hieuluat

Thông tư 14/2016/TT-BTNMT địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Bình Dương

  • Thuộc tính văn bản

    Cơ quan ban hành:Bộ Tài nguyên và Môi trườngSố công báo:879&880-08/2016
    Số hiệu:14/2016/TT-BTNMTNgày đăng công báo:22/08/2016
    Loại văn bản:Thông tưNgười ký:Nguyễn Thị Phương Hoa
    Ngày ban hành:11/07/2016Hết hiệu lực:Đang cập nhật
    Áp dụng:01/09/2016Tình trạng hiệu lực:Còn Hiệu lực
    Lĩnh vực:Tài nguyên-Môi trường
  • BỘ TÀI NGUYÊN VÀ
    MÔI TRƯỜNG
    -------

    Số: 14/2016/TT-BTNMT

    CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
    Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
    ---------------

    Hà Nội, ngày 11 tháng 07 năm 2016

     

     

    THÔNG TƯ

    BAN HÀNH DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH BÌNH DƯƠNG

    -------------

    Căn cứ Nghị định số 45/2015/NĐ-CP ngày 06 tháng 5 năm 2015 của Chính phủ về hoạt động đo đạc và bản đồ;

    Căn cứ Nghị định số 21/2013/NĐ-CP ngày 04 tháng 3 năm 2013 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài nguyên và Môi trường;

    Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Đo đạc và Bản đồ Việt Nam và Vụ trưởng Vụ Pháp chế;

    Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Bình Dương.

    Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế-xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Bình Dương.

    Điều 2. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 01 tháng 9 năm 2016.

    Điều 3. Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này./.

     

    Nơi nhận:
    - Văn phòng Quốc hội;
    - Văn phòng Chính phủ;
    - Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ;
    - UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương;
    - Sở Nội vụ và Sở TN&MT tỉnh Bình Dương;
    - Cục Kiểm tra văn bản QPPL (Bộ Tư pháp);
    - Các đơn vị trực thuộc Bộ TN&MT, Cổng Thông tin điện tử Bộ TN&MT;
    - Công báo, Cổng Thông tin điện tử Chính phủ;
    - Lưu: VT, PC, ĐĐBĐVN.

    KT. BỘ TRƯỞNG
    THỨ TRƯỞNG





    Nguyễn Thị Phương Hoa

     

    DANH MỤC

    ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH BÌNH DƯƠNG
    (Ban hành kèm theo Thông tư số 14/2016/TT-BTNMT ngày 11 tháng 7 năm 2016 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)

     

    Phần I. QUY ĐỊNH CHUNG

     

    1. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Bình Dương được chuẩn hóa từ địa danh thống kê trên bản đồ địa hình quốc gia tỷ lệ 1:25.000 Hệ VN-2000 khu vực tỉnh Bình Dương.

    2. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Bình Dương được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái tiếng Việt của các đơn vị hành chính cấp huyện gồm thành phố, thị xã và các huyện, trong đó:

    a) Cột “Địa danh” là các địa danh đã được chuẩn hóa.

    b) Cột “Nhóm đối tượng” là ký hiệu các nhóm địa danh, trong đó: DC là nhóm địa danh dân cư; SV là nhóm địa danh sơn văn; TV là nhóm địa danh thủy văn; KX là nhóm địa danh kinh tế - xã hội.

    c) Cột “Tên ĐVHC cấp xã” là tên đơn vị hành chính cấp xã, trong đó: “P.” là chữ viết tắt của “phường”; “TT.” là chữ viết tắt của “thị trấn”.

    d) Cột “Tên ĐVHC cấp huyện” là tên đơn vị hành chính cấp huyện, trong đó: “TP.” là chữ viết tắt của “thành phố”; “H.” là chữ viết tắt của “huyện”; “TX.” là chữ viết tắt của “thị xã”.

    đ) Cột “Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng” là tọa độ vị trí tương đối của đối tượng địa lý tương ứng với địa danh trong cột “Địa danh”; đối tượng địa lý thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng điểm, dạng vùng thì giá trị tọa độ tương ứng theo cột “Tọa độ trung tâm”; nếu đối tượng địa lý thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng đường thì giá trị tọa độ tương ứng theo 2 cột “Tọa độ điểm đầu” và “Tọa độ điểm cuối”.

    e) Cột “Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình” là ký hiệu mảnh bản đồ địa hình tỷ lệ 1:25.000 chứa địa danh chuẩn hóa ở cột “Địa danh”.

    Phần II. DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH BÌNH DƯƠNG

     

    Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Bình Dương gồm địa danh của các đơn vị hành chính cấp huyện được thống kê trong bảng sau:

    STT

    Đơn vị hành chính cấp huyện

    Trang

    1

    Thành phố Thủ Dầu Một

     

    2

    Thị xã Bến Cát

     

    3

    Thị xã Dĩ An

     

    4

    Thị xã Tân Uyên

     

    5

    Thị xã Thuận An

     

    6

    Huyện Bắc Tân Uyên

     

    7

    Huyện Bàu Bàng

     

    8

    Huyện Dầu Tiếng

     

    9

    Huyện Phú Giáo

     

     

     

    Địa danh

    Nhóm đối tượng

    Tên ĐVHC cấp xã

    Tên ĐVHC cấp huyện

    Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng

    Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình

    Tọa độ trung tâm

    Tọa độ điểm đầu

    Tọa độ điểm cuối

    Vĩ độ

    Kinh độ

    Vĩ độ

    Kinh độ

    Vĩ độ

    Kinh độ

    (Độ, phút, giây)

    (Độ, phút, giây)

    (Độ, phút, giây)

    (Độ, phút, giây)

    (Độ, phút, giây)

    (Độ, phút, giây)

    cầu Bà Cô

    KX

    P. Chánh Mỹ

    TP. Thủ Dầu Một

    11° 00' 15"

    106° 37' 20"

     

     

     

     

    C-48-22-C-c

    rạch Bà Cô

    TV

    P. Chánh Mỹ

    TP. Thủ Dầu Một

     

     

    11° 00' 03"

    106° 38' 08"

    11° 00' 10"

    106° 37' 09"

    C-48-22-C-c;

    C-48-22-C-d;

    C-48-34-A-b

    rạch Bà Quyến

    TV

    P. Chánh Mỹ

    TP. Thủ Dầu Một

     

     

    11° 00' 03"

    106° 38' 08"

    10° 58' 47"

    106° 37' 42"

    C-48-34-A-b;

    C-48-22-C-d

    Đại lộ Bình Dương

    KX

    P. Chánh Mỹ

    TP. Thủ Dầu Một

     

     

    10° 52' 10"

    106° 42' 49"

    11° 21' 37"

    106° 37' 44"

    C-48-22-C-d

    khu phố Chánh Lộc 1

    DC

    P. Chánh Mỹ

    TP. Thủ Dầu Một

    10° 59' 56"

    106° 38' 41"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    khu phố Chánh Lộc 2

    DC

    P. Chánh Mỹ

    TP. Thủ Dầu Một

    10° 59' 41"

    106° 38' 45"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    khu phố Chánh Lộc 3

    DC

    P. Chánh Mỹ

    TP. Thủ Dầu Một

    10° 59' 47"

    106° 38' 37"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    khu phố Chánh Lộc 4

    DC

    P. Chánh Mỹ

    TP. Thủ Dầu Một

    10° 59' 43"

    106° 38' 21"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    khu phố Chánh Lộc 5

    DC

    P. Chánh Mỹ

    TP. Thủ Dầu Một

    11° 00' 02"

    106° 38' 37"

     

     

     

     

    C-48-22-C-d

    khu phố Chánh Lộc 6

    DC

    P. Chánh Mỹ

    TP. Thủ Dầu Một

    10° 59' 34"

    106° 38' 20"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    khu phố Chánh Lộc 7

    DC

    P. Chánh Mỹ

    TP. Thủ Dầu Một

    10° 59' 16"

    106° 38' 24"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    Suối Giữa

    TV

    P. Chánh Mỹ

    TP. Thủ Dầu Một

     

     

    11° 02' 59"

    106° 40' 20"

    11° 00' 03"

    106° 38' 08"

    C-48-22-C-d

    chùa Linh Sơn

    KX

    P. Chánh Mỹ

    TP. Thủ Dầu Một

    10° 59' 30"

    106° 38' 41"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    giáo xứ Mỹ Hảo 1

    KX

    P. Chánh Mỹ

    TP. Thủ Dầu Một

    10° 59' 05"

    106° 37' 24"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    khu phố Mỹ Hảo 1

    DC

    P. Chánh Mỹ

    TP. Thủ Dầu Một

    10° 59' 05"

    106° 37' 36"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    khu phố Mỹ Hảo 2

    DC

    P. Chánh Mỹ

    TP. Thủ Dầu Một

    10° 59' 47"

    106° 37' 11"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    rạch Phó Khanh

    TV

    P. Chánh Mỹ

    TP. Thủ Dầu Một

     

     

    10° 59' 32"

    106° 37' 11"

    10° 59' 26"

    106° 36' 55"

    C-48-34-A-a

    cầu Phú Cường

    KX

    P. Chánh Mỹ

    TP. Thủ Dầu Một

    10° 58' 55"

    106° 38' 29"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    chùa Phước Long

    KX

    P. Chánh Mỹ

    TP. Thủ Dầu Một

    10° 59' 24"

    106° 38' 28"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    cầu Rạch Trầu

    KX

    P. Chánh Mỹ

    TP. Thủ Dầu Một

    10° 59' 04"

    106° 38' 23"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    sông Sài Gòn

    TV

    P. Chánh Mỹ

    TP. Thủ Dầu Một

     

     

    11° 19' 34"

    106° 20' 48"

    10° 52' 00"

    106° 42' 41"

    C-48-34-A-a;

    C-48-34-A-b

    Rạch Trầu

    TV

    P. Chánh Mỹ

    TP. Thủ Dầu Một

     

     

    10° 59' 38"

    106° 37' 58"

    10° 58' 54"

    106° 38' 28"

    C-48-34-A-b

    Khu phố 1

    DC

    P. Chánh Nghĩa

    TP. Thủ Dầu Một

    10° 58' 30"

    106° 39' 13"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    Khu phố 2

    DC

    P. Chánh Nghĩa

    TP. Thủ Dầu Một

    10° 58' 18"

    106° 39' 24"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    Khu phố 3

    DC

    P. Chánh Nghĩa

    TP. Thủ Dầu Một

    10° 58' 18"

    106° 39' 39"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    Khu phố 4

    DC

    P. Chánh Nghĩa

    TP. Thủ Dầu Một

    10° 58' 04"

    106° 39' 29"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    Khu phố 5

    DC

    P. Chánh Nghĩa

    TP. Thủ Dầu Một

    10° 57' 59"

    106° 39' 42"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    Khu phố 6

    DC

    P. Chánh Nghĩa

    TP. Thủ Dầu Một

    10° 57' 52"

    106° 39' 18"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    Khu phố 7

    DC

    P. Chánh Nghĩa

    TP. Thủ Dầu Một

    10° 58' 17"

    106° 39' 11"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    Khu phố 8

    DC

    P. Chánh Nghĩa

    TP. Thủ Dầu Một

    10° 58' 04"

    106° 39' 03"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    Khu phố 9

    DC

    P. Chánh Nghĩa

    TP. Thủ Dầu Một

    10° 57' 43"

    106° 39' 17"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    khu phố 10

    DC

    P. Chánh Nghĩa

    TP. Thủ Dầu Một

    10° 58' 32"

    106° 39' 31"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    khu phố 11

    DC

    P. Chánh Nghĩa

    TP. Thủ Dầu Một

    10° 58' 36"

    106° 39' 54"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    khu phố 12

    DC

    P. Chánh Nghĩa

    TP. Thủ Dầu Một

    10° 58' 31"

    106° 40' 02"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    Đại lộ Bình Dương

    KX

    P. Chánh Nghĩa

    TP. Thủ Dầu Một

     

     

    10° 52' 10"

    106° 42' 49"

    11° 21' 37"

    106° 37' 44"

    C-48-34-A-b

    mộ Ông Võ Văn Vân

    KX

    P. Chánh Nghĩa

    TP. Thủ Dầu Một

    10° 58' 03"

    106° 39' 56"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    sông Sài Gòn

    TV

    P. Chánh Nghĩa

    TP. Thủ Dầu Một

     

     

    11° 19' 34"

    106° 20' 48"

    10° 52' 00"

    106° 42' 41"

    C-48-34-A-b

    chùa Tây Tạng

    KX

    P. Chánh Nghĩa

    TP. Thủ Dầu Một

    10° 58' 43"

    106° 39' 35"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    cầu Thủ Ngữ

    KX

    P. Chánh Nghĩa

    TP. Thủ Dầu Một

    10° 58' 22"

    106° 38' 57"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    Trường Trung học phổ thông Võ Minh Đức

    KX

    P. Chánh Nghĩa

    TP. Thủ Dầu Một

    10° 57' 49"

    106° 39' 50"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    Khu phố 1

    DC

    P. Định Hòa

    TP. Thủ Dầu Một

    11° 00' 44"

    106° 38' 59"

     

     

     

     

    C-48-22-C-d

    Khu phố 2

    DC

    P. Định Hòa

    TP. Thủ Dầu Một

    11° 01' 19"

    106° 38' 57"

     

     

     

     

    C-48-22-C-d

    Khu phố 3

    DC

    P. Định Hòa

    TP. Thủ Dầu Một

    11° 01' 27"

    106° 39' 17"

     

     

     

     

    C-48-22-C-d

    Khu phố 4

    DC

    P. Định Hòa

    TP. Thủ Dầu Một

    11° 01' 41"

    106° 39' 04"

     

     

     

     

    C-48-22-C-d

    Khu phố 5

    DC

    P. Định Hòa

    TP. Thủ Dầu Một

    11° 01' 58"

    106° 38' 48"

     

     

     

     

    C-48-22-C-d

    Khu phố 6

    DC

    P. Định Hòa

    TP. Thủ Dầu Một

    11° 02' 19"

    106° 38' 35"

     

     

     

     

    C-48-22-C-d

    Khu phố 7

    DC

    P. Định Hòa

    TP. Thủ Dầu Một

    11° 02' 43"

    106° 38' 58"

     

     

     

     

    C-48-22-C-d

    Khu phố 8

    DC

    P. Định Hòa

    TP. Thủ Dầu Một

    11° 03' 22"

    106° 39' 16"

     

     

     

     

    C-48-22-C-d

    Đại lộ Bình Dương

    KX

    P. Định Hòa

    TP. Thủ Dầu Một

     

     

    10° 52' 10"

    106° 42' 49"

    11° 21' 37"

    106° 37' 44"

    C-48-22-C-d

    Trường Trung học phổ thông Bình Phú

    KX

    P. Định Hòa

    TP. Thủ Dầu Một

    11° 03' 31"

    106° 39' 18"

     

     

     

     

    C-48-22-C-d

    suối Bưng Cầu

    TV

    P. Định Hòa

    TP. Thủ Dầu Một

     

     

    11° 02' 00"

    106° 39' 07"

    11° 00' 06"

    106° 38' 07"

    C-48-22-C-d

    Suối Giữa

    TV

    P. Định Hòa

    TP. Thủ Dầu Một

     

     

    11° 02' 59"

    106° 40' 20"

    11° 00' 03"

    106° 38' 08"

    C-48-22-C-d

    đình Hòa An

    KX

    P. Định Hòa

    TP. Thủ Dầu Một

    11° 00' 39"

    106° 38' 49"

     

     

     

     

    C-48-22-C-d

    tịnh xá Ngọc Định

    KX

    P. Định Hòa

    TP. Thủ Dầu Một

    11° 01' 33"

    106° 38' 51"

     

     

     

     

    C-48-22-C-d

    Đường Nguyễn Văn Thành

    KX

    P. Định Hòa

    TP. Thủ Dầu Một

     

     

    11° 02' 06"

    106° 38' 18"

    11° 11' 10"

    106° 43' 30"

    C-48-22-C-d

    Khu phố 1

    DC

    P. Hiệp An

    TP. Thủ Dầu Một

    11° 02' 37"

    106° 37' 13"

     

     

     

     

    C-48-22-C-c

    Khu phố 2

    DC

    P. Hiệp An

    TP. Thủ Dầu Một

    11° 02' 23"

    106° 38' 06"

     

     

     

     

    C-48-22-C-d

    Khu phố 3

    DC

    P. Hiệp An

    TP. Thủ Dầu Một

    11° 01' 46"

    106° 37' 54"

     

     

     

     

    C-48-22-C-d

    Khu phố 4

    DC

    P. Hiệp An

    TP. Thủ Dầu Một

    11° 01' 50"

    106° 38' 23"

     

     

     

     

    C-48-22-C-d

    Khu phố 5

    DC

    P. Hiệp An

    TP. Thủ Dầu Một

    11° 01' 33"

    106° 38' 35"

     

     

     

     

    C-48-22-C-d

    Khu phố 6

    DC

    P. Hiệp An

    TP. Thủ Dầu Một

    11° 01' 21"

    106° 37' 54"

     

     

     

     

    C-48-22-C-d

    Khu phố 7

    DC

    P. Hiệp An

    TP. Thủ Dầu Một

    11° 01' 16"

    106° 38' 21"

     

     

     

     

    C-48-22-C-d

    Khu phố 8

    DC

    P. Hiệp An

    TP. Thủ Dầu Một

    11° 01' 01"

    106° 38' 18"

     

     

     

     

    C-48-22-C-d

    Khu phố 9

    DC

    P. Hiệp An

    TP. Thủ Dầu Một

    11° 01' 05"

    106° 38' 41"

     

     

     

     

    C-48-22-C-d

    Đại lộ Bình Dương

    KX

    P. Hiệp An

    TP. Thủ Dầu Một

     

     

    10° 52' 10"

    106° 42' 49"

    11° 21' 37"

    106° 37' 44"

    C-48-22-C-d

    suối Bưng Cầu

    TV

    P. Hiệp An

    TP. Thủ Dầu Một

     

     

    11° 02' 00"

    106° 39' 07"

    11° 00' 06"

    106° 38' 07"

    C-48-22-C-d

    khu du lịch Đại Nam

    KX

    P. Hiệp An

    TP. Thủ Dầu Một

    11° 02' 20"

    106° 37 46"

     

     

     

     

    C-48-22-C-c

    Đường Nguyễn Chí Thanh

    KX

    P. Hiệp An

    TP. Thủ Dầu Một

     

     

    11° 00' 30"

    106° 38' 36"

    11° 02' 58"

    106° 36' 34"

    C-48-22-C-c;

    C-48-22-C-d

    cầu Ông Cộ

    KX

    P. Hiệp An

    TP. Thủ Dầu Một

    11° 02' 59"

    106° 36' 33"

     

     

     

     

    C-48-22-C-c

    sông Thị Tính

    TV

    P. Hiệp An

    TP. Thủ Dầu Một

     

     

    11° 18' 17"

    106° 28' 08"

    11° 02' 27"

    106° 36' 06"

    C-48-22-C-d

    Khu phố 1

    DC

    P. Hiệp Thành

    TP. Thủ Dầu Một

    10° 59' 10"

    106° 39' 40"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    Khu phố 2

    DC

    P. Hiệp Thành

    TP. Thủ Dầu Một

    10° 59' 08"

    106° 39' 15"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    Khu phố 3

    DC

    P. Hiệp Thành

    TP. Thủ Dầu Một

    10° 59' 27"

    106° 39' 12"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    Khu phố 4

    DC

    P. Hiệp Thành

    TP. Thủ Dầu Một

    10° 59' 40"

    106° 39' 02"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    Khu phố 5

    DC

    P. Hiệp Thành

    TP. Thủ Dầu Một

    10° 59' 46"

    106° 39' 30"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    Khu phố 6

    DC

    P. Hiệp Thành

    TP. Thủ Dầu Một

    11° 00' 12"

    106° 39' 00"

     

     

     

     

    C-48-22-C-d

    Khu phố 7

    DC

    P. Hiệp Thành

    TP. Thủ Dầu Một

    11° 00' 08"

    106° 39' 46"

     

     

     

     

    C-48-22-C-d

    Khu phố 8

    DC

    P. Hiệp Thành

    TP. Thủ Dầu Một

    10° 59' 40"

    106° 40' 00"

     

     

     

     

    C-48-34-A-d

    Miếu Bà

    KX

    P. Hiệp Thành

    TP. Thủ Dầu Một

    10° 59' 04"

    106° 39' 12"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    Trường Đại học Bình Dương

    KX

    P. Hiệp Thành

    TP. Thủ Dầu Một

    10° 59' 26"

    106° 39' 44"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    Đại lộ Bình Dương

    KX

    P. Hiệp Thành

    TP. Thủ Dầu Một

     

     

    10° 52' 10"

    106° 42' 49"

    11° 21' 37"

    106° 37 44"

    C-48-22-C-d;

    C-48-34-A-b

    Suối Giữa

    TV

    P. Hiệp Thành

    TP. Thủ Dầu Một

     

     

    11° 02' 59"

    106° 40' 20"

    11° 00' 03"

    106° 38' 08"

    C-48-22-C-d

    Công ty Hoàng Gia

    KX

    P. Hiệp Thành

    TP. Thủ Dầu Một

    10° 59' 11"

    106° 39' 35"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    Trường Trung học phổ thông Chuyên Hùng Vương

    KX

    P. Hiệp Thành

    TP. Thủ Dầu Một

    10° 59' 32"

    106° 39' 08"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    Trường Đại học Kinh tế Kỹ thuật

    KX

    P. Hiệp Thành

    TP. Thủ Dầu Một

    10° 59' 29"

    106° 39' 43"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    Trường Trung học phổ thông Nguyễn Đình Chiểu

    KX

    P. Hiệp Thành

    TP. Thủ Dầu Một

    11° 00' 03"

    106° 38' 44"

     

     

     

     

    C-48-22-C-d

    Công viên văn hóa Thanh Lễ

    KX

    P. Hiệp Thành

    TP. Thủ Dầu Một

    10° 59' 31"

    106° 39' 30"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    Khu phố 1

    DC

    P. Hòa Phú

    TP. Thủ Dầu Một

    11° 04' 41"

    106° 40' 45"

     

     

     

     

    C-48-22-C-d

    Khu phố 2

    DC

    P. Hòa Phú

    TP. Thủ Dầu Một

    11° 03' 55"

    106° 41' 05"

     

     

     

     

    C-48-22-C-d

    Khu phố 3

    DC

    P. Hòa Phú

    TP. Thủ Dầu Một

    11° 03' 28"

    106° 40' 06"

     

     

     

     

    C-48-22-C-d

    Khu phố 4

    DC

    P. Hòa Phú

    TP. Thủ Dầu Một

    11° 05' 38"

    106° 40' 28"

     

     

     

     

    C-48-22-C-d

    Khu phố 5

    DC

    P. Hòa Phú

    TP. Thủ Dầu Một

    11° 01' 53"

    106° 39' 41"

     

     

     

     

    C-48-22-C-d

    Trung tâm Hành chính tỉnh Bình Dương

    KX

    P. Hòa Phú

    TP. Thủ Dầu Một

    11° 04' 07"

    106° 40' 24"

     

     

     

     

    C-48-22-C-d

    Suối Cái

    TV

    P. Hòa Phú

    TP. Thủ Dầu Một

     

     

    11° 09' 02"

    106° 40' 54"

    10° 59' 22"

    106° 45' 44"

    C-48-22-C-b;

    C-48-22-C-d

    Suối Giữa

    TV

    P. Hòa Phú

    TP. Thủ Dầu Một

     

     

    11° 02' 59"

    106° 40' 20"

    11° 00' 03"

    106° 38' 08"

    C-48-22-C-d

    Đường Huỳnh Văn Luỹ

    KX

    P. Hòa Phú

    TP. Thủ Dầu Một

     

     

    10° 59' 14"

    106° 39' 49"

    11° 02' 42"

    106° 41' 00"

    C-48-22-C-d

    nghĩa trang Truông Bồng Bông

    KX

    P. Hòa Phú

    TP. Thủ Dầu Một

    11° 02' 50"

    106° 40' 01"

     

     

     

     

    C-48-22-C-d

    Khu phố 1

    DC

    P. Phú Cường

    TP. Thủ Dầu Một

    10° 58' 57"

    106° 39' 48"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    Khu phố 2

    DC

    P. Phú Cường

    TP. Thủ Dầu Một

    10° 58' 48"

    106° 39' 30"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    Khu phố 3

    DC

    P. Phú Cường

    TP. Thủ Dầu Một

    10° 58' 40"

    106° 39' 25"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    Khu phố 4

    DC

    P. Phú Cường

    TP. Thủ Dầu Một

    10° 58' 36"

    106° 39' 17"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    Khu phố 5

    DC

    P. Phú Cường

    TP. Thủ Dầu Một

    10° 58' 48"

    106° 39' 20"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    Khu phố 6

    DC

    P. Phú Cường

    TP. Thủ Dầu Một

    10° 58' 59"

    106° 39' 00"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    Khu phố 7

    DC

    P. Phú Cường

    TP. Thủ Dầu Một

    10° 58' 47"

    106° 38' 59"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    Khu phố 8

    DC

    P. Phú Cường

    TP. Thủ Dầu Một

    10° 58' 42"

    106° 39' 05"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    Khu phố 9

    DC

    P. Phú Cường

    TP. Thủ Dầu Một

    10° 58' 42"

    106° 39' 10"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    Khu phố 10

    DC

    P. Phú Cường

    TP. Thủ Dầu Một

    10° 58' 33"

    106° 39' 01"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    Khu phố 11

    DC

    P. Phú Cường

    TP. Thủ Dầu Một

    10° 59' 15"

    106° 38' 43"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    khu phố 12

    DC

    P. Phú Cường

    TP. Thủ Dầu Một

    10° 59' 12"

    106° 38' 51"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    Khu phố 13

    DC

    P. Phú Cường

    TP. Thủ Dầu Một

    10° 59' 06"

    106° 38' 58"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    khu phố 14

    DC

    P. Phú Cường

    TP. Thủ Dầu Một

    10° 59' 03"

    106° 38' 46"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    Đại lộ Bình Dương

    KX

    P. Phú Cường

    TP. Thủ Dầu Một

     

     

    10° 52' 10"

    106° 42' 49"

    11° 21' 37"

    106° 37' 44"

    C-48-34-A-b

    chùa Hội Khánh

    KX

    P. Phú Cường

    TP. Thủ Dầu Một

    10° 58' 57"

    106° 39' 26"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    Trường Trung cấp Mỹ thuật-Văn hóa Bình Dương

    KX

    P. Phú Cường

    TP. Thủ Dầu Một

    10° 58' 57"

    106° 38' 51"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    Trường Đại học Ngô Quyền

    KX

    P. Phú Cường

    TP. Thủ Dầu Một

    10° 59' 13"

    106° 38' 35"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    di tích Nhà ông Trần Công Vàng

    KX

    P. Phú Cường

    TP. Thủ Dầu Một

    10° 58' 47"

    106° 39' 00"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    di tích Nhà ông Trần Văn Hổ

    KX

    P. Phú Cường

    TP. Thủ Dầu Một

    10° 58' 44"

    106° 38' 56"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    cầu Phú Cường

    KX

    P. Phú Cường

    TP. Thủ Dầu Một

    10° 58' 55"

    106° 38' 29"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    nhà thờ Chánh tòa Phú

    KX

    P. Phú Cường

    TP. Thủ Dầu Một

    10° 58' 58"

    106° 39' 07'

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    sông Sài Gòn

    TV

    P. Phú Cường

    TP. Thủ Dầu Một

     

     

    11° 19' 34"

    106° 20' 48"

    10° 52' 00"

    106° 42' 41"

    C-48-34-A-b

    cầu Thầy Năng

    KX

    P. Phú Cường

    TP. Thủ Dầu Một

    10° 58' 37"

    106° 38' 57"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    Ủy ban nhân dân thành phố Thủ Dầu Một

    KX

    P. Phú Cường

    TP. Thủ Dầu Một

    10° 58' 54"

    106° 38' 59"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    Khu phố 1

    DC

    P. Phú Hòa

    TP. Thủ Dầu Một

    10° 58' 56"

    106° 40' 01"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    Khu phố 2

    DC

    P. Phú Hòa

    TP. Thủ Dầu Một

    10° 58' 44"

    106° 40' 09"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    Khu phố 3

    DC

    P. Phú Hòa

    TP. Thủ Dầu Một

    10° 58' 15"

    106° 41' 18"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    Khu phố 4

    DC

    P. Phú Hòa

    TP. Thủ Dầu Một

    10° 58' 41"

    106° 40' 35"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    Khu phố 5

    DC

    P. Phú Hòa

    TP. Thủ Dầu Một

    10° 58' 56"

    106° 40' 35"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    Khu phố 6

    DC

    P. Phú Hòa

    TP. Thủ Dầu Một

    10° 58' 40"

    106° 40' 20"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    Khu phố 7

    DC

    P. Phú Hòa

    TP. Thủ Dầu Một

    10° 58' 22"

    106° 40' 43"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    Khu phố 8

    DC

    P. Phú Hòa

    TP. Thủ Dầu Một

    10° 59' 01"

    106° 41' 00"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    Khu phố 9

    DC

    P. Phú Hòa

    TP. Thủ Dầu Một

    10° 59' 29"

    106° 41' 27"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    Đại lộ Bình Dương

    KX

    P. Phú Hòa

    TP. Thủ Dầu Một

     

     

    10° 52' 10"

    106° 42' 49"

    11° 21' 37"

    106° 37' 44"

    C-48-34-A-b

    Đài phát thanh truyền hình Bình Dương

    KX

    P. Phú Hòa

    TP. Thủ Dầu Một

    10° 58' 26"

    106° 40' 17"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    Suối Cát

    TV

    P. Phú Hòa

    TP. Thủ Dầu Một

     

     

    10° 59' 18"

    106° 41' 32"

    10° 57' 01"

    106° 40' 22"

    C-48-34-A-b

    Đường Phú Lợi

    KX

    P. Phú Hòa

    TP. Thủ Dầu Một

     

     

    10° 59' 06"

    106° 39' 52"

    10° 59' 25"

    106° 41' 42"

    C-48-34-A-b

    Khu phố 1

    DC

    P. Phú Lợi

    TP. Thủ Dầu Một

    10° 59' 13"

    106° 39' 54"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    Khu phố 2

    DC

    P. Phú Lợi

    TP. Thủ Dầu Một

    10° 59' 06"

    106° 40' 10"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    Khu phố 3

    DC

    P. Phú Lọi

    TP. Thủ Dầu Một

    10° 59' 24"

    106° 39' 59"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    Khu phố 4

    DC

    P. Phú Lợi

    TP. Thủ Dầu Một

    10° 59' 13"

    106° 40' 24"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    Khu phố 5

    DC

    P. Phú Lợi

    TP. Thủ Dầu Một

    10° 59' 24"

    106° 40' 29"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    Khu phố 6

    DC

    P. Phú Lợi

    TP. Thủ Dầu Một

    10° 59' 48"

    106° 40' 11"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    Khu phố 7

    DC

    P. Phú Lợi

    TP. Thủ Dầu Một

    10° 59' 53"

    106° 40' 31"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    Khu phố 8

    DC

    P. Phú Lợi

    TP. Thủ Dầu Một

    10° 59' 21"

    106° 41' 00"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    Khu phố 9

    DC

    P. Phú Lợi

    TP. Thủ Dầu Một

    10° 59' 46"

    106° 41' 27"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    Đại lộ Bình Dương

    KX

    P. Phú Lợi

    TP. Thủ Dầu Một

     

     

    10° 52' 10"

    106° 42' 49"

    11° 21' 37"

    106° 37' 44"

    C-48-34-A-b

    Đường Huỳnh Văn Lũy

    KX

    P. Phú Lợi

    TP. Thủ Dầu Một

     

     

    10° 59' 14"

    106° 39' 49"

    11° 02' 42"

    106° 41' 00"

    C-48-22-C-d;

    C-48-34-A-b

    di tích Nhà tù Phú Lợi

    KX

    P. Phú Lợi

    TP. Thủ Dầu Một

    10° 59' 33"

    106° 40' 50"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    Đường Phú Lợi

    KX

    P. Phú Lợi

    TP. Thủ Dầu Một

     

     

    10° 59' 06"

    106° 39' 52"

    10° 59' 25"

    106° 41' 42"

    C-48-34-A-b

    đình Phú Thuận

    KX

    P. Phú Lợi

    TP. Thủ Dầu Một

    10° 59' 52"

    106° 40' 05"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    chùa Phước An

    KX

    P. Phú Lợi

    TP. Thủ Dầu Một

    10° 59' 22"

    106° 39' 53"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    Khu phố 1

    DC

    P. Phú Mỹ

    TP. Thủ Dầu Một

    11° 00' 25"

    106° 40' 45"

     

     

     

     

    C-48-22-C-d

    Khu phố 2

    DC

    P. Phú Mỹ

    TP. Thủ Dầu Một

    11° 00' 41"

    106° 40' 41"

     

     

     

     

    C-48-22-C-d

    Khu phố 3

    DC

    P. Phú Mỹ

    TP. Thủ Dầu Một

    11° 01' 00"

    106° 40' 45"

     

     

     

     

    C-48-22-C-d

    Khu phố 4

    DC

    P. Phú Mỹ

    TP. Thủ Dầu Một

    11° 00' 33"

    106° 40' 16"

     

     

     

     

    C-48-22-C-d

    Khu phố 5

    DC

    P. Phú Mỹ

    TP. Thủ Dầu Một

    11° 00' 47"

    106° 40' 02"

     

     

     

     

    C-48-22-C-d

    Khu phố 6

    DC

    P. Phú Mỹ

    TP. Thủ Dầu Một

    11° 01' 13"

    106° 40' 46"

     

     

     

     

    C-48-22-C-d

    Khu phố 7

    DC

    P. Phú Mỹ

    TP. Thủ Dầu Một

    11° 01' 31"

    106° 40' 40"

     

     

     

     

    C-48-22-C-d

    Khu phố 8

    DC

    P. Phú Mỹ

    TP. Thủ Dầu Một

    11° 02' 05"

    106° 40' 50"

     

     

     

     

    C-48-22-C-d

    Trường Trung học phổ thông An Mỹ

    KX

    P. Phú Mỹ

    TP. Thủ Dầu Một

    11° 01' 01"

    106° 40' 50"

     

     

     

     

    C-48-22-C-d

    Suối Giữa

    TV

    P. Phú Mỹ

    TP. Thủ Dầu Một

     

     

    11° 02' 59"

    106° 40' 20"

    11° 00' 03"

    106° 38' 08"

    C-48-22-C-d

    Đường Huỳnh Văn Luỹ

    KX

    P. Phú Mỹ

    TP. Thủ Dầu Một

     

     

    10° 59' 14"

    106° 39' 49"

    11° 02' 42"

    106° 41' 00"

    C-48-22-C-d

    Trường Trung cấp Nghề Việt Hàn

    KX

    P. Phú Mỹ

    TP. Thủ Dầu Một

    11° 00' 23"

    106° 40' 32"

     

     

     

     

    C-48-22-C-d

    Khu phố 1

    DC

    P. Phú Tân

    TP. Thủ Dầu Một

    11° 02' 02"

    106° 41' 23"

     

     

     

     

    C-48-22-C-d

    Khu phố 2

    DC

    P. Phú Tân

    TP. Thủ Dầu Một

    11° 03' 19"

    106° 41' 45"

     

     

     

     

    C-48-22-C-d

    Khu phố 3

    DC

    P. Phú Tân

    TP. Thủ Dầu Một

    11° 00' 48"

    106° 41' 43"

     

     

     

     

    C-48-22-C-d

    Suối Chợ

    TV

    P. Phú Tân

    TP. Thủ Dầu Một

     

     

    11° 00' 16"

    106° 42' 08"

    11° 01' 12"

    106° 44' 23"

    C-48-22-C-d

    Đường Huỳnh Văn Luỹ

    KX

    P. Phú Tân

    TP. Thủ Dầu Một

     

     

    10° 59' 14"

    106° 39' 49"

    11° 02' 42"

    106° 41' 00"

    C-48-22-C-d

    Khu phố 2

    DC

    P. Phú Thọ

    TP. Thủ Dầu Một

    10° 58' 06"

    106° 40' 19"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    Khu phố 3

    DC

    P. Phú Thọ

    TP. Thủ Dầu Một

    10° 57' 59"

    106° 40' 36"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    Khu phố 4

    DC

    P. Phú Thọ

    TP. Thủ Dầu Một

    10° 57' 51"

    106° 40' 07"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    Khu phố 5

    DC

    P. Phú Thọ

    TP. Thủ Dầu Một

    10° 57 03"

    106° 39' 44"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    Khu phố 6

    DC

    P. Phú Thọ

    TP. Thủ Dầu Một

    10° 56' 55"

    106° 39' 15"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    Khu phố 7

    DC

    P. Phú Thọ

    TP. Thủ Dầu Một

    10° 57' 48"

    106° 40' 52"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    Khu phố 8

    DC

    P. Phú Thọ

    TP. Thủ Dầu Một

    10° 57' 24"

    106° 39' 50"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    cảng Bà Lụa

    KX

    P. Phú Thọ

    TP. Thủ Dầu Một

    10° 56' 54"

    106° 39' 05"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    rạch Bà Lụa

    TV

    P. Phú Thọ

    TP. Thủ Dầu Một

     

     

    10° 57' 01"

    106° 40' 22"

    10° 56' 36"

    106° 38' 58"

    C-48-34-A-b

    Đại lộ Bình Dương

    KX

    P. Phú Thọ

    TP. Thủ Dầu Một

     

     

    10° 52' 10"

    106° 42' 49"

    11° 21' 37"

    106° 37' 44"

    C-48-34-A-b

    Suối Cát

    TV

    P. Phú Thọ

    TP. Thủ Dầu Một

     

     

    10° 59' 18"

    106° 41' 32"

    10° 57' 01"

    106° 40' 22"

    C-48-34-A-b

    Công ty Lotte

    KX

    P. Phú Thọ

    TP. Thủ Dầu Một

    10° 57' 02"

    106° 39' 37"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    đình Phú Cường

    KX

    P. Phú Thọ

    TP. Thủ Dầu Một

    10° 56' 54"

    106° 39' 35"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    sông Sài Gòn

    TV

    P. Phú Thọ

    TP. Thủ Dầu Một

     

     

    11° 19' 34"

    106° 20' 48"

    10° 52' 00"

    106° 42' 41"

    C-48-34-A-b

    Đoàn Tài nguyên Nước Sông Vàm Cỏ

    KX

    P. Phú Thọ

    TP. Thủ Dầu Một

    10° 57' 52"

    106° 40' 45"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    Khu phố 1

    DC

    P. Tân An

    TP. Thủ Dầu Một

    11° 01' 12"

    106° 36' 54"

     

     

     

     

    C-48-22-C-c

    Khu phố 2

    DC

    P. Tân An

    TP. Thủ Dầu Một

    11° 01' 05"

    106° 37' 08"

     

     

     

     

    C-48-22-C-c

    Khu phố 3

    DC

    P. Tân An

    TP. Thủ Dầu Một

    11° 01' 30"

    106° 37 07"

     

     

     

     

    C-48-22-C-c

    Khu phố 4

    DC

    P. Tân An

    TP. Thủ Dầu Một

    11° 01' 32"

    106° 36' 54"

     

     

     

     

    C-48-22-C-c

    Khu phố 5

    DC

    P. Tân An

    TP. Thủ Dầu Một

    11° 02' 00"

    106° 36' 43"

     

     

     

     

    C-48-22-C-c

    Khu phố 6

    DC

    P. Tân An

    TP. Thủ Dầu Một

    11° 01' 44"

    106° 37' 06"

     

     

     

     

    C-48-22-C-c

    Khu phố 7

    DC

    P. Tân An

    TP. Thủ Dầu Một

    11° 01' 38"

    106° 37' 30"

     

     

     

     

    C-48-22-C-d

    Khu phố 8

    DC

    P. Tân An

    TP. Thủ Dầu Một

    11° 01' 55"

    106° 37' 00"

     

     

     

     

    C-48-22-C-c

    Khu phố 9

    DC

    P. Tân An

    TP. Thủ Dầu Một

    11° 02' 39"

    106° 36' 52"

     

     

     

     

    C-48-22-C-c

    rạch Bình Điền

    TV

    P. Tân An

    TP. Thủ Dầu Một

     

     

    11° 02' 09"

    106° 35' 56"

    11° 01' 34"

    106° 36' 32"

    C-48-22-C-c

    chùa Cao Đài

    KX

    P. Tân An

    TP. Thủ Dầu Một

    11° 01' 27"

    106° 37' 11"

     

     

     

     

    C-48-22-C-c

    rạch Cầu Tre

    TV

    P. Tân An

    TP. Thủ Dầu Một

     

     

