Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân tỉnh Bình Dương | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 33/2015/QĐ-UBND | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Trần Văn Nam |
Ngày ban hành: | 31/08/2015 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | 10/09/2015 | Tình trạng hiệu lực: | Còn Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Tài nguyên-Môi trường |
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH BÌNH DƯƠNG ------- Số: 33/2015/QĐ-UBND | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Thủ Dầu Một, ngày 31 tháng 08 năm 2015 |
Nơi nhận: - Văn phòng Chính phủ; - Các Bộ: TC, TN&MT; - Cục Kiểm tra Văn bản (Bộ Tư pháp); - TT.TU, Đoàn ĐBQH tỉnh; - TT HĐND tỉnh; - Ủy ban MTTQVN tỉnh; các Đoàn thể; - CT, PCT UBND tỉnh; - Thành viên UBND tỉnh; - Các sở, ban, ngành; - UBND các huyện, thị xã, thành phố; - Trung tâm Công báo tỉnh; - Website tỉnh Bình Dương; - LĐVP, Tiến, Lm, TH; HCTC; - Lưu: VT. | TM. ỦY BAN NHÂN DÂN CHỦ TỊCH Trần Văn Nam |
TT | Thông số quan trắc | Quy chuẩn/ Tiêu chuẩn áp dụng | Đơn giá (đồng) | ||
Ngoài hiện trường | Trong phòng thí nghiệm | Tổng cộng | |||
1 | Nhiệt độ, Độ ẩm | QCVN 46:2012/BTNMT | 42.796 | 0 | 42.796 |
2 | Vận tốc gió, hướng gió | QCVN 46:2012/BTNMT | 38.792 | 0 | 38.792 |
3 | Áp suất khí quyển | QCVN 46:2012/BTNMT | 34.868 | 0 | 34.868 |
4 | TSP | TCVN 5067 - 1995 và TCVN 6152 - 1996 | 89.551 | 45.929 | 135.480 |
5 | PM10 | TCVN 5067 - 1995 và TCVN 6152 - 1996 | 104.678 | 57.908 | 162.586 |
6 | PM2,5 | TCVN 5067 - 1995 và TCVN 6152 - 1996 | 138.678 | 35.692 | 174.370 |
7 | Chì (Pb) | TCVN 5067 - 1995 và TCVN 6152 - 1996 | 89.551 | 328.566 | 418.117 |
8 | CO | TCVN 5972 - 1995 | 33.826 | 275.244 | 309.070 |
9 | NO2 | TCVN 6137 - 2009 | 117.035 | 174.125 | 291.160 |
10 | SO2 | TCVN 5971 - 1995 | 113.715 | 177.736 | 291.451 |
11 | O3 | TCVN 7171-2002 | 162.193 | 142.384 | 304.577 |
12 | HF | - | 251.400 | ||
13 | NH3 | - | 251.400 | ||
14 | H2S | - | 251.400 | ||
15 | Cl2 | - | 251.400 | ||
16 | Độ rung | - | 182.800 | ||
17 | Ánh sáng | - | 182.800 | ||
18 | Bức xạ nhiệt | - | 32.300 |
TT | Thông số quan trắc | Quy chuẩn/ Tiêu chuẩn áp dụng | Đơn giá (đồng) | ||
Ngoài hiện trường | Trong phòng thí nghiệm | Tổng cộng | |||
2.1. TIẾNG ỒN GIAO THÔNG | |||||
1 | Mức ồn trung bình (LAeq) | TCVN 5964 - 1995, TCVN 5965 - 1995, ISO 1996/1 - 1982 | 59.477 | 52.670 | 112.147 |
