hieuluat

Thông tư 22/2016/TT-BTNMT địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

  • Thuộc tính văn bản

    Cơ quan ban hành:Bộ Tài nguyên và Môi trườngSố công báo:Theo văn bản
    Số hiệu:22/2016/TT-BTNMTNgày đăng công báo:Đang cập nhật
    Loại văn bản:Thông tưNgười ký:Nguyễn Thị Phương Hoa
    Ngày ban hành:26/08/2016Hết hiệu lực:Đang cập nhật
    Áp dụng:18/10/2016Tình trạng hiệu lực:Còn Hiệu lực
    Lĩnh vực:Tài nguyên-Môi trường
  • BỘ TÀI NGUYÊN VÀ
    MÔI TRƯỜNG
    -------

    Số: 22/2016/BTNMT

    CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
    Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
    ---------------

    Hà Nội, ngày 26 tháng 8 năm 2016

     

     

    THÔNG TƯ

    BAN HÀNH DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ PHẦN ĐẤT LIỀN TỈNH BÀ RỊA - VŨNG TÀU

     

    Căn cứ Nghị định số 21/2013/NĐ-CP ngày 04 tháng 3 năm 2013 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài nguyên và Môi trường;

    Căn cứ Nghị định số 45/2015/NĐ-CP ngày 06 tháng 5 năm 2015 của Chính phủ về hoạt động đo đạc và bản đồ;

    Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Đo đạc và Bản đồ Việt Nam và Vụ trưởng Vụ Pháp chế;

    Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành Thông tư Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.

    Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.

    Điều 2. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 18 tháng 10 năm 2016.

    Điều 3. Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này./.

     

    Nơi nhận:
    - Văn phòng Quốc hội;
    - Văn phòng Chính phủ;
    - Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ;
    - UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương;
    - Sở Nội vụ và Sở TN&MT tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu;
    - Cục Kiểm tra văn bản QPPL (Bộ Tư pháp);
    - Các đơn vị trực thuộc Bộ TN&MT, Cổng Thông tin điện tử Bộ TN&MT;
    - Công báo, Cổng Thông tin điện tử Chính phủ;
    - Lưu: VT, PC, ĐĐBĐVN

    KT. BỘ TRƯỞNG
    THỨ TRƯỞNG




    Nguyễn Thị Phương Hoa

     

    DANH MỤC

    ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ PHẦN ĐẤT LIỀN TỈNH BÀ RỊA - VŨNG TÀU
    (Ban hành kèm theo Thông tư số: 22/2016/TT-BTNMT ngày 26 tháng 8 năm 2016 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)

     

    Phần I. QUY ĐỊNH CHUNG

     

    1. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu được chuẩn hóa từ địa danh thống kê trên bản đồ địa hình quốc gia tỷ lệ 1:25.000 Hệ VN-2000 khu vực phần đất liền tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.

    2. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái tiếng Việt của các đơn vị hành chính cấp huyện gồm thành phố và các huyện, trong đó:

    a) Cột “Địa danh” là các địa danh đã được chuẩn hóa.

    b) Cột “Nhóm đối tượng” là ký hiệu các nhóm địa danh, trong đó: DC là nhóm địa danh dân cư; SV là nhóm địa danh sơn văn; TV là nhóm địa danh thủy văn; KX là nhóm địa danh kinh tế - xã hội.

    c) Cột “Tên ĐVHC cấp xã” là tên đơn vị hành chính cấp xã, trong đó: “P.” là chữ viết tắt của “phường”; “TT.” là chữ viết tắt của “thị trấn”.

    d) Cột “Tên ĐVHC cấp huyện” là tên đơn vị hành chính cấp huyện, trong đó: “TP.” là chữ viết tắt của “thành phố”; “H. ” là chữ viết tắt của “huyện”.

    đ) Cột “Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng” là tọa độ vị trí tương đối của đối tượng địa lý tương ứng với địa danh trong cột “Địa danh”; đối tượng địa lý thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng điểm, dạng vùng thì giá trị tọa độ tương ứng theo cột “Tọa độ trung tâm”; nếu đối tượng địa lý thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng đường thì giá trị tọa độ tương ứng theo 2 cột “Tọa độ điểm đầu” và “Tọa độ điểm cuối”.

    e) Cột “Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình” là ký hiệu mảnh bản đồ địa hình tỷ lệ 1:25.000, 1:50.000 chứa địa danh chuẩn hóa ở cột “Địa danh”.

    Phần II. DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ PHẦN ĐẤT LIỀN TỈNH BÀ RỊA - VŨNG TÀU

     

    Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu gồm địa danh của các đơn vị hành chính cấp huyện được thống kê trong bảng sau:

    STT

    Đơn vị hành chính cấp huyện

    Trang

    1

    Thành phố Bà Rịa

    4

    2

    Thành phố Vũng Tàu

    10

    3

    Huyện Châu Đức

    23

    4

    Huyện Đất Đỏ

    35

    5

    Huyện Long Điền

    42

    6

    Huyện Tân Thành

    49

    7

    Huyện Xuyên Mộc

    60

     

    Địa danh

    Nhóm đối tượng

    Tên ĐVHC cấp xã

    Tên ĐVHC cấp huyện

    Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng

    Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình

    Tọa độ trung tâm

    Tọa độ điểm đầu

    Tọa độ điểm cuối

    Vĩ độ
    (độ, phút, giây)

    Kinh độ
    (độ, phút, giây)

    Vĩ độ
    (độ, phút, giây)

    Kinh độ
    (độ, phút, giây)

    Vĩ độ
    (độ, phút, giây)

    Kinh độ
    (độ, phút, giây)

    quốc lộ 51

    KX

    P. Kim Dinh

    TP. Bà Rịa

     

     

    10° 39’ 24”

    107° 02’ 12”

    10° 22’ 11”

    107° 04’ 54”

    C-48-35-C-d;
    C-48-47-A-b+d

    sông Ăn Thịt

    TV

    P. Kim Dinh

    TP. Bà Rịa

     

     

    10° 28’ 06”

    107° 08’ 27”

    10° 25’ 25”

    107° 06’ 05”

    C-48-47-A-a;
    C-48-47-A-b+d

    hồ Ba Cô

    TV

    P. Kim Dinh

    TP. Bà Rịa

    10° 30’ 54”

    107° 08’ 58”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    sông Bà Tìm

    TV

    P. Kim Dinh

    TP. Bà Rịa

     

     

    10° 29’ 09”

    107° 08’ 13”

    10° 28’ 06”

    107° 08’ 27”

    C-48-47-A-b+d

    miếu Long Hòa

    SV

    P. Kim Dinh

    TP. Bà Rịa

    10° 32’ 19”

    107° 07’ 54”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    khu phố Hải Dinh

    DC

    P. Kim Dinh

    TP. Bà Rịa

    10° 30’ 17”

    107° 08’ 18”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    khu phố Kim Hải

    DC

    P. Kim Dinh

    TP. Bà Rịa

    10° 30’ 27”

    107° 07’ 52”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    khu phố Kim Sơn

    DC

    P. Kim Dinh

    TP. Bà Rịa

    10° 30’ 13”

    107° 07’ 59”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    sông Long Hòa

    TV

    P. Kim Dinh

    TP. Bà Rịa

     

     

    10° 28’ 42”

    107° 06’ 39”

    10° 29’ 09”

    107° 08’ 13”

    C-48-47-A-a;
    C-48-47-A-b+d

    sông Mũi Giụi

    TV

    P. Kim Dinh

    TP. Bà Rịa

     

     

    10° 28’ 42”

    107° 06’ 39”

    10° 28’ 06”

    107° 08’ 27”

    C-48-47-A-a;
    C-48-47-A-b+d

    khu phố Nam Dinh

    DC

    P. Kim Dinh

    TP. Bà Rịa

    10° 30’ 08”

    107° 08’ 59”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    ngọn Năm Mươi

    TV

    P. Kim Dinh

    TP. Bà Rịa

     

     

    10° 28’ 36”

    107° 07’ 30”

    10° 28’ 13”

    107° 06’ 55”

    C-48-47-A-a;
    C-48-47-A-b+d

    khu phố Núi Dinh

    DC

    P. Kim Dinh

    TP. Bà Rịa

    10° 30’ 14”

    107° 09’ 02”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    quốc lộ 51

    KX

    P. Long Hương

    TP. Bà Rịa

     

     

    10° 39’ 24”

    107° 02’ 12”

    10° 22’ 11”

    107° 04’ 54”

    C-48-35-C-d;
    C-48-47-A-b+d

    sông Ba Cội

    TV

    P. Long Hương

    TP. Bà Rịa

     

     

    10° 28’ 06”

    107° 08’ 27”

    10° 28’ 31”

    107° 09’ 44”

    C-48-47-A-b+d

    công ty cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa

    KX

    P. Long Hương

    TP. Bà Rịa

    10° 29’ 24”

    107° 09’ 53”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    Trạm phân phối Khí Bà Rịa

    KX

    P. Long Hương

    TP. Bà Rịa

    10° 29’ 09”

    107° 09’ 59”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    sông Bà Tìm

    TV

    P. Long Hương

    TP. Bà Rịa

     

     

    10° 29’ 09”

    107° 08’ 13”

    10° 28’ 06”

    107° 08’ 27”

    C-48-47-A-b+d

    đường Cách Mạng Tháng Tám

    KX

    P. Long Hương

    TP. Bà Rịa

     

     

    10° 30’ 03”

    107° 09’ 21”

    10° 29’ 22”

    107° 11’ 22”

    C-48-35-C-d;
    C-48-47-A-b+d

    rạch Cồn Cát

    TV

    P. Long Hương

    TP. Bà Rịa

     

     

    10° 28’ 45”

    107° 08’ 48”

    10° 28’ 10”

    107° 08’ 38”

    C-48-47-A-b+d

    cầu Điện Biên Phủ

    KX

    P. Long Hương

    TP. Bà Rịa

    10° 30’ 13”

    107° 10’ 01”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    Núi Dinh

    SV

    P. Long Hương

    TP. Bà Rịa

    10° 32’ 19”

    107° 07’ 54”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    Sông Dinh

    TV

    P. Long Hương

    TP. Bà Rịa

     

     

    10° 45’ 56”

    107° 13’ 58”

    10° 24’ 55”

    107° 06’ 58”

    C-48-35-C-d;
    C-48-47-A-b+d

    Di tích Cách mạng Hang Dơi

    KX

    P. Long Hương

    TP. Bà Rịa

    10° 31’ 29”

    107° 08’ 54”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    khu phố Hương Điền

    DC

    P. Long Hương

    TP. Bà Rịa

    10° 30’ 18”

    107° 09’ 54”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    khu phố Hương Giang

    DC

    P. Long Hương

    TP. Bà Rịa

    10° 29’ 55”

    107° 09’ 39”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    khu phố Hương Sơn

    DC

    P. Long Hương

    TP. Bà Rịa

    10° 30’ 09”

    107° 09’ 31”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    khu phố Hương Tân

    DC

    P. Long Hương

    TP. Bà Rịa

    10° 30’ 00”

    107° 09’ 28”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    chùa Long Cốc

    KX

    P. Long Hương

    TP. Bà Rịa

    10° 30’ 05”

    107° 09’ 26”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    miếu Long Hòa

    KX

    P. Long Hương

    TP. Bà Rịa

    10° 30’ 53”

    107° 09’ 31”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    sông Long Hòa

    TV

    P. Long Hương

    TP. Bà Rịa

     

     

    10° 28’ 06”

    107° 08’ 27”

    10° 28’ 42”

    107° 06’ 39”

    C-48-47-A-a

    cầu Long Hương

    KX

    P. Long Hương

    TP. Bà Rịa

    10° 29’ 56”

    107° 09’ 53”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    đình thần Long Hương

    KX

    P. Long Hương

    TP. Bà Rịa

    10° 29’ 38”

    107° 09’ 48”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    nghĩa trang Long Hương

    KX

    P. Long Hương

    TP. Bà Rịa

    10° 30’ 03”

    107° 09’ 29”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    lăng Ông Nam Hải

    KX

    P. Long Hương

    TP. Bà Rịa

    10° 31’ 04”

    107° 09’ 30”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    Trung tâm Hỏa táng Núi Dinh

    KX

    P. Long Hương

    TP. Bà Rịa

    10° 29’ 09”

    107° 09’ 59”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    cầu Sông Dinh

    KX

    P. Long Hương

    TP. Bà Rịa

    10° 29’ 37”

    107° 09’ 52”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    Võ Từ Đường

    KX

    P. Long Hương

    TP. Bà Rịa

    10° 30’ 11”

    107° 09’ 50”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    Khu phố 1

    DC

    P. Long Tâm

    TP. Bà Rịa

    10° 30’ 50”

    107° 11’ 08”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    Khu phố 2

    DC

    P. Long Tâm

    TP. Bà Rịa

    10° 30’ 19”

    107° 11’ 53”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    Khu phố 3

    DC

    P. Long Tâm

    TP. Bà Rịa

    10° 29’ 59”

    107° 12’ 03”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    Khu phố 4

    DC

    P. Long Tâm

    TP. Bà Rịa

    10° 30’ 39”

    107° 11’ 23”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    Khu phố 5

    DC

    P. Long Tâm

    TP. Bà Rịa

    10° 30’ 28”

    107° 11’ 23”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    Bệnh viện Đa khoa Bà Rịa

    KX

    P. Long Tâm

    TP. Bà Rịa

    10° 30’ 38”

    107° 11’ 42”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    đường Hùng Vương

    KX

    P. Long Tâm

    TP. Bà Rịa

     

     

    10° 31’ 15”

    107° 11’ 46”

    10° 30’ 06”

    107° 10’ 19”

    C-48-35-C-d

    Bệnh xá Quân Y

    KX

    P. Long Tâm

    TP. Bà Rịa

    10° 30’ 34”

    107° 11’ 25”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    Bàu Tràm

    TV

    P. Long Tâm

    TP. Bà Rịa

    10° 30’ 13”

    107° 12’ 02”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    Khu phố 1

    DC

    P. Long Toàn

    TP. Bà Rịa

    10° 29’ 31”

    107° 11’ 39”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    Khu phố 2

    DC

    P. Long Toàn

    TP. Bà Rịa

    10° 29’ 42”

    107° 11’ 31”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    Khu phố 3

    DC

    P. Long Toàn

    TP. Bà Rịa

    10° 29’ 48”

    107° 11’ 52”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    Khu phố 5

    DC

    P. Long Toàn

    TP. Bà Rịa

    10° 29’ 58”

    107° 11’ 34”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    Khu phố 6

    DC

    P. Long Toàn

    TP. Bà Rịa

    10° 29’ 32”

    107° 11’ 12”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    Khu phố 7

    DC

    P. Long Toàn

    TP. Bà Rịa

    10° 29’ 08”

    107° 11’ 39”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    đường tỉnh 44A

    KX

    P. Long Toàn

    TP. Bà Rịa

     

     

    10° 29’ 22”

    107° 11’ 22”

    10° 27’ 05”

    107° 16’ 50”

    C-48-47-A-b+d

    Trường Cao đẳng sư phạm Bà Rịa-Vũng Tàu

    KX

    P. Long Toàn

    TP. Bà Rịa

    10° 29’ 30”

    107° 11’ 22”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    đường Cách Mạng Tháng Tám

    KX

    P. Long Toàn

    TP. Bà Rịa

     

     

    10° 30’ 03”

    107° 09’ 21”

    10° 29’ 22”

    107° 11’ 22”

    C-48-35-C-d;
    C-48-47-A-b+d

    Trường Cao đẳng Nghề Dầu khí

    KX

    P. Long Toàn

    TP. Bà Rịa

    10° 29’ 15”

    107° 11’ 32”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    cầu Thủ Lưu

    KX

    P. Long Toàn

    TP. Bà Rịa

    10° 29’ 24”

    107° 11’ 18”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    sông Thủ Lựu

    TV

    P. Long Toàn

    TP. Bà Rịa

     

     

    10° 30’ 34”

    107° 10’ 44”

    10° 27’ 49”

    107° 10’ 23”

    C-48-47-A-b+d;
    C-48-35-C-d

    rạch Vũng Dằn

    TV

    P. Long Toàn

    TP. Bà Rịa

     

     

    10° 28’ 52”

    107° 11’ 38”

    10° 28’ 48”

    107° 11’ 20”

    C-48-47-A-b+d

    Khu phố 1

    DC

    P. Phước Hiệp

    TP. Bà Rịa

    10° 29’ 40”

    107° 10’ 02”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    Khu phố 2

    DC

    P. Phước Hiệp

    TP. Bà Rịa

    10° 29’ 50”

    107° 09’ 59”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    Khu phố 3

    DC

    P. Phước Hiệp

    TP. Bà Rịa

    10° 29’ 49”

    107° 09’ 50”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    Khu phố 4

    DC

    P. Phước Hiệp

    TP. Bà Rịa

    10° 29’ 56”

    107° 10’ 06”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    Khu phố 5

    DC

    P. Phước Hiệp

    TP. Bà Rịa

    10° 29’ 50”

    107° 10’ 21”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    Khu phố 6

    DC

    P. Phước Hiệp

    TP. Bà Rịa

    10° 30’ 05”

    107° 10’ 06”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    đường 27 tháng 4

    KX

    P. Phước Hiệp

    TP. Bà Rịa

     

     

    10° 29’ 44”

    107° 09’ 54”

    10° 30’ 57”

    107° 10’ 16”

    C-48-35-C-d

    quốc lộ 51

    KX

    P. Phước Hiệp

    TP. Bà Rịa

     

     

    10° 39’ 24”

    107° 02’ 12”

    10° 22’ 11”

    107° 04’ 54”

    C-48-35-C-d;
    C-48-47-A-b+d

    đường Cách Mạng Tháng Tám

    KX

    P. Phước Hiệp

    TP. Bà Rịa

     

     

    10° 30’ 03”

    107° 09’ 21”

    10° 29’ 22”

    107° 11’ 22”

    C-48-35-C-d;
    C-48-47-A-b+d

    nhà thờ Chánh Tòa

    KX

    P. Phước Hiệp

    TP. Bà Rịa

    10° 29’ 53”

    107° 10’ 07”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    cầu Điện Biên Phủ

    KX

    P. Phước Hiệp

    TP. Bà Rịa

    10° 30’ 13”

    107° 10’ 01”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    Sông Dinh

    TV

    P. Phước Hiệp

    TP. Bà Rịa

     

     

    10° 45’ 56”

    107° 13’ 58”

    10° 24’ 55”

    107° 06’ 58”

    C-48-35-C-d;
    C-48-47-A-b+d

    công viên Lê Thành Duy

    KX

    P. Phước Hiệp

    TP. Bà Rịa

    10° 29’ 54”

    107° 10’ 00”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    cầu Long Hương

    KX

    P. Phước Hiệp

    TP. Bà Rịa

    10° 29’ 56”

    107° 09’ 53”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    đường Nguyễn Hữu Thọ

    KX

    P. Phước Hiệp

    TP. Bà Rịa

     

     

    10° 30’ 06”

    107° 10’ 19”

    10° 29’ 22”

    107° 10’ 20”

    C-48-47-A-b+d

    Di tích Lịch sử Nhà Tròn

    KX

    P. Phước Hiệp

    TP. Bà Rịa

    10° 29’ 54”

    107° 09’ 57”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    cầu Sông Dinh

    KX

    P. Phước Hiệp

    TP. Bà Rịa

    10° 29’ 37”

    107° 09’ 52”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    Trung tâm Văn hóa Thông tin tỉnh Bà Rịa- Vũng Tàu

    KX

    P. Phước Hiệp

    TP. Bà Rịa

    10° 30’ 05”

    107° 09’ 58”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    Khu phố 3

    DC

    P. Phước Hưng

    TP. Bà Rịa

    10° 30’ 12”

    107° 10’ 15”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    Khu phố 4

    DC

    P. Phước Hưng

    TP. Bà Rịa

    10° 31’ 08”

    107° 10’ 59”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    Khu phố 7

    DC

    P. Phước Hưng

    TP. Bà Rịa

    10° 30’ 24”

    107° 10’ 24”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    đường 27 tháng 4

    KX

    P. Phước Hưng

    TP. Bà Rịa

     

     

    10° 29’ 44”

    107° 09’ 54”

    10° 30’ 57”

    107° 10’ 16”

    C-48-35-C-d

    cầu Điện Biên Phủ

    KX

    P. Phước Hưng

    TP. Bà Rịa

    10° 30’ 13”

    107° 10’ 01”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    Sông Dinh

    TV

    P. Phước Hưng

    TP. Bà Rịa

     

     

    10° 45’ 56”

    107° 13’ 58”

    10° 24’ 55”

    107° 06’ 58”

    C-48-35-C-d
    C-48-47-A-b+d;

    đường Hùng Vương

    KX

    P. Phước Hưng

    TP. Bà Rịa

     

     

    10° 31’ 15”

    107° 11’ 46”

    10° 30’ 06”

    107° 10’ 19”

    C-48-35-C-d

    cầu Nhà máy Nước

    KX

    P. Phước Hưng

    TP. Bà Rịa

    10° 30’ 59”

    107° 10’ 13”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    nhà máy Nước Sông Dinh

    KX

    P. Phước Hưng

    TP. Bà Rịa

    10° 31’ 01”

    107° 10’ 21”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    sân vận động thành phố Bà Rịa

    KX

    P. Phước Hưng

    TP. Bà Rịa

    10° 30’ 33”

    107° 10’ 20”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    kênh Thủy Lợi

    TV

    P. Phước Hưng

    TP. Bà Rịa

     

     

    10° 31’ 30”

    107° 11’ 05”

    10° 31’ 00”

    107° 11’ 16”

    C-48-35-C-d

    nghĩa trang Liệt sĩ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu

    KX

    P. Phước Hưng

    TP. Bà Rịa

    10° 30’ 52”

    107° 11’ 01”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    Khu phố 1

    DC

    P. Phước Nguyên

    TP. Bà Rịa

    10° 29’ 55”

    107° 10’ 34”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    Khu phố 2

    DC

    P. Phước Nguyên

    TP. Bà Rịa

    10° 29’ 39”

    107° 11’ 09”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    Khu phố 3

    DC

    P. Phước Nguyên

    TP. Bà Rịa

    10° 30’ 09”

    107° 10’ 52”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    Khu phố 4

    DC

    P. Phước Nguyên

    TP. Bà Rịa

    10° 30’ 14”

    107° 10’ 30”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    Khu phố 6

    DC

    P. Phước Nguyên

    TP. Bà Rịa

    10° 30’ 10”

    107° 11’ 23”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    Trường Trung học phổ thông Bà Rịa

    KX

    P. Phước Nguyên

    TP. Bà Rịa

    10° 30’ 14”

    107° 10’ 48”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    Trường Trung cấp Biên Phòng

    KX

    P. Phước Nguyên

    TP. Bà Rịa

    10° 29’ 51”

    107° 11’ 13”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    đường Cách Mạng Tháng Tám

    KX

    P. Phước Nguyên

    TP. Bà Rịa

     

     

    10° 30’ 03”

    107° 09’ 21”

    10° 29’ 22”

    107° 11’ 22”

    C-48-35-C-d;
    C-48-47-A-b+d

    đường Hùng Vương

    KX

    P. Phước Nguyên

    TP. Bà Rịa

     

     

    10° 31’ 15”

    107° 11’ 46”

    10° 30’ 06”

    107° 10’ 19”

    C-48-35-C-d

    giáo xứ Long Kiên

    KX

    P. Phước Nguyên

    TP. Bà Rịa

    10° 30’ 17”

    107° 11’ 07”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    nhà thi đấu Thể dục thể thao thành phố Bà Rịa

    KX

    P. Phước Nguyên

    TP. Bà Rịa

    10° 30’ 01”

    107° 10’ 54”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    sông Vũng Dằn

    TV

    P. Phước Nguyên

    TP. Bà Rịa

     

     

    10° 30’ 34”

    107° 10’ 44”

    10° 27’ 49”

    107° 10’ 23”

    C-48-47-A-b+d;
    C-48-35-C-d

    Khu phố 2

    DC

    P. Phước Trung

    TP. Bà Rịa

    10° 29’ 27”

    107° 10’ 08”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    Khu phố 3

    DC

    P. Phước Trung

    TP. Bà Rịa

    10° 29’ 38”

    107° 10’ 37”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    Khu phố 4

    DC

    P. Phước Trung

    TP. Bà Rịa

    10° 29’ 33”

    107° 10’ 35”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    Khu phố 5

    DC

    P. Phước Trung

    TP. Bà Rịa

    10° 29’ 11”

    107° 10’ 37”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    quốc lộ 51

    KX

    P. Phước Trung

    TP. Bà Rịa

     

     

    10° 39’ 24”

    107° 02’ 12”

    10° 22’ 11”

    107° 04’ 54”

    C-48-35-C-d;
    C-48-47-A-b+d

    Miếu Bà

    KX

    P. Phước Trung

    TP. Bà Rịa

    10° 28’ 27”

    107° 09’ 54”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    Trung tâm Thương mại Bà Rịa

    KX

    P. Phước Trung

    TP. Bà Rịa

    10° 29’ 31”

    107° 10’ 08”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    đường Bạch Đằng

    KX

    P. Phước Trung

    TP. Bà Rịa

     

     

    10° 30’ 06”

    107° 10’ 19”

    10° 29’ 22”

    107° 10’ 20”

    C-48-47-A-b+d

    đò Bến Súc

    KX

    P. Phước Trung

    TP. Bà Rịa

    10° 28’ 23”

    107° 09’ 53”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    đường Cách Mạng Tháng Tám

    KX

    P. Phước Trung

    TP. Bà Rịa

     

     

    10° 30’ 03”

    107° 09’ 21”

    10° 29’ 22”

    107° 11’ 22”

    C-48-35-C-d;
    C-48-47-A-b+d

    cầu Cỏ May

    KX

    P. Phước Trung

    TP. Bà Rịa

    10° 27’ 55”

    107° 10’ 02”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    xí nghiệp Nuôi tôm Cỏ May

    KX

    P. Phước Trung

    TP. Bà Rịa

    10° 28’ 16”

    107° 10’ 20”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    sông Cỏ May

    TV

    P. Phước Trung

    TP. Bà Rịa

     

     

    10° 27’ 17”

    107° 11’ 05”

    10° 28’ 31”

    107° 09’ 44”

    C-48-47-A-b+d

    Sông Dinh

    TV

    P. Phước Trung

    TP. Bà Rịa

     

     

    10° 45’ 56”

    108° 13’ 58”

    10° 24’ 55”

    107° 06’ 58”

    C-48-35-C-d;

    C-48-47-A-b+d

    sông Vũng Dằn

    TV

    P. Phước Trung

    TP. Bà Rịa

     

     

    10° 30’ 34”

    107° 10’ 44”

    10° 27’ 49”

    107° 10’ 23”

    C-48-35-C-d;

    C-48-47-A-b+d

    Sông Dinh

    TV

    xã Tân Hưng

    TP. Bà Rịa

     

     

    10° 45’ 56”

    108° 13’ 58”

    10° 24’ 55”

    107° 06’ 58”

    C-48-35-C-d;

    C-48-47-A-b+d

    cầu Nhà máy Nước

    KX

    xã Tân Hưng

    TP. Bà Rịa

    10° 30’ 59”

    107° 10’ 13”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    ấp Phước Tân 1

    DC

    xã Tân Hưng

    TP. Bà Rịa

    10° 31’ 12”

    107° 09’ 48”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    ấp Phước Tân 2

    DC

    xã Tân Hưng

    TP. Bà Rịa

    10° 31’ 29”

    107° 09’ 54”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    ấp Phước Tân 3

    DC

    xã Tân Hưng

    TP. Bà Rịa

    10° 31’ 41”

    107° 09’ 56”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    ấp Phước Tân 4

    DC

    xã Tân Hưng

    TP. Bà Rịa

    10° 31’ 49”

    107° 10’ 06”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    ấp Phước Tân 5

    DC

    xã Tân Hưng

    TP. Bà Rịa

    10° 32’ 39”

    107° 10’ 13”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    Đường xã 2

    KX

    xã Hòa Long

    TP. Bà Rịa

     

     

    10° 31’ 15”

    107° 11’ 46”

    10° 30’ 06”

    107° 10’ 19”

    C-48-35-C-d

    Đường xã 3

    KX

    xã Hòa Long

    TP. Bà Rịa

     

     

    10° 31’ 59”

    107° 12’ 37”

    10° 31’ 40”

    107° 13’ 33”

    C-48-35-C-d

    đường tỉnh 52

    KX

    xã Hòa Long

    TP. Bà Rịa

     

     

    10° 31’ 15”

    107° 11’ 46”

    10° 27’ 05”

    107° 16’ 50”

    C-48-35-C-d

    quốc lộ 56

    KX

    xã Hòa Long

    TP. Bà Rịa

     

     

    10° 45’ 38”

    107° 14’ 33”

    10° 30’ 06”

    107° 10’ 19”

    C-48-35-C-d

    Trường Trung cấp Y tế Bà Rịa-Vũng Tàu

    KX

    xã Hòa Long

    TP. Bà Rịa

    10° 30’ 50”

    107° 11’ 40”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    ấp Bắc 1

    DC

    xã Hòa Long

    TP. Bà Rịa

    10° 31’ 24”

    107° 12’ 06”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    ấp Bắc 2

    DC

    xã Hòa Long

    TP. Bà Rịa

    10° 32’ 10”

    107° 12’ 35”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    ấp Bắc 3

    DC

    xã Hòa Long

    TP. Bà Rịa

    10° 31’ 33”

    107° 11’ 41”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    chùa Bửu Long Tự

    KX

    xã Hòa Long

    TP. Bà Rịa

    10° 31’ 40”

    107° 12’ 14”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    suối Cầu Ông Địa

    TV

    xã Hòa Long

    TP. Bà Rịa

     

     

    10° 30’ 57”

    107° 12’ 38”

    10° 30’ 00”

    107° 13’ 08”

    C-48-35-C-d;

    C-48-47-A-b+d

    Sông Dinh

    TV

    xã Hòa Long

    TP. Bà Rịa

     

     

    10° 45’ 56”

    107° 13’ 58”

    10° 24’ 55”

    107° 06’ 58”

    C-48-35-C-d;

    C-48-47-A-b+d

    Ấp Đông

    DC

    xã Hòa Long

    TP. Bà Rịa

    10° 31’ 50”

    107° 12’ 36”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    mương Đồng Xoài

    TV

    xã Hòa Long

    TP. Bà Rịa

     

     

    10° 31’ 30”

    107° 11’ 05”

    10° 33’ 02”

    107° 11’ 53”

    C-48-35-C-d

    đường Hùng Vương

    KX

    xã Hòa Long

    TP. Bà Rịa

     

     

    10° 31’ 15”

    107° 11’ 46”

    10° 30’ 06”

    107° 10’ 19”

    C-48-35-C-d

    chùa Kiên Linh

    KX

    xã Hòa Long

    TP. Bà Rịa

    10° 31’ 24”

    107° 12’ 23”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    chùa Long Nguyên

    KX

    xã Hòa Long

    TP. Bà Rịa

    10° 31’ 22”

    107° 11’ 40”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    chùa Long Quang

    KX

    xã Hòa Long

    TP. Bà Rịa

    10° 30’ 56”

    107° 12’ 28”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    Ấp Nam

    DC

    xã Hòa Long

    TP. Bà Rịa

    10° 31’ 16”

    107° 12’ 22”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    suối Sông Cầu

    TV

    xã Hòa Long

    TP. Bà Rịa

     

     

    10° 33’ 07”

    107° 11’ 41”

    10° 32’ 34”

    107° 10’ 58”

    C-48-35-C-d

    Ấp Tây

    DC

    xã Hòa Long

    TP. Bà Rịa

    10° 31’ 12”

    107° 12’ 13”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    kênh Thủy Lợi

    TV

    xã Hòa Long

    TP. Bà Rịa

     

     

    10° 31’ 30”

    107° 11’ 05”

    10° 31’ 00”

    107° 11’ 16”

    C-48-35-C-d

    Đường xã 2

    KX

    xã Long Phước

    TP. Bà Rịa

     

     

    10° 31’ 15”

    107° 11’ 46”

    10° 30’ 06”

    107° 10’ 19”

    C-48-35-C-d

    Đường xã 3

    KX

    xã Long Phước

    TP. Bà Rịa

     

     

    10° 31’ 59”

    107° 12’ 37”

    10° 31’ 40”

    107° 13’ 33”

    C-48-35-C-d

    Đường xã 8

    KX

    xã Long Phước

    TP. Bà Rịa

     

     

    10° 31’ 30”

    107° 13’ 21”

    10° 29’ 45”

    107° 12’ 46”

    C-48-35-C-d

    đường tỉnh 52

    KX

    xã Long Phước

    TP. Bà Rịa

     

     

    10° 31’ 15”

    107° 11’ 46”

    10° 27’ 05”

    107° 16’ 50”

    C-48-35-C-d

    Ấp Bắc

    DC

    xã Long Phước

    TP. Bà Rịa

    10° 32’ 05”

    107° 13’ 59”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    thánh thất Cao Đài

    KX

    xã Long Phước

    TP. Bà Rịa

    10° 31’ 27”

    107° 13’ 17”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    suối Cầu Ông Địa

    TV

    xã Long Phước

    TP. Bà Rịa

     

     

    10° 30’ 57”

    107° 12’ 38”

    10° 30’ 00”

    107° 13’ 08”

    C-48-35-C-d;

    C-48-47-A-b+d

    suối Đá Bàng

    TV

    xã Long Phước

    TP. Bà Rịa

     

     

    10° 40’ 04”

    107° 15’ 22”

    10° 30’ 37”

    107° 14’ 09”

    C-48-35-C-d

    Núi Đất

    SV

    xã Long Phước

    TP. Bà Rịa

    10° 33’ 26”

    107° 13’ 07”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    Ấp Đông

    DC

    xã Long Phước

    TP. Bà Rịa

    10° 31’ 37”

    107° 14’ 02”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    Di tích địa đạo Long Phước

    KX

    xã Long Phước

    TP. Bà Rịa

    10° 32’ 12”

    107° 13’ 58”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    Ấp Nam

    DC

    xã Long Phước

    TP. Bà Rịa

    10° 31’ 24”

    107° 13’ 28”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    ấp Phong Phú

    DC

    xã Long Phước

    TP. Bà Rịa

    10° 33’ 43”

    107° 13’ 19”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    chùa Phước Hưng

    KX

    xã Long Phước

    TP. Bà Rịa

    10° 32’ 56”

    107° 13’ 20”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    ấp Phước Hữu

    DC

    xã Long Phước

    TP. Bà Rịa

    10° 31’ 15”

    107° 13’ 07”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    chùa Phước Long

    KX

    xã Long Phước

    TP. Bà Rịa

    10° 30’ 46”