    11° 01' 34"

    106° 36' 32"

    11° 01' 09"

    106° 36' 43"

    C-48-22-C-c

    Rạch Miễu

    TV

    P. Tân Ân

    TP. Thủ Dầu Một

     

     

    11° 01' 23"

    106° 36' 43"

    11° 00' 50"

    106° 36' 12"

    C-48-22-C-c

    Đường Nguyễn Chí Thanh

    KX

    P. Tân An

    TP. Thủ Dầu Một

     

     

    11° 00' 30"

    106° 38' 36"

    11° 02' 58"

    106° 36' 34"

    C-48-22-C-c;

    C-48-22-C-d

    di tích Nhà ông Nguyễn Tri Quan

    KX

    P. Tân An

    TP. Thủ Dầu Một

    11° 01' 12"

    106° 37' 04"

     

     

     

     

    C-48-22-C-c

    cầu Ông Cộ

    KX

    P. Tân An

    TP. Thủ Dầu Một

    11° 02' 59"

    106° 36' 33"

     

     

     

     

    C-48-22-C-c

    rạch Ông Màng

    TV

    P. Tân An

    TP. Thủ Dầu Một

     

     

    11° 01' 09"

    106° 36' 43"

    11° 00' 45"

    106° 36' 52"

    C-48-22-C-c

    chùa Phước Hưng

    KX

    P. Tân An

    TP. Thủ Dầu Một

    11° 01' 37"

    106° 37' 17"

     

     

     

     

    C-48-22-C-c

    sông Sài Gòn

    TV

    P. Tân An

    TP. Thủ Dầu Một

     

     

    11° 19' 34"

    106° 20' 48"

    10° 52' 00"

    106° 42' 41"

    C-48-22-C-c

    đình Tân An

    KX

    P. Tân An

    TP. Thủ Dầu Một

    11° 01' 15"

    106° 37' 00"

     

     

     

     

    C-48-22-C-c

    sông Thị Tính

    TV

    P. Tân An

    TP. Thủ Dầu Một

     

     

    11° 18' 17"

    106° 28' 08"

    11° 02' 27"

    106° 36' 06"

    C-48-22-C-c

    Khu phố 1

    DC

    P. Tương Bình Hiệp

    TP. Thủ Dầu Một

    11° 00' 45"

    106° 37' 27"

     

     

     

     

    C-48-22-C-c

    Khu phố 2

    DC

    P. Tương Bình Hiệp

    TP. Thủ Dầu Một

    11° 00' 29"

    106° 37' 16"

     

     

     

     

    C-48-22-C-c

    Khu phố 3

    DC

    P. Tương Bình Hiệp

    TP. Thủ Dầu Một

    11° 00' 18"

    106° 37' 38"

     

     

     

     

    C-48-22-C-d

    Khu phố 4

    DC

    P. Tương Bình Hiệp

    TP. Thủ Dầu Một

    11° 00' 24"

    106° 37' 57"

     

     

     

     

    C-48-22-C-d

    Khu phố 5

    DC

    P. Tương Bình Hiệp

    TP. Thủ Dầu Một

    11° 00' 35"

    106° 38' 05"

     

     

     

     

    C-48-22-C-d

    Khu phố 6

    DC

    P. Tương Bình Hiệp

    TP. Thủ Dầu Một

    11° 01' 13"

    106° 37' 54"

     

     

     

     

    C-48-22-C-d

    Khu phố 7

    DC

    P. Tương Bình Hiệp

    TP. Thủ Dầu Một

    11° 01' 13"

    106° 37' 41"

     

     

     

     

    C-48-22-C-d

    Khu phố 8

    DC

    P. Tương Bình Hiệp

    TP. Thủ Dầu Một

    11° 01' 03"

    106° 37' 33"

     

     

     

     

    C-48-22-C-c

    rạch Bà Cô

    TV

    P. Tương Bình Hiệp

    TP. Thủ Dầu Một

     

     

    11° 00' 03"

    106° 38' 08"

    11° 00' 10"

    106° 37' 09"

    C-48-22-C-c;

    C-48-22-C-d;

    C-48-34-A-b

    Đại lộ Bình Dương

    KX

    P. Tương Bình Hiệp

    TP. Thủ Dầu Một

     

     

    10° 52' 10"

    106° 42' 49"

    11° 21' 37"

    106° 37' 44"

    C-48-22-C-d

    suối Bưng Cầu

    TV

    P. Tương Bình Hiệp

    TP. Thủ Dầu Một

     

     

    11° 02' 00"

    106° 39' 07"

    11° 00' 06"

    106° 38' 07"

    C-48-22-C-d

    Suối Giữa

    TV

    P. Tương Bình Hiệp

    TP. Thủ Dầu Một

     

     

    11° 02' 59"

    106° 40' 20"

    11° 00' 03"

    106° 38' 08"

    C-48-22-C-d;

    C-48-34-A-b

    di tích Lò lu Đại Hưng- Tương Bình Hiệp

    KX

    P. Tương Bình Hiệp

    TP. Thủ Dầu Một

    11° 00' 57"

    106° 37' 14"

     

     

     

     

    C-48-22-C-c

    Đường Nguyễn Chí Thanh

    KX

    P. Tương Bình Hiệp

    TP. Thủ Dầu Một

     

     

    11° 00' 30"

    106° 38' 36"

    11° 02' 58"

    106° 36' 34"

    C-48-22-C-d

    rạch Ông Màng

    TV

    P. Tương Bình Hiệp

    TP. Thủ Dầu Một

     

     

    11° 01' 09"

    106° 36' 43"

    11° 00' 45"

    106° 36' 52"

    C-48-22-C-c

    sông Sài Gòn

    TV

    P. Tương Bình Hiệp

    TP. Thủ Dầu Một

     

     

    11° 19' 34"

    106° 20' 48"

    10° 52' 00"

    106° 42' 41"

    C-48-22-C-c

    đình Tương Bình Hiệp

    KX

    P. Tương Bình Hiệp

    TP. Thủ Dầu Một

    11° 00' 22"

    106° 37' 19"

     

     

     

     

    C-48-22-C-c

    khu phố 1A

    DC

    P. Chánh Phú Hòa

    TX. Bến Cát

    11° 09' 59"

    106° 39' 48"

     

     

     

     

    C-48-22-C-b

    khu phố 1B

    DC

    P. Chánh Phú Hòa

    TX. Bến Cát

    11° 10' 50"

    106° 39' 51"

     

     

     

     

    C-48-22-C-b

    Khu phố 2

    DC

    P. Chánh Phú Hòa

    TX. Bến Cát

    11° 08' 30"

    106° 39' 27"

     

     

     

     

    C-48-22-C-b

    Khu phố 3

    DC

    P. Chánh Phú Hòa

    TX. Bến Cát

    11° 09' 03"

    106° 40' 11"

     

     

     

     

    C-48-22-C-b

    Khu phố 4

    DC

    P. Chánh Phú Hòa

    TX. Bến Cát

    11° 09' 27"

    106° 38' 36"

     

     

     

     

    C-48-22-C-b

    Khu phố 5

    DC

    P. Chánh Phú Hòa

    TX. Bến Cát

    11° 08' 53"

    106° 38' 16"

     

     

     

     

    C-48-22-C-b

    Khu phố 7

    DC

    P. Chánh Phú Hòa

    TX. Bến Cát

    11° 07' 28"

    106° 37' 56"

     

     

     

     

    C-48-22-C-b

    Khu phố 8

    DC

    P. Chánh Phú Hòa

    TX. Bến Cát

    11° 08' 32"

    106° 38' 49"

     

     

     

     

    C-48-22-C-b

    Khu phố 9

    DC

    P. Chánh Phú Hòa

    TX. Bến Cát

    11° 08' 37"

    106° 40' 11"

     

     

     

     

    C-48-22-C-b

    Đường ĐH.604

    KX

    P. Chánh Phú Hòa

    TX. Bến Cát

     

     

    11° 09' 08"

    106° 35' 48"

    11° 08' 47"

    106° 40' 05"

    C-48-22-C-b

    Đường ĐH.605

    KX

    P. Chánh Phú Hòa

    TX. Bến Cát

     

     

    11° 08' 52"

    106° 37' 50"

    11° 09' 43"

    106° 40' 15"

    C-48-22-C-b

    Đường ĐT.741

    KX

    P. Chánh Phú Hòa

    TX. Bến Cát

     

     

    11° 02' 06"

    106° 38' 18"

    11° 23' 06"

    106° 49' 23"

    C-48-22-C-b

    suối Bà Cốm

    TV

    P. Chánh Phú Hòa

    TX. Bến Cát

     

     

    11° 07' 42"

    106° 39' 29"

    11° 08' 10"

    106° 38' 40"

    C-48-22-C-b

    suối Bông Trang

    TV

    P. Chánh Phú Hòa

    TX. Bến Cát

     

     

    11° 12' 12"

    106° 42' 24"

    11° 11' 27"

    106° 39' 03"

    C-48-22-C-b

    Suối Cái 1

    TV

    P. Chánh Phú Hòa

    TX. Bến Cát

     

     

    11° 09' 02"

    106° 40' 54"

    11° 59' 22"

    106° 45' 44"

    C-48-22-C-c;

    C-48-22-C-d

    Suối Cái 2

    TV

    P. Chánh Phú Hòa

    TX. Bến Cát

     

     

    11° 08' 10"

    106° 38' 40"

    11° 07' 05"

    106° 37' 35"

    C-48-22-C-b;

    C-48-22-C-d

    suối Cầu Độn

    TV

    P. Chánh Phú Hòa

    TX. Bến Cát

     

     

    11° 09' 30"

    106° 39' 36"

    11° 08' 10"

    106° 38' 40"

    C-48-22-C-b

    nghĩa trang công viên Chánh Phú Hòa

    KX

    P. Chánh Phú Hòa

    TX. Bến Cát

    11° 10' 33"

    106° 39' 01"

     

     

     

     

    C-48-22-C-b

    khu công nghiệp Mỹ Phước 3

    KX

    P. Chánh Phú Hòa

    TX. Bến Cát

    11° 06' 53"

    106° 37' 37"

     

     

     

     

    C-48-22-C-b

    cầu Ông Độn

    KX

    P. Chánh Phú Hòa

    TX. Bến Cát

    11° 08' 50"

    106° 39' 13"

     

     

     

     

    C-48-22-C-c

    suối Ông Tề

    TV

    P. Chánh Phú Hòa

    TX. Bến Cát

     

     

    11° 14' 34"

    106° 40' 42"

    11° 09' 20"

    106° 35' 09"

    C-48-22-C-a;

    C-48-22-C-b

    hồ Pa Ri

    TV

    P. Chánh Phú Hòa

    TX. Bến Cát

    11° 11' 02"

    106° 40' 57"

     

     

     

     

    C-48-22-C-b

    nhà máy Chế biến cao su Phước Hòa

    KX

    P. Chánh Phú Hòa

    TX. Bến Cát

    11° 10' 43"

    106° 40' 42"

     

     

     

     

    C-48-22-C-b

    chùa Sùng Hưng

    KX

    P. Chánh Phú Hòa

    TX. Bến Cát

    11° 08' 15"

    106° 39' 55"

     

     

     

     

    C-48-22-C-b

    Suối Tre

    TV

    P. Chánh Phú Hòa

    TX. Bến Cát

     

     

    11° 10' 45"

    106° 42' 31"

    11° 09' 02"

    106° 40' 54"

    C-48-22-C-b

    Đường ĐH.602

    KX

    P. Hòa Lợi

    TX. Bến Cát

     

     

    11° 04' 38"

    106° 37' 34"

    11° 05' 20"

    106° 39' 52"

    C-48-22-C-d

    Đường ĐT.741

    KX

    P. Hòa Lợi

    TX. Bến Cát

     

     

    11° 02' 06"

    106° 38' 18"

    11° 23' 06"

    106° 49' 23"

    C-48-22-C-b;

    C-48-22-C-d

    khu phố An Hòa

    DC

    P. Hòa Lợi

    TX. Bến Cát

    11° 05' 54"

    106° 39' 42"

     

     

     

     

    C-48-22-C-d

    Khu phố An Lợi

    DC

    P. Hòa Lợi

    TX. Bến Cát

    11° 07' 25"

    106° 39' 48"

     

     

     

     

    C-48-22-C-b;

    C-48-22-C-d

    suối Bà Cốm

    TV

    P. Hòa Lợi

    TX. Bến Cát

     

     

    11° 07' 42"

    106° 39' 29"

    11° 08' 10"

    106° 38' 40"

    C-48-22-C-b

    khu phố Bến Đồn

    DC

    P. Hòa Lợi

    TX. Bến Cát

    11° 07' 12"

    106° 41' 18"

     

     

     

     

    C-48-22-C-d

    Suối Cái

    TV

    P. Hòa Lợi

    TX. Bến Cát

     

     

    11° 09' 02"

    106° 40' 54"

    10° 59' 22"

    106° 45' 44"

    C-48-22-C-c;

    C-48-22-C-d

    suối Cầu Định

    TV

    P. Hòa Lợi

    TX. Bến Cát

     

     

    11° 05' 06"

    106° 39' 49"

    11° 03' 56"

    106° 36' 36"

    C-48-22-C-d

    Trường Trung cấp Mỹ thuật-Văn hóa Bình Dương cơ sở 2

    KX

    P. Hòa Lợi

    TX. Bến Cát

    11° 03' 35"

    106° 39' 08"

     

     

     

     

    C-48-22-C-d

    khu phố Phú Hòa

    DC

    P. Hòa Lợi

    TX. Bến Cát

    11° 04' 04"

    106° 39' 20"

     

     

     

     

    C-48-22-C-d

    khu phố Phú Nghị

    DC

    P. Hòa Lợi

    TX. Bến Cát

    11° 04' 42"

    106° 39' 36"

     

     

     

     

    C-48-22-C-d

    Khu phố 1

    DC

    P. Mỹ Phước

    TX. Bến Cát

    11° 09' 18"

    106° 35' 13"

     

     

     

     

    C-48-22-C-a

    Khu phố 2

    DC

    P. Mỹ Phước

    TX. Bến Cát

    11° 09' 03"

    106° 35' 33"

     

     

     

     

    C-48-22-C-a

    Khu phố 3

    DC

    P. Mỹ Phước

    TX. Bến Cát

    11° 08' 51"

    106° 36' 21"

     

     

     

     

    C-48-22-C-a

    Khu phố 4

    DC

    P. Mỹ Phước

    TX. Bến Cát

    11° 08' 12"

    106° 36' 14"

     

     

     

     

    C-48-22-C-a

    Khu phố 5

    DC

    P. Mỹ Phước

    TX. Bến Cát

    11° 09' 51"

    106° 35' 40"

     

     

     

     

    C-48-22-C-a

    đập 26-3

    KX

    P. Mỹ Phước

    TX. Bến Cát

    11° 09' 23"

    106° 37' 21"

     

     

     

     

    C-48-22-C-a

    đồi 29

    SV

    P. Mỹ Phước

    TX. Bến Cát

    11° 09' 15"

    106° 35' 57"

     

     

     

     

    C-48-22-C-a

    Đường 30-4

    KX

    P. Mỹ Phước

    TX. Bến Cát

     

     

    11° 09' 02"

    106° 35' 43"

    11° 09' 38"

    106° 34' 47"

    C-48-22-C-a

    Đường ĐH.604

    KX

    P. Mỹ Phước

    TX. Bến Cát

     

     

    11° 09' 08"

    106° 35' 48"

    11° 08' 47"

    106° 40' 05"

    C-48-22-C-a

    Đường ĐT.749A

    KX

    P. Mỹ Phước

    TX. Bến Cát

     

     

    11° 25' 42"

    106° 30' 20"

    11° 23' 22"

    106° 32' 15"

    C-48-22-C-a

    Trường Trung học phổ thông Bến Cát

    KX

    P. Mỹ Phước

    TX. Bến Cát

    11° 09' 14"

    106° 36' 27"

     

     

     

     

    C-48-22-C-a

    cầu Bến Củi

    KX

    P. Mỹ Phước

    TX. Bến Cát

    11° 09' 33"

    106° 35' 31"

     

     

     

     

    C-48-22-C-a

    Đại lộ Bình Dương

    KX

    P. Mỹ Phước

    TX. Bến Cát

     

     

    10° 52' 10"

    106° 42' 49"

    11° 21' 37"

    106° 37' 44"

    C-48-22-C-a;

    C-48-22-C-c

    Cầu Đò

    KX

    P. Mỹ Phước

    TX. Bến Cát

    11° 09' 08"

    106° 35' 10"

     

     

     

     

    C-48-22-C-a

    khu công nghiệp Mỹ Phước 1

    KX

    P. Mỹ Phước

    TX. Bến Cát

    11° 07' 58"

    106° 36' 11"

     

     

     

     

    C-48-22-C-a

    khu công nghiệp Mỹ Phước 2

    KX

    P. Mỹ Phước

    TX. Bến Cát

    11° 08' 08"

    106° 36' 30"

     

     

     

     

    C-48-22-C-a

    suối Ông Tề

    TV

    P. Mỹ Phước

    TX. Bến Cát

     

     

    11° 14' 34"

    106° 40' 42"

    11° 09' 20"

    106° 35' 09"

    C-48-22-C-a;

    C-48-22-C-b

    Cầu Quan

    KX

    P. Mỹ Phước

    TX. Bến Cát

    11° 09' 18"

    106° 35' 03"

     

     

     

     

    C-48-22-C-a

    cầu Suối Tre

    KX

    P. Mỹ Phước

    TX. Bến Cát

    11° 08' 31"

    106° 36' 07"

     

     

     

     

    C-48-22-C-a

    sông Thị Tính

    TV

    P. Mỹ Phước

    TX. Bến Cát

     

     

    11° 18' 17"

    106° 28' 08"

    11° 02' 27"

    106° 36' 06"

    C-48-22-C-a

    Khu phố 1

    DC

    P. Tân Định

    TX. Bến Cát

    11° 02' 43"

    106° 38' 32"

     

     

     

     

    C-48-22-C-d

    Khu phố 2

    DC

    P. Tân Định

    TX. Bến Cát

    11° 03' 15"

    106° 38' 03"

     

     

     

     

    C-48-22-C-d

    Khu phố 3

    DC

    P. Tân Định

    TX. Bến Cát

    11° 03' 51"

    106° 37' 35"

     

     

     

     

    C-48-22-C-d

    Khu phố 4

    DC

    P. Tân Định

    TX. Bến Cát

    11° 04' 30"

    106° 37' 33"

     

     

     

     

    C-48-22-C-d

    Đường ĐH.601

    KX

    P. Tân Định

    TX. Bến Cát

     

     

    11° 03' 12"

    106° 37' 42"

    11° 04' 02"

    106° 39' 18"

    C-48-22-C-d

    Đường ĐH.602

    KX

    P. Tân Định

    TX. Bến Cát

     

     

    11° 04' 38"

    106° 37' 34"

    11° 05' 20"

    106° 39' 52"

    C-48-22-C-d

    Đường ĐH.616

    KX

    P. Tân Định

    TX. Bến Cát

     

     

    11° 04' 48"

    106° 37' 29"

    11° 05' 03"

    106° 36' 48"

    C-48-22-C-c

    Đường ĐT.741

    KX

    P. Tân Định

    TX. Bến Cát

     

     

    11° 02' 06"

    106° 38' 18"

    11° 23' 06"

    106° 49' 23"

    C-48-22-C-d

    Đại lộ Bình Dương

    KX

    P. Tân Định

    TX. Bến Cát

     

     

    10° 52' 10"

    106° 42' 49"

    11° 21' 37"

    106° 37' 44"

    C-48-22-C-c;

    C-48-22-C-d

    bót Cầu Định

    KX

    P. Tân Định

    TX. Bến Cát

    11° 03' 59"

    106° 37' 33"

     

     

     

     

    C-48-22-C-d

    suối Cầu Định

    TV

    P. Tân Định

    TX. Bến Cát

     

     

    11° 05' 06"

    106° 39' 49"

    11° 03' 56"

    106° 36' 36"

    C-48-22-C-d

    rạch Cây Bần

    TV

    P. Tân Định

    TX. Bến Cát

     

     

    11° 05' 14"

    106° 38' 29"

    11° 04' 24"

    106° 36' 09"

    C-48-22-C-d

    khu du lịch Đại Nam

    KX

    P. Tân Định

    TX. Bến Cát

    11° 02' 20"

    106° 37' 46"

     

     

     

     

    C-48-22-C-d

    chùa Long Hưng

    KX

    P. Tân Định

    TX. Bến Cát

    11° 04' 28"

    106° 37' 41"

     

     

     

     

    C-48-22-C-d

    cụm công nghiệp Tân Định

    KX

    P. Tân Định

    TX. Bến Cát

    11° 02' 53"

    106° 37' 44"

     

     

     

     

    C-48-22-C-d

    sông Thị Tính

    TV

    P. Tân Định

    TX. Bến Cát

     

     

    11° 18' 17"

    106° 28' 08"

    11° 02' 27"

    106° 36' 06"

    C-48-22-C-d

    Khu phố 1

    DC

    P. Thới Hòa

    TX. Bến Cát

    11° 07' 04"

    106° 39' 08"

     

     

     

     

    C-48-22-C-d

    Khu phố 2

    DC

    P. Thới Hòa

    TX. Bến Cát

    11° 04' 50"

    106° 37' 41"

     

     

     

     

    C-48-22-C-d

    khu phố 3A

    DC

    P. Thới Hòa

    TX. Bến Cát

    11° 05' 39"

    106° 37 31"

     

     

     

     

    C-48-22-C-d

    khu phố 3B

    DC

    P. Thới Hòa

    TX. Bến Cát

    11° 06' 05"

    106° 36' 46"

     

     

     

     

    C-48-22-C-c

    Khu phố 4

    DC

    P. Thới Hòa

    TX. Bến Cát

    11° 06' 18"

    106° 37' 07"

     

     

     

     

    C-48-22-C-c

    Khu phố 5

    DC

    P. Thới Hòa

    TX. Bến Cát

    11° 06' 57"

    106° 36' 52"

     

     

     

     

    C-48-22-C-c

    Khu phố 6

    DC

    P. Thới Hòa

    TX. Bến Cát

    11° 07' 26"

    106° 36' 16"

     

     

     

     

    C-48-22-C-c

    Đường ĐH.602

    KX

    P. Thới Hòa

    TX. Bến Cát

     

     

    11° 04' 38"

    106° 37' 34"

    11° 05' 20"

    106° 39' 52"

    C-48-22-C-d

    Rạch Bến

    TV

    P. Thới Hòa

    TX. Bến Cát

     

     

    11° 07' 07"

    106° 35' 10"

    11° 06' 42"

    106° 35' 16"

    C-48-22-C-c

    Đại lộ Bình Dương

    KX

    P. Thới Hòa

    TX. Bến Cát

     

     

    10° 52' 10"

    106° 42' 49"

    11° 21' 37"

    106° 37' 44"

    C-48-22-C-c;

    C-48-22-C-d

    rạch Cây Bần

    TV

    P. Thới Hòa

    TX. Bến Cát

     

     

    11° 05' 14"

    106° 38' 29"

    11° 04' 24"

    106° 36' 09"

    C-48-22-C-d;

    C-48-22-C-c

    Rạch Cục

    TV

    P. Thới Hòa

    TX. Bến Cát

     

     

    11° 06' 54"

    106° 35' 34"

    11° 06' 37"

    106° 35' 25"

    C-48-22-C-c

    Rạch Kè

    TV

    P. Thới Hòa

    TX. Bến Cát

     

     

    11° 05' 02"

    106° 35' 56"

    11° 05' 12"

    106° 35' 32"

    C-48-22-C-c

    rạch Mương Chuối

    TV

    P. Thới Hòa

    TX. Bến Cát

     

     

    11° 07' 21"

    106° 35' 10"

    11° 07' 14"

    106° 34' 50"

    C-48-22-C-c

    khu công nghiệp Mỹ Phước 1

    KX

    P. Thới Hòa

    TX. Bến Cát

    11° 07' 58"

    106° 36' 11"

     

     

     

     

    C-48-22-C-a

    khu công nghiệp Mỹ Phước 3

    KX

    P. Thới Hòa

    TX. Bến Cát

    11° 06' 53"

    106° 37' 37"

     

     

     

     

    C-48-22-C-d

    sông Thị Tính

    TV

    P. Thới Hòa

    TX. Bến Cát

     

     

    11° 18' 17"

    106° 28' 08"

    11° 02' 27"

    106° 36' 06"

    C-48-22-C-a;

    C-48-22-C-c

    Đường ĐH.606

    KX

    xã An Điền

    TX. Bến Cát

     

     

    11° 09' 24"

    106° 35' 25"

    11° 07' 47"

    106° 31' 19"

    C-48-22-C-a

    Đường ĐH.608

    KX

    xã An Điền

    TX. Bến Cát

     

     

    11° 04' 32"

    106° 33' 45"

    11° 05' 11"

    106° 35' 00"

    C-48-22-C-c

    Đường ĐT.748

    KX

    xã An Điền

    TX. Bến Cát

     

     

    11° 03' 35"

    106° 35' 35"

    11° 18' 28"

    106° 27' 10"

    C-48-22-C-a;

    C-48-22-C-c

    ấp An Mỹ

    DC

    xã An Điền

    TX. Bến Cát

    11° 06' 14"

    106° 34' 56"

     

     

     

     

    C-48-22-C-c

    Công ty May An Phú

    KX

    xã An Điền

    TX. Bến Cát

    11° 08' 38"

    106° 34' 25"

     

     

     

     

    C-48-22-C-a

    ấp An Sơn

    DC

    xã An Điền

    TX. Bến Cát

    11° 05' 16"

    106° 35' 05"

     

     

     

     

    C-48-22-C-c

    rạch Bà Phó

    TV

    xã An Điền

    TX. Bến Cát

     

     

    11° 05' 53"

    106° 35' 11"

    11° 06' 16"

    106° 35' 36"

    C-48-22-C-c

    Rạch Củi

    TV

    xã An Điền

    TX. Bến Cát

     

     

    11° 05' 10"

    106° 35' 12"

    11° 05' 05"

    106° 35' 22"

    C-48-22-C-c

    Cầu Đò

    KX

    xã An Điền

    TX. Bến Cát

    11° 09' 08"

    106° 35' 10"

     

     

     

     

    C-48-22-C-a

    ấp Kiến An

    DC

    xã An Điền

    TX. Bến Cát

    11° 09' 16"

    106° 33' 27"

     

     

     

     

    C-48-22-C-a

    ấp Kiến Điền

    DC

    xã An Điền

    TX. Bến Cát

    11° 08' 14"

    106° 34' 41"

     

     

     

     

    C-48-22-C-c

    Rạch Lá

    TV

    xã An Điền

    TX. Bến Cát

     

     

    11° 05' 33"

    106° 35' 07"

    11° 05' 32"

    106° 35' 36"

    C-48-22-C-c

    Rạch Lò

    TV

    xã An Điền

    TX. Bến Cát

     

     

    11° 05' 24"

    106° 35' 11"

    11° 05' 21"

    106° 35' 34"

    C-48-22-C-c

    Rạch Mây

    TV

    xã An Điền

    TX. Bến Cát

     

     

    11° 05' 16"

    106° 35' 09"

    11° 05' 10"

    106° 35' 30"

    C-48-22-C-c

    rạch Mù U

    TV

    xã An Điền

    TX. Bến Cát

     

     

    11° 05' 19"

    106° 35' 18"

    11° 05' 15"

    106° 35' 31"

    C-48-22-C-c

    rạch Mương Kênh

    TV

    xã An Điền

    TX. Bến Cát

     

     

    11° 06' 32"

    106° 35' 02"

    11° 06' 40"

    106° 35' 18"

    C-48-22-C-c

    Rạch Ngay 1

    TV

    xã An Điền

    TX. Bến Cát

     

     

    11° 05' 38"

    106° 35' 10"

    11° 05' 35"

    106° 35' 36"

    C-48-22-C-c

    Rạch Ngay 2

    TV

    xã An Điền

    TX. Bến Cát

     

     

    11° 06' 24"

    106° 35' 06"

    11° 06' 34"

    106° 35' 24"

    C-48-22-C-c

    rạch Ông Miên

    TV

    xã An Điền

    TX. Bến Cát

     

     

    11° 05' 49"

    106° 35' 15"

    11° 05' 42"

    106° 35' 36"

    C-48-22-C-c

    ấp Tân Lập

    DC

    xã An Điền

    TX. Bến Cát

    11° 08' 28"

    106° 33' 29"

     

     

     

     

    C-48-22-C-c

    sông Thị Tính

    TV

    xã An Điền

    TX. Bến Cát

     

     

    11° 18' 17"

    106° 28' 08"

    11° 02' 27"

    106° 36' 06"

    C-48-22-C-a;

    C-48-22-C-c

    Đường ĐH.606

    KX

    xã An Tây

    TX. Bến Cát

     

     

    11° 09' 24"

    106° 35' 25"

    11° 07' 47"

    106° 31' 19"

    C-48-22-C-a

    Đường ĐH.608

    KX

    xã An Tây

    TX. Bến Cát

     

     

    11° 04' 32"

    106° 33' 45"

    11° 05' 11"

    106° 35' 00"

    C-48-22-C-c

    Đường ĐH.609

    KX

    xã An Tây

    TX. Bến Cát

     

     

    11° 03' 35"

    106° 35' 35"

    11° 06' 40"

    106° 31' 33"

    C-48-22-C-c

    Đường ĐT.744

    KX

    xã An Tây

    TX. Bến Cát

     

     

    11° 02' 58"

    106° 36' 34"

    11° 26' 22"

    106° 24' 50"

    C-48-22-C-a;

    C-48-22-C-c

    khu công nghiệp An Tây

    KX

    xã An Tây

    TX. Bến Cát

    11° 06' 45"

    106° 32' 28"

     

     

     

     

    C-48-22-C-c

    ấp An Thành

    DC

    xã An Tây

    TX. Bến Cát

    11° 04' 21"

    106° 32' 56"

     

     

     

     

    C-48-22-C-c

    Công ty Cao su Bến Cát

    KX

    xã An Tây

    TX. Bến Cát

    11° 08' 08"

    106° 32' 33"

     

     

     

     

    C-48-22-C-a

    rạch Cua Đinh

    TV

    xã An Tây

    TX. Bến Cát

     

     

    11° 06' 25"

    106° 31' 29"

    11° 05' 35"

    106° 31' 50"

    C-48-22-C-c

    Khu di tích lịch sử Địa đạo Tây Nam Bến Cát

    KX

    xã An Tây

    TX. Bến Cát

    11° 05' 34"

    106° 32' 19"

     

     

     

     

    C-48-22-C-c

    ấp Dòng Sỏi

    DC

    xã An Tây

    TX. Bến Cát

    11° 06' 14"

    106° 32' 04"

     

     

     

     

    C-48-22-C-c

    rạch Gò Cát

    TV

    xã An Tây

    TX. Bến Cát

     

     

    11° 04' 20"

    106° 32' 28"

    11° 04' 00"

    106° 31' 43"

    C-48-22-C-c

    ấp Lồ Ồ

    DC

    xã An Tây

    TX. Bến Cát

    11° 05' 06"

    106° 32' 19"

     

     

     

     

    C-48-22-C-c

    khu công nghiệp Mai

    KX

    xã An Tây

    TX. Bến Cát

    11° 05' 55"

    106° 32' 31"

     

     

     

     

    C-48-22-C-c

    rạch Mương Dâu Lớn

    TV

    xã An Tây

    TX. Bến Cát

     

     

    11° 04' 08"

    106° 33' 20"

    11° 02' 50"

    106° 33' 23"

    C-48-22-C-c

    rạch Mương Dâu Nhỏ

    TV

    xã An Tây

    TX. Bến Cát

     

     

    11° 04' 15"

    106° 32' 50"

    11° 03' 25"

    106° 32' 13"

    C-48-22-C-c

    rạch Ông An

    TV

    xã An Tây

    TX. Bến Cát

     

     

    11° 04' 30"

    106° 31' 46"

    11° 04' 21"

    106° 31' 23"

    C-48-22-C-c

    nông trường Cao su Phan Văn Tiến

    KX

    xã An Tây

    TX. Bến Cát

    11° 08' 41"

    106° 31' 52"

     

     

     

     

    C-48-22-C-a

    ấp Rạch Bắp

    DC

    xã An Tây

    TX. Bến Cát

    11° 07' 48"

    106° 31' 23"

     

     

     

     

    C-48-22-C-a

    khu công nghiệp Rạch Bắp

    KX

    xã An Tây

    TX. Bến Cát

    11° 08' 24"

    106° 32' 02"

     

     

     

     

    C-48-22-C-a

    sông Sài Gòn

    TV

    xã An Tây

    TX. Bến Cát

     

     

    11° 19' 34"

    106° 20' 48"

    10° 52' 00"

    106° 42' 41"

    C-48-22-C-a;

    C-48-22-C-c

    Rạch Sâu

    TV

    xã An Tây

    TX. Bến Cát

     

     

    11° 04' 15"

    106° 32' 30"

    11° 03' 30"

    106° 32' 04"

    C-48-22-C-c

    Rạch Sơn

    TV

    xã An Tây

    TX. Bến Cát

     

     

    11° 04' 27"

    106° 32' 26"

    11° 04' 08"

    106° 31' 36"

    C-48-22-C-c

    khu công nghiệp Việt Hương 2

    KX

    xã An Tây

    TX. Bến Cát

    11° 05' 45"

    106° 33' 10"

     

     

     

     

    C-48-22-C-c

    Đường ĐH.608

    KX

    xã Phú An

    TX. Bến Cát

     

     

    11° 04' 32"

    106° 33' 45"

    11° 05' 11"

    106° 35' 00"

    C-48-22-C-c

    Đường ĐH.609

    KX

    xã Phú An

    TX. Bến Cát

     

     

    11° 03' 35"

    106° 35' 35"

    11° 06' 40"

    106° 31' 33"

    C-48-22-C-c

    Đường ĐT.744

    KX

    xã Phú An

    TX. Bến Cát

     

     

    11° 02' 58"

    106° 36' 34"

    11° 26' 22"

    106° 24' 50"

    C-48-22-C-c

    Đường ĐT.748

    KX

    xã Phú An

    TX. Bến Cát

     

     

    11° 03' 35"

    106° 35' 35"

    11° 18' 28"

    106° 27' 10"

    C-48-22-C-c

    ấp An Thuận

    DC

    xã Phú An

    TX. Bến Cát

    11° 04' 16"

    106° 34' 21"

     

     

     

     

    C-48-22-C-c

    rạch Bà Giêng

    TV

    xã Phú An

    TX. Bến Cát

     

     

    11° 04' 05"

    106° 33' 55"

    11° 03' 23"

    106° 34' 12"

    C-48-22-C-c

    rạch Bà Liệu

    TV

    xã Phú An

    TX. Bến Cát

     

     

    11° 02' 57"

    106° 35' 04"

    11° 02' 48"

    106° 34' 45"

    C-48-22-C-c

    ấp Bến Giãng

    DC

    xã Phú An

    TX. Bến Cát

    11° 03' 46"

    106° 34' 19"

     

     

     

     

    C-48-22-C-c

    ấp Bến Liễu

    DC

    xã Phú An

    TX. Bến Cát

    11° 04' 15"

    106° 35' 29"

     

     

     

     

    C-48-22-C-c

    Rạch Chay

    TV

    xã Phú An

    TX. Bến Cát

     

     

    11° 03' 51"

    106° 35' 51"

    11° 04' 08"

    106° 36' 12"

    C-48-22-C-c

    Rạch Gia

    TV

    xã Phú An

    TX. Bến Cát

     

     

    11° 04' 03"

    106° 33' 58"

    11° 03' 20"

    106° 34' 06"

    C-48-22-C-c

    rạch Mương Dâu Lớn

    TV

    xã Phú An

    TX. Bến Cát

     

     

    11° 04' 08"

    106° 33' 20"

    11° 02' 50"

    106° 33' 23"

    C-48-22-C-c

    cầu Ông Cộ

    KX

    xã Phú An

    TX. Bến Cát

    11° 02' 59"

    106° 36' 33"

     

     

     

     

    C-48-22-C-c

    rạch Ông Hiếu

    TV

    xã Phú An

    TX. Bến Cát

     

     

    11° 04' 12"

    106° 35' 48"

    11° 04' 23"

    106° 36' 05"

    C-48-22-C-c

    rạch Ông Nhan

    TV

    xã Phú An

    TX. Bến Cát

     

     

    11° 02' 49"

    106° 35' 06"

    11° 02' 42"

    106° 34' 46"

    C-48-22-C-c

    ấp Phú Thuận

    DC

    xã Phú An

    TX. Bến Cát

    11° 03' 05"

    106° 35' 22"

     

     

     

     

    C-48-22-C-c

    ấp Phú Thứ

    DC

    xã Phú An

    TX. Bến Cát

    11° 03' 45"

    106° 35' 24"

     

     

     

     

    C-48-22-C-c

    sông Sài Gòn

    TV

    xã Phú An

    TX. Bến Cát

     

     

    11° 19' 34"

    106° 20' 48"

    10° 52' 00"

    106° 42' 41"

    C-48-22-C-c

    Trường Trung học phổ thông Tây Nam

    KX

    xã Phú An

    TX. Bến Cát

    11° 04' 37"

    106° 34' 00"

     

     

     

     

    C-48-22-C-c

    sông Thị Tính

    TV

    xã Phú An

    TX. Bến Cát

     

     

    11° 18' 17"

    106° 28' 08"

    11° 02' 27"

    106° 36' 06"

    C-48-22-C-c

    Đường QL.1

    KX

    P. An Bình

    TX. Dĩ An

     

     

    10° 54' 09"

    106° 50' 15"

    10° 52' 29"

    106° 44' 41"

    C-48-34-A- b;d; C-48-34- B-a

    khu công nghiệp Bình Đường

    KX

    P. An Bình

    TX. Dĩ An

    10° 52' 18"

    106° 45' 13"

     

     

     

     

    C-48-34-B-C

    khu phố Bình Đường 1

    DC

    P. An Bình

    TX. Dĩ An

    10° 52' 50"

    106° 45' 27"

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    khu phố Bình Đường 2

    DC

    P. An Bình

    TX. Dĩ An

    10° 52' 28"

    106° 45' 31"

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    khu phố Bình Đường 3

    DC

    P. An Bình

    TX. Dĩ An

    10° 52' 17"

    106° 44' 56"

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    khu phố Bình Đường 4

    DC

    P. An Bình

    TX. Dĩ An

    10° 53' 10"

    106° 45' 25"

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    ga Sóng Thần

    KX

    P. An Bình

    TX. Dĩ An

    10° 52' 44"

    106° 44' 59"

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Đường QL.1K

    KX

    P. Bình An

    TX. Dĩ An

     

     

    10° 55' 15"

    106° 48' 00"

    10° 53' 18"

    106° 46' 24"

    C-48-34-B-a

    Công ty CP Đầu tư xây dựng và Vật liệu giao thông 7

    KX

    P. Bình An

    TX. Dĩ An

    10° 54' 16"

    106° 47' 42"

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Đường ĐT.743A

    KX

    P. Bình An

    TX. Dĩ An

     

     

    10° 53' 07"

    106° 44' 05"

    10° 54' 00"

    106° 49' 44"

    C-48-34-B-a

    Công ty Bê tông 6

    KX

    P. Bình An

    TX. Dĩ An

    10° 55' 07"

    106° 48' 15"

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Trường Trung học phổ thông Bình An

    KX

    P. Bình An

    TX. Dĩ An

    10° 54' 09"

    106° 48' 17"

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    khu phố Bình Thung 1

    DC

    P. Bình An

    TX. Dĩ An

    10° 54' 15"

    106° 48' 09"

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    khu phố Bình Thung 2

    DC

    P. Bình An

    TX. Dĩ An

    10° 54' 05"

    106° 48' 25"

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    chùa Châu Thới

    KX

    P. Bình An

    TX. Dĩ An

    10° 54' 57"

    106° 48' 12"

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    khu phố Châu Thới

    DC

    P. Bình An

    TX. Dĩ An

    10° 54' 40"

    106° 47' 45"

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    núi Châu Thới

    SV

    P. Bình An

    TX. Dĩ An

    10° 54' 57"

    106° 48' 10"

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    chùa Đức Hòa

    KX

    P. Bình An

    TX.Dĩ An

    10° 54' 05"

    106° 47' 20"

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    suối Lồ Ồ

    TV

    P. Bình An

    TX. Dĩ An

     

     

    10° 54' 00"

    106° 47' 30"

    10° 54' 15"

    106° 48' 52"

    C-48-34-B-a

    khu phố Nội Hóa 1

    DC

    P. Bình An

    TX. Dĩ An

    10° 53' 43"

    106° 47 40"

