hieuluat

Thông tư 02/2019/TT-BTNMT địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ thành lập bản đồ phần đất liền TP Hải Phòng

  • Thuộc tính văn bản

    Cơ quan ban hành:Bộ Tài nguyên và Môi trườngSố công báo:433 đến 438-05/2019
    Số hiệu:02/2019/TT-BTNMTNgày đăng công báo:14/05/2019
    Loại văn bản:Thông tưNgười ký:Nguyễn Thị Phương Hoa
    Ngày ban hành:29/03/2019Hết hiệu lực:Đang cập nhật
    Áp dụng:15/05/2019Tình trạng hiệu lực:Còn Hiệu lực
    Lĩnh vực:Tài nguyên-Môi trường
  • BỘ TÀI NGUYÊN VÀ
    MÔI TRƯỜNG
    --------

    Số: 02/2019/TT-BTNMT

    CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
    Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
    ---------------

    Hà Nội, ngày 29 tháng 3 năm 2019

    THÔNG TƯ

    BAN HÀNH DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THUỶ VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ PHẦN ĐẤT LIỀN THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG

    Căn cứ Luật Đo đạc và bản đồ ngày 14 tháng 6 năm 2018;

    Căn cứ Nghị định số 36/2017/NĐ-CP ngày 04 tháng 4 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài nguyên và Môi trường;

    Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Đo đạc, Bản đồ và Thông tin địa lý Việt Nam và Vụ trưởng Vụ Pháp chế;

    Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành Thông tư ban hành Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thuỷ văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền thành phố Hải Phòng.

    Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thuỷ văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền thành phố Hải Phòng.

    Điều 2. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 15 tháng 5 năm 2019.

    Điều 3. Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này./.

    Nơi nhận:
    - Văn phòng Quốc hội;
    - Văn phòng Chính phủ;
    - Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ;
    - UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương;
    - Sở Nội vụ và Sở TN&MT thành phố Hải Phòng;
    - Cục Kiểm tra văn bản QPPL (Bộ Tư pháp);
    - Các đơn vị trực thuộc Bộ TN&MT, Cổng Thông tin điện tử Bộ TN&MT;
    - Công báo, Cổng Thông tin điện tử Chính phủ;
    - Lưu: VT, PC, ĐĐBĐVN (120b).

    KT. BỘ TRƯỞNG
    THỨ TRƯỞNG




    Nguyễn Thị Phương Hoa

    DANH MỤC

    ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THUỶ VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ PHẦN ĐẤT LIỀN THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG
    (Ban hành kèm theo Thông tư số 02/2019/TT-BTNMT ngày 29 tháng 3 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)

    Phần I. QUY ĐỊNH CHUNG

    1. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thuỷ văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền thành phố Hải Phòng được chuẩn hoá từ địa danh thống kê trên bản đồ địa hình quốc gia tỷ lệ 1:25.000 Hệ VN-2000 khu vực phần đất liền thành phố Hải Phòng.

    2. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thuỷ văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền thành phố Hải Phòng được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái tiếng Việt của các đơn vị hành chính cấp huyện gồm các quận và các huyện, trong đó:

    a) Cột “Địa danh” là các địa danh đã được chuẩn hoá, tên gọi khác của địa danh hoặc ghi chú để phân biệt các địa danh cùng trên trong một đơn vị hành chính cấp xã được thể hiện trong ngoặc đơn.

    b) Cột “Nhóm đối tượng” là ký hiệu các nhóm địa danh, trong đó: “DC” là nhóm địa danh dân cư; “SV” là nhóm địa danh sơn văn; “TV” là nhóm địa danh thuỷ văn; “KX” là nhóm địa danh kinh tế - xã hội.

    c) Cột “Tên ĐVHC cấp xã” là tên đơn vị hành chính cấp xã, trong đó: P. là chữ viết tắt của “phường”; TT. là chữ viết tắt của “thị trấn”.

    d) Cột “Tên ĐVHC cấp huyện” là tên đơn vị hành chính cấp huyện, trong đó: TP. là chữ viết tắt của “thành phố”; H. là chữ viết tắt của “huyện”; Q là chữ viết tắt của “quận”.

    đ) Cột “Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng” là toạ độ vị trí tương đối của đối tượng địa lý tương ứng với địa danh trong cột “Địa danh”, nếu đối tượng địa lý được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng điểm, dạng vùng thì giá trị toạ độ tương ứng theo cột “Toạ độ trung tâm”, nếu đối tượng địa lý được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng đường thì giá trị toạ độ tương ứng theo 2 cột “Toạ độ điểm đầu” và “Toạ độ điểm cuối”.

    e) Cột “Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình” là ký hiệu mảnh bản đồ địa hình quốc gia tỷ lệ 1:25.000 chứa địa danh chuẩn hoá ở cột “Địa danh”.

    Phần II. DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THUỶ VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ PHẦN ĐẤT LIỀN THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG

    Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thuỷ văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền thành phố Hải Phòng gồm địa danh của các đơn vị hành chính cấp huyện được thống kê trong bảng sau:

    STT

    Đơn vị hành chính cấp huyện

    Trang

    1

    Quận Dương Kinh

    3

    2

    Quận Đồ Sơn

    9

    3

    Quận Hải An

    15

    4

    Quận Hồng Bàng

    23

    5

    Quận Kiến An

    32

    6

    Quận Lê Chân

    40

    7

    Quận Ngô Quyền

    48

    8

    Huyện An Dương

    56

    9

    Huyện An Lão

    75

    10

    Huyện Kiến Thuỵ

    92

    11

    Huyện Thuỷ Nguyên

    108

    12

    Huyện Tiên Lãng

    146

    13

    Huyện Vĩnh Bảo

    165

    Địa danh

    Nhóm đối tượng

    Tên ĐVHC cấp xã

    Tên ĐVHC cấp huyện

    Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng

    Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình

    Toạ độ trung tâm

    Toạ độ điểm đầu

    Toạ độ điểm cuối

    Vĩ độ

    (độ, phút, giây)

    Kinh độ

    (độ, phút, giây)

    Vĩ độ

    (độ, phút, giây)

    Kinh độ

    (độ, phút, giây)

    Vĩ độ

    (độ, phút, giây)

    Kinh độ

    (độ, phút, giây)

    khu đô thị Anh Dũng

    DC

    P. Anh Dũng

    Q. Dương Kinh

    20° 48' 49''

    106° 41' 40''

    F-48-82-A-d

    khu đô thị Sao Đỏ

    DC

    P. Anh Dũng

    Q. Dương Kinh

    20° 49' 00''

    106° 41' 51''

    F-48-82-A-d

    tổ dân phố Ninh Hải

    DC

    P. Anh Dũng

    Q. Dương Kinh

    20° 47' 44''

    106° 42' 32''

    F-48-82-A-d

    tổ dân phố Phấn Dũng

    DC

    P. Anh Dũng

    Q. Dương Kinh

    20° 48' 01''

    106° 41' 50''

    F-48-82-A-d

    tổ dân phố Phú Hải

    DC

    P. Anh Dũng

    Q. Dương Kinh

    20° 49' 18''

    106° 41' 51''

    F-48-82-A-d

    tổ dân phố Trà Khê

    DC

    P. Anh Dũng

    Q. Dương Kinh

    20° 48' 12''

    106° 41' 39''

    F-48-82-A-d

    bảo tàng Hải Quân

    KX

    P. Anh Dũng

    Q. Dương Kinh

    20° 49' 38''

    106° 41' 54''

    F-48-82-A-d

    Cầu Rào

    KX

    P. Anh Dũng

    Q. Dương Kinh

    20° 49' 44''

    106° 41' 51''

    F-48-82-A-d

    cầu Rào 2

    KX

    P. Anh Dũng

    Q. Dương Kinh

    20° 49' 13''

    106° 41' 34''

    F-48-82-A-d

    Công ty cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong

    KX

    P. Anh Dũng

    Q. Dương Kinh

    20° 47' 37''

    106° 41' 34''

    F-48-82-A-d

    đền Vọng Hải

    KX

    P. Anh Dũng

    Q. Dương Kinh

    20° 47' 19''

    106° 42' 46''

    F-48-82-A-d

    đình Phấn Dũng

    KX

    P. Anh Dũng

    Q. Dương Kinh

    20° 48' 05''

    106° 41' 52''

    F-48-82-A-d

    Đoàn 6 Hải Quân

    KX

    P. Anh Dũng

    Q. Dương Kinh

    20° 49' 29''

    106° 41' 59''

    F-48-82-A-d

    đường Kênh Hoà Bình

    KX

    P. Anh Dũng

    Q. Dương Kinh

    20° 47' 38''

    106° 42' 49''

    20° 47' 01''

    106° 39' 56''

    F-48-82-A-d

    đường Mạc Đăng Doanh

    KX

    P. Anh Dũng

    Q. Dương Kinh

    20° 47' 31''

    106° 39' 12''

    20° 47' 58''

    106° 42' 33''

    F-48-82-A-d

    đường Phạm Văn Đồng

    KX

    P. Anh Dũng

    Q. Dương Kinh

    20° 49' 42''

    106° 41' 51''

    20° 43' 32''

    106° 46' 21''

    F-48-82-A-d

    Đường tỉnh 353

    KX

    P. Anh Dũng

    Q. Dương Kinh

    20° 49' 42''

    106° 41' 51''

    20° 40' 48''

    106° 48' 08''

    F-48-82-A-d

    Đường tỉnh 355

    KX

    P. Anh Dũng

    Q. Dương Kinh

    20° 48' 15''

    106° 37' 26''

    20° 47' 58''

    106° 42' 33''

    F-48-82-A-d

    Đường tỉnh 363

    KX

    P. Anh Dũng

    Q. Dương Kinh

    20° 47' 38''

    106° 42' 49''

    20° 42' 59''

    106° 40' 06''

    F-48-82-A-d

    Học viện Kỹ thuật Hải Quân

    KX

    P. Anh Dũng

    Q. Dương Kinh

    20° 49' 16''

    106° 41' 59''

    F-48-82-A-d

    nghĩa trang Ninh Hải

    KX

    P. Anh Dũng

    Q. Dương Kinh

    20° 48' 23''

    106° 42' 10''

    F-48-82-A-d

    Trung tâm hành chính quận Dương Kinh

    KX

    P. Anh Dũng

    Q. Dương Kinh

    20° 47' 40''

    106° 42' 16''

    F-48-82-A-d

    Trung tâm Hội chợ triển lãm Quốc tế

    KX

    P. Anh Dũng

    Q. Dương Kinh

    20° 47' 18''

    106° 42' 55''

    F-48-82-A-d

    Trường Cao đẳng Nghề Bách Nghệ Hải Phòng

    KX

    P. Anh Dũng

    Q. Dương Kinh

    20° 49' 27''

    106° 42' 03''

    F-48-82-A-d

    Trường Tiểu học Anh Dũng

    KX

    P. Anh Dũng

    Q. Dương Kinh

    20° 48' 11''

    106° 41' 49''

    F-48-82-A-d

    Trường Trung học cơ sở Anh Dũng

    KX

    P. Anh Dũng

    Q. Dương Kinh

    20° 48' 13''

    106° 41' 46''

    F-48-82-A-d

    Trường Trung học phổ thông Mạc Đĩnh Chi

    KX

    P. Anh Dũng

    Q. Dương Kinh

    20° 47' 54''

    106° 42' 27''

    F-48-82-A-d

    Viện Y học Hải Quân

    KX

    P. Anh Dũng

    Q. Dương Kinh

    20° 49' 25''

    106° 41' 50''

    F-48-82-A-d

    Sông He

    TV

    P. Anh Dũng

    Q. Dương Kinh

    20° 47' 02''

    106° 42' 35''

    20° 46' 51''

    106° 43' 26''

    F-48-82-A-d

    sông Lạch Tray

    TV

    P. Anh Dũng

    Q. Dương Kinh

    20° 51' 20''

    106° 29' 02''

    20° 46' 40''

    106° 45' 41''

    F-48-82-A-d

    tổ dân phố Đông Lãm

    DC

    P. Đa Phúc

    Q. Dương Kinh

    20° 48' 29''

    106° 39' 46''

    F-48-82-A-d

    tổ dân phố Phúc Hải

    DC

    P. Đa Phúc

    Q. Dương Kinh

    20° 47' 39''

    106° 39' 23''

    F-48-82-A-d

    tổ dân phố Quảng Luận

    DC

    P. Đa Phúc

    Q. Dương Kinh

    20° 47' 59''

    106° 39' 32''

    F-48-82-A-d

    tổ dân phố Vân Quan

    DC

    P. Đa Phúc

    Q. Dương Kinh

    20° 48' 03''

    106° 39' 12''

    F-48-82-A-d

    chợ Đa Phúc

    KX

    P. Đa Phúc

    Q. Dương Kinh

    20° 47' 27''

    106° 39' 25''

    F-48-82-A-d

    chợ Đa Phúc (chợ chiều)

    KX

    P. Đa Phúc

    Q. Dương Kinh

    20° 47' 44''

    106° 39' 16''

    F-48-82-A-d

    đình Vân Quan

    KX

    P. Đa Phúc

    Q. Dương Kinh

    20° 48' 02''

    106° 39' 00''

    F-48-82-A-d

    đường Đa Phúc

    KX

    P. Đa Phúc

    Q. Dương Kinh

    20° 47' 31''

    106° 39' 14''

    20° 48' 59''

    106° 39' 51''

    F-48-82-A-d

    đường Mạc Đăng Doanh

    KX

    P. Đa Phúc

    Q. Dương Kinh

    20° 47' 31''

    106° 39' 12''

    20° 47' 58''

    106° 42' 33''

    F-48-82-A-d

    đường Nguyễn Như Quế

    KX

    P. Đa Phúc

    Q. Dương Kinh

    20° 48' 18''

    106° 38' 55''

    20° 48' 13''

    106° 39' 32''

    F-48-82-A-d

    Đường tỉnh 355

    KX

    P. Đa Phúc

    Q. Dương Kinh

    20° 48' 15''

    106° 37' 26''

    20° 47' 58''

    106° 42' 33''

    F-48-82-A-d

    Đường tỉnh 361

    KX

    P. Đa Phúc

    Q. Dương Kinh

    20° 47' 29''

    106° 39' 24''

    20° 43' 32''

    106° 46' 21''

    F-48-82-A-d

    Trường Tiểu học Đa Phúc

    KX

    P. Đa Phúc

    Q. Dương Kinh

    20° 48' 02''

    106° 39' 24''

    F-48-82-A-d

    Trường Trung học cơ sở Đa Phúc

    KX

    P. Đa Phúc

    Q. Dương Kinh

    20° 48' 05''

    106° 39' 25''

    F-48-82-A-d

    kênh trục chính Sông Đa Độ (sông Đa Độ)

    TV

    P. Đa Phúc

    Q. Dương Kinh

    20° 50' 24''

    106° 29' 46''

    20° 42' 00''

    106° 40' 50''

    F-48-82-A-d

    sông Lạch Tray

    TV

    P. Đa Phúc

    Q. Dương Kinh

    20° 51' 20''

    106° 29' 02''

    20° 46' 40''

    106° 45' 41''

    F-48-82-A-d

    tổ dân phố Thuỷ Giang

    DC

    P. Hải Thành

    Q. Dương Kinh

    20° 46' 25''

    106° 44' 30''

    F-48-82-A-d

    chợ Hải Thành 1

    KX

    P. Hải Thành

    Q. Dương Kinh

    20° 46' 21''

    106° 43' 56''

    F-48-82-A-d

    chợ Hải Thành 2

    KX

    P. Hải Thành

    Q. Dương Kinh

    20° 47' 48''

    106° 42' 45''

    F-48-82-A-d

    Đường cao tốc Hà Nội - Hải Phòng

    KX

    P. Hải Thành

    Q. Dương Kinh

    20° 48' 32''

    106° 30' 40''

    20° 50' 38''

    106° 44' 59''

    F-48-82-A-d

    đường Phạm Văn Đồng

    KX

    P. Hải Thành

    Q. Dương Kinh

    20° 49' 42''

    106° 41' 51''

    20° 43' 32''

    106° 46' 21''

    F-48-82-A-d

    Đường tỉnh 353

    KX

    P. Hải Thành

    Q. Dương Kinh

    20° 49' 42''

    106° 41' 51''

    20° 40' 48''

    106° 48' 08''

    F-48-82-A-d

    Khu liên hợp Thể thao Thành phố

    KX

    P. Hải Thành

    Q. Dương Kinh

    20° 47' 26''

    106° 43' 06''

    F-48-82-A-d

    Trường Tiểu học Hải Thành 1

    KX

    P. Hải Thành

    Q. Dương Kinh

    20° 46' 27''

    106° 43' 55''

    F-48-82-A-d

    Trường Tiểu học Hải Thành 2

    KX

    P. Hải Thành

    Q. Dương Kinh

    20° 47' 53''

    106° 42' 42''

    F-48-82-A-d

    Trường Trung học cơ sở Hải Thành

    KX

    P. Hải Thành

    Q. Dương Kinh

    20° 46' 26''

    106° 43' 56''

    F-48-82-A-d

    sông Lạch Tray

    TV

    P. Hải Thành

    Q. Dương Kinh

    20° 51' 20''

    106° 29' 02''

    20° 46' 40''

    106° 45' 41''

    F-48-82-A-d

    khu dân cư Tĩnh Hải

    DC

    P. Hoà Nghĩa

    Q. Dương Kinh

    20° 45' 51''

    106° 43' 11''

    F-48-82-A-d

    khu dân cư Tư Thuỷ

    DC

    P. Hoà Nghĩa

    Q. Dương Kinh

    20° 45' 33''

    106° 42' 36''

    F-48-82-A-d

    tổ dân phố Số 1

    DC

    P. Hoà Nghĩa

    Q. Dương Kinh

    20° 46' 47''

    106° 42' 55''

    F-48-82-A-d

    tổ dân phố Số 4

    DC

    P. Hoà Nghĩa

    Q. Dương Kinh

    20° 46' 18''

    106° 43' 02''

    F-48-82-A-d

    tổ dân phố Số 11

    DC

    P. Hoà Nghĩa

    Q. Dương Kinh

    20° 45' 55''

    106° 43' 59''

    F-48-82-A-d

    tổ dân phố Số 12

    DC

    P. Hoà Nghĩa

    Q. Dương Kinh

    20° 45' 37''

    106° 44' 09''

    F-48-82-A-d

    chợ Hoà Nghĩa

    KX

    P. Hoà Nghĩa

    Q. Dương Kinh

    20° 46' 17''

    106° 43' 13''

    F-48-82-A-d

    chùa Đồn Riêng

    KX

    P. Hoà Nghĩa

    Q. Dương Kinh

    20° 46' 04''

    106° 44' 04''

    F-48-82-A-d

    chùa Hợp Lễ

    KX

    P. Hoà Nghĩa

    Q. Dương Kinh

    20° 46' 19''

    106° 42' 51''

    F-48-82-A-d

    đền Đồn Riêng

    KX

    P. Hoà Nghĩa

    Q. Dương Kinh

    20° 46' 04''

    106° 44' 04''

    F-48-82-A-d

    đình An Lạc

    KX

    P. Hoà Nghĩa

    Q. Dương Kinh

    20° 45' 46''

    106° 42' 24''

    F-48-82-A-d

    đình Hợp Lễ

    KX

    P. Hoà Nghĩa

    Q. Dương Kinh

    20° 46' 19''

    106° 42' 51''

    F-48-82-A-d

    đình Trung Hoa

    KX

    P. Hoà Nghĩa

    Q. Dương Kinh

    20° 45' 57''

    106° 43' 23''

    F-48-82-A-d

    Đường cao tốc Hà Nội - Hải Phòng

    KX

    P. Hoà Nghĩa

    Q. Dương Kinh

    20° 48' 32''

    106° 30' 40''

    20° 50' 38''

    106° 44' 59''

    F-48-82-A-d

    Đường huyện 362

    KX

    P. Hoà Nghĩa

    Q. Dương Kinh

    20° 45' 53''

    106° 44' 18''

    20° 45' 11''

    106° 40' 19''

    F-48-82-A-d

    đường Phạm Văn Đồng

    KX

    P. Hoà Nghĩa

    Q. Dương Kinh

    20° 49' 42''

    106° 41' 51''

    20° 43' 32''

    106° 46' 21''

    F-48-82-A-d

    Đường tỉnh 353

    KX

    P. Hoà Nghĩa

    Q. Dương Kinh

    20° 49' 42''

    106° 41' 51''

    20° 40' 48''

    106° 48' 08''

    F-48-82-A-d

    Trường Tiểu học Hoà Nghĩa

    KX

    P. Hoà Nghĩa

    Q. Dương Kinh

    20° 46' 15''

    106° 43' 02''

    F-48-82-A-d

    Trường Trung học cơ sở Hoà Nghĩa

    KX

    P. Hoà Nghĩa

    Q. Dương Kinh

    20° 46' 13''

    106° 42' 56''

    F-48-82-A-d

    kênh Cầu Đen (Sông Đào)

    TV

    P. Hoà Nghĩa

    Q. Dương Kinh

    20° 45' 42''

    106° 40' 22''

    20° 46' 16''

    106° 43' 58''

    F-48-82-A-d

    kênh trục Sông Lai (Sông Lai)

    TV

    P. Hoà Nghĩa

    Q. Dương Kinh

    20° 46' 01''

    106° 43' 29''

    20° 44' 42''

    106° 43' 40''

    F-48-82-A-d

    Sông He

    TV

    P. Hoà Nghĩa

    Q. Dương Kinh

    20° 47' 02''

    106° 42' 35''

    20° 46' 51''

    106° 43' 26''

    F-48-82-A-d

    khu Phúc Lộc

    DC

    P. Hưng Đạo

    Q. Dương Kinh

    20° 48' 15''

    106° 40' 30''

    F-48-82-A-d

    khu Phương Lung

    DC

    P. Hưng Đạo

    Q. Dương Kinh

    20° 47' 37''

    106° 40' 39''

    F-48-82-A-d

    khu Tiểu Trà

    DC

    P. Hưng Đạo

    Q. Dương Kinh

    20° 48' 04''

    106° 41' 02''

    F-48-82-A-d

    khu Vọng Hải

    DC

    P. Hưng Đạo

    Q. Dương Kinh

    20° 47' 23''

    106° 40' 01''

    F-48-82-A-d

    Chợ Hương

    KX

    P. Hưng Đạo

    Q. Dương Kinh

    20° 47' 39''

    106° 40' 31''

    F-48-82-A-d

    chùa Hương Hải Tự

    KX

    P. Hưng Đạo

    Q. Dương Kinh

    20° 48' 20''

    106° 40' 24''

    F-48-82-A-d

    chùa Hương Linh

    KX

    P. Hưng Đạo

    Q. Dương Kinh

    20° 47' 37''

    106° 40' 25''

    F-48-82-A-d

    chùa Khánh Long

    KX

    P. Hưng Đạo

    Q. Dương Kinh

    20° 48' 10''

    106° 40' 56''

    F-48-82-A-d

    chùa Trà Linh

    KX

    P. Hưng Đạo

    Q. Dương Kinh

    20° 47' 12''

    106° 39' 52''

    F-48-82-A-d

    Di tích Tội ác chiến tranh của Đế quốc Mỹ

    KX

    P. Hưng Đạo

    Q. Dương Kinh

    20° 47' 59''

    106° 40' 30''

    F-48-82-A-d

    đình Phúc Lộc

    KX

    P. Hưng Đạo

    Q. Dương Kinh

    20° 48' 17''

    106° 40' 24''

    F-48-82-A-d

    đình Phương Lung

    KX

    P. Hưng Đạo

    Q. Dương Kinh

    20° 47' 34''

    106° 40' 25''

    F-48-82-A-d

    đình Tiểu Trà

    KX

    P. Hưng Đạo

    Q. Dương Kinh

    20° 48' 09''

    106° 40' 53''

    F-48-82-A-d

    đình Vọng Hải

    KX

    P. Hưng Đạo

    Q. Dương Kinh

    20° 47' 31''

    106° 39' 52''

    F-48-82-A-d

    đường Mạc Đăng Doanh

    KX

    P. Hưng Đạo

    Q. Dương Kinh

    20° 47' 31''

    106° 39' 12''

    20° 47' 58''

    106° 42' 33''

    F-48-82-A-d

    Đường tỉnh 355

    KX

    P. Hưng Đạo

    Q. Dương Kinh

    20° 48' 15''

    106° 37' 26''

    20° 47' 58''

    106° 42' 33''

    F-48-82-A-d

    Đường tỉnh 361

    KX

    P. Hưng Đạo

    Q. Dương Kinh

    20° 47' 29''

    106° 39' 24''

    20° 43' 32''

    106° 46' 21''

    F-48-82-A-d

    Trung tâm y tế quận Dương Kinh

    KX

    P. Hưng Đạo

    Q. Dương Kinh

    20° 47' 41''

    106° 40' 37''

    F-48-82-A-d

    Trường Tiểu học Hưng Đạo

    KX

    P. Hưng Đạo

    Q. Dương Kinh

    20° 47' 47''

    106° 40' 38''

    F-48-82-A-d

    Trường Tiểu học Hưng Đạo (Cơ sở 1)

    KX

    P. Hưng Đạo

    Q. Dương Kinh

    20° 47' 31''

    106° 40' 04''

    F-48-82-A-d

    Trường Tiểu học Hưng Đạo (Cơ sở 2)

    KX

    P. Hưng Đạo

    Q. Dương Kinh

    20° 48' 09''

    106° 41' 11''

    F-48-82-A-d

    Trường Tiểu học Hưng Đạo (Cơ sở 3)

    KX

    P. Hưng Đạo

    Q. Dương Kinh

    20° 48' 05''

    106° 40' 30''

    F-48-82-A-d

    Trường Trung học cơ sở Hưng Đạo

    KX

    P. Hưng Đạo

    Q. Dương Kinh

    20° 47' 46''

    106° 40' 37''

    F-48-82-A-d

    kênh trục chính Sông Đa Độ (sông Đa Độ)

    TV

    P. Hưng Đạo

    Q. Dương Kinh

    20° 50' 24''

    106° 29' 46''

    20° 42' 00''

    106° 40' 50''

    F-48-82-A-d

    sông Lạch Tray

    TV

    P. Hưng Đạo

    Q. Dương Kinh

    20° 51' 20''

    106° 29' 02''

    20° 46' 40''

    106° 45' 41''

    F-48-82-A-d

    tổ dân phố Tân Hợp

    DC

    P. Tân Thành

    Q. Dương Kinh

    20° 45' 20''

    106° 45' 13''

    F-48-82-B-c

    tổ dân phố Tân Lập

    DC

    P. Tân Thành

    Q. Dương Kinh

    20° 45' 49''

    106° 44' 46''

    F-48-82-A-d

    tổ dân phố Tân Tiến

    DC

    P. Tân Thành

    Q. Dương Kinh

    20° 45' 05''

    106° 45' 05''

    F-48-82-B-c

    chợ Tân Thành

    KX

    P. Tân Thành

    Q. Dương Kinh

    20° 45' 14''

    106° 45' 19''

    F-48-82-B-c

    đường Phạm Văn Đồng

    KX

    P. Tân Thành

    Q. Dương Kinh

    20° 49' 42''

    106° 41' 51''

    20° 43' 32''

    106° 46' 21''

    F-48-82-A-d,

    F-48-82-B-c,

    F-48-82-D-a

    Đường tỉnh 353

    KX

    P. Tân Thành

    Q. Dương Kinh

    20° 49' 42''

    106° 41' 51''

    20° 40' 48''

    106° 48' 08''

    F-48-82-A-d,

    F-48-82-B-c,

    F-48-82-D-a

    đường Vũ Thị Ngọc Toàn

    KX

    P. Tân Thành

    Q. Dương Kinh

    20° 46' 06''

    106° 44' 29''

    20° 44' 39''

    106° 45' 49''

    F-48-82-A-d,

    F-48-82-D-a

    Khu công nghiệp Đồ Sơn

    KX

    P. Tân Thành

    Q. Dương Kinh

    20° 44' 26''

    106° 45' 43''

    F-48-82-D-a

    phố Mạc Phúc Tư

    KX

    P. Tân Thành

    Q. Dương Kinh

    20° 45' 35''

    106° 44' 33''

    20° 46' 09''

    106° 45' 21''

    F-48-82-A-d,

    F-48-82-B-c

    phố Tân Thành

    KX

    P. Tân Thành

    Q. Dương Kinh

    20° 45' 05''

    106° 44' 59''

    20° 45' 37''

    106° 46' 00''

    F-48-82-A-d,

    F-48-82-B-c

    Trường Tiểu học Tân Thành

    KX

    P. Tân Thành

    Q. Dương Kinh

    20° 45' 10''

    106° 45' 13''

    F-48-82-B-c

    Trường Trung học cơ sở Tân Thành

    KX

    P. Tân Thành

    Q. Dương Kinh

    20° 45' 09''

    106° 45' 12''

    F-48-82-B-c

    sông Lạch Tray

    TV

    P. Tân Thành

    Q. Dương Kinh

    20° 51' 20''

    106° 29' 02''

    20° 46' 40''

    106° 45' 41''

    F-48-82-A-d,

    F-48-82-B-c

    tổ dân phố Đồng Tiến

    DC

    P. Bàng La

    Q. Đồ Sơn

    20° 43' 00''

    106° 45' 03''

    F-48-82-C-b

    tổ dân phố Trung Hải

    DC

    P. Bàng La

    Q. Đồ Sơn

    20° 42' 29''

    106° 44' 16''

    F-48-82-C-b

    tổ dân phố Trung Hoà

    DC

    P. Bàng La

    Q. Đồ Sơn

    20° 42' 23''

    106° 44' 14''

    F-48-82-C-b

    bảo tàng Hải Dương Học

    KX

    P. Bàng La

    Q. Đồ Sơn

    20° 42' 50''

    106° 45' 25''

    F-48-82-D-a

    cầu Sông Họng

    KX

    P. Bàng La

    Q. Đồ Sơn

    20° 43' 15''

    106° 45' 35''

    F-48-82-D-a

    chùa Quang Khánh

    KX

    P. Bàng La

    Q. Đồ Sơn

    20° 43' 02''

    106° 45' 01''

    F-48-82-D-a

    chùa Thiên Phúc

    KX

    P. Bàng La

    Q. Đồ Sơn

    20° 42' 30''

    106° 44' 12''

    F-48-82-C-b

    Đường tỉnh 361

    KX

    P. Bàng La

    Q. Đồ Sơn

    20° 47' 29''

    106° 39' 24''

    20° 43' 32''

    106° 46' 21''

    F-48-82-C-b,

    F-48-82-D-a

    Trường Tiểu học Bàng La (khu vực A)

    KX

    P. Bàng La

    Q. Đồ Sơn

    20° 43' 05''

    106° 45' 01''

    F-48-82-D-a

    Trường Tiểu học Bàng La (khu vực B)

    KX

    P. Bàng La

    Q. Đồ Sơn

    20° 42' 25''

    106° 44' 06''

    F-48-82-C-b

    Trường Trung học cơ sở Bàng La

    KX

    P. Bàng La

    Q. Đồ Sơn

    20° 42' 41''

    106° 44' 17''

    F-48-82-C-b

    từ đường họ Nguyễn Khắc

    KX

    P. Bàng La

    Q. Đồ Sơn

    20° 42' 42''

    106° 44' 21''

    F-48-82-C-b

    từ đường họ Nguyễn Văn

    KX

    P. Bàng La

    Q. Đồ Sơn

    20° 42' 45''

    106° 44' 20''

    F-48-82-C-b

    kênh trục Sông Họng (Sông Họng)

    TV

    P. Bàng La

    Q. Đồ Sơn

    20° 43' 28''

    106° 44' 09''

    20° 42' 58''

    106° 45' 55''

    F-48-82-C-b,

    F-48-82-D-a

    tổ dân phố Bình Minh

    DC

    P. Hợp Đức

    Q. Đồ Sơn

    20° 44' 23''

    106° 43' 50''

    F-48-82-C-b

    tổ dân phố Quý Kim 2

    DC

    P. Hợp Đức

    Q. Đồ Sơn

    20° 44' 59''

    106° 44' 48''

    F-48-82-C-b

    tổ dân phố Quyết Tiến 2

    DC

    P. Hợp Đức

    Q. Đồ Sơn

    20° 45' 01''

    106° 42' 58''

    F-48-82-A-d

    tổ dân phố Trung Nghĩa 2

    DC

    P. Hợp Đức

    Q. Đồ Sơn

    20° 45' 19''

    106° 44' 33''

    F-48-82-A-d

    chợ Quý Kim

    KX

    P. Hợp Đức

    Q. Đồ Sơn

    20° 45' 03''

    106° 44' 57''

    F-48-82-A-d

    đình Đức Hậu

    KX

    P. Hợp Đức

    Q. Đồ Sơn

    20° 44' 20''

    106° 43' 48''

    F-48-82-C-b

    đình Quý Kim

    KX

    P. Hợp Đức

    Q. Đồ Sơn

    20° 44' 58''

    106° 44' 53''

    F-48-82-C-b

    đường Phạm Văn Đồng

    KX

    P. Hợp Đức

    Q. Đồ Sơn

    20° 49' 42''

    106° 41' 51''

    20° 43' 32''

    106° 46' 21''

    F-48-82-A-d

    F-48-82-C-b,

    F-48-82-D-a

    Đường tỉnh 353

    KX

    P. Hợp Đức

    Q. Đồ Sơn

    20° 49' 42''

    106° 41' 51''

    20° 40' 48''

    106° 48' 08''