    107° 12’ 51”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    Ấp Tây

    DC

    xã Long Phước

    TP. Bà Rịa

    10° 31’ 50”

    107° 13’ 30”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    Bàu Úc

    TV

    xã Long Phước

    TP. Bà Rịa

    10° 32’ 51”

    107° 13’ 29”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    Khu phố 1

    DC

    P. 1

    TP. Vũng Tàu

    10° 21’ 07”

    107° 04’ 06”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    Khu phố 2

    DC

    P. 1

    TP. Vũng Tàu

    10° 20’ 53”

    107° 04’ 36”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    Khu phố 3

    DC

    P. 1

    TP. Vũng Tàu

    10° 20’ 51”

    107° 04’ 22”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    Khu phố 4

    DC

    P. 1

    TP. Vũng Tàu

    10° 20’ 46”

    107° 04’ 33”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    Khu phố 5

    DC

    P. 1

    TP. Vũng Tàu

    10° 20’ 39”

    107° 04’ 27”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    Khu phố 6

    DC

    P. 1

    TP. Vũng Tàu

    10° 21’ 08”

    107° 04’ 30”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    đường Ba Cu

    KX

    P. 1

    TP. Vũng Tàu

     

     

    10° 20’ 54”

    107° 04’ 16”

    10° 21’ 21”

    107° 04’ 59”

    C-48-47-A-c

    Di tích Lịch sử văn hóa Bạch Dinh

    KX

    P. 1

    TP. Vũng Tàu

    10° 21’ 11”

    107° 03’ 59”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    chùa Bồ Đề

    KX

    P. 1

    TP. Vũng Tàu

    10° 21’ 26”

    107° 03’ 43”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    ga cáp treo Khu du lịch Hồ Mây

    KX

    P. 1

    TP. Vũng Tàu

    10° 21’ 04”

    107° 03’ 57”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    khu du lịch Hồ Mây

    KX

    P. 1

    TP. Vũng Tàu

    10° 21’ 39”

    107° 03’ 53”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    sân vận động Lam Sơn

    KX

    P. 1

    TP. Vũng Tàu

    10° 21’ 12”

    107° 04’ 19”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    khu du lịch Làng Bình An

    KX

    P. 1

    TP. Vũng Tàu

    10° 21’ 29”

    107° 03’ 32”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    đường Lê Lợi

    KX

    P. 1

    TP. Vũng Tàu

     

     

    10° 20’ 47”

    107° 04’ 22”

    10° 22’ 26”

    107° 04’ 30”

    C-48-47-A-c

    Bệnh viện Lê Lợi

    KX

    P. 1

    TP. Vũng Tàu

    10° 21’ 15”

    107° 04’ 23”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    Núi Lớn

    SV

    P. 1

    TP. Vũng Tàu

    10° 21’ 41”

    107° 04’ 00”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    đường Quang Trung

    KX

    P. 1

    TP. Vũng Tàu

     

     

    10° 21’ 21”

    107° 04’ 59”

    10° 20’ 54”

    107° 04’ 16”

    C-48-47-A-c

    chùa Tam Bảo

    KX

    P. 1

    TP. Vũng Tàu

    10° 21’ 22”

    107° 03’ 56”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    bảo tàng tỉnh Bà Rịa- Vũng Tàu

    KX

    P. 1

    TP. Vũng Tàu

    10° 21’ 05”

    107° 04’ 06”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    đường Trần Phú

    KX

    P. 1

    TP. Vũng Tàu

     

     

    10° 20’ 54”

    107° 04’ 16”

    10° 22’ 17”

    107° 04’ 30”

    C-48-47-A-c

    Bãi Trước

    KX

    P. 1

    TP. Vũng Tàu

    10° 20’ 46”

    107° 04’ 14”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    đường Trương Công Định

    KX

    P. 1

    TP. Vũng Tàu

     

     

    10° 20’ 33”

    107° 04’ 23”

    10° 22’ 13”

    107° 05’ 24”

    C-48-47-A-c

    chùa Vĩnh Nghiêm

    KX

    P. 1

    TP. Vũng Tàu

    10° 21’ 11”

    107° 04’ 13”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    giáo xứ Vũng Tàu

    KX

    P. 1

    TP. Vũng Tàu

    10° 20’ 50”

    107° 04’ 33”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    Khu phố 1

    DC

    P. 2

    TP. Vũng Tàu

    10° 20’ 31”

    107° 04’ 29”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    Khu phố 2

    DC

    P. 2

    TP. Vũng Tàu

    10° 20’ 05”

    107° 04’ 46”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    Khu phố 3

    DC

    P. 2

    TP. Vũng Tàu

    10° 20’ 27”

    107° 04’ 40”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    Khu phố 4

    DC

    P. 2

    TP. Vũng Tàu

    10° 20’ 12”

    107° 04’ 13”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    Khu phố 5

    DC

    P. 2

    TP. Vũng Tàu

    10° 20’ 20”

    107° 04’ 46”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    Khu phố 6

    DC

    P. 2

    TP. Vũng Tàu

    10° 20’ 13”

    107° 05’ 02”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    Khu phố 7

    DC

    P. 2

    TP. Vũng Tàu

    10° 19’ 58”

    107° 05’ 08”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    Bãi Dứa

    KX

    P. 2

    TP. Vũng Tàu

    10° 19’ 48”

    107° 04’ 36”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    đường Đinh Tiên Hoàng

    KX

    P. 2

    TP. Vũng Tàu

     

     

    10° 20’ 29”

    107° 04’ 31”

    10° 20’ 27”

    107° 04’ 36”

    C-48-47-A-c

    đền Đức thánh Trần

    KX

    P. 2

    TP. Vũng Tàu

    10° 20’ 00”

    107° 04’ 19”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    đường Hạ Long

    KX

    P. 2

    TP. Vũng Tàu

     

     

    10° 20’ 33”

    107° 04’ 23”

    10° 19’ 49”

    107° 05’ 10”

    C-48-47-A-c

    đường Hải Đăng

    KX

    P. 2

    TP. Vũng Tàu

     

     

    10° 20’ 31”

    107° 04’ 18”

    10° 20’ 08”

    107° 04’ 28”

    C-48-47-A-c

    đèn Hải Đăng

    KX

    P. 2

    TP. Vũng Tàu

    10° 20’ 08”

    107° 04’ 34”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    đường Hoàng Hoa Thám

    KX

    P. 2

    TP. Vũng Tàu

     

     

    10° 20’ 08”

    107° 05’ 18”

    10° 20’ 36”

    107° 04’ 30”

    C-48-47-A-c

    miếu Hòn Bà

    KX

    P. 2

    TP. Vũng Tàu

    10° 19’ 30”

    107° 05’ 16”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    tượng Chúa KiTô Vua

    KX

    P. 2

    TP. Vũng Tàu

    10° 19’ 39”

    107° 04’ 58”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    chùa Linh Phong Thiên Uyển

    KX

    P. 2

    TP. Vũng Tàu

    10° 20’ 09”

    107° 04’ 44”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    chùa Linh Sơn cổ Tự

    KX

    P. 2

    TP. Vũng Tàu

    10° 20’ 24”

    107° 04’ 56”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    mũi Nghinh Phong

    SV

    P. 2

    TP. Vũng Tàu

    10° 19’ 16”

    107° 04’ 56”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    chùa Ngọc Hương

    KX

    P. 2

    TP. Vũng Tàu

    10° 20’ 26”

    107° 04’ 31”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    Núi Nhỏ

    SV

    P. 2

    TP. Vũng Tàu

    10° 20’ 06”

    107° 04’ 33”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    chùa Niết Bàn Tịnh Xá

    KX

    P. 2

    TP. Vũng Tàu

    10° 19’ 50”

    107° 04’ 38”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    đường Phan Bội Châu

    KX

    P. 2

    TP. Vũng Tàu

     

     

    10° 20’ 33”

    107° 04’ 26”

    10° 20’ 29”

    107° 04’ 31”

    C-48-47-A-c

    đường Phan Chu Chinh

    KX

    P. 2

    TP. Vũng Tàu

     

     

    10° 20’ 27”

    107° 04’ 36”

    10° 20’ 16”

    107° 04’ 45”

    C-48-47-A-c

    chùa Quan Âm Phật Đài

    KX

    P. 2

    TP. Vũng Tàu

    10° 19’ 39”

    107° 04’ 50”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    đường Thùy Vân

    KX

    P. 2

    TP. Vũng Tàu

     

     

    10° 19’ 49”

    107° 05’ 10”

    10° 21’ 18”

    107° 06’ 06”

    C-48-47-A-c

    bãi tắm Thùy Vân

    KX

    P. 2

    TP. Vũng Tàu

    10° 20’ 01”

    107° 04’ 36”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    Trạm cấp cứu Bờ biển 1

    KX

    P. 2

    TP. Vũng Tàu

    10° 19’ 57”

    107° 05’ 20”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    chùa Từ Quang

    KX

    P. 2

    TP. Vũng Tàu

    10° 20’ 15”

    107° 04’ 16”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    đường Võ Thị Sáu

    KX

    P. 2

    TP. Vũng Tàu

     

     

    10° 19’ 53”

    107° 04’ 58”

    10° 20’ 57”

    107° 05’ 24”

    C-48-47-A-c

    bến tàu cánh ngầm Vũng Tàu

    KX

    P. 2

    TP. Vũng Tàu

    10° 20’ 25”

    107° 04’ 09”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    Khu phố 1

    DC

    P. 3

    TP. Vũng Tàu

    10° 20’ 41”

    107° 04’ 46”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    Khu phố 2

    DC

    P. 3

    TP. Vũng Tàu

    10° 20’ 53”

    107° 04’ 57”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    Khu phố 3

    DC

    P. 3

    TP. Vũng Tàu

    10° 21’ 01”

    107° 04’ 52”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    Khu phố 4

    DC

    P. 3

    TP. Vũng Tàu

    10° 21’ 15”

    107° 04’ 53”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    Khu phố 5

    DC

    P. 3

    TP. Vũng Tàu

    10° 20’ 59”

    107° 04’ 42”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    đường Ba Cu

    KX

    P. 3

    TP. Vũng Tàu

     

     

    10° 20’ 54”

    107° 04’ 16”

    10° 21’ 21”

    107° 04’ 59”

    C-48-47-A-c

    Trường Đại học Bà Rịa- Vũng Tàu

    KX

    P. 3

    TP. Vũng Tàu

    10° 20’ 59”

    107° 04’ 49”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    Trường Cao đẳng Nghề Bà Rịa-Vũng Tàu

    KX

    P. 3

    TP. Vũng Tàu

    10° 20’ 56”

    107° 04’ 47”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    đường Hoàng Hoa Thám

    KX

    P. 3

    TP. Vũng Tàu

     

     

    10° 20’ 08”

    107° 05’ 18”

    10° 20’ 36”

    107° 04’ 30”

    C-48-47-A-c

    đường Lê Hồng Phong

    KX

    P. 3

    TP. Vũng Tàu

     

     

    10° 20’ 49”

    107° 05’ 42”

    10° 21’ 47”

    107° 04’ 26”

    C-48-47-A-c

    đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa

    KX

    P. 3

    TP. Vũng Tàu

     

     

    10° 20’ 41”

    107° 04’ 52”

    10° 21’ 14”

    107° 05’ 09”

    C-48-47-A-c

    chùa Phật Bửu Tự

    KX

    P. 3

    TP. Vũng Tàu

    10° 21’ 10”

    107° 04’ 44”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    nhà thờ Tin Lành

    KX

    P. 3

    TP. Vũng Tàu

    10° 21’ 08”

    107° 04’ 43”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    công viên Trần Hưng Đạo

    KX

    P. 3

    TP. Vũng Tàu

    10° 20’ 36”

    107° 04’ 36”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    đường Trương Công Định

    KX

    P. 3

    TP. Vũng Tàu

     

     

    10° 20’ 33”

    107° 04’ 23”

    10° 22’ 13”

    107° 05’ 24”

    C-48-47-A-c

    Khu phố 1

    DC

    P. 4

    TP. Vũng Tàu

    10° 21’ 23”

    107° 04’ 19”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    Khu phố 2

    DC

    P. 4

    TP. Vũng Tàu

    10° 21’ 20”

    107° 04’ 26”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    Khu phố 3

    DC

    P. 4

    TP. Vũng Tàu

    10° 21’ 33”

    107° 04’ 26”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    Khu phố 4

    DC

    P. 4

    TP. Vũng Tàu

    10° 21’ 25”

    107° 04’ 32”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    Khu phố 5

    DC

    P. 4

    TP. Vũng Tàu

    10° 21’ 23”

    107° 04’ 39”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    Khu phố 6

    DC

    P. 4

    TP. Vũng Tàu

    10° 21’ 30”

    107° 04’ 43”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    Khu phố 7

    DC

    P. 4

    TP. Vũng Tàu

    10° 21’ 09”

    107° 04’ 36”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    Khu phố 8

    DC

    P. 4

    TP. Vũng Tàu

    10° 21’ 14”

    107° 04’ 35”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    Khu phố 9

    DC

    P. 4

    TP. Vũng Tàu

    10° 21’ 22”

    107° 04’ 53”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    đường Ba Cu

    KX

    P. 4

    TP. Vũng Tàu

     

     

    10° 20’ 54”

    107° 04’ 16”

    10° 21’ 21”

    107° 04’ 59”

    C-48-47-A-c

    thánh thất Cao Đài

    KX

    P. 4

    TP. Vũng Tàu

    10° 21’ 29”

    107° 04’ 20”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    chùa Hưng Hiệp Tự

    KX

    P. 4

    TP. Vũng Tàu

    10° 21’ 22”

    107° 04’ 32”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    đường Lê Hồng Phong

    KX

    P. 4

    TP. Vũng Tàu

     

     

    10° 20’ 49”

    107° 05’ 42”

    10° 21’ 47”

    107° 04’ 26”

    C-48-47-A-c

    đường Lê Lợi

    KX

    P. 4

    TP. Vũng Tàu

     

     

    10° 20’ 47”

    107° 04’ 22”

    10° 22’ 26”

    107° 04’ 30”

    C-48-47-A-c

    đường Nguyễn Văn Trỗi

    KX

    P. 4

    TP. Vũng Tàu

     

     

    10° 21’ 13”

    107° 04’ 32”

    10° 21’ 37’

    107° 04’ 38”

    C-48-47-A-c

    chùa Thích Ca

    KX

    P. 4

    TP. Vũng Tàu

    10° 21’ 23”

    107° 04’ 29”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    đền Tiên Sư

    KX

    P. 4

    TP. Vũng Tàu

    10° 21’ 27”

    107° 04’ 28”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    chùa Vạn Phước

    KX

    P. 4

    TP. Vũng Tàu

    10° 21’ 17”

    107° 04’ 47”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    Khu phố 1

    DC

    P. 5

    TP. Vũng Tàu

    10° 22’ 18”

    107° 03’ 37”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    Khu phố 2

    DC

    P. 5

    TP. Vũng Tàu

    10° 22’ 51”

    107° 03’ 18”

     

     

     

     

    C-48-47-A-a

    Khu phố 3

    DC

    P. 5

    TP. Vũng Tàu

    10° 22’ 59”

    107° 03’ 47”

     

     

     

     

    C-48-47-A-a

    Khu phố 4

    DC

    P. 5

    TP. Vũng Tàu

    10° 23’ 04”

    107° 03’ 51”

     

     

     

     

    C-48-47-A-a

    Khu phố 5

    DC

    P. 5

    TP. Vũng Tàu

    10° 22’ 51”

    107° 04’ 08”

     

     

     

     

    C-48-47-A-a

    Khu phố 6

    DC

    P. 5

    TP. Vũng Tàu

    10° 22’ 35”

    107° 04’ 12”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    Khu phố 7

    DC

    P. 5

    TP. Vũng Tàu

    10° 22’ 30”

    107° 04’ 03”

     

     

     

     

    C-48-47-A-a

    Khu phố 8

    DC

    P. 5

    TP. Vũng Tàu

    10° 22’ 39”

    107° 03’ 53”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    đường Bạch Đằng

    KX

    P. 5

    TP. Vũng Tàu

     

     

    10° 22’ 54”

    107° 03’ 54”

    10° 22’ 38”

    107° 04’ 08”

    C-48-47-A-a

    nhà thờ Bãi Dâu

    KX

    P. 5

    TP. Vũng Tàu

    10° 22’ 16”

    107° 03’ 36”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    đồn biên phòng Bến Đá

    KX

    P. 5

    TP. Vũng Tàu

    10° 23’ 04”

    107° 03’ 40”

     

     

     

     

    C-48-47-A-a

    nhà thờ Bến Đá

    KX

    P. 5

    TP. Vũng Tàu

    10° 22’ 58”

    107° 03’ 50”

     

     

     

     

    C-48-47-A-a

    rạch Bến Đình

    TV

    P. 5

    TP. Vũng Tàu

     

     

    10° 22’ 48”

    107° 05’ 09”

    10° 22’ 58”

    107° 04’ 07”

    C-48-47-A-a

    Bãi Dâu

    KX

    P. 5

    TP. Vũng Tàu

    10° 22’ 08”

    107° 03’ 33”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    mũi Gành Rái

    SV

    P. 5

    TP. Vũng Tàu

    10° 23’ 17”

    107° 03’ 29”

     

     

     

     

    C-48-47-A-a

    khu du lịch Hồ Mây

    KX

    P. 5

    TP. Vũng Tàu

    10° 21’ 39”

    107° 03’ 53”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    chùa Hưng Thắng Tự

    KX

    P. 5

    TP. Vũng Tàu

    10° 22’ 03”

    107° 03’ 47”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    cảng Incomap

    KX

    P. 5

    TP. Vũng Tàu

    10° 22’ 47”

    107° 04’ 09”

     

     

     

     

    C-48-47-A-a

    Núi Lớn

    SV

    P. 5

    TP. Vũng Tàu

    10° 22’ 41”

    107° 04’ 00”

     

     

     

     

    C-48-47-A-a

    chùa Quan Âm Bồ Tát

    KX

    P. 5

    TP. Vũng Tàu

    10° 22’ 23”

    107° 03’ 25”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    chùa Quảng Đức

    KX

    P. 5

    TP. Vũng Tàu

    10° 23’ 14”

    107° 03’ 39”

     

     

     

     

    C-48-47-A-a

    chùa Quy Sơn

    KX

    P. 5

    TP. Vũng Tàu

    10° 22’ 35”

    107° 03’ 58”

     

     

     

     

    C-48-47-A-a

    giáo xứ Sao Mai

    KX

    P. 5

    TP. Vũng Tàu

    10° 23’ 09”

    107° 03’ 27”

     

     

     

     

    C-48-47-A-a

    chùa Thích Ca Phật Đài

    KX

    P. 5

    TP. Vũng Tàu

    10° 22’ 33”

    107° 04’ 08”

     

     

     

     

    C-48-47-A-a

    đường Trần Phú

    KX

    P. 5

    TP. Vũng Tàu

     

     

    10° 20’ 54”

    107° 04’ 16”

    10° 22’ 17”

    107° 04’ 30”

    C-48-47-A-a;

    C-48-47-A-c

    Khu phố 1

    DC

    P. 7

    TP. Vũng Tàu

    10° 22’ 02”

    107° 04’ 31”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    Khu phố 2

    DC

    P. 7

    TP. Vũng Tàu

    10° 22’ 14”

    107° 04’ 40”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    Khu phố 3

    DC

    P. 7

    TP. Vũng Tàu

    10° 21’ 57”

    107° 04’ 35”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    Khu phố 4

    DC

    P. 7

    TP. Vũng Tàu

    10° 21’ 45”

    107° 04’ 42”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    Khu phố 5

    DC

    P. 7

    TP. Vũng Tàu

    10° 21’ 28”

    107° 04’ 57”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    Khu phố 6

    DC

    P. 7

    TP. Vũng Tàu

    10° 21’ 44”

    107° 05’ 07”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    Khu phố 7

    DC

    P. 7

    TP. Vũng Tàu

    10° 22’ 01”

    107° 04’ 59”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    Khu phố 8

    DC

    P. 7

    TP. Vũng Tàu

    10° 21’ 52”

    107° 05’ 01”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    Khu phố 9

    DC

    P. 7

    TP. Vũng Tàu

    10° 21’ 42”

    107° 04’ 56”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    chùa Kim Liên

    KX

    P. 7

    TP. Vũng Tàu

    10° 22’ 12”

    107° 04’ 42”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    đường Lê Hồng Phong

    KX

    P. 7

    TP. Vũng Tàu

     

     

    10° 20’ 49”

    107° 05’ 42”

    10° 21’ 47”

    107° 04’ 26”

    C-48-47-A-c

    đường Lê Lợi

    KX

    P. 7

    TP. Vũng Tàu

     

     

    10° 20’ 47”

    107° 04’ 22”

    10° 22’ 26”

    107° 04’ 30”

    C-48-47-A-c

    tịnh xá Ngọc Đăng

    KX

    P. 7

    TP. Vũng Tàu

    10° 21’ 26”

    107° 04’ 58”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    đường Nguyễn An Ninh

    KX

    P. 7

    TP. Vũng Tàu

     

     

    10° 21’ 18”

    107° 06’ 06”

    10° 22’ 17”

    107° 04’ 30”

    C-48-47-A-c

    đường Nguyễn Thái Học

    KX

    P. 7

    TP. Vũng Tàu

     

     

    10° 21’ 37”

    107° 04’ 38”

    10° 22’ 08”

    107° 04’ 01”

    C-48-47-A-c

    đền Quan Thánh

    KX

    P. 7

    TP. Vũng Tàu

    10° 22’ 09”

    107° 04’ 49”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    nhà thờ Tân Châu

    KX

    P. 7

    TP. Vũng Tàu

    10° 22’ 08”

    107° 04’ 43”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    đường Trương Công Định

    KX

    P. 7

    TP. Vũng Tàu

     

     

    10° 20’ 33”

    107° 04’ 23”

    10° 22’ 13”

    107° 05’ 24”

    C-48-47-A-c

    khu nhà ở Việt Xô

    KX

    P. 7

    TP. Vũng Tàu

    10° 21’ 37”

    107° 04’ 48”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    Khu phố 1

    DC

    P. 8

    TP. Vũng Tàu

    10° 21’ 35”

    107° 05’ 15”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    Khu phố 3

    DC

    P. 8

    TP. Vũng Tàu

    10° 21’ 16”

    107° 05’ 41”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    Khu phố 4

    DC

    P. 8

    TP. Vũng Tàu

    10° 21’ 10”

    107° 05’ 26”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    Khu phố 5

    DC

    P. 8

    TP. Vũng Tàu

    10° 21’ 28”

    107° 05’ 17”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    Khu phố 6

    DC

    P. 8

    TP. Vũng Tàu

    10° 21’ 44”

    107° 05’ 23”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    Khu phố 7

    DC

    P. 8

    TP. Vũng Tàu

    10° 21’ 31”

    107° 05’ 34”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    đường 3 tháng 2

    KX

    P. 8

    TP. Vũng Tàu

     

     

    10° 24’ 48”

    107° 09’ 18”

    10° 21’ 00”

    107° 05’ 28”

    C-48-47-A-c;
    C-48-47-A-b+d;
    C-48-47-A-a

    miếu Bà Ngũ Bang

    KX

    P. 8

    TP. Vũng Tàu

    10° 21’ 38”

    107° 05’ 25”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    đường Bình Giã

    KX

    P. 8

    TP. Vũng Tàu

     

     

    10° 24’ 02”

    107° 06’ 53”

    10° 21’ 12”

    107° 05’ 11”

    C-48-47-A-a;

    C-48-47-A-c

    tỉnh xá Bồ Đề

    KX

    P. 8

    TP. Vũng Tàu

    10° 21’ 19”

    107° 05’ 28”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    tượng đài Dầu Khí

    KX

    P. 8

    TP. Vũng Tàu

    10° 21’ 53”

    107° 05’ 28”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    đường Lê Hồng Phong

    KX

    P. 8

    TP. Vũng Tàu

     

     

    10° 20’ 49”

    107° 05’ 42”

    10° 21’ 47”

    107° 04’ 26”

    C-48-47-A-c

    chùa Linh Quang

    KX

    P. 8

    TP. Vũng Tàu

    10° 21’ 27”

    107° 05’ 04”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    đường Nguyễn An Ninh

    KX

    P. 8

    TP. Vũng Tàu

     

     

    10° 21’ 18”

    107° 06’ 06”

    10° 22’ 17”

    107° 04’ 30”

    C-48-47-A-c

    đường Thi Sách

    KX

    P. 8

    TP. Vũng Tàu

     

     

    10° 21’ 00”

    107° 05’ 28”

    10° 21’ 04”

    107° 05’ 54”

    C-48-47-A-c

    đường Thống Nhất

    KX

    P. 8

    TP. Vũng Tàu

     

     

    10° 21’ 16”

    107° 05’ 06”

    10° 21’ 53”

    107° 05’ 28”

    C-48-47-A-c

    đường Thùy Vân

    KX

    P. 8

    TP. Vũng Tàu

     

     

    10° 19’ 49”

    107° 05’ 10”

    10° 21’ 18”

    107° 06’ 06”

    C-48-47-A-c

    bãi tắm Thùy Vân

    KX

    P. 8

    TP. Vũng Tàu

    10° 20’ 01”

    107° 04’ 36”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    đường Trương Công Định

    KX

    P. 8

    TP. Vũng Tàu

     

     

    10° 20’ 33”

    107° 04’ 23”

    10° 22’ 13”

    107° 05’ 24”

    C-48-47-A-c

    Trường Trung học phổ thông Vũng Tàu

    KX

    P. 8

    TP. Vũng Tàu

    10° 21’ 07”

    107° 05’ 41”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    Khu phố 1

    DC

    P. 9

    TP. Vũng Tàu

    10° 22’ 32”

    107° 05’ 11”

     

     

     

     

    C-48-47-A-a

    Khu phố 2

    DC

    P. 9

    TP. Vũng Tàu

    10° 22’ 26”

    107° 05’ 07”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    Khu phố 3

    DC

    P. 9

    TP. Vũng Tàu

    10° 22’ 23”

    107° 04’ 56”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    Khu phố 4

    DC

    P. 9

    TP. Vũng Tàu

    10° 22’ 10”

    107° 05’ 11”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    Khu phố 5

    DC

    P. 9

    TP. Vũng Tàu

    10° 22’ 07”

    107° 05’ 17”

     

     

     

     

    C-48-47-A-a

    xí nghiệp Lắp máy 18 tháng 3

    KX

    P. 9

    TP. Vũng Tàu

    10° 22’ 39”

    107° 05’ 12”

     

     

     

     

    C-48-47-A-a

    đường 30 tháng 4

    KX

    P. 9

    TP. Vũng Tàu

     

     

    10° 39’ 24”

    107° 02’ 12”

    10° 22’ 11”

    107° 04’ 54”

    C-48-47-A-a

    rạch Bến Đình

    TV

    P. 9

    TP. Vũng Tàu

     

     

    10° 22’ 48”

    107° 05’ 09”

    10° 22’ 58”

    107° 04’ 07”

    C-48-47-A-a

    đường Bình Giã

    KX

    P.9

    TP. Vũng Tàu

     

     

    10° 24’ 02”

    107° 06’ 53”

    10° 21’ 12”

    107° 05’ 11”

    C-48-47-A-a;

    C-48-47-A-c

    bia Di tích Lịch sử Ngã tư Giếng Nước

    KX

    P. 9

    TP. Vũng Tàu

    10° 22’ 12”

    107° 04’ 58”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    đường Nguyễn An Ninh

    KX

    P. 9

    TP. Vũng Tàu

     

     

    10° 21’ 18”

    107° 06’ 06”

    10° 22’ 17”

    107° 04’ 30”

    C-48-47-A-c

    đường Trương Công Định

    KX

    P. 9

    TP. Vũng Tàu

     

     

    10° 20’ 33”

    107° 04’ 23”

    10° 22’ 13”

    107° 05’ 24”

    C-48-47-A-c

    Liên doanh Việt-Nga Vietsopetro

    KX

    P. 9

    TP. Vũng Tàu

    10° 23’ 05”

    107° 05’ 15”

     

     

     

     

    C-48-47-A-a

    Khu phố 1

    DC

    P. 10

    TP. Vũng Tàu

    10° 22’ 57”

    107° 06’ 49”

     

     

     

     

    C-48-47-A-a

    Khu phố 2

    DC

    P. 10

    TP. Vũng Tàu

    10° 22’ 59”

    107° 07’ 21”

     

     

     

     

    C-48-47-A-a

    Khu phố 3

    DC

    P. 10

    TP. Vũng Tàu

    10° 22’ 23”

    107° 06’ 58”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    Đồi 3

    SV

    P. 10

    TP. Vũng Tàu

    10° 23’ 01”

    107° 07’ 25”

     

     

     

     

    C-48-47-A-a

    Khu phố 4

    DC

    P. 10

    TP. Vũng Tàu

    10° 22’ 49”

    107° 07’ 26”

     

     

     

     

    C-48-47-A-a

    Đồi 4

    SV

    P. 10

    TP. Vũng Tàu

    10° 22’ 40”

    107° 06’ 56”

     

     

     

     

    C-48-47-A-a

    đồn biên phòng 518

    KX

    P. 10

    TP. Vũng Tàu

    10° 22’ 15”

    107° 06’ 59”

     

     

     

     

    C-48-47-A-a

    đường 3 tháng 2

    KX

    P. 10

    TP. Vũng Tàu

     

     

    10° 24’ 48”

    107° 09’ 18”

    10° 21’ 00”

    107° 05’ 28”

    C-48-47-A-c;

    C-48-47-A-b+d;

    C-48-47-A-a

    quốc lộ 51B

    KX

    P. 10

    TP. Vũng Tàu

     

     

    10° 24’ 48”

    107° 09’ 18”

    10° 23’ 03”

    107° 06’ 47”

    C-48-47-A-a;

    C-48-47-A-b+d

    đường Bình Giã

    KX

    P. 10

    TP. Vũng Tàu

     

     

    10° 24’ 02”

    107° 06’ 53”

    10° 21’ 12”

    107° 05’ 11”

    C-48-47-A-a;

    C-48-47-A-c

    khu trung tâm đô thị Chí Linh

    KX

    P. 10

    TP. Vũng Tàu

    10° 22’ 46”

    107° 06’ 44”

     

     

     

     

    C-48-47-A-a

    Sông Dinh

    TV

    P. 10

    TP. Vũng Tàu

     

     

    10° 45’ 56”

    107° 13’ 58”

    10° 24’ 55”

    107° 06’ 58”

    C-48-47-A-a;

    C-48-47-A-b+d

    khu du lịch biệt thự Thanh Bình

    KX

    P. 10

    TP. Vũng Tàu

    10° 22’ 47”

    107° 07’ 35”

     

     

     

     

    C-48-47-A-a

    Khu phố 1

    DC

    P. 11

    TP. Vũng Tàu

    10° 24’ 07”

    107° 07’ 18”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    Khu phố 2

    DC

    P. 11

    TP. Vũng Tàu

    10° 24’ 17”

    107° 07’ 29”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    Khu phố 3

    DC

    P. 11

    TP. Vũng Tàu

    10° 24’ 28”

    107° 08’ 05”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    Khu phố 4

    DC

    P. 11

    TP. Vũng Tàu

    10° 24’ 40”

    107° 08’ 08”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    đường 3 tháng 2

    KX

    P. 11

    TP. Vũng Tàu

     

     

    10° 24’ 48”

    107° 09’ 18”

    10° 21’ 00”

    107° 05’ 28”

    C-48-47-A-c;
    C-48-47-A- b+d;
    C-48-47-A-

    đường 30 tháng 4

    KX

    P. 11

    TP. Vũng Tàu

     

     

    10° 39’ 24”

    107° 02’ 12”

    10° 22’ 11”

    107° 04’ 54”

    C-48-47-A-a;
    C-48-47-A- b+d;
    C-48-47-A-

    quốc lộ 51B

    KX

    P. 11

    TP. Vũng Tàu

     

     

    10° 24’ 48”

    107° 09’ 18”

    10° 23’ 03”

    107° 06’ 47”

    C-48-47-A-a;

    C-48-47-A-b+d

    rạch Cầu Cháy

    TV

    P. 11

    TP. Vũng Tàu

     

     

    10° 23’ 25”

    107° 08’ 36”

    10° 24’ 31”

    107° 10’ 33”

    C-48-47-A-b+d

    Trường Cao đẳng Cộng Đồng

    KX

    P. 11

    TP. Vũng Tàu

    10° 23’ 41”

    107° 08’ 27”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    Sông Dinh

    TV

    P. 11

    TP. Vũng Tàu

     

     

    10° 45’ 56”

    107° 13’ 58”

    10° 24’ 55”

    107° 06’ 58”

    C-48-47-A-a;

    C-48-47-A-b+d

    Đài Thông tin Duyên hải Vũng Tàu

    KX

    P. 11

    TP. Vũng Tàu

    10° 23’ 44”

    107° 08’ 35”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    chùa Pháp Thăng Tự

    KX

    P. 11

    TP. Vũng Tàu

    10° 24’ 32”

    107° 07’ 55”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    cầu Rạch Bà

    KX

    P. 11

    TP. Vũng Tàu

    10° 24’ 10”

    107° 07’ 13”

     

     

     

     

    C-48-47-A-a

    kênh Rạch Bà

    TV

    P. 11

    TP. Vũng Tàu

     

     

    10° 24’ 10”

    107° 07’ 13”

    10° 23’ 19”

    107° 06’ 28”

    C-48-47-A-a

    xí nghiệp Đóng tàu Shipya Vũng Tàu

    KX

    P. 11

    TP. Vũng Tàu

    10° 24’ 51”

    107° 07’ 38”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    Trung tâm Trác địa Biển

    KX

    P. 11

    TP. Vũng Tàu

    10° 23’ 46”

    107° 08’ 40”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    Vùng Cảnh sát Biển 3

    KX

    P. 11

    TP. Vũng Tàu

    10° 24’ 39”

    107° 07’ 21”

     

     

     

     

    C-48-47-A-a

    Khu phố 1

    DC

    P. 12

    TP. Vũng Tàu

    10° 24’ 27”

    107° 08’ 38”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    Khu phố 2

    DC

    P. 12

    TP. Vũng Tàu

    10° 24’ 56”

    107° 08’ 39”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    Khu phố 3

    DC

    P. 12

    TP. Vũng Tàu

    10° 25’ 11”

    107° 08’ 56”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    Khu phố 4

    DC

    P. 12

    TP. Vũng Tàu

    10° 25’ 06”

    107° 09’ 28”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    Khu phố 5

    DC

    P. 12

    TP. Vũng Tàu

    10° 25’ 05”

    107° 10’ 32”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    Khu phố 6

    DC

    P. 12

    TP. Vũng Tàu

    10° 27’ 34”

