    428326

    2346500

    429244

    2345925

    429239

    2345922

    430351

    2345478

    430350

    2345487

    431347

    2344494

    431344

    2344488

    433338

    2343495

    433338

    2343488

    435333

    2342489

    435333

    2342488

    437105

    2339975

    437097

    2339957

    432104

    2340484

    432094

    2340482

    431347

    2342421

    431338

    2342441

    428354

    2343741

    428358

    2343752

    424858

    2345251

    424863

    2345271

    422376

    2344697

    438113

    2433,00

    2344698

    440971

    2343406

    440971

    2343415

    443262

    2343009

    443263

    2343007

    446314

    2341040

    446315

    2341042

    441615

    2339595

    441613

    2339599

    440231

    2340614

    439011

    2341798

    439019

    2341800

    438255

    2342195

    438098

    56

    Quặng antimon

    Làng Vài, xã Ngọc Hội và xã Phú Bình, huyện Chiêm Hóa

    Tuyên Quang

    2454103

    534117

    282,70

    2454637

    534223

    2455163

    535849

    2454616

    536675

    2453560

    536716

    2453592

    535445

    57

    Vàng gốc

    Sa Thầy, xã Sa Nhơn, xã Sa Nghĩa, xã Hơ Moong, huyện Sa Thầy

    Kon Tum

    1600380

    803245

    32,80

    1600380

    803786

    1599772

    803786

    1599772

    803245

    1597704

    805409

    121,83

    1597705

    806457

    1596540

    806456

    1596539

    805408

    58

    Vàng gốc

    Đông Tà Sỏi, xã Châu Hạnh, huyện Quỳ Châu

    Nghệ An

    2167134

    506610

    333,00

    2167134

    510780

    2166333

    510780

    2166333

    506610

    59

    Vàng gốc

    Cà Lúi, xã Cà Lúi, huyện Sơn Hòa

    Phú Yên

    1459466

    265243

    85,00

    1458265

    268038

    1457981

    267505

    1459195

    266730

    60

    Đá vôi công nghiệp

    An Phú 1, xã An Phú, huyện Bình Long

    Bình Phước

    1291535

    664366

    343,00

    1291524

    666309

    1290002

    665519

    1290002

    663029

    61

    Đá vôi công nghiệp

    An Phú 2, xã An Phú và xã Minh Tâm, huyện Hớn Quản

    Bình Phước

    1292365
    đến
    1292095

    663189
    đến
    662618

    120,00

    1289951
    đến
    1289290

    661173
    đến
    660720

    80,00

    62

    Đá vôi công nghiệp

    T34, núi Mó Bo, huyện Thanh Liêm

    Hà Nam

    2260839

    591595

    15,00

    2260785

    591857

    2260566

    591973

    2260391

    591554

    2260648

    591392

    63

    Đá vôi công nghiệp

    Núi Đá Kẹp, xã Lưu Kỳ, xã Liên Khê, huyện Thủy Nguyên

    Hải Phòng

    2322968

    672027

    11,70

    2323114

    672409

    2322820

    672349

    2322643

    672076

    64

    Đá vôi công nghiệp

    Lò Vôi Lớn, xã Bình An, huyện Kiên Lương

    Kiên Giang

    1127263

    511497

    7,00

    1127270

    511565

    1127302

    511627

    1127467

    511754

    1127539

    511745

    1127525

    511476

    65

    Đá vôi công nghiệp

    Núi Nhỏ, xã Bình An, huyện Kiên Lương

    Kiên Giang

    1128706
    đến
    1128757

    458873
    đến
    458810

    5,00

    66

    Đá vôi công nghiệp

    Núi Túc Khối, xã Dương Hòa, huyện Kiên Lương

    Kiên Giang

    1139499
    đến
    1139348

    454140
    đến
    454466

    21,75

    67

    Đá vôi công nghiệp

    Khối II, xã Sơn Dương, huyện Hoành Bồ

    Quảng Ninh

    2331127

    709334

    100,00

    2331201

    710063

    2331024

    710766

    2330466

    710867

    2330154

    710763

    2330127

    709333

    68

    Đá vôi công nghiệp

    Thạnh Mỹ 2, thôn Dung, thị trấn Thạnh Mỹ, huyện Nam Giang

    Quảng Nam

    1741502

    802633

    35,34

    1741925

    803463

    1741550

    803843

    1741317

    802887

    1742339

    804406

    20,42

    1742330

    804977

    1742065

    804730

    1741849

    805018

    1741738

    804793

    1742148

    804384

    69

    Đá ốp lát

    Granit Bắc núi Dung, xã Nhơn Thọ, huyện An Nhơn

    Bình Định

    1528504

    288294

    75,50

    1528782

    289138

    1527716

    289138

    1527654

    288738

    1527839

    288357

    70

    Đá ốp lát

    Granit Núi Dung, xã Nhơn Tân và xã Nhơn Thọ, huyện An Nhơn

    Bình Định

    1528751

    287537

    66,00

    1528415

    288215

