hieuluat

Thông tư 11/2018/TT-BTNMT Danh mục phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Bạc Liêu

  • Thuộc tính văn bản

    Cơ quan ban hành:Bộ Tài nguyên và Môi trườngSố công báo:997&1000-10/2018
    Số hiệu:11/2018/TT-BTNMTNgày đăng công báo:22/10/2018
    Loại văn bản:Thông tưNgười ký:Nguyễn Thị Phương Hoa
    Ngày ban hành:28/09/2018Hết hiệu lực:Đang cập nhật
    Áp dụng:15/11/2018Tình trạng hiệu lực:Còn Hiệu lực
    Lĩnh vực:Tài nguyên-Môi trường
  • BỘ TÀI NGUYÊN VÀ
    MÔI TRƯỜNG
    --------

    Số: 11/2018/TT-BTNMT

    CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
    Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
    ---------------

    Hà Nội, ngày 28 tháng 9 năm 2018

     

     

    THÔNG TƯ

    BAN HÀNH DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ PHẦN ĐẤT LIỀN TỈNH BẠC LIÊU

     

    Căn cứ Nghị định số 45/2015/NĐ-CP ngày 06 tháng 5 năm 2015 của Chính phủ về hoạt động đo đạc và bản đồ;

    Căn cứ Nghị định số 36/2017/NĐ-CP ngày 04 tháng 4 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài nguyên và Môi trường;

    Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Đo đạc, Bản đồ và Thông tin địa lý Việt Nam và Vụ trưởng Vụ Pháp chế;

    Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Bạc Liêu.

    Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Bạc Liêu.

    Điều 2. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 15 tháng 11 năm 2018.

    Điều 3. Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này./.

     

     

    KT. BỘ TRƯỞNG
    THỨ TRƯỞNG





    Nguyễn Thị Phương Hoa

     

     

    DANH MỤC ĐỊA DANH

    DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ PHẦN ĐẤT LIỀN TỈNH BẠC LIÊU
    (Ban hành kèm theo Thông tư số 11/2018/TT-BTNMT ngày 28 tháng 9 năm 2018 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)

     

    Phần I. QUY ĐỊNH CHUNG

     

    1. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Bạc Liêu được chuẩn hóa từ địa danh thống kê trên bản đồ địa hình quốc gia tỷ lệ 1:25.000 Hệ VN-2000 khu vực phần đất liền tỉnh Bạc Liêu.

    2. Danh mục địa danh tỉnh Bạc Liêu được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái tiếng Việt của các đơn vị hành chính cấp huyện gồm thành phố, thị xã và các huyện, trong đó:

    a) Cột “Địa danh” là các địa danh đã được chuẩn hóa, địa danh trong ngoặc đơn là tên gọi khác của địa danh;

    b) Cột “Nhóm đối tượng” là ký hiệu các nhóm địa danh, trong đó: DC là nhóm địa danh dân cư; SV là nhóm địa danh sơn văn; TV là nhóm địa danh thủy văn; KX là nhóm địa danh kinh tế - xã hội;

    c) Cột “Tên ĐVHC cấp xã” là tên đơn vị hành chính cấp xã, trong đó: P. là chữ viết tắt của “phường”; TT. là chữ viết tắt của “thị trấn”;

    d) Cột “Tên ĐVHC cấp huyện” là tên đơn vị hành chính cấp huyện, trong đó: TP. là chữ viết tắt của “thành phố”; TX. là chữ viết tắt của “thị xã”; H. là chữ viết tắt của “huyện”;

    đ) Cột “Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng” là tọa độ vị trí tương đối của đối tượng địa lý tương ứng với địa danh trong cột “Địa danh”, nếu đối tượng địa lý được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng điểm, dạng vùng thì giá trị tọa độ tương ứng theo cột “Tọa độ trung tâm”, nếu đối tượng địa lý được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng đường thì giá trị tọa độ tương ứng theo 2 cột “Tọa độ điểm đầu” và “Tọa độ điểm cuối”;

    e) Cột “Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình” là ký hiệu mảnh bản đồ địa hình tỷ lệ 1:25.000 chứa địa danh chuẩn hóa ở cột “Địa danh”.

     

    Phần II. DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ PHẦN ĐẤT LIỀN TỈNH BẠC LIÊU

     

    Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Bạc Liêu gồm địa danh của các đơn vị hành chính cấp huyện được thống kê trong bảng sau:

    STT

    Đơn vị hành chính cấp huyện

    1

    Thành phố Bạc Liêu

    2

    Thị xã Giá Rai

    3

    Huyện Đông Hải

    4

    Huyện Hòa Bình

    5

    Huyện Hồng Dân

    6

    Huyện Phước Long

    7

    Huyện Vĩnh Lợi

     

     

     

    Địa danh

    Nhóm đối tượng

    Tên ĐVHC cấp xã

    Tên ĐVHC cấp huyện

    Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng

    Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình

    Tọa độ trung tâm

    Tọa độ điểm đầu

    Tọa độ điểm cuối

     

    Vĩ độ
    (độ, phút, giây)

    Kinh độ
    (độ, phút, giây)

    Vĩ độ
    (độ, phút, giây)

    Kinh độ
    (độ, phút, giây)

    Vĩ độ
    (độ, phút, giây)

    Kinh độ
    (độ, phút, giây)

     

    Khóm 1

    DC

    Phường 1

    TP. Bạc Liêu

    09° 18' 52''

    105° 43' 13''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    Khóm 5

    DC

    Phường 1

    TP. Bạc Liêu

    09° 17' 53''

    105° 43' 23''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    Khóm 6

    DC

    Phường 1

    TP. Bạc Liêu

    09° 17' 44''

    105° 43' 21''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    Khóm 7

    DC

    Phường 1

    TP. Bạc Liêu

    09° 17' 40''

    105° 43' 41''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    Khóm 8

    DC

    Phường 1

    TP. Bạc Liêu

    09° 17' 37''

    105° 43' 54''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    Khóm 9

    DC

    Phường 1

    TP. Bạc Liêu

    09° 17' 45''

    105° 44' 04''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    Khóm 10

    DC

    Phường 1

    TP. Bạc Liêu

    09° 18' 04''

    105° 44' 07''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    chùa Linh Châu

    KX

    Phường 1

    TP. Bạc Liêu

    09° 17' 47''

    105° 44' 07''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    chùa Vĩnh Đức

    KX

    Phường 1

    TP. Bạc Liêu

    09° 17' 34''

    105° 43' 44''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    đường Cách Mạng

    KX

    Phường 1

    TP. Bạc Liêu

     

     

    09° 17' 26''

    105° 43' 34''

    09° 18' 13''

    105° 44' 36''

    C-48-68-A-d

    đường Trần Huỳnh

    KX

    Phường 1

    TP. Bạc Liêu

     

     

    09° 17' 32''

    105° 42' 44''

    09° 18' 10''

    105° 43' 58''

    C-48-68-A-d

    miếu Thiên Hậu Cung

    KX

    Phường 1

    TP. Bạc Liêu

    09° 17' 27''

    105° 43' 43''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    quốc lộ Nam Sông Hậu

    KX

    Phường 1

    TP. Bạc Liêu

     

     

    09° 19' 02''

    105° 48' 59''

    09° 18' 48''

    105° 43' 06''

    C-48-68-A-d

    Trường Đại học Bạc Liêu

    KX

    Phường 1

    TP. Bạc Liêu

    09° 17' 50''

    105° 43' 34''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    kênh Bờ Bao

    TV

    Phường 1

    TP. Bạc Liêu

     

     

    09° 19' 21''

    105° 43' 42''

    09° 18' 16''

    105° 44' 32''

    C-48-68-A-d

    kênh Cái Giá

    TV

    Phường 1

    TP. Bạc Liêu

     

     

    09° 18' 39''

    105° 44' 13''

    09° 18' 11''

    105° 43' 37''

    C-48-68-A-d

    Kênh Xáng

    TV

    Phường 1

    TP. Bạc Liêu

     

     

    09° 17' 49''

    105° 44' 15''

    09° 18' 06''

    105° 43' 10''

    C-48-68-A-d

    rạch Trà Văn

    TV

    Phường 1

    TP. Bạc Liêu

     

     

    09° 18' 51''

    105° 43' 05''

    09° 19' 21''

    105° 43' 42''

    C-48-68-A-d

    sông Bạc Liêu

    TV

    Phường 1

    TP. Bạc Liêu

     

     

    09° 17' 49''

    105° 40' 54''

    09° 21' 39''

    105° 51' 26''

    C-48-68-A-d

    Khóm 1

    DC

    Phường 2

    TP. Bạc Liêu

    09° 17' 02''

    105° 43' 21''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    Khóm 2

    DC

    Phường 2

    TP. Bạc Liêu

    09° 16' 56''

    105° 43' 19''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    Khóm 3

    DC

    Phường 2

    TP. Bạc Liêu

    09° 15' 34''

    105° 42' 53''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    Khóm 4

    DC

    Phường 2

    TP. Bạc Liêu

    09° 16' 41''

    105° 43' 22''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    Khóm 5

    DC

    Phường 2

    TP. Bạc Liêu

    09° 17' 04''

    105° 42' 53''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    Khóm 6

    DC

    Phường 2

    TP. Bạc Liêu

    09° 16' 32''

    105° 42' 40''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    cầu Kim Sơn

    KX

    Phường 2

    TP. Bạc Liêu

    09° 17' 07''

    105° 43' 23''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    Di tích lịch sử Khu lưu niệm Nghệ thuật Đờn ca tài tử Nam Bộ - nhạc sĩ Cao Văn Lầu

    KX

    Phường 2

    TP. Bạc Liêu

    09° 16' 38''

    105° 43' 28''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    đường Cao Văn Lầu

    KX

    Phường 2

    TP. Bạc Liêu

     

     

    09° 17' 06''

    105° 43' 23''

    09° 13' 52''

    105° 44' 01''

    C-48-68-A-d

    đường Nguyễn Thị Minh Khai

    KX

    Phường 2

    TP. Bạc Liêu

     

     

    09° 16' 53''

    105° 43' 12''

    09° 17' 09''

    105° 43' 41''

    C-48-68-A-d

    miếu Địa Mẫu

    KX

    Phường 2

    TP. Bạc Liêu

    09° 16' 52''

    105° 43' 18''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    miếu Quan Đế

    KX

    Phường 2

    TP. Bạc Liêu

    09° 16' 51''

    105° 43' 17''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    kênh 30 tháng 4

    TV

    Phường 2

    TP. Bạc Liêu

     

     

    09° 12' 02''

    105° 44' 25''

    09° 16' 57''

    105° 43' 10''

    C-48-68-A-d

    kênh Giồng Me

    TV

    Phường 2

    TP. Bạc Liêu

     

     

    09° 16' 55''

    105° 43' 03''

    09° 14' 19''

    105° 38' 45''

    C-48-68-A-d

    rạch Cây Mét

    TV

    Phường 2

    TP. Bạc Liêu

     

     

    09° 17' 12''

    105° 42' 50''

    09° 16' 28''

    105° 41' 32''

    C-48-68-A-d

    sông Bạc Liêu

    TV

    Phường 2

    TP. Bạc Liêu

     

     

    09° 17' 49''

    105° 40' 54''

    09° 21' 39''

    105° 51' 26''

    C-48-68-A-d

    Khóm 1

    DC

    Phường 3

    TP. Bạc Liêu

    09° 17' 05''

    105° 43' 14''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    Khóm 2

    DC

    Phường 3

    TP. Bạc Liêu

    09° 17' 16''

    105° 43' 27''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    Khóm 3

    DC

    Phường 3

    TP. Bạc Liêu

    09° 17' 22''

    105° 43' 29''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    Khóm 4

    DC

    Phường 3

    TP. Bạc Liêu

    09° 17' 21''

    105° 43' 17''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    Khóm 5

    DC

    Phường 3

    TP. Bạc Liêu

    09° 17' 04''

    105° 43' 04''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    Khóm 6

    DC

    Phường 3

    TP. Bạc Liêu

    09° 17' 10''

    105° 42' 59''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    Khóm 7

    DC

    Phường 3

    TP. Bạc Liêu

    09° 17' 14''

    105° 42' 52''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    Khóm 8

    DC

    Phường 3

    TP. Bạc Liêu

    09° 17' 26''

    105° 42' 48''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    cầu Kim Sơn

    KX

    Phường 3

    TP. Bạc Liêu

    09° 17' 07''

    105° 43' 23''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    Di tích kiến trúc nghệ thuật Đồng  Hồ Thái Dương

    KX

    Phường 3

    TP. Bạc Liêu

    09° 17' 12''

    105° 43' 16''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    Di tích kiến trúc nghệ thuật Nhà cổ Tòa tham Biện tỉnh Bạc Liêu năm 1882

    KX

    Phường 3

    TP. Bạc Liêu

    09° 17' 14''

    105° 43' 16''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    đình Tân Hưng

    KX

    Phường 3

    TP. Bạc Liêu

    09° 17' 21''

    105° 43' 36''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    đường Trần Phú

    KX

    Phường 3

    TP. Bạc Liêu

     

     

    09° 18' 50''

    105° 43' 04''

    09° 17' 08''

    105° 43' 22''

    C-48-68-A-d

    đường Võ Thị Sáu

    KX

    Phường 3

    TP. Bạc Liêu

     

     

    09° 17' 00''

    105° 43' 15''

    09° 17' 50''

    105° 42' 18''

    C-48-68-A-d

    Nhà công tử Bạc Liêu

    KX

    Phường 3

    TP. Bạc Liêu

    09° 17' 06''

    105° 43' 19''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    Phước Đức Cổ Miếu

    KX

    Phường 3

    TP. Bạc Liêu

    09° 17' 08''

    105° 43' 21''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    Thành Hoàng Cổ Miếu

    KX

    Phường 3

    TP. Bạc Liêu

    09° 17' 18''

    105° 43' 36''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    Trường Cao đẳng  Y tế Bạc Liêu

    KX

    Phường 3

    TP. Bạc Liêu

    09° 17' 12''

    105° 43' 03''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    sông Bạc Liêu

    TV

    Phường 3

    TP. Bạc Liêu

     

     

    09° 17' 49''

    105° 40' 54''

    09° 21' 39''

    105° 51' 26''

    C-48-68-A-d

    Khóm 1

    DC

    Phường 5

    TP. Bạc Liêu

    09° 17' 04''

    105° 43' 28''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    Khóm 2

    DC

    Phường 5

    TP. Bạc Liêu

    09° 17' 06''

    105° 43' 33''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    Khóm 3

    DC

    Phường 5

    TP. Bạc Liêu

    09° 16' 40''

    105° 43' 38''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    Khóm 4

    DC

    Phường 5

    TP. Bạc Liêu

    09° 16' 15''

    105° 44' 21''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    Khóm 5

    DC

    Phường 5

    TP. Bạc Liêu

    09° 17' 12''

    105° 43' 43''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    Khóm 6

    DC

    Phường 5

    TP. Bạc Liêu

    09° 17' 24''

    105° 43' 49''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    Khóm 7

    DC

    Phường 5

    TP. Bạc Liêu

    09° 15' 57''

    105° 44' 31''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    Khóm 8

    DC

    Phường 5

    TP. Bạc Liêu

    09° 17' 45''

    105° 44' 16''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    cầu Cần Thăng

    KX

    Phường 5

    TP. Bạc Liêu

    09° 17' 39''

    105° 44' 49''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    cầu Kim Sơn

    KX

    Phường 5

    TP. Bạc Liêu

    09° 17' 07''

    105° 43' 23''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    chùa Long Phước

    KX

    Phường 5

    TP. Bạc Liêu

    09° 17' 29''

    105° 44' 06''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    đình An Trạch

    KX

    Phường 5

    TP. Bạc Liêu

    09° 17' 08''

    105° 43' 35''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    đường Cao Văn Lầu

    KX

    Phường 5

    TP. Bạc Liêu

     

     

    09° 17' 06''

    105° 43' 23''

    09° 13' 52''

    105° 44' 01''

    C-48-68-A-d

    đường Nguyễn Thị Minh Khai

    KX

    Phường 5

    TP. Bạc Liêu

     

     

    09° 16' 53''

    105° 43' 12''

    09° 17' 09''

    105° 43' 41''

    C-48-68-A-d

    Đường tỉnh 38

    KX

    Phường 5

    TP. Bạc Liêu

     

     

    09° 19' 02''

    105° 48' 58''

    09° 17' 31''

    105° 44' 29''

    C-48-68-A-d

    miếu Châu Xương

    KX

    Phường 5

    TP. Bạc Liêu

    09° 17' 01''

    105° 43' 40''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    quốc lộ Nam

    Sông Hậu

    KX

    Phường 5

    TP. Bạc Liêu

     

     

    09° 19' 02''

    105° 48' 59''

    09° 18' 48''

    105° 43' 06''

    C-48-68-A-d

    kênh Bảy Hòa

    TV

    Phường 5

    TP. Bạc Liêu

     

     

    09° 15' 42''

    105° 44' 36''

    09° 15' 23''

    105° 43' 35''

    C-48-68-A-d

    kênh Lung Giá

    TV

    Phường 5

    TP. Bạc Liêu

     

     

    09° 15' 30''

    105° 43' 59''

    09° 16' 02''

    105° 43' 35''

    C-48-68-A-d

    rạch Ông Bổn

    TV

    Phường 5

    TP. Bạc Liêu

     

     

    09° 15' 42''

    105° 44' 36''

    09° 17' 16''

    105° 43' 37''

    C-48-68-A-d

    sông Bạc Liêu

    TV

    Phường 5

    TP. Bạc Liêu

     

     

    09° 17' 49''

    105° 40' 54''

    09° 21' 39''

    105° 51' 26''

    C-48-68-A-d

    Khóm 1

    DC

    Phường 7

    TP. Bạc Liêu

    09° 18' 43''

    105° 43' 03''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    Khóm 2

    DC

    Phường 7

    TP. Bạc Liêu

    09° 18' 13''

    105° 43' 03''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    Khóm 3

    DC

    Phường 7

    TP. Bạc Liêu

    09° 17' 30''

    105° 43' 07''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    Khóm 4

    DC

    Phường 7

    TP. Bạc Liêu

    09° 17' 22''

    105° 43' 03''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    Khóm 5

    DC

    Phường 7

    TP. Bạc Liêu

    09° 17' 41''

    105° 43' 14''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    Khóm 6

    DC

    Phường 7

    TP. Bạc Liêu

    09° 17' 23''

    105° 43' 16''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    đường 23 tháng 8

    KX

    Phường 7

    TP. Bạc Liêu

     

     

    09° 18' 50''

    105° 43' 04''

    09° 17' 55''

    105° 40' 55''

    C-48-68-A-d

    đường Trần Huỳnh

    KX

    Phường 7

    TP. Bạc Liêu

     

     

    09° 17' 32''

    105° 42' 44''

    09° 18' 10''

    105° 43' 58''

    C-48-68-A-d

    đường Trần Phú

    KX

    Phường 7

    TP. Bạc Liêu

     

     

    09° 18' 50''

    105° 43' 04''

    09° 17' 08''

    105° 43' 22''

    C-48-68-A-d

    đường Võ Thị Sáu

    KX

    Phường 7

    TP. Bạc Liêu

     

     

    09° 17' 00''

    105° 43' 15''

    09° 17' 50''

    105° 42' 18''

    C-48-68-A-d

    Quốc lộ 1

    KX

    Phường 7

    TP. Bạc Liêu

     

     

    09° 23' 44''

    105° 42' 41''

    09° 10' 34''

    105° 16' 37''

    C-48-68-A-d

    Tiên Sư Cổ Miếu

    KX

    Phường 7

    TP. Bạc Liêu

    09° 17' 21''

    105° 43' 11''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    Kênh Xáng

    TV

    Phường 7

    TP. Bạc Liêu

     

     

    09° 17' 49''

    105° 44' 15''

    09° 18' 06''

    105° 43' 10''

    C-48-68-A-d

    rạch Trà Uôl

    TV

    Phường 7

    TP. Bạc Liêu

     

     

    09° 18' 56''

    105° 42' 23''

    09° 18' 00''

    105° 42' 15''

    C-48-68-A-d

    Khóm 1

    DC

    Phường 8

    TP. Bạc Liêu

    09° 18' 01''

    105° 42' 26''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    Khóm 2

    DC

    Phường 8

    TP. Bạc Liêu

    09° 17' 41''

    105° 42' 42''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    Khóm 3

    DC

    Phường 8

    TP. Bạc Liêu

    09° 17' 51''

    105° 41' 32''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    Khóm 8

    DC

    Phường 8

    TP. Bạc Liêu

    09° 17' 27''

    105° 42' 34''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    khóm Cầu Sập

    DC

    Phường 8

    TP. Bạc Liêu

    09° 18' 03''

    105° 40' 48''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    khóm Trà Kha

    DC

    Phường 8

    TP. Bạc Liêu

    09° 17' 56''

    105° 42' 04''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    khóm Trà Kha B

    DC

    Phường 8

    TP. Bạc Liêu

    09° 17' 14''

    105° 42' 14''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    khóm Trà Khứa

    DC

    Phường 8

    TP. Bạc Liêu

    09° 18' 41''

    105° 41' 46''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    cầu Dần Xây

    KX

    Phường 8

    TP. Bạc Liêu

    09° 17' 53''

    105° 40' 52''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    Đài xích đạo Bạc Liêu

    KX

    Phường 8

    TP. Bạc Liêu

    09° 18' 00''

    105° 42' 32''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    đường 23 tháng 8

    KX

    Phường 8

    TP. Bạc Liêu

     

     

    09° 18' 50''

    105° 43' 04''

    09° 17' 55''

    105° 40' 55''

    C-48-68-A-d

    đường Trần Huỳnh

    KX

    Phường 8

    TP. Bạc Liêu

     

     

    09° 17' 32''

    105° 42' 44''

    09° 18' 10''

    105° 43' 58''

    C-48-68-A-d

    đường Võ Thị Sáu

    KX

    Phường 8

    TP. Bạc Liêu

     

     

    09° 17' 00''

    105° 43' 15''

    09° 17' 50''

    105° 42' 18''

    C-48-68-A-d

    miếu Ông Bổn

    KX

    Phường 8

    TP. Bạc Liêu

    09° 17' 37''

    105° 42' 13''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    Quốc lộ 1

    KX

    Phường 8

    TP. Bạc Liêu

     

     

    09° 23' 44''

    105° 42' 41''

    09° 10' 34''

    105° 16' 37''

    C-48-68-A-d

    Trường Đại học Bạc Liêu

    KX

    Phường 8

    TP. Bạc Liêu

    09° 17' 32''

    105° 42' 40''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    kênh Cầu Sập - Ngan Dừa

    TV

    Phường 8

    TP. Bạc Liêu

     

     

    09° 35' 36''

    105° 24' 58''

    09° 17' 49''

    105° 40' 54''

    C-48-68-A-d

    kênh Dù Khơi

    TV

    Phường 8

    TP. Bạc Liêu

     

     

    09° 17' 12''

    105° 42' 16''

    09° 17' 12''

    105° 41' 09''

    C-48-68-A-d

    kênh Tám Thước

    TV

    Phường 8

    TP. Bạc Liêu

     

     

    09° 18' 08''

    105° 40' 39''

    09° 18' 33''

    105° 42' 08''

    C-48-68-A-d

    rạch Cây Mét

    TV

    Phường 8

    TP. Bạc Liêu

     

     

    09° 17' 12''

    105° 42' 50''

    09° 16' 28''

    105° 41' 32''

    C-48-68-A-d

    rạch Dần Xây

    TV

    Phường 8

    TP. Bạc Liêu

     

     

    09° 16' 28''

    105° 41' 32''

    09° 17' 48''

    105° 40' 55''

    C-48-68-A-d

    rạch Trà Kha

    TV

    Phường 8

    TP. Bạc Liêu

     

     

    09° 16' 57''

    105° 42' 21''

    09° 17' 46''

    105° 42' 14''

    C-48-68-A-d

    rạch Trà Kha

    TV

    Phường 8

    TP. Bạc Liêu

     

     

    09° 18' 49''

    105° 42' 04''

    09° 17' 47''

    105° 42' 13''

    C-48-68-A-d

    rạch Trà Khứa

    TV

    Phường 8

    TP. Bạc Liêu

     

     

    09° 18' 56''

    105° 42' 23''

    09° 18' 10''

    105° 40' 44''

    C-48-68-A-d

    rạch Trà Uôl

    TV

    Phường 8

    TP. Bạc Liêu

     

     

    09° 18' 56''

    105° 42' 23''

    09° 18' 00''

    105° 42' 15''

    C-48-68-A-d

    sông Bạc Liêu

    TV

    Phường 8

    TP. Bạc Liêu

     

     

    09° 17' 49''

    105° 40' 54''

    09° 21' 39''

    105° 51' 26''

    C-48-68-A-d

    khóm Bờ Tây

    DC

    P. Nhà Mát

    TP. Bạc Liêu

    09° 12' 32''

    105° 44' 08''

     

     

     

     

    C-48-68-C-b

    khóm Chòm Xoài

    DC

    P. Nhà Mát

    TP. Bạc Liêu

    09° 14' 14''

    105° 43' 51''

     

     

     

     

    C-48-68-C-b

    khóm Đầu Lộ

    DC

    P. Nhà Mát

    TP. Bạc Liêu

    09° 15' 15''

    105° 43' 41''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    khóm Đầu Lộ A

    DC

    P. Nhà Mát

    TP. Bạc Liêu

    09° 14' 20''

    105° 43' 56''

     

     

     

     

    C-48-68-C-b

    khóm Kinh Tế

    DC

    P. Nhà Mát

    TP. Bạc Liêu

    09° 15' 04''

    105° 43' 08''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    khóm Nhà Mát

    DC

    P. Nhà Mát

    TP. Bạc Liêu

    09° 12' 41''

    105° 44' 23''

     

     

     

     

    C-48-68-C-b

    cầu Trường Sơn

    KX

    P. Nhà Mát

    TP. Bạc Liêu

    09° 13' 48''

    105° 44' 02''

     

     

     

     

    C-48-68-C-b

    cầu Vườn Chim

    KX

    P. Nhà Mát

    TP. Bạc Liêu

    09° 14' 54''

    105° 43' 42''

     

     

     

     

    C-48-68-C-b

    đường Bạch Đằng

    KX

    P. Nhà Mát

    TP. Bạc Liêu

     

     

    09° 13' 52''

    105° 44' 01''

    09° 12' 41''

    105° 44' 30''

    C-48-68-C-b

    đường Cao Văn Lầu

    KX

    P. Nhà Mát

    TP. Bạc Liêu

     

     

    09° 17' 06''

    105° 43' 23''

    09° 13' 52''

    105° 44' 01''

    C-48-68-A-d

    Khu bảo tồn Thiên nhiên Vườn chim Bạc Liêu

    KX

    P. Nhà Mát

    TP. Bạc Liêu

    09° 14' 20''

    105° 42' 51''

     

     

     

     

    C-48-68-C-b

    Miếu Bà

    KX

    P. Nhà Mát

    TP. Bạc Liêu

    09° 12' 47''

    105° 44' 27''

     

     

     

     

    C-48-68-C-b

    trại tạm giam Bạc Liêu

    KX

    P. Nhà Mát

    TP. Bạc Liêu

    09° 15' 29''

    105° 43' 21''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    Trại thực nghiệm thuỷ sản Bạc Liêu

    KX

    P. Nhà Mát

    TP. Bạc Liêu

    09° 13' 27''

    105° 44' 14''

     

     

     

     

    C-48-68-C-b

    trường bắn Quân Khu 9

    KX

    P. Nhà Mát

    TP. Bạc Liêu

    09° 12' 10''

    105° 43' 38''

     

     

     

     

    C-48-68-C-b

    kênh 30 tháng 4

    TV

    P. Nhà Mát

    TP. Bạc Liêu

     

     

    09° 12' 02''

    105° 44' 25''

    09° 16' 57''

    105° 43' 10''

    C-48-68-A-d,
    C-48-68-C-b

    kênh Lung Giá

    TV

    P. Nhà Mát

    TP. Bạc Liêu

     

     

    09° 15' 30''

    105° 43' 59''

    09° 16' 02''

    105° 43' 35''

    C-48-68-A-d

    Kênh Màu

    TV

    P. Nhà Mát

    TP. Bạc Liêu

     

     

    09° 14' 35''

    105° 43' 47''

    09° 14' 07''

    105° 42' 39''

    C-48-68-C-b

    kênh Số 2

    TV

    P. Nhà Mát

    TP. Bạc Liêu

     

     

    09° 11' 59''

    105° 44' 03''

    09° 13' 08''

    105° 43' 52''

    C-48-68-C-b

    kênh Số 4

    TV

    P. Nhà Mát

    TP. Bạc Liêu

     

     

    09° 13' 28''

    105° 43' 16''

    09° 12' 16''

    105° 43' 34''

    C-48-68-C-b

    kênh Số 7

    TV

    P. Nhà Mát

    TP. Bạc Liêu

     

     

    09° 11' 39''

    105° 43' 04''

    09° 15' 42''

    105° 41' 46''

    C-48-68-C-b

    kênh Trường Sơn

    TV

    P. Nhà Mát

    TP. Bạc Liêu

     

     

    09° 13' 12''

    105° 42' 34''

    09° 15' 44''

    105° 49' 15''

    C-48-68-C-b

    ấp Giồng Giữa

    DC

    xã Hiệp Thành

    TP. Bạc Liêu

    09° 14' 52''

    105° 44' 59''

     

     

     

     

    C-48-68-C-b

    ấp Giồng Nhãn

    DC

    xã Hiệp Thành

    TP. Bạc Liêu

    09° 14' 30''

    105° 45' 33''

     

     

     

     

    C-48-68-D-a

    ấp Giồng Nhãn A

    DC

    xã Hiệp Thành

    TP. Bạc Liêu

    09° 13' 57''

    105° 44' 20''

     

     

     

     

    C-48-68-C-b

    ấp Xóm Lẫm

    DC

    xã Hiệp Thành

    TP. Bạc Liêu

    09° 15' 36''

    105° 44' 37''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    Công ty Duyên Hải

    KX

    xã Hiệp Thành

    TP. Bạc Liêu

    09° 13' 35''

    105° 45' 21''

     

     

     

     

    C-48-68-D-a

    kênh Bảy Hòa

    TV

    xã Hiệp Thành

    TP. Bạc Liêu

     

     

    09° 15' 42''

    105° 44' 36''

    09° 15' 23''

    105° 43' 35''

    C-48-68-A-d

    kênh Giồng Giữa

    TV

    xã Hiệp Thành

    TP. Bạc Liêu

     

     

    09° 15' 42''

    105° 44' 36''

    09° 14' 28''

    105° 45' 29''

    C-48-68-A-d,
    C-48-68-D-a

    kênh Lung Giá

    TV

    xã Hiệp Thành

    TP. Bạc Liêu

     

     

    09° 15' 30''

    105° 43' 59''

    09° 16' 02''

    105° 43' 35''

    C-48-68-A-d

    kênh Trường Sơn

    TV

    xã Hiệp Thành

    TP. Bạc Liêu

     

     

    09° 13' 12''

    105° 42' 34''

    09° 15' 44''

    105° 49' 15''

    C-48-68-A-d,  

    C-48-68-D-a,

    C-48-68-B-c

    ấp An Trạch Đông

    DC

    xã Vĩnh Trạch

    TP. Bạc Liêu

    09° 18' 04''

    105° 48' 41''

     

     

     

     

    C-48-68-B-c

    ấp Bờ Xáng

    DC

    xã Vĩnh Trạch

    TP. Bạc Liêu

    09° 19' 55''

    105° 47' 47''

     

     

     

     

    C-48-68-B-c

    ấp Công Điền

    DC

    xã Vĩnh Trạch

    TP. Bạc Liêu

    09° 18' 29''

    105° 46' 17''

     

     

     

     

    C-48-68-B-c

    ấp Giáp Nước

    DC

    xã Vĩnh Trạch

    TP. Bạc Liêu

    09° 16' 32''

    105° 46' 11''

     

     

     

     

    C-48-68-B-c

    ấp Kim Cấu

    DC

    xã Vĩnh Trạch

    TP. Bạc Liêu

    09° 17' 19''

    105° 46' 48''

     

     

     

     

    C-48-68-B-c

    ấp Rạch Thăng

    DC

    xã Vĩnh Trạch

    TP. Bạc Liêu

    09° 18' 03''

    105° 44' 45''

     

     

     

     

    C-48-68-B-c

    ấp Thào Lạng

    DC

    xã Vĩnh Trạch

    TP. Bạc Liêu

    09° 19' 06''

    105° 47' 36''

     

     

     

     

    C-48-68-B-c

    ấp Vĩnh An

    DC

    xã Vĩnh Trạch

    TP. Bạc Liêu

    09° 18' 01''

    105° 45' 07''

     

     

     

     

    C-48-68-B-c

    cầu Cần Thăng

    KX

    xã Vĩnh Trạch

    TP. Bạc Liêu

    09° 17' 39''

    105° 44' 49''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    cầu Thào Lạng

    KX

    xã Vĩnh Trạch

    TP. Bạc Liêu

    09° 18' 54''

    105° 48' 28''

     

     

     

     

    C-48-68-B-c

    cầu Thuận Hòa

    KX

    xã Vĩnh Trạch

    TP. Bạc Liêu

    09° 18' 16''

    105° 46' 27''

     

     

     

     

    C-48-68-B-c

    cầu Vĩnh Trạch

    KX

    xã Vĩnh Trạch

    TP. Bạc Liêu

    09° 17' 50''

    105° 45' 14''

     

     

     

     

    C-48-68-B-c

    chùa Hưng Hiệp Tự

    KX

    xã Vĩnh Trạch

    TP. Bạc Liêu

    09° 20' 05''

    105° 48' 04''

     

     

     

     

    C-48-68-B-c

    quốc lộ Nam Sông Hậu

    KX

    xã Vĩnh Trạch

    TP. Bạc Liêu

     

     

    09° 19' 02''

    105° 48' 59''

    09° 18' 48''

    105° 43' 06''

    C-48-68-B-c

    Thiên Hậu Cổ Miếu

    KX

    xã Vĩnh Trạch

    TP. Bạc Liêu

    09° 17' 52''

    105° 45' 13''

     

     

     

     

    C-48-68-B-c

    kênh Cầu Mới

    TV

    xã Vĩnh Trạch

    TP. Bạc Liêu

     

     

    09° 19' 01''

    105° 46' 03''

    09° 15' 20''

    105° 47' 42''

    C-48-68-B-c

    Kênh Cũ

    TV

    xã Vĩnh Trạch

    TP. Bạc Liêu

     

     

    09° 19' 14''

    105° 47' 06''

    09° 20' 05''

    105° 48' 44''

    C-48-68-B-c

    kênh Thào Lạng

    TV

    xã Vĩnh Trạch

    TP. Bạc Liêu

     

     

    09° 19' 16''

    105° 46' 31''

    09° 19' 08''

    105° 48' 46''

    C-48-68-B-c

    kênh Thuận Hòa -Xiêm Cán

    TV

    xã Vĩnh Trạch

    TP. Bạc Liêu

     

     

    09° 17' 22''

    105° 47' 09''

    09° 15' 21''

    105° 47' 48''

    C-48-68-B-c

    sông Bạc Liêu

    TV

    xã Vĩnh Trạch

    TP. Bạc Liêu

     

     

    09° 17' 49''

    105° 40' 54''

    09° 21' 39''

    105° 51' 26''

    C-48-68-B-c,
    C-48-68-A-d

    ấp Biển Đông A

    DC

    xã Vĩnh Trạch Đông

    TP. Bạc Liêu

    09° 15' 47''

    105° 49' 05''

     

     

     

     

    C-48-68-B-c

    ấp Biển Đông B

    DC

    xã Vĩnh Trạch Đông

    TP. Bạc Liêu

    09° 15' 13''

    105° 47' 53''

     

     

     

     

    C-48-68-B-c

    ấp Biển Tây A

    DC

    xã Vĩnh Trạch Đông

    TP. Bạc Liêu

    09° 15' 02''

    105° 47' 05''

     

     

     

     

    C-48-68-B-c

    ấp Biển Tây B

    DC

    xã Vĩnh Trạch Đông

    TP. Bạc Liêu

    09° 14' 46''

    105° 46' 21''

     

     

     

     

    C-48-68-D-a

    ấp Giồng Giữa A

    DC

    xã Vĩnh Trạch Đông

    TP. Bạc Liêu

    09° 15' 52''

    105° 47' 25''

     

     

     

     

    C-48-68-B-c

    ấp Giồng Giữa B

    DC

    xã Vĩnh Trạch Đông

    TP. Bạc Liêu

    09° 15' 28''

    105° 46' 11''

     

     

     

     

    C-48-68-D-a

    chùa Komphir Sa Kor Prêk Chru (chùa Xiêm Cán)

    KX

    xã Vĩnh Trạch Đông

    TP. Bạc Liêu

    09° 15' 17''

    105° 47' 46''

     

     

     

     

    C-48-68-B-c

    Di tích kiến trúc nghệ thuật Nhà cổ của gia đình ông Khưu Hải Chiêu

    KX

    xã Vĩnh Trạch Đông

    TP. Bạc Liêu

    09° 15' 11''

    105° 47' 26''

     

     

     

     

    C-48-68-B-c

    Nhà máy Điện gió Bạc Liêu

    KX

    xã Vĩnh Trạch Đông

    TP. Bạc Liêu

    09° 14' 07''

    105° 48' 20''

     

     

     

     

    C-48-68-D-a

    kênh Cầu Mới

    TV

    xã Vĩnh Trạch Đông

    TP. Bạc Liêu

     

     

    09° 19' 01''

    105° 46' 03''

    09° 15' 20''

    105° 47' 42''

    C-48-68-B-c

    kênh Thuận Hòa -Xiêm Cán

    TV

    xã Vĩnh Trạch Đông

    TP. Bạc Liêu

     

     

    09° 17' 22''

    105° 47' 09''

    09° 15' 21''

    105° 47' 48''

    C-48-68-B-c

    kênh Trường Sơn

    TV

    xã Vĩnh Trạch Đông

    TP. Bạc Liêu

     

     

    09° 13' 12''

    105° 42' 34''

    09° 15' 44''

    105° 49' 15''

    C-48-68-B-c,
    C-48-68-D-a

    Khóm 1

    DC

    Phường 1

    TX. Giá Rai

    09° 14' 13''

    105° 26' 45''

     

     

     

     

    C-48-67-D-b

    Khóm 2

    DC

    Phường 1

    TX. Giá Rai

    09° 14' 37''

    105° 27' 14''

     

     

     

     

    C-48-67-D-b

    Khóm 3

    DC

    Phường 1

    TX. Giá Rai

    09° 14' 17''

    105° 27' 42''

     

     

     

     

    C-48-67-D-b

    Khóm 4

    DC

    Phường 1

    TX. Giá Rai

    09° 14' 01''

    105° 27' 15''

     

     

     

     

    C-48-67-D-b

    Khóm 5

    DC

    Phường 1

    TX. Giá Rai

    09° 14' 02''

    105° 27' 09''

     

     

     

     

    C-48-67-D-b

    Cầu Đình

    KX

    Phường 1

    TX. Giá Rai

    09° 14' 08''

    105° 27' 24''

     

     

     

     

    C-48-67-D-b

    cầu Giá Rai

    KX

    Phường 1

    TX. Giá Rai

    09° 14' 16''

    105° 27' 27''

     

     

     

     

    C-48-67-D-b

    cầu Nọc Nạng

    KX

    Phường 1

    TX. Giá Rai

    09° 14' 10''

    105° 26' 37''

     

     

     

     

    C-48-67-D-b

    cầu Rạch Rắn

    KX

    Phường 1

    TX. Giá Rai

    09° 13' 16''

    105° 27' 43''

     

     

     

     

    C-48-67-D-b

    Công ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu

    KX

    Phường 1

    TX. Giá Rai

    09° 14' 38''

    105° 28' 39''

     

     

     

     

    C-48-67-D-b

    Chùa Mới

    KX

    Phường 1

    TX. Giá Rai

    09° 13' 58''

    105° 27' 32''

     

     

     

     

    C-48-67-D-b

    đình thần Phong Thạnh

    KX

    Phường 1

    TX. Giá Rai

    09° 14' 05''

    105° 27' 23''

     

     

     

     

    C-48-67-D-b

    đường tỉnh Giá Rai - Gành Hào (Đ.T.980)

    KX

    Phường 1

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 14' 23''

    105° 27' 25''

    09° 07' 59''

    105° 29' 20''

    C-48-67-D-b

    Quốc lộ 1

    KX

    Phường 1

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 23' 44''

    105° 42' 41''

    09° 10' 34''

    105° 16' 37''

    C-48-67-D-b

    cống Giá Rai

    TV

    Phường 1

    TX. Giá Rai

    09° 14' 41''

    105° 27' 09''

     

     

     

     

    C-48-67-D-b

    kênh Ba Lác

    TV

    Phường 1

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 14' 38''

    105° 27' 12''

    09° 17' 04''

    105° 27' 59''

    C-48-67-B-d,
    C-48-67-D-b

    kênh Cầu Bảy

    TV

    Phường 1

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 13' 06''

    105° 29' 13''

    09° 13' 15''

    105° 27' 44''

    C-48-67-D-b

    kênh Cầu Đen

    TV

    Phường 1

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 14' 10''

    105° 27' 06''

    09° 13' 22''

    105° 27' 20''

    C-48-67-D-b

    kênh Cống Lầu

    TV

    Phường 1

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 14' 37''

    105° 28' 41''

    09° 17' 19''

    105° 28' 36''

    C-48-67-B-d,
    C-48-67-D-b

    kênh Lộ Cũ

    TV

    Phường 1

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 13' 47''

    105° 25' 40''

    09° 13' 15''

    105° 27' 44''

    C-48-67-D-b

    kênh Nọc Nạng

    TV

    Phường 1

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 14' 05''

    105° 26' 44''

    09° 15' 39''

    105° 25' 29''

    C-48-67-D-b

    kênh Quản Lộ - Giá Rai

    TV

    Phường 1

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 14' 17''

    105° 27' 21''

    09° 22' 24''

    105° 23' 26''

    C-48-67-B-d,
    C-48-67-D-b

    kênh xáng Cà Mau -Bạc Liêu

    TV

    Phường 1

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 10' 30''

    105° 16' 38''

    09° 17' 49''

    105° 40' 55''

    C-48-67-D-b

    rạch Bà Già

    TV

    Phường 1

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 12' 52''

    105° 29' 09''

    09° 14' 39''

    105° 29' 04''

    C-48-67-D-b

    rạch Cầu Đình

    TV

    Phường 1

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 13' 22''

    105° 27' 20''

    09° 14' 04''

    105° 27' 12''

    C-48-67-D-b

    Khóm 1

    DC

    P. Hộ Phòng

    TX. Giá Rai

    09° 13' 53''

    105° 25' 03''

     

     

     

     

    C-48-67-D-b

    Khóm 2

    DC

    P. Hộ Phòng

    TX. Giá Rai

    09° 13' 42''

    105° 24' 46''

     

     

     

     

    C-48-67-D-b

    Khóm 3

    DC

    P. Hộ Phòng

    TX. Giá Rai

    09° 13' 32''

    105° 24' 51''

     

     

     

     

    C-48-67-D-b

    Khóm 4

    DC

    P. Hộ Phòng

    TX. Giá Rai

    09° 13' 37''

    105° 25' 10''

     

     

     

     

    C-48-67-D-b

    Khóm 5

    DC

    P. Hộ Phòng

    TX. Giá Rai

    09° 14' 02''

    105° 25' 54''

     

     

     

     

    C-48-67-D-b

    cầu Nọc Nạng

    KX

    P. Hộ Phòng

    TX. Giá Rai

    09° 14' 10''

    105° 26' 37''

     

     

     

     

    C-48-67-D-b

    Chùa Cũ

    KX

    P. Hộ Phòng

    TX. Giá Rai

    09° 13' 38''

    105° 25' 17''

     

     

     

     

    C-48-67-D-b

    chùa Long Đức Tự

    KX

    P. Hộ Phòng

    TX. Giá Rai

    09° 13' 39''

    105° 24' 44''

     

     

     

     

    C-48-67-D-b

    Chùa Mới

    KX

    P. Hộ Phòng

    TX. Giá Rai

    09° 13' 54''

    105° 25' 22''

     

     

     

     

    C-48-67-D-b

    nhà thờ Ninh Sơn

    KX

    P. Hộ Phòng

    TX. Giá Rai

    09° 13' 53''

    105° 25' 41''

     

     

     

     

    C-48-67-D-b

    Quốc lộ 1

    KX

    P. Hộ Phòng

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 23' 44''

    105° 42' 41''

    09° 10' 34''

    105° 16' 37''

    C-48-67-D-b

    cống Chủ Chí

    TV

    P. Hộ Phòng

    TX. Giá Rai

    09° 13' 58''

    105° 24' 32''

     

     

     

     

    C-48-67-D-b

    kênh Hộ Phòng -Chủ Chí

    TV

    P. Hộ Phòng

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 13' 40''

    105° 25' 00''

    09° 18' 15''

    105° 19' 02''

    C-48-67-D-b

    kênh Lộ Cũ

    TV

    P. Hộ Phòng

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 13' 47''

    105° 25' 40''

    09° 13' 15''

    105° 27' 44''

    C-48-67-D-b

    kênh Nọc Nạng

    TV

    P. Hộ Phòng

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 14' 05''

    105° 26' 44''

    09° 15' 39''

    105° 25' 29''

    C-48-67-D-b

    kênh Thổ Lác

    TV

    P. Hộ Phòng

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 13' 37''

    105° 25' 03''

    09° 12' 29''

    105° 26' 48''

    C-48-67-D-b

    kênh xáng Cà Mau -Bạc Liêu

    TV

    P. Hộ Phòng

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 10' 30''

    105° 16' 38''

    09° 17' 49''

    105° 40' 55''

    C-48-67-D-b

    kênh xáng Hộ Phòng - Gành Hào

    TV

    P. Hộ Phòng

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 04' 08''

    105° 23' 29''

    09° 13' 36''

    105° 24' 58''

    C-48-67-D-b

    Khóm 1

    DC

    P. Láng Tròn

    TX. Giá Rai

    09° 15' 52''

    105° 32' 02''

     

     

     

     

    C-48-68-A-c

    Khóm 2

    DC

    P. Láng Tròn

    TX. Giá Rai

    09° 15' 59''

    105° 31' 06''

     

     

     

     

    C-48-68-A-c

    Khóm 3

    DC

    P. Láng Tròn

    TX. Giá Rai

    09° 14' 43''

    105° 28' 43''

     

     

     

     

    C-48-67-D-b

    Khóm 7

    DC

    P. Láng Tròn

    TX. Giá Rai

    09° 17' 05''

    105° 30' 23''

     

     

     

     

    C-48-68-A-c

    Khóm 8

    DC

    P. Láng Tròn

    TX. Giá Rai

    09° 17' 03''

    105° 31' 49''

     

     

     

     

    C-48-68-A-c

    Khóm 12

    DC

    P. Láng Tròn

    TX. Giá Rai

    09° 16' 58''

    105° 29' 54''

