hieuluat

Thông tư 11/2019/TT-BTNMT phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Hải Dương

  • Thuộc tính văn bản

    Cơ quan ban hành:Bộ Tài nguyên và Môi trườngSố công báo:685 đến 688-09/2019
    Số hiệu:11/2019/TT-BTNMTNgày đăng công báo:01/09/2019
    Loại văn bản:Thông tưNgười ký:Nguyễn Thị Phương Hoa
    Ngày ban hành:26/07/2019Hết hiệu lực:Đang cập nhật
    Áp dụng:10/09/2019Tình trạng hiệu lực:Còn Hiệu lực
    Lĩnh vực:Tài nguyên-Môi trường
  • BỘ TÀI NGUYÊN VÀ
    MÔI TRƯỜNG
    -------

    Số: 11/2019/TT-BTNMT

    CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
    Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
    ---------------

    Hà Nội, ngày 26 tháng 7 năm 2019

     

     

    THÔNG TƯ

    BAN HÀNH DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH HẢI DƯƠNG

     

    Căn cứ Luật Đo đạc và bản đồ ngày 14 tháng 6 năm 2018;

    Căn cứ Nghị định số 36/2017/NĐ-CP ngày 04 tháng 4 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài nguyên và Môi trường;

    Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Đo đạc, Bản đồ và Thông tin địa lý Việt Nam và Vụ trưởng Vụ Pháp chế;

    Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành Thông tư ban hành Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Hải Dương.

    Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Hải Dương.

    Điều 2. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 10 tháng 9 năm 2019.

    Điều 3. Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này./.

     

    Nơi nhận:
    - Văn phòng Quốc hội;
    - Văn phòng Chính phủ;
    - Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ;
    - UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương;
    - Sở Nội vụ và Sở TN&MT tỉnh Hải Dương;
    - Cục Kiểm tra văn bản QPPL (Bộ Tư pháp);
    - Các đơn vị trực thuộc Bộ TN&MT, Cổng Thông tin điện tử Bộ TN&MT;
    - Công báo, Cổng Thông tin điện tử Chính phủ;
    - Lưu: VT, PC, ĐĐBĐVN (120b).

    KT. BỘ TRƯỞNG
    THỨ TRƯỞNG




    Nguyễn Thị Phương Hoa

     

    DANH MỤC

    ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH HẢI DƯƠNG
    (Ban hành kèm theo Thông tư số 11/2019/TT-BTNMT ngày tháng năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)

     

    Phần I. QUY ĐỊNH CHUNG

     

    1. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Hải Dương được chuẩn hóa từ địa danh thống kê trên bản đồ địa hình quốc gia tỷ lệ 1:25.000 Hệ VN-2000 khu vực tỉnh Hải Dương.

    2. Danh mục địa danh tỉnh Hải Dương được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái tiếng Việt của các đơn vị hành chính cấp huyện gồm các thành phố và các huyện, trong đó:

    a) Cột “Địa danh” là các địa danh đã được chuẩn hóa. Tên gọi khác của địa danh hoặc ghi chú để phân biệt các địa danh cùng tên trong một đơn vị hành chính cấp xã được thể hiện trong ngoặc đơn.

    b) Cột “Nhóm đối tượng” là ký hiệu các nhóm địa danh, trong đó: “DC” là nhóm địa danh dân cư; “SV” là nhóm địa danh sơn văn; “TV” là nhóm địa danh thủy văn; “KX” là nhóm địa danh kinh tế - xã hội.

    c) Cột “Tên ĐVHC cấp xã” là tên đơn vị hành chính cấp xã, trong đó: P. là chữ viết tắt của “phường”; TT. là chữ viết tắt của “thị trấn”.

    d) Cột “Tên ĐVHC cấp huyện” là tên đơn vị hành chính cấp huyện, trong đó: TP. là chữ viết tắt của “thành phố”; H. là chữ viết tắt của “huyện”.

    đ) Cột “Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng” là tọa độ vị trí tương đối của đối tượng địa lý tương ứng với địa danh trong cột “Địa danh”, nếu đối tượng địa lý được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng điểm, dạng vùng thì giá trị tọa độ tương ứng theo cột “Tọa độ trung tâm”, nếu đối tượng địa lý được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng đường thì giá trị tọa độ tương ứng theo 2 cột “Tọa độ điểm đầu” và “Tọa độ điểm cuối”.

    e) Cột “Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình” là ký hiệu mảnh bản đồ địa hình tỷ lệ 1:25.000 chứa địa danh chuẩn hóa ở cột “Địa danh”.

    Phần II. DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THUỶ VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH HẢI DƯƠNG

     

    Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Hải Dương gồm địa danh của các đơn vị hành chính cấp huyện được thống kê trong bảng sau:

    STT

    Đơn vị hành chính cấp huyện

    Trang

    1

    Thành phố Hải Dương

    3

    2

    Thành phố Chí Linh

    16

    3

    Huyện Bình Giang

    30

    4

    Huyện Cẩm Giàng

    37

    5

    Huyện Gia Lộc

    45

    6

    Huyện Kim Thành

    55

    7

    Huyện Kinh Môn

    63

    8

    Huyện Nam Sách

    74

    9

    Huyện Ninh Giang

    81

    10

    Huyện Thanh Hà

    90

    11

    Huyện Thanh Miện

    99

    12

    Huyện Tứ Kỳ

    106

     

     

    Địa danh

    Nhóm đối tượng

    Tên ĐVHC cấp xã

    Tên ĐVHC cấp huyện

    Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng

    Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình

    Tọa độ trung tâm

    Tọa độ điểm đầu

    Tọa độ điểm cuối

    Vĩ độ (độ, phút, giây)

    Kinh độ (độ, phút, giây)

    Vĩ độ (độ, phút, giây

    Kinh độ (độ, phút, giây)

    Vĩ độ (độ, phút, giây)

    Kinh độ (độ, phút, giây)

    khu Đồng Pháp

    DC

    P. Ái Quốc

    TP. Hải Dương

    20° 57' 40''

    106° 23' 04''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    khu Độc Lập

    DC

    P. Ái Quốc

    TP. Hải Dương

    20° 58' 08''

    106° 22' 21''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    khu Ngọc Trì

    DC

    P. Ái Quốc

    TP. Hải Dương

    20° 58' 58''

    106° 22' 41''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    khu Ninh Quan

    DC

    P. Ái Quốc

    TP. Hải Dương

    20° 57' 58''

    106° 23' 04''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    khu Tiến Đạt

    DC

    P. Ái Quốc

    TP. Hải Dương

    20° 58' 47''

    106° 22' 37''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    khu Tiền Hải

    DC

    P. Ái Quốc

    TP. Hải Dương

    20° 57' 19''

    106° 23' 08''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    khu Tiền Trung

    DC

    P. Ái Quốc

    TP. Hải Dương

    20° 58' 14''

    106° 22' 37''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a F-48-81-B-b

    khu Văn Xá

    DC

    P. Ái Quốc

    TP. Hải Dương

    20° 57' 16''

    106° 22' 40''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    khu Vũ Thượng

    DC

    P. Ái Quốc

    TP. Hải Dương

    20° 57' 32''

    106° 22' 14''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    khu Vũ Xá

    DC

    P. Ái Quốc

    TP. Hải Dương

    20° 57' 16''

    106° 22' 16''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    cầu Hảo Thôn

    KX

    P. Ái Quốc

    TP. Hải Dương

    20° 58' 27''

    106° 22' 08''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    cầu Lai Vu

    KX

    P. Ái Quốc

    TP. Hải Dương

    20° 58' 31''

    106° 23' 09''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    chùa Hương Hải

    KX

    P. Ái Quốc

    TP. Hải Dương

    20° 57' 07''

    106° 23' 01''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    chùa Văn Xá

    KX

    P. Ái Quốc

    TP. Hải Dương

    20° 57' 16''

    106° 22' 35''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    chùa Vũ Thượng

    KX

    P. Ái Quốc

    TP. Hải Dương

    20° 57' 32''

    106° 22' 09''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    chùa Vũ Xá

    KX

    P. Ái Quốc

    TP. Hải Dương

    20° 57' 24''

    106° 22' 15''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Công ty trách nhiệm hữu hạn Thực phẩm Nghĩa Mỹ

    KX

    P. Ái Quốc

    TP. Hải Dương

    20° 57' 26''

    106° 21' 57''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    đình Văn Xá

    KX

    P. Ái Quốc

    TP. Hải Dương

    20° 57' 15''

    106° 22' 35''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    đình Vũ Thượng

    KX

    P. Ái Quốc

    TP. Hải Dương

    20° 57' 39''

    106° 22' 09''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Đường tỉnh 390

    KX

    P. Ái Quốc

    TP. Hải Dương

     

     

    20° 58' 28''

    106° 23' 00''

    20° 49' 57''

    106° 29' 29''

    F-48-81-B-a F-48-81-B-b

    Đường tỉnh 390C

    KX

    P. Ái Quốc

    TP. Hải Dương

     

     

    20° 58' 44''

    106° 21' 37''

    20° 54' 03''

    106° 23' 32''

    F-48-81-B-a F-48-81-B-b

    ga Tiền Trung

    KX

    P. Ái Quốc

    TP. Hải Dương

    20° 58' 07''

    106° 22' 36''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    Khu công nghiệp Nam Sách

    KX

    P. Ái Quốc

    TP. Hải Dương

    20° 58' 15''

    106° 22' 13''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Quốc lộ 5

    KX

    P. Ái Quốc

    TP. Hải Dương

     

     

    20° 55' 27''

    106° 09' 02''

    20° 56' 42''

    106° 32' 29''

    F-48-81-B-a F-48-81-B-b

    Quốc lộ 37

    KX

    P. Ái Quốc

    TP. Hải Dương

     

     

    21° 11' 17''

    106° 22' 12''

    20° 43' 46''

    106° 24' 20''

    F-48-81-B-a F-48-81-B-b

    Sông Hương

    TV

    P. Ái Quốc

    TP. Hải Dương

     

     

    20° 58' 51''

    106° 22' 13''

    20° 52' 57''

    106° 27' 49''

    F-48-81-B-a F-48-81-B-b

    Sông Rạng

    TV

    P. Ái Quốc

    TP. Hải Dương

     

     

    20° 59' 50''

    106° 24' 31''

    20° 52' 25''

    106° 28' 20''

    F-48-81-B-a

    Sông Sen

    TV

    P. Ái Quốc

    TP. Hải Dương

     

     

    20° 58' 51''

    106° 22' 13''

    20° 58' 08''

    106° 22' 00''

    F-48-81-B-a

    Khu 1

    DC

    P. Bình Hàn

    TP. Hải Dương

    20° 56' 37''

    106° 19' 17''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 2

    DC

    P. Bình Hàn

    TP. Hải Dương

    20° 56' 40''

    106° 19' 20''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 3

    DC

    P. Bình Hàn

    TP. Hải Dương

    20° 56' 49''

    106° 19' 16''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 4

    DC

    P. Bình Hàn

    TP. Hải Dương

    20° 57' 00''

    106° 19' 21''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 5

    DC

    P. Bình Hàn

    TP. Hải Dương

    20° 56' 56''

    106° 19' 22''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 6

    DC

    P. Bình Hàn

    TP. Hải Dương

    20° 56' 55''

    106° 19' 26''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 7

    DC

    P. Bình Hàn

    TP. Hải Dương

    20° 56' 52''

    106° 19' 20''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 8

    DC

    P. Bình Hàn

    TP. Hải Dương

    20° 56' 52''

    106° 19' 14''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 9

    DC

    P. Bình Hàn

    TP. Hải Dương

    20° 56' 50''

    106° 19' 53''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 10

    DC

    P. Bình Hàn

    TP. Hải Dương

    20° 56' 56''

    106° 19' 50''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 11

    DC

    P. Bình Hàn

    TP. Hải Dương

    20° 57' 11''

    106° 19' 46''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 12

    DC

    P. Bình Hàn

    TP. Hải Dương

    20° 56' 31''

    106° 19' 05''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 13

    DC

    P. Bình Hàn

    TP. Hải Dương

    20° 56' 58''

    106° 19' 33''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 14

    DC

    P. Bình Hàn

    TP. Hải Dương

    20° 57' 02''

    106° 19' 39''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 15

    DC

    P. Bình Hàn

    TP. Hải Dương

    20° 56' 24''

    106° 18' 56''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 16

    DC

    P. Bình Hàn

    TP. Hải Dương

    20° 56' 38''

    106° 19' 06''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 17

    DC

    P. Bình Hàn

    TP. Hải Dương

    20° 56' 38''

    106° 19' 07''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 18

    DC

    P. Bình Hàn

    TP. Hải Dương

    20° 56' 35''

    106° 19' 12''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 19

    DC

    P. Bình Hàn

    TP. Hải Dương

    20° 56' 43''

    106° 19' 05''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Bến phà Hàn

    KX

    P. Bình Hàn

    TP. Hải Dương

    20° 57' 36''

    106° 19' 32''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Công ty cổ phần Bánh đậu xanh Quê Hương

    KX

    P. Bình Hàn

    TP. Hải Dương

    20° 57' 13''

    106° 19' 30''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Công ty cổ phần Đá mài Hải Dương

    KX

    P. Bình Hàn

    TP. Hải Dương

    20° 56' 47''

    106° 19' 12''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Công ty cổ phần Sứ Hải Dương

    KX

    P. Bình Hàn

    TP. Hải Dương

    20° 56' 43''

    106° 18' 46''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    đường Điện Biên Phủ (Đường tỉnh 391)

    KX

    P. Bình Hàn

    TP. Hải Dương

     

     

    20° 57' 11''

    106° 19' 23''

    20° 56' 23''

    106° 19' 08''

    F-48-81-B-a

    Đường tỉnh 391

    KX

    P. Bình Hàn

    TP. Hải Dương

     

     

    20° 57' 11''

    106° 19' 23''

    20° 43' 55''

    106° 24' 08''

    F-48-81-B-a

    ga Hải Dương

    KX

    P. Bình Hàn

    TP. Hải Dương

    20° 56' 55''

    106° 19' 41''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Quốc lộ 5

    KX

    P. Bình Hàn

    TP. Hải Dương

     

     

    20° 55' 27''

    106° 09' 02''

    20° 56' 42''

    106° 32' 29''

    F-48-81-B-a

    sông Thái Bình

    TV

    P. Bình Hàn

    TP. Hải Dương

     

     

    21° 07' 23''

    106° 17' 51''

    20° 52' 25''

    106° 28' 16''

    F-48-81-B-a

    Khu 1

    DC

    P. Cẩm Thượng

    TP. Hải Dương

    20° 57' 00''

    106° 19' 12''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 2

    DC

    P. Cẩm Thượng

    TP. Hải Dương

    20° 57' 05''

    106° 19' 13''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 3

    DC

    P. Cẩm Thượng

    TP. Hải Dương

    20° 56' 56''

    106° 19' 03''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 4

    DC

    P. Cẩm Thượng

    TP. Hải Dương

    20° 57' 02''

    106° 18' 56''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 5

    DC

    P. Cẩm Thượng

    TP. Hải Dương

    20° 57' 07''

    106° 18' 49''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 6

    DC

    P. Cẩm Thượng

    TP. Hải Dương

    20° 57' 10''

    106° 18' 39''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    đình Phương Độ

    KX

    P. Cẩm Thượng

    TP. Hải Dương

    20° 57' 16''

    106° 18' 44''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    đình Tự Đông

    KX

    P. Cẩm Thượng

    TP. Hải Dương

    20° 56' 59''

    106° 18' 55''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    đường Điện Biên Phủ (Đường tỉnh 391)

    KX

    P. Cẩm Thượng

    TP. Hải Dương

     

     

    20° 57' 11''

    106° 19' 23''

    20° 56' 23''

    106° 19' 08''

    F-48-81-B-a

    Đường tỉnh 391

    KX

    P. Cẩm Thượng

    TP. Hải Dương

     

     

    20° 57' 11''

    106° 19' 23''

    20° 43' 55''

    106° 24' 08''

    F-48-81-B-a

    Quốc lộ 5

    KX

    P. Cẩm Thượng

    TP. Hải Dương

     

     

    20° 55' 27''

    106° 09' 02''

    20° 56' 42''

    106° 32' 29''

    F-48-81-B-a

    Quốc lộ 37

    KX

    P. Cẩm Thượng

    TP. Hải Dương

     

     

    21° 11' 17''

    106° 22' 12''

    20° 43' 46''

    106° 24' 20''

    F-48-81-B-a; F-48-81-B-b

    sông Thái Bình

    TV

    P. Cẩm Thượng

    TP. Hải Dương

     

     

    21° 07' 23''

    106° 17' 51''

    20° 52' 25''

    106° 28' 16''

    F-48-81-B-a

    Khu 1

    DC

    P. Hải Tân

    TP. Hải Dương

    20° 55' 28''

    106° 19' 53''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 2

    DC

    P. Hải Tân

    TP. Hải Dương

    20° 55' 25''

    106° 19' 52''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 3

    DC

    P. Hải Tân

    TP. Hải Dương

    20° 55' 20''

    106° 19' 53''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 4

    DC

    P. Hải Tân

    TP. Hải Dương

    20° 55' 07''

    106° 20' 04''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 5

    DC

    P. Hải Tân

    TP. Hải Dương

    20° 55' 11''

    106° 19' 36''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 6

    DC

    P. Hải Tân

    TP. Hải Dương

    20° 54' 57''

    106° 20' 02''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 7

    DC

    P. Hải Tân

    TP. Hải Dương

    20° 55' 20''

    106° 19' 41''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 8

    DC

    P. Hải Tân

    TP. Hải Dương

    20° 55' 23''

    106° 19' 12''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 9

    DC

    P. Hải Tân

    TP. Hải Dương

    20° 55' 17''

    106° 19' 15''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 10

    DC

    P. Hải Tân

    TP. Hải Dương

    20° 55' 40''

    106° 19' 53''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 11

    DC

    P. Hải Tân

    TP. Hải Dương

    20° 56' 03''

    106° 20' 10''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 12

    DC

    P. Hải Tân

    TP. Hải Dương

    20° 55' 55''

    106° 20' 15''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 13

    DC

    P. Hải Tân

    TP. Hải Dương

    20° 54' 31''

    106° 20' 23''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 14

    DC

    P. Hải Tân

    TP. Hải Dương

    20° 55' 37''

    106° 19' 59''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    cảng Cống Câu

    KX

    P. Hải Tân

    TP. Hải Dương

    20° 54' 50''

    106° 20' 28''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    cầu Cống Câu

    KX

    P. Hải Tân

    TP. Hải Dương

    20° 54' 53''

    106° 20' 13''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    cầu Hải Tân

    KX

    P. Hải Tân

    TP. Hải Dương

    20° 55' 45''

    106° 19' 59''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Cầu Đọ

    KX

    P. Hải Tân

    TP. Hải Dương

    20° 55' 20''

    106° 19' 33''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    đường Lê Thanh Nghị (Đường tỉnh 391)

    KX

    P. Hải Tân

    TP. Hải Dương

     

     

    20° 56' 23''

    106° 19' 08''

    20° 55' 07''

    106° 19' 02''

    F-48-81-B-a

    đường Yết Kiêu (Đường tỉnh 391)

    KX

    P. Hải Tân

    TP. Hải Dương

     

     

    20° 55' 24''

    106° 19' 40''

    20° 54' 59''

    106° 20' 02''

    F-48-81-B-a

    Đường tỉnh 391

    KX

    P. Hải Tân

    TP. Hải Dương

     

     

    20° 57' 11''

    106° 19' 23''

    20° 43' 55''

    106° 24' 08''

    F-48-81-B-a

    Quốc lộ 37

    KX

    P. Hải Tân

    TP. Hải Dương

     

     

    21° 11' 17''

    106° 22' 12''

    20° 43' 46''

    106° 24' 20''

    F-48-81-B-a; F-48-81-B-b

    sông Cầu Binh

    TV

    P. Hải Tân

    TP. Hải Dương

     

     

    20° 55' 26''

    106° 19' 33''

    20° 49' 24''

    106° 22' 01''

    F-48-81-B-a

    sông Kẻ Sặt

    TV

    P. Hải Tân

    TP. Hải Dương

     

     

    20° 53' 42''

    106° 08' 13''

    20° 55' 33''

    106° 20' 42''

    F-48-81-B-a

    sông Thái Bình

    TV

    P. Hải Tân

    TP. Hải Dương

     

     

    21° 07' 23''

    106° 17' 51''

    20° 52' 25''

    106° 28' 16''

    F-48-81-B-a

    Khu 1

    DC

    P. Lê Thanh Nghị

    TP. Hải Dương

    20° 55' 31''

    106° 19' 36''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 2

    DC

    P. Lê Thanh Nghị

    TP. Hải Dương

    20° 55' 39''

    106° 19' 29''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 3

    DC

    P. Lê Thanh Nghị

    TP. Hải Dương

    20° 55' 41''

    106° 19' 26''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 4

    DC

    P. Lê Thanh Nghị

    TP. Hải Dương

    20° 55' 53''

    106° 19' 14''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 5

    DC

    P. Lê Thanh Nghị

    TP. Hải Dương

    20° 55' 53''

    106° 19' 19''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 6

    DC

    P. Lê Thanh Nghị

    TP. Hải Dương

    20° 55' 59''

    106° 19' 22''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 7

    DC

    P. Lê Thanh Nghị

    TP. Hải Dương

    20° 55' 57''

    106° 19' 27''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 8

    DC

    P. Lê Thanh Nghị

    TP. Hải Dương

    20° 55' 57''

    106° 19' 36''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 9

    DC

    P. Lê Thanh Nghị

    TP. Hải Dương

    20° 55' 53''

    106° 19' 41''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 10

    DC

    P. Lê Thanh Nghị

    TP. Hải Dương

    20° 55' 59''

    106° 19' 43''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 11

    DC

    P. Lê Thanh Nghị

    TP. Hải Dương

    20° 55' 56''

    106° 19' 42''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 12

    DC

    P. Lê Thanh Nghị

    TP. Hải Dương

    20° 55' 53''

    106° 19' 45''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 13

    DC

    P. Lê Thanh Nghị

    TP. Hải Dương

    20° 55' 47''

    106° 19' 39''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 14

    DC

    P. Lê Thanh Nghị

    TP. Hải Dương

    20° 55' 46''

    106° 19' 25''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 15

    DC

    P. Lê Thanh Nghị

    TP. Hải Dương

    20° 55' 48''

    106° 19' 28''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 16

    DC

    P. Lê Thanh Nghị

    TP. Hải Dương

    20° 55' 49''

    106° 19' 36''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 17

    DC

    P. Lê Thanh Nghị

    TP. Hải Dương

    20° 55' 35''

    106° 19' 20''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Cầu Cất

    KX

    P. Lê Thanh Nghị

    TP. Hải Dương

    20° 55' 48''

    106° 19' 18''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    đường Lê Thanh Nghị (Đường tỉnh 391)

    KX

    P. Lê Thanh Nghị

    TP. Hải Dương

     

     

    20° 56' 23''

    106° 19' 08''

    20° 55' 07''

    106° 19' 02''

    F-48-81-B-a

    Đường tỉnh 391

    KX

    P. Lê Thanh Nghị

    TP. Hải Dương

     

     

    20° 57' 11''

    106° 19' 23''

    20° 43' 55''

    106° 24' 08''

    F-48-81-B-a

    nhà thi đấu Hải Dương

    KX

    P. Lê Thanh Nghị

    TP. Hải Dương

    20° 56' 01''

    106° 19' 40''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    sông Kẻ Sặt

    TV

    P. Lê Thanh Nghị

    TP. Hải Dương

     

     

    20° 53' 42''

    106° 08' 13''

    20° 55' 33''

    106° 20' 42''

    F-48-81-B-a

    Khu 5

    DC

    P. Ngọc Châu

    TP. Hải Dương

    20° 56' 36''

    106° 20' 41''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 6

    DC

    P. Ngọc Châu

    TP. Hải Dương

    20° 56' 21''

    106° 20' 22''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 7

    DC

    P. Ngọc Châu

    TP. Hải Dương

    20° 56' 27''

    106° 20' 34''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 8

    DC

    P. Ngọc Châu

    TP. Hải Dương

    20° 56' 34''

    106° 20' 50''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 9

    DC

    P. Ngọc Châu

    TP. Hải Dương

    20° 56' 31''

    106° 20' 56''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 10

    DC

    P. Ngọc Châu

    TP. Hải Dương

    20° 56' 26''

    106° 20' 46''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 11

    DC

    P. Ngọc Châu

    TP. Hải Dương

    20° 56' 14''

    106° 20' 48''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 12

    DC

    P. Ngọc Châu

    TP. Hải Dương

    20° 56' 15''

    106° 20' 40''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 13

    DC

    P. Ngọc Châu

    TP. Hải Dương

    20° 56' 09''

    106° 20' 42''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 14

    DC

    P. Ngọc Châu

    TP. Hải Dương

    20° 56' 05''

    106° 20' 41''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 15

    DC

    P. Ngọc Châu

    TP. Hải Dương

    20° 55' 59''

    106° 20' 45''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 16

    DC

    P. Ngọc Châu

    TP. Hải Dương

    20° 55' 53''

    106° 20' 36''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 17

    DC

    P. Ngọc Châu

    TP. Hải Dương

    20° 56' 35''

    106° 20' 45''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 18

    DC

    P. Ngọc Châu

    TP. Hải Dương

    20° 56' 34''

    106° 20' 43''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 19

    DC

    P. Ngọc Châu

    TP. Hải Dương

    20° 56' 38''

    106° 20' 51''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 20

    DC

    P. Ngọc Châu

    TP. Hải Dương

    20° 56' 37''

    106° 20' 57''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    cầu Phú Lương (cũ)

    KX

    P. Ngọc Châu

    TP. Hải Dương

    20° 56' 41''

    106° 21' 10''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    đình Ngọc Uyên

    KX

    P. Ngọc Châu

    TP. Hải Dương

    20° 56' 13''

    106° 20' 35''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Đền Thượng

    KX

    P. Ngọc Châu

    TP. Hải Dương

    20° 56' 22''

    106° 20' 23''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Đền Trung

    KX

    P. Ngọc Châu

    TP. Hải Dương

    20° 55' 57''

    106° 20' 45''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    sông Kẻ Sặt

    TV

    P. Ngọc Châu

    TP. Hải Dương

     

     

    20° 53' 42''

    106° 08' 13''

    20° 55' 33''

    106° 20' 42''

    F-48-81-B-a

    sông Thái Bình

    TV

    P. Ngọc Châu

    TP. Hải Dương

     

     

    21° 07' 23''

    106° 17' 51''

    20° 52' 25''

    106° 28' 16''

    F-48-81-B-a

    Khu 1

    DC

    P. Nguyễn Trãi

    TP. Hải Dương

    20° 56' 18''

    106° 19' 29''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 2

    DC

    P. Nguyễn Trãi

    TP. Hải Dương

    20° 56' 22''

    106° 19' 25''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 3

    DC

    P. Nguyễn Trãi

    TP. Hải Dương

    20° 56' 28''

    106° 19' 31''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 4

    DC

    P. Nguyễn Trãi

    TP. Hải Dương

    20° 56' 27''

    106° 19' 28''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 5

    DC

    P. Nguyễn Trãi

    TP. Hải Dương

    20° 56' 31''

    106° 19' 30''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 6

    DC

    P. Nguyễn Trãi

    TP. Hải Dương

    20° 56' 29''

    106° 19' 25''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 7

    DC

    P. Nguyễn Trãi

    TP. Hải Dương

    20° 56' 34''

    106° 19' 33''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 8

    DC

    P. Nguyễn Trãi

    TP. Hải Dương

    20° 56' 30''

    106° 19' 22''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 9

    DC

    P. Nguyễn Trãi

    TP. Hải Dương

    20° 56' 38''

    106° 19' 35''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 10

    DC

    P. Nguyễn Trãi

    TP. Hải Dương

    20° 56' 38''

    106° 19' 31''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 11

    DC

    P. Nguyễn Trãi

    TP. Hải Dương

    20° 56' 46''

    106° 19' 29''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 12

    DC

    P. Nguyễn Trãi

    TP. Hải Dương

    20° 56' 41''

    106° 19' 26''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 13

    DC

    P. Nguyễn Trãi

    TP. Hải Dương

    20° 56' 44''

    106° 19' 36''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 14

    DC

    P. Nguyễn Trãi

    TP. Hải Dương

    20° 56' 47''

    106° 19' 38''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 15

    DC

    P. Nguyễn Trãi

    TP. Hải Dương

    20° 56' 51''

    106° 19' 32''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 1

    DC

    P. Nhị Châu

    TP. Hải Dương

    20° 57' 08''

    106° 20' 11''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 2

    DC

    P. Nhị Châu

    TP. Hải Dương

    20° 57' 12''

    106° 20' 23''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 3

    DC

    P. Nhị Châu

    TP. Hải Dương

    20° 57' 08''

    106° 20' 39''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 4

    DC

    P. Nhị Châu

    TP. Hải Dương

    20° 56' 35''

    106° 20' 29''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 5

    DC

    P. Nhị Châu

    TP. Hải Dương

    20° 56' 41''

    106° 20' 44''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 21

    DC

    P. Nhị Châu

    TP. Hải Dương

    20° 56' 50''

    106° 20' 31''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    cầu Phú Lương

    KX

    P. Nhị Châu

    TP. Hải Dương

    20° 56' 50''

    106° 21' 10''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    cầu Phú Lương (cũ)

    KX

    P. Nhị Châu

    TP. Hải Dương

    20° 56' 41''

    106° 21' 10''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Quốc lộ 5

    KX

    P. Nhị Châu

    TP. Hải Dương

     

     

    20° 55' 27''

    106° 09' 02''

    20° 56' 42''

    106° 32' 29''

    F-48-81-B-a

    sông Thái Bình

    TV

    P. Nhị Châu

    TP. Hải Dương

     

     

    21° 07' 23''

    106° 17' 51''

    20° 52' 25''

    106° 28' 16''

    F-48-81-B-a

    Khu 1

    DC

    P. Phạm Ngũ Lão

    TP. Hải Dương

    20° 55' 59''

    106° 19' 11''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 2

    DC

    P. Phạm Ngũ Lão

    TP. Hải Dương

    20° 56' 17''

    106° 19' 15''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 3

    DC

    P. Phạm Ngũ Lão

    TP. Hải Dương

    20° 56' 24''

    106° 19' 21''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 4

    DC

    P. Phạm Ngũ Lão

    TP. Hải Dương

    20° 56' 21''

    106° 19' 21''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 5

    DC

    P. Phạm Ngũ Lão

    TP. Hải Dương

    20° 56' 14''

    106° 19' 28''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 6

    DC

    P. Phạm Ngũ Lão

    TP. Hải Dương

    20° 56' 15''

    106° 19' 23''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 7

    DC

    P. Phạm Ngũ Lão

    TP. Hải Dương

    20° 56' 05''

    106° 19' 19''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 8

    DC

    P. Phạm Ngũ Lão

    TP. Hải Dương

    20° 56' 02''

    106° 19' 18''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 9

    DC

    P. Phạm Ngũ Lão

    TP. Hải Dương

    20° 56' 01''

    106° 19' 15''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 10

    DC

    P. Phạm Ngũ Lão

    TP. Hải Dương

    20° 56' 29''

    106° 19' 09''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 11

    DC

    P. Phạm Ngũ Lão

    TP. Hải Dương

    20° 56' 07''

    106° 19' 14''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 12

    DC

    P. Phạm Ngũ Lão

    TP. Hải Dương

    20° 56' 11''

    106° 19' 15''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 13

    DC

    P. Phạm Ngũ Lão

    TP. Hải Dương

    20° 56' 12''

    106° 19' 09''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 14

    DC

    P. Phạm Ngũ Lão

    TP. Hải Dương

    20° 56' 05''

    106° 19' 10''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 15

    DC

    P. Phạm Ngũ Lão

    TP. Hải Dương

    20° 56' 13''

    106° 19' 03''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 16

    DC

    P. Phạm Ngũ Lão

    TP. Hải Dương

    20° 56' 17''

    106° 18' 48''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    chùa Bảo Sài

    KX

    P. Phạm Ngũ Lão

    TP. Hải Dương

    20° 56' 05''

    106° 19' 14''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    đền Bảo Sài

    KX

    P. Phạm Ngũ Lão

    TP. Hải Dương

    20° 56' 05''

    106° 19' 15''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    đình Bảo Sài

    KX

    P. Phạm Ngũ Lão

    TP. Hải Dương

    20° 56' 06''

    106° 19' 22''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    đường Điện Biên Phủ (Đường tỉnh 391)

    KX

    P. Phạm Ngũ Lão

    TP. Hải Dương

     

     

    20° 57' 11''

    106° 19' 23''

    20° 56' 23''

    106° 19' 08''

    F-48-81-B-a

    đường Lê Thanh Nghị (Đường tỉnh 391)

    KX

    P. Phạm Ngũ Lão

    TP. Hải Dương

     

     

    20° 56' 23''

    106° 19' 08''

    20° 55' 07''

    106° 19' 02''

    F-48-81-B-a

    Đường tỉnh 391

    KX

    P. Phạm Ngũ Lão

    TP. Hải Dương

     

     

    20° 57' 11''

    106° 19' 23''

    20° 43' 55''

    106° 24' 08''

    F-48-81-B-a

    Khu 1

    DC

    P. Quang Trung

    TP. Hải Dương

    20° 56' 25''

    106° 19' 58''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 2

    DC

    P. Quang Trung

    TP. Hải Dương

    20° 56' 29''

    106° 20' 03''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 3

    DC

    P. Quang Trung

    TP. Hải Dương

    20° 56' 26''

    106° 20' 02''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 4

    DC

    P. Quang Trung

    TP. Hải Dương

    20° 56' 28''

    106° 19' 50''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 5

    DC

    P. Quang Trung

    TP. Hải Dương

    20° 56' 36''

    106° 19' 49''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 6

    DC

    P. Quang Trung

    TP. Hải Dương

    20° 56' 39''

    106° 19' 53''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 7

    DC

    P. Quang Trung

    TP. Hải Dương

    20° 56' 31''

    106° 19' 57''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 8

    DC

    P. Quang Trung

    TP. Hải Dương

    20° 56' 38''

    106° 20' 01''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 9

    DC

    P. Quang Trung

    TP. Hải Dương

    20° 56' 49''

    106° 20' 03''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 10

    DC

    P. Quang Trung

    TP. Hải Dương

    20° 56' 45''

    106° 19' 45''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 11

    DC

    P. Quang Trung

    TP. Hải Dương

    20° 56' 42''

    106° 19' 51''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 12

    DC

    P. Quang Trung

    TP. Hải Dương

    20° 56' 52''

    106° 19' 46''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 13

    DC

    P. Quang Trung

    TP. Hải Dương

    20° 56' 43''

    106° 19' 59''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 14

    DC

    P. Quang Trung

    TP. Hải Dương

    20° 56' 51''

    106° 20' 08''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 15

    DC

    P. Quang Trung

    TP. Hải Dương

    20° 56' 59''

    106° 19' 54''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 16

    DC

    P. Quang Trung

    TP. Hải Dương

    20° 56' 40''

    106° 20' 17''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 17

    DC

    P. Quang Trung

    TP. Hải Dương

    20° 56' 40''

    106° 20' 03''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    ga Hải Dương

    KX

    P. Quang Trung

    TP. Hải Dương

    20° 56' 55''

    106° 19' 41''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu di tích Đinh Văn Tả

    KX

    P. Quang Trung

    TP. Hải Dương

    20° 56' 47''

    106° 19' 45''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 1

    DC

    P. Tân Bình

    TP. Hải Dương

    20° 56' 09''

    106° 18' 47''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 2

    DC

    P. Tân Bình

    TP. Hải Dương

    20° 56' 04''

    106° 19' 05''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 3

    DC

    P. Tân Bình

    TP. Hải Dương

    20° 55' 55''

    106° 19' 03''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 4

    DC

    P. Tân Bình

    TP. Hải Dương

    20° 55' 58''

    106° 18' 50''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 5

    DC

    P. Tân Bình

    TP. Hải Dương

    20° 55' 39''

    106° 19' 00''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 6

    DC

    P. Tân Bình

    TP. Hải Dương

    20° 55' 36''

    106° 18' 30''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 7

    DC

    P. Tân Bình

    TP. Hải Dương

    20° 55' 30''

    106° 18' 34''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 8

    DC

    P. Tân Bình

    TP. Hải Dương

    20° 55' 34''

    106° 18' 41''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 9

    DC

    P. Tân Bình

    TP. Hải Dương

    20° 55' 13''

    106° 18' 22''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 10

    DC

    P. Tân Bình

    TP. Hải Dương

    20° 55' 32''

    106° 18' 54''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 11

    DC

    P. Tân Bình

    TP. Hải Dương

    20° 55' 27''

    106° 19' 02''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 12

    DC

    P. Tân Bình

    TP. Hải Dương

    20° 55' 49''

    106° 19' 10''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    cầu Phú Tảo

    KX

    P. Tân Bình

    TP. Hải Dương

    20° 55' 10''

    106° 18' 59''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Quốc lộ 37

    KX

    P. Tân Bình

    TP. Hải Dương

     

     

    21° 11' 17''

    106° 22' 12''

    20° 43' 46''

    106° 24' 20''

    F-48-81-B-a; F-48-81-B-b

    sông Kẻ Sặt

    TV

    P. Tân Bình

    TP. Hải Dương

     

     

    20° 53' 42''

    106° 08' 13''

    20° 55' 33''

    106° 20' 42''

    F-48-81-B-a

    khu Lễ Quán

    DC

    P. Thạch Khôi

    TP. Hải Dương

    20° 54' 38''

    106° 17' 56''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    khu Nguyễn Xá

    DC

    P. Thạch Khôi

    TP. Hải Dương

    20° 54' 19''

    106° 17' 53''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    khu Phú Tảo

    DC

    P. Thạch Khôi

    TP. Hải Dương

    20° 54' 49''

    106° 18' 45''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    khu Phú Thọ

    DC

    P. Thạch Khôi

    TP. Hải Dương

    20° 54' 55''

    106° 18' 22''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    khu Thái Bình

    DC

    P. Thạch Khôi

    TP. Hải Dương

    20° 54' 13''

    106° 18' 05''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    khu Trại Thọ

    DC

    P. Thạch Khôi

    TP. Hải Dương

    20° 54' 48''

    106° 18' 09''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    khu Trần Nội

    DC

    P. Thạch Khôi

    TP. Hải Dương

    20° 54' 27''

    106° 18' 04''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu I

    DC

    P. Thạch Khôi

    TP. Hải Dương

    20° 55' 03''

    106° 18' 57''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu II

    DC

    P. Thạch Khôi

    TP. Hải Dương

    20° 54' 25''

    106° 18' 33''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu III

    DC

    P. Thạch Khôi

    TP. Hải Dương

    20° 54' 08''

    106° 18' 14''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    cầu Phú Tảo

    KX

    P. Thạch Khôi

    TP. Hải Dương

    20° 55' 10''

    106° 18' 59''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    đường Lê Thanh Nghị (Đường tỉnh 391)

    KX

    P. Thạch Khôi

    TP. Hải Dương

     

     

    20° 56' 23''

    106° 19' 08''

    20° 55' 07''

    106° 19' 02''

    F-48-81-B-a

    Quốc lộ 37

    KX

    P. Thạch Khôi

    TP. Hải Dương

     

     

    21° 11' 17''

    106° 22' 12''

    20° 43' 46''

    106° 24' 20''

    F-48-81-B-a; F-48-81-B-b

    sông Kẻ Sặt

    TV

    P. Thạch Khôi

    TP. Hải Dương

     

     

    20° 53' 42''

    106° 08' 13''

    20° 55' 33''

    106° 20' 42''

    F-48-81-B-a

    Khu 1

    DC

    P. Thanh Bình

    TP. Hải Dương

    20° 56' 03''

    106° 17' 50''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 2

    DC

    P. Thanh Bình

    TP. Hải Dương

    20° 56' 01''

    106° 18' 07''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 3

    DC

    P. Thanh Bình

    TP. Hải Dương

    20° 55' 52''

    106° 18' 18''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 4

    DC

    P. Thanh Bình

    TP. Hải Dương

    20° 55' 48''

    106° 18' 09''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 5

    DC

    P. Thanh Bình

    TP. Hải Dương

    20° 55' 48''

    106° 18' 34''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 6

    DC

    P. Thanh Bình

    TP. Hải Dương

    20° 55' 59''

    106° 18' 29''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 7

    DC

    P. Thanh Bình

    TP. Hải Dương

    20° 56' 15''

    106° 18' 35''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 8

    DC

    P. Thanh Bình

    TP. Hải Dương

    20° 56' 20''

    106° 18' 27''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 9

    DC

    P. Thanh Bình

    TP. Hải Dương

    20° 56' 22''

    106° 18' 42''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 10

    DC

    P. Thanh Bình

    TP. Hải Dương

    20° 56' 09''

    106° 18' 07''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 11

    DC

    P. Thanh Bình

    TP. Hải Dương

    20° 56' 08''

    106° 17' 36''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 12

    DC

    P. Thanh Bình

    TP. Hải Dương

    20° 56' 50''

    106° 17' 53''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hải Dương

    KX

    P. Thanh Bình

    TP. Hải Dương

    20° 56' 14''

    106° 18' 21''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Đền Sượt

    KX

    P. Thanh Bình

    TP. Hải Dương

    20° 56' 04''

    106° 18' 16''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Đình Sượt

    KX

    P. Thanh Bình

    TP. Hải Dương

    20° 56' 05''

    106° 18' 15''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Quốc lộ 37

    KX

    P. Thanh Bình

    TP. Hải Dương

     

     

    21° 11' 17''

    106° 22' 12''

    20° 43' 46''

    106° 24' 20''

    F-48-81-B-a; F-48-81-B-b

    Trại giam Kim Chi

    KX

    P. Thanh Bình

    TP. Hải Dương

    20° 55' 54''

    106° 17' 36''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Trường Cao đẳng Dược Hải Dương

    KX

    P. Thanh Bình

    TP. Hải Dương

    20° 56' 19''

    106° 18' 24''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Trường Cao đẳng Sư phạm tỉnh Hải Dương

    KX

    P. Thanh Bình

    TP. Hải Dương

    20° 56' 24''

    106° 18' 38''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương

    KX

    P. Thanh Bình

    TP. Hải Dương

    20° 56' 13''

    106° 18' 11''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 5

    DC

    P. Trần Hưng Đạo

    TP. Hải Dương

    20° 56' 11''

    106° 20' 25''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 6

    DC

    P. Trần Hưng Đạo

    TP. Hải Dương

    20° 56' 16''

    106° 20' 20''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 7

    DC

    P. Trần Hưng Đạo

    TP. Hải Dương

    20° 56' 16''

    106° 20' 16''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 8

    DC

    P. Trần Hưng Đạo

    TP. Hải Dương

    20° 56' 18''

    106° 20' 09''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 9

    DC

    P. Trần Hưng Đạo

    TP. Hải Dương

    20° 56' 21''

    106° 19' 54''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 10

    DC

    P. Trần Hưng Đạo

    TP. Hải Dương

    20° 56' 18''

    106° 19' 53''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 11

    DC

    P. Trần Hưng Đạo

    TP. Hải Dương

    20° 56' 20''

    106° 19' 51''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 12

    DC

    P. Trần Hưng Đạo

    TP. Hải Dương

    20° 56' 18''

    106° 19' 50''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 13

    DC

    P. Trần Hưng Đạo

    TP. Hải Dương

    20° 56' 23''

    106° 19' 45''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 1

    DC

    P. Trần Phú

    TP. Hải Dương

    20° 56' 06''

    106° 19' 35''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 2

    DC

    P. Trần Phú

    TP. Hải Dương

    20° 56' 09''

    106° 19' 35''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 3

    DC

    P. Trần Phú

    TP. Hải Dương

    20° 56' 10''

    106° 19' 30''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 4

    DC

    P. Trần Phú

    TP. Hải Dương

    20° 56' 13''

    106° 19' 31''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 5

    DC

    P. Trần Phú

    TP. Hải Dương

    20° 56' 15''

    106° 19' 37''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 6

    DC

    P. Trần Phú

    TP. Hải Dương

    20° 56' 15''

    106° 19' 42''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 7

    DC

    P. Trần Phú

    TP. Hải Dương

    20° 56' 21''

    106° 19' 42''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 8

    DC

    P. Trần Phú

    TP. Hải Dương

    20° 56' 18''

    106° 19' 46''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 9

    DC

    P. Trần Phú

    TP. Hải Dương

    20° 56' 13''

    106° 19' 57''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 10

    DC

    P. Trần Phú

    TP. Hải Dương

    20° 56' 13''

    106° 20' 09''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 11

    DC

    P. Trần Phú

    TP. Hải Dương

    20° 56' 02''

    106° 20' 24''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    sân vận động thành phố Hải Dương

    KX

    P. Trần Phú

    TP. Hải Dương

    20° 56' 19''

    106° 19' 37''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    khu Cẩm Khê A

    DC

    P. Tứ Minh

    TP. Hải Dương

    20° 55' 45''

    106° 16' 44''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    khu Cẩm Khê B

    DC

    P. Tứ Minh

    TP. Hải Dương

    20° 55' 59''

    106° 16' 46''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    khu Đồng Tranh

    DC

    P. Tứ Minh

    TP. Hải Dương

    20° 55' 19''

    106° 17' 34''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    khu Đỗ Xá

    DC

    P. Tứ Minh

    TP. Hải Dương

    20° 55' 45''

    106° 17' 38''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    khu Lộ Cương A

    DC

    P. Tứ Minh

    TP. Hải Dương

    20° 55' 25''

    106° 17' 18''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    khu Lộ Cương B

    DC

    P. Tứ Minh

    TP. Hải Dương

    20° 55' 27''

    106° 17' 09''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    khu Nhật Tân

    DC

    P. Tứ Minh

    TP. Hải Dương

    20° 55' 55''

    106° 15' 46''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    khu Tân Minh

    DC

    P. Tứ Minh

    TP. Hải Dương

    20° 56' 10''

    106° 17' 07''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    khu Thượng Đạt

    DC

    P. Tứ Minh

    TP. Hải Dương

    20° 55' 32''

    106° 16' 35''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    khu Tứ Thông

    DC

    P. Tứ Minh

    TP. Hải Dương

    20° 55' 26''

    106° 15' 56''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    khu Xuân Dương

    DC

    P. Tứ Minh

    TP. Hải Dương

    20° 55' 18''

    106° 16' 29''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu công nghiệp Đại An

    KX

    P. Tứ Minh

    TP. Hải Dương

    20° 55' 59''

    106° 16' 04''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu công nghiệp Ken Mark

    KX

    P. Tứ Minh

    TP. Hải Dương

    20° 56' 21''

    106° 17' 12''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Quốc lộ 5

    KX

    P. Tứ Minh

    TP. Hải Dương

     

     

    20° 55' 27''

    106° 09' 02''

    20° 56' 42''

    106° 32' 29''

    F-48-81-B-a

    sông Kẻ Sặt

    TV

    P. Tứ Minh

    TP. Hải Dương

     

     

    20° 53' 42''

    106° 08' 13''

    20° 55' 33''

    106° 20' 42''

    F-48-81-B-a

    Khu 1

    DC

    P. Việt Hòa

    TP. Hải Dương

    20° 57' 17''

    106° 16' 58''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 2

    DC

    P. Việt Hòa

    TP. Hải Dương

    20° 57' 11''

    106° 16' 56''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 3

    DC

    P. Việt Hòa

    TP. Hải Dương

    20° 57' 07''

    106° 17' 09''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 4

    DC

    P. Việt Hòa

    TP. Hải Dương

    20° 57' 02''

    106° 17' 41''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 5

    DC

    P. Việt Hòa

    TP. Hải Dương

    20° 56' 50''

    106° 18' 00''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 6

    DC

    P. Việt Hòa

    TP. Hải Dương

    20° 56' 55''

    106° 18' 05''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 7

    DC

    P. Việt Hòa

    TP. Hải Dương

    20° 56' 57''

    106° 17' 57''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 8

    DC

    P. Việt Hòa

    TP. Hải Dương

    20° 56' 14''

    106° 17' 20''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    cầu Đồng Niên

    KX

    P. Việt Hòa

    TP. Hải Dương

    20° 56' 37''

    106° 18' 03''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu công nghiệp Ken Mark

    KX

    P. Việt Hòa

    TP. Hải Dương

    20° 56' 21''

    106° 17' 12''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Quốc lộ 5

    KX

    P. Việt Hòa

    TP. Hải Dương

     

     

    20° 55' 27''

    106° 09' 02''

    20° 56' 42''

    106° 32' 29''

    F-48-81-B-a

    sông Thái Bình

    TV

    P. Việt Hòa

    TP. Hải Dương

     

     

    21° 07' 23''

    106° 17' 51''

    20° 52' 25''

    106° 28' 16''

    F-48-81-B-a

    thôn Chùa Thượng

    DC

    xã An Châu

    TP. Hải Dương

    20° 58' 48''

    106° 19' 54''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    thôn Trác Trâu

    DC

    xã An Châu

    TP. Hải Dương

    20° 57' 49''

    106° 20' 05''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Thôn Đồng

    DC

    xã An Châu

    TP. Hải Dương

    20° 58' 39''

    106° 19' 32''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Thôn Tiền

    DC

    xã An Châu

    TP. Hải Dương

    20° 58' 27''

    106° 19' 45''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    đền thờ Tiến sĩ Trần Xuân Yến

    KX

    xã An Châu

    TP. Hải Dương

    20° 58' 24''

    106° 19' 51''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Đường tỉnh 390

    KX

    xã An Châu

    TP. Hải Dương

     

     

    20° 58' 28''

    106° 23' 00''

    20° 49' 57''

    106° 29' 29''

    F-48-81-B-a

    Đường tỉnh 390C

    KX

    xã An Châu

    TP. Hải Dương

     

     

    20° 58' 44''

    106° 21' 37''

    20° 54' 03''

    106° 23' 32''

    F-48-81-B-a

    lăng mộ Tiến sĩ Trần Xuân Yến

    KX

    xã An Châu

    TP. Hải Dương

    20° 58' 23''

    106° 19' 50''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    sông Thái Bình

    TV

    xã An Châu

    TP. Hải Dương

     

     

    21° 07' 23''

    106° 17' 51''

    20° 52' 25''

    106° 28' 16''

    F-48-81-B-a

    sông Thượng Đạt

    TV

    xã An Châu

    TP. Hải Dương

     

     

    21° 00' 07''

    106° 19' 28''

    20° 57' 38''

    106° 18' 59''

    F-48-81-B-a

    khu dân cư Tân Lập

    DC

    xã Nam Đồng

    TP. Hải Dương

    20° 56' 30''

    106° 21' 21''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    thôn Đồng Ngọ

    DC

    xã Nam Đồng

    TP. Hải Dương

    20° 57' 54''

    106° 21' 05''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    thôn Khánh Hội

    DC

    xã Nam Đồng

    TP. Hải Dương

    20° 56' 19''

    106° 21' 53''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    thôn Nhân Nghĩa

    DC

    xã Nam Đồng

    TP. Hải Dương

    20° 56' 28''

    106° 21' 40''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    thôn Phú Lương

    DC

    xã Nam Đồng

    TP. Hải Dương

    20° 56' 52''

    106° 21' 55''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    thôn Vũ La

    DC

    xã Nam Đồng

    TP. Hải Dương

    20° 57' 49''

    106° 21' 42''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    cầu Phú Lương

    KX

    xã Nam Đồng

    TP. Hải Dương

    20° 56' 50''

    106° 21' 10''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    cầu Phú Lương (cũ)

    KX

    xã Nam Đồng

    TP. Hải Dương

    20° 56' 41''

    106° 21' 10''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    chùa Thiên Bồng

    KX

    xã Nam Đồng

    TP. Hải Dương

    20° 55' 26''

    106° 21' 01''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    chùa Vũ La

    KX

    xã Nam Đồng

    TP. Hải Dương

    20° 57' 48''

    106° 21' 47''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    đình Khánh Hội

    KX

    xã Nam Đồng

    TP. Hải Dương

    20° 56' 10''

    106° 21' 51''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    đình Vũ La

    KX

    xã Nam Đồng

    TP. Hải Dương

    20° 57' 57''

    106° 21' 45''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Đường tỉnh 390

    KX

    xã Nam Đồng

    TP. Hải Dương

     

     

    20° 58' 28''

    106° 23' 00''

    20° 49' 57''

    106° 29' 29''

    F-48-81-B-a

    Quốc lộ 5

    KX

    xã Nam Đồng

    TP. Hải Dương

     

     

    20° 55' 27''

    106° 09' 02''

    20° 56' 42''

    106° 32' 29''

    F-48-81-B-a

    Trường cao đẳng Giao thông vận tải đường thủy I

    KX

    xã Nam Đồng

    TP. Hải Dương

    20° 56' 22''

    106° 21' 19''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Sông Hương

    TV

    xã Nam Đồng

    TP. Hải Dương

     

     

    20° 58' 51''

    106° 22' 13''

    20° 52' 57''

    106° 27' 49''

    F-48-81-B-a

    sông Thái Bình

    TV

    xã Nam Đồng

    TP. Hải Dương

     

     

    21° 07' 23''

    106° 17' 51''

    20° 52' 25''

    106° 28' 16''

    F-48-81-B-a

    thôn Bảo Thái

    DC

    xã Tân Hưng

    TP. Hải Dương

    20° 54' 08''

    106° 20' 00''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    thôn Cương Xá

    DC

    xã Tân Hưng

    TP. Hải Dương

    20° 54' 21''

    106° 19' 42''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    thôn Đông Quan

    DC

    xã Tân Hưng

    TP. Hải Dương

    20° 53' 60''

    106° 19' 47''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    thôn Khuê Chiền

    DC

    xã Tân Hưng

    TP. Hải Dương

    20° 54' 45''

    106° 19' 26''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    thôn Khuê Liễu

    DC

    xã Tân Hưng

    TP. Hải Dương

    20° 54' 50''

    106° 19' 33''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    thôn Liễu Tràng

    DC

    xã Tân Hưng

    TP. Hải Dương

    20° 54' 19''

    106° 19' 04''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    thôn Thanh Liễu

    DC

    xã Tân Hưng

    TP. Hải Dương

    20° 54' 11''

    106° 19' 15''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    đình Liễu Tràng

    KX

    xã Tân Hưng

    TP. Hải Dương

    20° 54' 19''

    106° 18' 56''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    nghĩa trang Cầu Cương

    KX

    xã Tân Hưng

    TP. Hải Dương

    20° 54' 36''

    106° 19' 57''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    sông Cầu Binh

    TV

    xã Tân Hưng

    TP. Hải Dương

     

     

    20° 55' 26''

    106° 19' 33''

    20° 49' 24''

    106° 22' 01''

    F-48-81-B-a

    thôn Đông Giàng

    DC

    xã Thượng Đạt

    TP. Hải Dương

    20° 58' 08''

    106° 19' 27''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    thôn Nam Giàng

    DC

    xã Thượng Đạt

    TP. Hải Dương

    20° 57' 55''

    106° 18' 44''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    thôn Tân Lập

    DC

    xã Thượng Đạt

    TP. Hải Dương

    20° 57' 50''

    106° 19' 11''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    thôn Thụy Trà

    DC

    xã Thượng Đạt

    TP. Hải Dương

    20° 57' 57''

    106° 19' 03''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    thôn Thượng Triệt 1

    DC

    xã Thượng Đạt

    TP. Hải Dương

    20° 57' 50''

    106° 18' 56''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    thôn Thượng Triệt 2

    DC

    xã Thượng Đạt

    TP. Hải Dương

    20° 57' 59''

    106° 18' 55''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Bến phà Hàn

    KX

    xã Thượng Đạt

    TP. Hải Dương

    20° 57' 36''

    106° 19' 32''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Đường tỉnh 390

    KX

    xã Thượng Đạt

    TP. Hải Dương

     

     

    20° 58' 28''

    106° 23' 00''

    20° 49' 57''

    106° 29' 29''

    F-48-81-B-a

    sông Thái Bình

    TV

    xã Thượng Đạt

    TP. Hải Dương

     

     

    21° 07' 23''

    106° 17' 51''

    20° 52' 25''

    106° 28' 16''

    F-48-81-B-a

    sông Thượng Đạt

    TV

    xã Thượng Đạt

    TP. Hải Dương

     

     

    21° 00' 07''

    106° 19' 28''

    20° 57' 38''

    106° 18' 59''

    F-48-81-B-a

    khu dân cư An Bài

    DC

    P. An Lạc

    TP. Chí Linh

    21° 03' 49''

    106° 25' 04''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    khu dân cư Bờ Chùa

    DC

    P. An Lạc

    TP. Chí Linh

    21° 04' 26''

    106° 24' 39''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    khu dân cư Bờ Dọc

    DC

    P. An Lạc

    TP. Chí Linh

    21° 03' 58''

    106° 24' 44''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    khu dân cư Bờ Đa

    DC

    P. An Lạc

    TP. Chí Linh

    21° 03' 55''

    106° 24' 10''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    khu dân cư Đồng Vày

    DC

    P. An Lạc

    TP. Chí Linh

    21° 03' 51''

    106° 25' 37''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    khu dân cư Đại

    DC

    P. An Lạc

    TP. Chí Linh

    21° 03' 35''

    106° 24' 14''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    khu dân cư Trại Nẻ

    DC

    P. An Lạc

    TP. Chí Linh

    21° 04' 52''

    106° 24' 58''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    đò Ninh Xá - An Bài

    KX

    P. An Lạc

    TP. Chí Linh

    21° 03' 47''

    106° 25' 40''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    Đền Cao

    KX

    P. An Lạc

    TP. Chí Linh

    21° 03' 38''

    106° 24' 17''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    sông Kinh Thầy

    TV

    P. An Lạc

    TP. Chí Linh

     

     

    21° 03' 34''

    106° 18' 36''

    20° 56' 52''

    106° 35' 23''

    F-48-69-D-d

    Khu dân cư 2

    DC

    P. Bến Tắm

    TP. Chí Linh

    21° 09' 54''

    106° 26' 53''

     

     

     

     

    F-48-69-D-b

    Khu dân cư 3

    DC

    P. Bến Tắm

    TP. Chí Linh

    21° 09' 48''

    106° 25' 57''

     

     

     

     

    F-48-69-D-b

    Khu dân cư 9

    DC

    P. Bến Tắm

    TP. Chí Linh

    21° 10' 05''

    106° 26' 30''

     

     

     

     

    F-48-69-D-b

    khu dân cư Bắc Nội

    DC

    P. Bến Tắm

    TP. Chí Linh

    21° 09' 22''

    106° 26' 28''

     

     

     

     

    F-48-69-D-b

    khu dân cư Chế Biến

    DC

    P. Bến Tắm

    TP. Chí Linh

    21° 09' 30''

    106° 26' 11''

     

     

     

     

    F-48-69-D-b

    khu dân cư Hố Dầu

    DC

    P. Bến Tắm

    TP. Chí Linh

    21° 09' 30''

    106° 28' 24''

     

     

     

     

    F-48-69-D-b

    khu dân cư Hố Gồm

    DC

    P. Bến Tắm

    TP. Chí Linh

    21° 10' 16''

    106° 27' 07''

     

     

     

     

    F-48-69-D-b

    khu dân cư Nguyễn Trãi

    DC

    P. Bến Tắm

    TP. Chí Linh

    21° 09' 18''

    106° 26' 12''

     

     

     

     

    F-48-69-D-b

    khu dân cư Tân An

    DC

    P. Bến Tắm

    TP. Chí Linh

    21° 09' 32''

    106° 25' 58''

     

     

     

     

    F-48-69-D-b

    khu dân cư Trại Gạo

    DC

    P. Bến Tắm

    TP. Chí Linh

    21° 11' 02''

    106° 27' 34''

     

     

     

     

    F-48-69-D-b

    khu dân cư Trại Mét

    DC

    P. Bến Tắm

    TP. Chí Linh

    21° 09' 02''