    107° 10’ 15”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    đường 3 tháng 2

    KX

    P. 12

    TP. Vũng Tàu

     

     

    10° 24’ 48”

    107° 09’ 18”

    10° 21’ 00”

    107° 05’ 28”

    C-48-47-A-c;

    C-48-47-A-b+d;

    C-48-47-A-a

    đường 30 tháng 4

    KX

    P. 12

    TP. Vũng Tàu

     

     

    10° 39’ 24”

    107° 02’ 12”

    10° 22’ 11”

    107° 04’ 54”

    C-48-47-A-a;

    C-48-47-A-b+d;

    C-48-47-A-c

    quốc lộ 51B

    KX

    P. 12

    TP. Vũng Tàu

     

     

    10° 24’ 48”

    107° 09’ 18”

    10° 23’ 03”

    107° 06’ 47”

    C-48-47-A-a;

    C-48-47-A-b+d

    miếu Bà Cát Lở

    KX

    P. 12

    TP. Vũng Tàu

    10° 25’ 02”

    107° 08’ 35”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    sông Ba Cội

    TV

    P. 12

    TP. Vũng Tàu

     

     

    10° 28’ 06”

    107° 08’ 27”

    10° 28’ 31”

    107° 09’ 44”

    C-48-47-A-b+d

    miếu Bà Phước Cơ

    KX

    P. 12

    TP. Vũng Tàu

    10° 27’ 40”

    107° 10’ 11”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    rạch Cầu Cháy

    TV

    P. 12

    TP. Vũng Tàu

     

     

    10° 23’ 25”

    107° 08’ 36”

    10° 24’ 31”

    107° 10’ 33”

    C-48-47-A-b+d

    tượng đài Liệt sĩ Cầu Cỏ May

    KX

    P. 12

    TP. Vũng Tàu

    10° 27’ 46”

    107° 10’ 07”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    sông Cây Khế

    TV

    P. 12

    TP. Vũng Tàu

     

     

    10° 25’ 46”

    107° 11’ 09”

    10° 26’ 12”

    107° 08’ 51”

    C-48-47-A-b+d

    cầu Cỏ May

    KX

    P. 12

    TP. Vũng Tàu

    10° 27’ 55”

    107° 10’ 02”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    sông Cỏ May

    TV

    P. 12

    TP. Vũng Tàu

     

     

    10° 27’ 17”

    107° 11’ 05”

    10° 28’ 31”

    107° 09’ 44”

    C-48-47-A-b+d

    rạch Cửa Lấp

    TV

    P. 12

    TP. Vũng Tàu

     

     

    10° 27’ 17”

    107° 11’ 05”

    10° 23’ 49”

    107° 10’ 07”

    C-48-47-A-b+d

    Sông Dinh

    TV

    P. 12

    TP. Vũng Tàu

     

     

    10° 45’ 56”

    107° 13’ 58”

    10° 24’ 55”

    107° 06’ 58”

    C-48-47-A-b+d

    nhà thờ Hải Đăng

    KX

    P. 12

    TP. Vũng Tàu

    10° 25’ 18”

    107° 10’ 32”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    chùa Hưng Thành

    KX

    P. 12

    TP. Vũng Tàu

    10° 24’ 56”

    107° 08’ 27”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    nhà thờ Nam Bình

    KX

    P. 12

    TP. Vũng Tàu

    10° 25’ 16”

    107° 08’ 55”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    nhà thờ Phước Thành

    KX

    P. 12

    TP. Vũng Tàu

    10° 24’ 52”

    107° 08’ 19”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    đường Trường Sa

    KX

    P. 12

    TP. Vũng Tàu

     

     

    10° 26’ 23”

    107° 09’ 38”

    10° 27’ 15”

    107° 05’ 38”

    C-48-47-A-a;

    C-48-47-A-b+d

    đường Võ Nguyên Giáp

    KX

    P. 12

    TP. Vũng Tàu

     

     

    10° 39’ 24”

    107° 02’ 12”

    10° 22’ 11”

    107° 04’ 54”

    C-48-47-A-b+d

    Khu phố 1

    DC

    P. Nguyễn An Ninh

    TP. Vũng Tàu

    10° 21’ 47”

    107° 05’ 31”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    Khu phố 2

    DC

    P. Nguyễn An Ninh

    TP. Vũng Tàu

    10° 22’ 02”

    107° 05’ 23”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    Khu phố 3

    DC

    P. Nguyễn An Ninh

    TP. Vũng Tàu

    10° 21’ 58”

    107° 05’ 32”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    Khu phố 4

    DC

    P. Nguyễn An Ninh

    TP. Vũng Tàu

    10° 21’ 50”

    107° 05’ 49”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    Khu phố 5

    DC

    P. Nguyễn An Ninh

    TP. Vũng Tàu

    10° 22’ 25”

    107° 05’ 55”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    Khu phố 6

    DC

    P. Nguyễn An Ninh

    TP. Vũng Tàu

    10° 22’ 41”

    107° 06’ 24”

     

     

     

     

    C-48-47-A-a

    Khu phố 7

    DC

    P. Nguyễn An Ninh

    TP. Vũng Tàu

    10° 21’ 340”

    107° 05’ 40”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    đường 3 tháng 2

    KX

    P. Nguyễn An Ninh

    TP. Vũng Tàu

     

     

    10° 24’ 48”

    107° 09’ 18”

    10° 21’ 00”

    107° 05’ 28”

    C-48-47-A-c;

    C-48-47-A-b+d;

    C-48-47-A-a

    đường Bình Giã

    KX

    P. Nguyễn An Ninh

    TP. Vũng Tàu

     

     

    10° 24’ 02”

    107° 06’ 53”

    10° 21’ 12”

    107° 05’ 11”

    C-48-47-A-a;

    C-48-47-A-c

    đường Nguyễn An Ninh

    KX

    P. Nguyễn An Ninh

    TP. Vũng Tàu

     

     

    10° 21’ 18”

    107° 06’ 06”

    10° 22’ 17”

    107° 04’ 30”

    C-48-47-A-c

    khu giải trí Paradise

    KX

    P. Nguyễn An Ninh

    TP. Vũng Tàu

    10° 21’ 35”

    107° 06’ 02”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    Khu phố 1

    DC

    P. Rạch Dừa

    TP. Vũng Tàu

    10° 24’ 10”

    107° 06’ 58”

     

     

     

     

    C-48-47-A-a

    Khu phố 2

    DC

    P. Rạch Dừa

    TP. Vũng Tàu

    10° 24’ 00”

    107° 06’ 39”

     

     

     

     

    C-48-47-A-a

    Khu phố 3

    DC

    P. Rạch Dừa

    TP. Vũng Tàu

    10° 23’ 44”

    107° 06’ 18”

     

     

     

     

    C-48-47-A-a

    Khu phố 4

    DC

    P. Rạch Dừa

    TP. Vũng Tàu

    10° 23’ 51”

    107° 06’ 30’ ‘

     

     

     

     

    C-48-47-A-a

    Khu phố 5

    DC

    P. Rạch Dừa

    TP. Vũng Tàu

    10° 23’ 35”

    107° 06’ 27’

     

     

     

     

    C-48-47-A-a

    Khu phố 6

    DC

    P. Rạch Dừa

    TP. Vũng Tàu

    10° 23’ 38”

    107° 06’ 38”

     

     

     

     

    C-48-47-A-a

    Khu phố 7

    DC

    P. Rạch Dừa

    TP. Vũng Tàu

    10° 23’ 46”

    107° 06’ 44”

     

     

     

     

    C-48-47-A-a

    Khu phố 8

    DC

    P. Rạch Dừa

    TP. Vũng Tàu

    10° 23’ 57”

    107° 06’ 47”

     

     

     

     

    C-48-47-A-a

    Khu phố 9

    DC

    P. Rạch Dừa

    TP. Vũng Tàu

    10° 24’ 04”

    107° 07’ 05”

     

     

     

     

    C-48-47-A-a

    đường 30 tháng 4

    KX

    P. Rạch Dừa

    TP. Vũng Tàu

     

     

    10° 39’ 24”

    107° 02’ 12”

    10° 22’ 11”

    107° 04’ 54”

    C-48-47-A-a;

    C-48-47-A-b+d;

    C-48-47-A-c

    quốc lộ 51B

    KX

    P. Rạch Dừa

    TP. Vũng Tàu

     

     

    10° 24’ 48”

    107° 09’ 18”

    10° 21’ 12”

    107° 05’ 11”

    C-48-47-A-a;

    C-48-47-A-b+d

    đường Bình Giã

    KX

    P. Rạch Dừa

    TP. Vũng Tàu

     

     

    10° 24’ 02”

    107° 06’ 53”

    10° 21’ 12”

    107° 05’ 11”

    C-48-47-A-a;

    C-48-47-A-c

    Khu nhà ở Cán bộ công nhân viên Công ty May xuất khẩu Vũng Tàu

    KX

    P. Rạch Dừa

    TP. Vũng Tàu

    10° 24’ 00”

    107° 07’ 00”

     

     

     

     

    C-48-47-A-a

    Sông Dinh

    TV

    P. Rạch Dừa

    TP. Vũng Tàu

     

     

    10° 45’ 56”

    107° 13’ 59”

    10° 24’ 55”

    107° 06’ 58”

    C-48-47-A-a;

    C-48-47-A-

    khu công nghiệp Đông Xuyên

    KX

    P. Rạch Dừa

    TP. Vũng Tàu

    10° 24’ 12”

    107° 06’ 28”

     

     

     

     

    C-48-47-A-a

    nhà thờ Đông Xuyên

    KX

    P. Rạch Dừa

    TP. Vũng Tàu

    10° 24’ 08”

    107° 07’ 06”

     

     

     

     

    C-48-47-A-a

    nhà thờ Hải Xuân

    KX

    P. Rạch Dừa

    TP. Vũng Tàu

    10° 23’ 56”

    107° 06’ 26”

     

     

     

     

    C-48-47-A-a

    nhà thờ Nam Đồng

    KX

    P. Rạch Dừa

    TP. Vũng Tàu

    10° 23’ 30”

    107° 06’ 26”

     

     

     

     

    C-48-47-A-a

    Trường Trung học phổ thông Nguyễn Huệ

    KX

    P. Rạch Dừa

    TP. Vũng Tàu

    10° 23’ 49”

    107° 06’ 55”

     

     

     

     

    C-48-47-A-a

    cầu Rạch Bà

    KX

    P. Rạch Dừa

    TP. Vũng Tàu

    10° 24’ 10”

    107° 07’ 13”

     

     

     

     

    C-48-47-A-a

    kênh Rạch Bà

    TV

    P. Rạch Dừa

    TP. Vũng Tàu

     

     

    10° 24’ 10”

    107° 07’ 13”

    10° 23’ 19”

    107° 06’ 28”

    C-48-47-A-a

    hồ Rạch Bà

    TV

    P. Rạch Dừa

    TP. Vũng Tàu

    10° 24’ 07”

    107° 07’ 13”

     

     

     

     

    C-48-47-A-a

    chợ Rạch Dừa

    KX

    P. Rạch Dừa

    TP. Vũng Tàu

    10° 23’ 58”

    107° 06’ 51”

     

     

     

     

    C-48-47-A-a

    nhà thờ Thủy Giang

    KX

    P. Rạch Dừa

    TP. Vũng Tàu

    10° 23’ 46”

    107° 06’ 13”

     

     

     

     

    C-48-47-A-a

    nhà thờ Trung Đồng

    KX

    P. Rạch Dừa

    TP. Vũng Tàu

    10° 23’ 45”

    107° 06’ 36”

     

     

     

     

    C-48-47-A-a

    Khu phố 1

    DC

    P. Thắng Nhất

    TP. Vũng Tàu

    10° 23’ 39”

    107° 06’ 02”

     

     

     

     

    C-48-47-A-a

    Khu phố 2

    DC

    P. Thắng Nhất

    TP. Vũng Tàu

    10° 23’ 34”

    107° 06’ 17”

     

     

     

     

    C-48-47-A-a

    Khu phố 3

    DC

    P. Thắng Nhất

    TP. Vũng Tàu

    10° 23’ 03”

    107° 06’ 35”

     

     

     

     

    C-48-47-A-a

    Khu phố 4

    DC

    P. Thắng Nhất

    TP. Vũng Tàu

    10° 22’ 43”

    107° 06’ 03”

     

     

     

     

    C-48-47-A-a

    Khu phố 5

    DC

    P. Thắng Nhất

    TP. Vũng Tàu

    10° 23’ 06”

    107° 06’ 14”

     

     

     

     

    C-48-47-A-a

    Khu phố 6

    DC

    P. Thắng Nhất

    TP. Vũng Tàu

    10° 23’ 29”

    107° 05’ 54”

     

     

     

     

    C-48-47-A-a

    Khu phố 7

    DC

    P. Thắng Nhất

    TP. Vũng Tàu

    10° 23’ 08”

    107° 06’ 00”

     

     

     

     

    C-48-47-A-a

    Khu phố 8

    DC

    P. Thắng Nhất

    TP. Vũng Tàu

    10° 23’ 01”

    107° 05’ 50”

     

     

     

     

    C-48-47-A-a

    Khu phố 9

    DC

    P. Thắng Nhất

    TP. Vũng Tàu

    10° 22’ 58”

    107° 05’ 57”

     

     

     

     

    C-48-47-A-a

    Khu phố 10

    DC

    P. Thắng Nhất

    TP. Vũng Tàu

    10° 23’ 19”

    107° 06’ 28”

     

     

     

     

    C-48-47-A-a

    khu phố 11

    DC

    P. Thắng Nhất

    TP. Vũng Tàu

    10° 22’ 57”

    107° 06’ 16”

     

     

     

     

    C-48-47-A-a

    khi: phố 12

    DC

    P. Thắng Nhất

    TP. Vũng Tàu

    10° 23’ 22”

    107° 06’ 09”

     

     

     

     

    C-48-47-A-a

    đường 30 tháng 4

    KX

    P. Thắng Nhất

    TP. Vũng Tàu

     

     

    10° 39’ 24”

    107° 02’ 12”

    10° 22’ 11”

    107° 04’ 54”

    C-48-47-A-a;
    C-48-47-A- b+d;
    C-48-47-

    lữ đoàn 171

    KX

    P. Thắng Nhất

    TP. Vũng Tàu

    10° 23’ 35”

    107° 05’ 52”

     

     

     

     

    C-48-47-A-a

    đường Bình Giã

    KX

    P. Thắng Nhất

    TP. Vũng Tàu

     

     

    10° 24’ 02”

    107° 06’ 53”

    10° 21’ 12”

    107° 05’ 11”

    C-48-47-A-a;
    C-48-47-A-c

    Khu phố 1

    DC

    P. Thắng Nhì

    TP. Vũng Tàu

    10° 21’ 39”

    107° 04’ 18”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    Khu phố 2

    DC

    P. Thắng Nhì

    TP. Vũng Tàu

    10° 22’ 16”

    107° 04’ 24”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    Khu phố 3

    DC

    P. Thắng Nhì

    TP. Vũng Tàu

    10° 22’ 16”

    107° 04’ 04”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    Khu phố 4

    DC

    P. Thắng Nhì

    TP. Vũng Tàu

    10° 22’ 27”

    107° 04’ 15”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    Khu phố 5

    DC

    P. Thắng Nhì

    TP. Vũng Tàu

    10° 22’ 23”

    107° 04’ 22”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    Khu phố 6

    DC

    P. Thắng Nhì

    TP. Vũng Tàu

    10° 22’ 19”

    107° 04’ 35”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    Khu phố 7

    DC

    P. Thắng Nhì

    TP. Vũng Tàu

    10° 21’ 50”

    107° 04’ 38”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    Khu phố 8

    DC

    P. Thắng Nhì

    TP. Vũng Tàu

    10° 22’ 16”

    107° 04’ 51”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    Khu phố 9

    DC

    P. Thắng Nhì

    TP. Vũng Tàu

    10° 22’ 32”

    107° 04’ 38”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    đường 30 tháng 4

    KX

    P. Thắng Nhì

    TP. Vũng Tàu

     

     

    10° 39’ 24”

    107° 02’ 12”

    10° 22’ 11”

    107° 04’ 54”

    C-48-47-A-a;
    C-48-47-A-b+d;
    C-48-47-A-c

    chùa Bảo Tánh

    KX

    P. Thắng Nhì

    TP. Vũng Tàu

    10° 21’ 42”

    107° 04’ 21”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    rạch Bến Đình

    TV

    P. Thắng Nhì

    TP. Vũng Tàu

     

     

    10° 22’ 48”

    107° 05’ 09”

    10° 22’ 58”

    107° 04’ 07”

    C-48-47-A-a

    thiền viện Chơn Không

    KX

    P. Thắng Nhì

    TP. Vũng Tàu

    10° 21’ 32”

    107° 04’ 11”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    khu du lịch Hồ Mây

    KX

    P. Thắng Nhì

    TP. Vũng Tàu

    10° 21’ 39”

    107° 03’ 53”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    đường Lê Lợi

    KX

    P. Thắng Nhì

    TP. Vũng Tàu

     

     

    10° 20’ 47”

    107° 04’ 22”

    10° 22’ 26”

    107° 04’ 30”

    C-48-47-A-c

    Núi Lớn

    SV

    P. Thắng Nhì

    TP. Vũng Tàu

    10° 21’ 41”

    107° 04’ 00”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    chùa Nam Sơn Tự

    KX

    P. Thắng Nhì

    TP. Vũng Tàu

    10° 22’ 08”

    107° 04’ 05”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    Di tích Lịch sử Nhà Má Tám Nhung

    KX

    P. Thắng Nhì

    TP. Vũng Tàu

    10° 22’ 17”

    107° 04’ 22”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    chùa Phước Lâm

    KX

    P. Thắng Nhì

    TP. Vũng Tàu

    10° 22’ 20”

    107° 04’ 41”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    đường Trần Phú

    KX

    P. Thắng Nhì

    TP. Vũng Tàu

     

     

    10° 20’ 54”

    107° 04’ 16”

    10° 22’ 17”

    107° 04’ 30”

    C-48-47-A-c

    Khu phố 1

    DC

    P. Thắng Tam

    TP. Vũng Tàu

    10° 20’ 50”

    107° 05’ 25”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    Khu phố 2

    DC

    P. Thắng Tam

    TP. Vũng Tàu

    10° 20’ 47”

    107° 05’ 06”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    Khu phố 3

    DC

    P. Thắng Tam

    TP. Vũng Tàu

    10° 20’ 33”

    107° 04’ 53”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    Khu phố 4

    DC

    P. Thắng Tam

    TP. Vũng Tàu

    10° 20’ 55”

    107° 05’ 03”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    Khu phố 5

    DC

    P. Thắng Tam

    TP. Vũng Tàu

    10° 21’ 07”

    107° 05’ 12”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    hồ Bàu Sen

    TV

    P. Thắng Tam

    TP. Vũng Tàu

    10° 20’ 45”

    107° 05’ 11”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    đường Hoàng Hoa Thám

    KX

    P. Thắng Tam

    TP. Vũng Tàu

     

     

    10° 20’ 08”

    107° 05’ 18”

    10° 20’ 36”

    107° 04’ 30”

    C-48-47-A-c

    đường Lê Hồng Phong

    KX

    P. Thắng Tam

    TP. Vũng Tàu

     

     

    10° 20’ 49”

    107° 05’ 42”

    10° 21’ 47”

    107° 04’ 26”

    C-48-47-A-c

    đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa

    KX

    P. Thắng Tam

    TP. Vũng Tàu

     

     

    10° 20’ 41”

    107° 04’ 52”

    10° 21’ 14”

    107° 05’ 09”

    C-48-47-A-c

    Bãi Sau

    KX

    P. Thắng Tam

    TP. Vũng Tàu

    10° 20’ 44”

    107° 05’ 52”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    đình Thắng Tam

    KX

    P. Thắng Tam

    TP. Vũng Tàu

    10° 20’ 29”

    107° 04’ 56”

     

     

     

     

    C-48-47-A-c

    đường Thùy Vân

    KX

    P. Thắng Tam

    TP. Vũng Tàu

     

     

    10° 19’ 49”

    107° 05’ 10”

    10° 21’ 18”

    107° 06’ 06”

    C-48-47-A-c

    đường Võ Thị Sáu

    KX

    P. Thắng Tam

    TP. Vũng Tàu

     

     

    10° 19’ 53”

    107° 04’ 58”

    10° 20’ 57”

    107° 05’ 24”

    C-48-47-A-c

    Thôn 1

    DC

    xã Long Sơn

    TP. Vũng Tàu

    10° 27’ 48”

    107° 04’ 54”

     

     

     

     

    C-48-47-A-a

    Thôn 2

    DC

    xã Long Sơn

    TP. Vũng Tàu

    10° 28’ 24”

    107° 03’ 38”

     

     

     

     

    C-48-47-A-a

    Thôn 4

    DC

    xã Long Sơn

    TP. Vũng Tàu

    10° 27’ 00”

    107° 05’ 35”

     

     

     

     

    C-48-47-A-a

    Thôn 5

    DC

    xã Long Sơn

    TP. Vũng Tàu

    10° 27’ 24”

    107° 05’ 49”

     

     

     

     

    C-48-47-A-a

    Thôn 6

    DC

    xã Long Sơn

    TP. Vũng Tàu

    10° 27’ 29”

    107° 05’ 54”

     

     

     

     

    C-48-47-A-a

    Thôn 7

    DC

    xã Long Sơn

    TP. Vũng Tàu

    10° 27’ 37”

    107° 05’ 38”

     

     

     

     

    C-48-47-A-a

    Thôn 8

    DC

    xã Long Sơn

    TP. Vũng Tàu

    10° 27’ 21”

    107° 06’ 31”

     

     

     

     

    C-48-47-A-a

    Thôn 9

    DC

    xã Long Sơn

    TP. Vũng Tàu

    10° 26’ 24”

    107° 07’ 53”

     

     

     

     

    C-48-47-A-a

    Thôn 10

    DC

    xã Long Sơn

    TP. Vũng Tàu

    10° 27’ 56”

    107° 05’ 32”

     

     

     

     

    C-48-47-A-a

    đồi 84

    SV

    xã Long Sơn

    TP. Vũng Tàu

    10° 28’ 02”

    107° 03’ 52”

     

     

     

     

    C-48-47-A-a

    đồn biên phòng 530

    KX

    xã Long Sơn

    TP. Vũng Tàu

    10° 26’ 15”

    107° 07’ 11”

     

     

     

     

    C-48-47-A-a

    sông Ăn Thịt

    TV

    xã Long Sơn

    TP. Vũng Tàu

     

     

    10° 28’ 06”

    107° 08’ 27”

    10° 25’ 25”

    107° 06’ 05”

    C-48-47-A-a;
    C-48-47-A-b+d

    sông Ba Cội

    TV

    xã Long Sơn

    TP. Vũng Tàu

     

     

    10° 28’ 06”

    107° 08’ 27”

    10° 28’ 31”

    107° 09’ 44”

    C-48-47-A-b+d

    vàm Bà Lộc

    TV

    xã Long Sơn

    TP. Vũng Tàu

     

     

    10° 26’ 51”

    107° 08’ 23”

    10° 26’ 45”

    107° 08’ 55”

    C-48-47-A-b+d

    cầu Ba Nanh

    KX

    xã Long Sơn

    TP. Vũng Tàu

    10° 28’ 52”

    107° 05’ 28”

     

     

     

     

    C-48-47-A-a

    chùa Ba Ông

    KX

    xã Long Sơn

    TP. Vũng Tàu

    10° 28’ 04”

    107° 03’ 13”

     

     

     

     

    C-48-47-A-a

    ngọn Bãi Bùn

    TV

    xã Long Sơn

    TP. Vũng Tàu

     

     

    10° 27’ 57”

    107° 04’ 48”

    10° 28’ 23”

    107° 05’ 12”

    C-48-47-A-a

    sông Bãi Bùn

    TV

    xã Long Sơn

    TP. Vũng Tàu

     

     

    10° 28’ 19”

    107° 05’ 20”

    10° 28’ 52”

    107° 05’ 03”

    C-48-47-A-a

    miếu Bến Đá

    KX

    xã Long Sơn

    TP. Vũng Tàu

    10° 28’ 30”

    107° 03’ 35”

     

     

     

     

    C-48-47-A-a

    thôn Bến Điệp

    DC

    xã Long Sơn

    TP. Vũng Tàu

    10° 26’ 48”

    107° 04’ 29”

     

     

     

     

    C-48-47-A-a

    sông Bến Điệp

    TV

    xã Long Sơn

    TP. Vũng Tàu

     

     

    10° 42’ 21”

    107° 09’ 44”

    10° 24’ 55”

    107° 06’ 58”

    C-48-47-A-a

    rạch Bến Gỗ

    TV

    xã Long Sơn

    TP. Vũng Tàu

     

     

    10° 26’ 35”

    107° 05’ 01”

    10° 26’ 08”

    107° 05’ 30”

    C-48-47-A-a

    rạch Bến Kinh

    TV

    xã Long Sơn

    TP. Vũng Tàu

     

     

    10° 27’ 22”

    107° 05’ 46”

    10° 27’ 45”

    107° 06’ 01”

    C-48-47-A-a

    sông Bộ Hành

    TV

    xã Long Sơn

    TP. Vũng Tàu

     

     

    10° 29’ 00”

    107° 05’ 15”

    10° 28’ 42”

    107° 06’ 39”

    C-48-47-A-a

    sông Bò Hóc

    TV

    xã Long Sơn

    TP. Vũng Tàu

     

     

    10° 28’ 18”

    107° 05’ 21”

    10° 28’ 20”

    107° 05’ 58”

    C-48-47-A-a

    bến Cồn Bần

    KX

    xã Long Sơn

    TP. Vũng Tàu

    10° 27’ 38”

    107° 06’ 00”

     

     

     

     

    C-48-47-A-a

    rạch Cồn Bần

    TV

    xã Long Sơn

    TP. Vũng Tàu

     

     

    10° 27’ 45”

    107° 06’ 01”

    10° 28’ 20”

    107° 05’ 58”

    C-48-47-A-a

    Bến Đá

    KX

    xã Long Sơn

    TP. Vũng Tàu

    10° 28’ 38”

    107° 03’ 29”

     

     

     

     

    C-48-47-A-a

    Sông Dinh

    TV

    xã Long Sơn

    TP. Vũng Tàu

     

     

    10° 45’ 56”

    107° 13’ 58”

    10° 24’ 55”

    107° 06’ 58”

    C-48-47-A-a;

    C-48-47-A-b+d

    rạch Gò Găng

    TV

    xã Long Sơn

     

    TP. Vũng Tàu

     

     

    10° 26’ 10”

    107° 07’ 57”

    10° 25’ 27”

    107° 06’ 55”

    C-48-47-A-a;

    C-48-47-A-b+d

    rạch Hàm Sấu

    TV

    xã Long Sơn

    TP. Vũng Tàu

     

     

    10° 27’ 10”

    107° 05’ 43”

    10° 26’ 39”

    107° 05’ 38”

    C-48-47-A-a

    đường Hoàng Sa

    KX

    xã Long Sơn

    TP. Vũng Tàu

     

     

    10° 30’ 03”

    107° 05’ 55”

    10° 27’ 56”

    107° 05’ 21”

    C-48-47-A-a

    chùa Hưng Long Tự

    KX

    xã Long Sơn

    TP. Vũng Tàu

    10° 21’ 56”

    107° 04’ 34”

     

     

     

     

    C-48-47-A-a

    Bến Kinh

    KX

    xã Long Sơn

    TP. Vũng Tàu

    10° 27’ 38”

    107° 06’ 08”

     

     

     

     

    C-48-47-A-a

    chùa Long Sơn Tự

    KX

    xã Long Sơn

    TP. Vũng Tàu

    10° 27’ 25”

    107° 04’ 25”

     

     

     

     

    C-48-47-A-a

    đồn biên phòng Long Sơn

    KX

    xã Long Sơn

    TP. Vũng Tàu

    10° 28’ 30”

    107° 03’ 23”

     

     

     

     

    C-48-47-A-a

    hồ Mang Cá

    TV

    xã Long Sơn

    TP. Vũng Tàu

    10° 27’ 48”

    107° 04’ 37”

     

     

     

     

    C-48-47-A-a

    rạch Mũi Giụi

    TV

    xã Long Sơn

    TP. Vũng Tàu

     

     

    10° 27’ 08”

    107° 08’ 01”

    10° 27’ 29”

    107° 07’ 30”

    C-48-47-A-b+d

    sông Mũi Giụi

    TV

    xã Long Sơn

    TP. Vũng Tàu

     

     

    10° 28’ 42”

    107° 06’ 39”

    10° 28’ 06”

    107° 08’ 27”

    C-48-47-A-b

    Núi Nứa

    SV

    xã Long Sơn

    TP. Vũng Tàu

    10° 27’ 21”

    107° 05’ 19”

     

     

     

     

    C-48-47-A-a

    vàm Ông Bền

    TV

    xã Long Sơn

    TP. Vũng Tàu

     

     

    10° 28’ 23”

    107° 02’ 35”

    10° 28’ 00”

    107° 01’ 55”

    C-48-47-A-a

    sông Ông Bông

    TV

    xã Long Sơn

    TP. Vũng Tàu

     

     

    10° 28’ 23”

    107° 05’ 28”

    10° 28’ 20”

    107° 05’ 58”

    C-48-47-A-a

    lăng Ông Nam Hải

    KX

    xã Long Sơn

    TP. Vũng Tàu

    10° 26’ 49”

    107° 04’ 26”

     

     

     

     

    C-48-47-A-a

    chùa Quang Đội

    KX

    xã Long Sơn

    TP. Vũng Tàu

    10° 28’ 24”

    107° 03’ 59”

     

     

     

     

    C-48-47-A-a

    miếu Quang Đội

    KX

    xã Long Sơn

    TP. Vũng Tàu

    10° 26’ 16”

    107° 08’ 05”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    thôn Rạch Già

    DC

    xã Long Sơn

    TP. Vũng Tàu

    10° 27’ 14”

    107° 04’ 40”

     

     

     

     

    C-48-47-A-a

    Sông Rạng

    TV

    xã Long Sơn

    TP. Vũng Tàu

     

     

    10° 29’ 00”

    107° 05’ 15”

    10° 28’ 23”

    107° 02’ 35”

    C-48-47-A-a

    Rạch Sấu

    TV

    xã Long Sơn

    TP. Vũng Tàu

     

     

    10° 25’ 31”

    107° 08’ 05”

    10° 25’ 08”

    107° 08’ 25”

    C-48-47-A-b+d

    rạch Tắc Đôi

    TV

    xã Long Sơn

    TP. Vũng Tàu

     

     

    10° 28’ 15”

    107° 04’ 34”

    10° 28’ 52”

    107° 04’ 47”

    C-48-47-A-a

    đường Trường Sa

    KX

    xã Long Sơn

    TP. Vũng Tàu

     

     

    10° 26’ 23”

    107° 09’ 38”

    10° 27’ 15”

    107° 05’ 38”

    C-48-47-A-a;

    C-48-47-A-b+d

    đình thần xã Long Sơn

    KX

    xã Long Sơn

    TP. Vũng Tàu

    10° 27’ 41”

    107° 04’ 27”

     

     

     

     

    C-48-47-A-a

    Khu phố 1

    DC

    TT. Ngãi Giao

    H. Châu Đức

    10° 38’ 57”

    107° 14’ 42”

     

     

     

     

    C-48-35-C-b

    Khu phố 2

    DC

    TT. Ngãi Giao

    H. Châu Đức

    10° 39’ 02”

    107° 14’ 35”

     

     

     

     

    C-48-35-C-b

    Khu phố 3

    DC

    TT. Ngãi Giao

    H. Châu Đức

    10° 39’ 15”

    107° 14’ 25”

     

     

     

     

    C-48-35-C-b

    Khu phố 4

    DC

    TT. Ngãi Giao

    H. Châu Đức

    10° 38’ 51”

    107° 14’ 26”

     

     

     

     

    C-48-35-C-b

    Khu phố 5

    DC

    TT. Ngãi Giao

    H. Châu Đức

    10° 38’ 36”

    107° 14’ 26”

     

     

     

     

    C-48-35-C-b

    Khu phố 6

    DC

    TT. Ngãi Giao

    H. Châu Đức

    10° 38’ 45”

    107° 14’ 52”

     

     

     

     

    C-48-35-C-b

    Khu phố 7

    DC

    TT. Ngãi Giao

    H. Châu Đức

    10° 38’ 31”

    107° 14’ 35”

     

     

     

     

    C-48-35-C-b

    quốc lộ 56

    KX

    TT. Ngãi Giao

    H. Châu Đức

     

     

    10° 45’ 38”

    107° 14’ 33”

    10° 30’ 06”

    107° 10’ 19”

    C-48-35-C-b

    Miếu Bà

    KX

    TT. Ngãi Giao

    H. Châu Đức

    10° 32’ 51”

    107° 14’ 43”

     

     

     

     

    C-48-35-C-b

    chùa Bửu Quang

    KX

    TT. Ngãi Giao

    H. Châu Đức

    10° 39’ 37”

    107° 15’ 12”

     

     

     

     

    C-48-35-D-a

    tượng đài Chiến thắng Bình Giã

    KX

    TT. Ngãi Giao

    H. Châu Đức

    10° 39’ 21”

    107° 14’ 46”

     

     

     

     

    C-48-35-C-b

    suối Đá Bàng

    TV

    TT. Ngãi Giao

    H. Châu Đức

     

     

    10° 40’ 04”

    107° 15’ 22”

    10° 30’ 37”

    107° 14’ 09”

    C-48-35-D-a;

    C-48-35-C-b

    suối Đưa Em

    TV

    TT. Ngãi Giao

    H. Châu Đức

     

     

    10° 39’ 48”

    107° 13’ 05”

    10° 38’ 33”

    107° 12’ 46”

    C-48-35-C-b

    ấp Hoàng Giao

    DC

    TT. Ngãi Giao

    H. Châu Đức

    10° 39’ 26”

    107° 14’ 00”

     

     

     

     

    C-48-35-C-b

    đền thờ Liệt sĩ huyện Châu Đức

    KX

    TT. Ngãi Giao

    H. Châu Đức

    10° 39’ 23”

    107° 14’ 45”

     

     

     

     

    C-48-35-C-b

    Trung tâm Thương mại huyện Châu Đức

    KX

    TT. Ngãi Giao

    H. Châu Đức

    10° 38’ 57”

    107° 14’ 17”

     

     

     

     

    C-48-35-C-b

    Trung tâm Văn hóa Thể thao huyện Châu Đức

    KX

    TT. Ngãi Giao

    H. Châu Đức

    10° 38’ 35”

    107° 14’ 12”

     

     

     

     