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    khu phố Nội Hóa 2

    DC

    P. Bình An

    TX. Dĩ An

    10° 54' 09"

    106° 47' 24"

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    khu du lịch Suối Lồ Ồ

    KX

    P. Bình An

    TX. Dĩ An

    10° 53' 57"

    106° 47' 32"

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    chùa Tam Bảo

    KX

    P. Bình An

    TX. Dĩ An

    10° 54' 03"

    106° 47 49"

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Cầu Xiệp

    KX

    P. Bình An

    TX. Dĩ An

    10° 55' 16"

    106° 48' 01"

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Suối Xiệp

    TV

    P. Bình An

    TX. Dĩ An

     

     

    10° 55' 13"

    106° 46' 49"

    10° 54' 15"

    106° 48' 52"

    C-48-34-B-a

    Đường QL.1

    KX

    P. Bình Thắng

    TX. Dĩ An

     

     

    10° 54' 09"

    106° 50' 15"

    10° 52' 29"

    106° 44' 41"

    C-48-34-B-a

    Đường ĐT.743A

    KX

    P. Bình Thắng

    TX. Dĩ An

     

     

    10° 53' 07"

    106° 44' 05"

    10° 54' 00"

    106° 49' 44"

    C-48-34-B-a

    cầu Bà Hiệp

    KX

    P. Bình Thắng

    TX. Dĩ An

    10° 53' 58"

    106° 48' 52"

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    rạch Bà Lồ

    TV

    P. Bình Thắng

    TX. Dĩ An

     

     

    10° 54' 15"

    106° 48' 52"

    10° 54' 15"

    106° 50' 13"

    C-48-34-B-a

    đình Bình An

    KX

    P. Bình Thắng

    TX. Dĩ An

    10° 54' 01"

    106° 48' 32"

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    đình Bình Thắng

    KX

    P. Bình Thắng

    TX. Dĩ An

    10° 53' 21"

    106° 48' 43"

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    cầu Đồng Nai

    KX

    P. Bình Thắng

    TX. Dĩ An

    10° 54' 09"

    106° 50' 15"

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    sông Đồng Nai

    TV

    P. Bình Thắng

    TX. Dĩ An

     

     

    11° 06' 34"

    106° 57' 49"

    10° 54' 00"

    106° 50' 18"

    C-48-34-B-a

    khu phố Hiệp Thắng

    DC

    P. Bình Thắng

    TX. Dĩ An

    10° 53' 16"

    106° 48' 45"

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    đình thần Ngãi Thắng

    KX

    P. Bình Thắng

    TX. Dĩ An

    10° 54' 08"

    106° 49' 32"

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    khu phố Ngãi Thắng

    DC

    P. Bình Thắng

    TX. Dĩ An

    10° 54' 02"

    106° 49' 31"

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    đồi Ông Viễn

    SV

    P. Bình Thắng

    TX. Dĩ An

    10° 53' 19"

    106° 49' 21"

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    khu phố Quyết Thắng

    DC

    P. Bình Thắng

    TX. Dĩ An

    10° 53' 58"

    106° 49' 53"

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    cầu Tân Vạn

    KX

    P. Bình Thắng

    TX. Dĩ An

    10° 54' 25"

    106° 49' 44"

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    khu phố Trung Thắng

    DC

    P. Bình Thắng

    TX. Dĩ An

    10° 53' 50"

    106° 48' 38"

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Đường ĐT.743A

    KX

    P. Dĩ An

    TX. Dĩ An

     

     

    10° 53' 07"

    106° 44' 05"

    10° 54' 00"

    106° 49' 44"

    C-48-34-A-b;

    C-48-34-B-a

    Đường ĐT.743B

    KX

    P. Dĩ An

    TX. Dĩ An

     

     

    10° 54' 27"

    106° 47' 33"

    10° 55' 55"

    106° 44' 24"

    C-48-34-B-a

    Đường ĐT.743C

    KX

    P. Dĩ An

    TX. Dĩ An

     

     

    10° 54' 45"

    106° 44' 59"

    10° 54' 08"

    106° 42' 35"

    C-48-34-A-b;

    C-48-34-B-a

    chùa An Linh

    KX

    P. Dĩ An

    TX. Dĩ An

    10° 53' 55"

    106° 45' 54"

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    chùa An Ninh

    KX

    P. Dĩ An

    TX. Dĩ An

    10° 54' 53"

    106° 45' 47"

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    khu phố Bình Minh 1

    DC

    P. Dĩ An

    TX. Dĩ An

    10° 54' 30"

    106° 46' 10"

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Khu phố Bình Minh 2

    DC

    P. Dĩ An

    TX. Dĩ An

    10° 54' 16"

    106° 46' 02"

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Trường Cao đẳng nghề Đường sắt phân hiệu phía Nam

    KX

    P. Dĩ An

    TX. Dĩ An

    10° 54' 26"

    106° 44' 56"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    đình thần Dĩ An

    KX

    P. Dĩ An

    TX. Dĩ An

    10° 54' 09"

    106° 45' 25"

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    ga Dĩ An

    KX

    P. Dĩ An

    TX. Dĩ An

    10° 54' 32"

    106° 46' 05"

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    nhà máy Xe lửa Dĩ An

    KX

    P. Dĩ An

    TX. Dĩ An

    10° 54' 21"

    106° 44' 42"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    trạm Vật tư đường sắt Dĩ An

    KX

    P. Dĩ An

    TX. Dĩ An

    10° 54' 37"

    106° 45' 08"

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Trường Trung học phổ thông Dĩ An

    KX

    P. Dĩ An

    TX. Dĩ An

    10° 54' 44"

    106° 46' 00"

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    khu phố Đông Tân

    DC

    P. Dĩ An

    TX. Dĩ An

    10° 54' 51"

    106° 45' 59"

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    tịnh xá Ngọc Bình

    KX

    P. Dĩ An

    TX. Dĩ An

    10° 54' 13"

    106° 45' 46"

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    khu phố Nhị Đồng 1

    DC

    P. Dĩ An

    TX. Dĩ An

    10° 54' 17"

    106° 45' 25"

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Khu phố Nhị Đồng 2

    DC

    P. Dĩ An

    TX. Dĩ An

    10° 53' 45"

    106° 45' 43"

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    chùa Pháp An

    KX

    P. Dĩ An

    TX. Dĩ An

    10° 54' 12"

    106° 46' 00"

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    khu công nghiệp Sóng Thần 1

    KX

    P. Dĩ An

    TX. Dĩ An

    10° 53' 14"

    106° 44' 56"

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    khu công nghiệp Sóng Thần 2

    KX

    P. Dĩ An

    TX. Dĩ An

    10° 54' 50"

    106° 44' 30"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    Khu phố Thắng Lợi 1

    DC

    P. Dĩ An

    TX. Dĩ An

    10° 54' 37"

    106° 45' 46"

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Khu phố Thắng Lợi 2

    DC

    P. Dĩ An

    TX.Dĩ An

    10° 54' 23"

    106° 45' 38"

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    khu phố Thống Nhất 1

    DC

    P. Dĩ An

    TX. Dĩ An

    10° 54' 26"

    106° 45' 01"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    khu phố Thống Nhất 2

    DC

    P. Dĩ An

    TX. Dĩ An

    10° 54' 59"

    106° 44' 42"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    Đường Trần Hưng Đạo

    KX

    P. Dĩ An

    TX. Dĩ An

     

     

    10° 53' 31"

    106° 46' 58"

    10° 54' 27"

    106° 46' 02"

    C-48-34-B-a

    Đường QL.1

    KX

    P. Đông Hòa

    TX. Dĩ An

     

     

    10° 54' 09"

    106° 50' 15"

    10° 52' 29"

    106° 44' 41"

    C-48-34-B-a;

    C-48-34-B-c

    Đường QL.1K

    KX

    P. Đông Hòa

    TX. Dĩ An

     

     

    10° 55' 15"

    106° 48' 00"

    10° 53' 18"

    106° 46' 24"

    C-48-34-B-a

    Khu phố Đông A

    DC

    P. Đông Hòa

    TX. Dĩ An

    10° 54' 08"

    106° 46' 49"

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Khu phố Đông B

    DC

    P. Đông Hòa

    TX. Dĩ An

    10° 54' 13"

    106° 46' 36"

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Trường Đại học Khoa học Tự nhiên cơ sở 2

    KX

    P. Đông Hòa

    TX. Dĩ An

    10° 52' 33"

    106° 47' 48"

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Suối Nhum

    TV

    P. Đông Hòa

    TX. Dĩ An

     

     

    10° 53' 39"

    106° 46' 03"

    10° 52' 10"

    106° 46' 43"

    C-48-34-B-a;

    C-48-34-B-c

    Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh

    KX

    P. Đông Hòa

    TX. Dĩ An

    10° 52' 17"

    106° 47' 01"

     

     

     

     

    C-48-34-B-c

    Trường Đại học Quốc Gia Thành phố Hồ Chí Minh

    KX

    P. Đông Hòa

    TX. Dĩ An

    10° 52' 42"

    106° 48' 15"

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    khu phố Tân Hòa

    DC

    P. Đông Hòa

    TX. Dĩ An

    10° 53' 24"

    106° 47' 03"

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    khu phố Tân Lập

    DC

    P. Đông Hòa

    IX. Dĩ An

    10° 52' 34"

    106° 48' 27"

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    khu phố Tân Quý

    DC

    P. Đông Hòa

    TX.Dĩ An

    10° 53' 17"

    106° 46' 35"

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    khu phố Tây A

    DC

    P. Đông Hòa

    TX. Dĩ An

    10° 54' 02"

    106° 46' 33"

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    khu phố Tây B

    DC

    P. Đông Hòa

    TX. Dĩ An

    10° 53' 38"

    106° 46' 37"

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Đường Trần Hưng Đạo

    KX

    P. Đông Hòa

    TX. Dĩ An

     

     

    10° 53' 31"

    106° 46' 58"

    10° 54' 27"

    106° 46' 02"

    C-48-34-B-a

    đình thần An Nhơn

    KX

    P. Tân Bình

    TX. Dĩ An

    10° 56' 12"

    106° 45' 24"

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    di tích Căn cứ cách mạng Hố Lang

    KX

    P. Tân Bình

    TX. Dĩ An

    10° 57' 23"

    106° 44' 44"

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    rạch Cầu Sỏi

    TV

    P. Tân Bình

    TX. Dĩ An

     

     

    10° 55' 50"

    106° 47' 04"

    10° 56' 16"

    106° 46' 51"

    C-48-34-B-a

    rạch Ông Tiếp

    TV

    P. Tân Bình

    TX. Dĩ An

     

     

    10° 56' 28"

    106° 45' 51"

    10° 57' 55"

    106° 46' 52"

    C-48-34-B-a

    di tích Suối Mạch Máng

    KX

    P. Tân Bình

    TX. Dĩ An

    10° 56' 52"

    106° 45' 15"

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Khu phố Tân Hiệp

    DC

    P. Tân Bình

    TX. Dĩ An

    10° 57' 44"

    106° 45' 10"

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Khu phố Tân Phú 1

    DC

    P. Tân Bình

    TX. Dĩ An

    10° 55' 53"

    106° 45' 31"

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Khu phố Tân Phú 2

    DC

    P. Tân Bình

    TX. Dĩ An

    10° 56' 27"

    106° 45' 49"

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Khu phố Tân Phước

    DC

    P. Tân Bình

    TX. Dĩ An

    10° 57 01"

    106° 45' 03"

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Khu phố Tân Thắng

    DC

    P. Tân Bình

    TX. Dĩ An

    10° 56' 26"

    106° 46' 01"

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    chùa Thiên Bình

    KX

    P. Tân Bình

    TX. Dĩ An

    10° 56' 24"

    106° 45' 52"

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Đường QL.1K

    KX

    P. Tân Đông Hiệp

    TX. Dĩ An

     

     

    10° 55' 15"

    106° 48' 00"

    10° 53' 18"

    106° 46' 24"

    C-48-34-B-a

    Đường ĐT.743A

    KX

    P. Tân Đông Hiệp

    TX. Dĩ An

     

     

    10° 53' 07"

    106° 44' 05"

    10° 54' 00"

    106° 49' 44"

    C-48-34-A-b;

    C-48-34-B-a

    Khu phố Chiêu Liêu

    DC

    P. Tân Đông Hiệp

    TX. Dĩ An

    10° 55' 41"

    106° 44' 53"

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Khu phố Đông An

    DC

    P. Tân Đông Hiệp

    TX. Dĩ An

    10° 54' 58"

    106° 46' 48"

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Khu phố Đông Chiêu

    DC

    P. Tân Đông Hiệp

    TX. Dĩ An

    10° 55' 14"

    106° 45' 38"

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    đình thần Đông Tác

    KX

    P. Tân Đông Hiệp

    TX. Dĩ An

    10° 54' 33"

    106° 46' 36"

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Khu phố Đông Tác

    DC

    P. Tân Đông Hiệp

    TX. Dĩ An

    10° 54' 33"

    106° 46' 33"

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Khu phố Đông Thành

    DC

    P. Tân Đông Hiệp

    TX. Dĩ An

    10° 55' 42"

    106° 45' 55"

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    chùa Nam Đình

    KX

    P. Tân Đông Hiệp

    TX. Dĩ An

    10° 55' 27"

    106° 46' 08"

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Trường Trung học phổ thông Nguyễn An Ninh

    KX

    P. Tân Đông Hiệp

    TX. Dĩ An

    10° 54' 44"

    106° 46' 06"

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    khu công nghiệp Sóng Thần 2

    KX

    P. Tân Đông Hiệp

    TX. Dĩ An

    10° 54' 50"

    106° 44' 30"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    đình thần Tân An

    KX

    P. Tân Đông Hiệp

    TX. Dĩ An

    10° 54' 55"

    106° 47' 22"

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Khu phố Tân An

    DC

    P. Tân Đông Hiệp

    TX. Dĩ An

    10° 54' 38"

    106° 47 28"

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    chùa Tân Hòa

    KX

    P. Tân Đông Hiệp

    TX. Dĩ An

    10° 54' 49"

    106° 45' 27"

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Khu phố Tân Long

    DC

    P. Tân Đông Hiệp

    TX. Dĩ An

    10° 55' 00"

    106° 45' 02"

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    đình thần Tân Ninh

    KX

    P. Tân Đông Hiệp

    TX. Dĩ An

    10° 55' 38"

    106° 45' 51"

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    cụm công nghiệp Vũng Thiện

    KX

    P. Tân Đông Hiệp

    TX. Dĩ An

    10° 57' 00"

    106° 44' 52"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    Cầu Xiệp

    KX

    P. Tân Đông Hiệp

    TX. Dĩ An

    10° 55' 16"

    106° 48' 01"

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Suối Xiệp

    TV

    P. Tân Đông Hiệp

    TX. Dĩ An

     

     

    10° 55' 13"

    106° 46' 49"

    10° 54' 15"

    106° 48' 52"

    C-48-34-B-a

    Đường ĐH.406

    KX

    P. Khánh Bình

    TX. Tân Uyên

     

     

    11° 03' 16"

    106° 45' 59"

    11° 00' 58"

    106° 44' 52"

    C-48-22-D-c

    Đường ĐH.409

    KX

    P. Khánh Bình

    TX. Tân Uyên

     

     

    11° 04' 08"

    106° 45' 32"

    11° 07' 43"

    106° 43' 19"

    C-48-22-D-c;

    C-48-22-C-d

    Đường ĐH.418

    KX

    P. Khánh Bình

    TX. Tân Uyên

     

     

    11° 01' 48"

    106° 46' 23"

    11° 02' 46"

    106° 43' 53"

    C-48-22-D-c

    Đường ĐT.746

    KX

    P. Khánh Bình

    TX. Tân Uyên

     

     

    10° 59' 17"

    106° 42' 23"

    11° 06' 55"

    106° 45' 05"

    C-48-22-C-d;

    C-48-22-D-c

    Đường ĐT.747A

    KX

    P. Khánh Bình

    TX. Tân Uyên

     

     

    10° 57' 49"

    106° 46' 41"

    11° 11' 00"

    106° 43' 30"

    C-48-22-D-c

    Đường ĐT.747B

    KX

    P. Khánh Bình

    TX. Tân Uyên

     

     

    10° 58' 44"

    106° 44' 21"

    11° 05' 47"

    106° 46' 21"

    C-48-22-D-c

    miếu Ba Hai

    KX

    P. Khánh Bình

    TX. Tân Uyên

    11° 01' 39"

    106° 45' 52"

     

     

     

     

    C-48-22-D-c

    Miếu Bà

    KX

    P. Khánh Bình

    TX. Tân Uyên

    11° 02' 58"

    106° 45' 51"

     

     

     

     

    C-48-22-D-c

    mương Bà Tô

    TV

    P. Khánh Bình

    TX. Tân Uyên

     

     

    11° 03' 16"

    106° 46' 05"

    11° 00' 50"

    106° 45' 05"

    C-48-22-D-c

    Khu điều trị phong Bến Sắn

    KX

    P. Khánh Bình

    TX. Tân Uyên

    11° 02' 49"

    106° 44' 27"

     

     

     

     

    C-48-22-C-d

    đình Bình Chánh

    KX

    P. Khánh Bình

    TX. Tân Uyên

    11° 02' 49"

    106° 46' 39"

     

     

     

     

    C-48-22-D-c

    khu phố Bình Chánh

    DC

    P. Khánh Bình

    TX. Tân Uyên

    11° 02' 15"

    106° 46' 31"

     

     

     

     

    C-48-22-D-c

    khu phố Bình Chánh Đông

    DC

    P. Khánh Bình

    TX. Tân Uyên

    11° 01' 46"

    106° 46' 21"

     

     

     

     

    C-48-22-D-c

    khu phố Bình Khánh

    DC

    P. Khánh Bình

    TX. Tân Uyên

    11° 02' 45"

    106° 45' 51"

     

     

     

     

    C-48-22-D-c

    Suối Cái

    TV

    P. Khánh Bình

    TX. Tân Uyên

     

     

    11° 09' 02"

    106° 40' 54"

    10° 59' 22"

    106° 45' 44"

    C-48-22-C-d;

    C-48-22-D-c

    sông Đồng Nai

    TV

    P. Khánh Bình

    TX. Tân Uyên

     

     

    11° 06' 34"

    106° 57' 49"

    10° 54' 00"

    106° 50' 18"

    C-48-22-D-c

    khu phố Khánh Lộc

    DC

    P. Khánh Bình

    TX. Tân Uyên

    11° 02' 02"

    106° 45' 37"

     

     

     

     

    C-48-22-D-c

    khu phố Khánh Tân

    DC

    P. Khánh Bình

    TX. Tân Uyên

    11° 01' 45"

    106° 45' 11"

     

     

     

     

    C-48-22-D-c

    đình Khánh Vân

    KX

    P. Khánh Bình

    TX. Tân Uyên

    11° 01' 05"

    106° 45' 07"

     

     

     

     

    C-48-22-D-c

    khu phố Khánh Vân

    DC

    P. Khánh Bình

    TX. Tân Uyên

    11° 01' 32"

    106° 44' 54"

     

     

     

     

    C-48-22-C-d

    khu phố Long Bình

    DC

    P. Khánh Bình

    TX. Tân Uyên

    11° 02' 30"

    106° 43' 57"

     

     

     

     

    C-48-22-C-d

    khu công nghiệp Nam Tân Uyên

    KX

    P. Khánh Bình

    TX. Tân Uyên

    11° 06' 17"

    106° 47' 06"

     

     

     

     

    C-48-22-D-c

    nghĩa trang liệt sĩ Thị xã Tân Uyên

    KX

    P. Khánh Bình

    TX. Tân Uyên

    11° 02' 21"

    106° 46' 20"

     

     

     

     

    C-48-22-D-c

    Đường ĐH.407

    KX

    P. Tân Hiệp

    TX. Tân Uyên

     

     

    11° 02' 33"

    106° 43' 21"

    11° 03' 48"

    106° 41' 46"

    C-48-22-C-d

    Đường ĐH.409

    KX

    P. Tân Hiệp

    TX. Tân Uyên

     

     

    11° 04' 08"

    106° 45' 32"

    11° 07' 43"

    106° 43' 19"

    C-48-22-C-d

    Đường ĐH.418

    KX

    P. Tân Hiệp

    TX. Tân Uyên

     

     

    11° 01' 48"

    106° 46' 23"

    11° 02' 46"

    106° 43' 53"

    C-48-22-C-d

    Đường ĐH.423

    KX

    P. Tân Hiệp

    TX. Tân Uyên

     

     

    11° 02' 46"

    106° 43' 53"

    11° 04' 54"

    106° 44' 18"

    C-48-22-C-d

    Đường ĐT.746

    KX

    P. Tân Hiệp

    TX. Tân Uyên

     

     

    10° 59' 17"

    106° 42' 23"

    11° 06' 55"

    106° 45' 05"

    C-48-22-C-d

    Đường ĐT.747B

    KX

    P. Tân Hiệp

    TX. Tân Uyên

     

     

    10° 58' 44"

    106° 44' 21"

    11° 05' 47"

    106° 46' 21"

    C-48-22-D-c

    suối Bà Phó

    TV

    P. Tân Hiệp

    TX. Tân Uyên

     

     

    11° 07' 04"

    106° 44' 41"

    11° 06' 18"

    106° 43' 51"

    C-48-22-C-d

    khu phố Bà Tri

    DC

    P. Tân Hiệp

    TX. Tân Uyên

    11° 05' 19"

    106° 43' 47"

     

     

     

     

    C-48-22-C-d

    Suối Cái

    TV

    P. Tân Hiệp

    TX. Tân Uyên

     

     

    11° 09' 02"

    106° 40' 54"

    10° 59' 22"

    106° 45' 44"

    C-48-22-C-d

    suối Hố Voi

    TV

    P. Tân Hiệp

    TX. Tân Uyên

     

     

    11° 03' 39"

    106° 42' 35"

    11° 03' 49"

    106° 43' 15"

    C-48-22-C-d

    suối Long Đá

    TV

    P. Tân Hiệp

    TX. Tân Uyên

     

     

    11° 01' 57"

    106° 42' 26"

    11° 01' 56"

    106° 44' 06"

    C-48-22-C-d

    khu phố Ông Đông

    DC

    P. Tân Hiệp

    TX. Tân Uyên

    11° 04' 32"

    106° 45' 06"

     

     

     

     

    C-48-22-D-c

    miếu Bà Ông Đông

    KX

    P. Tân Hiệp

    TX. Tân Uyên

    11° 04' 35"

    106° 44' 42"

     

     

     

     

    C-48-22-D-c

    suối Ông Đông

    TV

    P. Tân Hiệp

    TX. Tân Uyên

     

     

    11° 05' 34"

    106° 45' 39"

    11° 03' 25"

    106° 43' 37"

    C-48-22-C-d;

    C-48-22-D-c

    khu phố Tân Bình

    DC

    P. Tân Hiệp

    TX. Tân Uyên

    11° 02' 50"

    106° 43' 52"

     

     

     

     

    C-48-22-C-d

    khu phố Tân Hội

    DC

    P. Tân Hiệp

    TX. Tân Uyên

    11° 02' 12"

    106° 43' 08"

     

     

     

     

    C-48-22-C-d

    khu phố Tân Long

    DC

    P. Tân Hiệp

    TX. Tân Uyên

    11° 02' 50"

    106° 43' 19"

     

     

     

     

    C-48-22-C-d

    khu phố Tân Phú

    DC

    P. Tân Hiệp

    TX. Tân Uyên

    11° 03' 25"

    106° 43' 09"

     

     

     

     

    C-48-22-C-d

    suối Vĩnh Lợi

    TV

    P. Tân Hiệp

    TX. Tân Uyên

     

     

    11° 06' 18"

    106° 43' 51"

    11° 03' 58"

    106° 43' 11"

    C-48-22-C-d

    Đường ĐH.402

    KX

    P. Tân Phước Khánh

    TX. Tân Uyên

     

     

    11° 00' 22"

    106° 43' 04"

    10° 58' 42"

    106° 44' 51"

    C-48-22-C-d;

    C-48-34-A-b

    Đường ĐH.403

    KX

    P. Tân Phước Khánh

    TX. Tân Uyên

     

     

    11° 00' 24"

    106° 43' 08"

    10° 59' 06"

    106° 43' 13"

    C-48-22-C-d;

    C-48-34-A-b

    Đường ĐT.746

    KX

    P. Tân Phước Khánh

    TX. Tân Uyên

     

     

    10° 59' 17"

    106° 42' 23"

    11° 06' 55"

    106° 45' 05"

    C-48-22-C-d;

    C-48-34-A-b

    Đường ĐT.747B

    KX

    P. Tân Phước Khánh

    TX. Tân Uyên

     

     

    10° 58' 44"

    106° 44' 21"

    11° 05' 47"

    106° 46' 21"

    C-48-22-C-d;

    C-48-34-A-b

    cụm công nghiệp Bảy mẫu Tân Phước Khánh

    KX

    P. Tân Phước Khánh

    TX. Tân Uyên

    10° 59' 01"

    106° 44' 53"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    khu phố Bình Hòa 1

    DC

    P. Tân Phước

    TX. Tân Uyên

    10° 59' 52"

    106° 42' 37"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    khu phố Bình Hòa 2

    DC

    P. Tân Phước

    TX. Tân Uyên

    11° 00' 14"

    106° 42' 36"

     

     

     

     

    C-48-22-C-d

    đình Thần bưng Cù Tân Phước Khánh

    KX

    P. Tân Phước Khánh

    TX. Tân Uyên

    10° 58' 52"

    106° 44' 53"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    Suối Cái

    TV

    P. Tân Phước

    TX. Tân Uyên

     

     

    11° 09' 02"

    106° 40' 54"

    10° 59' 22"

    106° 45' 44"

    C-48-22-C-d

    Suối Chợ

    TV

    P. Tân Phước

    TX. Tân Uyên

     

     

    11° 00' 16"

    106° 42' 08"

    11° 01' 12"

    106° 44' 23"

    C-48-22-C-d

    rạch Hố Đá

    TV

    P. Tân Phước Khánh

    TX. Tân Uyên

     

     

    11° 00' 02"

    106° 44' 12"

    11° 00' 07"

    106° 45' 13"

    C-48-22-C-d;

    C-48-34-A-b

    khu phố Khánh Hòa

    DC

    P. Tân Phước

    TX. Tân Uyên

    11° 00' 02"

    106° 43' 14"

     

     

     

     

    C-48-22-C-d

    khu phố Khánh Hội

    DC

    P. Tân Phước

    TX. Tân Uyên

    10° 59' 53"

    106° 43' 50"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    khu phố Khánh Lộc

    DC

    P. Tân Phước

    TX. Tân Uyên

    11° 00' 47"

    106° 44' 16"

     

     

     

     

    C-48-22-C-d

    khu phố Khánh Lợi

    DC

    P. Tân Phước

    TX. Tân Uyên

    11° 00' 32"

    106° 43' 26"

     

     

     

     

    C-48-22-C-d

    khu phố Khánh Long

    DC

    P. Tân Phước

    TX. Tân Uyên

    10° 58' 58"

    106° 44' 26"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    khu phố Khánh Thạnh

    DC

    P. Tân Phước

    TX. Tân Uyên

    11° 00' 23"

    106° 42' 57"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    đình thần Lợi lộc Tân Phước Khánh

    KX

    P. Tân Phước Khánh

    TX. Tân Uyên

    11° 00' 42"

    106° 44' 19"

     

     

     

     

    C-48-22-C-d

    Đường ĐH.401

    KX

    P. Thái Hòa

    TX. Tân Uyên

     

     

    10° 57' 55"

    106° 45' 04"

    10° 58' 38"

    106° 45' 23"

    C-48-34-B-a

    Đường ĐH.402

    KX

    P. Thái Hòa

    TX. Tân Uyên

     

     

    11° 00' 22"

    106° 43' 04"

    10° 58' 42"

    106° 44' 51"

    C-48-34-A-b

    Đường ĐH.426

    KX

    P. Thái Hòa

    TX. Tân Uyên

     

     

    10° 58' 36"

    106° 45' 40"

    10° 58' 44"

    106° 45' 48"

    C-48-34-B-a

    Đường ĐT.747A

    KX

    P. Thái Hòa

    TX. Tân Uyên

     

     

    10° 57' 49"

    106° 46' 41"

    11° 11' 00"

    106° 43' 30"

    C-48-34-B-a

    Đường ĐT.747B

    KX

    P. Thái Hòa

    TX. Tân Uyên

     

     

    10° 58' 44"

    106° 44' 21"

    11° 05' 47"

    106° 46' 21"

    C-48-22-C-d;

    C-48-34-A-b

    khu phố An Thành

    DC

    P. Thái Hòa

    TX. Tân Uyên

    10° 58' 47"

    106° 45' 24"

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    khu phố Ba Đình

    DC

    P. Thái Hòa

    TX. Tân Uyên

    10° 58' 38"

    106° 45' 58"

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Miếu Bà

    KX

    P. Thái Hòa

    TX. Tân Uyên

    10° 57' 39"

    106° 46' 26"

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    rạch Bá Kiên

    TV

    P. Thái Hòa

    TX. Tân Uyên

     

     

    10° 59' 22"

    106° 45' 44"

    10° 58' 53"

    106° 46' 02"

    C-48-34-B-a

    Suối Cái

    TV

    P. Thái Hòa

    TX. Tân Uyên

     

     

    11° 09' 02"

    106° 40' 54"

    10° 59' 22"

    106° 45' 44"

    C-48-22-D-c

    cụm công nghiệp Chí Hùng

    KX

    P. Thái Hòa

    TX. Tân Uyên

    10° 58' 32"

    106° 45' 02"

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    sông Đồng Nai

    TV

    P. Thái Hòa

    TX. Tân Uyên

     

     

    11° 06' 34"

    106° 57' 49"

    10° 54' 00"

    106° 50' 18"

    C-48-34-B-a

    rạch Hố Đá

    TV

    P. Thái Hòa

    TX. Tân Uyên

     

     

    11° 00' 02"

    106° 44' 12"

    11° 00' 07"

    106° 45' 13"

    C-48-22-C-d;

    C-48-34-A-b;

    C-48-22-D-c

    khu phố Mỹ Hiệp

    DC

    P. Thái Hòa

    TX. Tân Uyên

    10° 58' 36"

    106° 45' 19"

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    cầu Ông Tiếp

    KX

    P. Thái Hòa

    TX. Tân Uyên

    10° 57' 52"

    106° 46' 42"

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    rạch Ông Tiếp

    TV

    P. Thái Hòa

    TX. Tân Uyên

     

     

    10° 56' 28"

    106° 45' 51"

    10° 57' 55"

    106° 46' 52"

    C-48-34-B-a

    khu phố Phước Hải

    DC

    P. Thái Hòa

    TX. Tân Uyên

    10° 59' 34"

    106° 44' 41"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    Khu phố Phước Thái

    DC

    P. Thái Hòa

    TX. Tân Uyên

    11° 00' 12"

    106° 44' 35"

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    chợ Tân Ba

    KX

    P. Thái Hòa

    TX. Tân Uyên

    10° 58' 36"

    106° 45' 47"

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    khu phố Tân Ba

    DC

    P. Thái Hòa

    TX. Tân Uyên

    10° 58' 28"

    106° 46' 25"

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    khu phố Tân Mỹ

    DC

    P. Thái Hòa

    TX. Tân Uyên

    10° 58' 35"

    106° 45' 33"

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Phòng khám Đa khoa Khu vực Thái Hòa

    KX

    P. Thái Hòa

    TX. Tân Uyên

    10° 58' 40"

    106° 45' 25"

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Trường Trung học phổ thông Thái Hòa

    KX

    P. Thái Hòa

    TX. Tân Uyên

    10° 58' 39"

    106° 45' 23"

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    đình Vĩnh Phước

    KX

    P. Thái Hòa

    TX. Tân Uyên

    10° 58' 55"

    106° 45' 32"

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    khu phố Vĩnh Phước

    DC

    P. Thái Hòa

    TX. Tân Uyên

    10° 58' 44"

    106° 45' 06"

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Bia tưởng niệm 19-3

    KX

    P. Thạnh Phước

    TX. Tân Uyên

    10° 59' 03"

    106° 45' 57"

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Đường ĐT.747A

    KX

    P. Thạnh Phước

    TX. Tân Uyên

     

     

    10° 57' 49"

    106° 46' 41"

    11° 11' 00"

    106° 43' 30"

    C-48-22-D-c;

    C-48-34-B-a

    rạch Bá Kiên

    TV

    P. Thạnh Phước

    TX. Tân Uyên

     

     

    10° 59' 22"

    106° 45' 44"

    10° 58' 53"

    106° 46' 02"

    C-48-34-B-a

    mương Bà Tô

    TV

    P. Thạnh Phước

    TX. Tân Uyên

     

     

    11° 03' 16"

    106° 46' 05"

    11° 00' 50"

    106° 45' 05"

    C-48-22-D-c

    rạch Cá Trèn

    TV

    P. Thạnh Phước

    TX. Tân Uyên

     

     

    11° 00' 15"

    106° 45' 14"

    10° 59' 22"

    106° 45' 44"

    C-48-22-D-c;

    C-48-34-B-a

    Suối Cái

    TV

    P. Thạnh Phước

    TX. Tân Uyên

     

     

    11° 09' 02"

    106° 40' 54"

    10° 59' 22"

    106° 45' 44"

    C-48-22-D-c

    Công ty Cảng Thạnh

    KX

    P. Thạnh Phước

    TX. Tân Uyên

    11° 00' 30"

    106° 46' 11"

     

     

     

     

    C-48-22-D-c

    khu phố Cây Chàm

    DC

    P. Thạnh Phước

    TX. Tân Uyên

    11° 00' 39"

    106° 45' 38"

     

     

     

     

    C-48-22-D-c

    khu phố Cây Da

    DC

    P. Thạnh Phước

    TX. Tân Uyên

    10° 59' 52"

    106° 45' 58"

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    đình Dư Khánh

    KX

    P. Thạnh Phước

    TX. Tân Uyên

    10° 59' 02"

    106° 46' 06"

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    khu phố Dư Khánh

    DC

    P. Thạnh Phước

    TX. Tân Uyên

    10° 59' 11"

    106° 46' 30"

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    sông Đồng Nai

    TV

    P. Thạnh Phước

    TX. Tân Uyên

     

     

    11° 06' 34"

    106° 57' 49"

    10° 54' 00"

    106° 50' 18"

    C-48-22-D-c;

    C-48-34-B-a

    chùa Hưng Long

    KX

    P. Thạnh Phước

    TX. Tân Uyên

    10° 59' 22"

    106° 46' 14"

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Công ty M & C

    KX

    P. Thạnh Phước

    TX. Tân Uyên

    11° 01' 04"

    106° 46' 06"

     

     

     

     

    C-48-22-D-c

    đình Tân Lương

    KX

    P. Thạnh Phước

    TX. Tân Uyên

    11° 00' 29"

    106° 45' 51"

     

     

     

     

    C-48-22-D-c

    khu phố Tân Lương

    DC

    P. Thạnh Phước

    TX. Tân Uyên

    11° 00' 50"

    106° 46' 19"

     

     

     

     

    C-48-22-D-c

    chùa Thanh Sơn

    KX

    P. Thạnh Phước

    TX. Tân Uyên

    11° 00' 21"

    106° 45' 50"

     

     

     

     

    C-48-22-D-c

    rạch Tổng Bảng

    TV

    P. Thạnh Phước

    TX. Tân Uyên

     

     

    11° 00' 47"

    106° 45' 07"

    10° 59' 40"

    106° 46' 06"

    C-48-22-D-c;

    C-48-34-B-a

    Khu phố 1

    DC

    P. Uyên Hưng

    TX. Tân Uyên

    11° 03' 28"

    106° 47' 28"

     

     

     

     

    C-48-22-D-c

    Khu phố 2

    DC

    P. Uyên Hưng

    TX. Tân Uyên

    11° 03' 33"

    106° 47' 42"

     

     

     

     

    C-48-22-D-c

    Khu phố 3

    DC

    P. Uyên Hưng

    TX. Tân Uyên

    11° 03' 34"

    106° 47' 27"

     

     

     

     

    C-48-22-D-c

    Khu phố 4

    DC

    P. Uyên Hưng

    TX. Tân Uyên

    11° 03' 55"

    106° 47' 37"

     

     

     

     

    C-48-22-D-c

    Khu phố 5

    DC

    P. Uyên Hưng

    TX. Tân Uyên

    11° 03' 49"

    106° 48' 09"

     

     

     

     

    C-48-22-D-c

    Khu phố 6

    DC

    P. Uyên Hưng

    TX. Tân Uyên

    11° 04' 57"

    106° 48' 11"

     

     

     

     

    C-48-22-D-c

    Khu phố 7

    DC

    P. Uyên Hưng

    TX. Tân Uyên

    11° 04' 43"

    106° 47' 21"

     

     

     

     

    C-48-22-D-c

    Khu phố 8

    DC

    P. Uyên Hưng

    TX. Tân Uyên

    11° 03' 30"

    106° 46' 46"

     

     

     

     

    C-48-22-D-c

    Đường ĐH.411

    KX

    P. Uyên Hưng

    TX. Tân Uyên

     

     

    11° 04' 40"

    106° 48' 13"

    11° 09' 04"

    106° 50' 32"

    C-48-22-D-c

    Đường ĐH.412

    KX

    P. Uyên Hưng

    TX. Tân Uyên

     

     

    11° 04' 40"

    106° 48' 13"

    11° 04' 40"

    106° 47' 12"

    C-48-22-D-c

    Đường ĐH.420

    KX

    P. Uyên Hưng

    TX. Tân Uyên

     

     

    11° 03' 35"

    106° 46' 30"

    11° 04' 32"

    106° 47' 13"

    C-48-22-D-c

    Đường ĐH.422

    KX

    P. Uyên Hưng

    TX. Tân Uyên

     

     

    11° 03' 52"

    106° 48' 11"

    11° 04' 40"

    106° 48' 13"

    C-48-22-D-c

    Đường ĐT.746

    KX

    P. Uyên Hưng

    TX. Tân Uyên

     

     

    10° 59' 17"

    106° 42' 23"

    11° 06' 55"

    106° 45' 05"

    C-48-22-D-c

    Đường ĐT.747A

    KX

    P. Uyên Hưng

    TX. Tân Uyên

     

     

    10° 57' 49"

    106° 46' 41"

    11° 11' 00"

    106° 43' 30"

    C-48-22-D-c

    Đường ĐT.747B

    KX

    P. Uyên Hưng

    TX. Tân Uyên

     

     

    10° 58' 44"

    106° 44' 21"

    11° 05' 47'

    106° 46' 21"

    C-48-22-D-c

    Miếu Bà 1

    KX

    P. Uyên Hưng

    TX. Tân Uyên

    11° 04' 28"

    106° 47' 21"

     

     

     

     

    C-48-22-D-c

    Miếu Bà 2

    KX

    P. Uyên Hưng

    TX. Tân Uyên

    11° 04' 11"

    106° 47' 47"

     

     

     

     

    C-48-22-D-c

    miếu Bình Hóa

    KX

    P. Uyên Hưng

    TX. Tân Uyên

    11° 04' 19"

    106° 46' 40"

     

     

     

     

    C-48-22-D-c

    suối Cầu Gõ

    TV

    P. Uyên Hưng

    TX. Tân Uyên

     

     

    11° 05' 03"

    106° 48' 21"

    11° 03' 54"

    106° 48' 40"

    C-48-22-D-c

    suối Cầu Ông Hựu 1

    TV

    P. Uyên Hưng

    TX. Tân Uyên

     

     

    11° 05' 13"

    106° 47' 51"

    11° 03' 55"

    106° 47' 53"

    C-48-22-D-c

    suối Cầu Ông Hựu 2

    TV

    P. Uyên Hưng

    TX. Tân Uyên

     

     

    11° 05' 08"

    106° 46' 08"

    11° 03' 45"

    106° 48' 04"

    C-48-22-D-c

    suối Cầu Rạch Tre

    TV

    P. Uyên Hưng

    TX. Tân Uyên

     

     

    11° 04' 33"

    106° 46' 35"

    11° 03' 22"

    106° 47' 10"

    C-48-22-D-c

    lâm trường Chiến Khu D

    KX

    P. Uyên Hưng

    TX. Tân Uyên

    11° 04' 57"

    106° 50' 16"

     

     

     

     

    C-48-22-D-c

    sông Đồng Nai

    TV

    P. Uyên Hưng

    TX. Tân Uyên

     

     

    11° 06' 34"

    106° 57' 49"

    10° 54' 00"

    106° 50' 18"

    C-48-22-D-c

    đình Hiệp Hưng

    KX

    P. Uyên Hưng

    TX. Tân Uyên

    11° 03' 57"

    106° 48' 18"

     

     

     

     