    106° 26' 51''

     

     

     

     

    F-48-69-D-b

    khu dân cư Trại Quan

    DC

    P. Bến Tắm

    TP. Chí Linh

    21° 09' 53''

    106° 27' 14''

     

     

     

     

    F-48-69-D-b

    khu dân cư Trung Tâm

    DC

    P. Bến Tắm

    TP. Chí Linh

    21° 09' 38''

    106° 26' 15''

     

     

     

     

    F-48-69-D-b

    cầu Chế Biến

    KX

    P. Bến Tắm

    TP. Chí Linh

    21° 09' 34''

    106° 26' 08''

     

     

     

     

    F-48-69-D-b

    cống Chín Cửa

    KX

    P. Bến Tắm

    TP. Chí Linh

    21° 10' 19''

    106° 26' 52''

     

     

     

     

    F-48-69-D-b

    ga Chí Linh

    KX

    P. Bến Tắm

    TP. Chí Linh

    21° 09' 20''

    106° 26' 36''

     

     

     

     

    F-48-69-D-b

    núi Chân Voi

    SV

    P. Bến Tắm

    TP. Chí Linh

    21° 09' 06''

    106° 27' 19''

     

     

     

     

    F-48-69-D-b

    núi Chóp Chài

    SV

    P. Bến Tắm

    TP. Chí Linh

    21° 12' 00''

    106° 29' 33''

     

     

     

     

    F-48-69-D-b

    núi Đá Chồng

    SV

    P. Bến Tắm

    TP. Chí Linh

    21° 10' 39''

    106° 28' 19''

     

     

     

     

    F-48-69-D-b

    núi Hòn Phướn

    SV

    P. Bến Tắm

    TP. Chí Linh

    21° 10' 53''

    106° 29' 15''

     

     

     

     

    F-48-69-D-b

    núi Hố Cá

    SV

    P. Bến Tắm

    TP. Chí Linh

    21° 09' 55''

    106° 27' 51''

     

     

     

     

    F-48-69-D-b

    núi Hố Xen

    SV

    P. Bến Tắm

    TP. Chí Linh

    21° 09' 40''

    106° 27' 40''

     

     

     

     

    F-48-69-D-b

    núi Ông Sao

    SV

    P. Bến Tắm

    TP. Chí Linh

    21° 08' 56''

    106° 26' 33''

     

     

     

     

    F-48-69-D-b

    hồ Bến Tắm

    TV

    P. Bến Tắm

    TP. Chí Linh

    21° 10' 26''

    106° 26' 44''

     

     

     

     

    F-48-69-D-b

    sông Đông Mai

    TV

    P. Bến Tắm

    TP. Chí Linh

     

     

    21° 10' 19''

    106° 26' 52''

    21° 04' 03''

    106° 27' 11''

    F-48-69-D-b

    khu dân cư An Hưng

    DC

    P. Chí Minh

    TP. Chí Linh

    21° 04' 18''

    106° 22' 58''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    khu dân cư Chùa Vần

    DC

    P. Chí Minh

    TP. Chí Linh

    21° 05' 52''

    106° 22' 58''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    khu dân cư Đồi Thông

    DC

    P. Chí Minh

    TP. Chí Linh

    21° 05' 21''

    106° 22' 05''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    khu dân cư Khang Thọ

    DC

    P. Chí Minh

    TP. Chí Linh

    21° 05' 15''

    106° 22' 24''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    khu dân cư Mật Sơn

    DC

    P. Chí Minh

    TP. Chí Linh

    21° 06' 15''

    106° 22' 07''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    khu dân cư Nhân Hậu

    DC

    P. Chí Minh

    TP. Chí Linh

    21° 04' 39''

    106° 22' 33''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    khu dân cư Thanh Trung

    DC

    P. Chí Minh

    TP. Chí Linh

    21° 05' 06''

    106° 22' 45''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    khu dân cư Văn Giai

    DC

    P. Chí Minh

    TP. Chí Linh

    21° 04' 53''

    106° 22' 06''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    Khu dân cư Nẻo

    DC

    P. Chí Minh

    TP. Chí Linh

    21° 05' 07''

    106° 21' 46''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    đền Quốc Phụ

    KX

    P. Chí Minh

    TP. Chí Linh

    21° 04' 43''

    106° 21' 34''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    Đình Non

    KX

    P. Chí Minh

    TP. Chí Linh

    21° 05' 04''

    106° 22' 44''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    Quốc lộ 18

    KX

    P. Chí Minh

    TP. Chí Linh

     

     

    21° 06' 54''

    106° 17' 39''

    21° 07' 08''

    106° 27' 50''

    F-48-69-D-c; F-48-69-D-d

    khu dân cư An Ninh

    DC

    P. Cổ Thành

    TP. Chí Linh

    21° 05' 31''

    106° 18' 13''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    khu dân cư Cải Cách

    DC

    P. Cổ Thành

    TP. Chí Linh

    21° 06' 03''

    106° 18' 35''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    khu dân cư Cổ Châu

    DC

    P. Cổ Thành

    TP. Chí Linh

    21° 05' 34''

    106° 19' 14''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    khu dân cư Đồng Tâm

    DC

    P. Cổ Thành

    TP. Chí Linh

    21° 05' 29''

    106° 19' 17''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    khu dân cư Hòa Bình

    DC

    P. Cổ Thành

    TP. Chí Linh

    21° 05' 13''

    106° 19' 04''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    khu dân cư Lý Dương

    DC

    P. Cổ Thành

    TP. Chí Linh

    21° 05' 51''

    106° 18' 03''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    khu dân cư Nam Đoài

    DC

    P. Cổ Thành

    TP. Chí Linh

    21° 05' 53''

    106° 19' 20''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    khu dân cư Nam Đông

    DC

    P. Cổ Thành

    TP. Chí Linh

    21° 05' 45''

    106° 19' 31''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    khu dân cư Ninh Giàng

    DC

    P. Cổ Thành

    TP. Chí Linh

    21° 05' 17''

    106° 19' 22''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    khu dân cư Phao Tân

    DC

    P. Cổ Thành

    TP. Chí Linh

    21° 06' 20''

    106° 17' 53''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    khu dân cư Thành Lập

    DC

    P. Cổ Thành

    TP. Chí Linh

    21° 05' 23''

    106° 18' 25''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    khu dân cư Thông Lộc

    DC

    P. Cổ Thành

    TP. Chí Linh

    21° 05' 37''

    106° 19' 43''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    khu dân cư Tu Ninh

    DC

    P. Cổ Thành

    TP. Chí Linh

    21° 05' 14''

    106° 18' 44''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    đình Lý Dương

    KX

    P. Cổ Thành

    TP. Chí Linh

    21° 05' 52''

    106° 18' 01''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    Đền Gốm

    KX

    P. Cổ Thành

    TP. Chí Linh

    21° 05' 11''

    106° 19' 15''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    sông Kinh Thầy

    TV

    P. Cổ Thành

    TP. Chí Linh

     

     

    21° 03' 34''

    106° 18' 36''

    20° 56' 52''

    106° 35' 23''

    F-48-69-D-c

    sông Phả Lại

    TV

    P. Cổ Thành

    TP. Chí Linh

     

     

    21° 06' 27''

    106° 17' 37''

    21° 03' 35''

    106° 18' 32''

    F-48-69-D-c

    sông Thái Bình

    TV

    P. Cổ Thành

    TP. Chí Linh

     

     

    21° 07' 23''

    106° 17' 51''

    20° 52' 25''

    106° 28' 16''

    F-48-69-D-c

    khu dân cư Bích Động - Tân Tiến

    DC

    P. Cộng Hòa

    TP. Chí Linh

    21° 07' 36''

    106° 23' 40''

     

     

     

     

    F-48-69-D-b

    khu dân cư Cầu Dòng

    DC

    P. Cộng Hòa

    TP. Chí Linh

    21° 08' 47''

    106° 24' 27''

     

     

     

     

    F-48-69-D-b

    khu dân cư Chi Ngãi 1

    DC

    P. Cộng Hòa

    TP. Chí Linh

    21° 07' 50''

    106° 24' 37''

     

     

     

     

    F-48-69-D-b

    khu dân cư Chi Ngãi 2

    DC

    P. Cộng Hòa

    TP. Chí Linh

    21° 08' 04''

    106° 24' 43''

     

     

     

     

    F-48-69-D-b

    khu dân cư Chúc Cương

    DC

    P. Cộng Hòa

    TP. Chí Linh

    21° 08' 05''

    106° 23' 03''

     

     

     

     

    F-48-69-D-b

    khu dân cư Chúc Thôn

    DC

    P. Cộng Hòa

    TP. Chí Linh

    21° 08' 15''

    106° 23' 54''

     

     

     

     

    F-48-69-D-b

    khu dân cư Hàm Ếch - Thông Cống

    DC

    P. Cộng Hòa

    TP. Chí Linh

    21° 07' 28''

    106° 22' 11''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    khu dân cư Lôi Động

    DC

    P. Cộng Hòa

    TP. Chí Linh

    21° 07' 08''

    106° 23' 41''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    khu dân cư Tiền Định

    DC

    P. Cộng Hòa

    TP. Chí Linh

    21° 07' 01''

    106° 24' 05''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    khu dân cư Tiên Sơn

    DC

    P. Cộng Hòa

    TP. Chí Linh

    21° 08' 42''

    106° 23' 00''

     

     

     

     

    F-48-69-D-b

    cầu Côn Sơn

    KX

    P. Cộng Hòa

    TP. Chí Linh

    21° 08' 21''

    106° 23' 21''

     

     

     

     

    F-48-69-D-b

    Cầu Gon

    KX

    P. Cộng Hòa

    TP. Chí Linh

    21° 08' 00''

    106° 25' 11''

     

     

     

     

    F-48-69-D-b

    Cầu Ma

    KX

    P. Cộng Hòa

    TP. Chí Linh

    21° 07' 30''

    106° 24' 22''

     

     

     

     

    F-48-69-D-b

    Cầu Ngái

    KX

    P. Cộng Hòa

    TP. Chí Linh

    21° 07' 42''

    106° 24' 36''

     

     

     

     

    F-48-69-D-b

    đình Chúc Thôn

    KX

    P. Cộng Hòa

    TP. Chí Linh

    21° 08' 15''

    106° 23' 56''

     

     

     

     

    F-48-69-D-b

    khách sạn Công Đoàn

    KX

    P. Cộng Hòa

    TP. Chí Linh

    21° 08' 27''

    106° 22' 54''

     

     

     

     

    F-48-69-D-b

    Khu di tích Côn Sơn

    KX

    P. Cộng Hòa

    TP. Chí Linh

    21° 09' 12''

    106° 22' 32''

     

     

     

     

    F-48-69-D-b

    Quốc lộ 18

    KX

    P. Cộng Hòa

    TP. Chí Linh

     

     

    21° 06' 54''

    106° 17' 39''

    21° 07' 08''

    106° 27' 50''

    F-48-69-D-b; F-48-69-D-d

    Quốc lộ 37

    KX

    P. Cộng Hòa

    TP. Chí Linh

     

     

    21° 11' 17''

    106° 22' 12''

    20° 43' 46''

    106° 24' 20''

    F-48-69-D-a; F-48-69-D-d

    núi Ngũ Nhạc

    SV

    P. Cộng Hòa

    TP. Chí Linh

    21° 09' 43''

    106° 22' 42''

     

     

     

     

    F-48-69-D-b

    núi Phượng Hoàng

    SV

    P. Cộng Hòa

    TP. Chí Linh

    21° 08' 04''

    106° 21' 38''

     

     

     

     

    F-48-69-D-a

    hồ Côn Sơn

    TV

    P. Cộng Hòa

    TP. Chí Linh

    21° 08' 31''

    106° 23' 17''

     

     

     

     

    F-48-69-D-b

    khu dân cư Mạc Ngạn

    DC

    P. Đồng Lạc

    TP. Chí Linh

    21° 02' 02''

    106° 23' 47''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    khu dân cư Tế Sơn

    DC

    P. Đồng Lạc

    TP. Chí Linh

    21° 02' 08''

    106° 22' 58''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    khu dân cư Thủ Chính

    DC

    P. Đồng Lạc

    TP. Chí Linh

    21° 02' 04''

    106° 23' 29''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    khu dân cư Trụ Hạ

    DC

    P. Đồng Lạc

    TP. Chí Linh

    21° 02' 41''

    106° 22' 14''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    khu dân cư Trụ Thượng

    DC

    P. Đồng Lạc

    TP. Chí Linh

    21° 02' 56''

    106° 22' 18''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    Cầu Bình

    KX

    P. Đồng Lạc

    TP. Chí Linh

    21° 03' 12''

    106° 21' 49''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    đình Thủ Chính

    KX

    P. Đồng Lạc

    TP. Chí Linh

    21° 02' 02''

    106° 23' 26''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    Đường tỉnh 390C

    KX

    P. Đồng Lạc

    TP. Chí Linh

     

     

    20° 58' 44''

    106° 21' 37''

    20° 54' 03''

    106° 23' 32''

    F-48-69-D-c; F-48-69-D-d

    Quốc lộ 37

    KX

    P. Đồng Lạc

    TP. Chí Linh

     

     

    21° 11' 17''

    106° 22' 12''

    20° 43' 46''

    106° 24' 20''

    F-48-69-D-c; F-48-69-D-d

    sông Kinh Thầy

    TV

    P. Đồng Lạc

    TP. Chí Linh

     

     

    21° 03' 34''

    106° 18' 36''

    20° 56' 52''

    106° 35' 23''

    F-48-69-D-c; F-48-69-D-d

    khu dân cư Bến Tắm

    DC

    P. Hoàng Tân

    TP. Chí Linh

    21° 09' 04''

    106° 25' 51''

     

     

     

     

    F-48-69-D-b

    khu dân cư Đại Bát

    DC

    P. Hoàng Tân

    TP. Chí Linh

    21° 08' 05''

    106° 26' 14''

     

     

     

     

    F-48-69-D-b

    khu dân cư Đại Bộ

    DC

    P. Hoàng Tân

    TP. Chí Linh

    21° 08' 45''

    106° 25' 18''

     

     

     

     

    F-48-69-D-b

    khu dân cư Đại Tân

    DC

    P. Hoàng Tân

    TP. Chí Linh

    21° 08' 10''

    106° 25' 44''

     

     

     

     

    F-48-69-D-b

    khu dân cư Đọ Xá

    DC

    P. Hoàng Tân

    TP. Chí Linh

    21° 07' 16''

    106° 25' 55''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    khu dân cư Đồng Chóc

    DC

    P. Hoàng Tân

    TP. Chí Linh

    21° 08' 42''

    106° 26' 19''

     

     

     

     

    F-48-69-D-b

    khu dân cư Minh Tân

    DC

    P. Hoàng Tân

    TP. Chí Linh

    21° 08' 35''

    106° 26' 49''

     

     

     

     

    F-48-69-D-b

    cầu Đại Bát

    KX

    P. Hoàng Tân

    TP. Chí Linh

    21° 07' 50''

    106° 26' 37''

     

     

     

     

    F-48-69-D-b

    cầu Đại Tân

    KX

    P. Hoàng Tân

    TP. Chí Linh

    21° 08' 01''

    106° 25' 51''

     

     

     

     

    F-48-69-D-b

    Cầu Gon

    KX

    P. Hoàng Tân

    TP. Chí Linh

    21° 08' 00''

    106° 25' 11''

     

     

     

     

    F-48-69-D-b

    đình Đọ Xá

    KX

    P. Hoàng Tân

    TP. Chí Linh

    21° 07' 16''

    106° 25' 44''

     

     

     

     

    F-48-69-D-b

    Nhà máy Giầy Thăng Long

    KX

    P. Hoàng Tân

    TP. Chí Linh

    21° 08' 57''

    106° 25' 22''

     

     

     

     

    F-48-69-D-b

    Nhà máy Gốm sứ Hải Dương

    KX

    P. Hoàng Tân

    TP. Chí Linh

    21° 09' 01''

    106° 25' 07''

     

     

     

     

    F-48-69-D-b

    Quốc lộ 18

    KX

    P. Hoàng Tân

    TP. Chí Linh

     

     

    21° 06' 54''

    106° 17' 39''

    21° 07' 08''

    106° 27' 50''

    F-48-69-D-b

    núi Đai Bộ

    SV

    P. Hoàng Tân

    TP. Chí Linh

    21° 09' 16''

    106° 25' 23''

     

     

     

     

    F-48-69-D-b

    núi Ông Sao

    SV

    P. Hoàng Tân

    TP. Chí Linh

    21° 08' 56''

    106° 26' 33''

     

     

     

     

    F-48-69-D-b

    sông Đông Mai

    TV

    P. Hoàng Tân

    TP. Chí Linh

     

     

    21° 10' 19''

    106° 26' 52''

    21° 04' 03''

    106° 27' 11''

    F-48-69-D-b; F-48-69-D-d

    khu dân cư Đồng Cống

    DC

    P. Hoàng Tiến

    TP. Chí Linh

    21° 07' 24''

    106° 26' 38''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    khu dân cư Hoàng Gián Cũ

    DC

    P. Hoàng Tiến

    TP. Chí Linh

    21° 08' 07''

    106° 27' 42''

     

     

     

     

    F-48-69-D-b

    khu dân cư Hoàng Gián Mới

    DC

    P. Hoàng Tiến

    TP. Chí Linh

    21° 07' 25''

    106° 27' 30''

     

     

     

     

    F-48-69-D-b; F-48-69-D-d

    khu dân cư Ngũ Đài

    DC

    P. Hoàng Tiến

    TP. Chí Linh

    21° 09' 31''

    106° 28' 39''

     

     

     

     

    F-48-69-D-b

    khu dân cư Phục Thiện

    DC

    P. Hoàng Tiến

    TP. Chí Linh

    21° 08' 11''

    106° 27' 06''

     

     

     

     

    F-48-69-D-b

    khu dân cư Tân Tiến

    DC

    P. Hoàng Tiến

    TP. Chí Linh

    21° 08' 18''

    106° 28' 07''

     

     

     

     

    F-48-69-D-b

    khu dân cư Trại Trống

    DC

    P. Hoàng Tiến

    TP. Chí Linh

    21° 07' 45''

    106° 28' 40''

     

     

     

     

    F-48-69-D-b

    khu dân cư Trung Tâm

    DC

    P. Hoàng Tiến

    TP. Chí Linh

    21° 07' 46''

    106° 26' 54''

     

     

     

     

    F-48-69-D-b

    cầu Đại Bát

    KX

    P. Hoàng Tiến

    TP. Chí Linh

    21° 07' 50''

    106° 26' 37''

     

     

     

     

    F-48-69-D-b

    Cầu Ô

    KX

    P. Hoàng Tiến

    TP. Chí Linh

    21° 07' 33''

    106° 27' 18''

     

     

     

     

    F-48-69-D-b

    chùa Ngũ Đài

    KX

    P. Hoàng Tiến

    TP. Chí Linh

    21° 09' 47''

    106° 28' 48''

     

     

     

     

    F-48-69-D-b

    Quốc lộ 18

    KX

    P. Hoàng Tiến

    TP. Chí Linh

     

     

    21° 06' 54''

    106° 17' 39''

    21° 07' 08''

    106° 27' 50''

    F-48-69-D-b; F-48-69-D-d

    núi Đá Chồng

    SV

    P. Hoàng Tiến

    TP. Chí Linh

    21° 10' 39''

    106° 28' 19''

     

     

     

     

    F-48-69-D-b

    núi Hang Hổ

    SV

    P. Hoàng Tiến

    TP. Chí Linh

    21° 08' 47''

    106° 27' 23''

     

     

     

     

    F-48-69-D-b

    núi Hòn Phướn

    SV

    P. Hoàng Tiến

    TP. Chí Linh

    21° 10' 53''

    106° 29' 15''

     

     

     

     

    F-48-69-D-b

    đập Nghè Kinh

    TV

    P. Hoàng Tiến

    TP. Chí Linh

    21° 08' 33''

    106° 26' 56''

     

     

     

     

    F-48-69-D-b

    hồ Láng Chẽ

    TV

    P. Hoàng Tiến

    TP. Chí Linh

    21° 08' 30''

    106° 27' 44''

     

     

     

     

    F-48-69-D-b

    hồ Suối Găng

    TV

    P. Hoàng Tiến

    TP. Chí Linh

    21° 08' 33''

    106° 28' 20''

     

     

     

     

    F-48-69-D-b

    sông Đông Mai

    TV

    P. Hoàng Tiến

    TP. Chí Linh

     

     

    21° 10' 19''

    106° 26' 52''

    21° 04' 03''

    106° 27' 11''

    F-48-69-D-b; F-48-69-D-d

    sông Vàng Chua

    TV

    P. Hoàng Tiến

    TP. Chí Linh

     

     

    21° 07' 06''

    106° 26' 22''

    21° 07' 54''

    106° 28' 57''

    F-48-69-D-b; F-48-69-D-d

    Suối Găng

    TV

    P. Hoàng Tiến

    TP. Chí Linh

     

     

    21° 08' 30''

    106° 28' 18''

    21° 07' 06''

    106° 27' 25''

    F-48-69-D-b; F-48-69-D-d

    Suối Vàng

    TV

    P. Hoàng Tiến

    TP. Chí Linh

     

     

    21° 07' 56''

    106° 27' 50''

    21° 07' 05''

    106° 26' 21''

    F-48-69-D-b; F-48-69-D-d

    khu dân cư Bình Dương 1

    DC

    P. Phả Lại

    TP. Chí Linh

    21° 07' 08''

    106° 20' 39''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    khu dân cư Bình Dương 2

    DC

    P. Phả Lại

    TP. Chí Linh

    21° 07' 05''

    106° 20' 09''

     

     

     

     

    F-48-69-D-a

    khu dân cư Bình Giang

    DC

    P. Phả Lại

    TP. Chí Linh

    21° 06' 55''

    106° 19' 48''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    khu dân cư Cao Đường

    DC

    P. Phả Lại

    TP. Chí Linh

    21° 07' 25''

    106° 18' 31''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    khu dân cư Đông Sơn

    DC

    P. Phả Lại

    TP. Chí Linh

    21° 07' 09''

    106° 19' 07''

     

     

     

     

    F-48-69-D-a

    khu dân cư Lý Thường Kiệt

    DC

    P. Phả Lại

    TP. Chí Linh

    21° 06' 59''

    106° 19' 58''

     

     

     

     

    F-48-69-D-a

    khu dân cư Ngọc Sơn

    DC

    P. Phả Lại

    TP. Chí Linh

    21° 06' 38''

    106° 18' 06''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    khu dân cư Nguyễn Trãi

    DC

    P. Phả Lại

    TP. Chí Linh

    21° 07' 13''

    106° 19' 12''

     

     

     

     

    F-48-69-D-a

    khu dân cư Phao Sơn

    DC

    P. Phả Lại

    TP. Chí Linh

    21° 07' 14''

    106° 18' 50''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    khu dân cư Tập thể công nhân Nhà máy điện Phả Lại

    DC

    P. Phả Lại

    TP. Chí Linh

    21° 07' 06''

    106° 19' 23''

     

     

     

     

    F-48-69-D-a

    khu dân cư Thạch Thủy

    DC

    P. Phả Lại

    TP. Chí Linh

    21° 06' 57''

    106° 19' 38''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    khu dân cư Thái Học

    DC

    P. Phả Lại

    TP. Chí Linh

    21° 06' 46''

    106° 17' 54''

     

     

     

     

    F-48-69-D-a

    khu dân cư Trần Hưng Đạo

    DC

    P. Phả Lại

    TP. Chí Linh

    21° 06' 53''

    106° 19' 23''

     

     

     

     

    F-48-69-D-a

    cầu Kênh Thải

    KX

    P. Phả Lại

    TP. Chí Linh

    21° 06' 50''

    106° 18' 17''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    cầu Phả Lại

    KX

    P. Phả Lại

    TP. Chí Linh

    21° 06' 54''

    106° 17' 38''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    chùa Phao Sơn

    KX

    P. Phả Lại

    TP. Chí Linh

    21° 07' 15''

    106° 19' 18''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    Công ty cổ phần Nhiệt điện Phả Lại

    KX

    P. Phả Lại

    TP. Chí Linh

    21° 07' 01''

    106° 18' 13''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    Công ty Sợi Bảo Long

    KX

    P. Phả Lại

    TP. Chí Linh

    21° 06' 59''

    106° 20' 08''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    đình Phao Sơn

    KX

    P. Phả Lại

    TP. Chí Linh

    21° 06' 56''

    106° 19' 13''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    Đò Lác

    KX

    P. Phả Lại

    TP. Chí Linh

    21° 07' 45''

    106° 18' 24''

     

     

     

     

    F-48-69-D-a

    Đường tỉnh 398

    KX

    P. Phả Lại

    TP. Chí Linh

     

     

    21° 06' 48''

    106° 19' 07''

    21° 08' 49''

    106° 21' 55''

    F-48-69-D-a

    ga Cổ Thành

    KX

    P. Phả Lại

    TP. Chí Linh

    21° 06' 40''

    106° 19' 53''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    ga Phả Lại

    KX

    P. Phả Lại

    TP. Chí Linh

    21° 07' 07''

    106° 18' 11''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    Quốc lộ 18

    KX

    P. Phả Lại

    TP. Chí Linh

     

     

    21° 06' 54''

    106° 17' 39''

    21° 07' 08''

    106° 27' 50''

    F-48-69-D-c

    núi Đường Tầu

    SV

    P. Phả Lại

    TP. Chí Linh

    21° 07' 53''

    106° 19' 57''

     

     

     

     

    F-48-69-D-a

    hồ Bình Giang

    TV

    P. Phả Lại

    TP. Chí Linh

    21° 07' 00''

    106° 20' 19''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    sông Thái Bình

    TV

    P. Phả Lại

    TP. Chí Linh

     

     

    21° 07' 23''

    106° 17' 51''

    20° 52' 25''

    106° 28' 16''

    F-48-69-D-c

    Sông Thương

    TV

    P. Phả Lại

    TP. Chí Linh

     

     

    21° 11' 41''

    106° 18' 42''

    21° 07' 23''

    106° 17' 51''

    F-48-69-D-a; F-48-69-D-c

    khu dân cư Hùng Vương

    DC

    P. Sao Đỏ

    TP. Chí Linh

    21° 05' 53''

    106° 23' 32''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    khu dân cư Hưng Đạo

    DC

    P. Sao Đỏ

    TP. Chí Linh

    21° 06' 05''

    106° 23' 32''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    khu dân cư Nguyễn Trãi I

    DC

    P. Sao Đỏ

    TP. Chí Linh

    21° 06' 58''

    106° 23' 12''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    khu dân cư Nguyễn Trãi II

    DC

    P. Sao Đỏ

    TP. Chí Linh

    21° 06' 38''

    106° 23' 03''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    khu dân cư Thái Học I

    DC

    P. Sao Đỏ

    TP. Chí Linh

    21° 06' 45''

    106° 23' 47''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    khu dân cư Thái Học II

    DC

    P. Sao Đỏ

    TP. Chí Linh

    21° 06' 44''

    106° 23' 27''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    khu dân cư Thái Học III

    DC

    P. Sao Đỏ

    TP. Chí Linh

    21° 06' 23''

    106° 23' 47''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    đường Nguyễn Thái Học (Quốc lộ 37)

    KX

    P. Sao Đỏ

    TP. Chí Linh

     

     

    21° 06' 50''

    106° 23' 25''

    21° 05' 44''

    106° 23' 26''

    F-48-69-D-d

    đường Nguyễn Trãi (Quốc lộ 18)

    KX

    P. Sao Đỏ

    TP. Chí Linh

     

     

    21° 06' 10''

    106° 22' 43''

    21° 07' 00''

    106° 23' 39''

    F-48-69-D-d

    Quốc lộ 18

    KX

    P. Sao Đỏ

    TP. Chí Linh

     

     

    21° 06' 54''

    106° 17' 39''

    21° 07' 08''

    106° 27' 50''

    F-48-69-D-d

    Quốc lộ 37

    KX

    P. Sao Đỏ

    TP. Chí Linh

     

     

    21° 11' 17''

    106° 22' 12''

    20° 43' 46''

    106° 24' 20''

    F-48-69-D-d

    Trường đại học Sao Đỏ

    KX

    P. Sao Đỏ

    TP. Chí Linh

    21° 06' 38''

    106° 23' 31''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    hồ Mật Sơn

    TV

    P. Sao Đỏ

    TP. Chí Linh

    21° 06' 13''

    106° 23' 00''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    khu dân cư Triều

    DC

    P. Tân Dân

    TP. Chí Linh

    21° 03' 31''

    106° 22' 05''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    khu dân cư Cầu Quan

    DC

    P. Tân Dân

    TP. Chí Linh

    21° 03' 07''

    106° 24' 41''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    khu dân cư Giang Hạ

    DC

    P. Tân Dân

    TP. Chí Linh

    21° 02' 47''

    106° 23' 28''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    khu dân cư Giang Thượng

    DC

    P. Tân Dân

    TP. Chí Linh

    21° 03' 13''

    106° 23' 07''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    khu dân cư Kỹ Sơn Dưới

    DC

    P. Tân Dân

    TP. Chí Linh

    21° 03' 39''

    106° 23' 27''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    khu dân cư Kỹ Sơn Trên

    DC

    P. Tân Dân

    TP. Chí Linh

    21° 03' 42''

    106° 23' 03''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    khu dân cư Mạc Động

    DC

    P. Tân Dân

    TP. Chí Linh

    21° 03' 03''

    106° 24' 01''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    khu dân cư Nội

    DC

    P. Tân Dân

    TP. Chí Linh

    21° 03' 43''

    106° 22' 33''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    khu dân cư Tư Giang

    DC

    P. Tân Dân

    TP. Chí Linh

    21° 03' 20''

    106° 22' 45''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    khu dân cư Vọng Thúc

    DC

    P. Tân Dân

    TP. Chí Linh

    21° 03' 34''

    106° 24' 35''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    Chùa Nội

    KX

    P. Tân Dân

    TP. Chí Linh

    21° 03' 30''

    106° 22' 32''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    Chùa Triều

    KX

    P. Tân Dân

    TP. Chí Linh

    21° 03' 28''

    106° 22' 07''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    Đình Nội

    KX

    P. Tân Dân

    TP. Chí Linh

    21° 03' 31''

    106° 22' 32''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    Đình Triều

    KX

    P. Tân Dân

    TP. Chí Linh

    21° 03' 21''

    106° 22' 05''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    Quốc lộ 37

    KX

    P. Tân Dân

    TP. Chí Linh

     

     

    21° 11' 17''

    106° 22' 12''

    20° 43' 46''

    106° 24' 20''

    F-48-69-D-d

    sông Kinh Thầy

    TV

    P. Tân Dân

    TP. Chí Linh

     

     

    21° 03' 34''

    106° 18' 36''

    20° 56' 52''

    106° 35' 23''

    F-48-69-D-d

    khu dân cư Lạc Sơn

    DC

    P. Thái Học

    TP. Chí Linh

    21° 04' 03''

    106° 23' 34''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    khu dân cư Miễu Sơn

    DC

    P. Thái Học

    TP. Chí Linh

    21° 05' 05''

    106° 24' 20''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    khu dân cư Mít Sắt

    DC

    P. Thái Học

    TP. Chí Linh

    21° 06' 36''

    106° 24' 04''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    khu dân cư Ninh Chấp 5

    DC

    P. Thái Học

    TP. Chí Linh

    21° 05' 00''

    106° 23' 20''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    khu dân cư Ninh Chấp 6

    DC

    P. Thái Học

    TP. Chí Linh

    21° 05' 18''

    106° 23' 30''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    khu dân cư Ninh Chấp 7

    DC

    P. Thái Học

    TP. Chí Linh

    21° 05' 25''

    106° 23' 13''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    Trại Sắt

    DC

    P. Thái Học

    TP. Chí Linh

    21° 06' 11''

    106° 23' 52''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    Xóm Lý

    DC

    P. Thái Học

    TP. Chí Linh

    21° 05' 10''

    106° 23' 17''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    Xóm Vối

    DC

    P. Thái Học

    TP. Chí Linh

    21° 05' 08''

    106° 23' 39''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    Quốc lộ 37

    KX

    P. Thái Học

    TP. Chí Linh

     

     

    21° 11' 17''

    106° 22' 12''

    20° 43' 46''

    106° 24' 20''

    F-48-69-D-d

    sân gôn Ngôi Sao Chí Linh

    KX

    P. Thái Học

    TP. Chí Linh

    21° 05' 55''

    106° 23' 58''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    Núi Voi

    SV

    P. Thái Học

    TP. Chí Linh

    21° 05' 40''

    106° 23' 35''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    hồ Miễu Sơn

    TV

    P. Thái Học

    TP. Chí Linh

    21° 05' 42''

    106° 23' 59''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    khu dân cư Hữu Lộc

    DC

    P. Văn An

    TP. Chí Linh

    21° 06' 36''

    106° 20' 34''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    khu dân cư Kiệt Đoài

    DC

    P. Văn An

    TP. Chí Linh

    21° 05' 13''

    106° 20' 42''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    khu dân cư Kiệt Đông

    DC

    P. Văn An

    TP. Chí Linh

    21° 04' 59''

    106° 21' 00''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    khu dân cư Kiệt Thượng

    DC

    P. Văn An

    TP. Chí Linh

    21° 05' 23''

    106° 20' 23''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    khu dân cư Kinh Trung

    DC

    P. Văn An

    TP. Chí Linh

    21° 04' 13''

    106° 21' 46''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    khu dân cư Kỳ Đặc

    DC

    P. Văn An

    TP. Chí Linh

    21° 05' 30''

    106° 19' 56''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    khu dân cư Núi Đá

    DC

    P. Văn An

    TP. Chí Linh

    21° 05' 25''

    106° 21' 31''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    khu dân cư Trại Mới

    DC

    P. Văn An

    TP. Chí Linh

    21° 05' 57''

    106° 20' 59''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    khu dân cư Trại Sen

    DC

    P. Văn An

    TP. Chí Linh

    21° 06' 24''

    106° 21' 13''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    khu dân cư Trại Thượng

    DC

    P. Văn An

    TP. Chí Linh

    21° 06' 31''

    106° 20' 54''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    khu dân cư Tường

    DC

    P. Văn An

    TP. Chí Linh

    21° 06' 23''

    106° 21' 38''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    xóm Hố Đa

    DC

    P. Văn An

    TP. Chí Linh

    21° 06' 43''

    106° 21' 52''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    xóm Trại Chua

    DC

    P. Văn An

    TP. Chí Linh

    21° 05' 45''

    106° 21' 32''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    cầu Trại Mới

    KX

    P. Văn An

    TP. Chí Linh

    21° 06' 01''

    106° 21' 02''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    cầu Trại Chua

    KX

    P. Văn An

    TP. Chí Linh

    21° 05' 54''

    106° 21' 30''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    chùa Huyền Thiên

    KX

    P. Văn An

    TP. Chí Linh

    21° 07' 15''

    106° 21' 09''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    chùa Kiệt Đoài

    KX

    P. Văn An

    TP. Chí Linh

    21° 05' 06''

    106° 20' 41''

     

     

     

     

    F-48-69-D-a

    chùa Kỳ Đặc

    KX

    P. Văn An

    TP. Chí Linh

    21° 05' 28''

    106° 19' 55''

     

     

     

     

    F-48-69-D-a

    Cụm công nghiệp 1

    KX

    P. Văn An

    TP. Chí Linh

    21° 06' 31''

    106° 20' 10''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    Cụm công nghiệp 2

    KX

    P. Văn An

    TP. Chí Linh

    21° 06' 08''

    106° 21' 43''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    đền Chu Văn An

    KX

    P. Văn An

    TP. Chí Linh

    21° 07' 42''

    106° 21' 24''

     

     

     

     

    F-48-69-D-a

    đền Tiến sỹ Nguyễn Thị Duệ

    KX

    P. Văn An

    TP. Chí Linh

    21° 06' 52''

    106° 21' 16''

     

     

     

     

    F-48-69-D-a

    đình Kiệt Đoài

    KX

    P. Văn An

    TP. Chí Linh

    21° 05' 08''

    106° 20' 41''

     

     

     

     

    F-48-69-D-a

    đình Kỳ Đặc

    KX

    P. Văn An

    TP. Chí Linh

    21° 05' 35''

    106° 19' 59''

     

     

     

     

    F-48-69-D-a

    Nhà máy Công ty liên doanh An Huệ

    KX

    P. Văn An

    TP. Chí Linh

    21° 06' 09''

    106° 21' 38''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    Quốc lộ 18

    KX

    P. Văn An

    TP. Chí Linh

     

     

    21° 06' 54''

    106° 17' 39''

    21° 07' 08''

    106° 27' 50''

    F-48-69-D-c; F-48-69-D-d

    núi Phượng Hoàng

    SV

    P. Văn An

    TP. Chí Linh

    21° 08' 04''

    106° 21' 38''

     

     

     

     

    F-48-69-D-a

    đập Trại Sen

    TV

    P. Văn An

    TP. Chí Linh

    21° 06' 43''

    106° 21' 11''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    Đập Tường

    TV

    P. Văn An

    TP. Chí Linh

    21° 06' 34''

    106° 21' 47''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    hồ Trại Sen

    TV

    P. Văn An

    TP. Chí Linh

    21° 06' 42''

    106° 21' 10''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    sông Kinh Thầy

    TV

    P. Văn An

    TP. Chí Linh

     

     

    21° 03' 34''

    106° 18' 36''

    20° 56' 52''

    106° 35' 23''

    F-48-69-D-c

    khu dân cư Bến Đò

    DC

    P. Văn Đức

    TP. Chí Linh

    21° 05' 58''

    106° 26' 23''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    khu dân cư Bích Nham

    DC

    P. Văn Đức

    TP. Chí Linh

    21° 05' 42''

    106° 25' 40''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    khu dân cư Bích Thủy

    DC

    P. Văn Đức

    TP. Chí Linh

    21° 06' 38''

    106° 25' 51''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    khu dân cư Đông Xá

    DC

    P. Văn Đức

    TP. Chí Linh

    21° 05' 39''

    106° 26' 21''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    khu dân cư Kênh Mai 1

    DC

    P. Văn Đức

    TP. Chí Linh

    21° 04' 32''

    106° 26' 15''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    khu dân cư Kênh Mai 2

    DC

    P. Văn Đức

    TP. Chí Linh

    21° 04' 48''

    106° 26' 06''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    khu dân cư Khê Khẩu

    DC

    P. Văn Đức

    TP. Chí Linh

    21° 05' 27''

    106° 25' 07''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    khu dân cư Nam Hải

    DC

    P. Văn Đức

    TP. Chí Linh

    21° 03' 56''

    106° 26' 20''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    khu dân cư Tân Lập

    DC

    P. Văn Đức

    TP. Chí Linh

    21° 04' 00''

    106° 26' 28''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    khu dân cư Vĩnh Đại 1

    DC

    P. Văn Đức

    TP. Chí Linh

    21° 06' 24''

    106° 24' 32''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    khu dân cư Vĩnh Đại 2

    DC

    P. Văn Đức

    TP. Chí Linh

    21° 06' 04''

    106° 24' 56''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    khu dân cư Vĩnh Long

    DC

    P. Văn Đức

    TP. Chí Linh

    21° 06' 39''

    106° 25' 29''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    đền Khê Khẩu

    KX

    P. Văn Đức

    TP. Chí Linh

    21° 05' 47''

    106° 24' 59''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    đò Trạm Lộ

    KX

    P. Văn Đức

    TP. Chí Linh

    21° 04' 06''

    106° 26' 21''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    đò Đồng Mai

    KX

    P. Văn Đức

    TP. Chí Linh

    21° 06' 02''

    106° 26' 33''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    đò Kênh Mai

    KX

    P. Văn Đức

    TP. Chí Linh

    21° 05' 08''

    106° 26' 32''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    đò Trạm Lộ

    KX

    P. Văn Đức

    TP. Chí Linh

    21° 04' 06''

    106° 26' 21''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    núi Đại Hàn

    SV

    P. Văn Đức

    TP. Chí Linh

    21° 05' 09''

    106° 26' 17''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    hồ Vĩnh Đại

    TV

    P. Văn Đức

    TP. Chí Linh

    21° 06' 08''

    106° 24' 31''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    sông Đông Mai

    TV

    P. Văn Đức

    TP. Chí Linh

     

     

    21° 10' 19''

    106° 26' 52''

    21° 04' 03''

    106° 27' 11''

    F-48-69-D-d

    sông Kinh Thầy

    TV

    P. Văn Đức

    TP. Chí Linh

     

     

    21° 03' 34''

    106° 18' 36''

    20° 56' 52''

    106° 35' 23''

    F-48-69-D-d

    thôn Bãi Thảo 1

    DC

    xã Bắc An

    TP. Chí Linh

    21° 11' 53''

    106° 24' 29''

     

     

     

     

    F-48-69-D-b

    thôn Bãi Thảo 2

    DC

    xã Bắc An

    TP. Chí Linh

    21° 11' 37''

    106° 23' 50''

     

     

     

     

    F-48-69-D-b

    thôn Bãi Thảo 3

    DC

    xã Bắc An

    TP. Chí Linh

    21° 11' 44''

    106° 23' 22''

     

     

     

     

    F-48-69-D-b

    thôn Chín Hạ

    DC

    xã Bắc An

    TP. Chí Linh

    21° 09' 56''

    106° 25' 01''

     

     

     

     

    F-48-69-D-b

    thôn Chín Thượng

    DC

    xã Bắc An

    TP. Chí Linh

    21° 10' 26''

    106° 24' 54''

     

     

     

     

    F-48-69-D-b

    thôn Cổ Mệnh

    DC

    xã Bắc An

    TP. Chí Linh

    21° 11' 27''

    106° 25' 38''

     

     

     

     

    F-48-69-D-b

    thôn Lộc Đa

    DC

    xã Bắc An

    TP. Chí Linh

    21° 09' 28''

    106° 25' 45''

     

     

     

     

    F-48-69-D-b

    thôn Trại Sắt

    DC

    xã Bắc An

    TP. Chí Linh

    21° 10' 33''

    106° 24' 10''

     

     

     

     

    F-48-69-D-b

    thôn Trường An

    DC

    xã Bắc An

    TP. Chí Linh

    21° 10' 59''

    106° 25' 37''

     

     

     

     

    F-48-69-D-b

    thôn Vàng Liệng

    DC

    xã Bắc An

    TP. Chí Linh

    21° 10' 35''

    106° 25' 55''

     

     

     

     

    F-48-69-D-b

    núi Đai Bộ

    SV

    xã Bắc An

    TP. Chí Linh

    21° 09' 16''

    106° 25' 23''

     

     

     

     

    F-48-69-D-b

    đập Ba Nhà

    TV

    xã Bắc An

    TP. Chí Linh

    21° 10' 21''

    106° 26' 32''

     

     

     

     

    F-48-69-D-b

    thôn Đá Bạc 1

    DC

    xã Hoàng Hoa Thám

    TP. Chí Linh

    21° 11' 57''

    106° 27' 17''

     

     

     

     

    F-48-69-D-b

    thôn Đá Bạc 2

    DC

    xã Hoàng Hoa Thám

    TP. Chí Linh

    21° 11' 32''

    106° 27' 03''

     

     

     

     

    F-48-69-D-b

    thôn Đồng Châu

    DC

    xã Hoàng Hoa Thám

    TP. Chí Linh

    21° 12' 47''

    106° 28' 36''

     

     

     

     

    F-48-69-D-b

    thôn Hố Giải

    DC

    xã Hoàng Hoa Thám

    TP. Chí Linh

    21° 11' 38''

    106° 26' 47''

     

     

     

     

    F-48-69-D-b

    thôn Hố Sếu

    DC

    xã Hoàng Hoa Thám

    TP. Chí Linh

    21° 11' 41''

    106° 27' 19''

     

     

     

     

    F-48-69-D-b

    thôn Tân Lập

    DC

    xã Hoàng Hoa Thám

    TP. Chí Linh

    21° 12' 04''

    106° 27' 47''

     

     

     

     

    F-48-69-D-b

    thôn Thanh Mai

    DC

    xã Hoàng Hoa Thám

    TP. Chí Linh

    21° 12' 32''

    106° 27' 38''

     

     

     

     

    F-48-69-D-b

    chùa Thanh Mai

    KX

    xã Hoàng Hoa Thám

    TP. Chí Linh

    21° 13' 11''

    106° 27' 49''

     

     

     

     

    F-48-69-D-b

    Đèo Trê

    KX

    xã Hoàng Hoa Thám

    TP. Chí Linh

    21° 13' 48''

    106° 29' 21''

     

     

     

     

    F-48-69-D-b

    núi Ba Tỉnh

    SV

    xã Hoàng Hoa Thám

    TP. Chí Linh

    21° 13' 33''

    106° 29' 55''

     

     

     

     

    F-48-69-D-b

    núi Chóp Chài

    SV

    xã Hoàng Hoa Thám

    TP. Chí Linh

    21° 12' 00''

    106° 29' 33''

     

     

     

     

    F-48-69-D-b

    núi Đá Trắng

    SV

    xã Hoàng Hoa Thám

    TP. Chí Linh

    21° 13' 48''

    106° 26' 29''

     

     

     

     

    F-48-69-D-b

    núi Tam Ban

    SV

    xã Hoàng Hoa Thám

    TP. Chí Linh

    21° 13' 40''

    106° 27' 58''

     

     

     

     

    F-48-69-D-b

    hồ Bến Tắm

    TV

    xã Hoàng Hoa Thám

    TP. Chí Linh

    21° 10' 26''

    106° 26' 44''

     

     

     

     

    F-48-69-D-b

    thôn Bắc Đẩu

    DC

    xã Hưng Đạo

    TP. Chí Linh

    21° 09' 15''

    106° 19' 35''

     

     

     

     

    F-48-69-D-a

    thôn Dinh Sơn

    DC

    xã Hưng Đạo

    TP. Chí Linh

    21° 10' 29''

    106° 19' 28''

     

     

     

     

    F-48-69-D-a

    thôn Dược Sơn

    DC

    xã Hưng Đạo

    TP. Chí Linh

    21° 08' 47''

    106° 19' 23''

     

     

     

     

    F-48-69-D-a

    thôn Kim Điền

    DC

    xã Hưng Đạo

    TP. Chí Linh

    21° 10' 05''

    106° 19' 40''

     

     

     

     

    F-48-69-D-a

    thôn Ngọc Tân

    DC

    xã Hưng Đạo

    TP. Chí Linh

    21° 10' 57''

    106° 19' 12''

     

     

     

     

    F-48-69-D-a

    thôn Phượng Sơn

    DC

    xã Hưng Đạo

    TP. Chí Linh

    21° 10' 49''

    106° 19' 11''

     

     

     

     

    F-48-69-D-a

    thôn Vạn Yên

    DC

    xã Hưng Đạo

    TP. Chí Linh

    21° 09' 57''

    106° 19' 27''

     

     

     

     

    F-48-69-D-a

    thôn Vườn Đào

    DC

    xã Hưng Đạo

    TP. Chí Linh

    21° 08' 11''

    106° 19' 55''

     

     

     

     

    F-48-69-D-a

    xóm Đồng Chuôm

    DC

    xã Hưng Đạo

    TP. Chí Linh

    21° 08' 38''

    106° 19' 53''

     

     

     

     

    F-48-69-D-a

    xóm Đồng Từ

    DC

    xã Hưng Đạo

    TP. Chí Linh

    21° 08' 58''

    106° 19' 47''

     

     

     

     

    F-48-69-D-a

    Xóm Giữa

    DC

    xã Hưng Đạo

    TP. Chí Linh

    21° 10' 08''

    106° 19' 39''

     

     

     

     

    F-48-69-D-a

    Xóm Lẫm

    DC

    xã Hưng Đạo

    TP. Chí Linh

    21° 09' 50''

    106° 19' 31''

     

     

     

     

    F-48-69-D-a

    Xóm Miễu

    DC

    xã Hưng Đạo

    TP. Chí Linh

    21° 10' 55''

    106° 19' 19''

     

     

     

     

    F-48-69-D-a

    Xóm Phố

    DC

    xã Hưng Đạo

    TP. Chí Linh

    21° 09' 39''

    106° 19' 14''

     

     

     

     

    F-48-69-D-a

    Xóm Trên

    DC

    xã Hưng Đạo

    TP. Chí Linh

    21° 10' 19''

    106° 19' 39''

     

     

     

     

    F-48-69-D-a

    cầu Phố Vạn

    KX

    xã Hưng Đạo

    TP. Chí Linh

    21° 09' 43''

    106° 19' 20''

     

     

     

     

    F-48-69-D-a

    đền Bắc Đẩu

    KX

    xã Hưng Đạo

    TP. Chí Linh

    21° 09' 19''

    106° 19' 26''

     

     

     

     

    F-48-69-D-a

    đền Kiếp Bạc

    KX

    xã Hưng Đạo

    TP. Chí Linh

    21° 09' 08''

    106° 19' 33''

     

     

     

     

    F-48-69-D-a

    đền Nam Tào

    KX

    xã Hưng Đạo

    TP. Chí Linh

    21° 08' 48''

    106° 19' 29''

     

     

     

     

    F-48-69-D-a

    Đường tỉnh 398

    KX

    xã Hưng Đạo

    TP. Chí Linh

     

     

    21° 06' 48''

    106° 19' 07''

    21° 08' 49''

    106° 21' 55''

    F-48-69-D-a

    phà Đồng Việt

    KX

    xã Hưng Đạo

    TP. Chí Linh

    21° 09' 44''

    106° 19' 04''

     

     

     

     

    F-48-69-D-a

    núi Đường Tầu

    SV

    xã Hưng Đạo

    TP. Chí Linh

    21° 07' 53''

    106° 19' 57''

     

     

     

     

    F-48-69-D-a

    Núi Rồng

    SV

    xã Hưng Đạo

    TP. Chí Linh

    21° 08' 59''

    106° 19' 55''

     

     

     

     

    F-48-69-D-a

    Sông Thương

    TV

    xã Hưng Đạo

    TP. Chí Linh

     

     

    21° 11' 41''

    106° 18' 42''

    21° 07' 23''

    106° 17' 51''

    F-48-69-D-c

    thôn An Lĩnh

    DC

    xã Lê Lợi

    TP. Chí Linh

    21° 08' 43''

    106° 21' 17''

     

     

     

     

    F-48-69-D-a

    thôn An Mô

    DC

    xã Lê Lợi

    TP. Chí Linh

    21° 10' 10''

    106° 22' 34''

     

     

     

     

    F-48-69-D-b

    Thôn Bến

    DC

    xã Lê Lợi

    TP. Chí Linh

    21° 09' 18''

    106° 20' 37''

     

     

     

     

    F-48-69-D-a

    thôn Đa Cốc

    DC

    xã Lê Lợi

    TP. Chí Linh

    21° 09' 54''

    106° 23' 34''

     

     

     

     

    F-48-69-D-b

    thôn Lương Quan

    DC

    xã Lê Lợi

    TP. Chí Linh

    21° 09' 55''

    106° 21' 46''

     

     

     

     

    F-48-69-D-a

    thôn Tân Trường

    DC

    xã Lê Lợi

    TP. Chí Linh

    21° 10' 01''

    106° 23' 56''

     

     

     

     

    F-48-69-D-b

    thôn Thanh Tảo

    DC

    xã Lê Lợi

    TP. Chí Linh

    21° 09' 52''

    106° 21' 00''

     

     

     

     

    F-48-69-D-a

    thôn Thanh Tân

    DC

    xã Lê Lợi

    TP. Chí Linh

    21° 09' 11''

    106° 20' 58''

     

     

     

     

    F-48-69-D-a

    thôn Thị Tứ

    DC

    xã Lê Lợi

    TP. Chí Linh

    21° 10' 11''

    106° 22' 02''

     

     

     

     

    F-48-69-D-b

    thôn Trung Quê

    DC

    xã Lê Lợi

    TP. Chí Linh

    21° 10' 55''

    106° 22' 34''

     

     

     

     

    F-48-69-D-b

    xóm Ao Ốc

    DC

    xã Lê Lợi

    TP. Chí Linh

    21° 08' 08''

    106° 20' 19''

     

     

     

     

    F-48-69-D-a

    xóm Cánh Gà

    DC

    xã Lê Lợi

    TP. Chí Linh

    21° 09' 07''

    106° 21' 36''

     

     

     

     

    F-48-69-D-a

    xóm Gốc Mít

    DC

    xã Lê Lợi

    TP. Chí Linh

    21° 09' 31''

    106° 20' 35''

     

     

     

     

    F-48-69-D-a

    xóm Hố Mây

    DC

    xã Lê Lợi

    TP. Chí Linh

    21° 08' 47''

    106° 20' 51''

     

     

     

     

    F-48-69-D-a

    cầu An Lĩnh

    KX

    xã Lê Lợi

    TP. Chí Linh

    21° 08' 51''

    106° 21' 24''

     

     

     

     

    F-48-69-D-a

    cầu Trung Quê

    KX

    xã Lê Lợi

    TP. Chí Linh

    21° 10' 28''

    106° 22' 14''

     

     

     

     

    F-48-69-D-a

    chùa Trung Quê

    KX

    xã Lê Lợi

    TP. Chí Linh

    21° 10' 54''

    106° 22' 14''

     

     

     

     

    F-48-69-D-b

    Đền Hóa

    KX

    xã Lê Lợi

    TP. Chí Linh

    21° 10' 07''

    106° 22' 53''

     

     

     

     

    F-48-69-D-b

    Đền Sinh

    KX

    xã Lê Lợi

    TP. Chí Linh

    21° 09' 37''

    106° 23' 04''

     

     

     

     

    F-48-69-D-b

    đền Trung Quê

    KX

    xã Lê Lợi

    TP. Chí Linh

    21° 10' 54''

    106° 22' 15''

     

     

     

     

    F-48-69-D-b

    Đường tỉnh 398

    KX

    xã Lê Lợi

    TP. Chí Linh

     

     

    21° 06' 48''

    106° 19' 07''

    21° 08' 49''

    106° 21' 55''

    F-48-69-D-a

    nghè Dím Thanh Tân

    KX

    xã Lê Lợi

    TP. Chí Linh

    21° 09' 19''

    106° 20' 55''

     

     

     

     

    F-48-69-D-a

    Quốc lộ 37

    KX

    xã Lê Lợi

    TP. Chí Linh

     

     

    21° 11' 17''

    106° 22' 12''

    20° 43' 46''

    106° 24' 20''

    F-48-69-D-a

    núi Đầu Trồ

    SV

    xã Lê Lợi

    TP. Chí Linh

    21° 09' 37''

    106° 21' 34''

     

     

     

     

    F-48-69-D-a

    núi Ngũ Nhạc

    SV

    xã Lê Lợi

    TP. Chí Linh

    21° 09' 43''

    106° 22' 42''

     

     

     

     

    F-48-69-D-b

    núi Phượng Hoàng

    SV

    xã Lê Lợi

    TP. Chí Linh

    21° 08' 04''

    106° 21' 38''

     

     

     

     

    F-48-69-D-a

    Núi Rồng

    SV

    xã Lê Lợi

    TP. Chí Linh

    21° 08' 59''

    106° 19' 55''

     

     

     

     

    F-48-69-D-a

    thôn Bạch Đằng

    DC

    xã Nhân Huệ

    TP. Chí Linh

    21° 05' 12''

    106° 18' 14''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    thôn Chí Linh 1

    DC

    xã Nhân Huệ

    TP. Chí Linh

    21° 04' 22''

    106° 18' 30''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    thôn Chí Linh 2

    DC

    xã Nhân Huệ

    TP. Chí Linh

    21° 04' 11''

    106° 18' 42''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    thôn Chí Linh 3

    DC

    xã Nhân Huệ

    TP. Chí Linh

    21° 03' 41''

    106° 18' 46''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    thôn Đáp Khê

    DC

    xã Nhân Huệ

    TP. Chí Linh

    21° 04' 57''

    106° 18' 57''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    đình Chí Linh

    KX

    xã Nhân Huệ

    TP. Chí Linh

    21° 04' 12''

    106° 18' 31''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    sông Kinh Thầy

    TV

    xã Nhân Huệ

    TP. Chí Linh

     

     

    21° 03' 34''

    106° 18' 36''

    20° 56' 52''

    106° 35' 23''

    F-48-69-D-c

    sông Thái Bình

    TV

    xã Nhân Huệ

    TP. Chí Linh

     

     

    21° 07' 23''

    106° 17' 51''

    20° 52' 25''

    106° 28' 16''

    F-48-69-D-c

    Khu 1

    DC

    TT. Kẻ Sặt

    H. Bình Giang

    20° 54' 36''

    106° 08' 39''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    Khu 2

    DC

    TT. Kẻ Sặt

    H. Bình Giang

    20° 54' 40''

    106° 08' 35''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    Khu 3

    DC

    TT. Kẻ Sặt

    H. Bình Giang

    20° 54' 45''

    106° 08' 47''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    Khu 4

    DC

    TT. Kẻ Sặt

    H. Bình Giang

    20° 54' 44''

    106° 08' 41''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    Khu 5

    DC

    TT. Kẻ Sặt

    H. Bình Giang

    20° 54' 44''

    106° 08' 33''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    Khu 6

    DC

    TT. Kẻ Sặt

    H. Bình Giang

    20° 54' 19''

    106° 09' 07''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    Cầu Sặt

    KX

    TT. Kẻ Sặt

    H. Bình Giang

    20° 54' 58''

    106° 08' 54''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    đường Thống Nhất (Đường tỉnh 392)

    KX

    TT. Kẻ Sặt

    H. Bình Giang

     

     

    20° 54' 38''

    106° 08' 39''

    20° 54' 22''

    106° 09' 06''

    F-48-81-A-b

    Đường tỉnh 392

    KX

    TT. Kẻ Sặt

    H. Bình Giang

     

     

    20° 54' 27''

    106° 08' 55''

    20° 49' 12''

    106° 24' 20''

    F-48-81-A-b

    Đường tỉnh 395

    KX

    TT. Kẻ Sặt

    H. Bình Giang

     

     

    20° 54' 29''

    106° 08' 55''

    20° 53' 26''

    106° 21' 12''

    F-48-81-A-b

    Quốc lộ 38

    KX

    TT. Kẻ Sặt

    H. Bình Giang

     

     

    20° 59' 43''

    106° 07' 45''

    20° 53' 40''

    106° 08' 14''

    F-48-81-A-b

    sông Kẻ Sặt

    TV

    TT. Kẻ Sặt

    H. Bình Giang

     

     

    20° 53' 42''

    106° 08' 13''

    20° 55' 33''

    106° 20' 42''

    F-48-81-A-b

    thôn Bá Đông

    DC

    xã Bình Minh

    H. Bình Giang

    20° 53' 12''

    106° 10' 44''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    thôn Mỹ Trạch

    DC

    xã Bình Minh

    H. Bình Giang

    20° 52' 38''

    106° 11' 18''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    thôn Nhuận Đông

    DC

    xã Bình Minh

    H. Bình Giang

    20° 52' 09''

    106° 10' 47''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    thôn Nhuận Tây

    DC

    xã Bình Minh

    H. Bình Giang

    20° 51' 40''

    106° 10' 47''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    thôn Quang Tiền

    DC

    xã Bình Minh

    H. Bình Giang

    20° 52' 42''

    106° 10' 51''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    Đường cao tốc Hà Nội - Hải Phòng

    KX

    xã Bình Minh

    H. Bình Giang

     

     

    20° 51' 10''

    106° 08' 08''

    20° 48' 32''

    106° 30' 40''

    F-48-81-A-d

    Đường tỉnh 392

    KX

    xã Bình Minh

    H. Bình Giang

     

     

    20° 54' 27''

    106° 08' 55''

    20° 49' 12''

    106° 24' 20''

    F-48-81-A-b; F-48-81-A-d

    Đường tỉnh 394

    KX

    xã Bình Minh

    H. Bình Giang

     

     