    C-48-35-C-b

    Trung tâm Hành chính chính trị huyện Châu Đức

    KX

    TT. Ngãi Giao

    H. Châu Đức

    10° 39’ 27”

    107° 14’ 24”

     

     

     

     

    C-48-35-C-b

    Trung tâm Giáo dục thường xuyên huyện Châu Đức

    KX

    TT. Ngãi Giao

    H. Châu Đức

    10° 39’ 07”

    107° 14’ 28”

     

     

     

     

    C-48-35-C-b

    bưu điện huyện Châu Đức

    KX

    TT. Ngãi Giao

    H. Châu Đức

    10° 39’ 02”

    107° 14’ 23”

     

     

     

     

    C-48-35-C-b

    Trung tâm Y tế huyện Châu Đức

    KX

    TT. Ngãi Giao

    H. Châu Đức

    10° 38’ 59”

    107° 14’ 21”

     

     

     

     

    C-48-35-C-b

    ấp Kim Giao

    DC

    TT. Ngãi Giao

    H. Châu Đức

    10° 38’ 53”

    107° 13’ 19”

     

     

     

     

    C-48-35-C-b

    đường Lê Hồng Phong

    KX

    TT. Ngãi Giao

    H. Châu Đức

     

     

    10° 39’ 53”

    107° 10’ 04”

    10° 38’ 30”

    107° 21’ 52”

    C-48-35-C-b

    Suối Lúp

    TV

    TT. Ngãi Giao

    H. Châu Đức

     

     

    10° 41’ 56”

    107° 14’ 27”

    10° 37’ 40”

    107° 10’ 51”

    C-48-35-C-b

    Hội thánh Tin lành Miền Nam-Châu Đức

    KX

    TT. Ngãi Giao

    H. Châu Đức

    10° 39’ 04”

    107° 14’ 42”

     

     

     

     

    C-48-35-C-b

    cụm công nghiệp Ngãi Giao

    KX

    TT. Ngãi Giao

    H. Châu Đức

    10° 39’ 15”

    107° 13’ 00”

     

     

     

     

    C-48-35-C-b

    Giáo xứ Ngãi Giao

    KX

    TT. Ngãi Giao

    H. Châu Đức

    10° 38’ 41”

    107° 14’ 34”

     

     

     

     

    C-48-35-C-b

    Trường Trung học phổ thông Nguyễn Du

    KX

    TT. Ngãi Giao

    H. Châu Đức

    10° 38’ 45”

    107° 14’ 17”

     

     

     

     

    C-48-35-C-b

    Trường Trung học phổ thông Nguyễn Trãi

    KX

    TT. Ngãi Giao

    H. Châu Đức

    10° 39’ 05”

    107° 14’ 29”

     

     

     

     

    C-48-35-C-b

    Núi Nhan

    SV

    TT. Ngãi Giao

    H. Châu Đức

    10° 39’ 38”

    107° 12’ 59”

     

     

     

     

    C-48-35-C-b

    hồ Núi Nhan

    TV

    TT. Ngãi Giao

    H. Châu Đức

    10° 39’ 29”

    107° 12’ 52”

     

     

     

     

    C-48-35-C-b

    ấp Phú Giao 1

    DC

    TT. Ngãi Giao

    H. Châu Đức

    10° 39’ 30”

    107° 14’ 50”

     

     

     

     

    C-48-35-C-b

    ấp Phú Giao 2

    DC

    TT. Ngãi Giao

    H. Châu Đức

    10° 39’ 37”

    107° 14’ 39”

     

     

     

     

    C-48-35-C-b

    cầu Suối Lúp

    KX

    TT. Ngãi Giao

    H. Châu Đức

    10° 39’ 12”

    107° 14’ 03”

     

     

     

     

    C-48-35-C-b

    đường Trần Hưng Đạo

    KX

    TT. Ngãi Giao

    H. Châu Đức

     

     

    10° 39’ 36”

    107° 14’ 32”

    10° 38’ 58”

    107° 14’ 23”

    C-48-35-C-b

    chùa Từ Quang

    KX

    TT. Ngãi Giao

    H. Châu Đức

    10° 38’ 15”

    107° 14’ 22”

     

     

     

     

    C-48-35-C-b

    ấp Vinh Thanh

    DC

    TT. Ngãi Giao

    H. Châu Đức

    10° 39’ 02”

    107° 14’ 56”

     

     

     

     

    C-48-35-C-b

    quốc lộ 56

    KX

    xã Bàu Chinh

    H. Châu Đức

     

     

    10° 45’ 38”

    107° 14’ 33”

    10° 30’ 06”

    107° 10’ 19”

    C-48-35-C-b

    Suối Chích

    TV

    xã Bàu Chinh

    H. Châu Đức

     

     

    10° 41’ 02”

    107° 13’ 09”

    10° 38’ 19”

    107° 09’ 42”

    C-48-35-C-b

    Nhà văn hóa dân tộc Bàu Chinh

    KX

    xã Bàu Chinh

    H. Châu Đức

    10° 41’ 02”

    107° 15’ 03”

     

     

     

     

    C-48-35-D-a

    núi Gà Bươi

    SV

    xã Bàu Chinh

    H. Châu Đức

    10° 40’ 47”

    107° 13’ 01”

     

     

     

     

    C-48-35-C-b

    chùa Như Ý

    KX

    xã Bàu Chinh

    H. Châu Đức

    10° 40’ 42”

    107° 15’ 51”

     

     

     

     

    C-48-35-D-a

    thôn Tân Bình

    DC

    xã Bàu Chinh

    H. Châu Đức

    10° 41’ 07”

    107° 11’ 42”

     

     

     

     

    C-48-35-C-b

    thôn Tân Châu

    DC

    xã Bàu Chinh

    H. Châu Đức

    10° 40’ 30”

    107° 15’ 31”

     

     

     

     

    C-48-35-C-b

    thôn Tân Hiệp

    DC

    xã Bàu Chinh

    H. Châu Đức

    10° 41’ 05”

    107° 13’ 53”

     

     

     

     

    C-48-35-C-b

    thôn Tân Hòa

    DC

    xã Bàu Chinh

    H. Châu Đức

    10° 41’ 31”

    107° 15’ 34”

     

     

     

     

    C-48-35-C-b

    thôn Tân Hưng

    DC

    xã Bàu Chinh

    H. Châu Đức

    10° 40’ 54”

    107° 12’ 29”

     

     

     

     

    C-48-35-C-b

    thôn Tân Phú

    DC

    xã Bàu Chinh

    H. Châu Đức

    10° 40’ 19”

    107° 14’ 44”

     

     

     

     

    C-48-35-C-b

    thôn Tân Xuân

    DC

    xã Bàu Chinh

    H. Châu Đức

    10° 40’ 52”

    107° 15’ 12”

     

     

     

     

    C-48-35-C-b

    Trường Dân tộc nội trú tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu

    KX

    xã Bàu Chinh

    H. Châu Đức

    10° 40’ 50”

    107° 14’ 51”

     

     

     

     

    C-48-35-D-a

    quốc lộ 56

    KX

    xã Bình Ba

    H. Châu Đức

     

     

    10° 45’ 38”

    107° 14’ 33”

    10° 30’ 06”

    107° 10’ 19”

    C-48-35-C-b;

    C-48-35-C-d

    giáo xứ Bình Ba

    KX

    xã Bình Ba

    H. Châu Đức

    10° 37’ 07”

    107° 14’ 00”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    ấp Bình Đức

    DC

    xã Bình Ba

    H. Châu Đức

    10° 36’ 56”

    107° 13’ 58”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    ấp Bình Mỹ

    DC

    xã Bình Ba

    H. Châu Đức

    10° 36’ 40”

    107° 13’ 37”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Cao su Bà Rịa

    KX

    xã Bình Ba

    H. Châu Đức

    10° 37’ 00”

    107° 14’ 11”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    Suối Cơm

    TV

    xã Bình Ba

    H. Châu Đức

     

     

    10° 39’ 19”

    107° 11’ 13”

    10° 37’ 54”

    107° 10’ 37”

    C-48-35-C-b

    suối Đá Bàng

    TV

    xã Bình Ba

    H. Châu Đức

     

     

    10° 40’ 04”

    107° 15’ 22”

    10° 30’ 37”

    107° 14’ 09”

    C-48-35-D-a

    hồ Đá Đen

    TV

    xã Bình Ba

    H. Châu Đức

    10° 37’ 31”

    107° 10’ 02”

     

     

     

     

    C-48-35-C-b

    ấp Đức Trung

    DC

    xã Bình Ba

    H. Châu Đức

    10° 37’ 22”

    107° 14’ 01”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    đường Hội Bài-Đá Bạc- Phước Tân

    KX

    xã Bình Ba

    H. Châu Đức

     

     

    10° 35’ 57”

    107° 10’ 02”

    10° 33’ 28”

    107° 18’ 38”

    C-48-35-D-c

    Suối Lúp

    TV

    xã Bình Ba

    H. Châu Đức

     

     

    10° 41’ 56”

    107° 14’ 27”

    10° 37’ 40”

    107° 10’ 51”

    C-48-35-C-b

    Suối Nhạc

    TV

    xã Bình Ba

    H. Châu Đức

     

     

    10° 39’ 08”

    107° 12’ 04”

    10° 37’ 51”

    107° 10’ 51”

    C-48-35-C-b

    chùa Phổ Quang

    KX

    xã Bình Ba

    H. Châu Đức

    10° 36’ 59”

    107° 14’ 07”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    Suối Son

    TV

    xã Bình Ba

    H. Châu Đức

     

     

    10° 36’ 29”

    107° 13’ 52”

    10° 34’ 56”

    107° 10’ 07”

    C-48-35-C-d

    ấp Suối Lúp

    DC

    xã Bình Ba

    H. Châu Đức

    10° 37’ 57”

    107° 11’ 37”

     

     

     

     

    C-48-35-C-b

    bệnh viện Tâm thần tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu

    KX

    xã Bình Ba

    H. Châu Đức

    10° 35’ 10”

    107° 14’ 50”

     

     

     

     

    C-48-35-D-c

    đền thờ Liệt sĩ Trung đoàn E33

    KX

    xã Bình Ba

    H. Châu Đức

    10° 37’ 00”

    107° 13’ 55”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    suối Đá Bàng

    TV

    xã Bình Giã

    H. Châu Đức

     

     

    10° 40’ 04”

    107° 15’ 22”

    10° 30’ 37”

    107° 14’ 09”

    C-48-35-D-a

    ấp Đông Linh

    DC

    xã Bình Giã

    H. Châu Đức

    10° 39’ 07”

    107° 15’ 57”

     

     

     

     

    C-48-35-D-a

    đồi Gia Hòa

    SV

    xã Bình Giã

    H. Châu Đức

    10° 38’ 41”

    107° 16’ 05”

     

     

     

     

    C-48-35-D-a

    ấp Gia Hòa Yên

    DC

    xã Bình Giã

    H. Châu Đức

    10° 38’ 50”

    107° 16’ 05”

     

     

     

     

    C-48-35-D-a

    ấp Kim Bình

    DC

    xã Bình Giã

    H. Châu Đức

    10° 41’ 24”

    107° 16’ 13”

     

     

     

     

    C-48-35-D-a

    suối Lồ Ô

    TV

    xã Bình Giã

    H. Châu Đức

     

     

    10° 38’ 15”

    107° 15’ 17”

    10° 32’ 41”

    107° 20’ 49”

    C-48-35-D-a

    ấp Lộc Hòa

    DC

    xã Bình Giã

    H. Châu Đức

    10° 39’ 17”

    107° 15’ 45”

     

     

     

     

    C-48-35-D-a

    đường Mỹ Xuân-Ngãi Giao-Hòa Bình

    KX

    xã Bình Giã

    H. Châu Đức

     

     

    10° 39’ 53”

    107° 10’ 04”

    10° 38’ 30”

    107° 21’ 52”

    C-48-35-C-b;

    C-48-35-D-a

    ấp Nghi Lộc

    DC

    xã Bình Giã

    H. Châu Đức

    10° 39’ 04”

    107° 16’ 16”

     

     

     

     

    C-48-35-D-a

    suối Tầm Bó

    TV

    xã Bình Giã

    H. Châu Đức

     

     

    10° 45’ 25”

    107° 15’ 15”

    10° 40’ 46”

    107° 21’ 01”

    C-48-35-B-c;

    C-48-35-D-a

    ấp Vĩnh An

    DC

    xã Bình Giã

    H. Châu Đức

    10° 38’ 58”

    107° 15’ 45”

     

     

     

     

    C-48-35-D-a

    ấp Vĩnh Bình

    DC

    xã Bình Giã

    H. Châu Đức

    10° 38’ 38”

    107° 15’ 04”

     

     

     

     

    C-48-35-D-a

    giáo xứ Vĩnh Châu

    KX

    xã Bình Giã

    H. Châu Đức

    10° 39’ 03”

    107° 16’ 12”

     

     

     

     

    C-48-35-D-a

    giáo xứ Vinh Hà

    KX

    xã Bình Giã

    H. Châu Đức

    10° 38’ 59”

    107° 15’ 42”

     

     

     

     

    C-48-35-D-a

    Thôn 1

    DC

    xã Bình Trung

    H. Châu Đức

    10° 38’ 50”

    107° 16’ 30”

     

     

     

     

    C-48-35-D-a

    Thôn 2

    DC

    xã Bình Trung

    H. Châu Đức

    10° 38’ 40”

    107° 16’ 33”

     

     

     

     

    C-48-35-D-a

    Thôn 3

    DC

    xã Bình Trung

    H. Châu Đức

    10° 38’ 45”

    107° 16’ 57”

     

     

     

     

    C-48-35-D-a

    Thôn 4

    DC

    xã Bình Trung

    H. Châu Đức

    10° 38’ 45”

    107° 17’ 09”

     

     

     

     

    C-48-35-D-a

    Thôn 5

    DC

    xã Bình Trung

    H. Châu Đức

    10° 38’ 53”

    107° 17’ 04”

     

     

     

     

    C-48-35-D-a

    Thôn 6

    DC

    xã Bình Trung

    H. Châu Đức

    10° 38’ 57”

    107° 16’ 38”

     

     

     

     

    C-48-35-D-a

    đường tỉnh 765

    KX

    xã Bình Trung

    H. Châu Đức

     

     

    10° 32’ 28”

    107° 16’ 03”

    10° 40’ 36”

    107° 18’ 30”

    C-48-35-D-a

    bia tưởng niệm Chiến thắng Bình Giã

    KX

    xã Bình Trung

    H. Châu Đức

    10° 38’ 47”

    107° 17’ 14”

     

     

     

     

    C-48-35-D-a

    Suối Đá

    TV

    xã Bình Trung

    H. Châu Đức

     

     

    10° 37’ 32”

    107° 16’ 32”

    10° 36’ 26”

    107° 16’ 11”

    C-48-35-D-c;

    C-48-35-D-a

    suối Đá Bàng

    TV

    xã Bình Trung

    H. Châu Đức

     

     

    10° 40’ 04”

    107° 15’ 22”

    10° 30’ 37”

    107° 14’ 09”

    C-48-35-D-c;

    C-48-35-D-a

    núi Giao Ninh

    SV

    xã Bình Trung

    H. Châu Đức

    10° 37’ 10”

    107° 17’ 26”

     

     

     

     

    C-48-35-D-c

    suối Lồ Ô 2

    TV

    xã Bình Trung

    H. Châu Đức

     

     

    10° 37’ 10”

    107° 17’ 03”

    10° 33’ 49”

    107° 18’ 18”

    C-48-35-D-c

    Hồ Mên

    TV

    xã Bình Trung

    H. Châu Đức

    10° 37’ 26”

    107° 16’ 46”

     

     

     

     

    C-48-35-D-c;

    C-48-35-D-a

    đường Mỹ Xuân-Ngãi Giao-Hòa Bình

    KX

    xã Bình Trung

    H. Châu Đức

     

     

    10° 39’ 53”

    107° 10’ 04”

    10° 38’ 30”

    107° 21’ 52”

    C-48-35-C-b;

    C-48-35-D-a

    suối Tầm Bó

    TV

    xã Bình Trung

    H. Châu Đức

     

     

    10° 45’ 25”

    107° 15’ 15”

    10° 40’ 46”

    107° 21’ 01”

    C-48-35-B-c;

    C-48-35-D-a

    giáo xứ Vinh Trung

    KX

    xã Bình Trung

    H. Châu Đức

    10° 38’ 48”

    107° 10’ 53”

     

     

     

     

    C-48-35-D-a

    Suối Cả

    TV

    xã Cù Bị

    H. Châu Đức

     

     

    10° 46’ 44”

    107° 12’ 08”

    10° 44’ 42”

    107° 09’ 08”

    C-48-35-A-d;

    C-48-35-C-b

    thôn Chòi Đông

    DC

    xã Cù Bị

    H. Châu Đức

    10° 43’ 20”

    107° 09’ 02”

     

     

     

     

    C-48-35-C-b

    đường xã Cù Bị

    KX

    xã Cù Bị

    H. Châu Đức

     

     

    10° 44’ 01”

    107° 08’ 14”

    10° 45’ 38”

    107° 14’ 33”

    C-48-35-C-b

    nông trường Cù Bị

    KX

    xã Cù Bị

    H. Châu Đức

    10° 45’ 25”

    107° 12’ 21”

     

     

     

     

    C-48-35-A-d

    thôn Đồng Tâm

    DC

    xã Cù Bị

    H. Châu Đức

    10° 44’ 16”

    107° 11’ 08”

     

     

     

     

    C-48-35-C-b

    thôn Đồng Tiến

    DC

    xã Cù Bị

    H. Châu Đức

    10° 43’ 57”

    107° 10’ 52”

     

     

     

     

    C-48-35-C-b

    suối Gia Hốp

    TV

    xã Cù Bị

    H. Châu Đức

     

     

    10° 44’ 55”

    107° 14’ 19”

    10° 42’ 23”

    107° 10’ 52”

    C-48-35-C-b

    đội Giác Ma

    SV

    xã Cù Bị

    H. Châu Đức

    10° 43’ 43”

    107° 12’ 02”

     

     

     

     

    C-48-35-C-b

    thôn Hiệp Cường

    DC

    xã Cù Bị

    H. Châu Đức

    10° 44’ 32”

    107° 11’ 58”

     

     

     

     

    C-48-35-C-b

    Suối Le

    TV

    xã Cù Bị

    H. Châu Đức

     

     

    10° 43’ 28”

    107° 08’ 21”

    10° 43’ 16”

    107° 08’ 15”

    C-48-35-C-b

    giáo xứ Mai Khôi

    KX

    xã Cù Bị

    H. Châu Đức

    10° 44’ 45”

    107° 12’ 28”

     

     

     

     

    C-48-35-C-b

    thôn Phước Chí

    DC

    xã Cù Bị

    H. Châu Đức

    10° 43’ 27”

    107° 09’ 23”

     

     

     

     

    C-48-35-C-b

    thôn Phước Cường

    DC

    xã Cù Bị

    H. Châu Đức

    10° 42’ 45”

    107° 09’ 52”

     

     

     

     

    C-48-35-C-b

    chùa Phước Duyên

    KX

    xã Cù Bị

    H. Châu Đức

    10° 44’ 30”

    107° 12’ 04”

     

     

     

     

    C-48-35-C-b

    cụm kho Quốc Phòng

    KX

    xã Cù Bị

    H. Châu Đức

    10° 44’ 00”

    107° 08’ 54”

     

     

     

     

    C-48-35-C-b

    Suối Sóc

    TV

    xã Cù Bị

    H. Châu Đức

     

     

    10° 45’ 38”

    107° 12’ 23”

    10° 44’ 42”

    107° 09’ 08”

    C-48-35-A-d;

    C-48-35-C-b

    suối Sông Xoài

    TV

    xã Cù Bị

    H. Châu Đức

     

     

    10° 43’ 21”

    107° 09’ 44”

    10° 41’ 10”

    107° 09’ 49”

    C-48-35-C-b

    sông Trà Răng

    TV

    xã Cù Bị

    H. Châu Đức

     

     

    10° 45’ 56”

    107° 13’ 58”

    10° 24’ 55”

    107° 06’ 58”

    C-48-35-A-d;

    C-48-35-C-b

    thôn Việt Cường

    DC

    xã Cù Bị

    H. Châu Đức

    10° 44’ 40”

    107° 12’ 24”

     

     

     

     

    C-48-35-C-b

    Đường xã 2

    KX

    xã Đá Bạc

    H. Châu Đức

     

     

    10° 31’ 15”

    107° 11’ 46”

    10° 30’ 06”

    107° 10’ 19”

    C-48-35-C-d

    đường tỉnh 52

    KX

    xã Đá Bạc

    H. Châu Đức

     

     

    10° 31’ 15”

    107° 11’ 46”

    10° 27’ 05”

    107° 16’ 50”

    C-48-35-C-d

    quốc lộ 56

    KX

    xã Đá Bạc

    H. Châu Đức

     

     

    10° 45’ 38”

    107° 14’ 33”

    10° 30’ 06”

    107° 10’ 19”

    C-48-35-C-d

    đường tỉnh 765

    KX

    xã Đá Bạc

    H. Châu Đức

     

     

    10° 32’ 28”

    107° 16’ 03”

    10° 40’ 36”

    107° 18’ 30”

    C-48-35-D-c

    thôn Bàu Điển

    DC

    xã Đá Bạc

    H. Châu Đức

    10° 35’ 39”

    107° 16’ 52”

     

     

     

     

    C-48-35-D-c

    thôn Bình Sơn

    DC

    xã Đá Bạc

    H. Châu Đức

    10° 35’ 51”

    107° 15’ 39”

     

     

     

     

    C-48-35-D-c

    cụm công nghiệp Đá Bạc 1-Châu Đức

    KX

    xã Đá Bạc

    H. Châu Đức

    10° 34’ 55”

    107° 16’ 48”

     

     

     

     

    C-48-35-D-c

    hồ Đá Bàng

    TV

    xã Đá Bạc

    H. Châu Đức

    10° 33’ 35”

    107° 15’ 03”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d;

    C-48-35-D-c

    suối Đá Bàng

    TV

    xã Đá Bạc

    H. Châu Đức

     

     

    10° 40’ 04”

    107° 15’ 22”

    10° 30’ 37”

    107° 14’ 09”

    C-48-35-C-d

    Suối Giàu

    TV

    xã Đá Bạc

    H. Châu Đức

     

     

    10° 37’ 29”

    107° 18’ 52”

    10° 34’ 07”

    107° 20’ 45”

    C-48-35-D-c

    đường Hội Bài-Đá Bạc- Phước Tân

    KX

    xã Đá Bạc

    H. Châu Đức

     

     

    10° 35’ 57”

    107° 10’ 02”

    10° 33’ 28”

    107° 18’ 38”

    C-48-35-D-c

    thôn Lồ Ô

    DC

    xã Đá Bạc

    H. Châu Đức

    10° 37’ 36”

    107° 15’ 15”

     

     

     

     

    C-48-35-D-a

    suối Lồ Ô

    TV

    xã Đá Bạc

    H. Châu Đức

     

     

    10° 38’ 15”

    107° 15’ 17”

    10° 32’ 41”

    107° 20’ 49”

    C-48-35-D-a

    suối Lồ Ô 2

    TV

    xã Đá Bạc

    H. Châu Đức

     

     

    10° 37’ 10”

    107° 17’ 03”

    10° 33’ 49”

    107° 18’ 18”

    C-48-35-D-c

    Suối Mấu

    TV

    xã Đá Bạc

    H. Châu Đức

     

     

    10° 34’ 41”

    107° 16’ 26”

    10° 34’ 04”

    107° 17’ 25”

    C-48-35-D-c

    Trường Trung học phổ thông Ngô Quyền

    KX

    xã Đá Bạc

    H. Châu Đức

    10° 35’ 03”

    107° 13’ 42”

     

     

     

     

    C-48-35-D-c

    thôn Nhân Hòa

    DC

    xã Đá Bạc

    H. Châu Đức

    10° 36’ 52”

    107° 15’ 05”

     

     

     

     

    C-48-35-D-c

    thôn Phú Sơn

    DC

    xã Đá Bạc

    H. Châu Đức

    10° 35’ 42”

    107° 16’ 21”

     

     

     

     

    C-48-35-D-c

    thôn Phước An

    DC

    xã Đá Bạc

    H. Châu Đức

    10° 35’ 10”

    107° 15’ 19”

     

     

     

     

    C-48-35-D-c

    thôn Phước Trung

    DC

    xã Đá Bạc

    H. Châu Đức

    10° 33’ 58”

    107° 14’ 35”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    thôn Quảng Phú

    DC

    xã Đá Bạc

    H. Châu Đức

    10° 34’ 06”

    107° 14’ 17”

     

     

     

     

    C-48-35-D-c

    quốc lộ 56

    KX

    xã Kim Long

    H. Châu Đức

     

     

    10° 45’ 38”

    107° 14’ 33”

    10° 30’ 06”

    107° 10’ 19”

    C-48-35-C-b

    nông trường cao su Châu Thành

    KX

    xã Kim Long

    H. Châu Đức

    10° 42’ 03”

    107° 13’ 38”

     

     

     

     

    C-48-35-C-b

    Suối Đá

    TV

    xã Kim Long

    H. Châu Đức

     

     

    10° 43’ 48”

    107° 13’ 50”

    10° 40’ 03”

    107° 09’ 54”

    C-48-35-C-b

    núi Gà Bươi

    SV

    xã Kim Long

    H. Châu Đức

    10° 42’ 29”

    107° 15’ 14”

     

     

     

     

    C-48-35-D-a

    thôn Hiệp Long

    DC

    xã Kim Long

    H. Châu Đức

    10° 41’ 48”

    107° 13’ 24”

     

     

     

     

    C-48-35-C-b

    thôn Hoa Long

    DC

    xã Kim Long

    H. Châu Đức

    10° 42’ 17”

    107° 12’ 23”

     

     

     

     

    C-48-35-C-b

    thôn Hoàng Long

    DC

    xã Kim Long

    H. Châu Đức

    10° 42’ 12”

    107° 14’ 56”

     

     

     

     

    C-48-35-C-b

    thôn Hưng Long

    DC

    xã Kim Long

    H. Châu Đức

    10° 42’ 09”

    107° 14’ 23”

     

     

     

     

    C-48-35-C-b

    Trung tâm Thương mại Kim Long

    KX

    xã Kim Long

    H. Châu Đức

    10° 42’ 18”

    107° 14’ 35”

     

     

     

     

    C-48-35-C-b

    giáo xứ Kim Long

    KX

    xã Kim Long

    H. Châu Đức

    10° 41’ 29”

    107° 14’ 42”

     

     

     

     

    C-48-35-C-b

    chùa Kim Long

    KX

    xã Kim Long

    H. Châu Đức

    10° 41’ 50”

    107° 14’ 28”

     

     

     

     

    C-48-35-C-b

    địa đạo Kim Long

    KX

    xã Kim Long

    H. Châu Đức

    10° 43’ 15”

    107° 13’ 44”

     

     

     

     

    C-48-35-C-b

    hồ Kim Long

    TV

    xã Kim Long

    H. Châu Đức

    10° 41’ 55”

    107° 12’ 20”

     

     

     

     

    C-48-35-C-b

    thôn Lạc Long

    DC

    xã Kim Long

    H. Châu Đức

    10° 41’ 42”

    107° 14’ 23”

     

     

     

     

    C-48-35-C-b

    Suối Lúp

    TV

    xã Kim Long

    H. Châu Đức

     

     

    10° 41’ 56”

    107° 14’ 27”

    10° 37’ 40”

    107° 10’ 51”

    C-48-35-C-b

    thôn Quảng Long

    DC

    xã Kim Long

    H. Châu Đức

    10° 42’ 38”

    107° 13’ 46”

     

     

     

     

    C-48-35-C-b

    suối Tầm Bó

    TV

    xã Kim Long

    H. Châu Đức

     

     

    10° 45’ 25”

    107° 15’ 15”

    10° 40’ 46”

    107° 21’ 01”

    C-48-35-B-c;

    C-48-35-D-a

    hồ Tầm Bó

    TV

    xã Kim Long

    H. Châu Đức

    10° 42’ 00”

    107° 15’ 53”

     

     

     

     

    C-48-35-D-a

    thôn Tam Long

    DC

    xã Kim Long

    H. Châu Đức

    10° 43’ 24”

    107° 13’ 35”

     

     

     

     

    C-48-35-C-b

    thôn Tân Long

    DC

    xã Kim Long

    H. Châu Đức

    10° 41’ 30”

    107° 11’ 51”

     

     

     

     

    C-48-35-C-b

    thôn Thạch Long

    DC

    xã Kim Long

    H. Châu Đức

    10° 41’ 56”

    107° 14’ 56”

     

     

     

     

    C-48-35-C-b

    thôn Thành Long

    DC

    xã Kim Long

    H. Châu Đức

    10° 41’ 42”

    107° 14’ 43”

     

     

     

     

    C-48-35-C-b

    Trường Trung học phổ thông Trần Phú

    KX

    xã Kim Long

    H. Châu Đức

    10° 43’ 27”

    107° 14’ 10”

     

     

     

     

    C-48-35-C-b

    bia tưởng niệm Trung đoàn 4

    KX

    xã Kim Long

    H. Châu Đức

    10° 42’ 47”

    107° 14’ 26”

     

     

     

     

    C-48-35-C-b

    Sông Ca

    TV

    xã Láng Lớn

    H. Châu Đức

     

     

    10° 39’ 20”

    107° 09’ 56”

    10° 38’ 11”

    107° 09’ 36”

    C-48-35-C-b

    Suối Chích

    TV

    xã Láng Lớn

    H. Châu Đức

     

     

    10° 41’ 02”

    107° 13’ 09”

    10° 38’ 19”

    107° 09’ 42”

    C-48-35-C-b

    Suối Cơm

    TV

    xã Láng Lớn

    H. Châu Đức

     

     

    10° 39’ 19”

    107° 11’ 13”

    10° 37’ 54”

    107° 10’ 37”

    C-48-35-C-b

    Suối Đá

    TV

    xã Láng Lớn

    H. Châu Đức

     

     

    10° 43’ 48”

    107° 13’ 50”

    10° 40’ 03”

    107° 09’ 54”

    C-48-35-C-b

    hồ Đá Đen

    TV

    xã Láng Lớn

    H. Châu Đức

    10° 37’ 31”

    107° 10’ 02”

     

     

     

     

    C-48-35-C-b

    suối Đưa Em

    TV

    xã Láng Lớn

    H. Châu Đức

     

     

    10° 39’ 48”

    107° 13’ 05”

    10° 38’ 33”

    107° 12’ 46”

    C-48-35-C-b

    chùa Long Hoa

    KX

    xã Láng Lớn

    H. Châu Đức

    10° 40’ 28”

    107° 10’ 26”

     

     

     

     

    C-48-35-C-b

    đường Mỹ Xuân-Ngãi Giao-Hòa Bình

    KX

    xã Láng Lớn

    H. Châu Đức

     

     

    10° 39’ 53”

    107° 10’ 04”

    10° 38’ 30”

    107° 21’ 52”

    C-48-35-C-b;

    C-48-35-D-a

    giáo họ Phước Ân

    KX

    xã Láng Lớn

    H. Châu Đức

    10° 40’ 03”

    107° 10’ 05”

     

     

     

     

    C-48-35-C-b

    cầu Sông Xoài

    KX

    xã Láng Lớn

    H. Châu Đức

    10° 39’ 20”

    107° 09’ 56”

     

     

     

     

    C-48-35-C-b

    thôn Sông Xoài 1

    DC

    xã Láng Lớn

    H. Châu Đức

    10° 40’ 34”

    107° 09’ 47”

     

     

     

     

    C-48-35-C-b

    thôn Sông Xoài 2

    DC

    xã Láng Lớn

    H. Châu Đức

    10° 40’ 56”

    107° 11’ 11”

     

     

     

     

    C-48-35-C-b

    thôn Sông Xoài 3

    DC

    xã Láng Lớn

    H. Châu Đức

    10° 39’ 45”

    107° 10’ 07”

     

     

     

     

    C-48-35-C-b

    thôn Sông Xoài 4

    DC

    xã Láng Lớn

    H. Châu Đức

    10° 39’ 00”

    107° 10’ 28”

     

     

     

     

    C-48-35-C-b

    thôn Sông Xoài 5

    DC

    xã Láng Lớn

    H. Châu Đức

    10° 39’ 55”

    107° 10’ 47”

     

     

     

     

    C-48-35-C-b

    cầu Suối Đá

    KX

    xã Láng Lớn

    H. Châu Đức

    10° 40’ 21”

    107° 10’ 04”

     

     

     

     

    C-48-35-C-b

    thôn Tân Giao

    DC

    xã Láng Lớn

    H. Châu Đức

    10° 39’ 44”

    107° 11’ 42”

     

     

     

     

    C-48-35-C-b

    suối Trà Răng

    TV

    xã Láng Lớn

    H. Châu Đức

     

     

    10° 45’ 56”

    107° 13’ 58”

    10° 24’ 55”

    107° 06’ 58”

    C-48-35-C-b

    Sông Xoài

    TV

    xã Láng Lớn

    H. Châu Đức

     

     

    10° 45’ 56”

    107° 13’ 58”

    10° 24’ 55”

    107° 06’ 58”

    C-48-35-C-b

    Đường xã 2

    KX

    xã Nghĩa Thành

    H. Châu Đức

     

     

    10° 31’ 15”

    107° 11’ 46”

    10° 30’ 06”

    107° 10’ 19”

    C-48-35-C-d

    quốc lộ 56

    KX

    xã Nghĩa Thành

    H. Châu Đức

     

     

    10° 45’ 38”

    107° 14’ 33”

    10° 30’ 06”

    107° 10’ 19”

    C-48-35-C-d

    chùa Bửu Sơn Kỳ Hương

    KX

    xã Nghĩa Thành

    H. Châu Đức

    10° 34’ 54”

    107° 11’ 47”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    kênh Cấp Một

    TV

    xã Nghĩa Thành

    H. Châu Đức

     

     

    10° 34’ 44”

    107° 10’ 08”

    10° 33’ 38”

    107° 10’ 50”

    C-48-35-C-d

    khu công nghiệp-đô thị Châu Đức

    KX

    xã Nghĩa Thành

    H. Châu Đức

    10° 34’ 10”

    107° 11’ 18”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    Sông Dinh

    TV

    xã Nghĩa Thành

    H. Châu Đức

     

     

    10° 45’ 56”

    107° 13’ 58”

    10° 24’ 55”

    107° 06’ 58”

    C-48-35-C-d

    suối Đá Nghệ

    TV

    xã Nghĩa Thành

    H. Châu Đức

     

     

    10° 34’ 56”

    107° 10’ 07”

    10° 34’ 44”

    107° 10’ 08”