     

     

     

     

    C-48-68-A-c

    Khóm 13

    DC

    P. Láng Tròn

    TX. Giá Rai

    09° 17' 20''

    105° 29' 06''

     

     

     

     

    C-48-67-B-d

    cầu Láng Tròn

    KX

    P. Láng Tròn

    TX. Giá Rai

    09° 15' 08''

    105° 30' 35''

     

     

     

     

    C-48-68-A-c

    cầu Xóm Lung

    KX

    P. Láng Tròn

    TX. Giá Rai

    09° 15' 40''

    105° 32' 48''

     

     

     

     

    C-48-68-A-c

    chùa Hiệp Lợi Dân An

    KX

    P. Láng Tròn

    TX. Giá Rai

    09° 14' 42''

    105° 29' 02''

     

     

     

     

    C-48-67-D-b

    Quốc lộ 1

    KX

    P. Láng Tròn

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 23' 44''

    105° 42' 41''

    09° 10' 34''

    105° 16' 37''

    C-48-67-D-b,
    C-48-68-A-c,
    C-48-68-C-(a+c)

    cống Xóm Lung

    TV

    P. Láng Tròn

    TX. Giá Rai

    09° 15' 55''

    105° 32' 28''

     

     

     

     

    C-48-68-A-c

    kênh ấp 14 Ô Rô

    TV

    P. Láng Tròn

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 16' 47''

    105° 27' 31''

    09° 17' 33''

    105° 28' 52''

    C-48-67-B-d

    kênh Ba Nhạc

    TV

    P. Láng Tròn

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 16' 11''

    105° 30' 23''

    09° 16' 43''

    105° 30' 22''

    C-48-68-A-c

    kênh Ba Thước

    TV

    P. Láng Tròn

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 15' 24''

    105° 31' 48''

    09° 16' 45''

    105° 31' 17''

    C-48-68-A-c

    kênh Cống Lầu

    TV

    P. Láng Tròn

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 14' 37''

    105° 28' 41''

    09° 17' 19''

    105° 28' 36''

    C-48-67-B-d,
    C-48-67-D-b

    kênh Đốc Béc

    TV

    P. Láng Tròn

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 17' 03''

    105° 31' 43''

    09° 13' 58''

    105° 32' 54''

    C-48-68-A-c

    kênh Hai Chen

    TV

    P. Láng Tròn

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 17' 37''

    105° 30' 13''

    09° 18' 44''

    105° 27' 52''

    C-48-67-B-d

    kênh Hào Giảng

    TV

    P. Láng Tròn

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 14' 57''

    105° 30' 02''

    09° 15' 27''

    105° 28' 42''

    C-48-67-B-d,

    C-48-68-A-c,

    C-48-68-C-(a+c)

    kênh Khóm 12

    TV

    P. Láng Tròn

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 16' 11''

    105° 30' 22''

    09° 17' 46''

    105° 29' 36''

    C-48-68-A-c,
    C-48-67-B-d

    kênh Khóm 13

    TV

    P. Láng Tròn

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 15' 29''

    105° 30' 23''

    09° 17' 02''

    105° 28' 46''

    C-48-67-B-d

    kênh Tư Hẩy

    TV

    P. Láng Tròn

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 15' 20''

    105° 31' 32''

    09° 16' 23''

    105° 30' 36''

    C-48-68-A-c

    kênh Vĩnh Phong

    TV

    P. Láng Tròn

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 24' 28''

    105° 25' 37''

    09° 15' 39''

    105° 32' 48''

    C-48-68-A-c

    kênh Vĩnh Phong 16

    TV

    P. Láng Tròn

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 17' 22''

    105° 30' 14''

    09° 16' 12''

    105° 27' 09''

    C-48-68-A-c,
    C-48-67-B-d

    kênh Vĩnh Phong 18

    TV

    P. Láng Tròn

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 16' 16''

    105° 30' 06''

    09° 15' 23''

    105° 27' 50''

    C-48-68-A-c,
    C-48-67-B-d

    kênh xáng Cà Mau -Bạc Liêu

    TV

    P. Láng Tròn

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 10' 30''

    105° 16' 38''

    09° 17' 49''

    105° 40' 55''

    C-48-67-D-b,
    C-48-68-A-c,
    C-48-68-C-(a+c)

    kênh Xóm Lung

    TV

    P. Láng Tròn

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 15' 52''

    105° 32' 33''

    09° 17' 05''

    105° 32' 36''

    C-48-68-A-c

    lung Bàu Tượng

    TV

    P. Láng Tròn

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 17' 05''

    105° 32' 36''

    09° 17' 25''

    105° 30' 31''

    C-48-68-A-c

    rạch Đồng Lớn

    TV

    P. Láng Tròn

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 18' 02''

    105° 31' 07''

    09° 17' 37''

    105° 30' 14''

    C-48-68-A-c

    Ấp 5

    DC

    xã Phong Tân

    TX. Giá Rai

    09° 15' 56''

    105° 27' 58''

     

     

     

     

    C-48-67-B-d

    Ấp 14

    DC

    xã Phong Tân

    TX. Giá Rai

    09° 18' 04''

    105° 28' 28''

     

     

     

     

    C-48-67-B-d

    Ấp 15

    DC

    xã Phong Tân

    TX. Giá Rai

    09° 19' 31''

    105° 27' 51''

     

     

     

     

    C-48-67-B-d

    ấp 16A

    DC

    xã Phong Tân

    TX. Giá Rai

    09° 17' 58''

    105° 27' 24''

     

     

     

     

    C-48-67-B-d

    ấp 16B

    DC

    xã Phong Tân

    TX. Giá Rai

    09° 19' 00''

    105° 27' 14''

     

     

     

     

    C-48-67-B-d

    Ấp 17

    DC

    xã Phong Tân

    TX. Giá Rai

    09° 17' 15''

    105° 27' 12''

     

     

     

     

    C-48-67-B-d

    Ấp 18

    DC

    xã Phong Tân

    TX. Giá Rai

    09° 15' 29''

    105° 26' 50''

     

     

     

     

    C-48-67-B-d

    Ấp 19

    DC

    xã Phong Tân

    TX. Giá Rai

    09° 18' 43''

    105° 25' 16''

     

     

     

     

    C-48-67-B-d

    Ấp 20

    DC

    xã Phong Tân

    TX. Giá Rai

    09° 18' 52''

    105° 25' 13''

     

     

     

     

    C-48-67-B-d

    Ấp 21

    DC

    xã Phong Tân

    TX. Giá Rai

    09° 20' 51''

    105° 25' 45''

     

     

     

     

    C-48-67-B-d

    kênh 16B

    TV

    xã Phong Tân

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 19' 57''

    105° 27' 12''

    09° 18' 31''

    105° 27' 13''

    C-48-67-B-d

    kênh ấp 14 Lẫm Đôi

    TV

    xã Phong Tân

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 17' 33''

    105° 28' 52''

    09° 18' 44''

    105° 27' 52''

    C-48-67-B-d

    kênh ấp 14 Ô Rô

    TV

    xã Phong Tân

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 16' 47''

    105° 27' 31''

    09° 17' 33''

    105° 28' 52''

    C-48-67-B-d

    kênh Ấp 17

    TV

    xã Phong Tân

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 17' 02''

    105° 27' 27''

    09° 16' 44''

    105° 26' 20''

    C-48-67-B-d

    kênh Ba Lác

    TV

    xã Phong Tân

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 14' 38''

    105° 27' 12''

    09° 17' 04''

    105° 27' 59''

    C-48-67-B-d

    kênh Ba Thôn

    TV

    xã Phong Tân

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 18' 57''

    105° 27' 11''

    09° 19' 37''

    105° 26' 28''

    C-48-67-B-d

    kênh Cây Dương

    TV

    xã Phong Tân

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 16' 33''

    105° 26' 16''

    09° 18' 41''

    105° 25' 51''

    C-48-67-B-d

    kênh Cống Lầu

    TV

    xã Phong Tân

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 14' 37''

    105° 28' 41''

    09° 17' 19''

    105° 28' 36''

    C-48-67-B-d

    kênh Lẫm Nếp

    TV

    xã Phong Tân

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 19' 01''

    105° 25' 07''

    09° 20' 32''

    105° 25' 25''

    C-48-67-B-d

    kênh Lung Lớn

    TV

    xã Phong Tân

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 15' 50''

    105° 26' 37''

    09° 18' 31''

    105° 27' 13''

    C-48-67-B-d

    kênh Lung Mướp

    TV

    xã Phong Tân

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 20' 27''

    105° 26' 19''

    09° 17' 02''

    105° 27' 14''

    C-48-67-B-d

    kênh Quản Lộ - Giá Rai

    TV

    xã Phong Tân

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 14' 17''

    105° 27' 21''

    09° 22' 24''

    105° 23' 26''

    C-48-67-B-d

    kênh Ranh Dân Quân

    TV

    xã Phong Tân

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 20' 43''

    105° 26' 48''

    09° 19' 47''

    105° 30' 50''

    C-48-67-B-d,
    C-48-68-A-c

    kênh Ranh Hạt

    TV

    xã Phong Tân

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 21' 13''

    105° 24' 01''

    09° 20' 43''

    105° 26' 48''

    C-48-67-B-d

    kênh Sáu Sên

    TV

    xã Phong Tân

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 19' 03''

    105° 26' 59''

    09° 19' 51''

    105° 27' 00''

    C-48-67-B-d

    kênh Thầy Út

    TV

    xã Phong Tân

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 19' 30''

    105° 28' 15''

    09° 20' 36''

    105° 27' 41''

    C-48-67-B-d

    kênh Út Chiến

    TV

    xã Phong Tân

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 19' 57''

    105° 27' 12''

    09° 20' 34''

    105° 27' 18''

    C-48-67-B-d

    kênh Vĩnh Phong 6

    TV

    xã Phong Tân

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 19' 36''

    105° 24' 48''

    09° 21' 16''

    105° 27' 45''

    C-48-67-B-d

    kênh Vĩnh Phong 8

    TV

    xã Phong Tân

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 19' 00''

    105° 25' 07''

    09° 20' 26''

    105° 28' 19''

    C-48-67-B-d

    kênh Vĩnh Phong 10

    TV

    xã Phong Tân

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 18' 29''

    105° 25' 20''

    09° 18' 53''

    105° 26' 26''

    C-48-67-B-d

    kênh Vĩnh Phong 12

    TV

    xã Phong Tân

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 17' 56''

    105° 25' 37''

    09° 19' 13''

    105° 29' 08''

    C-48-67-B-d

    kênh Vĩnh Phong 14

    TV

    xã Phong Tân

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 16' 57''

    105° 26' 05''

    09° 18' 16''

    105° 29' 46''

    C-48-67-B-d

    kênh Vĩnh Phong 16

    TV

    xã Phong Tân

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 17' 22''

    105° 30' 14''

    09° 16' 12''

    105° 27' 09''

    C-48-67-B-d

    kênh Vĩnh Phong 18

    TV

    xã Phong Tân

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 16' 16''

    105° 30' 06''

    09° 15' 23''

    105° 27' 50''

    C-48-67-B-d

    kênh Xóm Đìa

    TV

    xã Phong Tân

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 19' 26''

    105° 28' 20''

    09° 18' 55''

    105° 28' 19''

    C-48-67-B-d

    lung Cây Gừa

    TV

    xã Phong Tân

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 17' 56''

    105° 27' 47''

    09° 17' 57''

    105° 28' 36''

    C-48-67-B-d

    Lung Giữa

    TV

    xã Phong Tân

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 20' 27''

    105° 25' 24''

    09° 20' 30''

    105° 26' 52''

    C-48-67-B-d

    ngã tư Láng Sáu Phèn

    TV

    xã Phong Tân

    TX. Giá Rai

    09° 20' 36''

    105° 27' 41''

     

     

     

     

    C-48-67-B-d

    Ấp 19

    DC

    xã Phong Thạnh

    TX. Giá Rai

    09° 18' 17''

    105° 25' 24''

     

     

     

     

    C-48-67-B-d

    ấp 19A

    DC

    xã Phong Thạnh

    TX. Giá Rai

    09° 19' 15''

    105° 23' 31''

     

     

     

     

    C-48-67-B-d

    Ấp 20

    DC

    xã Phong Thạnh

    TX. Giá Rai

    09° 19' 14''

    105° 24' 55''

     

     

     

     

    C-48-67-B-d

    Ấp 21

    DC

    xã Phong Thạnh

    TX. Giá Rai

    09° 20' 45''

    105° 24' 09''

     

     

     

     

    C-48-67-B-d

    Ấp 23

    DC

    xã Phong Thạnh

    TX. Giá Rai

    09° 17' 19''

    105° 22' 31''

     

     

     

     

    C-48-67-B-d

    Ấp 24

    DC

    xã Phong Thạnh

    TX. Giá Rai

    09° 16' 52''

    105° 22' 26''

     

     

     

     

    C-48-67-B-c

    Ấp 25

    DC

    xã Phong Thạnh

    TX. Giá Rai

    09° 17' 16''

    105° 21' 13''

     

     

     

     

    C-48-67-B-c

    kênh ấp 19

    TV

    xã Phong Thạnh

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 17' 55''

    105° 25' 35''

    09° 17' 43''

    105° 24' 08''

    C-48-67-B-d

    kênh ấp 23

    TV

    xã Phong Thạnh

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 17' 43''

    105° 22' 02''

    09° 16' 57''

    105° 23' 20''

    C-48-67-B-d

    Kênh Cùng

    TV

    xã Phong Thạnh

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 19' 00''

    105° 25' 04''

    09° 18' 42''

    105° 24' 24''

    C-48-67-B-d

    kênh Chủ Chí 4

    TV

    xã Phong Thạnh

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 17' 27''

    105° 25' 48''

    09° 16' 06''

    105° 21' 48''

    C-48-67-B-c,
    C-48-67-B-d

    kênh Chủ Chí 5

    TV

    xã Phong Thạnh

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 18' 49''

    105° 25' 09''

    09° 16' 25''

    105° 21' 24''

    C-48-67-B-d,
    C-48-67-B-c

    kênh Chủ Chí 6

    TV

    xã Phong Thạnh

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 16' 43''

    105° 21' 01''

    09° 20' 45''

    105° 24' 13''

    C-48-67-B-c,
    C-48-67-B-d

    Kênh Giữa

    TV

    xã Phong Thạnh

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 16' 57''

    105° 21' 10''

    09° 17' 43''

    105° 20' 39''

    C-48-67-B-c

    kênh Hai Đắc

    TV

    xã Phong Thạnh

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 18' 42''

    105° 21' 46''

    09° 17' 43''

    105° 24' 08''

    C-48-67-B-c,
    C-48-67-B-d

    kênh Hộ Phòng - Chủ Chí

    TV

    xã Phong Thạnh

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 13' 40''

    105° 25' 00''

    09° 18' 15''

    105° 19' 02''

    C-48-67-B-c

    kênh Lầu Quốc Gia

    TV

    xã Phong Thạnh

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 20' 17''

    105° 21' 13''

    09° 19' 19''

    105° 22' 23''

    C-48-67-B-c

    kênh Phó Sinh - Chủ Chí 7

    TV

    xã Phong Thạnh

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 17' 25''

    105° 20' 09''

    09° 20' 58''

    105° 24' 06''

    C-48-67-B-c,
    C-48-67-B-d

    kênh Quản Lộ -   Giá Rai

    TV

    xã Phong Thạnh

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 14' 17''

    105° 27' 21''

    09° 22' 24''

    105° 23' 26''

    C-48-67-B-d

    kênh Tám Hòa

    TV

    xã Phong Thạnh

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 19' 41''

    105° 24' 44''

    09° 19' 04''

    105° 23' 30''

    C-48-67-B-d

    kênh Tư Lẫm

    TV

    xã Phong Thạnh

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 18' 03''

    105° 23' 44''

    09° 19' 19''

    105° 22' 23''

    C-48-67-B-c,
    C-48-67-B-d

    kênh Xóm 3

    TV

    xã Phong Thạnh

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 16' 45''

    105° 20' 59''

    09° 18' 07''

    105° 21' 48''

    C-48-67-B-c

    kênh Xóm Lung

    TV

    xã Phong Thạnh

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 16' 57''

    105° 24' 27''

    09° 17' 43''

    105° 24' 08''

    C-48-67-B-d

    Lung Keo

    TV

    xã Phong Thạnh

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 17' 08''

    105° 22' 52''

    09° 17' 03''

    105° 22' 19''

    C-48-67-B-c,         C-48-67-B-d

    rạch Ký Hòa

    TV

    xã Phong Thạnh

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 18' 12''

    105° 21' 16''

    09° 17' 45''

    105° 22' 02''

    C-48-67-B-c

    rạch Xóm Huế

    TV

    xã Phong Thạnh

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 15' 32''

    105° 23' 43''

    09° 17' 25''

    105° 22' 06''

    C-48-67-B-c

    Ấp 3

    DC

    xã Phong Thạnh A

    TX. Giá Rai

    09° 14' 39''

    105° 23' 42''

     

     

     

     

    C-48-67-D-b

    Ấp 4

    DC

    xã Phong Thạnh A

    TX. Giá Rai

    09° 14' 55''

    105° 25' 52''

     

     

     

     

    C-48-67-D-b

    Ấp 18

    DC

    xã Phong Thạnh A

    TX. Giá Rai

    09° 16' 20''

    105° 26' 18''

     

     

     

     

    C-48-67-B-d

    Ấp 22

    DC

    xã Phong Thạnh A

    TX. Giá Rai

    09° 17' 00''

    105° 24' 23''

     

     

     

     

    C-48-67-B-d

    Ấp 24

    DC

    xã Phong Thạnh A

    TX. Giá Rai

    09° 15' 58''

    105° 23' 07''

     

     

     

     

    C-48-67-B-d

    Ấp 25

    DC

    xã Phong Thạnh A

    TX. Giá Rai

    09° 15' 58''

    105° 22' 05''

     

     

     

     

    C-48-67-B-c

    ấp 4A

    DC

    xã Phong Thạnh A

    TX. Giá Rai

    09° 15' 18''

    105° 24' 39''

     

     

     

     

    C-48-67-B-d

    chùa Minh Xuân Quang

    KX

    xã Phong Thạnh A

    TX. Giá Rai

    09° 16' 29''

    105° 26' 15''

     

     

     

     

    C-48-67-B-d

    Di tích lịch sử văn hóa Nọc Nạng

    KX

    xã Phong Thạnh A

    TX. Giá Rai

    09° 14' 31''

    105° 26' 13''

     

     

     

     

    C-48-67-D-b

    kênh ấp 22

    TV

    xã Phong Thạnh A

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 16' 42''

    105° 24' 07''

    09° 16' 57''

    105° 23' 20''

    C-48-67-B-d

    kênh Cây Da

    TV

    xã Phong Thạnh A

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 16' 12''

    105° 24' 19''

    09° 15' 14''

    105° 24' 04''

    C-48-67-B-d

    kênh Chủ Chí 2

    TV

    xã Phong Thạnh A

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 14' 46''

    105° 23' 31''

    09° 16' 06''

    105° 26' 28''

    C-48-67-B-d

    kênh Chủ Chí 3

    TV

    xã Phong Thạnh A

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 15' 20''

    105° 22' 47''

    09° 16' 49''

    105° 26' 07''

    C-48-67-B-d

    kênh Chủ Chí 4

    TV

    xã Phong Thạnh A

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 17' 27''

    105° 25' 48''

    09° 16' 06''

    105° 21' 48''

    C-48-67-B-c,
    C-48-67-B-d

    kênh Hộ Phòng - Chủ Chí

    TV

    xã Phong Thạnh A

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 13' 40''

    105° 25' 00''

    09° 18' 15''

    105° 19' 02''

    C-48-67-B-d,
    C-48-67-D-b

    kênh Nọc Nạng

    TV

    xã Phong Thạnh A

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 14' 05''

    105° 26' 44''

    09° 15' 39''

    105° 25' 29''

    C-48-67-B-d,
    C-48-67-D-b

    kênh Quản Lộ - Giá Rai

    TV

    xã Phong Thạnh A

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 14' 17''

    105° 27' 21''

    09° 22' 24''

    105° 23' 26''

    C-48-67-B-d

    kênh Trưởng Út

    TV

    xã Phong Thạnh A

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 16' 57''

    105° 24' 27''

    09° 14' 21''

    105° 24' 25''

    C-48-67-B-d

    kênh Xóm Đồn

    TV

    xã Phong Thạnh A

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 15' 39''

    105° 25' 29''

    09° 16' 57''

    105° 24' 27''

    C-48-67-B-d

    kênh Xóm Lung

    TV

    xã Phong Thạnh A

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 16' 57''

    105° 24' 27''

    09° 17' 43''

    105° 24' 08''

    C-48-67-B-d

    rạch Xóm Huế

    TV

    xã Phong Thạnh A

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 15' 32''

    105° 23' 43''

    09° 17' 25''

    105° 22' 06''

    C-48-67-B-c,

    C-48-67-B-d

    Ấp 9

    DC

    xã Phong Thạnh Đông

    TX. Giá Rai

    09° 18' 51''

    105° 30' 06''

     

     

     

     

    C-48-68-A-c

    Ấp 10

    DC

    xã Phong Thạnh Đông

    TX. Giá Rai

    09° 19' 18''

    105° 30' 12''

     

     

     

     

    C-48-68-A-c

    Ấp 11

    DC

    xã Phong Thạnh Đông

    TX. Giá Rai

    09° 19' 11''

    105° 29' 13''

     

     

     

     

    C-48-67-B-d

    Ấp 12

    DC

    xã Phong Thạnh Đông

    TX. Giá Rai

    09° 18' 21''

    105° 29' 28''

     

     

     

     

    C-48-67-B-d

    Ấp 13

    DC

    xã Phong Thạnh Đông

    TX. Giá Rai

    09° 18' 21''

    105° 29' 05''

     

     

     

     

    C-48-67-B-d

    Ấp 14

    DC

    xã Phong Thạnh Đông

    TX. Giá Rai

    09° 17' 58''

    105° 29' 27''

     

     

     

     

    C-48-67-B-d

    Ấp 15

    DC

    xã Phong Thạnh Đông

    TX. Giá Rai

    09° 20' 02''

    105° 28' 03''

     

     

     

     

    C-48-67-B-d

    kênh Ấp 11

    TV

    xã Phong Thạnh Đông

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 19' 00''

    105° 29' 08''

    09° 20' 18''

    105° 29' 07''

    C-48-67-B-d

    kênh Ấp 12

    TV

    xã Phong Thạnh Đông

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 18' 48''

    105° 29' 16''

    09° 17' 47''

    105° 29' 35''

    C-48-67-B-d

    kênh ấp 14 Lẫm Đôi

    TV

    xã Phong Thạnh Đông

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 17' 33''

    105° 28' 52''

    09° 18' 44''

    105° 27' 52''

    C-48-67-B-d

    kênh Bàu Xàng

    TV

    xã Phong Thạnh Đông

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 19' 09''

    105° 33' 02''

    09° 19' 08''

    105° 30' 18''

    C-48-68-A-c

    Kênh Đồn

    TV

    xã Phong Thạnh Đông

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 18' 24''

    105° 29' 21''

    09° 18' 09''

    105° 28' 28''

    C-48-67-B-d

    kênh Hai Chen

    TV

    xã Phong Thạnh Đông

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 17' 37''

    105° 30' 13''

    09° 18' 44''

    105° 27' 52''

    C-48-67-B-d

    kênh Mười Bấu

    TV

    xã Phong Thạnh Đông

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 19' 08''

    105° 30' 18''

    09° 20' 46''

    105° 30' 28''

    C-48-68-A-c

    kênh Quãng Chuối

    TV

    xã Phong Thạnh Đông

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 18' 03''

    105° 30' 52''

    09° 18' 42''

    105° 30' 40''

    C-48-68-A-c

    kênh Ranh Dân Quân

    TV

    xã Phong Thạnh Đông

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 20' 43''

    105° 26' 48''

    09° 19' 47''

    105° 30' 50''

    C-48-67-B-d,
    C-48-68-A-c

    kênh Tám Tài

    TV

    xã Phong Thạnh Đông

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 19' 03''

    105° 28' 40''

    09° 20' 29''

    105° 28' 34''

    C-48-67-B-d

    kênh Thăng Ngẫu

    TV

    xã Phong Thạnh Đông

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 18' 56''

    105° 29' 33''

    09° 20' 13''

    105° 29' 21''

    C-48-67-B-d

    kênh Thầy Út

    TV

    xã Phong Thạnh Đông

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 19' 30''

    105° 28' 15''

    09° 20' 36''

    105° 27' 41''

    C-48-67-B-d

    kênh Vĩnh Phong

    TV

    xã Phong Thạnh Đông

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 24' 28''

    105° 25' 37''

    09° 15' 39''

    105° 32' 48''

    C-48-67-B-d,
    C-48-68-A-c

    kênh Vĩnh Phong 8

    TV

    xã Phong Thạnh Đông

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 19' 00''

    105° 25' 07''

    09° 20' 26''

    105° 28' 19''

    C-48-67-B-d

    kênh Vĩnh Phong 11

    TV

    xã Phong Thạnh Đông

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 19' 36''

    105° 28' 53''

    09° 21' 32''

    105° 30' 58''

    C-48-67-B-d

    kênh Vĩnh Phong 12

    TV

    xã Phong Thạnh Đông

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 17' 56''

    105° 25' 37''

    09° 19' 13''

    105° 29' 08''

    C-48-67-B-d

    kênh Vĩnh Phong 13

    TV

    xã Phong Thạnh Đông

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 21' 01''

    105° 31' 34''

    09° 19' 06''

    105° 29' 33''

    C-48-67-B-d

    kênh Vĩnh Phong 14

    TV

    xã Phong Thạnh Đông

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 16' 57''

    105° 26' 05''

    09° 18' 16''

    105° 29' 46''

    C-48-67-B-d

    kênh Xóm Còng

    TV

    xã Phong Thạnh Đông

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 18' 48''

    105° 29' 17''

    09° 19' 08''

    105° 30' 18''

    C-48-67-B-d,
    C-48-68-A-c

    kênh Xóm Đìa

    TV

    xã Phong Thạnh Đông

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 19' 26''

    105° 28' 20''

    09° 18' 55''

    105° 28' 19''

    C-48-67-B-d

    ngã tư Láng Sáu Phèn

    TV

    xã Phong Thạnh Đông

    TX. Giá Rai

    09° 20' 36''

    105° 27' 41''

     

     

     

     

    C-48-67-B-d

    rạch Đồng Lớn

    TV

    xã Phong Thạnh Đông

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 18' 02''

    105° 31' 07''

    09° 17' 37''

    105° 30' 14''

    C-48-68-A-c

    Ấp 1

    DC

    xã Phong Thạnh Tây

    TX. Giá Rai

    09° 16' 59''

    105° 20' 34''

     

     

     

     

    C-48-67-B-c

    Ấp 2

    DC

    xã Phong Thạnh Tây

    TX. Giá Rai

    09° 17' 22''

    105° 20' 05''

     

     

     

     

    C-48-67-B-c

    Ấp 3

    DC

    xã Phong Thạnh Tây

    TX. Giá Rai

    09° 17' 58''

    105° 18' 48''

     

     

     

     

    C-48-67-B-c

    Ấp 4

    DC

    xã Phong Thạnh Tây

    TX. Giá Rai

    09° 16' 25''

    105° 17' 09''

     

     

     

     

    C-48-67-B-c

    Ấp 5

    DC

    xã Phong Thạnh Tây

    TX. Giá Rai

    09° 15' 25''

    105° 18' 35''

     

     

     

     

    C-48-67-B-c

    Ấp 6

    DC

    xã Phong Thạnh Tây

    TX. Giá Rai

    09° 15' 24''

    105° 15' 45''

     

     

     

     

    C-48-67-B-c

    Ấp 7

    DC

    xã Phong Thạnh Tây

    TX. Giá Rai

    09° 14' 30''

    105° 17' 42''

     

     

     

     

    C-48-67-D-a

    Di tích lịch sử Trận Giồng Bốm

    KX

    xã Phong Thạnh Tây

    TX. Giá Rai

    09° 14' 28''

    105° 17' 42''

     

     

     

     

    C-48-67-D-a

    quốc lộ Quản Lộ -Phụng Hiệp

    KX

    xã Phong Thạnh Tây

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 31' 07''

    105° 32' 53''

    09° 13' 12''

    105° 13' 51''

    C-48-67-B-c,
    C-48-67-D-a

    thất Giồng Bốm

    KX

    xã Phong Thạnh Tây

    TX. Giá Rai

    09° 14' 44''

    105° 17' 36''

     

     

     

     

    C-48-67-D-a

    kênh Cống Đá Chiếc

    TV

    xã Phong Thạnh Tây

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 15' 48''

    105° 18' 41''

    09° 14' 51''

    105° 19' 39''

    C-48-67-B-c

    kênh Cống Đá Đôi

    TV

    xã Phong Thạnh Tây

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 15' 59''

    105° 17' 45''

    09° 14' 28''

    105° 19' 09''

    C-48-67-B-c,
    C-48-67-D-a

    kênh Công Điền Dưới

    TV

    xã Phong Thạnh Tây

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 14' 28''

    105° 19' 09''

    09° 14' 05''

    105° 18' 02''

    C-48-67-D-a

    kênh Công Điền Trên

    TV

    xã Phong Thạnh Tây

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 12' 56''

    105° 18' 43''

    09° 14' 28''

    105° 19' 09''

    C-48-67-D-a

    kênh Chủ Chí 4

    TV

    xã Phong Thạnh Tây

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 17' 49''

    105° 19' 33''

    09° 16' 44''

    105° 18' 41''

    C-48-67-B-c

    kênh Chủ Chí 6

    TV

    xã Phong Thạnh Tây

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 15' 25''

    105° 18' 17''

    09° 14' 44''

    105° 17' 33''

    C-48-67-B-c,
    C-48-67-D-a

    kênh Chủ Chí 8

    TV

    xã Phong Thạnh Tây

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 15' 14''

    105° 20' 01''

    09° 13' 44''

    105° 18' 18''

    C-48-67-B-c,
    C-48-67-D-a

    kênh Giồng Bốm

    TV

    xã Phong Thạnh Tây

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 17' 20''

    105° 20' 11''

    09° 15' 25''

    105° 18' 17''

    C-48-67-B-c

    kênh Hộ Phòng - Chủ Chí

    TV

    xã Phong Thạnh Tây

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 13' 40''

    105° 25' 00''

    09° 18' 15''

    105° 19' 02''

    C-48-67-B-c

    kênh Khạo Điểu

    TV

    xã Phong Thạnh Tây

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 17' 18''

    105° 20' 11''

    09° 15' 22''

    105° 20' 30''

    C-48-67-B-c

    kênh Khạo Xén

    TV

    xã Phong Thạnh Tây

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 13' 25''

    105° 16' 24''

    09° 14' 36''

    105° 16' 27''

    C-48-67-D-a

    kênh Khúc Tréo

    TV

    xã Phong Thạnh Tây

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 15' 58''

    105° 16' 38''

    09° 11' 50''

    105° 19' 44''

    C-48-67-B-c,
    C-48-67-D-a

    kênh Láng Trâm 3

    TV

    xã Phong Thạnh Tây

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 14' 42''

    105° 17' 29''

    09° 12' 30''

    105° 14' 15''

    C-48-67-D-a

    kênh Láng Trâm 4

    TV

    xã Phong Thạnh Tây

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 14' 39''

    105° 15' 53''

    09° 15' 31''

    105° 16' 50''

    C-48-67-B-c,
    C-48-67-D-a

    kênh Nền Mộ - Điền Hản

    TV

    xã Phong Thạnh Tây

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 13' 33''

    105° 17' 30''

    09° 14' 30''

    105° 17' 11''

    C-48-67-D-a

    kênh Ông Tà

    TV

    xã Phong Thạnh Tây

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 16' 58''

    105° 17' 42''

    09° 16' 34''

    105° 18' 04''

    C-48-67-B-c

    kênh Quản Lộ -Phụng Hiệp

    TV

    xã Phong Thạnh Tây

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 13' 31''

    105° 13' 52''

    09° 31' 19''

    105° 32' 55''

    C-48-67-D-a,
    C-48-67-B-c

    Kênh Tư

    TV

    xã Phong Thạnh Tây

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 16' 39''

    105° 18' 36''

    09° 15' 32''

    105° 19' 45''

    C-48-67-B-c

    ngã tư Chủ Chí

    TV

    xã Phong Thạnh Tây

    TX. Giá Rai

    09° 18' 15''

    105° 19' 02''

     

     

     

     

    C-48-67-B-c

    rạch Bà Thông

    TV

    xã Phong Thạnh Tây

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 13' 24''

    105° 17' 16''

    09° 13' 25''

    105° 16' 24''

    C-48-67-D-a

    rạch Cầu Đen

    TV

    xã Phong Thạnh Tây

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 15' 18''

    105° 21' 43''

    09° 15' 35''

    105° 22' 27''

    C-48-67-B-c

    rạch Giồng Bốm

    TV

    xã Phong Thạnh Tây

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 14' 37''

    105° 17' 09''

    09° 14' 37''

    105° 15' 13''

    C-48-67-D-a

    rạch Lung Kiến

    TV

    xã Phong Thạnh Tây

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 13' 24''

    105° 16' 57''

    09° 14' 33''

    105° 16' 44''

    C-48-67-D-a

    rạch Vườn Chanh

    TV

    xã Phong Thạnh Tây

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 15' 14''

    105° 20' 01''

    09° 15' 18''

    105° 21' 43''

    C-48-67-B-c

    Sông Củ

    TV

    xã Phong Thạnh Tây

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 16' 44''

    105° 18' 41''

    09° 15' 58''

    105° 16' 38''

    C-48-67-B-c

    Ấp 1

    DC

    xã Tân Phong

    TX. Giá Rai

    09° 13' 02''

    105° 21' 40''

     

     

     

     

    C-48-67-D-a

    Ấp 10

    DC

    xã Tân Phong

    TX. Giá Rai

    09° 12' 34''

    105° 17' 18''

     

     

     

     

    C-48-67-D-a

    ấp 10A

    DC

    xã Tân Phong

    TX. Giá Rai

    09° 14' 00''

    105° 19' 13''

     

     

     

     

    C-48-67-D-a

    ấp 10B

    DC

    xã Tân Phong

    TX. Giá Rai

    09° 12' 38''

    105° 18' 34''

     

     

     

     

    C-48-67-D-a

    Ấp 2

    DC

    xã Tân Phong

    TX. Giá Rai

    09° 13' 26''

    105° 24' 00''

     

     

     

     

    C-48-67-D-b

    ấp 3A

    DC

    xã Tân Phong

    TX. Giá Rai

    09° 14' 27''

    105° 23' 46''

     

     

     

     

    C-48-67-D-b

    ấp 3B

    DC

    xã Tân Phong

    TX. Giá Rai

    09° 13' 38''

    105° 22' 41''

     

     

     

     

    C-48-67-D-b

    ấp Khúc Tréo A

    DC

    xã Tân Phong

    TX. Giá Rai

    09° 11' 55''

    105° 19' 52''

     

     

     

     

    C-48-67-D-a

    ấp Khúc Tréo B

    DC

    xã Tân Phong

    TX. Giá Rai

    09° 13' 58''

    105° 20' 56''

     

     

     

     

    C-48-67-D-a

    ấp Nhàn Dân A

    DC

    xã Tân Phong

    TX. Giá Rai

    09° 11' 01''

    105° 17' 26''

     

     

     

     

    C-48-67-D-a

    ấp Nhàn Dân B

    DC

    xã Tân Phong

    TX. Giá Rai

    09° 11' 13''

    105° 17' 53''

     

     

     

     

    C-48-67-D-a

    cầu Cây Gừa

    KX

    xã Tân Phong

    TX. Giá Rai

    09° 12' 45''

    105° 22' 00''

     

     

     

     

    C-48-67-D-a

    cầu Láng Trâm

    KX

    xã Tân Phong

    TX. Giá Rai

    09° 10' 56''

    105° 17' 20''

     

     

     

     

    C-48-67-D-a

    cầu Nhàn Dân

    KX

    xã Tân Phong

    TX. Giá Rai

    09° 11' 17''

    105° 18' 09''

     

     

     

     

    C-48-67-D-a

    cầu Sư Son

    KX

    xã Tân Phong

    TX. Giá Rai

    09° 13' 02''

    105° 22' 45''

     

     

     

     

    C-48-67-D-b

    chùa Từ Quang

    KX

    xã Tân Phong

    TX. Giá Rai

    09° 13' 00''

    105° 22' 36''

     

     

     

     

    C-48-67-D-b

    nhà thờ Tắc Sậy

    KX

    xã Tân Phong

    TX. Giá Rai

    09° 13' 21''

    105° 23' 46''

     

     

     

     

    C-48-67-D-b

    Quốc lộ 1

    KX

    xã Tân Phong

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 23' 44''

    105° 42' 41''

    09° 10' 34''

    105° 16' 37''

    C-48-67-D-a

    trại giam Cây Gừa

    KX

    xã Tân Phong

    TX. Giá Rai

    09° 13' 16''

    105° 20' 47''

     

     

     

     

    C-48-67-D-a

    cống Láng Trâm

    TV

    xã Tân Phong

    TX. Giá Rai

    09° 11' 13''

    105° 17' 13''

     

     

     

     

    C-48-67-D-a

    kênh Cây Gừa

    TV

    xã Tân Phong

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 15' 00''

    105° 20' 41''

    09° 13' 18''

    105° 21' 05''

    C-48-67-B-c,

    C-48-67-D-a

    kênh Cống Đào

    TV

    xã Tân Phong

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 12' 15''

    105° 20' 44''

    09° 13' 43''

    105° 20' 21''

    C-48-67-D-a

    kênh Công Điền Dưới

    TV

    xã Tân Phong

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 14' 28''

    105° 19' 09''

    09° 14' 05''

    105° 18' 02''

    C-48-67-D-a

    kênh Công Điền Trên

    TV

    xã Tân Phong

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 12' 56''

    105° 18' 43''

    09° 14' 28''

    105° 19' 09''

    C-48-67-D-a

    kênh Chủ Chí 8

    TV

    xã Tân Phong

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 15' 14''

    105° 20' 01''

    09° 13' 44''

    105° 18' 18''

    C-48-67-D-a,
    C-48-67-C-b

    kênh Chủ Chí 10

    TV

    xã Tân Phong

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 15' 21''

    105° 22' 00''

    09° 12' 52''

    105° 18' 58''

    C-48-67-B-c,
    C-48-67-D-a

    kênh Chủ Chí 12

    TV

    xã Tân Phong

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 14' 48''

    105° 23' 25''

    09° 12' 13''

    105° 19' 32''

    C-48-67-D-a,
    C-48-67-D-b

    kênh Han Mai

    TV

    xã Tân Phong

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 14' 20''

    105° 19' 13''

    09° 14' 07''

    105° 19' 40''

    C-48-67-D-a

    kênh Hộ Phòng -Chủ Chí

    TV

    xã Tân Phong

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 13' 40''

    105° 25' 00''

    09° 18' 15''

    105° 19' 02''

    C-48-67-B-c,
    C-48-67-B-d,
    C-48-67-D-b

    kênh Khúc Tréo

    TV

    xã Tân Phong

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 15' 58''

    105° 16' 38''

    09° 11' 50''

    105° 19' 44''

    C-48-67-D-a

    kênh Láng Trâm

    TV

    xã Tân Phong

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 10' 55''

    105° 17' 20''

    09° 14' 38''

    105° 15' 12''

    C-48-67-D-a

    kênh Láng Trâm 1

    TV

    xã Tân Phong

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 12' 55''

    105° 18' 42''

    09° 10' 58''

    105° 15' 29''

    C-48-67-D-a

    kênh Láng Trâm 2

    TV

    xã Tân Phong

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 13' 19''

    105° 17' 08''

    09° 12' 14''

    105° 15' 34''

    C-48-67-D-a

    kênh Lầu Bằng

    TV

    xã Tân Phong

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 12' 06''

    105° 20' 21''

    09° 13' 31''

    105° 19' 45''

    C-48-67-D-a

    kênh xáng Cà Mau -Bạc Liêu

    TV

    xã Tân Phong

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 10' 30''

    105° 16' 38''

    09° 17' 49''

    105° 40' 55''

    C-48-67-D-a,
    C-48-67-D-b

    Lung Kiển

    TV

    xã Tân Phong

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 13' 24''

    105° 17' 16''

    09° 12' 14''

    105° 17' 37''

    C-48-67-D-a

    Lung Ngang

    TV

    xã Tân Phong

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 12' 55''

    105° 16' 36''

    09° 12' 14''

    105° 16' 36''

    C-48-67-D-a

    rạch Bà Thông

    TV

    xã Tân Phong

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 13' 24''

    105° 17' 16''

    09° 13' 25''

    105° 16' 24''

    C-48-67-D-a

    rạch Cầu Đen

    TV

    xã Tân Phong

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 15' 18''

    105° 21' 43''

    09° 15' 35''

    105° 22' 27''

    C-48-67-B-c

    rạch Cây Gừa

    TV

    xã Tân Phong

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 14' 07''

    105° 19' 40''

    09° 12' 44''

    105° 22' 01''

    C-48-67-D-a

    rạch Cống Cả Hía

    TV

    xã Tân Phong

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 12' 14''

    105° 17' 37''

    09° 11' 20''

    105° 17' 07''

    C-48-67-D-a

    rạch Gò Giữa

    TV

    xã Tân Phong

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 12' 44''

    105° 19' 05''

    09° 11' 43''

    105° 18' 29''

    C-48-67-D-a

    rạch Hành Gòn

    TV

    xã Tân Phong

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 14' 22''

    105° 22' 19''

    09° 15' 22''

    105° 22' 02''

    C-48-67-B-c,
    C-48-67-D-a

    rạch Láng Trâm 2

    TV

    xã Tân Phong

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 14' 05''

    105° 18' 02''

    09° 13' 24''

    105° 17' 16''

    C-48-67-D-a

    rạch Nhàn Dân

    TV

    xã Tân Phong

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 14' 01''

    105° 18' 43''

    09° 11' 16''

    105° 18' 09''

    C-48-67-D-a

    rạch Phó Đa

    TV

    xã Tân Phong

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 14' 23''

    105° 23' 54''

    09° 13' 18''

    105° 23' 41''

    C-48-67-D-b

    rạch Sư Son

    TV

    xã Tân Phong

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 14' 22''

    105° 22' 19''

    09° 13' 02''

    105° 22' 46''

    C-48-67-D-a,
    C-48-67-D-b

    rạch Vườn Chanh

    TV

    xã Tân Phong

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 15' 14''

    105° 20' 01''

    09° 15' 18''

    105° 21' 43''

    C-48-67-B-c

    rạch Vườn Chanh

    DC

    xã Tân Thạnh

    TX. Giá Rai

    09° 13' 28''

    105° 14' 23''

     

     

     

     

    C-48-67-C-b

    Ấp 9

    DC

    xã Tân Thạnh

    TX. Giá Rai

    09° 12' 21''

    105° 15' 19''

     

     

     

     

    C-48-67-D-a

    ấp Gò Muồng

    DC

    xã Tân Thạnh

    TX. Giá Rai

    09° 13' 08''

    105° 16' 40''

     

     

     

     

    C-48-67-D-a

    ấp Kinh Lớn

    DC

    xã Tân Thạnh

    TX. Giá Rai

    09° 13' 36''

    105° 15' 55''

     

     

     

     

    C-48-67-D-a

    ấp Xóm Mới

    DC

    xã Tân Thạnh

    TX. Giá Rai

    09° 12' 09''

    105° 15' 36''

     

     

     

     

    C-48-67-D-a

    cầu Láng Trâm

    KX

    xã Tân Thạnh

    TX. Giá Rai

    09° 10' 56''

    105° 17' 20''

     

     

     

     

    C-48-67-D-a

    Quốc lộ 1

    KX

    xã Tân Thạnh

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 23' 44''

    105° 42' 41''

    09° 10' 34''

    105° 16' 37''

    C-48-67-D-a

    quốc lộ Quản Lộ -Phụng Hiệp

    KX

    xã Tân Thạnh

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 31' 07''

    105° 32' 53''

    09° 13' 12''

    105° 13' 51''

    C-48-67-C-b,
    C-48-67-D-a

    cống Láng Trâm

    TV

    xã Tân Thạnh

    TX. Giá Rai

    09° 11' 13''

    105° 17' 13''

     

     

     

     

    C-48-67-D-a

    kênh Gò Muồng

    TV

    xã Tân Thạnh

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 11' 44''

    105° 15' 42''

    09° 11' 04''

    105° 17' 08''

    C-48-67-D-a

    kênh Khạo Xén

    TV

    xã Tân Thạnh

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 13' 25''

    105° 16' 24''

    09° 14' 36''

    105° 16' 27''

    C-48-67-D-a

    kênh Láng Trâm

    TV

    xã Tân Thạnh

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 10' 55''

    105° 17' 20''

    09° 14' 38''

    105° 15' 12''

    C-48-67-D-a

    kênh Láng Trâm 1

    TV

    xã Tân Thạnh

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 12' 55''

    105° 18' 42''

    09° 10' 58''

    105° 15' 29''

    C-48-67-D-a

    kênh Láng Trâm 2

    TV

    xã Tân Thạnh

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 13' 19''

    105° 17' 08''

    09° 12' 14''

    105° 15' 34''

    C-48-67-D-a

    kênh Láng Trâm 3

    TV

    xã Tân Thạnh

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 14' 42''

    105° 17' 29''

    09° 12' 30''

    105° 14' 15''

    C-48-67-C-b,
    C-48-67-D-a

    kênh Long Thành

    TV

    xã Tân Thạnh

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 13' 33''

    105° 14' 25''

    09° 10' 46''

    105° 15' 35''

    C-48-67-C-b,
    C-48-67-D-a

    kênh Quản Lộ-Phụng Hiệp

    TV

    xã Tân Thạnh

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 13' 31''

    105° 13' 52''

    09° 31' 19''

    105° 32' 55''

    C-48-67-C-b,
    C-48-67-D-a

    kênh Vạn Linh

    TV

    xã Tân Thạnh

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 13' 35''

    105° 14' 17''

    09° 11' 44''

    105° 15' 42''

    C-48-67-C-b,
    C-48-67-D-a

    kênh Xã Nam

    TV

    xã Tân Thạnh

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 14' 41''

    105° 15' 42''

    09° 13' 21''

    105° 15' 30''

    C-48-67-D-a

    kênh xáng Cà Mau -Bạc Liêu

    TV

    xã Tân Thạnh

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 10' 30''

    105° 16' 38''

    09° 17' 49''

    105° 40' 55''

    C-48-67-D-a

    kênh Xẻo Mác

    TV

    xã Tân Thạnh

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 13' 31''

    105° 14' 11''

    09° 12' 46''

    105° 14' 00''

    C-48-67-C-b

    Lung Ngang

    TV

    xã Tân Thạnh

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 12' 55''

    105° 16' 36''

    09° 12' 14''

    105° 16' 36''

    C-48-67-D-a

    rạch Bà Thông

    TV

    xã Tân Thạnh

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 13' 24''

    105° 17' 16''