2 | Mức ồn cực đại (LAmax) | TCVN 5964 - 1995, TCVN 5965 - 1995, ISO 1996/1 - 1982 | 59.477 | 52.670 | 112.147 |
3 | Cường độ dòng xe | TCVN 5964 - 1995, ISO 1996/1 - 1982 | 172.872 | 53.518 | 226.390 |
2.2. TIẾNG ỒN KHU CÔNG NGHIỆP VÀ ĐÔ THỊ | |||||
1 | Mức ồn trung bình (LAeq) | TCVN 5964 - 1995, ISO 1996/1 - 1982 | 74.486 | 52.670 | 127.156 |
2 | Mức ồn cực đại (LAmax) | TCVN 5964 - 1995, ISO 1996/1 - 1982 | 74.486 | 52.670 | 127.156 |
3 | Mức ồn phân vị (LA50) | TCVN 5964 - 1995, ISO 1996/1 - 1982 | 74.486 | 52.670 | 127.156 |
4 | Mức ồn theo tần số (dải Octa) | TCVN 5964 - 1995, ISO 1996/1 - 1982 | 150.778 | 73.498 | 224.276 |
TT | Thông số quan trắc | Quy chuẩn/ Tiêu chuẩn áp dụng | Đơn giá (đồng) | ||
Ngoài hiện trường | Trong phòng thí nghiệm | Tổng cộng | |||
1 | Nhiệt độ, độ ẩm | QCVN 46:2012/BTNMT | 55.264 | 0 | 55.264 |
2 | Vận tốc gió, hướng gió | QCVN 46:2012/BTNMT | 46.258 | 0 | 46.258 |
3 | Áp suất khí quyển | QCVN 46:2012/BTNMT | 82.062 | 0 | 82.062 |
4 | Nhiệt độ khí thải | - | 215.865 | 0 | 215.865 |
5 | Tốc độ của khí thải | - | 191.427 | 0 | 191.427 |
6 | Khí Oxy (O2) | - | 410.462 | 152.408 | 562.870 |
7 | Khí cacbon monoxit (CO) | - | 397.862 | 152.408 | 550.270 |
8 | Khí Cacbon dioxit (CO2) | - | 397.862 | 152.408 | 550.270 |
9 | Khí Nitơ monoxit (NO) | - | 369.989 | 130.192 | 500.181 |
10 | Khí Nitơ dioxit (NO2) | - | 383.867 | 130.192 | 514.059 |
11 | Khí NOx | - | 397.504 | 130.192 | 527.696 |
12 | Khí Lưu huỳnh dioxit (SO2) | - | 384.141 | 252.727 | 636.868 |
13 | Bụi tổng số | - | 1.304.664 | 143.372 | 1.448.036 |
14 | Pb | EPA method 29 | 524.943 | 467.972 | 992.915 |
15 | Sb | EPA method 29 | 524.943 | 522.024 | 1.046.967 |
16 | As | EPA method 29 | 524.943 | 522.024 | 1.046.967 |
17 | Cd | EPA method 29 | 524.943 | 467.972 | 992.915 |
18 | Cu | EPA method 29 | 524.943 | 389.623 | 914.566 |
19 | Zn | EPA method 29 | 524.943 | 389.623 | 914.566 |
20 | Chiều cao nguồn thải, Đường kính trong miệng ống khói | - | 65.763 | 0 | 65.763 |
21 | Lưu lượng khí thải | - | 195.059 | 0 | 195.059 |
Chuẩn bị lấy mẫu khí thải theo ISOKINETIC | |||||
22 | Ống khói có độ cao từ 5 đến 14 mét | - | 1.800.000 | 0 | 1.800.000 |
23 | Ống khói có độ cao từ 15 đến 20 mét | - | 2.300.000 | 0 | 2.300.000 |
24 | Ống khói có độ cao từ 21 đến 30 mét | - | 3.200.000 | 0 | 3.200.000 |
25 | Ống khói có độ cao từ 31 đến 50 mét | _ | 4.400.000 | 0 | 4.400.000 |
26 | HF | - | 741.900 | ||