    C-48-35-C-d

    giáo xứ Hữu Phước

    KX

    xã Nghĩa Thành

    H. Châu Đức

    10° 35’ 05”

    107° 12’ 10”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    Suối Lùng

    TV

    xã Nghĩa Thành

    H. Châu Đức

     

     

    10° 34’ 01”

    107° 10’ 33”

    10° 32’ 38”

    107° 10’ 51”

    C-48-35-C-d

    chợ Nghĩa Thành

    KX

    xã Nghĩa Thành

    H. Châu Đức

    10° 34’ 45”

    107° 12’ 21”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    thôn Quảng Tây

    DC

    xã Nghĩa Thành

    H. Châu Đức

    10° 34’ 56”

    107° 11’ 50”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    thôn Quảng Thành 1

    DC

    xã Nghĩa Thành

    H. Châu Đức

    10° 34’ 47”

    107° 12’ 45”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    thôn Quảng Thành 2

    DC

    xã Nghĩa Thành

    H. Châu Đức

    10° 34’ 33”

    107° 13’ 05”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    Suối Son

    TV

    xã Nghĩa Thành

    H. Châu Đức

     

     

    10° 36’ 29”

    107° 13’ 52”

    10° 34’ 56”

    107° 10’ 07”

    C-48-35-C-d

    thôn Sông Cầu

    DC

    xã Nghĩa Thành

    H. Châu Đức

    10° 33’ 39”

    107° 12’ 37”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    cầu Sông Cầu

    KX

    xã Nghĩa Thành

    H. Châu Đức

    10° 33’ 18”

    107° 12’ 21”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    suối Sông Cầu

    TV

    xã Nghĩa Thành

    H. Châu Đức

     

     

    10° 33’ 07”

    107° 11’ 41”

    10° 32’ 34”

    107° 10’ 58”

    C-48-35-C-d

    chùa Tịnh Quang

    KX

    xã Nghĩa Thành

    H. Châu Đức

    10° 34’ 35”

    107° 13’ 05”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    thôn Trung Nghĩa

    DC

    xã Nghĩa Thành

    H. Châu Đức

    10° 34’ 32”

    107° 12’ 03”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    thánh thất Trung Nghĩa

    KX

    xã Nghĩa Thành

    H. Châu Đức

    10° 34’ 54”

    107° 12’ 22”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    thôn Vinh Sơn

    DC

    xã Nghĩa Thành

    H. Châu Đức

    10° 35’ 01”

    107° 12’ 30”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    đường tỉnh 765

    KX

    xã Quảng Thành

    H. Châu Đức

     

     

    10° 32’ 28”

    107° 16’ 03”

    10° 40’ 36”

    107° 18’ 30”

    C-48-35-D-a

    ấp Công Thành

    DC

    xã Quảng Thành

    H. Châu Đức

    10° 41’ 58”

    107° 16’ 34”

     

     

     

     

    C-48-35-D-a

    núi Đất Đỏ

    SV

    xã Quảng Thành

    H. Châu Đức

    10° 40’ 40”

    107° 17’ 36”

     

     

     

     

    C-48-35-D-a

    ấp Đạt Thành

    DC

    xã Quảng Thành

    H. Châu Đức

    10° 41’ 43”

    107° 16’ 18”

     

     

     

     

    C-48-35-D-a

    Suối Đôi

    TV

    xã Quảng Thành

    H. Châu Đức

     

     

    10° 43’ 47”

    107° 17’ 38”

    10° 43’ 47”

    107° 18’ 02”

    C-48-35-D-a

    suối Gia Hoét

    TV

    xã Quảng Thành

    H. Châu Đức

     

     

    10° 41’ 22”

    107° 17’ 46”

    10° 40’ 16”

    107° 19’ 13”

    C-48-35-D-a

    hồ Gia Hoét

    TV

    xã Quảng Thành

    H. Châu Đức

    10° 42’ 13”

    107° 17’ 12”

     

     

     

     

    C-48-35-D-a

    ấp Hậu Cần

    DC

    xã Quảng Thành

    H. Châu Đức

    10° 42’ 49”

    107° 15’ 37”

     

     

     

     

    C-48-35-D-a

    núi Hậu Cần

    SV

    xã Quảng Thành

    H. Châu Đức

    10° 42’ 04”

    107° 15’ 43”

     

     

     

     

    C-48-35-D-a

    ấp Hiệp Thành

    DC

    xã Quảng Thành

    H. Châu Đức

    10° 43’ 02”

    107° 17’ 45”

     

     

     

     

    C-48-35-D-a

    nghĩa trang huyện Châu Đức

    KX

    xã Quảng Thành

    H. Châu Đức

    10° 41’ 30”

    107° 16’ 41”

     

     

     

     

    C-48-35-D-a

    Núi Le

    SV

    xã Quảng Thành

    H. Châu Đức

    10° 43’ 56”

    107° 17’ 05”

     

     

     

     

    C-48-35-D-a

    ấp Nhân Thành

    DC

    xã Quảng Thành

    H. Châu Đức

    10° 40’ 06”

    107° 17’ 19”

     

     

     

     

    C-48-35-D-a

    chùa Quảng Thành

    KX

    xã Quảng Thành

    H. Châu Đức

    10° 41’ 54”

    107° 16’ 15”

     

     

     

     

    C-48-35-D-a

    giáo xứ Quảng Thành

    KX

    xã Quảng Thành

    H. Châu Đức

    10° 41’ 54”

    107° 16’ 32”

     

     

     

     

    C-48-35-D-a

    hồ Suối Sao

    TV

    xã Quảng Thành

    H. Châu Đức

    10° 42’ 53”

    107° 18’ 09”

     

     

     

     

    C-48-35-D-a

    cầu Tầm Bó

    KX

    xã Quảng Thành

    H. Châu Đức

    10° 41’ 55

    107° 16’ 13”

     

     

     

     

    C-48-35-D-a

    hồ Tầm Bó

    TV

    xã Quảng Thành

    H. Châu Đức

    10° 42’ 00”

    107° 15’ 53”

     

     

     

     

    C-48-35-D-a

    suối Tầm Bó

    TV

    xã Quảng Thành

    H. Châu Đức

     

     

    10° 45’ 25”

    107° 15’ 15”

    10° 40’ 46”

    107° 21’ 01”

    C-48-35-B-c;

    C-48-35-D-a

    ấp Tân Bang

    DC

    xã Quảng Thành

    H. Châu Đức

    10° 44’ 08”

    107° 16’ 49”

     

     

     

     

    C-48-35-D-a

    ấp Tân Thành

    DC

    xã Quảng Thành

    H. Châu Đức

    10° 42’ 13”

    107° 17’ 42”

     

     

     

     

    C-48-35-D-a

    Suối Thề

    TV

    xã Quảng Thành

    H. Châu Đức

     

     

    10° 44’ 23”

    107° 16’ 43”

    10° 44’ 49”

    107° 18’ 05”

    C-48-35-D-a

    ấp Tiến Thành

    DC

    xã Quảng Thành

    H. Châu Đức

    10° 41’ 51”

    107° 16’ 43”

     

     

     

     

    C-48-35-D-a

    ấp Trung Thành

    DC

    xã Quảng Thành

    H. Châu Đức

    10° 41’ 49”

    107° 17 29”

     

     

     

     

    C-48-35-D-a

    nhà máy Chế biến Mủ cao su Xà Bang

    KX

    xã Quảng Thành

    H. Châu Đức

    10° 43’ 07”

    107° 14’ 58”

     

     

     

     

    C-48-35-C-b

    thác Hòa Bình *

    TV

    xã Sơn Bình

    H. Châu Đức

    10° 38’ 02”

    107° 21’ 20”

     

     

     

     

    C-48-36-D-a

    chùa Khánh Tân

    KX

    xã Sơn Bình

    H. Châu Đức

    10° 38’ 43”

    107° 21’ 09”

     

     

     

     

    C-48-35-D-a

    Suối Khỉ

    TV

    xã Sơn Bình

    H. Châu Đức

     

     

    10° 37’ 37”

    107° 20’ 35”

    10° 36’ 46”

    107° 21’ 02”

    C-48-35-D-c;

    C-48-35-D-a

    đường Mỹ Xuân-Ngãi Giao-Hòa Bình

    KX

    xã Sơn Bình

    H. Châu Đức

     

     

    10° 39’ 53”

    107° 10’ 04”

    10° 38’ 30”

    107° 21’ 52”

    C-48-35-C-b;

    C-48-35-D-a

    Sông Ray

    TV

    xã Sơn Bình

    H. Châu Đức

     

     

    10° 46’ 20”

    107° 24’ 17”

    10° 27’ 31”

    107° 20’ 36”

    C-48-35-D-a

    giáo xứ Sơn Bình

    KX

    xã Sơn Bình

    H. Châu Đức

    10° 38’ 40”

    107° 20’ 05”

     

     

     

     

    C-48-35-D-a

    chợ Sơn Bình

    KX

    xã Sơn Bình

    H. Châu Đức

    10° 38’ 52”

    107° 19’ 40”

     

     

     

     

    C-48-35-D-a

    ấp Sơn Lập

    DC

    xã Sơn Bình

    H. Châu Đức

    10° 38’ 38”

    107° 19’ 57”

     

     

     

     

    C-48-35-D-a

    ấp Sơn Tân

    DC

    xã Sơn Bình

    H. Châu Đức

    10° 39’ 09”

    107° 19’ 59”

     

     

     

     

    C-48-35-D-a

    ấp Sơn Thành

    DC

    xã Sơn Bình

    H. Châu Đức

    10° 38’ 52”

    107° 20’ 14”

     

     

     

     

    C-48-35-D-a

    cầu Sông Ray

    KX

    xã Sơn Bình

    H. Châu Đức

    10° 38’ 30”

    107° 21’ 52”

     

     

     

     

    C-48-35-D-a

    hồ Sông Ray

    TV

    xã Sơn Bình

    H. Châu Đức

    10° 39’ 49”

    107° 21’ 20”

     

     

     

     

    C-48-35-D-a

    thác Sông Ray

    TV

    xã Sơn Bình

    H. Châu Đức

    10° 38’ 05”

    107° 21’ 17”

     

     

     

     

    C-48-35-D-a

    suối Tầm Bó

    TV

    xã Sơn Bình

    H. Châu Đức

     

     

    10° 45’ 25”

    107° 15’ 15”

    10° 40’ 46”

    107° 21’ 01”

    C-48-35-D-a

    ấp Tân Bình

    DC

    xã Sơn Bình

    H. Châu Đức

    10° 38’ 53”

    107° 21’ 08”

     

     

     

     

    C-48-35-D-a

    ấp Tân Lập

    DC

    xã Sơn Bình

    H. Châu Đức

    10° 38’ 33”

    107° 20’ 18”

     

     

     

     

    C-48-35-D-a

    ấp Xuân Hòa

    DC

    xã Sơn Bình

    H. Châu Đức

    10° 39’ 17”

    107° 19’ 52”

     

     

     

     

    C-48-35-D-a

    ấp Xuân Trường

    DC

    xã Sơn Bình

    H. Châu Đức

    10° 38’ 14”

    107° 19’ 48”

     

     

     

     

    C-48-35-D-a

    quốc lộ 56

    KX

    xã Suối Nghệ

    H. Châu Đức

     

     

    10° 45’ 38”

    107° 14’ 33”

    10° 30’ 06”

    107° 10’ 19”

    C-48-35-C-d

    khu công nghiệp-đô thị Châu Đức

    KX

    xã Suối Nghệ

    H. Châu Đức

    10° 36’ 38”

    107° 10’ 03”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    hồ Đá Đen

    TV

    xã Suối Nghệ

    H. Châu Đức

    10° 37’ 31”

    107° 10’ 02”

     

     

     

     

    C-48-35-C-b

    thôn Đức Mỹ

    DC

    xã Suối Nghệ

    H. Châu Đức

    10° 35’ 30”

    107° 13’ 17”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    giáo xứ Đức Mỹ

    KX

    xã Suối Nghệ

    H. Châu Đức

    10° 35’ 26”

    107° 13’ 38”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    thôn Gio An

    DC

    xã Suối Nghệ

    H. Châu Đức

    10° 35’ 28”

    107° 12’ 19”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    đường Hội Bài-Đá Bạc- Phước Tân

    KX

    xã Suối Nghệ

    H. Châu Đức

     

     

    10° 35’ 57”

    107° 10’ 02”

    10° 33’ 28”

    107° 18’ 38”

    C-48-35-D-c

    thôn Hữu Phước

    DC

    xã Suối Nghệ

    H. Châu Đức

    10° 35’ 23”

    107° 11’ 49”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    Suối Lúp

    TV

    xã Suối Nghệ

    H. Châu Đức

     

     

    10° 41’ 56”

    107° 14’ 27”

    10° 37’ 40”

    107° 10’ 51”

    C-48-35-C-b

    Núi Nghé

    SV

    xã Suối Nghệ

    H. Châu Đức

    10° 36’ 03”

    107° 11’ 06”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    giáo xứ Quảng Nghệ

    KX

    xã Suối Nghệ

    H. Châu Đức

    10° 35’ 30”

    107° 10’ 03”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    Suối Son

    TV

    xã Suối Nghệ

    H. Châu Đức

     

     

    10° 36’ 29”

    107° 13’ 52”

    10° 34’ 56”

    107° 10’ 07”

    C-48-35-C-d

    thôn Suối Nghệ

    DC

    xã Suối Nghệ

    H. Châu Đức

    10° 35’ 46”

    107° 12’ 54”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    thôn Trung Sơn

    DC

    xã Suối Nghệ

    H. Châu Đức

    10° 35’ 40”

    107° 12’ 31”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    Sông Xoài

    TV

    xã Suối Nghệ

    H. Châu Đức

     

     

    10° 45’ 56”

    107° 13’ 58”

    10° 24’ 55”

    107° 06’ 58”

    C-48-35-C-d

    Thôn 1

    DC

    xã Suối Rao

    H. Châu Đức

    10° 34’ 57”

    107° 18’ 52”

     

     

     

     

    C-48-35-D-c

    Thôn 2

    DC

    xã Suối Rao

    H. Châu Đức

    10° 35’ 46”

    107° 19’ 48”

     

     

     

     

    C-48-35-D-c

    Thôn 3

    DC

    xã Suối Rao

    H. Châu Đức

    10° 35’ 37”

    107° 20’ 16”

     

     

     

     

    C-48-35-D-c

    Thôn 4

    DC

    xã Suối Rao

    H. Châu Đức

    10° 35’ 02”

    107° 19’ 43”

     

     

     

     

    C-48-35-D-c

    nhà thờ Biệt Lập Suối Rao

    KX

    xã Suối Rao

    H. Châu Đức

    10° 35’ 14”

    107° 19’ 36”

     

     

     

     

    C-48-35-D-c

    chùa Chánh Giác

    KX

    xã Suối Rao

    H. Châu Đức

    10° 34’ 32”

    107° 20’ 25”

     

     

     

     

    C-48-35-D-c

    Suối Giàu

    TV

    xã Suối Rao

    H. Châu Đức

     

     

    10° 37’ 29”

    107° 18’ 52”

    10° 34’ 07”

    107° 20’ 45”

    C-48-35-D-c

    đường Hội Bài-Đá Bạc- Phước Tân

    KX

    xã Suối Rao

    H. Châu Đức

     

     

    10° 35’ 57”

    107° 10’ 02”

    10° 33’ 28”

    107° 18’ 38”

    C-48-35-D-c

    suối Lồ Ô

    TV

    xã Suối Rao

    H. Châu Đức

     

     

    10° 38’ 15”

    107° 15’ 17”

    10° 33’ 13”

    107° 20’ 46”

    C-48-35-D-c

    suối Lồ Ô 2

    TV

    xã Suối Rao

    H. Châu Đức

     

     

    10° 37’ 10”

    107° 17’ 03”

    10° 33’ 49”

    107° 18’ 18”

    C-48-35-D-c

    Sông Ray

    TV

    xã Suối Rao

    H. Châu Đức

     

     

    10° 46’ 20”

    107° 24’ 17”

    10° 27’ 31”

    107° 20’ 36”

    C-48-35-D-c

    Núi Sọ

    SV

    xã Suối Rao

    H. Châu Đức

    10° 35’ 38”

    107° 17’ 57”

     

     

     

     

    C-48-35-D-c

    hồ Suối Giàu

    TV

    xã Suối Rao

    H. Châu Đức

    10° 35’ 35”

    107° 19’ 08”

     

     

     

     

    C-48-35-D-c

    suối Tà Lùng

    TV

    xã Suối Rao

    H. Châu Đức

     

     

    10° 37’ 42”

    107° 19’ 00”

    10° 34’ 19”

    107° 20’ 48”

    C-48-35-D-c

    quốc lộ 56

    KX

    xã Xà Bang

    H. Châu Đức

     

     

    10° 45’ 38”

    107° 14’ 33”

    10° 30’ 06”

    107° 10’ 19”

    C-48-35-C-b;

    C-48-35-A-d

    ấp Bàu Sen

    DC

    xã Xà Bang

    H. Châu Đức

    10° 44’ 20”

    107° 15’ 36”

     

     

     

     

    C-48-35-D-a

    rừng lịch sử Bàu Sen

    KX

    xã Xà Bang

    H. Châu Đức

    10° 44’ 02”

    107° 15’ 19”

     

     

     

     

    C-48-35-D-a

    ấp Bông Sen

    DC

    xã Xà Bang

    H. Châu Đức

    10° 43’ 18”

    107° 15’ 37”

     

     

     

     

    C-48-35-C-b

    công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Cao su Bà Rịa

    KX

    xã Xà Bang

    H. Châu Đức

    10° 45’ 11”

    107° 15’ 06”

     

     

     

     

    C-48-35-B-c

    Suối Đá

    TV

    xã Xà Bang

    H. Châu Đức

     

     

    10° 43’ 48”

    107° 13’ 50”

    10° 40’ 03”

    107° 09’ 54”

    C-48-35-C-b

    nhà thờ Đức Hiệp

    KX

    xã Xà Bang

    H. Châu Đức

    10° 43’ 40”

    107° 12’ 48”

     

     

     

     

    C-48-35-D-a

    suối Gia Hốp

    TV

    xã Xà Bang

    H. Châu Đức

     

     

    10° 44’ 55”

    107° 14’ 19”

    10° 42’ 23”

    107° 10’ 52”

    C-48-35-C-b

    chùa Lạc Bang

    KX

    xã Xà Bang

    H. Châu Đức

    10° 43’ 41”

    107° 14’ 36”

     

     

     

     

    C-48-35-C-b

    ấp Liên Đức

    DC

    xã Xà Bang

    H. Châu Đức

    10° 42’ 25”

    107° 11’ 28”

     

     

     

     

    C-48-35-C-b

    ấp Liên Hiệp 1

    DC

    xã Xà Bang

    H. Châu Đức

    10° 43’ 37”

    107° 13’ 13”

     

     

     

     

    C-48-35-C-b

    ấp Liên Hiệp 2

    DC

    xã Xà Bang

    H. Châu Đức

    10° 44’ 21”

    107° 13’ 55”

     

     

     

     

    C-48-35-C-b

    ấp Liên Lộc

    DC

    xã Xà Bang

    H. Châu Đức

    10° 43’ 48”

    107° 14’ 20”

     

     

     

     

    C-48-35-C-b

    ấp Liên Sơn

    DC

    xã Xà Bang

    H. Châu Đức

    10° 45’ 18”

    107° 14’ 33”

     

     

     

     

    C-48-35-C-b

    suối Tầm Bó

    TV

    xã Xà Bang

    H. Châu Đức

     

     

    10° 45’ 25”

    107° 15’ 15”

    10° 40’ 46”

    107° 21’ 01”

    C-48-35-B-c;

    C-48-35-D-a

    bia tưởng niệm Chiến thắng Tằm Bó

    KX

    xã Xà Bang

    H. Châu Đức

    10° 43’ 27”

    107° 15’ 26”

     

     

     

     

    C-48-35-D-a

    sông Trà Răng

    TV

    xã Xà Bang

    H. Châu Đức

     

     

    10° 45’ 56”

    107° 13’ 58”

    10° 24’ 55”

    107° 06’ 58”

    C-48-35-A-d;

    C-48-35-C-b

    đền thờ Liệt sĩ Xà Bang

    KX

    xã Xà Bang

    H. Châu Đức

    10° 43’ 26”

    107° 15’ 33”

     

     

     

     

    C-48-35-D-a

    ấp Xà Bang 1

    DC

    xã Xà Bang

    H. Châu Đức

    10° 43’ 31”

    107° 14’ 31”

     

     

     

     

    C-48-35-C-b

    ấp Xà Bang 2

    DC

    xã Xà Bang

    H. Châu Đức

    10° 43’ 27”

    107° 14’ 52”

     

     

     

     

    C-48-35-C-b

    nông trường cao su Bình Ba

    KX

    xã Xuân Sơn

    H. Châu Đức

    10° 38’ 07”

    107° 19’ 08”

     

     

     

     

    C-48-35-D-a

    Suối Giàu

    TV

    xã Xuân Sơn

    H. Châu Đức

     

     

    10° 37’ 29”

    107° 18’ 52”

    10° 34’ 07”

    107° 20’ 45”

    C-48-35-D-c

    đường Mỹ Xuân-Ngãi Giao-Hòa Bình

    KX

    xã Xuân Sơn

    H. Châu Đức

     

     

    10° 39’ 53”

    107° 10’ 04”

    10° 38’ 30”

    107° 21’ 52”

    C-48-35-C-b;

    C-48-35-D-a

    Trường Trung học phổ thông Nguyễn Văn Cừ

    KX

    xã Xuân Sơn

    H. Châu Đức

    10° 38’ 42”

    107° 18’ 32”

     

     

     

     

    C-48-35-D-a

    Núi Nứa

    SV

    xã Xuân Sơn

    H. Châu Đức

    10° 37’ 15”

    107° 18’ 52”

     

     

     

     

    C-48-35-D-c

    ấp Quảng Giao

    DC

    xã Xuân Sơn

    H. Châu Đức

    10° 39’ 01”

    107° 18’ 30”

     

     

     

     

    C-48-35-D-a

    ấp Quảng Hà

    DC

    xã Xuân Sơn

    H. Châu Đức

    10° 39’ 03”

    107° 19’ 04”

     

     

     

     

    C-48-35-D-a

    ấp Sơn Hòa

    DC

    xã Xuân Sơn

    H. Châu Đức

    10° 38’ 25”

    107° 18’ 39”

     

     

     

     

    C-48-35-D-a

    giáo xứ Sơn Hòa

    KX

    xã Xuân Sơn

    H. Châu Đức

    10° 38’ 14”

    107° 18’ 47”

     

     

     

     

    C-48-35-D-a

    chùa Sơn Linh

    KX

    xã Xuân Sơn

    H. Châu Đức

    10° 38’ 56”

    107° 18’ 46”

     

     

     

     

    C-48-35-D-a

    ấp Sơn Thuận

    DC

    xã Xuân Sơn

    H. Châu Đức

    10° 38’ 29”

    107° 19’ 01”

     

     

     

     

    C-48-35-D-c

    suối Tà Lùng

    TV

    xã Xuân Sơn

    H. Châu Đức

     

     

    10° 37’ 42”

    107° 19’ 00”

    10° 34’ 19”

    107° 20’ 48”

    C-48-35-D-c

    suối Tầm Bó

    TV

    xã Xuân Sơn

    H. Châu Đức

     

     

    10° 45’ 25”

    107° 15’ 15”

    10° 40’ 46”

    107° 21’ 01”

    C-48-35-B-c;

    C-48-35-D-a

    giáo xứ Xuân Sơn

    KX

    xã Xuân Sơn

    H. Châu Đức

    10° 38’ 43”

    107° 19’ 14”

     

     

     

     

    C-48-35-D-a

    ấp Xuân Tân

    DC

    xã Xuân Sơn

    H. Châu Đức

    10° 39’ 25”

    107° 19’ 18”

     

     

     

     

    C-48-35-D-a

    ấp Xuân Thọ

    DC

    xã Xuân Sơn

    H. Châu Đức

    10° 37’ 18”

    107° 18’ 33”

     

     

     

     

    C-48-35-D-c

    đường tỉnh 52

    KX

    TT. Đất Đỏ

    H. Đất Đỏ

     

     

    10° 31’ 15”

    107° 11’ 46”

    10° 27’ 05”

    107° 16’ 50”

    C-48-35-C-d;

    C-48-47-A-b+d

    quốc lộ 55

    KX

    TT. Đất Đỏ

    H. Đất Đỏ

     

     

    10° 29’ 45”

    107° 12’ 46”

    10° 34’ 53”

    107° 34’ 03”

    C-48-47-A-b+d;

    C-48-35-D-d

    đường tỉnh 44B

    KX

    TT. Đất Đỏ

    H. Đất Đỏ

     

     

    10° 29’ 06”

    107° 13’ 07”

    10° 27’ 05”

    107° 16’ 50”

    C-48-47-A-b+d;

    C-48-47-B-a

    Hầm bí mật Anh hùng Liệt sĩ Nguyễn Thị Đẹp

    KX

    TT. Đất Đỏ

    H. Đất Đỏ

    10° 28’ 53”

    107° 16’ 06”

     

     

     

     

    C-48-47-B-a

    kênh Bà Đáp

    TV

    TT. Đất Đỏ

    H. Đất Đỏ

     

     

    10° 30’ 39”

    107° 14’ 18”

    10° 28’ 15”

    107° 19’ 15”

    C-48-47-B-a;

    C-48-47-A-b+d

    Mương Bồng

    TV

    TT. Đất Đỏ

    H. Đất Đỏ

     

     

    10° 28’ 56”

    107° 15’ 07”

    10° 28’ 11”

    107° 14’ 56”

    C-48-47-A-b+d;

    C-48-47-B-a

    chùa Bửu Quang

    KX

    TT. Đất Đỏ

    H. Đất Đỏ

    10° 29’ 14”

    107° 15’ 37”

     

     

     

     

    C-48-47-B-a

    chùa Bửu Thắng

    KX

    TT. Đất Đỏ

    H. Đất Đỏ

    10° 29’ 09”

    107° 16’ 55”

     

     

     

     

    C-48-47-B-a

    cầu Đất Đỏ

    KX

    TT. Đất Đỏ

    H. Đất Đỏ

    10° 29’ 17”

    107° 15’ 06”

     

     

     

     

    C-48-47-B-a

    chợ Đất Đỏ

    KX

    TT. Đất Đỏ

    H. Đất Đỏ

    10° 29’ 27”

    107° 16’ 11”

     

     

     

     

    C-48-47-B-a

    suối Đất Đỏ

    TV

    TT. Đất Đỏ

    H. Đất Đỏ

     

     

    10° 30’ 51”

    107° 14’ 42”

    10° 28’ 56”

    107° 15’ 07”

    C-48-35-C-d;

    C-48-47-B-a

    núi Gia Quy

    SV

    TT. Đất Đỏ

    H. Đất Đỏ

    10° 30’ 23”

    107° 16’ 10”

     

     

     

     

    C-48-35-D-c

    khu phố Hiệp Hòa

    DC

    TT. Đất Đỏ

    H. Đất Đỏ

    10° 28’ 49”

    107° 16’ 22”

     

     

     

     

    C-48-47-B-a

    đình Hiệp Hòa

    KX

    TT. Đất Đỏ

    H. Đất Đỏ

    10° 28’ 37”

    107° 16’ 19”

     

     

     

     

    C-48-47-B-a

    mương Hóa Giang-Ba Cầu

    TV

    TT. Đất Đỏ

    H. Đất Đỏ

     

     

    10° 27’ 50”

    107° 15’ 38”

    10° 27’ 27”

    107° 15’ 53”

    C-48-47-B-a

    khu phố Hòa Hội

    DC

    TT. Đất Đỏ

    H. Đất Đỏ

    10° 28’ 43”

    107° 15’ 33”

     

     

     

     

    C-48-47-B-a

    đình Hòa Long

    KX

    TT. Đất Đỏ

    H. Đất Đỏ

    10° 28’ 28”

    107° 16’ 05”

     

     

     

     

    C-48-47-B-a

    nghĩa trang Liệt sĩ liên huyện Long Điền-Đất Đỏ

    KX

    TT. Đất Đỏ

    H. Đất Đỏ

    10° 29’ 11”

    107° 15’ 19”

     

     

     

     

    C-48-47-B-a

    Suối Ngang

    TV

    TT. Đất Đỏ

    H. Đất Đỏ

     

     

    10° 32’ 54”

    107° 17’ 25”

    10° 30’ 25”

    107° 15’ 12”

    C-48-35-D-c

    chùa Phước Hiệp

    KX

    TT. Đất Đỏ

    H. Đất Đỏ

    10° 28’ 35”

    107° 15’ 32”

     

     

     

     

    C-48-47-B-a

    chùa Phước Lộc

    KX

    TT. Đất Đỏ

    H. Đất Đỏ

    10° 29’ 36”

    107° 15’ 22”

     

     

     

     

    C-48-47-B-a

    khu phố Phước Sơn

    DC

    TT. Đất Đỏ

    H. Đất Đỏ

    10° 29’ 50”

    107° 16’ 16”

     

     

     

     

    C-48-47-B-a

    chùa Phước Sơn

    KX

    TT. Đất Đỏ

    H. Đất Đỏ

    10° 30’ 00”

    107° 16’ 22”

     

     

     

     

    C-48-35-D-c

    đình Phước Thọ

    KX

    TT. Đất Đỏ

    H. Đất Đỏ

    10° 29’ 01”

    107° 16’ 11”

     

     

     

     

    C-48-47-B-a

    khu phố Phước Thới

    DC

    TT. Đất Đỏ

    H. Đất Đỏ

    10° 29’ 25”

    107° 16’ 28”

     

     

     

     

    C-48-47-B-a

    khu phố Phước Trung

    DC

    TT. Đất Đỏ

    H. Đất Đỏ

    10° 29’ 04”

    107° 16’ 28”

     

     

     

     

    C-48-47-B-a

    chùa Sắc Tứ Vạn An

    KX

    TT. Đất Đỏ

    H. Đất Đỏ

    10° 28’ 06”

    107° 16’ 05”

     

     

     

     

    C-48-47-B-a

    khu phố Thanh Bình

    DC

    TT. Đất Đỏ

    H. Đất Đỏ

    10° 29’ 36”

    107° 15’ 35”

     

     

     

     

    C-48-47-B-a

    khu phố Thanh Long

    DC

    TT. Đất Đỏ

    H. Đất Đỏ

    10° 29’ 45”

    107° 15’ 52”

     

     

     

     

    C-48-47-B-a

    đình-chùa Thạnh Mỹ

    KX

    TT. Đất Đỏ

    H. Đất Đỏ

    10° 30’ 00”

    107° 16’ 09”

     

     

     

     

    C-48-35-D-c;

    C-48-47-B-a

    nhà thờ Thánh Tâm

    KX

    TT. Đất Đỏ

    H. Đất Đỏ

    10° 29’ 33”

    107° 15’ 49”

     

     

     

     

    C-48-47-B-a

    khu phố Thanh Tân

    DC

    TT. Đất Đỏ

    H. Đất Đỏ

    10° 29’ 09”

    107° 15’ 36”

     

     

     

     

    C-48-47-B-a

    nhà văn hóa Thị trấn Đất Đỏ

    KX

    TT. Đất Đỏ

    H. Đất Đỏ

    10° 29’ 21”

    107° 16’ 01”

     

     

     

     

    C-48-47-B-a

    Trường Cao đẳng Nghề tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu

    KX

    TT. Đất Đỏ

    H. Đất Đỏ

    10° 29’ 15”

    107° 15’ 25”

     

     

     

     

    C-48-47-B-a

    khu phố Tường Thành

    DC

    TT. Đất Đỏ

    H. Đất Đỏ

    10° 28’ 44”

    107° 16’ 00”

     

     

     

     

    C-48-47-B-a

    nhà lưu niệm Võ Thị Sáu

    KX

    TT. Đất Đỏ

    H. Đất Đỏ

    10° 29’ 23”

    107° 16’ 01”

     

     

     

     

    C-48-47-B-a

    công viên Tượng đài Võ Thị Sáu

    KX

    TT. Đất Đỏ

    H. Đất Đỏ

    10° 29’ 28”

    107° 16’ 08”

     

     

     

     

    C-48-47-B-a

    khu du lịch Bến Thành- Long Hải

    KX

    TT. Phước Hải

    H. Đất Đỏ

    10° 24’ 29”

    107° 16’ 34”

     

     

     

     

    C-48-47-B-a

    chùa Bửu Long

    KX

    TT. Phước Hải

    H. Đất Đỏ

    10° 25’ 38”

    107° 17’ 10”

     

     

     

     

    C-48-47-B-a

    xí nghiệp Chế biến Hải sản Xuất khẩu 3

    KX

    TT. Phước Hải

    H. Đất Đỏ

    10° 25’ 09”

    107° 17’ 23”

     

     

     

     

    C-48-47-B-a

    khu phố Hải An

    DC

    TT. Phước Hải

    H. Đất Đỏ

    10° 25’ 46”

    107° 17’ 32”

     

     

     

     

    C-48-47-B-a

    khu phố Hải Lạc

    DC

    TT. Phước Hải

    H. Đất Đỏ

    10° 25’ 29”

    107° 17’ 26”

     

     

     

     

    C-48-47-B-a

    khu phố Hải Phúc

    DC

    TT. Phước Hải

    H. Đất Đỏ

    10° 25’ 25”

    107° 17’ 08”

     

     

     

     

    C-48-47-B-a

    khu phố Hải Sơn

    DC

    TT. Phước Hải

    H. Đất Đỏ

    10° 25’ 02”

    107° 16’ 57”

     

     

     

     

    C-48-47-B-a

    khu phố Hải Tân

    DC

    TT. Phước Hải

    H. Đất Đỏ

    10° 25’ 14”

    107° 17’ 08”

     

     

     

     

    C-48-47-B-a

    khu phố Hải Trung

    DC

    TT. Phước Hải

    H. Đất Đỏ

    10° 25’ 43”

    107° 17’ 24”

     

     

     

     

    C-48-47-B-a

    chùa Linh quang Tịnh xá Hòn Một

    KX

    TT. Phước Hải

    H. Đất Đỏ

    10° 24’ 23”

    107° 16’ 15”

     

     

     

     

    C-48-47-B-a

    đền thờ Liệt sĩ huyện Đất Đỏ

    KX

    TT. Phước Hải

    H. Đất Đỏ

    10° 24’ 24”

    107° 15’ 33”

     

     

     

     

    C-48-47-B-a

    mũi Kỳ Vân

    SV

    TT. Phước Hải

    H. Đất Đỏ

    10° 22’ 51”

    107° 15’ 15”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    khu mộ Lăng Cá Ông

    KX

    TT. Phước Hải

    H. Đất Đỏ

    10° 25’ 57”

    107° 18’ 01”