    C-48-22-D-c

    chùa Hiệp Thiên Cung

    KX

    P. Uyên Hưng

    TX. Tân Uyên

    11° 03' 26"

    106° 47' 24"

     

     

     

     

    C-48-22-D-c

    nông trường Hội Nghĩa

    KX

    P. Uyên Hưng

    TX. Tân Uyên

    11° 06' 49"

    106° 46' 57"

     

     

     

     

    C-48-22-D-c

    khu công nghiệp Nam Tân Uyên

    KX

    P. Uyên Hưng

    TX. Tân Uyên

    11° 06' 17"

    106° 47' 06"

     

     

     

     

    C-48-22-D-c

    Miếu Ông

    KX

    P. Uyên Hưng

    TX. Tân Uyên

    11° 04' 04"

    106° 46' 28"

     

     

     

     

    C-48-22-D-c

    chùa Phước Lâm

    KX

    P. Uyên Hưng

    TX. Tân Uyên

    11° 03' 37"

    106° 47' 39"

     

     

     

     

    C-48-22-D-c

    suối Tân Lợi

    TV

    P. Uyên Hưng

    TX. Tân Uyên

     

     

    11° 08' 17"

    106° 49' 03"

    11° 05' 41"

    106° 51' 18"

    C-48-22-D-c

    cụm công nghiệp Uyên Hưng

    KX

    P. Uyên Hưng

    TX. Tân Uyên

    11° 04' 54"

    106° 46' 17"

     

     

     

     

    C-48-22-D-c

    đình thần Uyên Hưng

    KX

    P. Uyên Hưng

    TX. Tân Uyên

    11° 03' 59"

    106° 47' 38"

     

     

     

     

    C-48-22-D-c

    khu dân cư Thương mại

    KX

    P. Uyên Hưng

    TX. Tân Uyên

    11° 03' 45"

    106° 47' 36"

     

     

     

     

    C-48-22-D-c

    Đường ĐH.428

    KX

    xã Bạch Đằng

    TX. Tân Uyên

     

     

    11° 03' 11"

    106° 47' 24"

    11° 03' 11"

    106° 47' 24"

    C-48-22-D-c

    ấp An Chữ

    DC

    xã Bạch Đằng

    TX. Tân Uyên

    11° 01' 43"

    106° 47' 52"

     

     

     

     

    C-48-22-D-c

    đình An Chữ

    KX

    xã Bạch Đằng

    TX. Tân Uyên

    11° 01' 15"

    106° 47' 09"

     

     

     

     

    C-48-22-D-c

    Chi hội Tin lành Bạch Đằng

    KX

    xã Bạch Đằng

    TX. Tân Uyên

    11° 02' 52"

    106° 48' 08"

     

     

     

     

    C-48-22-D-c

    ấp Bình Chữ

    DC

    xã Bạch Đằng

    TX. Tân Uyên

    11° 01' 15"

    106° 46' 55"

     

     

     

     

    C-48-22-D-c

    đình Bình Chữ

    KX

    xã Bạch Đằng

    TX. Tân Uyên

    11° 01' 35"

    106° 46' 50"

     

     

     

     

    C-48-22-D-c

    ấp Bình Hưng

    DC

    xã Bạch Đằng

    TX. Tân Uyên

    11° 03' 04"

    106° 47' 22"

     

     

     

     

    C-48-22-D-c

    đình Bình Hưng

    KX

    xã Bạch Đằng

    TX. Tân Uyên

    11° 03' 21"

    106° 47' 38"

     

     

     

     

    C-48-22-D-c

    chùa Di Đà

    KX

    xã Bạch Đằng

    TX. Tân Uyên

    11° 03' 07"

    106° 47' 59"

     

     

     

     

    C-48-22-D-c

    ấp Điều Hòa

    DC

    xã Bạch Đằng

    TX. Tân Uyên

    11° 02' 50"

    106° 48' 08"

     

     

     

     

    C-48-22-D-c

    đình Điều Hòa

    KX

    xã Bạch Đằng

    TX. Tân Uyên

    11° 02' 42"

    106° 48' 01"

     

     

     

     

    C-48-22-D-c

    sông Đồng Nai

    TV

    xã Bạch Đằng

    TX. Tân Uyên

     

     

    11° 06' 34"

    106° 57' 49"

    10° 54' 00"

    106° 50' 18"

    C-48-22-D-c

    tịnh xá Liên Hoa

    KX

    xã Bạch Đằng

    TX. Tân Uyên

    11° 03' 24"

    106° 47' 40"

     

     

     

     

    C-48-22-D-c

    di tích Nhà ông Đỗ Cao

    KX

    xã Bạch Đằng

    TX. Tân Uyên

    11° 03' 07"

    106° 47 35"

     

     

     

     

    C-48-22-D-c

    chùa Phước Điền

    KX

    xã Bạch Đằng

    TX. Tân Uyên

    11° 02' 48"

    106° 47' 16"

     

     

     

     

    C-48-22-D-c

    chùa Phước Hưng

    KX

    xã Bạch Đằng

    TX. Tân Uyên

    11° 02' 35"

    106° 46' 56"

     

     

     

     

    C-48-22-D-c

    chùa Phước Linh

    KX

    xã Bạch Đằng

    TX. Tân Uyên

    11° 01' 30"

    106° 46' 50"

     

     

     

     

    C-48-22-D-c

    ấp Tân Long

    DC

    xã Bạch Đằng

    TX. Tân Uyên

    11° 02' 07"

    106° 46' 49"

     

     

     

     

    C-48-22-D-c

    đình Tân Long

    KX

    xã Bạch Đằng

    TX. Tân Uyên

    11° 02' 05"

    106° 46' 54"

     

     

     

     

    C-48-22-D-c

    ấp Tân Trạch

    DC

    xã Bạch Đằng

    TX. Tân Uyên

    11° 01' 58"

    106° 48' 23"

     

     

     

     

    C-48-22-D-c

    đình Tân Trạch

    KX

    xã Bạch Đằng

    TX. Tân Uyên

    11° 01' 50"

    106° 47' 59"

     

     

     

     

    C-48-22-D-c

    Ấp 1

    DC

    xã Hội Nghĩa

    TX. Tân Uyên

    11° 06' 02"

    106° 45' 55"

     

     

     

     

    C-48-22-D-c

    Ấp 2

    DC

    xã Hội Nghĩa

    TX. Tân Uyên

    11° 06' 35"

    106° 45' 23"

     

     

     

     

    C-48-22-D-c

    Ấp 3

    DC

    xã Hội Nghĩa

    TX. Tân Uyên

    11° 07' 01"

    106° 45' 09"

     

     

     

     

    C-48-22-D-c

    Ấp 4

    DC

    xã Hội Nghĩa

    TX. Tân Uyên

    11° 07' 24"

    106° 45' 41"

     

     

     

     

    C-48-22-D-c

    Ấp 5

    DC

    xã Hội Nghĩa

    TX. Tân Uyên

    11° 07' 41"

    106° 46' 03"

     

     

     

     

    C-48-22-D-a

    Đường ĐT.746

    KX

    xã Hội Nghĩa

    TX. Tân Uyên

     

     

    10° 59' 17"

    106° 42' 23"

    11° 06' 55"

    106° 45' 05"

    C-48-22-D-a;

    C-48-22-D-c

    Đường ĐT.747A

    KX

    xã Hội Nghĩa

    TX. Tân Uyên

     

     

    10° 57' 49"

    106° 46' 41"

    11° 11' 00"

    106° 43' 30"

    C-48-22-D-c

    Đường ĐT.747B

    KX

    xã Hội Nghĩa

    TX. Tân Uyên

     

     

    10° 58' 44"

    106° 44' 21"

    11° 05' 47"

    106° 46' 21"

    C-48-22-D-c

    suối Bà Phó

    TV

    xã Hội Nghĩa

    TX. Tân Uyên

     

     

    11° 07' 04"

    106° 44' 41"

    11° 06' 18"

    106° 43' 51"

    C-48-22-C-d

    cầu Bình Cơ

    KX

    xã Hội Nghĩa

    TX. Tân Uyên

    11° 07' 16"

    106° 44' 46"

     

     

     

     

    C-48-22-C-d

    suối Bình Cơ

    TV

    xã Hội Nghĩa

    TX. Tân Uyên

     

     

    11° 07' 23"

    106° 44' 47"

    11° 07' 04"

    106° 44' 41"

    C-48-22-C-d

    chùa Bửu Liên

    KX

    xã Hội Nghĩa

    TX. Tân Uyên

    11° 07' 09"

    106° 45' 24"

     

     

     

     

    C-48-22-D-c

    giáo xứ Hội Nghĩa

    KX

    xã Hội Nghĩa

    TX. Tân Uyên

    11° 07' 04"

    106° 45' 10"

     

     

     

     

    C-48-22-D-c

    nông trường Hội Nghĩa

    KX

    xã Hội Nghĩa

    TX. Tân Uyên

    11° 06' 49"

    106° 46' 57"

     

     

     

     

    C-48-22-D-a;

    C-48-22-D-c

    suối Lồ Ô

    TV

    xã Hội Nghĩa

    TX. Tân Uyên

     

     

    11° 06' 05"

    106° 45' 45"

    11° 05' 34"

    106° 45' 39"

    C-48-22-D-c

    Suối Xếp

    TV

    xã Hội Nghĩa

    TX. Tân Uyên

     

     

    11° 08' 06"

    106° 45' 48"

    11° 07' 23"

    106° 44' 47"

    C-48-22-D-c

    Đường ĐH.407

    KX

    xã Phú Chánh

    TX. Tân Uyên

     

     

    11° 02' 33"

    106° 43' 21"

    11° 03' 48"

    106° 41' 46"

    C-48-22-C-d

    Đường ĐH.408

    KX

    xã Phú Chánh

    TX. Tân Uyên

     

     

    11° 04' 13"

    106° 41' 45"

    11° 04' 43"

    106° 41' 27"

    C-48-22-C-d

    Đường ĐT.742

    KX

    xã Phú Chánh

    TX. Tân Uyên

     

     

    11° 03' 39"

    106° 41' 41"

    11° 11' 10"

    106° 43' 30"

    C-48-22-C-d

    di tích Bưng Sình

    KX

    xã Phú Chánh

    TX. Tân Uyên

    11° 04' 49"

    106° 42' 28"

     

     

     

     

    C-48-22-C-d

    Suối Cái

    TV

    xã Phú Chánh

    TX. Tân Uyên

     

     

    11° 09' 02"

    106° 40' 54"

    10° 59' 22"

    106° 45' 44"

    C-48-22-C-d

    ấp Chánh Long

    DC

    xã Phú Chánh

    TX. Tân Uyên

    11° 04' 00"

    106° 41' 43"

     

     

     

     

    C-48-22-C-d

    suối Hố Voi

    TV

    xã Phú Chánh

    TX. Tân Uyên

     

     

    11° 03' 39"

    106° 42' 35"

    11° 03' 49"

    106° 43' 15"

    C-48-22-C-d

    ấp Phú Bưng

    DC

    xã Phú Chánh

    TX. Tân Uyên

    11° 04' 48"

    106° 42' 06"

     

     

     

     

    C-48-22-C-d

    cụm công nghiệp Phú Chánh 1

    KX

    xã Phú Chánh

    TX. Tân Uyên

    11° 04' 24"

    106° 42' 12"

     

     

     

     

    C-48-22-C-d

    ấp Phú Thọ

    DC

    xã Phú Chánh

    TX. Tân Uyên

    11° 03' 47"

    106° 42' 07"

     

     

     

     

    C-48-22-C-d

    ấp Phú Trung

    DC

    xã Phú Chánh

    TX. Tân Uyên

    11° 04' 54"

    106° 41' 38"

     

     

     

     

    C-48-22-C-d

    cầu Thợ Ụt

    KX

    xã Phú Chánh

    TX. Tân Uyên

    11° 05' 33"

    106° 41' 58"

     

     

     

     

    C-48-22-C-d

    Đường ĐH.404

    KX

    xã Tân Vĩnh Hiệp

    TX. Tân Uyên

     

     

    11° 00' 38"

    106° 43' 02"

    11° 00' 32"

    106° 42' 13"

    C-48-22-C-d

    Đường ĐH.405

    KX

    xã Tân Vĩnh Hiệp

    TX. Tân Uyên

     

     

    11° 00' 05"

    106° 42' 39"

    11° 00' 33"

    106° 42' 17"

    C-48-22-C-d

    Đường ĐT.746

    KX

    xã Tân Vĩnh Hiệp

    TX. Tân Uyên

     

     

    10° 59' 17"

    106° 42' 23"

    11° 06' 55"

    106° 45' 05"

    C-48-22-C-d

    Suối Cái

    TV

    xã Tân Vĩnh Hiệp

    TX. Tân Uyên

     

     

    11° 09' 02"

    106° 40' 54"

    10° 59' 22"

    106° 45' 44"

    C-48-22-C-d;

    C-48-22-D-c

    Suối Chợ

    TV

    xã Tân Vĩnh Hiệp

    TX. Tân Uyên

     

     

    11° 00' 16"

    106° 42' 08"

    11° 01' 12"

    106° 44' 23"

    C-48-22-C-d

    ấp Hóa Nhựt

    DC

    xã Tân Vĩnh Hiệp

    TX. Tân Uyên

    11° 01' 00"

    106° 43' 11"

     

     

     

     

    C-48-22-C-d

    suối Long Đá

    TV

    xã Tân Vĩnh Hiệp

    TX. Tân Uyên

     

     

    11° 01' 57"

    106° 42' 26"

    11° 01' 56"

    106° 44' 06"

    C-48-22-C-d

    ấp Tân An

    DC

    xã Tân Vĩnh Hiệp

    TX. Tân Uyên

    11° 01' 40"

    106° 42' 25"

     

     

     

     

    C-48-22-C-d

    ấp Tân Hóa

    DC

    xã Tân Vĩnh Hiệp

    TX. Tân Uyên

    11° 01' 24"

    106° 43' 08"

     

     

     

     

    C-48-22-C-d

    ấp Vĩnh An

    DC

    xã Tân Vĩnh Hiệp

    TX. Tân Uyên

    11° 00' 38"

    106° 42' 39"

     

     

     

     

    C-48-22-C-d

    ấp Vĩnh Trường

    DC

    xã Tân Vĩnh Hiệp

    TX. Tân Uyên

    11° 00' 36"

    106° 42' 28"

     

     

     

     

    C-48-22-C-d

    Đường ĐH.427

    KX

    xã Thạnh Hội

    TX. Tân Uyên

     

     

    10° 58' 49"

    106° 46' 06"

    10° 58' 22"

    106° 47 33"

    C-48-34-B-a

    di tích Cù Lao Rùa

    KX

    xã Thạnh Hội

    TX. Tân Uyên

    10° 58' 58"

    106° 46' 55"

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    sông Đồng Nai

    TV

    xã Thạnh Hội

    TX. Tân Uyên

     

     

    11° 06' 34"

    106° 57' 49"

    10° 54' 00"

    106° 50' 18"

    C-48-34-B-a

    chùa Long Thắng

    KX

    xã Thạnh Hội

    TX. Tân Uyên

    10° 59' 35"

    106° 46' 31"

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    ấp Nhựt Thạnh

    DC

    xã Thạnh Hội

    TX. Tân Uyên

    10° 59' 07"

    106° 46' 46"

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    đình Nhựt Thạnh

    KX

    xã Thạnh Hội

    TX. Tân Uyên

    10° 59' 02"

    106° 46' 50"

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    rạch Ông Gương

    TV

    xã Thạnh Hội

    TX. Tân Uyên

     

     

    10° 58' 35"

    106° 46' 40"

    10° 58' 42"

    106° 46' 56"

    C-48-34-B-a

    ấp Tân Hội

    DC

    xã Thạnh Hội

    TX. Tân Uyên

    10° 59' 25"

    106° 46' 34"

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    ấp Thạnh Hiệp

    DC

    xã Thạnh Hội

    TX. Tân Uyên

    10° 58' 18"

    106° 47' 12"

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    ấp Thạnh Hòa

    DC

    xã Thạnh Hội

    TX. Tân Uyên

    10° 58' 45"

    106° 46' 16"

     

     

     

     

    C-48-34-B-a

    Ấp 1

    DC

    xã Vĩnh Tân

    TX. Tân Uyên

    11° 08' 36"

    106° 42' 34"

     

     

     

     

    C-48-22-C-b

    Ấp 2

    DC

    xã Vĩnh Tân

    TX. Tân Uyên

    11° 07' 54"

    106° 43' 47"

     

     

     

     

    C-48-22-C-b

    Ấp 3

    DC

    xã Vĩnh Tân

    TX. Tân Uyên

    11° 06' 02"

    106° 43' 16"

     

     

     

     

    C-48-22-C-d

    Ấp 4

    DC

    xã Vĩnh Tân

    TX. Tân Uyên

    11° 07' 16"

    106° 42' 24"

     

     

     

     

    C-48-22-C-d

    Ấp 5

    DC

    xã Vĩnh Tân

    TX. Tân Uyên

    11° 05' 59"

    106° 42' 11"

     

     

     

     

    C-48-22-C-d

    Ấp 6

    DC

    xã Vĩnh Tân

    TX. Tân Uyên

    11° 07' 44"

    106° 43' 08"

     

     

     

     

    C-48-22-C-b

    Đường ĐH.409

    KX

    xã Vĩnh Tân

    TX. Tân Uyên

     

     

    11° 04' 08"

    106° 45' 32"

    11° 07' 43"

    106° 43' 19"

    C-48-22-C-b;

    C-48-22-C-d

    Đường ĐH.410

    KX

    xã Vĩnh Tân

    TX. Tân Uyên

     

     

    11° 07' 53"

    106° 44' 30"

    11° 07' 38"

    106° 42' 31"

    C-48-22-C-b

    Đường ĐT.742

    KX

    xã Vĩnh Tân

    TX. Tân Uyên

     

     

    11° 03' 39"

    106° 41' 41"

    11° 11' 10"

    106° 43' 30"

    C-48-22-C-b;

    C-48-22-C-d

    đình Bà Chũ

    KX

    xã Vĩnh Tân

    TX. Tân Uyên

    11° 07' 53"

    106° 43' 57"

     

     

     

     

    C-48-22-C-b

    suối Bà Phó

    TV

    xã Vĩnh Tân

    TX. Tân Uyên

     

     

    11° 07' 04"

    106° 44' 41"

    11° 06' 18"

    106° 43' 51"

    C-48-22-C-d

    Suối Cái

    TV

    xã Vĩnh Tân

    TX. Tân Uyên

     

     

    11° 09' 02"

    106° 40' 54"

    10° 59' 22"

    106° 45' 44"

    C-48-22-C-b

    di tích Chiến khu Vĩnh Lợi

    KX

    xã Vĩnh Tân

    TX. Tân Uyên

    11° 05' 53"

    106° 43' 16"

     

     

     

     

    C-48-22-C-d

    Suối Con

    TV

    xã Vĩnh Tân

    TX. Tân Uyên

     

     

    11° 07' 46"

    106° 43' 37"

    11° 06' 18"

    106° 43' 51"

    C-48-22-C-b;

    C-48-22-C-d

    chùa Pháp Âm

    KX

    xã Vĩnh Tân

    TX. Tân Uyên

    11° 08' 30"

    106° 42' 36"

     

     

     

     

    C-48-22-C-b

    Khu công nghiệp và Đô thị Tân Uyên

    KX

    xã Vĩnh Tân

    TX. Tân Uyên

    11° 07' 47"

    106° 41' 50"

     

     

     

     

    C-48-22-C-b

    cầu Thợ Ụt

    KX

    xã Vĩnh Tân

    TX. Tân Uyên

    11° 05' 33"

    106° 41' 58"

     

     

     

     

    C-48-22-C-d

    cầu Trại Cưa

    KX

    xã Vĩnh Tân

    TX. Tân Uyên

    11° 08' 16"

    106° 42' 41"

     

     

     

     

    C-48-22-C-b

    suối Trại Cưa

    TV

    xã Vĩnh Tân

    TX. Tân Uyên

     

     

    11° 09' 09"

    106° 43' 59"

    11° 07' 10"

    106° 41' 30"

    C-48-22-C-b

    suối Vĩnh Lợi

    TV

    xã Vĩnh Tân

    TX. Tân Uyên

     

     

    11° 06' 18"

    106° 43' 51"

    11° 03' 58"

    106° 43' 11"

    C-48-22-C-d

    khu phố 1A

    DC

    P. An Phú

    TX. Thuận An

    10° 57' 07"

    106° 44' 20"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    Khu phố 1B

    DC

    P. An Phú

    TX. Thuận An

    10° 57' 51"

    106° 44' 25"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    Khu phố 2

    DC

    P. An Phú

    TX. Thuận An

    10° 56' 12"

    106° 44' 27"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    Khu phố 3

    DC

    P. An Phú

    TX. Thuận An

    10° 56' 16"

    106° 44' 40"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    Khu phố 4

    DC

    P. An Phú

    TX. Thuận An

    10° 56' 52"

    106° 43' 41"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    Đường ĐT.743A

    KX

    P. An Phú

    TX. Thuận An

     

     

    10° 53' 07"

    106° 44' 05"

    10° 54' 00"

    106° 49' 44"

    C-48-34-A-b

    chùa Long Bửu

    KX

    P. An Phú

    TX. Thuận An

    10° 57' 15"

    106° 44' 28"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    rạch Bà Lụa

    TV

    P. An Thạnh

    TX. Thuận An

     

     

    10° 57' 01"

    106° 40' 22"

    10° 56' 36"

    106° 38' 58

    C-48-34-A-b

    Đại lộ Bình Dương

    KX

    P. An Thạnh

    TX. Thuận An

     

     

    10° 52' 10"

    106° 42' 49"

    11° 21' 37"

    106° 37' 44"

    C-48-34-A-b

    Rạch Búng

    TV

    P. An Thạnh

    TX. Thuận An

     

     

    10° 56' 15"

    106° 41' 06"

    10° 57' 00"

    106° 40' 23"

    C-48-34-A-b

    Suối Cát

    TV

    P. An Thạnh

    TX. Thuận An

     

     

    10° 59' 18"

    106° 41' 32"

    10° 57' 01"

    106° 40' 22"

    C-48-34-A-b

    Cầu Móng

    KX

    P. An Thạnh

    TX. Thuận An

    10° 56' 52"

    106° 40' 29"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    khu phố Thạnh Bình

    DC

    P. An Thạnh

    TX. Thuận An

    10° 57' 13"

    106° 41' 08"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    khu phố Thạnh Hòa A

    DC

    P. An Thạnh

    TX. Thuận An

    10° 56' 44"

    106° 41' 23"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    khu phố Thạnh Hòa B

    DC

    P. An Thạnh

    TX. Thuận An

    10° 57' 05"

    106° 41' 41"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    khu phố Thạnh Lộc

    DC

    P. An Thạnh

    TX. Thuận An

    10° 57' 10"

    106° 40' 30"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    khu phố Thạnh Lợi

    DC

    P. An Thạnh

    TX. Thuận An

    10° 56' 52"

    106° 40' 55"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    khu phố Thạnh Phú

    DC

    P. An Thạnh

    TX. Thuận An

    10° 56' 41"

    106° 40' 12"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    Khu phố Thạnh Quý

    DC

    P. An Thạnh

    TX. Thuận An

    10° 56' 25"

    106° 40' 33"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    Cầu Trắng

    KX

    P. An Thạnh

    TX. Thuận An

    10° 57' 15"

    106° 40' 32"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    Đường ĐT.743A

    KX

    P. Bình Chuẩn

    TX. Thuận An

     

     

    10° 53' 07"

    106° 44' 05"

    10° 54' 00"

    106° 49' 44"

    C-48-34-A-b

    Đường ĐT.746

    KX

    P. Bình Chuẩn

    TX. Thuận An

     

     

    10° 59' 17"

    106° 42' 23"

    11° 06' 55"

    106° 45' 05"

    C-48-34-A-b

    khu công nghiệp Bình Chuẩn

    KX

    P. Bình Chuẩn

    TX. Thuận An

    10° 58' 51"

    106° 42' 40"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    khu phố Bình Phú

    DC

    P. Bình Chuẩn

    TX. Thuận An

    10° 59' 08"

    106° 42' 54"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    khu phố Bình Phước A

    DC

    P. Bình Chuẩn

    TX. Thuận An

    10° 59' 00"

    106° 43' 26"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    khu phố Bình Phước B

    DC

    P. Bình Chuẩn

    TX. Thuận An

    10° 58' 42"

    106° 43' 59"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    khu phố Bình Quới A

    DC

    P. Bình Chuẩn

    TX. Thuận An

    10° 59' 23"

    106° 42' 03"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    khu phố Bình Quới B

    DC

    P. Bình Chuẩn

    TX. Thuận An

    10° 59' 11"

    106° 42' 41"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    suối Bưng Biệp

    TV

    P. Bình Chuẩn

    TX. Thuận An

     

     

    10° 58' 23"

    106° 42' 21"

    10° 57 01"

    106° 40' 22"

    C-48-34-A-b

    Đường ĐT.743A

    KX

    P. Bình Hòa

    TX. Thuận An

     

     

    10° 53' 07"

    106° 44' 05"

    10° 54' 00"

    106° 49' 44"

    C-48-34-A-b

    Đại lộ Binh Dương

    KX

    P. Bình Hòa

    TX. Thuận An

     

     

    10° 52' 10"

    106° 42' 49"

    11° 21' 37"

    106° 37' 44"

    C-48-34-A-b

    khu phố Bình Đáng

    DC

    P. Bình Hòa

    TX. Thuận An

    10° 55' 14"

    106° 43' 50"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    khu phố Bình Đức 1

    DC

    P. Bình Hòa

    TX. Thuận An

    10° 54' 32"

    106° 43' 15"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    khu phố Bình Đức 2

    DC

    P. Bình Hòa

    TX. Thuận An

    10° 55' 00"

    106° 43' 04"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    Khu phố Bình Đức 3

    DC

    P. Bình Hòa

    TX. Thuận An

    10° 54' 42"

    106° 43' 32"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    Rạch Cùng

    TV

    P. Bình Hòa

    TX. Thuận An

     

     

    10° 55' 56"

    106° 43' 13"

    10° 52' 55"

    106° 42' 58"

    C-48-34-A-b

    khu phố Đông Ba

    DC

    P. Bình Hòa

    TX. Thuận An

    10° 53' 42"

    106° 42' 39"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    khu công nghiệp Đồng An

    KX

    P. Bình Hòa

    TX. Thuận An

    10° 54' 11"

    106° 43' 24"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    khu phố Đồng An 1

    DC

    P. Bình Hòa

    TX. Thuận An

    10° 54' 02"

    106° 43' 15"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    khu phố Đồng An 2

    DC

    P. Bình Hòa

    TX. Thuận An

    10° 53' 41"

    106° 43' 58"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    khu phố Đồng An 3

    DC

    P. Bình Hòa

    TX. Thuận An

    10° 54' 12"

    106° 44' 08"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    khu công nghiệp Việt Nam-Singapore

    KX

    P. Bình Hòa

    TX. Thuận An

    10° 55' 51"

    106° 43' 15"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    Miếu Bà

    KX

    P. Bình Nhâm

    TX. Thuận An

    10° 55' 26"

    106° 41' 36"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    khu phố Bình Đức

    DC

    P. Bình Nhâm

    TX. Thuận An

    10° 55' 12"

    106° 41' 21"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    khu phố Bình Hòa

    DC

    P. Bình Nhâm

    TX. Thuận An

    10° 55' 58"

    106° 41' 44"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    cầu Bình Nhâm

    KX

    P. Bình Nhâm

    TX. Thuận An

    10° 55' 21"

    106° 41' 30"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    đền Bình Nhâm

    KX

    P. Bình Nhâm

    TX. Thuận An

    10° 55' 14"

    106° 41' 34"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    rạch Bình Nhâm

    TV

    P. Bình Nhâm

    TX. Thuận An

     

     

    10° 55' 28"

    106° 41' 59"

    10° 55' 11"

    106° 41' 03"

    C-48-34-A-b

    khu phố Bình Phước

    DC

    P. Bình Nhâm

    TX. Thuận An

    10° 55' 11"

    106° 41' 57"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    Khu phố Bình Thuận

    DC

    P. Bình Nhâm

    TX. Thuận An

    10° 55' 34"

    106° 41' 09"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    Cầu Đò

    KX

    P. Bình Nhâm

    TX. Thuận An

    10° 55' 32"

    106° 41' 36"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    xí nghiệp Thạch cao Minh Phát

    KX

    P. Bình Nhâm

    TX. Thuận An

    10° 55' 04"

    106° 41' 27"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    sông Sài Gòn

    TV

    P. Bình Nhâm

    TX. Thuận An

     

     

    11° 19' 34"

    106° 20' 48"

    10° 52' 00"

    106° 42' 41"

    C-48-34-A-b

    rạch Vàm Búng

    TV

    P. Bình Nhâm

    TX. Thuận An

     

     

    10° 56' 15"

    106° 41' 06"

    10° 55' 27"

    106° 40' 44"

    C-48-34-A-b

    cầu Xe Lửa

    KX

    P. Bình Nhâm

    TX. Thuận An

    10° 55' 29"

    106° 41' 49"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    Đại lộ Bình Dương

    KX

    P. Hưng Định

    TX. Thuận An

     

     

    10° 52' 10"

    106° 42' 49"

    11° 21' 37"

    106° 37' 44"

    C-48-34-A-b

    nhà thờ Búng

    KX

    P. Hưng Định

    TX. Thuận An

    10° 56' 50"

    106° 41' 36"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    Rạch Búng

    TV

    P. Hưng Định

    TX. Thuận An

     

     

    10° 56' 15"

    106° 41' 06"

    10° 57' 00"

    106° 40' 23"

    C-48-34-A-b

    cầu Cây Trâm

    KX

    P. Hưng Định

    TX. Thuận An

    10° 56' 31"

    106° 41' 14"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    Khu phố Hưng Lộc

    DC

    P. Hưng Định

    TX. Thuận An

    10° 56' 55"

    106° 41' 57"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    khu phố Hưng Phước

    DC

    P. Hưng Định

    TX. Thuận An

    10° 56' 35"

    106° 41' 38"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    khu phố Hưng Thọ

    DC

    P. Hưng Định

    TX. Thuận An

    10° 56' 20"

    106° 41' 06"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    Cầu Ngang

    KX

    P. Hưng Định

    TX. Thuận An

    10° 56' 12"

    106° 41' 04"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    rạch Vàm Búng

    TV

    P. Hưng Định

    TX. Thuận An

     

     

    10° 56' 15"

    106° 41' 06"

    10° 55' 27"

    106° 40' 44"

    C-48-34-A-b

    khu phố Bình Đức 1

    DC

    P. Lái Thiêu

    TX. Thuận An

    10° 54' 28"

    106° 41' 49"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    khu phố Bình Đức 2

    DC

    P. Lái Thiêu

    TX. Thuận An

    10° 54' 44"

    106° 41' 41"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    Đại lộ Bình Dương

    KX

    P. Lái Thiêu

    TX. Thuận An

     

     

    10° 52' 10"

    106° 42' 49"

    11° 21' 37"

    106° 37' 44"

    C-48-34-A-b

    khu phố Bình Hòa

    DC

    P. Lái Thiêu

    TX. Thuận An

    10° 55' 14"

    106° 42' 26"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    Khu phố Chợ

    DC

    P. Lái Thiêu

    TX. Thuận An

    10° 54' 22"

    106° 41' 59"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    Khu phố Đông Nhì

    DC

    P. Lái Thiêu

    TX. Thuận An

    10° 54' 29"

    106° 42' 24"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    khu phố Đông Tư

    DC

    P. Lái Thiêu

    TX. Thuận An

    10° 54' 59"

    106° 42' 04"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    Khu phố Hòa Long

    DC

    P. Lái Thiêu

    TX. Thuận An

    10° 53' 15"

    106° 41' 55"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    khu phố Long Thới

    DC

    P. Lái Thiêu

    TX. Thuận An

    10° 53' 44"

    106° 42' 00"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    miếu Mộc Tổ

    KX

    P. Lái Thiêu

    TX. Thuận An

    10° 54' 08"

    106° 41' 48"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    khu phố Nguyễn Trãi

    DC

    P. Lái Thiêu

    TX. Thuận An

    10° 54' 10"

    106° 42' 06"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    Trường Trung học phổ thông Nguyễn Trãi

    KX

    P. Lái Thiêu

    TX. Thuận An

    10° 55' 06"

    106° 42' 32"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    đình Phú Long

    KX

    P. Lái Thiêu

    TX. Thuận An

    10° 53' 48"

    106° 41' 38"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    sông Sài Gòn

    TV

    P. Ui Thiêu

    TX. Thuận An

     

     

    11° 19' 34"

    106° 20' 48"

    10° 52' 00"

    106° 42' 41"

    C-48-34-A-b

    chùa Thiên Bửu

    KX

    P. Lái Thiêu

    TX. Thuận An

    10° 54' 57"

    106° 41' 52"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    Đại lộ Bình Dương

    KX

    P. Thuận Giao

    TX. Thuận An

     

     

    10° 52' 10"

    106° 42' 49"

    11° 21' 37"

    106° 37' 44"

    C-48-34-A-b

    khu phố Bình Giao

    DC

    P. Thuận Giao

    TX. Thuận An

    10° 56' 39"

    106° 42' 24"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    khu phố Bình Thuận 1

    DC

    P. Thuận Giao

    TX. Thuận An

    10° 58' 02"

    106° 42' 22"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    khu phố Bình Thuận 2

    DC

    P. Thuận Giao

    TX. Thuận An

    10° 57' 51"

    106° 42' 46"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    Suối Cát

    TV

    P. Thuận Giao

    TX. Thuận An

     

     

    10° 59' 18"

    106° 41' 32"

    10° 57' 01"

    106° 40' 22"

    C-48-34-A-b

    di tích Chiến khu Thuận An Hòa

    KX

    P. Thuận Giao

    TX. Thuận An

    10° 57' 15"

    106° 43' 24"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    khu phố Hòa Lân 1

    DC

    P. Thuận Giao

    TX. Thuận An

    10° 57' 45"

    106° 42' 14"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    khu phố Hòa Lân 2

    DC

    P. Thuận Giao

    TX. Thuận An

    10° 57' 15"

    106° 42' 48"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    tịnh xá Ngọc Thuận

    KX

    P. Thuận Giao

    TX. Thuận An

    10° 57' 17"

    106° 42' 17"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    Trường Trung học phổ thông Trần Văn Ơn

    KX

    P. Thuận Giao

    TX. Thuận An

    10° 57' 01"

    106° 42' 49"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    Đại lộ Bình Dương

    KX

    P. Vĩnh Phú

    TX. Thuận An

     

     

    10° 52' 10"

    106° 42' 49"

    11° 21' 37"

    106° 37' 44"

    C-48-34-A-b

    rạch Cầu Đất

    TV

    P. Vĩnh Phú

    TX. Thuận An

     

     

    10° 52' 38"

    106° 43' 09"

    10° 52' 24"

    106° 42' 47"

    C-48-34-A-d;

    C-48-34-A-b

    Rạch Cùng

    TV

    P. Vĩnh Phú

    TX. Thuận An

     

     

    10° 55' 56"

    106° 43' 13"

    10° 52' 55"

    106° 42' 58"

    C-48-34-A-b

    Khu phố Đông

    DC

    P. Vĩnh Phú

    TX. Thuận An

    10° 52' 27"

    106° 42' 38"

     

     

     

     

    C-48-34-A-d

    bệnh viện Hạnh Phúc

    KX

    P. Vĩnh Phú

    TX. Thuận An

    10° 52' 09"

    106° 42' 38"

     

     

     

     

    C-48-34-A-d

    khu phố Hòa Long

    DC

    P. Vĩnh Phú

    TX. Thuận An

    10° 53' 08"

    106° 41' 54"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    khu phố Phú Hội

    DC

    P. Vĩnh Phú

    TX. Thuận An

    10° 52' 47"

    106° 42' 20"

     

     

     

     

    C-48-34-A-d

    sông Sài Gòn

    TV

    P. Vĩnh Phú

    TX. Thuận An

     

     

    11° 19' 34"

    106° 20' 48"

    10° 52' 00"

    106° 42' 41"

    C-48-34-A-d;

    C-48-34-A-b

    Khu phố Tây

    DC

    P. Vĩnh Phú

    TX. Thuận An

    10° 52' 54"

    106° 41' 33"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    rạch Thầy Năm

    TV

    P. Vĩnh Phú

    TX. Thuận An

     

     

    10° 52' 59"

    106° 42' 54"

    10° 52' 28"

    106° 42' 33"

    C-48-34-A-d;

    C-48-34-A-b

    Khu phố Trung

    DC

    P. Vĩnh Phú

    TX. Thuận An

    10° 52' 15"

    106° 42' 01"

     

     

     

     

    C-48-34-A-d

    cầu Vĩnh Bình

    KX

    P. Vĩnh Phú

    TX. Thuận An

    10° 52' 10"

    106° 42' 49"

     

     

     

     

    C-48-34-A-d

    rạch Vĩnh Bình

    TV

    P. Vĩnh Phú

    TX. Thuận An

     

     

    10° 52' 24"

    106° 42' 47"

    10° 52' 00"

    106° 42' 41"

    C-48-34-A-d

    ấp An Hòa

    DC

    xã An Sơn

    TX. Thuận An

    10° 56' 19"

    106° 40' 00"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    ấp An Mỹ

    DC

    xã An Sơn

    TX. Thuận An

    10° 55' 45"

    106° 40' 30"

     

     

     

     

    C-48' 34-A-b

    ấp An Phú

    DC

    xã An Sơn

    TX. Thuận An

    10° 55' 49"

    106° 40' 04"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    ấp An Quới

    DC

    xã An Sơn

    TX. Thuận An

    10° 55' 59"

    106° 39' 28"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    đình An Sơn

    KX

    xã An Sơn

    TX. Thuận An

    10° 55' 42"

    106° 39' 20"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    rạch Bà Lụa

    TV

    xã An Sơn

    TX. Thuận An

     

     

    10° 57 01"

    106° 40' 22"

    10° 56' 36"

    106° 38' 58"

    C-48-34-A-b

    rạch Hai Diêu-Mương Đào

    TV

    xã An Sơn

    TX. Thuận An

     

     

    10° 55' 57"

    106° 39' 53"

    10° 55' 28"

    106° 39' 32"

    C-48-34-A-b

    ấp Phú Hưng

    DC

    xã An Sơn

    TX. Thuận An

    10° 56' 27"

    106° 39' 35"

     

     

     

     

    C-48-34-A-b

    sông Sài Gòn

    TV

    xã An Sơn

    TX. Thuận An

     

     

    11° 19' 34"

    106° 20' 48"

    10° 52' 00"

    106° 42' 41"

    C-48-34-A-b

    Rạch Sơn

    TV

    xã An Sơn

    TX. Thuận An

     

     

    10° 55' 50"

    106° 40' 19"

    10° 55' 20"

    106° 40' 11"

    C-48-34-A-b

    rạch Vàm Búng

    TV

    xã An Sơn

    TX. Thuận An

     

     

    10° 56' 15"

    106° 41' 06"

    10° 55' 27"

    106° 40' 44"

    C-48-34-A-b

    Đường ĐH.410

    KX

    xã Bình Mỹ

    H. Bắc Tân Uyên

     

     

    11° 07' 53"

    106° 44' 30"

    11° 07' 38"

    106° 42' 31"

    C-48-22-C-b;

    C-48-22-D-c

    Đường ĐT.742

    KX

    xã Bình Mỹ

    H. Bắc Tân Uyên

     

     

    11° 03' 39"

    106° 41' 41"

    11° 11' 10"

    106° 43' 30"

    C-48-22-C-b

    Đường ĐT.747A

    KX

    xã Bình Mỹ

    H. Bắc Tân Uyên

     

     

    10° 57 49"

    106° 46' 41"

    11° 11' 00"

    106° 43' 30"

    C-48-22-C-b;

    C-48-22-D-c

    đập Bà Ba

    KX

    xã Bình Mỹ

    H. Bắc Tân Uyên

    11° 09' 09"

    106° 43' 59"

     

     

     

     

    C-48-22-C-b

    suối Bà Phó

    TV

    xã Bình Mỹ

    H. Bắc Tân Uyên

     

     

    11° 07' 04"

    106° 44' 41"

    11° 06' 18"

    106° 43' 51"

    C-48-22-C-d

    ấp Bàu Gốc

    DC

    xã Bình Mỹ

    H. Bắc Tân Uyên

    11° 10' 30"

    106° 44' 07"

     

     

     

     

    C-48-22-C-b

    suối Bàu Gốc

    TV

    xã Bình Mỹ

    H. Bắc Tân Uyên

     

     

    11° 11' 17"

    106° 45' 32"