    1527861

    288215

    1527809

    287567

    1528067

    287203

    71

    Đá ốp lát

    Granit Núi Sơn Tác (khu Canh Vinh), xã Canh Vinh, huyện Vân Canh

    Bình Định

    1521380

    292378

    20,47

    1521589

    292903

    1521394

    293145

    1521055

    292797

    72

    Đá ốp lát

    Granit núi Kên Kên, xã Phong Phú, huyện Tuy Phong

    Bình Thuận

    1249651

    244303

    59,00

    1249438

    244845

    1249438

    245242

    1249096

    245242

    1249286

    244845

    1248864

    244845

    1248864

    243992

    2507224

    668569

    73

    Đá ốp lát

    Đá vôi Bản Thần 1, xã Vinh Quý, huyện Hạ Lang

    Cao Bằng

    2507224

    668765

    76,70

    2506753

    669171

    2506855

    669329

    2507287

    668881

    2507400

    669330

    2506887

    669801

    2506291

    669296

    2506715

    668568

    2507494

    669547

    40,80

    2507619

    669547

    2507619

    670547

    2507132

    670547

    2507132

    669986

    74

    Đá ốp lát

    Đá vôi Bản Thần, xã Vinh Quý, huyện Hạ Lang

    Cao Bằng

    2507619

    670547

    39,22

    2507132

    670547

    2507122

    671268

    2507705

    671293

    2505999

    671167

    52,61

    2506003

    672531

    2505718

    672532

    2505594

    672073

    2505592

    671177

    75

    Đá ốp lát

    Granit buôn Ngô B, xã Hòa Phong, huyện Krông Bông

    Đăk Lăk

    1385679

    222750

    13,27

    1385489

    222867

    1385417

    223089

    1385489

    223232

    1385576

    223239

    1385820

    223167

    1385770

    222910

    76

    Đá ốp lát

    Granit Hòn Chuông 1, xã Diên Lộc, huyện Diên Khánh

    Khánh Hòa

    1352293

    284135

    12,00

    1351841

    284342

    1351908

    284517

    1352229

    284580

    77

    Đá ốp lát

    Granit Hòn Chuông 2, xã Diên Lộc, huyện Diên Khánh

    Khánh Hòa

    1351908

    284517

    10,00

    1352229

    284580

    1352178

    284926

    1351916

    284849

    78

    Đá ốp lát

    Granit Hòn Chuông 3, xã Diên Lộc, huyện Diên Khánh

    Khánh Hòa

    1352310

    284021

    10,00

    1351761

    284072

    1351841

    284342

    1352293

    284135

    79

    Đá ốp lát

    Granit xã Suối Tiên, huyện Diên Khánh

    Khánh Hòa

    1350950

    285388

    15,00

    1350878

    285520

    1350752

    285437

    1350647

    285607

    1350866

    286129

    80

    Đá ốp lát

    Granit Tân Dân 2, xã Vạn Khánh, huyện Vạn Ninh

    Khánh Hòa

    1350742

    286188

    20,00

    1350493

    285667

    1350735

    285255

    1411467

    311103

    1411862

    311447

    1411709

    311726

    1411232

    311468

    81

    Đá ốp lát

    Granit tảng lăn Tân Dân, xã Vạn Khánh, huyện Vạn Ninh

    Khánh Hòa

    1409842

    311729

    6,22

    1409862

    311649

    1409766

    311571

    1409739

    311453

    1409736

    311412

    1409783

    311413

    1409779

    311493

    1409849

    311557

    1410246

    311640

    1410203

    311728

    1409886

    311741

    82

    Đá ốp lát

    Granit thôn Đảnh Thạnh, xã Diên Lộc, huyện Diên Khánh

    Khánh Hòa

    1352130

    283542

    11,50

    1352110

    283809

    1352014

    283808

    1351676

    284030

    1351638

    284009

    1351775

    283666

    1351977

    283572

    83

    Đá ốp lát

    Granit Hòn Chuông, xã Suối Tiên, huyện Diên Khánh

    Khánh Hòa

    1351612

    284366

    12,60

    1351829

    284477

    1351939

    284521

    1352017

    284691

    1352052

    284815

    1352006

    284844

    1351840

    284917

    1351744

    284824

    84

    Đá ốp lát

    Granit Xuân Hòa, xã Xuân Hòa, huyện Xuân Lộc

    Đồng Nai

    1200684

    776902

    74,00

    1200691

    777642

    1199690

    777651

    1199684

    776911

    85

    Đá ốp lát

    Đá siêu mafic xã Pô Kô, huyện Đắk Tô; xã Rờ Kơi, huyện Sa Thầy

    Kon Tum

    1595023

    807472

    86,76

    1595019

    807922

    1593368

    807416

    1593370

    806820

    86

    Đá ốp lát

    Granit Núi Mavieck 3, xã Phước Dinh, huyện Thuận Nam

    Ninh Thuận

    1268073

    279223

    32,98

    1267567

    279014

    1267375

    278483

    1267670

    278188

    87

    Đá ốp lát

