Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Bộ Tài nguyên và Môi trường | Số công báo: | 199 & 200 - 04/2011 |
Số hiệu: | 08/2011/TT-BTNMT | Ngày đăng công báo: | 15/04/2011 |
Loại văn bản: | Thông tư | Người ký: | Nguyễn Linh Ngọc |
Ngày ban hành: | 28/03/2011 | Hết hiệu lực: | 15/07/2014 |
Áp dụng: | 11/05/2011 | Tình trạng hiệu lực: | Hết Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Tài nguyên-Môi trường |
BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG ------------------ Số: 08/2011/TT-BTNMT | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ------------------------- Hà Nội, ngày 28 tháng 03 năm 2011 |
STT | Dụng cụ | ĐVT | Thời hạn (tháng) | Chuyển đổi dữ liệu không gian về hệ tọa độ | Chuẩn hóa dữ liệu không gian theo thiết kế mô hình dữ liệu | Chuẩn hóa phông chữ | Chuẩn hóa dữ liệu phi không gian theo thiết kế mô hình dữ liệu | Chuyển đổi dữ liệu sau khi được chuẩn hóa vào mô hình dữ liệu |
1 | Hộp đựng tài liệu | Cái | 12 | 16,80 | 280,00 | 64,00 | 32,00 | 12,00 |
2 | Túi đựng tài liệu | Cái | 12 | 16,80 | 280,00 | 64,00 | 32,00 | 12,00 |
3 | Dập ghim | Cái | 24 | 3,20 | 53,00 | 12,00 | 6,00 | 2,00 |
4 | Ổ ghi đĩa DVD | Cái | 60 | 1,60 | 26,50 | 6,50 | 3,00 | 1,20 |
5 | Ghế | Cái | 96 | 16,80 | 280,00 | 64,00 | 32,00 | 12,00 |
6 | Bàn làm việc | Cái | 96 | 16,80 | 280,00 | 64,00 | 32,00 | 12,00 |
7 | Quạt trần 100W | Cái | 96 | 2,10 | 35,00 | 8,00 | 4,00 | 1,50 |
8 | Đèn neon 40W | Bộ | 24 | 4,20 | 70,00 | 16,00 | 8,00 | 3,00 |
9 | Tủ đựng tài liệu | Cái | 96 | 4,20 | 70,00 | 16,00 | 8,00 | 3,00 |
10 | Giá để tài liệu | Cái | 96 | 4,20 | 70,00 | 16,00 | 8,00 | 3,00 |
11 | Điện | kW | 3,18 | 52,92 | 12,10 | 6,05 | 2,27 |
STT | Dụng cụ | ĐVT | Thời hạn (tháng) | Dữ liệu phi không gian | Dữ liệu không gian | |||
Có cấu trúc | Không có cấu trúc | Yếu tố dạng điểm | Yếu tố dạng vùng | Yếu tố dạng đường | ||||
1 | Hộp đựng tài liệu | Cái | 12 | 0.0130 | 0.2000 | 0.0130 | 20.00 | 16.00 |
2 | Túi đựng tài liệu | Cái | 12 | 0.0130 | 0.2000 | 0.0130 | 20.00 | 16.00 |
3 | Dập ghim | Cái | 24 | 0.0130 | 0.2000 | 0.0130 | 4.00 | 3.00 |
4 | Ghế | Cái | 96 | 0.0130 | 0.2000 | 0.0130 | 20.00 | 16.00 |
5 | Bàn làm việc | Cái | 96 | 0.0130 | 0.2000 | 0.0130 | 20.00 | 16.00 |
6 | Quạt trần 100W | Cái | 96 | 0.0016 | 0.0250 | 0.0016 | 2.50 | 2.00 |
7 | Đèn neon 40W | Bộ | 24 | 0.0032 | 0.0500 | 0.0032 | 5.00 | 4.00 |