     

     

     

     

    C-48-47-B-a

    khu phố Lộc An

    DC

    TT. Phước Hải

    H. Đất Đỏ

    10° 25’ 56”

    107° 17’ 50”

     

     

     

     

    C-48-47-B-a

    khu căn cứ Lịch sử Cách mạng Minh Đạm

    KX

    TT. Phước Hải

    H. Đất Đỏ

    10° 24’ 26”

    107° 15’ 37”

     

     

     

     

    C-48-47-B-a

    núi Minh Đạm

    SV

    TT. Phước Hải

    H. Đất Đỏ

    10° 24’ 07”

    107° 15’ 08”

     

     

     

     

    C-48-47-B-a

    Trung tâm Giống hải sản Nam Bộ

    KX

    TT. Phước Hải

    H. Đất Đỏ

    10° 26’ 19”

    107° 18’ 00”

     

     

     

     

    C-48-47-B-a

    khu phố Phước An

    DC

    TT. Phước Hải

    H. Đất Đỏ

    10° 25’ 53”

    107° 17’ 40”

     

     

     

     

    C-48-47-B-a

    khu phố Phước Điền

    DC

    TT. Phước Hải

    H. Đất Đỏ

    10° 25’ 33”

    107° 16’ 45”

     

     

     

     

    C-48-47-B-a

    đồn biên phòng Phước Hải

    KX

    TT. Phước Hải

    H. Đất Đỏ

    10° 24’ 27”

    107° 16’ 19”

     

     

     

     

    C-48-47-B-a

    thánh thất Phước Hải

    KX

    TT. Phước Hải

    H. Đất Đỏ

    10° 25’ 48”

    107° 17’ 26”

     

     

     

     

    C-48-47-B-a

    chợ Phước Hải

    KX

    TT. Phước Hải

    H. Đất Đỏ

    10° 25’ 09”

    107° 17’ 01”

     

     

     

     

    C-48-47-B-a

    khu phố Phước Trung

    DC

    TT. Phước Hải

    H. Đất Đỏ

    10° 25’ 39”

    107° 17’ 22”

     

     

     

     

    C-48-47-B-a

    đền thờ Liệt sĩ thị trấn Phước Hải

    KX

    TT. Phước Hải

    H. Đất Đỏ

    10° 25’ 45”

    107° 17’ 12”

     

     

     

     

    C-48-47-B-a

    miếu Bà Thiên Hậu Ngươn Quân

    KX

    TT. Phước Hải

    H. Đất Đỏ

    10° 25’ 53”

    107° 17’ 05”

     

     

     

     

    C-48-47-B-a

    khu du lịch Thùy Dương

    KX

    TT. Phước Hải

    H. Đất Đỏ

    10° 23’ 53”

    107° 16’ 02”

     

     

     

     

    C-48-47-B-a

    thiền viện Trúc lâm Chân Nguyên

    KX

    TT. Phước Hải

    H. Đất Đỏ

    10° 23’ 53”

    107° 15’ 46”

     

     

     

     

    C-48-47-B-a

    quốc lộ 55

    KX

    xã Láng Dài

    H. Đất Đỏ

     

     

    10° 29’ 45”

    107° 12’ 46”

    10° 34’ 53”

    107° 34’ 03”

    C-48-47-A-b+d;

    C-48-35-D-d

    cầu Bà Lá

    KX

    xã Láng Dài

    H. Đất Đỏ

    10° 30’ 10”

    107° 19’ 22”

     

     

     

     

    C-48-35-D-c

    suối Bà Lá

    TV

    xã Láng Dài

    H. Đất Đỏ

     

     

    10° 31’ 03”

    107° 18’ 54”

    10° 30’ 05”

    107° 19’ 31”

    C-48-35-D-c

    ấp Cây Cám

    DC

    xã Láng Dài

    H. Đất Đỏ

    10° 31’ 20”

    107° 21’ 04”

     

     

     

     

    C-48-35-D-c

    cầu Cống Nhẫn

    KX

    xã Láng Dài

    H. Đất Đỏ

    10° 31’ 26”

    107° 21’ 41”

     

     

     

     

    C-48-35-D-c

    Sông Đăng

    TV

    xã Láng Dài

    H. Đất Đỏ

     

     

    10° 30’ 21”

    107° 21’ 13”

    10° 29’ 52”

    107° 22’ 26”

    C-48-35-D-c;

    C-48-47-B-a

    bia chiến tích Dốc Cây Cám

    KX

    xã Láng Dài

    H. Đất Đỏ

    10° 31’ 14”

    107° 21’ 12”

     

     

     

     

    C-48-35-D-c

    ấp Gò Sâm

    DC

    xã Láng Dài

    H. Đất Đỏ

    10° 31’ 43”

    107° 21’ 50”

     

     

     

     

    C-48-35-D-c

    ấp Láng Dài

    DC

    xã Láng Dài

    H. Đất Đỏ

    10° 29’ 32”

    107° 19’ 08”

     

     

     

     

    C-48-47-B-a

    Trường Trung học cơ sở Láng Dài

    KX

    xã Láng Dài

    H. Đất Đỏ

    10° 30’ 25”

    107° 20’ 16”

     

     

     

     

    C-48-35-D-c

    Trường Tiểu học Láng Dài 1

    KX

    xã Láng Dài

    H. Đất Đỏ

    10° 30’ 25”

    107° 20’ 16”

     

     

     

     

    C-48-35-D-c

    suối Lồ Ô

    TV

    xã Láng Dài

    H. Đất Đỏ

     

     

    10° 38’ 15”

    107° 15’ 17”

    10° 32’ 41”

    107° 20’ 49”

    C-48-35-D-c

    Sông Ray

    TV

    xã Láng Dài

    H. Đất Đỏ

     

     

    10° 46’ 20”

    107° 24’ 17”

    10° 27’ 31”

    107° 20’ 36”

    C-48-35-B-d;

    C-48-47-B-a

    Suối Sâu

    TV

    xã Láng Dài

    H. Đất Đỏ

     

     

    10° 30’ 30”

    107° 21’ 45”

    10° 33’ 02”

    107° 21’ 12”

    C-48-35-D-c

    đập Sông Ray

    KX

    xã Láng Dài

    H. Đất Đỏ

    10° 32’ 40”

    107° 21’ 39”

     

     

     

     

    C-48-35-D-c

    ấp Thanh An

    DC

    xã Láng Dài

    H. Đất Đỏ

    10° 30’ 14”

    107° 20’ 14”

     

     

     

     

    C-48-35-D-c

    Suối Tre

    TV

    xã Láng Dài

    H. Đất Đỏ

     

     

    10° 31’ 57”

    107° 21’ 41”

    10° 32’ 33”

    107° 21’ 27”

    C-48-35-D-c

    Cầu Trọng

    KX

    xã Láng Dài

    H. Đất Đỏ

    10° 31’ 20”

    107° 22’ 10”

     

     

     

     

    C-48-35-D-c

    ấp An Bình

    DC

    xã Lộc An

    H. Đất Đỏ

    10° 29’ 29”

    107° 21’ 13”

     

     

     

     

    C-48-47-B-a

    ấp An Điền

    DC

    xã Lộc An

    H. Đất Đỏ

    10° 27 09”

    107° 18’ 58”

     

     

     

     

    C-48-47-B-a

    ấp An Hải

    DC

    xã Lộc An

    H. Đất Đỏ

    10° 27’ 57”

    107° 20’ 21”

     

     

     

     

    C-48-47-B-a

    ấp An Hòa

    DC

    xã Lộc An

    H. Đất Đỏ

    10° 27’ 11”

    107° 19’ 24”

     

     

     

     

    C-48-47-B-a

    sông Bà Đáp

    TV

    xã Lộc An

    H. Đất Đỏ

     

     

    10° 28’ 27”

    107° 19’ 49”

    10° 28’ 02”

    107° 21’ 05”

    C-48-47-B-a

    Sông Đăng

    TV

    xã Lộc An

    H. Đất Đỏ

     

     

    10° 30’ 21”

    107° 21’ 13”

    10° 29’ 52”

    107° 22’ 26”

    C-48-35-D-c;

    C-48-47-B-a

    cảng cá huyện Đất Đỏ

    KX

    xã Lộc An

    H. Đất Đỏ

    10° 28’ 00”

    107° 21’ 00”

     

     

     

     

    C-48-47-B-a

    đồn biên phòng Lộc An

    KX

    xã Lộc An

    H. Đất Đỏ

    10° 28’ 03”

    107° 21’ 07”

     

     

     

     

    C-48-47-B-a

    Ụ tàu Lộc An

    KX

    xã Lộc An

    H. Đất Đỏ

    10° 28’ 01”

    107° 20’ 50”

     

     

     

     

    C-48-47-B-a

    Trường Trung học cơ sở Lộc An

    KX

    xã Lộc An

    H. Đất Đỏ

    10° 27’ 29”

    107° 19’ 38”

     

     

     

     

    C-48-47-B-a

    Trường Tiểu học Lộc An

    KX

    xã Lộc An

    H. Đất Đỏ

    10° 27’ 33”

    107° 19’ 50”

     

     

     

     

    c-48-47-B-a

    Trường Mầm non Lộc An

    KX

    xã Lộc An

    H. Đất Đỏ

    10° 27’ 27”

    107° 19’ 49”

     

     

     

     

    C-48-47-B-a

    Trung tâm Văn hóa-Học tập Cộng đồng Lộc An

    KX

    xã Lộc An

    H. Đất Đỏ

    10° 21’ 25”

    107° 19’ 50”

     

     

     

     

    C-48-47-B-a

    cảng cá Xã Lộc An

    KX

    xã Lộc An

    H. Đất Đỏ

    10° 27’ 49”

    107° 20’ 50”

     

     

     

     

    C-48-47-B-a

    đền Liệt sĩ Lộc An

    KX

    xã Lộc An

    H. Đất Đỏ

    10° 27 15”

    107° 19’ 27”

     

     

     

     

    C-48-47-B-a

    vịnh Lộc An

    TV

    xã Lộc An

    H. Đất Đỏ

    10° 27’ 43”

    107° 20’ 29”

     

     

     

     

    C-48-47-B-a

    cầu Ông Hem 1

    KX

    xã Lộc An

    H. Đất Đỏ

    10° 27’ 40”

    107° 19’ 30”

     

     

     

     

    C-48-47-B-a

    cầu Ông Hem 2

    KX

    xã Lộc An

    H. Đất Đỏ

    10° 27 50”

    107° 20’ 10”

     

     

     

     

    C-48-47-B-a

    rạch Ông Hem

    TV

    xã Lộc An

    H. Đất Đỏ

     

     

    10° 27’ 40”

    107° 20’ 02”

    10° 27’ 45”

    107° 20’ 16”

    C-48-47-B-a

    Sông Ray

    TV

    xã Lộc An

    H. Đất Đỏ

     

     

    10° 46’ 20”

    107° 24’ 17”

    10° 27’ 31”

    107° 20’ 36”

    C-48-35-B-d;
    C-48-47-B a

    Cầu Sa

    KX

    xã Lộc An

    H. Đất Đỏ

    10° 27’ 11”

    107° 18’ 45”

     

     

     

     

    C-48-47-B-a

    Sông Sao

    TV

    xã Lộc An

    H. Đất Đỏ

     

     

    10° 29’ 27”

    107° 21’ 43”

    10° 29’ 10”

    107° 22’ 06”

    C-48-47-B-a

    đường tỉnh 44A

    KX

    xã Long Mỹ

    H. Đất Đỏ

     

     

    10° 29’ 22”

    107° 11’ 22”

    10° 27’ 05”

    107° 16’ 50”

    C-48-47-B-a

    đường tỉnh 44B

    KX

    xã Long Mỹ

    H. Đất Đỏ

     

     

    10° 29’ 06”

    107° 13’ 07”

    10° 27’ 05”

    107° 16’ 50”

    C-48-47-A-b+d;

    C-48-47-B-a

    hồ Bút Thiền

    TV

    xã Long Mỹ

    H. Đất Đỏ

    10° 26’ 56”

    107° 15’ 01”

     

     

     

     

    C-48-47-B-a;

    C-48-47-A-b+d

    núi Châu Viên

    SV

    xã Long Mỹ

    H. Đất Đỏ

    10° 25’ 36”

    107° 14’ 34”

     

     

     

     

    C-48-47-B-a;

    C-48-47-A-b+d

    hội quán Hưng Ninh Tự

    KX

    xã Long Mỹ

    H. Đất Đỏ

    10° 26’ 12”

    107° 17 21”

     

     

     

     

    C-48-47-B-a

    chùa Long Hội Tự

    KX

    xã Long Mỹ

    H. Đất Đỏ

    10° 26’ 59”

    107° 16’ 43”

     

     

     

     

    C-48-47-B-a

    Trường Tiểu học Long Mỹ

    KX

    xã Long Mỹ

    H. Đất Đỏ

    10° 26’ 23”

    107° 16’ 24”

     

     

     

     

    C-48-47-B-a

    đền thờ Liệt sĩ xã Long Mỹ

    KX

    xã Long Mỹ

    H. Đất Đỏ

    10° 26’ 20”

    107° 16’ 14”

     

     

     

     

    C-48-47-B-a

    ấp Mỹ An

    DC

    xã Long Mỹ

    H. Đất Đỏ

    10° 26’ 39”

    107° 16’ 28”

     

     

     

     

    C-48-47-B-a

    ấp Mỹ Hòa

    DC

    xã Long Mỹ

    H. Đất Đỏ

    10° 25’ 54”

    107° 15’ 39”

     

     

     

     

    C-48-47-B-a

    ấp Mỹ Thuận

    DC

    xã Long Mỹ

    H. Đất Đỏ

    10° 26’ 06”

    107° 16’ 39”

     

     

     

     

    C-48-47-B-a

    hồ Sở Bông

    TV

    xã Long Mỹ

    H. Đất Đỏ

    10° 25’ 29”

    107° 15’ 49”

     

     

     

     

    C-48-47-B-a

    Bàu Tây

    TV

    xã Long Mỹ

    H. Đất Đỏ

    10° 26’ 18”

    107° 16’ 07”

     

     

     

     

    C-48-47-B-a

    đường tỉnh 52

    KX

    xã Long Tân

    H. Đất Đỏ

     

     

    10° 31’ 15”

    107° 11’ 46”

    10° 27’ 05”

    107° 16’ 50”

    C-48-35-C-d;

    C-48-47-A-b+d

    suối Đá Bàng

    TV

    xã Long Tân

    H. Đất Đỏ

     

     

    10° 40’ 04”

    107° 15’ 22”

    10° 30’ 37”

    107° 14’ 09”

    C-48-35-C-d

    hồ Đá Bàng

    TV

    xã Long Tân

    H. Đất Đỏ

    10° 33’ 35”

    107° 15’ 03”

     

     

     

     

     

    hồ Lồ Ô

    TV

    xã Long Tân

    H. Đất Đỏ

    10° 33’ 31”

    107° 19’ 26”

     

     

     

     

    C-48-35-D-c

    suối Lồ Ô

    TV

    xã Long Tân

    H. Đất Đỏ

     

     

    10° 38’ 15”

    107° 15’ 17”

    10° 32’ 41”

    107° 20’ 49”

    C-48-35-D-c

    Thập tự giá Long Tân

    KX

    xã Long Tân

    H. Đất Đỏ

    10° 33’ 08”

    107° 15’ 50”

     

     

     

     

    C-48-35-D-c

    Suối Mấu

    TV

    xã Long Tân

    H. Đất Đỏ

     

     

    10° 34’ 41”

    107° 16’ 26”

    10° 34’ 04”

    107° 17’ 25”

    C-49-35-D-c

    Suối Ngang

    TV

    xã Long Tân

    H. Đất Đỏ

     

     

    10° 32’ 54”

    107° 17’ 25”

    10° 30’ 25”

    107° 15’ 12”

    C-48-35-D-c

    hồ Suối Môn

    TV

    xã Long Tân

    H. Đất Đỏ

    10° 33’ 12”

    107° 16’ 44”

     

     

     

     

    C-48-35-D-c

    ấp Tân Hiệp

    DC

    xã Long Tân

    H. Đất Đỏ

    10° 33’ 06”

    107° 15’ 18”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    ấp Tân Hòa

    DC

    xã Long Tân

    H. Đất Đỏ

    10° 32’ 27”

    107° 16’ 44”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    ấp Tân Thuận

    DC

    xã Long Tân

    H. Đất Đỏ

    10° 33’ 39”

    107° 16’ 40”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    Núi Thơm

    SV

    xã Long Tân

    H. Đất Đỏ

    10° 33’ 50”

    107° 15’ 54”

     

     

     

     

    C-48-35-D-c

    đường tỉnh 52

    KX

    xã Phước Hội

    H. Đất Đỏ

     

     

    10° 31’ 15”

    107° 11’ 46”

    10° 27’ 05”

    107° 16’ 50”

    C-48-35-C-d;

    C-48-47-A-b+d

    đường tỉnh 44A

    KX

    xã Phước Hội

    H. Đất Đỏ

     

     

    10° 29’ 22”

    107° 11’ 22”

    10° 27’ 05”

    107° 16’ 50”

    C-48-47-B-a

    đường tỉnh 44B

    KX

    xã Phước Hội

    H. Đất Đỏ

     

     

    10° 29’ 06”

    107° 13’ 07”

    10° 27’ 05”

    107° 16’ 50”

    C-48-47-A-b+d;

    C-48-47-B-a

    kênh Bà Đáp

    TV

    xã Phước Hội

    H. Đất Đỏ

     

     

    10° 30’ 39”

    107° 14’ 18”

    10° 28’ 15”

    107° 19’ 15”

    C-48-47-B-a;

    C-48-47-A-b+d

    suối Bà Tùng

    TV

    xã Phước Hội

    H. Đất Đỏ

     

     

    10° 29’ 24”

    107° 17’ 00”

    10° 28’ 27”

    107° 19’ 49”

    C-48-47-B-a

    cầu Cây Me

    KX

    xã Phước Hội

    H. Đất Đỏ

    10° 27’ 32”

    107° 16’ 40”

     

     

     

     

    C-48-47-B-a

    Cầu Cụt

    KX

    xã Phước Hội

    H. Đất Đỏ

    10° 27’ 18”

    107° 16’ 46”

     

     

     

     

    C-48-47-B-a

    Cầu Dài

    KX

    xã Phước Hội

    H. Đất Đỏ

    10° 27’ 23”

    107° 16’ 44”

     

     

     

     

    C-48-47-B-a

    cầu Đập Quay

    KX

    xã Phước Hội

    H. Đất Đỏ

    10° 28’ 14”

    107° 19’ 15”

     

     

     

     

    C-48-47-B-a

    mương Hóa Giang-Ba Cầu

    TV

    xã Phước Hội

    H. Đất Đỏ

     

     

    10° 27’ 50”

    107° 15’ 38”

    10° 27’ 27”

    107° 15’ 53”

    C-48-47-B-a

    ấp Hội Mỹ

    DC

    xã Phước Hội

    H. Đất Đỏ

    10° 27’ 01”

    107° 17’ 04”

     

     

     

     

    C-48-47-B-a

    chùa Linh Sơn

    KX

    xã Phước Hội

    H. Đất Đỏ

    10° 27’ 44”

    107° 16’ 30”

     

     

     

     

    C-48-47-B-a

    nghĩa trang Phước Hội

    KX

    xã Phước Hội

    H. Đất Đỏ

    10° 28’ 47”

    107° 19’ 21”

     

     

     

     

    C-48-47-B-a

    chợ liên xã Phước Hội-Long Mỹ

    KX

    xã Phước Hội

    H. Đất Đỏ

    10° 27’ 06”

    107° 16’ 45”

     

     

     

     

    C-48-47-B-a

    ấp Phước Lộc

    DC

    xã Phước Hội

    H. Đất Đỏ

    10° 27’ 35”

    107° 16’ 07”

     

     

     

     

    C-48-47-B-a

    ấp Phước Lợi

    DC

    xã Phước Hội

    H. Đất Đỏ

    10° 27’ 55”

    107° 16’ 34”

     

     

     

     

    C-48-47-B-a

    đình Phước Lợi

    KX

    xã Phước Hội

    H. Đất Đỏ

    10° 27’ 48”

    107° 16’ 42”

     

     

     

     

    C-48-47-B-a

    thánh thất Phước Long Hội

    KX

    xã Phước Hội

    H. Đất Đỏ

    10° 26’ 46”

    107° 17’ 02”

     

     

     

     

    C-48-47-B-a

    Cầu Sa

    KX

    xã Phước Hội

    H. Đất Đỏ

    10° 27’ 11”

    107° 18’ 45”

     

     

     

     

    C-48-47-B-3

    ấp Tân Hội

    DC

    xã Phước Hội

    H. Đất Đỏ

    10° 26’ 44”

    107° 17’ 23”

     

     

     

     

    C-48-47-B-a

    chùa Thích Ca

    KX

    xã Phước Hội

    H. Đất Đỏ

    10° 27’ 57”

    107° 16’ 31”

     

     

     

     

    C-48-47-B-a

    đền Liệt sĩ xã Phước Hội

    KX

    xã Phước Hội

    H. Đất Đỏ

    10° 27’ 21”

    107° 16’ 58”

     

     

     

     

    C-48-47-B-a

    quốc lộ 55

    KX

    xã Phước Long Thọ

    H. Đất Đỏ

     

     

    10° 29’ 45”

    107° 12’ 46”

    10° 34’ 53”

    107° 34’ 03”

    C-48-47-A-b+d;

    C-48-35-D-d

    cầu Bà Lá

    KX

    xã Phước Long Thọ

    H. Đất Đỏ

    10° 30’ 10”

    107° 19’ 22”

     

     

     

     

    C-48-35-D-c

    suối Bà Lá

    TV

    xã Phước Long Thọ

    H. Đất Đỏ

     

     

    10° 31’ 03”

    107° 18’ 54”

    10° 30’ 05”

    107° 19’ 31”

    C-48-35-D-c

    suối Bà Tùng

    TV

    xã Phước Long Thọ

    H. Đất Đỏ

     

     

    10° 29’ 24”

    107° 17’ 00”

    10° 28’ 27”

    107° 19’ 49”

    C-48-47-B-a

    khu công nghiệp Đất Đỏ 1

    KX

    xã Phước Long Thọ

    H. Đất Đỏ

    10° 30’ 44”

    107° 17’ 35”

     

     

     

     

    C-48-35-D-c

    chùa Long Thọ

    KX

    xã Phước Long Thọ

    H. Đất Đỏ

    10° 30’ 09”

    107° 17’ 49”

     

     

     

     

    C-48-35-D-c

    suối Mả Trốc

    TV

    xã Phước Long Thọ

    H. Đất Đỏ

     

     

    10° 30’ 27”

    107° 17’ 30”

    10° 30’ 05”

    107° 19’ 31”

    C-48-35-D-c

    ấp Phước Sơn

    DC

    xã Phước Long Thọ

    H. Đất Đỏ

    10° 30’ 49”

    107° 19’ 12”

     

     

     

     

    C-48-35-D-c

    ấp Phước Thới

    DC

    xã Phước Long Thọ

    H. Đất Đỏ

    10° 30’ 08”

    107° 17’ 02”

     

     

     

     

    C-48-35-D-c

    ấp Phước Trung

    DC

    xã Phước Long Thọ

    H. Đất Đỏ

    10° 29’ 14”

    107° 17’ 04”

     

     

     

     

    C-48-47-B-a

    Suối Sậy

    TV

    xã Phước Long Thọ

    H. Đất Đỏ

     

     

    10° 31’ 55”

    107° 19’ 29”

    10° 30’ 55”

    107° 19’ 02”

    C-48-35-D-c

    Suối Sỏi

    TV

    xã Phước Long Thọ

    H. Đất Đỏ

     

     

    10° 32’ 55”

    107° 18’ 41”

    10° 31’ 56”

    107° 19’ 02”

    C-48-35-D-c

    kênh Thủy Lợi

    TV

    xã Phước Long Thọ

    H. Đất Đỏ

     

     

    10° 31’ 00”

    107° 18’ 12”

    10° 33’ 19”

    107° 19’ 38”

    C-48-35-D-c

    Đường xã 10

    KX

    TT. Long Điền

    H. Long Điền

     

     

    10° 29’ 45”

    107° 12’ 46”

    10° 29’ 45”

    107° 12’ 46”

    C-48-47-A-b+d

    đường tỉnh 44 A

    KX

    TT. Long Điền

    H. Long Điền

     

     

    10° 29’ 22”

    107° 11’ 22”

    10° 27’ 05”

    107° 16’ 50”

    C-48-47-A-b+d

    quốc lộ 55

    KX

    TT. Long Điền

    H. Long Điền

     

     

    10° 29’ 45”

    107° 12’ 46”

    10° 34’ 53”

    107° 34’ 03”

    C-48-47-A-b+d

    Chùa Bà

    KX

    TT. Long Điền

    H. Long Điền

    10° 29’ 19”

    107° 12’ 32”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    kênh Bà Đáp

    TV

    TT. Long Điền

    H. Long Điền

     

     

    10° 30’ 39”

    107° 14’ 18”

    10° 28’ 15”

    107° 19’ 15”

    C-48-47-A-b+d;

    C-48-35-C-d

    suối Cầu Ngang

    TV

    TT. Long Điền

    H. Long Điền

     

     

    10° 30’ 00”

    107° 13’ 08”

    10° 29’ 32”

    107° 13’ 37”

    C-48-47-A-b+d

    khu du lịch Cẩm Lệ

    KX

    TT. Long Điền

    H. Long Điền

    10° 28’ 32”

    107° 12’ 00”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    miếu Cây Quéo

    KX

    TT. Long Điền

    H. Long Điền

    10° 28’ 39”

    107° 12’ 27”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    sông Cỏ May

    TV

    TT. Long Điền

    H. Long Điền

     

     

    10° 27’ 17”

    107° 11’ 05”

    10° 28’ 31”

    107° 09’ 44”

    C-48-47-A-b+d

    đường Dương Bạch Mai

    KX

    TT. Long Điền

    H. Long Điền

     

     

    10° 29’ 45”

    107° 12’ 46”

    10° 29’ 14”

    107° 13’ 30”

    C-48-47-A-b+d

    Bưu điện-Trung tâm viễn thông huyện Long Điền

    KX

    TT. Long Điền

    H. Long Điền

    10° 29’ 07”

    107° 12’ 47”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    đền thờ Liệt sĩ huyện Long Điền

    KX

    TT. Long Điền

    H. Long Điền

    10° 29’ 25”

    107° 13’ 24”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    Trung tâm Văn hóa- Thông tin-thể thao huyện Long Điền

    KX

    TT. Long Điền

    H. Long Điền

    10° 29’ 18”

    107° 13’ 37”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    Trung tâm Bồi dưỡng Chính trị huyện Long Điền

    KX

    TT. Long Điền

    H. Long Điền

    10° 28’ 54”

    107° 13’ 02”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    Điện lực huyện Long Điền

    KX

    TT. Long Điền

    H. Long Điền

    10° 29’ 31”

    107° 13’ 08”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    khu phố Long An

    DC

    TT. Long Điền

    H. Long Điền

    10° 29’ 04”

    107° 12’ 08”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    miếu Bà Long An

    KX

    TT. Long Điền

    H. Long Điền

    10° 28’ 60”

    107° 12’ 06”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    chùa Long Bàng

    KX

    TT. Long Điền

    H. Long Điền

    10° 29’ 13”

    107° 12’ 56”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    khu phố Long Bình

    DC

    TT. Long Điền

    H. Long Điền

    10° 28’ 52”

    107° 12’ 29”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    nhà thờ Long Điền

    KX

    TT. Long Điền

    H. Long Điền

    10° 29’ 06”

    107° 12’ 48”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    nhà hát Long Điền

    KX

    TT. Long Điền

    H. Long Điền

    10° 29’ 09”

    107° 12’ 39”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    chợ Long Điền

    KX

    TT. Long Điền

    H. Long Điền

    10° 29’ 40”

    107° 12’ 49”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    khu phố Long Hiệp

    DC

    TT. Long Điền

    H. Long Điền

    10° 28’ 36”

    107° 12’ 15”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    khu phố Long Lâm

    DC

    TT. Long Điền

    H. Long Điền

    10° 29’ 21”

    107° 12’ 47”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    khu phố Long Liên

    DC

    TT. Long Điền

    H. Long Điền

    10° 29’ 46”

    107° 12’ 26”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    khu phố Long Nguyên

    DC

    TT. Long Điền

    H. Long Điền

    10° 29’ 17”

    107° 12’ 14”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    miếu Long Nguyên

    KX

    TT. Long Điền

    H. Long Điền

    10° 29’ 09”

    107° 11’ 59”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    đình Long Phương

    KX

    TT. Long Điền

    H. Long Điền

    10° 29’ 23”

    107° 13’ 21”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    khu phố Long Phượng

    DC

    TT. Long Điền

    H. Long Điền

    10° 29’ 15”

    107° 13’ 12”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    chùa Long Quy

    KX

    TT. Long Điền

    H. Long Điền

    10° 29’ 20”

    107° 12’ 00”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    khu phố Long Sơn

    DC

    TT. Long Điền

    H. Long Điền

    10° 28’ 59”

    107° 12’ 60”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    khu phố Long Tân

    DC

    TT. Long Điền

    H. Long Điền

    10° 29’ 12”

    107° 12’ 25”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    chùa Long Triêm

    KX

    TT. Long Điền

    H. Long Điền

    10° 28’ 53”

    107° 12’ 26”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    chùa Long Vân

    KX

    TT. Long Điền

    H. Long Điền

    10° 28’ 59”

    107° 12’ 54”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    tịnh xá Ngọc Điền

    KX

    TT. Long Điền

    H. Long Điền

    10° 28’ 40”

    107° 12’ 36”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    chùa Phước Duyên

    KX

    TT. Long Điền

    H. Long Điền

    10° 29’ 24”

    107° 11’ 55”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    Bàu Thành

    TV

    TT. Long Điền

    H. Long Điền

    10° 29’ 23”

    107° 13’ 32”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    chùa Thiện Quang

    KX

    TT. Long Điền

    H. Long Điền

    10° 29’ 00”

    107° 12’ 23”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    kênh Thủy Lợi

    TV

    TT. Long Điền

    H. Long Điền

     

     

    10° 29’ 54”

    107° 12’ 59”

    10° 29’ 28”

    107° 13’ 37”

    C-48-47-A-b+d

    đường Võ Thị Sáu

    KX

    TT. Long Điền

    H. Long Điền

     

     

    10° 29’ 22”

    107° 11’ 22”

    10° 29’ 10”

    107° 13’ 41”

    C-48-47-A-b+d

    sông Vũng Dằn

    TV

    TT. Long Điền

    H. Long Điền

     

     

    10° 30’ 34”

    107° 10’ 44”

    10° 27’ 49”

    107° 10’ 23”

    C-48-47-A-b+d

    Đoàn An-Điều dưỡng 298

    KX

    TT. Long Hải

    H. Long Điền

    10° 23’ 12”

    107° 14’ 06”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    khu nghỉ dưỡng ANOASIS

    KX

    TT. Long Hải

    H. Long Điền

    10° 22’ 55”

    107° 14’ 26”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    chùa Bà Chào

    KX

    TT. Long Hải

    H. Long Điền

    10° 23’ 56”

    107° 13’ 51”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    đội công tác hành chính Biên Phòng

    KX

    TT. Long Hải

    H. Long Điền

    10° 23’ 19”

    107° 14’ 04”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    núi Châu Viên

    SV

    TT. Long Hải

    H. Long Điền

    10° 25’ 36”

    107° 14’ 34”

     

     

     

     

    C-48-47-B-a;

    C-48-47-A-b+d

    Mộ Cô

    KX

    TT. Long Hải

    H. Long Điền

    10° 22’ 49”

    107° 14’ 20”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    mũi Cơm Thiêu

    SV

    TT. Long Hải

    H. Long Điền

    10° 22’ 41”

    107° 14’ 29”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    khu nghỉ dưỡng DEAWON

    KX

    TT. Long Hải

    H. Long Điền

    10° 23’ 00”

    107° 14’ 07”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    Dinh Cô

    KX

    TT. Long Hải

    H. Long Điền

    10° 23’ 15”

    107° 13’ 57”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    khu phố Hải An

    DC

    TT. Long Hải

    H. Long Điền

    10° 24’ 35”

    107° 13’ 53”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    khu phố Hải Bình

    DC

    TT. Long Hải

    H. Long Điền

    10° 24’ 59”

    107° 13’ 07”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    khu phố Hải Điền

    DC

    TT. Long Hải

    H. Long Điền

    10° 23’ 51”

    107° 13’ 57”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    khu phố Hải Hà 1

    DC

    TT. Long Hải

    H. Long Điền

    10° 24’ 53”

    107° 13’ 27”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    khu phố Hải Hà 2

    DC

    TT. Long Hải

    H. Long Điền

    10° 24’ 14”

    107° 13’ 15”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    khu phố Hải Hòa

    DC

    TT. Long Hải

    H. Long Điền

    10° 23’ 48”

    107° 13’ 58”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    khu phố Hải Lộc

    DC

    TT. Long Hải

    H. Long Điền

    10° 24’ 08”

    107° 13’ 29”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    khu phố Hải Phong 1

    DC

    TT. Long Hải

    H. Long Điền

    10° 23’ 29”

    107° 13’ 46”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    khu phố Hải Phong 2

    DC

    TT. Long Hải

    H. Long Điền

    10° 23’ 38”

    107° 13’ 41”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    khu phố Hải Sơn

    DC

    TT. Long Hải

    H. Long Điền

    10° 23’ 33”

    107° 13’ 54”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    chợ Hải Sơn

    KX

    TT. Long Hải

    H. Long Điền

    10° 23’ 35”

    107° 13’ 51”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    khu phố Hải Tân

    DC

    TT. Long Hải

    H. Long Điền

    10° 23’ 07”

    107° 14’ 25”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    khu phố Hải Trung

    DC

    TT. Long Hải

    H. Long Điền

    10° 23’ 22”

    107° 14’ 03”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    khu phố Hải Vân

    DC

    TT. Long Hải

    H. Long Điền

    10° 23’ 48”

    107° 13’ 25”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    núi Hòn Dựng

    SV

    TT. Long Hải

    H. Long Điền

    10° 24’ 59”

    107° 10’ 04”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    Huỳnh Hổ Động

    KX

    TT. Long Hải

    H. Long Điền

    10° 24’ 16”

    107° 14’ 41”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    mũi Kỳ Vân

    SV

    TT. Long Hải

    H. Long Điền

    10° 22’ 51”

    107° 15’ 15”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    miếu Lâm Tùng Sơn

    KX

    TT. Long Hải

    H. Long Điền

    10° 23’ 57”

    107° 14’ 50”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    Trung tâm điều dưỡng Thương binh và Người có công Long Đất

