Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 2857/QĐ-BNN-KH | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Đào Xuân Học |
Ngày ban hành: | 23/11/2011 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | 23/11/2011 | Tình trạng hiệu lực: | Còn Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Tài nguyên-Môi trường, Nông nghiệp-Lâm nghiệp |
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN ------------------- Số: 2857/QĐ-BNN-KH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Hà Nội, ngày 23 tháng 11 năm 2011 |
TT | Danh mục | Tổng số | Trong đó | |
Vốn ngoài nước | Vốn trong nước | |||
Tổng số | 49.846 | 45.000 | 4.846 | |
I | Vốn vay ADB | 45.000 | 45.000 | |
II | Vốn đối ứng | 4.846 | 4.846 | |
1 | Vốn đối ứng Trung ương | 100 | 100 | |
2 | Vốn đối ứng địa phương và người hưởng lợi | 4.746 | 4.746 |
Nơi nhận: - Như Điều 3; - Bộ Kế hoạch và Đầu tư; - Bộ Tài chính; - Ngân hàng Nhà nước Việt Nam; - UBND các tỉnh: Thanh Hóa, Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Bình, Quảng Nam, Bình Định; - Lưu VT, KH. | KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG Đào Xuân Học |
Số TT | Tên hạng mục/ cấu phần | Tổng vốn tính bằng USD (nghìn USD) | Tổng vốn tính bằng VNĐ (triệu đồng) | ||||||||
Tổng số | Vốn vay ADB | Đối ứng Việt Nam | Tổng số | Vốn vay ADB | Đối ứng Việt Nam | ||||||
Tổng số | Trung ương | Địa phương, người hưởng lợi | Tổng số | Trung ương | Địa phương, người hưởng lợi | ||||||
TỔNG SỐ | 49.846,00 | 45.000,000 | 4.846,00 | 100,00 | 4.746,00 | 1.046.766 | 945.000 | 101.766 | 2.100 | 99.666 | |
A | Ban quản lý dự án Trung ương (CPMU) | 10.151,15 | 10.051,15 | 100,00 | 100,00 | 213.174 | 211.074 | 2.100 | 2.100 | ||
1 | Tư vấn | 7.018,00 | 7.018,00 | 147.378 | 147.378 | ||||||
Tư vấn quốc tế hỗ trợ thực hiện dự án | 7.018,00 | 7.018,00 | 147.378 | 147.378 | |||||||
2 | Hội thảo/Đào tạo | 400,00 | 400,00 | 8.400 | 8.400 | ||||||
3 | Quỹ cộng đồng cho IEC | ||||||||||
4 | Chi phí hành chính tăng thêm | 528,50 | 428,50 | 100,00 | 100,00 | 11.099 | 8.999 | 2.100 | 2.100 | ||
a | Thiết bị | 355,00 | 355,00 | 7.455 | 7.455 | ||||||
c | Chi phí hành chính | 173,50 | 73,50 | 100,00 | 100,00 | 3.644 | 1.544 | 2.100 | 2.100 | ||
5 | Kiểm toán | 200,00 | 200,00 | 4.200 | 4.200 | ||||||
6 | Chi tài chính (chung toàn DA) | 1.200,00 | 1.200,00 | 25.200 | 25.200 | ||||||
7 | Dự phòng | 804,65 | 804,65 | 16.898 | 16.898 | ||||||
B | Các tỉnh tham gia dự án | 39.694,85 | 39.948,85 | 4.746,00 | 4.746,00 | 833.592 | 733.926 | 99.666 | 99.666 | ||
I | PPMU Thanh Hóa | 6.682,24 | 5.848,11 | 834,13 | 834,13 | 140.327 | 122.810 | 17.517 | 17.517 | ||