    09° 13' 25''

    105° 16' 24''

    C-48-67-D-a

    rạch Giồng Bốm

    TV

    xã Tân Thạnh

    TX. Giá Rai

     

     

    09° 14' 37''

    105° 17' 09''

    09° 14' 37''

    105° 15' 13''

    C-48-67-D-a

    Ấp 1

    DC

    TT. Gành Hào

    H. Đông Hải

    09° 01' 28''

    105° 25' 15''

     

     

     

     

    C-48-67-D-d

    Ấp 2

    DC

    TT. Gành Hào

    H. Đông Hải

    09° 01' 38''

    105° 25' 17''

     

     

     

     

    C-48-67-D-d

    Ấp 3

    DC

    TT. Gành Hào

    H. Đông Hải

    09° 01' 46''

    105° 25' 17''

     

     

     

     

    C-48-67-D-d

    Ấp 4

    DC

    TT. Gành Hào

    H. Đông Hải

    09° 02' 26''

    105° 25' 02''

     

     

     

     

    C-48-67-D-d

    Ấp 5

    DC

    TT. Gành Hào

    H. Đông Hải

    09° 02' 53''

    105° 26' 22''

     

     

     

     

    C-48-67-D-d

    đường 19 tháng 5

    KX

    TT. Gành Hào

    H. Đông Hải

     

     

    09° 02' 14''

    105° 25' 54''

    09° 02' 00''

    105° 25' 07''

    C-48-67-D-d

    lăng Ông Nam Hải

    KX

    TT. Gành Hào

    H. Đông Hải

    09° 01' 39''

    105° 25' 31''

     

     

     

     

    C-48-67-D-d

    miếu Bà Thiên Hậu

    KX

    TT. Gành Hào

    H. Đông Hải

    09° 01' 36''

    105° 25' 35''

     

     

     

     

    C-48-67-D-d

    cửa Gành Hào

    TV

    TT. Gành Hào

    H. Đông Hải

    09° 01' 18''

    105° 24' 53''

     

     

     

     

    C-48-67-D-d

    Kênh 3

    TV

    TT. Gành Hào

    H. Đông Hải

     

     

    09° 03' 58''

    105° 25' 45''

    09° 03' 02''

    105° 26' 33''

    C-48-67-D-d

    Kênh Chệt

    TV

    TT. Gành Hào

    H. Đông Hải

     

     

    09° 03' 23''

    105° 25' 00''

    09° 03' 58''

    105° 25' 45''

    C-48-67-D-d

    Kênh Xáng

    TV

    TT. Gành Hào

    H. Đông Hải

     

     

    09° 04' 51''

    105° 28' 06''

    09° 02' 02''

    105° 25' 10''

    C-48-67-D-d

    Rạch Cóc

    TV

    TT. Gành Hào

    H. Đông Hải

     

     

    09° 03' 23''

    105° 25' 00''

    09° 03' 09''

    105° 24' 35''

    C-48-67-D-d

    Rạch Già

    TV

    TT. Gành Hào

    H. Đông Hải

     

     

    09° 03' 46''

    105° 25' 55''

    09° 03' 17''

    105° 24' 54''

    C-48-67-D-d

    Rạch Vược

    TV

    TT. Gành Hào

    H. Đông Hải

     

     

    09° 01' 30''

    105° 24' 58''

    09° 01' 34''

    105° 25' 41''

    C-48-67-D-d

    sông Gành Hào

    TV

    TT. Gành Hào

    H. Đông Hải

     

     

    09° 05' 33''

    105° 15' 07''

    09° 01' 18''

    105° 24' 53''

    C-48-67-D-d

    ấp Cái Keo

    DC

    xã An Phúc

    H. Đông Hải

    09° 04' 23''

    105° 20' 47''

     

     

     

     

    C-48-67-D-c

    ấp Chòi Mòi

    DC

    xã An Phúc

    H. Đông Hải

    09° 05' 37''

    105° 18' 53''

     

     

     

     

    C-48-67-D-c

    ấp Long Phú

    DC

    xã An Phúc

    H. Đông Hải

    09° 05' 28''

    105° 20' 40''

     

     

     

     

    C-48-67-D-c

    ấp Minh Thìn

    DC

    xã An Phúc

    H. Đông Hải

    09° 06' 46''

    105° 21' 47''

     

     

     

     

    C-48-67-D-c

    ấp Minh Thìn A

    DC

    xã An Phúc

    H. Đông Hải

    09° 06' 53''

    105° 22' 44''

     

     

     

     

    C-48-67-D-d

    ấp Phước Thắng

    DC

    xã An Phúc

    H. Đông Hải

    09° 06' 30''

    105° 23' 48''

     

     

     

     

    C-48-67-D-d

    ấp Phước Thắng A

    DC

    xã An Phúc

    H. Đông Hải

    09° 05' 55''

    105° 23' 08''

     

     

     

     

    C-48-67-D-d

    Kênh Cái

    TV

    xã An Phúc

    H. Đông Hải

     

     

    09° 04' 51''

    105° 18' 28''

    09° 06' 24''

    105° 19' 25''

    C-48-67-D-c

    kênh Cựa Gà

    TV

    xã An Phúc

    H. Đông Hải

     

     

    09° 05' 41''

    105° 20' 14''

    09° 06' 26''

    105° 20' 15''

    C-48-67-D-c,
    C-48-67-D-d

    Kênh Đê

    TV

    xã An Phúc

    H. Đông Hải

     

     

    09° 05' 10''

    105° 21' 07''

    09° 08' 46''

    105° 20' 18''

    C-48-67-D-c

    kênh Huyện Tịnh

    TV

    xã An Phúc

    H. Đông Hải

     

     

    09° 05' 03''

    105° 23' 36''

    09° 05' 10''

    105° 22' 32''

    C-48-67-D-c,
    C-48-67-D-d

    kênh Lợi Điền

    TV

    xã An Phúc

    H. Đông Hải

     

     

    09° 07' 57''

    105° 22' 53''

    09° 07' 09''

    105° 22' 51''

    C-48-67-D-b,
    C-48-67-D-d

    kênh Mộng Vân

    TV

    xã An Phúc

    H. Đông Hải

     

     

    09° 08' 03''

    105° 22' 22''

    09° 07' 17''

    105° 22' 06''

    C-48-67-D-a,
    C-48-67-D-c

    kênh Nhạn Đực

    TV

    xã An Phúc

    H. Đông Hải

     

     

    09° 06' 26''

    105° 20' 15''

    09° 06' 50''

    105° 19' 57''

    C-48-67-D-c

    kênh Rạch Bần

    TV

    xã An Phúc

    H. Đông Hải

     

     

    09° 06' 24''

    105° 19' 25''

    09° 05' 11''

    105° 21' 04''

    C-48-67-D-c

    kênh Sáu Thước

    TV

    xã An Phúc

    H. Đông Hải

     

     

    09° 08' 12''

    105° 24' 06''

    09° 08' 16''

    105° 21' 14''

    C-48-67-D-a,
    C-48-67-D-b

    kênh Số 1

    TV

    xã An Phúc

    H. Đông Hải

     

     

    09° 05' 54''

    105° 23' 45''

    09° 06' 07''

    105° 22' 07''

    C-48-67-D-c,
    C-48-67-D-d

    kênh Số 2

    TV

    xã An Phúc

    H. Đông Hải

     

     

    09° 06' 25''

    105° 23' 50''

    09° 06' 45''

    105° 21' 46''

    C-48-67-D-c,
    C-48-67-D-d

    kênh xáng Hộ Phòng - Gành Hào

    TV

    xã An Phúc

    H. Đông Hải

     

     

    09° 04' 08''

    105° 23' 29''

    09° 13' 36''

    105° 24' 58''

    C-48-67-D-b,
    C-48-67-D-d

    sông Cái Keo

    TV

    xã An Phúc

    H. Đông Hải

     

     

    09° 05' 10''

    105° 22' 32''

    09° 04' 20''

    105° 20' 44''

    C-48-67-D-c,
    C-48-67-D-d

    sông Gành Hào

    TV

    xã An Phúc

    H. Đông Hải

     

     

    09° 05' 33''

    105° 15' 07''

    09° 01' 18''

    105° 24' 53''

    C-48-67-D-c,
    C-48-67-D-d

    ấp Anh Dũng

    DC

    xã An Trạch

    H. Đông Hải

    09° 09' 08''

    105° 20' 56''

     

     

     

     

    C-48-67-D-a

    ấp Hiệp Vinh

    DC

    xã An Trạch

    H. Đông Hải

    09° 09' 48''

    105° 21' 19''

     

     

     

     

    C-48-67-D-a

    ấp Hoàng Minh

    DC

    xã An Trạch

    H. Đông Hải

    09° 08' 13''

    105° 19' 41''

     

     

     

     

    C-48-67-D-c

    ấp Hoàng Minh A

    DC

    xã An Trạch

    H. Đông Hải

    09° 08' 58''

    105° 19' 23''

     

     

     

     

    C-48-67-D-a

    ấp Lung Lá

    DC

    xã An Trạch

    H. Đông Hải

    09° 07' 55''

    105° 19' 47''

     

     

     

     

    C-48-67-D-a

    ấp Thành Thưởng

    DC

    xã An Trạch

    H. Đông Hải

    09° 11' 11''

    105° 18' 05''

     

     

     

     

    C-48-67-D-a

    ấp Thành Thưởng A

    DC

    xã An Trạch

    H. Đông Hải

    09° 11' 10''

    105° 19' 49''

     

     

     

     

    C-48-67-D-a

    ấp Văn Đức A

    DC

    xã An Trạch

    H. Đông Hải

    09° 10' 35''

    105° 18' 09''

     

     

     

     

    C-48-67-D-a

    ấp Văn Đức B

    DC

    xã An Trạch

    H. Đông Hải

    09° 09' 43''

    105° 19' 23''

     

     

     

     

    C-48-67-D-a

    chùa Liên Hoa

    KX

    xã An Trạch

    H. Đông Hải

    09° 11' 57''

    105° 20' 07''

     

     

     

     

    C-48-67-D-a

    nhà thờ Khúc Tréo

    KX

    xã An Trạch

    H. Đông Hải

    09° 11' 47''

    105° 19' 44''

     

     

     

     

    C-48-67-D-a

    kênh Bàu Chứa

    TV

    xã An Trạch

    H. Đông Hải

     

     

    09° 06' 24''

    105° 19' 25''

    09° 07' 46''

    105° 19' 35''

    C-48-67-D-a,
    C-48-67-D-c

    kênh Bộ Buối

    TV

    xã An Trạch

    H. Đông Hải

     

     

    09° 12' 20''

    105° 21' 04''

    09° 10' 54''

    105° 21' 16''

    C-48-67-D-a

    Kênh Cùng

    TV

    xã An Trạch

    H. Đông Hải

     

     

    09° 12' 00''

    105° 20' 13''

    09° 10' 50''

    105° 21' 12''

    C-48-67-D-a

    kênh Chằn Bè

    TV

    xã An Trạch

    H. Đông Hải

     

     

    09° 10' 14''

    105° 18' 51''

    09° 09' 05''

    105° 18' 36''

    C-48-67-D-a

    kênh Chệt Nhiếm

    TV

    xã An Trạch

    H. Đông Hải

     

     

    09° 09' 05''

    105° 18' 36''

    09° 07' 46''

    105° 19' 35''

    C-48-67-D-a

    kênh Chiêu Liêu

    TV

    xã An Trạch

    H. Đông Hải

     

     

    09° 09' 59''

    105° 18' 48''

    09° 08' 38''

    105° 21' 54''

    C-48-67-D-a

    Kênh Đê

    TV

    xã An Trạch

    H. Đông Hải

     

     

    09° 05' 10''

    105° 21' 07''

    09° 08' 46''

    105° 20' 18''

    C-48-67-D-a,
    C-48-67-D-c

    kênh Điền Cô Ba

    TV

    xã An Trạch

    H. Đông Hải

     

     

    09° 08' 09''

    105° 21' 57''

    09° 10' 54''

    105° 21' 16''

    C-48-67-D-a

    kênh Hiệp Thành

    TV

    xã An Trạch

    H. Đông Hải

     

     

    09° 09' 47''

    105° 20' 28''

    09° 07' 44''

    105° 19' 37''

    C-48-67-D-a

    kênh Kim Thà

    TV

    xã An Trạch

    H. Đông Hải

     

     

    09° 11' 48''

    105° 19' 44''

    09° 10' 18''

    105° 20' 04''

    C-48-67-D-a

    kênh Láng Chảo

    TV

    xã An Trạch

    H. Đông Hải

     

     

    09° 11' 30''

    105° 18' 56''

    09° 10' 18''

    105° 19' 10''

    C-48-67-D-a

    kênh Máng Dơi

    TV

    xã An Trạch

    H. Đông Hải

     

     

    09° 10' 14''

    105° 18' 53''

    09° 10' 18''

    105° 20' 04''

    C-48-67-D-a

    Kênh Mới

    TV

    xã An Trạch

    H. Đông Hải

     

     

    09° 09' 03''

    105° 21' 51''

    09° 09' 00''

    105° 21' 12''

    C-48-67-D-a

    kênh Sáu Đống

    TV

    xã An Trạch

    H. Đông Hải

     

     

    09° 10' 24''

    105° 21' 11''

    09° 10' 18''

    105° 20' 04''

    C-48-67-D-a

    kênh Sáu Thước

    TV

    xã An Trạch

    H. Đông Hải

     

     

    09° 08' 12''

    105° 24' 06''

    09° 08' 16''

    105° 21' 14''

    C-48-67-D-a

    kênh Thanh Niên

    TV

    xã An Trạch

    H. Đông Hải

     

     

    09° 09' 52''

    105° 21' 21''

    09° 10' 10''

    105° 20' 10''

    C-48-67-D-a

    kênh Trà Là

    TV

    xã An Trạch

    H. Đông Hải

     

     

    09° 09' 39''

    105° 19' 37''

    09° 08' 54''

    105° 19' 20''

    C-48-67-D-a

    kênh Trâm Bầu

    TV

    xã An Trạch

    H. Đông Hải

     

     

    09° 09' 42''

    105° 18' 41''

    09° 08' 26''

    105° 20' 04''

    C-48-67-D-a

    kênh xáng Cà Mau -Bạc Liêu

    TV

    xã An Trạch

    H. Đông Hải

     

     

    09° 10' 30''

    105° 16' 38''

    09° 17' 49''

    105° 40' 55''

    C-48-67-D-a

    rạch Cây Giá

    TV

    xã An Trạch

    H. Đông Hải

     

     

    09° 09' 01''

    105° 18' 18''

    09° 08' 07''

    105° 16' 54''

    C-48-67-D-a

    sông Chằn Bè

    TV

    xã An Trạch

    H. Đông Hải

     

     

    09° 10' 14''

    105° 18' 51''

    09° 11' 10''

    105° 17' 55''

    C-48-67-D-a

    sông Lung Xình

    TV

    xã An Trạch

    H. Đông Hải

     

     

    09° 09' 50''

    105° 17' 59''

    09° 09' 33''

    105° 18' 27''

    C-48-67-D-a

    Ấp 1

    DC

    xã An Trạch A

    H. Đông Hải

    09° 09' 32''

    105° 23' 38''

     

     

     

     

    C-48-67-D-b

    Ấp 2

    DC

    xã An Trạch A

    H. Đông Hải

    09° 08' 16''

    105° 24' 05''

     

     

     

     

    C-48-67-D-b

    ấp Ba Mến

    DC

    xã An Trạch A

    H. Đông Hải

    09° 11' 24''

    105° 22' 26''

     

     

     

     

    C-48-67-D-a

    ấp Ba Mến A

    DC

    xã An Trạch A

    H. Đông Hải

    09° 10' 39''

    105° 21' 50''

     

     

     

     

    C-48-67-D-a

    ấp Quyết Chiến

    DC

    xã An Trạch A

    H. Đông Hải

    09° 11' 07''

    105° 23' 40''

     

     

     

     

    C-48-67-D-b

    ấp Quyết Thắng

    DC

    xã An Trạch A

    H. Đông Hải

    09° 11' 35''

    105° 23' 53''

     

     

     

     

    C-48-67-D-b

    ấp Thành Thưởng B

    DC

    xã An Trạch A

    H. Đông Hải

    09° 12' 31''

    105° 21' 34''

     

     

     

     

    C-48-67-D-a

    ấp Thành Thưởng C

    DC

    xã An Trạch A

    H. Đông Hải

    09° 13' 08''

    105° 23' 23''

     

     

     

     

    C-48-67-D-b

    đình Nguyễn Trung Trực

    KX

    xã An Trạch A

    H. Đông Hải

    09° 12' 43''

    105° 22' 07''

     

     

     

     

    C-48-67-D-a

    kênh Ba Tỉnh

    TV

    xã An Trạch A

    H. Đông Hải

     

     

    09° 10' 20''

    105° 24' 25''

    09° 10' 18''

    105° 22' 53''

    C-48-67-D-a,
    C-48-67-D-b

    kênh Bộ Buối

    TV

    xã An Trạch A

    H. Đông Hải

     

     

    09° 12' 20''

    105° 21' 04''

    09° 10' 54''

    105° 21' 16''

    C-48-67-D-a

    kênh Chệt Khọt

    TV

    xã An Trạch A

    H. Đông Hải

     

     

    09° 13' 17''

    105° 23' 41''

    09° 11' 36''

    105° 24' 01''

    C-48-67-D-b

    kênh Điền Cô Ba

    TV

    xã An Trạch A

    H. Đông Hải

     

     

    09° 08' 09''

    105° 21' 57''

    09° 10' 54''

    105° 21' 16''

    C-48-67-D-a,
    C-48-67-D-b

    kênh Gạch Ong

    TV

    xã An Trạch A

    H. Đông Hải

     

     

    09° 11' 41''

    105° 24' 38''

    09° 11' 31''

    105° 23' 30''

    C-48-67-D-b

    kênh Giáo Quang

    TV

    xã An Trạch A

    H. Đông Hải

     

     

    09° 08' 11''

    105° 23' 16''

    09° 09' 56''

    105° 22' 46''

    C-48-67-D-b

    kênh Hàng Gòn

    TV

    xã An Trạch A

    H. Đông Hải

     

     

    09° 10' 40''

    105° 22' 29''

    09° 09' 48''

    105° 21' 55''

    C-48-67-D-a,
    C-48-67-D-b

    kênh Họa Đồ

    TV

    xã An Trạch A

    H. Đông Hải

     

     

    09° 12' 43''

    105° 22' 02''

    09° 10' 40''

    105° 22' 29''

    C-48-67-D-a

    kênh Mã Ẻm

    TV

    xã An Trạch A

    H. Đông Hải

     

     

    09° 13' 06''

    105° 23' 04''

    09° 11' 31''

    105° 23' 30''

    C-48-67-D-b

    kênh Sáu Thước

    TV

    xã An Trạch A

    H. Đông Hải

     

     

    09° 08' 12''

    105° 24' 06''

    09° 08' 16''

    105° 21' 14''

    C-48-67-D-a,
    C-48-67-D-b

    kênh Sáu Thước nhỏ

    TV

    xã An Trạch A

    H. Đông Hải

     

     

    09° 10' 13''

    105° 22' 48''

    09° 09' 44''

    105° 24' 20''

    C-48-67-D-b

    Kênh Tây

    TV

    xã An Trạch A

    H. Đông Hải

     

     

    09° 10' 40''

    105° 22' 29''

    09° 10' 54''

    105° 21' 16''

    C-48-67-D-a,
    C-48-67-D-b

    kênh Thanh Niên

    TV

    xã An Trạch A

    H. Đông Hải

     

     

    09° 09' 17''

    105° 24' 16''

    09° 09' 06''

    105° 22' 44''

    C-48-67-D-a,    C-48-67-D-b

    kênh Trà Thê

    TV

    xã An Trạch A

    H. Đông Hải

     

     

    09° 10' 35''

    105° 24' 28''

    09° 11' 31''

    105° 23' 30''

    C-48-67-D-b

    kênh xáng Cà Mau -Bạc Liêu

    TV

    xã An Trạch A

    H. Đông Hải

     

     

    09° 10' 30''

    105° 16' 38''

    09° 17' 49''

    105° 40' 55''

    C-48-67-D-a,
    C-48-67-D-b

    kênh xáng Hộ Phòng - Gành Hào

    TV

    xã An Trạch A

    H. Đông Hải

     

     

    09° 04' 08''

    105° 23' 29''

    09° 13' 36''

    105° 24' 58''

    C-48-67-D-b

    kênh Xóm Giữa

    TV

    xã An Trạch A

    H. Đông Hải

     

     

    09° 09' 49''

    105° 21' 22''

    09° 09' 48''

    105° 21' 55''

    C-48-67-D-a

    ấp Bờ Cảng

    DC

    xã Điền Hải

    H. Đông Hải

    09° 07' 31''

    105° 29' 14''

     

     

     

     

    C-48-67-D-b

    ấp Diêm Điền

    DC

    xã Điền Hải

    H. Đông Hải

    09° 08' 05''

    105° 29' 21''

     

     

     

     

    C-48-67-D-b

    ấp Doanh Điền

    DC

    xã Điền Hải

    H. Đông Hải

    09° 07' 12''

    105° 28' 20''

     

     

     

     

    C-48-67-D-d

    ấp Gò Cát

    DC

    xã Điền Hải

    H. Đông Hải

    09° 06' 40''

    105° 29' 33''

     

     

     

     

    C-48-67-D-d

    ấp Huy Điền

    DC

    xã Điền Hải

    H. Đông Hải

    09° 06' 59''

    105° 27' 20''

     

     

     

     

    C-48-67-D-d

    ấp Long Hà

    DC

    xã Điền Hải

    H. Đông Hải

    09° 05' 44''

    105° 27' 26''

     

     

     

     

    C-48-67-D-d

    cầu Kênh Tư

    KX

    xã Điền Hải

    H. Đông Hải

    09° 07' 57''

    105° 29' 20''

     

     

     

     

    C-48-67-D-b

    đường tỉnh Giá Rai - Gành Hào (Đ.T.980)

    KX

    xã Điền Hải

    H. Đông Hải

     

     

    09° 14' 23''

    105° 27' 25''

    09° 07' 59''

    105° 29' 20''

    C-48-67-D-b,
    C-48-67-D-d

    Hợp tác xã Long Hà

    KX

    xã Điền Hải

    H. Đông Hải

    09° 05' 16''

    105° 28' 16''

     

     

     

     

    C-48-67-D-d

    kênh Hội Đồng Tỵ

    TV

    xã Điền Hải

    H. Đông Hải

     

     

    09° 06' 21''

    105° 26' 13''

    09° 05' 16''

    105° 28' 26''

    C-48-67-D-d

    kênh Huyện Kệ

    TV

    xã Điền Hải

    H. Đông Hải

     

     

    09° 05' 43''

    105° 29' 50''

    09° 12' 52''

    105° 29' 09''

    C-48-67-D-b,
    C-48-67-D-d

    kênh Lẫm Cháy

    TV

    xã Điền Hải

    H. Đông Hải

     

     

    09° 07' 39''

    105° 26' 28''

    09° 07' 43''

    105° 28' 11''

    C-48-67-D-b

    Kênh Mới

    TV

    xã Điền Hải

    H. Đông Hải

     

     

    09° 06' 23''

    105° 26' 11''

    09° 07' 58''

    105° 29' 23''

    C-48-67-D-b,
    C-48-67-D-d

    Kênh Tư

    TV

    xã Điền Hải

    H. Đông Hải

     

     

    09° 07' 58''

    105° 29' 23''

    09° 08' 19''

    105° 29' 59''

    C-48-67-D-b

    Kênh Xáng

    TV

    xã Điền Hải

    H. Đông Hải

     

     

    09° 04' 51''

    105° 28' 06''

    09° 02' 02''

    105° 25' 10''

    C-48-67-D-d

    ấp Cây Giá

    DC

    xã Định Thành

    H. Đông Hải

    09° 07' 23''

    105° 18' 34''

     

     

     

     

    C-48-67-D-c

    ấp Cây Thẻ

    DC

    xã Định Thành

    H. Đông Hải

    09° 10' 47''

    105° 17' 11''

     

     

     

     

    C-48-67-D-a

    ấp Chòi Mòi

    DC

    xã Định Thành

    H. Đông Hải

    09° 05' 24''

    105° 17' 56''

     

     

     

     

    C-48-67-D-c

    ấp Lung Chim

    DC

    xã Định Thành

    H. Đông Hải

    09° 06' 48''

    105° 18' 13''

     

     

     

     

    C-48-67-D-c

    ấp Lung Xình

    DC

    xã Định Thành

    H. Đông Hải

    09° 09' 16''

    105° 17' 30''

     

     

     

     

    C-48-67-D-a

    kênh Bàu Chứa

    TV

    xã Định Thành

    H. Đông Hải

     

     

    09° 06' 24''

    105° 19' 25''

    09° 07' 46''

    105° 19' 35''

    C-48-67-D-c

    Kênh Cái

    TV

    xã Định Thành

    H. Đông Hải

     

     

    09° 04' 51''

    105° 18' 28''

    09° 06' 24''

    105° 19' 25''

    C-48-67-D-c

    kênh Chằn Bè

    TV

    xã Định Thành

    H. Đông Hải

     

     

    09° 10' 14''

    105° 18' 51''

    09° 09' 05''

    105° 18' 36''

    C-48-67-D-a

    kênh Hai Đề

    TV

    xã Định Thành

    H. Đông Hải

     

     

    09° 08' 38''

    105° 17' 43''

    09° 06' 52''

    105° 18' 59''

    C-48-67-D-c

    kênh xáng Cà Mau -Bạc Liêu

    TV

    xã Định Thành

    H. Đông Hải

     

     

    09° 10' 30''

    105° 16' 38''

    09° 17' 49''

    105° 40' 55''

    C-48-67-D-a

    kênh xáng Tắc Vân

    TV

    xã Định Thành

    H. Đông Hải

     

     

    09° 05' 31''

    105° 17' 35''

    09° 10' 30''

    105° 16' 38''

    C-48-67-D-a,
    C-48-67-D-c

    sông Cây Giá

    TV

    xã Định Thành

    H. Đông Hải

     

     

    09° 09' 05''

    105° 18' 36''

    09° 08' 07''

    105° 16' 54''

    C-48-67-D-a

    sông Gành Hào

    TV

    xã Định Thành

    H. Đông Hải

     

     

    09° 05' 33''

    105° 15' 07''

    09° 01' 18''

    105° 24' 53''

    C-48-67-D-c

    sông Lung Chim

    TV

    xã Định Thành

    H. Đông Hải

     

     

    09° 05' 52''

    105° 17' 52''

    09° 08' 07''

    105° 16' 58''

    C-48-67-D-c

    sông Lung Xình

    TV

    xã Định Thành

    H. Đông Hải

     

     

    09° 09' 50''

    105° 17' 59''

    09° 09' 33''

    105° 18' 27''

    C-48-67-D-a

    sông Voi Thượng

    TV

    xã Định Thành

    H. Đông Hải

     

     

    09° 09' 50''

    105° 17' 59''

    09° 10' 24''

    105° 16' 41''

    C-48-67-D-a

    ấp Hòa Phong

    DC

    xã Định Thành A

    H. Đông Hải

    09° 06' 49''

    105° 14' 45''

     

     

     

     

    C-48-67-C-d

    ấp Kinh Xáng

    DC

    xã Định Thành A

    H. Đông Hải

    09° 06' 30''

    105° 17' 15''

     

     

     

     

    C-48-67-D-c

    ấp Lung Lá

    DC

    xã Định Thành A

    H. Đông Hải

    09° 07' 47''

    105° 15' 55''

     

     

     

     

    C-48-67-D-a

    ấp Lung Rong

    DC

    xã Định Thành A

    H. Đông Hải

    09° 09' 08''

    105° 15' 43''

     

     

     

     

    C-48-67-D-a

    ấp Phan Mầu

    DC

    xã Định Thành A

    H. Đông Hải

    09° 06' 13''

    105° 16' 10''

     

     

     

     

    C-48-67-D-c

    kênh Lung Bồn Bồn

    TV

    xã Định Thành A

    H. Đông Hải

     

     

    09° 08' 36''

    105° 16' 49''

    09° 08' 34''

    105° 15' 38''

    C-48-67-D-a

    kênh xáng Tắc Vân

    TV

    xã Định Thành A

    H. Đông Hải

     

     

    09° 05' 31''

    105° 17' 35''

    09° 10' 30''

    105° 16' 38''

    C-48-67-D-a,
    C-48-67-D-c

    rạch Cái Su

    TV

    xã Định Thành A

    H. Đông Hải

     

     

    09° 08' 10''

    105° 15' 02''

    09° 05' 34''

    105° 15' 05''

    C-48-67-C-b,
    C-48-67-C-d,
    C-48-67-D-a,
    C-48-67-D-c

    rạch Láng Tượng

    TV

    xã Định Thành A

    H. Đông Hải

     

     

    09° 09' 38''

    105° 15' 54''

    09° 08' 10''

    105° 15' 02''

    C-48-67-D-a

    rạch Miểu Ông Tà

    TV

    xã Định Thành A

    H. Đông Hải

     

     

    09° 08' 20''

    105° 15' 24''

    09° 08' 36''

    105° 16' 39''

    C-48-67-D-a

    sông Gành Hào

    TV

    xã Định Thành A

    H. Đông Hải

     

     

    09° 05' 33''

    105° 15' 07''

    09° 01' 18''

    105° 24' 53''

    C-48-67-D-c

    sông Láng Xéo

    TV

    xã Định Thành A

    H. Đông Hải

     

     

    09° 08' 37''

    105° 16' 42''

    09° 09' 38''

    105° 15' 54''

    C-48-67-D-a

    sông Lung Lá

    TV

    xã Định Thành A

    H. Đông Hải

     

     

    09° 07' 56''

    105° 16' 53''

    09° 07' 45''

    105° 14' 57''

    C-48-67-D-a

    sông Phan Mầu

    TV

    xã Định Thành A

    H. Đông Hải

     

     

    09° 07' 02''

    105° 16' 02''

    09° 05' 30''

    105° 15' 57''

    C-48-67-D-c

    ấp Cây Dương

    DC

    xã Long Điền

    H. Đông Hải

    09° 10' 13''

    105° 26' 18''

     

     

     

     

    C-48-67-D-b

    ấp Cây Dương A

    DC

    xã Long Điền

    H. Đông Hải

    09° 10' 05''

    105° 24' 30''

     

     

     

     

    C-48-67-D-b

    ấp Cây Giang

    DC

    xã Long Điền

    H. Đông Hải

    09° 12' 46''

    105° 29' 09''

     

     

     

     

    C-48-67-D-b

    ấp Cây Giang A

    DC

    xã Long Điền

    H. Đông Hải

    09° 13' 26''

    105° 28' 45''

     

     

     

     

    C-48-67-D-b

    ấp Công Điền

    DC

    xã Long Điền

    H. Đông Hải

    09° 09' 20''

    105° 27' 01''

     

     

     

     

    C-48-67-D-b

    ấp Đại Điền

    DC

    xã Long Điền

    H. Đông Hải

    09° 08' 11''

    105° 27' 29''

     

     

     

     

    C-48-67-D-b

    ấp Đầu Lá

    DC

    xã Long Điền

    H. Đông Hải

    09° 12' 33''

    105° 24' 52''

     

     

     

     

    C-48-67-D-b

    ấp Hòa 1

    DC

    xã Long Điền

    H. Đông Hải

    09° 08' 47''

    105° 29' 29''

     

     

     

     

    C-48-67-D-b

    ấp Hòa 2

    DC

    xã Long Điền

    H. Đông Hải

    09° 10' 46''

    105° 28' 50''

     

     

     

     

    C-48-67-D-b

    ấp  Hòa Thạnh

    DC

    xã Long Điền

    H. Đông Hải

    09° 11' 30''

    105° 28' 34''

     

     

     

     

    C-48-67-D-b

    ấp Rạch Rắn

    DC

    xã Long Điền

    H. Đông Hải

    09° 13' 14''

    105° 27' 41''

     

     

     

     

    C-48-67-D-b

    ấp Thạnh 1

    DC

    xã Long Điền

    H. Đông Hải

    09° 09' 26''

    105° 28' 00''

     

     

     

     

    C-48-67-D-b

    ấp Thạnh 2

    DC

    xã Long Điền

    H. Đông Hải

    09° 10' 01''

    105° 26' 57''

     

     

     

     

    C-48-67-D-b

    ấp Thạnh An

    DC

    xã Long Điền

    H. Đông Hải

    09° 11' 15''

    105° 25' 34''

     

     

     

     

    C-48-67-D-b

    ấp Thạnh Trị

    DC

    xã Long Điền

    H. Đông Hải

    09° 11' 25''

    105° 27' 00''

     

     

     

     

    C-48-67-D-b

    cầu Bà Cáo

    KX

    xã Long Điền

    H. Đông Hải

    09° 09' 07''

    105° 29' 30''

     

     

     

     

    C-48-67-D-b

    cầu  Hòa Thạnh

    KX

    xã Long Điền

    H. Đông Hải

    09° 11' 38''

    105° 28' 27''

     

     

     

     

    C-48-67-D-b

    cầu Hòa Trung

    KX

    xã Long Điền

    H. Đông Hải

    09° 10' 58''

    105° 28' 46''

     

     

     

     

    C-48-67-D-b

    cầu Rạch Giồng

    KX

    xã Long Điền

    H. Đông Hải

    09° 12' 28''

    105° 28' 37''

     

     

     

     

    C-48-67-D-b

    cầu Rạch Rắn

    KX

    xã Long Điền

    H. Đông Hải

    09° 13' 16''

    105° 27' 43''

     

     

     

     

    C-48-67-D-b

    cầu Tư Cồ

    KX

    xã Long Điền

    H. Đông Hải

    09° 08' 42''

    105° 29' 21''

     

     

     

     

    C-48-67-D-b

    chùa Long Phước

    KX

    xã Long Điền

    H. Đông Hải

    09° 13' 05''

    105° 28' 52''

     

     

     

     

    C-48-67-D-b

    Di tích lịch sử Nơi thành lập Chi bộ Đảng cộng sản đầu tiên tỉnh Bạc Liêu

    KX

    xã Long Điền

    H. Đông Hải

    09° 12' 53''

    105° 27' 30''

     

     

     

     

    C-48-67-D-b

    đền thờ Chủ tịch Hồ Chí Minh

    KX

    xã Long Điền

    H. Đông Hải

    09° 12' 57''

    105° 29' 00''

     

     

     

     

    C-48-67-D-b

    đình thần Long Điền

    KX

    xã Long Điền

    H. Đông Hải

    09° 12' 49''

    105° 29' 11''

     

     

     

     

    C-48-67-D-b

    đường tỉnh Giá Rai - Gành Hào (Đ.T.980)

    KX

    xã Long Điền

    H. Đông Hải

     

     

    09° 14' 23''

    105° 27' 25''

    09° 07' 59''

    105° 29' 20''

    C-48-67-D-b

    kênh Ách Công

    TV

    xã Long Điền

    H. Đông Hải

     

     

    09° 10' 49''

    105° 24' 34''

    09° 10' 32''

    105° 26' 57''

    C-48-67-D-b

    kênh Bội Du

    TV

    xã Long Điền

    H. Đông Hải

     

     

    09° 13' 46''

    105° 28' 04''

    09° 13' 06''

    105° 29' 12''

    C-48-67-D-b

    kênh Cầu Bảy

    TV

    xã Long Điền

    H. Đông Hải

     

     

    09° 13' 06''

    105° 29' 13''

    09° 13' 15''

    105° 27' 44''

    C-48-67-D-b

    kênh Cây Dương

    TV

    xã Long Điền

    H. Đông Hải

     

     

    09° 11' 48''

    105° 25' 37''

    09° 09' 52''

    105° 27' 25''

    C-48-67-D-b

    kênh Cây Giang

    TV

    xã Long Điền

    H. Đông Hải

     

     

    09° 09' 12''

    105° 26' 41''

    09° 12' 01''

    105° 28' 33''

    C-48-67-D-b

    Kênh Chùa

    TV

    xã Long Điền

    H. Đông Hải

     

     

    09° 08' 40''

    105° 24' 14''

    09° 08' 50''

    105° 26' 29''

    C-48-67-D-b

    kênh Đầu Lá

    TV

    xã Long Điền

    H. Đông Hải

     

     

    09° 11' 44''

    105° 24' 42''

    09° 12' 29''

    105° 26' 48''

    C-48-67-D-b

    kênh Đường Đào

    TV

    xã Long Điền

    H. Đông Hải

     

     

    09° 11' 59''

    105° 26' 54''

    09° 09' 12''

    105° 26' 41''

    C-48-67-D-b

    kênh Hòa Đông

    TV

    xã Long Điền

    H. Đông Hải

     

     

    09° 10' 48''

    105° 28' 04''

    09° 11' 23''

    105° 31' 03''

    C-48-67-D-b

    kênh Huyện Kệ

    TV

    xã Long Điền

    H. Đông Hải

     

     

    09° 05' 43''

    105° 29' 50''

    09° 12' 52''

    105° 29' 09''

    C-48-67-D-b

    kênh Khóm Sáu

    TV

    xã Long Điền

    H. Đông Hải

     

     

    09° 11' 50''

    105° 25' 35''

    09° 13' 00''

    105° 25' 21''

    C-48-67-D-b

    kênh Lẫm Đôi

    TV

    xã Long Điền

    H. Đông Hải

     

     

    09° 07' 56''

    105° 26' 30''

    09° 09' 21''

    105° 29' 02''

    C-48-67-D-b

    kênh Lộ Củ

    TV

    xã Long Điền

    H. Đông Hải

     

     

    09° 13' 47''

    105° 25' 40''

    09° 13' 06''

    105° 29' 12''

    C-48-67-D-b

    kênh Minh Điền

    TV

    xã Long Điền

    H. Đông Hải

     

     

    09° 10' 32''

    105° 31' 01''

    09° 09' 42''

    105° 29' 26''

    C-48-67-D-b

    kênh Rạch Rắn

    TV

    xã Long Điền

    H. Đông Hải

     

     

    09° 12' 29''

    105° 26' 48''

    09° 13' 15''

    105° 27' 44''

    C-48-67-D-b

    kênh Thọ Điền

    TV

    xã Long Điền

    H. Đông Hải

     

     

    09° 10' 04''

    105° 27' 43''

    09° 09' 42''

    105° 29' 26''

    C-48-67-D-b

    kênh Thổ Lác

    TV

    xã Long Điền

    H. Đông Hải

     

     

    09° 13' 37''

    105° 25' 03''

    09° 12' 29''

    105° 26' 48''

    C-48-67-D-b

    kênh xáng Hộ Phòng - Gành Hào

    TV

    xã Long Điền

    H. Đông Hải

     

     

    09° 04' 08''

    105° 23' 29''

    09° 13' 36''

    105° 24' 58''

    C-48-67-D-b

    kênh Xóm Mới

    TV

    xã Long Điền

    H. Đông Hải

     

     

    09° 12' 39''

    105° 28' 57''

    09° 12' 11''

    105° 31' 14''

    C-48-67-D-b

    rạch Bà Già

    TV

    xã Long Điền

    H. Đông Hải

     

     

    09° 12' 52''

    105° 29' 09''

    09° 14' 39''

    105° 29' 04''

    C-48-67-D-b

    rạch Mũi Giá

    TV

    xã Long Điền

    H. Đông Hải

     

     

    09° 12' 29''

    105° 30' 26''

    09° 12' 52''

    105° 29' 09''

    C-48-67-D-b

    sông Công Điền

    TV

    xã Long Điền

    H. Đông Hải

     

     

    09° 09' 12''

    105° 26' 41''

    09° 06' 23''

    105° 26' 11''

    C-48-67-D-b

    ấp Bửu 1

    DC

    xã Long Điền Đông

    H. Đông Hải

    09° 10' 10''

    105° 32' 12''

     

     

     

     

    C-48-68-C-(a+c)

    ấp Bửu 2

    DC

    xã Long Điền Đông

    H. Đông Hải

    09° 08' 55''

    105° 31' 05''

     

     

     

     

    C-48-68-C-(a+c)

    ấp Bửu Đông

    DC

    xã Long Điền Đông

    H. Đông Hải

    09° 11' 31''

    105° 33' 36''

     

     

     

     

    C-48-68-C-(a+c)

    ấp Cái Cùng

    DC

    xã Long Điền Đông

    H. Đông Hải

    09° 09' 34''

    105° 33' 52''

     

     

     

     

    C-48-68-C-(a+c)

    ấp Minh Điền

    DC

    xã Long Điền Đông

    H. Đông Hải

    09° 10' 18''

    105° 30' 41''

     

     

     

     

    C-48-68-C-(a+c)

    ấp Trung Điền

    DC

    xã Long Điền Đông

    H. Đông Hải

    09° 11' 03''

    105° 31' 46''

     

     

     

     

    C-48-68-C-(a+c)

    ấp Trường Điền

    DC

    xã Long Điền Đông

    H. Đông Hải

    09° 09' 04''

    105° 30' 15''

     

     

     

     

    C-48-68-C-(a+c)

    ấp Vĩnh Điền

    DC

    xã Long Điền Đông

    H. Đông Hải

    09° 09' 00''

    105° 32' 59''

     

     

     

     

    C-48-68-C-(a+c)

    kênh Bề Xá Bú

    TV

    xã Long Điền Đông

    H. Đông Hải

     

     

    09° 09' 50''

    105° 32' 36''

    09° 08' 11''

    105° 33' 30''

    C-48-68-C-(a+c)

    kênh Bửu 1

    TV

    xã Long Điền Đông

    H. Đông Hải

     

     

    09° 10' 08''

    105° 33' 07''

    09° 09' 19''

    105° 31' 42''

    C-48-68-C-(a+c)

    kênh Bửu 2

    TV

    xã Long Điền Đông

    H. Đông Hải

     

     

    09° 08' 19''

    105° 29' 59''

    09° 09' 19''

    105° 31' 42''

    C-48-68-C-(a+c)

    kênh Bửu Đông

    TV

    xã Long Điền Đông

    H. Đông Hải

     

     

    09° 11' 03''

    105° 34' 00''

    09° 10' 33''

    105° 32' 49''

    C-48-68-C-(a+c)

    kênh Cống Cái Cùng

    TV

    xã Long Điền Đông

    H. Đông Hải

     

     

    09° 08' 12''

    105° 34' 49''

    09° 15' 36''

    105° 32' 44''

    C-48-68-C-(a+c)

    kênh Cống Ông Đàn

    TV

    xã Long Điền Đông

    H. Đông Hải

     

     

    09° 12' 03''

    105° 33' 43''

    09° 11' 23''

    105° 31' 03''

    C-48-68-C-(a+c)

    Kênh Giữa

    TV

    xã Long Điền Đông

    H. Đông Hải

     

     

    09° 10' 27''

    105° 33' 39''

    09° 08' 54''

    105° 31' 59''

    C-48-68-C-(a+c)

    kênh Hòa Đông

    TV

    xã Long Điền Đông

    H. Đông Hải

     

     

    09° 10' 48''

    105° 28' 04''

    09° 11' 23''

    105° 31' 03''

    C-48-67-D-b,
    C-48-68-C-(a+c)

    Kênh Lẫm

    TV

    xã Long Điền Đông

    H. Đông Hải

     

     

    09° 10' 47''

    105° 34' 04''

    09° 10' 08''

    105° 33' 07''

    C-48-68-C-(a+c)

    kênh Minh Điền

    TV

    xã Long Điền Đông

    H. Đông Hải

     

     

    09° 10' 32''

    105° 31' 01''

    09° 09' 42''

    105° 29' 26''

    C-48-68-C-(a+c)

    Kênh Ngang

    TV

    xã Long Điền Đông

    H. Đông Hải

     

     

    09° 11' 09''

    105° 29' 40''

    09° 10' 01''

    105° 30' 04''

    C-48-67-D-b,
    C-48-68-C-(a+c)

    kênh Phước Điền  Số 4

    TV

    xã Long Điền Đông

    H. Đông Hải

     

     

    09° 12' 36''

    105° 31' 11''

    09° 07' 55''

    105° 32' 38''

    C-48-68-C-(a+c)

    kênh Quý Điền

    TV

    xã Long Điền Đông

    H. Đông Hải

     

     

    09° 10' 33''

    105° 32' 49''

    09° 09' 47''

    105° 31' 28''

    C-48-68-C-(a+c)

    kênh Trung Điền

    TV

    xã Long Điền Đông

    H. Đông Hải

     

     

    09° 11' 30''

    105° 31' 51''

    09° 10' 34''

    105° 31' 06''

    C-48-68-C-(a+c)

    kênh Trường Điền

    TV

    xã Long Điền Đông

    H. Đông Hải

     

     

    09° 09' 00''

    105° 30' 05''

    09° 09' 46''

    105° 31' 26''

    C-48-68-C-(a+c)

    Ấp 1

    DC

    xã Long Điền Đông A

    H. Đông Hải

    09° 15' 33''

    105° 32' 41''

     

     

     

     

    C-48-68-A-c

    Ấp 2

    DC

    xã Long Điền Đông A

    H. Đông Hải

    09° 14' 04''

    105° 31' 43''

     

     

     

     

    C-48-68-C-(a+c)

    Ấp 3

    DC

    xã Long Điền Đông A

    H. Đông Hải

    09° 14' 55''

    105° 30' 14''

     

     

     

     

    C-48-68-C-(a+c)

    Ấp 4

    DC

    xã Long Điền Đông A

    H. Đông Hải

    09° 14' 00''

    105° 29' 41''

     

     

     

     

    C-48-67-D-b

    ấp Châu Điền

    DC

    xã Long Điền Đông A

    H. Đông Hải

    09° 12' 34''

    105° 30' 37''

     

     

     

     

    C-48-68-C-(a+c)

    ấp Hiệp Điền

    DC

    xã Long Điền Đông A

    H. Đông Hải

    09° 12' 50''

    105° 33' 12''

     

     

     

     

    C-48-68-C-(a+c)

    ấp Mỹ Điền

    DC

    xã Long Điền Đông A

    H. Đông Hải

    09° 12' 52''

    105° 32' 05''

     

     

     

     

    C-48-68-C-(a+c)

    ấp Phước Điền

    DC

    xã Long Điền Đông A

    H. Đông Hải

    09° 11' 54''

    105° 31' 08''

     

     

     

     

    C-48-68-C-(a+c)

    kênh Ba Thông

    TV

    xã Long Điền Đông A

    H. Đông Hải

     

     

    09° 12' 11''

    105° 31' 14''

    09° 12' 39''

    105° 31' 19''

    C-48-68-C-(a+c)

    kênh Cầu Móng Vuông

    TV

    xã Long Điền Đông A

    H. Đông Hải

     

     

    09° 13' 11''

    105° 32' 13''

    09° 11' 55''

    105° 33' 19''

    C-48-68-C-(a+c)

    kênh Cống Cái Cùng

    TV

    xã Long Điền Đông A

    H. Đông Hải

     

     

    09° 08' 12''

    105° 34' 49''

    09° 15' 36''

    105° 32' 44''