    KX

    TT. Long Hải

    H. Long Điền

    10° 23’ 36”

    107° 13’ 57”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    chợ Long Hải

    KX

    TT. Long Hải

    H. Long Điền

    10° 24’ 37”

    107° 13’ 17”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    khách sạn Long Hải

    KX

    TT. Long Hải

    H. Long Điền

    10° 24’ 14”

    107° 13’ 02”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    đền thờ Liệt sĩ Long Hải

    KX

    TT. Long Hải

    H. Long Điền

    10° 23’ 03”

    107° 14’ 23”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    tịnh xá Ngọc Hải

    KX

    TT. Long Hải

    H. Long Điền

    10° 22’ 55”

    107° 14’ 17”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    tịnh xá Ngọc Lâm

    KX

    TT. Long Hải

    H. Long Điền

    10° 23’ 28”

    107° 14’ 11”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    điện Tam Thế

    KX

    TT. Long Hải

    H. Long Điền

    10° 24’ 13”

    107° 14’ 34”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    đường trung tâm Thị trấn Long Hải 1

    KX

    TT. Long Hải

    H. Long Điền

     

     

    10° 29’ 22”

    107° 11’ 22”

    10° 27’ 05”

    107° 16’ 50”

    C-48-47-A-b+d

    đường trung tâm Thị trấn Long Hải 2

    KX

    TT. Long Hải

    H. Long Điền

     

     

    10° 25’ 04”

    107° 13’ 02”

    10° 22’ 51”

    107° 15’ 11”

    C-48-47-A-b+d;

    C-48-47-B-a

    chùa Thường Hạnh

    KX

    TT. Long Hải

    H. Long Điền

    10° 24’ 07”

    107° 14’ 11”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    núi Trương Phi

    SV

    TT. Long Hải

    H. Long Điền

    10° 23’ 32”

    107° 14’ 49”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    đường xã 14

    KX

    xã An Ngãi

    H. Long Điền

     

     

    10° 29’ 16”

    107° 14’ 28”

    10° 25’ 53”

    107° 12’ 34”

    C-48-47-A-b+d

    quốc lộ 55

    KX

    xã An Ngãi

    H. Long Điền

     

     

    10° 29’ 45”

    107° 12’ 46”

    10° 34’ 53”

    107° 34’ 03”

    C-48-47-A-b+d

    đường tỉnh 44A

    KX

    xã An Ngãi

    H. Long Điền

     

     

    10° 29’ 22”

    107° 11’ 22”

    10° 27’ 05”

    107° 16’ 50”

    C-48-47-A-b+d

    đường tỉnh 44B

    KX

    xã An Ngãi

    H. Long Điền

     

     

    10° 29’ 06”

    107° 13’ 07”

    10° 27’ 05”

    107° 16’ 50”

    C-48-47-A-b+d

    ấp An Bình

    DC

    xã An Ngãi

    H. Long Điền

    10° 28’ 58”

    107° 13’ 13”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    ấp An Hòa

    DC

    xã An Ngãi

    H. Long Điền

    10° 29’ 03”

    107° 13’ 28”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    chùa An Hòa

    KX

    xã An Ngãi

    H. Long Điền

    10° 28’ 46”

    107° 13’ 21”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    ấp An Lộc

    DC

    xã An Ngãi

    H. Long Điền

    10° 28’ 29”

    107° 12’ 47”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    cụm công nghiệp An Ngãi

    KX

    xã An Ngãi

    H. Long Điền

    10° 26’ 19”

    107° 13’ 04”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    ấp An Phước

    DC

    xã An Ngãi

    H. Long Điền

    10° 28’ 43”

    107° 13’ 19”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    ấp An Thạnh

    DC

    xã An Ngãi

    H. Long Điền

    10° 27’ 43”

    107° 12’ 43”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    miếu Bà Cửu Thiên

    KX

    xã An Ngãi

    H. Long Điền

    10° 28’ 12”

    107° 12’ 53”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    kênh Bà Đáp

    TV

    xã An Ngãi

    H. Long Điền

     

     

    10° 30’ 39”

    107° 14’ 18”

    10° 28’ 15”

    107° 19’ 15”

    C-48-47-A-b+d;
    C-48-35-C-d

    miếu Bà Ngũ Hành

    KX

    xã An Ngãi

    H. Long Điền

    10° 26’ 31”

    107° 12’ 57”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    sông Cỏ May

    TV

    xã An Ngãi

    H. Long Điền

     

     

    10° 27’ 17”

    107° 11’ 05”

    10° 28’ 31”

    107° 09’ 44”

    C-48-47-A-b+d

    sông Cửa Lấp

    TV

    xã An Ngãi

    H. Long Điền

     

     

    10° 27’ 17”

    107° 11’ 05”

    10° 23’ 49”

    107° 10’ 07”

    C-48-47-A-b+d

    núi Đá Dựng

    SV

    xã An Ngãi

    H. Long Điền

    10° 27’ 06”

    107° 13’ 45”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    núi Hòn Dung

    SV

    xã An Ngãi

    H. Long Điền

    10° 26’ 14”

    107° 13’ 33”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    Trung tâm Nuôi dưỡng người già neo đơn huyện

    KX

    xã An Ngãi

    H. Long Điền

    10° 26’ 11”

    107° 13’ 11”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    chùa Long An

    KX

    xã An Ngãi

    H. Long Điền

    10° 28’ 42”

    107° 13’ 00”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    chùa Long Hòa

    KX

    xã An Ngãi

    H. Long Điền

    10° 27’ 60”

    107° 12’ 46”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    cảng Minh Tiến

    KX

    xã An Ngãi

    H. Long Điền

    10° 26’ 16”

    107° 12’ 48”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    Cầu Mốc

    KX

    xã An Ngãi

    H. Long Điền

    10° 29’ 18”

    107° 14’ 07”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    nhà máy Xử lý Khí Nam Côn Sơn

    KX

    xã An Ngãi

    H. Long Điền

    10° 27’ 35”

    107° 13’ 07”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    Cầu Ngang

    KX

    xã An Ngãi

    H. Long Điền

    10° 29’ 17”

    107° 13’ 50”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    miếu Tam Vì

    KX

    xã An Ngãi

    H. Long Điền

    10° 27’ 55”

    107° 12’ 44”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    đường Võ Thị Sáu

    KX

    xã An Ngãi

    H. Long Điền

     

     

    10° 29’ 22”

    107° 11’ 22”

    10° 29’ 10”

    107° 13’ 41”

    C-48-47-A-b+d

    đường xã 14

    KX

    xã An Nhứt

    H. Long Điền

     

     

    10° 29’ 16”

    107° 14’ 28”

    10° 25’ 53”

    107° 12’ 34”

    C-48-47-A-b+d

    quốc lộ 55

    KX

    xã An Nhứt

    H. Long Điền

     

     

    10° 29’ 45”

    107° 12’ 46”

    10° 34’ 53”

    107° 34’ 03”

    C-48-47-A-b+d

    chùa An Bửu

    KX

    xã An Nhứt

    H. Long Điền

    10° 29’ 27”

    107° 14’ 40”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    ấp An Đồng

    DC

    xã An Nhứt

    H. Long Điền

    10° 28’ 60”

    107° 14’ 30”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    ấp An Hòa

    DC

    xã An Nhứt

    H. Long Điền

    10° 29’ 05”

    107° 14’ 48”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    ấp An Lạc

    DC

    xã An Nhứt

    H. Long Điền

    10° 29’ 21”

    107° 14’ 32”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    chùa An Long

    KX

    xã An Nhứt

    H. Long Điền

    10° 29’ 11”

    107° 14’ 25”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    cầu An Nhứt

    KX

    xã An Nhứt

    H. Long Điền

    10° 29’ 18”

    107° 14’ 07”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    miếu An Nhứt

    KX

    xã An Nhứt

    H. Long Điền

    10° 28’ 53”

    107° 14’ 45”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    ấp An Trung

    DC

    xã An Nhứt

    H. Long Điền

    10° 29’ 11”

    107° 14’ 37”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    kênh Bà Đáp

    TV

    xã An Nhứt

    H. Long Điền

     

     

    10° 30’ 39”

    107° 14’ 18”

    10° 28’ 15”

    107° 19’ 15”

    C-48-47-A-b+d;

    C-48-35-C-d

    cầu Bà Nghè

    KX

    xã An Nhứt

    H. Long Điền

    10° 28’ 42”

    107° 14’ 10”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    Mương Bồng

    TV

    xã An Nhứt

    H. Long Điền

     

     

    10° 28’ 11”

    107° 15’ 07”

    10° 28’ 11”

    107° 14’ 56”

    C-48-47-A-b+d;

    C-48-47-B-a

    thánh thất Cao Đài

    KX

    xã An Nhứt

    H. Long Điền

    10° 29’ 16”

    107° 14’ 43”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    cầu Đất Đỏ

    KX

    xã An Nhứt

    H. Long Điền

    10° 29’ 17”

    107° 15’ 06”

     

     

     

     

    C-48-47-B-a

    suối Đất Đỏ

    TV

    xã An Nhứt

    H. Long Điền

     

     

    10° 30’ 51”

    107° 14’ 42”

    10° 28’ 56”

    107° 15’ 07”

    C-48-35-C-d;

    C-48-47-B-a

    đền thờ Liệt sĩ xã An Nhứt

    KX

    xã An Nhứt

    H. Long Điền

    10° 29’ 03”

    107° 14’ 52”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    Trung tâm Y tế Long Điền

    KX

    xã An Nhứt

    H. Long Điền

    10° 29’ 10”

    107° 14’ 24”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    Cầu Mốc

    KX

    xã An Nhứt

    H. Long Điền

    10° 29’ 18”

    107° 14’ 07”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    công ty SangSeung Việt Nam

    KX

    xã An Nhứt

    H. Long Điền

    10° 29’ 15”

    107° 14’ 48”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    Đường xã 5

    KX

    xã Phước Hưng

    H. Long Điền

     

     

    10° 25’ 10”

    107° 13’ 02”

    10° 24’ 15”

    107° 10’ 42”

    C-48-47-A-b+d

    đường tỉnh 44 A

    KX

    xã Phước Hưng

    H. Long Điền

     

     

    10° 29’ 22”

    107° 11’ 22”

    10° 27’ 05”

    107° 16’ 50”

    C-48-47-A-b+d

    rạch Cái Chanh

    TV

    xã Phước Hưng

    H. Long Điền

     

     

    10° 25’ 40”

    107° 13’ 06”

    10° 25’ 29”

    107° 12’ 41”

    C-48-47-A-b+d

    núi Châu Viên

    SV

    xã Phước Hưng

    H. Long Điền

    10° 25’ 36”

    107° 14’ 34”

     

     

     

     

    C-48-47-B-a;
    C-48-47-A-b+d

     

    sông Cửa Lấp

    TV

    xã Phước Hưng

    H. Long Điền

     

     

    10° 27’ 17”

    107° 11’ 05”

    10° 23’ 49”

    107° 10’ 07”

    C-48-47-A-b+d

    ấp Hải Lâm

    DC

    xã Phước Hưng

    H. Long Điền

    10° 25’ 31”

    107° 13’ 22”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    nhà thờ Hải Lâm

    KX

    xã Phước Hưng

    H. Long Điền

    10° 25’ 27”

    107° 13’ 10”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    ấp Hải Sơn

    DC

    xã Phước Hưng

    H. Long Điền

    10° 25’ 32”

    107° 13’ 08”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    núi Hòn Dung

    SV

    xã Phước Hưng

    H. Long Điền

    10° 26’ 14”

    107° 13’ 33”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    núi Hòn Dựng

    SV

    xã Phước Hưng

    H. Long Điền

    10° 24’ 59”

    107° 10’ 04”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    cảng Hưng Thái

    KX

    xã Phước Hưng

    H. Long Điền

    10° 25’ 14”

    107° 12’ 38”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    ấp Lò Vôi

    DC

    xã Phước Hưng

    H. Long Điền

    10° 25’ 14”

    107° 12’ 55”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    đình Phước Hưng

    KX

    xã Phước Hưng

    H. Long Điền

    10° 25’ 17”

    107° 12’ 47”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    nhà thờ Phước Hưng

    KX

    xã Phước Hưng

    H. Long Điền

    10° 24’ 48”

    107° 12’ 17”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    ấp Phước Lâm

    DC

    xã Phước Hưng

    H. Long Điền

    10° 24’ 53”

    107° 12’ 32”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    ấp Phước Lộc

    DC

    xã Phước Hưng

    H. Long Điền

    10° 24’ 31”

    107° 12’ 35”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    miếu Phước Lộc

    KX

    xã Phước Hưng

    H. Long Điền

    10° 24’ 36”

    107° 12’ 57”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    ấp Phước Thọ

    DC

    xã Phước Hưng

    H. Long Điền

    10° 24’ 46”

    107° 12’ 50”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    công ty Cấp nước tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu

    KX

    xã Phước Hưng

    H. Long Điền

    10° 25’ 19”

    107° 13’ 05”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    đền thờ Liệt sĩ xã Phước Hưng

    KX

    xã Phước Hưng

    H. Long Điền

    10° 25’ 52”

    107° 13’ 49”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    Đường xã 5

    KX

    xã Phước Tỉnh

    H. Long Điền

     

     

    10° 25’ 10”

    107° 13’ 02”

    10° 24’ 15”

    107° 10’ 42”

    C-48-47-A-b+d

    đồn biên phòng 504

    KX

    xã Phước Tỉnh

    H. Long Điền

    10° 24’ 31”

    107° 11’ 16”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    cầu Cửa Lấp

    KX

    xã Phước Tỉnh

    H. Long Điền

    10° 25’ 21”

    107° 11’ 00”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    sông Cửa Lấp

    TV

    xã Phước Tỉnh

    H. Long Điền

     

     

    10° 27’ 17”

    107° 11’ 05”

    10° 23’ 49”

    107° 10’ 07”

    C-48-47-A-b+d

    chùa Linh Giác

    KX

    xã Phước Tỉnh

    H. Long Điền

    10° 24’ 18”

    107° 11’ 02”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    Chùa Mõ

    KX

    xã Phước Tỉnh

    H. Long Điền

    10° 24’ 51”

    107° 11’ 19”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    ấp Phước An

    DC

    xã Phước Tỉnh

    H. Long Điền

    10° 24’ 06”

    107° 10’ 47”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    ấp Phước Bình

    DC

    xã Phước Tỉnh

    H. Long Điền

    10° 24’ 42”

    107° 12’ 01”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    nhà thờ Phước Bình

    KX

    xã Phước Tỉnh

    H. Long Điền

    10° 24’ 51”

    107° 11’ 55”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    ấp Phước Hiệp

    DC

    xã Phước Tỉnh

    H. Long Điền

    10° 24’ 17”

    107° 10’ 45”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    cảng cá Phước Hiệp

    KX

    xã Phước Tỉnh

    H. Long Điền

    10° 24’ 06”

    107° 10’ 29”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    ấp Phước Hòa

    DC

    xã Phước Tỉnh

    H. Long Điền

    10° 24’ 40”

    107° 11’ 36”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    ấp Phước Hương

    DC

    xã Phước Tỉnh

    H. Long Điền

    10° 24’ 16”

    107° 10’ 55”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    ấp Phước Lộc

    DC

    xã Phước Tỉnh

    H. Long Điền

    10° 24’ 08”

    107° 10’ 34”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    ấp Phước Lợi

    DC

    xã Phước Tỉnh

    H. Long Điền

    10° 24’ 41”

    107° 11’ 30”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    ấp Phước Tân

    DC

    xã Phước Tỉnh

    H. Long Điền

    10° 24’ 46”

    107° 11’ 20”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    ấp Phước Thái

    DC

    xã Phước Tỉnh

    H. Long Điền

    10° 25’ 00”

    107° 11’ 57”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    ấp Phước Thắng

    DC

    xã Phước Tỉnh

    H. Long Điền

    10° 24’ 43”

    107° 11’ 43”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    ấp Phước Thiện

    DC

    xã Phước Tỉnh

    H. Long Điền

    10° 24’ 55”

    107° 11’ 46”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    ấp Phước Thuận

    DC

    xã Phước Tỉnh

    H. Long Điền

    10° 24’ 33”

    107° 11’ 16”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    bưu điện Phước Tỉnh

    KX

    xã Phước Tỉnh

    H. Long Điền

    10° 24’ 21”

    107° 11’ 12”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    nhà thờ Phước Tỉnh

    KX

    xã Phước Tỉnh

    H. Long Điền

    10° 24’ 15”

    107° 10’ 44”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    ấp Tân An

    DC

    xã Phước Tỉnh

    H. Long Điền

    10° 24’ 12”

    107° 10’ 58”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    ấp Tân Lập

    DC

    xã Phước Tỉnh

    H. Long Điền

    10° 24’ 22”

    107° 11’ 05”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    ấp Tân Phước

    DC

    xã Phước Tỉnh

    H. Long Điền

    10° 24’ 18”

    107° 11’ 10”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    nhà thờ Tân Phước

    KX

    xã Phước Tỉnh

    H. Long Điền

    10° 24’ 15”

    107° 11’ 02”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    cảng cá Tân Phước

    KX

    xã Phước Tỉnh

    H. Long Điền

    10° 24’ 27”

    107° 11’ 06”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    đường xã 14

    KX

    xã Tam Phước

    H. Long Điền

     

     

    10° 29’ 16”

    107° 14’ 28”

    10° 25’ 53”

    107° 12’ 34”

    C-48-47-A-b+d

    đường tỉnh 44B

    KX

    xã Tam Phước

    H. Long Điền

     

     

    10° 29’ 06”

    107° 13’ 07”

    10° 27’ 05”

    107° 16’ 50”

    C-48-47-A-b+d

    kênh Bà Đáp

    TV

    xã Tam Phước

    H. Long Điền

     

     

    10° 30’ 39”

    107° 14’ 18”

    10° 28’ 15”

    107° 19’ 15”

    C-48-47-B-a;
    C-48-47-A-b+d

    cầu Bà Nghè

    KX

    xã Tam Phước

    H. Long Điền

    10° 28’ 42”

    107° 14’ 10”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    Mộ Bà Rịa

    KX

    xã Tam Phước

    H. Long Điền

    10° 28’ 32”

    107° 14’ 10”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    Mương Bồng

    TV

    xã Tam Phước

    H. Long Điền

     

     

    10° 28’ 56”

    107° 15’ 07”

    10° 28’ 11”

    107° 14’ 56”

    C-48-47-B-a;
    C-48-47-A-b+d

    hồ Bút Thiền

    TV

    xã Tam Phước

    H. Long Điền

    10° 26’ 56”

    107° 15’ 01”

     

     

     

     

    C-48-47-B-a;
    C-48-47-A-b+d

    chùa Bửu Quang

    KX

    xã Tam Phước

    H. Long Điền

    10° 28’ 33”

    107° 13’ 42”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    núi Châu Viên

    SV

    xã Tam Phước

    H. Long Điền

    10° 25’ 36”

    107° 14’ 34”

     

     

     

     

    C-48-47-B-a;
    C-48-47-A-b+d

    núi Đá Dựng

    SV

    xã Tam Phước

    H. Long Điền

    10° 27’ 06”

    107° 13’ 45”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    đình Hắc Lăng

    KX

    xã Tam Phước

    H. Long Điền

    10° 28’ 27”

    107° 13’ 47”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    núi Hòn Dung

    SV

    xã Tam Phước

    H. Long Điền

    10° 26’ 14”

    107° 13’ 33”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    Ban chỉ huy quân sự huyện Long Điền

    KX

    xã Tam Phước

    H. Long Điền

    10° 28’ 37”

    107° 14’ 04”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    nghĩa trang huyện Long Điền

    KX

    xã Tam Phước

    H. Long Điền

    10° 26’ 41”

    107° 14’ 51”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    ấp Phước Bình

    DC

    xã Tam Phước

    H. Long Điền

    10° 28’ 07”

    107° 13’ 49”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    ấp Phước Hưng

    DC

    xã Tam Phước

    H. Long Điền

    10° 28’ 20”

    107° 14’ 08”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    ấp Phước Lăng

    DC

    xã Tam Phước

    H. Long Điền

    10° 28’ 32”

    107° 13’ 42”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    chùa Phước Linh

    KX

    xã Tam Phước

    H. Long Điền

    10° 28’ 30”

    107° 14’ 09”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    ấp Phước Nghĩa

    DC

    xã Tam Phước

    H. Long Điền

    10° 27’ 59”

    107° 14’ 03”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    ấp Phước Trinh

    DC

    xã Tam Phước

    H. Long Điền

    10° 27’ 41”

    107° 14’ 54”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    ấp Phước Trung

    DC

    xã Tam Phước

    H. Long Điền

    10° 27’ 55”

    107° 13’ 43”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    trường bắn Quân Khu 7

    KX

    xã Tam Phước

    H. Long Điền

    10° 26’ 37”

    107° 14’ 31”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    chùa Thiên Bửu Tháp

    KX

    xã Tam Phước

    H. Long Điền

    10° 28’ 10”

    107° 13’ 26”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    chùa Thiên Thai

    KX

    xã Tam Phước

    H. Long Điền

    10° 28’ 04”

    107° 13’ 27”

     

     

     

     

    C-48-47-A-b+d

    kênh Thủy Lợi

    TV

    xã Tam Phước

    H. Long Điền

     

     

    10° 28’ 47”

    107° 14’ 04”

    10° 30’ 39”

    107° 14’ 18”

    C-48-47-A-b+d

    cảng Bà Rịa Serece

    KX

    TT. Phú Mỹ

    H. Tân Thành

    10° 35’ 21”

    107° 01’ 36”

     

     

     

     

    C-48-35-C-c

    nhà máy Đóng tàu Ba Son

    KX

    TT. Phú Mỹ

    H. Tân Thành

    10° 33’ 12”

    107° 00’ 57”

     

     

     

     

    C-48-35-C-c

    rạch Bàn Thạch

    TV

    TT. Phú Mỹ

    H. Tân Thành

     

     

    10° 33’ 57”

    107° 01’ 42”

    10° 32’ 48”

    107° 01’ 25”

    C-48-35-C-c

    Cảng Dầu

    KX

    TT. Phú Mỹ

    H. Tân Thành

    10° 36’ 33”

    107° 01’ 07”

     

     

     

     

    C-48-35-C-c

    chùa Dược Sư

    KX

    TT. Phú Mỹ

    H. Tân Thành

    10° 35’ 54”

    107° 03’ 34”

     

     

     

     

    C-48-35-C-c

    đường Độc Lập

    KX

    TT. Phú Mỹ

    H. Tân Thành

     

     

    10° 39’ 24”

    107° 02’ 12”

    10° 22’ 11”

    107° 04’ 54”

    C-48-35-C-c

    chùa Hộ Pháp

    KX

    TT. Phú Mỹ

    H. Tân Thành

    10° 35’ 17”

    107° 02’ 25”

     

     

     

     

    C-48-35-C-c

    nhà máy Xi măng Holcim

    KX

    TT. Phú Mỹ

    H. Tân Thành

    10° 36’ 16”

    107° 01’ 17”

     

     

     

     

    C-48-35-C-c

    chùa Huệ Chiếu

    KX

    TT. Phú Mỹ

    H. Tân Thành

    10° 36’ 03”

    107° 03’ 29”

     

     

     

     

    C-48-35-C-c

    chùa Hương Tích

    KX

    TT. Phú Mỹ

    H. Tân Thành

    10° 35’ 06”

    107° 03’ 14”

     

     

     

     

    C-48-35-C-c

    Trung tâm Văn hóa Thể thao huyện Tân Thành

    KX

    TT. Phú Mỹ

    H. Tân Thành

    10° 35’ 12”

    107° 03’ 10”

     

     

     

     

    C-48-35-C-c

    chùa Khánh Hòa

    KX

    TT. Phú Mỹ

    H. Tân Thành

    10° 35’ 18”

    107° 03’ 49”

     

     

     

     

    C-48-35-C-c

    chùa Kiều Đàm

    KX

    TT. Phú Mỹ

    H. Tân Thành

    10° 35’ 17”

    107° 03’ 57”

     

     

     

     

    C-48-35-C-c

    khu nghỉ dưỡng Lesco

    KX

    TT. Phú Mỹ

    H. Tân Thành

    10° 35’ 00”

    107° 03’ 48”

     

     

     

     

    C-48-35-C-c

    Rạch Mương

    TV

    TT. Phú Mỹ

    H. Tân Thành

     

     

    10° 36’ 44”

    107° 06’ 05”

    10.° 36’ 39”

    107° 00’ 41”

    C-48-35-C-a;
    C-48-35-C-b

    khu phố Ngọc Hà

    DC

    TT. Phú Mỹ

    H. Tân Thành

    10° 36’ 15”

    107° 02’ 31”

     

     

     

     

    C-48-35-C-c

    cầu Ngọc Hà

    KX

    TT. Phú Mỹ

    H. Tân Thành

    10° 36’ 25”

    107° 03’ 12”

     

     

     

     

    C-48-35-C-c

    giáo xứ Ngọc Hà

    KX

    TT. Phú Mỹ

    H. Tân Thành

    10° 36’ 23”

    107° 02’ 59”

     

     

     

     

    C-48-35-C-c

    chùa Ngọc Hoa Nghiêm

    KX

    TT. Phú Mỹ

    H. Tân Thành

    10° 35’ 28”

    107° 04’ 24”

     

     

     

     

    C-48-35-C-c

    đường Nguyễn Huệ

    KX

    TT. Phú Mỹ

    H. Tân Thành

     

     

    10° 34’ 43”

    107° 03’ 13”

    10° 34’ 45”

    107° 01’ 49”

    C-48-35-C-c

    đường Nguyễn Văn Linh

    KX

    TT. Phú Mỹ

    H. Tân Thành

     

     

    10° 36’ 03”

    107° 03’ 11”

    10° 36’ 00”

    107° 02’ 15”

    C-48-35-C-c

    chùa Như Lai

    KX

    TT. Phú Mỹ

    H. Tân Thành

    10° 35’ 33”

    107° 04’ 23”

     

     

     

     

    C-48-35-C-c

    chùa Niết Bàn

    KX

    TT. Phú Mỹ

    H. Tân Thành

    10° 35’ 32”

    107° 04’ 31”

     

     

     

     

    C-48-35-C-c

    đường Phan Chu Trinh

    KX

    TT. Phú Mỹ

    H. Tân Thành

     

     

    10° 36’ 17”

    107° 03’ 12”

    10° 36’ 20”

    107° 02’ 16”

    C-48-35-C-c

    chùa Phổ Chiếu

    KX

    TT. Phú Mỹ

    H. Tân Thành

    10° 36’ 04”

    107° 03’ 39”

     

     

     

     

    C-48-35-C-c

    đình thần Phú Mỹ

    KX

    TT. Phú Mỹ

    H. Tân Thành

    10° 34’ 53”

    107° 03’ 37”

     

     

     

     

    C-48-35-C-c

    nhà máy Nhiệt điện Phú Mỹ

    KX

    TT. Phú Mỹ

    H. Tân Thành

    10° 35’ 21”

    107° 01’ 33”

     

     

     

     

    C-48-35-C-c

    khu công nghiệp Phú Mỹ 1

    KX

    TT. Phú Mỹ

    H. Tân Thành

    10° 35’ 29”

    107° 02’ 05”

     

     

     

     

    C-48-35-C-c

    khu công nghiệp Phú Mỹ 2

    KX

    TT. Phú Mỹ

    H. Tân Thành

    10° 34’ 19”

    107° 01’ 52”

     

     

     

     

    C-48-35-C-c

    chùa Phước Quang

    KX

    TT. Phú Mỹ

    H. Tân Thành

    10° 36’ 03”

    107° 02’ 54”

     

     

     

     

    C-48-35-C-c

    cảng Nhà máy Thép Posco

    KX

    TT. Phú Mỹ

    H. Tân Thành

    10° 33’ 41”

    107° 01’ 05”

     

     

     

     

    C-48-35-C-c

    chùa Quan Âm

    KX

    TT. Phú Mỹ

    H. Tân Thành

    10° 35’ 15”

    107° 03’ 41”

     

     

     

     

    C-48-35-C-c

    khu phố Quảng Phú

    DC

    TT. Phú Mỹ

    H. Tân Thành

    10° 35’ 51”

    107° 02’ 57”

     

     

     

     

    C-48-35-C-c

    chùa Quy Sơn

    KX

    TT. Phú Mỹ

    H. Tân Thành

    10° 35’ 09”

    107° 04’ 24”

     

     

     

     

    C-48-35-C-c

    cảng Sài Gòn

    KX

    TT. Phú Mỹ

    H. Tân Thành

    10° 34’ 13”

    107° 01’ 20”

     

     

     

     

    C-48-35-C-c

    Suối Sao

    TV

    TT. Phú Mỹ

    H. Tân Thành

     

     

    10° 35’ 30”

    107° 06’ 02”

    10° 37’ 03”

    107° 01’ 55”

    C-48-35-C-c

    khu phố Tân Hạnh

    DC

    TT. Phú Mỹ

    H. Tân Thành

    10° 35’ 15”

    107° 04’ 20”

     

     

     

     

    C-48-35-C-c

    khu phố Tân Ngọc

    DC

    TT. Phú Mỹ

    H. Tân Thành

    10° 36’ 20”

    107° 03’ 38”

     

     

     

     

    C-48-35-C-c

    khu phố Tân Phú

    DC

    TT. Phú Mỹ

    H. Tân Thành

    10° 36’ 05”

    107° 04’ 04”

     

     

     

     

    C-48-35-C-c

    cảng quốc tế Thị Vải

    KX

    TT. Phú Mỹ

    H. Tân Thành

    10° 35’ 40”

    107° 01’ 33”

     

     

     

     

    C-48-35-C-c

    cảng tổng hợp Thị Vải

    KX

    TT. Phú Mỹ

    H. Tân Thành

    10° 34’ 40”

    107° 01’ 36”

     

     

     

     

    C-48-35-C-c

    núi Thị Vải

    SV

    TT. Phú Mỹ

    H. Tân Thành

    10° 35’ 28”

    107° 05’ 27”

     

     

     

     

    C-48-35-C-c

    sông Thị Vải

    TV

    TT. Phú Mỹ

    H. Tân Thành

     

     

    10° 38’ 41”

    107° 00’ 44”

    10° 30’ 00”

    106° 59’ 48”

    C-48-35-C-a;
    C-48-35-C-c

    đường Tôn Thất Tùng

    KX

    TT. Phú Mỹ

    H. Tân Thành

     

     

    10° 35’ 11”

    107° 03’ 14”

    10° 35’ 36”

    107° 04’ 43”

    C-48-35-C-c

    đường Trần Hưng Đạo

    KX

    TT. Phú Mỹ

    H. Tân Thành

     

     

    10° 35’ 21”

    107° 03’ 13”

    10° 35’ 23”

    107° 01’ 57”

    C-48-35-C-c

    đường Trường Chinh

    KX

    TT. Phú Mỹ

    H. Tân Thành

     

     

    10° 35’ 54”

    107° 03’ 09”

    10° 36’ 22”

    107° 04’ 31”

    C-48-35-C-c

    khu phố Vạn Hạnh

    DC

    TT. Phú Mỹ

    H. Tân Thành

    10° 35’ 26”

    107° 03’ 37”

     

     

     

     

    C-48-35-C-c

    chùa Vạn Pháp Quang Đại Tòng Lâm

    KX

    TT. Phú Mỹ

    H. Tân Thành

    10° 36’ 09”

    107° 03’ 21”

     

     

     

     

    C-48-35-C-c

    núi Bao Quan

    SV

    xã Châu Pha

    H. Tân Thành

    10° 33’ 28”

    107° 07’ 51”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    thôn Bàu Phượng

    DC

    xã Châu Pha

    H. Tân Thành

    10° 36’ 46”

    107° 08’ 45”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    Suối Cát

    TV

    xã Châu Pha

    H. Tân Thành

     

     

    10° 33’ 38”

    107° 08’ 57”

    10° 33’ 57”

    107° 10’ 15”

    C-48-35-C-d

    nhà thờ Châu Pha

    KX

    xã Châu Pha

    H. Tân Thành

    10° 35’ 21”

    107° 08’ 39”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    suối Châu Pha

    TV

    xã Châu Pha

    H. Tân Thành

     

     

    10° 42’ 20”

    107° 08’ 32”

    10° 34’ 13”

    107° 10’ 12”

    C-48-35-C-b;
    C-48-35-C-d

    hồ Châu Pha

    TV

    xã Châu Pha

    H. Tân Thành

    10° 36’ 34”

    107° 08’ 01”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    đường Châu Pha-Sông Xoài

    KX

    xã Châu Pha

    H. Tân Thành

     

     

    10° 38’ 19”

    107° 08’ 16”

    10° 35’ 22”

    107° 08’ 42”

    C-48-35-C-d

    đường Châu Pha-Phước Tân

    KX

    xã Châu Pha

    H. Tân Thành

     

     

    10° 35’ 22”

    107° 08’ 42”

    10° 31’ 09”

    107° 10’ 28”

    C-48-35-C-d

    suối Giao Kèo

    TV

    xã Châu Pha

    H. Tân Thành

     

     

    10° 33’ 48”

    107° 06’ 39”

    10° 34’ 56”

    107° 09’ 12”

    C-48-35-C-c;
    C-48-35-C-d

    đường Hắc Dịch-Tóc Tiên-Châu Pha

    KX

    xã Châu Pha

    H. Tân Thành

     

     

    10° 38’ 36”

    107° 07’ 16”

    10° 35’ 17”

    107° 08’ 47”

    C-48-35-C-d

    núi Ông Hựu

    SV

    xã Châu Pha

    H. Tân Thành

    10° 33’ 12”

    107° 09’ 03”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    thôn Suối Tre

    DC

    xã Châu Pha

    H. Tân Thành

    10° 34’ 54”

    107° 09’ 22”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    núi Sương Mù

    SV

    xã Châu Pha

    H. Tân Thành

    10° 32’ 41”

    107° 09’ 08”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    thôn Tân Châu

    DC

    xã Châu Pha

    H. Tân Thành

    10° 32’ 51”

    107° 10’ 03”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    thôn Tân Hà

    DC

    xã Châu Pha

    H. Tân Thành

    10° 36’ 22”

    107° 08’ 51”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    thôn Tân Lễ A

    DC

    xã Châu Pha

    H. Tân Thành

    10° 34’ 10”

    107° 09’ 41”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    thôn Tân Lễ B

    DC

    xã Châu Pha

    H. Tân Thành

    10° 34’ 40”

    107° 09’ 13”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    thôn Tân Long

    DC

    xã Châu Pha

    H. Tân Thành

    10° 35’ 07”

    107° 08’ 48”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    thôn Tân Ninh

    DC

    xã Châu Pha

    H. Tân Thành

    10° 35’ 19”