    20° 51' 29''

    106° 08' 22''

    20° 58' 37''

    106° 14' 47''

    F-48-81-A-d

    thôn Bình Cách

    DC

    xã Bình Xuyên

    H. Bình Giang

    20° 49' 53''

    106° 11' 21''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    thôn Chương Cầu

    DC

    xã Bình Xuyên

    H. Bình Giang

    20° 50' 06''

    106° 11' 09''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    thôn Dinh Như

    DC

    xã Bình Xuyên

    H. Bình Giang

    20° 50' 32''

    106° 11' 18''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    Thôn Gòi

    DC

    xã Bình Xuyên

    H. Bình Giang

    20° 50' 38''

    106° 12' 09''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    Thôn Kênh

    DC

    xã Bình Xuyên

    H. Bình Giang

    20° 50' 25''

    106° 12' 07''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    thôn Làng Như

    DC

    xã Bình Xuyên

    H. Bình Giang

    20° 50' 49''

    106° 11' 32''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    Thôn Ngõ

    DC

    xã Bình Xuyên

    H. Bình Giang

    20° 50' 19''

    106° 11' 56''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    thôn Trại Như

    DC

    xã Bình Xuyên

    H. Bình Giang

    20° 50' 27''

    106° 11' 28''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    Thôn Quàn

    DC

    xã Bình Xuyên

    H. Bình Giang

    20° 50' 07''

    106° 10' 53''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    chùa Bình Đê

    KX

    xã Bình Xuyên

    H. Bình Giang

    20° 50' 28''

    106° 11' 50''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    thôn Ấp Cam

    DC

    xã Cổ Bì

    H. Bình Giang

    20° 52' 15''

    106° 14' 20''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    thôn Bình Dương

    DC

    xã Cổ Bì

    H. Bình Giang

    20° 51' 35''

    106° 14' 04''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    thôn Bì Đổ

    DC

    xã Cổ Bì

    H. Bình Giang

    20° 51' 16''

    106° 14' 13''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    thôn Cam Xá

    DC

    xã Cổ Bì

    H. Bình Giang

    20° 51' 51''

    106° 14' 27''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    thôn Hạ Bì

    DC

    xã Cổ Bì

    H. Bình Giang

    20° 51' 03''

    106° 14' 33''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    thôn Ô Xuyên

    DC

    xã Cổ Bì

    H. Bình Giang

    20° 51' 11''

    106° 14' 55''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d; F-48-81-B-c

    thôn Phú Thứ

    DC

    xã Cổ Bì

    H. Bình Giang

    20° 50' 48''

    106° 13' 59''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    đền Ô Xuyên

    KX

    xã Cổ Bì

    H. Bình Giang

    20° 51' 30''

    106° 15' 06''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    Đường cao tốc Hà Nội - Hải Phòng

    KX

    xã Cổ Bì

    H. Bình Giang

     

     

    20° 51' 10''

    106° 08' 08''

    20° 48' 32''

    106° 30' 40''

    F-48-81-A-d

    sông Đĩnh Đào

    TV

    xã Cổ Bì

    H. Bình Giang

     

     

    20° 54' 02''

    106° 14' 21''

    20° 49' 23''

    106° 22' 03''

    F-48-81-A-d; F-48-81-B-c

    thôn An Dật

    DC

    xã Hồng Khê

    H. Bình Giang

    20° 53' 02''

    106° 12' 58''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    thôn Bùi Khê

    DC

    xã Hồng Khê

    H. Bình Giang

    20° 52' 34''

    106° 13' 04''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    thôn Lôi Khê

    DC

    xã Hồng Khê

    H. Bình Giang

    20° 52' 12''

    106° 13' 22''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    thôn Lôi Trì

    DC

    xã Hồng Khê

    H. Bình Giang

    20° 53' 03''

    106° 13' 23''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    thôn Lý Long

    DC

    xã Hồng Khê

    H. Bình Giang

    20° 52' 11''

    106° 12' 58''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    thôn Minh Lập

    DC

    xã Hồng Khê

    H. Bình Giang

    20° 52' 42''

    106° 14' 07''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    thôn Phú Đa

    DC

    xã Hồng Khê

    H. Bình Giang

    20° 52' 41''

    106° 12' 29''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    thôn Phú Thuận

    DC

    xã Hồng Khê

    H. Bình Giang

    20° 52' 39''

    106° 13' 08''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b; F-48-81-A-d

    thôn Trinh Nữ

    DC

    xã Hồng Khê

    H. Bình Giang

    20° 52' 24''

    106° 13' 41''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    Công ty trách nhiệm hữu hạn Euratop

    KX

    xã Hồng Khê

    H. Bình Giang

    20° 52' 42''

    106° 12' 04''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    Đường cao tốc Hà Nội - Hải Phòng

    KX

    xã Hồng Khê

    H. Bình Giang

     

     

    20° 51' 10''

    106° 08' 08''

    20° 48' 32''

    106° 30' 40''

    F-48-81-A-d

    Đường tỉnh 394

    KX

    xã Hồng Khê

    H. Bình Giang

     

     

    20° 51' 29''

    106° 08' 22''

    20° 58' 37''

    106° 14' 47''

    F-48-81-A-b

    sông Đĩnh Đào

    TV

    xã Hồng Khê

    H. Bình Giang

     

     

    20° 54' 02''

    106° 14' 21''

    20° 49' 23''

    106° 22' 03''

    F-48-81-A-d; F-48-81-B-c

    thôn Hòa Ché

    DC

    xã Hùng Thắng

    H. Bình Giang

    20° 54' 45''

    106° 12' 23''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    thôn Nhân Kiệt

    DC

    xã Hùng Thắng

    H. Bình Giang

    20° 54' 27''

    106° 12' 05''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    thôn Phúc Lão

    DC

    xã Hùng Thắng

    H. Bình Giang

    20° 54' 37''

    106° 12' 57''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    thôn Thuần Lương

    DC

    xã Hùng Thắng

    H. Bình Giang

    20° 54' 28''

    106° 13' 06''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    Thôn Tuấn

    DC

    xã Hùng Thắng

    H. Bình Giang

    20° 54' 58''

    106° 11' 36''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    xóm Trại Ngói

    DC

    xã Hùng Thắng

    H. Bình Giang

    20° 54' 22''

    106° 12' 54''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    xóm Tuân Bá

    DC

    xã Hùng Thắng

    H. Bình Giang

    20° 55' 16''

    106° 11' 43''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    đình Nhân Kiệt

    KX

    xã Hùng Thắng

    H. Bình Giang

    20° 54' 32''

    106° 12' 04''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    đình Thuần Lương

    KX

    xã Hùng Thắng

    H. Bình Giang

    20° 54' 28''

    106° 13' 00''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    Đường tỉnh 395

    KX

    xã Hùng Thắng

    H. Bình Giang

     

     

    20° 54' 29''

    106° 08' 55''

    20° 53' 26''

    106° 21' 12''

    F-48-81-A-b

    sông Kẻ Sặt

    TV

    xã Hùng Thắng

    H. Bình Giang

     

     

    20° 53' 42''

    106° 08' 13''

    20° 55' 33''

    106° 20' 42''

    F-48-81-A-b

    thôn Ngọc Mai

    DC

    xã Hưng Thịnh

    H. Bình Giang

    20° 55' 19''

    106° 09' 20''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    thôn Phương Độ

    DC

    xã Hưng Thịnh

    H. Bình Giang

    20° 55' 24''

    106° 09' 43''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    thôn Quán Gỏi

    DC

    xã Hưng Thịnh

    H. Bình Giang

    20° 55' 32''

    106° 09' 10''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    thôn Thượng Khuông

    DC

    xã Hưng Thịnh

    H. Bình Giang

    20° 55' 44''

    106° 09' 07''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    cầu vượt Quán Gỏi

    KX

    xã Hưng Thịnh

    H. Bình Giang

    20° 55' 27''

    106° 09' 02''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    Quốc lộ 5

    KX

    xã Hưng Thịnh

    H. Bình Giang

     

     

    20° 55' 27''

    106° 09' 02''

    20° 56' 42''

    106° 32' 29''

    F-48-81-A-b

    Quốc lộ 38

    KX

    xã Hưng Thịnh

    H. Bình Giang

     

     

    20° 59' 43''

    106° 07' 45''

    20° 53' 40''

    106° 08' 14''

    F-48-81-A-b

    sông Kẻ Sặt

    TV

    xã Hưng Thịnh

    H. Bình Giang

     

     

    20° 53' 42''

    106° 08' 13''

    20° 55' 33''

    106° 20' 42''

    F-48-81-A-b

    thôn Bá Đoạt

    DC

    xã Long Xuyên

    H. Bình Giang

    20° 52' 57''

    106° 14' 27''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    thôn Bá Thủy

    DC

    xã Long Xuyên

    H. Bình Giang

    20° 53' 53''

    106° 14' 21''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    Thôn Cậy

    DC

    xã Long Xuyên

    H. Bình Giang

    20° 54' 13''

    106° 13' 34''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    thôn Hợp Lễ

    DC

    xã Long Xuyên

    H. Bình Giang

    20° 53' 17''

    106° 14' 18''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    Trại Cậy

    DC

    xã Long Xuyên

    H. Bình Giang

    20° 53' 39''

    106° 13' 56''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    Cầu Cậy

    KX

    xã Long Xuyên

    H. Bình Giang

    20° 54' 21''

    106° 13' 46''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    Chùa Cậy

    KX

    xã Long Xuyên

    H. Bình Giang

    20° 54' 10''

    106° 13' 33''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    Đền Cậy

    KX

    xã Long Xuyên

    H. Bình Giang

    20° 54' 10''

    106° 13' 34''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    Đường tỉnh 394

    KX

    xã Long Xuyên

    H. Bình Giang

     

     

    20° 51' 29''

    106° 08' 22''

    20° 58' 37''

    106° 14' 47''

    F-48-81-A-b

    Đường tỉnh 395

    KX

    xã Long Xuyên

    H. Bình Giang

     

     

    20° 54' 29''

    106° 08' 55''

    20° 53' 26''

    106° 21' 12''

    F-48-81-A-b

    sông Đĩnh Đào

    TV

    xã Long Xuyên

    H. Bình Giang

     

     

    20° 54' 02''

    106° 14' 21''

    20° 49' 23''

    106° 22' 03''

    F-48-81-A-b

    sông Kẻ Sặt

    TV

    xã Long Xuyên

    H. Bình Giang

     

     

    20° 53' 42''

    106° 08' 13''

    20° 55' 33''

    106° 20' 42''

    F-48-81-A-b

    thôn Bùi Xá

    DC

    xã Nhân Quyền

    H. Bình Giang

    20° 51' 11''

    106° 13' 01''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    thôn Dương Xá

    DC

    xã Nhân Quyền

    H. Bình Giang

    20° 51' 27''

    106° 12' 46''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    thôn Đan Loan

    DC

    xã Nhân Quyền

    H. Bình Giang

    20° 51' 17''

    106° 12' 23''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    thôn Hòa Loan

    DC

    xã Nhân Quyền

    H. Bình Giang

    20° 50' 56''

    106° 12' 28''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    chùa Dương Xá

    KX

    xã Nhân Quyền

    H. Bình Giang

    20° 51' 27''

    106° 12' 42''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    đình Bùi Xá

    KX

    xã Nhân Quyền

    H. Bình Giang

    20° 51' 18''

    106° 12' 57''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    Đường cao tốc Hà Nội - Hải Phòng

    KX

    xã Nhân Quyền

    H. Bình Giang

     

     

    20° 51' 10''

    106° 08' 08''

    20° 48' 32''

    106° 30' 40''

    F-48-81-A-d

    Đường tỉnh 392

    KX

    xã Nhân Quyền

    H. Bình Giang

     

     

    20° 54' 27''

    106° 08' 55''

    20° 49' 12''

    106° 24' 20''

    F-48-81-A-d

    miếu Đan Loan

    KX

    xã Nhân Quyền

    H. Bình Giang

    20° 51' 24''

    106° 12' 24''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    mộ Phạm Đình Hổ

    KX

    xã Nhân Quyền

    H. Bình Giang

    20° 51' 23''

    106° 12' 23''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    thôn Mộ Trạch

    DC

    xã Tân Hồng

    H. Bình Giang

    20° 51' 57''

    106° 10' 00''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    thôn My Cầu

    DC

    xã Tân Hồng

    H. Bình Giang

    20° 53' 30''

    106° 09' 45''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    thôn Trạch Xá

    DC

    xã Tân Hồng

    H. Bình Giang

    20° 52' 39''

    106° 10' 33''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b; F-48-82-A-d

    thôn Tuyển Cử

    DC

    xã Tân Hồng

    H. Bình Giang

    20° 52' 52''

    106° 10' 16''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    đình Mộ Trạch

    KX

    xã Tân Hồng

    H. Bình Giang

    20° 51' 59''

    106° 09' 55''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    đình Trạch Xá

    KX

    xã Tân Hồng

    H. Bình Giang

    20° 52' 34''

    106° 10' 31''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    Đường cao tốc Hà Nội - Hải Phòng

    KX

    xã Tân Hồng

    H. Bình Giang

     

     

    20° 51' 10''

    106° 08' 08''

    20° 48' 32''

    106° 30' 40''

    F-48-81-A-d

    Đường tỉnh 392

    KX

    xã Tân Hồng

    H. Bình Giang

     

     

    20° 54' 27''

    106° 08' 55''

    20° 49' 12''

    106° 24' 20''

    F-48-81-A-b

    Đường tỉnh 394

    KX

    xã Tân Hồng

    H. Bình Giang

     

     

    20° 51' 29''

    106° 08' 22''

    20° 58' 37''

    106° 14' 47''

    F-48-81-A-b

    miếu Mộ Trạch

    KX

    xã Tân Hồng

    H. Bình Giang

    20° 52' 02''

    106° 10' 01''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    thôn Bằng Giã

    DC

    xã Tân Việt

    H. Bình Giang

    20° 53' 13''

    106° 12' 47''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    thôn Bình An

    DC

    xã Tân Việt

    H. Bình Giang

    20° 53' 07''

    106° 11' 25''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    thôn Lý Đỏ

    DC

    xã Tân Việt

    H. Bình Giang

    20° 53' 46''

    106° 12' 13''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    thôn Tân Hưng

    DC

    xã Tân Việt

    H. Bình Giang

    20° 53' 09''

    106° 12' 25''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    đình Lý Đỏ

    KX

    xã Tân Việt

    H. Bình Giang

    20° 53' 44''

    106° 12' 11''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    Đường tỉnh 392

    KX

    xã Tân Việt

    H. Bình Giang

     

     

    20° 54' 27''

    106° 08' 55''

    20° 49' 12''

    106° 24' 20''

    F-48-81-A-b

    Đường tỉnh 394

    KX

    xã Tân Việt

    H. Bình Giang

     

     

    20° 51' 29''

    106° 08' 22''

    20° 58' 37''

    106° 14' 47''

    F-48-81-A-b

    Đường tỉnh 395

    KX

    xã Tân Việt

    H. Bình Giang

     

     

    20° 54' 29''

    106° 08' 55''

    20° 53' 26''

    106° 21' 12''

    F-48-81-A-b

    thôn Ấp Hà Tiên

    DC

    xã Thái Dương

    H. Bình Giang

    20° 50' 58''

    106° 07' 57''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    thôn Ấp Kinh Dương

    DC

    xã Thái Dương

    H. Bình Giang

    20° 49' 50''

    106° 08' 19''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    thôn Hà Đông

    DC

    xã Thái Dương

    H. Bình Giang

    20° 51' 05''

    106° 08' 42''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    thôn Hà Tiên

    DC

    xã Thái Dương

    H. Bình Giang

    20° 50' 48''

    106° 08' 19''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    thôn Hoàng Sơn

    DC

    xã Thái Dương

    H. Bình Giang

    20° 51' 29''

    106° 08' 37''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    thôn Kinh Dương

    DC

    xã Thái Dương

    H. Bình Giang

    20° 50' 06''

    106° 08' 28''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    thôn Kinh Trang

    DC

    xã Thái Dương

    H. Bình Giang

    20° 50' 07''

    106° 08' 01''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    thôn Thái Khương

    DC

    xã Thái Dương

    H. Bình Giang

    20° 50' 20''

    106° 08' 11''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    đình Hoàng Sơn

    KX

    xã Thái Dương

    H. Bình Giang

    20° 51' 29''

    106° 08' 38''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    Đường cao tốc Hà Nội - Hải Phòng

    KX

    xã Thái Dương

    H. Bình Giang

     

     

    20° 51' 10''

    106° 08' 08''

    20° 48' 32''

    106° 30' 40''

    F-48-81-A-d

    Đường tỉnh 394

    KX

    xã Thái Dương

    H. Bình Giang

     

     

    20° 51' 29''

    106° 08' 22''

    20° 58' 37''

    106° 14' 47''

    F-48-81-A-d

    sông Cửu An

    TV

    xã Thái Dương

    H. Bình Giang

     

     

    20° 49' 47''

    106° 07' 24''

    20° 46' 15''

    106° 24' 12''

    F-48-81-A-d

    thôn An Đông

    DC

    xã Thái Hòa

    H. Bình Giang

    20° 50' 50''

    106° 10' 23''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    thôn Cao Xá

    DC

    xã Thái Hòa

    H. Bình Giang

    20° 50' 14''

    106° 09' 27''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    thôn Nhữ Thị

    DC

    xã Thái Hòa

    H. Bình Giang

    20° 50' 57''

    106° 10' 02''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    thôn Trâm Giữa

    DC

    xã Thái Hòa

    H. Bình Giang

    20° 50' 44''

    106° 08' 54''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    thôn Trâm Mòi

    DC

    xã Thái Hòa

    H. Bình Giang

    20° 50' 53''

    106° 09' 13''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    thôn Trâm Phúc

    DC

    xã Thái Hòa

    H. Bình Giang

    20° 50' 37''

    106° 08' 34''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    chùa Trâm Khê

    KX

    xã Thái Hòa

    H. Bình Giang

    20° 50' 38''

    106° 08' 48''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    đình An Đông

    KX

    xã Thái Hòa

    H. Bình Giang

    20° 50' 52''

    106° 10' 16''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    đình Cao Xá

    KX

    xã Thái Hòa

    H. Bình Giang

    20° 50' 10''

    106° 09' 30''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    đình Nhữ Thị

    KX

    xã Thái Hòa

    H. Bình Giang

    20° 51' 04''

    106° 09' 56''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    đình Trâm Mòi

    KX

    xã Thái Hòa

    H. Bình Giang

    20° 50' 49''

    106° 09' 06''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    Đường cao tốc Hà Nội - Hải Phòng

    KX

    xã Thái Hòa

    H. Bình Giang

     

     

    20° 51' 10''

    106° 08' 08''

    20° 48' 32''

    106° 30' 40''

    F-48-81-A-d

    thôn Phú Khê

    DC

    xã Thái Học

    H. Bình Giang

    20° 52' 16''

    106° 12' 21''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    Thôn Phủ

    DC

    xã Thái Học

    H. Bình Giang

    20° 52' 17''

    106° 11' 42''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    thôn Sồi Cầu

    DC

    xã Thái Học

    H. Bình Giang

    20° 51' 55''

    106° 12' 03''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    thôn Sồi Tó

    DC

    xã Thái Học

    H. Bình Giang

    20° 51' 31''

    106° 11' 53''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    Thôn Vạc

    DC

    xã Thái Học

    H. Bình Giang

    20° 51' 59''

    106° 11' 31''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    chùa Phú Khê

    KX

    xã Thái Học

    H. Bình Giang

    20° 52' 00''

    106° 12' 32''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    Cầu Phủ

    KX

    xã Thái Học

    H. Bình Giang

    20° 52' 20''

    106° 11' 47''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    cầu Thái Quyền

    KX

    xã Thái Học

    H. Bình Giang

    20° 51' 27''

    106° 12' 07''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    Đường cao tốc Hà Nội - Hải Phòng

    KX

    xã Thái Học

    H. Bình Giang

     

     

    20° 51' 10''

    106° 08' 08''

    20° 48' 32''

    106° 30' 40''

    F-48-81-A-d

    Đường tỉnh 392

    KX

    xã Thái Học

    H. Bình Giang

     

     

    20° 54' 27''

    106° 08' 55''

    20° 49' 12''

    106° 24' 20''

    F-48-81-A-d

    Đường tỉnh 394

    KX

    xã Thái Học

    H. Bình Giang

     

     

    20° 51' 29''

    106° 08' 22''

    20° 58' 37''

    106° 14' 47''

    F-48-81-A-d

    nhà thờ họ Nhữ

    KX

    xã Thái Học

    H. Bình Giang

    20° 51' 32''

    106° 12' 01''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    thôn Châu Khê

    DC

    xã Thúc Kháng

    H. Bình Giang

    20° 53' 33''

    106° 08' 44''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    thôn Lương Ngọc

    DC

    xã Thúc Kháng

    H. Bình Giang

    20° 52' 51''

    106° 08' 51''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    thôn Ngọc Cục

    DC

    xã Thúc Kháng

    H. Bình Giang

    20° 52' 17''

    106° 08' 51''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    thôn Ngọc Tân

    DC

    xã Thúc Kháng

    H. Bình Giang

    20° 51' 35''

    106° 09' 09''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    thôn Tào Khê

    DC

    xã Thúc Kháng

    H. Bình Giang

    20° 52' 07''

    106° 08' 30''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    thôn Tranh Ngoài

    DC

    xã Thúc Kháng

    H. Bình Giang

    20° 53' 49''

    106° 08' 17''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    thôn Tranh Trong

    DC

    xã Thúc Kháng

    H. Bình Giang

    20° 53' 38''

    106° 08' 31''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    cầu Tranh I

    KX

    xã Thúc Kháng

    H. Bình Giang

    20° 53' 40''

    106° 08' 14''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    chùa Châu Khê

    KX

    xã Thúc Kháng

    H. Bình Giang

    20° 53' 23''

    106° 08' 45''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    chùa Lương Ngọc

    KX

    xã Thúc Kháng

    H. Bình Giang

    20° 52' 54''

    106° 08' 49''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    đình Châu Khê

    KX

    xã Thúc Kháng

    H. Bình Giang

    20° 53' 35''

    106° 08' 44''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    đình Lương Ngọc

    KX

    xã Thúc Kháng

    H. Bình Giang

    20° 52' 53''

    106° 09' 01''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    đình Ngọc Cục

    KX

    xã Thúc Kháng

    H. Bình Giang

    20° 52' 13''

    106° 08' 53''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    đình Tào Khê

    KX

    xã Thúc Kháng

    H. Bình Giang

    20° 52' 12''

    106° 08' 36''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    đình Tranh Ngoài

    KX

    xã Thúc Kháng

    H. Bình Giang

    20° 53' 47''

    106° 08' 16''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    Đường tỉnh 394

    KX

    xã Thúc Kháng

    H. Bình Giang

     

     

    20° 51' 29''

    106° 08' 22''

    20° 58' 37''

    106° 14' 47''

    F-48-81-A-d

    Quốc lộ 38

    KX

    xã Thúc Kháng

    H. Bình Giang

     

     

    20° 59' 43''

    106° 07' 45''

    20° 53' 40''

    106° 08' 14''

    F-48-81-A-b

    sông Cửu An

    TV

    xã Thúc Kháng

    H. Bình Giang

     

     

    20° 49' 47''

    106° 07' 24''

    20° 46' 15''

    106° 24' 12''

    F-48-81-A-b; F-48-81-A-d

    sông Kẻ Sặt

    TV

    xã Thúc Kháng

    H. Bình Giang

     

     

    20° 53' 42''

    106° 08' 13''

    20° 55' 33''

    106° 20' 42''

    F-48-81-A-b

    Khu Hạ

    DC

    xã Tráng Liệt

    H. Bình Giang

    20° 54' 25''

    106° 08' 28''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    Khu Thượng

    DC

    xã Tráng Liệt

    H. Bình Giang

    20° 54' 14''

    106° 08' 45''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    Khu Trung

    DC

    xã Tráng Liệt

    H. Bình Giang

    20° 54' 17''

    106° 08' 32''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    Đường tỉnh 392

    KX

    xã Tráng Liệt

    H. Bình Giang

     

     

    20° 54' 27''

    106° 08' 55''

    20° 49' 12''

    106° 24' 20''

    F-48-81-A-b

    Đường tỉnh 395

    KX

    xã Tráng Liệt

    H. Bình Giang

     

     

    20° 54' 29''

    106° 08' 55''

    20° 53' 26''

    106° 21' 12''

    F-48-81-A-b

    Quốc lộ 38

    KX

    xã Tráng Liệt

    H. Bình Giang

     

     

    20° 59' 43''

    106° 07' 45''

    20° 53' 40''

    106° 08' 14''

    F-48-81-A-b

    sông Kẻ Sặt

    TV

    xã Tráng Liệt

    H. Bình Giang

     

     

    20° 53' 42''

    106° 08' 13''

    20° 55' 33''

    106° 20' 42''

    F-48-81-A-b

    thôn Bằng Trai

    DC

    xã Vĩnh Hồng

    H. Bình Giang

    20° 54' 38''

    106° 10' 35''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    thôn Đỗ Xá

    DC

    xã Vĩnh Hồng

    H. Bình Giang

    20° 54' 54''

    106° 10' 49''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    thôn Lý Dương

    DC

    xã Vĩnh Hồng

    H. Bình Giang

    20° 53' 52''

    106° 11' 12''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    thôn Lý Đông

    DC

    xã Vĩnh Hồng

    H. Bình Giang

    20° 54' 26''

    106° 11' 03''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    thôn Me Vàng

    DC

    xã Vĩnh Hồng

    H. Bình Giang

    20° 53' 55''

    106° 10' 55''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    thôn My Khê

    DC

    xã Vĩnh Hồng

    H. Bình Giang

    20° 54' 23''

    106° 09' 56''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    thôn My Thữ

    DC

    xã Vĩnh Hồng

    H. Bình Giang

    20° 54' 16''

    106° 10' 07''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    thôn Phục Lễ

    DC

    xã Vĩnh Hồng

    H. Bình Giang

    20° 54' 10''

    106° 10' 33''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    thôn Phụng Viện

    DC

    xã Vĩnh Hồng

    H. Bình Giang

    20° 54' 05''

    106° 10' 38''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    đình Bằng Trai

    KX

    xã Vĩnh Hồng

    H. Bình Giang

    20° 54' 42''

    106° 10' 43''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    đình My Khê

    KX

    xã Vĩnh Hồng

    H. Bình Giang

    20° 54' 25''

    106° 09' 49''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    đình Phục Lễ

    KX

    xã Vĩnh Hồng

    H. Bình Giang

    20° 54' 12''

    106° 10' 29''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    Đường tỉnh 392

    KX

    xã Vĩnh Hồng

    H. Bình Giang

     

     

    20° 54' 27''

    106° 08' 55''

    20° 49' 12''

    106° 24' 20''

    F-48-81-A-b

    Đường tỉnh 395

    KX

    xã Vĩnh Hồng

    H. Bình Giang

     

     

    20° 54' 29''

    106° 08' 55''

    20° 53' 26''

    106° 21' 12''

    F-48-81-A-b

    thôn Hồ Liễn

    DC

    xã Vĩnh Tuy

    H. Bình Giang

    20° 55' 12''

    106° 10' 53''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    Thôn Lại

    DC

    xã Vĩnh Tuy

    H. Bình Giang

    20° 55' 11''

    106° 09' 57''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    Thôn Mòi

    DC

    xã Vĩnh Tuy

    H. Bình Giang

    20° 55' 06''

    106° 10' 21''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    thôn Vĩnh Lại

    DC

    xã Vĩnh Tuy

    H. Bình Giang

    20° 54' 55''

    106° 09' 15''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    Cầu Sặt

    KX

    xã Vĩnh Tuy

    H. Bình Giang

    20° 54' 58''

    106° 08' 54''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    Đường tỉnh 395

    KX

    xã Vĩnh Tuy

    H. Bình Giang

     

     

    20° 54' 29''

    106° 08' 55''

    20° 53' 26''

    106° 21' 12''

    F-48-81-A-b

    Quốc lộ 38

    KX

    xã Vĩnh Tuy

    H. Bình Giang

     

     

    20° 59' 43''

    106° 07' 45''

    20° 53' 40''

    106° 08' 14''

    F-48-81-A-b

    sông Kẻ Sặt

    TV

    xã Vĩnh Tuy

    H. Bình Giang

     

     

    20° 53' 42''

    106° 08' 13''

    20° 55' 33''

    106° 20' 42''

    F-48-81-A-b

    Khu 1

    DC

    TT. Cẩm Giàng

    H. Cẩm Giàng

    20° 58' 10''

    106° 10' 08''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    Khu 2

    DC

    TT. Cẩm Giàng

    H. Cẩm Giàng

    20° 58' 09''

    106° 10' 14''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    Khu 3

    DC

    TT. Cẩm Giàng

    H. Cẩm Giàng

    20° 58' 09''

    106° 10' 24''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    Khu 4

    DC

    TT. Cẩm Giàng

    H. Cẩm Giàng

    20° 58' 12''

    106° 10' 20''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    Đường huyện 5B

    KX

    TT. Cẩm Giàng

    H. Cẩm Giàng

     

     

    20° 58' 07''

    106° 09' 55''

    20° 58' 57''

    106° 16' 02''

    F-48-81-A-b

    ga Cẩm Giàng

    KX

    TT. Cẩm Giàng

    H. Cẩm Giàng

    20° 58' 03''

    106° 10' 13''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    Sông Bùi

    TV

    TT. Cẩm Giàng

    H. Cẩm Giàng

     

     

    20° 58' 13''

    106° 09' 56''

    20° 59' 48''

    106° 13' 07''

    F-48-81-A-b

    sông Cẩm Giàng

    TV

    TT. Cẩm Giàng

    H. Cẩm Giàng

     

     

    20° 58' 15''

    106° 07' 55''

    20° 55' 24''

    106° 12' 13''

    F-48-81-A-b

    Khu 14

    DC

    TT. Lai Cách

    H. Cẩm Giàng

    20° 55' 38''

    106° 14' 39''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    Khu 15

    DC

    TT. Lai Cách

    H. Cẩm Giàng

    20° 56' 03''

    106° 14' 51''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    Khu 16

    DC

    TT. Lai Cách

    H. Cẩm Giàng

    20° 56' 05''

    106° 14' 44''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    Khu 17

    DC

    TT. Lai Cách

    H. Cẩm Giàng

    20° 56' 11''

    106° 14' 28''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    Khu 18

    DC

    TT. Lai Cách

    H. Cẩm Giàng

    20° 56' 12''

    106° 14' 53''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    Khu 19

    DC

    TT. Lai Cách

    H. Cẩm Giàng

    20° 56' 08''

    106° 15' 12''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Khu 20

    DC

    TT. Lai Cách

    H. Cẩm Giàng

    20° 56' 12''

    106° 16' 00''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Thôn Bầu

    DC

    TT. Lai Cách

    H. Cẩm Giàng

    20° 56' 20''

    106° 14' 28''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    Thôn Bễ

    DC

    TT. Lai Cách

    H. Cẩm Giàng

    20° 56' 20''

    106° 14' 19''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    Thôn Doi

    DC

    TT. Lai Cách

    H. Cẩm Giàng

    20° 56' 20''

    106° 14' 42''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    Thôn Đìa

    DC

    TT. Lai Cách

    H. Cẩm Giàng

    20° 55' 55''

    106° 14' 05''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    Thôn Gạch

    DC

    TT. Lai Cách

    H. Cẩm Giàng

    20° 56' 10''

    106° 14' 47''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    thôn Hoàng Đường

    DC

    TT. Lai Cách

    H. Cẩm Giàng

    20° 56' 07''

    106° 15' 29''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Thôn Lẻ

    DC

    TT. Lai Cách

    H. Cẩm Giàng

    20° 56' 29''

    106° 14' 45''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    Thôn Năm

    DC

    TT. Lai Cách

    H. Cẩm Giàng

    20° 56' 06''

    106° 14' 13''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    Thôn Nghĩa

    DC

    TT. Lai Cách

    H. Cẩm Giàng

    20° 56' 33''

    106° 14' 51''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Thôn Ngọ

    DC

    TT. Lai Cách

    H. Cẩm Giàng

    20° 55' 48''

    106° 14' 45''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    Thôn Tiền

    DC

    TT. Lai Cách

    H. Cẩm Giàng

    20° 56' 13''

    106° 16' 09''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Thôn Trằm

    DC

    TT. Lai Cách

    H. Cẩm Giàng

    20° 56' 30''

    106° 16' 30''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Thôn Trụ

    DC

    TT. Lai Cách

    H. Cẩm Giàng

    20° 56' 18''

    106° 16' 17''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Đường huyện 194B

    KX

    TT. Lai Cách

    H. Cẩm Giàng

     

     

    20° 56' 05''

    106° 15' 59''

    20° 59' 20''

    106° 15' 49''

    F-48-81-B-a

    Đường tỉnh 394

    KX

    TT. Lai Cách

    H. Cẩm Giàng

     

     

    20° 51' 29''

    106° 08' 22''

    20° 58' 37''

    106° 14' 47''

    F-48-81-A-b

    Quốc lộ 5

    KX

    TT. Lai Cách

    H. Cẩm Giàng

     

     

    20° 55' 27''

    106° 09' 02''

    20° 56' 42''

    106° 32' 29''

    F-48-81-A-b; F-48-81-B-a

    thôn Cao Xá

    DC

    xã Cao An

    H. Cẩm Giàng

    20° 56' 41''

    106° 15' 56''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    thôn Đào Xá

    DC

    xã Cao An

    H. Cẩm Giàng

    20° 57' 04''

    106° 15' 27''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    thôn Đỗ Xá

    DC

    xã Cao An

    H. Cẩm Giàng

    20° 56' 53''

    106° 16' 09''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    thôn Phú An

    DC

    xã Cao An

    H. Cẩm Giàng

    20° 57' 16''

    106° 14' 54''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    thôn Trung Nghĩa

    DC

    xã Cao An

    H. Cẩm Giàng

    20° 56' 50''

    106° 16' 26''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    chùa Cao Xá

    KX

    xã Cao An

    H. Cẩm Giàng

    20° 56' 42''

    106° 15' 49''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    đình Cao Xá

    KX

    xã Cao An

    H. Cẩm Giàng

    20° 56' 42''

    106° 15' 46''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Đường huyện 194B

    KX

    xã Cao An

    H. Cẩm Giàng

     

     

    20° 56' 05''

    106° 15' 59''

    20° 59' 20''

    106° 15' 49''

    F-48-81-B-a

    Đường tỉnh 394

    KX

    xã Cao An

    H. Cẩm Giàng

     

     

    20° 51' 29''

    106° 08' 22''

    20° 58' 37''

    106° 14' 47''

    F-48-81-A-b

    thôn Hoàng Xá

    DC

    xã Cẩm Điền

    H. Cẩm Giàng

    20° 55' 42''

    106° 10' 46''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    thôn Hòa Tô

    DC

    xã Cẩm Điền

    H. Cẩm Giàng

    20° 55' 31''

    106° 10' 20''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    thôn Mậu Tài

    DC

    xã Cẩm Điền

    H. Cẩm Giàng

    20° 56' 02''

    106° 10' 48''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    Cầu Dừa

    KX

    xã Cẩm Điền

    H. Cẩm Giàng

    20° 55' 57''

    106° 10' 58''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    Khu công nghiệp Phúc Điền

    KX

    xã Cẩm Điền

    H. Cẩm Giàng

    20° 55' 52''

    106° 11' 22''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    Quốc lộ 5

    KX

    xã Cẩm Điền

    H. Cẩm Giàng

     

     

    20° 55' 27''

    106° 09' 02''

    20° 56' 42''

    106° 32' 29''

    F-48-81-A-b

    văn miếu Mao Điền

    KX

    xã Cẩm Điền

    H. Cẩm Giàng

    20° 56' 10''

    106° 11' 03''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    sông Kẻ Sặt

    TV

    xã Cẩm Điền

    H. Cẩm Giàng

     

     

    20° 53' 42''

    106° 08' 13''

    20° 55' 33''

    106° 20' 42''

    F-48-81-A-b

    thôn An Điềm A

    DC

    xã Cẩm Định

    H. Cẩm Giàng

    20° 57' 38''

    106° 13' 50''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    thôn An Điềm B

    DC

    xã Cẩm Định

    H. Cẩm Giàng

    20° 57' 43''

    106° 14' 02''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    thôn An Tân

    DC

    xã Cẩm Định

    H. Cẩm Giàng

    20° 58' 04''

    106° 14' 12''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    thôn Bằng Quân

    DC

    xã Cẩm Định

    H. Cẩm Giàng

    20° 58' 09''

    106° 13' 33''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    thôn Đức Trạch

    DC

    xã Cẩm Định

    H. Cẩm Giàng

    20° 57' 43''

    106° 14' 20''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    thôn Phú Quân

    DC

    xã Cẩm Định

    H. Cẩm Giàng

    20° 58' 11''

    106° 13' 19''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    thôn Tân An

    DC

    xã Cẩm Định

    H. Cẩm Giàng

    20° 57' 32''

    106° 13' 59''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    Đường huyện 5B

    KX

    xã Cẩm Định

    H. Cẩm Giàng

     

     

    20° 58' 07''

    106° 09' 55''

    20° 58' 57''

    106° 16' 02''

    F-48-81-A-b

    thôn Ha Xá

    DC

    xã Cẩm Đoài

    H. Cẩm Giàng

    20° 54' 39''

    106° 14' 57''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b; F-48-81-B-a

    thôn Hòa Bình

    DC

    xã Cẩm Đoài

    H. Cẩm Giàng

    20° 54' 41''

    106° 14' 21''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    thôn Kim Xá

    DC

    xã Cẩm Đoài

    H. Cẩm Giàng

    20° 55' 13''

    106° 15' 37''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    thôn Quảng Cư

    DC

    xã Cẩm Đoài

    H. Cẩm Giàng

    20° 55' 03''

    106° 14' 52''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b; F-48-81-B-a

    sông Kẻ Sặt

    TV

    xã Cẩm Đoài

    H. Cẩm Giàng

     

     

    20° 53' 42''

    106° 08' 13''

    20° 55' 33''

    106° 20' 42''

    F-48-81-A-b; F-48-81-B-a

    thôn An Lại

    DC

    xã Cẩm Đông

    H. Cẩm Giàng

    20° 54' 31''

    106° 13' 41''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    thôn Tỉnh Cách

    DC

    xã Cẩm Đông

    H. Cẩm Giàng

    20° 54' 47''

    106° 13' 18''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    thôn Vĩnh Lại

    DC

    xã Cẩm Đông

    H. Cẩm Giàng

    20° 55' 16''

    106° 13' 09''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    Thôn Chùa

    DC

    xã Cẩm Đông

    H. Cẩm Giàng

    20° 55' 21''

    106° 14' 09''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    Thôn Một

    DC

    xã Cẩm Đông

    H. Cẩm Giàng

    20° 55' 12''

    106° 13' 42''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    Thôn Thượng

    DC

    xã Cẩm Đông

    H. Cẩm Giàng

    20° 55' 43''

    106° 14' 08''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    Thôn Tràng

    DC

    xã Cẩm Đông

    H. Cẩm Giàng

    20° 55' 22''

    106° 13' 48''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    Thôn Trung

    DC

    xã Cẩm Đông

    H. Cẩm Giàng

    20° 54' 56''

    106° 13' 02''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    Cầu Cậy

    KX

    xã Cẩm Đông

    H. Cẩm Giàng

    20° 54' 21''

    106° 13' 46''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    Chùa Một

    KX

    xã Cẩm Đông

    H. Cẩm Giàng

    20° 55' 15''

    106° 13' 39''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    Đường tỉnh 394

    KX

    xã Cẩm Đông

    H. Cẩm Giàng

     

     

    20° 51' 29''

    106° 08' 22''

    20° 58' 37''

    106° 14' 47''

    F-48-81-A-b

    Khu công nghiệp Tân Trường

    KX

    xã Cẩm Đông

    H. Cẩm Giàng

    20° 55' 57''

    106° 13' 30''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    sông Kẻ Sặt

    TV

    xã Cẩm Đông

    H. Cẩm Giàng

     

     

    20° 53' 42''

    106° 08' 13''

    20° 55' 33''

    106° 20' 42''

    F-48-81-A-b

    Thôn 19/5

    DC

    xã Cẩm Hoàng

    H. Cẩm Giàng

    20° 58' 11''

    106° 12' 29''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    thôn Kim Đôi

    DC

    xã Cẩm Hoàng

    H. Cẩm Giàng

    20° 59' 10''

    106° 12' 54''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    thôn Ngọc Lâu

    DC

    xã Cẩm Hoàng

    H. Cẩm Giàng

    20° 58' 42''

    106° 13' 02''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    thôn Phí Xá

    DC

    xã Cẩm Hoàng

    H. Cẩm Giàng

    20° 58' 27''

    106° 13' 51''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    thôn Phượng Hoàng

    DC

    xã Cẩm Hoàng

    H. Cẩm Giàng

    20° 59' 29''

    106° 13' 57''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    thôn Quý Khê

    DC

    xã Cẩm Hoàng

    H. Cẩm Giàng

    20° 58' 24''

    106° 13' 21''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    Đường huyện 5B

    KX

    xã Cẩm Hoàng

    H. Cẩm Giàng

     

     

    20° 58' 07''

    106° 09' 55''

    20° 58' 57''

    106° 16' 02''

    F-48-81-A-b

    Sông Bùi

    TV

    xã Cẩm Hoàng

    H. Cẩm Giàng

     

     

    20° 58' 13''

    106° 09' 56''

    20° 59' 48''

    106° 13' 07''

    F-48-81-A-b

    thôn Đông Đô

    DC

    xã Cẩm Hưng

    H. Cẩm Giàng

    20° 59' 14''

    106° 07' 57''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    thôn Đồng Quan

    DC

    xã Cẩm Hưng

    H. Cẩm Giàng

    20° 59' 21''

    106° 08' 03''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    thôn Đồng Xuyên

    DC

    xã Cẩm Hưng

    H. Cẩm Giàng

    20° 59' 07''

    106° 08' 58''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    thôn Đức Tinh

    DC

    xã Cẩm Hưng

    H. Cẩm Giàng

    20° 59' 05''

    106° 08' 01''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    thôn Hộ Vệ

    DC

    xã Cẩm Hưng

    H. Cẩm Giàng

    20° 59' 09''

    106° 08' 44''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    thôn Hỷ Duyệt

    DC

    xã Cẩm Hưng

    H. Cẩm Giàng

    20° 59' 08''

    106° 08' 14''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    thôn Mậu Duyệt

    DC

    xã Cẩm Hưng

    H. Cẩm Giàng

    20° 58' 45''

    106° 09' 36''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    thôn Mậu Tân

    DC

    xã Cẩm Hưng

    H. Cẩm Giàng

    20° 59' 55''

    106° 08' 07''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    Cầu Đô

    KX

    xã Cẩm Hưng

    H. Cẩm Giàng

    20° 59' 34''

    106° 07' 52''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    Cầu Guột

    KX

    xã Cẩm Hưng

    H. Cẩm Giàng

    20° 58' 53''

    106° 08' 20''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    Quốc lộ 38

    KX

    xã Cẩm Hưng

    H. Cẩm Giàng

     

     

    20° 59' 43''

    106° 07' 45''

    20° 53' 40''

    106° 08' 14''

    F-48-81-A-b

    sông Cẩm Giàng

    TV

    xã Cẩm Hưng

    H. Cẩm Giàng

     

     

    20° 58' 15''

    106° 07' 55''

    20° 55' 24''

    106° 12' 13''

    F-48-81-A-b

    thôn Cờ Đỏ

    DC

    xã Cẩm Phúc

    H. Cẩm Giàng

    20° 56' 09''

    106° 11' 52''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    thôn Lê Xá

    DC

    xã Cẩm Phúc

    H. Cẩm Giàng

    20° 56' 15''

    106° 11' 23''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    thôn Phúc A

    DC

    xã Cẩm Phúc

    H. Cẩm Giàng

    20° 56' 47''

    106° 11' 42''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    thôn Phúc B

    DC

    xã Cẩm Phúc

    H. Cẩm Giàng

    20° 56' 33''

    106° 11' 56''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    thôn Phúc Cầu

    DC

    xã Cẩm Phúc

    H. Cẩm Giàng

    20° 56' 01''

    106° 12' 16''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    thôn Tân Hòa

    DC

    xã Cẩm Phúc

    H. Cẩm Giàng

    20° 55' 35''

    106° 11' 54''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    thôn Vũ Xá

    DC

    xã Cẩm Phúc

    H. Cẩm Giàng

    20° 56' 44''

    106° 11' 23''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    xóm Chùa Vít

    DC

    xã Cẩm Phúc

    H. Cẩm Giàng

    20° 56' 17''

    106° 12' 09''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    chùa Phúc A

    KX

    xã Cẩm Phúc

    H. Cẩm Giàng

    20° 56' 41''

    106° 11' 35''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    Cầu Ghẽ

    KX

    xã Cẩm Phúc

    H. Cẩm Giàng

    20° 56' 21''

    106° 12' 33''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    đình Lê Xá

    KX

    xã Cẩm Phúc

    H. Cẩm Giàng

    20° 56' 21''

    106° 11' 25''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    Khu công nghiệp Phúc Điền

    KX

    xã Cẩm Phúc

    H. Cẩm Giàng

    20° 55' 52''

    106° 11' 22''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    Quốc lộ 5

    KX

    xã Cẩm Phúc

    H. Cẩm Giàng

     

     

    20° 55' 27''

    106° 09' 02''

    20° 56' 42''

    106° 32' 29''

    F-48-81-A-b

    sông Cẩm Giàng

    TV

    xã Cẩm Phúc

    H. Cẩm Giàng

     

     

    20° 58' 15''

    106° 07' 55''

    20° 55' 24''

    106° 12' 13''

    F-48-81-A-b

    sông Kẻ Sặt

    TV

    xã Cẩm Phúc

    H. Cẩm Giàng

     

     

    20° 53' 42''

    106° 08' 13''

    20° 55' 33''

    106° 20' 42''

    F-48-81-A-b

    Thôn 1

    DC

    xã Cẩm Sơn

    H. Cẩm Giàng

    20° 58' 03''

    106° 12' 36''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    Thôn 2

    DC

    xã Cẩm Sơn

    H. Cẩm Giàng

    20° 58' 01''

    106° 12' 33''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    Thôn 3

    DC

    xã Cẩm Sơn

    H. Cẩm Giàng

    20° 57' 54''

    106° 12' 31''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    Đường huyện 5B

    KX

    xã Cẩm Sơn

    H. Cẩm Giàng

     

     

    20° 58' 07''

    106° 09' 55''

    20° 58' 57''

    106° 16' 02''

    F-48-81-A-b

    thôn Hoành Lộc

    DC

    xã Cẩm Văn

    H. Cẩm Giàng

    20° 59' 01''

    106° 14' 33''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    thôn Trạm Ngoại

    DC

    xã Cẩm Văn

    H. Cẩm Giàng

    20° 59' 38''

    106° 14' 50''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    thôn Trạm Nội

    DC

    xã Cẩm Văn

    H. Cẩm Giàng

    20° 59' 22''

    106° 14' 58''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    thôn Uyên Đức

    DC

    xã Cẩm Văn

    H. Cẩm Giàng

    20° 58' 50''

    106° 15' 57''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    thôn Văn Thai

    DC

    xã Cẩm Văn

    H. Cẩm Giàng

    20° 59' 15''

    106° 15' 25''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Đền Bia

    KX

    xã Cẩm Văn

    H. Cẩm Giàng

    20° 58' 43''

    106° 15' 06''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Đường huyện 5B

    KX

    xã Cẩm Văn

    H. Cẩm Giàng

     

     

    20° 58' 07''

    106° 09' 55''

    20° 58' 57''

    106° 16' 02''

    F-48-81-B-a

    Đường huyện 194B

    KX

    xã Cẩm Văn

    H. Cẩm Giàng

     

     

    20° 56' 05''

    106° 15' 59''

    20° 59' 20''

    106° 15' 49''

    F-48-81-B-a

    sông Thái Bình

    TV

    xã Cẩm Văn

    H. Cẩm Giàng

     

     

    21° 07' 23''

    106° 17' 51''

    20° 52' 25''

    106° 28' 16''

    F-48-81-B-a

    thôn Hoàng Gia

    DC

    xã Cẩm Vũ

    H. Cẩm Giàng

    20° 58' 03''

    106° 15' 19''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    thôn Nghĩa Phú

    DC

    xã Cẩm Vũ

    H. Cẩm Giàng

    20° 58' 12''

    106° 14' 43''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    thôn Phú Lộc

    DC

    xã Cẩm Vũ

    H. Cẩm Giàng

    20° 58' 33''

    106° 14' 35''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    cầu Phú Lộc

    KX

    xã Cẩm Vũ

    H. Cẩm Giàng

    20° 58' 36''

    106° 14' 48''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    Đền Xưa

    KX

    xã Cẩm Vũ

    H. Cẩm Giàng

    20° 58' 19''

    106° 14' 43''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    Đường huyện 5B

    KX

    xã Cẩm Vũ

    H. Cẩm Giàng

     

     

    20° 58' 07''

    106° 09' 55''

    20° 58' 57''

    106° 16' 02''

    F-48-81-A-b; F-48-81-B-a

    Đường tỉnh 394

    KX

    xã Cẩm Vũ

    H. Cẩm Giàng

     

     

    20° 51' 29''

    106° 08' 22''

    20° 58' 37''

    106° 14' 47''

    F-48-81-A-b

    thôn An Lãng

    DC

    xã Đức Chính

    H. Cẩm Giàng

    20° 58' 21''

    106° 16' 20''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    thôn An Phú

    DC

    xã Đức Chính

    H. Cẩm Giàng

    20° 58' 04''

    106° 16' 28''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    thôn Địch Tràng

    DC

    xã Đức Chính

    H. Cẩm Giàng

    20° 58' 22''

    106° 15' 59''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    thôn Hảo Hội

    DC

    xã Đức Chính

    H. Cẩm Giàng

    20° 57' 21''

    106° 16' 46''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    thôn Lôi Xá

    DC

    xã Đức Chính

    H. Cẩm Giàng

    20° 57' 35''

    106° 16' 12''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    thôn Tự Trung

    DC

    xã Đức Chính

    H. Cẩm Giàng

    20° 58' 32''

    106° 16' 09''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    thôn Xuân Đức

    DC

    xã Đức Chính

    H. Cẩm Giàng

    20° 57' 42''

    106° 16' 47''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    thôn Xuân Kiều

    DC

    xã Đức Chính

    H. Cẩm Giàng

    20° 57' 54''

    106° 16' 35''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    thôn Yển Vũ

    DC

    xã Đức Chính

    H. Cẩm Giàng

    20° 58' 43''

    106° 15' 57''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    chùa Đan Tràng

    KX

    xã Đức Chính

    H. Cẩm Giàng

    20° 58' 27''

    106° 16' 14''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    chùa Vũ Môn

    KX

    xã Đức Chính

    H. Cẩm Giàng

    20° 58' 38''

    106° 15' 53''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Đường huyện 194B

    KX

    xã Đức Chính

    H. Cẩm Giàng

     

     

    20° 56' 05''

    106° 15' 59''

    20° 59' 20''

    106° 15' 49''

    F-48-81-B-a

    sông Thái Bình

    TV

    xã Đức Chính

    H. Cẩm Giàng

     

     

    21° 07' 23''

    106° 17' 51''

    20° 52' 25''

    106° 28' 16''

    F-48-81-B-a

    thôn Kim Quan

    DC

    xã Kim Giang

    H. Cẩm Giàng

    20° 57' 59''

    106° 10' 06''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    thôn La A

    DC

    xã Kim Giang

    H. Cẩm Giàng

    20° 57' 28''

    106° 10' 34''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    thôn La B

    DC

    xã Kim Giang

    H. Cẩm Giàng

    20° 57' 21''

    106° 10' 50''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    thôn Nguyên Khê

    DC

    xã Kim Giang

    H. Cẩm Giàng

    20° 57' 39''

    106° 10' 11''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    thôn Tràng Kênh

    DC

    xã Kim Giang

    H. Cẩm Giàng

    20° 57' 17''

    106° 11' 31''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    thôn Tú La

    DC

    xã Kim Giang

    H. Cẩm Giàng

    20° 57' 21''

    106° 11' 02''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    Đường huyện 5B

    KX

    xã Kim Giang

    H. Cẩm Giàng

     

     

    20° 58' 07''

    106° 09' 55''

    20° 58' 57''

    106° 16' 02''

    F-48-81-A-b

    ga Cẩm Giàng

    KX

    xã Kim Giang

    H. Cẩm Giàng

    20° 58' 03''

    106° 10' 13''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    Sông Bùi

    TV

    xã Kim Giang

    H. Cẩm Giàng

     

     

    20° 58' 13''

    106° 09' 56''

    20° 59' 48''

    106° 13' 07''

    F-48-81-A-b

    sông Cẩm Giàng

    TV

    xã Kim Giang

    H. Cẩm Giàng

     

     

    20° 58' 15''

    106° 07' 55''

    20° 55' 24''

    106° 12' 13''

    F-48-81-A-b

    thôn An Lại

    DC

    xã Lương Điền

    H. Cẩm Giàng

    20° 57' 44''

    106° 09' 48''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    thôn An Thái

    DC

    xã Lương Điền

    H. Cẩm Giàng

    20° 56' 36''

    106° 10' 34''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    thôn Bái Dương

    DC

    xã Lương Điền

    H. Cẩm Giàng

    20° 56' 24''

    106° 10' 15''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    thôn Bến Đông Giao

    DC

    xã Lương Điền

    H. Cẩm Giàng

    20° 56' 12''

    106° 09' 28''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    thôn Bình Long

    DC

    xã Lương Điền

    H. Cẩm Giàng

    20° 57' 29''

    106° 09' 57''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    thôn Bối Tượng

    DC

    xã Lương Điền

    H. Cẩm Giàng

    20° 57' 04''

    106° 11' 10''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    thôn Đông Giao

    DC

    xã Lương Điền

    H. Cẩm Giàng

    20° 56' 31''

    106° 09' 22''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    thôn Đồng Khê

    DC

    xã Lương Điền

    H. Cẩm Giàng

    20° 56' 52''

    106° 10' 14''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    thôn Lương Xá

    DC

    xã Lương Điền

    H. Cẩm Giàng

    20° 57' 08''

    106° 10' 20''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    thôn Mậu Thìn

    DC

    xã Lương Điền

    H. Cẩm Giàng

    20° 56' 26''

    106° 10' 48''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    thôn Thái Lai

    DC

    xã Lương Điền

    H. Cẩm Giàng

    20° 56' 00''

    106° 09' 41''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    Cầu Dốc

    KX

    xã Lương Điền

    H. Cẩm Giàng

    20° 57' 38''

    106° 09' 57''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    Quốc lộ 38

    KX

    xã Lương Điền

    H. Cẩm Giàng

     

     

    20° 59' 43''

    106° 07' 45''

    20° 53' 40''

    106° 08' 14''

    F-48-81-A-b

    sông Cẩm Giàng

    TV

    xã Lương Điền

    H. Cẩm Giàng

     

     

    20° 58' 15''

    106° 07' 55''

    20° 55' 24''

    106° 12' 13''

    F-48-81-A-b

    thôn Bình Phiên

    DC

    xã Ngọc Liên

    H. Cẩm Giàng

    20° 58' 00''

    106° 09' 46''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    thôn Cẩm Trục

    DC

    xã Ngọc Liên

    H. Cẩm Giàng

    20° 58' 21''

    106° 08' 45''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    thôn Mỹ Hảo

    DC

    xã Ngọc Liên

    H. Cẩm Giàng

    20° 58' 40''

    106° 08' 26''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    thôn Mỹ Vọng

    DC

    xã Ngọc Liên

    H. Cẩm Giàng

    20° 58' 48''

    106° 08' 32''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    thôn Nghĩa Trạch

    DC

    xã Ngọc Liên

    H. Cẩm Giàng

    20° 58' 20''

    106° 09' 25''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    thôn Ngọc Kha

    DC

    xã Ngọc Liên

    H. Cẩm Giàng

    20° 58' 48''

    106° 08' 44''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    thôn Ngọc Quyết

    DC

    xã Ngọc Liên

    H. Cẩm Giàng

    20° 58' 10''

    106° 09' 26''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    thôn Ngọc Trục

    DC

    xã Ngọc Liên

    H. Cẩm Giàng

    20° 58' 30''

    106° 08' 37''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    thôn Tế Bằng

    DC

    xã Ngọc Liên

    H. Cẩm Giàng

    20° 58' 17''

    106° 09' 08''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    thôn Thu Lãng

    DC

    xã Ngọc Liên

    H. Cẩm Giàng

    20° 58' 31''

    106° 08' 50''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    Cầu Guột

    KX

    xã Ngọc Liên

    H. Cẩm Giàng

    20° 58' 53''

    106° 08' 20''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    Đường huyện 5B

    KX

    xã Ngọc Liên

    H. Cẩm Giàng

     

     

    20° 58' 07''

    106° 09' 55''

    20° 58' 57''

    106° 16' 02''

    F-48-81-A-b

    Quốc lộ 38

    KX

    xã Ngọc Liên

    H. Cẩm Giàng

     

     

    20° 59' 43''

    106° 07' 45''

    20° 53' 40''

    106° 08' 14''

    F-48-81-A-b

    sông Cẩm Giàng

    TV

    xã Ngọc Liên

    H. Cẩm Giàng

     

     

    20° 58' 15''

    106° 07' 55''

    20° 55' 24''

    106° 12' 13''

    F-48-81-A-b

    thôn Chi Khê

    DC

    xã Tân Trường

    H. Cẩm Giàng

    20° 56' 42''

    106° 12' 38''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    thôn Mai Trung

    DC

    xã Tân Trường

    H. Cẩm Giàng

    20° 56' 53''

    106° 12' 04''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    thôn Phiên Thành

    DC

    xã Tân Trường

    H. Cẩm Giàng

    20° 56' 40''

    106° 12' 25''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    thôn Phú Xá

    DC

    xã Tân Trường

    H. Cẩm Giàng

    20° 55' 44''

    106° 13' 02''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    thôn Quý Dương

    DC

    xã Tân Trường

    H. Cẩm Giàng

    20° 56' 20''

    106° 13' 31''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    thôn Tân Kỳ

    DC

    xã Tân Trường

    H. Cẩm Giàng

    20° 55' 46''

    106° 12' 44''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    thôn Trại Chi Khê

    DC

    xã Tân Trường

    H. Cẩm Giàng

    20° 56' 56''

    106° 12' 44''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    thôn Tràng Kỹ

    DC

    xã Tân Trường

    H. Cẩm Giàng

    20° 56' 06''

    106° 12' 40''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    trại Mai Trung

    DC

    xã Tân Trường

    H. Cẩm Giàng

    20° 57' 22''

    106° 12' 22''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    Cầu Ghẽ

    KX

    xã Tân Trường

    H. Cẩm Giàng

    20° 56' 21''

    106° 12' 33''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    đình Quý Dương

    KX

    xã Tân Trường

    H. Cẩm Giàng

    20° 56' 21''

    106° 13' 45''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    Khu công nghiệp Tân Trường

    KX

    xã Tân Trường

    H. Cẩm Giàng

    20° 55' 57''

    106° 13' 30''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    Nhà máy Hợp Thành

    KX

    xã Tân Trường

    H. Cẩm Giàng

    20° 56' 15''

    106° 12' 56''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    Quốc lộ 5

    KX

    xã Tân Trường

    H. Cẩm Giàng

     

     

    20° 55' 27''

    106° 09' 02''

    20° 56' 42''

    106° 32' 29''

    F-48-81-A-b

    sông Cẩm Giàng

    TV

    xã Tân Trường

    H. Cẩm Giàng

     

     

    20° 58' 15''

    106° 07' 55''

    20° 55' 24''

    106° 12' 13''