    Granit Núi Mavieck 2, xã Phước Dinh, huyện Thuận Nam

    Ninh Thuận

    1268559

    278421

    45,50

    1268649

    279063

    1268031

    279112

    1267785

    278466

    88

    Đá ốp lát

    Granit núi Chà Bang, xã Phước Nam, huyện Thuận Nam

    Ninh Thuận

    1269499

    276561

    25,83

    1269092

    276379

    1269096

    276003

    2153056

    409613

    2152890

    409776

    1269499

    276561

    1269092

    276379

    1269096

    276003

    89

    Đá ốp lát

    Granit núi Tà Năng, xã Phước Đại, xã Phước Chính, huyện Bắc Ái

    Ninh Thuận

    1308329

    271390

    21,00

    1308265

    271511

    1307638

    271155

    1307108

    270911

    1307157

    270763

    1307663

    270962

    90

    Đá ốp lát

    Dăm kết vôi xã Nậm Cắn, huyện Kỳ Sơn

    Nghệ An

    2153056

    409613

    25,83

    2152890

    409776

    2152854

    409863

    2152807

    410081

    2152669

    410414

    2152201

    410305

    2152948

    409516

    91

    Đá ốp lát

    Đá vôi dolomit Lèn Chu, xã Thọ Họp và Minh Hợp, huyện Quỳ Hợp

    Nghệ An

    2136536

    523876

    11,75

    2136731

    524201

    2136548

    524267

    2136394

    523902

    2136184

    523943

    2136136

    523831

    2136184

    523675

    92

    Đá ốp lát

    Đá vôi dolomit biến chất xã Tri Lễ, huyện Quế Phong

    Nghệ An

    2165749

    463660

    49,80

    2165748

    464180

    2165425

    464329

    2164798

    464331

    2164793

    463988

    2165166

    463869

    2165416

    463628

    93

    Đá ốp lát

    Gabro xã Tân Hòa, huyện Tân Châu

    Tây Ninh

    1283730

    649830

    22,50

    1283730

    650280

    1283230

    650280

    1283230

    649830

    94

    Đá ốp lát

    Gabro xã Hà Châu, xã Hà Lai, huyện Hà Trung

    Thanh Hóa

    2214471

    592917

    11,35

    2214389

    593534

    2214169

    593457

    2214314

    592914

    95

    Đá ốp lát

    Dăm kết núi lửa xã Hà Thanh, huyện Hà Trung

    Thanh Hóa

    2216507

    592820

    56,00

    2216359

    593250

    2215785

    593256

    2215784

    592644

    2216019

    592309

    2216317

    592315

    96

    Đá ốp lát

    Gabrro Đại Lịch - Tân Thịnh, xã Đại Lịch, xã Tân Thịnh, huyện Văn Chấn

    Yên Bái

    2379043

    476590

    30,90

    2379032

    477225

    2378507

    477332

    2378710

    476517

    2381473

    480689

    30,30

    2381417

    480940

    2380573

    480761

    2380620

    480330

    97

    Đá ốp lát

    Đá vôi sọc dải xã Suối Bu, huyện Văn Chấn

    Yên Bái

    2386141

    462610

    7,50

    2386109

    462473

    2386030

    462423

    2386004

    462359

    2385969

    462378

    2385904

    462536

    2385993

    462624

    2385925

    462646

    2385853

    462565

    2385704

    462741

    2385757

    462776

    2386700

    462611

    4,70

    2386518

    462674

    2386495

    462743

    2386355

    462783

    2386262

    462783

    2386252

    462824

    2386319

    462847

    2386376

    462795

    2386528

    462827

    2386809

    462613

    2386736

    463099

    7,40

    2386444

    462911

    2386330

    463015

    2386234

    462920

    2386217

    462965

    2386305

    463062

    2386612

    463186

    2386453

    463309

    6,90

    2386234

    463183

    2386173

    463353

    2386118

    463400

    2386087

    463612

    2386175

    463604

    2386227

    463439

    2386341

    463460

    98

    Đá ốp lát

    Đá vôi sọc dải xã Suối Bu, huyện Văn Chấn

    Yên Bái

    2387768

    462626

    91,00

    2387764

    462973

    2387323

    463346

    2386755

    463139

    2386849

    462597

    2386755

    462405

    2387177

    462004

    99

    Đá ốp lát

    Đá vôi sọc dải xã Đại Lịch, xã Suối Bu, xã Sùng Đô, huyện Văn Chấn

    Yên Bái

    2381694

    479791

    21,20

    2382016

    480011

    2381941

    480501

    2381580

    480475

    2401296

    450178

    50,10

    2401659

    451327

    2401312

    451431

    2400845

    450218

    2388133

    462455

    50,20

    2387945

    462741

    2387270

    461923

    2387768

    461469

    100

    Đá hoa trắng

    Tân Hợp, xã Tân Hợp, xã Đồng Văn, huyện Tân Kỳ

    Nghệ An

    2119113

    517670