    11° 12' 46"

    106° 45' 59"

    C-48-22-D-a

    Sông Bé

    TV

    xã Bình Mỹ

    H. Bắc Tân Uyên

     

     

    11° 28' 55"

    106° 45' 57"

    11° 06' 34"

    106° 57' 49"

    C-48-22-D-a

    ấp Bình Cơ

    DC

    xã Bình Mỹ

    H. Bắc Tân Uyên

    11° 07' 34"

    106° 44' 35"

     

     

     

     

    C-48-22-C-b

    cầu Bình Cơ

    KX

    xã Bình Mỹ

    H. Bắc Tân Uyên

    11° 07' 16"

    106° 44' 46"

     

     

     

     

    C-48-22-C-d

    suối Bình Cơ

    TV

    xã Bình Mỹ

    H. Bắc Tân Uyên

     

     

    11° 07' 23"

    106° 44' 47"

    11° 07' 04"

    106° 44' 41"

    C-48-22-C-d

    ấp Chòi Dúng

    DC

    xã Bình Mỹ

    H. Bắc Tân Uyên

    11° 09' 32"

    106° 44' 47"

     

     

     

     

    C-48-22-C-b

    suối Chòi Dúng

    TV

    xã Bình Mỹ

    H. Bắc Tân Uyên

     

     

    11° 09' 16"

    106° 45' 08"

    11° 07' 23"

    106° 44' 47"

    C-48-22-D-a;

    C-48-22-C-b;

    C-48-22-C-d

    ấp Đồng Sặc

    DC

    xã Bình Mỹ

    H. Bắc Tân Uyên

    11° 09' 45"

    106° 44' 25"

     

     

     

     

    C-48-22-C-b

    bàu Đồng Tràm

    TV

    xã Bình Mỹ

    H. Bắc Tân Uyên

    11° 09' 52"

    106° 45' 54"

     

     

     

     

    C-48-22-D-a

    ấp Mỹ Đức

    DC

    xã Bình Mỹ

    H. Bắc Tân Uyên

    11° 09' 06"

    106° 44' 30"

     

     

     

     

    C-48-22-C-b

    Suối Ngan

    TV

    xã Bình Mỹ

    H. Bắc Tân Uyên

     

     

    11° 09' 42"

    106° 46' 50"

    11° 10' 29"

    106° 48' 28"

    C-48-22-D-a

    Suối Ổi

    TV

    xã Bình Mỹ

    H. Bắc Tân Uyên

     

     

    11° 11' 35"

    106° 47' 43"

    11° 10' 54"

    106° 48' 35"

    C-48-22-D-a

    suối Ông Thủ

    TV

    xã Bình Mỹ

    H. Bắc Tân Uyên

     

     

    11° 10' 29"

    106° 48' 28"

    11° 11' 32"

    106° 48' 58"

    C-48-22-D-a

    bàu Tiền Tà

    TV

    xã Bình Mỹ

    H. Bắc Tân Uyên

    11° 10' 51"

    106° 47' 19"

     

     

     

     

    C-48-22-D-a

    cầu Trại Cưa

    KX

    xã Bình Mỹ

    H. Bắc Tân Uyên

    11° 08' 16"

    106° 42' 41"

     

     

     

     

    C-48-22-C-b

    suối Trại Cưa

    TV

    xã Bình Mỹ

    H. Bắc Tân Uyên

     

     

    11° 09' 09"

    106° 43' 59"

    11° 07' 10"

    106° 41' 30"

    C-48-22-C-b

    suối Vàm Tư

    TV

    xã Bình Mỹ

    H. Bắc Tân Uyên

     

     

    11° 11' 32"

    106° 48' 58"

    11° 12' 46"

    106° 50' 03"

    C-48-22-D-a

    nông trường Visorutex

    KX

    xã Bình Mỹ

    H. Bắc Tân Uyên

    11° 10' 18"

    106° 45' 39"

     

     

     

     

    C-48-22-D-a

    Suối Xếp

    TV

    xã Bình Mỹ

    H. Bắc Tân Uyên

     

     

    11° 08' 06"

    106° 45' 48"

    11° 07' 23"

    106° 44' 47"

    C-48-22-D-a;

    C-48-22-D-c;

    C-48-22-C-d

    Đường ĐH.411

    KX

    xã Đất Cuốc

    H. Bắc Tân Uyên

     

     

    11° 04' 40"

    106° 48' 13"

    11° 09' 04"

    106° 50' 32"

    C-48-22-D-a;

    C-48-22-D-c

    Đường ĐH.415

    KX

    xã Đất Cuốc

    H. Bắc Tân Uyên

     

     

    11° 07' 26"

    106° 52' 17"

    11° 10' 01"

    106° 54' 48"

    C-48-22-D-a;

    C-48-22-D-b;

    C-48-22-D-c

    Suối Cầu

    TV

    xã Đất Cuốc

    H. Bắc Tân Uyên

     

     

    11° 10' 23"

    106° 52' 08"

    11° 06' 35"

    106° 55' 22"

    C-48-22-D-b

    di tích Chiến khu Đ

    KX

    xã Đất Cuốc

    H. Bắc Tân Uyên

    11° 07' 38"

    106° 51' 45"

     

     

     

     

    C-48-22-D-a

    ấp Đá Bàn

    DC

    xã Đất Cuốc

    H. Bắc Tân Uyên

    11° 07' 19"

    106° 51' 57"

     

     

     

     

    C-48-22-D-c

    hồ Đá Bàn

    TV

    xã Đất Cuốc

    H. Bắc Tân Uyên

    11° 07' 18"

    106° 51' 21"

     

     

     

     

    C-48-22-D-c

    suối Đá Bàn

    TV

    xã Đất Cuốc

    H. Bắc Tân Uyên

     

     

    11° 06' 52"

    106° 51' 18"

    11° 05' 40"

    106° 52' 16"

    C-48-22-D-c

    khu công nghiệp Đất Cuốc

    KX

    xã Đất Cuốc

    H. Bắc Tân Uyên

    11° 06' 08"

    106° 50' 05"

     

     

     

     

    C-48-22-D-c

    miếu Bà Đất Cuốc

    KX

    xã Đất Cuốc

    H. Bắc Tân Uyên

    11° 05' 58"

    106° 50' 46"

     

     

     

     

    C-48-22-D-c

    Suối Sâu

    TV

    xã Đất Cuốc

    H. Bắc Tân Uyên

     

     

    11° 05' 41"

    106° 51' 18"

    11° 05' 40"

    106° 52' 28"

    C-48-22-D-c;

    C-48-22-D-d

    ấp Suối Sâu

    DC

    xã Đất Cuốc

    H. Bắc Tân Uyên

    11° 05' 52"

    106° 50' 54"

     

     

     

     

    C-48-22-D-c

    ấp Suối Voi

    DC

    xã Đất Cuốc

    H. Bắc Tân Uyên

    11° 08' 17"

    106° 53' 15"

     

     

     

     

    C-48-22-D-b

    ấp Tân Lợi

    DC

    xã Đất Cuốc

    H. Bắc Tân Uyên

    11° 05' 37"

    106° 49' 35"

     

     

     

     

    C-48-22-D-c

    suối Tân Lợi

    TV

    xã Đất Cuốc

    H. Bắc Tân Uyên

     

     

    11° 08' 17"

    106° 49' 03"

    11° 05' 41"

    106° 51' 18"

    C-48-22-D-a;

    C-48-22-D-c

    Suối Voi

    TV

    xã Đất Cuốc

    H. Bắc Tân Uyên

     

     

    11° 08' 51"

    106° 51' 45"

    11° 08' 47"

    106° 53' 39"

    C-48-22-D-a;

    C-48-22-D-b

    suối Vũng Gấm

    TV

    xã Đất Cuốc

    H. Bắc Tân Uyên

     

     

    11° 05' 40"

    106° 52' 28"

    11° 02' 39"

    106° 54' 47"

    C-48-22-D-c

    Đường ĐH.415

    KX

    xã Hiếu Liêm

    H. Bắc Tân Uyên

     

     

    11° 07 26"

    106° 52' 17"

    11° 10' 01"

    106° 54' 48"

    C-48-22-D-b

    Đường ĐT.746

    KX

    xã Hiếu Liêm

    H. Bắc Tân Uyên

     

     

    10° 59' 17"

    106° 42' 23"

    11° 06' 55"

    106° 45' 05"

    C-48-22-D-b;

    C-48-22-D-d

    Sông Bé

    TV

    xã Hiếu Liêm

    H. Bắc Tân Uyên

     

     

    11° 28' 55"

    106° 45' 57"

    11° 06' 34"

    106° 57 49"

    C-48-22-D-b;

    C-48-22-D-d

    Suối Búng

    TV

    xã Hiếu Liêm

    H. Bắc Tân Uyên

     

     

    11° 10' 38"

    106° 55' 03"

    11° 10' 54"

    106° 56' 10"

    C-48-22-D-b

    Suối Cái

    TV

    xã Hiếu Liêm

    H. Bắc Tân Uyên

     

     

    11° 06' 35"

    106° 55' 22"

    11° 05' 40"

    106° 56' 51"

    C-48-22-D-d

    Suối Cầu

    TV

    xã Hiếu Liêm

    H. Bắc Tân Uyên

     

     

    11° 10' 23"

    106° 52' 08"

    11° 06' 35"

    106° 55' 22"

    C-48-22-D-b;

    C-48-22-D-d

    ấp Cây Dâu

    DC

    xã Hiếu Liêm

    H. Bắc Tân Uyên

    11° 06' 21"

    106° 57' 12"

     

     

     

     

    C-48-22-D-d

    ấp Cây Dừng

    DC

    xã Hiếu Liêm

    H. Bắc Tân Uyên

    11° 09' 45"

    106° 54' 58"

     

     

     

     

    C-48-22-D-b

    ấp Chánh Hưng

    DC

    xã Hiếu Liêm

    H. Bắc Tân Uyên

    11° 06' 42"

    106° 57' 32"

     

     

     

     

    C-48-22-D-d

    suối Đá Bia

    TV

    xã Hiếu Liêm

    H. Bắc Tân Uyên

     

     

    11° 08' 57"

    106° 55' 32"

    11° 06' 42"

    106° 56' 24"

    C-48-22-D-b;

    C-48-22-D-d

    sông Đồng Nai

    TV

    xã Hiếu Liêm

    H. Bắc Tân Uyên

     

     

    11° 06' 34"

    106° 57 49"

    10° 54' 00"

    106° 50' 18"

    C-48-22-D-d

    suối Rạch Lãm

    TV

    xã Hiếu Liêm

    H. Bắc Tân Uyên

     

     

    11° 09' 07"

    106° 56' 38"

    11° 08' 50"

    106° 57 51"

    C-48-22-D-d

    Khu sản xuất nông nghiệp Ứng dụng công nghệ cao Tiến Hùng

    KX

    xã Hiếu Liêm

    H. Bắc Tân Uyên

    11° 09' 56"

    106° 54' 48"

     

     

     

     

    C-48-22-D-b

    Ấp 1

    DC

    xã Lạc An

    H. Bắc Tân Uyên

    11° 03' 05"

    106° 55' 08"

     

     

     

     

    C-48-22-D-d

    Ấp 2

    DC

    xã Lạc An

    H. Bắc Tân Uyên

    11° 03' 18"

    106° 55' 03"

     

     

     

     

    C-48-22-D-d

    Ấp 3

    DC

    xã Lạc An

    H. Bắc Tân Uyên

    11° 03' 42"

    106° 55' 32"

     

     

     

     

    C-48-22-D-d

    Ấp 4

    DC

    xã Lạc An

    H. Bắc Tân Uyên

    11° 04' 03"

    106° 55' 53"

     

     

     

     

    C-48-22-D-d

    Đường ĐH.414

    KX

    xã Lạc An

    H. Bắc Tân Uyên

     

     

    11° 05' 29"

    106° 49' 15"

    11° 03'49"

    106° 55' 36"

    C-48-22-D-d

    Đường ĐT.746

    KX

    xã Lạc An

    H. Bắc Tân Uyên

     

     

    10° 59' 17"

    106° 42' 23"

    11° 06' 55"

    106° 45' 05"

    C-48-22-D-d

    đồi Bà Cẩm

    sv

    xã Lạc An

    H. Bắc Tân Uyên

    11° 03' 59"

    106° 55' 22"

     

     

     

     

    C-48-22-D-d

    Suối Cái

    TV

    xã Lạc An

    H Bắc Tân Uyên

     

     

    11° 06' 35"

    106° 55' 22"

    11° 05' 40"

    106° 56' 51"

    C-48-22-D-d

    sông Đồng Nai

    TV

    xã Lạc An

    H. Bắc Tân Uyên

     

     

    11° 06' 34"

    106° 57' 49"

    10° 54' 00"

    106° 50' 18"

    C-48-22-D-d

    ấp Giáp Lạc

    DC

    xã Lạc An

    H. Bắc Tân Uyên

    11° 05' 24"

    106° 54' 17"

     

     

     

     

    C-48-22-D-d

    Suối Sâu

    TV

    xã Lạc An

    H. Bắc Tân Uyên

     

     

    11° 05' 41"

    106° 51' 18"

    11° 05' 40"

    106° 52' 28"

    C-48-22-D-c

    suối Vũng Gấm

    TV

    xã Lạc An

    H. Bắc Tân Uyên

     

     

    11° 05' 40"

    106° 52' 28"

    11° 02' 39"

    106° 54' 47"

    C-48-22-D-c;

    C-48-22-D-d

    Ấp 1

    DC

    xã Tân Bình

    H. Bắc Tân Uyên

    11° 10' 48"

    106° 41' 22"

     

     

     

     

    C-48-22-C-b

    Ấp 2

    DC

    xã Tân Bình

    H. Bắc Tân Uyên

    11° 11' 04"

    106° 42' 12"

     

     

     

     

    C-48-22-C-b

    Ấp 3

    DC

    xã Tân Bình

    H. Bắc Tân Uyên

    11° 11' 10"

    106° 42' 57"

     

     

     

     

    C-48-22-C-b

    Đường ĐH.424

    KX

    xã Tân Bình

    H. Bắc Tân Uyên

     

     

    11° 09' 57"

    106° 40' 16"

    11° 07' 14"

    106° 42' 24"

    C-48-22-C-b

    Đường ĐT.741

    KX

    xã Tân Bình

    H. Bắc Tân Uyên

     

     

    11° 02' 06"

    106° 38' 18"

    11° 23' 06"

    106° 49' 23"

    C-48-22-C-b

    Đường ĐT.742

    KX

    xã Tân Bình

    H. Bắc Tân Uyên

     

     

    11° 03' 39"

    106° 41' 41"

    11° 11' 10"

    106° 43' 30"

    C-48-22-C-b

    Đường ĐT.747A

    KX

    xã Tân Bình

    H. Bắc Tân Uyên

     

     

    10° 57 49"

    106° 46' 41"

    11° 11' 00"

    106° 43' 30"

    C-48-22-C-b

    suối Bàu Gốc

    TV

    xã Tân Bình

    H. Bắc Tân Uyên

     

     

    11° 11' 17"

    106° 45' 32"

    11° 12' 46"

    106° 45' 59"

    C-48-22-C-b;

    C-48-22-D-a

    đập Bến Xe

    KX

    xã Tân Bình

    H. Bắc Tân Uyên

    11° 10' 43"

    106° 42' 01"

     

     

     

     

    C-48-22-C-b

    ấp Cổng Xanh

    DC

    xã Tân Bình

    H. Bắc Tân Uyên

    11° 11' 15"

    106° 43' 17"

     

     

     

     

    C-48-22-C-b

    đập Cua Đinh

    KX

    xã Tân Bình

    H. Bắc Tân Uyên

    11° 10' 03"

    106° 41' 20"

     

     

     

     

    C-48-22-C-b

    suối Đồng Chinh

    TV

    xã Tân Bình

    H. Bắc Tân Uyên

     

     

    11° 12' 19"

    106° 43' 11"

    11° 12' 34"

    106° 45' 02"

    C-48-22-C-b;

    C-48-22-D-a

    Đường Nguyễn Văn Thành

    KX

    xã Tân Bình

    H. Bắc Tân Uyên

     

     

    11° 02' 06"

    106° 38' 18"

    11° 11' 10"

    106° 43' 30"

    C-48-22-C-b

    hồ Pa Ri

    TV

    xã Tân Bình

    H. Bắc Tân Uyên

    11° 11' 02"

    106° 40' 57"

     

     

     

     

    C-48-22-C-b

    ấp Suối Tre

    DC

    xã Tân Bình

    H. Bắc Tân Uyên

    11° 09' 36"

    106° 40' 43"

     

     

     

     

    C-48-22-C-b

    Trường Trung học phổ thông Tân Bình

    KX

    xã Tân Bình

    H. Bắc Tân Uyên

    11° 11' 03"

    106° 43' 34"

     

     

     

     

    C-48-22-C-b

    Suối Tre 1

    TV

    xã Tân Bình

    H. Bắc Tân Uyên

     

     

    11° 10' 45"

    106° 42' 31"

    11° 09' 02"

    106° 40' 54"

    C-48-22-C-b;

    C-48-22-D-a

    Suối Tre 2

    TV

    xã Tân Bình

    H. Bắc Tân Uyên

     

     

    11° 09' 09"

    106° 41' 20"

    11° 09' 02"

    106° 40' 54"

    C-48-22-C-b

    Ấp 1

    DC

    xã Tân Bình

    H. Bắc Tân Uyên

    11° 10' 06"

    106° 50' 49"

     

     

     

     

    C-48-22-D-a

    Ấp 2

    DC

    xã Tân Bình

    H. Bắc Tân Uyên

    11° 10' 48"

    106° 49' 01"

     

     

     

     

    C-48-22-D-a

    Ấp 3

    DC

    xã Tân Bình

    H. Bắc Tân Uyên

    11° 10' 27"

    106° 52' 15"

     

     

     

     

    C-48-22-D-b

    Đường ĐH.415

    KX

    xã Tân Định

    H. Bắc Tân Uyên

     

     

    11° 07' 26"

    106° 52' 17"

    11° 10' 01"

    106° 54' 48"

    C-48-22-D-a;

    C-48-22-D-b;

    C-48-22-D-c

    Đường ĐH.416

    KX

    xã Tân Định

    H. Bắc Tân Uyên

     

     

    11° 10' 36"

    106° 51' 56"

    11° 14' 25"

    106° 54' 09"

    C-48-22-D-a;

    C-48-22-D-b

    Đường ĐT.746

    KX

    xã Tân Định

    H. Bắc Tân Uyên

     

     

    10° 59' 17"

    106° 42' 23"

    11° 06' 55"

    106° 45' 05"

    C-48-22-D-a;

    C-48-22-D-b

    ấp Bà Đã

    DC

    xã Tân Định

    H. Bắc Tân Uyên

    11° 10' 31"

    106° 51' 51"

     

     

     

     

    C-48-22-D-a

    xóm Bàu Cá

    DC

    xã Tân Định

    H. Bắc Tân Uyên

    11° 11' 06"

    106° 49' 35"

     

     

     

     

    C-48-22-D-a

    xóm Bàu Minh

    DC

    xã Tân Định

    H. Bắc Tân Uyên

    11° 11' 05"

    106° 50' 01"

     

     

     

     

    C-48-22-D-a

    xóm Bàu Phản Lực

    DC

    xã Tân Định

    H. Bắc Tân Uyên

    11° 10' 21"

    106° 48' 58"

     

     

     

     

    C-48-22-D-a

    ấp Bằng Lăng

    DC

    xã Tân Định

    H. Bắc Tân Uyên

    11° 11' 04"

    106° 51' 56"

     

     

     

     

    C-48-22-D-a

    Sông Bé

    TV

    xã Tân Định

    H. Bắc Tân Uyên

     

     

    11° 28' 55"

    106° 45' 57"

    11° 06' 34"

    106° 57' 49"

    C-48-22-B-c, d; 22-D-a, b

    Suối Cầu

    TV

    xã Tân Định

    H. Bắc Tân Uyên

     

     

    11° 10' 23"

    106° 52' 08"

    11° 06' 35"

    106° 55' 22"

    C-48-22-D-a;

    C-48-22-D-b

    ấp Cây Chanh

    DC

    xã Tân Định

    H. Bắc Tân Uyên

    11° 10' 30"

    106° 52' 52"

     

     

     

     

    C-48-22-D-b

    Trung tâm Huấn luyện nghiệp vụ Công an tỉnh Bình Dương

    KX

    xã Tân Định

    H. Bắc Tân Uyên

    11° 11' 43"

    106° 53' 17"

     

     

     

     

    C-48-22-D-b

    suối Đá Bàn

    TV

    xã Tân Định

    H. Bắc Tân Uyên

     

     

    11° 12' 18"

    106° 51' 24"

    11° 12' 29"

    106° 54' 00"

    C-48-22-D-a;

    C-48-22-D-b

    Suối Đỉa 1

    TV

    xã Tân Định

    H. Bắc Tân Uyên

     

     

    11° 08' 57"

    106° 49' 12"

    11° 10' 29"

    106° 48' 28"

    C-48-22-D-a

    Suối Đỉa

    TV

    xã Tân Định

    H. Bắc Tân Uyên

     

     

    11° 12' 09"

    106° 50' 55"

    11° 13' 53"

    106° 50' 31"

    C-48-22-D-a

    nông trường Nhà Nai

    KX

    xã Tân Định

    H. Bắc Tân Uyên

    11° 09' 26"

    106° 51' 16"

     

     

     

     

    C-48-22-D-a

    suối Ông Thủ

    TV

    xã Tân Định

    H. Bắc Tân Uyên

     

     

    11° 10' 29"

    106° 48' 28"

    11° 11' 32"

    106° 48' 58"

    C-48-22-D-a

    xóm Ông Thủ

    DC

    xã Tân Định

    H. Bắc Tân Uyên

    11° 11' 35"

    106° 49' 42"

     

     

     

     

    C-48-22-D-a

    Trường Giáo dục và Giải quyết việc làm Số 3

    KX

    xã Tân Định

    H. Bắc Tân Uyên

    11° 14' 13"

    106° 53' 51"

     

     

     

     

    C-48-22-D-b

    xóm Suối Đỉa

    DC

    xã Tân Định

    H. Bắc Tân Uyên

    11° 10' 28"

    106° 48' 33"

     

     

     

     

    C-48-22-D-a

    ấp Thiềng Liềng

    DC

    xã Tân Định

    H. Bắc Tân Uyên

    11° 11' 02"

    106° 51' 41"

     

     

     

     

    C-48-22-D-a

    xóm Trũng Cày Sông Bé

    DC

    xã Tân Định

    H. Bắc Tân Uyên

    11° 12' 53"

    106° 51' 30"

     

     

     

     

    C-48-22-D-b

    suối Vàm Tư

    TV

    xã Tân Định

    H. Bắc Tân Uyên

     

     

    11° 11' 32"

    106° 48' 58"

    11° 12' 46"

    106° 50' 03"

    C-48-22-D-a

    ấp Vườn Ươm

    DC

    xã Tân Định

    H. Bắc Tân Uyên

    11° 13' 29"

    106° 50' 42"

     

     

     

     

    C-48-22-D-a

    Ấp 1

    DC

    xã Tân Lập

    H. Bắc Tân Uyên

    11° 08' 51"

    106° 49' 13"

     

     

     

     

    C-48-22-D-a

    Ấp 2

    DC

    xã Tân Lập

    H. Bắc Tân Uyên

    11° 09' 30"

    106° 48' 44"

     

     

     

     

    C-48-22-D-a

    Ấp 3

    DC

    xã Tân Lập

    H. Bắc Tân Uyên

    11° 08' 44"

    106° 48' 28"

     

     

     

     

    C-48-22-D-a

    Ấp 4

    DC

    xã Tân Lập

    H. Bắc Tân Uyên

    11° 08' 25"

    106° 47' 50"

     

     

     

     

    C-48-22-D-a

    Ấp 5

    DC

    xã Tân Lập

    H. Bắc Tân Uyên

    11° 08' 29"

    106° 47' 22"

     

     

     

     

    C-48-22-D-a

    Đường ĐT.746

    KX

    xã Tân Lập

    H. Bắc Tân Uyên

     

     

    10° 59' 17"

    106° 42' 23"

    11° 06' 55"

    106° 45' 05"

    C-48-22-D-a

    Suối Đỉa

    TV

    xã Tân Lập

    H. Bắc Tân Uyên

     

     

    11° 08' 57"

    106° 49' 12"

    11° 10' 29"

    106° 48' 28"

    C-48-22-D-a

    nông trường Hội Nghĩa

    KX

    xã Tân Lập

    H. Bắc Tân Uyên

    11° 06' 49"

    106° 46' 57"

     

     

     

     

    C-48-22-D-c

    Suối Ngan

    TV

    xã Tân Lập

    H. Bắc Tân Uyên

     

     

    11° 09' 42"

    106° 46' 50"

    11° 10' 29"

    106° 48' 28"

    C-48-22-D-a

    Xóm Sình

    DC

    xã Tân Lập

    H. Bắc Tân Uyên

    11° 08' 40"

    106° 48' 41"

     

     

     

     

    C-48-22-D-a

    suối Tân Lợi

    TV

    xã Tân Lập

    H. Bắc Tân Uyên

     

     

    11° 08' 17"

    106° 49' 03"

    11° 05' 41"

    106° 51' 18"

    C-48-22-D-a;

    C-48-22-D-c

    Ấp 1

    DC

    xã Tân Mỹ

    H. Bắc Tân Uyên

    11° 03' 15"

    106° 51' 00"

     

     

     

     

    C-48-22-D-c

    Ấp 2

    DC

    xã Tân Mỹ

    H. Bắc Tân Uyên

    11° 03' 22"

    106° 50' 53"

     

     

     

     

    C-48-22-D-c

    Ấp 3

    DC

    xã Tân Mỹ

    H. Bắc Tân Uyên

    11° 03' 17"

    106° 50' 02"

     

     

     

     

    C-48-22-D-c

    Đường ĐH.411

    KX

    xã Tân Mỹ

    H. Bắc Tân Uyên

     

     

    11° 04' 40"

    106° 48' 13"

    11° 09' 04"

    106° 50' 32"

    C-48-22-D-a;

    C-48-22-D-c

    Đường ĐH.413

    KX

    xã Tân Mỹ

    H. Bắc Tân Uyên

     

     

    11° 03' 08"

    106° 50' 05"

    11° 04' 30"

    106° 51' 56"

    C-48-22-D-c

    Đường ĐH.414

    KX

    xã Tân Mỹ

    H. Bắc Tân Uyên

     

     

    11° 05' 29"

    106° 49' 15"

    11° 03' 49"

    106° 55' 36"

    C-48-22-D-c;

    C-48-22-D-d

    Đường ĐT.746

    KX

    xã Tân Mỹ

    H. Bắc Tân Uyên

     

     

    10° 59' 17"

    106° 42' 23"

    11° 06' 55"

    106° 45' 05"

    C-48-22-D-c

    miếu Bà Chúa Xứ

    KX

    xã Tân Mỹ

    H.Bắc Tân Uyên

    11° 04' 07"

    106° 49' 03"

     

     

     

     

    C-48-22-D-c

    suối Bà Đông

    TV

    xã Tân Mỹ

    H. Bắc Tân Uyên

     

     

    11° 04' 46"

    106° 49' 03"

    11° 04' 03"

    106° 49' 25"

    C-48-22-D-c

    suối Bà Mãng

    TV

    xã Tân Mỹ

    H. Bắc Tân Uyên

     

     

    11° 04' 36"

    106° 49' 04"

    11° 04' 03"

    106° 49' 14"

    C-48-22-D-c

    ấp Bưng Lương

    DC

    xã Tân Mỹ

    H. Bắc Tân Uyên

    11° 05' 30"

    106° 49' 24"

     

     

     

     

    C-48-22-D-c

    lâm trường Chiến Khu Đ

    KX

    xã Tân Mỹ

    H. Bắc Tân Uyên

    11° 04' 57"

    106° 50' 16"

     

     

     

     

    C-48-22-D-c

    di tích Dốc Chùa

    KX

    xã Tân Mỹ

    H. Bắc Tân Uyên

    11° 04' 06"

    106° 49' 24"

     

     

     

     

    C-48-22-D-c

    sông Đồng Nai

    TV

    xã Tân Mỹ

    H. Bắc Tân Uyên

     

     

    11° 06' 34"

    106° 57' 49"

    10° 54' 00"

    106° 50' 18"

    C-48-22-D-c

    mộ cổ Đức ông Trần Thượng Xuyên

    KX

    xã Tân Mỹ

    H. Bắc Tân Uyên

    11° 03' 23"

    106° 50' 00"

     

     

     

     

    C-48-22-D-c

    ấp Giáp Lạc

    DC

    xã Tân Mỹ

    H. Bắc Tân Uyên

    11° 05' 01"

    106° 54' 05"

     

     

     

     

    C-48-22-D-d

    đồi Giòng Xoài

    sv

    xã Tân Mỹ

    H. Bắc Tân Uyên

    11° 04' 35"

    106° 53' 25"

     

     

     

     

    C-48-22-D-d

    đồi Kỳ Lân

    sv

    xã Tân Mỹ

    H. Bắc Tân Uyên

    11° 03' 19"

    106° 51' 56"

     

     

     

     

    C-48-22-D-c

    chùa Long Sơn Cổ Tự

    KX

    xã Tân Mỹ

    H. Bắc Tân Uyên

    11° 04' 07"

    106° 49' 21"

     

     

     

     

    C-48-22-D-c

    cầu Rạch Rớ

    KX

    xã Tân Mỹ

    H. Bắc Tân Uyên

    11° 03' 06"

    106° 50' 06"

     

     

     

     

    C-48-22-D-c

    Suối Sâu

    TV

    xã Tân Mỹ

    H. Bắc Tân Uyên

     

     

    11° 05' 41"

    106° 51' 18"

    11° 05' 40"

    106° 52' 28"

    C-48-22-D-c

    suối Tân Lợi

    TV

    xã Tân Mỹ

    H. Bắc Tân Uyên

     

     

    11° 08' 17"

    106° 49' 03"

    11° 05' 41"

    106° 51' 18"

    C-48-22-D-a;

    C-48-22-D-c

    cụm công nghiệp Tân Mỹ

    KX

    xã Tân Mỹ

    H. Bắc Tân Uyên

    11° 04' 17"

    106° 49' 03"

     

     

     

     

    C-48-22-D-c

    suối Vũng Gấm

    TV

    xã Tân Mỹ

    H. Bắc Tân Uyên

     

     

    11° 05' 40"

    106° 52' 28"

    11° 02' 39"

    106° 54' 47"

    C-48-22-D-c;

    C-48-22-D-d

    ấp Vườn Vũ

    DC

    xã Tân Mỹ

    H. Bắc Tân Uyên

    11° 04' 03"

    106° 49' 38"

     

     

     

     

    C-48-22-D-c

    ấp Xóm Đèn

    DC

    xã Tân Mỹ

    H. Bắc Tân Uyên

    11° 04' 05"

    106° 49' 06"

     

     

     

     

    C-48-22-D-c

    Ấp 1

    DC

    xã Tân Thành

    H. Bắc Tân Uyên

    11° 08' 48"

    106° 50' 01"

     

     

     

     

    C-48-22-D-a

    Ấp 2

    DC

    xã Tân Thành

    H. Bắc Tân Uyên

    11° 09' 05"

    106° 50' 28"

     

     

     

     

    C-48-22-D-a

    Ấp 3

    DC

    xã Tân Thành

    H. Bắc Tân Uyên

    11° 08' 45"

    106° 50' 32"

     

     

     

     

    C-48-22-D-a

    Ấp 4

    DC

    xã Tân Thành

    H. Bắc Tân Uyên

    11° 09' 21"

    106° 50' 34"

     

     

     

     

    C-48-22-D-a

    Ấp 5

    DC

    xã Tân Thành

    H. Bắc Tân Uyên

    11° 07' 53"

    106° 50' 29"

     

     

     

     

    C-48-22-D-a

    Ấp 6

    DC

    xã Tân Thành

    H. Bắc Tân Uyên

    11° 08' 59"

    106° 52' 04"

     

     

     

     

    C-48-22-D-a

    Đường ĐH.411

    KX

    xã Tân Thành

    H. Bắc Tân Uyên

     

     

    11° 04' 40"

    106° 48' 13"

    11° 09' 04"

    106° 50' 32"

    C-48-22-D-a

    Đường ĐH.415

    KX

    xã Tân Thành

    H. Bắc Tân Uyên

     

     

    11° 07' 26"

    106° 52' 17"

    11° 10' 01"

    106° 54' 48"

    C-48-22-D-a

    Đường ĐT.746

    KX

    xã Tân Thành

    H. Bắc Tân Uyên

     

     

    10° 59' 17"

    106° 42' 23"

    11° 06' 55"

    106° 45' 05"

    C-48-22-D-a

    Trung tâm hành chính huyện Bắc Tân Uyên

    KX

    xã Tân Thành

    H. Bắc Tân Uyên

    11° 07' 41"

    106° 50' 34"

     

     

     

     

    C-48-22-D-a

    Suối Cầu

    TV

    xã Tân Thành

    H. Bắc Tân Uyên

     

     

    11° 10' 23"

    106° 52' 08"

    11° 06' 35"

    106° 55' 22"

    C-48-22-D-b

    đập Đá Bàn

    KX

    xã Tân Thành

    H. Bắc Tân Uyên

    11° 06' 52"

    106° 51' 18"

     

     

     

     

    C-48-22-D-c

    hồ Đá Bàn

    TV

    xã Tân Thành

    H. Bắc Tân Uyên

    11° 07' 18"

    106° 51' 21"

     

     

     

     

    C-48-22-D-c

    Trường Trung học phổ thông Lê Lợi

    KX

    xã Tân Thành

    H. Bắc Tân Uyên

    11° 07' 49"

    106° 50' 25"

     

     

     

     

    C-48-22-D-a

    nông trường Nhà Nai

    KX

    xã Tân Thành

    H. Bắc Tân Uyên

    11° 09' 26"

    106° 51' 16"

     

     

     

     

    C-48-22-D-a

    Suối Voi

    TV

    xã Tân Thành

    H. Bắc Tân Uyên

     

     

    11° 08' 51"

    106° 51' 45"

    11° 08' 47"

    106° 53' 39"

    C-48-22-D-a;

    C-48-22-D-b

    Ấp 1

    DC

    xã Thường Tân

    H. Bắc Tân Uyên

    11° 01' 46"

    106° 54' 29"

     

     

     

     

    C-48-22-D-d

    Ấp 2

    DC

    xã Thường Tân

    H. Bắc Tân Uyên

    11° 01' 48"

    106° 53' 22"

     

     

     

     

    C-48-22-D-d

    Ấp 3

    DC

    xã Thường Tân

    H. Bắc Tân Uyên

    11° 01' 25"

    106° 52' 07"

     

     

     

     

    C-48-22-D-c

    Ấp 4

    DC

    xã Thường Tân

    H. Bắc Tân Uyên

    11° 01' 54"

    106° 51' 41"

     

     

     

     

    C-48-22-D-c

    Ấp 5

    DC

    xã Thường Tân

    H. Bắc Tân Uyên

    11° 02' 27"

    106° 50' 34"

     

     

     

     

    C-48-22-D-c

    Ấp 6

    DC

    xã Thường Tân

    H. Bắc Tân Uyên

    11° 02' 34"

    106° 51' 00"

     

     

     

     

    C-48-22-D-c

    Đường ĐT.746

    KX

    xã Thường Tân

    H. Bắc Tân Uyên

     

     

    10° 59' 17"

    106° 42' 23"

    11° 06' 55"

    106° 45' 05"

    C-48-22-D-c;

    C-48-22-D-d

    sông Đồng Nai

    TV

    xã Thường Tân

    H. Bắc Tân Uyên

     

     

    11° 06' 34"

    106° 57' 49"

    10° 54' 00"

    106° 50' 18"

    C-48-22-D-c;

    C-48-22-D-d

    đồi Lồ Ô

    sv

    xã Thường Tân

    H. Bắc Tân Uyên

    11° 02' 21"

    106° 52' 41"

     

     

     

     

    C-48-22-D-c

    suối Vũng Gấm

    TV

    xã Thường Tân

    H. Bắc Tân Uyên

     

     

    11° 05' 40"

    106° 52' 28"

    11° 02' 39"

    106° 54' 47"

    C-48-22-D-d

    Đường ĐH.614

    KX

    xã Cây Trường II

    H. Bàu Bàng

     

     

    11° 20' 31"

    106° 33' 47"

    11° 16' 14"

    106° 33' 01"

    C-48-22-A-c

    Đường ĐT.750

    KX

    xã Cây Trường II

    H. Bàu Bàng

     

     

    11° 14' 10"

    106° 44' 00"

    11° 16' 49"

    106° 21' 14"

    C-48-22-A-c;

    C-48-22-A-d

    suối Bà Tứ

    TV

    xã Cây Trường II

    H. Bàu Bàng

     

     

    11° 17 40"

    106° 35' 52"

    11° 19' 01"

    106° 32' 06"

    C-48-22-A-c

    ấp Bà Tứ

    DC

    xã Cây Trường II

    H. Bàu Bàng

    11° 19' 03"

    106° 33' 42"

     

     

     

     

    C-48-22-A-c

    Công ty TNHHMTV Cao su Bình Dương

    KX

    xã Cây Trường II

    H. Bàu Bàng

    11° 21' 25"

    106° 33' 18"

     

     

     

     

    C-48-22-A-c

    suối Cây Trâm

    TV

    xã Cây Trường II

    H. Bàu Bàng

     

     

    11° 19' 21"

    106° 34' 52"

    11° 18' 43"

    106° 32' 37"

    C-48-22-A-c

    ấp Ông Chài

    DC

    xã Cây Trường II

    H. Bàu Bàng

    11° 20' 49"

    106° 34' 41"

     

     

     

     

    C-48-22-A-c

    suối Ông Chài

    TV

    xã Cây Trường II

    H. Bàu Bàng

     

     

    11° 21' 25"

    106° 35' 49"

    11° 19' 01"

    106° 32' 06"

    C-48-22-A-c

    suối Ông Thanh

    TV

    xã Cây Trường II

    H. Bàu Bàng

     

     

    11° 22' 38"

    106° 34' 15"

    11° 23' 20"

    106° 32' 15"

    C-48-22-A-a

    ấp Ông Thanh

    DC

    xã Cây Trường II

    H. Bàu Bàng

    11° 20' 32"

    106° 33' 49"

     

     

     

     

    C-48-22-A-c

    Công ty Cao su Sài Gòn 1

    KX

    xã Cây Trường II

    H. Bàu Bàng

    11° 18' 35"

    106° 33' 49"

     

     

     

     

    C-48-22-A-c

    Công ty Cao su Sài Gòn 2

    KX

    xã Cây Trường II

    H. Bàu Bàng

    11° 20' 19"

    106° 35' 27"

     

     

     

     

    C-48-22-A-c

    ấp Suối Cạn

    DC

    xã Cây Trường II

    H. Bàu Bàng

    11° 20' 14"

    106° 32' 47"

     

     

     

     

    C-48-22-A-c

    xí nghiệp Phát triển Công nghiệp và Đô thị Thới Hòa-Bàu Bàng

    KX

    xã Cây Trường II

    H. Bàu Bàng

    11° 18' 40"

    106° 33' 02"

     

     

     

     

    C-48-22-A-c

    Ấp 1

    DC

    xã Hưng Hòa

    H. Bàu Bàng

    11° 13' 06"

    106° 42' 01"

     

     

     

     

    C-48-22-C-b

    Ấp 2

    DC

    xã Hưng Hòa

    H. Bàu Bàng

    11° 13' 16"

    106° 42' 03"

     

     

     

     

    C-48-22-C-b

    Ấp 3

    DC

    xã Hưng Hòa

    H. Bàu Bàng

    11° 13' 30"

    106° 41' 43"

     

     

     

     

    C-48-22-C-b

    Ấp 4

    DC

    xã Hưng Hòa

    H. Bàu Bàng

    11° 13' 43"

    106° 41' 25"

     

     

     

     

    C-48-22-C-b

    Ấp 5

    DC

    xã Hưng Hòa

    H. Bàu Bàng

    11° 13' 40"

    106° 41' 18"

     

     

     

     

    C-48-22-C-b

    Ấp 6

    DC

    xã Hưng Hòa

    H. Bàu Bàng

    11° 13' 59"

    106° 40' 56"

     

     

     

     

    C-48-22-C-b

    Đường ĐT.741B

    KX

    xã Hưng Hòa

    H. Bàu Bàng

     

     

    11° 16' 24"

    106° 37' 58"

    11° 12' 16"

    106° 43' 12"

    C-48-22-C-b

    suối Bàu Cỏ

    TV

    xã Hưng Hòa

    H. Bàu Bàng

     