1 | Xây dựng cơ bản | 5.883,15 | 5.082,35 | 800,80 | 800,80 | 123.546 | 106.729 | 16.817 | 16.817 | ||
a1 | Công trình cấp nước | 4.369,00 | 3.931,98 | 437,02 | 437,02 | 91,749 | 82.572 | 9.177 | 9.177 | ||
a2 | Đất tái định cư | 152,90 | 152,90 | 152,90 | 3.211 | 3.211 | 3.211 | ||||
b1 | Vệ sinh hộ GĐ (chìm), bao gồm Quỹ quay vòng (1) | 894,28 | 894,28 | 18.780 | 18.780 | ||||||
b2 | Vệ sinh hộ GĐ (nổi) | 182,35 | 182,35 | 182,35 | 3.829 | 3.829 | 3.829 | ||||
c | Nhà vệ sinh trường học | 56,22 | 50,59 | 5,63 | 5,63 | 1.181 | 1.062 | 118 | 118 | ||
d | Hệ thống thoát nước | 228,40 | 205,50 | 22,90 | 22,90 | 4.796 | 4.316 | 481 | 481 | ||
2 | Tư vấn địa phương | 124,71 | 124,71 | 2.619 | 2.619 | ||||||
3 | Hội thảo/Đào tạo | 150,00 | 150,00 | 3.150 | 3.150 | ||||||
4 | Quỹ cộng đồng cho IEC | 162,52 | 162,52 | 3.413 | 3.413 | ||||||
5 | Chi phí hành chính tăng thêm | 145,25 | 111,92 | 33,33 | 33,33 | 3.050 | 2.350 | 700 | 700 | ||
a | Mua sắm thiết bị văn phòng | 40,92 | 40,92 | 859 | 859 | ||||||
b | Chi phí hành chính | 104,33 | 71,00 | 33,33 | 33,33 | 2.191 | 1.491 | 700 | 700 | ||
6 | Dự phòng | 216,61 | 216,61 | 4.549 | 4.549 | ||||||
II | PPMU Nghệ An | 6.658,24 | 5.848,08 | 810,16 | 810,16 | 139.823 | 122.810 | 17.013 | 17.013 | ||
1 | Xây dựng cơ bản | 6.042,11 | 5.265,28 | 776,83 | 776,83 | 126.884 | 110.571 | 16.313 | 16.313 | ||
a1 | Công trình cấp nước | 4.749,44 | 4.175,36 | 574,08 | 574,08 | 99.738 | 87.683 | 12.056 | 12.056 | ||
a2 | Đất tái định cư | 110,00 | 110,00 | 110,00 | 2.310 | 2.310 | 2.310 | ||||
b1 | Vệ sinh hộ GĐ (chìm), bao gồm Quỹ quay vòng (1) | 880,90 | 880,90 | 18.499 | 18.499 | ||||||
b2 | Vệ sinh hộ GĐ (nổi) | 70,85 | 70,85 | 70,85 | 1.488 | 1.488 | 1.488 | ||||
c | Nhà vệ sinh trường học | 98,92 | 89,02 | 9,90 | 9,90 | 2.077 | 1.869 | 208 | 208 | ||
d | Hệ thống thoát nước | 132,00 | 120,00 | 12,00 | 12,00 | 2.772 | 2.520 | 252 | 252 | ||
2 | Tư vấn địa phương | 73,82 | 73,82 | 1.550 | 1.550 | ||||||
3 | Hội thảo/Đào tạo | 150,00 | 150,00 | 3.150 | 3.150 | ||||||
4 | Quỹ cộng đồng cho IEC | 44,30 | 44,30 | 930 | 930 | ||||||
5 | Chi phí hành chính tăng thêm | 145,25 | 111,92 | 33,33 | 33,33 | 3.050 | 2.350 | 700 | 700 | ||
a | Mua sắm thiết bị văn phòng | 40,92 | 40,92 | 859 | 859 | ||||||
b | Chi phí hành chính | 104,33 | 71,00 | 33,33 | 33,33 | 2.191 | 1.491 | 700 | 700 | ||
6 | Dự phòng | 202,76 | 202,76 | 4.258 | 4.258 | ||||||
III | PMU Hà Tĩnh | 6.662,19 | 5.840,64 | 821,55 | 821,55 | 139.906 | 122.653 | 17.253 | 17.253 | ||
1 | Xây dựng cơ bản | 5.717,85 | 4.929,63 | 788,22 | 788,22 | 120.075 | 103.522 | 16.553 | 16.553 | ||