8 | Tủ đựng tài liệu | Cái | 96 | 0.0032 | 0.0500 | 0.0032 | 5.00 | 4.00 |
9 | Giá để tài liệu | Cái | 96 | 0.0032 | 0.0500 | 0.0032 | 5.00 | 4.00 |
10 | Điện | kW | 0.0025 | 0.0820 | 0.0025 | 3.78 | 3.02 |
STT | Thiết bị | ĐVT | CS (kW) | Dữ liệu phi không gian | Dữ liệu không gian | |||
Có cấu trúc | Không có cấu trúc | Yếu tố dạng điểm | Yếu tố dạng vùng | Yếu tố dạng đường | ||||
1 | Máy tính để bàn | Bộ | 0,4 | 0.0040 | 0.0400 | 0.0040 | 15.00 | 12.00 |
2 | Máy in laser | Cái | 0,6 | 0.0007 | 0.0060 | 0.0007 | 1.05 | 0.84 |
3 | Điều hòa nhiệt độ | Cái | 2,2 | 0.0022 | 0.0090 | 0.0022 | 3.35 | 2.68 |
4 | Máy photocopy | Cái | 1,5 | 0.0005 | 0.0050 | 0.0005 | 0.75 | 0.60 |
5 | Điện | kW | 0.0180 | 0.4000 | 0.0180 | 127.05 | 101.64 |
STT | Vật liệu | ĐVT | Dữ liệu phi không gian | Dữ liệu không gian | |||
Có cấu trúc | Không có cấu trúc | Yếu tố dạng điểm | Yếu tố dạng vùng | Yếu tố dạng đường | |||
1 | Giấy A4 | Gram | 0.00003 | 0.00200 | 0.00003 | 0.0050 | 0.0050 |
2 | Mực in laser | Hộp | 0.00001 | 0.00010 | 0.00001 | 0.0010 | 0.0010 |
3 | Mực máy photocopy | Hộp | 0.00001 | 0.00020 | 0.00001 | 0.0001 | 0.0009 |
4 | Bút bi | Cái | 0.0010 | 0.0200 | 0.0010 | 0.5000 | 0.5000 |
5 | Hộp ghim dập | Hộp | 0.0005 | 0.0060 | 0.0005 | 0.0010 | 0.0010 |
6 | Giấy ghi chú | Tập | 0.0002 | 0.0030 | 0.0002 | 0.0020 | 0.0020 |
7 | Cặp để tài liệu | Cái | 0.0003 | 0.0050 | 0.0003 | 0.0030 | 0.0030 |
STT | Dụng cụ | ĐVT | Thời hạn (tháng) | Xác định đối tượng quản lý | Xác định thông tin mô tả cho từng đối tượng quản lý | Xác định các ràng buộc của đối tượng quản lý |
1 | Hộp đựng tài liệu | Cái | 12 | 20,00 | 48,00 | 48,00 |
2 | Túi đựng tài liệu | Cái | 12 | 20,00 | 48,00 | 48,00 |
3 | Dập ghim | Cái | 24 | 4,00 | 9,00 | 9,00 |
4 | Ổ ghi đĩa DVD | Cái | 60 | 2,00 | 5,00 | 5,00 |
5 | Ghế | Cái | 96 | 20,00 | 48,00 | 48,00 |
6 | Bàn làm việc | Cái | 96 | 20,00 | 48,00 | 48,00 |
7 | Quạt trần 100W | Cái | 96 | 2,50 | 6,00 | 6,00 |
8 | Đèn neon 40W | Bộ | 24 | 5,00 | 12,00 | 12,00 |
9 | Tủ đựng tài liệu | Cái | 96 | 5,00 | 12,00 | 12,00 |
10 | Giá để tài liệu | Cái | 96 | 5,00 | 12,00 | 12,00 |
11 | Điện | kW | 3,78 | 9,07 | 9,07 |
STT | Danh mục công việc | Công |
1 | Thiết kế giao diện | 1 |
STT | Dụng cụ | ĐVT | Thời hạn (tháng) | Kiểm tra mã nguồn theo tiêu chuẩn | Kiểm tra mức thành phần | Kiểm tra mức hệ thống |