    C-48-68-A-c,
    C-48-68-C-(a+c)

    kênh Cống Ông Đàn

    TV

    xã Long Điền Đông A

    H. Đông Hải

     

     

    09° 12' 03''

    105° 33' 43''

    09° 11' 23''

    105° 31' 03''

    C-48-68-C-(a+c)

    kênh Châu Điền

    TV

    xã Long Điền Đông A

    H. Đông Hải

     

     

    09° 12' 29''

    105° 30' 26''

    09° 13' 07''

    105° 31' 17''

    C-48-67-D-b,
    C-48-68-C-(a+c)

    kênh Đốc Béc

    TV

    xã Long Điền Đông A

    H. Đông Hải

     

     

    09° 17' 03''

    105° 31' 43''

    09° 13' 58''

    105° 32' 54''

    C-48-68-A-c,
    C-48-68-C-(a+c)

    kênh Hòa Đông

    TV

    xã Long Điền Đông A

    H. Đông Hải

     

     

    09° 10' 48''

    105° 28' 04''

    09° 11' 23''

    105° 31' 03''

    C-48-67-D-b,
    C-48-68-C-(a+c)

    kênh Láng Tròn

    TV

    xã Long Điền Đông A

    H. Đông Hải

     

     

    09° 13' 07''

    105° 31' 17''

    09° 15' 04''

    105° 30' 41''

    C-48-68-A-c,
    C-48-68-C-(a+c)

    kênh Lộ Củ

    TV

    xã Long Điền Đông A

    H. Đông Hải

     

     

    09° 13' 47''

    105° 25' 40''

    09° 13' 06''

    105° 29' 12''

    C-48-67-D-b,
    C-48-68-C-(a+c)

    kênh Miếu Ông Tà

    TV

    xã Long Điền Đông A

    H. Đông Hải

     

     

    09° 11' 30''

    105° 31' 51''

    09° 11' 37''

    105° 31' 57''

    C-48-68-C-(a+c)

    kênh Mỹ Điền

    TV

    xã Long Điền Đông A

    H. Đông Hải

     

     

    09° 13' 07''

    105° 31' 17''

    09° 13' 46''

    105° 32' 26''

    C-48-68-C-(a+c)

    kênh Mỹ Điền

    TV

    xã Long Điền Đông A

    H. Đông Hải

     

     

    09° 12' 01''

    105° 31' 57''

    09° 13' 05''

    105° 32' 01''

    C-48-68-C-(a+c)

    kênh Phước Điền  Số 4

    TV

    xã Long Điền Đông A

    H. Đông Hải

     

     

    09° 12' 36''

    105° 31' 11''

    09° 07' 55''

    105° 32' 38''

    C-48-68-C-(a+c)

    kênh xáng Cà Mau -Bạc Liêu

    TV

    xã Long Điền Đông A

    H. Đông Hải

     

     

    09° 10' 30''

    105° 16' 38''

    09° 17' 49''

    105° 40' 55''

    C-48-67-D-b,   C-48-68-C-(a+c)

    kênh Xóm Mới

    TV

    xã Long Điền Đông A

    H. Đông Hải

     

     

    09° 12' 29''

    105° 30' 26''

    09° 11' 58''

    105° 30' 26''

    C-48-68-C-(a+c)

    rạch Bà Già

    TV

    xã Long Điền Đông A

    H. Đông Hải

     

     

    09° 12' 52''

    105° 29' 09''

    09° 14' 39''

    105° 29' 04''

    C-48-67-D-b

    rạch Mũi Giá

    TV

    xã Long Điền Đông A

    H. Đông Hải

     

     

    09° 12' 29''

    105° 30' 26''

    09° 12' 52''

    105° 29' 09''

    C-48-67-D-b,
    C-48-68-C-(a+c)

    ấp An Điền

    DC

    xã Long Điền Tây

    H. Đông Hải

    09° 06' 07''

    105° 26' 12''

     

     

     

     

    C-48-67-D-d

    ấp Bình Điền

    DC

    xã Long Điền Tây

    H. Đông Hải

    09° 03' 42''

    105° 27' 05''

     

     

     

     

    C-48-67-D-d

    ấp Canh Điền

    DC

    xã Long Điền Tây

    H. Đông Hải

    09° 03' 29''

    105° 24' 16''

     

     

     

     

    C-48-67-D-d

    ấp Lam Điền

    DC

    xã Long Điền Tây

    H. Đông Hải

    09° 07' 14''

    105° 24' 02''

     

     

     

     

    C-48-67-D-d

    ấp Lập Điền

    DC

    xã Long Điền Tây

    H. Đông Hải

    09° 08' 08''

    105° 25' 51''

     

     

     

     

    C-48-67-D-b

    ấp Thanh Hải

    DC

    xã Long Điền Tây

    H. Đông Hải

    09° 04' 51''

    105° 26' 04''

     

     

     

     

    C-48-67-D-d

    ấp Thuận Điền

    DC

    xã Long Điền Tây

    H. Đông Hải

    09° 06' 29''

    105° 26' 11''

     

     

     

     

    C-48-67-D-d

    ấp Vinh Điền

    DC

    xã Long Điền Tây

    H. Đông Hải

    09° 06' 59''

    105° 25' 04''

     

     

     

     

    C-48-67-D-d

    Kênh 1

    TV

    xã Long Điền Tây

    H. Đông Hải

     

     

    09° 03' 57''

    105° 27' 19''

    09° 04' 54''

    105° 26' 27''

    C-48-67-D-d

    Kênh 2

    TV

    xã Long Điền Tây

    H. Đông Hải

     

     

    09° 05' 17''

    105° 25' 14''

    09° 03' 40''

    105° 27' 06''

    C-48-67-D-d

    Kênh 3

    TV

    xã Long Điền Tây

    H. Đông Hải

     

     

    09° 03' 58''

    105° 25' 45''

    09° 03' 02''

    105° 26' 33''

    C-48-67-D-d

    Kênh Chệt

    TV

    xã Long Điền Tây

    H. Đông Hải

     

     

    09° 03' 23''

    105° 25' 00''

    09° 03' 58''

    105° 25' 45''

    C-48-67-D-d

    Kênh Chùa

    TV

    xã Long Điền Tây

    H. Đông Hải

     

     

    09° 08' 40''

    105° 24' 14''

    09° 08' 50''

    105° 26' 29''

    C-48-67-D-b

    kênh Hội Đồng Tỵ

    TV

    xã Long Điền Tây

    H. Đông Hải

     

     

    09° 06' 21''

    105° 26' 13''

    09° 05' 16''

    105° 28' 26''

    C-48-67-D-d

    kênh Khai Hoang

    TV

    xã Long Điền Tây

    H. Đông Hải

     

     

    09° 04' 07''

    105° 27' 26''

    09° 04' 37''

    105° 27' 00''

    C-48-67-D-d

    kênh Lẫm Cháy

    TV

    xã Long Điền Tây

    H. Đông Hải

     

     

    09° 07' 39''

    105° 26' 28''

    09° 07' 43''

    105° 28' 11''

    C-48-67-D-b

    Kênh Mới

    TV

    xã Long Điền Tây

    H. Đông Hải

     

     

    09° 06' 23''

    105° 26' 11''

    09° 07' 58''

    105° 29' 23''

    C-48-67-D-d

    kênh Ô Rô

    TV

    xã Long Điền Tây

    H. Đông Hải

     

     

    09° 05' 44''

    105° 23' 48''

    09° 05' 54''

    105° 25' 56''

    C-48-67-D-d

    Kênh Xáng

    TV

    xã Long Điền Tây

    H. Đông Hải

     

     

    09° 04' 51''

    105° 28' 06''

    09° 02' 02''

    105° 25' 10''

    C-48-67-D-d

    kênh xáng Hộ Phòng - Gành Hào

    TV

    xã Long Điền Tây

    H. Đông Hải

     

     

    09° 04' 08''

    105° 23' 29''

    09° 13' 36''

    105° 24' 58''

    C-48-67-D-b,
    C-48-67-D-d

    Rạch Cóc

    TV

    xã Long Điền Tây

    H. Đông Hải

     

     

    09° 03' 23''

    105° 25' 00''

    09° 03' 09''

    105° 24' 35''

    C-48-67-D-d

    sông Công Điền

    TV

    xã Long Điền Tây

    H. Đông Hải

     

     

    09° 09' 12''

    105° 26' 41''

    09° 06' 23''

    105° 26' 11''

    C-48-67-D-b,  C-48-67-D-d

    sông Gành Hào

    TV

    xã Long Điền Tây

    H. Đông Hải

     

     

    09° 05' 33''

    105° 15' 07''

    09° 01' 18''

    105° 24' 53''

    C-48-67-D-d

    sông Khâu - Rạch Cóc

    TV

    xã Long Điền Tây

    H. Đông Hải

     

     

    09° 06' 23''

    105° 26' 11''

    09° 03' 23''

    105° 25' 00''

    C-48-67-D-d

    ấp Cái Tràm B

    DC

    TT. Hòa Bình

    H. Hòa Bình

    09° 16' 55''

    105° 38' 03''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    ấp Chùa Phật

    DC

    TT. Hòa Bình

    H. Hòa Bình

    09° 16' 46''

    105° 37' 23''

     

     

     

     

    C-48-68-A-c

    ấp Láng Giài

    DC

    TT. Hòa Bình

    H. Hòa Bình

    09° 17' 14''

    105° 38' 21''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    ấp Láng Giài A

    DC

    TT. Hòa Bình

    H. Hòa Bình

    09° 18' 34''

    105° 37' 59''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    ấp Thị Trấn A

    DC

    TT. Hòa Bình

    H. Hòa Bình

    09° 17' 01''

    105° 37' 54''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    ấp Thị Trấn A1

    DC

    TT. Hòa Bình

    H. Hòa Bình

    09° 17' 11''

    105° 37' 28''

     

     

     

     

    C-48-68-A-c

    ấp Thị Trấn B

    DC

    TT. Hòa Bình

    H. Hòa Bình

    09° 17' 40''

    105° 36' 50''

     

     

     

     

    C-48-68-A-c

    ấp Thị Trấn B1

    DC

    TT. Hòa Bình

    H. Hòa Bình

    09° 16' 43''

    105° 36' 42''

     

     

     

     

    C-48-68-A-c

    cầu Cái Tràm

    KX

    TT. Hòa Bình

    H. Hòa Bình

    09° 17' 15''

    105° 39' 01''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    cầu Đìa Chuối

    KX

    TT. Hòa Bình

    H. Hòa Bình

    09° 16' 48''

    105° 37' 07''

     

     

     

     

    C-48-68-A-c

    chùa Hòa Bình Cũ (Serey po thi men kol)

    KX

    TT. Hòa Bình

    H. Hòa Bình

    09° 17' 16''

    105° 37' 41''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    Di tích lịch sử Thành Hoàng Cổ Miếu

    KX

    TT. Hòa Bình

    H. Hòa Bình

    09° 16' 59''

    105° 37' 30''

     

     

     

     

    C-48-68-A-c

    đình Bình An

    KX

    TT. Hòa Bình

    H. Hòa Bình

    09° 17' 17''

    105° 38' 18''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    Quốc lộ 1

    KX

    TT. Hòa Bình

    H. Hòa Bình

     

     

    09° 23' 44''

    105° 42' 41''

    09° 10' 34''

    105° 16' 37''

    C-48-68-A-d,
    C-48-68-A-c

    cống Đìa Chuối

    TV

    TT. Hòa Bình

    H. Hòa Bình

    09° 16' 53''

    105° 37' 00''

     

     

     

     

    C-48-68-A-c

    kênh 30 tháng 4

    TV

    TT. Hòa Bình

    H. Hòa Bình

     

     

    09° 10' 29''

    105° 40' 13''

    09° 16' 49''

    105° 37' 32''

    C-48-68-A-d,
    C-48-68-C-b

    kênh Ba Hên

    TV

    TT. Hòa Bình

    H. Hòa Bình

     

     

    09° 15' 40''

    105° 38' 05''

    09° 16' 06''

    105° 39' 17''

    C-48-68-A-d

    kênh Bào Sen

    TV

    TT. Hòa Bình

    H. Hòa Bình

     

     

    09° 17' 42''

    105° 38' 34''

    09° 18' 53''

    105° 37' 49''

    C-48-68-A-d

    kênh Châu Phú

    TV

    TT. Hòa Bình

    H. Hòa Bình

     

     

    09° 15' 34''

    105° 35' 45''

    09° 16' 19''

    105° 36' 47''

    C-48-68-A-c

    kênh Chùa Nhỏ

    TV

    TT. Hòa Bình

    H. Hòa Bình

     

     

    09° 16' 46''

    105° 37' 18''

    09° 15' 15''

    105° 37' 13''

    C-48-68-A-d,   C-48-68-A-c

    kênh Đìa Chuối

    TV

    TT. Hòa Bình

    H. Hòa Bình

     

     

    09° 16' 45''

    105° 37' 08''

    09° 17' 47''

    105° 36' 50''

    C-48-68-A-c

    kênh Hàng Bần

    TV

    TT. Hòa Bình

    H. Hòa Bình

     

     

    09° 16' 50''

    105° 37' 30''

    09° 18' 06''

    105° 36' 35''

    C-48-68-A-c

    kênh Hòa Bình 23

    TV

    TT. Hòa Bình

    H. Hòa Bình

     

     

    09° 19' 51''

    105° 39' 05''

    09° 18' 00''

    105° 36' 40''

     C-48-68-A-d,
    C-48-68-A-c

    kênh Hòa Bình 25

    TV

    TT. Hòa Bình

    H. Hòa Bình

     

     

    09° 18' 53''

    105° 39' 57''

    09° 16' 57''

    105° 36' 58''

     C-48-68-A-d,
    C-48-68-A-c

    kênh Mười Tám Thước

    TV

    TT. Hòa Bình

    H. Hòa Bình

     

     

    09° 17' 13''

    105° 39' 01''

    09° 17' 47''

    105° 36' 50''

     C-48-68-A-d,
    C-48-68-A-c

    kênh xáng Cà Mau -Bạc Liêu

    TV

    TT. Hòa Bình

    H. Hòa Bình

     

     

    09° 10' 30''

    105° 16' 38''

    09° 17' 49''

    105° 40' 55''

     C-48-68-A-c,
    C-48-68-A-d

    rạch Bào Ráng

    TV

    TT. Hòa Bình

    H. Hòa Bình

     

     

    09° 17' 56''

    105° 38' 22''

    09° 20' 34''

    105° 38' 12''

    C-48-68-A-d

    rạch Cái Phóc

    TV

    TT. Hòa Bình

    H. Hòa Bình

     

     

    09° 15' 41''

    105° 39' 27''

    09° 17' 12''

    105° 39' 01''

    C-48-68-A-d

    rạch Đìa Chuối

    TV

    TT. Hòa Bình

    H. Hòa Bình

     

     

    09° 19' 17''

    105° 34' 29''

    09° 16' 55''

    105° 36' 57''

    C-48-68-A-c

    rạch Lòng Chảo

    TV

    TT. Hòa Bình

    H. Hòa Bình

     

     

    09° 16' 23''

    105° 38' 32''

    09° 17' 00''

    105° 39' 02''

    C-48-68-A-d

    Ấp 21

    DC

    xã Minh Diệu

    H. Hòa Bình

    09° 19' 06''

    105° 34' 59''

     

     

     

     

    C-48-68-A-c

    Ấp 33

    DC

    xã Minh Diệu

    H. Hòa Bình

    09° 20' 22''

    105° 36' 26''

     

     

     

     

    C-48-68-A-c

    Ấp 36

    DC

    xã Minh Diệu

    H. Hòa Bình

    09° 19' 53''

    105° 36' 23''

     

     

     

     

    C-48-68-A-c

    Ấp 37

    DC

    xã Minh Diệu

    H. Hòa Bình

    09° 20' 15''

    105° 37' 52''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    Ấp 38

    DC

    xã Minh Diệu

    H. Hòa Bình

    09° 19' 10''

    105° 37' 17''

     

     

     

     

    C-48-68-A-c

    ấp Cá Rô

    DC

    xã Minh Diệu

    H. Hòa Bình

    09° 20' 21''

    105° 37' 02''

     

     

     

     

    C-48-68-A-c

    ấp Hậu Bối 1

    DC

    xã Minh Diệu

    H. Hòa Bình

    09° 21' 08''

    105° 35' 18''

     

     

     

     

    C-48-68-A-c

    ấp Hậu Bối 2

    DC

    xã Minh Diệu

    H. Hòa Bình

    09° 21' 19''

    105° 35' 53''

     

     

     

     

    C-48-68-A-c

    ấp Nam Hưng

    DC

    xã Minh Diệu

    H. Hòa Bình

    09° 20' 56''

    105° 38' 07''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    ấp Ninh Lợi

    DC

    xã Minh Diệu

    H. Hòa Bình

    09° 20' 10''

    105° 34' 28''

     

     

     

     

    C-48-68-A-c

    ấp Trà Co

    DC

    xã Minh Diệu

    H. Hòa Bình

    09° 20' 16''

    105° 35' 30''

     

     

     

     

    C-48-68-A-c

    ấp Tràm 1

    DC

    xã Minh Diệu

    H. Hòa Bình

    09° 20' 32''

    105° 38' 14''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    cầu Bảy Phát

    KX

    xã Minh Diệu

    H. Hòa Bình

    09° 19' 55''

    105° 39' 01''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    đường tỉnh Cầu Sập - Ninh Quới - Ngan Dừa (ĐT.978, QL.63)

    KX

    xã Minh Diệu

    H. Hòa Bình

     

     

    09° 17' 51''

    105° 40' 48''

    09° 35' 31''

    105° 21' 20''

     C-48-68-A-d, C-48-68-A-c

    Kênh 33

    TV

    xã Minh Diệu

    H. Hòa Bình

     

     

    09° 18' 20''

    105° 36' 26''

    09° 19' 38''

    105° 35' 50''

    C-48-68-A-c

    kênh Bào Ráng

    TV

    xã Minh Diệu

    H. Hòa Bình

     

     

    09° 19' 15''

    105° 38' 17''

    09° 20' 34''

    105° 38' 12''

    C-48-68-A-d

    kênh Bộ Tàu

    TV

    xã Minh Diệu

    H. Hòa Bình

     

     

    09° 21' 10''

    105° 35' 23''

    09° 21' 20''

    105° 36' 03''

     C-48-68-A-c,
    C-48-68-A-d

    kênh Cá Rô

    TV

    xã Minh Diệu

    H. Hòa Bình

     

     

    09° 20' 53''

    105° 36' 48''

    09° 20' 53''

    105° 37' 35''

     C-48-68-A-c,
    C-48-68-A-d

    kênh Cá Rô - Xóm Lung

    TV

    xã Minh Diệu

    H. Hòa Bình

     

     

    09° 20' 40''

    105° 38' 10''

    09° 21' 46''

    105° 37' 03''

     C-48-68-A-c,
    C-48-68-A-d

    kênh Cầu Sập - Ngan Dừa

    TV

    xã Minh Diệu

    H. Hòa Bình

     

     

    09° 35' 36''

    105° 24' 58''

    09° 17' 49''

    105° 40' 54''

    C-48-68-A-d,
    C-48-68-A-c

    Kênh Cùng

    TV

    xã Minh Diệu

    H. Hòa Bình

     

     

    09° 20' 18''

    105° 36' 41''

    09° 20' 01''

    105° 36' 45''

    C-48-68-A-c

    kênh Đìa Chuối

    TV

    xã Minh Diệu

    H. Hòa Bình

     

     

    09° 21' 01''

    105° 34' 23''

    09° 19' 17''

    105° 34' 29''

    C-48-68-A-c

    kênh Điền Mới

    TV

    xã Minh Diệu

    H. Hòa Bình

     

     

    09° 20' 15''

    105° 37' 49''

    09° 19' 47''

    105° 36' 33''

    C-48-68-A-c,
    C-48-68-A-d

    kênh Đường Củi

    TV

    xã Minh Diệu

    H. Hòa Bình

     

     

    09° 17' 53''

    105° 38' 01''

    09° 18' 53''

    105° 37' 49''

    C-48-68-A-d

    kênh Hậu Bối

    TV

    xã Minh Diệu

    H. Hòa Bình

     

     

    09° 20' 55''

    105° 36' 15''

    09° 20' 50''

    105° 35' 16''

    C-48-68-A-c

    kênh Hòa Bình

    TV

    xã Minh Diệu

    H. Hòa Bình

     

     

    09° 27' 37''

    105° 28' 58''

    09° 18' 06''

    105° 36' 35''

    C-48-68-A-c

    kênh Hòa Bình 17

    TV

    xã Minh Diệu

    H. Hòa Bình

     

     

    09° 20' 37''

    105° 34' 43''

    09° 22' 22''

    105° 36' 50''

    C-48-68-A-c

    kênh Hòa Bình 18

    TV

    xã Minh Diệu

    H. Hòa Bình

     

     

    09° 20' 29''

    105° 34' 48''

    09° 19' 09''

    105° 33' 05''

    C-48-68-A-c

    kênh Hòa Bình 19

    TV

    xã Minh Diệu

    H. Hòa Bình

     

     

    09° 19' 45''

    105° 35' 22''

    09° 21' 32''

    105° 37' 36''

    C-48-68-A-c,
    C-48-68-A-d

    kênh Hòa Bình 20

    TV

    xã Minh Diệu

    H. Hòa Bình

     

     

    09° 18' 15''

    105° 33' 46''

    09° 19' 33''

    105° 35' 29''

    C-48-68-A-c

    kênh Hòa Bình 21

    TV

    xã Minh Diệu

    H. Hòa Bình

     

     

    09° 20' 42''

    105° 38' 21''

    09° 18' 47''

    105° 36' 05''

    C-48-68-A-d,
    C-48-68-A-c

    kênh Hòa Bình 22

    TV

    xã Minh Diệu

    H. Hòa Bình

     

     

    09° 17' 21''

    105° 34' 29''

    09° 18' 46''

    105° 36' 05''

    C-48-68-A-c

    kênh Hòa Bình 23

    TV

    xã Minh Diệu

    H. Hòa Bình

     

     

    09° 19' 51''

    105° 39' 05''

    09° 18' 00''

    105° 36' 40''

    C-48-68-A-d,
    C-48-68-A-c

    kênh Lung Lác -Vườn Tràm

    TV

    xã Minh Diệu

    H. Hòa Bình

     

     

    09° 22' 29''

    105° 34' 28''

    09° 23' 22''

    105° 34' 25''

    C-48-68-A-c

    kênh Năm Tùng

    TV

    xã Minh Diệu

    H. Hòa Bình

     

     

    09° 21' 49''

    105° 37' 20''

    09° 21' 55''

    105° 36' 18''

    C-48-68-A-c

    Kênh Ngang

    TV

    xã Minh Diệu

    H. Hòa Bình

     

     

    09° 21' 41''

    105° 36' 00''

    09° 20' 00''

    105° 37' 31''

    C-48-68-A-c,
    C-48-68-A-d

    kênh Trà Co

    TV

    xã Minh Diệu

    H. Hòa Bình

     

     

    09° 20' 59''

    105° 35' 11''

    09° 19' 38''

    105° 35' 50''

    C-48-68-A-c

    kênh Xóm Lung

    TV

    xã Minh Diệu

    H. Hòa Bình

     

     

    09° 21' 27''

    105° 37' 10''

    09° 20' 54''

    105° 36' 48''

    C-48-68-A-c

    Kênh Xuôi

    TV

    xã Minh Diệu

    H. Hòa Bình

     

     

    09° 19' 31''

    105° 35' 32''

    09° 20' 01''

    105° 36' 45''

    C-48-68-A-c

    rạch Đìa Chuối

    TV

    xã Minh Diệu

    H. Hòa Bình

     

     

    09° 19' 17''

    105° 34' 29''

    09° 16' 55''

    105° 36' 57''

    C-48-68-A-c

    Ấp 17

    DC

    xã Vĩnh Bình

    H. Hòa Bình

    09° 19' 06''

    105° 33' 01''

     

     

     

     

    C-48-68-A-c

    Ấp 18

    DC

    xã Vĩnh Bình

    H. Hòa Bình

    09° 20' 00''

    105° 32' 18''

     

     

     

     

    C-48-68-A-c

    Ấp 19

    DC

    xã Vĩnh Bình

    H. Hòa Bình

    09° 19' 01''

    105° 31' 18''

     

     

     

     

    C-48-68-A-c

    Ấp 20

    DC

    xã Vĩnh Bình

    H. Hòa Bình

    09° 18' 04''

    105° 31' 54''

     

     

     

     

    C-48-68-A-c

    ấp Kế Phòng

    DC

    xã Vĩnh Bình

    H. Hòa Bình

    09° 20' 27''

    105° 32' 55''

     

     

     

     

    C-48-68-A-c

    ấp Minh Hòa

    DC

    xã Vĩnh Bình

    H. Hòa Bình

    09° 20' 32''

    105° 32' 00''

     

     

     

     

    C-48-68-A-c

    ấp Mỹ Phú Nam

    DC

    xã Vĩnh Bình

    H. Hòa Bình

    09° 21' 50''

    105° 32' 35''

     

     

     

     

    C-48-68-A-c

    ấp Ninh Lợi

    DC

    xã Vĩnh Bình

    H. Hòa Bình

    09° 19' 17''

    105° 33' 42''

     

     

     

     

    C-48-68-A-c

    ấp Thạnh Hưng 2

    DC

    xã Vĩnh Bình

    H. Hòa Bình

    09° 21' 31''

    105° 33' 49''

     

     

     

     

    C-48-68-A-c

    ấp Thanh Sơn

    DC

    xã Vĩnh Bình

    H. Hòa Bình

    09° 19' 16''

    105° 34' 23''

     

     

     

     

    C-48-68-A-c

    cầu Bào Sàng

    KX

    xã Vĩnh Bình

    H. Hòa Bình

    09° 19' 09''

    105° 33' 01''

     

     

     

     

    C-48-68-A-c

    cầu Cây Dương

    KX

    xã Vĩnh Bình

    H. Hòa Bình

    09° 18' 11''

    105° 33' 47''

     

     

     

     

    C-48-68-A-c

    chùa Se Rey Vong Sa Chêk Meas (chùa Đìa Chuối)

    KX

    xã Vĩnh Bình

    H. Hòa Bình

    09° 19' 15''

    105° 34' 25''

     

     

     

     

    C-48-68-A-c

    đường tỉnh Vĩnh Mỹ - Phước Long (ĐT.979)

    KX

    xã Vĩnh Bình

    H. Hòa Bình

     

     

    09° 16' 17''

    105° 35' 16''

    09° 26' 15''

    105° 27' 33''

    C-48-68-A-c

    kênh Bàu Xàng

    TV

    xã Vĩnh Bình

    H. Hòa Bình

     

     

    09° 19' 09''

    105° 33' 02''

    09° 19' 08''

    105° 30' 18''

    C-48-68-A-c

    kênh Cây Dương-Vĩnh Phong 17

    TV

    xã Vĩnh Bình

    H. Hòa Bình

     

     

    09° 18' 13''

    105° 33' 38''

    09° 18' 03''

    105° 30' 57''

    C-48-68-A-c

    Kênh Chùa

    TV

    xã Vĩnh Bình

    H. Hòa Bình

     

     

    09° 19' 09''

    105° 33' 04''

    09° 19' 17''

    105° 34' 29''

    C-48-68-A-c

    kênh Đìa Chuối

    TV

    xã Vĩnh Bình

    H. Hòa Bình

     

     

    09° 21' 01''

    105° 34' 23''

    09° 19' 17''

    105° 34' 29''

    C-48-68-A-c

    kênh Hào Xén

    TV

    xã Vĩnh Bình

    H. Hòa Bình

     

     

    09° 21' 06''

    105° 31' 31''

    09° 23' 27''

    105° 33' 03''

    C-48-68-A-c

    kênh Hòa Bình

    TV

    xã Vĩnh Bình

    H. Hòa Bình

     

     

    09° 27' 37''

    105° 28' 58''

    09° 18' 06''

    105° 36' 35''

    C-48-68-A-c

    kênh Hòa Bình 14

    TV

    xã Vĩnh Bình

    H. Hòa Bình

     

     

    09° 20' 46''

    105° 31' 47''

    09° 18' 06''

    105° 36' 35''

    C-48-68-A-c

    kênh Hòa Bình 16

    TV

    xã Vĩnh Bình

    H. Hòa Bình

     

     

    09° 20' 00''

    105° 32' 23''

    09° 21' 20''

    105° 34' 08''

    C-48-68-A-c

    kênh Hòa Bình 18

    TV

    xã Vĩnh Bình

    H. Hòa Bình

     

     

    09° 20' 29''

    105° 34' 48''

    09° 19' 09''

    105° 33' 05''

    C-48-68-A-c

    kênh Hòa Bình 20

    TV

    xã Vĩnh Bình

    H. Hòa Bình

     

     

    09° 18' 15''

    105° 33' 46''

    09° 19' 33''

    105° 35' 29''

    C-48-68-A-c

    Kênh Ngang

    TV

    xã Vĩnh Bình

    H. Hòa Bình

     

     

    09° 19' 18''

    105° 32' 56''

    09° 21' 13''

    105° 32' 25''

    C-48-68-A-c

    kênh Ông Nhuận

    TV

    xã Vĩnh Bình

    H. Hòa Bình

     

     

    09° 18' 42''

    105° 30' 40''

    09° 19' 33''

    105° 30' 45''

    C-48-68-A-c

    kênh Thủy Lợi 1

    TV

    xã Vĩnh Bình

    H. Hòa Bình

     

     

    09° 22' 52''

    105° 30' 09''

    09° 22' 02''

    105° 33' 33''

    C-48-68-A-c

    kênh Vĩnh Mỹ -Phước Long

    TV

    xã Vĩnh Bình

    H. Hòa Bình

     

     

    09° 16' 17''

    105° 35' 17''

    09° 26' 17''

    105° 27' 33''

    C-48-68-A-c

    rạch Bàu Củi

    TV

    xã Vĩnh Bình

    H. Hòa Bình

     

     

    09° 19' 01''

    105° 31' 46''

    09° 18' 11''

    105° 33' 47''

    C-48-68-A-c

    rạch Cây Dông

    TV

    xã Vĩnh Bình

    H. Hòa Bình

     

     

    09° 20' 23''

    105° 33' 18''

    09° 22' 39''

    105° 34' 02''

    C-48-68-A-c

    Rạch Chùa

    TV

    xã Vĩnh Bình

    H. Hòa Bình

     

     

    09° 18' 04''

    105° 34' 20''

    09° 19' 17''

    105° 34' 29''

    C-48-68-A-c

    rạch Đìa Chuối

    TV

    xã Vĩnh Bình

    H. Hòa Bình

     

     

    09° 19' 17''

    105° 34' 29''

    09° 16' 55''

    105° 36' 57''

    C-48-68-A-c

    Ấp 13

    DC

    xã Vĩnh Hậu

    H. Hòa Bình

    09° 11' 12''

    105° 40' 43''

     

     

     

     

    C-48-68-C-b

    Ấp 14

    DC

    xã Vĩnh Hậu

    H. Hòa Bình

    09° 11' 00''

    105° 40' 04''

     

     

     

     

    C-48-68-C-b

    ấp Cái Tràm

    DC

    xã Vĩnh Hậu

    H. Hòa Bình

    09° 15' 18''

    105° 39' 05''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    ấp Toàn Thắng

    DC

    xã Vĩnh Hậu

    H. Hòa Bình

    09° 15' 19''

    105° 38' 17''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    ấp Thống Nhất

    DC

    xã Vĩnh Hậu

    H. Hòa Bình

    09° 11' 33''

    105° 39' 11''

     

     

     

     

    C-48-68-C-b

    ấp Vĩnh Mẫu

    DC

    xã Vĩnh Hậu

    H. Hòa Bình

    09° 12' 32''

    105° 39' 23''

     

     

     

     

    C-48-68-C-b

    ấp Vĩnh Thạnh

    DC

    xã Vĩnh Hậu

    H. Hòa Bình

    09° 13' 43''

    105° 38' 55''

     

     

     

     

    C-48-68-C-b

    kênh 30 tháng 4

    TV

    xã Vĩnh Hậu

    H. Hòa Bình

     

     

    09° 10' 29''

    105° 40' 13''

    09° 16' 49''

    105° 37' 32''

    C-48-68-A-d,
    C-48-68-C-b

    kênh Ba Hên

    TV

    xã Vĩnh Hậu

    H. Hòa Bình

     

     

    09° 15' 40''

    105° 38' 05''

    09° 16' 06''

    105° 39' 17''

    C-48-68-A-d

    kênh Cầu Trâu

    TV

    xã Vĩnh Hậu

    H. Hòa Bình

     

     

    09° 13' 52''

    105° 37' 43''

    09° 12' 05''

    105° 38' 22''

    C-48-68-C-b

    kênh Giồng Me

    TV

    xã Vĩnh Hậu

    H. Hòa Bình

     

     

    09° 16' 55''

    105° 43' 03''

    09° 14' 19''

    105° 38' 45''

    C-48-68-C-b

    kênh Kinh Tế 2

    TV

    xã Vĩnh Hậu

    H. Hòa Bình

     

     

    09° 14' 23''

    105° 39' 48''

    09° 11' 21''

    105° 40' 56''

    C-48-68-C-b

    kênh Làng Hưu

    TV

    xã Vĩnh Hậu

    H. Hòa Bình

     

     

    09° 14' 15''

    105° 39' 23''

    09° 11' 12''

    105° 40' 32''

    C-48-68-C-b

    kênh Lâm Phước Sơn

    TV

    xã Vĩnh Hậu

    H. Hòa Bình

     

     

    09° 15' 50''

    105° 40' 13''

    09° 14' 35''

    105° 40' 20''

    C-48-68-A-d,
    C-48-68-C-b

    kênh Lung Lớn

    TV

    xã Vĩnh Hậu

    H. Hòa Bình

     

     

    09° 14' 40''

    105° 38' 34''

    09° 13' 52''

    105° 37' 43''

    C-48-68-C-b

    kênh Miễu Bà

    TV

    xã Vĩnh Hậu

    H. Hòa Bình

     

     

    09° 14' 40''

    105° 38' 34''

    09° 15' 57''

    105° 39' 18''

    C-48-68-A-d,
    C-48-68-C-b

    kênh Trường Sơn

    TV

    xã Vĩnh Hậu

    H. Hòa Bình

     

     

    09° 09' 49''

    105° 34' 22''

    09° 13' 00''

    105° 41' 47''

    C-48-68-C-b

    rạch Cái Phóc

    TV

    xã Vĩnh Hậu

    H. Hòa Bình

     

     

    09° 15' 41''

    105° 39' 27''

    09° 17' 12''

    105° 39' 01''

    C-48-68-A-d

    rạch Giồng Tra

    TV

    xã Vĩnh Hậu

    H. Hòa Bình

     

     

    09° 15' 41''

    105° 39' 27''

    09° 16' 28''

    105° 41' 32''

    C-48-68-A-d

    Ấp 12

    DC

    xã Vĩnh Hậu A

    H. Hòa Bình

    09° 12' 44''

    105° 41' 02''

     

     

     

     

    C-48-68-C-b

    Ấp 15

    DC

    xã Vĩnh Hậu A

    H. Hòa Bình

    09° 12' 08''

    105° 42' 53''

     

     

     

     

    C-48-68-C-b

    Ấp 16

    DC

    xã Vĩnh Hậu A

    H. Hòa Bình

    09° 13' 05''

    105° 41' 56''

     

     

     

     

    C-48-68-C-b

    Ấp 17

    DC

    xã Vĩnh Hậu A

    H. Hòa Bình

    09° 15' 49''

    105° 42' 15''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    ấp Cây Gừa

    DC

    xã Vĩnh Hậu A

    H. Hòa Bình

    09° 15' 16''

    105° 41' 15''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    ấp Giồng Tra

    DC

    xã Vĩnh Hậu A

    H. Hòa Bình

    09° 16' 29''

    105° 41' 18''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    Kênh 10

    TV

    xã Vĩnh Hậu A

    H. Hòa Bình

     

     

    09° 12' 54''

    105° 41' 27''

    09° 11' 42''

    105° 41' 54''

    C-48-68-C-b

    Kênh 11

    TV

    xã Vĩnh Hậu A

    H. Hòa Bình

     

     

    09° 12' 49''

    105° 41' 14''

    09° 11' 37''

    105° 41' 41''

    C-48-68-C-b

    Kênh 12

    TV

    xã Vĩnh Hậu A

    H. Hòa Bình

     

     

    09° 14' 35''

    105° 40' 20''

    09° 11' 32''

    105° 41' 27''

    C-48-68-C-b

    kênh Chùa Phật -Nhà Mát

    TV

    xã Vĩnh Hậu A

    H. Hòa Bình

     

     

    09° 16' 48''

    105° 41' 17''

    09° 16' 06''

    105° 39' 17''

    C-48-68-A-d

    kênh Giồng Me

    TV

    xã Vĩnh Hậu A

    H. Hòa Bình

     

     

    09° 16' 55''

    105° 43' 03''

    09° 14' 19''

    105° 38' 45''

     C-48-68-C-b,
    C-48-68-A-d

    kênh Lâm Phước Sơn

    TV

    xã Vĩnh Hậu A

    H. Hòa Bình

     

     

    09° 15' 50''

    105° 40' 13''

    09° 14' 35''

    105° 40' 20''

     C-48-68-A-d,
    C-48-68-C-b

    Kênh Màu

    TV

    xã Vĩnh Hậu A

    H. Hòa Bình

     

     

    09° 14' 35''

    105° 43' 47''

    09° 14' 07''

    105° 42' 39''

    C-48-68-C-b

    kênh Mười Chúa

    TV

    xã Vĩnh Hậu A

    H. Hòa Bình

     

     

    09° 15' 50''

    105° 40' 17''

    09° 14' 48''

    105° 40' 46''

     C-48-68-A-d,
    C-48-68-C-b

    kênh Ông Sấm

    TV

    xã Vĩnh Hậu A

    H. Hòa Bình

     

     

    09° 16' 09''

    105° 40' 41''

    09° 16' 34''

    105° 40' 37''

    C-48-68-A-d

    kênh Số 4

    TV

    xã Vĩnh Hậu A

    H. Hòa Bình

     

     

    09° 13' 28''

    105° 43' 16''

    09° 12' 16''

    105° 43' 34''

    C-48-68-C-b

    kênh Số 7

    TV

    xã Vĩnh Hậu A

    H. Hòa Bình

     

     

    09° 11' 39''

    105° 43' 04''

    09° 15' 42''

    105° 41' 46''

     C-48-68-A-d,
    C-48-68-C-b

    kênh Số 8

    TV

    xã Vĩnh Hậu A

    H. Hòa Bình

     

     

    09° 12' 49''

    105° 42' 06''

    09° 11' 51''

    105° 42' 22''

    C-48-68-C-b

    kênh Số 9

    TV

    xã Vĩnh Hậu A

    H. Hòa Bình

     

     

    09° 15' 08''

    105° 41' 09''

    09° 11' 19''

    105° 42' 17''

     C-48-68-A-d,
    C-48-68-C-b

    kênh Trường Sơn

    TV

    xã Vĩnh Hậu A

    H. Hòa Bình

     

     

    09° 09' 49''

    105° 34' 22''

    09° 13' 00''

    105° 41' 47''

    C-48-68-C-b

    rạch Dần Xây

    TV

    xã Vĩnh Hậu A

    H. Hòa Bình

     

     

    09° 16' 28''

    105° 41' 32''

    09° 17' 48''

    105° 40' 55''

    C-48-68-A-d

    rạch Giồng Tra

    TV

    xã Vĩnh Hậu A

    H. Hòa Bình

     

     

    09° 15' 41''

    105° 39' 27''

    09° 16' 28''

    105° 41' 32''

    C-48-68-A-d

    ấp 15A

    DC

    xã Vĩnh Mỹ A

    H. Hòa Bình

    09° 15' 36''

    105° 35' 45''

     

     

     

     

    C-48-68-A-c

    ấp Châu Phú

    DC

    xã Vĩnh Mỹ A

    H. Hòa Bình

    09° 15' 22''

    105° 35' 52''

     

     

     

     

    C-48-68-A-c

    ấp Do Thới

    DC

    xã Vĩnh Mỹ A

    H. Hòa Bình

    09° 14' 48''

    105° 34' 43''

     

     

     

     

    C-48-68-C-(a+c)

    ấp Huy Hết

    DC

    xã Vĩnh Mỹ A

    H. Hòa Bình

    09° 15' 34''

    105° 32' 47''

     

     

     

     

    C-48-68-A-c

    ấp Tân Tiến

    DC

    xã Vĩnh Mỹ A

    H. Hòa Bình

    09° 15' 51''

    105° 33' 57''

     

     

     

     

    C-48-68-A-c

    ấp Vĩnh Hiệp

    DC

    xã Vĩnh Mỹ A

    H. Hòa Bình

    09° 14' 26''

    105° 34' 07''

     

     

     

     

    C-48-68-C-(a+c)

    ấp Vĩnh Hội

    DC

    xã Vĩnh Mỹ A

    H. Hòa Bình

    09° 13' 18''

    105° 33' 25''

     

     

     

     

    C-48-68-C-(a+c)

    ấp Vĩnh Tân

    DC

    xã Vĩnh Mỹ A

    H. Hòa Bình

    09° 12' 51''

    105° 36' 09''

     

     

     

     

    C-48-68-C-(a+c)

    ấp Vĩnh Tiến

    DC

    xã Vĩnh Mỹ A

    H. Hòa Bình

    09° 14' 42''

    105° 38' 28''

     

     

     

     

    C-48-68-C-b

    ấp Vĩnh Thành

    DC

    xã Vĩnh Mỹ A

    H. Hòa Bình

    09° 13' 05''

    105° 34' 22''

     

     

     

     

    C-48-68-C-(a+c)

    ấp Xóm Lớn A

    DC

    xã Vĩnh Mỹ A

    H. Hòa Bình

    09° 14' 47''

    105° 36' 13''

     

     

     

     

    C-48-68-C-(a+c)

    ấp Xóm Lớn B

    DC

    xã Vĩnh Mỹ A

    H. Hòa Bình

    09° 15' 03''

    105° 35' 06''

     

     

     

     

    C-48-68-A-c

    chùa Liên Hoa

    KX

    xã Vĩnh Mỹ A

    H. Hòa Bình

    09° 15' 58''

    105° 34' 15''

     

     

     

     

    C-48-68-A-c

    đình Vĩnh Mỹ

    KX

    xã Vĩnh Mỹ A

    H. Hòa Bình

    09° 15' 21''

    105° 35' 44''

     

     

     

     

    C-48-68-A-c

    nhà thờ Vĩnh Mỹ

    KX

    xã Vĩnh Mỹ A

    H. Hòa Bình

    09° 15' 34''

    105° 35' 50''

     

     

     

     

    C-48-68-A-c

    kênh 30 tháng 4

    TV

    xã Vĩnh Mỹ A

    H. Hòa Bình

     

     

    09° 10' 29''

    105° 40' 13''

    09° 16' 49''

    105° 37' 32''

    C-48-68-A-d,
    C-48-68-C-b

    kênh Cống Cái Cùng

    TV

    xã Vĩnh Mỹ A

    H. Hòa Bình

     

     

    09° 08' 12''

    105° 34' 49''

    09° 15' 36''

    105° 32' 44''

    C-48-68-A-c,
    C-48-68-C-(a+c)

    kênh Châu Phú

    TV

    xã Vĩnh Mỹ A

    H. Hòa Bình

     

     

    09° 15' 34''

    105° 35' 45''

    09° 16' 19''

    105° 36' 47''

    C-48-68-A-c

    kênh Đốc Thiện

    TV

    xã Vĩnh Mỹ A

    H. Hòa Bình

     

     

    09° 12' 48''

    105° 36' 12''

    09° 12' 26''

    105° 34' 43''

    C-48-68-C-(a+c)

    kênh Lung Lớn

    TV

    xã Vĩnh Mỹ A

    H. Hòa Bình

     

     

    09° 14' 40''

    105° 38' 34''

    09° 13' 52''

    105° 37' 43''

    C-48-68-C-b

    kênh Ông Rắn

    TV

    xã Vĩnh Mỹ A

    H. Hòa Bình

     

     

    09° 13' 53''

    105° 37' 42''

    09° 12' 51''

    105° 36' 12''

    C-48-68-C-b,
    C-48-68-C-(a+c)

    Kênh Trạng

    TV

    xã Vĩnh Mỹ A

    H. Hòa Bình

     

     

    09° 14' 04''

    105° 33' 10''

    09° 15' 33''

    105° 35' 45''

     C-48-68-A-c,
    C-48-68-C-(a+c)

    kênh Vĩnh Thành

    TV

    xã Vĩnh Mỹ A

    H. Hòa Bình

     

     

    09° 14' 22''

    105° 33' 53''

    09° 12' 26''

    105° 34' 43''

    C-48-68-C-(a+c)

    kênh xáng Cà Mau -Bạc Liêu

    TV

    xã Vĩnh Mỹ A

    H. Hòa Bình

     

     

    09° 10' 30''

    105° 16' 38''

    09° 17' 49''

    105° 40' 55''

    C-48-68-A-c

    rạch Cái Hưu

    TV

    xã Vĩnh Mỹ A

    H. Hòa Bình

     

     

    09° 12' 51''

    105° 36' 12''

    09° 16' 15''

    105° 35' 18''

     C-48-68-A-c,
    C-48-68-C-(a+c)

    Ấp 14

    DC

    xã Vĩnh Mỹ B

    H. Hòa Bình

    09° 15' 54''

    105° 33' 33''

     

     

     

     

    C-48-68-A-c

    Ấp 15

    DC

    xã Vĩnh Mỹ B

    H. Hòa Bình

    09° 16' 15''

    105° 34' 59''

     

     

     

     

    C-48-68-A-c

    ấp An Khoa

    DC

    xã Vĩnh Mỹ B

    H. Hòa Bình

    09° 16' 27''

    105° 35' 46''

     

     

     

     

    C-48-68-A-c

    ấp An Nghiệp

    DC

    xã Vĩnh Mỹ B

    H. Hòa Bình

    09° 17' 53''

    105° 34' 05''

     

     

     

     

    C-48-68-A-c

    ấp An Thành

    DC

    xã Vĩnh Mỹ B

    H. Hòa Bình

    09° 18' 07''

    105° 35' 22''

     

     

     

     

    C-48-68-A-c

    ấp Bình Minh

    DC

    xã Vĩnh Mỹ B

    H. Hòa Bình

    09° 18' 02''

    105° 33' 53''

     

     

     

     

    C-48-68-A-c

    ấp Đồng Lớn 1

    DC

    xã Vĩnh Mỹ B

    H. Hòa Bình

    09° 16' 55''

    105° 33' 17''

     

     

     

     

    C-48-68-A-c

    ấp Đồng Lớn 2

    DC

    xã Vĩnh Mỹ B

    H. Hòa Bình

    09° 17' 42''

    105° 31' 49''

     

     

     

     

    C-48-68-A-c

    cầu Cái Hưu

    KX

    xã Vĩnh Mỹ B

    H. Hòa Bình

    09° 16' 18''

    105° 35' 17''

     

     

     

     