    35,51

    2119434

    517498

    2119631

    517226

    2119854

    517314

    2119727

    517648

    2119819

    517845

    2119608

    518050

    2119489

    517923

    2119011

    517947

    101

    Đá hoa trắng

    Đồi Con Trâu, xã Tân Xuân, huyện Tân Kỳ

    Nghệ An

    2122285

    528126

    8,69

    2122509

    528222

    2122540

    528476

    2122372

    528512

    2122221

    528435

    102

    Đá hoa trắng

    Thung Chinh, xã Châu Quang, huyện Quỳ Hợp

    Nghệ An

    2140303

    541124

    15,90

    2140303

    541368

    2139823

    541659

    2139740

    541593

    2139949

    541351

    2139862

    541166

    103

    Đá hoa trắng

    Hầm Cò Phạt, xã Liên Hợp, huyện Quỳ Hợp

    Nghệ An

    2145579

    543319

    17,50

    2145757

    543697

    2145329

    544055

    2145202

    543796

    2145415

    543617

    104

    Đá hoa trắng

    Liễu Đô - Minh Tiến, xã Liễu Đô, xã Minh Tiến, huyện Lục Yên

    Yên Bái

    2440245

    480436

    15,00

    2439868

    480628

    2439812

    480227

    2440006

    479988

    2437525

    481135

    68,80

    2437639

    481455

    2439169

    480822

    2438746

    480410

    105

    Đá hoa trắng

    An Phú 1 - An Phú 2, xã An Phú, huyện Lục Yên

    Yên Bái

    2435825

    483092

    47,90

    2435811

    483283

    2434749

    483463

    2434489

    483001

    2434574

    482883

    2433491

    482865

    5,90

    2433506

    482996

    2433051

    483020

    2433113

    482866

    106

    Đá hoa trắng

    An Phú, xã An Phú, huyện Lục Yên

    Yên Bái

    2434250

    480881

    19,84

    2434231

    481041

    2433985

    481173

    2433608

    481100

    2433655

    480791

    2433914

    480759

    2433540

    480740

    10,00

    2433513

    481048

    2433171

    480940

    2433179

    480683

    107

    Đá hoa trắng

    Thôn 3, Nà Hà, xã An Phú, huyện Lục Yên

    Yên Bái

    2429510

    485023

    17,68

    2429610

    485128

    2429190

    485543

    2428890

    485193

    2430014

    485113

    34,40

    2429859

    485390

    2429632

    485260

    2429503

    485385

    2429442

    485311

    2429474

    485292

    2429547

    485215

    2429613

    485133

    2429564

    485081

    2429755

    484883

    108

    Đá hoa trắng

    Thôn 8, xã Mường Lai, huyện Lục Yên

    Yên Bái

    2446664

    483487

    75,70

    2447300

    483019

    2447024

    482724

    2446148

    483089

    2445789

    483490

    2446050

    483717

    109

    Cao lanh

    Đăk Ha, xã Đăk Ha, huyện Đăk G'long

    Đăk Nông

    1339083

    805986

    20,70

    1339238

    806115

    1339270

    806256

    1339428

    806270

    1339429

    806406

    1339377

    806472

    1339130

    806404

    1339052

    806343

    1339020

    806381

    1339175

    806504

    1339120

    806571

    1339006

    806555

    1338928

    806494

    1338844

    806360

    1338864

    806256

    1338552

    806004

    1338585

    805961

    1338899

    806215

    110

    Cao lanh

    Thượng Bình, xã Tân Nam, huyện Quang Bình

    Hà Giang

    2483887

    456680

    65,11

    2484022

    457225

    2483830

    457202

    2483656

    457329

    2483362

    457847

    2483206

    457681

    2482932

    457567

    2482831

    457216

    2485159

    454915

    57,46

    2485382

    455111

    2485523

    455428

    2485518

    455739

    2485337

    456132

    2485224

    456175

    2485114

    456286

    2484968

    456294

    2484883

    455812

    111

    Cao lanh

    Thôn 1, xã Lộc Châu, thành phố Bảo Lộc

    Lâm Đồng

    1275410

    798693

    31,40

    1275490

    798230

    1275450

    798189

    1275980

    797701

    1276168

    798096

    1275642

    798410

    1275566

    798804

    112

    Cao lanh

    Thôn 2, xã Lộc Châu, thành phố Bảo Lộc

    Lâm Đồng

    1275938

    798913

    50,00

    1275916

    799153

    1275565

    799554

    1275202

    799181

    1274544

    799028

    1275027

    798612

    1275393

    799082

    1275495

    799053

    1275664

    798867

    113

    Cao lanh

    Chùm thân 624, 630, 631 và 605 mỏ Xương Bồ (mỏ Ngọt), xã Sơn Thủy, huyện Thanh Thủy