    F-48-81-A-b

    Trạm bơm Ghẽ

    TV

    xã Tân Trường

    H. Cẩm Giàng

    20° 56' 42''

    106° 12' 47''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    thôn Kinh Nguyên

    DC

    xã Thạch Lỗi

    H. Cẩm Giàng

    20° 57' 47''

    106° 11' 31''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    thôn Thạch Lỗi

    DC

    xã Thạch Lỗi

    H. Cẩm Giàng

    20° 58' 42''

    106° 11' 16''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    Thôn Lũng

    DC

    xã Thạch Lỗi

    H. Cẩm Giàng

    20° 58' 12''

    106° 11' 32''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    Thôn Thích

    DC

    xã Thạch Lỗi

    H. Cẩm Giàng

    20° 58' 19''

    106° 11' 29''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    Đường huyện 5B

    KX

    xã Thạch Lỗi

    H. Cẩm Giàng

     

     

    20° 58' 07''

    106° 09' 55''

    20° 58' 57''

    106° 16' 02''

    F-48-81-A-b

    Sông Bùi

    TV

    xã Thạch Lỗi

    H. Cẩm Giàng

     

     

    20° 58' 13''

    106° 09' 56''

    20° 59' 48''

    106° 13' 07''

    F-48-81-A-b

    khu dân cư Số 1

    DC

    TT. Gia Lộc

    H. Gia Lộc

    20° 52' 42''

    106° 17' 39''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    khu dân cư Số 2

    DC

    TT. Gia Lộc

    H. Gia Lộc

    20° 52' 26''

    106° 17' 37''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    khu dân cư Số 3

    DC

    TT. Gia Lộc

    H. Gia Lộc

    20° 52' 17''

    106° 17' 41''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    khu dân cư Số 4

    DC

    TT. Gia Lộc

    H. Gia Lộc

    20° 52' 12''

    106° 17' 32''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    khu dân cư Số 5

    DC

    TT. Gia Lộc

    H. Gia Lộc

    20° 52' 29''

    106° 18' 00''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    khu dân cư Số 6

    DC

    TT. Gia Lộc

    H. Gia Lộc

    20° 52' 15''

    106° 18' 03''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    khu dân cư Số 7

    DC

    TT. Gia Lộc

    H. Gia Lộc

    20° 52' 02''

    106° 17' 50''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    khu dân cư Số 8

    DC

    TT. Gia Lộc

    H. Gia Lộc

    20° 51' 51''

    106° 17' 59''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    cầu Bà Lộn

    KX

    TT. Gia Lộc

    H. Gia Lộc

    20° 52' 20''

    106° 17' 28''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    cầu Chùa So

    KX

    TT. Gia Lộc

    H. Gia Lộc

    20° 51' 57''

    106° 17' 23''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    cầu Thống Nhất

    KX

    TT. Gia Lộc

    H. Gia Lộc

    20° 51' 43''

    106° 18' 05''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    Đường cao tốc Hà Nội - Hải Phòng

    KX

    TT. Gia Lộc

    H. Gia Lộc

     

     

    20° 51' 10''

    106° 08' 08''

    20° 48' 32''

    106° 30' 40''

    F-48-81-B-c

    đường Lê Thanh Nghị (Đường tỉnh 393)

    KX

    TT. Gia Lộc

    H. Gia Lộc

     

     

    20° 52' 10''

    106° 17' 54''

    20° 52' 01''

    106° 17' 23''

    F-48-81-B-c

    đường Nguyễn Chế Nghĩa (Quốc lộ 37)

    KX

    TT. Gia Lộc

    H. Gia Lộc

     

     

    20° 52' 56''

    106° 17' 39''

    20° 51' 44''

    106° 18' 05''

    F-48-81-B-a; F-48-81-B-c

    đường Yết Kiêu (Quốc lộ 38B)

    KX

    TT. Gia Lộc

    H. Gia Lộc

     

     

    20° 52' 56''

    106° 17' 39''

    20° 51' 57''

    106° 17' 22''

    F-48-81-B-a; F-48-81-B-c

    Đường tỉnh 393

    KX

    TT. Gia Lộc

    H. Gia Lộc

     

     

    20° 47' 56''

    106° 08' 24''

    20° 52' 10''

    106° 17' 54''

    F-48-81-B-c

    Đường tỉnh 395

    KX

    TT. Gia Lộc

    H. Gia Lộc

     

     

    20° 54' 29''

    106° 08' 55''

    20° 53' 26''

    106° 21' 12''

    F-48-81-B-c

    Phố Cuối (Đường tỉnh 395)

    KX

    TT. Gia Lộc

    H. Gia Lộc

     

     

    20° 52' 20''

    106° 17' 51''

    20° 52' 20''

    106° 18' 14''

    F-48-81-B-c

    Phố Giỗ (Đường tỉnh 395)

    KX

    TT. Gia Lộc

    H. Gia Lộc

     

     

    20° 52' 22''

    106° 17' 29''

    20° 52' 20''

    106° 17' 51''

    F-48-81-B-c

    Quốc lộ 37

    KX

    TT. Gia Lộc

    H. Gia Lộc

     

     

    21° 11' 17''

    106° 22' 12''

    20° 43' 46''

    106° 24' 20''

    F-48-81-B-a; F-48-81-B-c

    Quốc lộ 38B

    KX

    TT. Gia Lộc

    H. Gia Lộc

     

     

    20° 59' 43''

    106° 07' 45''

    20° 53' 40''

    106° 08' 14''

    F-48-81-B-a; F-48-81-B-c

    Thôn Cáy

    DC

    xã Đoàn Thượng

    H. Gia Lộc

    20° 48' 59''

    106° 17' 08''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    thôn Đĩnh Đào

    DC

    xã Đoàn Thượng

    H. Gia Lộc

    20° 49' 02''

    106° 16' 52''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    Thôn Đươi

    DC

    xã Đoàn Thượng

    H. Gia Lộc

    20° 50' 01''

    106° 16' 34''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    Thôn Lúa

    DC

    xã Đoàn Thượng

    H. Gia Lộc

    20° 50' 17''

    106° 16' 39''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    Thôn Tháng

    DC

    xã Đoàn Thượng

    H. Gia Lộc

    20° 48' 40''

    106° 17' 06''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    thôn Thung Độ

    DC

    xã Đoàn Thượng

    H. Gia Lộc

    20° 49' 17''

    106° 16' 35''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    cầu Tràng Thưa

    KX

    xã Đoàn Thượng

    H. Gia Lộc

    20° 48' 54''

    106° 16' 44''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    Quốc lộ 38B

    KX

    xã Đoàn Thượng

    H. Gia Lộc

     

     

    20° 59' 43''

    106° 07' 45''

    20° 53' 40''

    106° 08' 14''

    F-48-81-B-c

    sông Đĩnh Đào

    TV

    xã Đoàn Thượng

    H. Gia Lộc

     

     

    20° 54' 02''

    106° 14' 21''

    20° 49' 23''

    106° 22' 03''

    F-48-81-B-c

    thôn An Thư

    DC

    xã Đồng Quang

    H. Gia Lộc

    20° 48' 35''

    106° 16' 23''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    thôn Đông Hạ

    DC

    xã Đồng Quang

    H. Gia Lộc

    20° 48' 35''

    106° 15' 29''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    thôn Đông Thượng

    DC

    xã Đồng Quang

    H. Gia Lộc

    20° 48' 10''

    106° 15' 34''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    thôn Đông Trại

    DC

    xã Đồng Quang

    H. Gia Lộc

    20° 48' 41''

    106° 15' 45''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    thôn Đôn Thư

    DC

    xã Đồng Quang

    H. Gia Lộc

    20° 48' 25''

    106° 16' 34''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    thôn Quang Tiền

    DC

    xã Đồng Quang

    H. Gia Lộc

    20° 48' 56''

    106° 15' 52''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    thôn Vĩnh Duệ

    DC

    xã Đồng Quang

    H. Gia Lộc

    20° 48' 51''

    106° 16' 15''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    cầu Tràng Thưa

    KX

    xã Đồng Quang

    H. Gia Lộc

    20° 48' 54''

    106° 16' 44''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    Quốc lộ 38B

    KX

    xã Đồng Quang

    H. Gia Lộc

     

     

    20° 59' 43''

    106° 07' 45''

    20° 53' 40''

    106° 08' 14''

    F-48-81-B-c

    sông Đĩnh Đào

    TV

    xã Đồng Quang

    H. Gia Lộc

     

     

    20° 54' 02''

    106° 14' 21''

    20° 49' 23''

    106° 22' 03''

    F-48-81-B-c

    thôn An Cư

    DC

    xã Đức Xương

    H. Gia Lộc

    20° 47' 29''

    106° 17' 05''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    thôn An Vệ

    DC

    xã Đức Xương

    H. Gia Lộc

    20° 47' 56''

    106° 16' 39''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    thôn Thọ Xương

    DC

    xã Đức Xương

    H. Gia Lộc

    20° 47' 03''

    106° 17' 27''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    cầu Đức Xương

    KX

    xã Đức Xương

    H. Gia Lộc

    20° 47' 54''

    106° 16' 22''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    Đường tỉnh 392

    KX

    xã Đức Xương

    H. Gia Lộc

     

     

    20° 54' 27''

    106° 08' 55''

    20° 49' 12''

    106° 24' 20''

    F-48-81-B-c

    Quốc lộ 38B

    KX

    xã Đức Xương

    H. Gia Lộc

     

     

    20° 59' 43''

    106° 07' 45''

    20° 53' 40''

    106° 08' 14''

    F-48-81-B-c

    sông Đĩnh Đào

    TV

    xã Đức Xương

    H. Gia Lộc

     

     

    20° 54' 02''

    106° 14' 21''

    20° 49' 23''

    106° 22' 03''

    F-48-81-B-c

    Thôn Gạch

    DC

    xã Gia Hòa

    H. Gia Lộc

    20° 52' 10''

    106° 16' 06''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    Thôn Khăn

    DC

    xã Gia Hòa

    H. Gia Lộc

    20° 52' 18''

    106° 16' 09''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    thôn Huyền Bủa

    DC

    xã Gia Hòa

    H. Gia Lộc

    20° 52' 14''

    106° 16' 00''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    thôn Lương Nham

    DC

    xã Gia Hòa

    H. Gia Lộc

    20° 52' 26''

    106° 16' 38''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a; F-48-81-B-c

    thôn Lương Xá

    DC

    xã Gia Hòa

    H. Gia Lộc

    20° 52' 07''

    106° 15' 37''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    thôn Phương Xá

    DC

    xã Gia Hòa

    H. Gia Lộc

    20° 52' 36''

    106° 16' 03''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    thôn Tiên Lý

    DC

    xã Gia Hòa

    H. Gia Lộc

    20° 52' 42''

    106° 16' 34''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Đường cao tốc Hà Nội - Hải Phòng

    KX

    xã Gia Hòa

    H. Gia Lộc

     

     

    20° 51' 10''

    106° 08' 08''

    20° 48' 32''

    106° 30' 40''

    F-48-81-B-c

    Đường tỉnh 395

    KX

    xã Gia Hòa

    H. Gia Lộc

     

     

    20° 54' 29''

    106° 08' 55''

    20° 53' 26''

    106° 21' 12''

    F-48-81-B-c

    thôn Bình Đê

    DC

    xã Gia Khánh

    H. Gia Lộc

    20° 51' 48''

    106° 19' 05''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    thôn Cao Dương

    DC

    xã Gia Khánh

    H. Gia Lộc

    20° 52' 20''

    106° 19' 08''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a; F-48-81-B-c

    thôn Cao Lý

    DC

    xã Gia Khánh

    H. Gia Lộc

    20° 51' 46''

    106° 18' 46''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    thôn Gia Bùi

    DC

    xã Gia Khánh

    H. Gia Lộc

    20° 51' 54''

    106° 18' 47''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    Cầu Binh

    KX

    xã Gia Khánh

    H. Gia Lộc

    20° 52' 38''

    106° 19' 17''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Đường cao tốc Hà Nội - Hải Phòng

    KX

    xã Gia Khánh

    H. Gia Lộc

     

     

    20° 51' 10''

    106° 08' 08''

    20° 48' 32''

    106° 30' 40''

    F-48-81-B-c

    Đường tỉnh 395

    KX

    xã Gia Khánh

    H. Gia Lộc

     

     

    20° 54' 29''

    106° 08' 55''

    20° 53' 26''

    106° 21' 12''

    F-48-81-B-a; F-48-81-B-c

    miếu Chợ Cốc

    KX

    xã Gia Khánh

    H. Gia Lộc

    20° 51' 49''

    106° 19' 01''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    nhà tưởng niệm Lê Thanh Nghị

    KX

    xã Gia Khánh

    H. Gia Lộc

    20° 51' 50''

    106° 18' 55''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    sông Cầu Binh

    TV

    xã Gia Khánh

    H. Gia Lộc

     

     

    20° 55' 26''

    106° 19' 33''

    20° 49' 24''

    106° 22' 01''

    F-48-81-B-a

    thôn Cộng Hòa

    DC

    xã Gia Lương

    H. Gia Lộc

    20° 52' 10''

    106° 19' 48''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    thôn Đồng Tâm

    DC

    xã Gia Lương

    H. Gia Lộc

    20° 52' 28''

    106° 19' 36''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a; F-48-81-B-c

    thôn Luỹ Dương

    DC

    xã Gia Lương

    H. Gia Lộc

    20° 52' 00''

    106° 20' 32''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    thôn Thành Lập

    DC

    xã Gia Lương

    H. Gia Lộc

    20° 52' 34''

    106° 19' 49''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a; F-48-81-B-c

    thôn Trình Xá

    DC

    xã Gia Lương

    H. Gia Lộc

    20° 52' 01''

    106° 20' 10''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    thôn Xuân Dương

    DC

    xã Gia Lương

    H. Gia Lộc

    20° 51' 56''

    106° 20' 03''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    đình Luỹ Dương

    KX

    xã Gia Lương

    H. Gia Lộc

    20° 51' 56''

    106° 20' 28''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    đình Trình Xá

    KX

    xã Gia Lương

    H. Gia Lộc

    20° 52' 03''

    106° 20' 16''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    đình Xuân Dương

    KX

    xã Gia Lương

    H. Gia Lộc

    20° 51' 52''

    106° 20' 01''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    sông Cầu Binh

    TV

    xã Gia Lương

    H. Gia Lộc

     

     

    20° 55' 26''

    106° 19' 33''

    20° 49' 24''

    106° 22' 01''

    F-48-81-B-a; F-48-81-B-c

    thôn An Tân

    DC

    xã Gia Tân

    H. Gia Lộc

    20° 52' 23''

    106° 18' 26''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a; F-48-81-B-c

    thôn Lãng Xuyên

    DC

    xã Gia Tân

    H. Gia Lộc

    20° 52' 40''

    106° 18' 21''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    thôn Phúc Tân

    DC

    xã Gia Tân

    H. Gia Lộc

    20° 53' 06''

    106° 18' 20''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Công ty trách nhiệm hữu hạn Havina

    KX

    xã Gia Tân

    H. Gia Lộc

    20° 52' 53''

    106° 17' 48''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    đình An Tân

    KX

    xã Gia Tân

    H. Gia Lộc

    20° 52' 26''

    106° 18' 24''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    đình Lãng Xuyên

    KX

    xã Gia Tân

    H. Gia Lộc

    20° 52' 32''

    106° 18' 22''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Đường tỉnh 395

    KX

    xã Gia Tân

    H. Gia Lộc

     

     

    20° 54' 29''

    106° 08' 55''

    20° 53' 26''

    106° 21' 12''

    F-48-81-B-c

    Quốc lộ 37

    KX

    xã Gia Tân

    H. Gia Lộc

     

     

    21° 11' 17''

    106° 22' 12''

    20° 43' 46''

    106° 24' 20''

    F-48-81-B-a

    thôn Đồng Bào

    DC

    xã Gia Xuyên

    H. Gia Lộc

    20° 53' 22''

    106° 19' 21''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    thôn Tằng Hạ

    DC

    xã Gia Xuyên

    H. Gia Lộc

    20° 53' 24''

    106° 18' 51''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    thôn Tranh Đấu

    DC

    xã Gia Xuyên

    H. Gia Lộc

    20° 53' 26''

    106° 18' 22''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    đền Đồng Bào

    KX

    xã Gia Xuyên

    H. Gia Lộc

    20° 53' 16''

    106° 19' 18''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Đường cao tốc Hà Nội - Hải Phòng

    KX

    xã Gia Xuyên

    H. Gia Lộc

     

     

    20° 51' 10''

    106° 08' 08''

    20° 48' 32''

    106° 30' 40''

    F-48-81-B-c

    Đền Vàng

    KX

    xã Gia Xuyên

    H. Gia Lộc

    20° 53' 23''

    106° 18' 52''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Đình Tâng

    KX

    xã Gia Xuyên

    H. Gia Lộc

    20° 53' 21''

    106° 18' 31''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Quốc lộ 37

    KX

    xã Gia Xuyên

    H. Gia Lộc

     

     

    21° 11' 17''

    106° 22' 12''

    20° 43' 46''

    106° 24' 20''

    F-48-81-B-a

    sông Cầu Binh

    TV

    xã Gia Xuyên

    H. Gia Lộc

     

     

    20° 55' 26''

    106° 19' 33''

    20° 49' 24''

    106° 22' 01''

    F-48-81-B-a

    thôn Đại Tỉnh

    DC

    xã Hoàng Diệu

    H. Gia Lộc

    20° 51' 10''

    106° 19' 53''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    thôn Lai Cầu

    DC

    xã Hoàng Diệu

    H. Gia Lộc

    20° 50' 45''

    106° 20' 01''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    thôn Long Tràng

    DC

    xã Hoàng Diệu

    H. Gia Lộc

    20° 51' 26''

    106° 20' 04''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    thôn Nghĩa Hy

    DC

    xã Hoàng Diệu

    H. Gia Lộc

    20° 50' 17''

    106° 19' 31''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    thôn Phan Hà

    DC

    xã Hoàng Diệu

    H. Gia Lộc

    20° 50' 18''

    106° 20' 30''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    thôn Phong Lâm

    DC

    xã Hoàng Diệu

    H. Gia Lộc

    20° 50' 46''

    106° 18' 44''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    thôn Thụy Lương

    DC

    xã Hoàng Diệu

    H. Gia Lộc

    20° 51' 09''

    106° 20' 02''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    thôn Trúc Lâm

    DC

    xã Hoàng Diệu

    H. Gia Lộc

    20° 50' 39''

    106° 19' 06''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    thôn Văn Lâm

    DC

    xã Hoàng Diệu

    H. Gia Lộc

    20° 50' 38''

    106° 18' 52''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    đình Đại Tỉnh

    KX

    xã Hoàng Diệu

    H. Gia Lộc

    20° 51' 15''

    106° 19' 59''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    đình Phong Lâm

    KX

    xã Hoàng Diệu

    H. Gia Lộc

    20° 50' 42''

    106° 18' 45''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    Đường cao tốc Hà Nội - Hải Phòng

    KX

    xã Hoàng Diệu

    H. Gia Lộc

     

     

    20° 51' 10''

    106° 08' 08''

    20° 48' 32''

    106° 30' 40''

    F-48-81-B-c

    Khu công nghiệp Hoàng Diệu

    KX

    xã Hoàng Diệu

    H. Gia Lộc

    20° 50' 55''

    106° 18' 16''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    miếu Lai Cầu

    KX

    xã Hoàng Diệu

    H. Gia Lộc

    20° 50' 44''

    106° 20' 07''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    nhà thờ họ Vũ

    KX

    xã Hoàng Diệu

    H. Gia Lộc

    20° 50' 47''

    106° 18' 49''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    Quốc lộ 37

    KX

    xã Hoàng Diệu

    H. Gia Lộc

     

     

    21° 11' 17''

    106° 22' 12''

    20° 43' 46''

    106° 24' 20''

    F-48-81-B-c

    sông Cầu Binh

    TV

    xã Hoàng Diệu

    H. Gia Lộc

     

     

    20° 55' 26''

    106° 19' 33''

    20° 49' 24''

    106° 22' 01''

    F-48-81-B-c

    thôn Cát Hậu

    DC

    xã Hồng Hưng

    H. Gia Lộc

    20° 49' 52''

    106° 17' 55''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    thôn Cát Tiền

    DC

    xã Hồng Hưng

    H. Gia Lộc

    20° 49' 37''

    106° 17' 58''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    thôn Hoàng Xá

    DC

    xã Hồng Hưng

    H. Gia Lộc

    20° 50' 17''

    106° 17' 58''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    thôn Nhân Lý

    DC

    xã Hồng Hưng

    H. Gia Lộc

    20° 49' 47''

    106° 18' 12''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    thôn Phương Bằng

    DC

    xã Hồng Hưng

    H. Gia Lộc

    20° 49' 15''

    106° 17' 30''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    thôn Phương Khê

    DC

    xã Hồng Hưng

    H. Gia Lộc

    20° 49' 51''

    106° 18' 28''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    thôn Thị Tứ

    DC

    xã Hồng Hưng

    H. Gia Lộc

    20° 50' 15''

    106° 18' 36''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    thôn Thị Xá

    DC

    xã Hồng Hưng

    H. Gia Lộc

    20° 50' 02''

    106° 18' 16''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    chùa Phương Bằng

    KX

    xã Hồng Hưng

    H. Gia Lộc

    20° 49' 18''

    106° 17' 25''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    đình Hoàng Xá

    KX

    xã Hồng Hưng

    H. Gia Lộc

    20° 50' 17''

    106° 17' 54''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    Khu công nghiệp Gia Lộc

    KX

    xã Hồng Hưng

    H. Gia Lộc

    20° 50' 56''

    106° 18' 07''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    Quốc lộ 37

    KX

    xã Hồng Hưng

    H. Gia Lộc

     

     

    21° 11' 17''

    106° 22' 12''

    20° 43' 46''

    106° 24' 20''

    F-48-81-B-c

    sông Đĩnh Đào

    TV

    xã Hồng Hưng

    H. Gia Lộc

     

     

    20° 54' 02''

    106° 14' 21''

    20° 49' 23''

    106° 22' 03''

    F-48-81-B-c

    Thôn Anh

    DC

    xã Lê Lợi

    H. Gia Lộc

    20° 51' 08''

    106° 16' 02''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    thôn Bùi Hạ

    DC

    xã Lê Lợi

    H. Gia Lộc

    20° 50' 13''

    106° 16' 09''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    thôn Bùi Thượng

    DC

    xã Lê Lợi

    H. Gia Lộc

    20° 50' 39''

    106° 16' 03''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    Thôn Chuối

    DC

    xã Lê Lợi

    H. Gia Lộc

    20° 51' 36''

    106° 16' 14''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    Thôn Dôi

    DC

    xã Lê Lợi

    H. Gia Lộc

    20° 51' 43''

    106° 15' 43''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    Thôn Già

    DC

    xã Lê Lợi

    H. Gia Lộc

    20° 51' 12''

    106° 16' 25''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    Thôn Hống

    DC

    xã Lê Lợi

    H. Gia Lộc

    20° 51' 27''

    106° 15' 37''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    Thôn Lại

    DC

    xã Lê Lợi

    H. Gia Lộc

    20° 50' 45''

    106° 16' 41''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    Cầu Đáy

    KX

    xã Lê Lợi

    H. Gia Lộc

    20° 50' 22''

    106° 15' 36''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    đình Bùi Xá Hạ

    KX

    xã Lê Lợi

    H. Gia Lộc

    20° 50' 13''

    106° 16' 03''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    Đường cao tốc Hà Nội - Hải Phòng

    KX

    xã Lê Lợi

    H. Gia Lộc

     

     

    20° 51' 10''

    106° 08' 08''

    20° 48' 32''

    106° 30' 40''

    F-48-81-B-c

    Đường tỉnh 393

    KX

    xã Lê Lợi

    H. Gia Lộc

     

     

    20° 47' 56''

    106° 08' 24''

    20° 52' 10''

    106° 17' 54''

    F-48-81-B-c

    sông Đĩnh Đào

    TV

    xã Lê Lợi

    H. Gia Lộc

     

     

    20° 54' 02''

    106° 14' 21''

    20° 49' 23''

    106° 22' 03''

    F-48-81-B-c

    thôn Đồng Lại

    DC

    xã Liên Hồng

    H. Gia Lộc

    20° 54' 42''

    106° 16' 10''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    thôn Phú Triều

    DC

    xã Liên Hồng

    H. Gia Lộc

    20° 54' 00''

    106° 17' 14''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    thôn Qua Bộ

    DC

    xã Liên Hồng

    H. Gia Lộc

    20° 54' 40''

    106° 16' 36''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    thôn Tâng Thượng

    DC

    xã Liên Hồng

    H. Gia Lộc

    20° 53' 49''

    106° 17' 15''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    thôn Thanh Xá

    DC

    xã Liên Hồng

    H. Gia Lộc

    20° 54' 27''

    106° 17' 17''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Bệnh viện Nhi

    KX

    xã Liên Hồng

    H. Gia Lộc

    20° 54' 11''

    106° 17' 20''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Bệnh viện Y học cổ truyền

    KX

    xã Liên Hồng

    H. Gia Lộc

    20° 54' 21''

    106° 17' 21''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    đình Phú Triều

    KX

    xã Liên Hồng

    H. Gia Lộc

    20° 53' 58''

    106° 17' 14''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Viện Cây lương thực và thực phẩm

    KX

    xã Liên Hồng

    H. Gia Lộc

    20° 53' 23''

    106° 16' 43''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    sông Kẻ Sặt

    TV

    xã Liên Hồng

    H. Gia Lộc

     

     

    20° 53' 42''

    106° 08' 13''

    20° 55' 33''

    106° 20' 42''

    F-48-81-B-a

    thôn Cao Duệ

    DC

    xã Nhật Tân

    H. Gia Lộc

    20° 48' 12''

    106° 15' 00''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d; F-48-81-B-c

    thôn Thị Đức

    DC

    xã Nhật Tân

    H. Gia Lộc

    20° 48' 38''

    106° 14' 58''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d; F-48-81-B-c

    Chùa Dâu

    KX

    xã Nhật Tân

    H. Gia Lộc

    20° 53' 03''

    106° 19' 54''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Đường tỉnh 392

    KX

    xã Nhật Tân

    H. Gia Lộc

     

     

    20° 54' 27''

    106° 08' 55''

    20° 49' 12''

    106° 24' 20''

    F-48-81-A-d; F-48-81-B-c

    Miếu Rồng

    KX

    xã Nhật Tân

    H. Gia Lộc

    20° 48' 14''

    106° 14' 59''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    thôn Cầu Lâm

    DC

    xã Phạm Trấn

    H. Gia Lộc

    20° 50' 21''

    106° 15' 25''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    thôn Côi Hạ

    DC

    xã Phạm Trấn

    H. Gia Lộc

    20° 49' 17''

    106° 15' 17''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    thôn Côi Thượng

    DC

    xã Phạm Trấn

    H. Gia Lộc

    20° 49' 24''

    106° 14' 37''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    thôn Nam Cầu

    DC

    xã Phạm Trấn

    H. Gia Lộc

    20° 49' 28''

    106° 15' 37''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    thôn Quang Bị

    DC

    xã Phạm Trấn

    H. Gia Lộc

    20° 49' 55''

    106° 15' 21''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    Cầu Đáy

    KX

    xã Phạm Trấn

    H. Gia Lộc

    20° 50' 22''

    106° 15' 36''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    Đường tỉnh 393

    KX

    xã Phạm Trấn

    H. Gia Lộc

     

     

    20° 47' 56''

    106° 08' 24''

    20° 52' 10''

    106° 17' 54''

    F-48-81-B-c

    sông Đĩnh Đào

    TV

    xã Phạm Trấn

    H. Gia Lộc

     

     

    20° 54' 02''

    106° 14' 21''

    20° 49' 23''

    106° 22' 03''

    F-48-81-B-c

    Thôn Chằm

    DC

    xã Phương Hưng

    H. Gia Lộc

    20° 51' 55''

    106° 16' 59''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    Thôn Ngà

    DC

    xã Phương Hưng

    H. Gia Lộc

    20° 52' 11''

    106° 17' 21''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    Thôn Tó

    DC

    xã Phương Hưng

    H. Gia Lộc

    20° 51' 35''

    106° 16' 50''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    cầu Bà Lộn

    KX

    xã Phương Hưng

    H. Gia Lộc

    20° 52' 20''

    106° 17' 28''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    cầu Chùa So

    KX

    xã Phương Hưng

    H. Gia Lộc

    20° 51' 57''

    106° 17' 23''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    Cầu Gỗ

    KX

    xã Phương Hưng

    H. Gia Lộc

    20° 52' 01''

    106° 17' 22''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    Đường cao tốc Hà Nội - Hải Phòng

    KX

    xã Phương Hưng

    H. Gia Lộc

     

     

    20° 51' 10''

    106° 08' 08''

    20° 48' 32''

    106° 30' 40''

    F-48-81-B-c

    đường Lê Thanh Nghị (Đường tỉnh 393)

    KX

    xã Phương Hưng

    H. Gia Lộc

     

     

    20° 52' 10''

    106° 17' 54''

    20° 52' 01''

    106° 17' 23''

    F-48-81-B-c

    đường Yết Kiêu (Quốc lộ 38B)

    KX

    xã Phương Hưng

    H. Gia Lộc

     

     

    20° 52' 56''

    106° 17' 39''

    20° 51' 57''

    106° 17' 22''

    F-48-81-B-c

    Đường tỉnh 393

    KX

    xã Phương Hưng

    H. Gia Lộc

     

     

    20° 47' 56''

    106° 08' 24''

    20° 52' 10''

    106° 17' 54''

    F-48-81-B-c

    Đường tỉnh 395

    KX

    xã Phương Hưng

    H. Gia Lộc

     

     

    20° 54' 29''

    106° 08' 55''

    20° 53' 26''

    106° 21' 12''

    F-48-81-B-c

    Quốc lộ 38B

    KX

    xã Phương Hưng

    H. Gia Lộc

     

     

    20° 59' 43''

    106° 07' 45''

    20° 53' 40''

    106° 08' 14''

    F-48-81-B-c

    thôn Đông Cầu

    DC

    xã Quang Minh

    H. Gia Lộc

    20° 47' 03''

    106° 16' 00''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    thôn Đông Hào

    DC

    xã Quang Minh

    H. Gia Lộc

    20° 47' 13''

    106° 16' 23''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    thôn Đỗ Xuyên

    DC

    xã Quang Minh

    H. Gia Lộc

    20° 47' 28''

    106° 15' 25''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    thôn Hậu Bổng

    DC

    xã Quang Minh

    H. Gia Lộc

    20° 47' 22''

    106° 15' 57''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    thôn Minh Tân

    DC

    xã Quang Minh

    H. Gia Lộc

    20° 47' 30''

    106° 16' 12''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    Cầu Bóng

    KX

    xã Quang Minh

    H. Gia Lộc

    20° 47' 34''

    106° 16' 16''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    Cầu Đọ

    KX

    xã Quang Minh

    H. Gia Lộc

    20° 47' 44''

    106° 15' 34''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    Chùa Bóng

    KX

    xã Quang Minh

    H. Gia Lộc

    20° 53' 45''

    106° 15' 34''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Đường tỉnh 392

    KX

    xã Quang Minh

    H. Gia Lộc

     

     

    20° 54' 27''

    106° 08' 55''

    20° 49' 12''

    106° 24' 20''

    F-48-81-B-c

    Quốc lộ 38B

    KX

    xã Quang Minh

    H. Gia Lộc

     

     

    20° 59' 43''

    106° 07' 45''

    20° 53' 40''

    106° 08' 14''

    F-48-81-B-c

    thôn Đông Cận

    DC

    xã Tân Tiến

    H. Gia Lộc

    20° 52' 55''

    106° 19' 54''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    thôn Quán Đào

    DC

    xã Tân Tiến

    H. Gia Lộc

    20° 52' 42''

    106° 20' 27''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    thôn Tam Lương

    DC

    xã Tân Tiến

    H. Gia Lộc

    20° 52' 48''

    106° 19' 34''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Cầu Binh

    KX

    xã Tân Tiến

    H. Gia Lộc

    20° 52' 38''

    106° 19' 17''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Cầu Cận

    KX

    xã Tân Tiến

    H. Gia Lộc

    20° 52' 47''

    106° 19' 50''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Chùa Dâu

    KX

    xã Tân Tiến

    H. Gia Lộc

    20° 48' 51''

    106° 14' 26''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    đình Quán Đào

    KX

    xã Tân Tiến

    H. Gia Lộc

    20° 52' 43''

    106° 20' 19''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    đình Tam Lương

    KX

    xã Tân Tiến

    H. Gia Lộc

    20° 52' 50''

    106° 19' 37''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Đường tỉnh 395

    KX

    xã Tân Tiến

    H. Gia Lộc

     

     

    20° 54' 29''

    106° 08' 55''

    20° 53' 26''

    106° 21' 12''

    F-48-81-B-a

    sông Cầu Binh

    TV

    xã Tân Tiến

    H. Gia Lộc

     

     

    20° 55' 26''

    106° 19' 33''

    20° 49' 24''

    106° 22' 01''

    F-48-81-B-a; F-48-81-B-c

    thôn Đồng Đội

    DC

    xã Thống Kênh

    H. Gia Lộc

    20° 48' 39''

    106° 18' 11''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    thôn Đồng Đức

    DC

    xã Thống Kênh

    H. Gia Lộc

    20° 48' 22''

    106° 18' 49''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    thôn Đồng Tái

    DC

    xã Thống Kênh

    H. Gia Lộc

    20° 48' 30''

    106° 18' 33''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    thôn Kênh Triều

    DC

    xã Thống Kênh

    H. Gia Lộc

    20° 49' 10''

    106° 18' 14''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    thôn Lạc Thượng

    DC

    xã Thống Kênh

    H. Gia Lộc

    20° 48' 35''

    106° 17' 57''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    đình Đồng Đội

    KX

    xã Thống Kênh

    H. Gia Lộc

    20° 48' 42''

    106° 18' 16''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    đình Đồng Đức

    KX

    xã Thống Kênh

    H. Gia Lộc

    20° 48' 26''

    106° 18' 46''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    đình Đồng Tái

    KX

    xã Thống Kênh

    H. Gia Lộc

    20° 48' 29''

    106° 18' 34''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    miếu Kênh Triều

    KX

    xã Thống Kênh

    H. Gia Lộc

    20° 49' 13''

    106° 18' 09''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    sông Đĩnh Đào

    TV

    xã Thống Kênh

    H. Gia Lộc

     

     

    20° 54' 02''

    106° 14' 21''

    20° 49' 23''

    106° 22' 03''

    F-48-81-B-c

    thôn Cẩm Cầu

    DC

    xã Thống Nhất

    H. Gia Lộc

    20° 53' 46''

    106° 15' 19''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    thôn Cẩm Đới

    DC

    xã Thống Nhất

    H. Gia Lộc

    20° 53' 29''

    106° 15' 24''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Thôn Khay

    DC

    xã Thống Nhất

    H. Gia Lộc

    20° 54' 03''

    106° 15' 29''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Thôn Trung

    DC

    xã Thống Nhất

    H. Gia Lộc

    20° 53' 46''

    106° 15' 36''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Thôn Ty

    DC

    xã Thống Nhất

    H. Gia Lộc

    20° 54' 24''

    106° 15' 36''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    thôn Vô Lượng

    DC

    xã Thống Nhất

    H. Gia Lộc

    20° 53' 42''

    106° 16' 15''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Chùa Trung

    KX

    xã Thống Nhất

    H. Gia Lộc

    20° 47' 32''

    106° 15' 49''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    Đền Đươi

    KX

    xã Thống Nhất

    H. Gia Lộc

    20° 54' 04''

    106° 15' 12''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Đình Vo

    KX

    xã Thống Nhất

    H. Gia Lộc

    20° 53' 33''

    106° 16' 07''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    sông Kẻ Sặt

    TV

    xã Thống Nhất

    H. Gia Lộc

     

     

    20° 53' 42''

    106° 08' 13''

    20° 55' 33''

    106° 20' 42''

    F-48-81-B-a

    thôn Bái Hạ

    DC

    xã Toàn Thắng

    H. Gia Lộc

    20° 50' 13''

    106° 17' 12''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    thôn Bái Thượng

    DC

    xã Toàn Thắng

    H. Gia Lộc

    20° 50' 39''

    106° 17' 22''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    Thôn Buộm

    DC

    xã Toàn Thắng

    H. Gia Lộc

    20° 50' 56''

    106° 17' 28''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    thôn Điền Nhi

    DC

    xã Toàn Thắng

    H. Gia Lộc

    20° 51' 01''

    106° 16' 44''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    Thôn Nội

    DC

    xã Toàn Thắng

    H. Gia Lộc

    20° 51' 11''

    106° 17' 23''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    Quốc lộ 38B

    KX

    xã Toàn Thắng

    H. Gia Lộc

     

     

    20° 59' 43''

    106° 07' 45''

    20° 53' 40''

    106° 08' 14''

    F-48-81-B-c

    thôn Bá Đại

    DC

    xã Trùng Khánh

    H. Gia Lộc

    20° 53' 46''

    106° 14' 37''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    Thôn Chệnh

    DC

    xã Trùng Khánh

    H. Gia Lộc

    20° 53' 29''

    106° 14' 35''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    thôn Hưng Long

    DC

    xã Trùng Khánh

    H. Gia Lộc

    20° 54' 09''

    106° 14' 45''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    thôn Thanh Khơi

    DC

    xã Trùng Khánh

    H. Gia Lộc

    20° 53' 03''

    106° 14' 56''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b; F-48-81-B-a

    thôn Vân Độ

    DC

    xã Trùng Khánh

    H. Gia Lộc

    20° 52' 45''

    106° 14' 38''

     

     

     

     

    F-48-81-A-b

    Đường tỉnh 395

    KX

    xã Trùng Khánh

    H. Gia Lộc

     

     

    20° 54' 29''

    106° 08' 55''

    20° 53' 26''

    106° 21' 12''

    F-48-81-A-b; F-48-81-B-a

    sông Đĩnh Đào

    TV

    xã Trùng Khánh

    H. Gia Lộc

     

     

    20° 54' 02''

    106° 14' 21''

    20° 49' 23''

    106° 22' 03''

    F-48-81-A-b

    sông Kẻ Sặt

    TV

    xã Trùng Khánh

    H. Gia Lộc

     

     

    20° 53' 42''

    106° 08' 13''

    20° 55' 33''

    106° 20' 42''

    F-48-81-A-b; F-48-81-B-a

    thôn Hạ Bì

    DC

    xã Yết Kiêu

    H. Gia Lộc

    20° 52' 02''

    106° 15' 19''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    thôn Hoàng Kim

    DC

    xã Yết Kiêu

    H. Gia Lộc

    20° 52' 22''

    106° 15' 05''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    thôn Khuông Phụ

    DC

    xã Yết Kiêu

    H. Gia Lộc

    20° 51' 42''

    106° 15' 26''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    thôn Thượng Bì

    DC

    xã Yết Kiêu

    H. Gia Lộc

    20° 52' 38''

    106° 15' 21''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a; F-48-81-B-c

    thôn Vân Am

    DC

    xã Yết Kiêu

    H. Gia Lộc

    20° 52' 57''

    106° 15' 24''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Đường cao tốc Hà Nội - Hải Phòng

    KX

    xã Yết Kiêu

    H. Gia Lộc

     

     

    20° 51' 10''

    106° 08' 08''

    20° 48' 32''

    106° 30' 40''

    F-48-81-A-d; F-48-81-B-c

    Đình Buộm

    KX

    xã Yết Kiêu

    H. Gia Lộc

    20° 52' 35''

    106° 15' 20''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Đường tỉnh 395

    KX

    xã Yết Kiêu

    H. Gia Lộc

     

     

    20° 54' 29''

    106° 08' 55''

    20° 53' 26''

    106° 21' 12''

    F-48-81-A-b; F-48-81-B-a

    sông Đĩnh Đào

    TV

    xã Yết Kiêu

    H. Gia Lộc

     

     

    20° 54' 02''

    106° 14' 21''

    20° 49' 23''

    106° 22' 03''

    F-48-81-A-b; F-48-81-A-d; F-48-81-B-c

    Khu Ga

    DC

    TT. Phú Thái

    H. Kim Thành

    20° 58' 03''

    106° 30' 41''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    khu Tân Phú

    DC

    TT. Phú Thái

    H. Kim Thành

    20° 57' 52''

    106° 30' 23''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    thôn An Thái

    DC

    TT. Phú Thái

    H. Kim Thành

    20° 57' 52''

    106° 30' 42''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    thôn Đồng Văn

    DC

    TT. Phú Thái

    H. Kim Thành

    20° 57' 40''

    106° 30' 30''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    xóm Văn Chúc

    DC

    TT. Phú Thái

    H. Kim Thành

    20° 57' 31''

    106° 30' 37''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    cầu An Thái

    KX

    TT. Phú Thái

    H. Kim Thành

    20° 58' 09''

    106° 31' 22''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    cầu Bất Nạo

    KX

    TT. Phú Thái

    H. Kim Thành

    20° 57' 38''

    106° 30' 27''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    chùa Kim Lộc

    KX

    TT. Phú Thái

    H. Kim Thành

    20° 57' 33''

    106° 30' 37''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    Quốc lộ 5

    KX

    TT. Phú Thái

    H. Kim Thành

     

     

    20° 55' 27''

    106° 09' 02''

    20° 56' 42''

    106° 32' 29''

    F-48-82-A-a

    Quốc lộ 17B

    KX

    TT. Phú Thái

    H. Kim Thành

     

     

    21° 02' 36''

    106° 35' 34''

    20° 52' 58''

    106° 32' 40''

    F-48-82-A-a

    sông An Thành

    TV

    TT. Phú Thái

    H. Kim Thành

     

     

    20° 56' 58''

    106° 28' 45''

    20° 56' 20''

    106° 31' 50''

    F-48-82-A-a

    sông Kinh Môn

    TV

    TT. Phú Thái

    H. Kim Thành

     

     

    21° 01' 18''

    106° 24' 32''

    20° 56' 52''

    106° 35' 22''

    F-48-82-A-a

    thôn Phát Minh

    DC

    xã Bình Dân

    H. Kim Thành

    20° 54' 28''

    106° 30' 13''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    thôn Phong Nội

    DC

    xã Bình Dân

    H. Kim Thành

    20° 53' 50''

    106° 29' 27''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    thôn Phú Nội

    DC

    xã Bình Dân

    H. Kim Thành

    20° 54' 01''

    106° 30' 00''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    thôn Tân Tạo

    DC

    xã Bình Dân

    H. Kim Thành

    20° 54' 47''

    106° 30' 07''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    thôn Trung Tuyến

    DC

    xã Bình Dân

    H. Kim Thành

    20° 54' 17''

    106° 30' 24''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    xóm Cầu Nga

    DC

    xã Bình Dân

    H. Kim Thành

    20° 54' 39''

    106° 29' 57''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    xóm Trung Kiên

    DC

    xã Bình Dân

    H. Kim Thành

    20° 54' 08''

    106° 30' 15''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    đền Phú Mỹ Xuân Hoa

    KX

    xã Bình Dân

    H. Kim Thành

    20° 54' 05''

    106° 30' 02''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    đình Khuê Phương

    KX

    xã Bình Dân

    H. Kim Thành

    20° 54' 33''

    106° 30' 13''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    Quốc lộ 17B

    KX

    xã Bình Dân

    H. Kim Thành

     

     

    21° 02' 36''

    106° 35' 34''

    20° 52' 58''

    106° 32' 40''

    F-48-81-B-b; F-48-82-A-a

    Sông Rạng

    TV

    xã Bình Dân

    H. Kim Thành

     

     

    20° 59' 50''

    106° 24' 31''

    20° 52' 25''

    106° 28' 20''

    F-48-81-B-b

    thôn Minh Tiến

    DC

    xã Cẩm La

    H. Kim Thành

    20° 54' 37''

    106° 30' 58''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    thôn Quảng Bình

    DC

    xã Cẩm La

    H. Kim Thành

    20° 54' 17''

    106° 31' 19''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    xóm Thái Hưng

    DC

    xã Cẩm La

    H. Kim Thành

    20° 54' 48''

    106° 30' 45''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    sông An Kim Hải

    TV

    xã Cẩm La

    H. Kim Thành

     

     

    20° 55' 11''

    106° 32' 21''

    20° 52' 40''

    106° 33' 00''

    F-48-82-A-a

    Thôn Bắc

    DC

    xã Cổ Dũng

    H. Kim Thành

    20° 58' 31''

    106° 25' 35''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    Thôn Đông

    DC

    xã Cổ Dũng

    H. Kim Thành

    20° 58' 29''

    106° 26' 03''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    Thôn Giữa

    DC

    xã Cổ Dũng

    H. Kim Thành

    20° 58' 31''

    106° 25' 50''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    Cầu Gỗ

    KX

    xã Cổ Dũng

    H. Kim Thành

    20° 58' 41''

    106° 25' 37''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    Quốc lộ 5

    KX

    xã Cổ Dũng

    H. Kim Thành

     

     

    20° 55' 27''

    106° 09' 02''

    20° 56' 42''

    106° 32' 29''

    F-48-81-B-b

    thôn Lai Khê

    DC

    xã Cộng Hòa

    H. Kim Thành

    20° 58' 50''

    106° 24' 48''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    thôn Thanh Liên

    DC

    xã Cộng Hòa

    H. Kim Thành

    20° 59' 06''

    106° 24' 49''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    thôn Tường Vu

    DC

    xã Cộng Hòa

    H. Kim Thành

    20° 58' 33''

    106° 25' 00''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    Đường huyện 5B

    KX

    xã Cộng Hòa

    H. Kim Thành

     

     

    20° 59' 00''

    106° 24' 44''

    20° 59' 30''

    106° 23' 22''

    F-48-81-B-b

    Đường tỉnh 389

    KX

    xã Cộng Hòa

    H. Kim Thành

     

     

    20° 58' 48''

    106° 24' 43''

    20° 58' 52''

    106° 32' 08''

    F-48-81-B-b

    ga Lai Khê

    KX

    xã Cộng Hòa

    H. Kim Thành

    20° 58' 45''

    106° 24' 44''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    Quốc lộ 5

    KX

    xã Cộng Hòa

    H. Kim Thành

     

     

    20° 55' 27''

    106° 09' 02''

    20° 56' 42''

    106° 32' 29''

    F-48-81-B-b

    Sông Rạng

    TV

    xã Cộng Hòa

    H. Kim Thành

     

     

    20° 59' 50''

    106° 24' 31''

    20° 52' 25''

    106° 28' 20''

    F-48-81-B-b

    thôn Đại Tiến

    DC

    xã Đại Đức

    H. Kim Thành

    20° 52' 51''

    106° 30' 52''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    thôn Đình Giọng

    DC

    xã Đại Đức

    H. Kim Thành

    20° 52' 34''

    106° 30' 20''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    thôn Đồng Tâm

    DC

    xã Đại Đức

    H. Kim Thành

    20° 52' 38''

    106° 30' 38''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    thôn Kiến Lễ

    DC

    xã Đại Đức

    H. Kim Thành

    20° 52' 54''

    106° 31' 13''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    thôn Kim Định

    DC

    xã Đại Đức

    H. Kim Thành

    20° 52' 57''

    106° 31' 24''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    thôn Lộng Khê

    DC

    xã Đại Đức

    H. Kim Thành

    20° 52' 23''

    106° 30' 30''

     

     

     

     

    F-48-82-A-c

    thôn Nguyễn Bạo

    DC

    xã Đại Đức

    H. Kim Thành

    20° 52' 48''

    106° 31' 42''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    thôn Tân Tiến

    DC

    xã Đại Đức

    H. Kim Thành

    20° 52' 56''

    106° 30' 39''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    thôn Văn Thọ

    DC

    xã Đại Đức

    H. Kim Thành

    20° 52' 19''

    106° 31' 41''

     

     

     

     

    F-48-82-A-c

    đình Kiên Lao

    KX

    xã Đại Đức

    H. Kim Thành

    20° 52' 49''

    106° 30' 43''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    đình Nại Thượng

    KX

    xã Đại Đức

    H. Kim Thành

    20° 52' 59''

    106° 31' 38''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    Đò Lau

    KX

    xã Đại Đức

    H. Kim Thành

    20° 51' 51''

    106° 30' 15''

     

     

     

     

    F-48-82-A-c

    sông Lạch Tray

    TV

    xã Đại Đức

    H. Kim Thành

     

     

    20° 51' 20''

    106° 29' 02''

    20° 52' 11''

    106° 32' 42''

    F-48-81-B-d; F-48-82-A-c

    Sông Ruột

    TV

    xã Đại Đức

    H. Kim Thành

     

     

    20° 51' 50''

    106° 31' 15''

    20° 52' 36''

    106° 30' 58''

    F-48-82-A-a; F-48-82-A-c

    Sông Vàng

    TV

    xã Đại Đức

    H. Kim Thành

     

     

    20° 53' 11''

    106° 28' 52''

    20° 52' 36''

    106° 30' 58''

    F-48-81-B-d; F-48-82-A-c; F-48-82-A-a

    thị tứ Đồng Gia

    DC

    xã Đồng Gia

    H. Kim Thành

    20° 53' 46''

    106° 30' 54''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    thôn Đại Đồng

    DC

    xã Đồng Gia

    H. Kim Thành

    20° 54' 00''

    106° 31' 27''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    thôn Đồng Xá Bắc

    DC

    xã Đồng Gia

    H. Kim Thành

    20° 53' 41''

    106° 30' 54''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    thôn Đồng Xá Nam

    DC

    xã Đồng Gia

    H. Kim Thành

    20° 53' 32''

    106° 30' 50''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    thôn Phí Gia

    DC

    xã Đồng Gia

    H. Kim Thành

    20° 53' 47''

    106° 30' 29''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    chùa Hưng Long

    KX

    xã Đồng Gia

    H. Kim Thành

    20° 54' 05''

    106° 31' 13''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    Đình Đồng

    KX

    xã Đồng Gia

    H. Kim Thành

    20° 53' 41''

    106° 30' 47''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    Quốc lộ 17B

    KX

    xã Đồng Gia

    H. Kim Thành

     

     

    21° 02' 36''

    106° 35' 34''

    20° 52' 58''

    106° 32' 40''

    F-48-82-A-a

    Trường Trung học phổ thông Đồng Gia

    KX

    xã Đồng Gia

    H. Kim Thành

    20° 53' 51''

    106° 30' 50''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    thôn Đồng Mỹ

    DC

    xã Kim Anh

    H. Kim Thành

    20° 57' 04''

    106° 31' 06''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    thôn Lễ Độ

    DC

    xã Kim Anh

    H. Kim Thành

    20° 56' 57''

    106° 30' 18''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    thôn Phan Chi

    DC

    xã Kim Anh

    H. Kim Thành

    20° 57' 22''

    106° 30' 51''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    thôn Quang Khải

    DC

    xã Kim Anh

    H. Kim Thành

    20° 57' 00''

    106° 30' 43''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    thôn Quyết Thắng

    DC

    xã Kim Anh

    H. Kim Thành

    20° 57' 25''

    106° 30' 14''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    thôn Tân Thành

    DC

    xã Kim Anh

    H. Kim Thành

    20° 57' 10''

    106° 30' 03''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    thôn Văn Minh

    DC

    xã Kim Anh

    H. Kim Thành

    20° 57' 23''

    106° 30' 30''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    cầu Bất Nạo

    KX

    xã Kim Anh

    H. Kim Thành

    20° 57' 38''

    106° 30' 27''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    đình Đồng Mỹ

    KX

    xã Kim Anh

    H. Kim Thành

    20° 57' 11''

    106° 31' 06''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    Quốc lộ 17B

    KX

    xã Kim Anh

    H. Kim Thành

     

     

    21° 02' 36''

    106° 35' 34''

    20° 52' 58''

    106° 32' 40''

    F-48-81-B-b; F-48-82-A-a

    sông An Thành

    TV

    xã Kim Anh

    H. Kim Thành

     

     

    20° 56' 58''

    106° 28' 45''

    20° 56' 20''

    106° 31' 50''

    F-48-81-B-b; F-48-82-A-a

    sông Vân Dương

    TV

    xã Kim Anh

    H. Kim Thành

     

     

    20° 55' 59''

    106° 28' 56''

    20° 55' 11''

    106° 32' 21''

    F-48-82-A-a

    thôn Chuẩn Thừng

    DC

    xã Kim Đính

    H. Kim Thành

    20° 54' 36''

    106° 29' 11''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    thôn Phù Tải 1

    DC

    xã Kim Đính

    H. Kim Thành

    20° 55' 35''

    106° 29' 33''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    thôn Phù Tải 2

    DC

    xã Kim Đính

    H. Kim Thành

    20° 55' 18''

    106° 29' 03''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    xóm Cổng Cao

    DC

    xã Kim Đính

    H. Kim Thành

    20° 54' 59''

    106° 29' 01''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    Xóm Đò

    DC

    xã Kim Đính

    H. Kim Thành

    20° 55' 29''

    106° 29' 01''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    Xóm Gạch

    DC

    xã Kim Đính

    H. Kim Thành

    20° 55' 43''

    106° 29' 06''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    Xóm Giổ

    DC

    xã Kim Đính

    H. Kim Thành

    20° 54' 54''

    106° 29' 42''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    Xóm Kênh

    DC

    xã Kim Đính

    H. Kim Thành

    20° 55' 09''

    106° 29' 52''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    Cầu Sái

    KX

    xã Kim Đính

    H. Kim Thành

    20° 55' 51''

    106° 29' 19''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    Đình Giải

    KX

    xã Kim Đính

    H. Kim Thành

    20° 55' 17''

    106° 28' 58''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    Đò Giải

    KX

    xã Kim Đính

    H. Kim Thành

    20° 55' 47''

    106° 28' 38''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    Quốc lộ 17B

    KX

    xã Kim Đính

    H. Kim Thành

     

     

    21° 02' 36''

    106° 35' 34''

    20° 52' 58''

    106° 32' 40''

    F-48-81-B-b

    Sông Rạng

    TV

    xã Kim Đính

    H. Kim Thành

     

     

    20° 59' 50''

    106° 24' 31''

    20° 52' 25''

    106° 28' 20''

    F-48-81-B-b

    sông Vân Dương

    TV

    xã Kim Đính

    H. Kim Thành

     

     

    20° 55' 59''

    106° 28' 56''

    20° 55' 11''

    106° 32' 21''

    F-48-81-B-b

    thôn Cống Khê

    DC

    xã Kim Khê

    H. Kim Thành

    20° 56' 16''

    106° 31' 37''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    thôn Phương Tân

    DC

    xã Kim Khê

    H. Kim Thành

    20° 55' 55''

    106° 31' 47''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    thôn Vân Dương

    DC

    xã Kim Khê

    H. Kim Thành

    20° 56' 16''

    106° 31' 13''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    sông An Thành

    TV

    xã Kim Khê

    H. Kim Thành

     

     

    20° 56' 58''

    106° 28' 45''

    20° 56' 20''

    106° 31' 50''

    F-48-82-A-a

    sông Vân Dương

    TV

    xã Kim Khê

    H. Kim Thành

     

     

    20° 55' 59''

    106° 28' 56''

    20° 55' 11''

    106° 32' 21''

    F-48-82-A-a

    thôn Cổ Phục Bắc

    DC

    xã Kim Lương

    H. Kim Thành

    20° 57' 06''

    106° 32' 14''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    thôn Cổ Phục Nam

    DC

    xã Kim Lương

    H. Kim Thành

    20° 56' 49''

    106° 32' 03''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    thôn Lương Xá Bắc

    DC

    xã Kim Lương

    H. Kim Thành

    20° 57' 26''

    106° 31' 40''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    thôn Lương Xá Nam

    DC

    xã Kim Lương

    H. Kim Thành

    20° 57' 02''

    106° 31' 27''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    đình Lương Xá

    KX

    xã Kim Lương

    H. Kim Thành

    20° 57' 15''

    106° 31' 31''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    Quốc lộ 5

    KX

    xã Kim Lương

    H. Kim Thành

     

     

    20° 55' 27''

    106° 09' 02''

    20° 56' 42''

    106° 32' 29''

    F-48-82-A-a

    tháp Cửu phẩm Liên hoa

    KX

    xã Kim Lương

    H. Kim Thành

    20° 57' 01''

    106° 31' 31''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    sông An Thành

    TV

    xã Kim Lương

    H. Kim Thành

     

     

    20° 56' 58''

    106° 28' 45''

    20° 56' 20''

    106° 31' 50''

    F-48-81-B-b; F-48-82-A-a

    sông Kinh Môn

    TV

    xã Kim Lương

    H. Kim Thành

     

     

    21° 01' 18''

    106° 24' 32''

    20° 56' 52''

    106° 35' 22''

    F-48-82-A-a

    sông Vân Dương

    TV

    xã Kim Lương

    H. Kim Thành

     

     

    20° 55' 59''

    106° 28' 56''

    20° 55' 11''

    106° 32' 21''

    F-48-82-A-a

    thôn Hải Ninh

    DC

    xã Kim Tân

    H. Kim Thành

    20° 55' 17''

    106° 30' 29''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    thôn Thiên Đông

    DC

    xã Kim Tân

    H. Kim Thành

    20° 55' 17''

    106° 31' 30''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    thôn Thiên Xuân

    DC

    xã Kim Tân

    H. Kim Thành

    20° 55' 13''

    106° 31' 58''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    thôn Viên Chử

    DC

    xã Kim Tân

    H. Kim Thành

    20° 55' 16''

    106° 31' 06''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    Xóm 1

    DC

    xã Kim Tân

    H. Kim Thành

    20° 55' 12''

    106° 30' 00''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    Xóm 2

    DC

    xã Kim Tân

    H. Kim Thành

    20° 55' 26''

    106° 30' 16''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    Xóm 5

    DC

    xã Kim Tân

    H. Kim Thành

    20° 55' 52''

    106° 30' 21''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    Xóm 6

    DC

    xã Kim Tân

    H. Kim Thành

    20° 55' 36''

    106° 30' 46''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    Xóm 7

    DC

    xã Kim Tân

    H. Kim Thành

    20° 55' 41''

    106° 30' 59''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    Xóm 8

    DC

    xã Kim Tân

    H. Kim Thành

    20° 55' 37''

    106° 31' 19''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    Xóm 17

    DC

    xã Kim Tân

    H. Kim Thành

    20° 56' 00''

    106° 32' 16''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    Cầu Bồng

    KX

    xã Kim Tân

    H. Kim Thành

    20° 55' 17''

    106° 32' 19''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    tháp Cửu phẩm Liên hoa

    KX

    xã Kim Tân

    H. Kim Thành

    20° 55' 09''

    106° 31' 23''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    sông An Kim Hải

    TV

    xã Kim Tân

    H. Kim Thành

     

     

    20° 55' 11''

    106° 32' 21''

    20° 52' 40''

    106° 33' 00''

    F-48-82-A-a

    sông Vân Dương

    TV

    xã Kim Tân

    H. Kim Thành

     

     

    20° 55' 59''

    106° 28' 56''

    20° 55' 11''

    106° 32' 21''

    F-48-82-A-a

    thôn Phương Duệ

    DC

    xã Kim Xuyên

    H. Kim Thành

    20° 58' 26''

    106° 27' 59''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    thôn Quỳnh Khê

    DC

    xã Kim Xuyên

    H. Kim Thành

    20° 58' 24''

    106° 28' 54''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    thôn Thiện Đáp

    DC

    xã Kim Xuyên

    H. Kim Thành

    20° 57' 48''

    106° 28' 02''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    xóm Đoàn Kết

    DC

    xã Kim Xuyên

    H. Kim Thành

    20° 57' 55''

    106° 29' 29''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    cầu vượt Số 7

    KX

    xã Kim Xuyên

    H. Kim Thành

    20° 58' 22''

    106° 28' 09''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    Cụm công nghiệp Quỳnh Phúc