    C-48-68-A-c

    cầu Cây Dương

    KX

    xã Vĩnh Mỹ B

    H. Hòa Bình

    09° 18' 11''

    105° 33' 47''

     

     

     

     

    C-48-68-A-c

    cầu Chệt Niêu

    KX

    xã Vĩnh Mỹ B

    H. Hòa Bình

    09° 15' 51''

    105° 33' 32''

     

     

     

     

    C-48-68-A-c

    cầu Vĩnh Mỹ

    KX

    xã Vĩnh Mỹ B

    H. Hòa Bình

    09° 16' 10''

    105° 34' 45''

     

     

     

     

    C-48-68-A-c

    cầu Xóm Lung

    KX

    xã Vĩnh Mỹ B

    H. Hòa Bình

    09° 15' 40''

    105° 32' 48''

     

     

     

     

    C-48-68-A-c

    đường tỉnh Vĩnh Mỹ - Phước Long (ĐT.979)

    KX

    xã Vĩnh Mỹ B

    H. Hòa Bình

     

     

    09° 16' 17''

    105° 35' 16''

    09° 26' 15''

    105° 27' 33''

    C-48-68-A-c

    nhà thờ Vĩnh Hiệp

    KX

    xã Vĩnh Mỹ B

    H. Hòa Bình

    09° 16' 25''

    105° 35' 37''

     

     

     

     

    C-48-68-A-c

    Quốc lộ 1

    KX

    xã Vĩnh Mỹ B

    H. Hòa Bình

     

     

    09° 23' 44''

    105° 42' 41''

    09° 10' 34''

    105° 16' 37''

    C-48-68-A-c

    Trung tâm khuyến nông Bạc Liêu

    KX

    xã Vĩnh Mỹ B

    H. Hòa Bình

    09° 16' 34''

    105° 36' 17''

     

     

     

     

    C-48-68-A-c

    cống Cầu Số 2

    TV

    xã Vĩnh Mỹ B

    H. Hòa Bình

    09° 16' 44''

    105° 34' 57''

     

     

     

     

    C-48-68-A-c

    kênh Cầu Cống

    TV

    xã Vĩnh Mỹ B

    H. Hòa Bình

     

     

    09° 16' 10''

    105° 34' 50''

    09° 17' 14''

    105° 34' 27''

    C-48-68-A-c

    kênh Cây Dương

    TV

    xã Vĩnh Mỹ B

    H. Hòa Bình

     

     

    09° 18' 10''

    105° 33' 50''

    09° 17' 34''

    105° 34' 43''

    C-48-68-A-c

    kênh Cây Dương -Vĩnh Phong 17

    TV

    xã Vĩnh Mỹ B

    H. Hòa Bình

     

     

    09° 18' 13''

    105° 33' 38''

    09° 18' 03''

    105° 30' 57''

    C-48-68-A-c

    kênh Chệt Niêu

    TV

    xã Vĩnh Mỹ B

    H. Hòa Bình

     

     

    09° 15' 51''

    105° 33' 32''

    09° 16' 13''

    105° 32' 42''

    C-48-68-A-c

    kênh Hàng Me

    TV

    xã Vĩnh Mỹ B

    H. Hòa Bình

     

     

    09° 16' 09''

    105° 34' 46''

    09° 17' 21''

    105° 32' 49''

    C-48-68-A-c

    kênh Hòa Bình 20

    TV

    xã Vĩnh Mỹ B

    H. Hòa Bình

     

     

    09° 18' 15''

    105° 33' 46''

    09° 19' 33''

    105° 35' 29''

    C-48-68-A-c

    kênh Hòa Bình 22

    TV

    xã Vĩnh Mỹ B

    H. Hòa Bình

     

     

    09° 17' 21''

    105° 34' 29''

    09° 18' 46''

    105° 36' 05''

    C-48-68-A-c

    kênh Lung Lạng

    TV

    xã Vĩnh Mỹ B

    H. Hòa Bình

     

     

    09° 17' 34''

    105° 34' 43''

    09° 16' 34''

    105° 35' 28''

    C-48-68-A-c

    kênh Vĩnh Mỹ -Phước Long

    TV

    xã Vĩnh Mỹ B

    H. Hòa Bình

     

     

    09° 16' 17''

    105° 35' 17''

    09° 26' 17''

    105° 27' 33''

    C-48-68-A-c

    kênh Vĩnh Phong 19

    TV

    xã Vĩnh Mỹ B

    H. Hòa Bình

     

     

    09° 17' 25''

    105° 30' 31''

    09° 17' 05''

    105° 32' 36''

    C-48-68-A-c

    kênh xáng Cà Mau -Bạc Liêu

    TV

    xã Vĩnh Mỹ B

    H. Hòa Bình

     

     

    09° 10' 30''

    105° 16' 38''

    09° 17' 49''

    105° 40' 55''

    C-48-68-A-c

    kênh Xóm Lung

    TV

    xã Vĩnh Mỹ B

    H. Hòa Bình

     

     

    09° 15' 52''

    105° 32' 33''

    09° 17' 05''

    105° 32' 36''

    C-48-68-A-c

    rạch Bàu Củi

    TV

    xã Vĩnh Mỹ B

    H. Hòa Bình

     

     

    09° 19' 01''

    105° 31' 46''

    09° 18' 11''

    105° 33' 47''

    C-48-68-A-c

    Rạch Chùa

    TV

    xã Vĩnh Mỹ B

    H. Hòa Bình

     

     

    09° 18' 04''

    105° 34' 20''

    09° 19' 17''

    105° 34' 29''

    C-48-68-A-c

    rạch Đìa Chuối

    TV

    xã Vĩnh Mỹ B

    H. Hòa Bình

     

     

    09° 19' 17''

    105° 34' 29''

    09° 16' 55''

    105° 36' 57''

    C-48-68-A-c

    ấp Vĩnh Bình

    DC

    xã Vĩnh Thịnh

    H. Hòa Bình

    09° 11' 57''

    105° 35' 01''

     

     

     

     

    C-48-68-C-(a+c)

    ấp Vĩnh Hòa

    DC

    xã Vĩnh Thịnh

    H. Hòa Bình

    09° 12' 25''

    105° 36' 21''

     

     

     

     

    C-48-68-C-(a+c)

    ấp Vĩnh Kiểu

    DC

    xã Vĩnh Thịnh

    H. Hòa Bình

    09° 12' 50''

    105° 37' 23''

     

     

     

     

    C-48-68-C-(a+c)

    ấp Vĩnh Lạc

    DC

    xã Vĩnh Thịnh

    H. Hòa Bình

    09° 09' 49''

    105° 34' 25''

     

     

     

     

    C-48-68-C-(a+c)

    ấp Vĩnh Lập

    DC

    xã Vĩnh Thịnh

    H. Hòa Bình

    09° 11' 55''

    105° 33' 49''

     

     

     

     

    C-48-68-C-(a+c)

    ấp Vĩnh Mới

    DC

    xã Vĩnh Thịnh

    H. Hòa Bình

    09° 11' 35''

    105° 36' 55''

     

     

     

     

    C-48-68-C-(a+c)

    ấp Vĩnh Tiến

    DC

    xã Vĩnh Thịnh

    H. Hòa Bình

    09° 11' 17''

    105° 35' 20''

     

     

     

     

    C-48-68-C-(a+c)

    chợ Cống Cái Cùng

    KX

    xã Vĩnh Thịnh

    H. Hòa Bình

    09° 09' 45''

    105° 34' 27''

     

     

     

     

    C-48-68-C-(a+c)

    kênh Bảy Hồng

    TV

    xã Vĩnh Thịnh

    H. Hòa Bình

     

     

    09° 12' 26''

    105° 34' 43''

    09° 11' 47''

    105° 35' 03''

    C-48-68-C-(a+c)

    kênh Cầu Trâu

    TV

    xã Vĩnh Thịnh

    H. Hòa Bình

     

     

    09° 13' 52''

    105° 37' 43''

    09° 12' 05''

    105° 38' 22''

    C-48-68-C-b

    kênh Cô Tư

    TV

    xã Vĩnh Thịnh

    H. Hòa Bình

     

     

    09° 10' 47''

    105° 34' 06''

    09° 12' 20''

    105° 38' 16''

    C-48-68-C-b,
    C-48-68-C-(a+c)

    kênh Cống Cái Cùng

    TV

    xã Vĩnh Thịnh

    H. Hòa Bình

     

     

    09° 08' 12''

    105° 34' 49''

    09° 15' 36''

    105° 32' 44''

    C-48-68-C-(a+c)

    kênh Cống Đá

    TV

    xã Vĩnh Thịnh

    H. Hòa Bình

     

     

    09° 11' 20''

    105° 33' 57''

    09° 12' 20''

    105° 36' 22''

    C-48-68-C-(a+c)

    kênh Đốc Thiện

    TV

    xã Vĩnh Thịnh

    H. Hòa Bình

     

     

    09° 12' 48''

    105° 36' 12''

    09° 12' 26''

    105° 34' 43''

    C-48-68-C-(a+c)

    Kênh Giữa

    TV

    xã Vĩnh Thịnh

    H. Hòa Bình

     

     

    09° 11' 47''

    105° 35' 03''

    09° 11' 18''

    105° 35' 18''

    C-48-68-C-(a+c)

    kênh Hoành Tấu

    TV

    xã Vĩnh Thịnh

    H. Hòa Bình

     

     

    09° 12' 51''

    105° 36' 12''

    09° 11' 25''

    105° 36' 59''

    C-48-68-C-(a+c)

    kênh Trường Sơn

    TV

    xã Vĩnh Thịnh

    H. Hòa Bình

     

     

    09° 09' 49''

    105° 34' 22''

    09° 13' 00''

    105° 41' 47''

     C-48-68-C-b,
    C-48-68-C-(a+c)

    rạch Ông Rắn

    TV

    xã Vĩnh Thịnh

    H. Hòa Bình

     

     

    09° 12' 51''

    105° 36' 12''

    09° 13' 53''

    105° 37' 42''

     C-48-68-C-b,
    C-48-68-C-(a+c)

    ấp Bà Gồng

    DC

    TT. Ngan Dừa

    H. Hồng Dân

    09° 34' 03''

    105° 27' 25''

     

     

     

     

    C-48-55-D-d

    ấp Bà Hiên

    DC

    TT. Ngan Dừa

    H. Hồng Dân

    09° 33' 47''

    105° 27' 18''

     

     

     

     

    C-48-55-D-d

    ấp Nội Ô

    DC

    TT. Ngan Dừa

    H. Hồng Dân

    09° 34' 11''

    105° 26' 53''

     

     

     

     

    C-48-55-D-d

    ấp Thống Nhất

    DC

    TT. Ngan Dừa

    H. Hồng Dân

    09° 35' 07''

    105° 26' 58''

     

     

     

     

    C-48-55-D-d

    ấp Trèm Trẹm

    DC

    TT. Ngan Dừa

    H. Hồng Dân

    09° 34' 38''

    105° 26' 26''

     

     

     

     

    C-48-55-D-d

    ấp Xẻo Quao

    DC

    TT. Ngan Dừa

    H. Hồng Dân

    09° 35' 21''

    105° 26' 43''

     

     

     

     

    C-48-55-D-d

    chùa An Phước

    KX

    TT. Ngan Dừa

    H. Hồng Dân

    09° 33' 59''

    105° 26' 56''

     

     

     

     

    C-48-55-D-d

    chùa Hưng Kiến Tự

    KX

    TT. Ngan Dừa

    H. Hồng Dân

    09° 34' 07''

    105° 26' 21''

     

     

     

     

    C-48-55-D-d

    chùa Liên Hoa

    KX

    TT. Ngan Dừa

    H. Hồng Dân

    09° 35' 08''

    105° 26' 54''

     

     

     

     

    C-48-55-D-d

    chùa Thanh Phước

    KX

    TT. Ngan Dừa

    H. Hồng Dân

    09° 35' 13''

    105° 26' 50''

     

     

     

     

    C-48-55-D-d

    đình thần Nguyễn Trung Trực

    KX

    TT. Ngan Dừa

    H. Hồng Dân

    09° 35' 13''

    105° 26' 54''

     

     

     

     

    C-48-55-D-d

    miếu Bà Hiên

    KX

    TT. Ngan Dừa

    H. Hồng Dân

    09° 32' 51''

    105° 27' 29''

     

     

     

     

    C-48-55-D-d

    miếu Quan Đế

    KX

    TT. Ngan Dừa

    H. Hồng Dân

    09° 34' 07''

    105° 26' 49''

     

     

     

     

    C-48-55-D-d

    kênh Cầu Sập - Ngan Dừa

    TV

    TT. Ngan Dừa

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 35' 36''

    105° 24' 58''

    09° 17' 49''

    105° 40' 54''

    C-48-55-D-d

    Kênh Chùa

    TV

    TT. Ngan Dừa

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 34' 38''

    105° 26' 53''

    09° 34' 50''

    105° 25' 41''

    C-48-55-D-d

    kênh Thống Nhất

    TV

    TT. Ngan Dừa

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 35' 15''

    105° 26' 56''

    09° 33' 51''

    105° 26' 35''

    C-48-55-D-d

    rạch Bà Gồng

    TV

    TT. Ngan Dừa

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 33' 49''

    105° 27' 20''

    09° 34' 39''

    105° 26' 55''

    C-48-55-D-d

    rạch Bà Hiên

    TV

    TT. Ngan Dừa

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 33' 49''

    105° 27' 20''

    09° 32' 48''

    105° 27' 29''

    C-48-55-D-d

    rạch Tà Ben

    TV

    TT. Ngan Dừa

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 33' 58''

    105° 28' 42''

    09° 34' 08''

    105° 26' 48''

    C-48-55-D-d

    sông Cái Tàu

    TV

    TT. Ngan Dừa

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 35' 13''

    105° 32' 38''

    09° 38' 18''

    105° 17' 35''

    C-48-55-D-d

    ấp Bà Ai 1

    DC

    xã Lộc Ninh

    H. Hồng Dân

    09° 32' 34''

    105° 24' 48''

     

     

     

     

    C-48-55-D-d

    ấp Bà Ai 2

    DC

    xã Lộc Ninh

    H. Hồng Dân

    09° 32' 01''

    105° 23' 52''

     

     

     

     

    C-48-55-D-d

    ấp Bình Dân

    DC

    xã Lộc Ninh

    H. Hồng Dân

    09° 30' 41''

    105° 25' 22''

     

     

     

     

    C-48-55-D-d

    ấp Cai Giảng

    DC

    xã Lộc Ninh

    H. Hồng Dân

    09° 30' 23''

    105° 23' 30''

     

     

     

     

    C-48-55-D-d

    ấp Đầu Sấu Đông

    DC

    xã Lộc Ninh

    H. Hồng Dân

    09° 33' 18''

    105° 26' 28''

     

     

     

     

    C-48-55-D-d

    ấp Đầu Sấu Tây

    DC

    xã Lộc Ninh

    H. Hồng Dân

    09° 33' 10''

    105° 26' 16''

     

     

     

     

    C-48-55-D-d

    ấp Kinh Xáng

    DC

    xã Lộc Ninh

    H. Hồng Dân

    09° 33' 52''

    105° 26' 29''

     

     

     

     

    C-48-55-D-d

    ấp Phước Hòa

    DC

    xã Lộc Ninh

    H. Hồng Dân

    09° 29' 38''

    105° 25' 30''

     

     

     

     

    C-48-67-B-b

    ấp Tà Suôl

    DC

    xã Lộc Ninh

    H. Hồng Dân

    09° 32' 05''

    105° 25' 44''

     

     

     

     

    C-48-55-D-d

    chùa Cô Mười

    KX

    xã Lộc Ninh

    H. Hồng Dân

    09° 33' 22''

    105° 26' 55''

     

     

     

     

    C-48-55-D-d

    chùa Đầu Sấu

    KX

    xã Lộc Ninh

    H. Hồng Dân

    09° 33' 26''

    105° 26' 32''

     

     

     

     

    C-48-55-D-d

    Di tích lịch sử Trận Lộc Ninh năm 1963

    KX

    xã Lộc Ninh

    H. Hồng Dân

    09° 31' 43''

    105° 25' 04''

     

     

     

     

    C-48-55-D-d

    đường tỉnh Cầu Sập - Ninh Quới - Ngan Dừa (ĐT.978, QL.63)

    KX

    xã Lộc Ninh

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 17' 51''

    105° 40' 48''

    09° 35' 31''

    105° 21' 20''

    C-48-55-D-d

    miếu Ông Bổn

    KX

    xã Lộc Ninh

    H. Hồng Dân

    09° 33' 46''

    105° 26' 34''

     

     

     

     

    C-48-55-D-d

    thánh thất Lộc Ninh

    KX

    xã Lộc Ninh

    H. Hồng Dân

    09° 33' 26''

    105° 26' 52''

     

     

     

     

    C-48-55-D-c

    thánh thất Ngọc Ninh

    KX

    xã Lộc Ninh

    H. Hồng Dân

    09° 31' 05''

    105° 22' 28''

     

     

     

     

    C-48-55-D-d

    kênh 3 tháng 2

    TV

    xã Lộc Ninh

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 32' 36''

    105° 25' 21''

    09° 29' 25''

    105° 21' 11''

    C-48-55-D-d

    kênh Bà Bồi

    TV

    xã Lộc Ninh

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 33' 16''

    105° 26' 25''

    09° 29' 03''

    105° 27' 23''

    C-48-55-D-d,
    C-48-67-B-b

    kênh Bà Hội

    TV

    xã Lộc Ninh

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 31' 11''

    105° 22' 35''

    09° 31' 00''

    105° 23' 26''

    C-48-55-D-d

    kênh Bào Lớn

    TV

    xã Lộc Ninh

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 31' 22''

    105° 23' 16''

    09° 31' 13''

    105° 24' 20''

    C-48-55-D-d

    kênh Cầu Sập - Ngan Dừa

    TV

    xã Lộc Ninh

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 35' 36''

    105° 24' 58''

    09° 17' 49''

    105° 40' 54''

    C-48-55-D-d

    kênh Cộng Hòa

    TV

    xã Lộc Ninh

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 30' 59''

    105° 22' 32''

    09° 26' 17''

    105° 27' 33''

    C-48-55-D-d,
    C-48-67-B-b

    kênh Đập Đá

    TV

    xã Lộc Ninh

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 34' 07''

    105° 26' 17''

    09° 33' 31''

    105° 24' 11''

    C-48-55-D-d

    kênh Đầu Sấu

    TV

    xã Lộc Ninh

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 33' 16''

    105° 26' 25''

    09° 33' 49''

    105° 26' 33''

    C-48-55-D-d

    Kênh Giữa

    TV

    xã Lộc Ninh

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 30' 43''

    105° 23' 54''

    09° 30' 50''

    105° 25' 57''

    C-48-55-D-d

    Kênh Ngang

    TV

    xã Lộc Ninh

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 29' 25''

    105° 25' 25''

    09° 29' 03''

    105° 27' 23''

    C-48-67-B-b

    kênh Phước Hòa

    TV

    xã Lộc Ninh

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 31' 22''

    105° 25' 29''

    09° 28' 43''

    105° 25' 11''

    C-48-67-B-b,
    C-48-55-D-d

    kênh Trương Hồ

    TV

    xã Lộc Ninh

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 29' 48''

    105° 27' 42''

    09° 29' 56''

    105° 25' 33''

    C-48-67-B-b

    kênh Vĩnh Lộc

    TV

    xã Lộc Ninh

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 35' 35''

    105° 21' 32''

    09° 27' 37''

    105° 28' 58''

    C-48-55-D-d,
    C-48-55-D-c

    kênh Vĩnh Lộc 6000

    TV

    xã Lộc Ninh

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 31' 50''

    105° 28' 20''

    09° 28' 43''

    105° 25' 11''

    C-48-67-B-b,
    C-48-55-D-d

    kênh Vĩnh Lộc 7000

    TV

    xã Lộc Ninh

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 32' 08''

    105° 28' 05''

    09° 29' 00''

    105° 24' 41''

    C-48-67-B-b,
    C-48-55-D-d

    kênh Vĩnh Lộc 8000

    TV

    xã Lộc Ninh

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 32' 35''

    105° 27' 40''

    09° 29' 22''

    105° 24' 16''

    C-48-55-D-d

    kênh Vĩnh Lộc 9000

    TV

    xã Lộc Ninh

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 32' 52''

    105° 27' 24''

    09° 29' 40''

    105° 23' 57''

    C-48-67-B-b,
    C-48-55-D-d

    kênh Vĩnh Lộc 10000

    TV

    xã Lộc Ninh

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 31' 22''

    105° 25' 29''

    09° 29' 48''

    105° 23' 49''

    C-48-67-B-b,
    C-48-55-D-d

    kênh Vĩnh Lộc 12000

    TV

    xã Lộc Ninh

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 34' 03''

    105° 26' 21''

    09° 32' 23''

    105° 24' 33''

    C-48-55-D-d

    rạch Bà Ai

    TV

    xã Lộc Ninh

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 31' 05''

    105° 22' 27''

    09° 33' 16''

    105° 26' 25''

    C-48-55-D-d,

    C-48-55-D-c

    rạch Bà Hội

    TV

    xã Lộc Ninh

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 30' 43''

    105° 23' 40''

    09° 31' 38''

    105° 22' 59''

    C-48-55-D-d

    rạch Đầu Sấu

    TV

    xã Lộc Ninh

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 31' 23''

    105° 25' 29''

    09° 33' 15''

    105° 26' 23''

    C-48-55-D-d

    rạch Đường Trâu

    TV

    xã Lộc Ninh

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 33' 28''

    105° 26' 26''

    09° 33' 32''

    105° 25' 48''

    C-48-55-D-d

    rạch Lung Lá

    TV

    xã Lộc Ninh

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 32' 50''

    105° 24' 22''

    09° 32' 21''

    105° 25' 06''

    C-48-55-D-d

    rạch Lung Tức

    TV

    xã Lộc Ninh

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 30' 41''

    105° 26' 09''

    09° 30' 52''

    105° 26' 42''

    C-48-55-D-d

    rạch Xẻo Mây

    TV

    xã Lộc Ninh

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 32' 40''

    105° 24' 16''

    09° 32' 11''

    105° 24' 01''

    C-48-55-D-d

    ấp Định An

    DC

    xã Ninh Hòa

    H. Hồng Dân

    09° 34' 36''

    105° 30' 40''

     

     

     

     

    C-48-56-C-c

    ấp Ninh An

    DC

    xã Ninh Hòa

    H. Hồng Dân

    09° 33' 54''

    105° 30' 05''

     

     

     

     

    C-48-56-C-c

    ấp Ninh Định

    DC

    xã Ninh Hòa

    H. Hồng Dân

    09° 35' 06''

    105° 29' 28''

     

     

     

     

    C-48-55-D-d

    ấp Ninh Phước

    DC

    xã Ninh Hòa

    H. Hồng Dân

    09° 29' 50''

    105° 27' 43''

     

     

     

     

    C-48-67-B-b

    ấp Ninh Thạnh 1

    DC

    xã Ninh Hòa

    H. Hồng Dân

    09° 31' 24''

    105° 28' 49''

     

     

     

     

    C-48-55-D-d

    ấp Ninh Thạnh 2

    DC

    xã Ninh Hòa

    H. Hồng Dân

    09° 31' 08''

    105° 28' 53''

     

     

     

     

    C-48-55-D-d

    ấp Tà Ben

    DC

    xã Ninh Hòa

    H. Hồng Dân

    09° 34' 07''

    105° 28' 26''

     

     

     

     

    C-48-55-D-d

    ấp Tà Ky

    DC

    xã Ninh Hòa

    H. Hồng Dân

    09° 30' 50''

    105° 26' 42''

     

     

     

     

    C-48-55-D-d

    ấp Tà Óc

    DC

    xã Ninh Hòa

    H. Hồng Dân

    09° 29' 38''

    105° 28' 57''

     

     

     

     

    C-48-67-B-b

    ấp Vĩnh An

    DC

    xã Ninh Hòa

    H. Hồng Dân

    09° 35' 05''

    105° 28' 21''

     

     

     

     

    C-48-55-D-d

    chùa Phước Ninh Phật Đường

    KX

    xã Ninh Hòa

    H. Hồng Dân

    09° 34' 49''

    105° 28' 32''

     

     

     

     

    C-48-55-D-d

    đường tỉnh Cầu Sập - Ninh Quới - Ngan Dừa (ĐT.978, QL.63)

    KX

    xã Ninh Hòa

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 17' 51''

    105° 40' 48''

    09° 35' 31''

    105° 21' 20''

    C-48-55-D-d

    Kênh 5000

    TV

    xã Ninh Hòa

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 31' 20''

    105° 28' 47''

    09° 30' 29''

    105° 27' 20''

    C-48-55-D-d

    kênh Bà Bồi

    TV

    xã Ninh Hòa

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 33' 16''

    105° 26' 25''

    09° 29' 03''

    105° 27' 23''

    C-48-55-D-d

    kênh Bà Bồi - Tà Óc

    TV

    xã Ninh Hòa

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 29' 52''

    105° 27' 41''

    09° 29' 40''

    105° 28' 54''

    C-48-67-B-b

    kênh Ba Lân

    TV

    xã Ninh Hòa

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 32' 06''

    105° 28' 09''

    09° 32' 51''

    105° 29' 46''

    C-48-55-D-d

    kênh Ba The

    TV

    xã Ninh Hòa

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 32' 48''

    105° 30' 35''

    09° 32' 51''

    105° 29' 46''

    C-48-55-D-d,
    C-48-56-C-c

    kênh Bàu Gừa

    TV

    xã Ninh Hòa

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 33' 57''

    105° 30' 03''

    09° 33' 19''

    105° 30' 03''

    C-48-56-C-c

    kênh Bình Bát

    TV

    xã Ninh Hòa

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 31' 45''

    105° 28' 28''

    09° 31' 47''

    105° 29' 36''

    C-48-55-D-d

    kênh Cầu Sập - Ngan Dừa

    TV

    xã Ninh Hòa

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 35' 36''

    105° 24' 58''

    09° 17' 49''

    105° 40' 54''

    C-48-55-D-d

    Kênh Cùng

    TV

    xã Ninh Hòa

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 30' 53''

    105° 27' 10''

    09° 30' 52''

    105° 26' 42''

    C-48-55-D-d

    Kênh Đào

    TV

    xã Ninh Hòa

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 33' 32''

    105° 29' 44''

    09° 33' 11''

    105° 29' 54''

    C-48-55-D-d

    kênh Đường Cày

    TV

    xã Ninh Hòa

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 34' 06''

    105° 30' 48''

    09° 33' 58''

    105° 28' 42''

    C-48-56-C-c,
    C-48-55-D-d

    kênh Gộc Lá

    TV

    xã Ninh Hòa

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 34' 55''

    105° 30' 31''

    09° 33' 58''

    105° 30' 00''

    C-48-56-C-c,
    C-48-55-D-d

    kênh Họa Đồ

    TV

    xã Ninh Hòa

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 31' 47''

    105° 29' 36''

    09° 31' 47''

    105° 29' 56''

    C-48-55-D-d

    kênh Lái Viết Vàm

    TV

    xã Ninh Hòa

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 35' 04''

    105° 30' 32''

    09° 33' 55''

    105° 30' 49''

    C-48-56-C-c

    kênh Le Le

    TV

    xã Ninh Hòa

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 30' 23''

    105° 29' 39''

    09° 33' 32''

    105° 29' 44''

    C-48-55-D-d,
    C-48-56-C-c

    kênh Lung Mốt

    TV

    xã Ninh Hòa

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 34' 01''

    105° 28' 49''

    09° 33' 03''

    105° 28' 34''

    C-48-55-D-d

    Kênh Mới

    TV

    xã Ninh Hòa

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 33' 23''

    105° 28' 24''

    09° 33' 58''

    105° 28' 42''

    C-48-55-D-d

    kênh Ngan Trâu

    TV

    xã Ninh Hòa

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 35' 06''

    105° 28' 27''

    09° 34' 00''

    105° 28' 34''

    C-48-55-D-d

    Kênh Ngang

    TV

    xã Ninh Hòa

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 34' 38''

    105° 28' 55''

    09° 34' 39''

    105° 29' 27''

    C-48-55-D-d

    kênh Ngọn Cái

    TV

    xã Ninh Hòa

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 33' 25''

    105° 28' 06''

    09° 33' 03''

    105° 28' 34''

    C-48-55-D-d

    Kênh Ranh

    TV

    xã Ninh Hòa

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 30' 14''

    105° 28' 47''

    09° 30' 23''

    105° 29' 39''

    C-48-55-D-d

    kênh Sáu Thước

    TV

    xã Ninh Hòa

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 33' 41''

    105° 29' 43''

    09° 31' 50''

    105° 30' 41''

    C-48-55-D-d,
    C-48-56-C-c

    kênh Thủy Lợi

    TV

    xã Ninh Hòa

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 32' 36''

    105° 27' 41''

    09° 32' 56''

    105° 28' 11''

    C-48-55-D-d

    kênh Trương Hồ

    TV

    xã Ninh Hòa

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 29' 48''

    105° 27' 42''

    09° 29' 56''

    105° 25' 33''

    C-48-67-B-b

    kênh Vĩnh Lộc

    TV

    xã Ninh Hòa

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 35' 35''

    105° 21' 32''

    09° 27' 37''

    105° 28' 58''

    C-48-55-D-d,   C-48-67-B-b

    kênh Vĩnh Lộc 2000

    TV

    xã Ninh Hòa

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 29' 56''

    105° 30' 03''

    09° 27' 00''

    105° 26' 48''

    C-48-67-B-b

    kênh Vĩnh Lộc 3000

    TV

    xã Ninh Hòa

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 30' 21''

    105° 29' 34''

    09° 27' 22''

    105° 26' 25''

    C-48-67-B-b

    kênh Vĩnh Lộc 4000

    TV

    xã Ninh Hòa

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 30' 58''

    105° 29' 07''

    09° 27' 53''

    105° 25' 52''

    C-48-55-D-d,
    C-48-67-B-b

    kênh Vĩnh Lộc 5000

    TV

    xã Ninh Hòa

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 30' 31''

    105° 27' 53''

    09° 28' 14''

    105° 25' 29''

    C-48-67-B-b

    kênh Vĩnh Lộc 6000

    TV

    xã Ninh Hòa

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 31' 50''

    105° 28' 20''

    09° 28' 43''

    105° 25' 11''

    C-48-55-D-d,
    C-48-67-B-b

    kênh Vĩnh Lộc 7000

    TV

    xã Ninh Hòa

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 32' 08''

    105° 28' 05''

    09° 29' 00''

    105° 24' 41''

    C-48-55-D-d

    kênh Vĩnh Lộc 8000

    TV

    xã Ninh Hòa

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 32' 35''

    105° 27' 40''

    09° 29' 22''

    105° 24' 16''

    C-48-55-D-d

    kênh Xẻo Rô

    TV

    xã Ninh Hòa

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 35' 02''

    105° 29' 23''

    09° 34' 07''

    105° 29' 30''

    C-48-55-D-d

    kênh Xẻo Tràm

    TV

    xã Ninh Hòa

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 35' 01''

    105° 29' 08''

    09° 34' 06''

    105° 28' 52''

    C-48-55-D-d

    lung Tầm Lôm

    TV

    xã Ninh Hòa

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 31' 47''

    105° 29' 36''

    09° 30' 43''

    105° 29' 23''

    C-48-55-D-d

    rạch Bà Bồi

    TV

    xã Ninh Hòa

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 30' 40''

    105° 28' 39''

    09° 32' 22''

    105° 27' 34''

    C-48-55-D-d

    rạch Bà Hiên

    TV

    xã Ninh Hòa

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 33' 49''

    105° 27' 20''

    09° 32' 48''

    105° 27' 29''

    C-48-55-D-d

    rạch Hàng Bần

    TV

    xã Ninh Hòa

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 33' 25''

    105° 28' 06''

    09° 34' 12''

    105° 27' 49''

    C-48-55-D-d

    rạch Lung Tức

    TV

    xã Ninh Hòa

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 30' 41''

    105° 26' 09''

    09° 30' 52''

    105° 26' 42''

    C-48-55-D-d

    rạch Tà Ben

    TV

    xã Ninh Hòa

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 33' 58''

    105° 28' 42''

    09° 34' 08''

    105° 26' 48''

    C-48-55-D-d

    rạch Tà Óc

    TV

    xã Ninh Hòa

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 30' 40''

    105° 28' 39''

    09° 29' 14''

    105° 29' 17''

    C-48-55-D-d,
    C-48-67-B-b

    sông Cái Tàu

    TV

    xã Ninh Hòa

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 35' 13''

    105° 32' 38''

    09° 38' 18''

    105° 17' 35''

    C-48-55-D-d,
    C-48-56-C-c

    ấp Lái Viết Ngọn

    DC

    xã Ninh Quới

    H. Hồng Dân

    09° 33' 48''

    105° 30' 48''

     

     

     

     

    C-48-56-C-c

    ấp Lái Viết Vàm

    DC

    xã Ninh Quới

    H. Hồng Dân

    09° 35' 03''

    105° 30' 36''

     

     

     

     

    C-48-56-C-c

    ấp Ninh Bình

    DC

    xã Ninh Quới

    H. Hồng Dân

    09° 32' 23''

    105° 31' 14''

     

     

     

     

    C-48-56-C-c

    ấp Ninh Điền

    DC

    xã Ninh Quới

    H. Hồng Dân

    09° 33' 57''

    105° 31' 45''

     

     

     

     

    C-48-56-C-c

    ấp Ninh Phú

    DC

    xã Ninh Quới

    H. Hồng Dân

    09° 35' 26''

    105° 32' 13''

     

     

     

     

    C-48-56-C-c

    ấp Ninh Tân

    DC

    xã Ninh Quới

    H. Hồng Dân

    09° 32' 48''

    105° 30' 14''

     

     

     

     

    C-48-56-C-c

    ấp Ninh Thành

    DC

    xã Ninh Quới

    H. Hồng Dân

    09° 32' 01''

    105° 31' 54''

     

     

     

     

    C-48-56-C-c

    ấp Ngan Kè

    DC

    xã Ninh Quới

    H. Hồng Dân

    09° 34' 15''

    105° 32' 43''

     

     

     

     

    C-48-56-C-c

    ấp Phú Tân

    DC

    xã Ninh Quới

    H. Hồng Dân

    09° 34' 33''

    105° 31' 39''

     

     

     

     

    C-48-56-C-c

    ấp Xóm Tre

    DC

    xã Ninh Quới

    H. Hồng Dân

    09° 33' 00''

    105° 32' 07''

     

     

     

     

    C-48-56-C-c

    chùa Dầy Oán

    KX

    xã Ninh Quới

    H. Hồng Dân

    09° 34' 16''

    105° 31' 43''

     

     

     

     

    C-48-56-C-c

    đình thần Nguyễn Trung Trực

    KX

    xã Ninh Quới

    H. Hồng Dân

    09° 35' 12''

    105° 32' 27''

     

     

     

     

    C-48-56-C-c

    kênh Ba Đồng

    TV

    xã Ninh Quới

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 31' 54''

    105° 31' 56''

    09° 31' 51''

    105° 31' 06''

    C-48-56-C-c

    kênh Ba Tháng Hai

    TV

    xã Ninh Quới

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 29' 48''

    105° 31' 14''

    09° 33' 01''

    105° 30' 44''

    C-48-56-C-c

    kênh Ba The

    TV

    xã Ninh Quới

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 32' 48''

    105° 30' 35''

    09° 32' 51''

    105° 29' 46''

    C-48-55-D-d,
    C-48-56-C-c

    kênh Cây Me

    TV

    xã Ninh Quới

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 33' 01''

    105° 32' 49''

    09° 31' 44''

    105° 32' 31''

    C-48-56-C-c

    kênh Cựa Gà

    TV

    xã Ninh Quới

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 34' 14''

    105° 32' 54''

    09° 33' 31''

    105° 32' 57''

    C-48-56-C-c

    kênh Chủ Hiếu

    TV

    xã Ninh Quới

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 33' 38''

    105° 32' 14''

    09° 34' 12''

    105° 31' 52''

    C-48-56-C-c

    kênh Dầy Oán

    TV

    xã Ninh Quới

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 35' 15''

    105° 32' 27''

    09° 34' 09''

    105° 31' 45''

    C-48-56-C-c

    kênh Hàng Bần

    TV

    xã Ninh Quới

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 34' 13''

    105° 31' 52''

    09° 34' 32''

    105° 31' 44''

    C-48-56-C-c

    kênh Lái Viết Ngọn

    TV

    xã Ninh Quới

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 33' 55''

    105° 30' 49''

    09° 33' 04''

    105° 30' 45''

    C-48-56-C-c

    kênh Lái Viết Vàm

    TV

    xã Ninh Quới

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 35' 04''

    105° 30' 32''

    09° 33' 55''

    105° 30' 49''

    C-48-56-C-c

    Kênh Làng

    TV

    xã Ninh Quới

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 31' 21''

    105° 32' 55''

    09° 34' 16''

    105° 33' 08''

    C-48-56-C-c

    kênh Le Le

    TV

    xã Ninh Quới

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 30' 23''

    105° 29' 39''

    09° 33' 32''

    105° 29' 44''

    C-48-55-D-d,
    C-48-56-C-c

    kênh Le Le

    TV

    xã Ninh Quới

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 31' 51''

    105° 31' 06''

    09° 31' 54''

     

    C-48-56-C-c

    kênh Lung Phèn

    TV

    xã Ninh Quới

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 33' 39''

    105° 31' 57''

    09° 33' 36''

    105° 32' 33''

    C-48-56-C-c

    kênh Lung Phèn

    TV

    xã Ninh Quới

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 33' 37''

    105° 32' 14''

    09° 33' 32''

    105° 32' 35''

    C-48-56-C-c

    Kênh Miểu

    TV

    xã Ninh Quới

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 33' 47''

    105° 31' 54''

    09° 33' 03''

    105° 31' 20''

    C-48-56-C-c

    Kênh Mới

    TV

    xã Ninh Quới

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 34' 17''

    105° 33' 08''

    09° 34' 10''

    105° 31' 46''

    C-48-56-C-c

    kênh Ninh Tân

    TV

    xã Ninh Quới

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 31' 48''

    105° 30' 21''

    09° 33' 04''

    105° 30' 45''

    C-48-56-C-c

    kênh Ngang Kè

    TV

    xã Ninh Quới

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 35' 13''

    105° 32' 39''

    09° 34' 17''

    105° 33' 08''

    C-48-56-C-c

    kênh Phèn Suông

    TV

    xã Ninh Quới

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 31' 51''

    105° 31' 06''

    09° 33' 04''

    105° 30' 45''

    C-48-56-C-c

    kênh Quản Lộ -Phụng Hiệp

    TV

    xã Ninh Quới

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 13' 31''

    105° 13' 52''

    09° 31' 19''

    105° 32' 55''

    C-48-56-C-c

    kênh Sáu Hỷ

    TV

    xã Ninh Quới

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 31' 09''

    105° 32' 42''

    09° 31' 57''

    105° 31' 57''

    C-48-56-C-c

    kênh Sáu Thước

    TV

    xã Ninh Quới

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 33' 41''

    105° 29' 43''

    09° 31' 50''

    105° 30' 41''

    C-48-56-C-c

    kênh Sóc Sãi

    TV

    xã Ninh Quới

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 33' 02''

    105° 32' 05''

    09° 32' 59''

    105° 33' 06''

    C-48-56-C-c

    kênh Thủy Lợi

    TV

    xã Ninh Quới

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 34' 13''

    105° 32' 33''

    09° 33' 02''

    105° 32' 31''

    C-48-56-C-c

    kênh Trà Đốt

    TV

    xã Ninh Quới

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 33' 55''

    105° 30' 49''

    09° 34' 09''

    105° 31' 45''

    C-48-56-C-c

    rạch Bà Âu

    TV

    xã Ninh Quới

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 34' 36''

    105° 31' 41''

    09° 35' 23''

    105° 31' 10''

    C-48-56-C-c

    rạch Ninh Điền

    TV

    xã Ninh Quới

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 31' 57''

    105° 31' 57''

    09° 34' 09''

    105° 31' 45''

    C-48-56-C-c

    sông Cái Tàu

    TV

    xã Ninh Quới

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 35' 13''

    105° 32' 38''

    09° 38' 18''

    105° 17' 35''

    C-48-56-C-c

    ấp Ninh Chài

    DC

    xã Ninh Quới A

    H. Hồng Dân

    09° 30' 05''

    105° 29' 53''

     

     

     

     

    C-48-55-D-d

    ấp Ninh Chùa

    DC

    xã Ninh Quới A

    H. Hồng Dân

    09° 28' 37''

    105° 31' 41''

     

     

     

     

    C-48-68-A-a

    ấp Ninh Hiệp

    DC

    xã Ninh Quới A

    H. Hồng Dân

    09° 28' 59''

    105° 30' 57''

     

     

     

     

    C-48-68-A-a

    ấp Ninh Hòa

    DC

    xã Ninh Quới A

    H. Hồng Dân

    09° 30' 56''

    105° 32' 24''

     

     

     

     

    C-48-56-C-c

    ấp Ninh Lợi

    DC

    xã Ninh Quới A

    H. Hồng Dân

    09° 29' 52''

    105° 31' 16''

     

     

     

     

    C-48-68-A-a

    ấp Ninh Phước

    DC

    xã Ninh Quới A

    H. Hồng Dân

    09° 28' 43''

    105° 30' 05''

     

     

     

     

    C-48-68-A-a

    ấp Ninh Tiến

    DC

    xã Ninh Quới A

    H. Hồng Dân

    09° 30' 38''

    105° 29' 30''

     

     

     

     

    C-48-55-D-d

    ấp Ninh Thành

    DC

    xã Ninh Quới A

    H. Hồng Dân

    09° 31' 17''

    105° 31' 51''

     

     

     

     

    C-48-56-C-c

    ấp Ninh Thạnh

    DC

    xã Ninh Quới A

    H. Hồng Dân

    09° 29' 07''

    105° 30' 38''

     

     

     

     

    C-48-68-A-a

    ấp Ninh Thuận

    DC

    xã Ninh Quới A

    H. Hồng Dân

    09° 29' 41''

    105° 32' 34''

     

     

     

     

    C-48-68-A-a

    chùa Cao Đài

    KX

    xã Ninh Quới A

    H. Hồng Dân

    09° 29' 27''

    105° 30' 49''

     

     

     

     

    C-48-68-A-a

    chùa Hưng Long Tự

    KX

    xã Ninh Quới A

    H. Hồng Dân

    09° 28' 39''

    105° 31' 26''

     

     

     

     

    C-48-68-A-a

    chùa Hưng Thiện Tự

    KX

    xã Ninh Quới A

    H. Hồng Dân

    09° 29' 13''

    105° 30' 43''

     

     

     

     

    C-48-68-A-a

    đường tỉnh Cầu Sập - Ninh Quới - Ngan Dừa (ĐT.978, QL.63)

    KX

    xã Ninh Quới A

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 17' 51''

    105° 40' 48''

    09° 35' 31''

    105° 21' 20''

    C-48-67-B-b,
    C-48-55-D-d,
    C-48-68-A-a

    Miếu Bà

    KX

    xã Ninh Quới A

    H. Hồng Dân

    09° 30' 24''

    105° 29' 41''

     

     

     

     

    C-48-55-D-d

    quốc lộ Quản Lộ -Phụng Hiệp

    KX

    xã Ninh Quới A

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 31' 07''

    105° 32' 53''

    09° 13' 12''

    105° 13' 51''

    C-48-56-C-c,
    C-48-68-A-a

    kênh Ba Đồng

    TV

    xã Ninh Quới A

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 31' 54''

    105° 31' 56''

    09° 31' 51''

    105° 31' 06''

    C-48-56-C-c

    kênh Ba Gió

    TV

    xã Ninh Quới A

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 29' 27''

    105° 30' 29''

    09° 29' 14''

    105° 29' 17''

    C-48-67-B-b,
    C-48-68-A-a

    kênh Ba Tháng Hai

    TV

    xã Ninh Quới A

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 29' 48''

    105° 31' 14''

    09° 33' 01''

    105° 30' 44''

    C-48-56-C-c,
    C-48-68-A-a

    kênh Bảy Quang

    TV

    xã Ninh Quới A

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 29' 43''

    105° 31' 18''

    09° 29' 51''

    105° 31' 51''

    C-48-68-A-a

    kênh Cầu Sập - Ngan Dừa

    TV

    xã Ninh Quới A

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 35' 36''

    105° 24' 58''

    09° 17' 49''

    105° 40' 54''

    C-48-55-D-d,
    C-48-68-A-a,
    C-48-67-B-b,
    C-48-56-C-c

    kênh Cây Xoài

    TV

    xã Ninh Quới A

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 31' 51''

    105° 31' 06''

    09° 30' 54''

    105° 31' 36''

    C-48-56-C-c

    kênh Cô Cai

    TV

    xã Ninh Quới A

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 31' 57''

    105° 31' 57''

    09° 30' 19''

    105° 31' 48''

    C-48-56-C-c

    kênh Cơ Ba

    TV

    xã Ninh Quới A

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 30' 47''

    105° 31' 49''

    09° 30' 29''

    105° 30' 05''

    C-48-56-C-c

    kênh Cơ Nhì

    TV

    xã Ninh Quới A

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 30' 24''

    105° 31' 04''

    09° 30' 51''

    105° 31' 32''

    C-48-56-C-c

    kênh Chệt Xỉa

    TV

    xã Ninh Quới A

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 28' 25''

    105° 32' 22''

    09° 27' 47''

    105° 32' 00''

    C-48-68-A-a

    kênh Họa Đồ

    TV

    xã Ninh Quới A

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 31' 47''

    105° 29' 36''

    09° 31' 47''

    105° 29' 56''

    C-48-55-D-d

    kênh Le Le

    TV

    xã Ninh Quới A

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 30' 23''

    105° 29' 39''

    09° 33' 32''

    105° 29' 44''

    C-48-55-D-d,
    C-48-56-C-c

    kênh Ba Đồng

    TV

    xã Ninh Quới A

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 31' 51''

    105° 31' 06''

    09° 31' 54''

     

    C-48-56-C-c

    kênh Lung Lớn Ninh Thành

    TV

    xã Ninh Quới A

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 31' 53''

    105° 31' 45''

    09° 31' 06''

    105° 31' 30''

    C-48-56-C-c

    kênh Miễu Ông Tà

    TV

    xã Ninh Quới A

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 29' 40''

    105° 30' 17''

    09° 29' 19''

    105° 29' 58''

    C-48-68-A-a,
    C-48-67-B-b

    kênh Mười Xộp

    TV

    xã Ninh Quới A

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 30' 43''

    105° 29' 23''

    09° 31' 47''

    105° 29' 36''

    C-48-55-D-d

    kênh Quản Lộ -Phụng Hiệp

    TV

    xã Ninh Quới A

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 13' 31''

    105° 13' 52''

    09° 31' 19''

    105° 32' 55''

    C-48-68-A-a,
    C-48-67-B-b,
    C-48-56-C-c

    Kênh Ranh

    TV

    xã Ninh Quới A

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 30' 14''

    105° 28' 47''

    09° 30' 23''

    105° 29' 39''