27 | NH3 | - | 741.900 | ||
28 | H2S | - | 741.900 | ||
29 | Cl2 | - | 741.900 |
TT | Thông số quan trắc | Quy chuẩn/ Tiêu chuẩn áp dụng | Đơn giá (đồng) | ||
Ngoài hiện trường | Trong phòng thí nghiệm | Tổng cộng | |||
1 | Nhiệt độ | TCVN 4557:1998 | 40.951 | 0 | 40.951 |
2 | pH | TCVN 6492:2011 | 40.951 | 0 | 40.951 |
3 | Oxy hòa tan (DO) | TCVN 7325:2004 | 83.476 | 0 | 83.476 |
4 | Tổng chất rắn hòa tan (TDS) | - | 78.629 | 0 | 78.629 |
5 | Độ dẫn điện (EC) | - | 79.649 | 0 | 79.649 |
6 | Lấy mẫu, phân tích đồng thời: nhiệt độ nước, pH, Oxy hòa tan (DO), Tổng chất rắn hòa tan (TDS), Độ dẫn điện (EC) | - | 146.219 | 146.219 | |
7 | Chất rắn lơ lửng (SS) | APHA 2540.D | 58.200 | 104.259 | 162.459 |
8 | Nhu cầu oxy sinh hóa (BOD5, 20°C) | APHA.5210.B | 58.200 | 114.218 | 172.418 |
9 | Nhu cầu oxy hóa học (COD) | APHA-5220 | 58.200 | 147.333 | 205.533 |
10 | Nitơ amôn (NH4+) | ISO 7150/1-1984 | 67.096 | 112.930 | 180.026 |
11 | Nitrite (NO2-) | TCVN 6178 - 1996 | 72.500 | 159.857 | 232.357 |
12 | Nitrate (NO3-) | ISO 7890:1988 | 70.699 | 134.660 | 205.359 |
13 | Tổng N | APHA 4500-N | 70.699 | 247.839 | 318.538 |
14 | Tổng P | APHA 4500-P.B.E | 70.699 | 203.736 | 274.435 |
15 | Sulphat (SO42-) | TCVN 6200 - 1996 | 61.693 | 117.033 | 178.726 |
16 | Photphat (PO43-) | APHA 4500 - P.E | 61.693 | 127.607 | 189.300 |
17 | Clorua (Cl-) | TCVN 6194 - 1 - 1996 | 79.705 | 142.848 | 222.553 |
18 | Pb | TCVN 6193 - 1996 | 79.705 | 310.715 | 390.420 |
19 | Cd | TCVN 6197 - 2008 | 79.705 | 310.715 | 390.420 |
20 | As | TCVN 6626 - 2000 | 79.705 | 354.683 | 434.388 |
21 | Hg | TCVN 7877 - 2008 | 79.705 | 353.974 | 433.679 |
22 | Fe | TCVN 6193 - 1996 | 79.705 | 271.987 | 351.692 |
23 | Cu | TCVN 6193 - 1996 | 79.705 | 271.987 | 351.692 |
24 | Zn | TCVN 6193 - 1996 | 79.705 | 271.987 | 351.692 |
25 | Mn | TCVN 6193 - 1996 | 79.705 | 271.987 | 351.692 |
26 | Dầu mỡ | ASTM D 3650 - 1993 | 64.108 | 663.236 | 727.344 |
27 | Coliform | TCVN 6167-1-1996 và TCVN 6167-2-1996 | 63.358 | 406.734 | 470.092 |
28 | Thuốc BVTV nhóm Clo hữu cơ | EPA 8270D | 64.842 | 2.043.635 | 2.108.477 |
29 | Thuốc BVTV nhóm Pyrethroid | EPA 614 | 64.842 | 2.043.523 | 2.108.365 |
30 | Ni | - | 300.400 | ||
31 | Cr | - | 300.400 | ||
32 | Cr3+ | - | 300.400 | ||
33 | Cr6+ | - | 300.400 | ||
34 | Se | - | 373.800 | ||
35 | F- | - | 189.600 | ||
36 | Chất hoạt động bề mặt | - | 600.300 | ||
37 | Cl2 | - | 189.600 | ||