    F-48-82-A-d,

    F-48-82-B-c

    F-48-82-D-a

    Trường Tiểu học Hợp Đức

    KX

    P. Hợp Đức

    Q. Đồ Sơn

    20° 44' 29''

    106° 44' 04''

    F-48-82-C-b

    Trường Trung học cơ sở Hợp Đức

    KX

    P. Hợp Đức

    Q. Đồ Sơn

    20° 44' 33''

    106° 44' 09''

    F-48-82-C-b

    kênh trục Sông Lai (Sông Lai)

    TV

    P. Hợp Đức

    Q. Đồ Sơn

    20° 46' 01''

    106° 43' 29''

    20° 44' 42''

    106° 43' 40''

    F-48-82-A-d,

    F-48-82-C-b

    kênh trục Sông Sàng (Sông Sàng)

    TV

    P. Hợp Đức

    Q. Đồ Sơn

    20° 44' 42''

    106° 43' 40''

    20° 43' 28''

    106° 44' 09''

    F-48-82-C-b

    tổ dân phố Nghĩa Phương

    DC

    P. Minh Đức

    Q. Đồ Sơn

    20° 44' 02''

    106° 44' 56''

    F-48-82-C-b

    tổ dân phố Ngô Quyền

    DC

    P. Minh Đức

    Q. Đồ Sơn

    20° 44' 36''

    106° 44' 30''

    F-48-82-C-b

    tổ dân phố Quang Trung

    DC

    P. Minh Đức

    Q. Đồ Sơn

    20° 44' 34''

    106° 44' 54''

    F-48-82-C-b

    đền Thượng Đức

    KX

    P. Minh Đức

    Q. Đồ Sơn

    20° 44' 35''

    106° 44' 42''

    F-48-82-C-b

    Đường huyện 403

    KX

    P. Minh Đức

    Q. Đồ Sơn

    20° 41' 31''

    106° 39' 21''

    20° 43' 57''

    106° 45' 30''

    F-48-82-C-b,

    F-48-82-D-a

    đường Phạm Văn Đồng

    KX

    P. Minh Đức

    Q. Đồ Sơn

    20° 49' 42''

    106° 41' 51''

    20° 43' 32''

    106° 46' 21''

    F-48-82-D-a

    Đường tỉnh 353

    KX

    P. Minh Đức

    Q. Đồ Sơn

    20° 49' 42''

    106° 41' 51''

    20° 40' 48''

    106° 48' 08''

    F-48-82-D-a

    kênh trục Sông Họng (Sông Họng)

    TV

    P. Minh Đức

    Q. Đồ Sơn

    20° 43' 28''

    106° 44' 09''

    20° 42' 58''

    106° 45' 55''

    F-48-82-C-b,

    F-48-82-D-a

    kênh trục Sông Sàng (Sông Sàng)

    TV

    P. Minh Đức

    Q. Đồ Sơn

    20° 44' 42''

    106° 43' 40''

    20° 43' 28''

    106° 44' 09''

    F-48-82-C-b

    sông Cánh Dán

    TV

    P. Minh Đức

    Q. Đồ Sơn

    20° 43' 45''

    106° 44' 28''

    20° 43' 30''

    106° 44' 35''

    F-48-82-C-b

    cảng cá Ngọc Hải

    KX

    P. Ngọc Hải

    Q. Đồ Sơn

    20° 43' 15''

    106° 47' 35''

    F-48-82-D-a

    đền Bà Đế

    KX

    P. Ngọc Hải

    Q. Đồ Sơn

    20° 43' 25''

    106° 47' 56''

    F-48-82-D-a

    đình Ngọc Hán

    KX

    P. Ngọc Hải

    Q. Đồ Sơn

    20° 42' 58''

    106° 47' 13''

    F-48-82-D-a

    đường Bà Đế

    KX

    P. Ngọc Hải

    Q. Đồ Sơn

    20° 43' 11''

    106° 47' 25''

    20° 43' 25''

    106° 47' 57''

    F-48-82-D-a

    đường Lý Thánh Tông

    KX

    P. Ngọc Hải

    Q. Đồ Sơn

    20° 42' 36''

    106° 47' 30''

    20° 43' 22''

    106° 46' 52''

    F-48-82-D-a

    đường Nguyễn Hữu Cầu

    KX

    P. Ngọc Hải

    Q. Đồ Sơn

    20° 43' 32''

    106° 46' 21''

    20° 42' 41''

    106° 47' 21''

    F-48-82-D-a

    đường Sơn Hải

    KX

    P. Ngọc Hải

    Q. Đồ Sơn

    20° 42' 49''

    106° 47' 09''

    20° 43' 14''

    106° 47' 19''

    F-48-82-D-a

    Đường tỉnh 353

    KX

    P. Ngọc Hải

    Q. Đồ Sơn

    20° 49' 42''

    106° 41' 51''

    20° 40' 48''

    106° 48' 08''

    F-48-82-D-a

    Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp và giáo dục thường xuyên quận Đồ Sơn

    KX

    P. Ngọc Hải

    Q. Đồ Sơn

    20° 43' 04''

    106° 46' 55''

    F-48-82-D-a

    Trường Tiểu học Ngọc Hải

    KX

    P. Ngọc Hải

    Q. Đồ Sơn

    20° 43' 07''

    106° 47' 07''

    F-48-82-D-a

    Trường Trung học cơ sở Ngọc Hải

    KX

    P. Ngọc Hải

    Q. Đồ Sơn

    20° 43' 03''

    106° 47' 04''

    F-48-82-D-a

    Đồi Độc

    SV

    P. Ngọc Hải

    Q. Đồ Sơn

    20° 43' 19''

    106° 47' 51''

    F-48-82-D-a

    Tổ 1B

    DC

    P. Ngọc Xuyên

    Q. Đồ Sơn

    20° 43' 16''

    106° 46' 44''

    F-48-82-D-a

    tổ dân phố Số 3

    DC

    P. Ngọc Xuyên

    Q. Đồ Sơn

    20° 43' 00''

    106° 46' 46''

    F-48-82-D-a

    tổ dân phố Số 5

    DC

    P. Ngọc Xuyên

    Q. Đồ Sơn

    20° 42' 51''

    106° 46' 23''

    F-48-82-D-a

    tổ dân phố Số 6

    DC

    P. Ngọc Xuyên

    Q. Đồ Sơn

    20° 43' 05''

    106° 46' 23''

    F-48-82-D-a

    tổ dân phố Số 8

    DC

    P. Ngọc Xuyên

    Q. Đồ Sơn

    20° 43' 32''

    106° 46' 16''

    F-48-82-D-a

    tổ dân phố Số 9

    DC

    P. Ngọc Xuyên

    Q. Đồ Sơn

    20° 43' 25''

    106° 46' 26''

    F-48-82-D-a

    Bệnh viện Đa khoa Đồ Sơn

    KX

    P. Ngọc Xuyên

    Q. Đồ Sơn

    20° 43' 10''

    106° 46' 51''

    F-48-82-D-a

    cầu Sông Họng

    KX

    P. Ngọc Xuyên

    Q. Đồ Sơn

    20° 43' 15''

    106° 45' 35''

    F-48-82-D-a

    đình Ngọc Xuyên

    KX

    P. Ngọc Xuyên

    Q. Đồ Sơn

    20° 42' 50''

    106° 46' 28''

    F-48-82-D-a

    đường Lý Thánh Tông

    KX

    P. Ngọc Xuyên

    Q. Đồ Sơn

    20° 42' 36''

    106° 47' 30''

    20° 43' 22''

    106° 46' 52''

    F-48-82-D-a

    đường Nguyễn Hữu Cầu

    KX

    P. Ngọc Xuyên

    Q. Đồ Sơn

    20° 43' 32''

    106° 46' 21''

    20° 42' 41''

    106° 47' 21''

    F-48-82-D-a

    đường Phạm Ngọc

    KX

    P. Ngọc Xuyên

    Q. Đồ Sơn

    20° 43' 30''

    106° 46' 22''

    20° 43' 08''

    106° 46' 11''

    F-48-82-D-a

    đường Phạm Văn Đồng

    KX

    P. Ngọc Xuyên

    Q. Đồ Sơn

    20° 49' 42''

    106° 41' 51''

    20° 43' 32''

    106° 46' 21''

    F-48-82-D-a

    đường Suối Rồng

    KX

    P. Ngọc Xuyên

    Q. Đồ Sơn

    20° 42' 57''

    106° 46' 52''

    20° 43' 08''

    106° 46' 11''

    F-48-82-D-a

    đường Thanh Niên

    KX

    P. Ngọc Xuyên

    Q. Đồ Sơn

    20° 42' 56''

    106° 46' 43''

    20° 43' 04''

    106° 46' 23''

    F-48-82-D-a

    Đường tỉnh 353

    KX

    P. Ngọc Xuyên

    Q. Đồ Sơn

    20° 49' 42''

    106° 41' 51''

    20° 40' 48''

    106° 48' 08''

    F-48-82-D-a

    Đường tỉnh 361

    KX

    P. Ngọc Xuyên

    Q. Đồ Sơn

    20° 47' 29''

    106° 39' 24''

    20° 43' 32''

    106° 46' 21''

    F-48-82-D-a

    Khu công nghiệp Đồ Sơn

    KX

    P. Ngọc Xuyên

    Q. Đồ Sơn

    20° 44' 26''

    106° 45' 43''

    F-48-82-D-a

    phế tích tháp Tường Long

    KX

    P. Ngọc Xuyên

    Q. Đồ Sơn

    20° 42' 54''

    106° 46' 06''

    F-48-82-D-a

    Trường Tiểu học Ngọc Xuyên

    KX

    P. Ngọc Xuyên

    Q. Đồ Sơn

    20° 42' 60''

    106° 46' 39''

    F-48-82-D-a

    Trường Trung học phổ thông Đồ Sơn

    KX

    P. Ngọc Xuyên

    Q. Đồ Sơn

    20° 43' 04''

    106° 46' 48''

    F-48-82-D-a

    núi Chòi Mòng

    SV

    P. Ngọc Xuyên

    Q. Đồ Sơn

    20° 42' 27''

    106° 46' 40''

    F-48-82-D-a

    núi Mẫu Sơn

    SV

    P. Ngọc Xuyên

    Q. Đồ Sơn

    20° 42' 56''

    106° 46' 06''

    F-48-82-D-a

    kênh trục Sông Họng (Sông Họng)

    TV

    P. Ngọc Xuyên

    Q. Đồ Sơn

    20° 43' 28''

    106° 44' 09''

    20° 42' 58''

    106° 45' 55''

    F-48-82-D-a

    tổ dân phố Số 1

    DC

    P. Vạn Hương

    Q. Đồ Sơn

    20° 43' 16''

    106° 46' 16''

    F-48-82-D-a

    tổ dân phố Số 2

    DC

    P. Vạn Hương

    Q. Đồ Sơn

    20° 43' 07''

    106° 46' 04''

    F-48-82-D-a

    tổ dân phố Số 3

    DC

    P. Vạn Hương

    Q. Đồ Sơn

    20° 43' 01''

    106° 45' 56''

    F-48-82-D-a

    tổ dân phố Số 4

    DC

    P. Vạn Hương

    Q. Đồ Sơn

    20° 42' 51''

    106° 46' 00''

    F-48-82-D-a

    tổ dân phố Số 5

    DC

    P. Vạn Hương

    Q. Đồ Sơn

    20° 42' 47''

    106° 46' 02''

    F-48-82-D-a

    tổ dân phố Số 6

    DC

    P. Vạn Hương

    Q. Đồ Sơn

    20° 42' 55''

    106° 45' 58''

    F-48-82-D-a

    tổ dân phố Số 7

    DC

    P. Vạn Hương

    Q. Đồ Sơn

    20° 42' 40''

    106° 46' 05''

    F-48-82-D-a

    tổ dân phố Số 8

    DC

    P. Vạn Hương

    Q. Đồ Sơn

    20° 41' 48''

    106° 47' 27''

    F-48-82-D-a

    Bến Nghiêng

    KX

    P. Vạn Hương

    Q. Đồ Sơn

    20° 41' 04''

    106° 47' 56''

    F-48-82-D-a

    bến Tầu không số K15

    KX

    P. Vạn Hương

    Q. Đồ Sơn

    20° 40' 45''

    106° 47' 54''

    F-48-82-D-a

    Công ty trách nhiệm hữu hạn Liên doanh Du lịch Quốc tế Hải Phòng

    KX

    P. Vạn Hương

    Q. Đồ Sơn

    20° 40' 36''

    106° 48' 09''

    F-48-82-D-a

    Đền Nghè

    KX

    P. Vạn Hương

    Q. Đồ Sơn

    20° 43' 03''

    106° 45' 59''

    F-48-82-D-a

    đền Vạn Chài

    KX

    P. Vạn Hương

    Q. Đồ Sơn

    20° 41' 51''

    106° 47' 40''

    F-48-82-D-a

    đường Lý Thái Tổ

    KX

    P. Vạn Hương

    Q. Đồ Sơn

    20° 42' 36''

    106° 47' 30''

    20° 41' 46''

    106° 47' 29''

    F-48-82-D-a

    đường Phạm Ngọc

    KX

    P. Vạn Hương

    Q. Đồ Sơn

    20° 43' 30''

    106° 46' 22''

    20° 43' 08''

    106° 46' 11''

    F-48-82-D-a

    đường Suối Rồng

    KX

    P. Vạn Hương

    Q. Đồ Sơn

    20° 42' 57''

    106° 46' 52''

    20° 43' 08''

    106° 46' 11''

    F-48-82-D-a

    Đường tỉnh 353

    KX

    P. Vạn Hương

    Q. Đồ Sơn

    20° 49' 42''

    106° 41' 51''

    20° 40' 48''

    106° 48' 08''

    F-48-82-D-a

    đường Vạn Hoa

    KX

    P. Vạn Hương

    Q. Đồ Sơn

    20° 41' 46''

    106° 47' 29''

    20° 40' 43''

    106° 48' 10''

    F-48-82-D-a

    đường Vạn Hương

    KX

    P. Vạn Hương

    Q. Đồ Sơn

    20° 41' 50''

    106° 47' 30''

    20° 41' 05''

    106° 47' 39''

    F-48-82-D-a

    đường Vạn Lê

    KX

    P. Vạn Hương

    Q. Đồ Sơn

    20° 42' 59''

    106° 45' 56''

    20° 42' 10''

    106° 47' 04''

    F-48-82-D-a

    đường Yết Kiêu

    KX

    P. Vạn Hương

    Q. Đồ Sơn

    20° 42' 35''

    106° 47' 32''

    20° 41' 46''

    106° 47' 29''

    F-48-82-D-a

    Trường Tiểu học Vạn Hương

    KX

    P. Vạn Hương

    Q. Đồ Sơn

    20° 43' 15''

    106° 46' 20''

    F-48-82-D-a

    Trường Trung học cơ sở Vạn Hương

    KX

    P. Vạn Hương

    Q. Đồ Sơn

    20° 43' 20''

    106° 46' 17''

    F-48-82-D-a

    Viện Điều dưỡng và Phục hồi chức năng Hải Phòng

    KX

    P. Vạn Hương

    Q. Đồ Sơn

    20° 42' 06''

    106° 47' 09''

    F-48-82-D-a

    Đồi 46

    SV

    P. Vạn Hương

    Q. Đồ Sơn

    20° 41' 40''

    106° 47' 39''

    F-48-82-D-a

    núi Ba Đì

    SV

    P. Vạn Hương

    Q. Đồ Sơn

    20° 42' 01''

    106° 47' 15''

    F-48-82-D-a

    núi Chòi Mòng

    SV

    P. Vạn Hương

    Q. Đồ Sơn

    20° 42' 27''

    106° 46' 40''

    F-48-82-D-a

    núi Đầu Chòi

    SV

    P. Vạn Hương

    Q. Đồ Sơn

    20° 40' 38''

    106° 48' 14''

    F-48-82-D-a

    núi Đầu Nở

    SV

    P. Vạn Hương

    Q. Đồ Sơn

    20° 40' 59''

    106° 48' 00''

    F-48-82-D-a

    núi Đồ Sơn

    SV

    P. Vạn Hương

    Q. Đồ Sơn

    20° 42' 24''

    106° 47' 07''

    F-48-82-D-a

    núi Mái Nhà

    SV

    P. Vạn Hương

    Q. Đồ Sơn

    20° 41' 01''

    106° 47' 43''

    F-48-82-D-a

    núi Mẫu Sơn

    SV

    P. Vạn Hương

    Q. Đồ Sơn

    20° 42' 56''

    106° 46' 06''

    F-48-82-D-a

    kênh trục Sông Họng (Sông Họng)

    TV

    P. Vạn Hương

    Q. Đồ Sơn

    20° 43' 28''

    106° 44' 09''

    20° 42' 58''

    106° 45' 55''

    F-48-82-D-a

    tổ dân phố Chẽ

    DC

    P. Vạn Sơn

    Q. Đồ Sơn

    20° 42' 37''

    106° 46' 59''

    F-48-82-D-a

    tổ dân phố Đại Đồng

    DC

    P. Vạn Sơn

    Q. Đồ Sơn

    20° 42' 41''

    106° 47' 29''

    F-48-82-D-a

    tổ dân phố Hang Dơi

    DC

    P. Vạn Sơn

    Q. Đồ Sơn

    20° 42' 40''

    106° 47' 10''

    F-48-82-D-a

    Bưu điện Đồ Sơn

    KX

    P. Vạn Sơn

    Q. Đồ Sơn

    20° 42' 46''

    106° 47' 08''

    F-48-82-D-a

    chợ Cầu Vồng

    KX

    P. Vạn Sơn

    Q. Đồ Sơn

    20° 42' 47''

    106° 47' 05''

    F-48-82-D-a

    Chùa Hang

    KX

    P. Vạn Sơn

    Q. Đồ Sơn

    20° 42' 31''

    106° 47' 27''

    F-48-82-D-a

    Đền Trần

    KX

    P. Vạn Sơn

    Q. Đồ Sơn

    20° 42' 35''

    106° 46' 59''

    F-48-82-D-a

    đường Lý Thái Tổ

    KX

    P. Vạn Sơn

    Q. Đồ Sơn

    20° 42' 36''

    106° 47' 30''

    20° 41' 46''

    106° 47' 29''

    F-48-82-D-a

    đường Lý Thánh Tông

    KX

    P. Vạn Sơn

    Q. Đồ Sơn

    20° 42' 36''

    106° 47' 30''

    20° 43' 22''

    106° 46' 52''

    F-48-82-D-a

    đường Nguyễn Hữu Cầu

    KX

    P. Vạn Sơn

    Q. Đồ Sơn

    20° 43' 32''

    106° 46' 21''

    20° 42' 41''

    106° 47' 21''

    F-48-82-D-a

    đường Sơn Hải

    KX

    P. Vạn Sơn

    Q. Đồ Sơn

    20° 42' 49''

    106° 47' 09''

    20° 43' 14''

    106° 47' 19''

    F-48-82-D-a

    đường Suối Rồng

    KX

    P. Vạn Sơn

    Q. Đồ Sơn

    20° 42' 57''

    106° 46' 52''

    20° 43' 08''

    106° 46' 11''

    F-48-82-D-a

    Đường tỉnh 353

    KX

    P. Vạn Sơn

    Q. Đồ Sơn

    20° 49' 42''

    106° 41' 51''

    20° 40' 48''

    106° 48' 08''

    F-48-82-D-a

    đường Yết Kiêu

    KX

    P. Vạn Sơn

    Q. Đồ Sơn

    20° 42' 35''

    106° 47' 32''

    20° 41' 46''

    106° 47' 29''

    F-48-82-D-a

    khách sạn Điện Lực

    KX

    P. Vạn Sơn

    Q. Đồ Sơn

    20° 42' 47''

    106° 47' 29''

    F-48-82-D-a

    kho xăng Đồ Sơn

    KX

    P. Vạn Sơn

    Q. Đồ Sơn

    20° 42' 33''

    106° 47' 29''

    F-48-82-D-a

    Trường Tiểu học Ngọc Xuyên

    KX

    P. Vạn Sơn

    Q. Đồ Sơn

    20° 42' 57''

    106° 46' 57''

    F-48-82-D-a

    Trường Tiểu học Vạn Sơn

    KX

    P. Vạn Sơn

    Q. Đồ Sơn

    20° 42' 37''

    106° 47' 25''

    F-48-82-D-a

    Trường Trung học cơ sở Yết Kiêu

    KX

    P. Vạn Sơn

    Q. Đồ Sơn

    20° 42' 56''

    106° 47' 01''

    F-48-82-D-a

    Trường Trung học phổ thông Nội trú Đồ Sơn

    KX

    P. Vạn Sơn

    Q. Đồ Sơn

    20° 42' 40''

    106° 47' 29''

    F-48-82-D-a

    núi Chòi Mòng

    SV

    P. Vạn Sơn

    Q. Đồ Sơn

    20° 42' 27''

    106° 46' 40''

    F-48-82-D-a

    núi Đồ Sơn

    SV

    P. Vạn Sơn

    Q. Đồ Sơn

    20° 42' 24''

    106° 47' 07''

    F-48-82-D-a

    Cầu Rào

    KX

    P. Cát Bi

    Q. Hải An

    20° 49' 44''

    106° 41' 51''

    F-48-82-A-d

    đường Cát Bi

    KX

    P. Cát Bi

    Q. Hải An

    20° 49' 49''

    106° 41' 53''

    20° 49' 27''

    106° 42' 47''

    F-48-82-A-d

    đường Đồng Xá

    KX

    P. Cát Bi

    Q. Hải An

    20° 49' 36''

    106° 42' 26''

    20° 48' 22''

    106° 43' 08''

    F-48-82-A-d

    đường Ngô Gia Tự

    KX

    P. Cát Bi

    Q. Hải An

    20° 49' 51''

    106° 41' 51''

    20° 49' 22''

    106° 44' 46''

    F-48-82-A-d

    đường Nguyễn Văn Hới

    KX

    P. Cát Bi

    Q. Hải An

    20° 49' 48''

    106° 42' 32''

    20° 49' 27''

    106° 42' 47''

    F-48-82-A-d

    đường Trần Văn Lan

    KX

    P. Cát Bi

    Q. Hải An

    20° 49' 48''

    106° 42' 30''

    20° 49' 39''

    106° 42' 17''

    F-48-82-A-d

    phố Lạch Tray

    KX

    P. Cát Bi

    Q. Hải An

    20° 51' 11''

    106° 41' 03''

    20° 49' 51''

    106° 41' 51''

    F-48-82-A-d

    Trường Cao đẳng Công nghệ Viettronics

    KX

    P. Cát Bi

    Q. Hải An

    20° 49' 41''

    106° 42' 07''

    F-48-82-A-d

    Trường Khiếm thính Hải Phòng

    KX

    P. Cát Bi

    Q. Hải An

    20° 49' 46''

    106° 42' 08''

    F-48-82-A-d

    Trường Tiểu học Cát Bi

    KX

    P. Cát Bi

    Q. Hải An

    20° 49' 35''

    106° 42' 30''

    F-48-82-A-d

    Trường Trung cấp Văn Hoá nghệ thuật và du lịch Hải Phòng

    KX

    P. Cát Bi

    Q. Hải An

    20° 49' 45''

    106° 42' 13''

    F-48-82-A-d

    Trường Trung học cơ sở Lê Lợi

    KX

    P. Cát Bi

    Q. Hải An

    20° 49' 36''

    106° 42' 28''

    F-48-82-A-d

    Trường Trung học phổ thông Lê Quý Đôn

    KX

    P. Cát Bi

    Q. Hải An

    20° 49' 37''

    106° 42' 18''

    F-48-82-A-d

    sông Lạch Tray

    TV

    P. Cát Bi

    Q. Hải An

    20° 51' 20''

    106° 29' 02''

    20° 46' 40''

    106° 45' 41''

    F-48-82-A-d

    chợ Hạ Lũng

    KX

    P. Đằng Hải

    Q. Hải An

    20° 50' 37''

    106° 42' 50''

    F-48-82-A-d

    đình Hạ Lũng

    KX

    P. Đằng Hải

    Q. Hải An

    20° 50' 25''

    106° 42' 55''

    F-48-82-A-d

    đình Lũng Bắc

    KX

    P. Đằng Hải

    Q. Hải An

    20° 50' 37''

    106° 42' 52''

    F-48-82-A-d

    đường Chợ Lũng

    KX

    P. Đằng Hải

    Q. Hải An

    20° 50' 51''

    106° 42' 51''

    20° 50' 22''

    106° 42' 45''

    F-48-82-A-d

    đường Hàng Tổng

    KX

    P. Đằng Hải

    Q. Hải An

    20° 50' 27''

    106° 43' 24''

    20° 50' 27''

    106° 44' 10''

    F-48-82-A-d

    đường Lê Hồng Phong

    KX

    P. Đằng Hải

    Q. Hải An

    20° 51' 45''

    106° 41' 38''

    20° 49' 30''

    106° 43' 31''

    F-48-82-A-d

    đường Ngô Gia Tự

    KX

    P. Đằng Hải

    Q. Hải An

    20° 49' 51''

    106° 41' 51''

    20° 49' 22''

    106° 44' 46''

    F-48-82-A-d

    đường Nguyễn Bỉnh Khiêm

    KX

    P. Đằng Hải

    Q. Hải An

    20° 50' 30''

    106° 41' 32''

    20° 51' 24''

    106° 43' 41''

    F-48-82-A-d

    miếu Hạ Lũng

    KX

    P. Đằng Hải

    Q. Hải An

    20° 50' 16''

    106° 42' 52''

    F-48-82-A-d

    Trường Tiểu học Đằng Hải

    KX

    P. Đằng Hải

    Q. Hải An

    20° 50' 08''

    106° 43' 23''

    F-48-82-A-d

    Trường Trung học cơ sở Đằng Hải

    KX

    P. Đằng Hải

    Q. Hải An

    20° 50' 24''

    106° 42' 57''

    F-48-82-A-d

    tổ dân phố An Khê 1

    DC

    P. Đằng Lâm

    Q. Hải An

    20° 49' 58''

    106° 42' 01''

    F-48-82-A-d

    tổ dân phố Kiều Sơn

    DC

    P. Đằng Lâm

    Q. Hải An

    20° 50' 29''

    106° 42' 19''

    F-48-82-A-d

    tổ dân phố Thư Trung 1

    DC

    P. Đằng Lâm

    Q. Hải An

    20° 49' 59''

    106° 42' 18''

    F-48-82-A-d

    tổ dân phố Trung Hành 6

    DC

    P. Đằng Lâm

    Q. Hải An

    20° 50' 08''

    106° 42' 49''

    F-48-82-A-d

    tổ dân phố Trung Hành 7

    DC

    P. Đằng Lâm

    Q. Hải An

    20° 50' 00''

    106° 42' 58''

    F-48-82-A-d

    tổ dân phố Trung Thành 5

    DC

    P. Đằng Lâm

    Q. Hải An

    20° 50' 05''

    106° 42' 36''

    F-48-82-A-d

    cầu vượt Nguyễn Bỉnh Khiêm

    KX

    P. Đằng Lâm

    Q. Hải An

    20° 50' 42''

    106° 42' 27''

    F-48-82-A-d

    chợ Đằng Lâm

    KX

    P. Đằng Lâm

    Q. Hải An

    20° 49' 52''

    106° 42' 33''

    F-48-82-A-d

    chùa Trung Hành

    KX

    P. Đằng Lâm

    Q. Hải An

    20° 50' 15''

    106° 42' 47''

    F-48-82-A-d

    đình Lực Hành

    KX

    P. Đằng Lâm

    Q. Hải An

    20° 49' 54''

    106° 42' 25''

    F-48-82-A-d

    đường Lê Hồng Phong

    KX

    P. Đằng Lâm

    Q. Hải An

    20° 51' 45''

    106° 41' 38''

    20° 49' 30''

    106° 43' 31''

    F-48-82-A-d

    đường Ngô Gia Tự

    KX

    P. Đằng Lâm

    Q. Hải An

    20° 49' 51''

    106° 41' 51''

    20° 49' 22''

    106° 44' 46''

    F-48-82-A-d

    đường Nguyễn Bỉnh Khiêm

    KX

    P. Đằng Lâm

    Q. Hải An

    20° 50' 30''

    106° 41' 32''

    20° 51' 24''

    106° 43' 41''

    F-48-82-A-d

    đường Trung Hành

    KX

    P. Đằng Lâm

    Q. Hải An

    20° 50' 20''

    106° 42' 47''

    20° 49' 48''

    106° 42' 37''

    F-48-82-A-d

    miếu Trung Hành

    KX

    P. Đằng Lâm

    Q. Hải An

    20° 50' 18''

    106° 42' 47''

    F-48-82-A-d

    Trường Tiểu học Đằng Lâm

    KX

    P. Đằng Lâm

    Q. Hải An

    20° 50' 02''

    106° 42' 28''

    F-48-82-A-d

    Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật Hải Phòng

    KX

    P. Đằng Lâm

    Q. Hải An

    20° 49' 53''

    106° 42' 37''

    F-48-82-A-d

    Trường Trung học cơ sở Đằng Lâm

    KX

    P. Đằng Lâm

    Q. Hải An

    20° 49' 57''

    106° 42' 33''

    F-48-82-A-d

    Trường Trung học phổ thông Hải An

    KX

    P. Đằng Lâm

    Q. Hải An

    20° 50' 19''

    106° 42' 29''

    F-48-82-A-d

    Trường Trung học phổ thông Phan Chu Trinh

    KX

    P. Đằng Lâm

    Q. Hải An

    20° 49' 54''

    106° 42' 35''

    F-48-82-A-d

    từ đường họ Bùi

    KX

    P. Đằng Lâm

    Q. Hải An

    20° 50' 12''

    106° 42' 51''

    F-48-82-A-d

    tổ dân phố Đoạn Xá 1

    DC

    P. Đông Hải 1

    Q. Hải An

    20° 51' 35''

    106° 42' 53''

    F-48-82-A-d

    tổ dân phố Phương Lưu 1

    DC

    P. Đông Hải 1

    Q. Hải An

    20° 51' 05''

    106° 42' 57''

    F-48-82-A-d

    tổ dân phố Phương Lưu 2

    DC

    P. Đông Hải 1

    Q. Hải An

    20° 51' 11''

    106° 42' 43''

    F-48-82-A-d

    tổ dân phố Thượng Đoạn 2

    DC

    P. Đông Hải 1

    Q. Hải An

    20° 51' 27''

    106° 43' 15''

    F-48-82-A-d

    cảng Chùa Vẽ

    KX

    P. Đông Hải 1

    Q. Hải An

    20° 51' 39''

    106° 43' 33''

    F-48-82-A-d

    cảng Đoạn Xá

    KX

    P. Đông Hải 1

    Q. Hải An

    20° 51' 48''

    106° 43' 29''

    F-48-82-A-d

    chợ Đông Hải

    KX

    P. Đông Hải 1

    Q. Hải An

    20° 51' 14''

    106° 42' 57''

    F-48-82-A-d

    Chùa Vẽ

    KX

    P. Đông Hải 1

    Q. Hải An

    20° 51' 47''

    106° 43' 04''

    F-48-82-A-d

    Đàn Thiện

    KX

    P. Đông Hải 1

    Q. Hải An

    20° 51' 00''

    106° 42' 53''

    F-48-82-A-d

    đền Phú Xá

    KX

    P. Đông Hải 1

    Q. Hải An

    20° 51' 10''

    106° 43' 16''

    F-48-82-A-d

    đình Phương Lưu

    KX

    P. Đông Hải 1

    Q. Hải An

    20° 51' 02''

    106° 43' 00''

    F-48-82-A-d

    đường Bùi Thị Từ Nhiên

    KX

    P. Đông Hải 1

    Q. Hải An

    20° 51' 37''

    106° 43' 26''

    20° 51' 12''

    106° 42' 47''

    F-48-82-A-d

    đường Chùa Vẽ

    KX

    P. Đông Hải 1

    Q. Hải An

    20° 51' 43''

    106° 43' 14''

    20° 51' 24''

    106° 43' 41''

    F-48-82-A-d

    đường Đà Nẵng

    KX

    P. Đông Hải 1

    Q. Hải An

    20° 51' 45''

    106° 41' 25''

    20° 51' 43''

    106° 43' 14''

    F-48-82-A-d

    đường Đoạn Xá

    KX

    P. Đông Hải 1

    Q. Hải An

    20° 51' 56''

    106° 42' 47''

    20° 51' 44''

    106° 42' 47''

    F-48-82-A-d

    đường Lê Hồng Phong

    KX

    P. Đông Hải 1

    Q. Hải An

    20° 51' 45''

    106° 41' 38''

    20° 49' 30''

    106° 43' 31''

    F-48-82-A-d

    đường Lê Thánh Tông

    KX

    P. Đông Hải 1

    Q. Hải An

    20° 52' 00''

    106° 41' 14''

    20° 51' 43''

    106° 43' 14''

    F-48-82-A-d

    đường Nguyễn Bỉnh Khiêm

    KX

    P. Đông Hải 1

    Q. Hải An

    20° 50' 30''

    106° 41' 32''

    20° 51' 24''

    106° 43' 41''

    F-48-82-A-d

    đường Phủ Thượng Đoạn

    KX

    P. Đông Hải 1

    Q. Hải An

    20° 51' 44''

    106° 42' 47''

    20° 51' 00''

    106° 43' 05''

    F-48-82-A-d

    đường Phương Lưu

    KX

    P. Đông Hải 1

    Q. Hải An

    20° 51' 27''

    106° 42' 35''

    20° 50' 53''

    106° 42' 54''