     

    11° 14' 09"

    106° 42' 10"

    11° 15' 39"

    106° 43' 38"

    C-48-22-C-b

    nông trường Hưng Hòa

    KX

    xã Hưng Hòa

    H. Bàu Bàng

    11° 12' 12"

    106° 41' 11"

     

     

     

     

    C-48-22-C-b

    suối Lồ Ô

    TV

    xã Hưng Hòa

    H. Bàu Bàng

     

     

    11° 15' 00"

    106° 42' 00"

    11° 15' 39"

    106° 43' 38"

    C-48-22-A-d

    suối Ông Tề

    TV

    xã Hưng Hòa

    H. Bàu Bàng

     

     

    11° 14' 34"

    106° 40' 42"

    11° 09' 20"

    106° 35' 09"

    C-48-22-C-a;

    C-48-22-C-b

    hồ Pa Ri

    TV

    xã Hưng Hòa

    H. Bàu Bàng

    11° 11' 02"

    106° 40' 57"

     

     

     

     

    C-48-22-C-b

    Đường ĐH.603

    KX

    xã Lai Hưng

    H. Bàu Bàng

     

     

    11° 10' 48"

    106° 36' 00"

    11° 09' 39"

    106° 38' 37"

    C-48-22-C-a;

    C-48-22-C-b

    Đường ĐH.615

    KX

    xã Lai Hưng

    H. Bàu Bàng

     

     

    11° 11' 02"

    106° 36' 09"

    11° 15' 21"

    106° 30' 47"

    C-48-22-C-a

    di tích Ấp chiến lược kiểu mẫu Bến Tượng

    KX

    xã Lai Hưng

    H. Bàu Bàng

    11° 00' 56"

    106° 37' 43"

     

     

     

     

    C-48-22-C-b

    suối Bà Lăng

    TV

    xã Lai Hưng

    H. Bàu Bàng

     

     

    11° 12' 16"

    106° 36' 07"

    11° 09' 12"

    106° 35' 02"

    C-48-22-C-a

    ấp Bến Tượng

    DC

    xã Lai Hưng

    H. Bàu Bàng

    11° 11' 19"

    106° 37' 39"

     

     

     

     

    C-48-22-C-a;

    C-48-22-C-b

    suối Bến Ván

    TV

    xã Lai Hưng

    H. Bàu Bàng

     

     

    11° 17' 29"

    106° 37' 10"

    11° 13' 54"

    106° 35' 47"

    C-48-22-C-a

    Đại lộ Bình Dương

    KX

    xã Lai Hưng

    H. Bàu Bàng

     

     

    10° 52' 10"

    106° 42' 49"

    11° 21' 37"

    106° 37' 44"

    C-48-22-C-a;

    C-48-22-C-b

    ấp Cầu Đôi

    DC

    xã Lai Hưng

    H. Bàu Bàng

    11° 11' 06"

    106° 35' 36"

     

     

     

     

    C-48-22-C-a

    ấp Cầu Sắt

    DC

    xã Lai Hưng

    H. Bàu Bàng

    11° 13' 42"

    106° 36' 48"

     

     

     

     

    C-48-22-C-a

    suối Đòn Gánh

    TV

    xã Lai Hưng

    H. Bàu Bàng

     

     

    11° 16' 18"

    106° 34' 08"

    11° 13' 54"

    106° 35' 47"

    C-48-22-C-a

    suối Đồng Cò

    TV

    xã Lai Hưng

    H. Bàu Bàng

     

     

    11° 13' 54"

    106° 35' 47"

    11° 12' 16"

    106° 36' 07"

    C-48-22-C-a

    cầu Đồng Sổ

    KX

    xã Lai Hưng

    H. Bàu Bàng

    11° 12' 49"

    106° 37' 44"

     

     

     

     

    C-48-22-C-b

    suối Đồng Sổ

    TV

    xã Lai Hưng

    H. Bàu Bàng

     

     

    11° 17' 09"

    106° 38' 15"

    11° 12' 16"

    106° 36' 07"

    C-48-22-C-a;

    C-48-22-C-b

    ấp Lai Khê

    DC

    xã Lai Hưng

    H. Bàu Bàng

    11° 12' 05"

    106° 36' 41"

     

     

     

     

    C-48-22-C-a

    suối Ông Tề

    TV

    xã Lai Hưng

    H. Bàu Bàng

     

     

    11° 14' 34"

    106° 40' 42"

    11° 09' 20"

    106° 35' 09"

    C-48-22-C-a;

    C-48-22-C-b

    Đường ĐH.610

    KX

    xã Lai Uyên

    H. Bàu Bàng

     

     

    11° 14' 30"

    106° 33' 49"

    11° 15' 18"

    106° 38' 10"

    C-48-22-A-c;

    C-48-22-A-d

    Đường ĐH.613

    KX

    xã Lai Uyên

    H. Bàu Bàng

     

     

    11° 16' 24"

    106° 38' 01"

    11° 19' 43"

    106° 40' 25"

    C-48-22-A-d

    Đường ĐT.741B

    KX

    xã Lai Uyên

    H. Bàu Bàng

     

     

    11° 16' 24"

    106° 37' 58"

    11° 12' 16"

    106° 43' 12"

    C-48-22-A-d

    Đường ĐT.750

    KX

    xã Lai Uyên

    H. Bàu Bàng

     

     

    11° 14' 10"

    106° 44' 00"

    11° 16' 49"

    106° 21' 14"

    C-48-22-A-d

    suối Bà Tứ

    TV

    xã Lai Uyên

    H. Bàu Bàng

     

     

    11° 17' 40"

    106° 35' 52"

    11° 19' 01"

    106° 32' 06"

    C-48-22-A-c

    ấp Bàu Bàng

    DC

    xã Lai Uyên

    H. Bàu Bàng

    11° 15' 58"

    106° 37' 13"

     

     

     

     

    C-48-22-A-c;

    C-48-22-A-d

    khu công nghiệp và đô thị Bàu Bàng

    KX

    xã Lai Uyên

    H. Bàu Bàng

    11° 15' 09"

    106° 37' 48"

     

     

     

     

    C-48-22-A-d

    trạm thí nghiệm Lâm nghiệp Bàu Bàng

    KX

    xã Lai Uyên

    H. Bàu Bàng

    11° 16' 52"

    106° 37 49"

     

     

     

     

    C-48-22-A-d

    ấp Bàu Hốt

    DC

    xã Lai Uyên

    H. Bàu Bàng

    11° 19' 18"

    106° 37' 45"

     

     

     

     

    C-48-22-A-d

    ấp Bàu Lòng

    DC

    xã Lai Uyên

    H. Bàu Bàng

    11° 20' 28"

    106° 38' 15"

     

     

     

     

    C-48-22-A-d

    ấp Bến Lớn

    DC

    xã Lai Uyên

    H. Bàu Bàng

    11° 18' 21"

    106° 38' 43"

     

     

     

     

    C-48-22-A-d

    suối Bến Ván

    TV

    xã Lai Uyên

    H. Bàu Bàng

     

     

    11° 17 29"

    106° 37' 10"

    11° 13' 54"

    106° 35' 47"

    C-48-22-C-a

    Đại lộ Bình Dương

    KX

    xã Lai Uyên

    H. Bàu Bàng

     

     

    10° 52' 10"

    106° 42' 49"

    11° 21' 37"

    106° 37' 44"

    C-48-22-A-d;

    C-48-22-C-b

    ấp Cây Sắn

    DC

    xã Lai Uyên

    H. Bàu Bàng

    11° 18' 19"

    106° 37' 46"

     

     

     

     

    C-48-22-A-d

    tượng đài Chiến tháng Bàu Bàng

    KX

    xã Lai Uyên

    H. Bàu Bàng

    11° 16' 27"

    106° 38' 01"

     

     

     

     

    C-48-22-A-d

    Suối Dầu

    TV

    xã Lai Uyên

    H. Bàu Bàng

     

     

    11° 19' 58"

    106° 38' 11"

    11° 21' 25"

    106° 39' 25"

    C-48-22-A-d

    suối Đòn Gánh

    TV

    xã Lai Uyên

    H. Bàu Bàng

     

     

    11° 16' 18"

    106° 34' 08"

    11° 13' 54"

    106° 35' 47"

    C-48-22-A-c

    ấp Đồng Chèo

    DC

    xã Lai Uyên

    H. Bàu Bàng

    11° 18' 04"

    106° 40' 08"

     

     

     

     

    C-48-22-A-d

    cầu Đồng Chèo

    KX

    xã Lai Uyên

    H. Bàu Bàng

    11° 18' 21"

    106° 40' 10"

     

     

     

     

    C-48-22-A-d

    ấp Đồng Sổ

    DC

    xã Lai Uyên

    H. Bàu Bàng

    11° 15' 19"

    106° 38' 08"

     

     

     

     

    C-48-22-A-d

    cầu Đồng Sổ

    KX

    xã Lai Uyên

    H. Bàu Bàng

    11° 12' 49"

    106° 37' 44"

     

     

     

     

    C-48-22-C-b

    suối Đồng Sổ

    TV

    xã Lai Uyên

    H. Bàu Bàng

     

     

    11° 17' 09"

    106° 38' 15"

    11° 12' 16"

    106° 36' 07"

    C-48-22-A-d;

    C-48-22-C-d

    giáo xứ Lai Uyên

    KX

    xã Lai Uyên

    H. Bàu Bàng

    11° 19' 34"

    106° 37' 58"

     

     

     

     

    C-48-22-A-d

    nông trường Cao su Lai Uyên

    KX

    xã Lai Uyên

    H. Bàu Bàng

    11° 18' 22"

    106° 40' 54"

     

     

     

     

    C-48-22-A-d

    nông trường Cao su Long Nguyên

    KX

    xã Lai Uyên

    H. Bàu Bàng

    11° 1711"

    106° 34' 35"

     

     

     

     

    C-48-22-A-c

    suối Ông Bằng

    TV

    xã Lai Uyên

    H. Bàu Bàng

     

     

    11° 17' 46"

    106° 38' 55"

    11° 18' 48"

    106° 41' 46"

    C-48-22-A-d

    chùa Phước Hội

    KX

    xã Lai Uyên

    H. Bàu Bàng

    11° 20' 20"

    106° 38' 12"

     

     

     

     

    C-48-22-A-d

    ấp Xà Mách

    DC

    xã Lai Uyên

    H. Bàu Bàng

    11° 19' 42"

    106° 38' 10"

     

     

     

     

    C-48-22-A-d

    cầu Xà Mách

    KX

    xã Lai Uyên

    H. Bàu Bàng

    11° 18' 34"

    106° 38' 58"

     

     

     

     

    C-48-22-A-d

    suối Xà Mách

    TV

    xã Lai Uyên

    H. Bàu Bàng

     

     

    11° 18' 48"

    106° 37' 46"

    11° 18' 28"

    106° 39' 22"

    C-48-22-A-d

    Đường ĐH.610

    KX

    xã Long Nguyên

    H. Bàu Bàng

     

     

    11° 14' 30"

    106° 33' 49"

    11° 15' 18"

    106° 38' 10"

    C-48-22-C-a;

    C-48-22-C-b

    Đường ĐH.611

    KX

    xã Long Nguyên

    H. Bàu Bàng

     

     

    11° 13' 19"

    106° 33' 39"

    11° 13' 45"

    106° 35' 47"

    C-48-22-C-a

    Đường ĐH.615

    KX

    xã Long Nguyên

    H. Bàu Bàng

     

     

    11° 11' 02"

    106° 36' 09"

    11° 15' 21"

    106° 30' 47"

    C-48-22-C-a

    Đường ĐH.619

    KX

    xã Long Nguyên

    H. Bàu Bàng

     

     

    11° 11' 22"

    106° 34' 12"

    11° 13' 23"

    106° 33' 27"

    C-48-22-C-a

    Đường ĐT.749A

    KX

    xã Long Nguyên

    H. Bàu Bàng

     

     

    11° 25' 42"

    106° 30' 20"

    11° 23' 22"

    106° 32' 15"

    C-48-22-A-c;

    C-48-22-C-a

    Đường ĐT.749C

    KX

    xã Long Nguyên

    H. Bàu Bàng

     

     

    11° 16' 06"

    106° 38' 01"

    11° 14' 30"

    106° 33' 49"

    C-48-22-A-c;

    C-48-22-A-d

    ấp Bà Phái

    DC

    xã Long Nguyên

    H. Bàu Bàng

    11° 12' 05"

    106° 34' 11"

     

     

     

     

    C-48-22-C-a

    ấp Bến Sắn

    DC

    xã Long Nguyên

    H. Bàu Bàng

    11° 10' 49"

    106° 33' 01"

     

     

     

     

    C-48-22-C-a

    ấp Bưng Thuốc

    DC

    xã Long Nguyên

    H. Bàu Bàng

    11° 11' 31"

    106° 34' 05"

     

     

     

     

    C-48-22-C-a

    suối Cầu Trệt

    TV

    xã Long Nguyên

    H. Bàu Bàng

     

     

    11° 14' 35"

    106° 33' 38"

    11° 12' 36"

    106° 31' 10"

    C-48-22-C-a

    suối Đòn Gánh

    TV

    xã Long Nguyên

    H. Bàu Bàng

     

     

    11° 16' 18"

    106° 34' 08"

    11° 13' 54"

    106° 35' 47"

    C-48-22-C-a

    ấp Hố Muôn

    DC

    xã Long Nguyên

    H. Bàu Bàng

    11° 14' 37"

    106° 34' 53"

     

     

     

     

    C-48-22-C-a

    ấp Long Bình

    DC

    xã Long Nguyên

    H. Bàu Bàng

    11° 14' 04"

    106° 33' 37"

     

     

     

     

    C-48-22-C-a

    ấp Long Hưng

    DC

    xã Long Nguyên

    H. Bàu Bàng

    11° 10' 48"

    106° 34' 24"

     

     

     

     

    C-48-22-C-a

    nông trường Long Nguyên

    KX

    xã Long Nguyên

    H. Bàu Bàng

    11° 14' 18"

    106° 33' 12"

     

     

     

     

    C-48-22-A-c;

    C-48-22-C-a

    ấp Long Thành

    DC

    xã Long Nguyên

    H. Bàu Bàng

    11° 15' 02"

    106° 33' 26"

     

     

     

     

    C-48-22-C-c

    ấp Mương Đào

    DC

    xã Long Nguyên

    H. Bàu Bàng

    11° 10' 17"

    106° 34' 04"

     

     

     

     

    C-48-22-C-a

    suối Nhà Mát

    TV

    xã Long Nguyên

    H. Bàu Bàng

     

     

    11° 16' 03"

    106° 32' 54"

    11° 13' 43"

    106° 32' 02"

    C-48-22-C-a

    ấp Nhà Mát

    DC

    xã Long Nguyên

    H. Bàu Bàng

    11° 14' 43"

    106° 32' 21"

     

     

     

     

    C-48-22-C-a

    ấp Sa Thêm

    DC

    xã Long Nguyên

    H. Bàu Bàng

    11° 13' 34"

    106° 32' 18"

     

     

     

     

    C-48-22-C-a

    ấp Suối Tre

    DC

    xã Long Nguyên

    H. Bàu Bàng

    11° 12' 56"

    106° 32' 58"

     

     

     

     

    C-48-22-C-a

    sông Thị Tính

    TV

    xã Long Nguyên

    H. Bàu Bàng

     

     

    11° 18' 17"

    106° 28' 08"

    11° 02' 27"

    106° 36' 06"

    C-48-22-A-c;

    C-48-22-C-a

    ấp Tràng Lớn

    DC

    xã Long Nguyên

    H. Bàu Bàng

    11° 14' 09"

    106° 34' 57"

     

     

     

     

    C-48-22-C-a

    Ấp 1

    DC

    xã Tân Hưng

    H. Bàu Bàng

    11° 14' 47"

    106° 39' 59"

     

     

     

     

    C-48-22-C-b

    Ấp 2

    DC

    xã Tân Hưng

    H. Bàu Bàng

    11° 14' 44"

    106° 40' 13"

     

     

     

     

    C-48-22-C-b

    Ấp 3

    DC

    xã Tân Hưng

    H. Bàu Bàng

    11° 15' 31"

    106° 39' 15"

     

     

     

     

    C-48-22-A-d

    Ấp 4

    DC

    xã Tân Hưng

    H. Bàu Bàng

    11° 16' 40"

    106° 38' 23"

     

     

     

     

    C-48-22-A-d

    Ấp 5

    DC

    xã Tân Hưng

    H. Bàu Bàng

    11° 15' 48"

    106° 38' 46"

     

     

     

     

    C-48-22-A-d

    Đường ĐT.741B

    KX

    xã Tân Hưng

    H. Bàu Bàng

     

     

    11° 16' 24"

    106° 37' 58"

    11° 12' 16"

    106° 43' 12"

    C-48-22-A-d;

    C-48-22-C-b

    suối Bà Tảo

    TV

    xã Tân Hưng

    H. Bàu Bàng

     

     

    11° 16' 18"

    106° 39' 08"

    11° 16' 41"

    106° 42' 30"

    C-48-22-A-d

    suối Đồng Sổ

    TV

    xã Tân Hưng

    H. Bàu Bàng

     

     

    11° 17' 09"

    106° 38' 15"

    11° 12' 16"

    106° 36' 07"

    C-48-22-C-b

    suối Ông Tề

    TV

    xã Tân Hưng

    H. Bàu Bàng

     

     

    11° 14' 34"

    106° 40' 42"

    11° 09' 20"

    106° 35' 09"

    C-48-22-C-a;

    C-48-22-C-b

    nông trường Cao su Tân Hưng

    KX

    xã Tân Hưng

    H. Bàu Bàng

    11° 15' 19"

    106° 40' 04"

     

     

     

     

    C-48-22-A-d

    Ấp 1

    DC

    xã Trừ Văn Thố

    H. Bàu Bàng

    11° 21' 10"

    106° 38' 14"

     

     

     

     

    C-48-22-A-d

    Ấp 2

    DC

    xã Trừ Văn Thố

    H. Bàu Bàng

    11° 20' 52"

    106° 37' 23"

     

     

     

     

    C-48-22-A-d

    Ấp 3

    DC

    xã Trừ Văn Thố

    H. Bàu Bàng

    11° 20' 44"

    106° 36' 34"

     

     

     

     

    C-48-22-A-c

    Ấp 4

    DC

    xã Trừ Văn Thố

    H. Bàu Bàng

    11° 21' 23"

    106° 37' 15"

     

     

     

     

    C-48-22-A-c

    Đường ĐT.750

    KX

    xã Trừ Văn Thố

    H. Bàu Bàng

     

     

    11° 14' 10"

    106° 44' 00"

    11° 16' 49"

    106° 21' 14"

    C-48-22-A-c;

    C-48-22-A-d

    Đại lộ Bình Dương

    KX

    xã Trừ Văn Thố

    H. Bàu Bàng

     

     

    10° 52' 10"

    106° 42' 49"

    11° 21' 37"

    106° 37' 44"

    C-48-22-A-d

    Suối Dầu

    TV

    xã Trừ Văn Thố

    H. Bàu Bàng

     

     

    11° 19' 58"

    106° 38' 11"

    11° 21' 25"

    106° 39' 25"

    C-48-22-A-c

    suối Hố Đá

    TV

    xã Trừ Văn Thố

    H. Bàu Bàng

     

     

    11° 22' 57"

    106° 35' 24"

    11° 22' 38"

    106° 34' 15"

    C-48-22-A-c

    suối Ông Chài

    TV

    xã Trừ Văn Thố

    H. Bàu Bàng

     

     

    11° 21' 25"

    106° 35' 49"

    11° 19' 01"

    106° 32' 06"

    C-48-22-A-c

    Công ty Cao su Sài Gòn 2

    KX

    xã Trừ Văn Thố

    H. Bàu Bàng

    11° 20' 19"

    106° 35' 27"

     

     

     

     

    C-48-22-A-c

    cầu Tham Rớt

    KX

    xã Trừ Văn Thố

    H. Bàu Bàng

    11° 21' 38"

    106° 37' 44"

     

     

     

     

    C-48-22-A-d

    Suối Thôn

    TV

    xã Trừ Văn Thố

    H. Bàu Bàng

     

     

    11° 22' 10"

    106° 36' 10"

    11° 21' 20"

    106° 40' 20"

    C-48-22-A-c

    Khu phố 1

    DC

    TT. Dầu Tiếng

    H. Dầu Tiếng

    11° 16' 02"

    106° 21' 27"

     

     

     

     

    C-48-21-B-c

    Khu phố 2

    DC

    TT. Dầu Tiếng

    H. Dầu Tiếng

    11° 16' 38"

    106° 21' 59"

     

     

     

     

    C-48-21-B-c

    Khu phố 3

    DC

    TT. Dầu Tiếng

    H. Dầu Tiếng

    11° 16' 38"

    106° 21' 21"

     

     

     

     

    C-48-21-B-c

    khu phố 4A

    DC

    TT. Dầu Tiếng

    H. Dầu Tiếng

    11° 17' 05"

    106° 21' 44"

     

     

     

     

    C-48-21-B-c

    Khu phố 4B

    DC

    TT. Dầu Tiếng

    H. Dầu Tiếng

    11° 17' 39"

    106° 22' 00"

     

     

     

     

    C-48-21-B-c

    Khu phố 5

    DC

    TT. Dầu Tiếng

    H. Dầu Tiếng

    11° 17 20"

    106° 22' 14"

     

     

     

     

    C-48-21-B-c

    Khu phố 6

    DC

    TT. Dầu Tiếng

    H. Dầu Tiếng

    11° 15' 04"

    106° 21' 44"

     

     

     

     

    C-48-21-B-c

    Khu phố 7

    DC

    TT. Dầu Tiếng

    H. Dầu Tiếng

    11° 16' 38"

    106° 22' 22"

     

     

     

     

    C-48-21-B-c

    đường 13-3

    KX

    TT. Dầu Tiếng

    H. Dầu Tiếng

     

     

    11° 16' 49"

    106° 21' 12"

    11° 17 04"

    106° 22' 40"

    C-48-21-B-c

    đường 20-8

    KX

    TT. Dầu Tiếng

    H. Dầu Tiếng

     

     

    11° 16' 29"

    106° 21' 18"

    11° 15' 21"

    106° 22' 14"

    C-48-21-B-c

    Đường ĐH. 701

    KX

    TT. Dầu Tiếng

    H. Dầu Tiếng

     

     

    11° 17' 04"

    106° 22' 40"

    11° 22' 15"

    106° 25' 34"

    C-48-21-B-d

    Đường ĐH. 709

    KX

    TT. Dầu Tiếng

    H. Dầu Tiếng

     

     

    11° 14' 49"

    106° 22' 37"

    11° 15' 11"

    106° 22' 22"

    C-48-21-B-c

    Đường ĐT. 744

    KX

    TT. Dầu Tiếng

    H. Dầu Tiếng

     

     

    11° 02' 58"

    106° 36' 34"

    11° 26' 22"

    106° 24' 50"

    C-48-21-B-b

    văn phòng Công ty TNHHMTV Cao su Dầu tiếng

    KX

    TT. Dầu Tiếng

    H. Dầu Tiếng

    11° 16' 47"

    106° 21' 39"

     

     

     

     

    C-48-21-B-c

    Suối Cát

    TV

    TT. Dầu Tiếng

    H. Dầu Tiếng

     

     

    11° 21' 12"

    106° 23' 14"

    11° 15' 46"

    106° 21' 44"

    C-48-21-B-c;

    C-48-21-B-d

    đình Dầu Tiếng

    KX

    TT. Dầu Tiếng

    H. Dầu Tiếng

    11° 16' 29"

    106° 21' 14"

     

     

     

     

    C-48-21-B-c

    Suối Dứa

    TV

    TT. Dầu Tiếng

    H. Dầu Tiếng

     

     

    11° 16' 59"

    106° 24' 39"

    11° 14' 44"

    106° 22' 05"

    C-48-21-B-c;

    C-48-21-B-d

    chùa Hoa Nghiêm

    KX

    TT. Dầu Tiếng

    H. Dầu Tiếng

    11° 16' 58"

    106° 21' 22"

     

     

     

     

    C-48-21-B-c

    Đường Hùng Vương

    KX

    TT. Dầu Tiếng

    H. Dầu Tiếng

     

     

    11° 18' 03"

    106° 22' 03"

    11° 16' 53"

    106° 21' 42"

    C-48-21-B-c

    Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm

    KX

    TT. Dầu Tiếng

    H. Dầu Tiếng

     

     

    11° 17' 04"

    106° 22' 40"

    11° 17' 15"

    106° 23' 26"

    C-48-21-B-d

    Suối Sam

    TV

    TT. Dầu Tiếng

    H. Dầu Tiếng

     

     

    11° 19' 21"

    106° 23' 20"

    11° 17' 16"

    106° 22' 49"

    C-48-21-B-d

    sông Sài Gòn

    TV

    TT. Dầu Tiếng

    H. Dầu Tiếng

     

     

    11° 19' 34"

    106° 20' 48"

    10° 52' 00"

    106° 42' 41"

    C-48-21-B-c;

    C-48-21-D-a

    cầu Suối Dứa

    KX

    TT. Dầu Tiếng

    H. Dầu Tiếng

    11° 15' 21"

    106° 22' 14"

     

     

     

     

    C-48-21-B-c

    KX

    TT. Dầu Tiếng

    H. Dầu Tiếng

     

     

    11° 18' 01"

    106° 22' 03"

    11° 18' 47"

    106° 20' 50"

    C-48-21-B-c

    Đường ĐT.748

    KX

    xã An Lập

    H. Dầu Tiếng

     

     

    11° 03' 35"

    106° 35' 35"

    11° 18' 28"

    106° 27' 10"

    C-48-21-B-d;

    C-48-21-D-b

    nông trường Cao su An Lập

    KX

    xã An Lập

    H. Dầu Tiếng

    11° 13' 47"

    106° 28' 34"

     

     

     

     

    C-48-21-D-b

    ấp Bàu Khai

    DC

    xã An Lập

    H. Dầu Tiếng

    11° 14' 18"

    106° 29' 06"

     

     

     

     

    C-48-21-D-b

    KX

    xã An Lập

    H. Dầu Tiếng

     

     

    11° 09' 51"

    106° 27' 05"

    11° 12' 56"

    106° 28' 45"

    C-48-21-D-b

    ấp Chót Đồng

    DC

    xã An Lập

    H. Dầu Tiếng

    11° 15' 18"

    106° 29' 03"

     

     

     

     

    C-48-21-B-d

    ấp Đất Đỏ

    DC

    xã An Lập

    H. Dầu Tiếng

    11° 16' 13"

    106° 27' 28"

     

     

     

     

    C-48-21-B-d

    ấp Hàng Nù

    DC

    xã An Lập

    H. Dầu Tiếng

    11° 16' 50"

    106° 27' 57"

     

     

     

     

    C-48-21-B-d

    đập Hàng Nù

    KX

    xã An Lập

    H. Dầu Tiếng

    11° 18' 08"

    106° 28' 03"

     

     

     

     

    C-48-21-B-d

    suối Hàng Nù

    TV

    xã An Lập

    H. Dầu Tiếng

     

     

    11° 17' 53"

    106° 25' 01"

    11° 16' 08"

    106° 28' 52"

    C-48-21-B-d

    ấp Hố Cạn

    DC

    xã An Lập

    H. Dầu Tiếng

    11° 12' 36"

    106° 30' 38"

     

     

     

     

    C-48-22-C-a

    ấp Kiến An

    DC

    xã An Lập

    H. Dầu Tiếng

    11° 11' 08"

    106° 31' 12"

     

     

     

     

    C-48-22-C-a

    di tích Căn cứ Cách mạng rừng Kiến An

    KX

    xã An Lập

    H. Dầu Tiếng

    11° 14' 01"

    106° 28' 57"

     

     

     

     

    C-48-21-D-b

    ấp Phú Bình

    DC

    xã An Lập

    H. Dầu Tiếng

    11° 14' 18"

    106° 28' 54"

     

     

     

     

    C-48-21-D-b

    sông Thị Tính

    TV

    xã An Lập

    H. Dầu Tiếng

     

     

    11° 18' 17"

    106° 28' 08"

    11° 02' 27"

    106° 36' 06"

    C-48-21-B-d;

    C-48-21-D-b

    Đường ĐH.701

    KX

    xã Định An

    H. Dầu Tiếng

     

     

    11° 17 04"

    106° 22' 40"

    11° 22' 15"

    106° 25' 34"

    C-48-21-B-d

    Đường ĐH.704

    KX

    xã Định An

    H. Dầu Tiếng

     

     

    11° 22' 15"

    106° 25' 34"

    11° 26' 50"

    106° 28' 56"

    C-48-21-B-d

    Đường ĐH.715

    KX

    xã Định An

    H. Dầu Tiếng

     

     

    11° 19' 19"

    106° 27 59"

    11° 22' 23"

    106° 26' 07'

    C-48-21-B-d

    Đường ĐT.744

    KX

    xã Định An

    H. Dầu Tiếng

     

     

    11° 02' 58"

    106° 36' 34"

    11° 26' 22"

    106° 24' 50"

    C-48-21-B-b

    ấp An Lộc

    DC

    xã Định An

    H. Dầu Tiếng

    11° 20' 32"

    106° 27' 15"

     

     

     

     

    C-48-21-B-d

    ấp An Phước

    DC

    xã Định An

    H. Dầu Tiếng

    11° 20' 32"

    106° 25' 01"

     

     

     

     

    C-48-21-B-d

    ấp An Thọ

    DC

    xã Định An

    H. Dầu Tiếng

    11° 21' 54"

    106° 26' 43"

     

     

     

     

    C-48-21-B-d

    ấp An Thới

    DC

    xã Định An

    H. Dầu Tiếng

    11° 22' 58"

    106° 25' 57"

     

     

     

     

    C-48-21-B-b

    ấp Bàu Dầu

    DC

    xã Định An

    H. Dầu Tiếng

    11° 23' 48"

    106° 25' 53"

     

     

     

     

    C-48-21-B-b

    Suối Cát

    TV

    xã Định An

    H. Dầu Tiềng

     

     

    11° 21' 12"

    106° 23' 14"

    11° 15' 46"

    106° 21' 44"

    C-48-21-B-d

    suối Cầu Trắc

    TV

    xã Định An

    H. Dầu Tiếng

     

     

    11° 22' 36"

    106° 24' 11"

    11° 19' 44"

    106° 26' 48"

    C-48-21-B-d

    ấp Chiến Thắng

    DC

    xã Định An

    H. Dầu Tiếng

    11° 20' 35"

    106° 24' 50"

     

     

     

     

    C-48-21-B-d

    hồ Dầu Tiếng

    TV

    xã Định An

    H. Dầu Tiếng

    11° 25' 26"

    106° 18' 55"

     

     

     

     

    C-48-21-B-a;

    C-48-21-B-b

    ấp Định Thới

    DC

    xã Định An

    H. Dầu Tiếng

    11° 22' 15"

    106° 25' 56"

     

     

     

     

    C-48-21-B-d

    Suối Đôn

    TV

    xã Định An

    H. Dầu Tiếng

     

     

    11° 20' 31"

    106° 23' 48"

    11° 16' 59"

    106° 24' 39"

    C-48-21-B-d

    ấp Đồng Sầm

    DC

    xã Định An

    H. Dầu Tiếng

    11° 20' 27"

    106° 23' 18"

     

     

     

     

    C-48-21-B-d

    ấp Đồng Sến

    DC

    xã Định An

    H. Dầu Tiếng

    11° 24' 15"

    106° 24' 20"

     

     

     

     

    C-48-21-B-b

    nông trường Trần Văn Lưu

    KX

    xã Định An

    H. Dầu Tiếng

    11° 20' 37"

    106° 24' 58"

     

     

     

     

    C-48-21-B-d

    suối Ván Tám

    TV

    xã Định An

    H. Dầu Tiếng

     

     

    11° 22' 49"

    106° 26' 17"

    11° 19' 32"

    106° 28' 20"

    C-48-21-B-d

    Đường ĐH.701

    KX

    xã Định Hiệp

    H. Dầu Tiếng

     

     

    11° 17' 04"

    106° 22' 40"

    11° 22' 15"

    106° 25' 34"

    C-48-21-B-d

    Đường ĐH.704

    KX

    xã Định Hiệp

    H. Dầu Tiếng

     

     

    11° 22' 15"

    106° 25' 34"

    11° 26' 50"

    106° 28' 56"

    C-48-21-B-d

    Đường ĐH.708

    KX

    xã Định Hiệp

    H. Dầu Tiếng

     

     

    11° 14' 49"

    106° 22' 36"

    11° 17' 30"

    106° 23' 56"

    C-48-21-B-d

    Đường ĐH.715

    KX

    xã Định Hiệp

    H. Dầu Tiếng

     

     

    11° 19' 19"

    106° 27' 59"

    11° 22' 23"

    106° 26' 07"

    C-48-21-B-d

    Đường ĐT.744

    KX

    xã Định Hiệp

    H. Dầu Tiếng

     

     

    11° 02' 58"

    106° 36' 34"

    11° 26' 22"

    106° 24' 50"

    C-48-21-B-c

    Đường ĐT.748

    KX

    xã Định Hiệp

    H. Dầu Tiếng

     

     

    11° 03' 35"

    106° 35' 35"

    11° 18' 28"

    106° 27' 10"

    C-48-21-B-d

    Đường ĐT.750

    KX

    xã Định Hiệp

    H. Dầu Tiếng

     

     

    11° 14' 10"

    106° 44' 00"

    11° 16' 49"

    106° 21' 14"

    C-48-21-B-d

    Suối Cát

    TV

    xã Định Hiệp

    H. Dầu Tiếng

     

     

    11° 21' 12"

    106° 23' 14"

    11° 15' 46"

    106° 21' 44"

    C-48-21-B-d

    suối Cầu Trắc

    TV

    xã Định Hiệp

    H. Dầu Tiếng

     

     

    11° 22' 36"

    106° 24' 11"

    11° 19' 44"

    106° 26' 48"

    C-48-21-B-b

    ấp Dáng Hương

    DC

    xã Định Hiệp

    H. Dầu Tiếng

    11° 18' 06"

    106° 27' 14"

     

     

     

     

    C-48-21-B-d

    Suối Dứa

    TV

    xã Định Hiệp

    H. Dầu Tiếng

     

     

    11° 16' 59"

    106° 24' 39"

    11° 14' 44"

    106° 22' 05"

    C-48-21-B-d

    ấp Định Lộc

    DC

    xã Định Hiệp

    H. Dầu Tiếng

    11° 19' 24"

    106° 23' 12"

     

     

     

     

    C-48-21-B-d

    ấp Định Phước

    DC

    xã Định Hiệp

    H. Dầu Tiếng

    11° 16' 49"

    106° 24' 31"

     

     

     

     

    C-48-21-B-d

    ấp Định Thọ

    DC

    xã Định Hiệp

    H. Dầu Tiếng

    11° 18' 27"

    106° 26' 00"

     

     

     

     

    C-48-21-B-d

    nông trường Cao su Đoàn Văn Tiến

    KX

    xã Định Hiệp

    H. Dầu Tiếng

    11° 18' 38"

    106° 25' 43"

     

     

     

     

    C-48-21-B-d

    Suối Đôn

    TV

    xã Định Hiệp

    H. Dầu Tiếng

     

     

    11° 20' 31"

    106° 23' 48"

    11° 16' 59"

    106° 24' 39"

    C-48-21-B-d

    ấp Đồng Trai

    DC

    xã Định Hiệp

    H. Dầu Tiếng

    11° 18' 24"

    106° 25' 32"

     

     

     

     

    C-48-21-B-d

    đập Hàng Nù

    KX

    xã Định Hiệp

    H. Dầu Tiếng

    11° 18' 08"

    106° 28' 03"

     

     

     

     

    C-48-21-B-d

    hồ Hàng Nù

    TV

    xã Định Hiệp

    H. Dầu Tiếng

    11° 18' 21"

    106° 27' 56"

     

     

     

     

    C-48-21-B-d

    suối Hàng Nù

    TV

    xã Định Hiệp

    H. Dầu Tiếng

     

     

    11° 17' 53"

    106° 25' 01"

    11° 16' 08"

    106° 28' 52"

    C-48-21-B-d

    ấp Hiệp Lộc

    DC

    xã Định Hiệp

    H. Dầu Tiếng

    11° 19' 48"

    106° 25' 43"

     

     

     

     

    C-48-21-B-d

    ấp Hiệp Phước

    DC

    xã Định Hiệp

    H. Dầu Tiếng

    11° 18' 33"

    106° 25' 32"

     

     

     

     

    C-48-21-B-d

    ấp Hiệp Thọ

    DC

    xã Định Hiệp

    H. Dầu Tiếng

    11° 18' 41"

    106° 25' 53"

     

     

     

     

    C-48-21-B-d

    suối Làng 21

    TV

    xã Định Hiệp

    H. Dầu Tiếng

     

     

    11° 19' 44"

    106° 26' 48"

    11° 19' 10"

    106° 28' 05"

    C-48-21-B-d

    Suối Sam

    TV

    xã Định Hiệp

    H. Dầu Tiếng

     

     

    11° 19' 21"

    106° 23' 20"

    11° 17' 16"

    106° 22' 49"

    C-48-21-B-d

    di tích Vườn cao su thời Pháp thuộc

    KX

    xã Định Hiệp

    H. Dầu Tiếng

    11° 19' 33"

    106° 25' 25"

     

     

     

     

    C-48-21-B-d

    Đường ĐH.702

    KX

    xã Định Thành

    H. Dầu Tiếng

     

     

    11° 18' 33"

    106° 20' 18"

    11° 20' 49"

    106° 21' 20"

    C-48-21-B-c

    Đường ĐH.703

    KX

    xã Định Thành

    H. Dầu Tiếng

     

     

    11° 17' 16"

    106° 21' 14"

    11° 18' 31"

    106° 20' 25"

    C-48-21-B-c

    Đường ĐH.710

    KX

    xã Định Thành

    H. Dầu Tiếng

     

     

    11° 19' 34"

    106° 22' 24"

    11° 19' 25"

    106° 21' 03"

    C-48-21-B-c

    Đường ĐT.744

    KX

    xã Định Thành

    H. Dầu Tiếng

     

     

    11° 02' 58"

    106° 36' 34"

    11° 26' 22"

    106° 24' 50"

    C-48-21-B-c;

    C-48-21-B-d

    suối Bàu Đồng

    TV

    xã Định Thành

    H. Dầu Tiếng

     

     

    11° 18' 42"

    106° 22' 11"

    11° 17' 16"

    106° 21' 13"

    C-48-21-B-c

    Núi Cậu

    SV

    xã Định Thành

    H. Dầu Tiếng

    11° 20' 49"

    106° 21' 36"

     

     

     

     

    C-48-21-B-c

    suối Cầu Trắc

    TV

    xã Định Thành

    H. Dầu Tiếng

     

     

    11° 22' 36"

    106° 24' 11"

    11° 19' 44"

    106° 26' 48"

    C-48-21-B-b

    núi Cửa Ông

    SV

    xã Định Thành

    H. Dầu Tiếng

    11° 21' 54"

    106° 22' 11"

     

     

     

     

    C-48-21-B-c

    đập thủy lợi Dầu Tiếng

    KX

    xã Định Thành

    H. Dầu Tiếng

    11° 19' 34"

    106° 20' 48"

     

     

     

     

    C-48-21-B-c

    hồ Dầu Tiếng

    TV

    xã Định Thành

    H. Dầu Tiếng

    11° 25' 26"

    106° 18' 55"

     

     

     

     

    C-48-21-B-a;

    C-48-21-B-c

    Núi Đất

    SV

    xã Định Thành

    H. Dầu Tiếng

    11° 18' 25"

    106° 20' 45"

     

     

     

     

    C-48-21-B-c

    Cầu Mới

    KX

    xã Định Thành

    H. Dầu Tiếng

    11° 18' 33"

    106° 20' 17"

     

     

     

     

    C-48-21-B-c

    di tích Núi Cậu-Lòng hồ Dầu Tiếng

    KX

    xã Định Thành

    H. Dầu Tiếng

    11° 21' 27"

    106° 21' 42"

     

     

     

     

    C-48-21-B-c

    ấp Núi Đất

    DC

    xã Định Thành

    H. Dầu Tiếng

    11° 18' 16"

    106° 20' 30"

     

     

     

     

    C-48-21-B-c

    Núi Ông

    SV

    xã Định Thành

    H. Dầu Tiếng

    11° 23' 18"

    106° 23' 25"

     

     

     

     

    C-48-21-B-b

    ấp Rạch Đá

    DC

    xã Định Thành

    H. Dầu Tiếng

    11° 19' 10"

    106° 22' 17"

     

     

     

     