    Phú Thọ

    2336793

    526264

    10,90

    2336918

    526284

    2337008

    526106

    2337142

    526162

    2337104

    526295

    2337236

    526333

    2337329

    526252

    2337418

    526219

    2337444

    526265

    2337444

    526305

    2337214

    526457

    2337162

    526382

    2337219

    526344

    2337100

    526310

    2337065

    526436

    2336906

    526311

    2336904

    526468

    2336682

    526504

    114

    Cao lanh

    Dốc Kẻo, xã Chính Công, xã Yên Luật, xã Hương Xạ, huyện Hạ Hòa

    Phú Thọ

    2382145

    507137

    9,00

    2382115

    507256

    2382142

    507329

    2382084

    507552

    2382018

    507552

    2381914

    507255

    2381927

    507207

    2381983

    507180

    2382021

    507058

    115

    Cao lanh

    Báo Đáp, xã Báo Đáp, huyện Trấn Yên

    Yên Bái

    2413579

    474908

    40,10

    2414088

    475384

    2414472

    475186

    2414604

    475533

    2414207

    475666

    2413454

    475439

    2413292

    476281

    110,50

    2413197

    477004

    2412759

    477245

    2412168

    477256

    2411844

    476334

    116

    Cao lanh

    Xã Yên Hưng, huyện Văn Yên; xã Báo Đáp, huyện Trấn Yên

    Yên Bái

    2416608

    472426

    300,00

    2416702

    472695

    2416120

    473916

    2414067

    475377

    2413624

    474850

    2414918

    473506

    2415583

    473191

    2416013

    472832

    117

    Cao lanh

    Làng En, xã Trí Năng, huyện Lang Chánh

    Thanh Hóa

    2225915

    520499

    27,00

    2226032

    520821

    2226032

    521010

    2225877

    521110

    2225634

    521199

    2225634

    520899

    2225299

    520899

    2225299

    520746

    2225425

    520746

    118

    Felspat

    Xã Lương Sơn, xã Long Phúc, huyện Bảo Yên

    Lào Cai

    2455496

    448364

    27,30

    2455222

    449101

    2454958

    449080

    2454892

    449132

    2454808

    449123

    2455260

    448253

    2455446

    451488

    22,70

    2455316

    451721

    2454983

    451746

    2454700

    451522

    2455051

    451234

    119

    Felspat

    Xã Đại Đồng, xã Đại Nghĩa, huyện Đại Lộc

    Quảng Nam

    1760261

    186916

    51,42

    1760495

    186834

    1760955

    188030

    1760721

    188099

    1757671

    178372

    1757660

    179090

    1757942

    179094

    1757953

    178376

    120

    Cát trắng

    Thủy Triều Cam Ranh 1, xã Cam Hải Đông, huyện Cam Lâm

    Khánh Hòa

    1336713

    302530

    100,00

    1336682

    301730

    1337126

    301735

    1337234

    301785

    1338099

    301817

    1338547

    302214

    1338543

    302579

    121

    Cát trắng

    Thủy Triều Cam Ranh 2, xã Cam Hải Đông, huyện Cam Lâm

    Khánh Hòa

    1334568

    313256

    90,00

    1334568

    303895

    1334043

    304138

    1333086

    304116

    1333090

    303715

    1333464

    303358

    1334062

    303260

    122

    Silic làm VLXD không nung

    Xã Quỳnh Lộc, huyện Quỳnh Lưu

    Nghệ An

    2131945

    578099

    47,60

    2132270