    F-48-82-A-d

    miếu Phương Lưu

    KX

    P. Đông Hải 1

    Q. Hải An

    20° 51' 14''

    106° 42' 51''

    F-48-82-A-d

    miếu Thượng Đoạn Xá

    KX

    P. Đông Hải 1

    Q. Hải An

    20° 51' 18''

    106° 42' 54''

    F-48-82-A-d

    phủ Thượng Đoạn

    KX

    P. Đông Hải 1

    Q. Hải An

    20° 51' 25''

    106° 42' 54''

    F-48-82-A-d

    Trường Cao đẳng Hàng Hải

    KX

    P. Đông Hải 1

    Q. Hải An

    20° 51' 40''

    106° 43' 11''

    F-48-82-A-d

    Trường Tiểu học Đông Hải 1

    KX

    P. Đông Hải 1

    Q. Hải An

    20° 51' 12''

    106° 42' 52''

    F-48-82-A-d

    Trường Trung học cơ sở Đông Hải

    KX

    P. Đông Hải 1

    Q. Hải An

    20° 51' 09''

    106° 43' 01''

    F-48-82-A-d

    từ đường họ Trịnh

    KX

    P. Đông Hải 1

    Q. Hải An

    20° 51' 04''

    106° 42' 46''

    F-48-82-A-d

    sông Bạch Đằng

    TV

    P. Đông Hải 1

    Q. Hải An

    20° 59' 34''

    106° 45' 14''

    20° 50' 01''

    106° 48' 06''

    F-48-82-A-b,

    F-48-82-B-a,

    F-48-82-B-c

    Sông Cấm

    TV

    P. Đông Hải 1

    Q. Hải An

    20° 56' 52''

    106° 35' 22''

    20° 50' 58''

    106° 45' 33''

    F-48-82-A-d,

    F-48-82-B-c

    sông Ruột Lợn

    TV

    P. Đông Hải 1

    Q. Hải An

    20° 52' 50''

    106° 42' 13''

    20° 52' 48''

    106° 44' 54''

    F-48-82-A-b

    tổ dân phố Hạ Đoạn 2

    DC

    P. Đông Hải 2

    Q. Hải An

    20° 50' 60''

    106° 44' 03''

    F-48-82-A-d

    tổ dân phố Hạ Đoạn 4

    DC

    P. Đông Hải 2

    Q. Hải An

    20° 50' 30''

    106° 44' 09''

    F-48-82-A-d

    Cảng 128

    KX

    P. Đông Hải 2

    Q. Hải An

    20° 51' 24''

    106° 44' 11''

    F-48-82-A-d

    cảng Đình Vũ

    KX

    P. Đông Hải 2

    Q. Hải An

    20° 50' 28''

    106° 46' 00''

    F-48-82-B-c

    cầu Tân Vũ - Lạch Huyện

    KX

    P. Đông Hải 2

    Q. Hải An

    20° 48' 28''

    106° 49' 05''

    F-48-82-B-c

    chùa Hạ Đoạn

    KX

    P. Đông Hải 2

    Q. Hải An

    20° 50' 33''

    106° 43' 56''

    F-48-82-A-d

    Công ty cổ phần Việt - Pháp Sản xuất thức ăn gia súc PROCONCO

    KX

    P. Đông Hải 2

    Q. Hải An

    20° 50' 40''

    106° 45' 49''

    F-48-82-B-c

    Đường cao tốc Hà Nội - Hải Phòng

    KX

    P. Đông Hải 2

    Q. Hải An

    20° 48' 32''

    106° 30' 40''

    20° 50' 38''

    106° 44' 59''

    F-48-82-A-d

    đường Hạ Đoạn

    KX

    P. Đông Hải 2

    Q. Hải An

    20° 51' 02''

    106° 44' 06''

    20° 50' 42''

    106° 43' 37''

    F-48-82-A-d

    đường Hàng Tổng

    KX

    P. Đông Hải 2

    Q. Hải An

    20° 50' 27''

    106° 43' 24''

    20° 50' 27''

    106° 44' 10''

    F-48-82-A-d

    đường Kiều Hạ

    KX

    P. Đông Hải 2

    Q. Hải An

    20° 51' 11''

    106° 43' 56''

    20° 50' 48''

    106° 43' 16''

    F-48-82-A-d

    đường Nguyễn Bỉnh Khiêm

    KX

    P. Đông Hải 2

    Q. Hải An

    20° 50' 30''

    106° 41' 32''

    20° 51' 24''

    106° 43' 41''

    F-48-82-A-d

    Đường tỉnh 356

    KX

    P. Đông Hải 2

    Q. Hải An

    20° 51' 24''

    106° 43' 41''

    20° 49' 01''

    106° 48' 45''

    F-48-82-A-d,

    F-48-82-B-c

    miếu Ngô Quyền

    KX

    P. Đông Hải 2

    Q. Hải An

    20° 50' 33''

    106° 43' 54''

    F-48-82-A-d

    Trường Tiểu học Đông Hải 2

    KX

    P. Đông Hải 2

    Q. Hải An

    20° 50' 43''

    106° 43' 38''

    F-48-82-A-d

    từ đường họ Ngô

    KX

    P. Đông Hải 2

    Q. Hải An

    20° 50' 35''

    106° 44' 01''

    F-48-82-A-d

    cửa Nam Triệu

    TV

    P. Đông Hải 2

    Q. Hải An

    20° 49' 51''

    106° 48' 05''

    F-48-82-A-d

    đảo Đình Vũ

    TV

    P. Đông Hải 2

    Q. Hải An

    20° 50' 32''

    106° 45' 44''

    F-48-82-A-d

    sông Bạch Đằng

    TV

    P. Đông Hải 2

    Q. Hải An

    20° 59' 34''

    106° 45' 14''

    20° 50' 01''

    106° 48' 06''

    F-48-82-B-c

    Sông Cấm

    TV

    P. Đông Hải 2

    Q. Hải An

    20° 56' 52''

    106° 35' 22''

    20° 50' 58''

    106° 45' 33''

    F-48-82-A-d,

    F-48-82-B-c

    Sông Cấm (nhánh 2)

    TV

    P. Đông Hải 2

    Q. Hải An

    20° 50' 24''

    106° 45' 06''

    20° 47' 52''

    106° 46' 26''

    F-48-82-B-c

    tổ dân phố Số 5

    DC

    P. Nam Hải

    Q. Hải An

    20° 49' 44''

    106° 44' 10''

    F-48-82-A-d

    tổ dân phố Số 14

    DC

    P. Nam Hải

    Q. Hải An

    20° 49' 33''

    106° 44' 14''

    F-48-82-A-d

    chợ Nam Hải

    KX

    P. Nam Hải

    Q. Hải An

    20° 49' 29''

    106° 44' 15''

    F-48-82-A-d

    chùa Xâm Bồ

    KX

    P. Nam Hải

    Q. Hải An

    20° 50' 08''

    106° 44' 10''

    F-48-82-A-d

    đình Lương Xâm

    KX

    P. Nam Hải

    Q. Hải An

    20° 49' 32''

    106° 44' 21''

    F-48-82-A-d

    đình Xâm Bồ

    KX

    P. Nam Hải

    Q. Hải An

    20° 50' 00''

    106° 44' 19''

    F-48-82-A-d

    Đường cao tốc Hà Nội - Hải Phòng

    KX

    P. Nam Hải

    Q. Hải An

    20° 48' 32''

    106° 30' 40''

    20° 50' 38''

    106° 44' 59''

    F-48-82-A-d

    đường Hàng Tổng

    KX

    P. Nam Hải

    Q. Hải An

    20° 50' 27''

    106° 43' 24''

    20° 50' 27''

    106° 44' 10''

    F-48-82-A-d

    đường Liên Phường

    KX

    P. Nam Hải

    Q. Hải An

    20° 50' 11''

    106° 44' 20''

    20° 48' 27''

    106° 44' 40''

    F-48-82-A-d

    đường Nam Hải

    KX

    P. Nam Hải

    Q. Hải An

    20° 49' 27''

    106° 44' 16''

    20° 50' 27''

    106° 44' 10''

    F-48-82-A-d

    đường Ngô Gia Tự

    KX

    P. Nam Hải

    Q. Hải An

    20° 49' 51''

    106° 41' 51''

    20° 49' 22''

    106° 44' 46''

    F-48-82-A-d

    miếu Xâm Bồ

    KX

    P. Nam Hải

    Q. Hải An

    20° 50' 06''

    106° 44' 10''

    F-48-82-A-d

    nhà thờ Xâm Bồ

    KX

    P. Nam Hải

    Q. Hải An

    20° 49' 51''

    106° 44' 11''

    F-48-82-A-d

    phố Đông Phong

    KX

    P. Nam Hải

    Q. Hải An

    20° 49' 50''

    106° 44' 10''

    20° 49' 29''

    106° 44' 08''

    F-48-82-A-d

    Trường Tiểu học Nam Hải

    KX

    P. Nam Hải

    Q. Hải An

    20° 49' 50''

    106° 44' 00''

    F-48-82-A-d

    Trường Trung học cơ sở Nam Hải

    KX

    P. Nam Hải

    Q. Hải An

    20° 49' 46''

    106° 44' 27''

    F-48-82-A-d

    Trường Trung học phổ thông Hải An

    KX

    P. Nam Hải

    Q. Hải An

    20° 49' 38''

    106° 43' 56''

    F-48-82-A-d

    từ Lương Xâm

    KX

    P. Nam Hải

    Q. Hải An

    20° 50' 13''

    106° 44' 03''

    F-48-82-A-d

    Sông Cấm (nhánh 2)

    TV

    P. Nam Hải

    Q. Hải An

    20° 50' 24''

    106° 45' 06''

    20° 47' 52''

    106° 46' 26''

    F-48-82-B-c

    chợ Cát Bi

    KX

    P. Thành Tô

    Q. Hải An

    20° 49' 30''

    106° 42' 36''

    F-48-82-A-d

    đường Cát Bi

    KX

    P. Thành Tô

    Q. Hải An

    20° 49' 49''

    106° 41' 53''

    20° 49' 27''

    106° 42' 47''

    F-48-82-A-d

    đường Đồng Xá

    KX

    P. Thành Tô

    Q. Hải An

    20° 49' 36''

    106° 42' 26''

    20° 48' 22''

    106° 43' 08''

    F-48-82-A-d

    đường Lê Hồng Phong

    KX

    P. Thành Tô

    Q. Hải An

    20° 51' 45''

    106° 41' 38''

    20° 49' 30''

    106° 43' 31''

    F-48-82-A-d

    đường Ngô Gia Tự

    KX

    P. Thành Tô

    Q. Hải An

    20° 49' 51''

    106° 41' 51''

    20° 49' 22''

    106° 44' 46''

    F-48-82-A-d

    đường Nguyễn Văn Hới

    KX

    P. Thành Tô

    Q. Hải An

    20° 49' 48''

    106° 42' 32''

    20° 49' 27''

    106° 42' 47''

    F-48-82-A-d

    sân bay Cát Bi

    KX

    P. Thành Tô

    Q. Hải An

    20° 49' 13''

    106° 43' 23''

    F-48-82-A-d

    sông Lạch Tray

    TV

    P. Thành Tô

    Q. Hải An

    20° 51' 20''

    106° 29' 02''

    20° 46' 40''

    106° 45' 41''

    F-48-82-A-d

    tổ dân phố Cát Bi 3

    DC

    P. Tràng Cát

    Q. Hải An

    20° 48' 41''

    106° 44' 24''

    F-48-82-A-d

    tổ dân phố Cát Khê

    DC

    P. Tràng Cát

    Q. Hải An

    20° 48' 31''

    106° 44' 13''

    F-48-82-A-d

    tổ dân phố Lương Khê 4

    DC

    P. Tràng Cát

    Q. Hải An

    20° 49' 06''

    106° 44' 19''

    F-48-82-A-d

    tổ dân phố Tân Vũ 1

    DC

    P. Tràng Cát

    Q. Hải An

    20° 48' 10''

    106° 44' 42''

    F-48-82-A-d

    chùa Trực Cát

    KX

    P. Tràng Cát

    Q. Hải An

    20° 48' 22''

    106° 43' 29''

    F-48-82-A-d

    đền Trực Cát

    KX

    P. Tràng Cát

    Q. Hải An

    20° 48' 27''

    106° 43' 28''

    F-48-82-A-d

    đình Cát Bi

    KX

    P. Tràng Cát

    Q. Hải An

    20° 48' 45''

    106° 44' 24''

    F-48-82-A-d

    đình Cát Khê

    KX

    P. Tràng Cát

    Q. Hải An

    20° 48' 47''

    106° 43' 55''

    F-48-82-A-d

    đình Đình Vũ

    KX

    P. Tràng Cát

    Q. Hải An

    20° 48' 18''

    106° 44' 16''

    F-48-82-A-d

    đình Lương Khê

    KX

    P. Tràng Cát

    Q. Hải An

    20° 49' 16''

    106° 44' 09''

    F-48-82-A-d

    Đường cao tốc Hà Nội - Hải Phòng

    KX

    P. Tràng Cát

    Q. Hải An

    20° 48' 32''

    106° 30' 40''

    20° 50' 38''

    106° 44' 59''

    F-48-82-A-d

    đường Cát Linh

    KX

    P. Tràng Cát

    Q. Hải An

    20° 49' 26''

    106° 44' 20''

    20° 48' 22''

    106° 44' 22''

    F-48-82-A-d

    đường Cát Vũ

    KX

    P. Tràng Cát

    Q. Hải An

    20° 48' 35''

    106° 43' 53''

    20° 48' 03''

    106° 44' 47''

    F-48-82-A-d

    đường Đồng Xá

    KX

    P. Tràng Cát

    Q. Hải An

    20° 49' 36''

    106° 42' 26''

    20° 48' 22''

    106° 43' 08''

    F-48-82-A-d

    đường Liên Phường

    KX

    P. Tràng Cát

    Q. Hải An

    20° 50' 11''

    106° 44' 20''

    20° 48' 27''

    106° 44' 40''

    F-48-82-A-d

    đường Ngô Gia Tự

    KX

    P. Tràng Cát

    Q. Hải An

    20° 49' 51''

    106° 41' 51''

    20° 49' 22''

    106° 44' 46''

    F-48-82-A-d

    đường Thành Tô

    KX

    P. Tràng Cát

    Q. Hải An

    20° 49' 28''

    106° 44' 11''

    20° 48' 22''

    106° 43' 08''

    F-48-82-A-d

    đường Tràng Cát

    KX

    P. Tràng Cát

    Q. Hải An

    20° 48' 51''

    106° 44' 02''

    20° 48' 41''

    106° 44' 45''

    F-48-82-A-d

    Trường Tiểu học Tràng Cát

    KX

    P. Tràng Cát

    Q. Hải An

    20° 48' 47''

    106° 43' 59''

    F-48-82-A-d

    Trường Trung học cơ sở Tràng Cát

    KX

    P. Tràng Cát

    Q. Hải An

    20° 48' 44''

    106° 44' 00''

    F-48-82-A-d

    Sông Cấm (nhánh 2)

    TV

    P. Tràng Cát

    Q. Hải An

    20° 50' 24''

    106° 45' 06''

    20° 47' 52''

    106° 46' 26''

    F-48-82-B-c

    sông Lạch Tray

    TV

    P. Tràng Cát

    Q. Hải An

    20° 51' 20''

    106° 29' 02''

    20° 46' 40''

    106° 45' 41''

    F-48-82-A-d,

    F-48-82-B-c

    cầu Lạc Long

    KX

    P. Hạ Lý

    Q. Hồng Bàng

    20° 51' 47''

    106° 40' 36''

    F-48-82-A-d

    cầu Thượng Lý

    KX

    P. Hạ Lý

    Q. Hồng Bàng

    20° 51' 46''

    106° 40' 04''

    F-48-82-A-d

    cầu vượt sông Tam Bạc

    KX

    P. Hạ Lý

    Q. Hồng Bàng

    20° 51' 27''

    106° 40' 06''

    F-48-82-A-d

    Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Đóng tàu Bạch Đằng

    KX

    P. Hạ Lý

    Q. Hồng Bàng

    20° 51' 56''

    106° 40' 11''

    F-48-82-A-d

    đường Bạch Đằng

    KX

    P. Hạ Lý

    Q. Hồng Bàng

    20° 51' 46''

    106° 40' 35''

    20° 51' 46''

    106° 40' 04''

    F-48-82-A-d

    đường Chương Dương

    KX

    P. Hạ Lý

    Q. Hồng Bàng

    20° 51' 35''

    106° 40' 05''

    20° 51' 47''

    106° 40' 06''

    F-48-82-A-d

    phố Hạ Lý

    KX

    P. Hạ Lý

    Q. Hồng Bàng

    20° 51' 46''

    106° 40' 34''

    20° 51' 35''

    106° 40' 05''

    F-48-82-A-d

    phố Phạm Phú Thứ

    KX

    P. Hạ Lý

    Q. Hồng Bàng

    20° 51' 46''

    106° 40' 19''

    20° 51' 34''

    106° 40' 19''

    F-48-82-A-d

    Trường Dạy nghề Bạch Đằng

    KX

    P. Hạ Lý

    Q. Hồng Bàng

    20° 51' 45''

    106° 40' 24''

    F-48-82-A-d

    Trường Tiểu học Trần Văn Ơn

    KX

    P. Hạ Lý

    Q. Hồng Bàng

    20° 51' 43''

    106° 40' 21''

    F-48-82-A-d

    Trường Trung cấp Nghề Đóng tàu Bạch Đằng

    KX

    P. Hạ Lý

    Q. Hồng Bàng

    20° 51' 48''

    106° 40' 14''

    F-48-82-A-d

    Trường Trung học cơ sở Trần Văn Ơn

    KX

    P. Hạ Lý

    Q. Hồng Bàng

    20° 51' 42''

    106° 40' 19''

    F-48-82-A-d

    Trường Trung học phổ thông Lê Hồng Phong

    KX

    P. Hạ Lý

    Q. Hồng Bàng

    20° 51' 38''

    106° 40' 16''

    F-48-82-A-d

    Sông Cấm

    TV

    P. Hạ Lý

    Q. Hồng Bàng

    20° 56' 52''

    106° 35' 22''

    20° 50' 58''

    106° 45' 33''

    F-48-82-A-d

    sông Tam Bạc

    TV

    P. Hạ Lý

    Q. Hồng Bàng

    20° 51' 40''

    106° 38' 55''

    20° 52' 02''

    106° 40' 27''

    F-48-82-A-d

    sông Thượng Lý

    TV

    P. Hạ Lý

    Q. Hồng Bàng

    20° 51' 27''

    106° 40' 04''

    20° 52' 11''

    106° 40' 07''

    F-48-82-A-d

    Bệnh viện Phụ sản

    KX

    P. Hoàng Văn Thụ

    Q. Hồng Bàng

    20° 51' 38''

    106° 40' 52''

    F-48-82-A-d

    đường Điện Biên Phủ

    KX

    P. Hoàng Văn Thụ

    Q. Hồng Bàng

    20° 51' 45''

    106° 40' 39''

    20° 51' 45''

    106° 41' 25''

    F-48-82-A-d

    đường Đinh Tiên Hoàng

    KX

    P. Hoàng Văn Thụ

    Q. Hồng Bàng

    20° 51' 54''

    106° 40' 51''

    20° 51' 26''

    106° 40' 50''

    F-48-82-A-d

    đường Hoàng Văn Thụ

    KX

    P. Hoàng Văn Thụ

    Q. Hồng Bàng

    20° 51' 25''

    106° 40' 47''

    20° 52' 01''

    106° 40' 46''

    F-48-82-A-d

    đường Lê Đại Hành

    KX

    P. Hoàng Văn Thụ

    Q. Hồng Bàng

    20° 51' 55''

    106° 40' 54''

    20° 51' 29''

    106° 40' 56''

    F-48-82-A-d

    đường Minh Khai

    KX

    P. Hoàng Văn Thụ

    Q. Hồng Bàng

    20° 51' 57''

    106° 40' 59''

    20° 51' 32''

    106° 41' 02''

    F-48-82-A-d

    đường Trần Hưng Đạo

    KX

    P. Hoàng Văn Thụ

    Q. Hồng Bàng

    20° 51' 59''

    106° 41' 11''

    20° 51' 28''

    106° 40' 47''

    F-48-82-A-d

    đường Trần Quang Khải

    KX

    P. Hoàng Văn Thụ

    Q. Hồng Bàng

    20° 51' 40''

    106° 40' 39''

    20° 51' 39''

    106° 41' 05''

    F-48-82-A-d

    khách sạn Classic Hoàng Long

    KX

    P. Hoàng Văn Thụ

    Q. Hồng Bàng

    20° 51' 39''

    106° 40' 48''

    F-48-82-A-d

    khách sạn Hải Quân

    KX

    P. Hoàng Văn Thụ

    Q. Hồng Bàng

    20° 51' 44''

    106° 41' 06''

    F-48-82-A-d

    Nhà hát Tháng Tám

    KX

    P. Hoàng Văn Thụ

    Q. Hồng Bàng

    20° 51' 32''

    106° 40' 51''

    F-48-82-A-d

    Nhà hát Thành phố

    KX

    P. Hoàng Văn Thụ

    Q. Hồng Bàng

    20° 51' 31''

    106° 40' 48''

    F-48-82-A-d

    Trường Tiểu học Đinh Tiên Hoàng

    KX

    P. Hoàng Văn Thụ

    Q. Hồng Bàng

    20° 51' 41''

    106° 40' 48''

    F-48-82-A-d

    tổ dân phố An Trì 2

    DC

    P. Hùng Vương

    Q. Hồng Bàng

    20° 52' 04''

    106° 38' 29''

    F-48-82-A-d

    tổ dân phố Cam Lộ 3

    DC

    P. Hùng Vương

    Q. Hồng Bàng

    20° 52' 23''

    106° 38' 16''

    F-48-82-A-d

    tổ dân phố Quỳnh Cư 4

    DC

    P. Hùng Vương

    Q. Hồng Bàng

    20° 52' 39''

    106° 37' 21''

    F-48-82-A-a

    Bệnh viện Giao thông vận tải

    KX

    P. Hùng Vương

    Q. Hồng Bàng

    20° 52' 10''

    106° 38' 27''

    F-48-82-A-d

    chùa Cam Lộ

    KX

    P. Hùng Vương

    Q. Hồng Bàng

    20° 52' 08''

    106° 37' 53''

    F-48-82-A-d

    Công ty cổ phần LISEMCO

    KX

    P. Hùng Vương

    Q. Hồng Bàng

    20° 52' 45''

    106° 38' 42''

    F-48-82-A-b

    Công ty cổ phần Vận tải thuỷ Số 4

    KX

    P. Hùng Vương

    Q. Hồng Bàng

    20° 52' 43''

    106° 38' 20''

    F-48-82-A-b

    đình An Trì

    KX

    P. Hùng Vương

    Q. Hồng Bàng

    20° 51' 59''

    106° 38' 23''

    F-48-82-A-d

    đình Cam Lộ

    KX

    P. Hùng Vương

    Q. Hồng Bàng

    20° 52' 05''

    106° 37' 51''

    F-48-82-A-d

    đình Quỳnh Cư

    KX

    P. Hùng Vương

    Q. Hồng Bàng

    20° 52' 27''

    106° 37' 19''

    F-48-82-A-c

    Đò Lâm

    KX

    P. Hùng Vương

    Q. Hồng Bàng

    20° 52' 54''

    106° 38' 38''

    F-48-82-A-b

    đường An Trì

    KX

    P. Hùng Vương

    Q. Hồng Bàng

    20° 52' 23''

    106° 38' 47''

    20° 52' 04''

    106° 38' 37''

    F-48-82-A-d

    đường Hùng Vương

    KX

    P. Hùng Vương

    Q. Hồng Bàng

    20° 51' 17''

    106° 39' 52''

    20° 53' 37''

    106° 35' 31''

    F-48-82-A-a

    đường Lệnh Bá Chính Trọng

    KX

    P. Hùng Vương

    Q. Hồng Bàng

    20° 52' 47''

    106° 37' 29''

    20° 52' 28''

    106° 37' 22''

    F-48-82-A-a,

    F-48-82-A-c

    đường Trương Văn Lực

    KX

    P. Hùng Vương

    Q. Hồng Bàng

    20° 52' 29''

    106° 36' 45''

    20° 52' 14''

    106° 38' 09''

    F-48-82-A-a,

    F-48-82-A-b,

    F-48-82-A-d

    Quốc lộ 5

    KX

    P. Hùng Vương

    Q. Hồng Bàng

    20° 56' 42''

    106° 32' 29''

    20° 51' 58''

    106° 38' 56''

    F-48-82-A-c,

    F-48-82-A-d

    Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật Bắc Bộ

    KX

    P. Hùng Vương

    Q. Hồng Bàng

    20° 52' 24''

    106° 37' 44''

    F-48-82-A-d

    Trường Tiểu học Hùng Vương

    KX

    P. Hùng Vương

    Q. Hồng Bàng

    20° 52' 20''

    106° 38' 01''

    F-48-82-A-d

    Trường Trung học cơ sở Hùng Vương

    KX

    P. Hùng Vương

    Q. Hồng Bàng

    20° 52' 08''

    106° 38' 06''

    F-48-82-A-d

    kênh trục chính Sông Rế (Sông Rế)

    TV

    P. Hùng Vương

    Q. Hồng Bàng

    20° 52' 07''

    106° 34' 42''

    20° 51' 40''

    106° 38' 55''

    F-48-82-A-c,

    F-48-82-A-d

    Sông Cấm

    TV

    P. Hùng Vương

    Q. Hồng Bàng

    20° 56' 52''

    106° 35' 22''

    20° 50' 58''

    106° 45' 33''

    F-48-82-A-d

    bảo tàng Hải Phòng

    KX

    P. Minh Khai

    Q. Hồng Bàng

    20° 51' 47''

    106° 40' 52''

    F-48-82-A-d

    Bệnh viện Đa khoa Hồng Phúc

    KX

    P. Minh Khai

    Q. Hồng Bàng

    20° 51' 49''

    106° 41' 03''

    F-48-82-A-d

    Bưu điện thành phố Hải Phòng

    KX

    P. Minh Khai

    Q. Hồng Bàng

    20° 51' 54''

    106° 40' 48''

    F-48-82-A-d

    cầu Lạc Long

    KX

    P. Minh Khai

    Q. Hồng Bàng

    20° 51' 47''

    106° 40' 36''

    F-48-82-A-d

    đường Bến Bính

    KX

    P. Minh Khai

    Q. Hồng Bàng

    20° 52' 01''

    106° 40' 34''

    20° 51' 46''

    106° 40' 42''

    F-48-82-A-d

    đường Điện Biên Phủ

    KX

    P. Minh Khai

    Q. Hồng Bàng

    20° 51' 45''

    106° 40' 39''

    20° 51' 45''

    106° 41' 25''

    F-48-82-A-d

    đường Đinh Tiên Hoàng

    KX

    P. Minh Khai

    Q. Hồng Bàng

    20° 51' 54''

    106° 40' 51''

    20° 51' 26''

    106° 40' 50''

    F-48-82-A-d

    đường Hoàng Diệu

    KX

    P. Minh Khai

    Q. Hồng Bàng

    20° 51' 55''

    106° 40' 54''

    20° 52' 00''

    106° 41' 14''

    F-48-82-A-d

    đường Hoàng Văn Thụ

    KX

    P. Minh Khai

    Q. Hồng Bàng

    20° 51' 25''

    106° 40' 47''

    20° 52' 01''

    106° 40' 46''

    F-48-82-A-d

    đường Lê Đại Hành

    KX

    P. Minh Khai

    Q. Hồng Bàng

    20° 51' 55''

    106° 40' 54''

    20° 51' 29''

    106° 40' 56''

    F-48-82-A-d

    đường Minh Khai

    KX

    P. Minh Khai

    Q. Hồng Bàng

    20° 51' 57''

    106° 40' 59''

    20° 51' 32''

    106° 41' 02''

    F-48-82-A-d

    đường Tam Bạc

    KX

    P. Minh Khai

    Q. Hồng Bàng

    20° 51' 21''

    106° 40' 06''

    20° 51' 58''

    106° 40' 30''

    F-48-82-A-d

    đường Trần Hưng Đạo

    KX

    P. Minh Khai

    Q. Hồng Bàng

    20° 51' 59''

    106° 41' 11''

    20° 51' 28''

    106° 40' 47''

    F-48-82-A-d

    đường Trần Phú

    KX

    P. Minh Khai

    Q. Hồng Bàng

    20° 51' 25''

    106° 40' 47''

    20° 52' 00''

    106° 41' 14''

    F-48-82-A-d

    khách sạn Draco Thăng Long

    KX

    P. Minh Khai

    Q. Hồng Bàng

    20° 51' 56''

    106° 40' 44''

    F-48-82-A-d

    Phà Bính

    KX

    P. Minh Khai

    Q. Hồng Bàng

    20° 52' 07''

    106° 40' 34''

    F-48-82-A-d

    Trường Kỹ thuật nghiệp vụ Cảng

    KX

    P. Minh Khai

    Q. Hồng Bàng

    20° 51' 54''

    106° 40' 39''

    F-48-82-A-d

    Trường Tiểu học Nguyễn Tri Phương

    KX

    P. Minh Khai

    Q. Hồng Bàng

    20° 51' 55''

    106° 40' 49''

    F-48-82-A-d

    Trường Trung học cơ sở Hồng Bàng

    KX

    P. Minh Khai

    Q. Hồng Bàng

    20° 51' 52''

    106° 40' 49''

    F-48-82-A-d

    Trường Trung học phổ thông Lương Thế Vinh

    KX

    P. Minh Khai

    Q. Hồng Bàng

    20° 51' 54''

    106° 40' 35''

    F-48-82-A-d

    Sông Cấm

    TV

    P. Minh Khai

    Q. Hồng Bàng

    20° 56' 52''

    106° 35' 22''

    20° 50' 58''

    106° 45' 33''

    F-48-82-A-d

    sông Tam Bạc

    TV

    P. Minh Khai

    Q. Hồng Bàng

    20° 51' 40''

    106° 38' 55''

    20° 52' 02''

    106° 40' 27''

    F-48-82-A-d

    cầu vượt sông Tam Bạc

    KX

    P. Phạm Hồng Thái

    Q. Hồng Bàng

    20° 51' 27''

    106° 40' 06''

    F-48-82-A-d

    Chợ Sắt

    KX

    P. Phạm Hồng Thái

    Q. Hồng Bàng

    20° 51' 23''

    106° 40' 07''

    F-48-82-A-d

    đường Phan Bội Châu

    KX

    P. Phạm Hồng Thái

    Q. Hồng Bàng

    20° 51' 31''

    106° 40' 46''

    20° 51' 24''

    106° 40' 11''

    F-48-82-A-d

    đường Quang Trung

    KX

    P. Phạm Hồng Thái

    Q. Hồng Bàng

    20° 51' 28''

    106° 40' 47''

    20° 51' 21''

    106° 40' 06''

    F-48-82-A-d

    đường Tam Bạc

    KX

    P. Phạm Hồng Thái

    Q. Hồng Bàng

    20° 51' 21''

    106° 40' 06''

    20° 51' 58''

    106° 40' 30''

    F-48-82-A-d

    hồ Tam Bạc

    TV

    P. Phạm Hồng Thái

    Q. Hồng Bàng

    20° 51' 21''

    106° 40' 21''

    F-48-82-A-d

    sông Tam Bạc

    TV

    P. Phạm Hồng Thái

    Q. Hồng Bàng

    20° 51' 40''

    106° 38' 55''

    20° 52' 02''

    106° 40' 27''

    F-48-82-A-d

    chợ Tam Bạc (Chợ Đổ)

    KX

    P. Phan Bội Châu

    Q. Hồng Bàng

    20° 51' 28''

    106° 40' 28''

    F-48-82-A-d

    đường Lãn Ông

    KX

    P. Phan Bội Châu

    Q. Hồng Bàng

    20° 51' 26''

    106° 40' 38''

    20° 51' 32''

    106° 40' 35''

    F-48-82-A-d

    đường Lý Thường Kiệt

    KX

    P. Phan Bội Châu

    Q. Hồng Bàng

    20° 51' 28''

    106° 40' 20''

    20° 51' 46''

    106° 40' 40''

    F-48-82-A-d

    đường Nguyễn Đức Cảnh

    KX

    P. Phan Bội Châu

    Q. Hồng Bàng

    20° 51' 25''

    106° 40' 47''

    20° 51' 14''

    106° 39' 54''

    F-48-82-A-d

    đường Phan Bội Châu

    KX

    P. Phan Bội Châu

    Q. Hồng Bàng

    20° 51' 31''

    106° 40' 46''

    20° 51' 24''

    106° 40' 11''

    F-48-82-A-d

    đường Quang Trung

    KX

    P. Phan Bội Châu

    Q. Hồng Bàng

    20° 51' 28''

    106° 40' 47''

    20° 51' 21''

    106° 40' 06''

    F-48-82-A-d

    đường Tam Bạc

    KX

    P. Phan Bội Châu

    Q. Hồng Bàng

    20° 51' 21''

    106° 40' 06''

    20° 51' 58''

    106° 40' 30''

    F-48-82-A-d

    nhà Số 2 phố Tôn Đản

    KX

    P. Phan Bội Châu

    Q. Hồng Bàng

    20° 51' 29''

    106° 40' 24''

    F-48-82-A-d

    Trường Tiểu học Đinh Tiên Hoàng

    KX

    P. Phan Bội Châu

    Q. Hồng Bàng

    20° 51' 26''

    106° 40' 27''