    KX

    xã Kim Xuyên

    H. Kim Thành

    20° 58' 29''

    106° 29' 30''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    đình Quỳnh Khê

    KX

    xã Kim Xuyên

    H. Kim Thành

    20° 58' 23''

    106° 28' 50''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    Nhà máy Xi măng Hải Dương

    KX

    xã Kim Xuyên

    H. Kim Thành

    20° 58' 35''

    106° 29' 35''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    Quốc lộ 5

    KX

    xã Kim Xuyên

    H. Kim Thành

     

     

    20° 55' 27''

    106° 09' 02''

    20° 56' 42''

    106° 32' 29''

    F-48-81-B-b

    sông An Thành

    TV

    xã Kim Xuyên

    H. Kim Thành

     

     

    20° 56' 58''

    106° 28' 45''

    20° 56' 20''

    106° 31' 50''

    F-48-81-B-b

    sông Kinh Môn

    TV

    xã Kim Xuyên

    H. Kim Thành

     

     

    21° 01' 18''

    106° 24' 32''

    20° 56' 52''

    106° 35' 22''

    F-48-81-B-b

    Sông Rạng

    TV

    xã Kim Xuyên

    H. Kim Thành

     

     

    20° 59' 50''

    106° 24' 31''

    20° 52' 25''

    106° 28' 20''

    F-48-81-B-b

    thôn Hợp Nhất

    DC

    xã Lai Vu

    H. Kim Thành

    20° 58' 53''

    106° 24' 06''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    thôn Minh Thành

    DC

    xã Lai Vu

    H. Kim Thành

    20° 58' 55''

    106° 24' 26''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    thôn Quyết Tâm

    DC

    xã Lai Vu

    H. Kim Thành

    20° 59' 08''

    106° 23' 56''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    cầu Lai Vu

    KX

    xã Lai Vu

    H. Kim Thành

    20° 58' 31''

    106° 23' 09''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    Đường huyện 5B

    KX

    xã Lai Vu

    H. Kim Thành

     

     

    20° 59' 00''

    106° 24' 44''

    20° 59' 30''

    106° 23' 22''

    F-48-81-B-b

    Khu công nghiệp Lai Vu

    KX

    xã Lai Vu

    H. Kim Thành

    20° 59' 00''

    106° 23' 34''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    Quốc lộ 5

    KX

    xã Lai Vu

    H. Kim Thành

     

     

    20° 55' 27''

    106° 09' 02''

    20° 56' 42''

    106° 32' 29''

    F-48-81-B-b

    Sông Rạng

    TV

    xã Lai Vu

    H. Kim Thành

     

     

    20° 59' 50''

    106° 24' 31''

    20° 52' 25''

    106° 28' 20''

    F-48-81-B-b

    thôn Bắc Thắng

    DC

    xã Liên Hòa

    H. Kim Thành

    20° 53' 31''

    106° 30' 08''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    thôn Cao Ngô

    DC

    xã Liên Hòa

    H. Kim Thành

    20° 53' 21''

    106° 29' 38''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    thôn Hưng Hòa

    DC

    xã Liên Hòa

    H. Kim Thành

    20° 53' 14''

    106° 30' 02''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    thôn Lạc Thiện

    DC

    xã Liên Hòa

    H. Kim Thành

    20° 52' 39''

    106° 29' 10''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    thôn Thái Nguyên

    DC

    xã Liên Hòa

    H. Kim Thành

    20° 53' 05''

    106° 29' 43''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    thôn Trung Hạng

    DC

    xã Liên Hòa

    H. Kim Thành

    20° 52' 35''

    106° 29' 30''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    chùa Cao Ngô

    KX

    xã Liên Hòa

    H. Kim Thành

    20° 53' 28''

    106° 29' 32''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    Miếu Vàng

    KX

    xã Liên Hòa

    H. Kim Thành

    20° 52' 45''

    106° 29' 54''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    sông Lạch Tray

    TV

    xã Liên Hòa

    H. Kim Thành

     

     

    20° 51' 20''

    106° 29' 02''

    20° 52' 11''

    106° 32' 42''

    F-48-81-B-b

    Sông Rạng

    TV

    xã Liên Hòa

    H. Kim Thành

     

     

    20° 59' 50''

    106° 24' 31''

    20° 52' 25''

    106° 28' 20''

    F-48-81-B-b

    Sông Vàng

    TV

    xã Liên Hòa

    H. Kim Thành

     

     

    20° 53' 11''

    106° 28' 52''

    20° 52' 36''

    106° 30' 58''

    F-48-81-B-b

    thôn Bằng Lai

    DC

    xã Ngũ Phúc

    H. Kim Thành

    20° 56' 23''

    106° 29' 54''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    thôn Dưỡng Mông

    DC

    xã Ngũ Phúc

    H. Kim Thành

    20° 56' 26''

    106° 29' 24''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    thôn Quảng Đạt

    DC

    xã Ngũ Phúc

    H. Kim Thành

    20° 57' 35''

    106° 28' 46''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    xóm Tứ Hải

    DC

    xã Ngũ Phúc

    H. Kim Thành

    20° 57' 16''

    106° 29' 29''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    chùa Quang Khánh

    KX

    xã Ngũ Phúc

    H. Kim Thành

    20° 56' 41''

    106° 29' 05''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    Cầu Sái

    KX

    xã Ngũ Phúc

    H. Kim Thành

    20° 55' 51''

    106° 29' 19''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    Quốc lộ 17B

    KX

    xã Ngũ Phúc

    H. Kim Thành

     

     

    21° 02' 36''

    106° 35' 34''

    20° 52' 58''

    106° 32' 40''

    F-48-82-A-a

    sông An Thành

    TV

    xã Ngũ Phúc

    H. Kim Thành

     

     

    20° 56' 58''

    106° 28' 45''

    20° 56' 20''

    106° 31' 50''

    F-48-81-B-b

    Sông Rạng

    TV

    xã Ngũ Phúc

    H. Kim Thành

     

     

    20° 59' 50''

    106° 24' 31''

    20° 52' 25''

    106° 28' 20''

    F-48-81-B-b

    sông Vân Dương

    TV

    xã Ngũ Phúc

    H. Kim Thành

     

     

    20° 55' 59''

    106° 28' 56''

    20° 55' 11''

    106° 32' 21''

    F-48-81-B-b; F-48-82-A-a

    thôn Dưỡng Thái Bắc

    DC

    xã Phúc Thành

    H. Kim Thành

    20° 58' 28''

    106° 30' 16''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    thôn Dưỡng Thái Nam

    DC

    xã Phúc Thành

    H. Kim Thành

    20° 58' 09''

    106° 29' 54''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    thôn Dưỡng Thái Trung

    DC

    xã Phúc Thành

    H. Kim Thành

    20° 58' 13''

    106° 30' 06''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    chùa Dưỡng Thái

    KX

    xã Phúc Thành

    H. Kim Thành

    20° 58' 25''

    106° 29' 59''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    cụm công nghiệp Quỳnh Phúc

    KX

    xã Phúc Thành

    H. Kim Thành

    20° 58' 29''

    106° 29' 30''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    đình Dưỡng Thái

    KX

    xã Phúc Thành

    H. Kim Thành

    20° 58' 18''

    106° 30' 14''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    Đền Quýt

    KX

    xã Phúc Thành

    H. Kim Thành

    20° 58' 33''

    106° 30' 05''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    Nhà máy Xi măng Hải Dương

    KX

    xã Phúc Thành

    H. Kim Thành

    20° 58' 35''

    106° 29' 35''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    Quốc lộ 5

    KX

    xã Phúc Thành

    H. Kim Thành

     

     

    20° 55' 27''

    106° 09' 02''

    20° 56' 42''

    106° 32' 29''

    F-48-81-B-b; F-48-82-A-a

    Quốc lộ 17B

    KX

    xã Phúc Thành

    H. Kim Thành

     

     

    21° 02' 36''

    106° 35' 34''

    20° 52' 58''

    106° 32' 40''

    F-48-82-A-a

    sông An Thành

    TV

    xã Phúc Thành

    H. Kim Thành

     

     

    20° 56' 58''

    106° 28' 45''

    20° 56' 20''

    106° 31' 50''

    F-48-81-B-b; F-48-82-A-a

    sông Kinh Môn

    TV

    xã Phúc Thành

    H. Kim Thành

     

     

    21° 01' 18''

    106° 24' 32''

    20° 56' 52''

    106° 35' 22''

    F-48-81-B-b; F-48-82-A-a

    thôn Đồng Kênh

    DC

    xã Tam Kỳ

    H. Kim Thành

    20° 52' 42''

    106° 32' 29''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    thôn Kỳ Côi

    DC

    xã Tam Kỳ

    H. Kim Thành

    20° 53' 23''

    106° 32' 08''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    thôn Nại Đông

    DC

    xã Tam Kỳ

    H. Kim Thành

    20° 52' 57''

    106° 31' 55''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    thôn Nghĩa Xuyên

    DC

    xã Tam Kỳ

    H. Kim Thành

    20° 52' 53''

    106° 32' 11''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    xóm Mạnh Hà 1

    DC

    xã Tam Kỳ

    H. Kim Thành

    20° 54' 05''

    106° 31' 53''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    xóm Mạnh Hà 2

    DC

    xã Tam Kỳ

    H. Kim Thành

    20° 53' 56''

    106° 32' 02''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    xóm Như Ý

    DC

    xã Tam Kỳ

    H. Kim Thành

    20° 52' 23''

    106° 32' 31''

     

     

     

     

    F-48-82-A-c

    xóm Quang Trung

    DC

    xã Tam Kỳ

    H. Kim Thành

    20° 52' 33''

    106° 32' 07''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    Đò Lái

    KX

    xã Tam Kỳ

    H. Kim Thành

    20° 52' 04''

    106° 32' 03''

     

     

     

     

    F-48-82-A-c

    Quốc lộ 17B

    KX

    xã Tam Kỳ

    H. Kim Thành

     

     

    21° 02' 36''

    106° 35' 34''

    20° 52' 58''

    106° 32' 40''

    F-48-82-A-a

    sông An Kim Hải

    TV

    xã Tam Kỳ

    H. Kim Thành

     

     

    20° 55' 11''

    106° 32' 21''

    20° 52' 40''

    106° 33' 00''

    F-48-82-A-a

    sông Lạch Tray

    TV

    xã Tam Kỳ

    H. Kim Thành

     

     

    20° 51' 20''

    106° 29' 02''

    20° 52' 11''

    106° 32' 42''

    F-48-81-B-d; F-48-82-A-c

    thôn Bộ Hổ

    DC

    xã Thượng Vũ

    H. Kim Thành

    20° 59' 20''

    106° 26' 33''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    thôn Thắng Yên

    DC

    xã Thượng Vũ

    H. Kim Thành

    20° 59' 35''

    106° 26' 16''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    thôn Thượng Đỗ

    DC

    xã Thượng Vũ

    H. Kim Thành

    20° 59' 32''

    106° 25' 33''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    thôn Vũ Xá

    DC

    xã Thượng Vũ

    H. Kim Thành

    20° 59' 42''

    106° 25' 15''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    Đường tỉnh 389

    KX

    xã Thượng Vũ

    H. Kim Thành

     

     

    20° 58' 48''

    106° 24' 43''

    20° 58' 52''

    106° 32' 08''

    F-48-81-B-b

    sông Kinh Môn

    TV

    xã Thượng Vũ

    H. Kim Thành

     

     

    21° 01' 18''

    106° 24' 32''

    20° 56' 52''

    106° 35' 22''

    F-48-81-B-b

    thôn An Bình

    DC

    xã Tuấn Hưng

    H. Kim Thành

    20° 58' 46''

    106° 26' 50''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    thôn Bùng Dựa

    DC

    xã Tuấn Hưng

    H. Kim Thành

    20° 58' 38''

    106° 27' 01''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    thôn Phạm Xá 1

    DC

    xã Tuấn Hưng

    H. Kim Thành

    20° 58' 03''

    106° 27' 00''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    thôn Phạm Xá 2

    DC

    xã Tuấn Hưng

    H. Kim Thành

    20° 58' 05''

    106° 27' 17''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    thôn Tân Hưng

    DC

    xã Tuấn Hưng

    H. Kim Thành

    20° 58' 14''

    106° 27' 03''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    thôn Vang Phan

    DC

    xã Tuấn Hưng

    H. Kim Thành

    20° 58' 20''

    106° 27' 25''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    thôn Xuân Mang

    DC

    xã Tuấn Hưng

    H. Kim Thành

    20° 58' 16''

    106° 26' 37''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    Xóm Dựa

    DC

    xã Tuấn Hưng

    H. Kim Thành

    20° 58' 54''

    106° 27' 11''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    xóm Phan Dưới

    DC

    xã Tuấn Hưng

    H. Kim Thành

    20° 58' 44''

    106° 27' 36''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    xóm Phan Trên

    DC

    xã Tuấn Hưng

    H. Kim Thành

    20° 58' 34''

    106° 27' 26''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    xóm Thành Công

    DC

    xã Tuấn Hưng

    H. Kim Thành

    20° 57' 22''

    106° 26' 54''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    ga Phạm Xá

    KX

    xã Tuấn Hưng

    H. Kim Thành

    20° 58' 11''

    106° 27' 01''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    Quốc lộ 5

    KX

    xã Tuấn Hưng

    H. Kim Thành

     

     

    20° 55' 27''

    106° 09' 02''

    20° 56' 42''

    106° 32' 29''

    F-48-81-B-b

    sông Kinh Môn

    TV

    xã Tuấn Hưng

    H. Kim Thành

     

     

    21° 01' 18''

    106° 24' 32''

    20° 56' 52''

    106° 35' 22''

    F-48-81-B-b

    Sông Rạng

    TV

    xã Tuấn Hưng

    H. Kim Thành

     

     

    20° 59' 50''

    106° 24' 31''

    20° 52' 25''

    106° 28' 20''

    F-48-81-B-b

    thôn Bồ Nông

    DC

    xã Việt Hưng

    H. Kim Thành

    21° 00' 03''

    106° 27' 57''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    thôn Cam Đông

    DC

    xã Việt Hưng

    H. Kim Thành

    20° 59' 14''

    106° 27' 42''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    thôn Cam Thượng

    DC

    xã Việt Hưng

    H. Kim Thành

    20° 59' 06''

    106° 27' 25''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    thôn Phương Khê

    DC

    xã Việt Hưng

    H. Kim Thành

    20° 58' 58''

    106° 28' 06''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    Đò Quýt

    KX

    xã Việt Hưng

    H. Kim Thành

    20° 59' 49''

    106° 27' 16''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    sông Kinh Môn

    TV

    xã Việt Hưng

    H. Kim Thành

     

     

    21° 01' 18''

    106° 24' 32''

    20° 56' 52''

    106° 35' 22''

    F-48-81-B-b

    khu dân cư An Trung

    DC

    TT. Kinh Môn

    H. Kinh Môn

    20° 59' 16''

    106° 33' 19''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    khu dân cư Cộng Hòa

    DC

    TT. Kinh Môn

    H. Kinh Môn

    20° 59' 15''

    106° 33' 04''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    khu dân cư Kinh Hạ

    DC

    TT. Kinh Môn

    H. Kinh Môn

    20° 59' 34''

    106° 32' 58''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    khu dân cư Lưu Hạ

    DC

    TT. Kinh Môn

    H. Kinh Môn

    20° 58' 40''

    106° 33' 08''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    khu dân cư Phúc Lâm

    DC

    TT. Kinh Môn

    H. Kinh Môn

    20° 59' 24''

    106° 33' 08''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    khu dân cư Phụ Sơn

    DC

    TT. Kinh Môn

    H. Kinh Môn

    21° 00' 00''

    106° 32' 28''

     

     

     

     

    F-48-70-C-c

    khu dân cư Vinh Quang

    DC

    TT. Kinh Môn

    H. Kinh Môn

    20° 59' 11''

    106° 33' 22''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    Xóm Núi

    DC

    TT. Kinh Môn

    H. Kinh Môn

    20° 59' 45''

    106° 32' 37''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    cầu An Lưu 2

    KX

    TT. Kinh Môn

    H. Kinh Môn

    20° 59' 46''

    106° 32' 37''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    cầu Lưu Hạ

    KX

    TT. Kinh Môn

    H. Kinh Môn

    20° 59' 11''

    106° 33' 08''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    chùa Lưu Hạ

    KX

    TT. Kinh Môn

    H. Kinh Môn

    20° 58' 46''

    106° 33' 06''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    đò Kinh Hạ

    KX

    TT. Kinh Môn

    H. Kinh Môn

    20° 59' 50''

    106° 33' 10''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    Đường tỉnh 389

    KX

    TT. Kinh Môn

    H. Kinh Môn

     

     

    20° 58' 48''

    106° 24' 43''

    20° 58' 52''

    106° 32' 08''

    F-48-70-C-c; F-48-82-A-a

    Quốc lộ 17B

    KX

    TT. Kinh Môn

    H. Kinh Môn

     

     

    21° 02' 36''

    106° 35' 34''

    20° 52' 58''

    106° 32' 40''

    F-48-82-A-a

    Núi Tòa

    SV

    TT. Kinh Môn

    H. Kinh Môn

    20° 59' 26''

    106° 32' 47''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    sông Kinh Thầy

    TV

    TT. Kinh Môn

    H. Kinh Môn

     

     

    21° 03' 34''

    106° 18' 36''

    20° 56' 52''

    106° 35' 23''

    F-48-70-C-c; F-48-82-A-a

    sông Nguyễn Lân

    TV

    TT. Kinh Môn

    H. Kinh Môn

     

     

    21° 03' 51''

    106° 26' 31''

    20° 59' 54''

    106° 33' 07''

    F-48-82-A-a

    khu dân cư Bích Nhôi 1

    DC

    TT. Minh Tân

    H. Kinh Môn

    21° 02' 32''

    106° 34' 50''

     

     

     

     

    F-48-70-C-c

    khu dân cư Bích Nhôi 2

    DC

    TT. Minh Tân

    H. Kinh Môn

    21° 02' 30''

    106° 35' 03''

     

     

     

     

    F-48-70-C-c

    khu dân cư Bích Nhôi 3

    DC

    TT. Minh Tân

    H. Kinh Môn

    21° 02' 07''

    106° 34' 23''

     

     

     

     

    F-48-70-C-c

    khu dân cư Hạ Chiểu 1

    DC

    TT. Minh Tân

    H. Kinh Môn

    21° 02' 33''

    106° 34' 07''

     

     

     

     

    F-48-70-C-c

    khu dân cư Hạ Chiểu 2

    DC

    TT. Minh Tân

    H. Kinh Môn

    21° 03' 00''

    106° 34' 26''

     

     

     

     

    F-48-70-C-c

    khu dân cư Hạ Chiểu 3

    DC

    TT. Minh Tân

    H. Kinh Môn

    21° 02' 55''

    106° 34' 33''

     

     

     

     

    F-48-70-C-c

    khu dân cư Tử Lạc 1

    DC

    TT. Minh Tân

    H. Kinh Môn

    21° 02' 21''

    106° 35' 34''

     

     

     

     

    F-48-70-C-c

    khu dân cư Tử Lạc 2

    DC

    TT. Minh Tân

    H. Kinh Môn

    21° 02' 10''

    106° 35' 45''

     

     

     

     

    F-48-70-C-c

    cảng Hoàng Thạch

    KX

    TT. Minh Tân

    H. Kinh Môn

    21° 02' 39''

    106° 35' 23''

     

     

     

     

    F-48-70-C-c

    Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Xi măng Vicem Hoàng Thạch

    KX

    TT. Minh Tân

    H. Kinh Môn

    21° 02' 23''

    106° 35' 17''

     

     

     

     

    F-48-70-C-c

    động Hàm Long, Tâm Long, Dốc Tít

    SV

    TT. Minh Tân

    H. Kinh Môn

    21° 01' 56''

    106° 35' 35''

     

     

     

     

    F-48-70-C-c

    Núi Giếng

    SV

    TT. Minh Tân

    H. Kinh Môn

    21° 02' 27''

    106° 33' 45''

     

     

     

     

    F-48-70-C-c

    sông Đá Vách

    TV

    TT. Minh Tân

    H. Kinh Môn

     

     

    21° 03' 29''

    106° 29' 55''

    21° 01' 18''

    106° 36' 35''

    F-48-70-C-c

    sông Hàn Mấu

    TV

    TT. Minh Tân

    H. Kinh Môn

     

     

    21° 00' 16''

    106° 33' 16''

    21° 01' 16''

    106° 36' 32''

    F-48-70-C-c

    khu dân cư Số 1

    DC

    TT. Phú Thứ

    H. Kinh Môn

    21° 01' 57''

    106° 33' 43''

     

     

     

     

    F-48-70-C-c

    khu dân cư Số 2

    DC

    TT. Phú Thứ

    H. Kinh Môn

    21° 01' 37''

    106° 33' 27''

     

     

     

     

    F-48-70-C-c

    khu dân cư Số 3

    DC

    TT. Phú Thứ

    H. Kinh Môn

    21° 00' 57''

    106° 34' 26''

     

     

     

     

    F-48-70-C-c

    khu dân cư Số 4

    DC

    TT. Phú Thứ

    H. Kinh Môn

    21° 01' 46''

    106° 33' 10''

     

     

     

     

    F-48-70-C-c

    khu dân cư Số 5

    DC

    TT. Phú Thứ

    H. Kinh Môn

    21° 00' 57''

    106° 32' 52''

     

     

     

     

    F-48-70-C-c

    khu dân cư Số 6

    DC

    TT. Phú Thứ

    H. Kinh Môn

    21° 01' 09''

    106° 32' 35''

     

     

     

     

    F-48-70-C-c

    khu dân cư Số 7

    DC

    TT. Phú Thứ

    H. Kinh Môn

    21° 01' 19''

    106° 33' 18''

     

     

     

     

    F-48-70-C-c

    khu dân cư Số 8

    DC

    TT. Phú Thứ

    H. Kinh Môn

    21° 02' 06''

    106° 34' 08''

     

     

     

     

    F-48-70-C-c

    Công ty cổ phần Khai thác chế biến khoáng

    sản Hải Dương

    KX

    TT. Phú Thứ

    H. Kinh Môn

    21° 01' 32''

    106° 33' 36''

     

     

     

     

    F-48-70-C-c

    Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Duyên Hải

    KX

    TT. Phú Thứ

    H. Kinh Môn

    21° 01' 08''

    106° 33' 00''

     

     

     

     

    F-48-70-C-c

    Công ty trách nhiệm hữu hạn Xi măng

    Cường Thịnh

    KX

    TT. Phú Thứ

    H. Kinh Môn

    21° 01' 24''

    106° 34' 02''

     

     

     

     

    F-48-70-C-c

    Công ty Xi măng Phúc Sơn

    KX

    TT. Phú Thứ

    H. Kinh Môn

    21° 00' 38''

    106° 33' 16''

     

     

     

     

    F-48-70-C-c

    Quốc lộ 17B

    KX

    TT. Phú Thứ

    H. Kinh Môn

     

     

    21° 02' 36''

    106° 35' 34''

    20° 52' 58''

    106° 32' 40''

    F-48-70-C-c

    Núi Công

    SV

    TT. Phú Thứ

    H. Kinh Môn

    21° 01' 45''

    106° 32' 44''

     

     

     

     

    F-48-70-C-c

    Núi Đức Sơn

    SV

    TT. Phú Thứ

    H. Kinh Môn

    21° 01' 28''

    106° 33' 12''

     

     

     

     

    F-48-70-C-c

    Núi Giếng

    SV

    TT. Phú Thứ

    H. Kinh Môn

    21° 02' 27''

    106° 33' 45''

     

     

     

     

    F-48-70-C-c

    Núi Thần

    SV

    TT. Phú Thứ

    H. Kinh Môn

    21° 01' 52''

    106° 33' 31''

     

     

     

     

    F-48-70-C-c

    sông Hàn Mấu

    TV

    TT. Phú Thứ

    H. Kinh Môn

     

     

    21° 00' 16''

    106° 33' 16''

    21° 01' 16''

    106° 36' 32''

    F-48-70-C-c

    sông Kinh Thầy

    TV

    TT. Phú Thứ

    H. Kinh Môn

     

     

    21° 03' 34''

    106° 18' 36''

    20° 56' 52''

    106° 35' 23''

    F-48-70-C-c

    thôn An Lăng

    DC

    xã An Phụ

    H. Kinh Môn

    20° 58' 56''

    106° 31' 39''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    thôn Cổ Tân

    DC

    xã An Phụ

    H. Kinh Môn

    20° 59' 20''

    106° 31' 05''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    thôn Đông Hà

    DC

    xã An Phụ

    H. Kinh Môn

    20° 59' 13''

    106° 31' 41''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    thôn Huề Trì

    DC

    xã An Phụ

    H. Kinh Môn

    20° 59' 33''

    106° 30' 33''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    thôn Phương Luật

    DC

    xã An Phụ

    H. Kinh Môn

    20° 58' 59''

    106° 31' 03''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    chùa Huề Trì

    KX

    xã An Phụ

    H. Kinh Môn

    20° 59' 47''

    106° 30' 36''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    đình Đông Hà

    KX

    xã An Phụ

    H. Kinh Môn

    20° 59' 17''

    106° 31' 47''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    Đèo Nẻo

    KX

    xã An Phụ

    H. Kinh Môn

    21° 00' 05''

    106° 30' 50''

     

     

     

     

    F-48-70-C-c

    Đường tỉnh 389B

    KX

    xã An Phụ

    H. Kinh Môn

     

     

    21° 02' 03''

    106° 25' 46''

    20° 59' 15''

    106° 32' 55''

    F-48-82-A-a

    núi Khe Kép

    SV

    xã An Phụ

    H. Kinh Môn

    20° 59' 57''

    106° 31' 12''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    sông Kinh Môn

    TV

    xã An Phụ

    H. Kinh Môn

     

     

    21° 01' 18''

    106° 24' 32''

    20° 56' 52''

    106° 35' 22''

    F-48-82-A-a; F-48-70-C-c

    thôn Kim Xuyên Hạ

    DC

    xã An Sinh

    H. Kinh Môn

    21° 01' 08''

    106° 30' 24''

     

     

     

     

    F-48-70-C-c

    thôn Kim Xuyên Thượng

    DC

    xã An Sinh

    H. Kinh Môn

    21° 00' 54''

    106° 30' 06''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d; F-48-70-C-c

    thôn Nghĩa Vũ

    DC

    xã An Sinh

    H. Kinh Môn

    21° 00' 24''

    106° 30' 51''

     

     

     

     

    F-48-70-C-c

    thôn Văn Ổ

    DC

    xã An Sinh

    H. Kinh Môn

    21° 00' 29''

    106° 30' 19''

     

     

     

     

    F-48-70-C-c

    cầu Kim Xuyên Hạ

    KX

    xã An Sinh

    H. Kinh Môn

    21° 00' 54''

    106° 30' 17''

     

     

     

     

    F-48-70-C-c

    cầu Kim Xuyên Thượng

    KX

    xã An Sinh

    H. Kinh Môn

    21° 01' 03''

    106° 30' 13''

     

     

     

     

    F-48-70-C-c

    cầu Nghĩa Vũ

    KX

    xã An Sinh

    H. Kinh Môn

    21° 00' 31''

    106° 30' 56''

     

     

     

     

    F-48-70-C-c

    Đèo Nẻo

    KX

    xã An Sinh

    H. Kinh Môn

    21° 00' 05''

    106° 30' 50''

     

     

     

     

    F-48-70-C-c

    Đền Cao (An Phụ)

    KX

    xã An Sinh

    H. Kinh Môn

    21° 00' 54''

    106° 29' 24''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    Đường tỉnh 389

    KX

    xã An Sinh

    H. Kinh Môn

     

     

    20° 58' 48''

    106° 24' 43''

    20° 58' 52''

    106° 32' 08''

    F-48-70-C-c

    núi Khe Kép

    SV

    xã An Sinh

    H. Kinh Môn

    20° 59' 57''

    106° 31' 12''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    núi Yên Phụ

    SV

    xã An Sinh

    H. Kinh Môn

    21° 00' 54''

    106° 29' 22''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    sông Nguyễn Lân

    TV

    xã An Sinh

    H. Kinh Môn

     

     

    21° 03' 51''

    106° 26' 31''

    20° 59' 54''

    106° 33' 07''

    F-48-70-C-c

    thôn Đại Uyên

    DC

    xã Bạch Đằng

    H. Kinh Môn

    21° 03' 01''

    106° 27' 51''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    thôn Kim Lôi

    DC

    xã Bạch Đằng

    H. Kinh Môn

    21° 02' 30''

    106° 28' 39''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    thôn Trạm Lộ

    DC

    xã Bạch Đằng

    H. Kinh Môn

    21° 03' 42''

    106° 27' 31''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    Xóm 12, 13

    DC

    xã Bạch Đằng

    H. Kinh Môn

    21° 02' 01''

    106° 28' 03''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    đò Trạm Lộ

    KX

    xã Bạch Đằng

    H. Kinh Môn

    21° 04' 00''

    106° 27' 37''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    Đường tỉnh 389

    KX

    xã Bạch Đằng

    H. Kinh Môn

     

     

    20° 58' 48''

    106° 24' 43''

    20° 58' 52''

    106° 32' 08''

    F-48-69-D-d

    núi An Phụ

    SV

    xã Bạch Đằng

    H. Kinh Môn

    21° 01' 52''

    106° 28' 01''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    núi Bà Cả

    SV

    xã Bạch Đằng

    H. Kinh Môn

    21° 02' 59''

    106° 27' 54''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    núi Bu Lu

    SV

    xã Bạch Đằng

    H. Kinh Môn

    21° 03' 14''

    106° 27' 17''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    Núi Chùa

    SV

    xã Bạch Đằng

    H. Kinh Môn

    21° 02' 56''

    106° 27' 41''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    Núi Du

    SV

    xã Bạch Đằng

    H. Kinh Môn

    21° 03' 04''

    106° 27' 44''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    núi Phượng Sơn

    SV

    xã Bạch Đằng

    H. Kinh Môn

    21° 04' 13''

    106° 27' 30''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    sông Kinh Thầy

    TV

    xã Bạch Đằng

    H. Kinh Môn

     

     

    21° 03' 34''

    106° 18' 36''

    20° 56' 52''

    106° 35' 23''

    F-48-69-D-d

    sông Nguyễn Lân

    TV

    xã Bạch Đằng

    H. Kinh Môn

     

     

    21° 03' 51''

    106° 26' 31''

    20° 59' 54''

    106° 33' 07''

    F-48-82-A-a

    Làng Xanh

    DC

    xã Duy Tân

    H. Kinh Môn

    21° 01' 59''

    106° 31' 48''

     

     

     

     

    F-48-70-C-c

    thôn Châu Xá

    DC

    xã Duy Tân

    H. Kinh Môn

    21° 01' 47''

    106° 31' 57''

     

     

     

     

    F-48-70-C-c

    thôn Duyên Linh

    DC

    xã Duy Tân

    H. Kinh Môn

    21° 02' 23''

    106° 31' 41''

     

     

     

     

    F-48-70-C-c

    thôn Kim Bào

    DC

    xã Duy Tân

    H. Kinh Môn

    21° 02' 17''

    106° 32' 32''

     

     

     

     

    F-48-70-C-c

    thôn Nhẫm Dương

    DC

    xã Duy Tân

    H. Kinh Môn

    21° 02' 33''

    106° 31' 53''

     

     

     

     

    F-48-70-C-c

    thôn Trại Xanh

    DC

    xã Duy Tân

    H. Kinh Môn

    21° 02' 08''

    106° 31' 23''

     

     

     

     

    F-48-70-C-c

    xóm Trại Cách

    DC

    xã Duy Tân

    H. Kinh Môn

    21° 02' 34''

    106° 31' 26''

     

     

     

     

    F-48-70-C-c

    chùa Nhẫm Dương

    KX

    xã Duy Tân

    H. Kinh Môn

    21° 02' 22''

    106° 32' 09''

     

     

     

     

    F-48-70-C-c

    Nhà máy Xi măng Duyên Linh

    KX

    xã Duy Tân

    H. Kinh Môn

    21° 01' 41''

    106° 31' 34''

     

     

     

     

    F-48-70-C-c

    Nhà máy Xi măng Phú Tân

    KX

    xã Duy Tân

    H. Kinh Môn

    21° 01' 28''

    106° 32' 01''

     

     

     

     

    F-48-70-C-c

    Nhà máy Xi măng Thành Công II

    KX

    xã Duy Tân

    H. Kinh Môn

    21° 01' 36''

    106° 31' 41''

     

     

     

     

    F-48-70-C-c

    Nhà máy Xi măng Trung Hải

    KX

    xã Duy Tân

    H. Kinh Môn

    21° 01' 44''

    106° 31' 37''

     

     

     

     

    F-48-70-C-c

    Trại giam Hoàng Tiến

    KX

    xã Duy Tân

    H. Kinh Môn

    21° 01' 49''

    106° 31' 30''

     

     

     

     

    F-48-70-C-c

    Núi Chùa

    SV

    xã Duy Tân

    H. Kinh Môn

    21° 01' 59''

    106° 32' 02''

     

     

     

     

    F-48-70-C-c

    Núi Công

    SV

    xã Duy Tân

    H. Kinh Môn

    21° 01' 45''

    106° 32' 44''

     

     

     

     

    F-48-70-C-c

    Núi Ngang

    SV

    xã Duy Tân

    H. Kinh Môn

    21° 02' 32''

    106° 32' 31''

     

     

     

     

    F-48-70-C-c

    sông Đá Vách

    TV

    xã Duy Tân

    H. Kinh Môn

     

     

    21° 03' 29''

    106° 29' 55''

    21° 01' 18''

    106° 36' 35''

    F-48-70-C-c

    sông Kinh Thầy

    TV

    xã Duy Tân

    H. Kinh Môn

     

     

    21° 03' 34''

    106° 18' 36''

    20° 56' 52''

    106° 35' 23''

    F-48-70-C-c

    thôn An Thủy

    DC

    xã Hiến Thành

    H. Kinh Môn

    20° 56' 29''

    106° 33' 35''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    thôn Đông Nam

    DC

    xã Hiến Thành

    H. Kinh Môn

    20° 57' 53''

    106° 33' 21''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    thôn Huyền Tụng

    DC

    xã Hiến Thành

    H. Kinh Môn

    20° 57' 39''

    106° 33' 31''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    thôn Mỹ Động

    DC

    xã Hiến Thành

    H. Kinh Môn

    20° 57' 22''

    106° 32' 59''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    thôn Nam Hà

    DC

    xã Hiến Thành

    H. Kinh Môn

    20° 57' 46''

    106° 33' 12''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    thôn Phạm Xá

    DC

    xã Hiến Thành

    H. Kinh Môn

    20° 57' 44''

    106° 32' 48''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    chùa An Thủy

    KX

    xã Hiến Thành

    H. Kinh Môn

    20° 56' 25''

    106° 33' 29''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    chùa Bằng Hà

    KX

    xã Hiến Thành

    H. Kinh Môn

    20° 58' 06''

    106° 32' 58''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    đò Mỹ Động

    KX

    xã Hiến Thành

    H. Kinh Môn

    20° 57' 08''

    106° 32' 43''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    đò Nống 1

    KX

    xã Hiến Thành

    H. Kinh Môn

    20° 55' 58''

    106° 33' 29''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    đò Nống 2

    KX

    xã Hiến Thành

    H. Kinh Môn

    20° 56' 09''

    106° 33' 13''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    sông Kinh Môn

    TV

    xã Hiến Thành

    H. Kinh Môn

     

     

    21° 01' 18''

    106° 24' 32''

    20° 56' 52''

    106° 35' 22''

    F-48-82-A-a

    thôn Lưu Thượng 1

    DC

    xã Hiệp An

    H. Kinh Môn

    20° 58' 54''

    106° 32' 25''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    thôn Lưu Thượng 2

    DC

    xã Hiệp An

    H. Kinh Môn

    20° 59' 03''

    106° 32' 46''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    thôn Tây Sơn

    DC

    xã Hiệp An

    H. Kinh Môn

    20° 59' 24''

    106° 32' 30''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    thôn Trại Mới

    DC

    xã Hiệp An

    H. Kinh Môn

    21° 00' 10''

    106° 32' 50''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    Đường tỉnh 389

    KX

    xã Hiệp An

    H. Kinh Môn

     

     

    20° 58' 48''

    106° 24' 43''

    20° 58' 52''

    106° 32' 08''

    F-48-82-A-a

    Đường tỉnh 389B

    KX

    xã Hiệp An

    H. Kinh Môn

     

     

    21° 02' 03''

    106° 25' 46''

    20° 59' 15''

    106° 32' 55''

    F-48-82-A-a

    Quốc lộ 17B

    KX

    xã Hiệp An

    H. Kinh Môn

     

     

    21° 02' 36''

    106° 35' 34''

    20° 52' 58''

    106° 32' 40''

    F-48-82-A-a

    Núi Ỏn

    SV

    xã Hiệp An

    H. Kinh Môn

    20° 59' 27''

    106° 32' 26''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    Núi Tòa

    SV

    xã Hiệp An

    H. Kinh Môn

    20° 59' 26''

    106° 32' 47''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    sông Nguyễn Lân

    TV

    xã Hiệp An

    H. Kinh Môn

     

     

    21° 03' 51''

    106° 26' 31''

    20° 59' 54''

    106° 33' 07''

    F-48-82-A-a

    thôn An Bộ

    DC

    xã Hiệp Hòa

    H. Kinh Môn

    21° 01' 23''

    106° 27' 53''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    thôn Châu Bộ

    DC

    xã Hiệp Hòa

    H. Kinh Môn

    21° 01' 42''

    106° 27' 14''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    thôn Đích Sơn

    DC

    xã Hiệp Hòa

    H. Kinh Môn

    21° 00' 27''

    106° 28' 28''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    xóm Bãi Cát

    DC

    xã Hiệp Hòa

    H. Kinh Môn

    21° 01' 03''

    106° 28' 42''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    Xóm Mánh

    DC

    xã Hiệp Hòa

    H. Kinh Môn

    21° 00' 33''

    106° 29' 03''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    Xóm Núi

    DC

    xã Hiệp Hòa

    H. Kinh Môn

    21° 00' 43''

    106° 28' 48''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    chùa Bảo Minh

    KX

    xã Hiệp Hòa

    H. Kinh Môn

    21° 00' 35''

    106° 29' 21''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    đình Châu Bộ

    KX

    xã Hiệp Hòa

    H. Kinh Môn

    21° 01' 40''

    106° 27' 14''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    Đèo Châu

    KX

    xã Hiệp Hòa

    H. Kinh Môn

    21° 01' 31''

    106° 28' 34''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    Đường tỉnh 389B

    KX

    xã Hiệp Hòa

    H. Kinh Môn

     

     

    21° 02' 03''

    106° 25' 46''

    20° 59' 15''

    106° 32' 55''

    F-48-82-A-a

    núi An Phụ

    SV

    xã Hiệp Hòa

    H. Kinh Môn

    21° 01' 52''

    106° 28' 01''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    núi Yên Phụ

    SV

    xã Hiệp Hòa

    H. Kinh Môn

    21° 00' 54''

    106° 29' 22''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    Núi Vũ

    SV

    xã Hiệp Hòa

    H. Kinh Môn

    21° 02' 07''

    106° 27' 12''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    Sông Than

    TV

    xã Hiệp Hòa

    H. Kinh Môn

     

     

    21° 00' 47''

    106° 24' 32''

    21° 00' 21''

    106° 27' 58''

    F-48-69-D-d

    thôn An Cường

    DC

    xã Hiệp Sơn

    H. Kinh Môn

    21° 00' 26''

    106° 31' 59''

     

     

     

     

    F-48-70-C-c

    thôn Hiệp Hạ

    DC

    xã Hiệp Sơn

    H. Kinh Môn

    20° 59' 49''

    106° 32' 13''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    thôn Hiệp Thạch

    DC

    xã Hiệp Sơn

    H. Kinh Môn

    21° 00' 08''

    106° 32' 02''

     

     

     

     

    F-48-70-C-c

    thôn Hiệp Thượng

    DC

    xã Hiệp Sơn

    H. Kinh Môn

    21° 00' 34''

    106° 31' 32''

     

     

     

     

    F-48-70-C-c

    xóm Hạnh Phúc

    DC

    xã Hiệp Sơn

    H. Kinh Môn

    21° 00' 46''

    106° 31' 43''

     

     

     

     

    F-48-70-C-c

    xóm Quyết Tiến

    DC

    xã Hiệp Sơn

    H. Kinh Môn

    21° 00' 37''

    106° 32' 02''

     

     

     

     

    F-48-70-C-c

    Đường tỉnh 389

    KX

    xã Hiệp Sơn

    H. Kinh Môn

     

     

    20° 58' 48''

    106° 24' 43''

    20° 58' 52''

    106° 32' 08''

    F-48-70-C-c

    Quốc lộ 17B

    KX

    xã Hiệp Sơn

    H. Kinh Môn

     

     

    21° 02' 36''

    106° 35' 34''

    20° 52' 58''

    106° 32' 40''

    F-48-70-C-c

    núi Khe Kép

    SV

    xã Hiệp Sơn

    H. Kinh Môn

    20° 59' 57''

    106° 31' 12''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    sông Kinh Thầy

    TV

    xã Hiệp Sơn

    H. Kinh Môn

     

     

    21° 03' 34''

    106° 18' 36''

    20° 56' 52''

    106° 35' 23''

    F-48-70-C-c

    sông Nguyễn Lân

    TV

    xã Hiệp Sơn

    H. Kinh Môn

     

     

    21° 03' 51''

    106° 26' 31''

    20° 59' 54''

    106° 33' 07''

    F-48-70-C-c; F-48-82-A-a

    thôn Cậy Sơn 1

    DC

    xã Hoành Sơn

    H. Kinh Môn

    21° 03' 06''

    106° 30' 32''

     

     

     

     

    F-48-70-C-c

    thôn Cậy Sơn 2

    DC

    xã Hoành Sơn

    H. Kinh Môn

    21° 03' 12''

    106° 30' 11''

     

     

     

     

    F-48-70-C-c

    thôn Nghĩa Lộ

    DC

    xã Hoành Sơn

    H. Kinh Môn

    21° 03' 17''

    106° 30' 02''

     

     

     

     

    F-48-70-C-c

    đền Thiên Kỳ

    KX

    xã Hoành Sơn

    H. Kinh Môn

    21° 03' 23''

    106° 30' 18''

     

     

     

     

    F-48-70-C-c

    núi Hoành Sơn

    SV

    xã Hoành Sơn

    H. Kinh Môn

    21° 03' 18''

    106° 30' 28''

     

     

     

     

    F-48-70-C-c

    sông Đá Vách

    TV

    xã Hoành Sơn

    H. Kinh Môn

     

     

    21° 03' 29''

    106° 29' 55''

    21° 01' 18''

    106° 36' 35''

    F-48-69-D-d; F-48-70-C-c

    sông Kinh Thầy

    TV

    xã Hoành Sơn

    H. Kinh Môn

     

     

    21° 03' 34''

    106° 18' 36''

    20° 56' 52''

    106° 35' 23''

    F-48-69-D-d; F-48-70-C-c

    thôn Kim Đậu

    DC

    xã Lạc Long

    H. Kinh Môn

    21° 00' 32''

    106° 26' 59''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    thôn Ngô Đồng

    DC

    xã Lạc Long

    H. Kinh Môn

    21° 00' 45''

    106° 26' 48''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    thôn Phương Quất

    DC

    xã Lạc Long

    H. Kinh Môn

    21° 00' 04''

    106° 27' 20''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    thôn Trần Xá

    DC

    xã Lạc Long

    H. Kinh Môn

    21° 00' 08''

    106° 26' 38''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    thôn Vũ Thành

    DC

    xã Lạc Long

    H. Kinh Môn

    21° 00' 22''

    106° 27' 10''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    thôn Xuân Cầu

    DC

    xã Lạc Long

    H. Kinh Môn

    21° 00' 18''

    106° 27' 29''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    Chùa Đọ

    KX

    xã Lạc Long

    H. Kinh Môn

    21° 00' 34''

    106° 26' 48''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    đình Phương Quất

    KX

    xã Lạc Long

    H. Kinh Môn

    21° 00' 02''

    106° 27' 09''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    Đò Quýt

    KX

    xã Lạc Long

    H. Kinh Môn

    20° 59' 49''

    106° 27' 16''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    sông Kinh Môn

    TV

    xã Lạc Long

    H. Kinh Môn

     

     

    21° 01' 18''

    106° 24' 32''

    20° 56' 52''

    106° 35' 22''

    F-48-81-B-b

    Sông Than

    TV

    xã Lạc Long

    H. Kinh Môn

     

     

    21° 00' 47''

    106° 24' 32''

    21° 00' 21''

    106° 27' 58''

    F-48-69-D-d

    thôn Lê Xá

    DC

    xã Lê Ninh

    H. Kinh Môn

    21° 02' 46''

    106° 26' 31''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    thôn Ninh Xá

    DC

    xã Lê Ninh

    H. Kinh Môn

    21° 03' 13''

    106° 26' 22''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    thôn Nội Hợp

    DC

    xã Lê Ninh

    H. Kinh Môn

    21° 02' 48''

    106° 25' 50''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    thôn Tiên Xá

    DC

    xã Lê Ninh

    H. Kinh Môn

    21° 02' 30''

    106° 25' 24''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    thôn Vĩnh Lâm

    DC

    xã Lê Ninh

    H. Kinh Môn

    21° 02' 31''

    106° 27' 34''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    đình Lê Xá

    KX

    xã Lê Ninh

    H. Kinh Môn

    21° 02' 45''

    106° 26' 34''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    đình Ninh Xá

    KX

    xã Lê Ninh

    H. Kinh Môn

    21° 03' 15''

    106° 26' 15''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    đình Nội Hợp

    KX

    xã Lê Ninh

    H. Kinh Môn

    21° 02' 51''

    106° 25' 50''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    đình Tiên Xá

    KX

    xã Lê Ninh

    H. Kinh Môn

    21° 02' 34''

    106° 25' 23''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    đò Ninh Xá - An Bài

    KX

    xã Lê Ninh

    H. Kinh Môn

    21° 03' 47''

    106° 25' 40''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    Đường tỉnh 389

    KX

    xã Lê Ninh

    H. Kinh Môn

     

     

    20° 58' 48''

    106° 24' 43''

    20° 58' 52''

    106° 32' 08''

    F-48-69-D-d

    nghè Lê Xá

    KX

    xã Lê Ninh

    H. Kinh Môn

    21° 02' 46''

    106° 26' 20''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    núi Bu Lu

    SV

    xã Lê Ninh

    H. Kinh Môn

    21° 03' 14''

    106° 27' 17''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    Núi Ngọc

    SV

    xã Lê Ninh

    H. Kinh Môn

    21° 02' 38''

    106° 25' 46''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    Núi Sấu

    SV

    xã Lê Ninh

    H. Kinh Môn

    21° 02' 18''

    106° 25' 31''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    Núi Thông

    SV

    xã Lê Ninh

    H. Kinh Môn

    21° 02' 28''

    106° 26' 16''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    Núi Vũ

    SV

    xã Lê Ninh

    H. Kinh Môn

    21° 02' 07''

    106° 27' 12''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    sông Kinh Thầy

    TV

    xã Lê Ninh

    H. Kinh Môn

     

     

    21° 03' 34''

    106° 18' 36''

    20° 56' 52''

    106° 35' 23''

    F-48-69-D-d

    sông Nguyễn Lân

    TV

    xã Lê Ninh

    H. Kinh Môn

     

     

    21° 03' 51''

    106° 26' 31''

    20° 59' 54''

    106° 33' 07''

    F-48-69-D-d

    thôn Duẩn Khê

    DC

    xã Long Xuyên

    H. Kinh Môn

    20° 58' 23''

    106° 32' 47''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    thôn Ngư Uyên

    DC

    xã Long Xuyên

    H. Kinh Môn

    20° 58' 24''

    106° 31' 55''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    cầu An Thái

    KX

    xã Long Xuyên

    H. Kinh Môn

    20° 58' 09''

    106° 31' 22''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    chùa Ngũ Phúc

    KX

    xã Long Xuyên

    H. Kinh Môn

    20° 58' 14''

    106° 32' 40''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    đền Ngư Uyên

    KX

    xã Long Xuyên

    H. Kinh Môn

    20° 58' 09''

    106° 31' 53''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    Quốc lộ 17B

    KX

    xã Long Xuyên

    H. Kinh Môn

     

     

    21° 02' 36''

    106° 35' 34''

    20° 52' 58''

    106° 32' 40''

    F-48-82-A-a

    sông Kinh Môn

    TV

    xã Long Xuyên

    H. Kinh Môn

     

     

    21° 01' 18''

    106° 24' 32''

    20° 56' 52''

    106° 35' 22''

    F-48-82-A-a

    Thôn Ngoại

    DC

    xã Minh Hòa

    H. Kinh Môn

    20° 57' 21''

    106° 34' 38''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    Thôn Nội

    DC

    xã Minh Hòa

    H. Kinh Môn

    20° 57' 48''

    106° 34' 31''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    thôn Tư Đa

    DC

    xã Minh Hòa

    H. Kinh Môn

    20° 57' 36''

    106° 33' 59''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    chùa Hương Lai

    KX

    xã Minh Hòa

    H. Kinh Môn

    20° 57' 48''

    106° 34' 20''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    sông Kinh Môn

    TV

    xã Minh Hòa

    H. Kinh Môn

     

     

    21° 01' 18''

    106° 24' 32''

    20° 56' 52''

    106° 35' 22''

    F-48-82-A-a

    sông Kinh Thầy

    TV

    xã Minh Hòa

    H. Kinh Môn

     

     

    21° 03' 34''

    106° 18' 36''

    20° 56' 52''

    106° 35' 23''

    F-48-82-A-a

    thôn Dương Nham

    DC

    xã Phạm Mệnh

    H. Kinh Môn

    21° 01' 39''

    106° 30' 18''

     

     

     

     

    F-48-70-C-c

    thôn Lĩnh Đông

    DC

    xã Phạm Mệnh

    H. Kinh Môn

    21° 01' 24''

    106° 31' 16''

     

     

     

     

    F-48-70-C-c

    Xóm Mười

    DC

    xã Phạm Mệnh

    H. Kinh Môn

    21° 01' 12''

    106° 30' 55''

     

     

     

     

    F-48-70-C-c

    xóm Trại Mới

    DC

    xã Phạm Mệnh

    H. Kinh Môn

    21° 01' 21''

    106° 31' 15''

     

     

     

     

    F-48-70-C-c

    cầu Lĩnh Đông

    KX

    xã Phạm Mệnh

    H. Kinh Môn

    21° 01' 22''

    106° 30' 46''

     

     

     

     

    F-48-70-C-c

    Đường tỉnh 389

    KX

    xã Phạm Mệnh

    H. Kinh Môn

     

     

    20° 58' 48''

    106° 24' 43''

    20° 58' 52''

    106° 32' 08''

    F-48-69-D-d; F-48-70-C-c

    động Kính Chủ

    SV

    xã Phạm Mệnh

    H. Kinh Môn

    21° 02' 00''

    106° 30' 20''

     

     

     

     

    F-48-70-C-c

    núi Lĩnh Đông

    SV

    xã Phạm Mệnh

    H. Kinh Môn

    21° 01' 45''

    106° 30' 47''

     

     

     

     

    F-48-70-C-c

    Núi Lọc

    SV

    xã Phạm Mệnh

    H. Kinh Môn

    21° 01' 36''

    106° 30' 53''

     

     

     

     

    F-48-70-C-c

    núi Kính Chủ

    SV

    xã Phạm Mệnh

    H. Kinh Môn

    21° 01' 59''

    106° 30' 23''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    sông Kinh Thầy

    TV

    xã Phạm Mệnh

    H. Kinh Môn

     

     

    21° 03' 34''

    106° 18' 36''

    20° 56' 52''

    106° 35' 23''

    F-48-70-C-c

    sông Nguyễn Lân

    TV

    xã Phạm Mệnh

    H. Kinh Môn

     

     

    21° 03' 51''

    106° 26' 31''

    20° 59' 54''

    106° 33' 07''

    F-48-69-D-d; F-48-70-C-c

    thôn Lâu Động

    DC

    xã Phúc Thành

    H. Kinh Môn

    21° 02' 15''

    106° 25' 01''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    thôn Miêu Nha

    DC

    xã Phúc Thành

    H. Kinh Môn

    21° 02' 02''

    106° 26' 38''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    thôn Thái Mông

    DC

    xã Phúc Thành

    H. Kinh Môn

    21° 02' 08''

    106° 25' 49''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    đình Lâu Động

    KX

    xã Phúc Thành

    H. Kinh Môn

    21° 02' 13''

    106° 24' 59''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    đình Miêu Nha

    KX

    xã Phúc Thành

    H. Kinh Môn

    21° 01' 58''

    106° 26' 33''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    Đèo Ngà

    KX

    xã Phúc Thành

    H. Kinh Môn

    21° 02' 11''

    106° 26' 27''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    Đường tỉnh 389

    KX

    xã Phúc Thành

    H. Kinh Môn

     

     

    20° 58' 48''

    106° 24' 43''

    20° 58' 52''

    106° 32' 08''

    F-48-69-D-d

    Đường tỉnh 389B

    KX

    xã Phúc Thành

    H. Kinh Môn

     

     

    21° 02' 03''

    106° 25' 46''

    20° 59' 15''

    106° 32' 55''

    F-48-69-D-d

    Núi Ngọc

    SV

    xã Phúc Thành

    H. Kinh Môn

    21° 02' 38''

    106° 25' 46''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    Núi Sấu

    SV

    xã Phúc Thành

    H. Kinh Môn

    21° 02' 18''

    106° 25' 31''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    Núi Thông

    SV

    xã Phúc Thành

    H. Kinh Môn

    21° 02' 28''

    106° 26' 16''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    sông Kinh Thầy

    TV

    xã Phúc Thành

    H. Kinh Môn

     

     

    21° 03' 34''

    106° 18' 36''

    20° 56' 52''

    106° 35' 23''

    F-48-69-D-d

    thôn Đồng Quan

    DC

    xã Quang Trung

    H. Kinh Môn

    21° 01' 31''

    106° 25' 53''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    thôn Tống Thượng

    DC

    xã Quang Trung

    H. Kinh Môn

    21° 01' 09''

    106° 26' 06''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    thôn Xạ Sơn

    DC

    xã Quang Trung

    H. Kinh Môn

    21° 01' 37''

    106° 25' 03''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    đình Đồng Quan Nội

    KX

    xã Quang Trung

    H. Kinh Môn

    21° 01' 30''

    106° 25' 50''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    đình Tống Thượng

    KX

    xã Quang Trung

    H. Kinh Môn

    21° 01' 11''

    106° 25' 57''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    đình Xạ Sơn

    KX

    xã Quang Trung

    H. Kinh Môn

    21° 01' 35''

    106° 25' 02''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    Đường tỉnh 389

    KX

    xã Quang Trung

    H. Kinh Môn

     

     

    20° 58' 48''

    106° 24' 43''

    20° 58' 52''

    106° 32' 08''

    F-48-69-D-d

    sông Kinh Môn

    TV

    xã Quang Trung

    H. Kinh Môn

     

     

    21° 01' 18''

    106° 24' 32''

    20° 56' 52''

    106° 35' 22''

    F-48-69-D-d

    sông Kinh Thầy

    TV

    xã Quang Trung

    H. Kinh Môn

     

     

    21° 03' 34''

    106° 18' 36''

    20° 56' 52''

    106° 35' 23''

    F-48-69-D-d

    sông Nguyễn Lân

    TV

    xã Quang Trung

    H. Kinh Môn

     

     

    21° 03' 51''

    106° 26' 31''

    20° 59' 54''

    106° 33' 07''

    F-48-69-D-d

    Sông Than

    TV

    xã Quang Trung

    H. Kinh Môn

     

     

    21° 00' 47''

    106° 24' 32''

    21° 00' 21''

    106° 27' 58''

    F-48-69-D-d

    thôn Đồng Hèo

    DC

    xã Tân Dân

    H. Kinh Môn

    21° 02' 18''

    106° 32' 54''

     

     

     

     

    F-48-70-C-c

    thôn Kim Trà

    DC

    xã Tân Dân

    H. Kinh Môn

    21° 02' 41''

    106° 32' 51''

     

     

     

     

    F-48-70-C-c

    thôn Thượng Chiểu

    DC

    xã Tân Dân

    H. Kinh Môn

    21° 03' 01''

    106° 33' 27''

     

     

     

     

    F-48-70-C-c

    thôn Thượng Trà

    DC

    xã Tân Dân

    H. Kinh Môn

    21° 02' 56''

    106° 32' 14''

     

     

     

     

    F-48-70-C-c

    Chùa Mộ

    KX

    xã Tân Dân

    H. Kinh Môn

    21° 02' 42''

    106° 33' 40''

     

     

     

     

    F-48-70-C-c

    Núi Giếng

    SV

    xã Tân Dân

    H. Kinh Môn

    21° 02' 27''

    106° 33' 45''

     

     

     

     

    F-48-70-C-c

    Núi Ngang

    SV

    xã Tân Dân

    H. Kinh Môn

    21° 02' 32''

    106° 32' 31''

     

     

     

     

    F-48-70-C-c

    sông Đá Vách

    TV

    xã Tân Dân

    H. Kinh Môn

     

     

    21° 03' 29''

    106° 29' 55''

    21° 01' 18''

    106° 36' 35''

    F-48-70-C-c

    thôn Quảng Trí

    DC

    xã Thái Sơn

    H. Kinh Môn

    21° 02' 25''

    106° 29' 20''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    thôn Trí Giả

    DC

    xã Thái Sơn

    H. Kinh Môn

    21° 01' 51''

    106° 28' 59''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    thôn Vũ An

    DC

    xã Thái Sơn

    H. Kinh Môn

    21° 01' 30''

    106° 29' 31''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    Đèo Châu

    KX

    xã Thái Sơn

    H. Kinh Môn

    21° 01' 31''

    106° 28' 34''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    Đường tỉnh 389

    KX

    xã Thái Sơn

    H. Kinh Môn

     

     

    20° 58' 48''

    106° 24' 43''

    20° 58' 52''

    106° 32' 08''

    F-48-69-D-d

    núi Yên Phụ

    SV

    xã Thái Sơn

    H. Kinh Môn

    21° 00' 54''

    106° 29' 22''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    sông Kinh Thầy

    TV

    xã Thái Sơn

    H. Kinh Môn

     

     

    21° 03' 34''

    106° 18' 36''

    20° 56' 52''

    106° 35' 23''

    F-48-69-D-d

    sông Nguyễn Lân

    TV

    xã Thái Sơn

    H. Kinh Môn

     

     

    21° 03' 51''

    106° 26' 31''

    20° 59' 54''

    106° 33' 07''

    F-48-69-D-d

    thôn Nhất Sơn

    DC

    xã Thái Thịnh

    H. Kinh Môn

    20° 58' 43''

    106° 33' 52''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    thôn Sơn Khê

    DC

    xã Thái Thịnh

    H. Kinh Môn

    20° 58' 29''

    106° 33' 57''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    thôn Tống Buồng

    DC

    xã Thái Thịnh

    H. Kinh Môn

    20° 58' 09''

    106° 34' 03''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    thôn Tống Xá

    DC

    xã Thái Thịnh

    H. Kinh Môn

    20° 58' 20''

    106° 33' 22''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    chùa Nhất Sơn

    KX

    xã Thái Thịnh

    H. Kinh Môn

    20° 58' 49''

    106° 33' 46''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    Núi Một

    SV

    xã Thái Thịnh

    H. Kinh Môn

    20° 58' 26''

    106° 34' 48''

     

     

     

     

    F-48-82-A-a

    sông Kinh Thầy

    TV

    xã Thái Thịnh

    H. Kinh Môn

     

     

    21° 03' 34''

    106° 18' 36''

    20° 56' 52''

    106° 35' 23''