38 | Chất rắn bay hơi | - | 152.000 | ||
39 | Chất rắn tổng | - | 152.000 | ||
40 | Dầu mỡ khoáng | - | 600.300 | ||
41 | Dầu động thực vật | - | 600.300 | ||
42 | Màu | - | 152.500 | ||
43 | S2- | - | 152.500 | ||
44 | E Coli | - | 406.200 | ||
45 | Fecal Coli | - | 406.200 | ||
46 | Độ kiềm | - | 152.700 | ||
47 | Độ Acid | - | 152.700 |
TT | Thông số quan trắc | Quy chuẩn/ Tiêu chuẩn áp dụng | Đơn giá (đồng) | ||
Ngoài hiện trường | Trong phòng thí nghiệm | Tổng cộng | |||
1 | Nhiệt độ | TCVN 4557- 1998 | 41.185 | 0 | 41.185 |
2 | pH | TCVN 4557 - 1998 | 41.185 | 0 | 41.185 |
3 | Oxy hòa tan (DO) | TCVN 7325 - 2004 | 44.578 | 0 | 44.578 |
4 | Độ đục | APHA 2130.B | 46.350 | 0 | 46.350 |
5 | Độ dẫn điện (EC) | APHA 2130.B | 46.350 | 0 | 46.350 |
6 | Chất rắn lơ lửng (SS) | TCVN 4559 - 1998 | 37.085 | 109.284 | 146.369 |
7 | Độ cứng theo CaCO3 | APHA 2340.C | 37.085 | 133.367 | 170.452 |
8 | Cyanua (CN-) | APHA 4500 - CN.C | 38.000 | 283.900 | 321.900 |
9 | Coliform | TCVN 6172 - 2 - 1996 | 34.098 | 441.401 | 475.499 |
10 | Nitơ amôn (NH4+) | TCVN 6179 - 1996 | 37.033 | 143.631 | 180.664 |
11 | Nitrit (NO2-) | TCVN 6178 - 1996 | 37.033 | 157.122 | 194.155 |
12 | Nitrat (NO3-) | TCVN 6180 - 1996 | 37.033 | 176.630 | 213.663 |
13 | Oxyt Silic (SiO3) | APHA 4500 - SiO3 | 37.033 | 174.960 | 211.993 |
14 | Clorua (Cl-) | TCVN 6194-1 - 1996 | 37.033 | 187.583 | 224.616 |
15 | Sulphat (SO42-) | TCVN 6200 - 1996 | 37.033 | 140.808 | 177.841 |
16 | Photphat (PO43-) | TCVN 6202 - 1996 | 37.033 | 166.586 | 203.619 |
17 | Tổng N | APHA 4500 - N | 37.033 | 264.975 | 302.008 |
18 | Fe | TCVN 6193 - 1996 | 37.033 | 316.938 | 353.971 |
19 | Cu | TCVN 6193 - 1996 | 37.033 | 316.938 | 353.971 |
20 | Zn | TCVN 6193 - 1996 | 37.033 | 316.938 | 353.971 |
21 | Cr | TCVN 6222 - 1996 | 37.033 | 316.938 | 353.971 |
22 | Mn | TCVN 6193 - 1996 | 37.033 | 316.938 | 353.971 |
23 | Tổng P | APHA 4500 - P | 37.033 | 202.852 | 239.885 |
24 | Pb | TCVN 6193 - 1996 | 37.033 | 338.733 | 375.766 |
25 | Cd | TCVN 6197 - 2008 | 37.033 | 338.733 | 375.766 |
26 | Hg | TCVN 7877 - 2008 | 37.033 | 382.641 | 419.674 |
27 | As | TCVN 6626 - 2000 | 37.033 | 398.235 | 435.268 |
28 | Phenol | TCVN 6216 - 1996 | 37.033 | 525.512 | 562.545 |
29 | Thuốc BVTV nhóm Clo hữu cơ | EPA 8270D | 37.661 | 1.958.551 | 1.996.212 |
30 | Thuốc BVTV nhóm Pyrethroid: Permethrin và Deltamethrin | EPA 614 | 37.661 | 2.115.235 | 2.152.896 |