    C-48-55-D-d

    kênh Sáu Hỷ

    TV

    xã Ninh Quới A

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 31' 09''

    105° 32' 42''

    09° 31' 57''

    105° 31' 57''

    C-48-56-C-c

    kênh Sáu Liệt

    TV

    xã Ninh Quới A

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 27' 57''

    105° 29' 18''

    09° 28' 21''

    105° 28' 55''

    C-48-67-B-b

    kênh Sáu Tàu

    TV

    xã Ninh Quới A

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 29' 45''

    105° 31' 17''

    09° 29' 05''

    105° 32' 26''

    C-48-68-A-a

    kênh Tư Tảo

    TV

    xã Ninh Quới A

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 30' 35''

    105° 32' 08''

    09° 30' 06''

    105° 32' 38''

    C-48-56-C-c

    kênh Út Bon

    TV

    xã Ninh Quới A

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 29' 42''

    105° 30' 17''

    09° 30' 24''

    105° 31' 04''

    C-48-56-C-c,
    C-48-68-A-a

    kênh Vĩnh Lộc 1000

    TV

    xã Ninh Quới A

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 29' 40''

    105° 30' 17''

    09° 26' 41''

    105° 27' 08''

    C-48-67-B-b

    kênh Vĩnh Lộc 2000

    TV

    xã Ninh Quới A

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 29' 56''

    105° 30' 03''

    09° 27' 00''

    105° 26' 48''

    C-48-67-B-b,
    C-48-68-A-a

    kênh Vĩnh Lộc 3000

    TV

    xã Ninh Quới A

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 30' 21''

    105° 29' 34''

    09° 27' 22''

    105° 26' 25''

    C-48-55-D-d,
    C-48-67-B-b

    kênh Xóm Chùa

    TV

    xã Ninh Quới A

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 28' 49''

    105° 31' 05''

    09° 29' 05''

    105° 32' 26''

    C-48-68-A-a

    kênh Xóm Lá

    TV

    xã Ninh Quới A

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 29' 05''

    105° 32' 26''

    09° 30' 24''

    105° 32' 40''

    C-48-68-A-a

    rạch Mỹ Tây

    TV

    xã Ninh Quới A

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 28' 25''

    105° 32' 22''

    09° 28' 19''

    105° 32' 33''

    C-48-68-A-a

    ấp Cai Giảng

    DC

    xã Ninh Thạnh Lợi

    H. Hồng Dân

    09° 29' 29''

    105° 22' 23''

     

     

     

     

    C-48-67-B-a

    ấp Cây Cui

    DC

    xã Ninh Thạnh Lợi

    H. Hồng Dân

    09° 30' 16''

    105° 18' 54''

     

     

     

     

    C-48-55-D-c

    ấp Cây Méc

    DC

    xã Ninh Thạnh Lợi

    H. Hồng Dân

    09° 29' 04''

    105° 23' 36''

     

     

     

     

    C-48-67-B-b

    ấp Kos Thum

    DC

    xã Ninh Thạnh Lợi

    H. Hồng Dân

    09° 28' 55''

    105° 21' 50''

     

     

     

     

    C-48-67-B-a

    ấp Ninh Thạnh Đông

    DC

    xã Ninh Thạnh Lợi

    H. Hồng Dân

    09° 27' 53''

    105° 24' 16''

     

     

     

     

    C-48-67-B-b

    ấp Ninh Thạnh Tây

    DC

    xã Ninh Thạnh Lợi

    H. Hồng Dân

    09° 29' 21''

    105° 21' 16''

     

     

     

     

    C-48-67-B-a

    ấp Ngô Kim

    DC

    xã Ninh Thạnh Lợi

    H. Hồng Dân

    09° 32' 20''

    105° 20' 26''

     

     

     

     

    C-48-55-D-c

    ấp Xẻo Dừng

    DC

    xã Ninh Thạnh Lợi

    H. Hồng Dân

    09° 28' 13''

    105° 18' 47''

     

     

     

     

    C-48-67-B-a

    ấp Xẻo Gừa

    DC

    xã Ninh Thạnh Lợi

    H. Hồng Dân

    09° 30' 10''

    105° 20' 22''

     

     

     

     

    C-48-55-D-c

    chùa Bửu Lâm

    KX

    xã Ninh Thạnh Lợi

    H. Hồng Dân

    09° 29' 31''

    105° 21' 00''

     

     

     

     

    C-48-67-B-a

    chùa Kos Thum

    KX

    xã Ninh Thạnh Lợi

    H. Hồng Dân

    09° 28' 59''

    105° 21' 46''

     

     

     

     

    C-48-67-B-a

    Di tích lịch sử Khu căn cứ Tỉnh ủy Bạc Liêu

    KX

    xã Ninh Thạnh Lợi

    H. Hồng Dân

    09° 31' 16''

    105° 19' 24''

     

     

     

     

    C-48-55-D-c

    Hưng Ninh Tự

    KX

    xã Ninh Thạnh Lợi

    H. Hồng Dân

    09° 28' 29''

    105° 17' 40''

     

     

     

     

    C-48-67-B-a

    kênh 3 tháng 2

    TV

    xã Ninh Thạnh Lợi

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 32' 36''

    105° 25' 21''

    09° 29' 25''

    105° 21' 11''

    C-48-67-B-a,
    C-48-67-B-b,
    C-48-55-D-d

    kênh Cạnh Đền - Phó Sinh

    TV

    xã Ninh Thạnh Lợi

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 28' 38''

    105° 17' 29''

    09° 22' 24''

    105° 23' 26''

    C-48-67-B-a

    kênh Cộng Hòa

    TV

    xã Ninh Thạnh Lợi

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 30' 59''

    105° 22' 32''

    09° 26' 17''

    105° 27' 33''

    C-48-55-D-d,
    C-48-67-B-b

    kênh Dân Quân

    TV

    xã Ninh Thạnh Lợi

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 27' 53''

    105° 18' 13''

    09° 29' 24''

    105° 21' 04''

    C-48-67-B-a

    Kênh Đồn

    TV

    xã Ninh Thạnh Lợi

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 29' 27''

    105° 20' 02''

    09° 29' 59''

    105° 19' 30''

    C-48-67-B-a

    kênh Ninh Thạnh Lợi

    TV

    xã Ninh Thạnh Lợi

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 30' 41''

    105° 19' 54''

    09° 24' 28''

    105° 25' 37''

    C-48-67-B-b,
    C-48-67-B-a,
    C-48-55-D-c

    kênh Ninh Thạnh Lợi 6000

    TV

    xã Ninh Thạnh Lợi

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 24' 53''

    105° 21' 05''

    09° 28' 36''

    105° 25' 05''

    C-48-67-B-b

    kênh Ninh Thạnh Lợi 7000

    TV

    xã Ninh Thạnh Lợi

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 25' 10''

    105° 20' 48''

    09° 28' 53''

    105° 24' 41''

    C-48-67-B-b

    kênh Ninh Thạnh Lợi 8000

    TV

    xã Ninh Thạnh Lợi

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 25' 26''

    105° 20' 33''

    09° 29' 20''

    105° 24' 18''

    C-48-67-B-b

    kênh Ninh Thạnh Lợi 9000

    TV

    xã Ninh Thạnh Lợi

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 25' 50''

    105° 20' 10''

    09° 29' 44''

    105° 23' 53''

    C-48-67-B-b,   C-48-67-B-a

    kênh Ninh Thạnh Lợi 10000

    TV

    xã Ninh Thạnh Lợi

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 28' 32''

    105° 21' 50''

    09° 30' 10''

    105° 23' 24''

    C-48-67-B-a

    kênh Ninh Thạnh Lợi 11000

    TV

    xã Ninh Thạnh Lợi

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 26' 57''

    105° 19' 06''

    09° 28' 46''

    105° 21' 37''

    C-48-67-B-a

    kênh Ninh Thạnh Lợi 12000

    TV

    xã Ninh Thạnh Lợi

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 27' 23''

    105° 18' 41''

    09° 29' 02''

    105° 21' 22''

    C-48-67-B-a

    kênh Ninh Thạnh Lợi 13000

    TV

    xã Ninh Thạnh Lợi

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 28' 16''

    105° 17' 51''

    09° 29' 48''

    105° 20' 42''

    C-48-67-B-a

    kênh Ninh Thạnh Lợi 14000

    TV

    xã Ninh Thạnh Lợi

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 28' 47''

    105° 17' 32''

    09° 30' 10''

    105° 20' 19''

    C-48-67-B-a,
    C-48-55-D-c

    Kênh Ranh

    TV

    xã Ninh Thạnh Lợi

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 31' 20''

    105° 21' 23''

    09° 29' 21''

    105° 21' 07''

    C-48-55-D-c,
    C-48-67-B-a

    kênh Tập Đoàn

    TV

    xã Ninh Thạnh Lợi

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 28' 06''

    105° 23' 03''

    09° 27' 25''

    105° 22' 51''

    C-48-67-B-b

    kênh Thầy Cai

    TV

    xã Ninh Thạnh Lợi

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 29' 07''

    105° 22' 25''

    09° 27' 50''

    105° 22' 28''

    C-48-67-B-a

    kênh Xã Sang

    TV

    xã Ninh Thạnh Lợi

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 31' 16''

    105° 21' 30''

    09° 29' 13''

    105° 22' 30''

    C-48-67-B-a

    rạch Cai Giảng

    TV

    xã Ninh Thạnh Lợi

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 30' 03''

    105° 22' 37''

    09° 30' 58''

    105° 22' 32''

    C-48-55-D-c,
    C-48-55-D-d

    rạch Cây Cui

    TV

    xã Ninh Thạnh Lợi

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 28' 22''

    105° 19' 05''

    09° 30' 11''

    105° 18' 47''

    C-48-67-B-a,
    C-48-55-D-c

    rạch Cây Méc

    TV

    xã Ninh Thạnh Lợi

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 28' 53''

    105° 24' 48''

    09° 29' 13''

    105° 22' 30''

    C-48-67-B-b,
    C-48-67-B-a

    sông Cái Chanh Lớn

    TV

    xã Ninh Thạnh Lợi

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 30' 59''

    105° 22' 32''

    09° 33' 31''

    105° 18' 19''

    C-48-55-D-c,
    C-48-55-D-d

    sông Cái Chanh Nhỏ

    TV

    xã Ninh Thạnh Lợi

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 30' 07''

    105° 21' 15''

    09° 31' 43''

    105° 19' 43''

    C-48-55-D-c

    sông Cạnh Đền

    TV

    xã Ninh Thạnh Lợi

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 27' 12''

    105° 17' 25''

    09° 32' 26''

    105° 19' 29''

    C-48-67-B-a,
    C-48-55-D-c

    ấp Chòm Cao

    DC

    xã Ninh Thạnh Lợi A

    H. Hồng Dân

    09° 28' 47''

    105° 19' 58''

     

     

     

     

    C-48-67-B-a

    ấp Chủ Chọt

    DC

    xã Ninh Thạnh Lợi A

    H. Hồng Dân

    09° 25' 06''

    105° 20' 48''

     

     

     

     

    C-48-67-B-a

    ấp Nhà Lầu 1

    DC

    xã Ninh Thạnh Lợi A

    H. Hồng Dân

    09° 26' 13''

    105° 19' 45''

     

     

     

     

    C-48-67-B-a

    ấp Nhà Lầu 2

    DC

    xã Ninh Thạnh Lợi A

    H. Hồng Dân

    09° 27' 10''

    105° 18' 56''

     

     

     

     

    C-48-67-B-a

    ấp Thống Nhất

    DC

    xã Ninh Thạnh Lợi A

    H. Hồng Dân

    09° 26' 13''

    105° 21' 21''

     

     

     

     

    C-48-67-B-a

    Di tích lịch sử Sự kiện lịch sử Ninh Thạnh Lợi năm 1927

    KX

    xã Ninh Thạnh Lợi A

    H. Hồng Dân

    09° 25' 15''

    105° 21' 47''

     

     

     

     

    C-48-67-B-a

    Phong Lợi Tự

    KX

    xã Ninh Thạnh Lợi A

    H. Hồng Dân

    09° 27' 59''

    105° 17' 26''

     

     

     

     

    C-48-67-B-a

    thánh thất Linh Cảnh

    KX

    xã Ninh Thạnh Lợi A

    H. Hồng Dân

    09° 27' 48''

    105° 18' 14''

     

     

     

     

    C-48-67-B-a

    kênh Cạnh Đền - Phó Sinh

    TV

    xã Ninh Thạnh Lợi A

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 28' 38''

    105° 17' 29''

    09° 22' 24''

    105° 23' 26''

    C-48-67-B-a

    kênh Dân Quân

    TV

    xã Ninh Thạnh Lợi A

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 27' 53''

    105° 18' 13''

    09° 29' 24''

    105° 21' 04''

    C-48-67-B-a

    kênh Đập Xã Tư

    TV

    xã Ninh Thạnh Lợi A

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 25' 26''

    105° 20' 31''

    09° 24' 30''

    105° 19' 59''

    C-48-67-B-a

    kênh Liếp Vườn

    TV

    xã Ninh Thạnh Lợi A

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 23' 00''

    105° 19' 03''

    09° 25' 31''

    105° 18' 03''

    C-48-67-B-a

    kênh Miễu Ông Tà

    TV

    xã Ninh Thạnh Lợi A

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 26' 12''

    105° 19' 48''

    09° 24' 57''

    105° 19' 03''

    C-48-67-B-a

    kênh Ninh Thạnh Lợi

    TV

    xã Ninh Thạnh Lợi A

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 30' 41''

    105° 19' 54''

    09° 24' 28''

    105° 25' 37''

    C-48-67-B-a,
    C-48-67-B-b

    kênh Ninh Thạnh Lợi 6000

    TV

    xã Ninh Thạnh Lợi A

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 24' 53''

    105° 21' 05''

    09° 28' 36''

    105° 25' 05''

    C-48-67-B-a,
    C-48-67-B-b

    kênh Ninh Thạnh Lợi 7000

    TV

    xã Ninh Thạnh Lợi A

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 25' 10''

    105° 20' 48''

    09° 28' 53''

    105° 24' 41''

    C-48-67-B-a,
    C-48-67-B-b

    kênh Ninh Thạnh Lợi 8000

    TV

    xã Ninh Thạnh Lợi A

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 25' 26''

    105° 20' 33''

    09° 29' 20''

    105° 24' 18''

    C-48-67-B-a

    kênh Ninh Thạnh Lợi 9000

    TV

    xã Ninh Thạnh Lợi A

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 25' 50''

    105° 20' 10''

    09° 29' 44''

    105° 23' 53''

    C-48-67-B-a

    kênh Ninh Thạnh Lợi 10000

    TV

    xã Ninh Thạnh Lợi A

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 31' 22''

    105° 25' 29''

    09° 26' 37''

    105° 20' 08''

    C-48-67-B-a

    kênh Ninh Thạnh Lợi 11000

    TV

    xã Ninh Thạnh Lợi A

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 26' 57''

    105° 19' 06''

    09° 28' 46''

    105° 21' 37''

    C-48-67-B-a

    kênh Ninh Thạnh Lợi 12000

    TV

    xã Ninh Thạnh Lợi A

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 27' 23''

    105° 18' 41''

    09° 29' 02''

    105° 21' 22''

    C-48-67-B-a

    Kênh Ngang

    TV

    xã Ninh Thạnh Lợi A

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 25' 48''

    105° 20' 55''

    09° 26' 37''

    105° 20' 08''

    C-48-67-B-a

    kênh Phong Thạnh Nam 6000

    TV

    xã Ninh Thạnh Lợi A

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 24' 52''

    105° 21' 04''

    09° 20' 03''

    105° 16' 05''

    C-48-67-B-a

    kênh Sông Cũ

    TV

    xã Ninh Thạnh Lợi A

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 27' 11''

    105° 17' 25''

    09° 25' 31''

    105° 18' 03''

    C-48-67-B-a

    kênh Tư Muối

    TV

    xã Ninh Thạnh Lợi A

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 25' 49''

    105° 20' 09''

    09° 24' 27''

    105° 19' 19''

    C-48-67-B-a

    rạch Xẻo Dừng

    TV

    xã Ninh Thạnh Lợi A

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 27' 53''

    105° 18' 11''

    09° 27' 38''

    105° 17' 23''

    C-48-67-B-a

    rạch Xẻo Sầm

    TV

    xã Ninh Thạnh Lợi A

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 27' 28''

    105° 18' 35''

    09° 27' 23''

    105° 17' 23''

    C-48-67-B-a

    sông Cạnh Đền

    TV

    xã Ninh Thạnh Lợi A

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 27' 12''

    105° 17' 25''

    09° 32' 26''

    105° 19' 29''

    C-48-67-B-a

    ấp Cầu Đỏ

    DC

    xã Vĩnh Lộc

    H. Hồng Dân

    09° 35' 19''

    105° 21' 02''

     

     

     

     

    C-48-55-D-c

    ấp Nhuỵ Cầm

    DC

    xã Vĩnh Lộc

    H. Hồng Dân

    09° 31' 54''

    105° 23' 21''

     

     

     

     

    C-48-55-D-d

    ấp Sơn Trắng

    DC

    xã Vĩnh Lộc

    H. Hồng Dân

    09° 35' 24''

    105° 24' 55''

     

     

     

     

    C-48-55-D-d

    ấp Vĩnh Bình

    DC

    xã Vĩnh Lộc

    H. Hồng Dân

    09° 35' 16''

    105° 23' 39''

     

     

     

     

    C-48-55-D-d

    ấp Vĩnh Hòa

    DC

    xã Vĩnh Lộc

    H. Hồng Dân

    09° 34' 46''

    105° 22' 11''

     

     

     

     

    C-48-55-D-c

    ấp Vĩnh Thạnh

    DC

    xã Vĩnh Lộc

    H. Hồng Dân

    09° 32' 15''

    105° 21' 34''

     

     

     

     

    C-48-55-D-c

    ấp Vĩnh Thành Lập

    DC

    xã Vĩnh Lộc

    H. Hồng Dân

    09° 34' 00''

    105° 24' 21''

     

     

     

     

    C-48-55-D-d

    đường tỉnh Cầu Sập - Ninh Quới - Ngan Dừa (ĐT.978, QL.63)

    KX

    xã Vĩnh Lộc

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 17' 51''

    105° 40' 48''

    09° 35' 31''

    105° 21' 20''

    C-48-55-D-d

    miếu Bà Chúa Xứ

    KX

    xã Vĩnh Lộc

    H. Hồng Dân

    09° 35' 34''

    105° 24' 57''

     

     

     

     

    C-48-55-D-d

    nhà thờ Đất Sét

    KX

    xã Vĩnh Lộc

    H. Hồng Dân

    09° 35' 16''

    105° 22' 04''

     

     

     

     

    C-48-55-D-c

    thánh thất Ngọc Vĩnh Đàn

    KX

    xã Vĩnh Lộc

    H. Hồng Dân

    09° 35' 34''

    105° 24' 56''

     

     

     

     

    C-48-55-D-d

    kênh Ba Quy

    TV

    xã Vĩnh Lộc

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 31' 40''

    105° 23' 13''

    09° 35' 10''

    105° 24' 27''

    C-48-55-D-d

    kênh Bần Ổi

    TV

    xã Vĩnh Lộc

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 35' 40''

    105° 20' 34''

    09° 34' 23''

    105° 18' 41''

    C-48-55-D-c

    kênh Cầu Sập - Ngan Dừa

    TV

    xã Vĩnh Lộc

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 35' 36''

    105° 24' 58''

    09° 17' 49''

    105° 40' 54''

    C-48-55-D-d

    kênh Cựa Gà

    TV

    xã Vĩnh Lộc

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 35' 40''

    105° 20' 33''

    09° 35' 08''

    105° 20' 51''

    C-48-55-D-c

    kênh Chín Cò

    TV

    xã Vĩnh Lộc

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 31' 37''

    105° 23' 02''

    09° 34' 36''

    105° 22' 29''

    C-48-55-D-d,
    C-48-55-D-c

    kênh Đập Đá

    TV

    xã Vĩnh Lộc

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 34' 07''

    105° 26' 17''

    09° 33' 31''

    105° 24' 11''

    C-48-55-D-d

    kênh Lộ Xe

    TV

    xã Vĩnh Lộc

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 33' 42''

    105° 19' 08''

    09° 35' 37''

    105° 21' 21''

    C-48-55-D-c

    Kênh Mới

    TV

    xã Vĩnh Lộc

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 35' 11''

    105° 20' 56''

    09° 32' 18''

    105° 21' 32''

    C-48-55-D-c

    Kênh Ngang

    TV

    xã Vĩnh Lộc

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 32' 18''

    105° 21' 32''

    09° 32' 17''

    105° 23' 00''

    C-48-55-D-c

    kênh Tám Ngọc

    TV

    xã Vĩnh Lộc

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 34' 46''

    105° 21' 42''

    09° 34' 02''

    105° 21' 44''

    C-48-55-D-c

    kênh Tây Ký

    TV

    xã Vĩnh Lộc

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 34' 56''

    105° 22' 09''

    09° 31' 10''

    105° 22' 09''

    C-48-55-D-c

    kênh Tư Bời

    TV

    xã Vĩnh Lộc

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 34' 02''

    105° 22' 44''

    09° 32' 52''

    105° 22' 44''

    C-48-55-D-d

    kênh Thầy Cai

    TV

    xã Vĩnh Lộc

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 34' 46''

    105° 22' 09''

    09° 34' 46''

    105° 21' 03''

    C-48-55-D-c

    kênh Vĩnh Lộc

    TV

    xã Vĩnh Lộc

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 35' 35''

    105° 21' 32''

    09° 27' 37''

    105° 28' 58''

    C-48-55-D-c,
    C-48-55-D-d

    kênh Vĩnh Ninh

    TV

    xã Vĩnh Lộc

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 34' 19''

    105° 22' 44''

    09° 34' 03''

    105° 21' 15''

    C-48-55-D-c

    rạch Bà Ai

    TV

    xã Vĩnh Lộc

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 31' 05''

    105° 22' 27''

    09° 33' 16''

    105° 26' 25''

    C-48-55-D-d,
    C-48-55-D-c

    rạch Đường Cột

    TV

    xã Vĩnh Lộc

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 34' 36''

    105° 22' 52''

    09° 35' 14''

    105° 22' 59''

    C-48-55-D-d

    rạch Sơn Trắng

    TV

    xã Vĩnh Lộc

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 34' 36''

    105° 23' 31''

    09° 35' 19''

    105° 23' 34''

    C-48-55-D-d

    rạch Trèm Trẹm

    TV

    xã Vĩnh Lộc

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 35' 12''

    105° 25' 18''

    09° 35' 33''

    105° 24' 59''

    C-48-55-D-d

    rạch Xẻo Mây

    TV

    xã Vĩnh Lộc

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 32' 40''

    105° 24' 16''

    09° 32' 11''

    105° 24' 01''

    C-48-55-D-d

    sông Cái Chanh Lớn

    TV

    xã Vĩnh Lộc

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 30' 59''

    105° 22' 32''

    09° 33' 31''

    105° 18' 19''

    C-48-55-D-d,
    C-48-55-D-c

    sông Cái Tàu

    TV

    xã Vĩnh Lộc

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 35' 13''

    105° 32' 38''

    09° 38' 18''

    105° 17' 35''

    C-48-55-D-d,
    C-48-55-D-c

    ấp Ba Đình

    DC

    xã Vĩnh Lộc A

    H. Hồng Dân

    09° 38' 12''

    105° 17' 28''

     

     

     

     

    C-48-55-D-a

    ấp Bần Ổi

    DC

    xã Vĩnh Lộc A

    H. Hồng Dân

    09° 35' 58''

    105° 20' 12''

     

     

     

     

    C-48-55-D-c

    ấp Bến Bào

    DC

    xã Vĩnh Lộc A

    H. Hồng Dân

    09° 35' 58''

    105° 19' 26''

     

     

     

     

    C-48-55-D-c

    ấp Bình Lộc

    DC

    xã Vĩnh Lộc A

    H. Hồng Dân

    09° 36' 10''

    105° 17' 09''

     

     

     

     

    C-48-55-D-c

    ấp Lộ Xe

    DC

    xã Vĩnh Lộc A

    H. Hồng Dân

    09° 33' 24''

    105° 19' 23''

     

     

     

     

    C-48-55-D-c

    ấp Lộ Xe A

    DC

    xã Vĩnh Lộc A

    H. Hồng Dân

    09° 34' 44''

    105° 20' 16''

     

     

     

     

    C-48-55-D-c

    cầu Bến Luông

    KX

    xã Vĩnh Lộc A

    H. Hồng Dân

    09° 33' 41''

    105° 19' 08''

     

     

     

     

    C-48-55-D-c

    nhà thờ Bến Bàu

    KX

    xã Vĩnh Lộc A

    H. Hồng Dân

    09° 36' 19''

    105° 19' 00''

     

     

     

     

    C-48-55-D-c

    Kênh Ba

    TV

    xã Vĩnh Lộc A

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 32' 36''

    105° 20' 21''

    09° 34' 47''

    105° 20' 17''

    C-48-55-D-c

    kênh Ba Sám

    TV

    xã Vĩnh Lộc A

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 34' 57''

    105° 20' 33''

    09° 33' 07''

    105° 20' 38''

    C-48-55-D-c

    kênh Ba Tấn

    TV

    xã Vĩnh Lộc A

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 34' 24''

    105° 19' 38''

    09° 35' 30''

    105° 18' 53''

    C-48-55-D-c

    kênh Bà Từ

    TV

    xã Vĩnh Lộc A

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 35' 55''

    105° 18' 11''

    09° 36' 27''

    105° 18' 35''

    C-48-55-D-c

    kênh Bần Ổi

    TV

    xã Vĩnh Lộc A

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 35' 40''

    105° 20' 34''

    09° 34' 23''

    105° 18' 41''

    C-48-55-D-c

    kênh Bẩy Non

    TV

    xã Vĩnh Lộc A

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 32' 11''

    105° 20' 54''

    09° 32' 18''

    105° 21' 32''

    C-48-55-D-d

    kênh Bến Bào

    TV

    xã Vĩnh Lộc A

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 36' 19''

    105° 19' 03''

    09° 35' 27''

    105° 18' 37''

    C-48-55-D-c

    kênh Cây Khô

    TV

    xã Vĩnh Lộc A

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 36' 02''

    105° 19' 30''

    09° 35' 38''

    105° 19' 06''

    C-48-55-D-c

    kênh Cựa Gà

    TV

    xã Vĩnh Lộc A

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 35' 40''

    105° 20' 33''

    09° 35' 08''

    105° 20' 51''

    C-48-55-D-c

    Kênh Chuối

    TV

    xã Vĩnh Lộc A

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 34' 15''

    105° 19' 24''

    09° 35' 27''

    105° 18' 37''

    C-48-55-D-c

    kênh Hai Phát

    TV

    xã Vĩnh Lộc A

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 35' 06''

    105° 20' 47''

    09° 33' 32''

    105° 20' 46''

    C-48-55-D-c

    kênh Hóc Quả

    TV

    xã Vĩnh Lộc A

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 32' 18''

    105° 20' 42''

    09° 33' 35''

    105° 20' 57''

    C-48-55-D-c

    Kênh Lô

    TV

    xã Vĩnh Lộc A

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 36' 50''

    105° 18' 13''

    09° 34' 59''

    105° 17' 56''

    C-48-55-D-c

    kênh Lộ Xe

    TV

    xã Vĩnh Lộc A

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 33' 42''

    105° 19' 08''

    09° 35' 37''

    105° 21' 21''

    C-48-55-D-c

    Kênh Mới

    TV

    xã Vĩnh Lộc A

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 35' 11''

    105° 20' 56''

    09° 32' 18''

    105° 21' 32''

    C-48-55-D-c

    kênh Sáu Hiệp

    TV

    xã Vĩnh Lộc A

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 32' 42''

    105° 20' 08''

    09° 34' 38''

    105° 20' 01''

    C-48-55-D-c

    kênh Số 7

    TV

    xã Vĩnh Lộc A

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 36' 18''

    105° 19' 58''

    09° 35' 36''

    105° 20' 29''

    C-48-55-D-c

    kênh Số 8

    TV

    xã Vĩnh Lộc A

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 36' 05''

    105° 19' 45''

    09° 35' 27''

    105° 20' 15''

    C-48-55-D-c

    kênh Số 9

    TV

    xã Vĩnh Lộc A

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 34' 50''

    105° 20' 21''

    09° 35' 59''

    105° 19' 39''

    C-48-55-D-c

    kênh Số 10

    TV

    xã Vĩnh Lộc A

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 35' 53''

    105° 19' 16''

    09° 34' 41''

    105° 20' 07''

    C-48-55-D-c

    kênh Số 11

    TV

    xã Vĩnh Lộc A

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 34' 33''

    105° 19' 53''

    09° 34' 55''

    105° 19' 37''

    C-48-55-D-c

    kênh Tư Thôn

    TV

    xã Vĩnh Lộc A

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 34' 18''

    105° 19' 28''

    09° 33' 34''

    105° 19' 30''

    C-48-55-D-c

    sông Cái Chanh Lớn

    TV

    xã Vĩnh Lộc A

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 30' 59''

    105° 22' 32''

    09° 33' 31''

    105° 18' 19''

    C-48-55-D-c

    sông Cái Lớn

    TV

    xã Vĩnh Lộc A

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 33' 31''

    105° 18' 19''

    09° 38' 18''

    105° 17' 35''

    C-48-55-D-a,
    C-48-55-D-c

    sông Cái Tàu

    TV

    xã Vĩnh Lộc A

    H. Hồng Dân

     

     

    09° 35' 13''

    105° 32' 38''

    09° 38' 18''

    105° 17' 35''

    C-48-55-D-c,
    C-48-55-D-a

    ấp Hành Chính

    DC

    TT. Phước Long

    H. Phước Long

    09° 27' 04''

    105° 27' 48''

     

     

     

     

    C-48-67-B-b

    ấp Long Đức

    DC

    TT. Phước Long

    H. Phước Long

    09° 26' 23''

    105° 28' 01''

     

     

     

     

    C-48-67-B-b

    ấp Long Hải

    DC

    TT. Phước Long

    H. Phước Long

    09° 26' 34''

    105° 27' 07''

     

     

     

     

    C-48-67-B-b

    ấp Long Hậu

    DC

    TT. Phước Long

    H. Phước Long

    09° 26' 30''

    105° 27' 37''

     

     

     

     

    C-48-67-B-b

    ấp Long Hoà

    DC

    TT. Phước Long

    H. Phước Long

    09° 26' 03''

    105° 27' 17''

     

     

     

     

    C-48-67-B-b

    ấp Long Thành

    DC

    TT. Phước Long

    H. Phước Long

    09° 26' 11''

    105° 27' 31''

     

     

     

     

    C-48-67-B-b

    ấp Nội Ô

    DC

    TT. Phước Long

    H. Phước Long

    09° 26' 19''

    105° 27' 41''

     

     

     

     

    C-48-67-B-b

    ấp Phước Hòa A

    DC

    TT. Phước Long

    H. Phước Long

    09° 29' 03''

    105° 26' 02''

     

     

     

     

    C-48-67-B-b

    ấp Phước Hòa Tiền

    DC

    TT. Phước Long

    H. Phước Long

    09° 27' 28''

    105° 28' 44''

     

     

     

     

    C-48-67-B-b

    ấp Phước Thuận 1

    DC

    TT. Phước Long

    H. Phước Long

    09° 26' 36''

    105° 27' 59''

     

     

     

     

    C-48-67-B-b

    ấp Phước Thuận A

    DC

    TT. Phước Long

    H. Phước Long

    09° 29' 10''

    105° 26' 56''

     

     

     

     

    C-48-67-B-b

    cầu 30 tháng 4

    KX

    TT. Phước Long

    H. Phước Long

    09° 26' 19''

    105° 27' 31''

     

     

     

     

    C-48-67-B-b

    Cầu 3000

    KX

    TT. Phước Long

    H. Phước Long

    09° 24' 48''

    105° 28' 34''

     

     

     

     

    C-48-67-B-b

    cầu Xã Tá

    KX

    TT. Phước Long

    H. Phước Long

    09° 24' 36''

    105° 28' 43''

     

     

     

     

    C-48-67-B-b

    chùa Phước Huệ

    KX

    TT. Phước Long

    H. Phước Long

    09° 26' 31''

    105° 27' 51''

     

     

     

     

    C-48-67-B-b

    đường tỉnh Vĩnh Mỹ - Phước Long (ĐT.979)

    KX

    TT. Phước Long

    H. Phước Long

     

     

    09° 16' 17''

    105° 35' 16''

    09° 26' 15''

    105° 27' 33''

    C-48-67-B-b

    quốc lộ Quản Lộ -Phụng Hiệp

    KX

    TT. Phước Long

    H. Phước Long

     

     

    09° 31' 07''

    105° 32' 53''

    09° 13' 12''

    105° 13' 51''

    C-48-67-B-b

    kênh Bà Bồi

    TV

    TT. Phước Long

    H. Phước Long

     

     

    09° 33' 16''

    105° 26' 25''

    09° 29' 03''

    105° 27' 23''

    C-48-67-B-b

    kênh Bà Đầm

    TV

    TT. Phước Long

    H. Phước Long

     

     

    09° 26' 35''

    105° 27' 54''

    09° 25' 32''

    105° 30' 14''

    C-48-67-B-b

    kênh Bảy Chục

    TV

    TT. Phước Long

    H. Phước Long

     

     

    09° 26' 27''

    105° 26' 54''

    09° 26' 44''

    105° 26' 22''

    C-48-67-B-b

    kênh Cộng Hòa

    TV

    TT. Phước Long

    H. Phước Long

     

     

    09° 30' 59''

    105° 22' 32''

    09° 26' 17''

    105° 27' 33''

    C-48-67-B-b

    kênh Chợt Ẻm

    TV

    TT. Phước Long

    H. Phước Long

     

     

    09° 25' 48''

    105° 28' 49''

    09° 24' 56''

    105° 28' 38''

    C-48-67-B-b

    kênh Đìa Châm

    TV

    TT. Phước Long

    H. Phước Long

     

     

    09° 24' 15''

    105° 29' 03''

    09° 25' 51''

    105° 29' 23''

    C-48-67-B-b

    kênh Hòa Bình 2

    TV

    TT. Phước Long

    H. Phước Long

     

     

    09° 27' 11''

    105° 29' 20''

    09° 26' 14''

    105° 28' 19''

    C-48-67-B-b

    kênh Hòa Bình 4

    TV

    TT. Phước Long

    H. Phước Long

     

     

    09° 25' 10''

    105° 28' 19''

    09° 26' 19''

    105° 30' 03''

    C-48-67-B-b

    kênh Miếu Bà

    TV

    TT. Phước Long

    H. Phước Long

     

     

    09° 29' 18''

    105° 26' 02''

    09° 26' 53''

    105° 26' 10''

    C-48-67-B-b

    kênh Ninh Thạnh Lợi 1000

    TV

    TT. Phước Long

    H. Phước Long

     

     

    09° 22' 49''

    105° 23' 02''

    09° 26' 41''

    105° 27' 08''

    C-48-67-B-b

    kênh Ninh Thạnh Lợi 2000

    TV

    TT. Phước Long

    H. Phước Long

     

     

    09° 23' 19''

    105° 22' 34''

    09° 27' 04''

    105° 26' 43''

    C-48-67-B-b

    kênh Ninh Thạnh Lợi 3000

    TV

    TT. Phước Long

    H. Phước Long

     

     

    09° 23' 41''

    105° 22' 12''

    09° 27' 27''

    105° 26' 18''

    C-48-67-B-b

    kênh Ninh Thạnh Lợi 4000

    TV

    TT. Phước Long

    H. Phước Long

     

     

    09° 24' 06''

    105° 21' 49''

    09° 27' 51''

    105° 25' 53''

    C-48-67-B-b

    Kênh Ngang

    TV

    TT. Phước Long

    H. Phước Long

     

     

    09° 29' 25''

    105° 25' 25''

    09° 29' 03''

    105° 27' 23''

    C-48-67-B-b

    Kênh Nhỏ

    TV

    TT. Phước Long

    H. Phước Long

     

     

    09° 24' 40''

    105° 28' 43''

    09° 24' 21''

    105° 30' 22''

    C-48-67-B-b

    kênh Quản Lộ-Phụng Hiệp

    TV

    TT. Phước Long

    H. Phước Long

     

     

    09° 13' 31''

    105° 13' 52''

    09° 31' 19''

    105° 32' 55''

    C-48-67-B-b

    kênh Sáu Liệt

    TV

    TT. Phước Long

    H. Phước Long

     

     

    09° 27' 57''

    105° 29' 18''

    09° 28' 21''

    105° 28' 55''

    C-48-67-B-b

    kênh Sáu Tre

    TV

    TT. Phước Long

    H. Phước Long

     

     

    09° 26' 08''

    105° 27' 43''

    09° 27' 10''

    105° 28' 43''

    C-48-67-B-b

    kênh Tài Chính

    TV

    TT. Phước Long

    H. Phước Long

     

     

    09° 26' 29''

    105° 27' 45''

    09° 29' 03''

    105° 27' 23''

    C-48-67-B-b

    kênh Tư Nữ

    TV

    TT. Phước Long

    H. Phước Long

     

     

    09° 26' 02''

    105° 27' 46''

    09° 24' 35''

    105° 27' 39''

    C-48-67-B-b

    kênh Thầy Thép

    TV

    TT. Phước Long

    H. Phước Long

     

     

    09° 27' 17''

    105° 28' 39''

    09° 26' 36''

    105° 31' 31''

    C-48-67-B-b

    kênh Vĩnh Lộc

    TV

    TT. Phước Long

    H. Phước Long

     

     

    09° 35' 35''

    105° 21' 32''

    09° 27' 37''

    105° 28' 58''

    C-48-67-B-b

    kênh Vĩnh Lộc 1000

    TV

    TT. Phước Long

    H. Phước Long

     

     

    09° 29' 40''

    105° 30' 17''

    09° 26' 41''

    105° 27' 08''

    C-48-67-B-b

    kênh Vĩnh Lộc 2000

    TV

    TT. Phước Long

    H. Phước Long

     

     

    09° 29' 56''

    105° 30' 03''

    09° 27' 00''

    105° 26' 48''

    C-48-67-B-b

    kênh Vĩnh Lộc 3000

    TV

    TT. Phước Long

    H. Phước Long

     

     

    09° 30' 21''

    105° 29' 34''

    09° 27' 22''

    105° 26' 25''

    C-48-67-B-b

    kênh Vĩnh Lộc 4000

    TV

    TT. Phước Long

    H. Phước Long

     

     

    09° 30' 58''

    105° 29' 07''

    09° 27' 53''

    105° 25' 52''

    C-48-67-B-b

    kênh Vĩnh Lộc 5000

    TV

    TT. Phước Long

    H. Phước Long

     

     

    09° 30' 31''

    105° 27' 53''

    09° 28' 14''

    105° 25' 29''

    C-48-67-B-b

    kênh Vĩnh Lộc 6000

    TV

    TT. Phước Long

    H. Phước Long

     

     

    09° 31' 50''

    105° 28' 20''

    09° 28' 43''

    105° 25' 11''

    C-48-67-B-b

    kênh Vĩnh Mỹ -Phước Long

    TV

    TT. Phước Long

    H. Phước Long

     

     

    09° 16' 17''

    105° 35' 17''

    09° 26' 17''

    105° 27' 33''

    C-48-67-B-b

    kênh Vĩnh Phong 1

    TV

    TT. Phước Long

    H. Phước Long

     

     

    09° 24' 00''

    105° 25' 57''

    09° 25' 42''

    105° 27' 46''

    C-48-67-B-b

    kênh Vĩnh Phong 3

    TV

    TT. Phước Long

    H. Phước Long

     

     

    09° 25' 10''

    105° 28' 18''

    09° 23' 23''

    105° 26' 21''

    C-48-67-B-b

    kênh Xã Tá

    TV

    TT. Phước Long

    H. Phước Long

     

     

    09° 21' 26''

    105° 27' 40''

    09° 21' 33''

    105° 27' 48''

    C-48-67-B-b

    ấp Mỹ Hòa

    DC

    xã Hưng Phú

    H. Phước Long

    09° 25' 41''

    105° 33' 50''

     

     

     

     

    C-48-68-A-a

    ấp Mỹ Phú Đông

    DC

    xã Hưng Phú

    H. Phước Long

    09° 23' 36''

    105° 32' 39''

     

     

     

     

    C-48-68-A-a

    ấp Mỹ Phú Tây

    DC

    xã Hưng Phú

    H. Phước Long

    09° 21' 38''

    105° 32' 29''

     

     

     

     

    C-48-68-A-c

    ấp Mỹ Tường 1

    DC

    xã Hưng Phú

    H. Phước Long

    09° 26' 38''

    105° 32' 57''

     

     

     

     

    C-48-68-A-a

    ấp Mỹ Tường 2

    DC

    xã Hưng Phú

    H. Phước Long

    09° 24' 48''

    105° 32' 35''

     

     

     

     

    C-48-68-A-a

    ấp Mỹ Trinh

    DC

    xã Hưng Phú

    H. Phước Long

    09° 24' 46''

    105° 33' 51''

     

     

     

     

    C-48-68-A-a

    ấp Tường 2

    DC

    xã Hưng Phú

    H. Phước Long

    09° 21' 37''

    105° 31' 14''

     

     

     

     

    C-48-68-A-c

    ấp Tường Tư

    DC

    xã Hưng Phú

    H. Phước Long

    09° 22' 49''

    105° 31' 27''

     

     

     

     

    C-48-68-A-a

    ấp Vĩnh Tường

    DC

    xã Hưng Phú

    H. Phước Long

    09° 23' 23''

    105° 31' 29''

     

     

     

     

    C-48-68-A-a

    đường tỉnh 937B

    KX

    xã Hưng Phú

    H. Phước Long

     

     

    09° 26' 37''

    105° 33' 02''

    09° 26' 36''

    105° 33' 01''

    C-48-68-A-a

    đường tỉnh Cầu Sập - Ninh Quới - Ngan Dừa (ĐT.978, QL.63)

    KX

    xã Hưng Phú

    H. Phước Long

     

     

    09° 17' 51''

    105° 40' 48''

    09° 35' 31''

    105° 21' 20''

    C-48-68-A-a

    Miếu Bà

    KX

    xã Hưng Phú

    H. Phước Long

    09° 26' 30''

    105° 33' 07''

     

     

     

     

    C-48-68-A-a

    kênh Ba Miễu

    TV

    xã Hưng Phú

    H. Phước Long

     

     

    09° 23' 29''

    105° 33' 04''

    09° 24' 25''

    105° 33' 17''

    C-48-68-A-a

    kênh Cầu Sập - Ngan Dừa

    TV

    xã Hưng Phú

    H. Phước Long

     

     

    09° 35' 36''

    105° 24' 58''

    09° 17' 49''

    105° 40' 54''

    C-48-68-A-a

    kênh Cô Sáu Khỏe

    TV

    xã Hưng Phú

    H. Phước Long

     

     

    09° 23' 24''

    105° 35' 55''

    09° 23' 43''

    105° 32' 12''

    C-48-68-A-a

    Kênh Cùng

    TV

    xã Hưng Phú

    H. Phước Long

     

     

    09° 22' 03''

    105° 32' 35''

    09° 22' 10''

    105° 31' 55''

    C-48-68-A-c

    kênh Chòm Tre

    TV

    xã Hưng Phú

    H. Phước Long

     

     

    09° 23' 39''

    105° 31' 34''

    09° 24' 21''

    105° 29' 09''

    C-48-68-A-a

    kênh Hào Cáo

    TV

    xã Hưng Phú

    H. Phước Long

     

     

    09° 26' 58''

    105° 32' 42''

    09° 23' 09''

    105° 31' 29''

    C-48-68-A-a

    kênh Hào Xén

    TV

    xã Hưng Phú

    H. Phước Long

     

     

    09° 21' 06''

    105° 31' 31''

    09° 23' 27''

    105° 33' 03''

    C-48-68-A-a,    C-48-68-A-c

    kênh Hòa Bình

    TV

    xã Hưng Phú

    H. Phước Long

     

     

    09° 27' 37''

    105° 28' 58''

    09° 18' 06''

    105° 36' 35''

    C-48-68-A-a

    kênh Hòa Bình 5

    TV

    xã Hưng Phú

    H. Phước Long

     

     

    09° 27' 11''

    105° 32' 30''

    09° 25' 36''

    105° 30' 39''

    C-48-68-A-a

    kênh Hòa Bình 7

    TV

    xã Hưng Phú

    H. Phước Long

     

     

    09° 26' 28''

    105° 33' 09''

    09° 24' 56''

    105° 31' 11''

    C-48-68-A-a

    kênh Hòa Bình 9

    TV

    xã Hưng Phú

    H. Phước Long

     

     

    09° 25' 47''

    105° 33' 47''

    09° 24' 09''

    105° 31' 50''

    C-48-68-A-a

    kênh Hòa Bình 10

    TV

    xã Hưng Phú

    H. Phước Long

     

     

    09° 22' 44''

    105° 30' 15''

    09° 24' 08''

    105° 31' 50''

    C-48-68-A-a

    kênh Hòa Bình 11

    TV

    xã Hưng Phú

    H. Phước Long

     

     

    09° 23' 08''

    105° 32' 41''

    09° 24' 25''

    105° 34' 07''

    C-48-68-A-a

    kênh Hòa Bình 12

    TV

    xã Hưng Phú

    H. Phước Long

     

     

    09° 21' 37''

    105° 31' 07''

    09° 22' 54''

    105° 32' 51''

    C-48-68-A-a,
    C-48-68-A-c

    Kênh Làng

    TV

    xã Hưng Phú

    H. Phước Long

     

     

    09° 26' 26''

    105° 33' 12''

    09° 23' 43''

    105° 32' 14''

    C-48-68-A-a

    kênh Lung Khỉ

    TV

    xã Hưng Phú

    H. Phước Long

     

     

    09° 22' 38''

    105° 31' 36''

    09° 22' 15''

    105° 32' 40''

    C-48-68-A-a,
    C-48-68-A-c

    kênh Lung Nhỏ

    TV

    xã Hưng Phú

    H. Phước Long

     

     

    09° 25' 52''

    105° 31' 27''

    09° 25' 33''

    105° 32' 49''

    C-48-68-A-a

    kênh Mỹ Trinh

    TV

    xã Hưng Phú

    H. Phước Long

     

     

    09° 23' 23''

    105° 34' 27''

    09° 24' 50''

    105° 33' 50''

    C-48-68-A-a

    Kênh Ngang

    TV

    xã Hưng Phú

    H. Phước Long

     

     

    09° 26' 12''

    105° 32' 04''

    09° 26' 42''

    105° 32' 03''

    C-48-68-A-a

    kênh Tân An

    TV

    xã Hưng Phú

    H. Phước Long

     

     

    09° 22' 38''

    105° 31' 25''

    09° 23' 01''

    105° 30' 20''

    C-48-68-A-a,
    C-48-68-A-c

    kênh Tây Mập

    TV

    xã Hưng Phú

    H. Phước Long

     

     

    09° 21' 32''

    105° 31' 11''