    578624

    2131577

    579188

    2131239

    578760

    2131708

    578427

    2131795

    578511

    2131944

    578419

    2131803

    578215

    123

    Dolomit

    Khau Kha, xã Minh Tân, huyện Vị Xuyên

    Hà Giang

    2540872

    493523

    40,00

    2540897

    494012

    2540039

    494045

    2540009

    493609

    124

    Dolomit

    Cốc San, xã Cốc San, huyện Bát Xát; xã Tả Phời, thành phố Lào Cai

    Lào Cai

    2481913

    392337

    47,80

    2481915

    392778

    2481712

    392777

    2481672

    392557

    2481363

    392726

    2481313

    392386

    125

    Dolomit

    Lèn Giang, xã Trung Hóa, huyện Minh Hóa

    Quảng Bình

    1962979

    601893

    52,00

    1963054

    602203

    1962818

    602407

    1962888

    602594

    1962722

    602856

    1962253

    603080

    1962260

    602303

    126

    Quarzit

    Khe Đầm, xã Khe Đầm, xã Giáp Lai, huyện Thanh Sơn

    Phú Thọ

    2344132

    520533

    20,00

    2344335

    520580

    2344423

    520750

    2344572

    520778

    2344541

    521004

    2344159

    520979

    2343879

    520710

    127

    Quarzit

    Xã Sa Nghĩa, huyện Sa Thầy

    Kon Tum

    1614561

    798421

    110,90

    1614853

    798942

    1613199

    799848

    1612914

    799349

    128

    Diatomit

    Hòa Lộc, xã An Xuân, xã An Nghiệp, huyện Tuy An

    Phú Yên

    1468157

    296120

    100,00

    1467698

    296458

    1467504

    296792

    1466858

    296411

    1467094

    295732

    1467646

    295375

    129

    Diatomit

    Tuy Dương, xã An Hiệp, huyện Tuy An

    Phú Yên

    1464158

    306908

    112,70

    1463972

    307611

    1463457

    307480

    1462613

    307065

    1462751

    306347

    130

    Apatit

    Phú Nhuận, xã Phú Nhuận, huyện Bảo Thắng; xã Vân Sơn, xã Võ Lao, huyện Văn Bàn

    Lào Cai

    2460574

    415674

    176,00

    2458700

    416600

    2456066

    416714

    2456046

    416468

    2458470

    416260

    2460366

    415270

    131

    Apatit

    Quang Kim, xã Kim Quang, huyện Bát Xát

    Lào Cai

    2490662

    388876

    32,00

    2489845

    389429

    2489672

    389152

    2490490

    388603

    2490899

    388712

    42,40

    2490795

    388613

    2490826

    388364

    2491516

    387701

    2491809

    388080

    132

    Apatit

    Làng Mô, xã Gia Phú, huyện Bảo Thắng

    Lào Cai

    24744426

    404166

    45,00

    2474567

    404224

    2474747

    404148

    2475275

    402758

    2474919

    402748

    2474853

    403068

    133

    Apatit

    Khai trường 18, 19, 23, xã Cốc San, xã Quang Kim, huyện Bát Xát

    Lào Cai

    2485226

    392576

    9,24 (Khai trường 18)

    2485311

    392695

    2485235

    392788

    2484931

    393029

    2484819

    392924

    2484823

    392848

    2484968

    392775

    2486271

    391180

    50,34 (Khai trường 19)

    2486517

    391284

    2486193

    391921

    2485674

    392168

    2485489

    391917

    2485934

    391346

    2489945

    388853

    31,72 (Khai trường 23)