1 | Hộp đựng tài liệu | Cái | 12 | 1,60 | 3,20 | 1,60 |
2 | Túi đựng tài liệu | Cái | 12 | 1,60 | 3,20 | 1,60 |
3 | Dập ghim | Cái | 24 | 0,30 | 0,60 | 0,30 |
4 | Ổ ghi đĩa DVD | Cái | 60 | 0,15 | 0,30 | 0,15 |
5 | Ghế | Cái | 96 | 1,60 | 3,20 | 1,60 |
6 | Bàn làm việc | Cái | 96 | 1,60 | 3,20 | 1,60 |
7 | Quạt trần 100W | Cái | 96 | 0,20 | 0,40 | 0,20 |
8 | Đèn neon 40W | Bộ | 24 | 0,40 | 0,80 | 0,40 |
9 | Tủ đựng tài liệu | Cái | 96 | 0,40 | 0,80 | 0,40 |
10 | Giá để tài liệu | Cái | 96 | 0,40 | 0,80 | 0,40 |
11 | Điện | kW | 0,30 | 0,60 | 0,30 |
STT | Dụng cụ | ĐVT | Thời hạn (tháng) | Xây dựng tài liệu hướng dẫn sử dụng | Đóng gói phần mềm | Đào tạo |
1 | Hộp đựng tài liệu | Cái | 12 | 1,60 | 1,60 | 8,00 |
2 | Túi đựng tài liệu | Cái | 12 | 1,60 | 1,60 | 8,00 |
3 | Dập ghim | Cái | 24 | 0,30 | 0,30 | 1,60 |
4 | Ổ ghi đĩa DVD | Cái | 60 | 0,15 | 0,15 | 0,80 |
5 | Ghế | Cái | 96 | 1,60 | 1,60 | 8,00 |
6 | Bàn làm việc | Cái | 96 | 1,60 | 1,60 | 8,00 |
7 | Quạt trần 100W | Cái | 96 | 0,20 | 0,20 | 1,00 |
8 | Đèn neon 40W | Bộ | 24 | 0,40 | 0,40 | 2,00 |
9 | Tủ đựng tài liệu | Cái | 96 | 0,40 | 0,40 | 2,00 |
10 | Giá để tài liệu | Cái | 96 | 0,40 | 0,40 | 2,00 |
11 | Điện | kW | 0,30 | 0,30 | 1,51 |
Nơi nhận: - Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ; - Kiểm toán Nhà nước; - UBND các tỉnh, TP trực thuộc Trung ương; - Cục kiểm tra văn bản QPPL - Bộ Tư pháp; - Bộ trưởng, các Thứ trưởng Bộ TN & MT; - Các đơn vị trực thuộc Bộ TN&MT, Website Bộ TN&MT; - Sở TN & MT các tỉnh, TP trực thuộc Trung ương; - Công báo, Cổng Thông tin điện tử Chính phủ; - Lưu: VT, PC, KH, Cục CNTT. | KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG Nguyễn Linh Ngọc |
01 | Văn bản căn cứ |
02 | Văn bản căn cứ |
03 | Văn bản thay thế |
04 | Văn bản được hướng dẫn |
05 | Văn bản bị sửa đổi, bổ sung |
06 | Văn bản dẫn chiếu |
Thông tư 08/2011/TT-BTNMT sửa đổi, bổ sung Thông tư số 30/2009/TT-BTNMT ngày 31/12/2009
In lược đồCơ quan ban hành: | Bộ Tài nguyên và Môi trường |
Số hiệu: | 08/2011/TT-BTNMT |
Loại văn bản: | Thông tư |
Ngày ban hành: | 28/03/2011 |
Hiệu lực: | 11/05/2011 |
Lĩnh vực: | Tài nguyên-Môi trường |
Ngày công báo: | 15/04/2011 |
Số công báo: | 199 & 200 - 04/2011 |
Người ký: | Nguyễn Linh Ngọc |
Ngày hết hiệu lực: | 15/07/2014 |
Tình trạng: | Hết Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!