    09° 25' 46''

    105° 31' 25''

    C-48-68-A-a,
    C-48-68-A-c

    kênh Tư Đen

    TV

    xã Hưng Phú

    H. Phước Long

     

     

    09° 24' 32''

    105° 33' 51''

    09° 24' 40''

    105° 32' 31''

    C-48-68-A-a

    kênh Tư Hùng

    TV

    xã Hưng Phú

    H. Phước Long

     

     

    09° 24' 36''

    105° 31' 35''

    09° 24' 28''

    105° 32' 22''

    C-48-68-A-a

    kênh Vàm Tháp

    TV

    xã Hưng Phú

    H. Phước Long

     

     

    09° 25' 16''

    105° 34' 14''

    09° 25' 25''

    105° 33' 21''

    C-48-68-A-a

    kênh Vĩnh Mỹ -Phước Long

    TV

    xã Hưng Phú

    H. Phước Long

     

     

    09° 16' 17''

    105° 35' 17''

    09° 26' 17''

    105° 27' 33''

    C-48-68-A-a,
    C-48-68-A-c

    kênh Xóm Chài

    TV

    xã Hưng Phú

    H. Phước Long

     

     

    09° 22' 52''

    105° 30' 09''

    09° 24' 26''

    105° 30' 30''

    C-48-68-A-a

    lung Tàu Kê

    TV

    xã Hưng Phú

    H. Phước Long

     

     

    09° 25' 40''

    105° 32' 52''

    09° 26' 09''

    105° 31' 44''

    C-48-68-A-a

    ấp 1A

    DC

    xã Phong Thạnh Tây A

    H. Phước Long

    09° 21' 30''

    105° 22' 24''

     

     

     

     

    C-48-67-B-c

    ấp 1B

    DC

    xã Phong Thạnh Tây A

    H. Phước Long

    09° 20' 57''

    105° 21' 58''

     

     

     

     

    C-48-67-B-c

    ấp 2B

    DC

    xã Phong Thạnh Tây A

    H. Phước Long

    09° 20' 20''

    105° 21' 08''

     

     

     

     

    C-48-67-B-c

    Ấp 3

    DC

    xã Phong Thạnh Tây A

    H. Phước Long

    09° 19' 52''

    105° 20' 49''

     

     

     

     

    C-48-67-B-c

    ấp 8A

    DC

    xã Phong Thạnh Tây A

    H. Phước Long

    09° 21' 49''

    105° 20' 04''

     

     

     

     

    C-48-67-B-c

    ấp 8B

    DC

    xã Phong Thạnh Tây A

    H. Phước Long

    09° 22' 20''

    105° 19' 05''

     

     

     

     

    C-48-67-B-c

    đền thờ Trần Quang Diệu

    KX

    xã Phong Thạnh Tây A

    H. Phước Long

    09° 20' 23''

    105° 21' 15''

     

     

     

     

    C-48-67-B-c

    quốc lộ Quản Lộ -Phụng Hiệp

    KX

    xã Phong Thạnh Tây A

    H. Phước Long

     

     

    09° 31' 07''

    105° 32' 53''

    09° 13' 12''

    105° 13' 51''

    C-48-67-B-c,
    C-48-67-B-d

    kênh Cô Chính

    TV

    xã Phong Thạnh Tây A

    H. Phước Long

     

     

    09° 21' 47''

    105° 22' 45''

    09° 22' 48''

    105° 20' 37''

    C-48-67-B-a,
    C-48-67-B-c,
    C-48-67-B-d

    kênh Khạo Gạng

    TV

    xã Phong Thạnh Tây A

    H. Phước Long

     

     

    09° 19' 59''

    105° 20' 52''

    09° 20' 33''

    105° 18' 22''

    C-48-67-B-c

    kênh Lầu Quốc Gia

    TV

    xã Phong Thạnh Tây A

    H. Phước Long

     

     

    09° 20' 17''

    105° 21' 13''

    09° 19' 19''

    105° 22' 23''

    C-48-67-B-c

    kênh Phó Sinh - Chủ Chí 7

    TV

    xã Phong Thạnh Tây A

    H. Phước Long

     

     

    09° 17' 25''

    105° 20' 09''

    09° 20' 58''

    105° 24' 06''

    C-48-67-B-c,
    C-48-67-B-d

    kênh Phó Sinh - Chủ Chí 8

    TV

    xã Phong Thạnh Tây A

    H. Phước Long

     

     

    09° 17' 53''

    105° 19' 30''

    09° 21' 51''

    105° 23' 42''

    C-48-67-B-c,
    C-48-67-B-d

    kênh Phong Thạnh Nam 1000

    TV

    xã Phong Thạnh Tây A

    H. Phước Long

     

     

    09° 22' 49''

    105° 23' 02''

    09° 18' 34''

    105° 18' 33''

    C-48-67-B-a,
    C-48-67-B-c

    kênh Phong Thạnh Nam 2000

    TV

    xã Phong Thạnh Tây A

    H. Phước Long

     

     

    09° 23' 18''

    105° 22' 34''

    09° 18' 49''

    105° 18' 07''

    C-48-67-B-c

    kênh Phong Thạnh Nam 3000

    TV

    xã Phong Thạnh Tây A

    H. Phước Long

     

     

    09° 23' 41''

    105° 22' 12''

    09° 19' 06''

    105° 17' 39''

    C-48-67-B-a,
    C-48-67-B-c

    kênh Phong Thạnh Nam 4000

    TV

    xã Phong Thạnh Tây A

    H. Phước Long

     

     

    09° 24' 00''

    105° 21' 53''

    09° 19' 22''

    105° 17' 14''

    C-48-67-B-a,
    C-48-67-B-c

    kênh Phong Thạnh Nam 5000

    TV

    xã Phong Thạnh Tây A

    H. Phước Long

     

     

    09° 24' 27''

    105° 21' 28''

    09° 19' 42''

    105° 16' 40''

    C-48-67-B-a,
    C-48-67-B-c

    kênh Phong Thạnh Nam 6000

    TV

    xã Phong Thạnh Tây A

    H. Phước Long

     

     

    09° 24' 52''

    105° 21' 04''

    09° 20' 03''

    105° 16' 05''

    C-48-67-B-a,
    C-48-67-B-c

    kênh Phong Thạnh Nam 7000

    TV

    xã Phong Thạnh Tây A

    H. Phước Long

     

     

    09° 22' 57''

    105° 18' 11''

    09° 20' 21''

    105° 15' 37''

    C-48-67-B-a,
    C-48-67-B-c

    kênh Phong Thạnh Nam 8000

    TV

    xã Phong Thạnh Tây A

    H. Phước Long

     

     

    09° 23' 16''

    105° 17' 41''

    09° 20' 38''

    105° 15' 09''

    C-48-67-B-a,    C-48-67-B-c

    kênh Phong Thạnh Tây

    TV

    xã Phong Thạnh Tây A

    H. Phước Long

     

     

    09° 20' 20''

    105° 21' 14''

    09° 23' 21''

    105° 17' 35''

    C-48-67-B-a,
    C-48-67-B-c

    kênh Quản Lộ - Giá Rai

    TV

    xã Phong Thạnh Tây A

    H. Phước Long

     

     

    09° 14' 17''

    105° 27' 21''

    09° 22' 24''

    105° 23' 26''

    C-48-67-B-d

    kênh Quản Lộ -Phụng Hiệp

    TV

    xã Phong Thạnh Tây A

    H. Phước Long

     

     

    09° 13' 31''

    105° 13' 52''

    09° 31' 19''

    105° 32' 55''

    C-48-67-B-c,
    C-48-67-B-d

    ấp 2A

    DC

    xã Phong Thạnh Tây B

    H. Phước Long

    09° 19' 55''

    105° 20' 44''

     

     

     

     

    C-48-67-B-c

    Ấp 4

    DC

    xã Phong Thạnh Tây B

    H. Phước Long

    09° 18' 12''

    105° 18' 54''

     

     

     

     

    C-48-67-B-c

    Ấp 9

    DC

    xã Phong Thạnh Tây B

    H. Phước Long

    09° 18' 51''

    105° 18' 00''

     

     

     

     

    C-48-67-B-c

    Ấp 12

    DC

    xã Phong Thạnh Tây B

    H. Phước Long

    09° 18' 37''

    105° 19' 30''

     

     

     

     

    C-48-67-B-c

    ấp 9A

    DC

    xã Phong Thạnh Tây B

    H. Phước Long

    09° 19' 54''

    105° 16' 15''

     

     

     

     

    C-48-67-B-c

    ấp 9B

    DC

    xã Phong Thạnh Tây B

    H. Phước Long

    09° 18' 56''

    105° 18' 00''

     

     

     

     

    C-48-67-B-c

    ấp 9C

    DC

    xã Phong Thạnh Tây B

    H. Phước Long

    09° 20' 00''

    105° 16' 14''

     

     

     

     

    C-48-67-B-c

    quốc lộ Quản Lộ -Phụng Hiệp

    KX

    xã Phong Thạnh Tây B

    H. Phước Long

     

     

    09° 31' 07''

    105° 32' 53''

    09° 13' 12''

    105° 13' 51''

    C-48-67-B-c

    kênh 6000 Cựa Gà

    TV

    xã Phong Thạnh Tây B

    H. Phước Long

     

     

    09° 20' 05''

    105° 14' 50''

    09° 19' 03''

    105° 15' 16''

    C-48-67-A-d,
    C-48-67-B-c

    kênh Ba Gùm

    TV

    xã Phong Thạnh Tây B

    H. Phước Long

     

     

    09° 19' 38''

    105° 20' 29''

    09° 19' 47''

    105° 19' 50''

    C-48-67-B-c

    kênh Ba Quy

    TV

    xã Phong Thạnh Tây B

    H. Phước Long

     

     

    09° 19' 01''

    105° 19' 51''

    09° 18' 30''

    105° 20' 09''

    C-48-67-B-c

    kênh Chùm Tre

    TV

    xã Phong Thạnh Tây B

    H. Phước Long

     

     

    09° 21' 08''

    105° 15' 38''

    09° 21' 48''

    105° 16' 38''

    C-48-67-B-c

    kênh Hộ Phòng -Chợ Hội

    TV

    xã Phong Thạnh Tây B

    H. Phước Long

     

     

    09° 15' 35''

    105° 22' 27''

    09° 20' 39''

    105° 15' 05''

    C-48-67-B-c

    kênh Huyện Đội -Công An

    TV

    xã Phong Thạnh Tây B

    H. Phước Long

     

     

    09° 17' 33''

    105° 18' 16''

    09° 18' 22''

    105° 16' 05''

    C-48-67-B-c

    kênh Ký Hòa

    TV

    xã Phong Thạnh Tây B

    H. Phước Long

     

     

    09° 19' 17''

    105° 20' 10''

    09° 18' 12''

    105° 21' 15''

    C-48-67-B-c

    kênh Khạo Gạng

    TV

    xã Phong Thạnh Tây B

    H. Phước Long

     

     

    09° 19' 59''

    105° 20' 52''

    09° 20' 33''

    105° 18' 22''

    C-48-67-B-c

    kênh Nhà Thờ

    TV

    xã Phong Thạnh Tây B

    H. Phước Long

     

     

    09° 16' 51''

    105° 17' 31''

    09° 17' 47''

    105° 16' 40''

    C-48-67-B-c

    kênh Phó Sinh - Chủ Chí 8

    TV

    xã Phong Thạnh Tây B

    H. Phước Long

     

     

    09° 17' 53''

    105° 19' 30''

    09° 19' 40''

    105° 21' 27''

    C-48-67-B-c

    kênh Phong Thạnh Nam 1000

    TV

    xã Phong Thạnh Tây B

    H. Phước Long

     

     

    09° 22' 49''

    105° 23' 02''

    09° 18' 34''

    105° 18' 33''

    C-48-67-B-c

    kênh Phong Thạnh Nam 2000

    TV

    xã Phong Thạnh Tây B

    H. Phước Long

     

     

    09° 23' 18''

    105° 22' 34''

    09° 18' 49''

    105° 18' 07''

    C-48-67-B-c

    kênh Phong Thạnh Nam 3000

    TV

    xã Phong Thạnh Tây B

    H. Phước Long

     

     

    09° 23' 41''

    105° 22' 12''

    09° 19' 06''

    105° 17' 39''

    C-48-67-B-c

    kênh Phong Thạnh Nam 4000

    TV

    xã Phong Thạnh Tây B

    H. Phước Long

     

     

    09° 24' 00''

    105° 21' 53''

    09° 19' 22''

    105° 17' 14''

    C-48-67-B-c

    kênh Phong Thạnh Nam 5000

    TV

    xã Phong Thạnh Tây B

    H. Phước Long

     

     

    09° 24' 27''

    105° 21' 28''

    09° 19' 42''

    105° 16' 40''

    C-48-67-B-c

    kênh Phong Thạnh Nam 6000

    TV

    xã Phong Thạnh Tây B

    H. Phước Long

     

     

    09° 24' 52''

    105° 21' 04''

    09° 20' 03''

    105° 16' 05''

    C-48-67-B-c

    kênh Phong Thạnh Nam 7000

    TV

    xã Phong Thạnh Tây B

    H. Phước Long

     

     

    09° 22' 57''

    105° 18' 11''

    09° 20' 21''

    105° 15' 37''

    C-48-67-B-c

    kênh Phong Thạnh Nam 8000

    TV

    xã Phong Thạnh Tây B

    H. Phước Long

     

     

    09° 23' 16''

    105° 17' 41''

    09° 20' 38''

    105° 15' 09''

    C-48-67-B-c

    kênh Quản Lộ -Phụng Hiệp

    TV

    xã Phong Thạnh Tây B

    H. Phước Long

     

     

    09° 13' 31''

    105° 13' 52''

    09° 31' 19''

    105° 32' 55''

    C-48-67-B-c

    lung Cây Bàng

    TV

    xã Phong Thạnh Tây B

    H. Phước Long

     

     

    09° 19' 29''

    105° 14' 53''

    09° 20' 39''

    105° 15' 05''

    C-48-67-A-d,
    C-48-67-B-c

    ngã tư Chủ Chí

    TV

    xã Phong Thạnh Tây B

    H. Phước Long

    09° 18' 15''

    105° 19' 02''

     

     

     

     

    C-48-67-B-c

    ấp Phước Hậu

    DC

    xã Phước Long

    H. Phước Long

    09° 25' 53''

    105° 24' 19''

     

     

     

     

    C-48-67-B-b

    ấp Phước Ninh

    DC

    xã Phước Long

    H. Phước Long

    09° 24' 21''

    105° 21' 30''

     

     

     

     

    C-48-67-B-a

    ấp Phước Tân

    DC

    xã Phước Long

    H. Phước Long

    09° 22' 09''

    105° 23' 07''

     

     

     

     

    C-48-67-B-d

    ấp Phước Thành

    DC

    xã Phước Long

    H. Phước Long

    09° 22' 47''

    105° 23' 08''

     

     

     

     

    C-48-67-B-b

    ấp Phước Thạnh

    DC

    xã Phước Long

    H. Phước Long

    09° 24' 50''

    105° 25' 55''

     

     

     

     

    C-48-67-B-b

    ấp Phước Thọ

    DC

    xã Phước Long

    H. Phước Long

    09° 23' 33''

    105° 24' 31''

     

     

     

     

    C-48-67-B-b

    ấp Phước Thọ Hậu

    DC

    xã Phước Long

    H. Phước Long

    09° 27' 50''

    105° 24' 57''

     

     

     

     

    C-48-67-B-b

    ấp Phước Thọ Tiền

    DC

    xã Phước Long

    H. Phước Long

    09° 23' 56''

    105° 24' 57''

     

     

     

     

    C-48-67-B-b

    ấp Phước Trường

    DC

    xã Phước Long

    H. Phước Long

    09° 24' 40''

    105° 21' 20''

     

     

     

     

    C-48-67-B-a

    cầu Xã Thoàn

    KX

    xã Phước Long

    H. Phước Long

    09° 24' 29''

    105° 25' 36''

     

     

     

     

    C-48-67-B-b

    kênh Cạnh Đền -Phó Sinh

    TV

    xã Phước Long

    H. Phước Long

     

     

    09° 28' 38''

    105° 17' 29''

    09° 22' 24''

    105° 23' 26''

    C-48-67-B-a,
    C-48-67-B-b

    kênh Cô Chính

    TV

    xã Phước Long

    H. Phước Long

     

     

    09° 21' 47''

    105° 22' 45''

    09° 22' 48''

    105° 20' 37''

    C-48-67-B-a,
    C-48-67-B-c,
    C-48-67-B-d

    kênh Cộng Hòa

    TV

    xã Phước Long

    H. Phước Long

     

     

    09° 30' 59''

    105° 22' 32''

    09° 26' 17''

    105° 27' 33''

    C-48-67-B-b

    kênh Hội Đồng Miên

    TV

    xã Phước Long

    H. Phước Long

     

     

    09° 25' 25''

    105° 26' 37''

    09° 25' 49''

    105° 26' 13''

    C-48-67-B-b

    kênh Ninh Thạnh Lợi

    TV

    xã Phước Long

    H. Phước Long

     

     

    09° 30' 41''

    105° 19' 54''

    09° 24' 28''

    105° 25' 37''

    C-48-67-B-b

    kênh Ninh Thạnh Lợi 1000

    TV

    xã Phước Long

    H. Phước Long

     

     

    09° 22' 49''

    105° 23' 02''

    09° 26' 41''

    105° 27' 08''

    C-48-67-B-b

    kênh Ninh Thạnh Lợi 2000

    TV

    xã Phước Long

    H. Phước Long

     

     

    09° 23' 19''

    105° 22' 34''

    09° 27' 04''

    105° 26' 43''

    C-48-67-B-b

    kênh Ninh Thạnh Lợi 3000

    TV

    xã Phước Long

    H. Phước Long

     

     

    09° 23' 41''

    105° 22' 12''

    09° 27' 27''

    105° 26' 18''

    C-48-67-B-b

    kênh Ninh Thạnh Lợi 4000

    TV

    xã Phước Long

    H. Phước Long

     

     

    09° 24' 06''

    105° 21' 49''

    09° 27' 51''

    105° 25' 53''

    C-48-67-B-b

    kênh Ninh Thạnh Lợi 5000

    TV

    xã Phước Long

    H. Phước Long

     

     

    09° 24' 29''

    105° 21' 28''

    09° 28' 13''

    105° 25' 30''

    C-48-67-B-b

    kênh Ninh Thạnh Lợi 6000

    TV

    xã Phước Long

    H. Phước Long

     

     

    09° 24' 53''

    105° 21' 05''

    09° 28' 36''

    105° 25' 05''

    C-48-67-B-b

    kênh Phong Thạnh Nam 1000

    TV

    xã Phước Long

    H. Phước Long

     

     

    09° 22' 49''

    105° 23' 02''

    09° 18' 34''

    105° 18' 33''

    C-48-67-B-b,
    C-48-67-B-c,
    C-48-67-B-d

    kênh Phong Thạnh Nam 2000

    TV

    xã Phước Long

    H. Phước Long

     

     

    09° 23' 18''

    105° 22' 34''

    09° 18' 49''

    105° 18' 07''

    C-48-67-B-a,
    C-48-67-B-b,
    C-48-67-B-c

    kênh Phong Thạnh Nam 3000

    TV

    xã Phước Long

    H. Phước Long

     

     

    09° 23' 41''

    105° 22' 12''

    09° 19' 06''

    105° 17' 39''

    C-48-67-B-a

    kênh Phong Thạnh Nam 4000

    TV

    xã Phước Long

    H. Phước Long

     

     

    09° 24' 00''

    105° 21' 53''

    09° 19' 22''

    105° 17' 14''

    C-48-67-B-a

    kênh Phong Thạnh Nam 5000

    TV

    xã Phước Long

    H. Phước Long

     

     

    09° 24' 27''

    105° 21' 28''

    09° 19' 42''

    105° 16' 40''

    C-48-67-B-a

    kênh Phong Thạnh Nam 6000

    TV

    xã Phước Long

    H. Phước Long

     

     

    09° 24' 52''

    105° 21' 04''

    09° 20' 03''

    105° 16' 05''

    C-48-67-B-a

    kênh Phước Thọ Hậu

    TV

    xã Phước Long

    H. Phước Long

     

     

    09° 28' 33''

    105° 25' 08''

    09° 26' 01''

    105° 24' 47''

    C-48-67-B-b,
    C-48-67-B-d

    kênh Quản Lộ -Phụng Hiệp

    TV

    xã Phước Long

    H. Phước Long

     

     

    09° 13' 31''

    105° 13' 52''

    09° 31' 19''

    105° 32' 55''

    C-48-67-B-b,
    C-48-67-B-d

    ngã tư Phó Sinh

    TV

    xã Phước Long

    H. Phước Long

    09° 22' 24''

    105° 23' 26''

     

     

     

     

    C-48-67-B-d

    ấp Huê 3

    DC

    xã Vĩnh Phú Đông

    H. Phước Long

    09° 24' 39''

    105° 29' 30''

     

     

     

     

    C-48-67-B-b

    ấp Mỹ 1

    DC

    xã Vĩnh Phú Đông

    H. Phước Long

    09° 28' 21''

    105° 29' 50''

     

     

     

     

    C-48-67-B-b

    ấp Mỹ 2

    DC

    xã Vĩnh Phú Đông

    H. Phước Long

    09° 26' 50''

    105° 29' 53''

     

     

     

     

    C-48-67-B-b

    ấp Mỹ 2A

    DC

    xã Vĩnh Phú Đông

    H. Phước Long

    09° 26' 47''

    105° 29' 26''

     

     

     

     

    C-48-67-B-b

    ấp Mỹ Tân

    DC

    xã Vĩnh Phú Đông

    H. Phước Long

    09° 26' 44''

    105° 30' 44''

     

     

     

     

    C-48-68-A-a

    ấp Phước 3A

    DC

    xã Vĩnh Phú Đông

    H. Phước Long

    09° 25' 30''

    105° 30' 09''

     

     

     

     

    C-48-68-A-a

    ấp Phước 3B

    DC

    xã Vĩnh Phú Đông

    H. Phước Long

    09° 25' 16''

    105° 31' 28''

     

     

     

     

    C-48-68-A-a

    ấp Tường 1

    DC

    xã Vĩnh Phú Đông

    H. Phước Long

    09° 24' 40''

    105° 30' 46''

     

     

     

     

    C-48-68-A-a

    ấp Vĩnh Lộc

    DC

    xã Vĩnh Phú Đông

    H. Phước Long

    09° 27' 38''

    105° 31' 14''

     

     

     

     

    C-48-68-A-a

    ấp Vĩnh Phú A

    DC

    xã Vĩnh Phú Đông

    H. Phước Long

    09° 28' 52''

    105° 30' 45''

     

     

     

     

    C-48-68-A-a

    ấp Vĩnh Phú B

    DC

    xã Vĩnh Phú Đông

    H. Phước Long

    09° 27' 00''

    105° 31' 46''

     

     

     

     

    C-48-68-A-a

    chùa Đìa Muồng

    KX

    xã Vĩnh Phú Đông

    H. Phước Long

    09° 27' 52''

    105° 30' 53''

     

     

     

     

    C-48-68-A-a

    đường tỉnh Cầu Sập - Ninh Quới - Ngan Dừa (ĐT.978, QL.63)

    KX

    xã Vĩnh Phú Đông

    H. Phước Long

     

     

    09° 17' 51''

    105° 40' 48''

    09° 35' 31''

    105° 21' 20''

    C-48-68-A-d

    Miếu Bà

    KX

    xã Vĩnh Phú Đông

    H. Phước Long

    09° 27' 32''

    105° 28' 55''

     

     

     

     

    C-48-67-B-b

    miếu Bà Chúa Xứ

    KX

    xã Vĩnh Phú Đông

    H. Phước Long

    09° 29' 02''

    105° 30' 30''

     

     

     

     

    C-48-68-A-a

    miếu Ông Tà

    KX

    xã Vĩnh Phú Đông

    H. Phước Long

    09° 27' 10''

    105° 31' 47''

     

     

     

     

    C-48-68-A-a

    quốc lộ Quản Lộ -Phụng Hiệp

    KX

    xã Vĩnh Phú Đông

    H. Phước Long

     

     

    09° 31' 07''

    105° 32' 53''

    09° 13' 12''

    105° 13' 51''

    C-48-67-B-b,    C-48-68-A-a

    kênh Bà Đầm

    TV

    xã Vĩnh Phú Đông

    H. Phước Long

     

     

    09° 26' 35''

    105° 27' 54''

    09° 25' 32''

    105° 30' 14''

    C-48-67-B-b,
    C-48-68-A-a

    kênh Bào Cá Bông

    TV

    xã Vĩnh Phú Đông

    H. Phước Long

     

     

    09° 24' 36''

    105° 31' 33''

    09° 24' 45''

    105° 30' 56''

    C-48-68-A-a

    kênh Cầu Sập - Ngan Dừa

    TV

    xã Vĩnh Phú Đông

    H. Phước Long

     

     

    09° 35' 36''

    105° 24' 58''

    09° 17' 49''

    105° 40' 54''

    C-48-68-A-a

    kênh Chòm Tre

    TV

    xã Vĩnh Phú Đông

    H. Phước Long

     

     

    09° 23' 39''

    105° 31' 34''

    09° 24' 21''

    105° 29' 09''

    C-48-68-A-a,
    C-48-67-B-b

    kênh Chủ Ngô

    TV

    xã Vĩnh Phú Đông

    H. Phước Long

     

     

    09° 27' 44''

    105° 31' 58''

    09° 26' 49''

    105° 32' 04''

    C-48-68-A-a

    kênh Đìa Châm

    TV

    xã Vĩnh Phú Đông

    H. Phước Long

     

     

    09° 24' 15''

    105° 29' 03''

    09° 25' 51''

    105° 29' 23''

    C-48-67-B-b

    kênh Đìa Muồng

    TV

    xã Vĩnh Phú Đông

    H. Phước Long

     

     

    09° 28' 27''

    105° 29' 53''

    09° 27' 44''

    105° 31' 58''

    C-48-67-B-b,
    C-48-68-A-a

    kênh Hòa Bình

    TV

    xã Vĩnh Phú Đông

    H. Phước Long

     

     

    09° 27' 37''

    105° 28' 58''

    09° 18' 06''

    105° 36' 35''

    C-48-67-B-b,
    C-48-68-A-a

    kênh Hòa Bình 3

    TV

    xã Vĩnh Phú Đông

    H. Phước Long

     

     

    09° 28' 02''

    105° 31' 45''

    09° 26' 27''

    105° 29' 57''

    C-48-67-B-b,
    C-48-68-A-a

    kênh Hòa Bình 4

    TV

    xã Vĩnh Phú Đông

    H. Phước Long

     

     

    09° 25' 10''

    105° 28' 19''

    09° 26' 19''

    105° 30' 03''

    C-48-67-B-b,
    C-48-68-A-a

    kênh Hòa Bình 5

    TV

    xã Vĩnh Phú Đông

    H. Phước Long

     

     

    09° 27' 11''

    105° 32' 30''

    09° 25' 36''

    105° 30' 39''

    C-48-68-A-a

    kênh Hòa Bình 6

    TV

    xã Vĩnh Phú Đông

    H. Phước Long

     

     

    09° 24' 15''

    105° 29' 03''

    09° 25' 35''

    105° 30' 39''

    C-48-68-A-a,
    C-48-67-B-b

    kênh Hòa Bình 7

    TV

    xã Vĩnh Phú Đông

    H. Phước Long

     

     

    09° 26' 28''

    105° 33' 09''

    09° 24' 56''

    105° 31' 11''

    C-48-68-A-a

    kênh Hòa Bình 8

    TV

    xã Vĩnh Phú Đông

    H. Phước Long

     

     

    09° 23' 42''

    105° 29' 28''

    09° 24' 56''

    105° 31' 11''

    C-48-68-A-a,
    C-48-67-B-b

    kênh Hòa Bình 9

    TV

    xã Vĩnh Phú Đông

    H. Phước Long

     

     

    09° 25' 47''

    105° 33' 47''

    09° 24' 09''

    105° 31' 50''

    C-48-68-A-a

    kênh Hoa Rô

    TV

    xã Vĩnh Phú Đông

    H. Phước Long

     

     

    09° 25' 32''

    105° 30' 14''

    09° 25' 29''

    105° 31' 27''

    C-48-68-A-a

    kênh Lúng Bào

    TV

    xã Vĩnh Phú Đông

    H. Phước Long

     

     

    09° 25' 32''

    105° 30' 14''

    09° 25' 10''

    105° 30' 53''

    C-48-68-A-a

    kênh Lung Lớn

    TV

    xã Vĩnh Phú Đông

    H. Phước Long

     

     

    09° 25' 29''

    105° 31' 28''

    09° 25' 25''

    105° 32' 20''

    C-48-68-A-a

    kênh Lung Nhỏ

    TV

    xã Vĩnh Phú Đông

    H. Phước Long

     

     

    09° 25' 47''

    105° 31' 25''

    09° 25' 25''

    105° 32' 20''

    C-48-68-A-a

    Kênh Ngang

    TV

    xã Vĩnh Phú Đông

    H. Phước Long

     

     

    09° 23' 09''

    105° 31' 29''

    09° 23' 27''

    105° 30' 22''

    C-48-68-A-a

    Kênh Nhỏ

    TV

    xã Vĩnh Phú Đông

    H. Phước Long

     

     

    09° 24' 40''

    105° 28' 43''

    09° 24' 21''

    105° 30' 22''

    C-48-67-B-b

    kênh Quản Lộ -Phụng Hiệp

    TV

    xã Vĩnh Phú Đông

    H. Phước Long

     

     

    09° 13' 31''

    105° 13' 52''

    09° 31' 19''

    105° 32' 55''

    C-48-67-B-b,
    C-48-68-A-a

    kênh Tây Mập

    TV

    xã Vĩnh Phú Đông

    H. Phước Long

     

     

    09° 21' 32''

    105° 31' 11''

    09° 25' 46''

    105° 31' 25''

    C-48-68-A-a

    kênh Tư Hùng

    TV

    xã Vĩnh Phú Đông

    H. Phước Long

     

     

    09° 24' 36''

    105° 31' 35''

    09° 24' 28''

    105° 32' 22''

    C-48-68-A-a

    kênh Thầy Thép

    TV

    xã Vĩnh Phú Đông

    H. Phước Long

     

     

    09° 27' 17''

    105° 28' 39''

    09° 26' 36''

    105° 31' 31''

    C-48-68-A-a

    kênh Vĩnh Mỹ -Phước Long

    TV

    xã Vĩnh Phú Đông

    H. Phước Long

     

     

    09° 16' 17''

    105° 35' 17''

    09° 26' 17''

    105° 27' 33''

    C-48-67-B-b,
    C-48-68-A-a

    kênh Xóm Chài

    TV

    xã Vĩnh Phú Đông

    H. Phước Long

     

     

    09° 22' 52''

    105° 30' 09''

    09° 24' 26''

    105° 30' 30''

    C-48-68-A-a

    ấp Bình Bảo

    DC

    xã Vĩnh Phú Tây

    H. Phước Long

    09° 23' 44''

    105° 28' 16''

     

     

     

     

    C-48-67-B-b

    ấp Bình Hổ

    DC

    xã Vĩnh Phú Tây

    H. Phước Long

    09° 21' 29''

    105° 23' 55''

     

     

     

     

    C-48-67-B-d

    ấp Bình Hổ A

    DC

    xã Vĩnh Phú Tây

    H. Phước Long

    09° 22' 19''

    105° 23' 25''

     

     

     

     

    C-48-67-B-d

    ấp Bình Lễ

    DC

    xã Vĩnh Phú Tây

    H. Phước Long

    09° 22' 53''

    105° 26' 24''

     

     

     

     

    C-48-67-B-b

    ấp Bình Tốt

    DC

    xã Vĩnh Phú Tây

    H. Phước Long

    09° 22' 25''

    105° 25' 47''

     

     

     

     

    C-48-67-B-d

    ấp Bình Tốt A

    DC

    xã Vĩnh Phú Tây

    H. Phước Long

    09° 23' 12''

    105° 25' 23''

     

     

     

     

    C-48-67-B-b

    ấp Bình Tốt B

    DC

    xã Vĩnh Phú Tây

    H. Phước Long

    09° 22' 24''

    105° 27' 54''

     

     

     

     

    C-48-67-B-d

    ấp Bình Thạnh

    DC

    xã Vĩnh Phú Tây

    H. Phước Long

    09° 22' 52''

    105° 24' 01''

     

     

     

     

    C-48-67-B-b

    ấp Bình Thạnh A

    DC

    xã Vĩnh Phú Tây

    H. Phước Long

    09° 23' 24''

    105° 24' 36''

     

     

     

     

    C-48-67-B-b

    ấp Huê 1

    DC

    xã Vĩnh Phú Tây

    H. Phước Long

    09° 23' 09''

    105° 28' 07''

     

     

     

     

    C-48-67-B-b

    ấp Phước 2

    DC

    xã Vĩnh Phú Tây

    H. Phước Long

    09° 24' 40''

    105° 25' 55''

     

     

     

     

    C-48-67-B-b

    chùa Kos Đôn

    KX

    xã Vĩnh Phú Tây

    H. Phước Long

    09° 23' 19''

    105° 27' 50''

     

     

     

     

    C-48-67-B-b

    quốc lộ Quản Lộ -Phụng Hiệp

    KX

    xã Vĩnh Phú Tây

    H. Phước Long

     

     

    09° 31' 07''

    105° 32' 53''

    09° 13' 12''

    105° 13' 51''

    C-48-67-B-b,
    C-48-67-B-d

    kênh Chủ Đống

    TV

    xã Vĩnh Phú Tây

    H. Phước Long

     

     

    09° 21' 26''

    105° 27' 39''

    09° 20' 36''

    105° 27' 41''

    C-48-67-B-d

    kênh Phó Sinh - Chủ Chí 8

    TV

    xã Vĩnh Phú Tây

    H. Phước Long

     

     

    09° 17' 53''

    105° 19' 30''

    09° 21' 51''

    105° 23' 42''

    C-48-67-B-d

    kênh Quản Lộ -   Giá Rai

    TV

    xã Vĩnh Phú Tây

    H. Phước Long

     

     

    09° 14' 17''

    105° 27' 21''

    09° 22' 24''

    105° 23' 26''

    C-48-67-B-d

    kênh Quản Lộ -Phụng Hiệp

    TV

    xã Vĩnh Phú Tây

    H. Phước Long

     

     

    09° 13' 31''

    105° 13' 52''

    09° 31' 19''

    105° 32' 55''

    C-48-67-B-b

    kênh Ranh Dân Quân

    TV

    xã Vĩnh Phú Tây

    H. Phước Long

     

     

    09° 20' 43''

    105° 26' 48''

    09° 19' 47''

    105° 30' 50''

    C-48-67-B-d,
    C-48-68-A-c

    kênh Ranh Hạt

    TV

    xã Vĩnh Phú Tây

    H. Phước Long

     

     

    09° 21' 13''

    105° 24' 01''

    09° 20' 43''

    105° 26' 48''

    C-48-67-B-d

    kênh Vĩnh Phong

    TV

    xã Vĩnh Phú Tây

    H. Phước Long

     

     

    09° 24' 28''

    105° 25' 37''

    09° 15' 39''

    105° 32' 48''

    C-48-67-B-b

    kênh Vĩnh Phong 1

    TV

    xã Vĩnh Phú Tây

    H. Phước Long

     

     

    09° 24' 00''

    105° 25' 57''

    09° 25' 42''

    105° 27' 46''

    C-48-67-B-b

    kênh Vĩnh Phong 2

    TV

    xã Vĩnh Phú Tây

    H. Phước Long

     

     

    09° 23' 23''

    105° 26' 20''

    09° 21' 13''

    105° 24' 02''

    C-48-67-B-b,
    C-48-67-B-d

    kênh Vĩnh Phong 3

    TV

    xã Vĩnh Phú Tây

    H. Phước Long

     

     

    09° 25' 10''

    105° 28' 18''

    09° 23' 23''

    105° 26' 21''

    C-48-67-B-b

    kênh Vĩnh Phong 4

    TV

    xã Vĩnh Phú Tây

    H. Phước Long

     

     

    09° 20' 53''

    105° 25' 04''

    09° 22' 33''

    105° 26' 54''

    C-48-67-B-d,
    C-48-67-B-b

    kênh Vĩnh Phong 5

    TV

    xã Vĩnh Phú Tây

    H. Phước Long

     

     

    09° 22' 33''

    105° 26' 55''

    09° 23' 51''

    105° 28' 20''

    C-48-67-B-b

    kênh Vĩnh Phong 6

    TV

    xã Vĩnh Phú Tây

    H. Phước Long

     

     

    09° 19' 36''

    105° 24' 48''

    09° 21' 16''

    105° 27' 45''

    C-48-67-B-d

    kênh Vĩnh Phong 1000

    TV

    xã Vĩnh Phú Tây

    H. Phước Long

     

     

    09° 23' 47''

    105° 24' 55''

    09° 21' 51''

    105° 23' 42''

    C-48-67-B-b,
    C-48-67-B-d

    kênh Vườn Cò

    TV

    xã Vĩnh Phú Tây

    H. Phước Long

     

     

    09° 23' 14''

    105° 24' 20''

    09° 22' 41''

    105° 25' 18''

    C-48-67-B-b

    kênh Xã Tá

    TV

    xã Vĩnh Phú Tây

    H. Phước Long

     

     

    09° 21' 26''

    105° 27' 40''

    09° 21' 33''

    105° 27' 48''

    C-48-67-B-b

    kênh Xã Thoàn

    TV

    xã Vĩnh Phú Tây

    H. Phước Long

     

     

    09° 24' 22''

    105° 25' 32''

    09° 20' 55''

    105° 25' 07''

    C-48-67-B-b,
    C-48-67-B-d

    ngã tư Láng Sáu Phèn

    TV

    xã Vĩnh Phú Tây

    H. Phước Long

    09° 20' 36''

    105° 27' 41''

     

     

     

     

    C-48-67-B-d

    ngã tư Phó Sinh

    TV

    xã Vĩnh Phú Tây

    H. Phước Long

    09° 22' 24''

    105° 23' 26''

     

     

     

     

    C-48-67-B-d

    rạch Bình Tốt

    TV

    xã Vĩnh Phú Tây

    H. Phước Long

     

     

    09° 22' 38''

    105° 25' 20''

    09° 21' 18''

    105° 27' 32''

    C-48-67-B-b,
    C-48-67-B-d

    rạch Chùa Kos Đôn

    TV

    xã Vĩnh Phú Tây

    H. Phước Long

     

     

    09° 24' 14''

    105° 25' 33''

    09° 23' 15''

    105° 28' 11''

    C-48-67-B-b

    rạch Nhà Dài

    TV

    xã Vĩnh Phú Tây

    H. Phước Long

     

     

    09° 21' 27''

    105° 26' 36''

    09° 23' 19''

    105° 26' 23''

    C-48-67-B-b,
    C-48-67-B-d

    Ấp 10

    DC

    xã Vĩnh Thanh

    H. Phước Long

    09° 20' 14''

    105° 30' 02''

     

     

     

     

    C-48-68-A-c

    ấp Bình Thiện

    DC

    xã Vĩnh Thanh

    H. Phước Long

    09° 21' 56''

    105° 28' 23''

     

     

     

     

    C-48-67-B-d

    ấp Huê 1

    DC

    xã Vĩnh Thanh

    H. Phước Long

    09° 23' 11''

    105° 28' 12''

     

     

     

     

    C-48-67-B-b

    ấp Huê 2

    DC

    xã Vĩnh Thanh

    H. Phước Long

    09° 23' 36''

    105° 29' 28''

     

     

     

     

    C-48-67-B-b

    ấp Huê 2A

    DC

    xã Vĩnh Thanh

    H. Phước Long

    09° 21' 35''

    105° 30' 40''

     

     

     

     

    C-48-68-A-c

    ấp Huê 2B

    DC

    xã Vĩnh Thanh

    H. Phước Long

    09° 23' 01''

    105° 28' 43''

     

     

     

     

    C-48-67-B-b

    ấp Tường 3A

    DC

    xã Vĩnh Thanh

    H. Phước Long

    09° 21' 39''

    105° 29' 15''

     

     

     

     

    C-48-67-B-d

    ấp Tường 3B

    DC

    xã Vĩnh Thanh

    H. Phước Long

    09° 20' 13''

    105° 29' 25''

     

     

     

     

    C-48-67-B-d

    ấp Tường Thắng A

    DC

    xã Vĩnh Thanh

    H. Phước Long

    09° 20' 14''

    105° 30' 58''

     

     

     

     

    C-48-68-A-c

    ấp Tường Thắng B

    DC

    xã Vĩnh Thanh

    H. Phước Long

    09° 21' 21''

    105° 31' 06''

     

     

     

     

    C-48-68-A-c

    ấp Vĩnh Bình A

    DC

    xã Vĩnh Thanh

    H. Phước Long

    09° 23' 12''

    105° 29' 36''

     

     

     

     

    C-48-67-B-b

    ấp Vĩnh Bình B

    DC

    xã Vĩnh Thanh

    H. Phước Long

    09° 22' 10''

    105° 29' 21''

     

     

     

     

    C-48-67-B-d

    ấp Vĩnh Đông

    DC

    xã Vĩnh Thanh

    H. Phước Long

    09° 22' 23''

    105° 30' 27''

     

     

     

     

    C-48-68-A-c

    ấp Vĩnh Hòa

    DC

    xã Vĩnh Thanh

    H. Phước Long

    09° 21' 54''

    105° 30' 48''

     

     

     

     

    C-48-68-A-c

    cầu Sắt 8000

    KX

    xã Vĩnh Thanh

    H. Phước Long

    09° 22' 32''

    105° 30' 21''

     

     

     

     

    C-48-68-A-a

    cầu Trưởng Tòa

    KX

    xã Vĩnh Thanh

    H. Phước Long

    09° 21' 30''

    105° 31' 10''

     

     

     

     

    C-48-68-A-c

    cầu Xã Tá

    KX

    xã Vĩnh Thanh

    H. Phước Long

    09° 24' 36''

    105° 28' 43''

     

     

     

     

    C-48-67-B-b

    cống Hai Tiệm

    KX

    xã Vĩnh Thanh

    H. Phước Long

    09° 22' 15''

    105° 30' 35''

     

     

     

     

    C-48-68-A-c

    đường tỉnh Vĩnh Mỹ - Phước Long (ĐT.979)

    KX

    xã Vĩnh Thanh

    H. Phước Long

     

     

    09° 16' 17''

    105° 35' 16''

    09° 26' 15''

    105° 27' 33''

    C-48-67-B-b,
    C-48-68-A-a,
    C-48-68-A-c

    Kênh 500

    TV

    xã Vĩnh Thanh

    H. Phước Long

     

     

    09° 20' 45''

    105° 30' 59''

    09° 20' 47''

    105° 30' 28''

    C-48-68-A-c

    kênh Cây Nhâm

    TV

    xã Vĩnh Thanh

    H. Phước Long

     

     

    09° 24' 13''

    105° 29' 02''

    09° 21' 46''

    105° 28' 56''

    C-48-67-B-b,    C-48-67-B-d

    Kênh Cùng

    TV

    xã Vĩnh Thanh

    H. Phước Long

     

     

    09° 21' 50''

    105° 29' 38''

    09° 21' 41''

    105° 28' 37''

    C-48-67-B-d

    kênh Cựa Gà

    TV

    xã Vĩnh Thanh

    H. Phước Long

     

     

    09° 21' 33''

    105° 27' 48''

    09° 21' 41''

    105° 28' 37''

    C-48-67-B-d

    kênh Chủ Đống

    TV

    xã Vĩnh Thanh

    H. Phước Long

     

     

    09° 21' 26''

    105° 27' 39''

    09° 20' 36''

    105° 27' 41''

    C-48-67-B-d

    kênh Chủ Xiệp

    TV

    xã Vĩnh Thanh

    H. Phước Long

     

     

    09° 20' 50''

    105° 29' 11''

    09° 20' 13''

    105° 29' 21''

    C-48-67-B-d

    kênh Hai Tiệm - Chủ Xiệp

    TV

    xã Vĩnh Thanh

    H. Phước Long

     

     

    09° 21' 29''

    105° 31' 10''

    09° 21' 57''

    105° 29' 19''

    C-48-67-B-d,
    C-48-68-A-c

    kênh Miếu Cây Nhâm

    TV

    xã Vĩnh Thanh

    H. Phước Long

     

     

    09° 23' 09''

    105° 28' 46''

    09° 23' 15''

    105° 28' 11''

    C-48-67-B-b

    kênh Mười Bấu

    TV

    xã Vĩnh Thanh

    H. Phước Long

     

     

    09° 19' 08''

    105° 30' 18''

    09° 20' 46''

    105° 30' 28''

    C-48-68-A-c

    kênh Ranh Dân Quân

    TV

    xã Vĩnh Thanh

    H. Phước Long

     

     

    09° 20' 43''

    105° 26' 48''

    09° 19' 47''

    105° 30' 50''

    C-48-67-B-d,
    C-48-68-A-c

    kênh Tiệm May

    TV

    xã Vĩnh Thanh

    H. Phước Long

     

     

    09° 20' 34''

    105° 28' 19''

    09° 22' 30''

    105° 28' 33''

    C-48-67-B-d

    kênh Tư Quán

    TV

    xã Vĩnh Thanh

    H. Phước Long

     

     

    09° 23' 24''

    105° 29' 40''

    09° 21' 10''

    105° 29' 10''

    C-48-67-B-b,
    C-48-67-B-d

    kênh Tường Thắng

    TV

    xã Vĩnh Thanh

    H. Phước Long

     

     

    09° 20' 45''

    105° 30' 59''

    09° 19' 50''

    105° 31' 00''

    C-48-68-A-c

    kênh Trưởng Tòa

    TV

    xã Vĩnh Thanh

    H. Phước Long

     

     

    09° 21' 30''

    105° 31' 11''

    09° 20' 45''

    105° 30' 59''

    C-48-68-A-c

    kênh Vĩnh Mỹ -Phước Long

    TV

    xã Vĩnh Thanh

    H. Phước Long

     

     

    09° 16' 17''

    105° 35' 17''

    09° 26' 17''

    105° 27' 33''

    C-48-67-B-b,
    C-48-68-A-a,
    C-48-68-A-c

    kênh Vĩnh Phong

    TV

    xã Vĩnh Thanh

    H. Phước Long

     

     

    09° 24' 28''

    105° 25' 37''

    09° 15' 39''

    105° 32' 48''

    C-48-67-B-d

    kênh Vĩnh Phong 6

    TV

    xã Vĩnh Thanh

    H. Phước Long

     

     

    09° 19' 36''

    105° 24' 48''

    09° 21' 16''

    105° 27' 45''

    C-48-67-B-d

    kênh Vĩnh Phong 7

    TV

    xã Vĩnh Thanh

    H. Phước Long

     

     

    09° 23' 24''

    105° 29' 40''

    09° 21' 49''

    105° 27' 49''

    C-48-67-B-b,
    C-48-67-B-d

    kênh Vĩnh Phong 9

    TV

    xã Vĩnh Thanh

    H. Phước Long

     