    2489759

    389380

    2489340

    389362

    2489186

    389040

    2489243

    388924

    2489487

    388920

    2489767

    388717

    134

    Bentonit

    Xã Ia Chim, thành phố Kon Tum

    Kon Tum

    1583110

    810210

    164,80

    1582320

    810290

    1582470

    811950

    1583620

    811905

    1584740

    815530

    105,20

    1584340

    815750

    1584840

    816980

    1585830

    816320

    135

    Graphit

    Yên Thái, xã Yên Thái, huyện Văn Yên

    Yên Bái

    2419647

    470401

    41,70

    2419856

    470820

    2419405

    471081

    2419222

    471029

    2418856

    471185

    2418832

    471023

    2418677

    470965

    136

    Thạch anh

    Xã Ân Hữu, xã Ân Phong, xã Ân Đức, huyện Hoài Ân

    Bình Định

    1584626

    276530

    14,30

    1584835

    276627

    1585275

    276468

    1585269

    276286

    1584924

    276273

    1588567

    285069

    24,70

    1588586

    285197

    1588343

    285291

    1587549

    285090

    1587504

    284984

    1587506

    284954

    1588164

    284974

    1588390

    284918

    1587870

    285412

    4,10

    1587908

    285561

    1587962

    285595

    1588097

    285608

    1588140

    285479

    1588092

    285415

    1585954

    277349

    27,30

    1585864

    277923

    1586063

    278089

    1585828

    278345

    1585632

    278003

    1585663

    277260

    137

    Thạch anh

    Bản Mù - Làng Nhì, xã Bản Mù, xã Làng Nhì, huyện Trạm Tấu

    Yên Bái

    2370793

    450199

    41,00

    2371093

    450511

    2371412

    450465

    2371471

    450562

    2371287

    450918

    2370901

    450674

    2370628

    450724

    2370612

    450571

    2370814

    450528

    2370675

    450276

    138

    Thạch anh

    Nậm Búng, xã Nậm Búng và Gia Hội, xã Gia Hội, huyện Văn Chấn

    Yên Bái

    2402751

    432254

    30,00

    2402296

    432454

    2402226

    432511

    2402088

    432868

    2402133

    432980

    2402472

    432805

    2402829

    432368

    2401421

    436834

    13,00

    2401451

    437107

    2401305

    437138

    2401294

    437273

    2401037

    437386

    2401032

    437047

    139

    Nước khoáng

    Hội Vân, xã Cát Hiệp và Cát Trinh, huyện Phù Cát

    Bình Định

    1550936

    287024

    200,00

    1550936

    288228

    1549254

    288228

    1549254

    287024

    1550781

    287995

    1550475

    287276

    1550040

    287565

    1549777

    287707

    1549671

    287330

    1549405

    287862

    140

    Nước khoáng

    Hòa Mục, xã Hòa Mục, huyện Chợ Mới

    Bắc Kạn

    2439221

    586568

    6,00

    2439221

    586711

    2438794

    586625

    2438794

    586484

    2438918

    586556

    141

    Nước khoáng

    Láng Dài, xã Láng Dài, huyện Đất Đỏ

    Bà Rịa - Vũng Tàu

    1161284

    754175

    4,50

    1161434

    754175

    1161434

    754475

    1161284

    754475

    1161344

    754312

    142

    Nước khoáng

    Phú Lạc, xã Phú Lạc, huyện Tuy Phong

    Bình Thuận

    1244327

    247138

    4,01

    1244465

    247284

    1244318

    247421

    1244182

    247276

    1244492

    247314

    1,07

    1244520

    247351

    1244392

    247496

    1244348

    247451

    143

    Nước khoáng

    Châu Cát, thôn Phú Điền, xã Phú Lạc, huyện Tuy Phong

    Bình Thuận

    1243833

    246617

    16,70

    1243307

    246612

    1243303

    246422

    1243842

    246180

    144

    Nước khoáng

    Ấp 6, xã Phú Tân, huyện Định Quán

    Đồng Nai

    1248932

    758404

    100,00

    1248932

    759404

    1247932

    759404

    1247932

    758404

    145

    Nước khoáng

    LK 78, xã Đông Côi, huyện Tiền Hải

    Thái Bình

    2257084

    659242

    Lỗ khoan

    146

    Nước khoáng

    Xã Đông Bắc, huyện Kim Bôi

    Hòa Bình

    2292805

    548367

    Lỗ khoan

    147

    Nước khoáng

    Tiên Lãng, xã Khởi Nghĩa, huyện Tiên Lãng

    Hải Phòng

    2294717

    659632

    4,14

    2294564

    659543

    2294662

    659373

    2294875

    659497

    148

    Nước khoáng

    Xuân Đám, xã Xuân Đám, huyện Cát Hải

    Hải Phòng

    2297957

    706054

    3,60

    2297957

    706214

    2297726

    706214

    2297726

    706054

    149

    Nước khoáng

    Sơn Lâm, thị trấn Tô Hạp, huyện Khánh Sơn

    Khánh Hòa

    1331029

    267602

    40,00

    1331529

    267607

    1331521

    268408

    1331021

    268403

    1328338

    276579

    40,00

    1328838

    276584

    1328830

    277384

    1328330

    277379

    150

    Nước khoáng

    Phường Khánh Hậu, thành phố Tân An

    Long An

    1162190

    650970

    3,00

    1162400

    651090

    1162349

    651200

    1162135

    651080

    151

    Nước khoáng

    Thanh Mỹ, phường 9 thành phố Mỹ Tho

    Tiền Giang

    1144579

    651714

    0,48

    1144569

    651806

    1144509

    651805

    1144515

    651712

     