    C-48-21-B-c

    sông Sài Gòn

    TV

    xã Định Thành

    H. Dầu Tiếng

     

     

    11° 19' 34"

    106° 20' 48"

    10° 52' 00"

    106° 42' 41"

    C-48-21-B-c

    ấp Suối Sâu

    DC

    xã Định Thành

    H. Dầu Tiếng

    11° 21' 22"

    106° 23' 14"

     

     

     

     

    C-48-21-B-d

    ấp Tha La

    DC

    xã Định Thành

    H. Dầu Tiếng

    11° 20' 32"

    106° 21' 12"

     

     

     

     

    C-48-21-B-c

    chùa Thái Sơn-Núi Cậu

    KX

    xã Định Thành

    H. Dầu Tiếng

    11° 20' 47"

    106° 21' 21"

     

     

     

     

    C-48-21-B-c

    KX

    xã Định Thành

    H. Dầu Tiếng

     

     

    11° 18' 01"

    106° 22' 03"

    11° 18' 47"

    106° 20' 50"

    C-48-21-B-c

    ấp Yên Ngựa

    DC

    xã Định Thành

    H. Dầu Tiếng

    11° 21' 36"

    106° 23' 18"

     

     

     

     

    C-48-21-B-d

    Đường ĐH.717

    KX

    xã Long Hòa

    H. Dầu Tiếng

     

     

    11° 17' 50"

    106° 29' 52"

    11° 18' 43"

    106° 29' 40"

    C-48-22-A-a

    Đường ĐH.721

    KX

    xã Long Hòa

    H. Dầu Tiếng

     

     

    11° 18' 18"

    106° 30' 20"

    11° 19' 59"

    106° 31' 04"

    C-48-22-A-a

    Đường ĐT.749A

    KX

    xã Long Hòa

    H. Dầu Tiếng

     

     

    11° 25' 42"

    106° 30' 20"

    11° 23' 22"

    106° 32' 15"

    C-48-22-A-a;

    C-48-22-A-c;

    C-48-21-B-d

    Đường ĐT.750

    KX

    xã Long Hòa

    H. Dầu Tiếng

     

     

    11° 14' 10"

    106° 44' 00"

    11° 16' 49"

    106° 21' 14"

    C-48-21-B-d;

    C-48-22-A-c

    ấp Đồng Bà Ba

    DC

    xã Long Hòa

    H. Dầu Tiếng

    11° 20' 01"

    106° 31' 58"

     

     

     

     

    C-48-22-A-c

    đập Hàng Nù

    KX

    xã Long Hòa

    H. Dầu Tiếng

    11° 18' 08"

    106° 28' 03"

     

     

     

     

    C-48-21-B-d

    hồ Hàng Nù

    TV

    xã Long Hòa

    H. Dầu Tiếng

    11° 18' 21"

    106° 27' 56"

     

     

     

     

    C-48-21-B-d

    suối Hố Đá

    TV

    xã Long Hòa

    H. Dầu Tiếng

     

     

    11° 19' 01"

    106° 32' 06"

    11° 17' 01"

    106° 28' 35"

    C-48-22-A-c

    di tích Khu căn cứ cách mạng Vườn Trầu

    KX

    xã Long Hòa

    H. Dầu Tiếng

    11° 19' 24"

    106° 31' 35"

     

     

     

     

    C-48-22-A-c

    ấp Long Điền

    DC

    xã Long Hòa

    H. Dầu Tiếng

    11° 18' 52"

    106° 29' 29"

     

     

     

     

    C-48-21-B-d

    nhà máy Chế biến mủ cao su Long Hòa

    KX

    xã Long Hòa

    H. Dầu Tiếng

    11° 19' 09"

    106° 28' 24"

     

     

     

     

    C-48-21-B-d

    nông trường Cao su Long Hòa

    KX

    xã Long Hòa

    H. Dầu Tiếng

    11° 20' 58"

    106° 31' 32"

     

     

     

     

    C-48-22-A-c

    ấp Long Nguyên

    DC

    xã Long Hòa

    H. Dầu Tiếng

    11° 17' 58"

    106° 29' 11"

     

     

     

     

    C-48-21-B-d

    ấp Long Thọ

    DC

    xã Long Hòa

    H. Dầu Tiếng

    11° 18' 43"

    106° 29' 37"

     

     

     

     

    C-48-21-B-d

    suối Lồ Ồ

    TV

    xã Long Hòa

    H. Dầu Tiếng

     

     

    11° 26' 44"

    106° 31' 02"

    11° 22' 33"

    106° 30' 58"

    C-48-22-A-a

    nông trường Cao su Minh Tân

    KX

    xã Long Hòa

    H. Dầu Tiếng

    11° 23' 16"

    106° 29' 02"

     

     

     

     

    C-48-21-B-d;

    C-48-22-A-c

    suối ông Hai

    TV

    xã Long Hòa

    H. Dầu Tiếng

     

     

    11° 21' 25"

    106° 35' 49"

    11° 19' 01"

    106° 32' 06"

    C-48-22-A-c

    ấp Tân Hòa

    DC

    xã Long Hòa

    H. Dầu Tiếng

    11° 20' 44"

    106° 29' 05"

     

     

     

     

    C-48-21-B-d

    ấp Thị Tính

    DC

    xã Long Hòa

    H. Dầu Tiếng

    11° 19' 19"

    106° 28' 47"

     

     

     

     

    C-48-21-B-d

    sông Thị Tính

    TV

    xã Long Hòa

    H. Dầu Tiếng

     

     

    11° 18' 17"

    106° 28' 08"

    11° 02' 27"

    106° 36' 06"

    C-48-21-B-d;

    C-48-21-D-b

    ấp Tiên Phong

    DC

    xã Long Hòa

    H. Dầu Tiếng

    11° 19' 00"

    106° 29' 06"

     

     

     

     

    C-48-21-B-d

    suối Ván Tám

    TV

    xã Long Hòa

    H. Dầu Tiếng

     

     

    11° 22' 49"

    106° 26' 17"

    11° 19' 32"

    106° 28' 20"

    C-48-21-B-b;

    C-48-21-B-d

    Đường ĐT. 749A

    KX

    xã Long Tân

    H. Dầu Tiếng

     

     

    11° 25' 42"

    106° 30' 20"

    11° 23' 22"

    106° 32' 15"

    C-48-22-A-c

    suối Bà Tứ

    TV

    xã Long Tân

    H. Dầu Tiếng

     

     

    11° 17' 40"

    106° 35' 52"

    11° 19' 01"

    106° 32' 06"

    C-48-22-A-c

    ấp Bờ Cảng

    DC

    xã Long Tân

    H. Dầu Tiếng

    11° 16' 00"

    106° 30' 30"

     

     

     

     

    C-48-22-A-c

    KX

    xã Long Tân

    H. Dầu Tiếng

     

     

    11° 09' 51"

    106° 27' 05"

    11° 12' 56"

    106° 28' 45"

    C-48-22-A-c

    ấp Cống Quẹo

    DC

    xã Long Tân

    H. Dầu Tiếng

    11° 17' 21"

    106° 32' 22"

     

     

     

     

    C-48-22-A-c

    di tích Địa điểm lần đầu tiên Mỹ rải bom B52 tại Việt Nam

    KX

    xã Long Tân

    H. Dầu Tiếng

    11° 15' 33"

    106° 31' 12"

     

     

     

     

    C-48-22-A-c

    ấp Đòn Gánh

    DC

    xã Long Tân

    H. Dầu Tiếng

    11° 15' 37"

    106° 33' 19"

     

     

     

     

    C-48-22-A-c

    suối Đòn Gánh

    TV

    xã Long Tân

    H. Dầu Tiếng

     

     

    11° 16' 18"

    106° 34' 08"

    11° 13' 54"

    106° 35' 47"

    C-48-22-A-c

    suối Hàng Nù

    TV

    xã Long Tân

    H. Dầu Tiếng

     

     

    11° 17 53"

    106° 25' 01"

    11° 16' 08"

    106° 28' 52"

    C-48-21-B-d

    ấp Hố Đá

    DC

    xã Long Tân

    H. Dầu Tiếng

    11° 17' 54"

    106° 30' 55"

     

     

     

     

    C-48-22-A-c

    suối Hố Đá

    TV

    xã Long Tân

    H. Dầu Tiếng

     

     

    11° 19' 01"

    106° 32' 06"

    11° 17 01"

    106° 28' 35"

    C-48-22-A-c

    ấp Hố Muồng

    DC

    xã Long Tân

    H. Dầu Tiếng

    11° 16' 59"

    106° 31' 39"

     

     

     

     

    C-48-22-A-c

    suối Hố Muồng

    TV

    xã Long Tân

    H. Dầu Tiếng

     

     

    11° 17 05"

    106° 32' 16"

    11° 15' 23"

    106° 29' 26"

    C-48-21-B-d;

    C-48-22-A-c

    ấp Hốc Măng

    DC

    xã Long Tân

    H. Dầu Tiếng

    11° 15' 12"

    106° 30' 32"

     

     

     

     

    C-48-22-A-c

    ấp Long Chiểu

    DC

    xã Long Tân

    H. Dầu Tiếng

    11° 16' 17"

    106° 33' 01"

     

     

     

     

    C-48-22-A-c

    nông trường Cao su Long Tân

    KX

    xã Long Tân

    H. Dầu Tiếng

    11° 16' 30"

    106° 32' 46"

     

     

     

     

    C-48-22-A-c

    suối Nhà Mát

    TV

    xã Long Tân

    H. Dầu Tiếng

     

     

    11° 16' 03"

    106° 32' 54"

    11° 13' 43"

    106° 32' 02"

    C-48-22-A-c

    sông Thị Tính

    TV

    xã Long Tân

    H. Dầu Tiếng

     

     

    11° 18' 17"

    106° 28' 08"

    11° 02' 27"

    106° 36' 06"

    C-48-21-B-d;

    C-48-21-D-b

    di tích Vòng thành đất Họ Võ

    KX

    xã Long Tân

    H. Dầu Tiếng

    11° 16' 59"

    106° 29' 09"

     

     

     

     

    C-48-21-B-d

    ấp Vũng Tây

    DC

    xã Long Tân

    H. Dầu Tiếng

    11° 15' 48"

    106° 31' 59"

     

     

     

     

    C-48-22-A-c

    Đường ĐH.704

    KX

    xã Minh Hòa

    H. Dầu Tiếng

     

     

    11° 22' 15"

    106° 25' 34"

    11° 26' 50"

    106° 28' 56"

    C-48-21-B-b

    Đường ĐT.744

    KX

    xã Minh Hòa

    H. Dầu Tiếng

     

     

    11° 02' 58"

    106° 36' 34"

    11° 26' 22"

    106° 24' 50"

    C-48-21-B-b

    Đường ĐT.749B

    KX

    xã Minh Hòa

    H. Dầu Tiếng

     

     

    11° 26' 50"

    106° 28' 56"

    11° 25' 57"

    106° 22' 36"

    C-48-21-B-b

    suối Ba Thà

    TV

    xã Minh Hòa

    H. Dầu Tiếng

     

     

    11° 27' 28"

    106° 27' 26"

    11° 27 45"

    106° 26' 34"

    C-48-21-B-b

    suối Bùng Giang

    TV

    xã Minh Hòa

    H. Dầu Tiếng

     

     

    11° 27' 55"

    106° 29' 50"

    11° 29' 00"

    106° 30' 52"

    C-48-22-A-a;

    C-48-21-B-b

    Suối Cá

    TV

    xã Minh Hòa

    H. Dầu Tiếng

     

     

    11° 29' 02"

    106° 29' 13"

    11° 29' 41"

    106° 28' 44"

    C-48-21-B-b

    suối Cây Liễu

    TV

    xã Minh Hòa

    H. Dầu Tiếng

     

     

    11° 27' 09"

    106° 28' 51"

    11° 25' 38"

    106° 30' 15"

    C-48-22-A-a

    suối Cống Còm

    TV

    xã Minh Hòa

    H. Dầu Tiếng

     

     

    11° 26' 49"

    106° 26' 59"

    11° 25' 25"

    106° 26' 47"

    C-48-21-B-b

    hồ Dầu Tiếng

    TV

    xã Minh Hòa

    H. Dầu Tiếng

    11° 25' 26"

    106° 18' 55"

     

     

     

     

    C-48-21-B-b

    suối Đông Cang

    TV

    xã Minh Hòa

    H. Dầu Tiếng

     

     

    11° 27' 45"

    106° 26' 34"

    11° 27' 57"

    106° 27' 14"

    C-48-21-B-b

    suối Đông Cùng

    TV

    xã Minh Hòa

    H. Dầu Tiếng

     

     

    11° 28' 23"

    106° 27' 25"

    11° 28' 45"

    106° 27 04"

    C-48-21-B-b

    cầu Giáp Minh

    KX

    xã Minh Hòa

    H. Dầu Tiếng

    11° 26' 59"

    106° 28' 45"

     

     

     

     

    C-48-21-B-b

    ấp Hòa Cường

    DC

    xã Minh Hòa

    H. Dầu Tiếng

    11° 26' 55"

    106° 27' 32"

     

     

     

     

    C-48-21-B-b

    ấp Hòa Hiệp

    DC

    xã Minh Hòa

    H. Dầu Tiếng

    11° 28' 04"

    106° 29' 33"

     

     

     

     

    C-48-21-B-b

    ấp Hòa Lộc

    DC

    xã Minh Hòa

    H. Dầu Tiếng

    11° 26' 03"

    106° 23' 03"

     

     

     

     

    C-48-21-B-b

    ấp Hòa Phú

    DC

    xã Minh Hòa

    H. Dầu Tiếng

    11° 28' 03"

    106° 27 05"

     

     

     

     

    C-48-21-B-b

    ấp Hòa Thành

    DC

    xã Minh Hòa

    H. Dầu Tiếng

    11° 26' 32"

    106° 25' 37"

     

     

     

     

    C-48-21-B-b

    suối Láng Lôi

    TV

    xã Minh Hòa

    H. Dầu Tiếng

     

     

    11° 26' 38"

    106° 27' 40"

    11° 25' 22"

    106° 26' 12"

    C-48-21-B-b

    núi đất Minh Hòa

    SV

    xã Minh Hòa

    H. Dầu Tiếng

    11° 27' 46"

    106° 27' 16"

     

     

     

     

    C-48-21-B-b

    nông trường Minh Thạnh

    KX

    xã Minh Hòa

    H. Dầu Tiếng

    11° 28' 54"

    106° 29' 38"

     

     

     

     

    C-48-21-B-b

    thánh đường Hồi giáo Muttaqin

    KX

    xã Minh Hòa

    H. Dầu Tiếng

    11° 26' 29"

    106° 22' 51"

     

     

     

     

    C-48-21-B-b

    suối Nhà máy

    TV

    xã Minh Hòa

    H. Dầu Tiếng

     

     

    11° 27' 49"

    106° 28' 46"

    11° 29' 06"

    106° 28' 14"

    C-48-21-B-b

    Trường Trung học phổ thông Phan Bội Châu

    KX

    xã Minh Hòa

    H. Dầu Tiếng

    11° 26' 21"

    106° 28' 40"

     

     

     

     

    C-48-21-B-b

    suối Tà Mông

    TV

    xã Minh Hòa

    H. Dầu Tiếng

     

     

    11° 29' 00"

    106° 30' 52"

    11° 29' 56"

    106° 29' 27"

    C-48-9-D-d; C- 48-21-B-b; C- 48-22-A-a

    Suối Tre

    TV

    xã Minh Hòa

    H. Dầu Tiếng

     

     

    11° 26' 57"

    106° 26' 33"

    11° 25' 39"

    106° 25' 52"

    C-48-21-B-b

    Đường ĐH.704

    KX

    xã Minh Tân

    H. Dầu Tiếng

     

     

    11° 22' 15"

    106° 25' 34"

    11° 26' 50"

    106° 28' 56"

    C-48-21-B-b

    suối Cua Đinh

    TV

    xã Minh Tân

    H. Dầu Tiếng

     

     

    11° 25' 55"

    106° 28' 22"

    11° 20' 58"

    106° 27 37"

    C-48-21-B-b;

    C-48-21-B-d

    di tích Địa điểm sở chỉ huy tiền phương Chiến dịch Hồ Chí Minh

    KX

    xã Minh Tân

    H. Dầu Tiếng

    11° 23' 46"

    106° 30' 11"

     

     

     

     

    C-48-22-A-a

    suối Láng Lôi

    TV

    xã Minh Tân

    H. Dầu Tiếng

     

     

    11° 26' 38"

    106° 27' 40"

    11° 25' 22"

    106° 26' 12"

    C-48-21-B-b

    suối Lồ Ồ

    TV

    xã Minh Tân

    H. Dầu Tiếng

     

     

    11° 26' 44"

    106° 31' 02"

    11° 22' 33"

    106° 30' 58"

    C-48-22-A-a

    nông trường Cao su Minh Tân

    KX

    xã Minh Tân

    H. Dầu Tiếng

    11° 23' 16"

    106° 29' 02"

     

     

     

     

    C-48-21-B-b

    ấp Tân Bình

    DC

    xã Minh Tân

    H. Dầu Tiếng

    11° 25' 31"

    106° 28' 02"

     

     

     

     

    C-48-21-B-b

    ấp Tân Định

    DC

    xã Minh Tân

    H. Dầu Tiếng

    11° 23' 42"

    106° 28' 38"

     

     

     

     

    C-48-21-B-b

    ấp Tân Đức

    DC

    xã Minh Tân

    H. Dầu Tiếng

    11° 24' 28"

    106° 26' 48"

     

     

     

     

    C-48-21-B-b

    ấp Tân Phú

    DC

    xã Minh Tân

    H. Dầu Tiếng

    11° 24' 37"

    106° 27' 05"

     

     

     

     

    C-48-21-B-b

    ấp Tân Thanh

    DC

    xã Minh Tân

    H. Dầu Tiềng

    11° 24' 58"

    106° 27' 25"

     

     

     

     

    C-48-21-B-b

    ấp Tân Tiến

    DC

    xã Minh Tân

    H. Dầu Tiếng

    11° 23' 50"

    106° 26' 24"

     

     

     

     

    C-48-21-B-b

    suối Thơ Dương

    TV

    xã Minh Tân

    H. Dầu Tiếng

     

     

    11° 23' 50"

    106° 26' 55"

    11° 21' 22"

    106° 27 48"

    C-48-21-B-d

    suối Trại Bí

    TV

    xã Minh Tân

    H. Dầu Tiếng

     

     

    11° 25' 35"

    106° 28' 57"

    11° 23' 49"

    106° 30' 15"

    C-48-21-B-b;

    C-48-22-A-a

    suối Ván Tám

    TV

    xã Minh Tân

    H. Dầu Tiếng

     

     

    11° 22' 49"

    106° 26' 17"

    11° 19' 32"

    106° 28' 20"

    C-48-21-B-d

    Đường ĐH.707

    KX

    xã Minh Thạnh

    H. Dầu Tiếng

     

     

    11° 25' 53"

    106° 30' 10"

    11° 28' 23"

    106° 33' 31"

    C-48-22-A-a

    Đường ĐH.722

    KX

    xã Minh Thạnh

    H. Dầu Tiếng

     

     

    11° 22' 44"

    106° 30' 52"

    11° 25' 51"

    106° 32' 17"

    C-48-22-A-a

    Đường ĐT.749A

    KX

    xã Minh Thạnh

    H. Dầu Tiếng

     

     

    11° 25' 42"

    106° 30' 20"

    11° 23' 22"

    106° 32' 15"

    C-48-22-A-a

    Đường ĐT.749B

    KX

    xã Minh Thạnh

    H. Dầu Tiếng

     

     

    11° 26' 50"

    106° 28' 56"

    11° 25' 57"

    106° 22' 36"

    C-48-21-B-b;

    C-48-22-A-a

    suối Bà Và

    TV

    xã Minh Thạnh

    H. Dầu Tiếng

     

     

    11° 27' 27"

    106° 34' 17"

    11° 22' 32"

    106° 30' 58"

    C-48-22-A-a

    Suối Bích

    TV

    xã Minh Thạnh

    H. Dầu Tiếng

     

     

    11° 25' 24"

    106° 30' 46"

    11° 25' 06"

    106° 30' 04"

    C-48-22-A-a

    ấp Căm Xe

    DC

    xã Minh Thạnh

    H. Dầu Tiếng

    11° 24' 49"

    106° 30' 24"

     

     

     

     

    C-48-22-A-a

    suối Cây Da

    TV

    xã Minh Thạnh

    H. Dầu Tiếng

     

     

    11° 29' 08"

    106° 33' 18"

    11° 28' 08"

    106° 32' 19"

    C-48-22-A-a

    ấp Cây Liễu

    DC

    xã Minh Thạnh

    H. Dầu Tiếng

    11° 26' 12"

    106° 30' 44"

     

     

     

     

    C-48-22-A-a

    suối Cây Liễu

    TV

    xã Minh Thạnh

    H. Dầu Tiếng

     

     

    11° 27' 09"

    106° 28' 51"

    11° 25' 38"

    106° 30' 15"

    C-48-22-A-a

    ấp Cần Đôn

    DC

    xã Minh Thạnh

    H. Dầu Tiếng

    11° 25' 42"

    106° 31' 07"

     

     

     

     

    C-48-22-A-a

    ấp Đồng Bé

    DC

    xã Minh Thạnh

    H. Dầu Tiếng

    11° 24' 05"

    106° 32' 34"

     

     

     

     

    C-48-22-A-a

    ấp Đồng Sơn

    DC

    xã Minh Thạnh

    H. Dầu Tiếng

    11° 25' 17"

    106° 32' 21"

     

     

     

     

    C-48-22-A-a

    Suối Giữa

    TV

    xã Minh Thạnh

    H. Dầu Tiếng

     

     

    11° 25' 14"

    106° 31' 44"

    11° 22' 59"

    106° 31' 26"

    C-48-22-A-a

    Suối Lấp

    TV

    xã Minh Thạnh

    H. Dầu Tiếng

     

     

    11° 28' 08"

    106° 32' 19"

    11° 29' 00"

    106° 30' 52"

    C-48-22-A-a

    ấp Lò Gạch

    DC

    xã Minh Thạnh

    H. Dầu Tiếng

    11° 26' 02"

    106° 32' 02"

     

     

     

     

    C-48-22-A-a

    suối Lồ Ồ

    TV

    xã Minh Thạnh

    H. Dầu Tiếng

     

     

    11° 26' 44"

    106° 31' 02"

    11° 22' 33"

    106° 30' 58"

    C-48-22-A-a

    chùa Minh Thạnh

    KX

    xã Minh Thạnh

    H. Dầu Tiếng

    11° 25' 45"

    106° 31' 16"

     

     

     

     

    C-48-22-A-a

    giáo xứ Minh Thạnh

    KX

    xã Minh Thạnh

    H. Dầu Tiếng

    11° 25' 53"

    106° 31' 45"

     

     

     

     

    C-48-22-A-a

    Trường Trung học cơ sở Minh Thạnh

    KX

    xã Minh Thạnh

    H. Dầu Tiếng

    11° 25' 37"

    106° 31' 25"

     

     

     

     

    C-48-22-A-a

    ấp Tân Minh

    DC

    xã Minh Thạnh

    H. Dầu Tiếng

    11° 26' 11"

    106° 29' 45"

     

     

     

     

    C-48-21-B-b

    chùa Thiên Hưng

    KX

    xã Minh Thạnh

    H. Dầu Tiếng

    11° 25' 34"

    106° 30' 39"

     

     

     

     

    C-48-22-A-a

    Đường ĐH.708

    KX

    xã Thanh An

    H. Dầu Tiếng

     

     

    11° 14' 49"

    106° 22' 36"

    11° 17 30"

    106° 23' 56"

    C-48-21-D-b

    Đường ĐH.711

    KX

    xã Thanh An

    H. Dầu Tiếng

     

     

    11° 09' 42"

    106° 26' 35"

    11° 12' 52"

    106° 23' 42"

    C-48-21-D-b

    Đường ĐH.718

    KX

    xã Thanh An

    H. Dầu Tiếng

     

     

    11° 11' 34"

    106° 24' 32"

    11° 12' 17"

    106° 25' 28"

    C-48-21-D-b

    Đường ĐH.719

    KX

    xã Thanh An

    H. Dầu Tiếng

     

     

    11° 11' 42"

    106° 24' 22"

    11° 12' 13"

    106° 24' 40"

    C-48-21-D-b

    Đường ĐH.720

    KX

    xã Thanh An

    H. Dầu Tiếng

     

     

    11° 12' 03"

    106° 23' 54"

    11° 12' 13"

    106° 24' 40"

    C-48-21-D-b

    Đường ĐT.744

    KX

    xã Thanh An

    H. Dầu Tiếng

     

     

    11° 02' 58"

    106° 36' 34"

    11° 26' 22"

    106° 24' 50"

    C-48-21-B-d;

    C-48-21-D-b

    ấp Bàu Cây Cám

    DC

    xã Thanh An

    H. Dầu Tiếng

    11° 15' 32"

    106° 24' 46"

     

     

     

     

    C-48-21-B-d

    ấp Bến Chùa

    DC

    xã Thanh An

    H. Dầu Tiếng

    11° 10' 53"

    106° 25' 17"

     

     

     

     

    C-48-21-D-b

    ấp Bến Tranh

    DC

    xã Thanh An

    H. Dầu Tiếng

    11° 13' 47"

    106° 23' 21"

     

     

     

     

    C-48-21-D-b

    ấp Cà Tong

    DC

    xã Thanh An

    H. Dầu Tiếng

    11° 14' 05"

    106° 26' 00"

     

     

     

     

    C-48-21-D-b

    ấp Cần Giăng

    DC

    xã Thanh An

    H. Dầu Tiếng

    11° 11' 55"

    106° 23' 41"

     

     

     

     

    C-48-21-D-b

    cầu Cần Nôm

    KX

    xã Thanh An

    H. Dầu Tiếng

    11° 13' 29"

    106° 23' 26"

     

     

     

     

    C-48-21-D-b

    đập Cần Nôm

    KX

    xã Thanh An

    H. Dầu Tiếng

    11° 13' 58"

    106° 24' 21"

     

     

     

     

    C-48-21-D-b

    hồ Cần Nôm

    TV

    xã Thanh An

    H. Dầu Tiếng

    11° 14' 08"

    106° 24' 34"

     

     

     

     

    C-48-21-D-b

    ấp Cỏ Trách

    DC

    xã Thanh An

    H. Dầu Tiếng

    11° 12' 42"

    106° 24' 38"

     

     

     

     

    C-48-21-D-b

    Khu an dưỡng Hồ Cần Nôm

    KX

    xã Thanh An

    H. Dầu Tiếng

    11° 14' 27"

    106° 24' 51"

     

     

     

     

    C-48-21-D-b

    sông Sài Gòn

    TV

    xã Thanh An

    H. Dầu Tiếng

     

     

    11° 19' 34"

    106° 20' 48"

    10° 52' 00"

    106° 42' 41"

    C-48-21-D-a;

    C-48-21-D-b

    nông trường Cao su Thanh An

    KX

    xã Thanh An

    H. Dầu Tiếng

    11° 13' 47"

    106° 24' 38"

     

     

     

     

    C-48-21-D-b

    ấp Thanh Tân

    DC

    xã Thanh An

    H. Dầu Tiếng

    11° 13' 59"

    106° 25' 13"

     

     

     

     

    C-48-21-D-b

    ấp Xóm Mới

    DC

    xã Thanh An

    H. Dầu Tiếng

    11° 11' 25"

    106° 24' 37"

     

     

     

     

    C-48-21-D-b

    Đường ĐT. 744

    KX

    xã Thanh Tuyền

    H. Dầu Tiếng

     

     

    11° 02' 58"

    106° 36' 34"

    11° 26' 22"

    106° 24' 50"

    C-48-21-D-b;

    C-48-22-C-a

    cầu Bến Súc

    KX

    xã Thanh Tuyền

    H. Dầu Tiếng

    11° 09' 21"

    106° 26' 59"

     

     

     

     

    C-48-21-D-b

    nhà máy Cao su Đến Súc

    KX

    xã Thanh Tuyền

    H. Dầu Tiếng

    11° 10' 14"

    106° 26' 18"

     

     

     

     

    C-48-21-D-b

    nông trường Cao su Bến Súc

    KX

    xã Thanh Tuyền

    H. Dầu Tiếng

    11° 10' 10"

    106° 26' 09"

     

     

     

     

    C-48-21-D-b

    Đường tỉnh Bố Lá-Bến Súc

    KX

    xã Thanh Tuyền

    H. Dầu Tiếng

     

     

    11° 09' 51"

    106° 27' 05"

    11° 12' 56"

    106° 28' 45"

    C-48-21-D-b

    ấp Bưng Còng

    DC

    xã Thanh Tuyền

    H. Dầu Tiếng

    11° 08' 55"

    106° 30' 11"

     

     

     

     

    C-48-21-C-a

    rạch Cây Siêu

    TV

    xã Thanh Tuyền

    H. Dầu Tiếng

     

     

    11° 08' 47"

    106° 26' 38"

    11° 08' 40"

    106° 27' 19"

    C-48-21-D-b

    Ấp Chợ

    DC

    xã Thanh Tuyền

    H. Dầu Tiếng

    11° 09' 59"

    106° 26' 37"

     

     

     

     

    C-48-21-D-b

    ấp Đường Long

    DC

    xã Thanh Tuyền

    H. Dầu Tiếng

    11° 12' 41"

    106° 27' 45"

     

     

     

     

    C-48-21-D-b

    ấp Gò Mối

    DC

    xã Thanh Tuyền

    H. Dầu Tiếng

    11° 10' 14"

    106° 26' 03"

     

     

     

     

    C-48-21-D-b

    ấp Lâm Vồ

    DC

    xã Thanh Tuyền

    H. Dầu Tiếng

    11° 09' 42"

    106° 26' 22"

     

     

     

     

    C-48-21-D-b

    ấp Lê Danh Cát

    DC

    xã Thanh Tuyền

    H. Dầu Tiếng

    11° 11' 12"

    106° 27' 49"

     

     

     

     

    C-48-21-D-b

    Rạch Lớn

    TV

    xã Thanh Tuyền

    H. Dầu Tiếng

     

     

    11° 08' 53"

    106° 26' 30"

    11° 09' 04"

    106° 25' 50"

    C-48-21-D-b

    nông trường Cao su Phan Văn Tiến

    KX

    xã Thanh Tuyền

    H. Dầu Tiếng

    11° 08' 39"

    106° 30' 49"

     

     

     

     

    C-48-21-D-b

    ấp Rạch Kiến

    DC

    xã Thanh Tuyền

    H. Dầu Tiếng

    11° 09' 14"

    106° 28' 39"

     

     

     

     

    C-48-21-D-b

    sông Sài Gòn

    TV

    xã Thanh Tuyền

    H. Dầu Tiếng

     

     

    11° 19' 34"

    106° 20' 48"

    10° 52' 00"

    106° 42' 41"

    C-48-21-D-a;

    C-48-21-D-b

    ấp Suối Cát

    DC

    xã Thanh Tuyền

    H. Dầu Tiếng

    11° 09' 55"

    106° 28' 18"

     

     

     

     

    C-48-21-D-b

    ấp Xóm Bến

    DC

    xã Thanh Tuyền

    H. Dầu Tiếng

    11° 09' 43"

    106° 26' 56"

     

     

     

     

    C-48-21-D-b

    ấp Xóm Bưng

    DC

    xã Thanh Tuyền

    H. Dầu Tiếng

    11° 10' 08"

    106° 27' 28"

     

     

     

     

    C-48-21-D-b

    ấp Xóm Lẫm

    DC

    xã Thanh Tuyền

    H. Dầu Tiếng

    11° 09' 28"

    106° 26' 48"

     

     

     

     

    C-48-21-D-b

    cầu Xuy Nô

    KX

    xã Thanh Tuyền

    H. Dầu Tiếng

    11° 10' 12"

    106° 27' 56"

     

     

     

     

    C-48-21-D-b

    suối Xuy Nô

    TV

    xã Thanh Tuyền

    H. Dầu Tiếng

     

     

    11° 14' 10"

    106° 26' 36"

    11° 09' 39"

    106° 27' 38"

    C-48-21-D-b

    Khu phố 1

    DC

    TT. Phước Vĩnh

    H. Phú Giáo

    11° 17' 45"

    106° 47' 11"

     

     

     

     

    C-48-22-B-c

    Khu phố 2

    DC

    TT. Phước Vĩnh

    H. Phú Giáo

    11° 17' 34"

    106° 47' 40"

     

     

     

     

    C-48-22-B-c

    Khu phố 3

    DC

    TT. Phước Vĩnh

    H. Phú Giáo

    11° 17' 15"

    106° 47' 48"

     

     

     

     

    C-48-22-B-c

    Khu phố 4

    DC

    TT. Phước Vĩnh

    H. Phú Giáo

    11° 19' 04"

    106° 47' 20"

     

     

     

     

    C-48-22-B-c

    Khu phố 5

    DC

    TT. Phước Vĩnh

    H. Phú Giáo

    11° 18' 34"

    106° 48' 30"

     

     

     

     

    C-48-22-B-c

    Khu phố 6

    DC

    TT. Phước Vĩnh

    H. Phú Giáo

    11° 18' 57"

    106° 48' 39"

     

     

     

     

    C-48-22-B-c

    Khu phố 7

    DC

    TT. Phước Vĩnh

    H. Phú Giáo

    11° 17' 54"

    106° 47 22"

     

     

     

     

    C-48-22-B-c

    Khu phố 8

    DC

    TT. Phước Vĩnh

    H. Phú Giáo

    11° 17' 27"

    106° 48' 45"

     

     

     

     

    C-48-22-B-c

    Khu phố 9

    DC

    TT. Phước Vĩnh

    H. Phú Giáo

    11° 17' 57"

    106° 48' 08"

     

     

     

     

    C-48-22-B-c

    Đường ĐH.501

    KX

    TT. Phước Vĩnh

    H. Phú Giáo

     

     

    11° 17' 28"

    106° 48' 44"

    11° 16' 32"

    106° 53' 31"

    C-48-22-B-c;

    C-48-22-B-d

    Đường ĐT.741

    KX

    TT. Phước Vĩnh

    H. Phú Giáo

     

     

    11° 02' 06"

    106° 38' 18"

    11° 23' 06"

    106° 49' 23"

    C-48-22-B-c

    giáo xứ Bàu Ao

    KX

    TT. Phước Vĩnh

    H. Phú Giáo

    11° 19' 04"

    106° 47' 16"

     

     

     

     

    C-48-22-B-c

    Suối Giai

    TV

    TT. Phước Vĩnh

    H. Phú Giáo

     

     

    11° 23' 01"

    106° 47' 55"

    11° 15' 23"

    106° 50' 07"

    C-48-22-B-c

    cầu Nước Vàng

    KX

    TT. Phước Vĩnh

    H. Phú Giáo

    11° 18' 56"

    106° 49' 04"

     

     

     

     

    C-48-22-B-c

    suối Nước Vàng

    TV

    TT. Phước Vĩnh

    H. Phú Giáo

     

     

    11° 19' 59"

    106° 48' 20"

    11° 15' 23"

    106° 50' 07"

    C-48-22-B-c

    bệnh viện Đa khoa Phú Giáo

    KX

    TT. Phước Vĩnh

    H. Phú Giáo

    11° 17' 25"

    106° 47' 43"

     

     

     

     

    C-48-22-B-c

    giáo xứ Phước Vĩnh

    KX

    TT. Phước Vĩnh

    H. Phú Giáo

    11° 17' 41"

    106° 47' 18"

     

     

     

     

    C-48-22-B-c

    Trường Trung học phổ thông Phước Vĩnh

    KX

    TT. Phước Vĩnh

    H. Phú Giáo

    11° 17' 19"

    106° 47' 30"

     

     

     

     

    C-48-22-B-c

    xí nghiệp Khai thác và Chế biến đá Phước Vĩnh

    KX

    TT. Phước Vĩnh

    H. Phú Giáo

    11° 16' 42"

    106° 49' 31"

     

     

     

     

    C-48-22-B-c

    chùa Thiên Ân

    KX

    TT. Phước Vĩnh

    H. Phú Giáo

    11° 17' 25"

    106° 47' 38"

     

     

     

     

    C-48-22-B-c

    dinh Tỉnh trưởng tỉnh Phước Thành

    KX

    TT. Phước Vĩnh

    H. Phú Giáo

    11° 17' 50"

    106° 47' 36"

     

     

     

     

    C-48-22-B-c

    cầu Vàm Vá

    KX

    TT. Phước Vĩnh

    H. Phú Giáo

    11° 17' 15"

    106° 47' 22"

     

     

     

     

    C-48-22-B-c

    Đường ĐH.502

    KX

    xã An Bình

    H. Phú Giáo

     

     

    11° 19' 18"

    106° 49' 16"

    11° 16' 32"

    106° 46' 57"

    C-48-22-B-c

    Đường ĐH.503

    KX

    xã An Bình

    H. Phú Giáo

     

     

    11° 20' 29"

    106° 49' 20"

    11° 19' 52"

    106° 51' 15"

    C-48-22-B-c

    Đường ĐH.504

    KX

    xã An Bình

    H. Phú Giáo

     

     

    11° 22' 46"

    106° 43' 33"

    11° 21' 43"

    106° 49' 50"

    C-48-22-B-c

    Đường ĐT.741

    KX

    xã An Bình

    H. Phú Giáo

     

     

    11° 02' 06"

    106° 38' 18"

    11° 23' 06"

    106° 49' 23"

    C-48-22-B-a;

    C-48-22-B-c

    nông trường Cao su An Bình

    KX

    xã An Bình

    H. Phú Giáo

    11° 20' 21"

    106° 49' 24"

     

     

     

     

    C-48-22-B-c

    ấp Bàu Trư

    DC

    xã An Bình

    H. Phú Giáo

    11° 22' 52"

    106° 49' 30"

     

     

     

     

    C-48-22-B-a

    suối Bàu Trư

    TV

    xã An Bình

    H. Phú Giáo

     

     

    11° 23' 06"

    106° 49' 24"

    11° 22' 50"

    106° 47' 51"

    C-48-22-B-a

    Công ty CP Khai thác khoáng sản Becamex

    KX

    xã An Bình

    H. Phú Giáo

    11° 18' 35"

    106° 51' 51"

     

     

     

     

    C-48-22-B-c

    ấp Bình An

    DC

    xã An Bình

    H. Phú Giáo

    11° 21' 23"

    106° 49' 18"

     

     

     

     

    C-48-22-B-c

    ấp Bình Hòa

    DC

    xã An Bình

    H. Phú Giáo

    11° 21' 42"

    106° 49' 47"

     

     

     

     

    C-48-22-B-c

    ấp Bình Thắng

    DC

    xã An Bình

    H. Phú Giáo

    11° 20' 09"

    106° 48' 59"

     

     

     

     

    C-48-22-B-c

    ấp Bình Tiến

    DC

    xã An Bình

    H. Phú Giáo

    11° 20' 43"

    106° 49' 09"

     

     

     

     

    C-48-22-B-c

    ấp Cà Na

    DC

    xã An Bình

    H. Phú Giáo

    11° 21' 40"

    106° 48' 48"

     

     

     

     

    C-48-22-B-c

    ấp Cây Cam

    DC

    xã An Bình

    H. Phú Giáo

    11° 22' 15"

    106° 49' 51"

     

     

     

     

    C-48-22-B-c

    nhà thờ Cây Cam

    KX

    xã An Bình

    H. Phú Giáo

    11° 22' 19"

    106° 49' 44"

     

     

     

     

    C-48-22-B-c

    suối Cựa Gà

    TV

    xã An Bình

    H. Phú Giáo

     

     

    11° 17' 48"

    106° 50' 32"

    11° 17' 28"

    106° 49' 39"

    C-48-22-B-c

    ấp Đồng Sen

    DC

    xã An Bình

    H. Phú Giáo

    11° 20' 28"

    106° 49' 54"

     

     

     

     

    C-48-22-B-c

    nông trường Cao su Đồng Sen

    KX

    xã An Bình

    H. Phú Giáo

    11° 20' 31"

    106° 50' 20"

     

     

     

     

    C-48-22-B-c

    ấp Đồng Tâm

    DC

    xã An Bình

    H. Phú Giáo

    11° 21' 34"

    106° 50' 49"

     

     

     

     

    C-48-22-B-c

    Suối Giai

    TV

    xã An Bình

    H. Phú Giáo

     

     

    11° 23' 01"

    106° 47' 55"

    11° 15' 23"

    106° 50' 07"

    C-48-22-B-a;

    C-48-22-B-c

    Công ty TNHH Hải Việt

    KX

    xã An Bình

    H. Phú Giáo

    11° 19' 04"

    106° 49' 50"

     

     

     

     