    F-48-82-A-d

    Trường Trung học cơ sở Phan Bội Châu

    KX

    P. Phan Bội Châu

    Q. Hồng Bàng

    20° 51' 29''

    106° 40' 33''

    F-48-82-A-d

    hồ Tam Bạc

    TV

    P. Phan Bội Châu

    Q. Hồng Bàng

    20° 51' 21''

    106° 40' 21''

    F-48-82-A-d

    sông Tam Bạc

    TV

    P. Phan Bội Châu

    Q. Hồng Bàng

    20° 51' 40''

    106° 38' 55''

    20° 52' 02''

    106° 40' 27''

    F-48-82-A-d

    Khu 1

    DC

    P. Quán Toan

    Q. Hồng Bàng

    20° 53' 45''

    106° 36' 05''

    F-48-82-A-a

    Khu 6

    DC

    P. Quán Toan

    Q. Hồng Bàng

    20° 53' 24''

    106° 36' 07''

    F-48-82-A-a

    cảng Vật Cách

    KX

    P. Quán Toan

    Q. Hồng Bàng

    20° 53' 20''

    106° 36' 55''

    F-48-82-A-a

    chợ Quán Toan

    KX

    P. Quán Toan

    Q. Hồng Bàng

    20° 53' 39''

    106° 36' 13''

    F-48-82-A-a

    Cơ sở khám chữa bệnh Đa khoa khu vực Quán Toan

    KX

    P. Quán Toan

    Q. Hồng Bàng

    20° 53' 28''

    106° 36' 13''

    F-48-82-A-a

    Công ty cổ phần Quốc tế SAMNEC

    KX

    P. Quán Toan

    Q. Hồng Bàng

    20° 53' 45''

    106° 36' 13''

    F-48-82-A-a

    Công ty Liên doanh Thép Việt - Úc

    KX

    P. Quán Toan

    Q. Hồng Bàng

    20° 53' 25''

    106° 36' 32''

    F-48-82-A-a

    đường Hải Triều

    KX

    P. Quán Toan

    Q. Hồng Bàng

    20° 54' 01''

    106° 36' 14''

    20° 53' 23''

    106° 36' 03''

    F-48-82-A-a

    đường Hùng Vương

    KX

    P. Quán Toan

    Q. Hồng Bàng

    20° 51' 17''

    106° 39' 52''

    20° 53' 37''

    106° 35' 31''

    F-48-82-A-a

    Đường tỉnh 351

    KX

    P. Quán Toan

    Q. Hồng Bàng

    20° 48' 15''

    106° 37' 26''

    20° 53' 25''

    106° 36' 11''

    F-48-82-A-a

    Quốc lộ 10

    KX

    P. Quán Toan

    Q. Hồng Bàng

    20° 39' 41''

    106° 26' 16''

    21° 00' 23''

    106° 41' 03''

    F-48-82-A-a

    Trung tâm Dạy nghề Nam Sơn

    KX

    P. Quán Toan

    Q. Hồng Bàng

    20° 53' 30''

    106° 36' 02''

    F-48-82-A-a

    Trường Cao đẳng Nghề VMU

    KX

    P. Quán Toan

    Q. Hồng Bàng

    20° 53' 50''

    106° 36' 18''

    F-48-82-A-a

    Trường Tiểu học Quán Toan

    KX

    P. Quán Toan

    Q. Hồng Bàng

    20° 53' 31''

    106° 36' 16''

    F-48-82-A-a

    Trường Trung học cơ sở Quán Toan

    KX

    P. Quán Toan

    Q. Hồng Bàng

    20° 53' 31''

    106° 36' 19''

    F-48-82-A-a

    Sông Cấm

    TV

    P. Quán Toan

    Q. Hồng Bàng

    20° 56' 52''

    106° 35' 22''

    20° 50' 58''

    106° 45' 33''

    F-48-82-A-d

    chợ Trần Quang Khải

    KX

    P. Quang Trung

    Q. Hồng Bàng

    20° 51' 37''

    106° 40' 43''

    F-48-82-A-d

    đường Điện Biên Phủ

    KX

    P. Quang Trung

    Q. Hồng Bàng

    20° 51' 45''

    106° 40' 39''

    20° 51' 45''

    106° 41' 25''

    F-48-82-A-d

    đường Hoàng Văn Thụ

    KX

    P. Quang Trung

    Q. Hồng Bàng

    20° 51' 25''

    106° 40' 47''

    20° 52' 01''

    106° 40' 46''

    F-48-82-A-d

    đường Lãn Ông

    KX

    P. Quang Trung

    Q. Hồng Bàng

    20° 51' 26''

    106° 40' 38''

    20° 51' 32''

    106° 40' 35''

    F-48-82-A-d

    đường Lý Thường Kiệt

    KX

    P. Quang Trung

    Q. Hồng Bàng

    20° 51' 28''

    106° 40' 20''

    20° 51' 46''

    106° 40' 40''

    F-48-82-A-d

    đường Nguyễn Đức Cảnh

    KX

    P. Quang Trung

    Q. Hồng Bàng

    20° 51' 25''

    106° 40' 47''

    20° 51' 14''

    106° 39' 54''

    F-48-82-A-d

    đường Phan Bội Châu

    KX

    P. Quang Trung

    Q. Hồng Bàng

    20° 51' 31''

    106° 40' 46''

    20° 51' 24''

    106° 40' 11''

    F-48-82-A-d

    đường Quang Trung

    KX

    P. Quang Trung

    Q. Hồng Bàng

    20° 51' 28''

    106° 40' 47''

    20° 51' 21''

    106° 40' 06''

    F-48-82-A-d

    đường Tam Bạc

    KX

    P. Quang Trung

    Q. Hồng Bàng

    20° 51' 21''

    106° 40' 06''

    20° 51' 58''

    106° 40' 30''

    F-48-82-A-d

    nhà thờ lớn Hải Phòng

    KX

    P. Quang Trung

    Q. Hồng Bàng

    20° 51' 41''

    106° 40' 44''

    F-48-82-A-d

    Trường Tiểu học Nguyễn Huệ

    KX

    P. Quang Trung

    Q. Hồng Bàng

    20° 51' 31''

    106° 40' 44''

    F-48-82-A-d

    sông Tam Bạc

    TV

    P. Quang Trung

    Q. Hồng Bàng

    20° 51' 40''

    106° 38' 55''

    20° 52' 02''

    106° 40' 27''

    F-48-82-A-d

    tổ dân phố An Lạc 3

    DC

    P. Sở Dầu

    Q. Hồng Bàng

    20° 52' 02''

    106° 39' 07''

    F-48-82-A-d

    tổ dân phố An Lạc 5

    DC

    P. Sở Dầu

    Q. Hồng Bàng

    20° 51' 58''

    106° 39' 05''

    F-48-82-A-d

    tổ dân phố Kiến Thiết 3

    DC

    P. Sở Dầu

    Q. Hồng Bàng

    20° 52' 10''

    106° 39' 27''

    F-48-82-A-d

    tổ dân phố Mặt Bằng 1

    DC

    P. Sở Dầu

    Q. Hồng Bàng

    20° 51' 49''

    106° 39' 01''

    F-48-82-A-d

    Cầu Bính

    KX

    P. Sở Dầu

    Q. Hồng Bàng

    20° 52' 35''

    106° 39' 56''

    F-48-82-A-b

    chợ Sở Dầu

    KX

    P. Sở Dầu

    Q. Hồng Bàng

    20° 52' 19''

    106° 39' 04''

    F-48-82-A-a

    chùa An Lạc

    KX

    P. Sở Dầu

    Q. Hồng Bàng

    20° 52' 11''

    106° 39' 02''

    F-48-82-A-a

    cống Cái Tắt

    KX

    P. Sở Dầu

    Q. Hồng Bàng

    20° 51' 40''

    106° 38' 55''

    F-48-82-A-d

    đại lộ Tôn Đức Thắng

    KX

    P. Sở Dầu

    Q. Hồng Bàng

    20° 50' 58''

    106° 39' 32''

    20° 52' 20''

    106° 39' 07''

    F-48-82-A-d

    đình An Lạc

    KX

    P. Sở Dầu

    Q. Hồng Bàng

    20° 52' 11''

    106° 39' 02''

    F-48-82-A-a

    đường Cầu Bính

    KX

    P. Sở Dầu

    Q. Hồng Bàng

    20° 52' 28''

    106° 39' 52''

    20° 51' 52''

    106° 39' 32''

    F-48-82-A-d

    đường Dầu Lửa

    KX

    P. Sở Dầu

    Q. Hồng Bàng

    20° 52' 32''

    106° 38' 52''

    20° 52' 23''

    106° 38' 47''

    F-48-82-A-b,

    F-48-82-A-d

    đường Hồng Bàng

    KX

    P. Sở Dầu

    Q. Hồng Bàng

    20° 51' 47''

    106° 39' 37''

    20° 51' 58''

    106° 38' 56''

    F-48-82-A-d

    đường Hùng Vương

    KX

    P. Sở Dầu

    Q. Hồng Bàng

    20° 51' 17''

    106° 39' 52''

    20° 53' 37''

    106° 35' 31''

    F-48-82-A-b,

    F-48-82-A-d

    ga Thượng Lý

    KX

    P. Sở Dầu

    Q. Hồng Bàng

    20° 52' 02''

    106° 39' 21''

    F-48-82-A-d

    Quốc lộ 5

    KX

    P. Sở Dầu

    Q. Hồng Bàng

    20° 56' 42''

    106° 32' 29''

    20° 51' 58''

    106° 38' 56''

    F-48-82-A-d

    siêu thị Mega Market

    KX

    P. Sở Dầu

    Q. Hồng Bàng

    20° 51' 52''

    106° 39' 08''

    F-48-82-A-a

    Trường Tiểu học Bạch Đằng (Khu A)

    KX

    P. Sở Dầu

    Q. Hồng Bàng

    20° 52' 09''

    106° 39' 02''

    F-48-82-A-a

    Trường Tiểu học Bạch Đằng (Khu B)

    KX

    P. Sở Dầu

    Q. Hồng Bàng

    20° 52' 08''

    106° 39' 02''

    F-48-82-A-a

    Trường Trung cấp Dạy nghề Kỹ thuật Xi Măng

    KX

    P. Sở Dầu

    Q. Hồng Bàng

    20° 51' 57''

    106° 39' 32''

    F-48-82-A-a

    Trường Trung học cơ sở Bạch Đằng

    KX

    P. Sở Dầu

    Q. Hồng Bàng

    20° 52' 04''

    106° 38' 54''

    F-48-82-A-a

    Trường Trung học phổ thông Hồng Bàng

    KX

    P. Sở Dầu

    Q. Hồng Bàng

    20° 52' 03''

    106° 38' 56''

    F-48-82-A-a

    Xí nghiệp Sông Đà 12.4

    KX

    P. Sở Dầu

    Q. Hồng Bàng

    20° 52' 35''

    106° 39' 01''

    F-48-82-A-b

    kênh trục chính Sông Rế (Sông Rế)

    TV

    P. Sở Dầu

    Q. Hồng Bàng

    20° 52' 07''

    106° 34' 42''

    20° 51' 40''

    106° 38' 55''

    F-48-82-A-d

    Sông Cấm

    TV

    P. Sở Dầu

    Q. Hồng Bàng

    20° 56' 52''

    106° 35' 22''

    20° 50' 58''

    106° 45' 33''

    F-48-82-A-d

    sông Tam Bạc

    TV

    P. Sở Dầu

    Q. Hồng Bàng

    20° 51' 40''

    106° 38' 55''

    20° 52' 02''

    106° 40' 27''

    F-48-82-A-d

    Khu đô thị Vinhomes Impreria

    DC

    P. Thượng Lý

    Q. Hồng Bàng

    20° 52' 05''

    106° 39' 57''

    F-48-82-A-d

    Cầu Bính

    KX

    P. Thượng Lý

    Q. Hồng Bàng

    20° 52' 35''

    106° 39' 56''

    F-48-82-A-b

    Cầu Quay

    KX

    P. Thượng Lý

    Q. Hồng Bàng

    20° 51' 16''

    106° 39' 52''

    F-48-82-A-d

    cầu Tam Bạc

    KX

    P. Thượng Lý

    Q. Hồng Bàng

    20° 51' 17''

    106° 39' 54''

    F-48-82-A-d

    cầu Thượng Lý

    KX

    P. Thượng Lý

    Q. Hồng Bàng

    20° 51' 46''

    106° 40' 04''

    F-48-82-A-d

    chợ Hoà Bình

    KX

    P. Thượng Lý

    Q. Hồng Bàng

    20° 51' 42''

    106° 39' 50''

    F-48-82-A-d

    Cơ sở khám chữa bệnh Đa khoa khu vực Thượng Lý

    KX

    P. Thượng Lý

    Q. Hồng Bàng

    20° 51' 37''

    106° 39' 52''

    F-48-82-A-d

    Đền Hạ

    KX

    P. Thượng Lý

    Q. Hồng Bàng

    20° 51' 41''

    106° 39' 51''

    F-48-82-A-d

    đường Cầu Bính

    KX

    P. Thượng Lý

    Q. Hồng Bàng

    20° 52' 28''

    106° 39' 52''

    20° 51' 52''

    106° 39' 32''

    F-48-82-A-d

    đường Hà Nội

    KX

    P. Thượng Lý

    Q. Hồng Bàng

    20° 51' 46''

    106° 40' 04''

    20° 51' 47''

    106° 39' 37''

    F-48-82-A-d

    đường Hùng Duệ Vương

    KX

    P. Thượng Lý

    Q. Hồng Bàng

    20° 51' 46''

    106° 39' 54''

    20° 51' 26''

    106° 39' 55''

    F-48-82-A-d

    đường Hùng Vương

    KX

    P. Thượng Lý

    Q. Hồng Bàng

    20° 51' 17''

    106° 39' 52''

    20° 53' 37''

    106° 35' 31''

    F-48-82-A-d

    đường Vạn Kiếp

    KX

    P. Thượng Lý

    Q. Hồng Bàng

    20° 51' 47''

    106° 40' 02''

    20° 51' 26''

    106° 39' 55''

    F-48-82-A-d

    Trường Tiểu học Ngô Gia Tự

    KX

    P. Thượng Lý

    Q. Hồng Bàng

    20° 51' 32''

    106° 39' 52''

    F-48-82-A-d

    Trường Trung học cơ sở Ngô Gia Tự

    KX

    P. Thượng Lý

    Q. Hồng Bàng

    20° 51' 32''

    106° 39' 50''

    F-48-82-A-d

    Sông Cấm

    TV

    P. Thượng Lý

    Q. Hồng Bàng

    20° 56' 52''

    106° 35' 22''

    20° 50' 58''

    106° 45' 33''

    F-48-82-A-d

    sông Tam Bạc

    TV

    P. Thượng Lý

    Q. Hồng Bàng

    20° 51' 40''

    106° 38' 55''

    20° 52' 02''

    106° 40' 27''

    F-48-82-A-d

    sông Thượng Lý

    TV

    P. Thượng Lý

    Q. Hồng Bàng

    20° 51' 27''

    106° 40' 04''

    20° 52' 11''

    106° 40' 07''

    F-48-82-A-d

    Cầu Quay

    KX

    P. Trại Chuối

    Q. Hồng Bàng

    20° 51' 16''

    106° 39' 52''

    F-48-82-A-d

    chợ Trại Chuối

    KX

    P. Trại Chuối

    Q. Hồng Bàng

    20° 51' 32''

    106° 39' 38''

    F-48-82-A-d

    đường Hồng Bàng

    KX

    P. Trại Chuối

    Q. Hồng Bàng

    20° 51' 47''

    106° 39' 37''

    20° 51' 58''

    106° 38' 56''

    F-48-82-A-d

    đường Hùng Vương

    KX

    P. Trại Chuối

    Q. Hồng Bàng

    20° 51' 17''

    106° 39' 52''

    20° 53' 37''

    106° 35' 31''

    F-48-82-A-d

    Trường Tiểu học Nguyễn Trãi

    KX

    P. Trại Chuối

    Q. Hồng Bàng

    20° 51' 28''

    106° 39' 35''

    F-48-82-A-d

    Trường Trung học cơ sở Nguyễn Trãi

    KX

    P. Trại Chuối

    Q. Hồng Bàng

    20° 51' 28''

    106° 39' 36''

    F-48-82-A-d

    sông Tam Bạc

    TV

    P. Trại Chuối

    Q. Hồng Bàng

    20° 51' 40''

    106° 38' 55''

    20° 52' 02''

    106° 40' 27''

    F-48-82-A-d

    tổ dân phố Số 10

    DC

    P. Bắc Sơn

    Q. Kiến An

    20° 49' 14''

    106° 38' 07''

    F-48-82-A-d

    bảo tàng Quân khu 3

    KX

    P. Bắc Sơn

    Q. Kiến An

    20° 49' 26''

    106° 38' 05''

    F-48-82-A-d

    chợ Bến Phà

    KX

    P. Bắc Sơn

    Q. Kiến An

    20° 49' 05''

    106° 37' 23''

    F-48-82-A-c

    chùa Hồng Phúc

    KX

    P. Bắc Sơn

    Q. Kiến An

    20° 49' 15''

    106° 37' 59''

    F-48-82-A-d

    đường Cựu Viên

    KX

    P. Bắc Sơn

    Q. Kiến An

    20° 49' 24''

    106° 38' 01''

    20° 49' 05''

    106° 38' 41''

    F-48-82-A-d

    Đường tỉnh 351

    KX

    P. Bắc Sơn

    Q. Kiến An

    20° 48' 15''

    106° 37' 26''

    20° 53' 25''

    106° 36' 11''

    F-48-82-A-c

    nhà thờ Cựu Viên

    KX

    P. Bắc Sơn

    Q. Kiến An

    20° 49' 13''

    106° 38' 34''

    F-48-82-A-d

    phố Hoàng Thiết Tâm

    KX

    P. Bắc Sơn

    Q. Kiến An

    20° 49' 12''

    106° 37' 37''

    20° 49' 02''

    106° 37' 19''

    F-48-82-A-d

    phố Lê Duẩn

    KX

    P. Bắc Sơn

    Q. Kiến An

    20° 49' 23''

    106° 38' 50''

    20° 49' 12''

    106° 37' 37''

    F-48-82-A-c

    trạm T20

    KX

    P. Bắc Sơn

    Q. Kiến An

    20° 49' 33''

    106° 38' 06''

    F-48-82-A-d

    Trường Cao đẳng Nghề Người tàn tật Hải Phòng

    KX

    P. Bắc Sơn

    Q. Kiến An

    20° 49' 06''

    106° 37' 27''

    F-48-82-A-c

    Trường Cao đẳng Nghề Số 3 Quân Khu 3

    KX

    P. Bắc Sơn

    Q. Kiến An

    20° 49' 30''

    106° 38' 10''

    F-48-82-A-d

    Trường Tiểu học Quang Trung

    KX

    P. Bắc Sơn

    Q. Kiến An

    20° 49' 06''

    106° 38' 31''

    F-48-82-A-d

    Trường Trung học cơ sở Bắc Sơn

    KX

    P. Bắc Sơn

    Q. Kiến An

    20° 49' 04''

    106° 37' 29''

    F-48-82-A-c

    núi Thiên Văn

    SV

    P. Bắc Sơn

    Q. Kiến An

    20° 48' 46''

    106° 37' 51''

    F-48-82-A-d

    sông Lạch Tray

    TV

    P. Bắc Sơn

    Q. Kiến An

    20° 51' 20''

    106° 29' 02''

    20° 46' 40''

    106° 45' 41''

    F-48-82-A-c,

    F-48-82-A-d

    tổ dân phố Đống Khê 2

    DC

    P. Đồng Hoà

    Q. Kiến An

    20° 49' 21''

    106° 39' 19''

    F-48-82-A-d

    tổ dân phố Lãm Khê

    DC

    P. Đồng Hoà

    Q. Kiến An

    20° 49' 35''

    106° 39' 21''

    F-48-82-A-d

    tổ dân phố Mỹ Khê Tây

    DC

    P. Đồng Hoà

    Q. Kiến An

    20° 49' 07''

    106° 39' 40''

    F-48-82-A-d

    chùa Long Vân

    KX

    P. Đồng Hoà

    Q. Kiến An

    20° 49' 20''

    106° 39' 10''

    F-48-82-A-d

    đình Đống Khê

    KX

    P. Đồng Hoà

    Q. Kiến An

    20° 49' 20''

    106° 39' 12''

    F-48-82-A-d

    đình Lãm Khê

    KX

    P. Đồng Hoà

    Q. Kiến An

    20° 49' 05''

    106° 39' 36''

    F-48-82-A-d

    đình Mỹ Khê

    KX

    P. Đồng Hoà

    Q. Kiến An

    20° 49' 06''

    106° 39' 34''

    F-48-82-A-d

    đường Bắc Sơn - Nam Hải

    KX

    P. Đồng Hoà

    Q. Kiến An

    20° 52' 18''

    106° 34' 49''

    20° 49' 51''

    106° 41' 51''

    F-48-82-A-d

    đường Đồng Hoà

    KX

    P. Đồng Hoà

    Q. Kiến An

    20° 49' 23''

    106° 38' 50''

    20° 49' 07''

    106° 39' 50''

    F-48-82-A-d

    Trường Cao đẳng Nghề Bắc Nam

    KX

    P. Đồng Hoà

    Q. Kiến An

    20° 49' 55''

    106° 39' 42''

    F-48-82-A-d

    Trường Cao đẳng Nghề Bách Nghệ

    KX

    P. Đồng Hoà

    Q. Kiến An

    20° 49' 51''

    106° 39' 43''

    F-48-82-A-d

    Trường Cao đẳng Nghề Duyên Hải

    KX

    P. Đồng Hoà

    Q. Kiến An

    20° 49' 47''

    106° 39' 51''

    F-48-82-A-d

    Trường Nuôi dạy trẻ Khiếm thị Hải Phòng

    KX

    P. Đồng Hoà

    Q. Kiến An

    20° 49' 44''

    106° 39' 52''

    F-48-82-A-d

    Trường Tiểu học Đồng Hoà

    KX

    P. Đồng Hoà

    Q. Kiến An

    20° 49' 24''

    106° 39' 12''

    F-48-82-A-d

    Trường Trung học cơ sở Đồng Hoà

    KX

    P. Đồng Hoà

    Q. Kiến An

    20° 49' 23''

    106° 39' 12''

    F-48-82-A-d

    Trường Trung học phổ thông Đồng Hoà

    KX

    P. Đồng Hoà

    Q. Kiến An

    20° 49' 19''

    106° 39' 09''

    F-48-82-A-d

    sông Lạch Tray

    TV

    P. Đồng Hoà

    Q. Kiến An

    20° 51' 20''

    106° 29' 02''

    20° 46' 40''

    106° 45' 41''

    F-48-82-A-d

    tổ dân phố Số 5

    DC

    P. Lãm Hà

    Q. Kiến An

    20° 50' 28''

    106° 39' 21''

    F-48-82-A-d

    tổ dân phố Số 10

    DC

    P. Lãm Hà

    Q. Kiến An

    20° 50' 03''

    106° 39' 37''

    F-48-82-A-d

    tổ dân phố Số 16

    DC

    P. Lãm Hà

    Q. Kiến An

    20° 50' 06''

    106° 39' 23''

    F-48-82-A-d

    Bệnh viện Trẻ em Hải Phòng

    KX

    P. Lãm Hà

    Q. Kiến An

    20° 49' 57''

    106° 39' 34''

    F-48-82-A-d

    Đường tỉnh 360

    KX

    P. Lãm Hà

    Q. Kiến An

    20° 50' 18''

    106° 39' 42''

    20° 50' 01''

    106° 29' 45''

    F-48-82-A-c

    phố Trường Chinh

    KX

    P. Lãm Hà

    Q. Kiến An

    20° 50' 18''

    106° 39' 42''

    20° 49' 23''

    106° 38' 50''

    F-48-82-A-c

    Trường Tiểu học Nguyễn Du

    KX

    P. Lãm Hà

    Q. Kiến An

    20° 49' 58''

    106° 39' 23''

    F-48-82-A-d

    Trường Trung học cơ sở Trần Hưng Đạo

    KX

    P. Lãm Hà

    Q. Kiến An

    20° 49' 56''

    106° 39' 21''

    F-48-82-A-d

    sông Lạch Tray

    TV

    P. Lãm Hà

    Q. Kiến An

    20° 51' 20''

    106° 29' 02''

    20° 46' 40''

    106° 45' 41''

    F-48-82-A-d

    tổ dân phố Kha Lâm 3

    DC

    P. Nam Sơn

    Q. Kiến An

    20° 48' 41''

    106° 38' 21''

    F-48-82-A-d

    tổ dân phố Lệ Tảo 3

    DC

    P. Nam Sơn

    Q. Kiến An

    20° 48' 39''

    106° 38' 55''

    F-48-82-A-d

    chợ Kha Lâm

    KX

    P. Nam Sơn

    Q. Kiến An

    20° 48' 23''

    106° 38' 15''

    F-48-82-A-d

    đền Kha Lâm

    KX

    P. Nam Sơn

    Q. Kiến An

    20° 48' 08''

    106° 38' 25''

    F-48-82-A-d

    đình Lệ Tảo

    KX

    P. Nam Sơn

    Q. Kiến An

    20° 48' 19''

    106° 38' 54''

    F-48-82-A-d

    đường Chiêu Chinh

    KX

    P. Nam Sơn

    Q. Kiến An

    20° 48' 36''

    106° 38' 14''

    20° 47' 34''

    106° 38' 34''

    F-48-82-A-d

    đường Cựu Viên

    KX

    P. Nam Sơn

    Q. Kiến An

    20° 49' 24''

    106° 38' 01''

    20° 49' 05''

    106° 38' 41''

    F-48-82-A-d

    đường Lệ Tảo

    KX

    P. Nam Sơn

    Q. Kiến An

    20° 48' 44''

    106° 38' 42''

    20° 48' 18''

    106° 38' 55''

    F-48-82-A-d

    đường Nguyễn Như Quế

    KX

    P. Nam Sơn

    Q. Kiến An

    20° 48' 18''

    106° 38' 55''

    20° 48' 13''

    106° 39' 32''

    F-48-82-A-d

    đường Trần Nhân Tông

    KX

    P. Nam Sơn

    Q. Kiến An

    20° 49' 23''

    106° 38' 50''

    20° 48' 15''

    106° 37' 26''

    F-48-82-A-d

    Trường Cao đẳng Cộng đồng Hải Phòng

    KX

    P. Nam Sơn

    Q. Kiến An

    20° 49' 00''

    106° 38' 33''

    F-48-82-A-d

    Trường Cao đẳng Nghề Thuỷ sản Miền Bắc

    KX

    P. Nam Sơn

    Q. Kiến An

    20° 48' 27''

    106° 38' 06''

    F-48-82-A-d

    Trường Tiểu học Nam Hà (Cơ sở 1)

    KX

    P. Nam Sơn

    Q. Kiến An

    20° 48' 11''

    106° 38' 24''

    F-48-82-A-d

    Trường Tiểu học Nam Hà (Cơ sở 2)

    KX

    P. Nam Sơn

    Q. Kiến An

    20° 48' 37''

    106° 38' 59''

    F-48-82-A-d

    Trường Trung cấp Nghề Giao thông công chính Hải Phòng

    KX

    P. Nam Sơn

    Q. Kiến An

    20° 48' 51''

    106° 38' 28''

    F-48-82-A-d

    Trường Trung học cơ sở Nam Hà

    KX

    P. Nam Sơn

    Q. Kiến An

    20° 48' 33''

    106° 38' 13''

    F-48-82-A-d

    núi Thiên Văn

    SV

    P. Nam Sơn

    Q. Kiến An

    20° 48' 46''

    106° 37' 51''

    F-48-82-A-d

    đình Khúc Trì

    KX

    P. Ngọc Sơn

    Q. Kiến An

    20° 48' 40''

    106° 37' 09''

    F-48-82-A-c

    Đường tỉnh 351

    KX

    P. Ngọc Sơn

    Q. Kiến An

    20° 48' 15''

    106° 37' 26''

    20° 53' 25''

    106° 36' 11''

    F-48-82-A-c

    Đường tỉnh 360

    KX

    P. Ngọc Sơn

    Q. Kiến An

    20° 50' 18''

    106° 39' 42''

    20° 50' 01''

    106° 29' 45''

    F-48-82-A-c

    phố Phan Đăng Lưu

    KX

    P. Ngọc Sơn

    Q. Kiến An

    20° 48' 54''

    106° 37' 19''

    20° 48' 15''

    106° 37' 26''

    F-48-82-A-c

    Trường Đại học Hải Phòng

    KX

    P. Ngọc Sơn

    Q. Kiến An

    20° 48' 28''

    106° 37' 10''

    F-48-82-A-c

    Trường Tiểu học Ngọc Sơn

    KX

    P. Ngọc Sơn

    Q. Kiến An

    20° 48' 37''

    106° 37' 02''

    F-48-82-A-c

    Trường Trung cấp Nghề Xây dựng Hải Phòng

    KX

    P. Ngọc Sơn

    Q. Kiến An

    20° 48' 49''

    106° 37' 07''

    F-48-82-A-c

    Trường Trung học cơ sở Lương Khánh Thiện

    KX

    P. Ngọc Sơn

    Q. Kiến An

    20° 48' 41''

    106° 37' 18''

    F-48-82-A-c

    Trường Trung học phổ thông Kiến An

    KX

    P. Ngọc Sơn

    Q. Kiến An

    20° 48' 44''

    106° 37' 19''

    F-48-82-A-c

    núi Cột Cờ

    SV

    P. Ngọc Sơn

    Q. Kiến An

    20° 47' 44''

    106° 36' 44''

    F-48-82-A-c

    sông Lạch Tray

    TV

    P. Ngọc Sơn

    Q. Kiến An

    20° 51' 20''

    106° 29' 02''

    20° 46' 40''

    106° 45' 41''

    F-48-82-A-c

    tổ dân phố Đồng Tử 2

    DC

    P. Phù Liễn

    Q. Kiến An

    20° 47' 34''

    106° 37' 46''

    F-48-82-A-d

    tổ dân phố Đồng Tử 3

    DC

    P. Phù Liễn

    Q. Kiến An

    20° 46' 60''

    106° 38' 22''

    F-48-82-A-d

    Bệnh viện Kiến An

    KX

    P. Phù Liễn

    Q. Kiến An

    20° 48' 03''

    106° 37' 23''

    F-48-82-A-c

    chợ Gò Công

    KX

    P. Phù Liễn

    Q. Kiến An

    20° 48' 09''

    106° 37' 28''

    F-48-82-A-c

    đình Đồng Tử

    KX

    P. Phù Liễn

    Q. Kiến An

    20° 47' 39''

    106° 37' 32''

    F-48-82-A-c

    đình Quy Tức

    KX

    P. Phù Liễn

    Q. Kiến An

    20° 47' 48''

    106° 37' 33''

    F-48-82-A-c

    đường Nguyễn Lương Bằng

    KX

    P. Phù Liễn

    Q. Kiến An

    20° 48' 15''

    106° 37' 26''

    20° 47' 31''

    106° 39' 11''

    F-48-82-A-c,

    F-48-82-A-d

    đường Quy Tức

    KX

    P. Phù Liễn

    Q. Kiến An

    20° 48' 04''

    106° 37' 33''

    20° 47' 21''

    106° 37' 14''

    F-48-82-A-c,

    F-48-82-A-d

    Đường tỉnh 354

    KX

    P. Phù Liễn

    Q. Kiến An

    20° 48' 15''

    106° 37' 26''

    20° 38' 40''

    106° 32' 31''

    F-48-82-A-c

    Đường tỉnh 355

    KX

    P. Phù Liễn

    Q. Kiến An

    20° 48' 15''

    106° 37' 26''

    20° 47' 58''

    106° 42' 33''

    F-48-82-A-c,

    F-48-82-A-d

    phố Trần Tất Văn

    KX

    P. Phù Liễn

    Q. Kiến An

    20° 48' 15''

    106° 37' 26''

    20° 46' 55''

    106° 36' 46''

    F-48-82-A-c

    Trường Tiểu học Lý Tự Trọng

    KX

    P. Phù Liễn

    Q. Kiến An

    20° 47' 38''

    106° 37' 41''

    F-48-82-A-d

    Trường Trung học cơ sở Bắc Hà

    KX

    P. Phù Liễn

    Q. Kiến An

    20° 47' 37''

    106° 37' 43''

    F-48-82-A-d

    núi Cột Cờ

    SV

    P. Phù Liễn

    Q. Kiến An

    20° 47' 44''

    106° 36' 44''

    F-48-82-A-c

    Núi Vọ

    SV

    P. Phù Liễn

    Q. Kiến An

    20° 46' 54''

    106° 38' 09''

    F-48-82-A-d

    kênh trục chính Sông Đa Độ (sông Đa Độ)

    TV

    P. Phù Liễn

    Q. Kiến An

    20° 50' 24''

    106° 29' 46''

    20° 42' 00''

    106° 40' 50''

    F-48-82-A-d

    tổ dân phố Lê Duẩn 2

    DC

    P. Quán Trữ

    Q. Kiến An

    20° 49' 33''

    106° 38' 28''

    F-48-82-A-d

    chợ Đầm Triều

    KX

    P. Quán Trữ

    Q. Kiến An

    20° 49' 33''

    106° 39' 00''

    F-48-82-A-d

    đình Trữ Khê

    KX

    P. Quán Trữ

    Q. Kiến An

    20° 49' 26''

    106° 39' 05''