    F-48-82-A-a

    thôn Bến Thôn

    DC

    xã Thăng Long

    H. Kinh Môn

    21° 00' 42''

    106° 24' 46''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    thôn Hà Tràng

    DC

    xã Thăng Long

    H. Kinh Môn

    21° 00' 06''

    106° 26' 06''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    thôn Lộ Xá

    DC

    xã Thăng Long

    H. Kinh Môn

    21° 00' 12''

    106° 25' 30''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    thôn Tống Long

    DC

    xã Thăng Long

    H. Kinh Môn

    21° 00' 33''

    106° 26' 16''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    thôn Trung Hoà

    DC

    xã Thăng Long

    H. Kinh Môn

    21° 00' 39''

    106° 25' 43''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    Đường tỉnh 389

    KX

    xã Thăng Long

    H. Kinh Môn

     

     

    20° 58' 48''

    106° 24' 43''

    20° 58' 52''

    106° 32' 08''

    F-48-69-D-d

    sông Kinh Môn

    TV

    xã Thăng Long

    H. Kinh Môn

     

     

    21° 01' 18''

    106° 24' 32''

    20° 56' 52''

    106° 35' 22''

    F-48-69-D-d; F-48-81-B-b

    Sông Than

    TV

    xã Thăng Long

    H. Kinh Môn

     

     

    21° 00' 47''

    106° 24' 32''

    21° 00' 21''

    106° 27' 58''

    F-48-69-D-d

    thôn Hán Xuyên

    DC

    xã Thất Hùng

    H. Kinh Môn

    21° 03' 17''

    106° 29' 27''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    thôn Pháp Chế

    DC

    xã Thất Hùng

    H. Kinh Môn

    21° 03' 25''

    106° 29' 11''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    thôn Phượng Hoàng

    DC

    xã Thất Hùng

    H. Kinh Môn

    21° 03' 28''

    106° 28' 51''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    thôn Vũ Xá

    DC

    xã Thất Hùng

    H. Kinh Môn

    21° 03' 05''

    106° 28' 34''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    đình Hán Xuyên

    KX

    xã Thất Hùng

    H. Kinh Môn

    21° 03' 16''

    106° 29' 23''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    Đường tỉnh 389

    KX

    xã Thất Hùng

    H. Kinh Môn

     

     

    20° 58' 48''

    106° 24' 43''

    20° 58' 52''

    106° 32' 08''

    F-48-69-D-d

    Phà Triều

    KX

    xã Thất Hùng

    H. Kinh Môn

    21° 03' 30''

    106° 29' 51''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    sông Kinh Thầy

    TV

    xã Thất Hùng

    H. Kinh Môn

     

     

    21° 03' 34''

    106° 18' 36''

    20° 56' 52''

    106° 35' 23''

    F-48-69-D-d

    thôn Bãi Mạc

    DC

    xã Thượng Quận

    H. Kinh Môn

    20° 58' 33''

    106° 28' 27''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    thôn Bồ Bản

    DC

    xã Thượng Quận

    H. Kinh Môn

    21° 00' 20''

    106° 29' 35''

     

     

     

     

    F-48-70-C-c

    thôn Khuê Bích

    DC

    xã Thượng Quận

    H. Kinh Môn

    20° 59' 51''

    106° 28' 59''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    thôn La Xá

    DC

    xã Thượng Quận

    H. Kinh Môn

    20° 59' 56''

    106° 29' 44''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d; F-48-70-C-c

    thôn Quế Lĩnh

    DC

    xã Thượng Quận

    H. Kinh Môn

    20° 59' 30''

    106° 29' 17''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    thôn Thượng Xá

    DC

    xã Thượng Quận

    H. Kinh Môn

    20° 59' 48''

    106° 29' 29''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    thôn Trại Sắn

    DC

    xã Thượng Quận

    H. Kinh Môn

    21° 00' 20''

    106° 29' 35''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d; F-48-70-C-c

    thôn Vũ Xá

    DC

    xã Thượng Quận

    H. Kinh Môn

    20° 59' 36''

    106° 29' 39''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    chùa Khuê Bích

    KX

    xã Thượng Quận

    H. Kinh Môn

    20° 59' 42''

    106° 28' 51''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    đình Khuê Bích

    KX

    xã Thượng Quận

    H. Kinh Môn

    20° 59' 42''

    106° 28' 54''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    đò Quế Lĩnh

    KX

    xã Thượng Quận

    H. Kinh Môn

    20° 59' 17''

    106° 28' 55''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    Đường tỉnh 389B

    KX

    xã Thượng Quận

    H. Kinh Môn

     

     

    21° 02' 03''

    106° 25' 46''

    20° 59' 15''

    106° 32' 55''

    F-48-69-D-d; F-48-70-C-c

    sông Kinh Môn

    TV

    xã Thượng Quận

    H. Kinh Môn

     

     

    21° 01' 18''

    106° 24' 32''

    20° 56' 52''

    106° 35' 22''

    F-48-81-B-b

    khu Đồng Khê

    DC

    TT. Nam Sách

    H. Nam Sách

    20° 59' 37''

    106° 20' 28''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    khu Hoàng Hanh

    DC

    TT. Nam Sách

    H. Nam Sách

    20° 59' 31''

    106° 20' 10''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    khu La Văn Cầu

    DC

    TT. Nam Sách

    H. Nam Sách

    20° 59' 36''

    106° 19' 58''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    khu La Xuyên

    DC

    TT. Nam Sách

    H. Nam Sách

    20° 59' 12''

    106° 20' 22''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    khu Mạc Thị Bưởi

    DC

    TT. Nam Sách

    H. Nam Sách

    20° 59' 16''

    106° 19' 54''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    khu Nguyễn Quốc Trị

    DC

    TT. Nam Sách

    H. Nam Sách

    20° 59' 27''

    106° 19' 49''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    khu Nguyễn Văn Trỗi

    DC

    TT. Nam Sách

    H. Nam Sách

    21° 00' 10''

    106° 19' 56''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    khu Nhân Đào

    DC

    TT. Nam Sách

    H. Nam Sách

    20° 59' 43''

    106° 20' 07''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    khu Nhân Hưng

    DC

    TT. Nam Sách

    H. Nam Sách

    20° 59' 12''

    106° 20' 07''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    cầu Lang Khê

    KX

    TT. Nam Sách

    H. Nam Sách

    20° 59' 34''

    106° 20' 41''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    cầu Nhân Lý

    KX

    TT. Nam Sách

    H. Nam Sách

    20° 59' 46''

    106° 20' 23''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    đình Nhân Lý

    KX

    TT. Nam Sách

    H. Nam Sách

    20° 59' 53''

    106° 20' 28''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    đình Nội Hưng

    KX

    TT. Nam Sách

    H. Nam Sách

    20° 59' 09''

    106° 20' 05''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    đình Vạn Niên

    KX

    TT. Nam Sách

    H. Nam Sách

    20° 59' 30''

    106° 20' 02''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    đường Nguyễn Trãi (Đường huyện 5B)

    KX

    TT. Nam Sách

    H. Nam Sách

     

     

    20° 59' 30''

    106° 19' 56''

    20° 59' 35''

    106° 20' 40''

    F-48-81-B-a

    Đường huyện 5B

    KX

    TT. Nam Sách

    H. Nam Sách

     

     

    20° 59' 03''

    106° 17' 34''

    20° 59' 33''

    106° 23' 13''

    F-48-81-B-a

    đường Trần Phú (Đường tỉnh 390)

    KX

    TT. Nam Sách

    H. Nam Sách

     

     

    21° 00' 09''

    106° 20' 02''

    20° 59' 14''

    106° 19' 53''

    F-48-69-D-c; F-48-81-B-a

    Đường tỉnh 390

    KX

    TT. Nam Sách

    H. Nam Sách

     

     

    20° 58' 28''

    106° 23' 00''

    20° 49' 57''

    106° 29' 29''

    F-48-69-D-c; F-48-81-B-a

    Quốc lộ 37

    KX

    TT. Nam Sách

    H. Nam Sách

     

     

    21° 11' 17''

    106° 22' 12''

    20° 43' 46''

    106° 24' 20''

    F-48-69-D-c; F-48-81-B-a

    sông Thượng Đạt

    TV

    TT. Nam Sách

    H. Nam Sách

     

     

    21° 00' 07''

    106° 19' 28''

    20° 57' 38''

    106° 18' 59''

    F-48-81-B-a

    thôn An Đoài

    DC

    xã An Bình

    H. Nam Sách

    21° 01' 27''

    106° 21' 28''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    thôn An Đông

    DC

    xã An Bình

    H. Nam Sách

    21° 01' 44''

    106° 21' 27''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    thôn Đào Xá

    DC

    xã An Bình

    H. Nam Sách

    21° 01' 03''

    106° 22' 26''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c; F-48-69-D-d

    thôn Đa Đinh

    DC

    xã An Bình

    H. Nam Sách

    21° 01' 12''

    106° 22' 08''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    chùa Trăm Gian

    KX

    xã An Bình

    H. Nam Sách

    21° 01' 46''

    106° 21' 42''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    sông Kinh Thầy

    TV

    xã An Bình

    H. Nam Sách

     

     

    21° 03' 34''

    106° 18' 36''

    20° 56' 52''

    106° 35' 23''

    F-48-69-D-c; F-48-69-D-d

    thôn An Lương

    DC

    xã An Lâm

    H. Nam Sách

    21° 00' 20''

    106° 20' 48''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    thôn Bạch Đa 1

    DC

    xã An Lâm

    H. Nam Sách

    21° 00' 27''

    106° 20' 32''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    thôn Bạch Đa 2

    DC

    xã An Lâm

    H. Nam Sách

    21° 00' 16''

    106° 20' 28''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    thôn Cẩm Lý

    DC

    xã An Lâm

    H. Nam Sách

    20° 59' 56''

    106° 21' 00''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c; F-48-81-B-a

    thôn Đông Lư

    DC

    xã An Lâm

    H. Nam Sách

    21° 00' 13''

    106° 21' 50''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    thôn Hoàng Giáp

    DC

    xã An Lâm

    H. Nam Sách

    20° 59' 46''

    106° 21' 19''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    thôn Lang Khê

    DC

    xã An Lâm

    H. Nam Sách

    20° 59' 45''

    106° 20' 37''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    thôn Nghĩa Dương

    DC

    xã An Lâm

    H. Nam Sách

    20° 59' 52''

    106° 21' 29''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    thôn Nghĩa Khê

    DC

    xã An Lâm

    H. Nam Sách

    21° 00' 12''

    106° 21' 30''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    thôn Nghĩa Lư

    DC

    xã An Lâm

    H. Nam Sách

    21° 00' 22''

    106° 21' 40''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    cầu Cống Sáu

    KX

    xã An Lâm

    H. Nam Sách

    21° 00' 57''

    106° 20' 24''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    cầu Lang Khê

    KX

    xã An Lâm

    H. Nam Sách

    20° 59' 34''

    106° 20' 41''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    đình Nghĩa Khê

    KX

    xã An Lâm

    H. Nam Sách

    21° 00' 14''

    106° 21' 36''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    Đường huyện 5B

    KX

    xã An Lâm

    H. Nam Sách

     

     

    20° 59' 03''

    106° 17' 34''

    20° 59' 33''

    106° 23' 13''

    F-48-81-B-a

    Quốc lộ 37

    KX

    xã An Lâm

    H. Nam Sách

     

     

    21° 11' 17''

    106° 22' 12''

    20° 43' 46''

    106° 24' 20''

    F-48-69-D-c; F-48-81-B-a

    thôn An Giới

    DC

    xã An Sơn

    H. Nam Sách

    21° 00' 47''

    106° 17' 46''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    Thôn Cõi

    DC

    xã An Sơn

    H. Nam Sách

    21° 00' 39''

    106° 18' 24''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    thôn Hưng Sơn

    DC

    xã An Sơn

    H. Nam Sách

    21° 00' 11''

    106° 17' 53''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    thôn Nhuế Sơn

    DC

    xã An Sơn

    H. Nam Sách

    21° 01' 11''

    106° 17' 44''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    thôn Quan Sơn

    DC

    xã An Sơn

    H. Nam Sách

    21° 00' 21''

    106° 18' 59''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    sông Thái Bình

    TV

    xã An Sơn

    H. Nam Sách

     

     

    21° 07' 23''

    106° 17' 51''

    20° 52' 25''

    106° 28' 16''

    F-48-69-D-c

    thôn An Điền

    DC

    xã Cộng Hòa

    H. Nam Sách

    21° 00' 31''

    106° 23' 40''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    thôn Chi Đoan

    DC

    xã Cộng Hòa

    H. Nam Sách

    21° 00' 57''

    106° 23' 06''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d

    thôn Cổ Pháp

    DC

    xã Cộng Hòa

    H. Nam Sách

    21° 00' 10''

    106° 23' 01''

     

     

     

     

    F-48-69-D-d; F-48-81-B-b

    Trại giam Tân Lập

    DC

    xã Cộng Hòa

    H. Nam Sách

    20° 59' 48''

    106° 24' 18''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    đò Cổ Pháp

    KX

    xã Cộng Hòa

    H. Nam Sách

    20° 59' 32''

    106° 23' 21''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    Đường huyện 5B

    KX

    xã Cộng Hòa

    H. Nam Sách

     

     

    20° 59' 03''

    106° 17' 34''

    20° 59' 33''

    106° 23' 13''

    F-48-81-B-b

    sông Kinh Môn

    TV

    xã Cộng Hòa

    H. Nam Sách

     

     

    21° 01' 18''

    106° 24' 32''

    20° 56' 52''

    106° 35' 22''

    F-48-69-D-d; F-48-81-B-b

    sông Kinh Thầy

    TV

    xã Cộng Hòa

    H. Nam Sách

     

     

    21° 03' 34''

    106° 18' 36''

    20° 56' 52''

    106° 35' 23''

    F-48-69-D-d

    Sông Rạng

    TV

    xã Cộng Hòa

    H. Nam Sách

     

     

    20° 59' 50''

    106° 24' 31''

    20° 52' 25''

    106° 28' 20''

    F-48-81-B-b

    thôn Cẩm La

    DC

    xã Đồng Lạc

    H. Nam Sách

    20° 58' 48''

    106° 20' 38''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    thôn Đông Duệ

    DC

    xã Đồng Lạc

    H. Nam Sách

    20° 58' 56''

    106° 22' 00''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    thôn Hảo Thôn

    DC

    xã Đồng Lạc

    H. Nam Sách

    20° 58' 31''

    106° 22' 02''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    thôn Miếu Lãng

    DC

    xã Đồng Lạc

    H. Nam Sách

    20° 59' 00''

    106° 21' 19''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    thôn Nham Cáp

    DC

    xã Đồng Lạc

    H. Nam Sách

    20° 58' 40''

    106° 20' 39''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    thôn Nhân Lễ

    DC

    xã Đồng Lạc

    H. Nam Sách

    20° 58' 53''

    106° 20' 28''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    thôn Quan Đình

    DC

    xã Đồng Lạc

    H. Nam Sách

    20° 58' 13''

    106° 21' 43''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    thôn Tháp Phan

    DC

    xã Đồng Lạc

    H. Nam Sách

    20° 59' 01''

    106° 21' 37''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    thôn Trâm Kiều

    DC

    xã Đồng Lạc

    H. Nam Sách

    20° 58' 34''

    106° 20' 58''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    thôn Trúc Khê

    DC

    xã Đồng Lạc

    H. Nam Sách

    20° 58' 14''

    106° 20' 38''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    xóm Trâm Sơn

    DC

    xã Đồng Lạc

    H. Nam Sách

    20° 58' 24''

    106° 21' 17''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    cầu Hảo Thôn

    KX

    xã Đồng Lạc

    H. Nam Sách

    20° 58' 27''

    106° 22' 08''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Công ty trách nhiệm hữu hạn Oriental Sports Việt Nam

    KX

    xã Đồng Lạc

    H. Nam Sách

    20° 58' 47''

    106° 21' 15''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Đường huyện 5B

    KX

    xã Đồng Lạc

    H. Nam Sách

     

     

    20° 59' 03''

    106° 17' 34''

    20° 59' 33''

    106° 23' 13''

    F-48-81-B-a

    Quốc lộ 37

    KX

    xã Đồng Lạc

    H. Nam Sách

     

     

    21° 11' 17''

    106° 22' 12''

    20° 43' 46''

    106° 24' 20''

    F-48-81-B-a

    Sông Sen

    TV

    xã Đồng Lạc

    H. Nam Sách

     

     

    20° 58' 51''

    106° 22' 13''

    20° 58' 08''

    106° 22' 00''

    F-48-81-B-a

    thôn Cát Khê

    DC

    xã Hiệp Cát

    H. Nam Sách

    21° 02' 43''

    106° 18' 05''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    thôn Đại Lã

    DC

    xã Hiệp Cát

    H. Nam Sách

    21° 02' 00''

    106° 18' 13''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    thôn Kim Độ

    DC

    xã Hiệp Cát

    H. Nam Sách

    21° 02' 20''

    106° 18' 44''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    thôn Kim Độ Trại

    DC

    xã Hiệp Cát

    H. Nam Sách

    21° 02' 34''

    106° 18' 56''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    thôn Kinh Dương

    DC

    xã Hiệp Cát

    H. Nam Sách

    21° 02' 28''

    106° 17' 57''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    thôn Lấu Khê

    DC

    xã Hiệp Cát

    H. Nam Sách

    21° 03' 22''

    106° 18' 40''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    Đường tỉnh 390

    KX

    xã Hiệp Cát

    H. Nam Sách

     

     

    20° 58' 28''

    106° 23' 00''

    20° 49' 57''

    106° 29' 29''

    F-48-69-D-c

    sông Kinh Thầy

    TV

    xã Hiệp Cát

    H. Nam Sách

     

     

    21° 03' 34''

    106° 18' 36''

    20° 56' 52''

    106° 35' 23''

    F-48-69-D-c

    sông Thái Bình

    TV

    xã Hiệp Cát

    H. Nam Sách

     

     

    21° 07' 23''

    106° 17' 51''

    20° 52' 25''

    106° 28' 16''

    F-48-69-D-c

    thôn Đoàn Kết

    DC

    xã Hồng Phong

    H. Nam Sách

    20° 59' 27''

    106° 18' 21''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    thôn Nam Khê

    DC

    xã Hồng Phong

    H. Nam Sách

    20° 59' 07''

    106° 18' 30''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    thôn Phù Liễn

    DC

    xã Hồng Phong

    H. Nam Sách

    20° 58' 35''

    106° 19' 00''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    thôn Vạn Tải Đông

    DC

    xã Hồng Phong

    H. Nam Sách

    20° 59' 05''

    106° 19' 03''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    thôn Vạn Tải Tây

    DC

    xã Hồng Phong

    H. Nam Sách

    20° 59' 03''

    106° 18' 53''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Đường huyện 5B

    KX

    xã Hồng Phong

    H. Nam Sách

     

     

    20° 59' 03''

    106° 17' 34''

    20° 59' 33''

    106° 23' 13''

    F-48-81-B-a

    sông Thượng Đạt

    TV

    xã Hồng Phong

    H. Nam Sách

     

     

    21° 00' 07''

    106° 19' 28''

    20° 57' 38''

    106° 18' 59''

    F-48-81-B-a

    Thôn Bến

    DC

    xã Hợp Tiến

    H. Nam Sách

    21° 03' 06''

    106° 20' 26''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    thôn Cao Đôi

    DC

    xã Hợp Tiến

    H. Nam Sách

    21° 03' 20''

    106° 20' 43''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    Thôn Đầu

    DC

    xã Hợp Tiến

    H. Nam Sách

    21° 03' 04''

    106° 20' 19''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    thôn La Đôi

    DC

    xã Hợp Tiến

    H. Nam Sách

    21° 02' 49''

    106° 19' 35''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    Thôn Tè

    DC

    xã Hợp Tiến

    H. Nam Sách

    21° 03' 10''

    106° 20' 02''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    Đình Đầu

    KX

    xã Hợp Tiến

    H. Nam Sách

    21° 03' 00''

    106° 20' 18''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    Đường tỉnh 390

    KX

    xã Hợp Tiến

    H. Nam Sách

     

     

    20° 58' 28''

    106° 23' 00''

    20° 49' 57''

    106° 29' 29''

    F-48-69-D-c

    thôn Hùng Thắng

    DC

    xã Minh Tân

    H. Nam Sách

    20° 58' 09''

    106° 17' 25''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    thôn Mạc Xá

    DC

    xã Minh Tân

    H. Nam Sách

    20° 58' 29''

    106° 18' 22''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    thôn Mỹ Xá

    DC

    xã Minh Tân

    H. Nam Sách

    20° 58' 55''

    106° 17' 29''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    thôn Uông Hạ

    DC

    xã Minh Tân

    H. Nam Sách

    20° 58' 13''

    106° 17' 46''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    thôn Uông Thượng

    DC

    xã Minh Tân

    H. Nam Sách

    20° 58' 48''

    106° 18' 03''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    đền Mỹ Xá

    KX

    xã Minh Tân

    H. Nam Sách

    20° 58' 56''

    106° 17' 28''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    đền thờ nghệ nhân gốm sứ Đặng Huyền Thông

    KX

    xã Minh Tân

    H. Nam Sách

    20° 58' 07''

    106° 17' 26''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Đường huyện 5B

    KX

    xã Minh Tân

    H. Nam Sách

     

     

    20° 59' 03''

    106° 17' 34''

    20° 59' 33''

    106° 23' 13''

    F-48-81-B-a

    sông Thái Bình

    TV

    xã Minh Tân

    H. Nam Sách

     

     

    21° 07' 23''

    106° 17' 51''

    20° 52' 25''

    106° 28' 16''

    F-48-81-B-a

    thôn An Thường

    DC

    xã Nam Chính

    H. Nam Sách

    21° 01' 12''

    106° 18' 44''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    thôn Bịch Đông

    DC

    xã Nam Chính

    H. Nam Sách

    21° 02' 12''

    106° 19' 28''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    thôn Bịch Tây

    DC

    xã Nam Chính

    H. Nam Sách

    21° 01' 58''

    106° 19' 16''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    thôn Hoàng Xá

    DC

    xã Nam Chính

    H. Nam Sách

    21° 01' 15''

    106° 18' 23''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    thôn Trại Thượng

    DC

    xã Nam Chính

    H. Nam Sách

    21° 01' 09''

    106° 19' 05''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    Đường tỉnh 390

    KX

    xã Nam Chính

    H. Nam Sách

     

     

    20° 58' 28''

    106° 23' 00''

    20° 49' 57''

    106° 29' 29''

    F-48-69-D-c

    thôn Đồn Bối

    DC

    xã Nam Hồng

    H. Nam Sách

    20° 59' 46''

    106° 19' 13''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Thôn Đụn

    DC

    xã Nam Hồng

    H. Nam Sách

    21° 00' 03''

    106° 19' 16''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c; F-48-81-B-a

    thôn Thượng Đáp

    DC

    xã Nam Hồng

    H. Nam Sách

    20° 59' 43''

    106° 19' 37''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Chùa Cả

    KX

    xã Nam Hồng

    H. Nam Sách

    20° 59' 38''

    106° 19' 10''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Đình Cả

    KX

    xã Nam Hồng

    H. Nam Sách

    20° 59' 39''

    106° 19' 11''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Đường huyện 5B

    KX

    xã Nam Hồng

    H. Nam Sách

     

     

    20° 59' 03''

    106° 17' 34''

    20° 59' 33''

    106° 23' 13''

    F-48-81-B-a

    Nghè Cả

    KX

    xã Nam Hồng

    H. Nam Sách

    20° 59' 40''

    106° 19' 10''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Nghè Đồn

    KX

    xã Nam Hồng

    H. Nam Sách

    21° 00' 14''

    106° 19' 19''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    từ đường Họ Vũ - Thượng Đáp

    KX

    xã Nam Hồng

    H. Nam Sách

    20° 59' 49''

    106° 19' 31''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    sông Thượng Đạt

    TV

    xã Nam Hồng

    H. Nam Sách

     

     

    21° 00' 07''

    106° 19' 28''

    20° 57' 38''

    106° 18' 59''

    F-48-69-D-c; F-48-81-B-a

    thôn Linh Xá

    DC

    xã Nam Hưng

    H. Nam Sách

    21° 04' 43''

    106° 19' 26''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    thôn Ngô Đồng

    DC

    xã Nam Hưng

    H. Nam Sách

    21° 04' 31''

    106° 19' 45''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    thôn Trần Xá

    DC

    xã Nam Hưng

    H. Nam Sách

    21° 03' 45''

    106° 19' 27''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    đình Ngô Đồng

    KX

    xã Nam Hưng

    H. Nam Sách

    21° 04' 32''

    106° 19' 46''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    đình Trần Xá

    KX

    xã Nam Hưng

    H. Nam Sách

    21° 03' 44''

    106° 19' 22''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    sông Kinh Thầy

    TV

    xã Nam Hưng

    H. Nam Sách

     

     

    21° 03' 34''

    106° 18' 36''

    20° 56' 52''

    106° 35' 23''

    F-48-69-D-c

    thôn Đột Hạ

    DC

    xã Nam Tân

    H. Nam Sách

    21° 04' 16''

    106° 20' 43''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    thôn Đột Trên

    DC

    xã Nam Tân

    H. Nam Sách

    21° 04' 20''

    106° 20' 15''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    thôn Long Động

    DC

    xã Nam Tân

    H. Nam Sách

    21° 03' 49''

    106° 21' 01''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    thôn Quảng Tân

    DC

    xã Nam Tân

    H. Nam Sách

    21° 04' 45''

    106° 20' 27''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    thôn Trung Hà

    DC

    xã Nam Tân

    H. Nam Sách

    21° 04' 03''

    106° 21' 12''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    đền Mạc Đĩnh Chi

    KX

    xã Nam Tân

    H. Nam Sách

    21° 03' 47''

    106° 20' 57''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    sông Kinh Thầy

    TV

    xã Nam Tân

    H. Nam Sách

     

     

    21° 03' 34''

    106° 18' 36''

    20° 56' 52''

    106° 35' 23''

    F-48-69-D-c

    thôn Mạn Đê

    DC

    xã Nam Trung

    H. Nam Sách

    21° 00' 41''

    106° 19' 26''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    thôn Thụy Trà

    DC

    xã Nam Trung

    H. Nam Sách

    21° 00' 31''

    106° 19' 34''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    thôn Thượng Dương

    DC

    xã Nam Trung

    H. Nam Sách

    21° 01' 09''

    106° 19' 33''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    đình Mạn Đê

    KX

    xã Nam Trung

    H. Nam Sách

    21° 00' 37''

    106° 19' 28''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    đình Thụy Trà

    KX

    xã Nam Trung

    H. Nam Sách

    21° 00' 22''

    106° 19' 37''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    Đường tỉnh 390

    KX

    xã Nam Trung

    H. Nam Sách

     

     

    20° 58' 28''

    106° 23' 00''

    20° 49' 57''

    106° 29' 29''

    F-48-69-D-c

    Quốc lộ 37

    KX

    xã Nam Trung

    H. Nam Sách

     

     

    21° 11' 17''

    106° 22' 12''

    20° 43' 46''

    106° 24' 20''

    F-48-69-D-c

    thôn Kim Bảng

    DC

    xã Phú Điền

    H. Nam Sách

    20° 59' 20''

    106° 22' 13''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    thôn Kim Khê

    DC

    xã Phú Điền

    H. Nam Sách

    21° 00' 00''

    106° 22' 05''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c; F-48-81-B-a

    thôn Lâm Xá

    DC

    xã Phú Điền

    H. Nam Sách

    20° 59' 42''

    106° 21' 47''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    thôn Lâm Xuyên

    DC

    xã Phú Điền

    H. Nam Sách

    20° 59' 17''

    106° 21' 56''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    thôn Lý Văn

    DC

    xã Phú Điền

    H. Nam Sách

    20° 59' 44''

    106° 22' 27''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a; F-48-81-B-b

    thôn Phong Trạch

    DC

    xã Phú Điền

    H. Nam Sách

    21° 00' 13''

    106° 22' 23''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    thôn Phú Xuyên

    DC

    xã Phú Điền

    H. Nam Sách

    20° 59' 34''

    106° 22' 42''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    Đường huyện 5B

    KX

    xã Phú Điền

    H. Nam Sách

     

     

    20° 59' 03''

    106° 17' 34''

    20° 59' 33''

    106° 23' 13''

    F-48-81-B-a; F-48-81-B-b

    thôn An Xá

    DC

    xã Quốc Tuấn

    H. Nam Sách

    21° 01' 42''

    106° 20' 29''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    thôn Đông Thôn

    DC

    xã Quốc Tuấn

    H. Nam Sách

    21° 01' 58''

    106° 20' 47''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    thôn Lương Gián

    DC

    xã Quốc Tuấn

    H. Nam Sách

    21° 02' 23''

    106° 20' 43''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    thôn Trực Trì

    DC

    xã Quốc Tuấn

    H. Nam Sách

    21° 02' 11''

    106° 20' 35''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    cầu Cống Sáu

    KX

    xã Quốc Tuấn

    H. Nam Sách

    21° 00' 57''

    106° 20' 24''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    Đình Rồng

    KX

    xã Quốc Tuấn

    H. Nam Sách

    21° 02' 11''

    106° 20' 27''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    Quốc lộ 37

    KX

    xã Quốc Tuấn

    H. Nam Sách

     

     

    21° 11' 17''

    106° 22' 12''

    20° 43' 46''

    106° 24' 20''

    F-48-69-D-c

    thôn Chu Đậu

    DC

    xã Thái Tân

    H. Nam Sách

    20° 59' 09''

    106° 17' 34''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Thôn Đình

    DC

    xã Thái Tân

    H. Nam Sách

    20° 59' 37''

    106° 17' 38''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Thôn Giữa

    DC

    xã Thái Tân

    H. Nam Sách

    20° 59' 39''

    106° 17' 26''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    thôn Mạc Bình

    DC

    xã Thái Tân

    H. Nam Sách

    21° 00' 25''

    106° 17' 09''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    thôn Tân Thắng

    DC

    xã Thái Tân

    H. Nam Sách

    20° 59' 24''

    106° 16' 43''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Thôn Thượng

    DC

    xã Thái Tân

    H. Nam Sách

    20° 59' 46''

    106° 17' 12''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Di tích lịch sử - văn hóa Di tích khảo cổ học Chu Đậu

    KX

    xã Thái Tân

    H. Nam Sách

    20° 59' 09''

    106° 17' 48''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Đường huyện 5B

    KX

    xã Thái Tân

    H. Nam Sách

     

     

    20° 59' 03''

    106° 17' 34''

    20° 59' 33''

    106° 23' 13''

    F-48-81-B-a

    sông Thái Bình

    TV

    xã Thái Tân

    H. Nam Sách

     

     

    21° 07' 23''

    106° 17' 51''

    20° 52' 25''

    106° 28' 16''

    F-48-69-D-c; F-48-81-B-a

    trạm bơm Chu Đậu

    TV

    xã Thái Tân

    H. Nam Sách

    20° 59' 02''

    106° 17' 41''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    thôn Lê Hà

    DC

    xã Thanh Quang

    H. Nam Sách

    21° 03' 01''

    106° 21' 18''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    thôn Linh Khê

    DC

    xã Thanh Quang

    H. Nam Sách

    21° 02' 24''

    106° 21' 14''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    thôn Tông Phố

    DC

    xã Thanh Quang

    H. Nam Sách

    21° 02' 35''

    106° 21' 12''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    thôn Tống Xá

    DC

    xã Thanh Quang

    H. Nam Sách

    21° 02' 41''

    106° 20' 53''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    cầu Phước Liễu

    KX

    xã Thanh Quang

    H. Nam Sách

    21° 03' 04''

    106° 21' 20''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    Cầu Bình

    KX

    xã Thanh Quang

    H. Nam Sách

    21° 03' 12''

    106° 21' 49''

     

     

     

     

    F-48-69-D-c

    Quốc lộ 37

    KX

    xã Thanh Quang

    H. Nam Sách

     

     

    21° 11' 17''

    106° 22' 12''

    20° 43' 46''

    106° 24' 20''

    F-48-69-D-c

    sông Kinh Thầy

    TV

    xã Thanh Quang

    H. Nam Sách

     

     

    21° 03' 34''

    106° 18' 36''

    20° 56' 52''

    106° 35' 23''

    F-48-69-D-c

    Khu 1

    DC

    TT. Ninh Giang

    H. Ninh Giang

    20° 44' 00''

    106° 24' 13''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    Khu 2

    DC

    TT. Ninh Giang

    H. Ninh Giang

    20° 43' 55''

    106° 24' 14''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    Khu 3

    DC

    TT. Ninh Giang

    H. Ninh Giang

    20° 43' 58''

    106° 23' 52''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    Khu 4

    DC

    TT. Ninh Giang

    H. Ninh Giang

    20° 44' 04''

    106° 24' 00''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    Khu 5

    DC

    TT. Ninh Giang

    H. Ninh Giang

    20° 44' 10''

    106° 24' 24''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    Khu 6

    DC

    TT. Ninh Giang

    H. Ninh Giang

    20° 43' 52''

    106° 23' 35''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    Cầu Chanh

    KX

    TT. Ninh Giang

    H. Ninh Giang

    20° 44' 00''

    106° 24' 30''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    đường Khúc Thừa Dụ (Quốc lộ 37)

    KX

    TT. Ninh Giang

    H. Ninh Giang

     

     

    20° 44' 04''

    106° 23' 29''

    20° 44' 05''

    106° 24' 25''

    F-48-81-D-b

    đường Trần Hưng Đạo (Quốc lộ 37)

    KX

    TT. Ninh Giang

    H. Ninh Giang

     

     

    20° 44' 04''

    106° 23' 29''

    20° 43' 55''

    106° 24' 08''

    F-48-81-D-b

    Đường tỉnh 391

    KX

    TT. Ninh Giang

    H. Ninh Giang

     

     

    20° 57' 11''

    106° 19' 23''

    20° 43' 55''

    106° 24' 08''

    F-48-81-D-b

    Quốc lộ 37

    KX

    TT. Ninh Giang

    H. Ninh Giang

     

     

    21° 11' 17''

    106° 22' 12''

    20° 43' 46''

    106° 24' 20''

    F-48-81-D-b

    Sông Luộc

    TV

    TT. Ninh Giang

    H. Ninh Giang

     

     

    20° 41' 07''

    106° 16' 03''

    20° 45' 40''

    106° 29' 46''

    F-48-81-D-b

    thôn Kim Chuế

    DC

    xã An Đức

    H. Ninh Giang

    20° 46' 27''

    106° 17' 21''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    thôn Trại Mũa

    DC

    xã An Đức

    H. Ninh Giang

    20° 45' 38''

    106° 18' 41''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    thôn Ứng Mộ

    DC

    xã An Đức

    H. Ninh Giang

    20° 45' 56''

    106° 17' 51''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    thôn Vân Cầu

    DC

    xã An Đức

    H. Ninh Giang

    20° 46' 04''

    106° 17' 41''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    cầu Di Linh

    KX

    xã An Đức

    H. Ninh Giang

    20° 45' 55''

    106° 17' 03''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    đình Ứng Mộ

    KX

    xã An Đức

    H. Ninh Giang

    20° 45' 58''

    106° 17' 51''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    Đường tỉnh 396B

    KX

    xã An Đức

    H. Ninh Giang

     

     

    20° 46' 49''

    106° 17' 25''

    20° 41' 31''

    106° 18' 09''

    F-48-81-B-c

    sông Cửu An

    TV

    xã An Đức

    H. Ninh Giang

     

     

    20° 49' 47''

    106° 07' 24''

    20° 46' 15''

    106° 24' 12''

    F-48-81-B-c

    thôn Giâm Me

    DC

    xã Đồng Tâm

    H. Ninh Giang

    20° 44' 37''

    106° 22' 32''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a; F-48-81-D-b

    thôn Tranh Xuyên

    DC

    xã Đồng Tâm

    H. Ninh Giang

    20° 44' 18''

    106° 23' 30''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    Thôn Vé

    DC

    xã Đồng Tâm

    H. Ninh Giang

    20° 44' 57''

    106° 22' 46''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d; F-48-81-D-b

    đình Giâm Me

    KX

    xã Đồng Tâm

    H. Ninh Giang

    20° 44' 41''

    106° 22' 39''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    đường Khúc Thừa Dụ (Quốc lộ 37)

    KX

    xã Đồng Tâm

    H. Ninh Giang

     

     

    20° 44' 04''

    106° 23' 29''

    20° 44' 05''

    106° 24' 25''

    F-48-81-D-b

    đường Trần Hưng Đạo (Quốc lộ 37)

    KX

    xã Đồng Tâm

    H. Ninh Giang

     

     

    20° 44' 04''

    106° 23' 29''

    20° 43' 55''

    106° 24' 08''

    F-48-81-D-b

    Đền Tranh

    KX

    xã Đồng Tâm

    H. Ninh Giang

    20° 44' 10''

    106° 23' 35''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    Đường tỉnh 396

    KX

    xã Đồng Tâm

    H. Ninh Giang

     

     

    20° 44' 36''

    106° 22' 59''

    20° 43' 27''

    106° 13' 05''

    F-48-81-D-b

    Quốc lộ 37

    KX

    xã Đồng Tâm

    H. Ninh Giang

     

     

    21° 11' 17''

    106° 22' 12''

    20° 43' 46''

    106° 24' 20''

    F-48-81-B-d; F-48-81-D-b

    thôn Đông Cao

    DC

    xã Đông Xuyên

    H. Ninh Giang

    20° 45' 36''

    106° 20' 53''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    thôn Xuyên Hử

    DC

    xã Đông Xuyên

    H. Ninh Giang

    20° 45' 22''

    106° 20' 02''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    Thôn Bạt

    DC

    xã Đông Xuyên

    H. Ninh Giang

    20° 46' 21''

    106° 20' 43''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    chùa Đông Cao

    KX

    xã Đông Xuyên

    H. Ninh Giang

    20° 45' 41''

    106° 20' 41''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    sông Cửu An

    TV

    xã Đông Xuyên

    H. Ninh Giang

     

     

    20° 49' 47''

    106° 07' 24''

    20° 46' 15''

    106° 24' 12''

    F-48-81-B-c

    thôn Hiệp Thọ

    DC

    xã Hiệp Lực

    H. Ninh Giang

    20° 43' 19''

    106° 22' 06''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn Mai Xá

    DC

    xã Hiệp Lực

    H. Ninh Giang

    20° 43' 35''

    106° 23' 04''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    Thôn Tiền

    DC

    xã Hiệp Lực

    H. Ninh Giang

    20° 43' 20''

    106° 22' 19''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    Thôn Trung

    DC

    xã Hiệp Lực

    H. Ninh Giang

    20° 43' 20''

    106° 22' 41''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    đò An Đồng

    KX

    xã Hiệp Lực

    H. Ninh Giang

    20° 42' 44''

    106° 22' 44''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    Sông Luộc

    TV

    xã Hiệp Lực

    H. Ninh Giang

     

     

    20° 41' 07''

    106° 16' 03''

    20° 45' 40''

    106° 29' 46''

    F-48-81-D-a; F-48-81-D-b

    thôn Bùi Hòa

    DC

    xã Hoàng Hanh

    H. Ninh Giang

    20° 45' 40''

    106° 16' 48''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    thôn Di Linh

    DC

    xã Hoàng Hanh

    H. Ninh Giang

    20° 45' 48''

    106° 17' 02''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    thôn Tam Cửu

    DC

    xã Hoàng Hanh

    H. Ninh Giang

    20° 46' 03''

    106° 16' 46''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    thôn Xuân Trì

    DC

    xã Hoàng Hanh

    H. Ninh Giang

    20° 45' 34''

    106° 16' 19''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    cầu Di Linh

    KX

    xã Hoàng Hanh

    H. Ninh Giang

    20° 45' 55''

    106° 17' 03''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    Đường tỉnh 396B

    KX

    xã Hoàng Hanh

    H. Ninh Giang

     

     

    20° 46' 49''

    106° 17' 25''

    20° 41' 31''

    106° 18' 09''

    F-48-81-B-c

    sông Cửu An

    TV

    xã Hoàng Hanh

    H. Ninh Giang

     

     

    20° 49' 47''

    106° 07' 24''

    20° 46' 15''

    106° 24' 12''

    F-48-81-B-c

    Thôn Cáp

    DC

    xã Hồng Dụ

    H. Ninh Giang

    20° 44' 03''

    106° 22' 48''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    Thôn Chói

    DC

    xã Hồng Dụ

    H. Ninh Giang

    20° 43' 49''

    106° 22' 25''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    Thôn Đồng

    DC

    xã Hồng Dụ

    H. Ninh Giang

    20° 43' 59''

    106° 22' 13''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn Lang Viên

    DC

    xã Hồng Dụ

    H. Ninh Giang

    20° 44' 06''

    106° 22' 17''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn Thượng Xá

    DC

    xã Hồng Dụ

    H. Ninh Giang

    20° 43' 39''

    106° 21' 48''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    Đường tỉnh 396

    KX

    xã Hồng Dụ

    H. Ninh Giang

     

     

    20° 44' 36''

    106° 22' 59''

    20° 43' 27''

    106° 13' 05''

    F-48-81-D-a; F-48-81-D-b

    thôn Đồng Lạc

    DC

    xã Hồng Đức

    H. Ninh Giang

    20° 47' 08''

    106° 18' 45''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    thôn Kim Húc

    DC

    xã Hồng Đức

    H. Ninh Giang

    20° 47' 30''

    106° 18' 21''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    thôn Mai Động

    DC

    xã Hồng Đức

    H. Ninh Giang

    20° 46' 38''

    106° 17' 56''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    thôn Tế Cầu

    DC

    xã Hồng Đức

    H. Ninh Giang

    20° 46' 39''

    106° 18' 47''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    chùa Đà Hưng

    KX

    xã Hồng Đức

    H. Ninh Giang

    20° 47' 31''

    106° 18' 19''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    Đường tỉnh 392

    KX

    xã Hồng Đức

    H. Ninh Giang

     

     

    20° 54' 27''

    106° 08' 55''

    20° 49' 12''

    106° 24' 20''

    F-48-81-B-c

    sông Đĩnh Đào

    TV

    xã Hồng Đức

    H. Ninh Giang

     

     

    20° 54' 02''

    106° 14' 21''

    20° 49' 23''

    106° 22' 03''

    F-48-81-B-c

    thôn Bồ Dương

    DC

    xã Hồng Phong

    H. Ninh Giang

    20° 43' 15''

    106° 20' 06''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn Đồng Hội

    DC

    xã Hồng Phong

    H. Ninh Giang

    20° 43' 27''

    106° 20' 24''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn Động Trạch

    DC

    xã Hồng Phong

    H. Ninh Giang

    20° 43' 08''

    106° 20' 37''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn Quang Rực

    DC

    xã Hồng Phong

    H. Ninh Giang

    20° 42' 29''

    106° 21' 17''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    Cầu Dầm

    KX

    xã Hồng Phong

    H. Ninh Giang

    20° 43' 25''

    106° 20' 43''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    đình Bồ Dương

    KX

    xã Hồng Phong

    H. Ninh Giang

    20° 43' 19''

    106° 20' 02''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    Đò Rách

    KX

    xã Hồng Phong

    H. Ninh Giang

    20° 42' 05''

    106° 21' 11''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    Đường tỉnh 396

    KX

    xã Hồng Phong

    H. Ninh Giang

     

     

    20° 44' 36''

    106° 22' 59''

    20° 43' 27''

    106° 13' 05''

    F-48-81-D-a

    Sông Luộc

    TV

    xã Hồng Phong

    H. Ninh Giang

     

     

    20° 41' 07''

    106° 16' 03''

    20° 45' 40''

    106° 29' 46''

    F-48-81-D-a

    thôn An Lãng

    DC

    xã Hồng Phúc

    H. Ninh Giang

    20° 42' 44''

    106° 19' 08''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn Đà Phố

    DC

    xã Hồng Phúc

    H. Ninh Giang

    20° 43' 02''

    106° 18' 55''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn Phụ Dực

    DC

    xã Hồng Phúc

    H. Ninh Giang

    20° 42' 40''

    106° 18' 30''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    Đường tỉnh 396

    KX

    xã Hồng Phúc

    H. Ninh Giang

     

     

    20° 44' 36''

    106° 22' 59''

    20° 43' 27''

    106° 13' 05''

    F-48-81-D-a

    miếu Tây Đà Phố

    KX

    xã Hồng Phúc

    H. Ninh Giang

    20° 43' 04''

    106° 18' 32''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    Sông Luộc

    TV

    xã Hồng Phúc

    H. Ninh Giang

     

     

    20° 41' 07''

    106° 16' 03''

    20° 45' 40''

    106° 29' 46''

    F-48-81-D-a

    thôn An Rặc

    DC

    xã Hồng Thái

    H. Ninh Giang

    20° 43' 26''

    106° 21' 20''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn Dậu Trì

    DC

    xã Hồng Thái

    H. Ninh Giang

    20° 44' 32''

    106° 21' 49''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn Tam Tương

    DC

    xã Hồng Thái

    H. Ninh Giang

    20° 44' 00''

    106° 21' 30''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    Thôn Tiêu

    DC

    xã Hồng Thái

    H. Ninh Giang

    20° 43' 43''

    106° 20' 58''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    Thôn Tương

    DC

    xã Hồng Thái

    H. Ninh Giang

    20° 44' 00''

    106° 21' 03''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    chùa Dậu Trì

    KX

    xã Hồng Thái

    H. Ninh Giang

    20° 44' 33''

    106° 21' 40''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    Cầu Dầm

    KX

    xã Hồng Thái

    H. Ninh Giang

    20° 43' 25''

    106° 20' 43''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    đình Dậu Trì

    KX

    xã Hồng Thái

    H. Ninh Giang

    20° 44' 31''

    106° 21' 46''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    Đường tỉnh 396

    KX

    xã Hồng Thái

    H. Ninh Giang

     

     

    20° 44' 36''

    106° 22' 59''

    20° 43' 27''

    106° 13' 05''

    F-48-81-D-a

    khu lưu niệm Chủ tịch Hồ Chí Minh

    KX

    xã Hồng Thái

    H. Ninh Giang

    20° 43' 25''

    106° 21' 17''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn Hán Lý

    DC

    xã Hưng Long

    H. Ninh Giang

    20° 43' 02''

    106° 17' 39''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn Hào Khê

    DC

    xã Hưng Long

    H. Ninh Giang

    20° 42' 30''

    106° 17' 41''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn Trại Hào

    DC

    xã Hưng Long

    H. Ninh Giang

    20° 41' 37''

    106° 17' 59''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    Cầu Hiệp

    KX

    xã Hưng Long

    H. Ninh Giang

    20° 41' 31''

    106° 18' 09''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    Chùa Trông

    KX

    xã Hưng Long

    H. Ninh Giang

    20° 42' 42''

    106° 17' 28''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    đình Hán Lý

    KX

    xã Hưng Long

    H. Ninh Giang

    20° 43' 00''

    106° 17' 43''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    Đường tỉnh 396B

    KX

    xã Hưng Long

    H. Ninh Giang

     

     

    20° 46' 49''

    106° 17' 25''

    20° 41' 31''

    106° 18' 09''

    F-48-81-D-a

    Sông Luộc

    TV

    xã Hưng Long

    H. Ninh Giang

     

     

    20° 41' 07''

    106° 16' 03''

    20° 45' 40''

    106° 29' 46''

    F-48-81-D-a

    thôn An Lý

    DC

    xã Hưng Thái

    H. Ninh Giang

    20° 43' 40''

    106° 17' 44''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn Văn Diệm

    DC

    xã Hưng Thái

    H. Ninh Giang

    20° 43' 14''

    106° 17' 14''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    đền Văn Diệm

    KX

    xã Hưng Thái

    H. Ninh Giang

    20° 43' 22''

    106° 17' 06''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    đình Văn Diệm

    KX

    xã Hưng Thái

    H. Ninh Giang

    20° 43' 21''

    106° 17' 06''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    Đường tỉnh 396

    KX

    xã Hưng Thái

    H. Ninh Giang

     

     

    20° 44' 36''

    106° 22' 59''

    20° 43' 27''

    106° 13' 05''

    F-48-81-D-a

    Đường tỉnh 396B

    KX

    xã Hưng Thái

    H. Ninh Giang

     

     

    20° 46' 49''

    106° 17' 25''

    20° 41' 31''

    106° 18' 09''

    F-48-81-D-a

    thôn An Cúc

    DC

    xã Kiến Quốc

    H. Ninh Giang

    20° 44' 09''

    106° 19' 37''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn Cúc Bồ

    DC

    xã Kiến Quốc

    H. Ninh Giang

    20° 42' 59''

    106° 19' 40''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn Cúc Thị

    DC

    xã Kiến Quốc

    H. Ninh Giang

    20° 43' 07''

    106° 19' 15''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn Lũng Quý

    DC

    xã Kiến Quốc

    H. Ninh Giang

    20° 43' 37''

    106° 19' 38''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn Ngọc Chi

    DC

    xã Kiến Quốc

    H. Ninh Giang

    20° 44' 18''

    106° 19' 26''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    chùa Ngọc Chi

    KX

    xã Kiến Quốc

    H. Ninh Giang

    20° 44' 22''

    106° 19' 27''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    đền Khúc Thừa Dụ

    KX

    xã Kiến Quốc

    H. Ninh Giang

    20° 42' 48''

    106° 19' 40''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    đình Cúc Bồ

    KX

    xã Kiến Quốc

    H. Ninh Giang

    20° 42' 48''

    106° 19' 42''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    Đường tỉnh 396

    KX

    xã Kiến Quốc

    H. Ninh Giang

     

     

    20° 44' 36''

    106° 22' 59''

    20° 43' 27''

    106° 13' 05''

    F-48-81-D-a

    Sông Luộc

    TV

    xã Kiến Quốc

    H. Ninh Giang

     

     

    20° 41' 07''

    106° 16' 03''

    20° 45' 40''

    106° 29' 46''

    F-48-81-D-a

    thôn An Cư

    DC

    xã Nghĩa An

    H. Ninh Giang

    20° 46' 47''

    106° 22' 53''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    thôn Do Nghĩa

    DC

    xã Nghĩa An

    H. Ninh Giang

    20° 46' 49''

    106° 21' 57''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    thôn Đa Nghi

    DC

    xã Nghĩa An

    H. Ninh Giang

    20° 47' 20''

    106° 21' 55''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    thôn Phù Lịch

    DC

    xã Nghĩa An

    H. Ninh Giang

    20° 47' 07''

    106° 22' 45''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    thôn Trịnh Xuyên

    DC

    xã Nghĩa An

    H. Ninh Giang

    20° 47' 02''

    106° 21' 05''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    cầu Đại Xuân

    KX

    xã Nghĩa An

    H. Ninh Giang

    20° 47' 27''

    106° 21' 13''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    Cầu Ràm

    KX

    xã Nghĩa An

    H. Ninh Giang

    20° 46' 31''

    106° 21' 58''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    chùa Trịnh Xuyên

    KX

    xã Nghĩa An

    H. Ninh Giang

    20° 47' 02''

    106° 20' 51''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    đình Trịnh Xuyên

    KX

    xã Nghĩa An

    H. Ninh Giang

    20° 47' 07''

    106° 21' 04''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    Đường tỉnh 392

    KX

    xã Nghĩa An

    H. Ninh Giang

     

     

    20° 54' 27''

    106° 08' 55''

    20° 49' 12''

    106° 24' 20''

    F-48-81-B-c

    Quốc lộ 37

    KX

    xã Nghĩa An

    H. Ninh Giang

     

     

    21° 11' 17''

    106° 22' 12''

    20° 43' 46''

    106° 24' 20''

    F-48-81-B-c

    sông Cửu An

    TV

    xã Nghĩa An

    H. Ninh Giang

     

     

    20° 49' 47''

    106° 07' 24''

    20° 46' 15''

    106° 24' 12''

    F-48-81-B-d

    Sông Nhũ

    TV

    xã Nghĩa An

    H. Ninh Giang

     

     

    20° 46' 39''

    106° 23' 22''

    20° 49' 01''

    106° 21' 29''

    F-48-81-B-c; F-48-81-B-d

    thôn Bồng Lai

    DC

    xã Ninh Hải

    H. Ninh Giang

    20° 44' 54''

    106° 21' 05''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn Đồng Bình

    DC

    xã Ninh Hải

    H. Ninh Giang

    20° 44' 03''

    106° 20' 26''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn Nhân Lý

    DC

    xã Ninh Hải

    H. Ninh Giang

    20° 44' 50''

    106° 20' 37''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c; F-48-81-D-a

    Xóm Mai

    DC

    xã Ninh Hải

    H. Ninh Giang

    20° 44' 35''

    106° 21' 12''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    chùa Bồng Lai

    KX

    xã Ninh Hải

    H. Ninh Giang

    20° 44' 52''

    106° 21' 00''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    đình Bồng Lai

    KX

    xã Ninh Hải

    H. Ninh Giang

    20° 44' 51''

    106° 21' 01''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    đình Đồng Bình

    KX

    xã Ninh Hải

    H. Ninh Giang

    20° 44' 09''

    106° 20' 29''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn Đoan Xuyên

    DC

    xã Ninh Hòa

    H. Ninh Giang

    20° 46' 48''

    106° 19' 49''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    thôn Đồng Hy

    DC

    xã Ninh Hòa

    H. Ninh Giang

    20° 47' 08''

    106° 19' 35''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    xóm Lạc Trung

    DC

    xã Ninh Hòa

    H. Ninh Giang

    20° 47' 39''

    106° 19' 47''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    sông Đĩnh Đào

    TV

    xã Ninh Hòa

    H. Ninh Giang

     

     

    20° 54' 02''

    106° 14' 21''

    20° 49' 23''

    106° 22' 03''

    F-48-81-B-c

    thôn Đan Bối

    DC

    xã Ninh Thành

    H. Ninh Giang

    20° 46' 07''

    106° 22' 22''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    thôn Đan Cầu

    DC

    xã Ninh Thành

    H. Ninh Giang

    20° 46' 02''

    106° 22' 00''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    Thôn Đen

    DC

    xã Ninh Thành

    H. Ninh Giang

    20° 45' 41''

    106° 21' 37''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    thôn Đông Tân

    DC

    xã Ninh Thành

    H. Ninh Giang

    20° 46' 25''

    106° 22' 51''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    thôn La Khê

    DC

    xã Ninh Thành

    H. Ninh Giang

    20° 45' 22''

    106° 21' 49''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    thôn Phú Mỹ

    DC

    xã Ninh Thành

    H. Ninh Giang

    20° 46' 20''

    106° 22' 18''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    Quốc lộ 37

    KX

    xã Ninh Thành

    H. Ninh Giang

     

     

    21° 11' 17''

    106° 22' 12''

    20° 43' 46''

    106° 24' 20''

    F-48-81-B-c

    sông Cửu An

    TV

    xã Ninh Thành

    H. Ninh Giang

     

     

    20° 49' 47''

    106° 07' 24''

    20° 46' 15''

    106° 24' 12''

    F-48-81-B-d

    thôn Thiên Khánh

    DC

    xã Quang Hưng

    H. Ninh Giang

    20° 45' 04''

    106° 16' 54''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c; F-48-81-D-a

    thôn Thọ Sơn

    DC

    xã Quang Hưng

    H. Ninh Giang

    20° 44' 59''

    106° 17' 26''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c; F-48-81-D-a

    thôn Văn Minh

    DC

    xã Quang Hưng

    H. Ninh Giang

    20° 44' 53''

    106° 17' 20''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c; F-48-81-D-a

    sông Cửu An

    TV

    xã Quang Hưng

    H. Ninh Giang

     

     

    20° 49' 47''

    106° 07' 24''

    20° 46' 15''

    106° 24' 12''

    F-48-81-B-c

    thôn Cẩm Bối

    DC

    xã Quyết Thắng

    H. Ninh Giang

    20° 48' 14''

    106° 20' 59''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    thôn Đồng Lại

    DC

    xã Quyết Thắng

    H. Ninh Giang

    20° 48' 00''

    106° 21' 09''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    thôn Quảng Nội

    DC

    xã Quyết Thắng

    H. Ninh Giang

    20° 47' 51''

    106° 20' 51''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    Đường tỉnh 390

    KX

    xã Quyết Thắng

    H. Ninh Giang

     

     

    20° 58' 28''

    106° 23' 00''

    20° 49' 57''

    106° 29' 29''

    F-48-81-B-c

    Quốc lộ 37

    KX

    xã Quyết Thắng

    H. Ninh Giang

     

     

    21° 11' 17''

    106° 22' 12''

    20° 43' 46''

    106° 24' 20''

    F-48-81-B-c

    sông Đĩnh Đào

    TV

    xã Quyết Thắng

    H. Ninh Giang

     

     

    20° 54' 02''

    106° 14' 21''

    20° 49' 23''

    106° 22' 03''

    F-48-81-B-c

    Sông Nhũ

    TV

    xã Quyết Thắng

    H. Ninh Giang

     

     

    20° 46' 39''

    106° 23' 22''

    20° 49' 01''

    106° 21' 29''

    F-48-81-B-c; F-48-81-B-d

    Thôn 1

    DC

    xã Tân Hương

    H. Ninh Giang

    20° 46' 30''

    106° 21' 13''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    Thôn 2

    DC

    xã Tân Hương

    H. Ninh Giang

    20° 46' 13''

    106° 21' 37''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    Thôn 3

    DC

    xã Tân Hương

    H. Ninh Giang

    20° 46' 06''

    106° 21' 42''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    Thôn 4

    DC

    xã Tân Hương

    H. Ninh Giang

    20° 46' 15''

    106° 21' 29''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    Thôn 5

    DC

    xã Tân Hương

    H. Ninh Giang

    20° 46' 00''

    106° 21' 31''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    Thôn 6

    DC

    xã Tân Hương

    H. Ninh Giang

    20° 45' 57''

    106° 21' 41''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    Thôn 7

    DC

    xã Tân Hương

    H. Ninh Giang

    20° 46' 16''

    106° 21' 09''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    xóm Bối Thị

    DC

    xã Tân Hương

    H. Ninh Giang

    20° 46' 08''

    106° 21' 19''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    xóm Đạo Lương

    DC

    xã Tân Hương

    H. Ninh Giang

    20° 46' 24''

    106° 21' 03''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    Xóm Trượi

    DC

    xã Tân Hương

    H. Ninh Giang

    20° 45' 24''

    106° 22' 17''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    Cầu Ràm

    KX

    xã Tân Hương

    H. Ninh Giang

    20° 46' 31''

    106° 21' 58''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    Cầu Trượi

    KX

    xã Tân Hương

    H. Ninh Giang

    20° 45' 39''

    106° 22' 18''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    Đình Cả

    KX

    xã Tân Hương

    H. Ninh Giang

    20° 46' 07''

    106° 21' 29''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    Đường tỉnh 392

    KX

    xã Tân Hương

    H. Ninh Giang

     

     

    20° 54' 27''

    106° 08' 55''

    20° 49' 12''

    106° 24' 20''

    F-48-81-B-c

    Quốc lộ 37

    KX

    xã Tân Hương

    H. Ninh Giang

     

     

    21° 11' 17''

    106° 22' 12''

    20° 43' 46''

    106° 24' 20''

    F-48-81-B-c

    sông Cửu An

    TV

    xã Tân Hương

    H. Ninh Giang

     

     

    20° 49' 47''

    106° 07' 24''

    20° 46' 15''

    106° 24' 12''

    F-48-81-B-d

    thôn Hữu Chung

    DC

    xã Tân Phong

    H. Ninh Giang

    20° 44' 38''

    106° 18' 46''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn Tam Tập

    DC

    xã Tân Phong

    H. Ninh Giang

    20° 43' 27''

    106° 19' 07''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn Tân Hoa

    DC

    xã Tân Phong

    H. Ninh Giang

    20° 43' 45''

    106° 18' 42''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn Tân Thành

    DC

    xã Tân Phong

    H. Ninh Giang

    20° 43' 53''