31 | Ni | - | 229.200 | ||
32 | Se | - | 371.200 | ||
33 | F- | - | 189.400 | ||
34 | Cl2 | - | 189.400 | ||
35 | Độ kiềm | - | 152.700 | ||
36 | Độ Acid | - | 152.700 | ||
37 | Màu | - | 152.000 | ||
38 | Mùi | - | 152.000 | ||
39 | Vị | - | 152.000 | ||
40 | Trong | - | 41.200 | ||
41 | Tổng Fe | - | 456.619 | ||
42 | COD (theo KMnO4) | - | 174.400 |
TT | Thông số quan trắc | Quy chuẩn/ Tiêu chuẩn áp dụng | Đơn giá (đồng) | ||
Ngoài hiện trường | Trong phòng thí nghiệm | Tổng cộng | |||
1 | Nhiệt độ | TCVN 4559 - 1988 | 45.977 | 0 | 45.977 |
2 | pH | TCVN 4559 - 1988 | 45.977 | 0 | 45.977 |
3 | Độ dẫn điện (EC) | APHA 2510.B | 110.024 | 0 | 110.024 |
4 | Clorua (Cl-) | APHA 4500.B | 64.086 | 292.316 | 356.402 |
5 | Florua (F-) | APHA 4500.B | 55.516 | 266.357 | 321.873 |
6 | Nitrit (NO2-) | APHA 4500.B | 55.516 | 248.052 | 303.568 |
7 | Nitrat (NO3-) | APHA 4500.B | 55.516 | 245.337 | 300.853 |
8 | Sulphat (SO42-) | APHA 4500.B | 55.516 | 235.725 | 291.241 |
9 | Na+ | APHA 3500 - Na | 55.870 | 284.318 | 340.188 |
10 | NH4+ | TCVN 5899 - 1995 | 55.870 | 211.061 | 266.931 |
11 | K+ | APHA 3500 - K | 55.870 | 284.318 | 340.188 |
12 | Mg2+ | TCVN 6196 - 1996 | 55.870 | 180.299 | 236.169 |
13 | Ca2+ | TCVN 6196 - 1996 | 55.870 | 168.800 | 224.670 |
TT | Thông số quan trắc | Quy chuẩn/ Tiêu chuẩn áp dụng | Đơn giá (đồng) | ||
Ngoài hiện trường | Trong phòng thí nghiệm | Tổng cộng | |||
1 | Cl- | APHA 4500 - Cl- | 56.141 | 157.536 | 213.677 |
2 | SO42- | APHA 4500 - SO42- | 56.141 | 117.987 | 174.128 |
3 | HCO3- | APHA 4500 | 56.141 | 117.714 | 173.855 |
4 | Tổng K2O | TCVN 4053 - 1985 | 56.141 | 157.028 | 213.169 |
5 | Tổng N | TCVN 6498 - 1999 | 56.141 | 224.856 | 280.997 |
6 | Tổng P | TCVN 8661 - 2011 | 56.141 | 170.754 | 226.895 |
7 | Tổng hữu cơ | TCVN 6644 - 2000 | 56.141 | 167.300 | 223.441 |
8 | Ca2+ | - | 57.917 | 232.775 | 290.692 |
9 | Mg2+ | - | 57.917 | 232.137 | 290.054 |
10 | K+ | TCVN 5254 - 1990 | 57.917 | 276.535 | 334.452 |
11 | Na+ | - | 57.917 | 276.535 | 334.452 |
12 | Al3+ | - | 57.917 | 221.597 | 279.514 |
13 | Fe3+ | TCVN 4618 - 1988 | 57.917 | 182.680 | 240.597 |
14 | Mn2+ | APHA 3113.B | 57.917 | 220.744 | 278.661 |
15 | Pb | TCVN 5989 - 1995 | 57.917 | 244.674 | 302.591 |
16 | Cd | TCVN 5990 - 1995 | 57.917 | 244.674 | 302.591 |
17 | As | TCVN 6626 - 2000 | 57.917 | 213.073 | 270.990 |
18 | Hg | TCVN 7877 - 2008 | 57.917 | 217.003 | 274.920 |