    F-48-82-A-d

    đường Bắc Sơn - Nam Hải

    KX

    P. Quán Trữ

    Q. Kiến An

    20° 52' 18''

    106° 34' 49''

    20° 49' 51''

    106° 41' 51''

    F-48-82-A-d

    đường Cựu Viên

    KX

    P. Quán Trữ

    Q. Kiến An

    20° 49' 24''

    106° 38' 01''

    20° 49' 05''

    106° 38' 41''

    F-48-82-A-d

    đường Đồng Hoà

    KX

    P. Quán Trữ

    Q. Kiến An

    20° 49' 23''

    106° 38' 50''

    20° 49' 07''

    106° 39' 50''

    F-48-82-A-d

    đường Trần Nhân Tông

    KX

    P. Quán Trữ

    Q. Kiến An

    20° 49' 23''

    106° 38' 50''

    20° 48' 15''

    106° 37' 26''

    F-48-82-A-d

    phố Lê Duẩn

    KX

    P. Quán Trữ

    Q. Kiến An

    20° 49' 23''

    106° 38' 50''

    20° 49' 12''

    106° 37' 37''

    F-48-82-A-d

    phố Trường Chinh

    KX

    P. Quán Trữ

    Q. Kiến An

    20° 50' 18''

    106° 39' 42''

    20° 49' 23''

    106° 38' 50''

    F-48-82-A-d

    Trường Tiểu học Quán Trữ

    KX

    P. Quán Trữ

    Q. Kiến An

    20° 49' 27''

    106° 38' 47''

    F-48-82-A-d

    sông Lạch Tray

    TV

    P. Quán Trữ

    Q. Kiến An

    20° 51' 20''

    106° 29' 02''

    20° 46' 40''

    106° 45' 41''

    F-48-82-A-d

    đền Tây Sơn

    KX

    P. Trần Thành Ngọ

    Q. Kiến An

    20° 48' 38''

    106° 37' 39''

    F-48-82-A-d

    đường Tây Sơn

    KX

    P. Trần Thành Ngọ

    Q. Kiến An

    20° 48' 35''

    106° 37' 26''

    20° 48' 59''

    106° 37' 30''

    F-48-82-A-c,

    F-48-82-A-d

    Đường tỉnh 351

    KX

    P. Trần Thành Ngọ

    Q. Kiến An

    20° 48' 15''

    106° 37' 26''

    20° 53' 25''

    106° 36' 11''

    F-48-82-A-c

    Đường tỉnh 354

    KX

    P. Trần Thành Ngọ

    Q. Kiến An

    20° 48' 15''

    106° 37' 26''

    20° 38' 40''

    106° 32' 31''

    F-48-82-A-c

    đường Trần Nhân Tông

    KX

    P. Trần Thành Ngọ

    Q. Kiến An

    20° 49' 23''

    106° 38' 50''

    20° 48' 15''

    106° 37' 26''

    F-48-82-A-c,

    F-48-82-A-d

    phố Phan Đăng Lưu

    KX

    P. Trần Thành Ngọ

    Q. Kiến An

    20° 48' 54''

    106° 37' 19''

    20° 48' 15''

    106° 37' 26''

    F-48-82-A-c

    phố Trần Tất Văn

    KX

    P. Trần Thành Ngọ

    Q. Kiến An

    20° 48' 15''

    106° 37' 26''

    20° 46' 55''

    106° 36' 46''

    F-48-82-A-c

    phố Trần Thành Ngọ

    KX

    P. Trần Thành Ngọ

    Q. Kiến An

    20° 48' 55''

    106° 37' 26''

    20° 48' 15''

    106° 37' 26''

    F-48-82-A-c

    siêu thị Điện Máy Xanh

    KX

    P. Trần Thành Ngọ

    Q. Kiến An

    20° 48' 38''

    106° 37' 27''

    F-48-82-A-c

    Trường Thực hành Tiểu học Tổ dân phố Số 12

    KX

    P. Trần Thành Ngọ

    Q. Kiến An

    20° 48' 20''

    106° 37' 23''

    F-48-82-A-c

    Trường Tiểu học Trần Thành Ngọ

    KX

    P. Trần Thành Ngọ

    Q. Kiến An

    20° 48' 54''

    106° 37' 32''

    F-48-82-A-d

    núi Thiên Văn

    SV

    P. Trần Thành Ngọ

    Q. Kiến An

    20° 48' 46''

    106° 37' 51''

    F-48-82-A-c,

    F-48-82-A-d

    tổ dân phố Minh Khai 3

    DC

    P. Tràng Minh

    Q. Kiến An

    20° 47' 42''

    106° 37' 07''

    F-48-82-A-c

    tổ dân phố Thi Đua 2

    DC

    P. Tràng Minh

    Q. Kiến An

    20° 47' 28''

    106° 37' 14''

    F-48-82-A-c

    Bệnh viện Bệnh lao và bệnh phổi Hải Phòng

    KX

    P. Tràng Minh

    Q. Kiến An

    20° 47' 30''

    106° 36' 54''

    F-48-82-A-c

    cầu Nguyệt Áng

    KX

    P. Tràng Minh

    Q. Kiến An

    20° 46' 54''

    106° 36' 45''

    F-48-82-A-c

    đình Phù Lưu

    KX

    P. Tràng Minh

    Q. Kiến An

    20° 47' 17''

    106° 37' 00''

    F-48-82-A-c

    đường Phù Lưu

    KX

    P. Tràng Minh

    Q. Kiến An

    20° 47' 27''

    106° 37' 02''

    20° 47' 05''

    106° 37' 48''

    F-48-82-A-c,

    F-48-82-A-d

    đường Quy Tức

    KX

    P. Tràng Minh

    Q. Kiến An

    20° 48' 04''

    106° 37' 33''

    20° 47' 21''

    106° 37' 14''

    F-48-82-A-c

    Đường tỉnh 354

    KX

    P. Tràng Minh

    Q. Kiến An

    20° 48' 15''

    106° 37' 26''

    20° 38' 40''

    106° 32' 31''

    F-48-82-A-c

    phố Trần Tất Văn

    KX

    P. Tràng Minh

    Q. Kiến An

    20° 48' 15''

    106° 37' 26''

    20° 46' 55''

    106° 36' 46''

    F-48-82-A-c

    Trường Tiểu học Trần Quốc Toản

    KX

    P. Tràng Minh

    Q. Kiến An

    20° 47' 23''

    106° 37' 14''

    F-48-82-A-c

    từ đường họ Phạm Đức

    KX

    P. Tràng Minh

    Q. Kiến An

    20° 47' 17''

    106° 37' 23''

    F-48-82-A-c

    núi Cột Cờ

    SV

    P. Tràng Minh

    Q. Kiến An

    20° 47' 44''

    106° 36' 44''

    F-48-82-A-c

    kênh trục chính Sông Đa Độ (sông Đa Độ)

    TV

    P. Tràng Minh

    Q. Kiến An

    20° 50' 24''

    106° 29' 46''

    20° 42' 00''

    106° 40' 50''

    F-48-82-A-c,

    F-48-82-A-d

    tổ dân phố Đẩu Sơn 4

    DC

    P. Văn Đẩu

    Q. Kiến An

    20° 47' 26''

    106° 39' 02''

    F-48-82-A-d

    tổ dân phố Đẩu Vũ 2

    DC

    P. Văn Đẩu

    Q. Kiến An

    20° 48' 04''

    106° 38' 03''

    F-48-82-A-d

    đình Đẩu Sơn

    KX

    P. Văn Đẩu

    Q. Kiến An

    20° 47' 24''

    106° 38' 49''

    F-48-82-A-d

    đường Chiêu Chinh

    KX

    P. Văn Đẩu

    Q. Kiến An

    20° 48' 36''

    106° 38' 14''

    20° 47' 34''

    106° 38' 34''

    F-48-82-A-d

    đường Nguyễn Lương Bằng

    KX

    P. Văn Đẩu

    Q. Kiến An

    20° 48' 15''

    106° 37' 26''

    20° 47' 31''

    106° 39' 11''

    F-48-82-A-c,

    F-48-82-A-d

    Đường tỉnh 355

    KX

    P. Văn Đẩu

    Q. Kiến An

    20° 48' 15''

    106° 37' 26''

    20° 47' 58''

    106° 42' 33''

    F-48-82-A-c,

    F-48-82-A-d

    đường Trần Nhân Tông

    KX

    P. Văn Đẩu

    Q. Kiến An

    20° 49' 23''

    106° 38' 50''

    20° 48' 15''

    106° 37' 26''

    F-48-82-A-c,

    F-48-82-A-d

    nghĩa trang Kiến An

    KX

    P. Văn Đẩu

    Q. Kiến An

    20° 47' 28''

    106° 38' 13''

    F-48-82-A-d

    Trường Tiểu học Kim Đồng (Cơ sở 1)

    KX

    P. Văn Đẩu

    Q. Kiến An

    20° 47' 24''

    106° 38' 50''

    F-48-82-A-d

    Trường Tiểu học Kim Đồng (Cơ sở 2)

    KX

    P. Văn Đẩu

    Q. Kiến An

    20° 48' 00''

    106° 38' 03''

    F-48-82-A-d

    Trường Tiểu học Lê Hồng Phong (Cơ sở 1)

    KX

    P. Văn Đẩu

    Q. Kiến An

    20° 48' 11''

    106° 37' 32''

    F-48-82-A-d

    Trường Tiểu học Lê Hồng Phong (Cơ sở 2)

    KX

    P. Văn Đẩu

    Q. Kiến An

    20° 48' 04''

    106° 37' 37''

    F-48-82-A-d

    Trường Trung học cơ sở Trần Phú

    KX

    P. Văn Đẩu

    Q. Kiến An

    20° 48' 06''

    106° 37' 36''

    F-48-82-A-d

    núi Thiên Văn

    SV

    P. Văn Đẩu

    Q. Kiến An

    20° 48' 46''

    106° 37' 51''

    F-48-82-A-d

    kênh trục chính Sông Đa Độ (sông Đa Độ)

    TV

    P. Văn Đẩu

    Q. Kiến An

    20° 50' 24''

    106° 29' 46''

    20° 42' 00''

    106° 40' 50''

    F-48-82-A-d

    Cơ sở Đảng (1929-1930)

    KX

    P. An Biên

    Q. Lê Chân

    20° 51' 18''

    106° 40' 39''

    F-48-82-A-d

    Đền Nghè

    KX

    P. An Biên

    Q. Lê Chân

    20° 51' 20''

    106° 40' 43''

    F-48-82-A-d

    đình An Biên

    KX

    P. An Biên

    Q. Lê Chân

    20° 51' 19''

    106° 40' 35''

    F-48-82-A-d

    đường Cát Cụt

    KX

    P. An Biên

    Q. Lê Chân

    20° 51' 05''

    106° 40' 31''

    20° 51' 21''

    106° 40' 27''

    F-48-82-A-d

    đường Mê Linh

    KX

    P. An Biên

    Q. Lê Chân

    20° 51' 24''

    106° 40' 41''

    20° 51' 07''

    106° 40' 44''

    F-48-82-A-d

    đường Nguyễn Đức Cảnh

    KX

    P. An Biên

    Q. Lê Chân

    20° 51' 25''

    106° 40' 47''

    20° 51' 14''

    106° 39' 54''

    F-48-82-A-d

    phố Hai Bà Trưng

    KX

    P. An Biên

    Q. Lê Chân

    20° 51' 08''

    106° 40' 08''

    20° 51' 17''

    106° 40' 55''

    F-48-82-A-d

    Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp và Giáo dục thường xuyên quận Lê Chân

    KX

    P. An Biên

    Q. Lê Chân

    20° 51' 16''

    106° 40' 35''

    F-48-82-A-d

    Trung tâm Y tế dự phòng quận Lê Chân

    KX

    P. An Biên

    Q. Lê Chân

    20° 51' 21''

    106° 40' 30''

    F-48-82-A-d

    Trường Tiểu học Minh Khai

    KX

    P. An Biên

    Q. Lê Chân

    20° 51' 20''

    106° 40' 44''

    F-48-82-A-d

    Trường Tiểu học Nguyễn Văn Tố

    KX

    P. An Biên

    Q. Lê Chân

    20° 51' 11''

    106° 40' 28''

    F-48-82-A-d

    Trường Trung học cơ sở Ngô Quyền

    KX

    P. An Biên

    Q. Lê Chân

    20° 51' 21''

    106° 40' 36''

    F-48-82-A-d

    Trường Trung học phổ thông Ngô Quyền

    KX

    P. An Biên

    Q. Lê Chân

    20° 51' 22''

    106° 40' 40''

    F-48-82-A-d

    Trường Trung học Văn Hoá nghệ thuật Hải Phòng

    KX

    P. An Biên

    Q. Lê Chân

    20° 51' 16''

    106° 40' 49''

    F-48-82-A-d

    hồ Tam Bạc

    TV

    P. An Biên

    Q. Lê Chân

    20° 51' 21''

    106° 40' 21''

    F-48-82-A-d

    chùa An Dương

    KX

    P. An Dương

    Q. Lê Chân

    20° 50' 56''

    106° 39' 48''

    F-48-82-A-d

    đường Nguyễn Công Hoà

    KX

    P. An Dương

    Q. Lê Chân

    20° 50' 46''

    106° 40' 08''

    20° 50' 51''

    106° 39' 30''

    F-48-82-A-d

    đường Tôn Đức Thắng

    KX

    P. An Dương

    Q. Lê Chân

    20° 51' 01''

    106° 40' 10''

    20° 50' 58''

    106° 39' 32''

    F-48-82-A-d

    Trường Trung học cơ sở Nguyễn Bá Ngọc

    KX

    P. An Dương

    Q. Lê Chân

    20° 50' 59''

    106° 39' 54''

    F-48-82-A-d

    Trường Trung học phổ thông Trần Nguyên Hãn

    KX

    P. An Dương

    Q. Lê Chân

    20° 50' 50''

    106° 39' 52''

    F-48-82-A-d

    Bệnh viện Hữu Nghị Việt - Tiệp

    KX

    P. Cát Dài

    Q. Lê Chân

    20° 51' 12''

    106° 40' 11''

    F-48-82-A-d

    Cầu Quay

    KX

    P. Cát Dài

    Q. Lê Chân

    20° 51' 16''

    106° 39' 52''

    F-48-82-A-d

    cầu Tam Bạc

    KX

    P. Cát Dài

    Q. Lê Chân

    20° 51' 17''

    106° 39' 54''

    F-48-82-A-d

    Công ty cổ phần Thảm len Hàng Kênh

    KX

    P. Cát Dài

    Q. Lê Chân

    20° 51' 17''

    106° 40' 14''

    F-48-82-A-d

    đường Nguyễn Đức Cảnh

    KX

    P. Cát Dài

    Q. Lê Chân

    20° 51' 25''

    106° 40' 47''

    20° 51' 14''

    106° 39' 54''

    F-48-82-A-d

    đường Trần Nguyên Hãn

    KX

    P. Cát Dài

    Q. Lê Chân

    20° 50' 22''

    106° 39' 47''

    20° 51' 17''

    106° 40' 06''

    F-48-82-A-d

    nhà 1A Bệnh viện Việt Tiệp

    KX

    P. Cát Dài

    Q. Lê Chân

    20° 50' 17''

    106° 40' 14''

    F-48-82-A-d

    phố Hai Bà Trưng

    KX

    P. Cát Dài

    Q. Lê Chân

    20° 51' 08''

    106° 40' 08''

    20° 51' 17''

    106° 40' 55''

    F-48-82-A-d

    Trường Trung học cơ sở Trần Phú

    KX

    P. Cát Dài

    Q. Lê Chân

    20° 51' 18''

    106° 40' 24''

    F-48-82-A-d

    hồ Tam Bạc

    TV

    P. Cát Dài

    Q. Lê Chân

    20° 51' 21''

    106° 40' 21''

    F-48-82-A-d

    sông Tam Bạc

    TV

    P. Cát Dài

    Q. Lê Chân

    20° 51' 40''

    106° 38' 55''

    20° 52' 02''

    106° 40' 27''

    F-48-82-A-d

    đường Chợ Hàng

    KX

    P. Đông Hải

    Q. Lê Chân

    20° 50' 42''

    106° 41' 03''

    20° 50' 12''

    106° 40' 37''

    F-48-82-A-d

    đường Đình Đông

    KX

    P. Đông Hải

    Q. Lê Chân

    20° 50' 40''

    106° 41' 27''

    20° 50' 42''

    106° 41' 03''

    F-48-82-A-d

    đường Hàng Kênh

    KX

    P. Đông Hải

    Q. Lê Chân

    20° 51' 10''

    106° 40' 59''

    20° 50' 42''

    106° 41' 03''

    F-48-82-A-d

    đường Nguyễn Văn Linh

    KX

    P. Đông Hải

    Q. Lê Chân

    20° 50' 30''

    106° 41' 32''

    20° 50' 43''

    106° 39' 25''

    F-48-82-A-d

    phố Lạch Tray

    KX

    P. Đông Hải

    Q. Lê Chân

    20° 51' 11''

    106° 41' 03''

    20° 49' 51''

    106° 41' 51''

    F-48-82-A-d

    Trường Tiểu học Tân Trào

    KX

    P. Đông Hải

    Q. Lê Chân

    20° 50' 44''

    106° 41' 09''

    F-48-82-A-d

    chợ Cột Đèn

    KX

    P. Dư Hàng

    Q. Lê Chân

    20° 50' 57''

    106° 40' 33''

    F-48-82-A-d

    chùa Hàng Kênh

    KX

    P. Dư Hàng

    Q. Lê Chân

    20° 50' 49''

    106° 40' 45''

    F-48-82-A-d

    đường Chùa Hàng

    KX

    P. Dư Hàng

    Q. Lê Chân

    20° 51' 05''

    106° 40' 31''

    20° 50' 38''

    106° 40' 24''

    F-48-82-A-d

    đường Dư Hàng

    KX

    P. Dư Hàng

    Q. Lê Chân

    20° 50' 52''

    106° 40' 47''

    20° 51' 02''

    106° 40' 30''

    F-48-82-A-d

    đường Hồ Sen

    KX

    P. Dư Hàng

    Q. Lê Chân

    20° 51' 07''

    106° 40' 44''

    20° 50' 40''

    106° 40' 46''

    F-48-82-A-d

    đường Miếu Hai Xã

    KX

    P. Dư Hàng

    Q. Lê Chân

    20° 50' 52''

    106° 40' 44''

    20° 50' 12''

    106° 40' 37''

    F-48-82-A-d

    Trường Tiểu học Dư Hàng

    KX

    P. Dư Hàng

    Q. Lê Chân

    20° 50' 47''

    106° 40' 28''

    F-48-82-A-d

    Chợ Hàng

    KX

    P. Dư Hàng Kênh

    Q. Lê Chân

    20° 50' 09''

    106° 40' 33''

    F-48-82-A-d

    chùa Phổ Chiếu

    KX

    P. Dư Hàng Kênh

    Q. Lê Chân

    20° 50' 36''

    106° 40' 32''

    F-48-82-A-d

    Cơ sở Đảng CSVN 1936 - 1939

    KX

    P. Dư Hàng Kênh

    Q. Lê Chân

    20° 50' 31''

    106° 40' 52''

    F-48-82-A-d

    Công ty cổ phần May Đại Việt

    KX

    P. Dư Hàng Kênh

    Q. Lê Chân

    20° 50' 26''

    106° 41' 12''

    F-48-82-A-d

    đình Dư Hàng

    KX

    P. Dư Hàng Kênh

    Q. Lê Chân

    20° 50' 43''

    106° 40' 29''

    F-48-82-A-d

    đường Chợ Hàng

    KX

    P. Dư Hàng Kênh

    Q. Lê Chân

    20° 50' 42''

    106° 41' 03''

    20° 50' 12''

    106° 40' 37''

    F-48-82-A-d

    đường Chùa Hàng

    KX

    P. Dư Hàng Kênh

    Q. Lê Chân

    20° 51' 05''

    106° 40' 31''

    20° 50' 38''

    106° 40' 24''

    F-48-82-A-d

    đường Dân Lập

    KX

    P. Dư Hàng Kênh

    Q. Lê Chân

    20° 50' 27''

    106° 41' 01''

    20° 50' 19''

    106° 41' 13''

    F-48-82-A-d

    đường Hoàng Minh Thảo

    KX

    P. Dư Hàng Kênh

    Q. Lê Chân

    20° 50' 07''

    106° 40' 38''

    20° 50' 46''

    106° 40' 08''

    F-48-82-A-d

    đường Miếu Hai Xã

    KX

    P. Dư Hàng Kênh

    Q. Lê Chân

    20° 50' 52''

    106° 40' 44''

    20° 50' 12''

    106° 40' 37''

    F-48-82-A-d

    đường Nguyễn Văn Linh

    KX

    P. Dư Hàng Kênh

    Q. Lê Chân

    20° 50' 30''

    106° 41' 32''

    20° 50' 43''

    106° 39' 25''

    F-48-82-A-d

    Trường Đại học Dân lập Hải Phòng

    KX

    P. Dư Hàng Kênh

    Q. Lê Chân

    20° 50' 22''

    106° 41' 09''

    F-48-82-A-d

    Trường Tiểu học Dư Hàng Kênh

    KX

    P. Dư Hàng Kênh

    Q. Lê Chân

    20° 50' 10''

    106° 40' 54''

    F-48-82-A-d

    Trường Trung học cơ sở Dư Hàng Kênh

    KX

    P. Dư Hàng Kênh

    Q. Lê Chân

    20° 50' 13''

    106° 40' 36''

    F-48-82-A-d

    từ đường họ Dương

    KX

    P. Dư Hàng Kênh

    Q. Lê Chân

    20° 50' 13''

    106° 40' 40''

    F-48-82-A-d

    hồ Dư Hàng

    TV

    P. Dư Hàng Kênh

    Q. Lê Chân

    20° 50' 31''

    106° 40' 28''

    F-48-82-A-d

    Công ty cổ phần Da giầy và Phát triển Hải Phòng

    KX

    P. Hàng Kênh

    Q. Lê Chân

    20° 50' 47''

    106° 41' 02''

    F-48-82-A-d

    Đình Kênh

    KX

    P. Hàng Kênh

    Q. Lê Chân

    20° 50' 50''

    106° 40' 56''

    F-48-82-A-d

    đường Hàng Kênh

    KX

    P. Hàng Kênh

    Q. Lê Chân

    20° 51' 10''

    106° 40' 59''

    20° 50' 42''

    106° 41' 03''

    F-48-82-A-d

    đường Hồ Sen

    KX

    P. Hàng Kênh

    Q. Lê Chân

    20° 51' 07''

    106° 40' 44''

    20° 50' 40''

    106° 40' 46''

    F-48-82-A-d

    đường Nguyễn Công Trứ

    KX

    P. Hàng Kênh

    Q. Lê Chân

    20° 50' 55''

    106° 41' 01''

    20° 50' 49''

    106° 40' 48''

    F-48-82-A-d

    Trường Tiểu học Nguyễn Công Trứ

    KX

    P. Hàng Kênh

    Q. Lê Chân

    20° 50' 48''

    106° 40' 53''

    F-48-82-A-d

    Trường Trung học cơ sở Hoàng Diệu

    KX

    P. Hàng Kênh

    Q. Lê Chân

    20° 50' 49''

    106° 40' 58''

    F-48-82-A-d

    Trường Trung học cơ sở Trương Công Định

    KX

    P. Hàng Kênh

    Q. Lê Chân

    20° 50' 48''

    106° 40' 51''

    F-48-82-A-d

    chùa Dư Hàng

    KX

    P. Hồ Nam

    Q. Lê Chân

    20° 50' 54''

    106° 40' 27''

    F-48-82-A-d

    đường Cát Cụt

    KX

    P. Hồ Nam

    Q. Lê Chân

    20° 51' 05''

    106° 40' 31''

    20° 51' 21''

    106° 40' 27''

    F-48-82-A-d

    đường Chùa Hàng

    KX

    P. Hồ Nam

    Q. Lê Chân

    20° 51' 05''

    106° 40' 31''

    20° 50' 38''

    106° 40' 24''

    F-48-82-A-d

    phố Tô Hiệu

    KX

    P. Hồ Nam

    Q. Lê Chân

    20° 51' 01''

    106° 40' 10''

    20° 51' 11''

    106° 41' 03''

    F-48-82-A-d

    Trường Trung học cơ sở Tô Hiệu

    KX

    P. Hồ Nam

    Q. Lê Chân

    20° 51' 01''

    106° 40' 18''

    F-48-82-A-d

    tổ dân phố Số 5

    DC

    P. Kênh Dương

    Q. Lê Chân

    20° 50' 02''

    106° 41' 05''

    F-48-82-A-d

    tổ dân phố Số 10

    DC

    P. Kênh Dương

    Q. Lê Chân

    20° 50' 06''

    106° 41' 31''

    F-48-82-A-d

    tổ dân phố Số 11

    DC

    P. Kênh Dương

    Q. Lê Chân

    20° 49' 52''

    106° 41' 14''

    F-48-82-A-d

    tổ dân phố Số 12

    DC

    P. Kênh Dương

    Q. Lê Chân

    20° 50' 05''

    106° 40' 35''

    F-48-82-A-d

    đình Hào Khê

    KX

    P. Kênh Dương

    Q. Lê Chân

    20° 49' 57''

    106° 41' 23''

    F-48-82-A-d

    đường Bắc Sơn - Nam Hải

    KX

    P. Kênh Dương

    Q. Lê Chân

    20° 52' 18''

    106° 34' 49''

    20° 49' 51''

    106° 41' 51''

    F-48-82-A-d

    đường Nguyễn Bình

    KX

    P. Kênh Dương

    Q. Lê Chân

    20° 50' 27''

    106° 41' 53''

    20° 50' 14''

    106° 41' 17''

    F-48-82-A-d

    đường Nguyễn Văn Linh

    KX

    P. Kênh Dương

    Q. Lê Chân

    20° 50' 30''

    106° 41' 32''

    20° 50' 43''

    106° 39' 25''

    F-48-82-A-d

    đường Thiên Lôi

    KX

    P. Kênh Dương

    Q. Lê Chân

    20° 50' 32''

    106° 39' 55''

    20° 49' 46''

    106° 41' 52''

    F-48-82-A-d

    đường Võ Nguyên Giáp

    KX

    P. Kênh Dương

    Q. Lê Chân

    20° 50' 08''

    106° 40' 53''

    20° 49' 05''

    106° 41' 43''

    F-48-82-A-d

    phố Kênh Dương

    KX

    P. Kênh Dương

    Q. Lê Chân

    20° 50' 19''

    106° 41' 13''

    20° 50' 05''

    106° 41' 26''

    F-48-82-A-d

    phố Lạch Tray

    KX

    P. Kênh Dương

    Q. Lê Chân

    20° 51' 11''

    106° 41' 03''

    20° 49' 51''

    106° 41' 51''

    F-48-82-A-d

    phố Nguyễn Tất Tố

    KX

    P. Kênh Dương

    Q. Lê Chân

    20° 49' 56''

    106° 41' 10''

    20° 50' 07''

    106° 41' 24''

    F-48-82-A-d

    phố Trại Lẻ

    KX

    P. Kênh Dương

    Q. Lê Chân

    20° 50' 09''

    106° 40' 57''

    20° 49' 49''

    106° 41' 16''

    F-48-82-A-d

    Trường Cao đẳng Nghề Thuỷ sản Miền Bắc

    KX

    P. Kênh Dương

    Q. Lê Chân

    20° 49' 47''

    106° 41' 29''

    F-48-82-A-d

    Trường Đại học Hàng Hải Việt Nam

    KX

    P. Kênh Dương

    Q. Lê Chân

    20° 50' 17''

    106° 41' 36''

    F-48-82-A-d

    Trường Trung học phổ thông Dân lập Hàng Hải

    KX

    P. Kênh Dương

    Q. Lê Chân

    20° 50' 14''

    106° 41' 37''

    F-48-82-A-d

    Viện Y học biển Việt Nam

    KX

    P. Kênh Dương

    Q. Lê Chân

    20° 49' 53''

    106° 40' 59''

    F-48-82-A-d

    Bệnh viện Đa khoa Lê Chân

    KX

    P. Lam Sơn

    Q. Lê Chân

    20° 50' 59''

    106° 39' 44''

    F-48-82-A-d

    Bệnh viện Mắt Hải Phòng

    KX

    P. Lam Sơn

    Q. Lê Chân

    20° 50' 49''

    106° 39' 33''

    F-48-82-A-d

    cầu An Dương

    KX

    P. Lam Sơn

    Q. Lê Chân

    20° 50' 58''

    106° 39' 32''

    F-48-82-A-d

    cầu An Đồng

    KX

    P. Lam Sơn

    Q. Lê Chân

    20° 50' 44''

    106° 39' 23''

    F-48-82-A-d

    Cầu Quay

    KX

    P. Lam Sơn

    Q. Lê Chân

    20° 51' 16''

    106° 39' 52''

    F-48-82-A-d

    đường Lam Sơn

    KX

    P. Lam Sơn

    Q. Lê Chân

    20° 50' 56''

    106° 39' 45''

    20° 51' 12''

    106° 39' 46''

    F-48-82-A-d

    đường Nguyễn Công Hoà

    KX

    P. Lam Sơn

    Q. Lê Chân

    20° 50' 46''

    106° 40' 08''

    20° 50' 51''

    106° 39' 30''

    F-48-82-A-d

    đường Nguyên Hồng

    KX

    P. Lam Sơn

    Q. Lê Chân

    20° 51' 00''

    106° 39' 35''

    20° 50' 56''

    106° 39' 42''

    F-48-82-A-d

    đường Nguyễn Văn Linh

    KX

    P. Lam Sơn

    Q. Lê Chân

    20° 50' 30''

    106° 41' 32''

    20° 50' 43''

    106° 39' 25''

    F-48-82-A-d

    đường Tôn Đức Thắng

    KX

    P. Lam Sơn

    Q. Lê Chân

    20° 51' 01''

    106° 40' 10''

    20° 50' 58''

    106° 39' 32''

    F-48-82-A-d

    phố Đinh Nhu

    KX

    P. Lam Sơn

    Q. Lê Chân

    20° 50' 48''

    106° 39' 27''

    20° 50' 41''

    106° 39' 41''

    F-48-82-A-d

    phố Lán Bè

    KX

    P. Lam Sơn

    Q. Lê Chân

    20° 51' 14''

    106° 39' 54''

    20° 50' 43''

    106° 39' 25''

    F-48-82-A-d

    Trường Mầm non 1 - 6

    KX

    P. Lam Sơn

    Q. Lê Chân

    20° 51' 09''

    106° 39' 49''

    F-48-82-A-d

    Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh

    KX

    P. Lam Sơn

    Q. Lê Chân

    20° 51' 05''

    106° 39' 51''

    F-48-82-A-d

    Trường Trung cấp Nghề Giao thông vận tải đường Thuỷ

    KX

    P. Lam Sơn

    Q. Lê Chân

    20° 50' 44''

    106° 39' 31''

    F-48-82-A-d

    kênh đào Thượng Lý

    TV

    P. Lam Sơn

    Q. Lê Chân

    20° 51' 13''

    106° 39' 42''

    20° 50' 42''

    106° 39' 22''

    F-48-82-A-d

    sông Lạch Tray

    TV

    P. Lam Sơn

    Q. Lê Chân

    20° 51' 20''

    106° 29' 02''

    20° 46' 40''

    106° 45' 41''

    F-48-82-A-d

    sông Tam Bạc

    TV

    P. Lam Sơn

    Q. Lê Chân

    20° 51' 40''

    106° 38' 55''

    20° 52' 02''

    106° 40' 27''

    F-48-82-A-d

    Cầu Niệm

    KX

    P. Nghĩa Xá

    Q. Lê Chân

    20° 50' 20''

    106° 39' 44''

    F-48-82-A-d

    chợ Đôn Niệm

    KX

    P. Nghĩa Xá

    Q. Lê Chân

    20° 50' 28''

    106° 40' 03''

    F-48-82-A-d

    đường Hoàng Minh Thảo

    KX

    P. Nghĩa Xá

    Q. Lê Chân

    20° 50' 07''

    106° 40' 38''

    20° 50' 46''

    106° 40' 08''

    F-48-82-A-d

    đường Nguyễn Văn Linh

    KX

    P. Nghĩa Xá

    Q. Lê Chân

    20° 50' 30''

    106° 41' 32''

    20° 50' 43''

    106° 39' 25''

    F-48-82-A-d

    đường Thiên Lôi

    KX

    P. Nghĩa Xá

    Q. Lê Chân

    20° 50' 32''

    106° 39' 55''

    20° 49' 46''

    106° 41' 52''

    F-48-82-A-d

    đường Trần Nguyên Hãn

    KX

    P. Nghĩa Xá

    Q. Lê Chân

    20° 50' 22''

    106° 39' 47''

    20° 51' 17''

    106° 40' 06''

    F-48-82-A-d

    phố Phạm Tử Nghi

    KX

    P. Nghĩa Xá

    Q. Lê Chân

    20° 50' 26''

    106° 40' 02''

    20° 50' 14''

    106° 40' 02''

    F-48-82-A-d

    phố Vũ Chí Thắng

    KX

    P. Nghĩa Xá

    Q. Lê Chân

    20° 50' 24''

    106° 40' 22''

    20° 50' 46''

    106° 40' 07''

    F-48-82-A-d

    Trường Tiểu học Trưng Vương

    KX

    P. Nghĩa Xá

    Q. Lê Chân

    20° 50' 42''

    106° 40' 12''

    F-48-82-A-d

    Trường Trung học cơ sở Lê Chân

    KX

    P. Nghĩa Xá

    Q. Lê Chân

    20° 50' 35''