     

    09° 22' 33''

    105° 30' 22''

    09° 20' 44''

    105° 28' 08''

    C-48-67-B-d,
    C-48-68-A-a,
    C-48-68-A-c

    kênh Vĩnh Phong 11

    TV

    xã Vĩnh Thanh

    H. Phước Long

     

     

    09° 19' 36''

    105° 28' 53''

    09° 21' 32''

    105° 30' 58''

    C-48-67-B-d,
    C-48-68-A-c

    kênh Vĩnh Phong 13

    TV

    xã Vĩnh Thanh

    H. Phước Long

     

     

    09° 21' 01''

    105° 31' 34''

    09° 19' 06''

    105° 29' 33''

    C-48-68-A-c

    kênh Xã Tá

    TV

    xã Vĩnh Thanh

    H. Phước Long

     

     

    09° 21' 26''

    105° 27' 40''

    09° 21' 33''

    105° 27' 48''

    C-48-67-B-b,
    C-48-67-B-d

    ngã tư Láng Sáu Phèn

    TV

    xã Vĩnh Thanh

    H. Phước Long

    09° 20' 36''

    105° 27' 41''

     

     

     

     

    C-48-67-B-d

    ấp Bà Chăng

    DC

    TT. Châu Hưng

    H. Vĩnh Lợi

    09° 22' 13''

    105° 45' 38''

     

     

     

     

    C-48-68-B-c

    ấp Cái Dầy

    DC

    TT. Châu Hưng

    H. Vĩnh Lợi

    09° 20' 43''

    105° 42' 49''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    ấp Mặc Đây

    DC

    TT. Châu Hưng

    H. Vĩnh Lợi

    09° 22' 09''

    105° 44' 55''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    ấp Nhà Thờ

    DC

    TT. Châu Hưng

    H. Vĩnh Lợi

    09° 23' 01''

    105° 46' 47''

     

     

     

     

    C-48-68-B-a

    ấp Tân Tạo

    DC

    TT. Châu Hưng

    H. Vĩnh Lợi

    09° 19' 24''

    105° 43' 02''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    ấp Thông Lưu B

    DC

    TT. Châu Hưng

    H. Vĩnh Lợi

    09° 21' 04''

    105° 43' 15''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    ấp Xẻo Chích

    DC

    TT. Châu Hưng

    H. Vĩnh Lợi

    09° 21' 12''

    105° 42' 45''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    ấp Xẻo Lá

    DC

    TT. Châu Hưng

    H. Vĩnh Lợi

    09° 20' 46''

    105° 44' 04''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    cầu Cái Dầy

    KX

    TT. Châu Hưng

    H. Vĩnh Lợi

    09° 20' 46''

    105° 42' 47''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    miếu Quang Đế

    KX

    TT. Châu Hưng

    H. Vĩnh Lợi

    09° 18' 53''

    105° 43' 06''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    Quốc lộ 1

    KX

    TT. Châu Hưng

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 23' 44''

    105° 42' 41''

    09° 10' 34''

    105° 16' 37''

    C-48-68-A-d

    kênh Bà Chăng

    TV

    TT. Châu Hưng

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 21' 42''

    105° 45' 55''

    09° 22' 30''

    105° 44' 49''

    C-48-68-B-c,
    C-48-68-B-a,
    C-48-68-A-b

    kênh Ba Đa

    TV

    TT. Châu Hưng

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 20' 18''

    105° 42' 22''

    09° 18' 50''

    105° 42' 42''

    C-48-68-A-d

    kênh Bờ Bao

    TV

    TT. Châu Hưng

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 19' 21''

    105° 43' 42''

    09° 18' 16''

    105° 44' 32''

    C-48-68-A-d

    kênh Chế Ạc

    TV

    TT. Châu Hưng

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 21' 11''

    105° 43' 17''

    09° 22' 21''

    105° 44' 15''

    C-48-68-A-d

    kênh Mặc Đây

    TV

    TT. Châu Hưng

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 21' 16''

    105° 44' 43''

    09° 24' 05''

    105° 44' 25''

    C-48-68-A-d,
    C-48-68-A-b

    kênh Nàng Rền

    TV

    TT. Châu Hưng

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 22' 48''

    105° 41' 09''

    09° 22' 51''

    105° 46' 30''

    C-48-68-B-a,
    C-48-68-B-c,
    C-48-68-A-d

    kênh Ông Cha

    TV

    TT. Châu Hưng

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 23' 15''

    105° 46' 51''

    09° 22' 39''

    105° 45' 32''

    C-48-68-B-a

    kênh Phú Tòng

    TV

    TT. Châu Hưng

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 23' 02''

    105° 47' 02''

    09° 23' 40''

    105° 46' 29''

    C-48-68-B-a

    kênh Tám Thước

    TV

    TT. Châu Hưng

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 21' 23''

    105° 43' 54''

    09° 20' 05''

    105° 44' 33''

    C-48-68-A-d,
    C-48-68-B-c

    kênh Tân Tạo

    TV

    TT. Châu Hưng

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 20' 02''

    105° 42' 07''

    09° 18' 56''

    105° 42' 23''

    C-48-68-A-d

    kênh Tư Bal

    TV

    TT. Châu Hưng

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 20' 37''

    105° 43' 24''

    09° 20' 49''

    105° 44' 03''

    C-48-68-A-d

    kênh Xóm Lớn

    TV

    TT. Châu Hưng

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 20' 45''

    105° 42' 44''

    09° 20' 02''

    105° 42' 07''

    C-48-68-A-d

    rạch Trà Văn

    TV

    TT. Châu Hưng

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 18' 51''

    105° 43' 05''

    09° 19' 21''

    105° 43' 42''

    C-48-68-A-d

    Sông Cái

    TV

    TT. Châu Hưng

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 20' 52''

    105° 42' 59''

    09° 22' 55''

    105° 46' 53''

    C-48-68-A-d,
    C-48-68-B-c

    sông Thông Lưu

    TV

    TT. Châu Hưng

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 22' 33''

    105° 43' 01''

    09° 20' 55''

    105° 43' 18''

    C-48-68-A-d,
    C-48-68-A-b

    ấp Chắc Đốt

    DC

    xã Châu Hưng A

    H. Vĩnh Lợi

    09° 24' 00''

    105° 46' 20''

     

     

     

     

    C-48-68-B-a

    ấp Hà Đức

    DC

    xã Châu Hưng A

    H. Vĩnh Lợi

    09° 22' 59''

    105° 43' 44''

     

     

     

     

    C-48-68-A-b

    ấp Nhà Dài A

    DC

    xã Châu Hưng A

    H. Vĩnh Lợi

    09° 22' 56''

    105° 44' 40''

     

     

     

     

    C-48-68-A-b

    ấp Nhà Dài B

    DC

    xã Châu Hưng A

    H. Vĩnh Lợi

    09° 23' 20''

    105° 45' 26''

     

     

     

     

    C-48-68-B-a

    ấp Thạnh Long

    DC

    xã Châu Hưng A

    H. Vĩnh Lợi

    09° 24' 15''

    105° 46' 14''

     

     

     

     

    C-48-68-B-a

    ấp Thông Lưu A

    DC

    xã Châu Hưng A

    H. Vĩnh Lợi

    09° 22' 03''

    105° 43' 20''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    ấp Trà Ban 1

    DC

    xã Châu Hưng A

    H. Vĩnh Lợi

    09° 22' 38''

    105° 42' 40''

     

     

     

     

    C-48-68-A-b

    ấp Trà Ban 2

    DC

    xã Châu Hưng A

    H. Vĩnh Lợi

    09° 23' 19''

    105° 43' 22''

     

     

     

     

    C-48-68-A-b

    cầu Nàng Rền

    KX

    xã Châu Hưng A

    H. Vĩnh Lợi

    09° 23' 44''

    105° 42' 41''

     

     

     

     

    C-48-68-A-b

    cầu Xã Bảo

    KX

    xã Châu Hưng A

    H. Vĩnh Lợi

    09° 23' 07''

    105° 42' 39''

     

     

     

     

    C-48-68-A-b

    Di tích lịch sử Trận đánh đồn Cầu Trâu năm 1962

    KX

    xã Châu Hưng A

    H. Vĩnh Lợi

    09° 23' 11''

    105° 42' 37''

     

     

     

     

    C-48-68-A-b

    Quốc lộ 1

    KX

    xã Châu Hưng A

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 23' 44''

    105° 42' 41''

    09° 10' 34''

    105° 16' 37''

    C-48-68-A-d,

    C-48-68-A-b

    kênh Châu Hưng A

    TV

    xã Châu Hưng A

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 22' 18''

    105° 42' 38''

    09° 23' 17''

    105° 45' 18''

    C-48-68-A-b,
    C-48-68-A-b

    kênh Chế Ạc

    TV

    xã Châu Hưng A

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 21' 11''

    105° 43' 17''

    09° 22' 21''

    105° 44' 15''

    C-48-68-A-d

    kênh Mặc Đây

    TV

    xã Châu Hưng A

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 21' 16''

    105° 44' 43''

    09° 24' 05''

    105° 44' 25''

    C-48-68-A-b,
    C-48-68-A-d

    kênh Nàng Rền

    TV

    xã Châu Hưng A

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 22' 48''

    105° 41' 09''

    09° 22' 51''

    105° 46' 30''

    C-48-68-A-b,
    C-48-68-A-d

    kênh Trà Hắc

    TV

    xã Châu Hưng A

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 22' 42''

    105° 44' 08''

    09° 22' 23''

    105° 43' 01''

    C-48-68-A-b,
    C-48-68-A-d

    rạch Công Điền

    TV

    xã Châu Hưng A

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 23' 16''

    105° 43' 30''

    09° 24' 09''

    105° 44' 07''

    C-48-68-A-b

    rạch Nàng Rền

    TV

    xã Châu Hưng A

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 23' 54''

    105° 42' 28''

    09° 23' 27''

    105° 43' 02''

    C-48-68-A-b

    rạch Tầm Vu

    TV

    xã Châu Hưng A

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 24' 05''

    105° 47' 02''

    09° 24' 01''

    105° 46' 22''

    C-48-68-B-a

    rạch Trâm Bầu

    TV

    xã Châu Hưng A

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 23' 40''

    105° 46' 29''

    09° 24' 44''

    105° 45' 00''

    C-48-68-B-a

    sông Công Điền

    TV

    xã Châu Hưng A

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 24' 10''

    105° 44' 07''

    09° 24' 43''

    105° 44' 58''

    C-48-68-A-b

    sông Hà Đức

    TV

    xã Châu Hưng A

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 22' 42''

    105° 44' 08''

    09° 22' 33''

    105° 43' 01''

    C-48-68-A-d

    sông Thông Lưu

    TV

    xã Châu Hưng A

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 22' 33''

    105° 43' 01''

    09° 20' 55''

    105° 43' 18''

    C-48-68-A-d,
    C-48-68-A-b

    ấp B1

    DC

    xã Châu Thới

    H. Vĩnh Lợi

    09° 22' 54''

    105° 37' 49''

     

     

     

     

    C-48-68-A-b

    ấp B2

    DC

    xã Châu Thới

    H. Vĩnh Lợi

    09° 22' 33''

    105° 36' 44''

     

     

     

     

    C-48-68-A-a

    ấp Bà Chăng A

    DC

    xã Châu Thới

    H. Vĩnh Lợi

    09° 23' 01''

    105° 38' 26''

     

     

     

     

    C-48-68-A-b

    ấp Bà Chăng B

    DC

    xã Châu Thới

    H. Vĩnh Lợi

    09° 23' 30''

    105° 38' 26''

     

     

     

     

    C-48-68-A-b

    ấp Bào Sen

    DC

    xã Châu Thới

    H. Vĩnh Lợi

    09° 22' 33''

    105° 39' 43''

     

     

     

     

    C-48-68-A-b

    ấp Cai Điều

    DC

    xã Châu Thới

    H. Vĩnh Lợi

    09° 20' 13''

    105° 40' 14''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    ấp Công Điền

    DC

    xã Châu Thới

    H. Vĩnh Lợi

    09° 21' 14''

    105° 40' 22''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    ấp Giồng Bướm A

    DC

    xã Châu Thới

    H. Vĩnh Lợi

    09° 21' 24''

    105° 38' 20''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    ấp Giồng Bướm B

    DC

    xã Châu Thới

    H. Vĩnh Lợi

    09° 21' 33''

    105° 37' 38''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    ấp Nàng Rền

    DC

    xã Châu Thới

    H. Vĩnh Lợi

    09° 20' 53''

    105° 41' 18''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    ấp Nhà Việc

    DC

    xã Châu Thới

    H. Vĩnh Lợi

    09° 21' 31''

    105° 41' 08''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    ấp Trà Hất

    DC

    xã Châu Thới

    H. Vĩnh Lợi

    09° 22' 00''

    105° 40' 23''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    ấp Tràm 1

    DC

    xã Châu Thới

    H. Vĩnh Lợi

    09° 20' 15''

    105° 38' 48''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    ấp Xóm Lớn

    DC

    xã Châu Thới

    H. Vĩnh Lợi

    09° 20' 20''

    105° 41' 59''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    cầu Châu Thới

    KX

    xã Châu Thới

    H. Vĩnh Lợi

    09° 22' 02''

    105° 39' 28''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    Cầu Đình

    KX

    xã Châu Thới

    H. Vĩnh Lợi

    09° 21' 18''

    105° 41' 31''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    chùa Giác Hoa

    KX

    xã Châu Thới

    H. Vĩnh Lợi

    09° 20' 57''

    105° 42' 32''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    Di tích lịch sử Khu căn cứ Huyện ủy Vĩnh Lợi

    KX

    xã Châu Thới

    H. Vĩnh Lợi

    09° 22' 01''

    105° 40' 23''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    đền thờ Chủ tịch Hồ Chí Minh

    KX

    xã Châu Thới

    H. Vĩnh Lợi

    09° 22' 54''

    105° 38' 28''

     

     

     

     

    C-48-68-A-b

    kênh Cầu Sập - Ngan Dừa

    TV

    xã Châu Thới

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 35' 36''

    105° 24' 58''

    09° 17' 49''

    105° 40' 54''

    C-48-68-A-d,
    C-48-68-A-c,
    C-48-68-A-a

    kênh Cô Tây

    TV

    xã Châu Thới

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 22' 52''

    105° 36' 26''

    09° 23' 30''

    105° 37' 53''

    C-48-68-A-a,
    C-48-68-A-b

    Kênh Cùng

    TV

    xã Châu Thới

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 22' 01''

    105° 39' 33''

    09° 23' 03''

    105° 38' 25''

    C-48-68-A-b,
    C-48-68-A-d

    kênh Đường Châu

    TV

    xã Châu Thới

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 22' 32''

    105° 40' 05''

    09° 22' 24''

    105° 39' 08''

    C-48-68-A-d,
    C-48-68-A-b

    kênh Giồng Bướm

    TV

    xã Châu Thới

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 22' 02''

    105° 39' 27''

    09° 21' 44''

    105° 37' 27''

    C-48-68-A-d,
    C-48-68-A-c

    kênh Hàng Bần

    TV

    xã Châu Thới

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 21' 52''

    105° 39' 33''

    09° 21' 17''

    105° 39' 48''

    C-48-68-A-d

    kênh Nàng Rền

    TV

    xã Châu Thới

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 22' 48''

    105° 41' 09''

    09° 22' 51''

    105° 46' 30''

    C-48-68-A-d,   C-48-68-A-b

    Kênh Ngang

    TV

    xã Châu Thới

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 20' 17''

    105° 39' 45''

    09° 21' 56''

    105° 39' 05''

    C-48-68-A-d

    kênh Ngang Bào Sen

    TV

    xã Châu Thới

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 23' 07''

    105° 40' 32''

    09° 23' 30''

    105° 40' 17''

    C-48-68-A-b

    kênh Nhà Việc

    TV

    xã Châu Thới

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 21' 30''

    105° 41' 17''

    09° 22' 34''

    105° 41' 20''

    C-48-68-A-d,
    C-48-68-A-b

    kênh Thanh Niên

    TV

    xã Châu Thới

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 22' 18''

    105° 36' 56''

    09° 22' 54''

    105° 37' 22''

    C-48-68-A-c,
    C-48-68-A-a

    kênh Thời Chiến

    TV

    xã Châu Thới

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 20' 45''

    105° 42' 42''

    09° 18' 56''

    105° 39' 56''

    C-48-68-A-d

    kênh Vàm Đình

    TV

    xã Châu Thới

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 22' 53''

    105° 38' 26''

    09° 22' 58''

    105° 37' 11''

    C-48-68-A-b,
    C-48-68-A-a

    kênh Xẻo Gừa

    TV

    xã Châu Thới

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 20' 53''

    105° 38' 13''

    09° 21' 58''

    105° 38' 17''

    C-48-68-A-d

    kênh Xóm Lớn

    TV

    xã Châu Thới

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 20' 45''

    105° 42' 44''

    09° 20' 02''

    105° 42' 07''

    C-48-68-A-d

    rạch Ba Cụm

    TV

    xã Châu Thới

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 23' 05''

    105° 40' 35''

    09° 21' 34''

    105° 40' 59''

    C-48-68-A-b,
    C-48-68-A-d

    rạch Bà Chăng

    TV

    xã Châu Thới

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 24' 27''

    105° 36' 54''

    09° 22' 01''

    105° 39' 34''

    C-48-68-A-b,
    C-48-68-A-a

    rạch Cai Điều

    TV

    xã Châu Thới

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 19' 55''

    105° 39' 04''

    09° 20' 02''

    105° 42' 07''

    C-48-68-A-d

    rạch Công Điền

    TV

    xã Châu Thới

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 20' 10''

    105° 40' 28''

    09° 21' 29''

    105° 40' 56''

    C-48-68-A-d

    rạch Tần Xù

    TV

    xã Châu Thới

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 23' 15''

    105° 38' 08''

    09° 23' 09''

    105° 40' 54''

    C-48-68-A-b

    sông Trà Hất

    TV

    xã Châu Thới

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 22' 01''

    105° 39' 34''

    09° 21' 34''

    105° 40' 58''

    C-48-68-A-d

    ấp Bưng Xúc

    DC

    xã Hưng Hội

    H. Vĩnh Lợi

    09° 21' 34''

    105° 46' 18''

     

     

     

     

    C-48-68-B-c

    ấp Cả Vĩnh

    DC

    xã Hưng Hội

    H. Vĩnh Lợi

    09° 19' 30''

    105° 46' 38''

     

     

     

     

    C-48-68-B-c

    ấp Cái Giá

    DC

    xã Hưng Hội

    H. Vĩnh Lợi

    09° 19' 10''

    105° 44' 43''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    ấp Cù Lao

    DC

    xã Hưng Hội

    H. Vĩnh Lợi

    09° 18' 23''

    105° 44' 47''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    ấp Đay Tà Ni

    DC

    xã Hưng Hội

    H. Vĩnh Lợi

    09° 19' 54''

    105° 44' 51''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    ấp Giá Tiểu

    DC

    xã Hưng Hội

    H. Vĩnh Lợi

    09° 21' 15''

    105° 45' 29''

     

     

     

     

    C-48-68-B-c

    ấp Nước Mặn

    DC

    xã Hưng Hội

    H. Vĩnh Lợi

    09° 20' 18''

    105° 47' 45''

     

     

     

     

    C-48-68-B-c

    ấp Phú Tòng

    DC

    xã Hưng Hội

    H. Vĩnh Lợi

    09° 21' 40''

    105° 46' 46''

     

     

     

     

    C-48-68-B-c

    ấp Sóc Đồn

    DC

    xã Hưng Hội

    H. Vĩnh Lợi

    09° 19' 00''

    105° 45' 37''

     

     

     

     

    C-48-68-B-c

    chùa Buppha - Ram

    KX

    xã Hưng Hội

    H. Vĩnh Lợi

    09° 19' 33''

    105° 44' 40''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    chùa Ghosita - Ram

    KX

    xã Hưng Hội

    H. Vĩnh Lợi

    09° 18' 28''

    105° 44' 58''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    chùa Hưng Thiện

    KX

    xã Hưng Hội

    H. Vĩnh Lợi

    09° 21' 36''

    105° 47' 20''

     

     

     

     

    C-48-68-B-c

    chùa Long Quang

    KX

    xã Hưng Hội

    H. Vĩnh Lợi

    09° 18' 48''

    105° 45' 26''

     

     

     

     

    C-48-68-B-c

    chùa Sorya - Ram

    KX

    xã Hưng Hội

    H. Vĩnh Lợi

    09° 19' 05''

    105° 44' 54''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    đường tỉnh Bạc Liêu - Hưng Thành (ĐT.976)

    KX

    xã Hưng Hội

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 18' 13''

    105° 44' 36''

    09° 22' 18''

    105° 48' 34''

    C-48-68-A-d,
    C-48-68-B-c

    miếu Ông Bổn

    KX

    xã Hưng Hội

    H. Vĩnh Lợi

    09° 18' 56''

    105° 45' 46''

     

     

     

     

    C-48-68-B-c

    kênh Bờ Bao

    TV

    xã Hưng Hội

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 19' 21''

    105° 43' 42''

    09° 18' 16''

    105° 44' 32''

    C-48-68-A-d

    kênh Bưng Xúc

    TV

    xã Hưng Hội

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 21' 39''

    105° 46' 25''

    09° 20' 51''

    105° 47' 03''

    C-48-68-B-c

    kênh Cả Vĩnh

    TV

    xã Hưng Hội

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 19' 26''

    105° 46' 47''

    09° 20' 26''

    105° 46' 22''

    C-48-68-B-c

    kênh Đay Tà Ni

    TV

    xã Hưng Hội

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 20' 04''

    105° 44' 34''

    09° 20' 31''

    105° 45' 48''

    C-48-68-A-d,
    C-48-68-B-c

    kênh Giá Tiểu

    TV

    xã Hưng Hội

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 21' 22''

    105° 45' 23''

    09° 19' 54''

    105° 46' 04''

    C-48-68-B-c

    kênh Nội Đồng

    TV

    xã Hưng Hội

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 19' 00''

    105° 44' 43''

    09° 18' 39''

    105° 44' 13''

    C-48-68-A-d

    kênh Nước Mặn -Phú Tòng

    TV

    xã Hưng Hội

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 20' 04''

    105° 47' 57''

    09° 21' 14''

    105° 47' 32''

    C-48-68-B-c

    kênh Phú Tòng

    TV

    xã Hưng Hội

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 22' 00''

    105° 46' 38''

    09° 21' 14''

    105° 47' 32''

    C-48-68-B-c

    kênh Sóc Đồn

    TV

    xã Hưng Hội

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 18' 37''

    105° 45' 25''

    09° 20' 05''

    105° 44' 33''

    C-48-68-A-d,
    C-48-68-B-c

    kênh Tầm Bé

    TV

    xã Hưng Hội

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 21' 30''

    105° 45' 54''

    09° 20' 26''

    105° 46' 22''

    C-48-68-B-c

    sông Bạc Liêu

    TV

    xã Hưng Hội

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 17' 49''

    105° 40' 54''

    09° 21' 39''

    105° 51' 26''

    C-48-68-B-c,
    C-48-68-A-d

    Sông Cái

    TV

    xã Hưng Hội

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 20' 52''

    105° 42' 59''

    09° 22' 55''

    105° 46' 53''

    C-48-68-B-c

    ấp Gia Hội

    DC

    xã Hưng Thành

    H. Vĩnh Lợi

    09° 22' 27''

    105° 48' 17''

     

     

     

     

    C-48-68-B-c

    ấp Hoàng Quân 1

    DC

    xã Hưng Thành

    H. Vĩnh Lợi

    09° 23' 34''

    105° 49' 15''

     

     

     

     

    C-48-68-B-a

    ấp Hoàng Quân 2

    DC

    xã Hưng Thành

    H. Vĩnh Lợi

    09° 23' 01''

    105° 49' 55''

     

     

     

     

    C-48-68-B-a

    ấp Hoàng Quân 3

    DC

    xã Hưng Thành

    H. Vĩnh Lợi

    09° 23' 04''

    105° 51' 05''

     

     

     

     

    C-48-68-B-a

    ấp Năm Căn

    DC

    xã Hưng Thành

    H. Vĩnh Lợi

    09° 20' 58''

    105° 48' 53''

     

     

     

     

    C-48-68-B-c

    ấp Ngọc Được

    DC

    xã Hưng Thành

    H. Vĩnh Lợi

    09° 21' 56''

    105° 51' 20''

     

     

     

     

    C-48-68-B-c

    ấp Nhà Thờ

    DC

    xã Hưng Thành

    H. Vĩnh Lợi

    09° 22' 54''

    105° 46' 40''

     

     

     

     

    C-48-68-B-a

    ấp Phú Tòng

    DC

    xã Hưng Thành

    H. Vĩnh Lợi

    09° 21' 51''

    105° 47' 05''

     

     

     

     

    C-48-68-B-c

    ấp Quốc Kỹ

    DC

    xã Hưng Thành

    H. Vĩnh Lợi

    09° 21' 15''

    105° 47' 47''

     

     

     

     

    C-48-68-B-c

    ấp Vườn Cò

    DC

    xã Hưng Thành

    H. Vĩnh Lợi

    09° 21' 17''

    105° 50' 19''

     

     

     

     

    C-48-68-B-c

    ấp Xẽo Nhào

    DC

    xã Hưng Thành

    H. Vĩnh Lợi

    09° 22' 44''

    105° 49' 00''

     

     

     

     

    C-48-68-B-a

    cầu Hưng Thành

    KX

    xã Hưng Thành

    H. Vĩnh Lợi

    09° 21' 28''

    105° 48' 43''

     

     

     

     

    C-48-68-B-c

    đường tỉnh Bạc Liêu - Hưng Thành (ĐT.976)

    KX

    xã Hưng Thành

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 18' 13''

    105° 44' 36''

    09° 22' 18''

    105° 48' 34''

    C-48-68-B-c

    nhà thờ Nàng Rền

    KX

    xã Hưng Thành

    H. Vĩnh Lợi

    09° 22' 57''

    105° 47' 01''

     

     

     

     

    C-48-68-B-a

    kênh Ba Hẳng - Chín Hòa

    TV

    xã Hưng Thành

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 21' 11''

    105° 49' 49''

    09° 22' 58''

    105° 49' 13''

    C-48-68-B-c

    kênh Năm Căn - Gia Hội

    TV

    xã Hưng Thành

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 20' 41''

    105° 49' 03''

    09° 22' 17''

    105° 48' 35''

    C-48-68-B-c

    kênh Nước Mặn -Phú Tòng

    TV

    xã Hưng Thành

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 20' 04''

    105° 47' 57''

    09° 21' 14''

    105° 47' 32''

    C-48-68-B-c

    kênh Nhà Thờ -Vàm Lẽo

    TV

    xã Hưng Thành

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 21' 40''

    105° 51' 26''

    09° 22' 55''

    105° 46' 54''

    C-48-68-B-a,
    C-48-68-B-c

    kênh Ông Cha

    TV

    xã Hưng Thành

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 23' 01''

    105° 47' 02''

    09° 21' 14''

    105° 47' 32''

    C-48-68-B-c,
    C-48-68-B-a

    kênh Ông Chuối -Chín Bé

    TV

    xã Hưng Thành

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 21' 11''

    105° 50' 15''

    09° 24' 04''

    105° 50' 15''

    C-48-68-B-c

    kênh Ông Thại - Út Gỡ

    TV

    xã Hưng Thành

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 21' 19''

    105° 50' 13''

    09° 23' 30''

    105° 49' 57''

    C-48-68-B-a,    C-48-68-B-c

    kênh Phú Tòng

    TV

    xã Hưng Thành

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 22' 00''

    105° 46' 38''

    09° 21' 14''

    105° 47' 32''

    C-48-68-B-c

    kênh Thông Lưu - Ba Thành

    TV

    xã Hưng Thành

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 21' 24''

    105° 48' 15''

    09° 22' 36''

    105° 47' 35''

    C-48-68-B-a,
    C-48-68-B-c

    rạch Quốc Kỹ

    TV

    xã Hưng Thành

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 21' 24''

    105° 48' 15''

    09° 21' 14''

    105° 47' 32''

    C-48-68-B-c

    sông Bạc Liêu

    TV

    xã Hưng Thành

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 17' 49''

    105° 40' 54''

    09° 21' 39''

    105° 51' 26''

    C-48-68-B-c

    Sông Cái

    TV

    xã Hưng Thành

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 20' 52''

    105° 42' 59''

    09° 22' 55''

    105° 46' 53''

    C-48-68-B-c,
    C-48-68-B-a

    ấp Béc Hen Lớn

    DC

    xã Long Thạnh

    H. Vĩnh Lợi

    09° 19' 31''

    105° 40' 33''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    ấp Béc Hen Nhỏ

    DC

    xã Long Thạnh

    H. Vĩnh Lợi

    09° 20' 08''

    105° 41' 10''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    ấp Cái Tràm A1

    DC

    xã Long Thạnh

    H. Vĩnh Lợi

    09° 17' 23''

    105° 39' 11''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    ấp Cái Tràm A2

    DC

    xã Long Thạnh

    H. Vĩnh Lợi

    09° 16' 59''

    105° 39' 05''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    ấp Cây Điều

    DC

    xã Long Thạnh

    H. Vĩnh Lợi

    09° 20' 09''

    105° 40' 08''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    ấp Hòa Linh

    DC

    xã Long Thạnh

    H. Vĩnh Lợi

    09° 17' 10''

    105° 41' 09''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    ấp Phước Thạnh 1

    DC

    xã Long Thạnh

    H. Vĩnh Lợi

    09° 17' 28''

    105° 39' 57''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    ấp Phước Thạnh 2

    DC

    xã Long Thạnh

    H. Vĩnh Lợi

    09° 17' 41''

    105° 40' 38''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    ấp Tân Long

    DC

    xã Long Thạnh

    H. Vĩnh Lợi

    09° 17' 56''

    105° 40' 46''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    ấp Trà Khứa

    DC

    xã Long Thạnh

    H. Vĩnh Lợi

    09° 19' 52''

    105° 42' 04''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    ấp Tràm 1

    DC

    xã Long Thạnh

    H. Vĩnh Lợi

    09° 19' 20''

    105° 39' 32''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    cầu Cái Tràm

    KX

    xã Long Thạnh

    H. Vĩnh Lợi

    09° 17' 15''

    105° 39' 01''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    cầu Dần Xây

    KX

    xã Long Thạnh

    H. Vĩnh Lợi

    09° 17' 53''

    105° 40' 52''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    đình Tân Long

    KX

    xã Long Thạnh

    H. Vĩnh Lợi

    09° 18' 15''

    105° 40' 29''

     

     

     

     

    C-48-68-A-d

    đường tỉnh Cầu Sập - Ninh Quới - Ngan Dừa (ĐT.978, QL.63)

    KX

    xã Long Thạnh

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 17' 51''

    105° 40' 48''

    09° 35' 31''

    105° 21' 20''

    C-48-68-A-d

    Quốc lộ 1

    KX

    xã Long Thạnh

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 23' 44''

    105° 42' 41''

    09° 10' 34''

    105° 16' 37''

    C-48-68-A-d

    kênh Béc Hen Lớn

    TV

    xã Long Thạnh

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 18' 20''

    105° 40' 29''

    09° 20' 02''

    105° 40' 29''

    C-48-68-A-d

    kênh Cầu Sập - Ngan Dừa

    TV

    xã Long Thạnh

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 35' 36''

    105° 24' 58''

    09° 17' 49''

    105° 40' 54''

    C-48-68-A-d

    kênh Chùa Phật -Nhà Mát

    TV

    xã Long Thạnh

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 16' 48''

    105° 41' 17''

    09° 16' 06''

    105° 39' 17''

    C-48-68-A-d

    kênh Hòa Bình 23

    TV

    xã Long Thạnh

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 19' 51''

    105° 39' 05''

    09° 18' 00''

    105° 36' 40''

    C-48-68-A-d

    kênh Hòa Bình 25

    TV

    xã Long Thạnh

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 18' 53''

    105° 39' 57''

    09° 16' 57''

    105° 36' 58''

    C-48-68-A-d

    kênh Hòa Bình 27

    TV

    xã Long Thạnh

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 18' 19''

    105° 40' 28''

    09° 17' 32''

    105° 39' 19''

    C-48-68-A-d

    kênh Long Hà

    TV

    xã Long Thạnh

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 17' 24''

    105° 39' 38''

    09° 16' 22''

    105° 40' 02''

    C-48-68-A-d

    kênh Ông Cấn

    TV

    xã Long Thạnh

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 16' 09''

    105° 40' 41''

    09° 17' 37''

    105° 40' 19''

    C-48-68-A-d

    kênh Tám Thước

    TV

    xã Long Thạnh

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 18' 08''

    105° 40' 39''

    09° 18' 33''

    105° 42' 08''

    C-48-68-A-d

    kênh Tân Tạo

    TV

    xã Long Thạnh

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 20' 02''

    105° 42' 07''

    09° 18' 56''

    105° 42' 23''

    C-48-68-A-d

    kênh Thời Chiến

    TV

    xã Long Thạnh

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 20' 45''

    105° 42' 42''

    09° 18' 56''

    105° 39' 56''

    C-48-68-A-d

    kênh Út Cương

    TV

    xã Long Thạnh

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 17' 12''

    105° 41' 09''

    09° 17' 01''

    105° 40' 31''

    C-48-68-A-d

    kênh xáng Cà Mau -Bạc Liêu

    TV

    xã Long Thạnh

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 10' 30''

    105° 16' 38''

    09° 17' 49''

    105° 40' 55''

    C-48-68-A-d

    rạch Bào Muối - Hòa Linh

    TV

    xã Long Thạnh

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 18' 58''

    105° 38' 42''

    09° 17' 18''

    105° 39' 01''

    C-48-68-A-d

    rạch Bào Ráng

    TV

    xã Long Thạnh

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 17' 56''

    105° 38' 22''

    09° 20' 34''

    105° 38' 12''

    C-48-68-A-d

    rạch Cai Điều

    TV

    xã Long Thạnh

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 19' 55''

    105° 39' 04''

    09° 20' 02''

    105° 42' 07''

    C-48-68-A-d

    rạch Cái Phóc

    TV

    xã Long Thạnh

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 15' 41''

    105° 39' 27''

    09° 17' 12''

    105° 39' 01''

    C-48-68-A-d

    rạch Dần Xây

    TV

    xã Long Thạnh

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 16' 28''

    105° 41' 32''

    09° 17' 48''

    105° 40' 55''

    C-48-68-A-d

    rạch Giồng Tra

    TV

    xã Long Thạnh

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 15' 41''

    105° 39' 27''

    09° 17' 46''

    105° 42' 14''

    C-48-68-A-d

    rạch Trà Khứa

    TV

    xã Long Thạnh

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 18' 56''

    105° 42' 23''

    09° 18' 10''

    105° 40' 44''

    C-48-68-A-d

    ấp Đông Hưng

    DC

    xã Vĩnh Hưng

    H. Vĩnh Lợi

    09° 23' 59''

    105° 37' 21''

     

     

     

     

    C-48-68-A-a

    ấp Nam Hưng

    DC

    xã Vĩnh Hưng

    H. Vĩnh Lợi

    09° 22' 22''

    105° 36' 36''

     

     

     

     

    C-48-68-A-c

    ấp Nam Thạnh

    DC

    xã Vĩnh Hưng

    H. Vĩnh Lợi

    09° 22' 15''

    105° 35' 52''

     

     

     

     

    C-48-68-A-c

    ấp Tam Hưng

    DC

    xã Vĩnh Hưng

    H. Vĩnh Lợi

    09° 22' 57''

    105° 36' 18''

     

     

     

     

    C-48-68-A-a

    ấp Thạnh Hưng 1

    DC

    xã Vĩnh Hưng

    H. Vĩnh Lợi

    09° 22' 16''

    105° 34' 56''

     

     

     

     

    C-48-68-A-c

    ấp Thạnh Hưng 2

    DC

    xã Vĩnh Hưng

    H. Vĩnh Lợi

    09° 21' 51''

    105° 33' 55''

     

     

     

     

    C-48-68-A-c

    ấp Trần Nghĩa

    DC

    xã Vĩnh Hưng

    H. Vĩnh Lợi

    09° 24' 11''

    105° 38' 00''

     

     

     

     

    C-48-68-A-b

    ấp Trung Hưng 2

    DC

    xã Vĩnh Hưng

    H. Vĩnh Lợi

    09° 23' 39''

    105° 35' 45''

     

     

     

     

    C-48-68-A-a

    đường tỉnh Cầu Sập - Ninh Quới - Ngan Dừa (ĐT.978, QL.63)

    KX

    xã Vĩnh Hưng

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 17' 51''

    105° 40' 48''

    09° 35' 31''

    105° 21' 20''

    C-48-68-A-a,
    C-48-68-A-c

    kênh Cầu Sập - Ngan Dừa

    TV

    xã Vĩnh Hưng

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 35' 36''

    105° 24' 58''

    09° 17' 49''

    105° 40' 54''

    C-48-68-A-a,
    C-48-68-A-c

    kênh Cô Sáu Khỏe

    TV

    xã Vĩnh Hưng

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 23' 24''

    105° 35' 55''

    09° 23' 43''

    105° 32' 12''

    C-48-68-A-a

    kênh Cô Tây

    TV

    xã Vĩnh Hưng

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 22' 52''

    105° 36' 26''

    09° 23' 30''

    105° 37' 53''

    C-48-68-A-a,
    C-48-68-A-b

    kênh Đông Hưng -Trần Nghĩa

    TV

    xã Vĩnh Hưng

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 22' 01''

    105° 39' 34''

    09° 24' 27''

    105° 36' 54''

    C-48-68-A-a,
    C-48-68-A-b

    kênh Hòa Bình

    TV

    xã Vĩnh Hưng

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 27' 37''

    105° 28' 58''

    09° 18' 06''

    105° 36' 35''

    C-48-68-A-a,
    C-48-68-A-c

    kênh Hòa Bình 15

    TV

    xã Vĩnh Hưng

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 21' 26''

    105° 34' 04''

    09° 23' 13''

    105° 36' 05''

    C-48-68-A-a,
    C-48-68-A-c

    kênh Lung Cừ

    TV

    xã Vĩnh Hưng

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 22' 29''

    105° 34' 28''

    09° 22' 49''

    105° 33' 48''

    C-48-68-A-a,
    C-48-68-A-c

    kênh Lung Lác -Vườn Tràm

    TV

    xã Vĩnh Hưng

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 22' 29''

    105° 34' 28''

    09° 23' 22''

    105° 34' 25''

    C-48-68-A-a,
    C-48-68-A-c

    kênh Miếu Hội

    TV

    xã Vĩnh Hưng

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 24' 03''

    105° 35' 22''

    09° 24' 37''

    105° 36' 54''

    C-48-68-A-a

    kênh Mợ Hai

    TV

    xã Vĩnh Hưng

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 23' 24''

    105° 35' 57''

    09° 23' 19''

    105° 37' 11''

    C-48-68-A-a

    kênh Năm Tùng

    TV

    xã Vĩnh Hưng

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 21' 49''

    105° 37' 20''

    09° 21' 55''

    105° 36' 18''

    C-48-68-A-c

    kênh Thầy Cai

    TV

    xã Vĩnh Hưng

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 22' 02''

    105° 33' 35''

    09° 21' 51''

    105° 34' 32''

    C-48-68-A-c

    rạch Cây Dông

    TV

    xã Vĩnh Hưng

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 20' 23''

    105° 33' 18''

    09° 22' 39''

    105° 34' 02''

    C-48-68-A-a,
    C-48-68-A-c

    ấp Bắc Hưng

    DC

    xã Vĩnh Hưng A

    H. Vĩnh Lợi

    09° 24' 06''

    105° 35' 20''

     

     

     

     

    C-48-68-A-a

    ấp Mỹ Phú Đông

    DC

    xã Vĩnh Hưng A

    H. Vĩnh Lợi

    09° 23' 19''

    105° 34' 19''

     

     

     

     

    C-48-68-A-a

    ấp Mỹ Trinh

    DC

    xã Vĩnh Hưng A

    H. Vĩnh Lợi

    09° 24' 05''

    105° 34' 14''

     

     

     

     

    C-48-68-A-a

    ấp Nguyễn Điền

    DC

    xã Vĩnh Hưng A

    H. Vĩnh Lợi

    09° 25' 02''

    105° 35' 40''

     

     

     

     

    C-48-68-A-a

    ấp Trung Hưng

    DC

    xã Vĩnh Hưng A

    H. Vĩnh Lợi

    09° 24' 08''

    105° 35' 12''

     

     

     

     

    C-48-68-A-a

    ấp Trung Hưng 1A

    DC

    xã Vĩnh Hưng A

    H. Vĩnh Lợi

    09° 23' 26''

    105° 35' 27''

     

     

     

     

    C-48-68-A-a

    ấp Trung Hưng 1B

    DC

    xã Vĩnh Hưng A

    H. Vĩnh Lợi

    09° 23' 07''

    105° 34' 23''

     

     

     

     

    C-48-68-A-a

    ấp Trung Hưng 3

    DC

    xã Vĩnh Hưng A

    H. Vĩnh Lợi

    09° 24' 36''

    105° 34' 47''

     

     

     

     

    C-48-68-A-a

    đường tỉnh Cầu Sập - Ninh Quới - Ngan Dừa (ĐT.978, QL.63)

    KX

    xã Vĩnh Hưng A

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 17' 51''

    105° 40' 48''

    09° 35' 31''

    105° 21' 20''

    C-48-68-A-a,
    C-48-68-A-c

    tháp Vĩnh Hưng

    KX

    xã Vĩnh Hưng A

    H. Vĩnh Lợi

    09° 23' 35''

    105° 34' 35''

     

     

     

     

    C-48-68-A-a

    kênh Bà Bèo

    TV

    xã Vĩnh Hưng A

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 23' 07''

    105° 33' 29''

    09° 22' 49''

    105° 33' 48''

    C-48-68-A-a

    kênh Cầu Sập - Ngan Dừa

    TV

    xã Vĩnh Hưng A

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 35' 36''

    105° 24' 58''

    09° 17' 49''

    105° 40' 54''

    C-48-68-A-a,
    C-48-68-A-c

    kênh Cô Sáu Khỏe

    TV

    xã Vĩnh Hưng A

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 23' 24''

    105° 35' 55''

    09° 23' 43''

    105° 32' 12''

    C-48-68-A-a

    kênh Cơ Nhì

    TV

    xã Vĩnh Hưng A

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 24' 45''

    105° 34' 44''

    09° 25' 29''

    105° 35' 09''

    C-48-68-A-a

    kênh Chùa Tháp

    TV

    xã Vĩnh Hưng A

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 23' 27''

    105° 34' 28''

    09° 23' 56''

    105° 34' 47''

    C-48-68-A-a

    Kênh Giữa

    TV

    xã Vĩnh Hưng A

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 25' 20''

    105° 36' 04''

    09° 25' 00''

    105° 36' 09''

    C-48-68-A-a

    kênh Hai Nghé

    TV

    xã Vĩnh Hưng A

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 24' 13''

    105° 35' 13''

    09° 25' 13''

    105° 35' 09''

    C-48-68-A-a

    kênh Hào Xén

    TV

    xã Vĩnh Hưng A

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 21' 06''

    105° 31' 31''

    09° 23' 27''

    105° 33' 03''

    C-48-68-A-a,
    C-48-68-A-c

    kênh Hòa Bình

    TV

    xã Vĩnh Hưng A

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 27' 37''

    105° 28' 58''

    09° 18' 06''

    105° 36' 35''

    C-48-68-A-a,  

    C-48-68-A-c

    kênh Hòa Bình 11

    TV

    xã Vĩnh Hưng A

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 23' 08''

    105° 32' 41''

    09° 24' 25''

    105° 34' 07''

    C-48-68-A-a

    kênh Hòa Bình 13

    TV

    xã Vĩnh Hưng A

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 24' 03''

    105° 35' 20''

    09° 22' 23''

    105° 33' 18''

    C-48-68-A-a,
    C-48-68-A-c

    kênh Hòa Bình 15

    TV

    xã Vĩnh Hưng A

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 21' 26''

    105° 34' 04''

    09° 23' 13''

    105° 36' 05''

    C-48-68-A-a,
    C-48-68-A-c

    kênh Lung Cừ

    TV

    xã Vĩnh Hưng A

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 22' 29''

    105° 34' 28''

    09° 22' 49''

    105° 33' 48''

    C-48-68-A-a,
    C-48-68-A-c

    kênh Lung Lác

    TV

    xã Vĩnh Hưng A

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 23' 22''

    105° 34' 25''

    09° 22' 40''

    105° 34' 27''

    C-48-68-A-a,
    C-48-68-A-c

    kênh Miếu Hội

    TV

    xã Vĩnh Hưng A

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 24' 03''

    105° 35' 22''

    09° 24' 37''

    105° 36' 54''

    C-48-68-A-a

    kênh Mỹ Trinh

    TV

    xã Vĩnh Hưng A

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 23' 23''

    105° 34' 27''

    09° 24' 50''

    105° 33' 50''

    C-48-68-A-a

    kênh Tư Châu

    TV

    xã Vĩnh Hưng A

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 22' 52''

    105° 32' 54''

    09° 23' 07''

    105° 33' 29''

    C-48-68-A-a

    kênh Tư Thao

    TV

    xã Vĩnh Hưng A

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 24' 14''

    105° 36' 28''

    09° 25' 00''

    105° 36' 09''

    C-48-68-A-a

    kênh Xóm Giữa

    TV

    xã Vĩnh Hưng A

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 25' 07''

    105° 36' 00''

    09° 25' 23''

    105° 35' 06''

    C-48-68-A-a

    rạch Cây Dông

    TV

    xã Vĩnh Hưng A

    H. Vĩnh Lợi

     

     

    09° 20' 23''

    105° 33' 18''

    09° 22' 39''

    105° 34' 02''

    C-48-68-A-a,
    C-48-68-A-c

     

  • Loại liên kết văn bản
  • Hiệu lực văn bản

    Hiệu lực liên quan

    Văn bản chưa có liên quan hiệu lực
  • Văn bản đang xem

    Thông tư 11/2018/TT-BTNMT Danh mục phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Bạc Liêu

    In lược đồ
    Cơ quan ban hành:Bộ Tài nguyên và Môi trường
    Số hiệu:11/2018/TT-BTNMT
    Loại văn bản:Thông tư
    Ngày ban hành:28/09/2018
    Hiệu lực:15/11/2018
    Lĩnh vực:Tài nguyên-Môi trường
    Ngày công báo:22/10/2018
    Số công báo:997&1000-10/2018
    Người ký:Nguyễn Thị Phương Hoa
    Ngày hết hiệu lực:Đang cập nhật
    Tình trạng:Còn Hiệu lực
  • Tải văn bản tiếng Việt

    Thông tư 11/2018/TT-BTNMT Danh mục phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Bạc Liêu (.pdf)

    Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản để tải file.
    Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!

    Thông tư 11/2018/TT-BTNMT Danh mục phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Bạc Liêu (.doc)

    Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản để tải file.
    Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!

Văn bản liên quan

Văn bản mới

X