    C-48-22-B-c

    Suối Mía

    TV

    xã An Bình

    H. Phú Giáo

     

     

    11° 21' 18"

    106° 50' 09"

    11° 18' 57"

    106° 51' 19"

    C-48-22-B-c

    ấp Nước Vàng

    DC

    xã An Bình

    H. Phú Giáo

    11° 19' 16"

    106° 49' 24"

     

     

     

     

    C-48-22-B-c

    giáo xứ Nước Vàng

    KX

    xã An Bình

    H. Phú Giáo

    11° 19' 20"

    106° 49' 14"

     

     

     

     

    C-48-22-B-c

    suối Nước Vàng

    TV

    xã An Bình

    H. Phú Giáo

     

     

    11° 19' 59"

    106° 48' 20"

    11° 15' 23"

    106° 50' 07"

    C-48-22-B-c

    nhà máy Chế biến hạt điều xuất khẩu Phú An

    KX

    xã An Bình

    H. Phú Giáo

    11° 22' 09"

    106° 50' 01"

     

     

     

     

    C-48-22-B-c

    chừa Phước Huệ

    KX

    xã An Bình

    H. Phú Giáo

    11° 21' 20"

    106° 49' 34"

     

     

     

     

    C-48-22-B-c

    Suối Rạc

    TV

    xã An Bình

    H. Phú Giáo

     

     

    11° 22' 25"

    106° 51' 20"

    11° 14' 54"

    106° 52' 30"

    C-48-22-B-c

    ấp Rạch Chàm

    DC

    xã An Bình

    H. Phú Giáo

    11° 21' 09"

    106° 47' 57"

     

     

     

     

    C-48-22-B-c

    suối Rạch Chàm

    TV

    xã An Bình

    H. Phú Giáo

     

     

    11° 22' 16"

    106° 48' 42"

    11° 21' 32"

    106° 47' 02"

    C-48-22-B-c

    ấp Tân Thịnh

    DC

    xã An Bình

    H. Phú Giáo

    11° 19' 32"

    106° 49' 25"

     

     

     

     

    C-48-22-B-c

    chùa Thanh Lâm

    KX

    xã An Bình

    H. Phú Giáo

    11° 20' 09"

    106° 49' 01"

     

     

     

     

    C-48-22-B-c

    Ấp 6

    DC

    xã An Linh

    H. Phú Giáo

    11° 20' 13"

    106° 43' 31"

     

     

     

     

    C-48-22A-d

    Ấp 7

    DC

    xã An Linh

    H. Phú Giáo

    11° 19' 26"

    106° 42' 18"

     

     

     

     

    C-48-22A-d

    Ấp 9

    DC

    xã An Linh

    H. Phú Giáo

    11° 22' 13"

    106° 43' 25"

     

     

     

     

    C-48-22A-d

    ấp 30-4

    DC

    xã An Linh

    H. Phú Giáo

    11° 21' 21"

    106° 43' 28"

     

     

     

     

    C-48-22A-d

    Đường ĐH.504

    KX

    xã An Linh

    H. Phú Giáo

     

     

    11° 22' 46"

    106° 43' 33"

    11° 21' 43"

    106° 49' 50"

    C-48-22A-b;

    C-48-22-A-d

    Đường ĐH.507

    KX

    xã An Linh

    H. Phú Giáo

     

     

    11° 16' 04"

    106° 46' 12"

    11° 28' 22"

    106° 48' 06"

    C-48-22A-b;

    C-48-22-A-d

    Đường ĐH.509

    KX

    xã An Linh

    H. Phú Giáo

     

     

    11° 19' 09"

    106° 44' 51"

    11° 20' 35"

    106° 43' 39"

    C-48-22A-d

    Đường ĐH.510

    KX

    xã An Linh

    H. Phú Giáo

     

     

    11° 21' 13"

    106° 43' 29"

    11° 21' 21"

    106° 41' 14"

    C-48-22A-d

    chợ An Linh

    KX

    xã An Linh

    H. Phú Giáo

    11° 21' 30"

    106° 43' 29"

     

     

     

     

    C-48-22A-d

    nhà thờ An Linh

    KX

    xã An Linh

    H. Phú Giáo

    11° 22' 23"

    106° 43' 31"

     

     

     

     

    C-48-22A-d

    Sông Bé

    TV

    xã An Linh

    H. Phú Giáo

     

     

    11° 28' 55"

    106° 45' 57"

    11° 06' 34"

    106° 57' 49"

    C-48-22-A-b;

    C-48-22-A-d

    suối Nước Trong

    TV

    xã An Linh

    H. Phú Giáo

     

     

    11° 27' 42"

    106° 48' 23"

    11° 15' 38"

    106° 45' 16"

    C-48-22-A-d

    ấp Phú Bằng

    DC

    xã An Linh

    H. Phú Giáo

    11° 22' 21"

    106° 43' 08"

     

     

     

     

    C-48-22A-d

    chùa Phước Linh

    KX

    xã An Linh

    H. Phú Giáo

    11° 20' 36"

    106° 43' 30"

     

     

     

     

    C-48-22A-d

    Đường ĐH.510

    KX

    xã An Long

    H. Phú Giáo

     

     

    11° 21' 13"

    106° 43' 29"

    11° 21' 21"

    106° 41' 14"

    C-48-22-A-d

    Đường ĐH.516

    KX

    xã An Long

    H. Phú Giáo

     

     

    11° 16' 24"

    106° 37' 58"

    11° 23' 47"

    106° 41' 04"

    C-48-22-A-b;

    C-48-22-A-d

    cầu An Linh-An Long

    KX

    xã An Long

    H. Phú Giáo

    11° 21' 13"

    106° 43' 02"

     

     

     

     

    C-48-22-A-d

    ấp Bàu Càm

    DC

    xã An Long

    H. Phú Giáo

    11° 23' 05"

    106° 41' 55"

     

     

     

     

    C-48-22-A-b

    ấp Bàu Cừ

    DC

    xã An Long

    H. Phú Giáo

    11° 21' 20"

    106° 41' 26"

     

     

     

     

    C-48-22-A-d

    kênh Phước Hòa

    TV

    xã An Long

    H. Phú Giáo

     

     

    11° 25' 23"

    106° 26' 48"

    11° 25' 19"

    106° 43' 07"

    C-48-22-A-b

    cầu Suối Thôn

    KX

    xã An Long

    H. Phú Giáo

    11° 20' 15"

    106° 41' 10"

     

     

     

     

    C-48-22-A-d

    Suối Thôn

    TV

    xã An Long

    H. Phú Giáo

     

     

    11° 23' 01"

    106° 40' 26"

    11° 19' 55"

    106° 41' 19"

    C-48-22-A-b;

    C-48-22-A-d

    ấp Xóm Quạt

    DC

    xã An Long

    H. Phú Giáo

    11° 21' 06"

    106° 41' 07"

     

     

     

     

    C-48-22-A-d

    Ấp 4

    DC

    xã An Thái

    H. Phú Giáo

    11° 24' 25"

    106° 43' 47"

     

     

     

     

    C-48-22-A-b

    Ấp 5

    DC

    xã An Thái

    H. Phú Giáo

    11° 24' 36"

    106° 44' 45"

     

     

     

     

    C-48-22-A-b

    Đường ĐH.504

    KX

    xã An Thái

    H. Phú Giáo

     

     

    11° 22' 46"

    106° 43' 33"

    11° 21' 43"

    106° 49' 50"

    C-48-22-A-b

    Đường ĐH.507

    KX

    xã An Thái

    H. Phú Giáo

     

     

    11° 16' 04"

    106° 46' 12"

    11° 28' 22"

    106° 48' 06"

    C-48-22A-b;

    C-48-22-B-a

    trại giam An Phước

    KX

    xã An Thái

    H. Phú Giáo

    11° 27' 08"

    106° 46' 42"

     

     

     

     

    C-48-22-B-a

    Sông Bé

    TV

    xã An Thái

    H. Phú Giáo

     

     

    11° 28' 55"

    106° 45' 57"

    11° 06' 34"

    106° 57' 49"

    C-48-22-A-b;

    C-48-22-B-a

    Suối Chu

    TV

    xã An Thái

    H. Phú Giáo

     

     

    11° 27' 00"

    106° 46' 43"

    11° 26' 32"

    106° 44' 32"

    C-48-22-A-b;

    C-48-22-B-a

    suối Hố Đá

    TV

    xã An Thái

    H. Phú Giáo

     

     

    11° 28' 10"

    106° 46' 38"

    11° 27' 18"

    106° 45' 16"

    C-48-22-B-a

    suối Nước Trong

    TV

    xã An Thái

    H. Phú Giáo

     

     

    11° 27' 42"

    106° 48' 23"

    11° 15' 38"

    106° 45' 16"

    C-48-22-A-b;

    C-48-22-B-a

    ấp Phú Thịnh 1

    DC

    xã An Thái

    H. Phú Giáo

    11° 23' 10"

    106° 43' 46"

     

     

     

     

    C-48-22-A-b

    ấp Phú Thịnh 2

    DC

    xã An Thái

    H. Phú Giáo

    11° 22' 59"

    106° 43' 54"

     

     

     

     

    C-48-22-A-b

    Trường Giáo dục Đào tạo và Giải quyết việc làm số 3

    KX

    xã An Thái

    H. Phú Giáo

    11° 28' 51"

    106° 46' 06"

     

     

     

     

    C-48-22-B-a

    suối Song Rinh

    TV

    xã An Thái

    H. Phú Giáo

     

     

    11° 29' 32"

    106° 47' 43"

    11° 28' 57"

    106° 45' 58"

    C-48-22-B-a

    ấp Tân Bình

    DC

    xã An Thái

    H. Phú Giáo

    11° 23' 45"

    106° 43' 36"

     

     

     

     

    C-48-22-A-b

    nông trường Cao su Tân Lập

    KX

    xã An Thái

    H. Phú Giáo

    11° 24' 56"

    106° 45' 53"

     

     

     

     

    C-48-22-B-a

    ấp Tân Thái

    DC

    xã An Thái

    H. Phú Giáo

    11° 23' 41"

    106° 43' 44"

     

     

     

     

    C-48-22-A-b

    nông trường Thanh niên xung phong tỉnh Bình Dương

    KX

    xã An Thái

    H. Phú Giáo

    11° 27' 54"

    106° 45' 56"

     

     

     

     

    C-48-22-B-a

    Công ty CP Nông nghiệp U&I

    KX

    xã An Thái

    H. Phú Giáo

    11° 25' 21"

    106° 43' 57"

     

     

     

     

    C-48-22-A-b

    suối Xà Mách

    TV

    xã An Thái

    H. Phú Giáo

     

     

    11° 24' 17"

    106° 46' 04"

    11° 22' 31"

    106° 43' 56"

    C-48-22-A-b;

    C-48-22-B-a

    ấp 1A

    DC

    xã Phước Hòa

    H. Phú Giáo

    11° 14' 31"

    106° 44' 47"

     

     

     

     

    C-48-22-C-b

    ấp 1B

    DC

    xã Phước Hòa

    H. Phú Giáo

    11° 14' 14"

    106° 44' 03"

     

     

     

     

    C-48-22-C-b

    ấp 2A

    DC

    xã Phước Hòa

    H. Phú Giáo

    11° 14' 20"

    106° 45' 14"

     

     

     

     

    C-48-22-D-a

    Đường ĐH.514

    KX

    xã Phước Hòa

    H. Phú Giáo

     

     

    11° 13' 47"

    106° 43' 43"

    11° 13' 15"

    106° 46' 09"

    C-48-22-C-b;

    C-48-22-D-a

    Đường ĐH.515

    KX

    xã Phước Hòa

    H. Phú Giáo

     

     

    11° 12' 55"

    106° 43' 07"

    11° 15' 41"

    106° 43' 51"

    C-48-22-C-b;

    C-48-22-D-a

    Đường ĐT.741

    KX

    xã Phước Hòa

    H. Phú Giáo

     

     

    11° 02' 06"

    106° 38' 18"

    11° 23' 06"

    106° 49' 23"

    C-48-22-B-c;

    C-48-22-D-a;

    C-48-22-C-b

    ấp Bàu Cỏ

    DC

    xã Phước Hòa

    H. Phú Giáo

    11° 14' 38"

    106° 43' 08"

     

     

     

     

    C-48-22-C-b

    suối Bàu Cỏ

    TV

    xã Phước Hòa

    H. Phú Giáo

     

     

    11° 14' 09"

    106° 42' 10"

    11° 15' 39"

    106° 43' 38"

    C-48-22-A-d;

    C-48-22-C-b

    suối Bàu Gốc

    TV

    xã Phước Hòa

    H. Phú Giáo

     

     

    11° 11' 17"

    106° 45' 32"

    11° 12' 46"

    106° 45' 59"

    C-48-22-D-a

    suối Bảy Giới

    TV

    xã Phước Hòa

    H. Phú Giáo

     

     

    11° 16' 41"

    106° 42' 30"

    11° 16' 23"

    106° 44' 09"

    C-48-22-A-d

    Sông Bé

    TV

    xã Phước Hòa

    H. Phú Giáo

     

     

    11° 28' 55"

    106° 45' 57"

    11° 06' 34"

    106° 57' 49"

    C-48-22-A-d;

    C-48-22-C-b;

    C-48-22-C-b;

    C-48-22-C-d

    ấp Bố Lá

    DC

    xã Phước Hòa

    H. Phú Giáo

    11° 12' 34"

    106° 43' 12"

     

     

     

     

    C-48-22-C-b

    nông trường Cao su Bố Lá

    KX

    xã Phước Hòa

    H. Phú Giáo

    11° 13' 42"

    106° 44' 51"

     

     

     

     

    C-48-22-C-b;

    C-48-22-D-a

    chùa Bửu Phước

    KX

    xã Phước Hòa

    H. Phú Giáo

    11° 14' 41"

    106° 45' 24"

     

     

     

     

    C-48-22-D-a

    Suối Cái

    TV

    xã Phước Hòa

    H. Phú Giáo

     

     

    11° 12' 46"

    106° 45' 59"

    11° 13' 30"

    106° 47' 19"

    C-48-22-D-a

    suối Cảnh Chinh

    TV

    xã Phước Hòa

    H. Phú Giáo

     

     

    11° 12' 19"

    106° 43' 11"

    11° 12' 34"

    106° 45' 02"

    C-48-22-C-b;

    C-48-22-D-a

    di tích Cầu Sông Bé

    KX

    xã Phước Hòa

    H. Phú Giáo

    11° 15' 14"

    106° 45' 30"

     

     

     

     

    C-48-22-B-c

    ấp Đồng Chinh

    DC

    xã Phước Hòa

    H. Phú Giáo

    11° 11' 50"

    106° 43' 23"

     

     

     

     

    C-48-22-C-b

    suối Lồ Ô

    TV

    xã Phước Hòa

    H. Phú Giáo

     

     

    11° 15' 00"

    106° 42' 00"

    11° 15' 39"

    106° 43' 38"

    C-48-22-A-d

    xóm Nhà Bò

    DC

    xã Phước Hòa

    H. Phú Giáo

    11° 14' 16"

    106° 46' 15"

     

     

     

     

    C-48-22-D-a

    cầu Phước Hòa

    KX

    xã Phước Hòa

    H. Phú Giáo

    11° 15' 12"

    106° 45' 24"

     

     

     

     

    C-48-22-B-c

    Trường Trung học phổ thông Phước Hòa

    KX

    xã Phước Hòa

    H. Phú Giáo

    11° 13' 42"

    106° 43' 36"

     

     

     

     

    C-48-22-C-b

    suối Rạch Ngan

    TV

    xã Phước Hòa

    H. Phú Giáo

     

     

    11° 15' 39"

    106° 43' 38"

    11° 15' 46"

    106° 44' 35"

    C-48-22-A-d

    Suối Sen

    TV

    xã Phước Hòa

    H. Phú Giáo

     

     

    11° 13' 30"

    106° 43' 11"

    11° 12' 05"

    106° 44' 22"

    C-48-22-C-b

    ấp Suối Con

    DC

    xã Phước Hòa

    H. Phú Giáo

    11° 12' 47"

    106° 45' 47"

     

     

     

     

    C-48-22-D-a

    đập Suối Con

    KX

    xã Phước Hòa

    H. Phú Giáo

    11° 12' 44"

    106° 45' 41"

     

     

     

     

    C-48-22-D-a

    Suối Xè

    TV

    xã Phước Hòa

    H. Phú Giáo

     

     

    11° 14' 25"

    106° 43' 08"

    11° 15' 07"

    106° 44' 39"

    C-48-22-A-d;

    C-48-22-C-b

    Đường ĐH.504

    KX

    xã Phước Sang

    H. Phú Giáo

     

     

    11° 22' 46"

    106° 43' 33"

    11° 21' 43"

    106° 49' 50"

    C-48-22-B-c

    Đường ĐH.506

    KX

    xã Phước Sang

    H. Phú Giáo

     

     

    11° 17' 07"

    106° 47' 20"

    11° 21' 04"

    106° 45' 44"

    C-48-22-B-c

    Đường ĐH.508

    KX

    xã Phước Sang

    H. Phú Giáo

     

     

    11° 20' 02"

    106° 44' 43"

    11° 22' 54"

    106° 47' 02"

    C-48-22-B-c

    ấp Bến Cát

    DC

    xã Phước Sang

    H. Phú Giáo

    11° 21' 42"

    106° 46' 30"

     

     

     

     

    C-48-22-B-c

    ấp Đồng Thông

    DC

    xã Phước Sang

    H. Phú Giáo

    11° 23' 22"

    106° 46' 13"

     

     

     

     

    C-48-22-B-a

    ấp Đồng Trâm

    DC

    xã Phước Sang

    H. Phú Giáo

    11° 21' 10"

    106° 45' 59"

     

     

     

     

    C-48-22-B-c

    Cầu Đúc

    KX

    xã Phước Sang

    H. Phú Giáo

    11° 21' 04"

    106° 45' 44"

     

     

     

     

    C-48-22-B-c

    Suối Giai

    TV

    xã Phước Sang

    H. Phú Giáo

     

     

    11° 23' 01"

    106° 47' 55"

    11° 15' 23"

    106° 50' 07"

    C-48-22-B-a;

    C-48-22-B-c

    suối Hóc Bà Già

    TV

    xã Phước Sang

    H. Phú Giáo

     

     

    11° 23' 22"

    106° 46' 29"

    11° 22' 39"

    106° 45' 54"

    C-48-22-B-a

    suối Nước Trong

    TV

    xã Phước Sang

    H. Phú Giáo

     

     

    11° 27' 42"

    106° 48' 23"

    11° 15' 38"

    106° 45' 16"

    C-48-22-A-d

    ấp Sa Dụp

    DC

    xã Phước Sang

    H. Phú Giáo

    11° 22' 10"

    106° 45' 17"

     

     

     

     

    C-48-22-B-a

    suối Sa Dụp

    TV

    xã Phước Sang

    H. Phú Giáo

     

     

    11° 23' 12"

    106° 47' 01"

    11° 22' 45"

    106° 44' 46"

    C-48-22- A-b; C-48-22- B-a

    kênh Suối Giai

    TV

    xã Phước Sang

    H. Phú Giáo

     

     

    11° 23' 01"

    106° 47' 48"

    11° 16' 33"

    106° 45' 53"

    C-48-22-B-a;

    C-48-22-B-c

    ấp Tân Tiến

    DC

    xã Phước Sang

    H. Phú Giáo

    11° 20' 40"

    106° 46' 12"

     

     

     

     

    C-48-22-B-c

    suối Xà Mách

    TV

    xã Phước Sang

    H. Phú Giáo

     

     

    11° 24' 17"

    106° 46' 04"

    11° 22' 31"

    106° 43' 56"

    C-48-22- A-b; C-48-22- A-d;

    Đường ĐH.501

    KX

    xã Tam Lập

    H. Phú Giáo

     

     

    11° 17' 28"

    106° 48' 44"

    11° 16' 32"

    106° 53' 31"

    C-48-22-B-d;

    C-48-22-D-a

    Đường ĐH.502

    KX

    xã Tam Lập

    H. Phú Giáo

     

     

    11° 19' 18"

    106° 49' 16"

    11° 16' 32"

    10 6° 46' 57"

    C-48-22-B-d;

    C-48-22-D-a

    Đường ĐH.503

    KX

    xã Tam Lập

    H. Phú Giáo

     

     

    11° 20' 29"

    106° 49' 20"

    11° 19' 52"

    106° 51' 15"

    C-48-22-B-d;

    C-48-22-D-a

    Sông Bé

    TV

    xã Tam Lập

    H. Phú Giáo

     

     

    11° 28' 55"

    106° 45' 57"

    11° 06' 34"

    106° 57' 49"

    C-48-22-D-a;

    C-48-22-D-b;

    miếu Cẩm Sơn

    KX

    xã Tam Lập

    H. Phú Giáo

    11° 17' 06"

    106° 49' 37"

     

     

     

     

    C-48-22-B-c

    ấp Cây Khô

    DC

    xã Tam Lập

    H. Phú Giáo

    11° 14' 32"

    106° 50' 40"

     

     

     

     

    C-48-22-D-a

    suối Cây Khô

    TV

    xã Tam Lập

    H. Phú Giáo

     

     

    11° 14' 27"

    106° 49' 17"

    11° 14' 36"

    106° 50' 54"

    C-48-22-D-a

    bàu Cây Trâm

    TV

    xã Tam Lập

    H. Phú Giáo

    11° 19' 41"

    106° 54' 27"

     

     

     

     

    C-48-22-B-d

    suối Cựa Gà

    TV

    xã Tam Lập

    H. Phú Giáo

     

     

    11° 17 48"

    106° 50' 32"

    11° 17 28"

    106° 49' 39"

    C-48-22-B-c

    Suối Dây

    TV

    xã Tam Lập

    H. Phú Giáo

     

     

    11° 20' 38"

    106° 55' 25"

    11° 18' 39"

    106° 54' 32"

    C-48-22-B-d

    Suối Đá

    TV

    xã Tam Lập

    H. Phú Giáo

     

     

    11° 18' 39"

    106° 54' 32"

    11° 16' 52"

    106° 53' 45"

    C-48-22-B-d

    Suối Đôi

    TV

    xã Tam Lập

    H. Phú Giáo

     

     

    11° 21' 18"

    106° 56' 35"

    11° 18' 33"

    106° 56' 11"

    C-48-22-B-d

    ấp Đồng Tâm

    DC

    xã Tam Lập

    H. Phú Giáo

    11° 17' 11"

    106° 50' 07"

     

     

     

     

    C-48-22-B-c

    ấp Đuôi Chuột

    DC

    xã Tam Lập

    H. Phú Giáo

    11° 14' 23"

    106° 48' 04"

     

     

     

     

    C-48-22-D-a

    ấp Gia Biện

    DC

    xã Tam Lập

    H. Phú Giáo

    11° 16' 38"

    106° 53' 37"

     

     

     

     

    C-48-22-B-d

    cầu Gia Biện

    KX

    xã Tam Lập

    H. Phú Giáo

    11° 16' 32"

    106° 53' 31"

     

     

     

     

    C-48-22-B-d

    Trung tâm giáo dục lao động Tạo việc làm tỉnh Bình Dương

    KX

    xã Tam Lập

    H. Phú Giáo

    11° 15' 25"

    106° 54' 18"

     

     

     

     

    C-48-22-B-d

    suối Mã Đà

    TV

    xã Tam Lập

    H. Phú Giáo

     

     

    11° 18' 33"

    106° 56' 11"

    11° 13' 53"

    106° 54' 42"

    C-48-22-B-d;

    suối Nước Vàng

    TV

    xã Tam Lập

    H. Phú Giáo

     

     

    11° 19' 56"

    106° 48' 21"

    11° 15' 23"

    106° 50' 07"

    C-48-22-B-c

    Suối Rạc

    TV

    xã Tam Lập

    H. Phú Giáo

     

     

    11° 22' 25"

    106° 51' 20"

    11° 14' 54"

    106° 52' 30"

    C-48-22-B-c;

    C-48-22-B-d

    cầu Rạch Bé

    KX

    xã Tam Lập

    H. Phú Giáo

    11° 20' 05"

    106° 54' 08"

     

     

     

     

    C-48-22-B-d

    suối Rạch Bé

    TV

    xã Tam Lập

    H. Phú Giáo

     

     

    11° 20' 35"

    106° 54' 3"

    11° 17' 34"

    106° 53' 14"

    C-48-22-B-d

    Suối Sai

    TV

    xã Tam Lập

    H. Phú Giáo

     

     

    11° 22' 50"

    106° 47 51"

    11° 15' 23"

    106° 50' 07"

    C-48-22-B-c

    cầu Tam Lập

    KX

    xã Tam Lập

    H. Phú Giáo

    11° 14' 30"

    106° 51' 09"

     

     

     

     

    C-48-22-D-a

    Thiền viện Trúc lâm Thanh Nguyên

    KX

    xã Tam Lập

    H. Phú Giáo

    11° 14' 32"

    106° 49' 00"

     

     

     

     

    C-48-22-D-a

    suối Vàm Vá

    TV

    xã Tam Lập

    H. Phú Giáo

     

     

    11° 15' 23"

    106° 50' 07"

    11° 15' 10"

    106° 50' 52"

    C-48-22-B-c;

    C-48-22-D-a

    cầu Vàm Vá 2

    KX

    xã Tam Lập

    H. Phú Giáo

    11° 14' 12"

    106° 50' 37"

     

     

     

     

    C-48-22-D-a

    cụm công nghiệp Xã Tam Lập

    KX

    xã Tam Lập

    H. Phú Giáo

    11° 16' 50"

    106° 50' 49"

     

     

     

     

    C-48-22-B-c

    suối Ya Hu

    TV

    xã Tam Lập

    H. Phú Giáo

     

     

    11° 16' 22"

    106° 50' 50"

    11° 16' 03"

    106° 52' 48"

    C-48-22-B-c;

    C-48-22-B-d

    Ấp 1

    DC

    xã Tân Hiệp

    H. Phú Giáo

    11° 18' 18"

    106° 45' 00"

     

     

     

     

    C-48-22-B-c

    Ấp2

    DC

    xã Tân Hiệp

    H. Phú Giáo

    11° 18' 45"

    106° 44' 57"

     

     

     

     

    C-48-22-A-d

    Ấp 3

    DC

    xã Tân Hiệp

    H. Phú Giáo

    11° 19' 01"

    106° 44' 54"

     

     

     

     

    C-48-22-A-d

    Ấp 4

    DC

    xã Tân Hiệp

    H. Phú Giáo

    11° 19' 44"

    106° 44' 42"

     

     

     

     

    C-48-22-A-d

    Ấp 5

    DC

    xã Tân Hiệp

    H. Phú Giáo

    11° 20' 16"

    106° 45' 20"

     

     

     

     

    C-48-22-B-c

    Ấp 6

    DC

    xã Tân Hiệp

    H. Phú Giáo

    11° 20' 06"

    106° 44' 49"

     

     

     

     

    C-48-22-A-d

    Đường ĐH.504

    KX

    xã Tân Hiệp

    H. Phú Giáo

     

     

    11° 22' 46"

    106° 43' 33"

    11° 21' 43"

    106° 49' 50"

    C-48-22-B-c

    Đường ĐH.507

    KX

    xã Tân Hiệp

    H. Phú Giáo

     

     

    11° 16' 04"

    106° 46' 12"

    11° 28' 22"

    106° 48' 06"

    C-48-22-B-c

    Đường ĐH.508

    KX

    xã Tân Hiệp

    H. Phú Giáo

     

     

    11° 20' 02"

    106° 44' 43"

    11° 22' 54"

    106° 47' 02"

    C-48-22-A-d;

    C-48-22-B-c

    Đường ĐH.509

    KX

    xã Tân Hiệp

    H. Phú Giáo

     

     

    11° 19' 09"

    106° 44' 51"

    11° 20' 35"

    106° 43' 39"

    C-48-22-A-d

    Đường ĐH.511

    KX

    xã Tân Hiệp

    H. Phú Giáo

     

     

    11° 18' 55"

    106° 44' 53"

    11° 19' 00"

    106° 46' 34"

    C-48-22-A-d;

    C-48-22-B-c

    Đường ĐH.512

    KX

    xã Tân Hiệp

    H. Phú Giáo

     

     

    11° 15' 32"

    106° 45' 30"

    11° 18' 59"

    106° 44' 05"

    C-48-22-A-d

    Sông Bé

    TV

    xã Tân Hiệp

    H. Phú Giáo

     

     

    11° 28' 55"

    106° 45' 57"

    11° 06' 34"

    106° 57' 49"

    C-48-22-A-d

    Cầu Đôi

    KX

    xã Tân Hiệp

    H. Phú Giáo

    11° 20' 23"

    106° 44' 02"

     

     

     

     

    C-48-22-B-c

    Trường Trung học phổ thông Nguyễn Huệ

    KX

    xã Tân Hiệp

    H. Phú Giáo

    11° 20' 02"

    106° 44' 46"

     

     

     

     

    C-48-22-A-d

    suối Nước Trong

    TV

    xã Tân Hiệp

    H. Phú Giáo

     

     

    11° 27' 42"

    106° 48' 23"

    11° 15' 38"

    106° 45' 16"

    C-48-22-A-d

    kênh Suối Giai

    TV

    xã Tân Hiệp

    H. Phú Giáo

     

     

    11° 23' 01"

    106° 47 48"

    11° 16' 33"

    106° 45' 53"

    C-48-22-B-c

    giáo xứ Tân Hiệp

    KX

    xã Tân Hiệp

    H. Phú Giáo

    11° 19' 25"

    106° 44' 47"

     

     

     

     

    C-48-22-A-d

    Ấp 1

    DC

    xã Tân Long

    H. Phú Giáo

    11° 19' 25"

    106° 40' 32"

     

     

     

     

    C-48-22-A-d

    Ấp 2

    DC

    xã Tân Long

    H. Phú Giáo

    11° 19' 36"

    106° 40' 20"

     

     

     

     

    C-48-22-A-d

    Ấp 3

    DC

    xã Tân Long

    H. Phú Giáo

    11° 20' 03"

    106° 40' 02"

     

     

     

     

    C-48-22-A-d

    Ấp 4

    DC

    xã Tân Long

    H. Phú Giáo

    11° 16' 29"

    106° 42' 24"

     

     

     

     

    C-48-22-A-d

    Ấp 5

    DC

    xã Tân Long

    H. Phú Giáo

    11° 19' 55"

    106° 40' 50"

     

     

     

     

    C-48-22-A-d

    Ấp 6

    DC

    xã Tân Long

    H. Phú Giáo

    11° 20' 40"

    106° 39' 06"

     

     

     

     

    C-48-22-A-d

    Ấp 7

    DC

    xã Tân Long

    H. Phú Giáo

    11° 17' 00"

    106° 43' 02"

     

     

     

     

    C-48-22-A-d

    Đường ĐH.516

    KX

    xã Tân Long

    H. Phú Giáo

     

     

    11° 16' 24"

    106° 37' 58"

    11° 23' 47"

    106° 41' 04"

    C-48-22-A-d

    Đường ĐH.517

    KX

    xã Tân Long

    H. Phú Giáo

     

     

    11° 14' 10"

    106° 44' 00"

    11° 16' 49"

    106° 21' 14"

    C-48-22-A-d

    Đường ĐH.519

    KX

    xã Tân Long

    H. Phú Giáo

     

     

    11° 18' 18"

    106° 40' 55"

    11° 15' 01"

    106° 40' 48"

    C-48-22-A-d

    Đường ĐT.750

    KX

    xã Tân Long

    H. Phú Giáo

     

     

    11° 14' 10"

    106° 44' 00"

    11° 16' 49"

    106° 21' 14"

    C-48-22-A-d

    suối Bà Tảo

    TV

    xã Tân Long

    H. Phú Giáo

     

     

    11° 16' 18"

    106° 39' 08"

    11° 16' 41"

    106° 42' 30"

    C-48-22-A-d

    suối Bảy Giới

    TV

    xã Tân Long

    H. Phú Giáo

     

     

    11° 16' 41"

    106° 42' 30"

    11° 16' 23"

    106° 44' 09"

    C-48-22-A-d

    Sông Bé

    TV

    xã Tân Long

    H. Phú Giáo

     

     

    11° 28' 55"

    106° 45' 57"

    11° 06' 34"

    106° 57' 49"

    C-48-22-A-d

    Suối Dầu

    TV

    xã Tân Long

    H. Phú Giáo

     

     

    11° 19' 58"

    106° 38' 11"

    11° 21' 25"

    106° 39' 25"

    C-48-22-A-d

    Suối Độn 1

    TV

    xã Tân Long

    H. Phú Giáo

     

     

    11° 16' 52"

    106° 41' 04"

    11° 16' 41"

    106° 42' 30"

    C-48-22-A-d

    Suối Độn 2

    TV

    xã Tân Long

    H. Phú Giáo

     

     

    11° 22' 10"

    106° 36' 10"

    11° 21' 20"

    106° 40' 20"

    C-48-22-A-d

    suối Lồ Ô

    TV

    xã Tân Long

    H. Phú Giáo

     

     

    11° 15' 00"

    106° 42' 00"

    11° 15' 39"

    106° 43' 38"

    C-48-22-A-d

    suối Ông Bằng

    TV

    xã Tân Long

    H. Phú Giáo

     

     

    11° 17 46"

    106° 38' 55"

    11° 18' 48"

    106° 41' 46"

    C-48-22-A-d

    cầu Suối Thôn

    KX

    xã Tân Long

    H. Phú Giáo

    11° 20' 15"

    106° 41' 10"

     

     

     

     

    C-48-22-A-d

    Trường Trung học phổ thông Tây Sơn

    KX

    xã Tân Long

    H. Phú Giáo

    11° 19' 47'

    106° 40' 28"

     

     

     

     

    C-48-22-A-d

    Suối Thôn

    TV

    xã Tân Long

    H. Phú Giáo

     

     

    11° 23' 01"

    106° 40' 26"

    11° 19' 55"

    106° 41' 19"

    C-48-22-A-d

    Đường ĐH.502

    KX

    xã Vĩnh Hòa

    H. Phú Giáo

     

     

    11° 19' 18"

    106° 49' 16"

    11° 16' 32"

    106° 46' 57"

    C-48-22-B-c

    Đường ĐH.505

    KX

    xã Vĩnh Hòa

    H. Phú Giáo

     

     

    11° 18' 14"

    106° 46' 54"

    11° 18' 06"

    106° 45' 35"

    C-48-22-B-c

    Đường ĐH.506

    KX

    xã Vĩnh Hòa

    H. Phú Giáo

     

     

    11° 17' 07"

    106° 47' 20"

    11° 21' 04"

    106° 45' 44"

    C-48-22-B-c

    Đường ĐH.507

    KX

    xã Vĩnh Hòa

    H. Phú Giáo

     

     

    11° 16' 04"

    106° 46' 12"

    11° 28' 22"

    106° 48' 06"

    C-48-22-A-d;

    C-48-22-B-c

    Đường ĐH.512

    KX

    xã Vĩnh Hòa

    H. Phú Giáo

     

     

    11° 15' 32"

    106° 45' 30"

    11° 18' 59"

    106° 44' 05"

    C-48-22-A-d;

    C-48-22-B-c

    Đường ĐH.513

    KX

    xã Vĩnh Hòa

    H. Phú Giáo

     

     

    11° 15' 50"

    106° 45' 53"

    11° 14' 54"

    106° 48' 08"

    C-48-22-A-d;

    C-48-22-B-c

    Đường ĐT.741

    KX

    xã Vĩnh Hòa

    H. Phú Giáo

     

     

    11° 02' 06"

    106° 38' 18"

    11° 23' 06"

    106° 49' 23"

    C-48-22-B-c

    Sông Bé

    TV

    xã Vĩnh Hòa

    H. Phú Giáo

     

     

    11° 28' 55"

    106° 45' 57"

    11° 06' 34"

    106° 57' 49"

    C-48-22-A-d;

    C-48-22-B-c;

    C-48-22-C-b;

    C-48-22-C-d

    ấp Bưng Riềng

    DC

    xã Vĩnh Hòa

    H. Phú Giáo

    11° 15' 49"

    106° 45' 56"

     

     

     

     

    C-48-22-B-c

    di tích Cầu Sông Bé

    KX

    xã Vĩnh Hòa

    H. Phú Giáo

    11° 15' 14"

    106° 45' 30"

     

     

     

     

    C-48-22-B-c

    suối Đuôi Chuột

    TV

    xã Vĩnh Hòa

    H. Phú Giáo

     

     

    11° 14' 07"

    106° 47' 17"

    11° 14' 00"

    106° 47' 52"

    C-48-22-D-a

    Suối Giai

    TV

    xã Vĩnh Hòa

    H. Phú Giáo

     

     

    11° 23' 01"

    106° 47' 55"

    11° 15' 23"

    106° 50' 07"

    C-48-22-B-c

    chùa Huệ Minh

    KX

    xã Vĩnh Hòa

    H. Phú Giáo

    11° 16' 13"

    106° 46' 25"

     

     

     

     

    C-48-22-B-c

    ấp Kỉnh Nhượng

    DC

    xã Vĩnh Hòa

    H. Phú Giáo

    11° 16' 09"

    106° 45' 41"

     

     

     

     

    C-48-22-B-c

    giáo xứ Kỉnh Nhượng

    KX

    xã Vĩnh Hòa

    H. Phú Giáo

    11° 16' 29"

    106° 46' 08"

     

     

     

     

    C-48-22-B-c

    ấp Lễ Trang

    DC

    xã Vĩnh Hòa

    H. Phú Giáo

    11° 18' 21"

    106° 46' 45"

     

     

     

     

    C-48-22-B-c

    giáo xứ Lễ Trang

    KX

    xã Vĩnh Hòa

    H. Phú Giáo

    11° 18' 16"

    106° 46' 45"

     

     

     

     

    C-48-22-B-c

    chùa Ngọc Hòa

    KX

    xã Vĩnh Hòa

    H. Phú Giáo

    11° 16' 55"

    106° 47' 17"

     

     

     

     

    C-48-22-B-c

    suối Nước Trong

    TV

    xã Vĩnh Hòa

    H. Phú Giáo

     

     

    11° 27' 42"

    106° 48' 23"

    11° 15' 38"

    106° 45' 16"

    C-48-22-A-d;

    C-48-22-B-c

    chùa Phổ An Hòa

    KX

    xã Vĩnh Hòa

    H. Phú Giáo

    11° 16' 17"

    106° 46' 25"

     

     

     

     

    C-48-22-B-c

    cầu Phước Hòa

    KX

    xã Vĩnh Hòa

    H. Phú Giáo

    11° 15' 12"

    106° 45' 24"

     

     

     

     

    C-48-22-B-c

    kênh Suối Giai

    TV

    xã Vĩnh Hòa

    H. Phú Giáo

     

     

    11° 23' 01"

    106° 47' 48"

    11° 16' 33"

    106° 45' 53"

    C-48-22-B-c

    ấp Trảng Sắn

    DC

    xã Vĩnh Hòa

    H. Phú Giáo

    11° 16' 25"

    106° 46' 38"

     

     

     

     

    C-48-22-B-c

    cầu Vàm Vá

    KX

    xã Vĩnh Hòa

    H. Phú Giáo

    11° 17' 15"

    106° 47' 22"

     

     

     

     

    C-48-22-B-c

    ấp Vĩnh An

    DC

    xã Vĩnh Hòa

    H. Phú Giáo

    11° 16' 50"

    106° 47' 29"

     

     

     

     

    C-48-22-B-c

    giáo xứ Vĩnh Hòa

    KX

    xã Vĩnh Hòa

    H. Phú Giáo

    11° 17' 09"

    106° 47' 18"

     

     

     

     

    C-48-22-B-c

    ấp Vĩnh Tiến

    DC

    xã Vĩnh Hòa

    H. Phú Giáo

    11° 16' 32"

    106° 47' 00"

     

     

     

     

    C-48-22-B-c

     

     

     

  • Loại liên kết văn bản
  • Hiệu lực văn bản

    Hiệu lực liên quan

    Văn bản chưa có liên quan hiệu lực
  • Văn bản đang xem

    Thông tư 14/2016/TT-BTNMT địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Bình Dương

    In lược đồ
    Cơ quan ban hành:Bộ Tài nguyên và Môi trường
    Số hiệu:14/2016/TT-BTNMT
    Loại văn bản:Thông tư
    Ngày ban hành:11/07/2016
    Hiệu lực:01/09/2016
    Lĩnh vực:Tài nguyên-Môi trường
    Ngày công báo:22/08/2016
    Số công báo:879&880-08/2016
    Người ký:Nguyễn Thị Phương Hoa
    Ngày hết hiệu lực:Đang cập nhật
    Tình trạng:Còn Hiệu lực
  • Tải văn bản tiếng Việt

Văn bản liên quan

Văn bản mới

X