    106° 40' 16''

    F-48-82-A-d

    từ Chính Nghĩa Xá

    KX

    P. Nghĩa Xá

    Q. Lê Chân

    20° 50' 28''

    106° 39' 57''

    F-48-82-A-d

    sông Lạch Tray

    TV

    P. Nghĩa Xá

    Q. Lê Chân

    20° 51' 20''

    106° 29' 02''

    20° 46' 40''

    106° 45' 41''

    F-48-82-A-d

    Bệnh viện Phụ sản Quốc tế

    KX

    P. Niệm Nghĩa

    Q. Lê Chân

    20° 50' 35''

    106° 39' 38''

    F-48-82-A-d

    Cầu Niệm

    KX

    P. Niệm Nghĩa

    Q. Lê Chân

    20° 50' 20''

    106° 39' 44''

    F-48-82-A-d

    đường Nguyễn Công Hoà

    KX

    P. Niệm Nghĩa

    Q. Lê Chân

    20° 50' 46''

    106° 40' 08''

    20° 50' 51''

    106° 39' 30''

    F-48-82-A-d

    đường Nguyễn Văn Linh

    KX

    P. Niệm Nghĩa

    Q. Lê Chân

    20° 50' 30''

    106° 41' 32''

    20° 50' 43''

    106° 39' 25''

    F-48-82-A-d

    đường Trần Nguyên Hãn

    KX

    P. Niệm Nghĩa

    Q. Lê Chân

    20° 50' 22''

    106° 39' 47''

    20° 51' 17''

    106° 40' 06''

    F-48-82-A-d

    miếu An Dương

    KX

    P. Niệm Nghĩa

    Q. Lê Chân

    20° 50' 40''

    106° 40' 00''

    F-48-82-A-d

    phố Đinh Nhu

    KX

    P. Niệm Nghĩa

    Q. Lê Chân

    20° 50' 48''

    106° 39' 27''

    20° 50' 41''

    106° 39' 41''

    F-48-82-A-d

    phố Phạm Hữu Điều

    KX

    P. Niệm Nghĩa

    Q. Lê Chân

    20° 50' 35''

    106° 39' 58''

    20° 50' 42''

    106° 39' 46''

    F-48-82-A-d

    Trường Tiểu học Võ Thị Sáu

    KX

    P. Niệm Nghĩa

    Q. Lê Chân

    20° 50' 42''

    106° 39' 58''

    F-48-82-A-d

    Trường Trung học cơ sở Võ Thị Sáu

    KX

    P. Niệm Nghĩa

    Q. Lê Chân

    20° 50' 41''

    106° 39' 58''

    F-48-82-A-d

    sông Lạch Tray

    TV

    P. Niệm Nghĩa

    Q. Lê Chân

    20° 51' 20''

    106° 29' 02''

    20° 46' 40''

    106° 45' 41''

    F-48-82-A-d

    Bệnh viện Đa khoa Lê Chân

    KX

    P. Trại Cau

    Q. Lê Chân

    20° 51' 07''

    106° 40' 43''

    F-48-82-A-d

    Chợ Con

    KX

    P. Trại Cau

    Q. Lê Chân

    20° 51' 05''

    106° 40' 57''

    F-48-82-A-d

    đường Chợ Con

    KX

    P. Trại Cau

    Q. Lê Chân

    20° 51' 04''

    106° 41' 00''

    20° 51' 03''

    106° 40' 45''

    F-48-82-A-d

    đường Chùa Hàng

    KX

    P. Trại Cau

    Q. Lê Chân

    20° 51' 05''

    106° 40' 31''

    20° 50' 38''

    106° 40' 24''

    F-48-82-A-d

    đường Hàng Kênh

    KX

    P. Trại Cau

    Q. Lê Chân

    20° 51' 10''

    106° 40' 59''

    20° 50' 42''

    106° 41' 03''

    F-48-82-A-d

    đường Hồ Sen

    KX

    P. Trại Cau

    Q. Lê Chân

    20° 51' 07''

    106° 40' 44''

    20° 50' 40''

    106° 40' 46''

    F-48-82-A-d

    đường Mê Linh

    KX

    P. Trại Cau

    Q. Lê Chân

    20° 51' 24''

    106° 40' 41''

    20° 51' 07''

    106° 40' 44''

    F-48-82-A-d

    phố Tô Hiệu

    KX

    P. Trại Cau

    Q. Lê Chân

    20° 51' 01''

    106° 40' 10''

    20° 51' 11''

    106° 41' 03''

    F-48-82-A-d

    Trường Tiểu học Lê Văn Tám

    KX

    P. Trại Cau

    Q. Lê Chân

    20° 51' 06''

    106° 40' 51''

    F-48-82-A-d

    chợ An Dương

    KX

    P. Trần Nguyên Hãn

    Q. Lê Chân

    20° 51' 03''

    106° 40' 06''

    F-48-82-A-d

    đường Hoàng Minh Thảo

    KX

    P. Trần Nguyên Hãn

    Q. Lê Chân

    20° 50' 07''

    106° 40' 38''

    20° 50' 46''

    106° 40' 08''

    F-48-82-A-d

    đường Nguyễn Công Hoà

    KX

    P. Trần Nguyên Hãn

    Q. Lê Chân

    20° 50' 46''

    106° 40' 08''

    20° 50' 51''

    106° 39' 30''

    F-48-82-A-d

    đường Tôn Đức Thắng

    KX

    P. Trần Nguyên Hãn

    Q. Lê Chân

    20° 51' 01''

    106° 40' 10''

    20° 50' 58''

    106° 39' 32''

    F-48-82-A-d

    đường Trần Nguyên Hãn

    KX

    P. Trần Nguyên Hãn

    Q. Lê Chân

    20° 50' 22''

    106° 39' 47''

    20° 51' 17''

    106° 40' 06''

    F-48-82-A-d

    phố Tô Hiệu

    KX

    P. Trần Nguyên Hãn

    Q. Lê Chân

    20° 51' 01''

    106° 40' 10''

    20° 51' 11''

    106° 41' 03''

    F-48-82-A-d

    Trường Cao đẳng Y tế Hải Phòng

    KX

    P. Trần Nguyên Hãn

    Q. Lê Chân

    20° 50' 51''

    106° 40' 13''

    F-48-82-A-d

    Trường Tiểu học Trần Hưng Đạo

    KX

    P. Trần Nguyên Hãn

    Q. Lê Chân

    20° 51' 03''

    106° 40' 15''

    F-48-82-A-d

    tổ dân phố Số 24

    DC

    P. Vĩnh Niệm

    Q. Lê Chân

    20° 49' 35''

    106° 40' 35''

    F-48-82-A-d

    tổ dân phố Số 25

    DC

    P. Vĩnh Niệm

    Q. Lê Chân

    20° 49' 32''

    106° 40' 32''

    F-48-82-A-d

    chùa Hải Ninh

    KX

    P. Vĩnh Niệm

    Q. Lê Chân

    20° 49' 56''

    106° 40' 25''

    F-48-82-A-d

    chùa Linh Quang

    KX

    P. Vĩnh Niệm

    Q. Lê Chân

    20° 50' 20''

    106° 40' 00''

    F-48-82-A-d

    Cụm công nghiệp Vĩnh Niệm

    KX

    P. Vĩnh Niệm

    Q. Lê Chân

    20° 49' 50''

    106° 40' 16''

    F-48-82-A-d

    đình Niệm Nghĩa

    KX

    P. Vĩnh Niệm

    Q. Lê Chân

    20° 49' 59''

    106° 40' 17''

    F-48-82-A-d

    đường Bắc Sơn - Nam Hải

    KX

    P. Vĩnh Niệm

    Q. Lê Chân

    20° 52' 18''

    106° 34' 49''

    20° 49' 51''

    106° 41' 51''

    F-48-82-A-d

    đường Nguyễn Văn Linh

    KX

    P. Vĩnh Niệm

    Q. Lê Chân

    20° 50' 30''

    106° 41' 32''

    20° 50' 43''

    106° 39' 25''

    F-48-82-A-d

    đường Thiên Lôi

    KX

    P. Vĩnh Niệm

    Q. Lê Chân

    20° 50' 32''

    106° 39' 55''

    20° 49' 46''

    106° 41' 52''

    F-48-82-A-d

    đường Võ Nguyên Giáp

    KX

    P. Vĩnh Niệm

    Q. Lê Chân

    20° 50' 08''

    106° 40' 53''

    20° 49' 05''

    106° 41' 43''

    F-48-82-A-d

    lăng Đôn Nghĩa

    KX

    P. Vĩnh Niệm

    Q. Lê Chân

    20° 50' 17''

    106° 39' 59''

    F-48-82-A-d

    phố Nguyễn Sơn Hà

    KX

    P. Vĩnh Niệm

    Q. Lê Chân

    20° 50' 05''

    106° 40' 15''

    20° 49' 41''

    106° 40' 15''

    F-48-82-A-d

    phố Phạm Tử Nghi

    KX

    P. Vĩnh Niệm

    Q. Lê Chân

    20° 50' 26''

    106° 40' 02''

    20° 50' 14''

    106° 40' 02''

    F-48-82-A-d

    Trường Tiểu học Vĩnh Niệm

    KX

    P. Vĩnh Niệm

    Q. Lê Chân

    20° 49' 58''

    106° 40' 33''

    F-48-82-A-d

    Trường Trung học cơ sở Vĩnh Niệm

    KX

    P. Vĩnh Niệm

    Q. Lê Chân

    20° 49' 43''

    106° 40' 39''

    F-48-82-A-d

    sông Lạch Tray

    TV

    P. Vĩnh Niệm

    Q. Lê Chân

    20° 51' 20''

    106° 29' 02''

    20° 46' 40''

    106° 45' 41''

    F-48-82-A-d

    Chợ Ga

    KX

    P. Cầu Đất

    Q. Ngô Quyền

    20° 51' 23''

    106° 40' 58''

    F-48-82-A-d

    đường Lương Khánh Thiện

    KX

    P. Cầu Đất

    Q. Ngô Quyền

    20° 51' 17''

    106° 40' 55''

    20° 51' 45''

    106° 41' 25''

    F-48-82-A-d

    đường Trần Phú

    KX

    P. Cầu Đất

    Q. Ngô Quyền

    20° 51' 25''

    106° 40' 47''

    20° 52' 00''

    106° 41' 14''

    F-48-82-A-d

    phố Cầu Đất

    KX

    P. Cầu Đất

    Q. Ngô Quyền

    20° 51' 25''

    106° 40' 47''

    20° 51' 11''

    106° 41' 03''

    F-48-82-A-d

    phố Hai Bà Trưng

    KX

    P. Cầu Đất

    Q. Ngô Quyền

    20° 51' 08''

    106° 40' 08''

    20° 51' 17''

    106° 40' 55''

    F-48-82-A-d

    phố Lê Lợi

    KX

    P. Cầu Đất

    Q. Ngô Quyền

    20° 51' 45''

    106° 41' 38''

    20° 51' 11''

    106° 41' 03''

    F-48-82-A-d

    phố Tô Hiệu

    KX

    P. Cầu Đất

    Q. Ngô Quyền

    20° 51' 01''

    106° 40' 10''

    20° 51' 11''

    106° 41' 03''

    F-48-82-A-d

    Trường Tiểu học Nguyễn Khuyến

    KX

    P. Cầu Đất

    Q. Ngô Quyền

    20° 51' 20''

    106° 41' 01''

    F-48-82-A-d

    đường Đà Nẵng

    KX

    P. Cầu Tre

    Q. Ngô Quyền

    20° 51' 45''

    106° 41' 25''

    20° 51' 43''

    106° 43' 14''

    F-48-82-A-d

    đường Lê Thánh Tông

    KX

    P. Cầu Tre

    Q. Ngô Quyền

    20° 52' 00''

    106° 41' 14''

    20° 51' 43''

    106° 43' 14''

    F-48-82-A-d

    Trường Tiểu học Thái Phiên

    KX

    P. Cầu Tre

    Q. Ngô Quyền

    20° 51' 38''

    106° 42' 01''

    F-48-82-A-d

    Trường Tiểu học Trần Quốc Toản

    KX

    P. Cầu Tre

    Q. Ngô Quyền

    20° 51' 50''

    106° 42' 13''

    F-48-82-A-d

    Trường Trung cấp Kinh tế Kỹ thuật và Công nghệ Hải Phòng

    KX

    P. Cầu Tre

    Q. Ngô Quyền

    20° 51' 39''

    106° 42' 15''

    F-48-82-A-d

    Trường Trung học phổ thông Thái Phiên

    KX

    P. Cầu Tre

    Q. Ngô Quyền

    20° 51' 42''

    106° 42' 15''

    F-48-82-A-d

    tổ dân phố An Đà Ngoại 2

    DC

    P. Đằng Giang

    Q. Ngô Quyền

    20° 50' 51''

    106° 41' 45''

    F-48-82-A-d

    tổ dân phố Tổ 4 - Nam Pháp 2

    DC

    P. Đằng Giang

    Q. Ngô Quyền

    20° 50' 02''

    106° 41' 52''

    F-48-82-A-d

    Bệnh viện Công An

    KX

    P. Đằng Giang

    Q. Ngô Quyền

    20° 50' 32''

    106° 42' 04''

    F-48-82-A-d

    Bệnh viện Văn Cao

    KX

    P. Đằng Giang

    Q. Ngô Quyền

    20° 50' 08''

    106° 42' 00''

    F-48-82-A-d

    Cầu Rào

    KX

    P. Đằng Giang

    Q. Ngô Quyền

    20° 49' 44''

    106° 41' 51''

    F-48-82-A-d

    Cây đa 13 gốc

    KX

    P. Đằng Giang

    Q. Ngô Quyền

    20° 50' 26''

    106° 42' 11''

    F-48-82-A-d

    chợ Cầu Rào

    KX

    P. Đằng Giang

    Q. Ngô Quyền

    20° 49' 57''

    106° 41' 49''

    F-48-82-A-d

    chùa An Đà

    KX

    P. Đằng Giang

    Q. Ngô Quyền

    20° 51' 12''

    106° 41' 29''

    F-48-82-A-d

    chùa Phụng Pháp (chùa Bảo Quang)

    KX

    P. Đằng Giang

    Q. Ngô Quyền

    20° 50' 24''

    106° 42' 01''

    F-48-82-A-d

    đình Nam Pháp

    KX

    P. Đằng Giang

    Q. Ngô Quyền

    20° 49' 58''

    106° 41' 50''

    F-48-82-A-d

    đình Phụng Pháp

    KX

    P. Đằng Giang

    Q. Ngô Quyền

    20° 50' 23''

    106° 42' 01''

    F-48-82-A-d

    đường An Đà

    KX

    P. Đằng Giang

    Q. Ngô Quyền

    20° 50' 40''

    106° 41' 27''

    20° 50' 40''

    106° 42' 19''

    F-48-82-A-d

    đường Bắc Sơn - Nam Hải

    KX

    P. Đằng Giang

    Q. Ngô Quyền

    20° 52' 18''

    106° 34' 49''

    20° 49' 51''

    106° 41' 51''

    F-48-82-A-d

    đường Đông Khê

    KX

    P. Đằng Giang

    Q. Ngô Quyền

    20° 51' 20''

    106° 41' 31''

    20° 50' 49''

    106° 42' 04''

    F-48-82-A-d

    đường Lê Hồng Phong

    KX

    P. Đằng Giang

    Q. Ngô Quyền

    20° 51' 45''

    106° 41' 38''

    20° 49' 30''

    106° 43' 31''

    F-48-82-A-d

    đường Nguyễn Bình

    KX

    P. Đằng Giang

    Q. Ngô Quyền

    20° 50' 27''

    106° 41' 53''

    20° 50' 14''

    106° 41' 17''

    F-48-82-A-d

    đường Nguyễn Bỉnh Khiêm

    KX

    P. Đằng Giang

    Q. Ngô Quyền

    20° 50' 30''

    106° 41' 32''

    20° 51' 24''

    106° 43' 41''

    F-48-82-A-d

    đường Thiên Lôi

    KX

    P. Đằng Giang

    Q. Ngô Quyền

    20° 50' 32''

    106° 39' 55''

    20° 49' 46''

    106° 41' 52''

    F-48-82-A-d

    miếu An Đà

    KX

    P. Đằng Giang

    Q. Ngô Quyền

    20° 50' 57''

    106° 41' 40''

    F-48-82-A-d

    phố Lạch Tray

    KX

    P. Đằng Giang

    Q. Ngô Quyền

    20° 51' 11''

    106° 41' 03''

    20° 49' 51''

    106° 41' 51''

    F-48-82-A-d

    phố Văn Cao

    KX

    P. Đằng Giang

    Q. Ngô Quyền

    20° 50' 33''

    106° 41' 51''

    20° 49' 52''

    106° 42' 05''

    F-48-82-A-d

    siêu thị Big C

    KX

    P. Đằng Giang

    Q. Ngô Quyền

    20° 50' 46''

    106° 42' 20''

    F-48-82-A-d

    siêu thị PICO

    KX

    P. Đằng Giang

    Q. Ngô Quyền

    20° 50' 08''

    106° 41' 45''

    F-48-82-A-d

    Trung tâm thương mại Thùy Dương Plaza

    KX

    P. Đằng Giang

    Q. Ngô Quyền

    20° 50' 50''

    106° 42' 17''

    F-48-82-A-d

    Trường Đại học Hàng hải Việt Nam

    KX

    P. Đằng Giang

    Q. Ngô Quyền

    20° 49' 57''

    106° 41' 43''

    F-48-82-A-d

    Trường Đại học Y Dược Hải Phòng

    KX

    P. Đằng Giang

    Q. Ngô Quyền

    20° 50' 40''

    106° 41' 45''

    F-48-82-A-d

    Trường Tiểu học Đằng Giang

    KX

    P. Đằng Giang

    Q. Ngô Quyền

    20° 50' 47''

    106° 41' 50''

    F-48-82-A-d

    Trường Trung học cơ sở An Đà

    KX

    P. Đằng Giang

    Q. Ngô Quyền

    20° 50' 51''

    106° 41' 57''

    F-48-82-A-d

    Trường Trung học phổ thông Tư thục Marie Curie

    KX

    P. Đằng Giang

    Q. Ngô Quyền

    20° 50' 17''

    106° 41' 45''

    F-48-82-A-d

    hồ An Biên

    TV

    P. Đằng Giang

    Q. Ngô Quyền

    20° 51' 04''

    106° 41' 30''

    F-48-82-A-d

    sông Lạch Tray

    TV

    P. Đằng Giang

    Q. Ngô Quyền

    20° 51' 20''

    106° 29' 02''

    20° 46' 40''

    106° 45' 41''

    F-48-82-A-d

    tổ dân phố Số 6

    DC

    P. Đông Khê

    Q. Ngô Quyền

    20° 51' 21''

    106° 41' 50''

    F-48-82-A-d

    tổ dân phố Số 30

    DC

    P. Đông Khê

    Q. Ngô Quyền

    20° 51' 15''

    106° 42' 11''

    F-48-82-A-d

    Bệnh viện Tâm thần Hải Phòng

    KX

    P. Đông Khê

    Q. Ngô Quyền

    20° 51' 05''

    106° 41' 56''

    F-48-82-A-d

    chợ Đông Khê

    KX

    P. Đông Khê

    Q. Ngô Quyền

    20° 50' 57''

    106° 41' 53''

    F-48-82-A-d

    chùa Đông Khê

    KX

    P. Đông Khê

    Q. Ngô Quyền

    20° 51' 13''

    106° 41' 34''

    F-48-82-A-d

    Công ty cổ phần Hapaco

    KX

    P. Đông Khê

    Q. Ngô Quyền

    20° 51' 28''

    106° 41' 54''

    F-48-82-A-d

    đình Đông Khê

    KX

    P. Đông Khê

    Q. Ngô Quyền

    20° 51' 03''

    106° 41' 46''

    F-48-82-A-d

    đường An Đà

    KX

    P. Đông Khê

    Q. Ngô Quyền

    20° 50' 40''

    106° 41' 27''

    20° 50' 40''

    106° 42' 19''

    F-48-82-A-d

    đường Đông Khê

    KX

    P. Đông Khê

    Q. Ngô Quyền

    20° 51' 20''

    106° 41' 31''

    20° 50' 49''

    106° 42' 04''

    F-48-82-A-d

    đường Lê Hồng Phong

    KX

    P. Đông Khê

    Q. Ngô Quyền

    20° 51' 45''

    106° 41' 38''

    20° 49' 30''

    106° 43' 31''

    F-48-82-A-d

    siêu thị Điện máy Media Mart

    KX

    P. Đông Khê

    Q. Ngô Quyền

    20° 51' 27''

    106° 41' 49''

    F-48-82-A-d

    siêu thị Điện Ngũ Phúc

    KX

    P. Đông Khê

    Q. Ngô Quyền

    20° 51' 25''

    106° 41' 56''

    F-48-82-A-d

    Trường Tiểu học Nguyễn Trãi

    KX

    P. Đông Khê

    Q. Ngô Quyền

    20° 51' 06''

    106° 41' 59''

    F-48-82-A-d

    Bệnh viện Đại học Y Hải Phòng

    KX

    P. Đồng Quốc Bình

    Q. Ngô Quyền

    20° 50' 18''

    106° 41' 41''

    F-48-82-A-d

    chợ Đồng Quốc Bình

    KX

    P. Đồng Quốc Bình

    Q. Ngô Quyền

    20° 50' 21''

    106° 41' 41''

    F-48-82-A-d

    Công ty cổ phần Vận tải biển Việt Nam

    KX

    P. Đồng Quốc Bình

    Q. Ngô Quyền

    20° 50' 14''

    106° 41' 42''

    F-48-82-A-d

    đường Nguyễn Bình

    KX

    P. Đồng Quốc Bình

    Q. Ngô Quyền

    20° 50' 27''

    106° 41' 53''

    20° 50' 14''

    106° 41' 17''

    F-48-82-A-d

    phố Lạch Tray

    KX

    P. Đồng Quốc Bình

    Q. Ngô Quyền

    20° 51' 11''

    106° 41' 03''

    20° 49' 51''

    106° 41' 51''

    F-48-82-A-d

    Trường Chính trị Tô Hiệu

    KX

    P. Đồng Quốc Bình

    Q. Ngô Quyền

    20° 50' 23''

    106° 41' 33''

    F-48-82-A-d

    Trường Đại học Hải Phòng

    KX

    P. Đồng Quốc Bình

    Q. Ngô Quyền

    20° 50' 22''

    106° 41' 27''

    F-48-82-A-d

    Trường Tiểu học Lê Hồng Phong

    KX

    P. Đồng Quốc Bình

    Q. Ngô Quyền

    20° 50' 19''

    106° 41' 43''

    F-48-82-A-d

    Trường Trung học cơ sở Lê Hồng Phong

    KX

    P. Đồng Quốc Bình

    Q. Ngô Quyền

    20° 50' 19''

    106° 41' 45''

    F-48-82-A-d

    chùa Linh Quang

    KX

    P. Gia Viên

    Q. Ngô Quyền

    20° 51' 22''

    106° 41' 27''

    F-48-82-A-d

    chùa Vân Quang

    KX

    P. Gia Viên

    Q. Ngô Quyền

    20° 51' 25''

    106° 41' 23''

    F-48-82-A-d

    đình Gia Viên

    KX

    P. Gia Viên

    Q. Ngô Quyền

    20° 51' 24''

    106° 41' 28''

    F-48-82-A-d

    nhà Số 168 phố Lê Lợi

    KX

    P. Gia Viên

    Q. Ngô Quyền

    20° 51' 29''

    106° 41' 21''

    F-48-82-A-d

    nhà Số 174 gác 2 phố Lê Lợi

    KX

    P. Gia Viên

    Q. Ngô Quyền

    20° 51' 28''

    106° 41' 20''

    F-48-82-A-d

    nhà thờ An Hải

    KX

    P. Gia Viên

    Q. Ngô Quyền

    20° 51' 30''

    106° 41' 26''

    F-48-82-A-d

    Phố Cấm

    KX

    P. Gia Viên

    Q. Ngô Quyền

    20° 51' 30''

    106° 41' 22''

    20° 51' 20''

    106° 41' 31''

    F-48-82-A-d

    phố Lê Lợi

    KX

    P. Gia Viên

    Q. Ngô Quyền

    20° 51' 45''

    106° 41' 38''

    20° 51' 11''

    106° 41' 03''

    F-48-82-A-d

    Trường Tiểu học Kim Đồng

    KX

    P. Gia Viên

    Q. Ngô Quyền

    20° 51' 30''

    106° 41' 18''

    F-48-82-A-d

    Trường Trung học cơ sở Lý Tự Trọng

    KX

    P. Gia Viên

    Q. Ngô Quyền

    20° 51' 29''

    106° 41' 41''

    F-48-82-A-d

    chợ Đà Nẵng

    KX

    P. Lạc Viên

    Q. Ngô Quyền

    20° 51' 43''

    106° 41' 52''

    F-48-82-A-d

    chùa Lạc Viên

    KX

    P. Lạc Viên

    Q. Ngô Quyền

    20° 51' 49''

    106° 41' 46''

    F-48-82-A-d

    Công ty trách nhiệm hữu hạn Công nghiệp Hoá chất Inchemco

    KX

    P. Lạc Viên

    Q. Ngô Quyền

    20° 51' 44''

    106° 41' 44''

    F-48-82-A-d

    đình Lạc Viên

    KX

    P. Lạc Viên

    Q. Ngô Quyền

    20° 51' 47''

    106° 41' 53''

    F-48-82-A-d

    đường Đà Nẵng

    KX

    P. Lạc Viên

    Q. Ngô Quyền

    20° 51' 45''

    106° 41' 25''

    20° 51' 43''

    106° 43' 14''

    F-48-82-A-d

    đường Lê Hồng Phong

    KX

    P. Lạc Viên

    Q. Ngô Quyền

    20° 51' 45''

    106° 41' 38''

    20° 49' 30''

    106° 43' 31''

    F-48-82-A-d

    đường Lê Lai

    KX

    P. Lạc Viên

    Q. Ngô Quyền

    20° 52' 27''

    106° 42' 02''

    20° 51' 45''

    106° 41' 38''

    F-48-82-A-d

    đường Máy Tơ

    KX

    P. Lạc Viên

    Q. Ngô Quyền

    20° 51' 57''

    106° 41' 28''

    20° 51' 52''

    106° 41' 45''

    F-48-82-A-d

    Trung tâm thương mại Cát Bi Plaza

    KX

    P. Lạc Viên

    Q. Ngô Quyền

    20° 51' 42''

    106° 41' 43''

    F-48-82-A-d

    Trường Trung học cơ sở Đà Nẵng

    KX

    P. Lạc Viên

    Q. Ngô Quyền

    20° 51' 38''

    106° 41' 59''

    F-48-82-A-d

    chợ Đoàn Kết

    KX

    P. Lạch Tray

    Q. Ngô Quyền

    20° 50' 41''

    106° 41' 30''

    F-48-82-A-d

    đường An Đà

    KX

    P. Lạch Tray

    Q. Ngô Quyền

    20° 50' 40''

    106° 41' 27''

    20° 50' 40''

    106° 42' 19''

    F-48-82-A-d

    đường Nguyễn Bỉnh Khiêm

    KX

    P. Lạch Tray

    Q. Ngô Quyền

    20° 50' 30''

    106° 41' 32''

    20° 51' 24''

    106° 43' 41''

    F-48-82-A-d

    đường Nguyễn Văn Linh

    KX

    P. Lạch Tray

    Q. Ngô Quyền

    20° 50' 30''

    106° 41' 32''

    20° 50' 43''

    106° 39' 25''

    F-48-82-A-d

    khách sạn Nam Cường

    KX

    P. Lạch Tray

    Q. Ngô Quyền

    20° 51' 01''

    106° 41' 17''

    F-48-82-A-d

    nhà tưởng niệm Cụ Nguyễn Sơn Hà

    KX

    P. Lạch Tray

    Q. Ngô Quyền

    20° 51' 00''

    106° 41' 18''

    F-48-82-A-d

    phố Chu Văn An

    KX

    P. Lạch Tray

    Q. Ngô Quyền

    20° 51' 09''

    106° 41' 23''

    20° 51' 19''

    106° 41' 10''

    F-48-82-A-d

    phố Lạch Tray

    KX

    P. Lạch Tray

    Q. Ngô Quyền

    20° 51' 11''

    106° 41' 03''

    20° 49' 51''

    106° 41' 51''

    F-48-82-A-d

    phố Lê Lợi

    KX

    P. Lạch Tray

    Q. Ngô Quyền

    20° 51' 45''

    106° 41' 38''

    20° 51' 11''

    106° 41' 03''

    F-48-82-A-d

    phố Tô Hiệu

    KX

    P. Lạch Tray

    Q. Ngô Quyền

    20° 51' 01''

    106° 40' 10''

    20° 51' 11''

    106° 41' 03''

    F-48-82-A-d

    sân vận động Lạch Tray

    KX

    P. Lạch Tray

    Q. Ngô Quyền

    20° 51' 10''

    106° 41' 13''

    F-48-82-A-d

    Trường Trung học cơ sở Nguyễn Đình Chiểu

    KX

    P. Lạch Tray

    Q. Ngô Quyền

    20° 51' 06''

    106° 41' 08''

    F-48-82-A-d

    Trường Trung học phổ thông Dân lập Thăng Long

    KX

    P. Lạch Tray

    Q. Ngô Quyền

    20° 50' 35''

    106° 41' 37''

    F-48-82-A-d

    chùa Phổ Minh

    KX

    P. Lê Lợi

    Q. Ngô Quyền

    20° 51' 19''

    106° 41' 14''

    F-48-82-A-d

    phố Chu Văn An

    KX

    P. Lê Lợi

    Q. Ngô Quyền

    20° 51' 09''

    106° 41' 23''

    20° 51' 19''

    106° 41' 10''

    F-48-82-A-d

    phố Lê Lợi

    KX

    P. Lê Lợi

    Q. Ngô Quyền

    20° 51' 45''

    106° 41' 38''

    20° 51' 11''

    106° 41' 03''

    F-48-82-A-d

    Trường Tiểu học Chu Văn An

    KX

    P. Lê Lợi

    Q. Ngô Quyền

    20° 51' 12''

    106° 41' 16''

    F-48-82-A-d

    Trường Trung học cơ sở Chu Văn An

    KX

    P. Lê Lợi

    Q. Ngô Quyền

    20° 51' 11''

    106° 41' 18''

    F-48-82-A-d

    hồ An Biên

    TV

    P. Lê Lợi

    Q. Ngô Quyền

    20° 51' 04''

    106° 41' 30''

    F-48-82-A-d

    toà nhà Ánh Dương

    DC

    P. Lương Khánh Thiện

    Q. Ngô Quyền

    20° 51' 31''

    106° 41' 02''

    F-48-82-A-d

    đường Lương Khánh Thiện

    KX

    P. Lương Khánh Thiện

    Q. Ngô Quyền

    20° 51' 17''

    106° 40' 55''

    20° 51' 45''

    106° 41' 25''

    F-48-82-A-d

    đường Trần Phú

    KX

    P. Lương Khánh Thiện

    Q. Ngô Quyền

    20° 51' 25''

    106° 40' 47''

    20° 52' 00''

    106° 41' 14''

    F-48-82-A-d

    ga Hải Phòng

    KX

    P. Lương Khánh Thiện

    Q. Ngô Quyền

    20° 51' 25''

    106° 41' 11''

    F-48-82-A-d

    toà nhà Khách Sạn 5 Sao

    KX

    P. Lương Khánh Thiện

    Q. Ngô Quyền

    20° 51' 38''

    106° 41' 12''

    F-48-82-A-d

    Căng Máy Chai

    KX

    P. Máy Chai

    Q. Ngô Quyền

    20° 52' 27''

    106° 42' 13''

    F-48-82-A-d

    chợ Máy Chai

    KX

    P. Máy Chai

    Q. Ngô Quyền

    20° 52' 27''

    106° 42' 05''

    F-48-82-A-d

    Chùa Đỏ

    KX

    P. Máy Chai

    Q. Ngô Quyền

    20° 52' 19''

    106° 42' 03''

    F-48-82-A-d

    Công ty cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng

    KX

    P. Máy Chai

    Q. Ngô Quyền

    20° 52' 20''

    106° 42' 40''

    F-48-82-A-d

    Công ty cổ phần Công nghiệp tàu thuỷ Ngô Quyền

    KX

    P. Máy Chai

    Q. Ngô Quyền

    20° 42' 04''

    106° 42' 43''

    F-48-82-A-d

    đường Lê Lai

    KX

    P. Máy Chai

    Q. Ngô Quyền

    20° 52' 27''

    106° 42' 02''

    20° 51' 45''

    106° 41' 38''

    F-48-82-A-d

    đường Lê Thánh Tông

    KX

    P. Máy Chai

    Q. Ngô Quyền

    20° 52' 00''

    106° 41' 14''

    20° 51' 43''

    106° 43' 14''

    F-48-82-A-d

    đường Ngô Quyền

    KX

    P. Máy Chai

    Q. Ngô Quyền

    20° 52' 27''

    106° 42' 02''

    20° 51' 56''

    106° 42' 54''

    F-48-82-A-d

    đường Vạn Mỹ

    KX

    P. Máy Chai

    Q. Ngô Quyền

    20° 52' 03''

    106° 42' 41''

    20° 51' 44''

    106° 42' 37''

    F-48-82-A-d

    phà Máy Chai

    KX

    P. Máy Chai

    Q. Ngô Quyền

    20° 52' 43''