19 | Fe | TCVN 6193 - 1996 và TCVN 6222 - 1996 | 57.917 | 247.370 | 305.287 |
20 | Cu | 57.917 | 247.370 | 305.287 | |
21 | Zn | 57.917 | 247.370 | 305.287 | |
22 | Cr | 57.917 | 247.370 | 305.287 | |
23 | Mn | 57.917 | 247.370 | 305.287 | |
24 | Hóa chất BVTV nhóm Clo hữu cơ | - | 1.763.449 | 1.843.237 | |
25 | Hóa chất BVTV nhóm Pyrethroid | - | 1.843.474 | 2.043.078 | |
26 | Độ ẩm | - | 50.000 | ||
27 | Dung trọng | - | 47.700 | ||
28 | Tỷ trọng | - | 44.800 | ||
29 | pH-KCl | - | 82.700 | ||
30 | pH-H2O | - | 82.700 | ||
31 | EC | - | 87.000 | ||
32 | BS | - | 247.000 | ||
33 | CEV | - | 197.000 | ||
34 | VSV | - | 197.000 | ||
35 | P2O5 dễ tiêu | - | 182.900 | ||
36 | Cỡ hạt (đất, bùn đáy) | - | 50.000 | ||
37 | Thành phần cơ giới | - | 113.600 | ||
38 | Dầu mỡ tổng | - | 692.400 | ||
39 | Phenol | - | 753.300 |
TT | Thông số quan trắc | Quy chuẩn/ Tiêu chuẩn áp dụng | Đơn giá (đồng) | ||
Ngoài hiện trường | Trong phòng thí nghiệm | Tổng cộng | |||
1 | Nhiệt độ | TCVN 4557 - 1998 | 40.951 | 0 | 40.951 |
2 | pH | TCVN 6492 - 2011 | 40.951 | 0 | 40.951 |
3 | Oxy hòa tan (DO) | TCVN 7325 - 2004 | 83.476 | 0 | 83.476 |
4 | Tổng chất rắn hòa tan (TDS) | - | 78.629 | 0 | 78.629 |
5 | Độ dẫn điện (EC) | - | 79.649 | 0 | 79.649 |
6 | Lấy mẫu, phân tích đồng thời: nhiệt độ nước, pH, Oxy hòa tan (DO), Tổng chất rắn hòa tan (TDS), Độ dẫn điện (EC) | - | 146.219 | 146.219 | |
7 | Chất rắn lơ lửng (SS) | APHA 2540.D | 58.200 | 104.259 | 162.459 |
8 | Nhu cầu oxy sinh hóa (BOD5, 20°C) | APHA 5210.B | 58.200 | 114.218 | 172.418 |
9 | Nhu cầu oxy hóa học (COD) | APHA 5220 | 58.200 | 147.333 | 205.533 |
10 | Nitơ amôn (NH4+) | ISO 7150/1-1984 | 67.096 | 112.930 | 180.026 |
11 | Nitrite (NO2-) | TCVN 6178 - 1996 | 72.500 | 159.857 | 232.357 |
12 | Nitrate (NO3-) | ISO 7890:1988 | 70.699 | 134.660 | 205.359 |
13 | Tổng N | APHA 4500 - N | 70.699 | 247.839 | 318.538 |
14 | Tổng P | APHA 4500-P.B.E | 70.699 | 203.736 | 274.435 |
15 | Sulphat (SO42-) | TCVN 6200 - 1996 | 61.693 | 117.033 | 178.726 |
16 | Photphat (PO43-) | APHA 4500 - P.E | 61.693 | 127.607 | 189.300 |
17 | Clorua (Cl-) | TCVN 6194 - 1 - 1996 | 79.705 | 142.848 | 222.553 |
18 | Pb | TCVN 6193 - 1996 | 79.705 | 310.715 | 390.420 |
19 | Cd | TCVN 6197 - 2008 | 79.705 | 310.715 | 390.420 |
20 | As | TCVN 6626 - 2000 | 79.705 | 354.683 | 434.388 |
21 | Hg | TCVN 7877 - 2008 | 79.705 | 353.974 | 433.679 |