    106° 18' 35''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn Tiền Liệt

    DC

    xã Tân Phong

    H. Ninh Giang

    20° 44' 18''

    106° 18' 43''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    Trại Chuông

    DC

    xã Tân Phong

    H. Ninh Giang

    20° 45' 12''

    106° 19' 15''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    chùa Tam Tập

    KX

    xã Tân Phong

    H. Ninh Giang

    20° 43' 33''

    106° 19' 04''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    sông Cửu An

    TV

    xã Tân Phong

    H. Ninh Giang

     

     

    20° 49' 47''

    106° 07' 24''

    20° 46' 15''

    106° 24' 12''

    F-48-81-B-c

    thôn Đoàn Xá

    DC

    xã Tân Quang

    H. Ninh Giang

    20° 44' 49''

    106° 16' 36''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn Hội Xá

    DC

    xã Tân Quang

    H. Ninh Giang

    20° 44' 10''

    106° 16' 50''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    Đường tỉnh 396B

    KX

    xã Tân Quang

    H. Ninh Giang

     

     

    20° 46' 49''

    106° 17' 25''

    20° 41' 31''

    106° 18' 09''

    F-48-81-D-a

    thôn Đồng Vạn

    DC

    xã Ứng Hoè

    H. Ninh Giang

    20° 46' 53''

    106° 20' 28''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    thôn Đỗ Xá

    DC

    xã Ứng Hòe

    H. Ninh Giang

    20° 47' 30''

    106° 20' 44''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    cầu Đại Xuân

    KX

    xã Ứng Hòe

    H. Ninh Giang

    20° 47' 27''

    106° 21' 13''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    Cầu Bía

    KX

    xã Ứng Hòe

    H. Ninh Giang

    20° 48' 09''

    106° 20' 09''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    Quốc lộ 37

    KX

    xã Ứng Hòe

    H. Ninh Giang

     

     

    21° 11' 17''

    106° 22' 12''

    20° 43' 46''

    106° 24' 20''

    F-48-81-B-c

    sông Đĩnh Đào

    TV

    xã Ứng Hòe

    H. Ninh Giang

     

     

    20° 54' 02''

    106° 14' 21''

    20° 49' 23''

    106° 22' 03''

    F-48-81-B-c

    Thôn 1

    DC

    xã Vạn Phúc

    H. Ninh Giang

    20° 46' 13''

    106° 20' 20''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    Thôn 2

    DC

    xã Vạn Phúc

    H. Ninh Giang

    20° 46' 10''

    106° 19' 13''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    Thôn 3

    DC

    xã Vạn Phúc

    H. Ninh Giang

    20° 46' 09''

    106° 18' 57''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    Thôn 4

    DC

    xã Vạn Phúc

    H. Ninh Giang

    20° 46' 18''

    106° 19' 26''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    Đường tỉnh 392

    KX

    xã Vạn Phúc

    H. Ninh Giang

     

     

    20° 54' 27''

    106° 08' 55''

    20° 49' 12''

    106° 24' 20''

    F-48-81-B-c

    sông Cửu An

    TV

    xã Vạn Phúc

    H. Ninh Giang

     

     

    20° 49' 47''

    106° 07' 24''

    20° 46' 15''

    106° 24' 12''

    F-48-81-B-c

    Thôn 1

    DC

    xã Văn Giang

    H. Ninh Giang

    20° 42' 24''

    106° 16' 12''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    Thôn 2

    DC

    xã Văn Giang

    H. Ninh Giang

    20° 41' 58''

    106° 16' 25''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    Thôn 3

    DC

    xã Văn Giang

    H. Ninh Giang

    20° 42' 37''

    106° 16' 47''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    đình Phù Cựu

    KX

    xã Văn Giang

    H. Ninh Giang

    20° 42' 26''

    106° 16' 11''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    Sông Luộc

    TV

    xã Văn Giang

    H. Ninh Giang

     

     

    20° 41' 07''

    106° 16' 03''

    20° 45' 40''

    106° 29' 46''

    F-48-81-D-a

    thôn Đào Lạng

    DC

    xã Văn Hội

    H. Ninh Giang

    20° 43' 43''

    106° 16' 42''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn Tuy Lai

    DC

    xã Văn Hội

    H. Ninh Giang

    20° 43' 22''

    106° 16' 13''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn Văn Hội

    DC

    xã Văn Hội

    H. Ninh Giang

    20° 43' 24''

    106° 15' 48''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    Đường tỉnh 396

    KX

    xã Văn Hội

    H. Ninh Giang

     

     

    20° 44' 36''

    106° 22' 59''

    20° 43' 27''

    106° 13' 05''

    F-48-81-D-a

    thôn Ngọc Hòa

    DC

    xã Vĩnh Hòa

    H. Ninh Giang

    20° 45' 35''

    106° 23' 08''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    thôn Vĩnh Xuyên

    DC

    xã Vĩnh Hòa

    H. Ninh Giang

    20° 45' 02''

    106° 23' 02''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    chùa Vĩnh Xuyên

    KX

    xã Vĩnh Hòa

    H. Ninh Giang

    20° 44' 58''

    106° 23' 05''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    Chùa Hòa

    KX

    xã Vĩnh Hòa

    H. Ninh Giang

    20° 45' 28''

    106° 23' 07''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    Đền Cả

    KX

    xã Vĩnh Hòa

    H. Ninh Giang

    20° 45' 41''

    106° 22' 50''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    Quốc lộ 37

    KX

    xã Vĩnh Hòa

    H. Ninh Giang

     

     

    21° 11' 17''

    106° 22' 12''

    20° 43' 46''

    106° 24' 20''

    F-48-81-B-c

    sông Cửu An

    TV

    xã Vĩnh Hòa

    H. Ninh Giang

     

     

    20° 49' 47''

    106° 07' 24''

    20° 46' 15''

    106° 24' 12''

    F-48-81-B-d

    Khu 1

    DC

    TT. Thanh Hà

    H. Thanh Hà

    20° 53' 44''

    106° 25' 33''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    Khu 2

    DC

    TT. Thanh Hà

    H. Thanh Hà

    20° 54' 00''

    106° 25' 36''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    Khu 3

    DC

    TT. Thanh Hà

    H. Thanh Hà

    20° 54' 14''

    106° 25' 41''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    Khu 4

    DC

    TT. Thanh Hà

    H. Thanh Hà

    20° 54' 27''

    106° 25' 39''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    Khu 5

    DC

    TT. Thanh Hà

    H. Thanh Hà

    20° 54' 21''

    106° 25' 27''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    Khu 6

    DC

    TT. Thanh Hà

    H. Thanh Hà

    20° 54' 12''

    106° 25' 31''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    Khu 7

    DC

    TT. Thanh Hà

    H. Thanh Hà

    20° 54' 02''

    106° 25' 21''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    Khu 8

    DC

    TT. Thanh Hà

    H. Thanh Hà

    20° 54' 17''

    106° 25' 14''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    Khu 9

    DC

    TT. Thanh Hà

    H. Thanh Hà

    20° 54' 36''

    106° 24' 56''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    Cầu Hương

    KX

    TT. Thanh Hà

    H. Thanh Hà

    20° 54' 37''

    106° 25' 34''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    Đường tỉnh 390

    KX

    TT. Thanh Hà

    H. Thanh Hà

     

     

    20° 58' 28''

    106° 23' 00''

    20° 49' 57''

    106° 29' 29''

    F-48-81-B-b

    Đường tỉnh 390B

    KX

    TT. Thanh Hà

    H. Thanh Hà

     

     

    20° 58' 28''

    106° 23' 00''

    20° 53' 56''

    106° 21' 02''

    F-48-81-B-b

    Sông Hương

    TV

    TT. Thanh Hà

    H. Thanh Hà

     

     

    20° 58' 51''

    106° 22' 13''

    20° 52' 57''

    106° 27' 49''

    F-48-81-B-b

    thôn An Lại

    DC

    xã An Lương

    H. Thanh Hà

    20° 52' 43''

    106° 24' 33''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    thôn Du La

    DC

    xã Cẩm Chế

    H. Thanh Hà

    20° 55' 42''

    106° 25' 49''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    thôn Hoàng Lại

    DC

    xã An Lương

    H. Thanh Hà

    20° 52' 38''

    106° 24' 46''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    thôn Kỳ Tây

    DC

    xã Cẩm Chế

    H. Thanh Hà

    20° 56' 01''

    106° 25' 59''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    thôn Lương Lại

    DC

    xã An Lương

    H. Thanh Hà

    20° 52' 49''

    106° 24' 42''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    thôn Nhân Lư

    DC

    xã Cẩm Chế

    H. Thanh Hà

    20° 55' 25''

    106° 25' 47''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    thôn Phương La

    DC

    xã Cẩm Chế

    H. Thanh Hà

    20° 56' 14''

    106° 25' 24''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    xóm Ba Sào

    DC

    xã An Lương

    H. Thanh Hà

    20° 52' 25''

    106° 24' 39''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    Xóm Chàng

    DC

    xã An Lương

    H. Thanh Hà

    20° 52' 26''

    106° 25' 00''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    xóm Đồng Bái

    DC

    xã An Lương

    H. Thanh Hà

    20° 52' 31''

    106° 25' 09''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b; F-48-81-B-d

    xóm Lập Đạo

    DC

    xã An Lương

    H. Thanh Hà

    20° 52' 56''

    106° 24' 54''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    xóm Hồng Quang

    DC

    xã An Lương

    H. Thanh Hà

    20° 52' 49''

    106° 24' 26''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    xóm Trường Giang

    DC

    xã Cẩm Chế

    H. Thanh Hà

    20° 54' 39''

    106° 26' 19''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    chùa Linh Quang

    KX

    xã Cẩm Chế

    H. Thanh Hà

    20° 55' 33''

    106° 25' 41''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    Cầu Hương

    KX

    xã Cẩm Chế

    H. Thanh Hà

    20° 54' 37''

    106° 25' 34''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    Chợ Cháy

    KX

    xã Cẩm Chế

    H. Thanh Hà

    20° 55' 51''

    106° 25' 41''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    đền Chợ Cháy

    KX

    xã Cẩm Chế

    H. Thanh Hà

    20° 55' 55''

    106° 25' 41''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    Đò Côm

    KX

    xã Cẩm Chế

    H. Thanh Hà

    20° 55' 59''

    106° 25' 08''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    Đường tỉnh 390B

    KX

    xã Cẩm Chế

    H. Thanh Hà

     

     

    20° 58' 28''

    106° 23' 00''

    20° 53' 56''

    106° 21' 02''

    F-48-81-B-b

    Sông Hương

    TV

    xã Cẩm Chế

    H. Thanh Hà

     

     

    20° 58' 51''

    106° 22' 13''

    20° 52' 57''

    106° 27' 49''

    F-48-81-B-b

    Thôn Bắc

    DC

    xã Hồng Lạc

    H. Thanh Hà

    20° 57' 55''

    106° 24' 00''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    Thôn Đoài

    DC

    xã Hồng Lạc

    H. Thanh Hà

    20° 57' 38''

    106° 23' 55''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    Thôn Đông

    DC

    xã Hồng Lạc

    H. Thanh Hà

    20° 57' 41''

    106° 24' 08''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    thôn Đồng Hởi

    DC

    xã Hồng Lạc

    H. Thanh Hà

    20° 57' 21''

    106° 23' 40''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    thôn Đồng Vang

    DC

    xã Hồng Lạc

    H. Thanh Hà

    20° 57' 17''

    106° 23' 57''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    thôn Hải Hộ

    DC

    xã Hồng Lạc

    H. Thanh Hà

    20° 56' 58''

    106° 23' 49''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    thôn Hải Yến

    DC

    xã Hồng Lạc

    H. Thanh Hà

    20° 56' 44''

    106° 23' 28''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    Thôn Nam

    DC

    xã Hồng Lạc

    H. Thanh Hà

    20° 57' 31''

    106° 24' 01''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    cầu Lai Vu

    KX

    xã Hồng Lạc

    H. Thanh Hà

    20° 58' 31''

    106° 23' 09''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    đò Lai Vu

    KX

    xã Hồng Lạc

    H. Thanh Hà

    20° 58' 34''

    106° 24' 20''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    Đình Mè

    KX

    xã Hồng Lạc

    H. Thanh Hà

    20° 57' 43''

    106° 23' 57''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    Đường tỉnh 390B

    KX

    xã Hồng Lạc

    H. Thanh Hà

     

     

    20° 58' 28''

    106° 23' 00''

    20° 53' 56''

    106° 21' 02''

    F-48-81-B-b

    Quốc lộ 5

    KX

    xã Hồng Lạc

    H. Thanh Hà

     

     

    20° 55' 27''

    106° 09' 02''

    20° 56' 42''

    106° 32' 29''

    F-48-81-B-b

    Sông Hương

    TV

    xã Hồng Lạc

    H. Thanh Hà

     

     

    20° 58' 51''

    106° 22' 13''

    20° 52' 57''

    106° 27' 49''

    F-48-81-B-b

    Sông Rạng

    TV

    xã Hồng Lạc

    H. Thanh Hà

     

     

    20° 59' 50''

    106° 24' 31''

    20° 52' 25''

    106° 28' 20''

    F-48-81-B-b

    thôn Bá Hoàng

    DC

    xã Hợp Đức

    H. Thanh Hà

    20° 51' 31''

    106° 27' 21''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    thôn Bá Nha

    DC

    xã Hợp Đức

    H. Thanh Hà

    20° 52' 17''

    106° 27' 40''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b; F-48-81-B-d

    thôn Nhân Hiền

    DC

    xã Hợp Đức

    H. Thanh Hà

    20° 51' 59''

    106° 28' 00''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    thôn Thống Lĩnh

    DC

    xã Hợp Đức

    H. Thanh Hà

    20° 51' 48''

    106° 27' 25''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    cầu Hợp Thanh

    KX

    xã Hợp Đức

    H. Thanh Hà

    20° 52' 19''

    106° 27' 23''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    chùa Trung Hoa Tự

    KX

    xã Hợp Đức

    H. Thanh Hà

    20° 51' 58''

    106° 28' 09''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    Đường tỉnh 390

    KX

    xã Hợp Đức

    H. Thanh Hà

     

     

    20° 58' 28''

    106° 23' 00''

    20° 49' 57''

    106° 29' 29''

    F-48-81-B-d

    sông Thái Bình

    TV

    xã Hợp Đức

    H. Thanh Hà

     

     

    21° 07' 23''

    106° 17' 51''

    20° 52' 25''

    106° 28' 16''

    F-48-81-B-b; F-48-81-B-d

    sông Văn Úc

    TV

    xã Hợp Đức

    H. Thanh Hà

     

     

    20° 52' 25''

    106° 28' 16''

    20° 48' 07''

    106° 30' 24''

    F-48-81-B-d

    thôn Mạc Động

    DC

    xã Liên Mạc

    H. Thanh Hà

    20° 55' 07''

    106° 26' 12''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    thôn Mạc Thủ 1

    DC

    xã Liên Mạc

    H. Thanh Hà

    20° 55' 21''

    106° 26' 45''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    thôn Mạc Thủ 2

    DC

    xã Liên Mạc

    H. Thanh Hà

    20° 55' 30''

    106° 26' 55''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    thôn Tiêu Xá

    DC

    xã Liên Mạc

    H. Thanh Hà

    20° 55' 15''

    106° 26' 45''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    thôn Văn Mạc

    DC

    xã Liên Mạc

    H. Thanh Hà

    20° 55' 43''

    106° 26' 30''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    cầu sắt Bến Gạo

    KX

    xã Liên Mạc

    H. Thanh Hà

    20° 55' 17''

    106° 26' 56''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    sông Bến Gạo

    TV

    xã Liên Mạc

    H. Thanh Hà

     

     

    20° 56' 25''

    106° 27' 15''

    20° 54' 50''

    106° 27' 00''

    F-48-81-B-b

    Sông Hương

    TV

    xã Liên Mạc

    H. Thanh Hà

     

     

    20° 58' 51''

    106° 22' 13''

    20° 52' 57''

    106° 27' 49''

    F-48-81-B-b

    thôn Ngoại Đàm

    DC

    xã Phượng Hoàng

    H. Thanh Hà

    20° 52' 02''

    106° 24' 12''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    thôn Phượng Đầu

    DC

    xã Phượng Hoàng

    H. Thanh Hà

    20° 51' 39''

    106° 24' 35''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    thôn Tứ Cường

    DC

    xã Phượng Hoàng

    H. Thanh Hà

    20° 51' 37''

    106° 24' 48''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    thôn Văn Xuyên

    DC

    xã Phượng Hoàng

    H. Thanh Hà

    20° 51' 58''

    106° 25' 00''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    xóm Đò Sĩ

    DC

    xã Phượng Hoàng

    H. Thanh Hà

    20° 51' 00''

    106° 25' 29''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    Đò Lạng

    KX

    xã Phượng Hoàng

    H. Thanh Hà

    20° 51' 38''

    106° 23' 29''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    Đò Sĩ

    KX

    xã Phượng Hoàng

    H. Thanh Hà

    20° 50' 42''

    106° 25' 33''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    sông Thái Bình

    TV

    xã Phượng Hoàng

    H. Thanh Hà

     

     

    21° 07' 23''

    106° 17' 51''

    20° 52' 25''

    106° 28' 16''

    F-48-81-B-d

    thôn Dương Xuân

    DC

    xã Quyết Thắng

    H. Thanh Hà

    20° 56' 19''

    106° 22' 38''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    thôn Đông Lĩnh

    DC

    xã Quyết Thắng

    H. Thanh Hà

    20° 55' 57''

    106° 23' 20''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    thôn Hoàng Xá

    DC

    xã Quyết Thắng

    H. Thanh Hà

    20° 55' 40''

    106° 22' 55''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    miếu Bát Giáp

    KX

    xã Quyết Thắng

    H. Thanh Hà

    20° 55' 43''

    106° 22' 43''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    miếu Đông Lĩnh

    KX

    xã Quyết Thắng

    H. Thanh Hà

    20° 55' 58''

    106° 23' 21''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    miếu Tứ Giáp

    KX

    xã Quyết Thắng

    H. Thanh Hà

    20° 55' 59''

    106° 22' 46''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    Sông Hương

    TV

    xã Quyết Thắng

    H. Thanh Hà

     

     

    20° 58' 51''

    106° 22' 13''

    20° 52' 57''

    106° 27' 49''

    F-48-81-B-b

    thôn Đông Phan

    DC

    xã Tân An

    H. Thanh Hà

    20° 54' 13''

    106° 24' 39''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    thôn Song Động

    DC

    xã Tân An

    H. Thanh Hà

    20° 54' 31''

    106° 23' 52''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    Chùa Cả

    KX

    xã Tân An

    H. Thanh Hà

    20° 54' 02''

    106° 24' 22''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    đình Lôi Động

    KX

    xã Tân An

    H. Thanh Hà

    20° 54' 33''

    106° 23' 55''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    Đường tỉnh 390

    KX

    xã Tân An

    H. Thanh Hà

     

     

    20° 58' 28''

    106° 23' 00''

    20° 49' 57''

    106° 29' 29''

    F-48-81-B-b

    Đường tỉnh 390C

    KX

    xã Tân An

    H. Thanh Hà

     

     

    20° 58' 44''

    106° 21' 37''

    20° 54' 03''

    106° 23' 32''

    F-48-81-B-b

    Sông Hương

    TV

    xã Tân An

    H. Thanh Hà

     

     

    20° 58' 51''

    106° 22' 13''

    20° 52' 57''

    106° 27' 49''

    F-48-81-B-b

    thôn Cam Lộ

    DC

    xã Tân Việt

    H. Thanh Hà

    20° 56' 13''

    106° 24' 25''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    thôn Ngọc Lộ

    DC

    xã Tân Việt

    H. Thanh Hà

    20° 55' 37''

    106° 24' 17''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    thôn Vạn Tuế

    DC

    xã Tân Việt

    H. Thanh Hà

    20° 55' 44''

    106° 24' 58''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    xóm Bắc Cường

    DC

    xã Tân Việt

    H. Thanh Hà

    20° 56' 25''

    106° 24' 34''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    chùa Ngọc Lộ

    KX

    xã Tân Việt

    H. Thanh Hà

    20° 55' 40''

    106° 24' 06''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    Đò Côm

    KX

    xã Tân Việt

    H. Thanh Hà

    20° 55' 59''

    106° 25' 08''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    Đò Vàng

    KX

    xã Tân Việt

    H. Thanh Hà

    20° 55' 43''

    106° 23' 41''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    Sông Hương

    TV

    xã Tân Việt

    H. Thanh Hà

     

     

    20° 58' 51''

    106° 22' 13''

    20° 52' 57''

    106° 27' 49''

    F-48-81-B-b

    thôn Quách An

    DC

    xã Thanh An

    H. Thanh Hà

    20° 56' 39''

    106° 26' 57''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    thôn Tiên Tảo

    DC

    xã Thanh An

    H. Thanh Hà

    20° 56' 08''

    106° 26' 55''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    thôn Văn Tảo

    DC

    xã Thanh An

    H. Thanh Hà

    20° 56' 47''

    106° 26' 36''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    cầu Liên Minh

    KX

    xã Thanh An

    H. Thanh Hà

    20° 56' 07''

    106° 27' 22''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    chợ Liên Minh

    KX

    xã Thanh An

    H. Thanh Hà

    20° 56' 05''

    106° 27' 34''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    đền Ngọc Hoa

    KX

    xã Thanh An

    H. Thanh Hà

    20° 56' 48''

    106° 26' 38''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    Đò Phạm

    KX

    xã Thanh An

    H. Thanh Hà

    20° 57' 12''

    106° 27' 10''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    sông Bến Gạo

    TV

    xã Thanh An

    H. Thanh Hà

     

     

    20° 56' 25''

    106° 27' 15''

    20° 54' 50''

    106° 27' 00''

    F-48-81-B-b

    Sông Rạng

    TV

    xã Thanh An

    H. Thanh Hà

     

     

    20° 59' 50''

    106° 24' 31''

    20° 52' 25''

    106° 28' 20''

    F-48-81-B-b

    thôn Đồng Bửa

    DC

    xã Thanh Bính

    H. Thanh Hà

    20° 50' 37''

    106° 27' 54''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    thôn Hạ Vĩnh

    DC

    xã Thanh Bính

    H. Thanh Hà

    20° 50' 02''

    106° 28' 38''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    thôn Mạnh Tiến

    DC

    xã Thanh Bính

    H. Thanh Hà

    20° 51' 14''

    106° 27' 41''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    thôn Phúc Giới

    DC

    xã Thanh Bính

    H. Thanh Hà

    20° 51' 01''

    106° 27' 44''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    thôn Thanh Lanh

    DC

    xã Thanh Bính

    H. Thanh Hà

    20° 51' 20''

    106° 28' 16''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    cống Chợ Hạ

    KX

    xã Thanh Bính

    H. Thanh Hà

    20° 50' 40''

    106° 28' 09''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    đền Từ Hạ

    KX

    xã Thanh Bính

    H. Thanh Hà

    20° 50' 52''

    106° 27' 40''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    Đò Hệ

    KX

    xã Thanh Bính

    H. Thanh Hà

    20° 50' 54''

    106° 29' 03''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    Đường tỉnh 390

    KX

    xã Thanh Bính

    H. Thanh Hà

     

     

    20° 58' 28''

    106° 23' 00''

    20° 49' 57''

    106° 29' 29''

    F-48-81-B-d

    sông Lạch Tray

    TV

    xã Thanh Bính

    H. Thanh Hà

     

     

    20° 51' 20''

    106° 29' 02''

    20° 52' 11''

    106° 32' 42''

    F-48-81-B-d

    sông Văn Úc

    TV

    xã Thanh Bính

    H. Thanh Hà

     

     

    20° 52' 25''

    106° 28' 16''

    20° 48' 07''

    106° 30' 24''

    F-48-81-B-d

    thôn Hạ Trường

    DC

    xã Thanh Cường

    H. Thanh Hà

    20° 50' 33''

    106° 29' 19''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    thôn Thành Thịnh

    DC

    xã Thanh Cường

    H. Thanh Hà

    20° 50' 16''

    106° 28' 09''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    thôn Vĩnh Bình

    DC

    xã Thanh Cường

    H. Thanh Hà

    20° 50' 21''

    106° 29' 02''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    thôn Vĩnh Ninh

    DC

    xã Thanh Cường

    H. Thanh Hà

    20° 49' 34''

    106° 28' 34''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    thôn Vĩnh Xá

    DC

    xã Thanh Cường

    H. Thanh Hà

    20° 50' 07''

    106° 29' 07''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    Cầu Đá

    KX

    xã Thanh Cường

    H. Thanh Hà

    20° 50' 02''

    106° 29' 05''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    Đường cao tốc Hà Nội - Hải Phòng

    KX

    xã Thanh Cường

    H. Thanh Hà

     

     

    20° 51' 10''

    106° 08' 08''

    20° 48' 32''

    106° 30' 40''

    F-48-81-B-d

    Đường tỉnh 390

    KX

    xã Thanh Cường

    H. Thanh Hà

     

     

    20° 58' 28''

    106° 23' 00''

    20° 49' 57''

    106° 29' 29''

    F-48-81-B-d

    phà Quang Thanh

    KX

    xã Thanh Cường

    H. Thanh Hà

    20° 49' 56''

    106° 29' 32''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    sông Văn Úc

    TV

    xã Thanh Cường

    H. Thanh Hà

     

     

    20° 52' 25''

    106° 28' 16''

    20° 48' 07''

    106° 30' 24''

    F-48-81-B-d

    thôn An Liệt

    DC

    xã Thanh Hải

    H. Thanh Hà

    20° 53' 23''

    106° 24' 11''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    thôn Thừa Liệt

    DC

    xã Thanh Hải

    H. Thanh Hà

    20° 53' 08''

    106° 23' 42''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    thôn Tiền Vĩ

    DC

    xã Thanh Hải

    H. Thanh Hà

    20° 53' 30''

    106° 23' 33''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    xóm Cầu

    DC

    xã Thanh Hải

    H. Thanh Hà

    20° 54' 03''

    106° 23' 30''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    đền An Liệt

    KX

    xã Thanh Hải

    H. Thanh Hà

    20° 53' 21''

    106° 23' 59''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    Đường tỉnh 390

    KX

    xã Thanh Hải

    H. Thanh Hà

     

     

    20° 58' 28''

    106° 23' 00''

    20° 49' 57''

    106° 29' 29''

    F-48-81-B-b

    Miếu Cả

    KX

    xã Thanh Hải

    H. Thanh Hà

    20° 53' 23''

    106° 23' 37''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    sông Thái Bình

    TV

    xã Thanh Hải

    H. Thanh Hà

     

     

    21° 07' 23''

    106° 17' 51''

    20° 52' 25''

    106° 28' 16''

    F-48-81-B-a; F-48-81-B-b; F-48-81-B-d

    Xóm Bửa

    DC

    xã Thanh Hồng

    H. Thanh Hà

    20° 50' 24''

    106° 27' 21''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    xóm Dồi Thần

    DC

    xã Thanh Hồng

    H. Thanh Hà

    20° 50' 45''

    106° 27' 44''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    xóm Đầm Lác

    DC

    xã Thanh Hồng

    H. Thanh Hà

    20° 50' 12''

    106° 27' 45''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    xóm Hồng Bắc

    DC

    xã Thanh Hồng

    H. Thanh Hà

    20° 50' 22''

    106° 27' 28''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    xóm Hồng Đức

    DC

    xã Thanh Hồng

    H. Thanh Hà

    20° 50' 04''

    106° 28' 20''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    xóm Hồng Kỳ

    DC

    xã Thanh Hồng

    H. Thanh Hà

    20° 50' 00''

    106° 26' 48''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    thôn Lập Lễ

    DC

    xã Thanh Hồng

    H. Thanh Hà

    20° 49' 21''

    106° 26' 40''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    thôn Nhan Bầu

    DC

    xã Thanh Hồng

    H. Thanh Hà

    20° 50' 13''

    106° 27' 27''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    thôn Tiên Kiều

    DC

    xã Thanh Hồng

    H. Thanh Hà

    20° 49' 55''

    106° 27' 56''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    đò Bầu A

    KX

    xã Thanh Hồng

    H. Thanh Hà

    20° 49' 38''

    106° 26' 17''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    Đường cao tốc Hà Nội - Hải Phòng

    KX

    xã Thanh Hồng

    H. Thanh Hà

     

     

    20° 51' 10''

    106° 08' 08''

    20° 48' 32''

    106° 30' 40''

    F-48-81-B-d

    Đò Gang

    KX

    xã Thanh Hồng

    H. Thanh Hà

    20° 48' 56''

    106° 26' 58''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    sông Thái Bình

    TV

    xã Thanh Hồng

    H. Thanh Hà

     

     

    21° 07' 23''

    106° 17' 51''

    20° 52' 25''

    106° 28' 16''

    F-48-81-B-d

    thôn An Lão

    DC

    xã Thanh Khê

    H. Thanh Hà

    20° 53' 09''

    106° 25' 26''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    thôn Đa Khê

    DC

    xã Thanh Khê

    H. Thanh Hà

    20° 53' 21''

    106° 26' 03''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    thôn Xuân An

    DC

    xã Thanh Khê

    H. Thanh Hà

    20° 53' 47''

    106° 25' 07''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    xóm Đồng Đỗi

    DC

    xã Thanh Khê

    H. Thanh Hà

    20° 52' 49''

    106° 25' 27''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    xóm Đồng Quầng

    DC

    xã Thanh Khê

    H. Thanh Hà

    20° 53' 21''

    106° 25' 02''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    xóm Đồng Sặt

    DC

    xã Thanh Khê

    H. Thanh Hà

    20° 52' 40''

    106° 25' 31''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    Chùa Mới

    KX

    xã Thanh Khê

    H. Thanh Hà

    20° 53' 38''

    106° 24' 55''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    đình An Lão

    KX

    xã Thanh Khê

    H. Thanh Hà

    20° 53' 07''

    106° 25' 23''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    Đường tỉnh 390

    KX

    xã Thanh Khê

    H. Thanh Hà

     

     

    20° 58' 28''

    106° 23' 00''

    20° 49' 57''

    106° 29' 29''

    F-48-81-B-b

    thôn Kim Can

    DC

    xã Thanh Lang

    H. Thanh Hà

    20° 55' 49''

    106° 27' 54''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    thôn Lang Can 1

    DC

    xã Thanh Lang

    H. Thanh Hà

    20° 56' 35''

    106° 28' 05''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    thôn Lang Can 2

    DC

    xã Thanh Lang

    H. Thanh Hà

    20° 56' 36''

    106° 27' 43''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    thôn Lang Can 3

    DC

    xã Thanh Lang

    H. Thanh Hà

    20° 56' 10''

    106° 27' 59''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    chợ Liên Minh

    KX

    xã Thanh Lang

    H. Thanh Hà

    20° 56' 05''

    106° 27' 34''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    chùa Kim Can

    KX

    xã Thanh Lang

    H. Thanh Hà

    20° 55' 56''

    106° 27' 50''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    đền Tòng Thiện

    KX

    xã Thanh Lang

    H. Thanh Hà

    20° 56' 28''

    106° 27' 41''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    Đò Giải

    KX

    xã Thanh Lang

    H. Thanh Hà

    20° 55' 47''

    106° 28' 38''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    Sông Rạng

    TV

    xã Thanh Lang

    H. Thanh Hà

     

     

    20° 59' 50''

    106° 24' 31''

    20° 52' 25''

    106° 28' 20''

    F-48-81-B-b

    thôn Thúy Lâm

    DC

    xã Thanh Sơn

    H. Thanh Hà

    20° 52' 07''

    106° 26' 37''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    thôn Tráng Liệt

    DC

    xã Thanh Sơn

    H. Thanh Hà

    20° 51' 52''

    106° 25' 49''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    xóm Minh Tân

    DC

    xã Thanh Sơn

    H. Thanh Hà

    20° 51' 25''

    106° 25' 42''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    xóm Tân Hồng

    DC

    xã Thanh Sơn

    H. Thanh Hà

    20° 51' 53''

    106° 25' 38''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    xóm Tân Tiến

    DC

    xã Thanh Sơn

    H. Thanh Hà

    20° 52' 04''

    106° 26' 47''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    xóm Tân Xuân

    DC

    xã Thanh Sơn

    H. Thanh Hà

    20° 52' 11''

    106° 26' 11''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    xóm Thắng Lợi

    DC

    xã Thanh Sơn

    H. Thanh Hà

    20° 52' 19''

    106° 25' 38''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b; F-48-81-B-d

    Đò Vực

    KX

    xã Thanh Sơn

    H. Thanh Hà

    20° 50' 45''

    106° 25' 58''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    sông Thái Bình

    TV

    xã Thanh Sơn

    H. Thanh Hà

     

     

    21° 07' 23''

    106° 17' 51''

    20° 52' 25''

    106° 28' 16''

    F-48-81-B-d

    thôn Khánh Mậu

    DC

    xã Thanh Thủy

    H. Thanh Hà

    20° 52' 39''

    106° 25' 57''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b; F-48-81-B-d

    thôn Lại Xá

    DC

    xã Thanh Thủy

    H. Thanh Hà

    20° 52' 54''

    106° 26' 48''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    cầu Hợp Thanh

    KX

    xã Thanh Thủy

    H. Thanh Hà

    20° 52' 19''

    106° 27' 23''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    cầu Lại Xá

    KX

    xã Thanh Thủy

    H. Thanh Hà

    20° 53' 13''

    106° 26' 35''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    Đường tỉnh 390

    KX

    xã Thanh Thủy

    H. Thanh Hà

     

     

    20° 58' 28''

    106° 23' 00''

    20° 49' 57''

    106° 29' 29''

    F-48-81-B-b; F-48-81-B-d

    sông Thái Bình

    TV

    xã Thanh Thủy

    H. Thanh Hà

     

     

    21° 07' 23''

    106° 17' 51''

    20° 52' 25''

    106° 28' 16''

    F-48-81-B-b; F-48-81-B-d

    Sông Hương

    TV

    xã Thanh Thủy

    H. Thanh Hà

     

     

    20° 58' 51''

    106° 22' 13''

    20° 52' 57''

    106° 27' 49''

    F-48-81-B-b

    Thôn 1

    DC

    xã Thanh Xá

    H. Thanh Hà

    20° 53' 52''

    106° 26' 26''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    Thôn 2

    DC

    xã Thanh Xá

    H. Thanh Hà

    20° 53' 40''

    106° 26' 32''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    Thôn 3

    DC

    xã Thanh Xá

    H. Thanh Hà

    20° 53' 32''

    106° 26' 44''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    Thôn 4

    DC

    xã Thanh Xá

    H. Thanh Hà

    20° 54' 11''

    106° 27' 09''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    Thôn 5

    DC

    xã Thanh Xá

    H. Thanh Hà

    20° 54' 30''

    106° 26' 41''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    cầu Lại Xá

    KX

    xã Thanh Xá

    H. Thanh Hà

    20° 53' 13''

    106° 26' 35''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    Đường tỉnh 390

    KX

    xã Thanh Xá

    H. Thanh Hà

     

     

    20° 58' 28''

    106° 23' 00''

    20° 49' 57''

    106° 29' 29''

    F-48-81-B-b

    Sông Hương

    TV

    xã Thanh Xá

    H. Thanh Hà

     

     

    20° 58' 51''

    106° 22' 13''

    20° 52' 57''

    106° 27' 49''

    F-48-81-B-b

    thôn Thiện Trang

    DC

    xã Thanh Xuân

    H. Thanh Hà

    20° 54' 03''

    106° 28' 07''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    thôn Trường Giang

    DC

    xã Thanh Xuân

    H. Thanh Hà

    20° 53' 18''

    106° 27' 37''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    thôn Xuân Áng

    DC

    xã Thanh Xuân

    H. Thanh Hà

    20° 53' 10''

    106° 28' 15''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    Xóm Ấp

    DC

    xã Thanh Xuân

    H. Thanh Hà

    20° 53' 44''

    106° 28' 36''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    xóm Minh Phúc

    DC

    xã Thanh Xuân

    H. Thanh Hà

    20° 54' 34''

    106° 28' 14''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    cống Sông Hương

    TV

    xã Thanh Xuân

    H. Thanh Hà

    20° 53' 03''

    106° 27' 44''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    Sông Hương

    TV

    xã Thanh Xuân

    H. Thanh Hà

     

     

    20° 58' 51''

    106° 22' 13''

    20° 52' 57''

    106° 27' 49''

    F-48-81-B-b

    Sông Rạng

    TV

    xã Thanh Xuân

    H. Thanh Hà

     

     

    20° 59' 50''

    106° 24' 31''

    20° 52' 25''

    106° 28' 20''

    F-48-81-B-b; F-48-81-B-b

    sông Thái Bình

    TV

    xã Thanh Xuân

    H. Thanh Hà

     

     

    21° 07' 23''

    106° 17' 51''

    20° 52' 25''

    106° 28' 16''

    F-48-81-B-b; F-48-81-B-d

    thôn Cập Nhất

    DC

    xã Tiền Tiến

    H. Thanh Hà

    20° 54' 56''

    106° 21' 50''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    thôn Cập Thượng

    DC

    xã Tiền Tiến

    H. Thanh Hà

    20° 54' 43''

    106° 22' 01''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    thôn Du Tái

    DC

    xã Tiền Tiến

    H. Thanh Hà

    20° 54' 30''

    106° 22' 18''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    xóm Đồng Điền

    DC

    xã Tiền Tiến

    H. Thanh Hà

    20° 54' 08''

    106° 21' 29''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    xóm Đồng Neo

    DC

    xã Tiền Tiến

    H. Thanh Hà

    20° 54' 21''

    106° 21' 53''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    xóm Tân Bình

    DC

    xã Tiền Tiến

    H. Thanh Hà

    20° 53' 55''

    106° 21' 52''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    chùa Đồng Ngọ

    KX

    xã Tiền Tiến

    H. Thanh Hà

    20° 55' 03''

    106° 21' 53''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Chùa Neo

    KX

    xã Tiền Tiến

    H. Thanh Hà

    20° 54' 22''

    106° 21' 49''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Đường tỉnh 390C

    KX

    xã Tiền Tiến

    H. Thanh Hà

     

     

    20° 58' 44''

    106° 21' 37''

    20° 54' 03''

    106° 23' 32''

    F-48-81-B-a

    F-48-81-B-b

    Sông Hương

    TV

    xã Tiền Tiến

    H. Thanh Hà

     

     

    20° 58' 51''

    106° 22' 13''

    20° 52' 57''

    106° 27' 49''

    F-48-81-B-a

    sông Thái Bình

    TV

    xã Tiền Tiến

    H. Thanh Hà

     

     

    21° 07' 23''

    106° 17' 51''

    20° 52' 25''

    106° 28' 16''

    F-48-81-B-a

    thôn Ngọc Điểm

    DC

    xã Trường Thành

    H. Thanh Hà

    20° 51' 09''

    106° 27' 18''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    thôn Phù Tinh

    DC

    xã Trường Thành

    H. Thanh Hà

    20° 50' 39''

    106° 27' 06''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    đình Phù Tinh

    KX

    xã Trường Thành

    H. Thanh Hà

    20° 50' 35''

    106° 27' 10''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    đò Phù Tinh

    KX

    xã Trường Thành

    H. Thanh Hà

    20° 50' 22''

    106° 26' 38''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    sông Thái Bình

    TV

    xã Trường Thành

    H. Thanh Hà

     

     

    21° 07' 23''

    106° 17' 51''

    20° 52' 25''

    106° 28' 16''

    F-48-81-B-d

    thôn Cổ Chẩm

    DC

    xã Việt Hồng

    H. Thanh Hà

    20° 56' 55''

    106° 25' 41''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    thôn Quan Khê

    DC

    xã Việt Hồng

    H. Thanh Hà

    20° 57' 18''

    106° 24' 42''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    Đò Tường

    KX

    xã Việt Hồng

    H. Thanh Hà

    20° 57' 23''

    106° 25' 41''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    Đường tỉnh 390B

    KX

    xã Việt Hồng

    H. Thanh Hà

     

     

    20° 58' 28''

    106° 23' 00''

    20° 53' 56''

    106° 21' 02''

    F-48-81-B-b

    Sông Rạng

    TV

    xã Việt Hồng

    H. Thanh Hà

     

     

    20° 59' 50''

    106° 24' 31''

    20° 52' 25''

    106° 28' 20''

    F-48-81-B-b

    thôn Kiên Nhuệ

    DC

    xã Vĩnh Lập

    H. Thanh Hà

    20° 48' 42''

    106° 29' 52''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d; F-48-82-A-c

    thôn Thiệu Mỹ

    DC

    xã Vĩnh Lập

    H. Thanh Hà

    20° 48' 31''

    106° 28' 58''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    thôn Thuần Mỹ

    DC

    xã Vĩnh Lập

    H. Thanh Hà

    20° 48' 22''

    106° 29' 10''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    thôn Tú Y

    DC

    xã Vĩnh Lập

    H. Thanh Hà

    20° 48' 56''

    106° 30' 16''

     

     

     

     

    F-48-82-A-c

    xóm Quyết Thắng

    DC

    xã Vĩnh Lập

    H. Thanh Hà

    20° 48' 57''

    106° 28' 44''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    đình Thiệu Mỹ

    KX

    xã Vĩnh Lập

    H. Thanh Hà

    20° 48' 39''

    106° 28' 57''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    Đường cao tốc Hà Nội - Hải Phòng

    KX

    xã Vĩnh Lập

    H. Thanh Hà

     

     

    20° 51' 10''

    106° 08' 08''

    20° 48' 32''

    106° 30' 40''

    F-48-81-B-d; F-48-82-A-c

    Đò Mía

    KX

    xã Vĩnh Lập

    H. Thanh Hà

    20° 48' 04''

    106° 29' 04''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    Đò Tú

    KX

    xã Vĩnh Lập

    H. Thanh Hà

    20° 49' 01''

    106° 30' 49''

     

     

     

     

    F-48-82-A-c

    sông Thái Bình

    TV

    xã Vĩnh Lập

    H. Thanh Hà

     

     

    21° 07' 23''

    106° 17' 51''

    20° 52' 25''

    106° 28' 16''

    F-48-81-B-d

    sông Văn Úc

    TV

    xã Vĩnh Lập

    H. Thanh Hà

     

     

    20° 52' 25''

    106° 28' 16''

    20° 48' 07''

    106° 30' 24''

    F-48-81-B-d; F-48-82-A-c

    Sông Mía

    TV

    xã Vĩnh Lập

    H. Thanh Hà

     

     

    20° 48' 04''

    106° 29' 03''

    20° 48' 10''

    106° 30' 21''

    F-48-81-B-d; F-48-82-A-c

    khu An Lạc

    DC

    TT. Thanh Miện

    H. Thanh Miện

    20° 47' 02''

    106° 13' 36''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    khu Bất Nạo

    DC

    TT. Thanh Miện

    H. Thanh Miện

    20° 47' 13''

    106° 14' 19''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    khu Lê Bình

    DC

    TT. Thanh Miện

    H. Thanh Miện

    20° 47' 22''

    106° 14' 08''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    khu Phượng Hoàng Hạ

    DC

    TT. Thanh Miện

    H. Thanh Miện

    20° 47' 11''

    106° 14' 55''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    khu Phượng Hoàng Thượng

    DC

    TT. Thanh Miện

    H. Thanh Miện

    20° 47' 29''

    106° 14' 55''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    khu Vô Hối

    DC

    TT. Thanh Miện

    H. Thanh Miện

    20° 47' 09''

    106° 13' 56''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    chùa Phượng Hoàng Hạ

    KX

    TT. Thanh Miện

    H. Thanh Miện

    20° 47' 18''

    106° 14' 57''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    đường Chu Văn An (Đường tỉnh 392C)

    KX

    TT. Thanh Miện

    H. Thanh Miện

     

     

    20° 46' 58''

    106° 13' 05''

    20° 47' 18''

    106° 14' 12''

    F-48-81-A-d

    Đường tỉnh 392B

    KX

    TT. Thanh Miện

    H. Thanh Miện

     

     

    20° 48' 31''

    106° 13' 45''

    20° 42' 16''

    106° 15' 21''

    F-48-81-A-d

    Đường tỉnh 392C

    KX

    TT. Thanh Miện

    H. Thanh Miện

     

     

    20° 48' 07''

    106° 09' 43''

    20° 47' 12''

    106° 14' 38''

    F-48-81-A-d

    đường Tuệ Tĩnh (Quốc lộ 38B)

    KX

    TT. Thanh Miện

    H. Thanh Miện

     

     

    20° 47' 12''

    106° 14' 38''

    20° 47' 04''

    106° 15' 08''

    F-48-81-A-d

    Quốc lộ 38B

    KX

    TT. Thanh Miện

    H. Thanh Miện

     

     

    20° 59' 43''

    106° 07' 45''

    20° 53' 40''

    106° 08' 14''

    F-48-81-A-d

    sông Cửu An

    TV

    TT. Thanh Miện

    H. Thanh Miện

     

     

    20° 49' 47''

    106° 07' 24''

    20° 46' 15''

    106° 24' 12''

    F-48-81-A-d; F-48-81-B-c

    thôn Bằng Bộ

    DC

    xã Cao Thắng

    H. Thanh Miện

    20° 45' 23''

    106° 12' 12''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    thôn Cao Lý

    DC

    xã Cao Thắng

    H. Thanh Miện

    20° 45' 37''

    106° 13' 09''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    thôn Hòa Bình

    DC

    xã Cao Thắng

    H. Thanh Miện

    20° 45' 37''

    106° 12' 45''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    thôn Phạm Khê

    DC

    xã Cao Thắng

    H. Thanh Miện

    20° 46' 10''

    106° 12' 13''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    thôn Văn Khê

    DC

    xã Cao Thắng

    H. Thanh Miện

    20° 46' 04''

    106° 11' 49''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    chùa Cao Lý

    KX

    xã Cao Thắng

    H. Thanh Miện

    20° 45' 39''

    106° 13' 09''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    Cầu Tràng

    KX

    xã Cao Thắng

    H. Thanh Miện

    20° 45' 16''

    106° 12' 00''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    đình Bằng Bộ

    KX

    xã Cao Thắng

    H. Thanh Miện

    20° 45' 23''

    106° 12' 14''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    đình Phạm Khê

    KX

    xã Cao Thắng

    H. Thanh Miện

    20° 46' 09''

    106° 12' 12''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    Đường huyện 192

    KX

    xã Cao Thắng

    H. Thanh Miện

     

     

    20° 45' 28''

    106° 12' 11''

    20° 41' 48''

    106° 14' 35''

    F-48-81-A-d

    Quốc lộ 38B

    KX

    xã Cao Thắng

    H. Thanh Miện

     

     

    20° 59' 43''

    106° 07' 45''

    20° 53' 40''

    106° 08' 14''

    F-48-81-A-d

    sông Cửu An

    TV

    xã Cao Thắng

    H. Thanh Miện

     

     

    20° 49' 47''

    106° 07' 24''

    20° 46' 15''

    106° 24' 12''

    F-48-81-A-d

    thôn Phú Khê

    DC

    xã Chi Lăng Bắc

    H. Thanh Miện

    20° 44' 28''

    106° 13' 19''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    thôn Phương Khê

    DC

    xã Chi Lăng Bắc

    H. Thanh Miện

    20° 44' 21''

    106° 13' 58''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    thôn Tào Khê

    DC

    xã Chi Lăng Bắc

    H. Thanh Miện

    20° 44' 29''

    106° 13' 41''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    đình Phương Khê

    KX

    xã Chi Lăng Bắc

    H. Thanh Miện

    20° 44' 20''

    106° 14' 03''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    đình Tào Khê

    KX

    xã Chi Lăng Bắc

    H. Thanh Miện

    20° 44' 29''

    106° 13' 38''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    Đường huyện 192

    KX

    xã Chi Lăng Bắc

    H. Thanh Miện

     

     

    20° 45' 28''

    106° 12' 11''

    20° 41' 48''

    106° 14' 35''

    F-48-81-A-d

    sông Cửu An

    TV

    xã Chi Lăng Bắc

    H. Thanh Miện

     

     

    20° 49' 47''

    106° 07' 24''

    20° 46' 15''

    106° 24' 12''

    F-48-81-A-d; F-48-81-C-b

    thôn An Dương

    DC

    xã Chi Lăng Nam

    H. Thanh Miện

    20° 43' 10''

    106° 13' 29''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    thôn Hội Yên

    DC

    xã Chi Lăng Nam

    H. Thanh Miện

    20° 44' 01''

    106° 14' 06''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    thôn Triều Dương

    DC

    xã Chi Lăng Nam

    H. Thanh Miện

    20° 43' 42''

    106° 13' 27''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    cầu Hội Yên 1

    KX

    xã Chi Lăng Nam

    H. Thanh Miện

    20° 43' 57''

    106° 14' 10''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    cầu Hội Yên 2

    KX

    xã Chi Lăng Nam

    H. Thanh Miện

    20° 43' 53''

    106° 14' 06''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    Cầu Dao

    KX

    xã Chi Lăng Nam

    H. Thanh Miện

    20° 43' 27''

    106° 13' 05''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    Đường huyện 192

    KX

    xã Chi Lăng Nam

    H. Thanh Miện

     

     

    20° 45' 28''

    106° 12' 11''

    20° 41' 48''

    106° 14' 35''

    F-48-81-A-d

    Đường tỉnh 396

    KX

    xã Chi Lăng Nam

    H. Thanh Miện

     

     

    20° 44' 36''

    106° 22' 59''

    20° 43' 27''

    106° 13' 05''

    F-48-81-C-b

    khu Du lịch Danh lam thắng cảnh Đảo Cò

    KX

    xã Chi Lăng Nam

    H. Thanh Miện

    20° 42' 57''

    106° 13' 34''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    miếu Hội Yên

    KX

    xã Chi Lăng Nam

    H. Thanh Miện

    20° 44' 03''

    106° 13' 58''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    sông Cửu An

    TV

    xã Chi Lăng Nam

    H. Thanh Miện

     

     

    20° 49' 47''

    106° 07' 24''

    20° 46' 15''

    106° 24' 12''

    F-48-81-C-b

    thôn Đoàn Kết

    DC

    xã Diên Hồng

    H. Thanh Miện

    20° 42' 40''

    106° 14' 38''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    thôn Quang Trung

    DC

    xã Diên Hồng

    H. Thanh Miện

    20° 42' 29''

    106° 13' 52''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    thôn Thống Nhất

    DC

    xã Diên Hồng

    H. Thanh Miện

    20° 42' 38''

    106° 14' 22''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    Đường huyện 192

    KX

    xã Diên Hồng

    H. Thanh Miện

     

     

    20° 45' 28''

    106° 12' 11''

    20° 41' 48''

    106° 14' 35''

    F-48-81-C-b

    sông Cửu An

    TV

    xã Diên Hồng

    H. Thanh Miện

     

     

    20° 49' 47''

    106° 07' 24''

    20° 46' 15''

    106° 24' 12''

    F-48-81-C-b

    thôn Bùi Xá

    DC

    xã Đoàn Kết

    H. Thanh Miện

    20° 47' 01''

    106° 10' 13''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    thôn Châu Quan

    DC

    xã Đoàn Kết

    H. Thanh Miện

    20° 47' 35''

    106° 09' 38''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    thôn Thủ Pháp

    DC

    xã Đoàn Kết

    H. Thanh Miện

    20° 47' 24''

    106° 09' 51''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    thôn Tòng Hóa

    DC

    xã Đoàn Kết

    H. Thanh Miện

    20° 46' 30''

    106° 10' 35''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    thôn Từ Xá

    DC

    xã Đoàn Kết

    H. Thanh Miện

    20° 47' 12''

    106° 10' 03''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    đền Từ Xá

    KX

    xã Đoàn Kết

    H. Thanh Miện

    20° 47' 09''

    106° 09' 52''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    đình Thủ Pháp

    KX

    xã Đoàn Kết

    H. Thanh Miện

    20° 47' 21''

    106° 09' 49''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    Đường tỉnh 392C

    KX

    xã Đoàn Kết

    H. Thanh Miện

     

     

    20° 48' 07''

    106° 09' 43''

    20° 47' 12''

    106° 14' 38''

    F-48-81-A-d

    sông Cửu An

    TV

    xã Đoàn Kết

    H. Thanh Miện

     

     

    20° 49' 47''

    106° 07' 24''

    20° 46' 15''

    106° 24' 12''

    F-48-81-A-d

    khu dân cư Số 1

    DC

    xã Đoàn Tùng

    H. Thanh Miện

    20° 49' 18''

    106° 13' 32''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    thôn Đào Lâm

    DC

    xã Đoàn Tùng

    H. Thanh Miện

    20° 49' 33''

    106° 13' 00''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    thôn Phạm Lâm

    DC

    xã Đoàn Tùng

    H. Thanh Miện

    20° 49' 40''

    106° 13' 22''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    thôn Thúy Lâm

    DC

    xã Đoàn Tùng

    H. Thanh Miện

    20° 48' 53''

    106° 13' 10''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    đình Đào Lâm

    KX

    xã Đoàn Tùng

    H. Thanh Miện

    20° 49' 37''

    106° 12' 54''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    Đường tỉnh 392

    KX

    xã Đoàn Tùng

    H. Thanh Miện

     

     

    20° 54' 27''

    106° 08' 55''

    20° 49' 12''

    106° 24' 20''

    F-48-81-A-d

    Đường tỉnh 393

    KX

    xã Đoàn Tùng

    H. Thanh Miện

     

     

    20° 47' 56''

    106° 08' 24''

    20° 52' 10''

    106° 17' 54''

    F-48-81-A-d

    Miếu Thông

    KX

    xã Đoàn Tùng

    H. Thanh Miện

    20° 49' 52''

    106° 13' 34''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    thôn An Bình

    DC

    xã Hồng Quang

    H. Thanh Miện

    20° 48' 46''

    106° 12' 18''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    thôn An Lâu

    DC

    xã Hồng Quang

    H. Thanh Miện

    20° 48' 33''

    106° 11' 37''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    thôn Bích Thủy

    DC

    xã Hồng Quang

    H. Thanh Miện

    20° 48' 15''

    106° 11' 14''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    thôn Đông Bích

    DC

    xã Hồng Quang

    H. Thanh Miện

    20° 48' 54''

    106° 10' 49''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    thôn Đông La

    DC

    xã Hồng Quang

    H. Thanh Miện

    20° 48' 30''

    106° 10' 48''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    thôn Hùng Sơn

    DC

    xã Hồng Quang

    H. Thanh Miện

    20° 48' 50''

    106° 11' 53''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    thôn Hữu Chung

    DC

    xã Hồng Quang

    H. Thanh Miện

    20° 48' 09''

    106° 11' 38''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    chùa Nhữ Xá

    KX

    xã Hồng Quang

    H. Thanh Miện

    20° 48' 41''

    106° 12' 14''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    Đường tỉnh 393

    KX

    xã Hồng Quang

    H. Thanh Miện

     

     

    20° 47' 56''

    106° 08' 24''

    20° 52' 10''

    106° 17' 54''

    F-48-81-A-d

    thôn Phù Nội

    DC

    xã Hùng Sơn

    H. Thanh Miện

    20° 46' 38''

    106° 16' 12''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    thôn Thái Thạch

    DC

    xã Hùng Sơn

    H. Thanh Miện

    20° 47' 00''

    106° 16' 52''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    thôn Triệu Nội

    DC

    xã Hùng Sơn

    H. Thanh Miện

    20° 47' 08''

    106° 16' 12''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    chùa Vinh Quang

    KX

    xã Hùng Sơn

    H. Thanh Miện

    20° 46' 45''

    106° 16' 15''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    Đò Luồi

    KX

    xã Hùng Sơn

    H. Thanh Miện

    20° 46' 13''

    106° 15' 58''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    Đường tỉnh 392

    KX

    xã Hùng Sơn

    H. Thanh Miện

     

     

    20° 54' 27''

    106° 08' 55''

    20° 49' 12''

    106° 24' 20''

    F-48-81-B-c

    Quốc lộ 38B

    KX

    xã Hùng Sơn

    H. Thanh Miện

     

     

    20° 59' 43''

    106° 07' 45''

    20° 53' 40''

    106° 08' 14''

    F-48-81-B-c

    sông Cửu An

    TV

    xã Hùng Sơn

    H. Thanh Miện

     

     

    20° 49' 47''

    106° 07' 24''

    20° 46' 15''

    106° 24' 12''

    F-48-81-B-c

    thôn Kim Trang Đông

    DC

    xã Lam Sơn

    H. Thanh Miện

    20° 48' 36''

    106° 14' 20''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    thôn Kim Trang Tây

    DC

    xã Lam Sơn

    H. Thanh Miện

    20° 48' 33''

    106° 13' 58''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    thôn Lam Sơn

    DC

    xã Lam Sơn

    H. Thanh Miện

    20° 48' 13''

    106° 12' 41''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    thôn Thọ Trương

    DC

    xã Lam Sơn

    H. Thanh Miện

    20° 48' 23''

    106° 13' 40''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    thôn Thọ Xuyên

    DC

    xã Lam Sơn

    H. Thanh Miện

    20° 47' 37''

    106° 13' 04''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    chùa Thọ Trương

    KX

    xã Lam Sơn

    H. Thanh Miện

    20° 48' 23''

    106° 13' 30''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    Cầu Trương

    KX

    xã Lam Sơn

    H. Thanh Miện

    20° 48' 31''

    106° 13' 46''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    đình Kim Trang Đông

    KX

    xã Lam Sơn

    H. Thanh Miện

    20° 48' 41''

    106° 14' 15''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    đình Kim Trang Tây

    KX

    xã Lam Sơn

    H. Thanh Miện

    20° 48' 36''

    106° 14' 02''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    đình Thọ Xuyên

    KX

    xã Lam Sơn

    H. Thanh Miện

    20° 47' 37''

    106° 12' 59''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    Đường tỉnh 392

    KX

    xã Lam Sơn

    H. Thanh Miện

     

     

    20° 54' 27''

    106° 08' 55''

    20° 49' 12''

    106° 24' 20''

    F-48-81-A-d

    Đường tỉnh 392B

    KX

    xã Lam Sơn

    H. Thanh Miện

     

     

    20° 48' 31''

    106° 13' 45''

    20° 42' 16''

    106° 15' 21''

    F-48-81-A-d

    thôn Ba Hai

    DC

    xã Lê Hồng

    H. Thanh Miện

    20° 47' 35''

    106° 12' 24''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    thôn Đại Đồng

    DC

    xã Lê Hồng

    H. Thanh Miện

    20° 47' 45''

    106° 11' 10''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    thôn Hạnh Phúc

    DC

    xã Lê Hồng

    H. Thanh Miện

    20° 47' 27''

    106° 11' 46''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    thôn Hoành Bồ

    DC

    xã Lê Hồng

    H. Thanh Miện

    20° 46' 28''

    106° 11' 42''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    thôn Lâm Cầu

    DC

    xã Lê Hồng

    H. Thanh Miện

    20° 46' 27''

    106° 12' 03''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    thôn Phí Xá

    DC

    xã Lê Hồng

    H. Thanh Miện

    20° 46' 41''

    106° 12' 37''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    thôn Phương Quan

    DC

    xã Lê Hồng

    H. Thanh Miện

    20° 46' 46''

    106° 12' 22''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    thôn Quốc Tuấn

    DC

    xã Lê Hồng

    H. Thanh Miện

    20° 46' 43''

    106° 12' 51''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    thôn Thanh Xá

    DC

    xã Lê Hồng

    H. Thanh Miện

    20° 46' 38''

    106° 12' 35''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    thôn Vĩnh Mộ

    DC

    xã Lê Hồng

    H. Thanh Miện

    20° 46' 17''

    106° 11' 24''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    chùa Quốc Tuấn

    KX

    xã Lê Hồng

    H. Thanh Miện

    20° 46' 46''

    106° 12' 49''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    Đường tỉnh 392C