    106° 42' 13''

    F-48-82-A-b

    Trường Công nhân kỹ thuật Hạ Long

    KX

    P. Máy Chai

    Q. Ngô Quyền

    20° 52' 19''

    106° 41' 57''

    F-48-82-A-d

    Trường Tiểu học Nguyễn Du

    KX

    P. Máy Chai

    Q. Ngô Quyền

    20° 52' 17''

    106° 42' 02''

    F-48-82-A-d

    Trường Trung học cơ sở Lạc Viên

    KX

    P. Máy Chai

    Q. Ngô Quyền

    20° 51' 58''

    106° 41' 54''

    F-48-82-A-d

    Sông Cấm

    TV

    P. Máy Chai

    Q. Ngô Quyền

    20° 56' 52''

    106° 35' 22''

    20° 50' 58''

    106° 45' 33''

    F-48-82-A-b,

    F-48-82-A-d

    Bệnh viện Đa khoa Ngô Quyền

    KX

    P. Máy Tơ

    Q. Ngô Quyền

    20° 51' 40''

    106° 41' 36''

    F-48-82-A-d

    cảng Hải Phòng

    KX

    P. Máy Tơ

    Q. Ngô Quyền

    20° 52' 07''

    106° 41' 25''

    F-48-82-A-d

    đền Tiên Nga

    KX

    P. Máy Tơ

    Q. Ngô Quyền

    20° 51' 35''

    106° 41' 29''

    F-48-82-A-d

    đường Đà Nẵng

    KX

    P. Máy Tơ

    Q. Ngô Quyền

    20° 51' 45''

    106° 41' 25''

    20° 51' 43''

    106° 43' 14''

    F-48-82-A-d

    đường Điện Biên Phủ

    KX

    P. Máy Tơ

    Q. Ngô Quyền

    20° 51' 45''

    106° 40' 39''

    20° 51' 45''

    106° 41' 25''

    F-48-82-A-d

    đường Hoàng Diệu

    KX

    P. Máy Tơ

    Q. Ngô Quyền

    20° 51' 55''

    106° 40' 54''

    20° 52' 00''

    106° 41' 14''

    F-48-82-A-d

    đường Lê Hồng Phong

    KX

    P. Máy Tơ

    Q. Ngô Quyền

    20° 51' 45''

    106° 41' 38''

    20° 49' 30''

    106° 43' 31''

    F-48-82-A-d

    đường Lê Lai

    KX

    P. Máy Tơ

    Q. Ngô Quyền

    20° 52' 27''

    106° 42' 02''

    20° 51' 45''

    106° 41' 38''

    F-48-82-A-d

    đường Lê Thánh Tông

    KX

    P. Máy Tơ

    Q. Ngô Quyền

    20° 52' 00''

    106° 41' 14''

    20° 51' 43''

    106° 43' 14''

    F-48-82-A-d

    đường Lương Khánh Thiện

    KX

    P. Máy Tơ

    Q. Ngô Quyền

    20° 51' 17''

    106° 40' 55''

    20° 51' 45''

    106° 41' 25''

    F-48-82-A-d

    đường Máy Tơ

    KX

    P. Máy Tơ

    Q. Ngô Quyền

    20° 51' 57''

    106° 41' 28''

    20° 51' 52''

    106° 41' 45''

    F-48-82-A-d

    đường Trần Phú

    KX

    P. Máy Tơ

    Q. Ngô Quyền

    20° 51' 25''

    106° 40' 47''

    20° 52' 00''

    106° 41' 14''

    F-48-82-A-d

    phố Lê Lợi

    KX

    P. Máy Tơ

    Q. Ngô Quyền

    20° 51' 45''

    106° 41' 38''

    20° 51' 11''

    106° 41' 03''

    F-48-82-A-d

    phố Nguyễn Trãi

    KX

    P. Máy Tơ

    Q. Ngô Quyền

    20° 52' 05''

    106° 41' 34''

    20° 51' 45''

    106° 41' 38''

    F-48-82-A-d

    phố Trần Khánh Dư

    KX

    P. Máy Tơ

    Q. Ngô Quyền

    20° 51' 45''

    106° 41' 25''

    20° 52' 03''

    106° 41' 25''

    F-48-82-A-d

    siêu thị DAFUCO

    KX

    P. Máy Tơ

    Q. Ngô Quyền

    20° 52' 01''

    106° 41' 24''

    F-48-82-A-d

    Trường Tiểu học Nguyễn Thượng Hiền

    KX

    P. Máy Tơ

    Q. Ngô Quyền

    20° 51' 55''

    106° 41' 41''

    F-48-82-A-d

    Trường Trung học phổ thông Anhxtanh

    KX

    P. Máy Tơ

    Q. Ngô Quyền

    20° 52' 03''

    106° 41' 38''

    F-48-82-A-d

    Sông Cấm

    TV

    P. Máy Tơ

    Q. Ngô Quyền

    20° 56' 52''

    106° 35' 22''

    20° 50' 58''

    106° 45' 33''

    F-48-82-A-d

    chùa Vĩnh Khánh

    KX

    P. Vạn Mỹ

    Q. Ngô Quyền

    20° 51' 24''

    106° 42' 32''

    F-48-82-A-d

    đường Đà Nẵng

    KX

    P. Vạn Mỹ

    Q. Ngô Quyền

    20° 51' 45''

    106° 41' 25''

    20° 51' 43''

    106° 43' 14''

    F-48-82-A-d

    đường Lê Thánh Tông

    KX

    P. Vạn Mỹ

    Q. Ngô Quyền

    20° 52' 00''

    106° 41' 14''

    20° 51' 43''

    106° 43' 14''

    F-48-82-A-d

    đường Ngô Quyền

    KX

    P. Vạn Mỹ

    Q. Ngô Quyền

    20° 52' 27''

    106° 42' 02''

    20° 51' 56''

    106° 42' 54''

    F-48-82-A-d

    đường Phủ Thượng Đoạn

    KX

    P. Vạn Mỹ

    Q. Ngô Quyền

    20° 51' 44''

    106° 42' 47''

    20° 51' 00''

    106° 43' 05''

    F-48-82-A-d

    đường Phương Lưu

    KX

    P. Vạn Mỹ

    Q. Ngô Quyền

    20° 51' 27''

    106° 42' 35''

    20° 50' 53''

    106° 42' 54''

    F-48-82-A-d

    đường Vạn Mỹ

    KX

    P. Vạn Mỹ

    Q. Ngô Quyền

    20° 52' 03''

    106° 42' 41''

    20° 51' 44''

    106° 42' 37''

    F-48-82-A-d

    Trường Tiểu học Quang Trung

    KX

    P. Vạn Mỹ

    Q. Ngô Quyền

    20° 51' 34''

    106° 42' 23''

    F-48-82-A-d

    Trường Trung cấp Nghề Thuỷ sản Hải Phòng

    KX

    P. Vạn Mỹ

    Q. Ngô Quyền

    20° 51' 49''

    106° 42' 28''

    F-48-82-A-d

    Trường Trung học cơ sở Quang Trung

    KX

    P. Vạn Mỹ

    Q. Ngô Quyền

    20° 51' 34''

    106° 42' 25''

    F-48-82-A-d

    Sông Cấm

    TV

    P. Vạn Mỹ

    Q. Ngô Quyền

    20° 56' 52''

    106° 35' 22''

    20° 50' 58''

    106° 45' 33''

    F-48-82-A-d

    Tổ dân phố 1

    DC

    TT. An Dương

    H. An Dương

    20° 52' 03''

    106° 36' 47''

    F-48-82-A-c

    Tổ dân phố 2

    DC

    TT. An Dương

    H. An Dương

    20° 52' 10''

    106° 36' 36''

    F-48-82-A-c

    Tổ dân phố 3

    DC

    TT. An Dương

    H. An Dương

    20° 51' 56''

    106° 36' 10''

    F-48-82-A-c

    Tổ dân phố 4

    DC

    TT. An Dương

    H. An Dương

    20° 51' 42''

    106° 36' 41''

    F-48-82-A-c

    Tổ dân phố 5

    DC

    TT. An Dương

    H. An Dương

    20° 51' 49''

    106° 36' 51''

    F-48-82-A-c

    Tổ dân phố 6

    DC

    TT. An Dương

    H. An Dương

    20° 51' 59''

    106° 36' 56''

    F-48-82-A-c

    Tổ dân phố 7

    DC

    TT. An Dương

    H. An Dương

    20° 51' 47''

    106° 36' 34''

    F-48-82-A-c

    Tổ dân phố 8

    DC

    TT. An Dương

    H. An Dương

    20° 51' 47''

    106° 36' 06''

    F-48-82-A-c

    Bệnh viện Đa khoa An Dương

    KX

    TT. An Dương

    H. An Dương

    20° 51' 55''

    106° 36' 17''

    F-48-82-A-c

    Chợ Rế

    KX

    TT. An Dương

    H. An Dương

    20° 52' 03''

    106° 36' 49''

    F-48-82-A-c

    đình Đồng Giới

    KX

    TT. An Dương

    H. An Dương

    20° 51' 48''

    106° 36' 36''

    F-48-82-A-c

    Đường tỉnh 351

    KX

    TT. An Dương

    H. An Dương

    20° 48' 15''

    106° 37' 26''

    20° 53' 25''

    106° 36' 11''

    F-48-82-A-c

    Quốc lộ 17B

    KX

    TT. An Dương

    H. An Dương

    20° 52' 58''

    106° 32' 40''

    20° 51' 29''

    106° 38' 59''

    F-48-82-A-c

    Trường Tiểu học thị trấn An Dương

    KX

    TT. An Dương

    H. An Dương

    20° 51' 57''

    106° 36' 33''

    F-48-82-A-c

    Trường Trung cấp Nghề An Dương

    KX

    TT. An Dương

    H. An Dương

    20° 52' 02''

    106° 36' 44''

    F-48-82-A-c

    Trường Trung học cơ sở thị trấn An Dương

    KX

    TT. An Dương

    H. An Dương

    20° 51' 58''

    106° 36' 32''

    F-48-82-A-c

    Trường Trung học phổ thông An Dương

    KX

    TT. An Dương

    H. An Dương

    20° 51' 56''

    106° 36' 48''

    F-48-82-A-c

    Trường Trung học phổ thông An Hải

    KX

    TT. An Dương

    H. An Dương

    20° 51' 41''

    106° 36' 41''

    F-48-82-A-c

    Trường Trung học phổ thông An Hải khu B

    KX

    TT. An Dương

    H. An Dương

    20° 51' 38''

    106° 36' 45''

    F-48-82-A-c

    kênh trục chính Sông Rế (Sông Rế)

    TV

    TT. An Dương

    H. An Dương

    20° 52' 07''

    106° 34' 42''

    20° 51' 40''

    106° 38' 55''

    F-48-82-A-c

    Khu đô thị PG - xã An Đồng

    DC

    xã An Đồng

    H. An Dương

    20° 50' 48''

    106° 39' 00''

    F-48-82-A-d

    thôn An Dương

    DC

    xã An Đồng

    H. An Dương

    20° 51' 26''

    106° 39' 09''

    F-48-82-A-d

    thôn An Trang

    DC

    xã An Đồng

    H. An Dương

    20° 51' 01''

    106° 39' 15''

    F-48-82-A-d

    thôn Cái Tắt

    DC

    xã An Đồng

    H. An Dương

    20° 51' 24''

    106° 38' 49''

    F-48-82-A-d

    thôn Đại Lộ Tôn Đức Thắng

    DC

    xã An Đồng

    H. An Dương

    20° 51' 10''

    106° 39' 18''

    F-48-82-A-d

    thôn Đường 208

    DC

    xã An Đồng

    H. An Dương

    20° 51' 20''

    106° 39' 17''

    F-48-82-A-d

    thôn Trang Quan

    DC

    xã An Đồng

    H. An Dương

    20° 50' 59''

    106° 38' 53''

    F-48-82-A-d

    thôn Văn Cú

    DC

    xã An Đồng

    H. An Dương

    20° 51' 20''

    106° 37' 49''

    F-48-82-A-d

    thôn Vân Tra

    DC

    xã An Đồng

    H. An Dương

    20° 51' 52''

    106° 37' 33''

    F-48-82-A-d

    thôn Vĩnh Khê

    DC

    xã An Đồng

    H. An Dương

    20° 51' 39''

    106° 38' 05''

    F-48-82-A-d

    cầu An Đồng

    KX

    xã An Đồng

    H. An Dương

    20° 50' 44''

    106° 39' 23''

    F-48-82-A-d

    cầu An Dương

    KX

    xã An Đồng

    H. An Dương

    20° 50' 58''

    106° 39' 32''

    F-48-82-A-d

    chợ An Đồng

    KX

    xã An Đồng

    H. An Dương

    20° 51' 09''

    106° 39' 09''

    F-48-82-A-d

    chùa Vân Tra

    KX

    xã An Đồng

    H. An Dương

    20° 51' 47''

    106° 37' 25''

    F-48-82-A-c

    cống Cái Tắt

    KX

    xã An Đồng

    H. An Dương

    20° 51' 40''

    106° 38' 55''

    F-48-82-A-d

    đại lộ Tôn Đức Thắng

    KX

    xã An Đồng

    H. An Dương

    20° 50' 58''

    106° 39' 32''

    20° 52' 20''

    106° 39' 07''

    F-48-82-A-d

    đình An Dương Đoài

    KX

    xã An Đồng

    H. An Dương

    20° 51' 17''

    106° 39' 07''

    F-48-82-A-d

    đình Văn Cú

    KX

    xã An Đồng

    H. An Dương

    20° 51' 31''

    106° 37' 43''

    F-48-82-A-d

    đình Vân Tra

    KX

    xã An Đồng

    H. An Dương

    20° 51' 46''

    106° 37' 46''

    F-48-82-A-d

    đình Vĩnh Khê

    KX

    xã An Đồng

    H. An Dương

    20° 51' 30''

    106° 38' 03''

    F-48-82-A-d

    Đường 208

    KX

    xã An Đồng

    H. An Dương

    20° 51' 10''

    106° 39' 38''

    20° 51' 29''

    106° 38' 59''

    F-48-82-A-d

    nhà lưu niệm Lãnh tụ Nguyễn Đức Cảnh và Liệt sỹ Hồ Ngọc Lâm

    KX

    xã An Đồng

    H. An Dương

    20° 51' 13''

    106° 39' 13''

    F-48-82-A-d

    Quốc lộ 17B

    KX

    xã An Đồng

    H. An Dương

    20° 52' 58''

    106° 32' 40''

    20° 51' 29''

    106° 38' 59''

    F-48-82-A-c,

    F-48-82-A-d

    Trường Cao đẳng Nghề Công nghiệp Hải Phòng

    KX

    xã An Đồng

    H. An Dương

    20° 51' 19''

    106° 39' 05''

    F-48-82-A-d

    Trường Tiểu học An Đồng

    KX

    xã An Đồng

    H. An Dương

    20° 51' 26''

    106° 38' 44''

    F-48-82-A-d

    Trường Trung học cơ sở An Đồng

    KX

    xã An Đồng

    H. An Dương

    20° 51' 24''

    106° 38' 49''

    F-48-82-A-d

    Xí nghiệp Đường Sông

    KX

    xã An Đồng

    H. An Dương

    20° 50' 45''

    106° 39' 09''

    F-48-82-A-d

    kênh đào Thượng Lý

    TV

    xã An Đồng

    H. An Dương

    20° 51' 13''

    106° 39' 42''

    20° 50' 42''

    106° 39' 22''

    F-48-82-A-d

    kênh trục chính Sông Rế (Sông Rế)

    TV

    xã An Đồng

    H. An Dương

    20° 52' 07''

    106° 34' 42''

    20° 51' 40''

    106° 38' 55''

    F-48-82-A-c,

    F-48-82-A-d

    sông Lạch Tray

    TV

    xã An Đồng

    H. An Dương

    20° 51' 20''

    106° 29' 02''

    20° 46' 40''

    106° 45' 41''

    F-48-82-A-d

    sông Tam Bạc

    TV

    xã An Đồng

    H. An Dương

    20° 51' 40''

    106° 38' 55''

    20° 52' 02''

    106° 40' 27''

    F-48-82-A-d

    thôn Dưỡng Phú 1

    DC

    xã An Hoà

    H. An Dương

    20° 53' 56''

    106° 32' 26''

    F-48-82-A-a

    thôn Dưỡng Phú 2

    DC

    xã An Hoà

    H. An Dương

    20° 53' 43''

    106° 32' 30''

    F-48-82-A-a

    thôn Hà Nhuận 1

    DC

    xã An Hoà

    H. An Dương

    20° 54' 18''

    106° 32' 04''

    F-48-82-A-a

    thôn Hà Nhuận 2

    DC

    xã An Hoà

    H. An Dương

    20° 54' 09''

    106° 32' 29''

    F-48-82-A-a

    thôn Hà Nhuận 3

    DC

    xã An Hoà

    H. An Dương

    20° 54' 13''

    106° 32' 39''

    F-48-82-A-a

    thôn Hà Nhuận 4

    DC

    xã An Hoà

    H. An Dương

    20° 54' 08''

    106° 32' 52''

    F-48-82-A-a

    thôn Ngọ Dương 1

    DC

    xã An Hoà

    H. An Dương

    20° 53' 14''

    106° 32' 53''

    F-48-82-A-a

    thôn Ngọ Dương 2

    DC

    xã An Hoà

    H. An Dương

    20° 53' 12''

    106° 33' 05''

    F-48-82-A-a

    thôn Ngọ Dương 3

    DC

    xã An Hoà

    H. An Dương

    20° 53' 01''

    106° 32' 53''

    F-48-82-A-a

    thôn Ngọ Dương 4

    DC

    xã An Hoà

    H. An Dương

    20° 53' 02''

    106° 33' 07''

    F-48-82-A-a

    thôn Ngọ Dương 5

    DC

    xã An Hoà

    H. An Dương

    20° 52' 51''

    106° 33' 03''

    F-48-82-A-a

    thôn Phú La

    DC

    xã An Hoà

    H. An Dương

    20° 53' 21''

    106° 32' 27''

    F-48-82-A-a

    thôn Tỉnh Thuỷ 1

    DC

    xã An Hoà

    H. An Dương

    20° 52' 14''

    106° 33' 03''

    F-48-82-A-c

    thôn Tỉnh Thuỷ 2

    DC

    xã An Hoà

    H. An Dương

    20° 52' 01''

    106° 32' 58''

    F-48-82-A-c

    Cầu Bồng

    KX

    xã An Hoà

    H. An Dương

    20° 55' 17''

    106° 32' 19''

    F-48-82-A-a

    chợ Ngọ Dương

    KX

    xã An Hoà

    H. An Dương

    20° 52' 54''

    106° 33' 01''

    F-48-82-A-a

    chùa Ngọ Dương

    KX

    xã An Hoà

    H. An Dương

    20° 53' 08''

    106° 32' 53''

    F-48-82-A-a

    đền Ngọ Dương

    KX

    xã An Hoà

    H. An Dương

    20° 53' 13''

    106° 32' 46''

    F-48-82-A-a

    đình Hà Nhuận

    KX

    xã An Hoà

    H. An Dương

    20° 54' 06''

    106° 32' 38''

    F-48-82-A-a

    Quốc lộ 17B

    KX

    xã An Hoà

    H. An Dương

    20° 52' 58''

    106° 32' 40''

    20° 51' 29''

    106° 38' 59''

    F-48-82-A-a

    Trường Tiểu học An Hoà

    KX

    xã An Hoà

    H. An Dương

    20° 53' 19''

    106° 32' 51''

    F-48-82-A-a

    Trường Tiểu học Hà Nhuận

    KX

    xã An Hoà

    H. An Dương

    20° 54' 12''

    106° 32' 26''

    F-48-82-A-a

    Trường Tiểu học Tỉnh Thuỷ

    KX

    xã An Hoà

    H. An Dương

    20° 52' 12''

    106° 33' 04''

    F-48-82-A-c

    Trường Trung học cơ sở An Hoà

    KX

    xã An Hoà

    H. An Dương

    20° 53' 16''

    106° 32' 49''

    F-48-82-A-a

    kênh An Kim Hải (sông Văn Dương)

    TV

    xã An Hoà

    H. An Dương

    20° 55' 11''

    106° 32' 21''

    20° 52' 40''

    106° 33' 00''

    F-48-82-A-a

    kênh Hoà Phong (sông Ba Miếu)

    TV

    xã An Hoà

    H. An Dương

    20° 52' 40''

    106° 33' 00''

    20° 51' 28''

    106° 33' 09''

    F-48-82-A-a,

    F-48-82-A-c

    kênh Tân Hưng Hồng (Sông Dầu)

    TV

    xã An Hoà

    H. An Dương

    20° 55' 11''

    106° 32' 21''

    20° 52' 07''

    106° 34' 43''

    F-48-82-A-a

    sông Lạch Tray

    TV

    xã An Hoà

    H. An Dương

    20° 51' 20''

    106° 29' 02''

    20° 46' 40''

    106° 45' 41''

    F-48-82-A-c

    thôn Khánh Trịnh

    DC

    xã An Hồng

    H. An Dương

    20° 54' 04''

    106° 36' 31''

    F-48-82-A-a

    thôn Lê Lác I

    DC

    xã An Hồng

    H. An Dương

    20° 54' 29''

    106° 36' 13''

    F-48-82-A-a

    thôn Lê Lác II

    DC

    xã An Hồng

    H. An Dương

    20° 54' 35''

    106° 36' 09''

    F-48-82-A-a

    thôn Lê Sáng

    DC

    xã An Hồng

    H. An Dương

    20° 54' 52''

    106° 35' 49''

    F-48-82-A-a

    thôn Ngô Hùng

    DC

    xã An Hồng

    H. An Dương

    20° 55' 04''

    106° 36' 39''

    F-48-82-A-a

    thôn Ngô Yến

    DC

    xã An Hồng

    H. An Dương

    20° 54' 46''

    106° 36' 33''

    F-48-82-A-a

    thôn Phạm Dùng

    DC

    xã An Hồng

    H. An Dương

    20° 54' 26''

    106° 36' 32''

    F-48-82-A-a

    thôn Tất Xứng

    DC

    xã An Hồng

    H. An Dương

    20° 55' 04''

    106° 36' 01''

    F-48-82-A-a

    thôn Thuần Tỵ

    DC

    xã An Hồng

    H. An Dương

    20° 54' 36''

    106° 35' 49''

    F-48-82-A-a

    Cầu Kiền

    KX

    xã An Hồng

    H. An Dương

    20° 54' 52''

    106° 37' 17''

    F-48-82-A-a

    Công ty cổ phần Cơ khí đóng tàu Thuỷ sản Việt Nam

    KX

    xã An Hồng

    H. An Dương

    20° 53' 52''

    106° 36' 56''

    F-48-82-A-a

    Công ty cổ phần Cơ khí Thương mại và Xây dựng Hải Phòng

    KX

    xã An Hồng

    H. An Dương

    20° 54' 03''

    106° 36' 56''

    F-48-82-A-a

    Công ty cổ phần Đóng tàu Sông Cấm

    KX

    xã An Hồng

    H. An Dương

    20° 55' 15''

    106° 36' 28''

    F-48-82-A-a

    Công ty cổ phần Thép Vạn Lợi

    KX

    xã An Hồng

    H. An Dương

    20° 53' 56''

    106° 36' 58''

    F-48-82-A-a

    đền Vua Bà

    KX

    xã An Hồng

    H. An Dương

    20° 54' 32''

    106° 36' 00''

    F-48-82-A-a

    đền Vua Linh

    KX

    xã An Hồng

    H. An Dương

    20° 55' 10''

    106° 36' 37''

    F-48-82-A-a

    Đường tỉnh 351

    KX

    xã An Hồng

    H. An Dương

    20° 55' 06''

    106° 40' 23''

    20° 54' 41''

    106° 35' 06''

    F-48-82-A-a

    Khu công nghiệp Nomura Hải Phòng

    KX

    xã An Hồng

    H. An Dương

    20° 54' 07''

    106° 35' 26''

    F-48-82-A-a

    Quốc lộ 10

    KX

    xã An Hồng

    H. An Dương

    20° 39' 41''

    106° 26' 16''

    21° 00' 23''

    106° 41' 03''

    F-48-82-A-a

    Trường Tiểu học An Hồng

    KX

    xã An Hồng

    H. An Dương

    20° 54' 37''

    106° 36' 15''

    F-48-82-A-a

    Trường Trung học cơ sở An Hồng

    KX

    xã An Hồng

    H. An Dương

    20° 54' 40''

    106° 36' 14''

    F-48-82-A-a

    Sông Cấm

    TV

    xã An Hồng

    H. An Dương

    20° 56' 52''

    106° 35' 22''

    20° 50' 58''

    106° 45' 33''

    F-48-82-A-a

    thôn An Phong

    DC

    xã An Hưng

    H. An Dương

    20° 53' 38''

    106° 35' 41''

    F-48-82-A-a

    Thôn Bắc

    DC

    xã An Hưng

    H. An Dương

    20° 54' 37''

    106° 35' 08''

    F-48-82-A-a

    Thôn Đoài

    DC

    xã An Hưng

    H. An Dương

    20° 54' 49''

    106° 35' 09''

    F-48-82-A-a

    thôn Đồng Hải

    DC

    xã An Hưng

    H. An Dương

    20° 54' 08''

    106° 36' 00''

    F-48-82-A-a

    Thôn Hạ

    DC

    xã An Hưng

    H. An Dương

    20° 54' 26''

    106° 35' 05''

    F-48-82-A-a

    thôn Nam Bình

    DC

    xã An Hưng

    H. An Dương

    20° 54' 08''

    106° 34' 44''

    F-48-82-A-a

    thôn Nam Hoà

    DC

    xã An Hưng

    H. An Dương

    20° 54' 02''

    106° 34' 57''

    F-48-82-A-a

    thôn Thắng Lợi

    DC

    xã An Hưng

    H. An Dương

    20° 54' 23''

    106° 34' 38''

    F-48-82-A-a

    Thôn Thượng

    DC

    xã An Hưng

    H. An Dương

    20° 54' 17''

    106° 34' 59''

    F-48-82-A-a

    Chợ Hỗ

    KX

    xã An Hưng

    H. An Dương

    20° 54' 22''

    106° 34' 30''

    F-48-82-A-a

    đền thờ Phạm Thượng Quận

    KX

    xã An Hưng

    H. An Dương

    20° 54' 31''

    106° 34' 58''

    F-48-82-A-a

    đình Khinh Giao

    KX

    xã An Hưng

    H. An Dương

    20° 54' 22''

    106° 34' 51''

    F-48-82-A-a

    đường Hùng Vương

    KX

    xã An Hưng

    H. An Dương

    20° 51' 17''

    106° 39' 52''

    20° 53' 37''

    106° 35' 31''

    F-48-82-A-a

    Đường tỉnh 351

    KX

    xã An Hưng

    H. An Dương

    20° 55' 06''

    106° 40' 23''

    20° 54' 41''

    106° 35' 06''

    F-48-82-A-a

    Khu công nghiệp Nomura Hải Phòng

    KX

    xã An Hưng

    H. An Dương

    20° 54' 07''

    106° 35' 26''

    F-48-82-A-a

    Quốc lộ 5

    KX

    xã An Hưng

    H. An Dương

    20° 56' 42''

    106° 32' 29''

    20° 51' 58''

    106° 38' 56''

    F-48-82-A-a

    Quốc lộ 10

    KX

    xã An Hưng

    H. An Dương

    20° 39' 41''

    106° 26' 16''

    21° 00' 23''

    106° 41' 03''

    F-48-82-A-a

    Trung tâm Đào tạo nghiệp vụ Bảo vệ

    KX

    xã An Hưng

    H. An Dương

    20° 53' 59''

    106° 35' 01''

    F-48-82-A-a

    Trường Mầm non An Hưng

    KX

    xã An Hưng

    H. An Dương

    20° 54' 09''

    106° 35' 53''

    F-48-82-A-a

    Trường Tiểu học An Hưng

    KX

    xã An Hưng

    H. An Dương

    20° 54' 07''

    106° 35' 06''

    F-48-82-A-a

    Trường Trung học cơ sở An Hưng

    KX

    xã An Hưng

    H. An Dương

    20° 54' 05''

    106° 35' 01''

    F-48-82-A-a

    Trường Trung học phổ thông Nguyễn Trãi

    KX

    xã An Hưng

    H. An Dương

    20° 54' 09''

    106° 35' 09''

    F-48-82-A-a

    Trường Trung học phổ thông Tân An

    KX

    xã An Hưng

    H. An Dương

    20° 54' 12''

    106° 34' 25''

    F-48-82-A-a

    Thôn 1

    DC

    xã Bắc Sơn

    H. An Dương

    20° 52' 52''

    106° 35' 20''

    F-48-82-A-a

    Thôn 2

    DC

    xã Bắc Sơn

    H. An Dương

    20° 52' 43''

    106° 35' 23''

    F-48-82-A-a

    Thôn 3

    DC

    xã Bắc Sơn

    H. An Dương

    20° 52' 29''

    106° 35' 47''

    F-48-82-A-a

    Thôn 4

    DC

    xã Bắc Sơn

    H. An Dương

    20° 52' 30''

    106° 35' 16''

    F-48-82-A-a

    Thôn 5

    DC

    xã Bắc Sơn

    H. An Dương

    20° 52' 24''

    106° 35' 01''

    F-48-82-A-c

    Thôn 6

    DC

    xã Bắc Sơn

    H. An Dương

    20° 52' 36''

    106° 35' 04''

    F-48-82-A-a

    cầu Rế 2

    KX

    xã Bắc Sơn

    H. An Dương

    20° 52' 09''

    106° 34' 40''

    F-48-82-A-c

    cầu vượt Quán Toan

    KX

    xã Bắc Sơn

    H. An Dương

    20° 53' 11''

    106° 35' 43''

    F-48-82-A-a

    chùa Cao Linh

    KX

    xã Bắc Sơn

    H. An Dương

    20° 52' 56''

    106° 35' 03''

    F-48-82-A-a

    Đình Nam

    KX

    xã Bắc Sơn

    H. An Dương

    20° 52' 29''

    106° 34' 55''

    F-48-82-A-a

    đường Bắc Sơn - Nam Hải

    KX

    xã Bắc Sơn

    H. An Dương

    20° 52' 18''

    106° 34' 49''

    20° 49' 51''

    106° 41' 51''

    F-48-82-A-c

    Quốc lộ 5

    KX

    xã Bắc Sơn

    H. An Dương

    20° 56' 42''

    106° 32' 29''

    20° 51' 58''

    106° 38' 56''

    F-48-82-A-a

    Quốc lộ 10

    KX

    xã Bắc Sơn

    H. An Dương

    20° 39' 41''

    106° 26' 16''

    21° 00' 23''

    106° 41' 03''

    F-48-82-A-a,

    F-48-82-A-c

    Quốc lộ 17B

    KX

    xã Bắc Sơn

    H. An Dương

    20° 52' 58''

    106° 32' 40''

    20° 51' 29''

    106° 38' 59''

    F-48-82-A-c

    Trường Tiểu học Bắc Sơn

    KX

    xã Bắc Sơn

    H. An Dương

    20° 52' 34''

    106° 35' 17''

    F-48-82-A-a

    Trường Trung học cơ sở Bắc Sơn

    KX

    xã Bắc Sơn

    H. An Dương

    20° 52' 36''

    106° 35' 16''

    F-48-82-A-a

    kênh Tân Hưng Hồng (Sông Dầu)

    TV

    xã Bắc Sơn

    H. An Dương

    20° 55' 11''

    106° 32' 21''

    20° 52' 07''

    106° 34' 43''

    F-48-82-A-a,

    F-48-82-A-c

    kênh trục chính Sông Rế (Sông Rế)

    TV

    xã Bắc Sơn

    H. An Dương

    20° 52' 07''

    106° 34' 42''

    20° 51' 40''

    106° 38' 55''

    F-48-82-A-c

    thôn An Phú

    DC

    xã Đại Bản

    H. An Dương

    20° 55' 08''

    106° 33' 50''

    F-48-82-A-a

    thôn Đại Đồng

    DC

    xã Đại Bản

    H. An Dương

    20° 55' 19''

    106° 34' 14''

    F-48-82-A-a

    thôn Lê Xá

    DC

    xã Đại Bản

    H. An Dương

    20° 56' 02''

    106° 35' 37''

    F-48-82-A-a

    thôn Lực Nông

    DC

    xã Đại Bản

    H. An Dương

    20° 56' 00''

    106° 33' 53''

    F-48-82-A-a

    thôn Tân Thanh

    DC

    xã Đại Bản

    H. An Dương

    20° 55' 14''

    106° 34' 02''

    F-48-82-A-a

    thôn Tiên Nông

    DC

    xã Đại Bản

    H. An Dương

    20° 55' 16''

    106° 33' 39''

    F-48-82-A-a

    thôn Trại Kênh

    DC

    xã Đại Bản

    H. An Dương

    20° 56' 33''

    106° 34' 10''

    F-48-82-A-a

    thôn Văn Tiến

    DC

    xã Đại Bản

    H. An Dương

    20° 56' 10''

    106° 35' 15''

    F-48-82-A-a

    thôn Vụ Nông

    DC

    xã Đại Bản

    H. An Dương

    20° 55' 06''

    106° 34' 07''

    F-48-82-A-a

    thôn Xuyên Đông

    DC

    xã Đại Bản

    H. An Dương

    20° 55' 08''

    106° 34' 34''

    F-48-82-A-a

    Đình Đông

    KX

    xã Đại Bản

    H. An Dương

    20° 55' 19''

