Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Bộ Công Thương | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 3468/QĐ-BCT | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Lê Dương Quang |
Ngày ban hành: | 20/06/2012 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | 20/06/2012 | Tình trạng hiệu lực: | Còn Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Tài nguyên-Môi trường, Khoáng sản |
BỘ CÔNG THƯƠNG --------------- Số: 3468/QĐ-BCT | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------------- Hà Nội, ngày 20 tháng 06 năm 2012 |
Nơi nhận: - Thủ tướng, các Phó Thủ tướng Chính phủ (để b/c); - Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ; - UBND tỉnh Tuyên Quang; - Website Bộ Công Thương; - Lưu: VT, KH, PC, CNNg. | KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG Lê Dương Quang |
Điểm mỏ | Điểm góc | Tọa độ VN2000 Kinh tuyến trục 1050 múi chiếu 60 | Diện tích | |
X (m) | Y (m) | |||
Khu vực mỏ Khuôn Phẩy - Mỏ thiếc Sơn Dương | 1 | 2396224 | 546479 | S = 10,82 ha |
2 | 2395939 | 546800 | ||
3 | 2395492 | 546625 | ||
4 | 2395546 | 546543 | ||
5 | 2395888 | 546618 | ||
6 | 2396012 | 546436 | ||
7 | 2395890 | 546808 | S = 31,85 ha | |
8 | 2395810 | 547487 | ||
9 | 2395943 | 548042 | ||
10 | 2395874 | 548077 | ||
11 | 2395640 | 547594 | ||
12 | 2395500 | 546985 | ||
13 | 2395533 | 546666 | ||
Cộng | 42,67 ha | |||
Khu vực mỏ Từ Trầm - Mỏ thiếc Sơn Dương | 14 | 2397498 | 548911 | 40,0 ha |
15 | 2397471 | 549071 | ||
16 | 2397019 | 548911 | ||
17 | 2396959 | 549065 | ||
18 | 2396709 | 549096 | ||
19 | 2396511 | 549348 | ||
20 | 2396060 | 549191 | ||
21 | 2395856 | 549352 | ||
22 | 2395281 | 549331 | ||
23 | 2395555 | 549249 | ||
24 | 2395830 | 549233 | ||
25 | 2395976 | 549141 | ||
26 | 2396068 | 548944 | ||
27 | 2396459 | 549048 | ||
28 | 2396725 | 548778 | ||
Cộng | 40,0 ha | |||
Khu vực Bắc Lũng mỏ thiếc Bắc Lũng | 1 | 2399270 | 537980 | S = 9,508 ha |
2 | 2399235 | 538120 | ||
3 | 2399169 | 538152 | ||
4 | 2399109 | 538097 | ||
5 | 2398925 | 538242 | ||
6 | 2398844 | 538183 | ||
7 | 2398779 | 538221 | ||
8 | 2398719 | 538158 | ||
9 | 2398789 | 537983 | ||
10 | 2399271 | 538196 | S = 10,385 ha | |
11 | 2399273 | 538605 | ||
12 | 2399000 | 538593 | ||
13 | 2398933 | 538421 | ||
14 | 2399014 | 538291 | ||
15 | 2398745 | 538316 | S = 2,617 ha | |
16 | 2398720 | 538395 | ||
17 | 2398556 | 538328 | ||
18 | 2398483 | 538233 | ||
19 | 2398594 | 538163 | ||
20 | 2398676 | 538303 | ||
21 | 2398726 | 537983 | S = 46.992 ha | |
22 | 2398671 | 538136 | ||
23 | 2398543 | 538127 | ||
24 | 2398430 | 538195 | ||
25 | 2398543 | 538343 | ||
26 | 2398849 | 538465 | ||
27 | 2398642 | 538664 | ||
28 | 2398239 | 538489 | ||
29 | 2398069 | 538547 | ||
30 | 2397763 | 538376 | ||
31 | 2397715 | 538106 | ||
32 | 2397971 | 538049 | ||
33 | 2398124 | 537963 | ||
34 | 2398390 | 538581 | 3,698 ha | |
35 | 2398325 | 538730 | ||
36 | 2398252 | 538768 | ||
37 | 2398179 | 538677 | ||
38 | 2398171 | 538540 | ||
39 | 2398234 | 538507 | ||
Cộng | 73,35 ha |
Không có văn bản liên quan. |
Quyết định 3468/QĐ-BCT bổ sung Quy hoạch phân vùng thăm dò, chế biến và sử dụng quặng thiếc, vonfram và antimon
In lược đồCơ quan ban hành: | Bộ Công Thương |
Số hiệu: | 3468/QĐ-BCT |
Loại văn bản: | Quyết định |
Ngày ban hành: | 20/06/2012 |
Hiệu lực: | 20/06/2012 |
Lĩnh vực: | Tài nguyên-Môi trường, Khoáng sản |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Lê Dương Quang |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Còn Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!