  • Loại liên kết văn bản
    01
    Luật Tổ chức Chính phủ
    Ban hành: 25/12/2001 Hiệu lực: 25/12/2001 Tình trạng: Hết Hiệu lực
    Văn bản căn cứ
    02
    Luật Khoáng sản của Quốc hội, số 60/2010/QH12
    Ban hành: 17/11/2010 Hiệu lực: 01/07/2011 Tình trạng: Hết Hiệu lực một phần
    Văn bản căn cứ
    03
    Nghị quyết 103/NQ-CP của Chính phủ về việc ban hành Chương trình hành động của Chính phủ thực hiện Nghị quyết 02-NQ/TW ngày 25/04/2011 của Bộ Chính trị về định hướng chiến lược khoáng sản và công nghiệp khai khoáng đến năm 2020, tầm nhìn đến năm 2030
    Ban hành: 22/12/2011 Hiệu lực: 22/12/2011 Tình trạng: Còn Hiệu lực
    Văn bản căn cứ
    04
    Quyết định 2427/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ về việc phê duyệt Chiến lược khoáng sản đến năm 2020, tầm nhìn đến năm 2030
    Ban hành: 22/12/2011 Hiệu lực: 22/12/2011 Tình trạng: Còn Hiệu lực
    Văn bản căn cứ
    05
    Chỉ thị 02/CT-TTg của Thủ tướng Chính phủ về việc tăng cường công tác quản lý nhà nước đối với các hoạt động thăm dò, khai thác, chế biến, sử dụng và xuất khẩu khoáng sản
    Ban hành: 09/01/2012 Hiệu lực: 09/01/2012 Tình trạng: Hết Hiệu lực
    Văn bản căn cứ
    06
    Nghị định 15/2012/NĐ-CP của Chính phủ về quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật khoáng sản
    Ban hành: 09/03/2012 Hiệu lực: 25/04/2012 Tình trạng: Hết Hiệu lực
    Văn bản căn cứ
    07
    Công văn 834/TTg-KTN của Thủ tướng Chính phủ về việc bổ sung mỏ đá hoa trắng Nà Kèn, tỉnh Yên Bái vào quy hoạch và bổ sung vào khu vực không đấu giá quyền khai thác khoáng sản
    Ban hành: 12/06/2015 Hiệu lực: 12/06/2015 Tình trạng: Còn Hiệu lực
    Văn bản dẫn chiếu
    08
    Công văn 878/TTg-CN của Thủ tướng Chính phủ về việc điều chỉnh, bổ sung Quy hoạch và cấp phép hoạt động khoáng sản các mỏ đá granit ốp lát tại tỉnh Phú Yên
    Ban hành: 11/07/2018 Hiệu lực: 11/07/2018 Tình trạng: Còn Hiệu lực
    Văn bản dẫn chiếu
    09
    Công văn 1072/TTg-CN của Thủ tướng Chính phủ về việc điều chỉnh các mỏ đá vôi Thành phố Hải Phòng từ Quy hoạch khoáng sản làm xi măng để sản xuất vôi công nghiệp và bổ sung vào khu vực không đấu giá quyền khai thác khoáng sản
    Ban hành: 17/08/2018 Hiệu lực: 17/08/2018 Tình trạng: Còn Hiệu lực
    Văn bản dẫn chiếu
  • Hiệu lực văn bản

    Hiệu lực liên quan

  • Văn bản đang xem

    Quyết định 203/QĐ-TTg phê duyệt khu vực không đấu giá quyền khai thác khoáng sản thuộc thẩm quyền Bộ Tài nguyên và Môi trường

    In lược đồ
    Cơ quan ban hành:Thủ tướng Chính phủ
    Số hiệu:203/QĐ-TTg
    Loại văn bản:Quyết định
    Ngày ban hành:27/01/2014
    Hiệu lực:27/01/2014
    Lĩnh vực:Tài nguyên-Môi trường, Khoáng sản
    Ngày công báo:18/02/2014
    Số công báo:209&210-02/2014
    Người ký:Nguyễn Tấn Dũng
    Ngày hết hiệu lực:Đang cập nhật
    Tình trạng:Đã sửa đổi
  • Tải văn bản tiếng Việt

Văn bản liên quan

Văn bản mới

X