    106° 34' 10''

    F-48-82-A-a

    Đình Nước

    KX

    xã Đại Bản

    H. An Dương

    20° 55' 10''

    106° 33' 54''

    F-48-82-A-a

    đò Nống 1

    KX

    xã Đại Bản

    H. An Dương

    20° 55' 58''

    106° 33' 29''

    F-48-82-A-a

    ga Dụ Nghĩa

    KX

    xã Đại Bản

    H. An Dương

    20° 55' 01''

    106° 33' 45''

    F-48-82-A-a

    Quốc lộ 5

    KX

    xã Đại Bản

    H. An Dương

    20° 56' 42''

    106° 32' 29''

    20° 51' 58''

    106° 38' 56''

    F-48-82-A-a

    Trường Tiểu học Đại Bản I (Cơ sở 1)

    KX

    xã Đại Bản

    H. An Dương

    20° 55' 25''

    106° 34' 00''

    F-48-82-A-a

    Trường Tiểu học Đại Bản I (Cơ sở 2)

    KX

    xã Đại Bản

    H. An Dương

    20° 56' 02''

    106° 33' 56''

    F-48-82-A-a

    Trường Tiểu học Đại Bản II (Cơ sở 1)

    KX

    xã Đại Bản

    H. An Dương

    20° 55' 12''

    106° 34' 18''

    F-48-82-A-a

    Trường Tiểu học Đại Bản II (Cơ sở 2)

    KX

    xã Đại Bản

    H. An Dương

    20° 56' 09''

    106° 35' 26''

    F-48-82-A-a

    Trường Trung học cơ sở Đại Bản

    KX

    xã Đại Bản

    H. An Dương

    20° 55' 27''

    106° 34' 06''

    F-48-82-A-a

    Sông Cấm

    TV

    xã Đại Bản

    H. An Dương

    20° 56' 52''

    106° 35' 22''

    20° 50' 58''

    106° 45' 33''

    F-48-82-A-a

    sông Kinh Môn

    TV

    xã Đại Bản

    H. An Dương

    20° 56' 55''

    106° 32' 39''

    20° 56' 52''

    106° 35' 22''

    F-48-82-A-a

    thôn Chiến Thắng

    DC

    xã Đặng Cương

    H. An Dương

    20° 51' 02''

    106° 35' 55''

    F-48-82-A-c

    thôn Dân Hạnh

    DC

    xã Đặng Cương

    H. An Dương

    20° 51' 16''

    106° 36' 17''

    F-48-82-A-c

    thôn Đoàn Tiến

    DC

    xã Đặng Cương

    H. An Dương

    20° 51' 12''

    106° 35' 37''

    F-48-82-A-c

    thôn Đồng Quang

    DC

    xã Đặng Cương

    H. An Dương

    20° 50' 45''

    106° 36' 03''

    F-48-82-A-c

    thôn Hoà Nhất

    DC

    xã Đặng Cương

    H. An Dương

    20° 50' 53''

    106° 36' 44''

    F-48-82-A-c

    thôn Nhất Trí

    DC

    xã Đặng Cương

    H. An Dương

    20° 50' 31''

    106° 36' 31''

    F-48-82-A-c

    thôn Thành Công

    DC

    xã Đặng Cương

    H. An Dương

    20° 50' 25''

    106° 36' 16''

    F-48-82-A-c

    thôn Tự Lập

    DC

    xã Đặng Cương

    H. An Dương

    20° 51' 10''

    106° 36' 39''

    F-48-82-A-c

    cầu Đặng Cương

    KX

    xã Đặng Cương

    H. An Dương

    20° 50' 53''

    106° 37' 02''

    F-48-82-A-c

    chợ Đặng Cương

    KX

    xã Đặng Cương

    H. An Dương

    20° 50' 53''

    106° 35' 59''

    F-48-82-A-c

    đình Đồng Dụ

    KX

    xã Đặng Cương

    H. An Dương

    20° 51' 19''

    106° 36' 26''

    F-48-82-A-c

    đình Tri Yếu

    KX

    xã Đặng Cương

    H. An Dương

    20° 50' 28''

    106° 36' 06''

    F-48-82-A-c

    đường Bắc Sơn - Nam Hải

    KX

    xã Đặng Cương

    H. An Dương

    20° 52' 18''

    106° 34' 49''

    20° 49' 51''

    106° 41' 51''

    F-48-82-A-c

    Đường tỉnh 351

    KX

    xã Đặng Cương

    H. An Dương

    20° 48' 15''

    106° 37' 26''

    20° 53' 25''

    106° 36' 11''

    F-48-82-A-c

    Trường Tiểu học Đặng Cương

    KX

    xã Đặng Cương

    H. An Dương

    20° 50' 58''

    106° 36' 03''

    F-48-82-A-c

    Trường Trung học cơ sở Đặng Cương

    KX

    xã Đặng Cương

    H. An Dương

    20° 51' 02''

    106° 36' 09''

    F-48-82-A-c

    thôn Bạch Mai

    DC

    xã Đồng Thái

    H. An Dương

    20° 51' 01''

    106° 38' 00''

    F-48-82-A-d

    thôn Hoàng Mai

    DC

    xã Đồng Thái

    H. An Dương

    20° 50' 15''

    106° 38' 35''

    F-48-82-A-d

    thôn Kiến Phong

    DC

    xã Đồng Thái

    H. An Dương

    20° 50' 53''

    106° 37' 36''

    F-48-82-A-d

    thôn Minh Kha

    DC

    xã Đồng Thái

    H. An Dương

    20° 51' 20''

    106° 37' 03''

    F-48-82-A-c

    thôn Tê Chử

    DC

    xã Đồng Thái

    H. An Dương

    20° 50' 27''

    106° 38' 13''

    F-48-82-A-d

    thôn Văn Phong

    DC

    xã Đồng Thái

    H. An Dương

    20° 51' 31''

    106° 37' 31''

    F-48-82-A-d

    đình Hoàng Mai

    KX

    xã Đồng Thái

    H. An Dương

    20° 50' 11''

    106° 38' 26''

    F-48-82-A-d

    đình Kiến Phong

    KX

    xã Đồng Thái

    H. An Dương

    20° 50' 50''

    106° 37' 34''

    F-48-82-A-c

    đình Minh Kha

    KX

    xã Đồng Thái

    H. An Dương

    20° 51' 18''

    106° 37' 21''

    F-48-82-A-c

    đình Văn Phong

    KX

    xã Đồng Thái

    H. An Dương

    20° 51' 29''

    106° 37' 31''

    F-48-82-A-d

    đường Bắc Sơn - Nam Hải

    KX

    xã Đồng Thái

    H. An Dương

    20° 52' 18''

    106° 34' 49''

    20° 49' 51''

    106° 41' 51''

    F-48-82-A-d

    Đường tỉnh 351

    KX

    xã Đồng Thái

    H. An Dương

    20° 48' 15''

    106° 37' 26''

    20° 53' 25''

    106° 36' 11''

    F-48-82-A-c

    Trường Tiểu học Đồng Thái

    KX

    xã Đồng Thái

    H. An Dương

    20° 50' 52''

    106° 38' 02''

    F-48-82-A-d

    Trường Trung học cơ sở Đồng Thái

    KX

    xã Đồng Thái

    H. An Dương

    20° 50' 54''

    106° 38' 03''

    F-48-82-A-d

    sông Lạch Tray

    TV

    xã Đồng Thái

    H. An Dương

    20° 51' 20''

    106° 29' 02''

    20° 46' 40''

    106° 45' 41''

    F-48-82-A-d

    thôn Đình Ngọ 1

    DC

    xã Hồng Phong

    H. An Dương

    20° 53' 02''

    106° 33' 23''

    F-48-82-A-a

    thôn Đình Ngọ 2

    DC

    xã Hồng Phong

    H. An Dương

    20° 53' 08''

    106° 33' 32''

    F-48-82-A-a

    thôn Đồng Xuân

    DC

    xã Hồng Phong

    H. An Dương

    20° 51' 45''

    106° 33' 42''

    F-48-82-A-c

    thôn Hà Đỗ 1

    DC

    xã Hồng Phong

    H. An Dương

    20° 53' 36''

    106° 33' 57''

    F-48-82-A-a

    thôn Hà Đỗ 2

    DC

    xã Hồng Phong

    H. An Dương

    20° 53' 41''

    106° 34' 04''

    F-48-82-A-a

    thôn Hỗ Đông

    DC

    xã Hồng Phong

    H. An Dương

    20° 53' 59''

    106° 33' 50''

    F-48-82-A-a

    thôn Hoàng Lâu 1

    DC

    xã Hồng Phong

    H. An Dương

    20° 52' 30''

    106° 33' 50''

    F-48-82-A-a

    thôn Hoàng Lâu 2

    DC

    xã Hồng Phong

    H. An Dương

    20° 52' 18''

    106° 34' 01''

    F-48-82-A-c

    xóm Ấp Phụng Dương

    DC

    xã Hồng Phong

    H. An Dương

    20° 52' 55''

    106° 34' 26''

    F-48-82-A-a

    Cầu Hỗ

    KX

    xã Hồng Phong

    H. An Dương

    20° 54' 01''

    106° 34' 00''

    F-48-82-A-a

    chợ Hoàng Lâu

    KX

    xã Hồng Phong

    H. An Dương

    20° 52' 32''

    106° 34' 01''

    F-48-82-A-a

    chùa Đình Ngọ

    KX

    xã Hồng Phong

    H. An Dương

    20° 53' 01''

    106° 33' 16''

    F-48-82-A-a

    đình Đình Ngọ

    KX

    xã Hồng Phong

    H. An Dương

    20° 53' 01''

    106° 33' 17''

    F-48-82-A-a

    đình Hà Đỗ

    KX

    xã Hồng Phong

    H. An Dương

    20° 53' 41''

    106° 33' 42''

    F-48-82-A-a

    đình Hỗ Đông

    KX

    xã Hồng Phong

    H. An Dương

    20° 53' 50''

    106° 33' 44''

    F-48-82-A-a

    đình Hoàng Lâu

    KX

    xã Hồng Phong

    H. An Dương

    20° 52' 26''

    106° 34' 19''

    F-48-82-A-c

    Khu công nghiệp Tràng Duệ

    KX

    xã Hồng Phong

    H. An Dương

    20° 51' 54''

    106° 33' 56''

    F-48-82-A-c

    Quốc lộ 17B

    KX

    xã Hồng Phong

    H. An Dương

    20° 52' 58''

    106° 32' 40''

    20° 51' 29''

    106° 38' 59''

    F-48-82-A-a,

    F-48-82-A-c

    Trường Tiểu học Hồng Phong (Cơ sở 1)

    KX

    xã Hồng Phong

    H. An Dương

    20° 52' 35''

    106° 33' 44''

    F-48-82-A-a

    Trường Tiểu học Hồng Phong (Cơ sở 2)

    KX

    xã Hồng Phong

    H. An Dương

    20° 52' 54''

    106° 33' 31''

    F-48-82-A-a

    Trường Tiểu học Hồng Phong (Cơ sở 3)

    KX

    xã Hồng Phong

    H. An Dương

    20° 53' 30''

    106° 33' 47''

    F-48-82-A-a

    Trường Trung học cơ sở Hồng Phong

    KX

    xã Hồng Phong

    H. An Dương

    20° 52' 49''

    106° 33' 26''

    F-48-82-A-a

    kênh Hoà Phong (sông Ba Miếu)

    TV

    xã Hồng Phong

    H. An Dương

    20° 52' 40''

    106° 33' 00''

    20° 51' 28''

    106° 33' 09''

    F-48-82-A-a,

    F-48-82-A-c

    kênh Tân Hưng Hồng (Sông Dầu)

    TV

    xã Hồng Phong

    H. An Dương

    20° 55' 11''

    106° 32' 21''

    20° 52' 07''

    106° 34' 43''

    F-48-82-A-a

    sông Lạch Tray

    TV

    xã Hồng Phong

    H. An Dương

    20° 51' 20''

    106° 29' 02''

    20° 46' 40''

    106° 45' 41''

    F-48-82-A-c

    thôn Đào Yêu

    DC

    xã Hồng Thái

    H. An Dương

    20° 49' 27''

    106° 37' 05''

    F-48-82-A-c

    thôn Hy Tái

    DC

    xã Hồng Thái

    H. An Dương

    20° 50' 32''

    106° 37' 15''

    F-48-82-A-c

    thôn Kiều Đông

    DC

    xã Hồng Thái

    H. An Dương

    20° 49' 48''

    106° 37' 29''

    F-48-82-A-c

    thôn Kiều Trung

    DC

    xã Hồng Thái

    H. An Dương

    20° 50' 05''

    106° 37' 09''

    F-48-82-A-c

    thôn Tiên Sa

    DC

    xã Hồng Thái

    H. An Dương

    20° 49' 40''

    106° 37' 46''

    F-48-82-A-d

    thôn Xích Thổ

    DC

    xã Hồng Thái

    H. An Dương

    20° 50' 08''

    106° 38' 03''

    F-48-82-A-d

    thôn Xóm Mới

    DC

    xã Hồng Thái

    H. An Dương

    20° 49' 16''

    106° 37' 11''

    F-48-82-A-c

    cầu Hy Tái

    KX

    xã Hồng Thái

    H. An Dương

    20° 50' 16''

    106° 37' 16''

    F-48-82-A-c

    chùa Kiều Trung

    KX

    xã Hồng Thái

    H. An Dương

    20° 50' 12''

    106° 36' 46''

    F-48-82-A-c

    chùa Xích Thổ

    KX

    xã Hồng Thái

    H. An Dương

    20° 50' 04''

    106° 38' 01''

    F-48-82-A-d

    đền Kiều Đông

    KX

    xã Hồng Thái

    H. An Dương

    20° 49' 59''

    106° 37' 29''

    F-48-82-A-c

    đình Kiều Trung

    KX

    xã Hồng Thái

    H. An Dương

    20° 50' 10''

    106° 36' 53''

    F-48-82-A-c

    đình Xích Thổ

    KX

    xã Hồng Thái

    H. An Dương

    20° 50' 03''

    106° 38' 01''

    F-48-82-A-d

    đường Bắc Sơn - Nam Hải

    KX

    xã Hồng Thái

    H. An Dương

    20° 52' 18''

    106° 34' 49''

    20° 49' 51''

    106° 41' 51''

    F-48-82-A-c,

    F-48-82-A-d

    Đường tỉnh 351

    KX

    xã Hồng Thái

    H. An Dương

    20° 48' 15''

    106° 37' 26''

    20° 53' 25''

    106° 36' 11''

    F-48-82-A-c

    Trường Cao đẳng Nghề Giao thông Vận tải Trung ương II

    KX

    xã Hồng Thái

    H. An Dương

    20° 49' 08''

    106° 37' 09''

    F-48-82-A-c

    Trường Tiểu học Hồng Thái

    KX

    xã Hồng Thái

    H. An Dương

    20° 49' 56''

    106° 37' 18''

    F-48-82-A-c

    Trường Trung học cơ sở Hồng Thái

    KX

    xã Hồng Thái

    H. An Dương

    20° 49' 57''

    106° 37' 26''

    F-48-82-A-c

    sông Lạch Tray

    TV

    xã Hồng Thái

    H. An Dương

    20° 51' 20''

    106° 29' 02''

    20° 46' 40''

    106° 45' 41''

    F-48-82-A-c,

    F-48-82-A-d

    thôn Trạm Bạc

    DC

    xã Lê Lợi

    H. An Dương

    20° 51' 16''

    106° 34' 12''

    F-48-82-A-c

    thôn Xóm 1

    DC

    xã Lê Lợi

    H. An Dương

    20° 51' 35''

    106° 35' 14''

    F-48-82-A-c

    thôn Xóm 2

    DC

    xã Lê Lợi

    H. An Dương

    20° 51' 37''

    106° 34' 58''

    F-48-82-A-c

    thôn Xóm 3

    DC

    xã Lê Lợi

    H. An Dương

    20° 51' 30''

    106° 35' 08''

    F-48-82-A-c

    thôn Xóm 4

    DC

    xã Lê Lợi

    H. An Dương

    20° 51' 27''

    106° 34' 54''

    F-48-82-A-c

    thôn Xóm 5

    DC

    xã Lê Lợi

    H. An Dương

    20° 51' 50''

    106° 34' 56''

    F-48-82-A-c

    thôn Xóm Đông

    DC

    xã Lê Lợi

    H. An Dương

    20° 51' 27''

    106° 36' 07''

    F-48-82-A-c

    thôn Xóm Giữa

    DC

    xã Lê Lợi

    H. An Dương

    20° 51' 37''

    106° 35' 43''

    F-48-82-A-c

    thôn Xóm Ngoài

    DC

    xã Lê Lợi

    H. An Dương

    20° 51' 40''

    106° 35' 30''

    F-48-82-A-c

    cầu Trạm Bạc

    KX

    xã Lê Lợi

    H. An Dương

    20° 50' 56''

    106° 33' 45''

    F-48-82-A-c

    đình Trạm Bạc

    KX

    xã Lê Lợi

    H. An Dương

    20° 51' 18''

    106° 34' 18''

    F-48-82-A-c

    đình Tràng Duệ

    KX

    xã Lê Lợi

    H. An Dương

    20° 51' 33''

    106° 34' 56''

    F-48-82-A-c

    đường Bắc Sơn - Nam Hải

    KX

    xã Lê Lợi

    H. An Dương

    20° 52' 18''

    106° 34' 49''

    20° 49' 51''

    106° 41' 51''

    F-48-82-A-c

    Khu công nghiệp Tràng Duệ

    KX

    xã Lê Lợi

    H. An Dương

    20° 51' 54''

    106° 33' 56''

    F-48-82-A-c

    lăng mộ Ngài Tị Tổ họ Nguyễn Đình, Nguyễn Khoa

    KX

    xã Lê Lợi

    H. An Dương

    20° 51' 18''

    106° 34' 19''

    F-48-82-A-c

    miếu Lương Quy

    KX

    xã Lê Lợi

    H. An Dương

    20° 51' 43''

    106° 35' 29''

    F-48-82-A-c

    Quốc lộ 10

    KX

    xã Lê Lợi

    H. An Dương

    20° 39' 41''

    106° 26' 16''

    21° 00' 23''

    106° 41' 03''

    F-48-82-A-c

    Quốc lộ 17B

    KX

    xã Lê Lợi

    H. An Dương

    20° 52' 58''

    106° 32' 40''

    20° 51' 29''

    106° 38' 59''

    F-48-82-A-c

    Trường Mầm non Lê Lợi

    KX

    xã Lê Lợi

    H. An Dương

    20° 51' 35''

    106° 34' 49''

    F-48-82-A-c

    Trường Tiểu học Lê Lợi

    KX

    xã Lê Lợi

    H. An Dương

    20° 51' 49''

    106° 35' 21''

    F-48-82-A-c

    Trường Trung học cơ sở Lê Lợi

    KX

    xã Lê Lợi

    H. An Dương

    20° 51' 49''

    106° 35' 23''

    F-48-82-A-c

    kênh trục chính Sông Rế (Sông Rế)

    TV

    xã Lê Lợi

    H. An Dương

    20° 52' 07''

    106° 34' 42''

    20° 51' 40''

    106° 38' 55''

    F-48-82-A-c

    sông Lạch Tray

    TV

    xã Lê Lợi

    H. An Dương

    20° 51' 20''

    106° 29' 02''

    20° 46' 40''

    106° 45' 41''

    F-48-82-A-c

    Thôn Cữ

    DC

    xã Lê Thiện

    H. An Dương

    20° 54' 54''

    106° 32' 52''

    F-48-82-A-a

    thôn Dụ Nghĩa 1

    DC

    xã Lê Thiện

    H. An Dương

    20° 54' 33''

    106° 34' 02''

    F-48-82-A-a

    thôn Dụ Nghĩa 2

    DC

    xã Lê Thiện

    H. An Dương

    20° 54' 37''

    106° 33' 51''

    F-48-82-A-a

    thôn Dụ Nghĩa 3

    DC

    xã Lê Thiện

    H. An Dương

    20° 54' 45''

    106° 33' 36''

    F-48-82-A-a

    thôn Dụ Nghĩa 4

    DC

    xã Lê Thiện

    H. An Dương

    20° 54' 40''

    106° 33' 21''

    F-48-82-A-a

    thôn Kim Sơn

    DC

    xã Lê Thiện

    H. An Dương

    20° 56' 10''

    106° 32' 41''

    F-48-82-A-a

    thôn Phí Xá

    DC

    xã Lê Thiện

    H. An Dương

    20° 55' 42''

    106° 33' 06''

    F-48-82-A-a

    Công ty cổ phần Tàu thuỷ Đông Á

    KX

    xã Lê Thiện

    H. An Dương

    20° 56' 12''

    106° 33' 00''

    F-48-82-A-a

    Đình Cữ

    KX

    xã Lê Thiện

    H. An Dương

    20° 54' 55''

    106° 32' 52''

    F-48-82-A-a

    đình Dụ Nghĩa

    KX

    xã Lê Thiện

    H. An Dương

    20° 54' 39''

    106° 33' 41''

    F-48-82-A-a

    đò Nống 2

    KX

    xã Lê Thiện

    H. An Dương

    20° 56' 09''

    106° 33' 13''

    F-48-82-A-a

    Quốc lộ 5

    KX

    xã Lê Thiện

    H. An Dương

    20° 56' 42''

    106° 32' 29''

    20° 51' 58''

    106° 38' 56''

    F-48-82-A-a

    Trường Tiểu học Lê Thiện (khu vực 1)

    KX

    xã Lê Thiện

    H. An Dương

    20° 55' 32''

    106° 33' 07''

    F-48-82-A-a

    Trường Tiểu học Lê Thiện (khu vực 2)

    KX

    xã Lê Thiện

    H. An Dương

    20° 54' 53''

    106° 33' 04''

    F-48-82-A-a

    Trường Tiểu học Lê Thiện (khu vực 3)

    KX

    xã Lê Thiện

    H. An Dương

    20° 54' 36''

    106° 33' 42''

    F-48-82-A-a

    Trường Trung học cơ sở Lê Thiện

    KX

    xã Lê Thiện

    H. An Dương

    20° 55' 40''

    106° 33' 11''

    F-48-82-A-a

    kênh An Kim Hải (sông Văn Dương)

    TV

    xã Lê Thiện

    H. An Dương

    20° 56' 19''

    106° 32' 27''

    20° 55' 11''

    106° 32' 21''

    F-48-82-A-a

    kênh Tân Hưng Hồng (Sông Dầu)

    TV

    xã Lê Thiện

    H. An Dương

    20° 55' 11''

    106° 32' 21''

    20° 52' 07''

    106° 34' 43''

    F-48-82-A-a

    sông Kinh Thầy

    TV

    xã Lê Thiện

    H. An Dương

    21° 00' 16''

    106° 33' 16''

    20° 56' 52''

    106° 35' 22''

    F-48-82-A-a

    thôn Cách Hạ

    DC

    xã Nam Sơn

    H. An Dương

    20° 52' 24''

    106° 36' 23''

    F-48-82-A-c

    thôn Cách Thượng

    DC

    xã Nam Sơn

    H. An Dương

    20° 53' 03''

    106° 36' 05''

    F-48-82-A-a

    thôn Cống Mỹ

    DC

    xã Nam Sơn

    H. An Dương

    20° 52' 57''

    106° 36' 40''

    F-48-82-A-a

    thôn Lương Quán

    DC

    xã Nam Sơn

    H. An Dương

    20° 52' 32''

    106° 36' 47''

    F-48-82-A-a

    thôn Mỹ Tranh

    DC

    xã Nam Sơn

    H. An Dương

    20° 52' 35''

    106° 37' 06''

    F-48-82-A-a

    thôn Quỳnh Hoàng

    DC

    xã Nam Sơn

    H. An Dương

    20° 52' 31''

    106° 36' 07''

    F-48-82-A-a

    Cầu Cách

    KX

    xã Nam Sơn

    H. An Dương

    20° 53' 22''

    106° 35' 45''

    F-48-82-A-a

    cầu vượt Quán Toan

    KX

    xã Nam Sơn

    H. An Dương

    20° 53' 11''

    106° 35' 43''

    F-48-82-A-a

    chùa Cống Mỹ

    KX

    xã Nam Sơn

    H. An Dương

    20° 52' 48''

    106° 36' 32''

    F-48-82-A-a

    đình Cách Hạ

    KX

    xã Nam Sơn

    H. An Dương

    20° 52' 27''

    106° 36' 24''

    F-48-82-A-c

    đình Cách Thượng

    KX

    xã Nam Sơn

    H. An Dương

    20° 53' 06''

    106° 36' 06''

    F-48-82-A-a

    đình Cống Mỹ

    KX

    xã Nam Sơn

    H. An Dương

    20° 52' 58''

    106° 36' 43''

    F-48-82-A-a

    đình Mỹ Tranh

    KX

    xã Nam Sơn

    H. An Dương

    20° 52' 37''

    106° 37' 03''

    F-48-82-A-a

    Đình Nam

    KX

    xã Nam Sơn

    H. An Dương

    20° 52' 27''

    106° 36' 48''

    F-48-82-A-c

    đình Quỳnh Hoàng

    KX

    xã Nam Sơn

    H. An Dương

    20° 52' 31''

    106° 35' 59''

    F-48-82-A-a

    Đình Thượng

    KX

    xã Nam Sơn

    H. An Dương

    20° 52' 37''

    106° 36' 40''

    F-48-82-A-a

    Đường tỉnh 351

    KX

    xã Nam Sơn

    H. An Dương

    20° 48' 15''

    106° 37' 26''

    20° 53' 25''

    106° 36' 11''

    F-48-82-A-a,

    F-48-82-A-c

    đường Trương Văn Lực

    KX

    xã Nam Sơn

    H. An Dương

    20° 52' 29''

    106° 36' 45''

    20° 52' 14''

    106° 38' 09''

    F-48-82-A-a,

    F-48-82-A-c

    ga Vật Cách Thượng

    KX

    xã Nam Sơn

    H. An Dương

    20° 53' 06''

    106° 36' 12''

    F-48-82-A-a

    Quốc lộ 5

    KX

    xã Nam Sơn

    H. An Dương

    20° 56' 42''

    106° 32' 29''

    20° 51' 58''

    106° 38' 56''

    F-48-82-A-a

    Quốc lộ 10

    KX

    xã Nam Sơn

    H. An Dương

    20° 39' 41''

    106° 26' 16''

    21° 00' 23''

    106° 41' 03''

    F-48-82-A-a

    Trường Cao đẳng Nghề Du lịch Hải Phòng

    KX

    xã Nam Sơn

    H. An Dương

    20° 52' 50''

    106° 36' 17''

    F-48-82-A-a

    Trường Tiểu học Nam Sơn

    KX

    xã Nam Sơn

    H. An Dương

    20° 52' 29''

    106° 36' 24''

    F-48-82-A-a

    Trường Trung học cơ sở Nam Sơn

    KX

    xã Nam Sơn

    H. An Dương

    20° 52' 31''

    106° 36' 23''

    F-48-82-A-a

    kênh trục chính Sông Rế (Sông Rế)

    TV

    xã Nam Sơn

    H. An Dương

    20° 52' 07''

    106° 34' 42''

    20° 51' 40''

    106° 38' 55''

    F-48-82-A-c

    thôn Kiều Hạ 1

    DC

    xã Quốc Tuấn

    H. An Dương

    20° 49' 52''

    106° 35' 51''

    F-48-82-A-c

    thôn Kiều Hạ 2

    DC

    xã Quốc Tuấn

    H. An Dương

    20° 49' 54''

    106° 36' 19''

    F-48-82-A-c

    thôn Kiều Thượng

    DC

    xã Quốc Tuấn

    H. An Dương

    20° 50' 49''

    106° 35' 41''

    F-48-82-A-c

    thôn Nhu Kiều

    DC

    xã Quốc Tuấn

    H. An Dương

    20° 50' 48''

    106° 35' 14''

    F-48-82-A-c

    thôn Văn Xá

    DC

    xã Quốc Tuấn

    H. An Dương

    20° 50' 05''

    106° 35' 29''

    F-48-82-A-c

    Xóm 1

    DC

    xã Quốc Tuấn

    H. An Dương

    20° 50' 06''

    106° 36' 30''

    F-48-82-A-c

    chùa Kiều Hạ

    KX

    xã Quốc Tuấn

    H. An Dương

    20° 49' 40''

    106° 36' 08''

    F-48-82-A-c

    đình Kiều Hạ

    KX

    xã Quốc Tuấn

    H. An Dương

    20° 49' 42''

    106° 36' 01''

    F-48-82-A-c

    đình Nhu Kiều

    KX

    xã Quốc Tuấn

    H. An Dương

    20° 50' 54''

    106° 35' 31''

    F-48-82-A-c

    đình Nhu Thượng

    KX

    xã Quốc Tuấn

    H. An Dương

    20° 50' 46''

    106° 35' 37''

    F-48-82-A-c

    đình Văn Xá

    KX

    xã Quốc Tuấn

    H. An Dương

    20° 49' 56''

    106° 35' 31''

    F-48-82-A-c

    Trường Tiểu học Quốc Tuấn (Cơ sở 1)

    KX

    xã Quốc Tuấn

    H. An Dương

    20° 49' 53''

    106° 36' 10''

    F-48-82-A-c

    Trường Tiểu học Quốc Tuấn (Cơ sở 2)

    KX

    xã Quốc Tuấn

    H. An Dương

    20° 50' 16''

    106° 35' 40''

    F-48-82-A-c

    Trường Tiểu học Quốc Tuấn (Cơ sở 3)

    KX

    xã Quốc Tuấn

    H. An Dương

    20° 50' 53''

    106° 35' 34''

    F-48-82-A-c

    Trường Trung học cơ sở Quốc Tuấn

    KX

    xã Quốc Tuấn

    H. An Dương

    20° 50' 19''

    106° 35' 36''

    F-48-82-A-c

    sông Lạch Tray

    TV

    xã Quốc Tuấn

    H. An Dương

    20° 51' 20''

    106° 29' 02''

    20° 46' 40''

    106° 45' 41''

    F-48-82-A-c

    Thôn Bắc

    DC

    xã Tân Tiến

    H. An Dương

    20° 53' 57''

    106° 34' 40''

    F-48-82-A-a

    thôn Do Nha 1

    DC

    xã Tân Tiến

    H. An Dương

    20° 53' 36''

    106° 35' 14''

    F-48-82-A-a

    thôn Do Nha 2

    DC

    xã Tân Tiến

    H. An Dương

    20° 53' 31''

    106° 35' 14''

    F-48-82-A-a

    thôn Do Nha 3

    DC

    xã Tân Tiến

    H. An Dương

    20° 53' 26''

    106° 35' 11''

    F-48-82-A-a

    thôn Do Nha 4

    DC

    xã Tân Tiến

    H. An Dương

    20° 53' 15''

    106° 35' 21''

    F-48-82-A-a

    thôn Do Nha 5

    DC

    xã Tân Tiến

    H. An Dương

    20° 53' 31''

    106° 34' 59''

    F-48-82-A-a

    thôn Do Nha 6

    DC

    xã Tân Tiến

    H. An Dương

    20° 53' 37''

    106° 35' 27''

    F-48-82-A-a

    Thôn Đông

    DC

    xã Tân Tiến

    H. An Dương

    20° 53' 44''

    106° 34' 44''

    F-48-82-A-a

    thôn Kinh Giao 1

    DC

    xã Tân Tiến

    H. An Dương

    20° 54' 06''

    106° 34' 18''

    F-48-82-A-a

    thôn Kinh Giao 2

    DC

    xã Tân Tiến

    H. An Dương

    20° 54' 04''

    106° 34' 33''

    F-48-82-A-a

    Thôn Nam

    DC

    xã Tân Tiến

    H. An Dương

    20° 53' 27''

    106° 34' 34''

    F-48-82-A-a

    Thôn Tây

    DC

    xã Tân Tiến

    H. An Dương

    20° 53' 43''

    106° 34' 32''

    F-48-82-A-a

    thôn Vụ Bản

    DC

    xã Tân Tiến

    H. An Dương

    20° 53' 38''

    106° 34' 17''

    F-48-82-A-a

  • Loại liên kết văn bản
    01
    Nghị định 36/2017/NĐ-CP của Chính phủ về việc quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài nguyên và Môi trường
    Ban hành: 04/04/2017 Hiệu lực: 04/04/2017 Tình trạng: Hết Hiệu lực
    Văn bản căn cứ
    02
    Luật Đo đạc và bản đồ của Quốc hội, số 27/2018/QH14
    Ban hành: 14/06/2018 Hiệu lực: 01/01/2019 Tình trạng: Còn Hiệu lực
    Văn bản căn cứ
  • Hiệu lực văn bản

    Hiệu lực liên quan

    Văn bản chưa có liên quan hiệu lực
  • Văn bản đang xem

    Thông tư 02/2019/TT-BTNMT địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ thành lập bản đồ phần đất liền TP Hải Phòng

    In lược đồ
    Cơ quan ban hành:Bộ Tài nguyên và Môi trường
    Số hiệu:02/2019/TT-BTNMT
    Loại văn bản:Thông tư
    Ngày ban hành:29/03/2019
    Hiệu lực:15/05/2019
    Lĩnh vực:Tài nguyên-Môi trường
    Ngày công báo:14/05/2019
    Số công báo:433 đến 438-05/2019
    Người ký:Nguyễn Thị Phương Hoa
    Ngày hết hiệu lực:Đang cập nhật
    Tình trạng:Còn Hiệu lực
  • Tải văn bản tiếng Việt

Văn bản liên quan

Văn bản mới

X