a1 | Công trình cấp nước | 4.363,93 | 3.967,23 | 396,70 | 396,70 | 91.643 | 83.312 | 8.331 | 8.331 | ||
a2 | Đất tái định cư | 217,42 | 217,42 | 217,42 | 4.566 | 4.566 | 4.566 | ||||
b1 | Vệ sinh hộ GĐ (chìm), bao gồm Quỹ quay vòng (1) | 849,21 | 849,21 | 17.833 | 17.833 | ||||||
b2 | Vệ sinh hộ GĐ (nổi) | 162,77 | 162,77 | 162,77 | 3.418 | 3.418 | 3.418 | ||||
c | Nhà vệ sinh trường học | 48,72 | 44,29 | 4,43 | 4,43 | 1.023 | 930 | 93 | 93 | ||
d | Hệ thống thoát nước | 75,80 | 68,90 | 6,90 | 6,90 | 1.592 | 1.447 | 145 | 145 | ||
2 | Tư vấn địa phương | 125,34 | 125,34 | 2.632 | 2.632 | ||||||
3 | Hội thảo/Đào tạo | 150,00 | 150,00 | 3.150 | 3.150 | ||||||
4 | Quỹ cộng đồng cho IEC | 98,43 | 98,43 | 2.067 | 2.067 | ||||||
5 | Chi phí hành chính tăng thêm | 145,25 | 111,92 | 33,33 | 33,33 | 3.050 | 2.350 | 700 | 700 | ||
a | Mua sắm thiết bị văn phòng | 40,92 | 40,92 | 859 | 859 | ||||||
b | Chi phí hành chính | 104,33 | 71,00 | 33,33 | 33,33 | 2.191 | 1.491 | 700 | 700 | ||
6 | Dự phòng | 425,32 | 425,32 | 8.932 | 8.932 | ||||||
IV | PPMU Quảng Bình | 6.622,64 | 5.801,41 | 821,23 | 821,23 | 139.075 | 121.830 | 17.246 | 17.246 | ||
1 | Xây dựng cơ bản | 5.663,87 | 4.875,97 | 787,90 | 787,90 | 118.941 | 102.395 | 16.546 | 16.546 | ||
a1 | Công trình cấp nước | 4.155,67 | 3.740,05 | 415,62 | 415,62 | 87.269 | 78.541 | 8.728 | 8.728 | ||
a2 | Đất tái định cư | 73,82 | 73,82 | 73,82 | 1.550 | 1.550 | 1.550 | ||||
b1 | Vệ sinh hộ GĐ (chìm), bao gồm Quỹ quay vòng (1) | 821,45 | 821,45 | 17.250 | 17.250 | ||||||
b2 | Vệ sinh hộ GĐ (nổi) | 263,52 | 263,52 | 263,52 | 5.534 | 5.534 | 5.534 | ||||
c | Nhà vệ sinh trường học | 181,11 | 106,30 | 11,81 | 11,81 | 2.480 | 2.232 | 248 | 248 | ||
d | Hệ thống thoát nước | 231,30 | 208,17 | 23,13 | 23,13 | 4.857 | 4.372 | 486 | 486 | ||
2 | Tư vấn địa phương | 125,34 | 125,34 | 2.632 | 2.632 | ||||||
3 | Hội thảo/Đào tạo | 150,00 | 150,00 | 3.150 | 3.150 | ||||||
4 | Quỹ cộng đồng cho IEC | 98,42 | 98,42 | 2.067 | 2.067 | ||||||
5 | Chi phí hành chính tăng thêm | 145,25 | 111,92 | 33,33 | 33,33 | 3.050 | 2.350 | 700 | 700 | ||
a | Mua sắm thiết bị văn phòng | 40,92 | 40,92 | 859 | 859 | ||||||
b | Chi phí hành chính | 104,33 | 71,00 | 33,33 | 33,33 | 2.191 | 1.491 | 700 | 700 | ||
6 | Dự phòng | 439,76 | 439,76 | 9.235 | 9.235 | ||||||
V | PPMU Quảng Nam | 6.455,77 | 5.806,77 | 649,00 | 649,00 | 135.571 | 121.942 | 13.629 | 13.629 | ||
1 | Xây dựng cơ bản | 5.566,33 | 4.950,66 | 615,67 | 615,67 | 116.893 | 103.964 | 12.929 | 12.929 | ||
a1 | Công trình cấp nước | 3.959,57 | 3.668,00 | 291,57 | 291,57 | 83.151 | 77.028 | 6.123 | 6.123 | ||
a2 | Đất tái định cư | 82,67 | 82,67 | 82,67 | 1.736 | 1.736 | 1.736 | ||||