22 | Fe | TCVN 6193 - 1996 | 79.705 | 271.987 | 351.692 |
23 | Cu | TCVN 6193 - 1996 | 79.705 | 271.987 | 351.692 |
24 | Zn | TCVN 6193 - 1996 | 79.705 | 271.987 | 351.692 |
25 | Mn | TCVN 6193 - 1996 | 79.705 | 271.987 | 351.692 |
26 | Dầu mỡ | ASTM D 3650 - 1993 | 64.109 | 663.235 | 727.344 |
27 | Coliform | TCVN 6167-1-1996 và TCVN 6167-2-1996 | 63.358 | 406.734 | 470.092 |
28 | Thuốc BVTV nhóm Clo hữu cơ | EPA 8270D | 64.842 | 2.043.635 | 2.108.477 |
29 | Thuốc BVTV nhóm Pyrethroid | EPA 614 | 64.842 | 2.043.523 | 2.108.365 |
30 | Đo lưu lượng nước thải 24 giờ | - | 2.480.000 | 0 | 2.480.000 |
31 | Ni | - | 300.400 | ||
32 | Cr | - | 300.400 | ||
33 | Cr3+ | - | 300.400 | ||
34 | Cr6+ | - | 300.400 | ||
35 | Se | - | 373.800 | ||
36 | F- | - | 189.600 | ||
37 | Chất hoạt động bề mặt | - | 600.300 | ||
38 | Cl2 | - | 189.600 | ||
39 | Chất rắn bay hơi | - | 152.000 | ||
40 | Chất rắn tổng | - | 152.000 | ||
41 | Dầu mỡ khoáng | - | 600.300 | ||
42 | Dầu động thực vật | - | 600.300 | ||
43 | Màu | - | 152.500 | ||
44 | S2- | - | 152.500 | ||
45 | E.Coli | - | 406.200 | ||
46 | Fecal Coli | - | 406.200 | ||
47 | Độ kiềm | - | 152.700 | ||
48 | Độ Acid | - | 152.700 |
TT | Thông số quan trắc | Quy chuẩn/ Tiêu chuẩn áp dụng | Đơn giá (đồng) | ||
Ngoài hiện trường | Trong phòng thí nghiệm | Tổng cộng | |||
1 | Cd | - | 418.700 | ||
2 | Pb | - | 418.700 | ||
3 | As | - | 412.300 | ||
4 | Hg | - | 412.300 | ||
5 | Cu | - | 422.500 | ||
6 | Zn | - | 422.500 | ||
7 | Cr | - | 422.500 | ||
8 | Ni | - | 422.500 | ||
9 | Dầu mỡ khoáng | - | 692.400 | ||
10 | Dầu mỡ động thực vật | - | 692.400 |
01 | Văn bản căn cứ |
02 | Văn bản căn cứ |
03 | Văn bản căn cứ |
04 | Văn bản căn cứ |
05 | Văn bản căn cứ |
06 | Văn bản căn cứ |
07 | Văn bản căn cứ |
08 | Văn bản căn cứ |
09 | Văn bản căn cứ |
10 | Văn bản căn cứ |
11 | Văn bản căn cứ |
12 | Văn bản hết hiệu lực |
13 | Văn bản hết hiệu lực |
Quyết định 33/2015/QĐ-UBND đơn giá hoạt động quan trắc và phân tích môi trường tỉnh Bình Dương
In lược đồCơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân tỉnh Bình Dương |
Số hiệu: | 33/2015/QĐ-UBND |
Loại văn bản: | Quyết định |
Ngày ban hành: | 31/08/2015 |
Hiệu lực: | 10/09/2015 |
Lĩnh vực: | Tài nguyên-Môi trường |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Trần Văn Nam |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Còn Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!