    KX

    xã Lê Hồng

    H. Thanh Miện

     

     

    20° 48' 07''

    106° 09' 43''

    20° 47' 12''

    106° 14' 38''

    F-48-81-A-d

    sông Cửu An

    TV

    xã Lê Hồng

    H. Thanh Miện

     

     

    20° 49' 47''

    106° 07' 24''

    20° 46' 15''

    106° 24' 12''

    F-48-81-A-d

    thôn Phạm Lý

    DC

    xã Ngô Quyền

    H. Thanh Miện

    20° 49' 42''

    106° 10' 08''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    thôn Phạm Tân

    DC

    xã Ngô Quyền

    H. Thanh Miện

    20° 48' 26''

    106° 08' 12''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    thôn Phạm Xá

    DC

    xã Ngô Quyền

    H. Thanh Miện

    20° 48' 54''

    106° 08' 40''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    thôn Tiên Lữ

    DC

    xã Ngô Quyền

    H. Thanh Miện

    20° 49' 26''

    106° 09' 55''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    thôn Văn Xá

    DC

    xã Ngô Quyền

    H. Thanh Miện

    20° 50' 08''

    106° 09' 54''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    thôn Vũ Xá

    DC

    xã Ngô Quyền

    H. Thanh Miện

    20° 49' 26''

    106° 09' 20''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    đình Phạm Lý

    KX

    xã Ngô Quyền

    H. Thanh Miện

    20° 49' 44''

    106° 10' 05''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    đình Phạm Xá

    KX

    xã Ngô Quyền

    H. Thanh Miện

    20° 48' 56''

    106° 08' 36''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    sông Cửu An

    TV

    xã Ngô Quyền

    H. Thanh Miện

     

     

    20° 49' 47''

    106° 07' 24''

    20° 46' 15''

    106° 24' 12''

    F-48-81-A-d

    thôn Cụ Trì

    DC

    xã Ngũ Hùng

    H. Thanh Miện

    20° 45' 26''

    106° 15' 18''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    thôn La Ngoại

    DC

    xã Ngũ Hùng

    H. Thanh Miện

    20° 45' 10''

    106° 15' 06''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    thôn My Trì

    DC

    xã Ngũ Hùng

    H. Thanh Miện

    20° 46' 10''

    106° 15' 10''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    thôn Nại Trì

    DC

    xã Ngũ Hùng

    H. Thanh Miện

    20° 45' 56''

    106° 15' 27''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    thôn Tiêu Lâm

    DC

    xã Ngũ Hùng

    H. Thanh Miện

    20° 44' 41''

    106° 15' 07''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    cầu Tiêu Lâm

    KX

    xã Ngũ Hùng

    H. Thanh Miện

    20° 44' 26''

    106° 14' 51''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    chùa Nại Trì

    KX

    xã Ngũ Hùng

    H. Thanh Miện

    20° 45' 58''

    106° 15' 23''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    Chùa Chung

    KX

    xã Ngũ Hùng

    H. Thanh Miện

    20° 45' 08''

    106° 15' 03''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    Chùa Mui

    KX

    xã Ngũ Hùng

    H. Thanh Miện

    20° 45' 29''

    106° 15' 19''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    Đò Luồi

    KX

    xã Ngũ Hùng

    H. Thanh Miện

    20° 46' 13''

    106° 15' 58''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    Đường tỉnh 392B

    KX

    xã Ngũ Hùng

    H. Thanh Miện

     

     

    20° 48' 31''

    106° 13' 45''

    20° 42' 16''

    106° 15' 21''

    F-48-81-A-d; F-48-81-C-b

    Đường tỉnh 396

    KX

    xã Ngũ Hùng

    H. Thanh Miện

     

     

    20° 44' 36''

    106° 22' 59''

    20° 43' 27''

    106° 13' 05''

    F-48-81-D-a

    sông Cửu An

    TV

    xã Ngũ Hùng

    H. Thanh Miện

     

     

    20° 49' 47''

    106° 07' 24''

    20° 46' 15''

    106° 24' 12''

    F-48-81-B-c

    thôn Đạo Phái

    DC

    xã Phạm Kha

    H. Thanh Miện

    20° 48' 58''

    106° 14' 07''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    thôn Đỗ Hạ

    DC

    xã Phạm Kha

    H. Thanh Miện

    20° 49' 48''

    106° 14' 18''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    thôn Đỗ Thượng

    DC

    xã Phạm Kha

    H. Thanh Miện

    20° 49' 50''

    106° 14' 04''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    thôn Hàn Lâm

    DC

    xã Phạm Kha

    H. Thanh Miện

    20° 49' 07''

    106° 14' 22''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    đình Đạo Phái

    KX

    xã Phạm Kha

    H. Thanh Miện

    20° 48' 54''

    106° 14' 06''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    đình Đỗ Lâm Hạ

    KX

    xã Phạm Kha

    H. Thanh Miện

    20° 49' 43''

    106° 14' 16''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    đình Đỗ Lâm Thượng

    KX

    xã Phạm Kha

    H. Thanh Miện

    20° 49' 45''

    106° 13' 58''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    Đường tỉnh 393

    KX

    xã Phạm Kha

    H. Thanh Miện

     

     

    20° 47' 56''

    106° 08' 24''

    20° 52' 10''

    106° 17' 54''

    F-48-81-A-d

    thôn An Xá

    DC

    xã Tân Trào

    H. Thanh Miện

    20° 48' 28''

    106° 09' 14''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    thôn Ấp Yên

    DC

    xã Tân Trào

    H. Thanh Miện

    20° 48' 21''

    106° 09' 41''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    thôn Hoàng Tường

    DC

    xã Tân Trào

    H. Thanh Miện

    20° 47' 47''

    106° 08' 29''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    thôn Lang Gia

    DC

    xã Tân Trào

    H. Thanh Miện

    20° 47' 34''

    106° 09' 16''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    thôn Ngọc Lập

    DC

    xã Tân Trào

    H. Thanh Miện

    20° 47' 58''

    106° 09' 49''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    thôn Từ Ô

    DC

    xã Tân Trào

    H. Thanh Miện

    20° 47' 18''

    106° 08' 48''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    cầu Từ Ô

    KX

    xã Tân Trào

    H. Thanh Miện

    20° 47' 56''

    106° 08' 25''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    Chùa Sộp

    KX

    xã Tân Trào

    H. Thanh Miện

    20° 48' 00''

    106° 09' 46''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    đền Từ Ô

    KX

    xã Tân Trào

    H. Thanh Miện

    20° 47' 31''

    106° 08' 39''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    đình An Xá

    KX

    xã Tân Trào

    H. Thanh Miện

    20° 48' 29''

    106° 09' 17''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    Đường tỉnh 392C

    KX

    xã Tân Trào

    H. Thanh Miện

     

     

    20° 48' 07''

    106° 09' 43''

    20° 47' 12''

    106° 14' 38''

    F-48-81-A-d

    Đường tỉnh 393

    KX

    xã Tân Trào

    H. Thanh Miện

     

     

    20° 47' 56''

    106° 08' 24''

    20° 52' 10''

    106° 17' 54''

    F-48-81-A-d

    miếu An Xá

    KX

    xã Tân Trào

    H. Thanh Miện

    20° 48' 34''

    106° 09' 13''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    sông Cửu An

    TV

    xã Tân Trào

    H. Thanh Miện

     

     

    20° 49' 47''

    106° 07' 24''

    20° 46' 15''

    106° 24' 12''

    F-48-81-A-d

    thôn Đan Giáp

    DC

    xã Thanh Giang

    H. Thanh Miện

    20° 43' 12''

    106° 14' 43''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    thôn Phù Tải 1

    DC

    xã Thanh Giang

    H. Thanh Miện

    20° 43' 24''

    106° 15' 14''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn Phù Tải 2

    DC

    xã Thanh Giang

    H. Thanh Miện

    20° 43' 13''

    106° 15' 04''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn Tiêu Sơn

    DC

    xã Thanh Giang

    H. Thanh Miện

    20° 43' 43''

    106° 14' 53''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    cầu Cô Tiên

    KX

    xã Thanh Giang

    H. Thanh Miện

    20° 43' 01''

    106° 15' 00''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    Cụm công nghiệp Ngũ Hùng - Thanh Giang

    KX

    xã Thanh Giang

    H. Thanh Miện

    20° 44' 15''

    106° 15' 06''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b; F-48-81-D-a

    Di tích lịch sử - văn hóa Đàn Thiện Phù Tài

    KX

    xã Thanh Giang

    H. Thanh Miện

    20° 43' 17''

    106° 15' 22''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    Đường tỉnh 392B

    KX

    xã Thanh Giang

    H. Thanh Miện

     

     

    20° 48' 31''

    106° 13' 45''

    20° 42' 16''

    106° 15' 21''

    F-48-81-C-b; F-48-81-D-a

    Đường tỉnh 396

    KX

    xã Thanh Giang

    H. Thanh Miện

     

     

    20° 44' 36''

    106° 22' 59''

    20° 43' 27''

    106° 13' 05''

    F-48-81-D-a

    thôn Đoàn Lâm

    DC

    xã Thanh Tùng

    H. Thanh Miện

    20° 49' 59''

    106° 13' 23''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    Thôn Đông

    DC

    xã Thanh Tùng

    H. Thanh Miện

    20° 50' 09''

    106° 13' 34''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    thôn La Xá

    DC

    xã Thanh Tùng

    H. Thanh Miện

    20° 50' 16''

    106° 12' 34''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    thôn Phú Cốc

    DC

    xã Thanh Tùng

    H. Thanh Miện

    20° 50' 03''

    106° 12' 59''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    đình Đỗ Uông

    KX

    xã Thanh Tùng

    H. Thanh Miện

    20° 49' 55''

    106° 13' 28''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    đình La Xá

    KX

    xã Thanh Tùng

    H. Thanh Miện

    20° 50' 22''

    106° 12' 28''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    Đình Đông

    KX

    xã Thanh Tùng

    H. Thanh Miện

    20° 50' 07''

    106° 13' 34''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    Đường tỉnh 392

    KX

    xã Thanh Tùng

    H. Thanh Miện

     

     

    20° 54' 27''

    106° 08' 55''

    20° 49' 12''

    106° 24' 20''

    F-48-81-A-d

    nhà tưởng niệm Phó Chủ tịch nước Nguyễn Lương Bằng

    KX

    xã Thanh Tùng

    H. Thanh Miện

    20° 50' 04''

    106° 13' 34''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    thôn An Phong

    DC

    xã Tiền Phong

    H. Thanh Miện

    20° 42' 32''

    106° 15' 23''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn Đồng Chấm

    DC

    xã Tiền Phong

    H. Thanh Miện

    20° 41' 10''

    106° 15' 42''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    thôn My Động 1

    DC

    xã Tiền Phong

    H. Thanh Miện

    20° 41' 42''

    106° 14' 30''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    thôn My Động 2

    DC

    xã Tiền Phong

    H. Thanh Miện

    20° 42' 08''

    106° 14' 50''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    thôn Tiên Động

    DC

    xã Tiền Phong

    H. Thanh Miện

    20° 42' 12''

    106° 15' 10''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    Chùa Mè

    KX

    xã Tiền Phong

    H. Thanh Miện

    20° 42' 12''

    106° 14' 51''

     

     

     

     

    F-48-81-C-b

    đền Bà Chúa

    KX

    xã Tiền Phong

    H. Thanh Miện

    20° 42' 17''

    106° 15' 09''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    đò Bến Trại

    KX

    xã Tiền Phong

    H. Thanh Miện

    20° 42' 07''

    106° 15' 13''

     

     

     

     

    F-48-81-D-a

    Đường huyện 192

    KX

    xã Tiền Phong

    H. Thanh Miện

     

     

    20° 45' 28''

    106° 12' 11''

    20° 41' 48''

    106° 14' 35''

    F-48-81-D-a

    Đường tỉnh 392B

    KX

    xã Tiền Phong

    H. Thanh Miện

     

     

    20° 48' 31''

    106° 13' 45''

    20° 42' 16''

    106° 15' 21''

    F-48-81-D-a

    sông Cửu An

    TV

    xã Tiền Phong

    H. Thanh Miện

     

     

    20° 49' 47''

    106° 07' 24''

    20° 46' 15''

    106° 24' 12''

    F-48-81-C-b

    Sông Luộc

    TV

    xã Tiền Phong

    H. Thanh Miện

     

     

    20° 41' 07''

    106° 16' 03''

    20° 45' 40''

    106° 29' 46''

    F-48-81-C-b; F-48-81-D-a

    thôn An Khoái

    DC

    xã Tứ Cường

    H. Thanh Miện

    20° 46' 02''

    106° 14' 32''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    thôn An Nghiệp

    DC

    xã Tứ Cường

    H. Thanh Miện

    20° 46' 39''

    106° 14' 20''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    thôn Gia Cốc

    DC

    xã Tứ Cường

    H. Thanh Miện

    20° 46' 12''

    106° 13' 43''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    thôn Phú Mễ

    DC

    xã Tứ Cường

    H. Thanh Miện

    20° 45' 24''

    106° 13' 44''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    cầu An Nghiệp

    KX

    xã Tứ Cường

    H. Thanh Miện

    20° 46' 51''

    106° 14' 29''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    cầu Cống Neo

    KX

    xã Tứ Cường

    H. Thanh Miện

    20° 46' 56''

    106° 14' 31''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    chùa Gia Cốc

    KX

    xã Tứ Cường

    H. Thanh Miện

    20° 46' 04''

    106° 13' 48''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    Đình Khoai

    KX

    xã Tứ Cường

    H. Thanh Miện

    20° 46' 11''

    106° 14' 26''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    Đường tỉnh 392B

    KX

    xã Tứ Cường

    H. Thanh Miện

     

     

    20° 48' 31''

    106° 13' 45''

    20° 42' 16''

    106° 15' 21''

    F-48-81-A-d

    Đường tỉnh 399

    KX

    xã Tứ Cường

    H. Thanh Miện

     

     

    20° 56' 54''

    106° 20' 45''

    20° 46' 27''

    106° 14' 02''

    F-48-81-A-d

    nghè Gia Cốc

    KX

    xã Tứ Cường

    H. Thanh Miện

    20° 46' 06''

    106° 13' 49''

     

     

     

     

    F-48-81-A-d

    Quốc lộ 38B

    KX

    xã Tứ Cường

    H. Thanh Miện

     

     

    20° 59' 43''

    106° 07' 45''

    20° 53' 40''

    106° 08' 14''

    F-48-81-A-d

    sông Cửu An

    TV

    xã Tứ Cường

    H. Thanh Miện

     

     

    20° 49' 47''

    106° 07' 24''

    20° 46' 15''

    106° 24' 12''

    F-48-81-A-d

    khu dân cư An Nhân Đông

    DC

    TT. Tứ Kỳ

    H. Tứ Kỳ

    20° 49' 21''

    106° 24' 05''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    khu dân cư An Nhân Tây

    DC

    TT. Tứ Kỳ

    H. Tứ Kỳ

    20° 49' 23''

    106° 23' 42''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    khu dân cư La Tỉnh Bắc

    DC

    TT. Tứ Kỳ

    H. Tứ Kỳ

    20° 49' 15''

    106° 24' 20''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    khu dân cư La Tỉnh Nam

    DC

    TT. Tứ Kỳ

    H. Tứ Kỳ

    20° 49' 06''

    106° 24' 24''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    Cầu Vạn

    KX

    TT. Tứ Kỳ

    H. Tứ Kỳ

    20° 48' 59''

    106° 24' 04''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    Cầu Yên

    KX

    TT. Tứ Kỳ

    H. Tứ Kỳ

    20° 49' 01''

    106° 24' 37''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    Chợ Yên

    KX

    TT. Tứ Kỳ

    H. Tứ Kỳ

    20° 49' 07''

    106° 24' 35''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    đình An Nhân

    KX

    TT. Tứ Kỳ

    H. Tứ Kỳ

    20° 49' 15''

    106° 23' 51''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    đường Tây Nguyên (Đường tỉnh 392)

    KX

    TT. Tứ Kỳ

    H. Tứ Kỳ

     

     

    20° 49' 02''

    106° 24' 06''

    20° 49' 12''

    106° 24' 20''

    F-48-81-B-d

    Đường tỉnh 391

    KX

    TT. Tứ Kỳ

    H. Tứ Kỳ

     

     

    20° 57' 11''

    106° 19' 23''

    20° 43' 55''

    106° 24' 08''

    F-48-81-B-d

    Đường tỉnh 392

    KX

    TT. Tứ Kỳ

    H. Tứ Kỳ

     

     

    20° 54' 27''

    106° 08' 55''

    20° 49' 12''

    106° 24' 20''

    F-48-81-B-d

    sông Tứ Kỳ

    TV

    TT. Tứ Kỳ

    H. Tứ Kỳ

     

     

    20° 49' 23''

    106° 22' 02''

    20° 44' 46''

    106° 27' 21''

    F-48-81-B-d

    thôn An Định

    DC

    xã An Thanh

    H. Tứ Kỳ

    20° 48' 34''

    106° 27' 48''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    thôn An Lao

    DC

    xã An Thanh

    H. Tứ Kỳ

    20° 47' 57''

    106° 28' 13''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    thôn Thanh Kỳ

    DC

    xã An Thanh

    H. Tứ Kỳ

    20° 48' 20''

    106° 27' 01''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    cầu An Thanh

    KX

    xã An Thanh

    H. Tứ Kỳ

    20° 47' 44''

    106° 26' 41''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    chùa An Lao

    KX

    xã An Thanh

    H. Tứ Kỳ

    20° 48' 04''

    106° 28' 05''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    đò An Hộ

    KX

    xã An Thanh

    H. Tứ Kỳ

    20° 47' 42''

    106° 28' 16''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    đò Thanh Kỳ

    KX

    xã An Thanh

    H. Tứ Kỳ

    20° 48' 54''

    106° 26' 53''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    sông Cầu Xe

    TV

    xã An Thanh

    H. Tứ Kỳ

     

     

    20° 46' 08''

    106° 25' 32''

    20° 48' 00''

    106° 28' 53''

    F-48-81-B-d

    sông Thái Bình

    TV

    xã An Thanh

    H. Tứ Kỳ

     

     

    21° 07' 23''

    106° 17' 51''

    20° 52' 25''

    106° 28' 16''

    F-48-81-B-d

    thôn Đông Phong

    DC

    xã Bình Lãng

    H. Tứ Kỳ

    20° 50' 48''

    106° 23' 49''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    thôn Thượng Hải

    DC

    xã Bình Lãng

    H. Tứ Kỳ

    20° 51' 08''

    106° 23' 18''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    đình Thượng Hải

    KX

    xã Bình Lãng

    H. Tứ Kỳ

    20° 51' 04''

    106° 23' 15''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    Đường cao tốc Hà Nội - Hải Phòng

    KX

    xã Bình Lãng

    H. Tứ Kỳ

     

     

    20° 51' 10''

    106° 08' 08''

    20° 48' 32''

    106° 30' 40''

    F-48-81-B-d

    Đò Lạng

    KX

    xã Bình Lãng

    H. Tứ Kỳ

    20° 51' 38''

    106° 23' 29''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    lăng mộ Bà Bổi Lạng

    KX

    xã Bình Lãng

    H. Tứ Kỳ

    20° 50' 38''

    106° 23' 51''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    sông Thái Bình

    TV

    xã Bình Lãng

    H. Tứ Kỳ

     

     

    21° 07' 23''

    106° 17' 51''

    20° 52' 25''

    106° 28' 16''

    F-48-81-B-d

    thôn Bình Hàn

    DC

    xã Cộng Lạc

    H. Tứ Kỳ

    20° 47' 17''

    106° 27' 40''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    thôn Đôn Giáo

    DC

    xã Cộng Lạc

    H. Tứ Kỳ

    20° 47' 17''

    106° 26' 43''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    thôn Hàm Hy

    DC

    xã Cộng Lạc

    H. Tứ Kỳ

    20° 46' 57''

    106° 27' 32''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    thôn Tất Hạ

    DC

    xã Cộng Lạc

    H. Tứ Kỳ

    20° 46' 29''

    106° 26' 03''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    thôn Tất Thượng

    DC

    xã Cộng Lạc

    H. Tứ Kỳ

    20° 46' 51''

    106° 26' 26''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    cầu Cầu Xe

    KX

    xã Cộng Lạc

    H. Tứ Kỳ

    20° 46' 43''

    106° 27' 38''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    Đường tỉnh 391

    KX

    xã Cộng Lạc

    H. Tứ Kỳ

     

     

    20° 57' 11''

    106° 19' 23''

    20° 43' 55''

    106° 24' 08''

    F-48-81-B-d

    sông Cầu Xe

    TV

    xã Cộng Lạc

    H. Tứ Kỳ

     

     

    20° 46' 08''

    106° 25' 32''

    20° 48' 00''

    106° 28' 53''

    F-48-81-B-d

    thôn An Lại

    DC

    xã Dân Chủ

    H. Tứ Kỳ

    20° 49' 18''

    106° 18' 47''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    thôn Cao La

    DC

    xã Dân Chủ

    H. Tứ Kỳ

    20° 49' 52''

    106° 19' 34''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    thôn Đồng Bình

    DC

    xã Dân Chủ

    H. Tứ Kỳ

    20° 49' 30''

    106° 19' 22''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    thôn La Xá

    DC

    xã Dân Chủ

    H. Tứ Kỳ

    20° 49' 47''

    106° 18' 55''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    đền La Xá

    KX

    xã Dân Chủ

    H. Tứ Kỳ

    20° 49' 56''

    106° 18' 56''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    Quốc lộ 37

    KX

    xã Dân Chủ

    H. Tứ Kỳ

     

     

    21° 11' 17''

    106° 22' 12''

    20° 43' 46''

    106° 24' 20''

    F-48-81-B-c

    thôn Leo Xá

    DC

    xã Đại Đồng

    H. Tứ Kỳ

    20° 53' 17''

    106° 22' 08''

     

     

     

     

    F-48-81-B-b

    thôn Nghĩa Dũng

    DC

    xã Đại Đồng

    H. Tứ Kỳ

    20° 52' 24''

    106° 21' 49''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a; F-48-81-B-c

    thôn Nghĩa Xá

    DC

    xã Đại Đồng

    H. Tứ Kỳ

    20° 52' 49''

    106° 22' 11''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Cầu Tây

    KX

    xã Đại Đồng

    H. Tứ Kỳ

    20° 52' 51''

    106° 21' 47''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Đường tỉnh 391

    KX

    xã Đại Đồng

    H. Tứ Kỳ

     

     

    20° 57' 11''

    106° 19' 23''

    20° 43' 55''

    106° 24' 08''

    F-48-81-B-d

    sông Thái Bình

    TV

    xã Đại Đồng

    H. Tứ Kỳ

     

     

    21° 07' 23''

    106° 17' 51''

    20° 52' 25''

    106° 28' 16''

    F-48-81-B-a; F-48-81-B-b

    thôn Báo Đáp

    DC

    xã Đại Hợp

    H. Tứ Kỳ

    20° 49' 00''

    106° 20' 34''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    thôn Độ Trung

    DC

    xã Đại Hợp

    H. Tứ Kỳ

    20° 48' 44''

    106° 20' 21''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    thôn Quảng Giang

    DC

    xã Đại Hợp

    H. Tứ Kỳ

    20° 48' 30''

    106° 19' 58''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    Cầu Bía

    KX

    xã Đại Hợp

    H. Tứ Kỳ

    20° 48' 09''

    106° 20' 09''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    Đường tỉnh 191B

    KX

    xã Đại Hợp

    H. Tứ Kỳ

     

     

    20° 48' 58''

    106° 19' 11''

    20° 50' 17''

    106° 22' 38''

    F-48-81-B-c

    Quốc lộ 37

    KX

    xã Đại Hợp

    H. Tứ Kỳ

     

     

    21° 11' 17''

    106° 22' 12''

    20° 43' 46''

    106° 24' 20''

    F-48-81-B-c

    sông Đĩnh Đào

    TV

    xã Đại Hợp

    H. Tứ Kỳ

     

     

    20° 54' 02''

    106° 14' 21''

    20° 49' 23''

    106° 22' 03''

    F-48-81-B-c

    thôn Bắc An

    DC

    xã Đông Kỳ

    H. Tứ Kỳ

    20° 50' 24''

    106° 24' 15''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    thôn Đông An

    DC

    xã Đông Kỳ

    H. Tứ Kỳ

    20° 50' 01''

    106° 24' 34''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    thôn Nam An

    DC

    xã Đông Kỳ

    H. Tứ Kỳ

    20° 49' 55''

    106° 24' 21''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    thôn Tây An

    DC

    xã Đông Kỳ

    H. Tứ Kỳ

    20° 49' 52''

    106° 24' 10''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    Xóm Đáy

    DC

    xã Đông Kỳ

    H. Tứ Kỳ

    20° 50' 00''

    106° 23' 46''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    Đường cao tốc Hà Nội - Hải Phòng

    KX

    xã Đông Kỳ

    H. Tứ Kỳ

     

     

    20° 51' 10''

    106° 08' 08''

    20° 48' 32''

    106° 30' 40''

    F-48-81-B-d

    sông Thái Bình

    TV

    xã Đông Kỳ

    H. Tứ Kỳ

     

     

    21° 07' 23''

    106° 17' 51''

    20° 52' 25''

    106° 28' 16''

    F-48-81-B-d

    thôn Đại Hà

    DC

    xã Hà Kỳ

    H. Tứ Kỳ

    20° 45' 05''

    106° 24' 49''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d; F-48-81-D-b

    thôn Hà Hải

    DC

    xã Hà Kỳ

    H. Tứ Kỳ

    20° 44' 25''

    106° 25' 15''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    thôn Trạch Lộ

    DC

    xã Hà Kỳ

    H. Tứ Kỳ

    20° 45' 24''

    106° 25' 08''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    đình Hà Hải

    KX

    xã Hà Kỳ

    H. Tứ Kỳ

    20° 44' 29''

    106° 25' 10''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    Đường tỉnh 391

    KX

    xã Hà Kỳ

    H. Tứ Kỳ

     

     

    20° 57' 11''

    106° 19' 23''

    20° 43' 55''

    106° 24' 08''

    F-48-81-D-b

    Sông Luộc

    TV

    xã Hà Kỳ

    H. Tứ Kỳ

     

     

    20° 41' 07''

    106° 16' 03''

    20° 45' 40''

    106° 29' 46''

    F-48-81-D-b

    sông Tứ Kỳ

    TV

    xã Hà Kỳ

    H. Tứ Kỳ

     

     

    20° 49' 23''

    106° 22' 02''

    20° 44' 46''

    106° 27' 21''

    F-48-81-B-d

    thôn Bình Cách

    DC

    xã Hà Thanh

    H. Tứ Kỳ

    20° 44' 25''

    106° 26' 31''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    thôn Hàm Cách

    DC

    xã Hà Thanh

    H. Tứ Kỳ

    20° 44' 43''

    106° 25' 57''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    thôn Hữu Chung

    DC

    xã Hà Thanh

    H. Tứ Kỳ

    20° 43' 33''

    106° 27' 29''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    thôn Kiều Long

    DC

    xã Hà Thanh

    H. Tứ Kỳ

    20° 45' 09''

    106° 26' 07''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    thôn Thanh Bình

    DC

    xã Hà Thanh

    H. Tứ Kỳ

    20° 44' 56''

    106° 26' 45''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d; F-48-81-D-b

    thôn Tri Lễ

    DC

    xã Hà Thanh

    H. Tứ Kỳ

    20° 44' 01''

    106° 26' 10''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    Xóm Đông

    DC

    xã Hà Thanh

    H. Tứ Kỳ

    20° 43' 54''

    106° 26' 24''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    xóm Thành Lập

    DC

    xã Hà Thanh

    H. Tứ Kỳ

    20° 43' 48''

    106° 26' 14''

     

     

     

     

    F-48-81-D-b

    cầu An Thổ

    KX

    xã Hà Thanh

    H. Tứ Kỳ

    20° 45' 02''

    106° 27' 12''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d; F-48-81-D-b

    Đường tỉnh 391

    KX

    xã Hà Thanh

    H. Tứ Kỳ

     

     

    20° 57' 11''

    106° 19' 23''

    20° 43' 55''

    106° 24' 08''

    F-48-81-D-b

    Sông Luộc

    TV

    xã Hà Thanh

    H. Tứ Kỳ

     

     

    20° 41' 07''

    106° 16' 03''

    20° 45' 40''

    106° 29' 46''

    F-48-81-D-b

    sông Tứ Kỳ

    TV

    xã Hà Thanh

    H. Tứ Kỳ

     

     

    20° 49' 23''

    106° 22' 02''

    20° 44' 46''

    106° 27' 21''

    F-48-81-B-d; F-48-81-D-b

    thôn Lạc Dục

    DC

    xã Hưng Đạo

    H. Tứ Kỳ

    20° 51' 37''

    106° 22' 38''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c; F-48-81-B-d

    thôn Ô Mễ

    DC

    xã Hưng Đạo

    H. Tứ Kỳ

    20° 51' 32''

    106° 21' 51''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    thôn Xuân Nẻo

    DC

    xã Hưng Đạo

    H. Tứ Kỳ

    20° 51' 58''

    106° 21' 32''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    đền Lạc Dục

    KX

    xã Hưng Đạo

    H. Tứ Kỳ

    20° 51' 22''

    106° 22' 20''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    đình Lạc Dục

    KX

    xã Hưng Đạo

    H. Tứ Kỳ

    20° 51' 37''

    106° 22' 35''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    đình Ô Mễ

    KX

    xã Hưng Đạo

    H. Tứ Kỳ

    20° 51' 35''

    106° 21' 50''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    Đường cao tốc Hà Nội - Hải Phòng

    KX

    xã Hưng Đạo

    H. Tứ Kỳ

     

     

    20° 51' 10''

    106° 08' 08''

    20° 48' 32''

    106° 30' 40''

    F-48-81-B-c

    Đường tỉnh 391

    KX

    xã Hưng Đạo

    H. Tứ Kỳ

     

     

    20° 57' 11''

    106° 19' 23''

    20° 43' 55''

    106° 24' 08''

    F-48-81-B-c

    miếu Ô Mễ

    KX

    xã Hưng Đạo

    H. Tứ Kỳ

    20° 51' 40''

    106° 21' 55''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    sông Cầu Binh

    TV

    xã Hưng Đạo

    H. Tứ Kỳ

     

     

    20° 55' 26''

    106° 19' 33''

    20° 49' 24''

    106° 22' 01''

    F-48-81-B-c

    sông Thái Bình

    TV

    xã Hưng Đạo

    H. Tứ Kỳ

     

     

    21° 07' 23''

    106° 17' 51''

    20° 52' 25''

    106° 28' 16''

    F-48-81-B-d

    thôn Bỉnh Dy

    DC

    xã Kỳ Sơn

    H. Tứ Kỳ

    20° 53' 01''

    106° 21' 34''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    thôn Mỗ Đoạn

    DC

    xã Kỳ Sơn

    H. Tứ Kỳ

    20° 52' 50''

    106° 21' 16''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    thôn Phương Quất

    DC

    xã Kỳ Sơn

    H. Tứ Kỳ

    20° 52' 39''

    106° 21' 10''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Cầu Tây

    KX

    xã Kỳ Sơn

    H. Tứ Kỳ

    20° 52' 51''

    106° 21' 47''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Đường tỉnh 391

    KX

    xã Kỳ Sơn

    H. Tứ Kỳ

     

     

    20° 57' 11''

    106° 19' 23''

    20° 43' 55''

    106° 24' 08''

    F-48-81-B-a

    sông Cầu Binh

    TV

    xã Kỳ Sơn

    H. Tứ Kỳ

     

     

    20° 55' 26''

    106° 19' 33''

    20° 49' 24''

    106° 22' 01''

    F-48-81-B-c

    sông Thái Bình

    TV

    xã Kỳ Sơn

    H. Tứ Kỳ

     

     

    21° 07' 23''

    106° 17' 51''

    20° 52' 25''

    106° 28' 16''

    F-48-81-B-a

    thôn Cự Lộc

    DC

    xã Minh Đức

    H. Tứ Kỳ

    20° 46' 44''

    106° 24' 08''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    Thôn Mép

    DC

    xã Minh Đức

    H. Tứ Kỳ

    20° 47' 42''

    106° 24' 18''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    thôn Phúc Lâm

    DC

    xã Minh Đức

    H. Tứ Kỳ

    20° 47' 41''

    106° 23' 20''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    thôn Trúc Văn

    DC

    xã Minh Đức

    H. Tứ Kỳ

    20° 48' 10''

    106° 24' 01''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    Thôn Quàn

    DC

    xã Minh Đức

    H. Tứ Kỳ

    20° 48' 00''

    106° 23' 13''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    Thôn Sự

    DC

    xã Minh Đức

    H. Tứ Kỳ

    20° 47' 30''

    106° 24' 18''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    Thôn Vạn

    DC

    xã Minh Đức

    H. Tứ Kỳ

    20° 48' 25''

    106° 23' 56''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    xóm Cầu Vạn

    DC

    xã Minh Đức

    H. Tứ Kỳ

    20° 48' 49''

    106° 23' 56''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    chùa Cự Lộc

    KX

    xã Minh Đức

    H. Tứ Kỳ

    20° 46' 40''

    106° 23' 54''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    Cầu Vạn

    KX

    xã Minh Đức

    H. Tứ Kỳ

    20° 48' 59''

    106° 24' 04''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    Chùa Lâm

    KX

    xã Minh Đức

    H. Tứ Kỳ

    20° 47' 49''

    106° 23' 26''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    đò Cự Lộc

    KX

    xã Minh Đức

    H. Tứ Kỳ

    20° 46' 15''

    106° 24' 14''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    Đường tỉnh 392

    KX

    xã Minh Đức

    H. Tứ Kỳ

     

     

    20° 54' 27''

    106° 08' 55''

    20° 49' 12''

    106° 24' 20''

    F-48-81-B-d

    miếu Cự Lộc

    KX

    xã Minh Đức

    H. Tứ Kỳ

    20° 46' 58''

    106° 24' 20''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    sông Cửu An

    TV

    xã Minh Đức

    H. Tứ Kỳ

     

     

    20° 49' 47''

    106° 07' 24''

    20° 46' 15''

    106° 24' 12''

    F-48-81-B-d

    Sông Nhũ

    TV

    xã Minh Đức

    H. Tứ Kỳ

     

     

    20° 46' 39''

    106° 23' 22''

    20° 49' 01''

    106° 21' 29''

    F-48-81-B-d

    sông Tứ Kỳ

    TV

    xã Minh Đức

    H. Tứ Kỳ

     

     

    20° 49' 23''

    106° 22' 02''

    20° 44' 46''

    106° 27' 21''

    F-48-81-B-d

    thôn Đại Đình

    DC

    xã Ngọc Kỳ

    H. Tứ Kỳ

    20° 51' 01''

    106° 21' 05''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    thôn Kim Đôi

    DC

    xã Ngọc Kỳ

    H. Tứ Kỳ

    20° 50' 53''

    106° 21' 02''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    thôn Ngọc Lý

    DC

    xã Ngọc Kỳ

    H. Tứ Kỳ

    20° 50' 44''

    106° 20' 59''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    thôn Ngọc Trại

    DC

    xã Ngọc Kỳ

    H. Tứ Kỳ

    20° 50' 13''

    106° 20' 47''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    thôn Tứ Kỳ Thượng

    DC

    xã Ngọc Kỳ

    H. Tứ Kỳ

    20° 51' 19''

    106° 20' 47''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    chùa Sùng Khánh

    KX

    xã Ngọc Kỳ

    H. Tứ Kỳ

    20° 51' 12''

    106° 20' 38''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    Đường cao tốc Hà Nội - Hải Phòng

    KX

    xã Ngọc Kỳ

    H. Tứ Kỳ

     

     

    20° 51' 10''

    106° 08' 08''

    20° 48' 32''

    106° 30' 40''

    F-48-81-B-c

    sông Cầu Binh

    TV

    xã Ngọc Kỳ

    H. Tứ Kỳ

     

     

    20° 55' 26''

    106° 19' 33''

    20° 49' 24''

    106° 22' 01''

    F-48-81-B-c

    thôn Mỹ Xá

    DC

    xã Ngọc Sơn

    H. Tứ Kỳ

    20° 53' 21''

    106° 20' 05''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    thôn Ngọc Lặc

    DC

    xã Ngọc Sơn

    H. Tứ Kỳ

    20° 53' 53''

    106° 20' 28''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    thôn Phạm Xá

    DC

    xã Ngọc Sơn

    H. Tứ Kỳ

    20° 53' 26''

    106° 20' 51''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    đình Mỹ Xá

    KX

    xã Ngọc Sơn

    H. Tứ Kỳ

    20° 53' 20''

    106° 20' 05''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    đình Ngọc Lặc

    KX

    xã Ngọc Sơn

    H. Tứ Kỳ

    20° 53' 51''

    106° 20' 29''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    Đường tỉnh 391

    KX

    xã Ngọc Sơn

    H. Tứ Kỳ

     

     

    20° 57' 11''

    106° 19' 23''

    20° 43' 55''

    106° 24' 08''

    F-48-81-B-a

    Đường tỉnh 395

    KX

    xã Ngọc Sơn

    H. Tứ Kỳ

     

     

    20° 54' 29''

    106° 08' 55''

    20° 53' 26''

    106° 21' 12''

    F-48-81-B-a

    miếu Phạm Xá

    KX

    xã Ngọc Sơn

    H. Tứ Kỳ

    20° 53' 23''

    106° 20' 43''

     

     

     

     

    F-48-81-B-a

    sông Cầu Binh

    TV

    xã Ngọc Sơn

    H. Tứ Kỳ

     

     

    20° 55' 26''

    106° 19' 33''

    20° 49' 24''

    106° 22' 01''

    F-48-81-B-a

    sông Thái Bình

    TV

    xã Ngọc Sơn

    H. Tứ Kỳ

     

     

    21° 07' 23''

    106° 17' 51''

    20° 52' 25''

    106° 28' 16''

    F-48-81-B-a

    thôn An Quý

    DC

    xã Nguyên Giáp

    H. Tứ Kỳ

    20° 45' 36''

    106° 28' 22''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    thôn An Tân

    DC

    xã Nguyên Giáp

    H. Tứ Kỳ

    20° 46' 10''

    106° 29' 04''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    thôn An Thổ

    DC

    xã Nguyên Giáp

    H. Tứ Kỳ

    20° 45' 13''

    106° 27' 35''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d; F-48-81-D-b

    thôn Đông Phú

    DC

    xã Nguyên Giáp

    H. Tứ Kỳ

    20° 46' 17''

    106° 28' 57''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    thôn Phố Quý Cao

    DC

    xã Nguyên Giáp

    H. Tứ Kỳ

    20° 45' 41''

    106° 29' 19''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    thôn Quý Cao

    DC

    xã Nguyên Giáp

    H. Tứ Kỳ

    20° 45' 41''

    106° 29' 00''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    thôn Văn Vật

    DC

    xã Nguyên Giáp

    H. Tứ Kỳ

    20° 46' 00''

    106° 28' 05''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    cầu Quý Cao

    KX

    xã Nguyên Giáp

    H. Tứ Kỳ

    20° 45' 26''

    106° 29' 34''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    chùa An Quý

    KX

    xã Nguyên Giáp

    H. Tứ Kỳ

    20° 45' 33''

    106° 28' 27''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    Cầu Bản

    KX

    xã Nguyên Giáp

    H. Tứ Kỳ

    20° 45' 47''

    106° 29' 23''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    Đường tỉnh 391

    KX

    xã Nguyên Giáp

    H. Tứ Kỳ

     

     

    20° 57' 11''

    106° 19' 23''

    20° 43' 55''

    106° 24' 08''

    F-48-81-B-d

    Quốc lộ 10

    KX

    xã Nguyên Giáp

    H. Tứ Kỳ

     

     

    20° 45' 54''

    106° 29' 28''

    20° 45' 26''

    106° 29' 34''

    F-48-81-B-d

    Sông Luộc

    TV

    xã Nguyên Giáp

    H. Tứ Kỳ

     

     

    20° 41' 07''

    106° 16' 03''

    20° 45' 40''

    106° 29' 46''

    F-48-81-B-d; F-48-81-D-b

    sông Tứ Kỳ

    TV

    xã Nguyên Giáp

    H. Tứ Kỳ

     

     

    20° 49' 23''

    106° 22' 02''

    20° 44' 46''

    106° 27' 21''

    F-48-81-B-d; F-48-81-D-b

    thôn Cự Đà

    DC

    xã Phượng Kỳ

    H. Tứ Kỳ

    20° 46' 32''

    106° 25' 41''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    thôn Như Lâm

    DC

    xã Phượng Kỳ

    H. Tứ Kỳ

    20° 47' 11''

    106° 25' 10''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    thôn Tứ Kỳ Hạ

    DC

    xã Phượng Kỳ

    H. Tứ Kỳ

    20° 46' 18''

    106° 25' 05''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    chùa Khánh Linh

    KX

    xã Phượng Kỳ

    H. Tứ Kỳ

    20° 46' 14''

    106° 25' 09''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    đình Tứ Kỳ Hạ

    KX

    xã Phượng Kỳ

    H. Tứ Kỳ

    20° 46' 17''

    106° 25' 09''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    sông Cầu Xe

    TV

    xã Phượng Kỳ

    H. Tứ Kỳ

     

     

    20° 46' 08''

    106° 25' 32''

    20° 48' 00''

    106° 28' 53''

    F-48-81-B-d

    sông Tứ Kỳ

    TV

    xã Phượng Kỳ

    H. Tứ Kỳ

     

     

    20° 49' 23''

    106° 22' 02''

    20° 44' 46''

    106° 27' 21''

    F-48-81-B-d

    thôn Nhũ Tỉnh

    DC

    xã Quang Khải

    H. Tứ Kỳ

    20° 48' 29''

    106° 22' 17''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c; F-48-81-B-d

    thôn Tân Quang

    DC

    xã Quang Khải

    H. Tứ Kỳ

    20° 48' 51''

    106° 22' 02''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    thôn Vũ Xá

    DC

    xã Quang Khải

    H. Tứ Kỳ

    20° 48' 41''

    106° 22' 58''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    cầu phao Đò Đồn

    KX

    xã Quang Khải

    H. Tứ Kỳ

    20° 49' 16''

    106° 22' 31''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c; F-48-81-B-d

    Chợ Nhũ

    KX

    xã Quang Khải

    H. Tứ Kỳ

    20° 48' 35''

    106° 22' 22''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    Chùa Tông

    KX

    xã Quang Khải

    H. Tứ Kỳ

    20° 48' 48''

    106° 23' 00''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    sông Đĩnh Đào

    TV

    xã Quang Khải

    H. Tứ Kỳ

     

     

    20° 54' 02''

    106° 14' 21''

    20° 49' 23''

    106° 22' 03''

    F-48-81-B-c

    Sông Nhũ

    TV

    xã Quang Khải

    H. Tứ Kỳ

     

     

    20° 46' 39''

    106° 23' 22''

    20° 49' 01''

    106° 21' 29''

    F-48-81-B-c; F-48-81-B-d

    sông Tứ Kỳ

    TV

    xã Quang Khải

    H. Tứ Kỳ

     

     

    20° 49' 23''

    106° 22' 02''

    20° 44' 46''

    106° 27' 21''

    F-48-81-B-c; F-48-81-B-d

    thôn Kim Tân

    DC

    xã Quảng Nghiệp

    H. Tứ Kỳ

    20° 47' 53''

    106° 19' 23''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    Thôn Mạc

    DC

    xã Quảng Nghiệp

    H. Tứ Kỳ

    20° 48' 38''

    106° 19' 11''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    Thôn Ngái

    DC

    xã Quảng Nghiệp

    H. Tứ Kỳ

    20° 48' 48''

    106° 19' 25''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    Đường tỉnh 191B

    KX

    xã Quảng Nghiệp

    H. Tứ Kỳ

     

     

    20° 48' 58''

    106° 19' 11''

    20° 50' 17''

    106° 22' 38''

    F-48-81-B-c

    Quốc lộ 37

    KX

    xã Quảng Nghiệp

    H. Tứ Kỳ

     

     

    21° 11' 17''

    106° 22' 12''

    20° 43' 46''

    106° 24' 20''

    F-48-81-B-c

    sông Đĩnh Đào

    TV

    xã Quảng Nghiệp

    H. Tứ Kỳ

     

     

    20° 54' 02''

    106° 14' 21''

    20° 49' 23''

    106° 22' 03''

    F-48-81-B-c

    thị tứ Quang Phục

    DC

    xã Quang Phục

    H. Tứ Kỳ

    20° 50' 15''

    106° 22' 39''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    thôn An Giang

    DC

    xã Quang Phục

    H. Tứ Kỳ

    20° 49' 22''

    106° 22' 37''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c; F-48-81-B-d

    thôn An Phòng

    DC

    xã Quang Phục

    H. Tứ Kỳ

    20° 49' 18''

    106° 22' 54''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    thôn Bích Cẩm

    DC

    xã Quang Phục

    H. Tứ Kỳ

    20° 50' 01''

    106° 22' 44''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    thôn Bích Lâm

    DC

    xã Quang Phục

    H. Tứ Kỳ

    20° 50' 07''

    106° 22' 21''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    thôn Đồng Tràng

    DC

    xã Quang Phục

    H. Tứ Kỳ

    20° 49' 52''

    106° 22' 12''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    thôn Mạc Xá

    DC

    xã Quang Phục

    H. Tứ Kỳ

    20° 49' 41''

    106° 23' 13''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    thôn Thái An

    DC

    xã Quang Phục

    H. Tứ Kỳ

    20° 50' 21''

    106° 23' 11''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    Đường cao tốc Hà Nội - Hải Phòng

    KX

    xã Quang Phục

    H. Tứ Kỳ

     

     

    20° 51' 10''

    106° 08' 08''

    20° 48' 32''

    106° 30' 40''

    F-48-81-B-d

    Đường tỉnh 191B

    KX

    xã Quang Phục

    H. Tứ Kỳ

     

     

    20° 48' 58''

    106° 19' 11''

    20° 50' 17''

    106° 22' 38''

    F-48-81-B-c; F-48-81-B-d

    Đường tỉnh 391

    KX

    xã Quang Phục

    H. Tứ Kỳ

     

     

    20° 57' 11''

    106° 19' 23''

    20° 43' 55''

    106° 24' 08''

    F-48-81-B-d

    sông Cầu Binh

    TV

    xã Quang Phục

    H. Tứ Kỳ

     

     

    20° 55' 26''

    106° 19' 33''

    20° 49' 24''

    106° 22' 01''

    F-48-81-B-c

    sông Tứ Kỳ

    TV

    xã Quang Phục

    H. Tứ Kỳ

     

     

    20° 49' 23''

    106° 22' 02''

    20° 44' 46''

    106° 27' 21''

    F-48-81-B-c; F-48-81-B-d

    thôn An Hộ

    DC

    xã Quang Trung

    H. Tứ Kỳ

    20° 47' 30''

    106° 28' 27''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    thôn An Hưng

    DC

    xã Quang Trung

    H. Tứ Kỳ

    20° 47' 09''

    106° 28' 18''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    thôn An Tứ

    DC

    xã Quang Trung

    H. Tứ Kỳ

    20° 46' 31''

    106° 28' 27''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    thôn An Vĩnh

    DC

    xã Quang Trung

    H. Tứ Kỳ

    20° 46' 46''

    106° 29' 00''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    thôn Cầu Xe

    DC

    xã Quang Trung

    H. Tứ Kỳ

    20° 46' 41''

    106° 27' 43''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    thôn Mậu Công

    DC

    xã Quang Trung

    H. Tứ Kỳ

    20° 46' 47''

    106° 28' 33''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    thôn Tứ Hạ

    DC

    xã Quang Trung

    H. Tứ Kỳ

    20° 46' 27''

    106° 29' 02''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    Thôn Mũ

    DC

    xã Quang Trung

    H. Tứ Kỳ

    20° 47' 11''

    106° 28' 56''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    cầu Cầu Xe

    KX

    xã Quang Trung

    H. Tứ Kỳ

    20° 46' 43''

    106° 27' 38''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    đền Độ My

    KX

    xã Quang Trung

    H. Tứ Kỳ

    20° 46' 37''

    106° 28' 48''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    đò An Hộ

    KX

    xã Quang Trung

    H. Tứ Kỳ

    20° 47' 42''

    106° 28' 16''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    Đường tỉnh 391

    KX

    xã Quang Trung

    H. Tứ Kỳ

     

     

    20° 57' 11''

    106° 19' 23''

    20° 43' 55''

    106° 24' 08''

    F-48-81-B-d

    Nông trường Quý Cao

    KX

    xã Quang Trung

    H. Tứ Kỳ

    20° 46' 55''

    106° 29' 38''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    sông Cầu Xe

    TV

    xã Quang Trung

    H. Tứ Kỳ

     

     

    20° 46' 08''

    106° 25' 32''

    20° 48' 00''

    106° 28' 53''

    F-48-81-B-d

    sông Thái Bình

    TV

    xã Quang Trung

    H. Tứ Kỳ

     

     

    21° 07' 23''

    106° 17' 51''

    20° 52' 25''

    106° 28' 16''

    F-48-81-B-d

    thôn Ngọc Chấn

    DC

    xã Tái Sơn

    H. Tứ Kỳ

    20° 51' 03''

    106° 22' 24''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    thôn Thiết Tái

    DC

    xã Tái Sơn

    H. Tứ Kỳ

    20° 50' 30''

    106° 21' 50''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    thôn Thượng Sơn

    DC

    xã Tái Sơn

    H. Tứ Kỳ

    20° 50' 40''

    106° 21' 53''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    thôn Trung Sơn

    DC

    xã Tái Sơn

    H. Tứ Kỳ

    20° 50' 54''

    106° 22' 03''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    chùa Trung Sơn

    KX

    xã Tái Sơn

    H. Tứ Kỳ

    20° 50' 54''

    106° 21' 58''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    đình Thượng Sơn

    KX

    xã Tái Sơn

    H. Tứ Kỳ

    20° 50' 47''

    106° 21' 56''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    Đường cao tốc Hà Nội - Hải Phòng

    KX

    xã Tái Sơn

    H. Tứ Kỳ

     

     

    20° 51' 10''

    106° 08' 08''

    20° 48' 32''

    106° 30' 40''

    F-48-81-B-c; F-48-81-B-d

    Đường tỉnh 391

    KX

    xã Tái Sơn

    H. Tứ Kỳ

     

     

    20° 57' 11''

    106° 19' 23''

    20° 43' 55''

    106° 24' 08''

    F-48-81-B-c; F-48-81-B-d

    sông Cầu Binh

    TV

    xã Tái Sơn

    H. Tứ Kỳ

     

     

    20° 55' 26''

    106° 19' 33''

    20° 49' 24''

    106° 22' 01''

    F-48-81-B-c

    thôn Nghi Khê

    DC

    xã Tân Kỳ

    H. Tứ Kỳ

    20° 49' 39''

    106° 20' 32''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    thôn Ngọc Lâm

    DC

    xã Tân Kỳ

    H. Tứ Kỳ

    20° 49' 38''

    106° 21' 12''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    xóm Tân Lập

    DC

    xã Tân Kỳ

    H. Tứ Kỳ

    20° 50' 20''

    106° 21' 25''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    xóm Thượng Lang

    DC

    xã Tân Kỳ

    H. Tứ Kỳ

    20° 49' 21''

    106° 21' 19''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    chùa Phúc Duyên

    KX

    xã Tân Kỳ

    H. Tứ Kỳ

    20° 49' 36''

    106° 20' 26''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    cống Ngọc Lâm

    KX

    xã Tân Kỳ

    H. Tứ Kỳ

    20° 49' 22''

    106° 21' 03''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    đình Ngọc Lâm

    KX

    xã Tân Kỳ

    H. Tứ Kỳ

    20° 49' 46''

    106° 21' 06''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    đình Quỳnh Côi

    KX

    xã Tân Kỳ

    H. Tứ Kỳ

    20° 49' 31''

    106° 21' 16''

     

     

     

     

    F-48-81-B-c

    Đường tỉnh 191B

    KX

    xã Tân Kỳ

    H. Tứ Kỳ

     

     

    20° 48' 58''

    106° 19' 11''

    20° 50' 17''

    106° 22' 38''

    F-48-81-B-c

    sông Cầu Binh

    TV

    xã Tân Kỳ

    H. Tứ Kỳ

     

     

    20° 55' 26''

    106° 19' 33''

    20° 49' 24''

    106° 22' 01''

    F-48-81-B-c

    sông Đĩnh Đào

    TV

    xã Tân Kỳ

    H. Tứ Kỳ

     

     

    20° 54' 02''

    106° 14' 21''

    20° 49' 23''

    106° 22' 03''

    F-48-81-B-c

    thôn Hiền Sỹ

    DC

    xã Tây Kỳ

    H. Tứ Kỳ

    20° 50' 11''

    106° 25' 17''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    thôn Kim Đới

    DC

    xã Tây Kỳ

    H. Tứ Kỳ

    20° 49' 33''

    106° 24' 51''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    thôn Kim Xuyên

    DC

    xã Tây Kỳ

    H. Tứ Kỳ

    20° 49' 25''

    106° 25' 27''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    thôn Nhân Lý

    DC

    xã Tây Kỳ

    H. Tứ Kỳ

    20° 49' 14''

    106° 25' 08''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    Đường cao tốc Hà Nội - Hải Phòng

    KX

    xã Tây Kỳ

    H. Tứ Kỳ

     

     

    20° 51' 10''

    106° 08' 08''

    20° 48' 32''

    106° 30' 40''

    F-48-81-B-d

    Đò Sĩ

    KX

    xã Tây Kỳ

    H. Tứ Kỳ

    20° 50' 42''

    106° 25' 33''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    sông Thái Bình

    TV

    xã Tây Kỳ

    H. Tứ Kỳ

     

     

    21° 07' 23''

    106° 17' 51''

    20° 52' 25''

    106° 28' 16''

    F-48-81-B-d

    thôn Đoàn Khê

    DC

    xã Tiên Động

    H. Tứ Kỳ

    20° 45' 55''

    106° 26' 07''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    thôn Đồng Bào

    DC

    xã Tiên Động

    H. Tứ Kỳ

    20° 45' 21''

    106° 26' 26''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    thôn Hòa Nhuệ

    DC

    xã Tiên Động

    H. Tứ Kỳ

    20° 45' 48''

    106° 27' 35''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    thôn Quan Lộc

    DC

    xã Tiên Động

    H. Tứ Kỳ

    20° 46' 15''

    106° 27' 05''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    thôn Tiên Thọ

    DC

    xã Tiên Động

    H. Tứ Kỳ

    20° 45' 21''

    106° 26' 40''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    xóm Đống Lương

    DC

    xã Tiên Động

    H. Tứ Kỳ

    20° 46' 23''

    106° 26' 40''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    xóm Văn Thụ

    DC

    xã Tiên Động

    H. Tứ Kỳ

    20° 45' 35''

    106° 26' 13''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    Đường tỉnh 391

    KX

    xã Tiên Động

    H. Tứ Kỳ

     

     

    20° 57' 11''

    106° 19' 23''

    20° 43' 55''

    106° 24' 08''

    F-48-81-B-d

    sông Cầu Xe

    TV

    xã Tiên Động

    H. Tứ Kỳ

     

     

    20° 46' 08''

    106° 25' 32''

    20° 48' 00''

    106° 28' 53''

    F-48-81-B-d

    sông Tứ Kỳ

    TV

    xã Tiên Động

    H. Tứ Kỳ

     

     

    20° 49' 23''

    106° 22' 02''

    20° 44' 46''

    106° 27' 21''

    F-48-81-B-d; F-48-81-D-b

    thôn Làng Vực

    DC

    xã Tứ Xuyên

    H. Tứ Kỳ

    20° 50' 06''

    106° 25' 53''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    thôn Quảng Xuyên

    DC

    xã Tứ Xuyên

    H. Tứ Kỳ

    20° 49' 10''

    106° 25' 55''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    thôn Trại Vực

    DC

    xã Tứ Xuyên

    H. Tứ Kỳ

    20° 50' 14''

    106° 26' 10''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    đò Bầu A

    KX

    xã Tứ Xuyên

    H. Tứ Kỳ

    20° 49' 38''

    106° 26' 17''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    đò Bầu B

    KX

    xã Tứ Xuyên

    H. Tứ Kỳ

    20° 50' 16''

    106° 26' 33''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    Đường cao tốc Hà Nội - Hải Phòng

    KX

    xã Tứ Xuyên

    H. Tứ Kỳ

     

     

    20° 51' 10''

    106° 08' 08''

    20° 48' 32''

    106° 30' 40''

    F-48-81-B-d

    Đò Vực

    KX

    xã Tứ Xuyên

    H. Tứ Kỳ

    20° 50' 45''

    106° 25' 58''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    sông Thái Bình

    TV

    xã Tứ Xuyên

    H. Tứ Kỳ

     

     

    21° 07' 23''

    106° 17' 51''

    20° 52' 25''

    106° 28' 16''

    F-48-81-B-d

    thôn Đồng Kênh

    DC

    xã Văn Tố

    H. Tứ Kỳ

    20° 47' 57''

    106° 25' 32''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    thôn Đông Lâm

    DC

    xã Văn Tố

    H. Tứ Kỳ

    20° 47' 36''

    106° 26' 18''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    thôn Đồng Lộc

    DC

    xã Văn Tố

    H. Tứ Kỳ

    20° 48' 14''

    106° 25' 47''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    thôn Đồng Nại

    DC

    xã Văn Tố

    H. Tứ Kỳ

    20° 47' 15''

    106° 26' 24''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    thôn Gia Xuyên

    DC

    xã Văn Tố

    H. Tứ Kỳ

    20° 48' 30''

    106° 25' 38''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    thôn La Giang

    DC

    xã Văn Tố

    H. Tứ Kỳ

    20° 48' 05''

    106° 25' 07''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    thôn Mỹ Ân

    DC

    xã Văn Tố

    H. Tứ Kỳ

    20° 47' 46''

    106° 25' 42''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    thôn Nho Lâm

    DC

    xã Văn Tố

    H. Tứ Kỳ

    20° 47' 16''

    106° 25' 45''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    đình Nho Lâm

    KX

    xã Văn Tố

    H. Tứ Kỳ

    20° 47' 23''

    106° 25' 50''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    Đò Mép

    KX

    xã Văn Tố

    H. Tứ Kỳ

    20° 47' 44''

    106° 24' 38''

     

     

     

     

    F-48-81-B-d

    Đường tỉnh 391

    KX

    xã Văn Tố

    H. Tứ Kỳ

     

     

    20° 57' 11''

    106° 19' 23''

    20° 43' 55''

    106° 24' 08''

    F-48-81-B-d

    sông Tứ Kỳ

    TV

    xã Văn Tố

    H. Tứ Kỳ

     

     

    20° 49' 23''

    106° 22' 02''

    20° 44' 46''

    106° 27' 21''

    F-48-81-B-d

     

  • Loại liên kết văn bản
    01
    Nghị định 36/2017/NĐ-CP của Chính phủ về việc quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài nguyên và Môi trường
    Ban hành: 04/04/2017 Hiệu lực: 04/04/2017 Tình trạng: Hết Hiệu lực
    Văn bản căn cứ
    02
    Luật Đo đạc và bản đồ của Quốc hội, số 27/2018/QH14
    Ban hành: 14/06/2018 Hiệu lực: 01/01/2019 Tình trạng: Còn Hiệu lực
    Văn bản căn cứ
  • Hiệu lực văn bản

    Hiệu lực liên quan

    Văn bản chưa có liên quan hiệu lực
  • Tải văn bản tiếng Việt

    Thông tư 11/2019/TT-BTNMT phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Hải Dương (.pdf)

    Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản để tải file.
    Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!

    Thông tư 11/2019/TT-BTNMT phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Hải Dương (.doc)

    Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản để tải file.
    Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!

Văn bản liên quan

Văn bản mới

X