b1 | Vệ sinh hộ GĐ (chìm), bao gồm Quỹ quay vòng (1) | 968,33 | 968,33 | 20.335 | 20.335 | ||||||
b2 | Vệ sinh hộ GĐ (nổi) | 210,00 | 210,00 | 210,00 | 4.410 | 4.410 | 4.410 | ||||
c | Nhà vệ sinh trường học | 50,85 | 46,23 | 4,62 | 4,62 | 1.068 | 971 | 97 | 97 | ||
d | Hệ thống thoát nước | 294,91 | 268,10 | 26,81 | 26,81 | 6.193 | 5.630 | 563 | 563 | ||
2 | Tư vấn địa phương | 53,00 | 53,00 | 1.113 | 1.113 | ||||||
3 | Hội thảo/Đào tạo | 150,00 | 150,00 | 3.150 | 3.150 | ||||||
4 | Quỹ cộng đồng cho IEC | 176,20 | 176,20 | 3.700 | 3.700 | ||||||
5 | Chi phí hành chính tăng thêm | 145,25 | 111,92 | 33,33 | 33,33 | 3.050 | 2.350 | 700 | 700 | ||
a | Mua sắm thiết bị văn phòng | 40,92 | 40,92 | 859 | 859 | ||||||
b | Chi phí hành chính | 104,33 | 71,00 | 33,33 | 33,33 | 2.191 | 1.491 | 700 | 700 | ||
6 | Dự phòng | 364,99 | 364,99 | 7.665 | 7.665 | ||||||
V | PPMU Bình Định | 6.613,77 | 5.803,84 | 809,93 | 809,93 | 138.889 | 121.881 | 17.009 | 17.009 | ||
1 | Xây dựng cơ bản | 5.323,90 | 4.545,97 | 777,93 | 777,93 | 111.802 | 95.465 | 16.337 | 16.337 | ||
a1 | Công trình cấp nước | 4.154,40 | 3.688,00 | 476,40 | 476,40 | 87.452 | 77.448 | 10.004 | 10.004 | ||
a2 | Đất tái định cư | 92,08 | 92,08 | 92,08 | 1.934 | 1.934 | 1.934 | ||||
b1 | Vệ sinh hộ GĐ (chìm), bao gồm Quỹ quay vòng (1) | 744,54 | 744,54 | 15.635 | 15.635 | ||||||
b2 | Vệ sinh hộ GĐ (nổi) | 196,85 | 196,85 | 196,85 | 4.134 | 4.134 | 4.134 | ||||
c | Nhà vệ sinh trường học | 126,03 | 113,43 | 12,60 | 12,60 | 2.647 | 2.382 | 265 | 265 | ||
d | Hệ thống thoát nước | ||||||||||
2 | Tư vấn địa phương | 125,30 | 125,30 | 2.631 | 2.631 | ||||||
3 | Hội thảo/Đào tạo | 150,00 | 150,00 | 3.150 | 3.150 | ||||||
4 | Quỹ cộng đồng cho IEC | 224,00 | 224,00 | 4.704 | 4.704 | ||||||
5 | Chi phí hành chính tăng thêm | 143,92 | 111,92 | 32,00 | 32 | 3.022 | 2.350 | 672 | 672 | ||
a | Mua sắm thiết bị văn phòng | 40,92 | 40,92 | 859 | 859 | ||||||
b | Chi phí hành chính | 103,00 | 71,00 | 32,00 | 32,00 | 2.163 | 1.491 | 672 | 672 | ||
6 | Dự phòng | 646,65 | 646,65 | 13.580 | 13.580 |
Không có văn bản liên quan. |
Quyết định 2857/QĐ-BNN-KH Dự án: "Cấp nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn"
In lược đồCơ quan ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Số hiệu: | 2857/QĐ-BNN-KH |
Loại văn bản: | Quyết định |
Ngày ban hành: | 23/11/2011 |
Hiệu lực: | 23/11/2011 |
Lĩnh vực: | Tài nguyên-Môi trường, Nông nghiệp-Lâm nghiệp |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Đào Xuân Học |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Còn Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!