    107° 08’ 28”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    thôn Tân Phú

    DC

    xã Châu Pha

    H. Tân Thành

    10° 35’ 20”

    107° 08’ 50”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    thôn Tân Ro

    DC

    xã Châu Pha

    H. Tân Thành

    10° 36’ 05”

    107° 08’ 45”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    thôn Tân Sơn

    DC

    xã Châu Pha

    H. Tân Thành

    10° 34’ 03”

    107° 09’ 10”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    thôn Tân Tiến

    DC

    xã Châu Pha

    H. Tân Thành

    10° 35’ 45”

    107° 08’ 13”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    thôn Tân Trung

    DC

    xã Châu Pha

    H. Tân Thành

    10° 33’ 49”

    107° 09’ 59”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    núi Tân Trung

    SV

    xã Châu Pha

    H. Tân Thành

    10° 33’ 52”

    107° 09’ 45”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    chùa Thiên Long

    KX

    xã Châu Pha

    H. Tân Thành

    10° 34’ 23”

    107° 09’ 06”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    Núi Trọc

    SV

    xã Châu Pha

    H. Tân Thành

    10° 34’ 37”

    107° 08’ 15”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    chùa Vạn Phước

    KX

    xã Châu Pha

    H. Tân Thành

    10° 34’ 16”

    107° 09’ 25”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    Sông Xoài

    TV

    xã Châu Pha

    H. Tân Thành

     

     

    10° 45’ 56”

    107° 13’ 58”

    10° 24’ 55”

    107° 06’ 58”

    C-48-35-C-d

    Ấp 1

    DC

    xã Hắc Dịch

    H. Tân Thành

    10° 39’ 31”

    107° 08’ 11”

     

     

     

     

    C-48-35-C-b

    Ấp 2

    DC

    xã Hắc Dịch

    H. Tân Thành

    10° 38’ 45”

    107° 07’ 40”

     

     

     

     

    C-48-35-C-a

    Ấp 3

    DC

    xã Hắc Dịch

    H. Tân Thành

    10° 39’ 33”

    107° 07’ 04”

     

     

     

     

    C-48-35-C-b

    Ấp 4

    DC

    xã Hắc Dịch

    H. Tân Thành

    10° 37’ 40”

    107° 07’ 21”

     

     

     

     

    C-48-35-C-a

    Ấp 5

    DC

    xã Hắc Dịch

    H. Tân Thành

    10° 38’ 11”

    107° 06’ 55”

     

     

     

     

    C-48-35-C-a

    Trung tâm Nghiên cứu Cây ăn quả miền Đông Nam Bộ

    KX

    xã Hắc Dịch

    H. Tân Thành

    10° 38’ 19”

    107° 08’ 16”

     

     

     

     

    C-48-35-C-b

    suối Châu Pha

    TV

    xã Hắc Dịch

    H. Tân Thành

     

     

    10° 42’ 20”

    107° 08’ 32”

    10° 34’ 13”

    107° 10’ 12”

    C-48-35-C-b;
    C-48-35-C-d

    suối Đá Vàng

    TV

    xã Hắc Dịch

    H. Tân Thành

     

     

    10° 40’ 58”

    107° 07’ 25”

    10° 39’ 52”

    107° 05’ 59”

    C-48-35-C-a

    khu công nghiệp B1 Đại Dương

    KX

    xã Hắc Dịch

    H. Tân Thành

    10° 38’ 54”

    107° 04’ 29”

     

     

     

     

    C-48-35-C-a

    nhà máy thép Nhật-Việt Đồng Tiến

    KX

    xã Hắc Dịch

    H. Tân Thành

    10° 38’ 07”

    107° 04’ 34”

     

     

     

     

    C-48-35-C-a

    chùa Đức Sơn

    KX

    xã Hắc Dịch

    H. Tân Thành

    10° 38’ 38”

    107° 06’ 20”

     

     

     

     

    C-48-35-C-a

    đền thờ Liệt sĩ Hắc Dịch

    KX

    xã Hắc Dịch

    H. Tân Thành

    10° 38’ 56”

    107° 07 31”

     

     

     

     

    C-48-35-C-b

    chợ Hắc Dịch

    KX

    xã Hắc Dịch

    H. Tân Thành

    10° 38’ 21”

    107° 07’ 09”

     

     

     

     

    C-48-35-C-a

    Trung tâm Văn hóa Học tập Cộng đồng Hắc Dịch

    KX

    xã Hắc Dịch

    H. Tân Thành

    10° 38’ 18”

    107° 06’ 41”

     

     

     

     

    C-48-35-C-a

    Trường Trung học cơ sở Hắc Dịch

    KX

    xã Hắc Dịch

    H. Tân Thành

    10° 38’ 38”

    107° 07’ 21”

     

     

     

     

    C-48-35-C-a

    Trường Trung học phổ thông Hắc Dịch

    KX

    xã Hắc Dịch

    H. Tân Thành

    10° 38’ 26”

    107° 07’ 16”

     

     

     

     

    C-48-35-C-a

    địa đạo Hắc Dịch

    KX

    xã Hắc Dịch

    H. Tân Thành

    10° 41’ 08”

    107° 07’ 55”

     

     

     

     

    C-48-35-C-b

    đường Hắc Dịch-Tóc Tiên-Châu Pha

    KX

    xã Hắc Dịch

    H. Tân Thành

     

     

    10° 38’ 36”

    107° 07’ 16”

    10° 35’ 17”

    107° 08’ 47”

    C-48-35-C-a

    cụm công nghiệp Hắc Dịch 1

    KX

    xã Hắc Dịch

    H. Tân Thành

    10° 38’ 38”

    107° 05’ 15”

     

     

     

     

    C-48-35-C-a

    Rạch Mương

    TV

    xã Hắc Dịch

    H. Tân Thành

     

     

    10° 36’ 44”

    107° 06’ 05”

    10° 36’ 39”

    107° 00’ 41”

    C-48-35-C-a;
    C-48-35-C-b

    đường Mỹ Xuân-Ngãi Giao

    KX

    xã Hắc Dịch

    H. Tân Thành

     

     

    10° 37’ 27”

    107° 03’ 12”

    10° 40’ 01”

    107° 08’ 40”

    C-48-35-C-a

    cầu Nhà Bè

    KX

    xã Hắc Dịch

    H. Tân Thành

    10° 40’ 04”

    107° 08’ 22”

     

     

     

     

    C-48-35-C-b

    hồ Nhà Bè

    TV

    xã Hắc Dịch

    H. Tân Thành

    10° 40’ 19”

    107° 08’ 13”

     

     

     

     

    C-48-35-C-b

    ấp Nông Trường

    DC

    xã Hắc Dịch

    H. Tân Thành

    10° 38’ 09”

    107° 08’ 15”

     

     

     

     

    C-48-35-C-b

    Trại Công an Quận 5

    KX

    xã Hắc Dịch

    H. Tân Thành

    10° 39’ 31”

    107° 06’ 04”

     

     

     

     

    C-48-35-C-a

    ấp Suối Nhum

    DC

    xã Hắc Dịch

    H. Tân Thành

    10° 38’ 09”

    107° 05’ 28”

     

     

     

     

    C-48-35-C-a

    đập Suối Nhum

    KX

    xã Hắc Dịch

    H. Tân Thành

    10° 37’ 50”

    107° 05’ 34”

     

     

     

     

    C-48-35-C-a

    ấp Trảng Cát

    DC

    xã Hắc Dịch

    H. Tân Thành

    10° 38’ 45”

    107° 04’ 59”

     

     

     

     

    C-48-35-C-a

    chợ Trảng Cát

    KX

    xã Hắc Dịch

    H. Tân Thành

    10° 38’ 29”

    107° 05’ 12”

     

     

     

     

    C-48-35-C-a

    ấp Trảng Lớn

    DC

    xã Hắc Dịch

    H. Tân Thành

    10° 38’ 33”

    107° 05’ 57”

     

     

     

     

    C-48-35-C-a

    nhà thờ Xuân Ngọc

    KX

    xã Hắc Dịch

    H. Tân Thành

    10° 38’ 45”

    107° 05’ 54”

     

     

     

     

    C-48-35-C-a

    quốc lộ 51

    KX

    xã Mỹ Xuân

    H. Tân Thành

     

     

    10° 39’ 24”

    107° 02’ 12”

    10° 22’ 11”

    107° 04’ 54”

    C-48-35-C-c

    vàm Bà Riêu Lớn

    TV

    xã Mỹ Xuân

    H. Tân Thành

     

     

    10° 38’ 46”

    107° 01’ 14”

    10° 38’ 41”

    107° 00’ 44”

    C-48-35-C-a

    ấp Bến Đình

    DC

    xã Mỹ Xuân

    H. Tân Thành

    10° 37’ 31”

    107° 03’ 03”

     

     

     

     

    C-48-35-C-c

    chùa Bửu Thiên

    KX

    xã Mỹ Xuân

    H. Tân Thành

    10° 37’ 30”

    107° 03’ 08”

     

     

     

     

    C-48-35-C-a

    tắc Cá Trùng

    TV

    xã Mỹ Xuân

    H. Tân Thành

     

     

    10° 38’ 09”

    107° 00’ 42”

    10° 36’ 55”

    107° 00’ 17”

    C-48-35-C-a;
    C-48-35-C-c

    đạo Cao Đài

    KX

    xã Mỹ Xuân

    H. Tân Thành

    10° 37’ 29”

    107° 03’ 17”

     

     

     

     

    C-48-35-C-c

    rạch Cầu Cháy

    TV

    xã Mỹ Xuân

    H. Tân Thành

     

     

    10° 38’ 33”

    107° 02’ 19”

    10° 37’ 14”

    107° 02’ 14”

    C-48-35-C-a;
    C-48-35-C-c

    khu công nghiệp B1 Conac

    KX

    xã Mỹ Xuân

    H. Tân Thành

    10° 38’ 28”

    107° 04’ 18”

     

     

     

     

    C-48-35-C-a

    khu công nghiệp B1 Đại Dương

    KX

    xã Mỹ Xuân

    H. Tân Thành

    10° 38’ 54”

    107° 04’ 29”

     

     

     

     

    C-48-35-C-a

    chùa Huệ Minh

    KX

    xã Mỹ Xuân

    H. Tân Thành

    10° 36’ 51”

    107° 03’ 22”

     

     

     

     

    C-48-35-C-c

    chùa Huệ Quang

    KX

    xã Mỹ Xuân

    H. Tân Thành

    10° 37’ 57”

    107° 02’ 50”

     

     

     

     

    C-48-35-C-a

    chùa Hưng Phú

    KX

    xã Mỹ Xuân

    H. Tân Thành

    10° 38’ 12”

    107° 03’ 10”

     

     

     

     

    C-48-35-C-a

    Suối Keo

    TV

    xã Mỹ Xuân

    H. Tân Thành

     

     

    10° 39’ 16”

    107° 05’ 19”

    10° 37’ 28”

    107° 03’ 35”

    C-48-35-C-a

    Suối Lội

    TV

    xã Mỹ Xuân

    H. Tân Thành

     

     

    10° 37’ 43”

    107° 06’ 31”

    10° 37’ 28”

    107° 04’ 21”

    C-48-35-C-c

    Rạch Mương

    TV

    xã Mỹ Xuân

    H. Tân Thành

     

     

    10° 36’ 44”

    107° 06’ 05”

    10° 36’ 39”

    107° 00’ 41”

    C-48-35-C-a;
    C-48-35-C-b

    ấp Mỹ Tân

    DC

    xã Mỹ Xuân

    H. Tân Thành

    10° 37’ 48”

    107° 03’ 22”

     

     

     

     

    C-48-35-C-a

    ấp Mỹ Thạnh

    DC

    xã Mỹ Xuân

    H. Tân Thành

    10° 36’ 54”

    107° 03’ 29”

     

     

     

     

    C-48-35-C-c

    đình thần Mỹ Xuân

    KX

    xã Mỹ Xuân

    H. Tân Thành

    10° 37’ 15”

    107° 03’ 08”

     

     

     

     

    C-48-35-C-c

    khu công nghiệp Mỹ Xuân

    KX

    xã Mỹ Xuân

    H. Tân Thành

    10° 38’ 44”

    107° 02’ 03”

     

     

     

     

    C-48-35-C-a

    đường Mỹ Xuân-Ngãi Giao

    KX

    xã Mỹ Xuân

    H. Tân Thành

     

     

    10° 37’ 27”

    107° 03’ 12”

    10° 40’ 01”

    107° 08’ 40”

    C-48-35-C-b;
    C-48-35-C-c

    tịnh xá Ngọc Đức

    KX

    xã Mỹ Xuân

    H. Tân Thành

    10° 38’ 19”

    107° 03’ 07”

     

     

     

     

    C-48-35-C-a

    tịnh xá Ngọc Xuân

    KX

    xã Mỹ Xuân

    H. Tân Thành

    10° 38’ 08”

    107° 03’ 20”

     

     

     

     

    C-48-35-C-a

    ấp Phú Hà

    DC

    xã Mỹ Xuân

    H. Tân Thành

    10° 38’ 14”

    107° 02’ 43”

     

     

     

     

    C-48-35-C-a

    giáo xứ Phú Hà

    KX

    xã Mỹ Xuân

    H. Tân Thành

    10° 38’ 53”

    107° 02’ 42”

     

     

     

     

    C-48-35-C-a

    ấp Phú Thạnh

    DC

    xã Mỹ Xuân

    H. Tân Thành

    10° 37’ 18”

    107° 03’ 45”

     

     

     

     

    C-48-35-C-c

    chùa Phước Hội

    KX

    xã Mỹ Xuân

    H. Tân Thành

    10° 37’ 17”

    107° 04’ 08”

     

     

     

     

    C-48-35-C-c

    ấp Phước Hưng

    DC

    xã Mỹ Xuân

    H. Tân Thành

    10° 39’ 19”

    107° 03’ 06”

     

     

     

     

    C-48-35-C-a

    chùa Phước Khánh

    KX

    xã Mỹ Xuân

    H. Tân Thành

    10° 37’ 45”

    107° 04’ 35”

     

     

     

     

    C-48-35-C-a

    ấp Phước Lập

    DC

    xã Mỹ Xuân

    H. Tân Thành

    10° 38’ 52”

    107° 02’ 53”

     

     

     

     

    C-48-35-C-a

    chùa Phước Nguyên

    KX

    xã Mỹ Xuân

    H. Tân Thành

    10° 37’ 41”

    107° 04’ 22”

     

     

     

     

    C-48-35-C-a

    ấp Phước Thạnh

    DC

    xã Mỹ Xuân

    H. Tân Thành

    10° 36’ 57”

    107° 02’ 59”

     

     

     

     

    C-48-35-C-c

    Suối Sao

    TV

    xã Mỹ Xuân

    H. Tân Thành

     

     

    10° 35’ 30”

    107° 06’ 02”

    10° 37’ 03”

    107° 01’ 55”

    C-48-35-C-c

    giáo xứ Thanh Phong

    KX

    xã Mỹ Xuân

    H. Tân Thành

    10° 36’ 43”

    107° 03’ 27”

     

     

     

     

    C-48-35-C-c

    ấp Thị Vải

    DC

    xã Mỹ Xuân

    H. Tân Thành

    10° 37’ 33”

    107° 03’ 25”

     

     

     

     

    C-48-35-C-a

    cầu Thị Vải

    KX

    xã Mỹ Xuân

    H. Tân Thành

    10° 37’ 16”

    107° 03’ 16”

     

     

     

     

    C-48-35-C-c

    sông Thị Vải

    TV

    xã Mỹ Xuân

    H. Tân Thành

     

     

    10° 38’ 41”

    107° 00’ 44”

    10° 30’ 00”

    106° 59’ 48”

    C-48-35-C-a;
    C-48-35-C-c

    khu công nghiệp B1 Tiến Hùng

    KX

    xã Mỹ Xuân

    H. Tân Thành

    10° 39’ 06”

    107° 04’ 06”

     

     

     

     

    C-48-35-C-a

    nhà thờ Tin Lành

    KX

    xã Mỹ Xuân

    H. Tân Thành

    10° 39’ 08”

    107° 02’ 23”

     

     

     

     

    C-48-35-C-a

    chùa Từ Ân

    KX

    xã Mỹ Xuân

    H. Tân Thành

    10° 37’ 59”

    107° 03’ 13”

     

     

     

     

    C-48-35-C-a

    quốc lộ 51

    KX

    xã Phước Hòa

    H. Tân Thành

     

     

    10° 39’ 24”

    107° 02’ 12”

    10° 22’ 11”

    107° 04’ 54”

    C-48-35-C-c

    khu công nghiệp Cái Mép

    KX

    xã Phước Hòa

    H. Tân Thành

    10° 30’ 32”

    107° 01’ 29”

     

     

     

     

    C-48-35-C-c

    rạch Cống Đội

    TV

    xã Phước Hòa

    H. Tân Thành

     

     

    10° 31’ 46”

    107° 04’ 31”

    10° 31’ 58”

    107° 02’ 57”

    C-48-35-C-c

    Suối Đá

    TV

    xã Phước Hòa

    H. Tân Thành

     

     

    10° 33’ 41”

    107° 06’ 50”

    10° 31’ 46”

    107° 04’ 31”

    C-48-35-C-c

    rạch Giếng Muối

    TV

    xã Phước Hòa

    H. Tân Thành

     

     

    10° 32’ 49”

    107° 04’ 02”

    10° 32’ 23”

    107° 03’ 26”

    C-48-35-C-c

    Rạch Hai

    TV

    xã Phước Hòa

    H. Tân Thành

     

     

    10° 30’ 42”

    107° 01’ 31”

    10° 30’ 30”

    107° 02’ 18”

    C-48-35-C-c

    ấp Hải Sơn

    DC

    xã Phước Hòa

    H. Tân Thành

    10° 32’ 07”

    107° 04’ 44”

     

     

     

     

    C-48-35-C-c

    giáo xứ Hải Sơn

    KX

    xã Phước Hòa

    H. Tân Thành

    10° 32’ 15”

    107° 04’ 29”

     

     

     

     

    C-48-35-C-c

    hồ Hải Sơn

    TV

    xã Phước Hòa

    H. Tân Thành

    10° 32’ 14”

    107° 04’ 18”

     

     

     

     

    C-48-35-C-c

    ngọn Hộ Bài

    TV

    xã Phước Hòa

    H. Tân Thành

     

     

    10° 29’ 55”

    107° 01’ 26”

    10° 28’ 31”

    107° 01’ 36”

    C-48-47-A-a

    ấp Lam Sơn

    DC

    xã Phước Hòa

    H. Tân Thành

    10° 32’ 11”

    107° 04’ 47”

     

     

     

     

    C-48-35-C-c

    chợ Lam Sơn

    KX

    xã Phước Hòa

    H. Tân Thành

    10° 31’ 50”

    107° 04’ 42”

     

     

     

     

    C-48-35-C-c

    giáo xứ Lam Sơn

    KX

    xã Phước Hòa

    H. Tân Thành

    10° 31’ 56”

    107° 04’ 49”

     

     

     

     

    C-48-35-C-c

    Trường Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm

    KX

    xã Phước Hòa

    H. Tân Thành

    10° 32’ 31”

    107° 04’ 46”

     

     

     

     

    C-48-35-C-c

    Trường Tiểu học Lý Thường Kiệt

    KX

    xã Phước Hòa

    H. Tân Thành

    10° 32’ 58”

    107° 04’ 13”

     

     

     

     

    C-48-35-C-c

    tu viện Mân Côi

    KX

    xã Phước Hòa

    H. Tân Thành

    10° 32’ 53”

    107° 04’ 18”

     

     

     

     

    C-48-35-C-c

    chùa Minh Khiết

    KX

    xã Phước Hòa

    H. Tân Thành

    10° 31’ 46”

    107° 05’ 16”

     

     

     

     

    C-48-35-C-c

    sông Mỏ Nhát

    TV

    xã Phước Hòa

    H. Tân Thành

     

     

    10° 34’ 01”

    107° 02’ 48”

    10° 28’ 23”

    107° 02’ 35”

    C-48-47-A-a;
    C-48-35-C-c

    rạch Ngã Tư

    TV

    xã Phước Hòa

    H. Tân Thành

     

     

    10° 31’ 38”

    107° 02’ 37”

    10° 31’ 20”

    107° 00’ 40”

    C-48-35-C-c

    Trường Tiểu học Nguyễn Thị Minh Khai

    KX

    xã Phước Hòa

    H. Tân Thành

    10° 32’ 23”

    107° 05’ 00”

     

     

     

     

    C-48-35-C-c

    tắc Nhận Con

    TV

    xã Phước Hòa

    H. Tân Thành

     

     

    10° 28’ 48”

    107° 01’ 38”

    10° 28’ 58”

    107° 01’ 01”

    C-48-47-A-a

    ngọn Nhu Bé

    TV

    xã Phước Hòa

    H. Tân Thành

     

     

    10° 28’ 51”

    107° 01’ 38”

    10° 28’ 33”

    107° 02’ 34”

    C-48-47-A-a

    ngọn Nhu Đầu

    TV

    xã Phước Hòa

    H. Tân Thành

     

     

    10° 30’ 28”

    107° 03’ 11”

    10° 29’ 13”

    107° 02’ 53”

    C-48-47-A-a;
    C-48-35-C-c

    ngọn Nhu Giữa

    TV

    xã Phước Hòa

    H. Tân Thành

     

     

    10° 29’ 37”

    107° 02’ 04”

    10° 29’ 06”

    107° 02’ 46”

    C-48-47-A-a

    Rạch Ông

    TV

    xã Phước Hòa

    H. Tân Thành

     

     

    10° 30’ 54”

    107° 03’ 03”

    10° 29’ 39”

    107° 00’ 52”

    C-48-35-C-c

    vàm Ông Bền

    TV

    xã Phước Hòa

    H. Tân Thành

     

     

    10° 28’ 23”

    107° 02’ 35”

    10° 28’ 00”

    107° 01’ 55”

    C-48-47-A-a

    núi Ông Trịnh

    SV

    xã Phước Hòa

    H. Tân Thành

    10° 34’ 10”

    107° 04’ 42”

     

     

     

     

    C-48-35-C-c

    dòng Phao Lô Lam Sơn

    KX

    xã Phước Hòa

    H. Tân Thành

    10° 31’ 51”

    107° 05’ 13”

     

     

     

     

    C-48-35-C-c

    khu công nghiệp Phú Mỹ 3

    KX

    xã Phước Hòa

    H. Tân Thành

    10° 31’ 20”

    107° 03’ 50”

     

     

     

     

    C-48-35-C-c

    chợ Phước Hòa

    KX

    xã Phước Hòa

    H. Tân Thành

    10° 32’ 29”

    107° 04’ 15”

     

     

     

     

    C-48-35-C-c

    Trường Mầm non Phước Hòa

    KX

    xã Phước Hòa

    H. Tân Thành

    10° 32’ 35”

    107° 04’ 55”

     

     

     

     

    C-48-35-C-c

    Trường Trung học cơ sở Phước Hòa

    KX

    xã Phước Hòa

    H. Tân Thành

    10° 32’ 35”

    107° 04’ 09”

     

     

     

     

    C-48-35-C-c

    ấp Phước Sơn

    DC

    xã Phước Hòa

    H. Tân Thành

    10° 32’ 09”

    107° 05’ 13”

     

     

     

     

    C-48-35-C-c

    sông Tắc Lớn

    TV

    xã Phước Hòa

    H. Tân Thành

     

     

    10° 29’ 39”

    107° 00’ 52”

    10° 28’ 43”

    107° 00’ 45”

    C-48-47-A-a

    ấp Tân Lộc

    DC

    xã Phước Hòa

    H. Tân Thành

    10° 32’ 02”

    107° 05’ 11”

     

     

     

     

    C-48-35-C-c

    đan viện Thánh Mẫu Phước Hòa

    KX

    xã Phước Hòa

    H. Tân Thành

    10° 33’ 01”

    107° 04’ 11”

     

     

     

     

    C-48-35-C-c

    sông Thị Vải

    TV

    xã Phước Hòa

    H. Tân Thành

     

     

    10° 38’ 41”

    107° 00’ 44”

    10° 30’ 00”

    106° 59’ 48”

    C-48-35-C-a;
    C-48-35-C-c

    Rạch Tre

    TV

    xã Phước Hòa

    H. Tân Thành

     

     

    10° 31’ 46”

    107° 04’ 31”

    10° 29’ 00”

    107° 05’ 15”

    C-48-47-A-a;
    C-48-35 C-c

    vàm Treo Gùi

    TV

    xã Phước Hòa

    H. Tân Thành

     

     

    10° 29’ 39”

    107° 00’ 52”

    10° 29’ 33”

    107° 00’ 09”

    C-48-47-A-a

    chùa Vạn Thông Phật Đường

    KX

    xã Phước Hòa

    H. Tân Thành

    10° 32’ 47”

    107° 04’ 15”

     

     

     

     

    C-48-35-C-c

    Ấp 3

    DC

    xã Sông Xoài

    H. Tân Thành

    10° 40’ 06”

    107° 08’ 28”

     

     

     

     

    C-48-35-C-b

    ấp Cầu Mới

    DC

    xã Sông Xoài

    H. Tân Thành

    10° 38’ 17”

    107° 08’ 30”

     

     

     

     

    C-48-35-C-b

    ấp Cầu Ri

    DC

    xã Sông Xoài

    H. Tân Thành

    10° 39’ 03”

    107° 08’ 17”

     

     

     

     

    C-48-35-C-b

    Trung tâm Nghiên cứu Cây ăn quả miền Đông Nam Bộ

    KX

    xã Sông Xoài

    H. Tân Thành

    10° 38’ 19”

    107° 08’ 16”

     

     

     

     

    C-48-35-C-b

    suối Châu Pha

    TV

    xã Sông Xoài

    H. Tân Thành

     

     

    10° 42’ 20”

    107° 08’ 32”

    10° 34’ 13”

    107° 10’ 12”

    C-48-35-C-b;
    C-48-35-C-d

    hồ Đá Đen

    TV

    xã Sông Xoài

    H. Tân Thành

    10° 37’ 31”

    107° 10’ 02”

     

     

     

     

    C-48-35-C-b

    chùa Giác Hoằng

    KX

    xã Sông Xoài

    H. Tân Thành

    10° 41’ 34”

    107° 08’ 42”

     

     

     

     

    C-48-35-C-b

    đường Mỹ Xuân-Ngãi Giao

    KX

    xã Sông Xoài

    H. Tân Thành

     

     

    10° 37’ 27”

    107° 03’ 12”

    10° 40’ 01”

    107° 08’ 40”

    C-48-35-C-a

    tịnh xá Ngọc Quang

    KX

    xã Sông Xoài

    H. Tân Thành

    10° 39’ 45”

    107° 09’ 41”

     

     

     

     

    C-48-35-C-b

    cầu Nhà Bè

    KX

    xã Sông Xoài

    H. Tân Thành

    10° 40’ 04”

    107° 08’ 22”

     

     

     

     

    C-48-35-C-b

    hồ Nhà Bè

    TV

    xã Sông Xoài

    H. Tân Thành

    10° 40’ 19”

    107° 08’ 13”

     

     

     

     

    C-48-35-C-b

    đường Nông Trường-Bàu Phương

    KX

    xã Sông Xoài

    H. Tân Thành

     

     

    10° 38’ 19”

    107° 08’ 16”

    10° 35’ 17”

    107° 08’ 47”

    C-48-35-C-b

    ấp Phước Bình

    DC

    xã Sông Xoài

    H. Tân Thành

    10° 41’ 42”

    107° 08’ 11”

     

     

     

     

    C-48-35-C-b

    miếu Quan Âm

    KX

    xã Sông Xoài

    H. Tân Thành

    10° 40’ 02”

    107° 09’ 37”

     

     

     

     

    C-48-35-C-b

    cầu Sông Xoài

    KX

    xã Sông Xoài

    H. Tân Thành

    10° 39’ 20”

    107° 09’ 56”

     

     

     

     

    C-48-35-C-b

    chợ Sông Xoài

    KX

    xã Sông Xoài

    H. Tân Thành

    10° 40’ 00”

    107° 08’ 55”

     

     

     

     

    C-48-35-C-b

    suối Sông Xoài

    TV

    xã Sông Xoài

    H. Tân Thành

     

     

    10° 45’ 56”

    107° 13’ 58”

    10° 24’ 55”

    107° 06’ 58”

    C-48-35-C-b

    đường Sông Xoài-Cù Bị

    KX

    xã Sông Xoài

    H. Tân Thành

     

     

    10° 42’ 40”

    107° 09’ 15”

    10° 40’ 01”

    107° 08’ 40”

    C-48-35-C-b

    ấp Sông Xoài 1

    DC

    xã Sông Xoài

    H. Tân Thành

    10° 41’ 11”

    107° 09’ 15”

     

     

     

     

    C-48-35-C-b

    ấp Sông Xoài 2

    DC

    xã Sông Xoài

    H. Tân Thành

    10° 40’ 27”

    107° 09’ 17”

     

     

     

     

    C-48-35-C-b

    chùa Van Tuệ

    KX

    xã Sông Xoài

    H. Tân Thành

    10° 40’ 29”

    107° 08’ 34”

     

     

     

     

    C-48-35-C-b

    quốc lộ 51

    KX

    xã Tân Hải

    H. Tân Thành

     

     

    10° 39’ 24”

    107° 02’ 12”

    10° 22’ 11”

    107° 04’ 54”

    C-48-35-C-c

    cầu Ba Nanh

    KX

    xã Tân Hải

    H. Tân Thành

    10° 28’ 52”

    107° 05’ 28”

     

     

     

     

    C-48-47-A-a

    sông Bộ Hành

    TV

    xã Tân Hải

    H. Tân Thành

     

     

    10° 29’ 00”

    107° 05’ 15”

    10° 28’ 42”

    107° 06’ 39”

    C-48-47-A-a

    thôn Cát Hải

    DC

    xã Tân Hải

    H. Tân Thành

    10° 30’ 10”

    107° 05’ 26”

     

     

     

     

    C-48-35-C-c

    thôn Chu Hải

    DC

    xã Tân Hải

    H. Tân Thành

    10° 30’ 00”

    107° 06’ 49”

     

     

     

     

    C-48-35-C-c

    Suối Đá

    TV

    xã Tân Hải

    H. Tân Thành

     

     

    10° 32’ 52”

    107° 07’ 51”

    10° 29’ 47”

    107° 06’ 16”

    C-48-35-C-c;
    C-48-35-C-d

    Núi Dinh

    SV

    xã Tân Hải

    H. Tân Thành

    10° 32’ 19”

    107° 07’ 54”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    thôn Đông Hải

    DC

    xã Tân Hải

    H. Tân Thành

    10° 30’ 22”

    107° 07’ 08”

     

     

     

     

    C-48-47-A-a

    đường Hoàng Sa

    KX

    xã Tân Hải

    H. Tân Thành

     

     

    10° 30’ 03”

    107° 05’ 55”

    10° 27’ 56”

    107° 05’ 21”

    C-48-47-A-a

    thôn Láng Cát

    DC

    xã Tân Hải

    H. Tân Thành

    10° 30’ 25”

    107° 05’ 29”

     

     

     

     

    C-48-35-C-c

    sông Long Hòa

    TV

    xã Tân Hải

    H. Tân Thành

     

     

    10° 28’ 42”

    107° 06’ 39”

    10° 29’ 09”

    107° 08’ 13”

    C-48-47-A-a

    thôn Nam Hải

    DC

    xã Tân Hải

    H. Tân Thành

    10° 30’ 00”

    107° 07’ 16”

     

     

     

     

    C-48-35-C-c

    thôn Phước Hải

    DC

    xã Tân Hải

    H. Tân Thành

    10° 30’ 09”

    107° 06’ 34”

     

     

     

     

    C-48-35-C-c

    cầu Rạch Ván

    KX

    xã Tân Hải

    H. Tân Thành

    10° 29’ 57”

    107° 06’ 23”

     

     

     

     

    C-48-47-A-a

    suối Rạch Ván

    TV

    xã Tân Hải

    H. Tân Thành

     

     

    10° 29’ 55”

    107° 05’ 59”

    10° 28’ 38”

    107° 06’ 22”

    C-48-47-A-a

    Rạch Tre

    TV

    xã Tân Hải

    H. Tân Thành

     

     

    10° 31’ 46”

    107° 04’ 31”

    10° 29’ 00”

    107° 05’ 15”

    C-48-47-A-a;
    C-48-35-C-c

    quốc lộ 51

    KX

    xã Tân Hòa

    H. Tân Thành

     

     

    10° 39’ 24”

    107° 02’ 12”

    10° 22’ 11”

    107° 04’ 54”

    C-48-35-C-c

    núi Bao Quan

    SV

    xã Tân Hòa

    H. Tân Thành

    10° 38’ 28”

    107° 07’ 51”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    chùa Bồng Lai

    KX

    xã Tân Hòa

    H. Tân Thành

    10° 31’ 18”

    107° 05’ 15”

     

     

     

     

    C-48-35-C-c

    sông Cá Cóc

    TV

    xã Tân Hòa

    H. Tân Thành

     

     

    10° 34’ 01”

    107° 02’ 48”

    10° 28’ 23”

    107° 02’ 35”

    C-48-47-A-a;
    C-48-35-C-c

    ngọn Cá Xép

    TV

    xã Tân Hòa

    H. Tân Thành

     

     

    10° 29’ 13”

    107° 04’ 41”

    10° 28’ 52”

    107° 03’ 47”

    C-48-47-A-a

    Núi Dinh

    SV

    xã Tân Hòa

    H. Tân Thành

    10° 32’ 19”

    107° 07’ 54”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    Tắc Hào

    TV

    xã Tân Hòa

    H. Tân Thành

     

     

    10° 29’ 29”

    107° 03’ 40”

    10° 29’ 04”

    107° 03’ 57”

    C-48-47-A-a

    đường Hội Bài-Tóc Tiên

    KX

    xã Tân Hòa

    H. Tân Thành

     

     

    10° 35’ 29”

    107° 07’ 51”

    10° 30’ 59”

    107° 04’ 53”

    C-48-35-C-c

    chùa Hưng Sơn

    KX

    xã Tân Hòa

    H. Tân Thành

    10° 30’ 56”

    107° 04’ 57”

     

     

     

     

    C-48-35-C-c

    đền thờ Hùng Vương

    KX

    xã Tân Hòa

    H. Tân Thành

    10° 31’ 00”

    107° 05’ 03”

     

     

     

     

    C-48-35-C-c

    thiền đường Liễu Quán 2

    KX

    xã Tân Hòa

    H. Tân Thành

    10° 31’ 27”

    107° 05’ 39”

     

     

     

     

    C-48-35-C-c

    Linh Sơn Cổ Tự

    KX

    xã Tân Hòa

    H. Tân Thành

    10° 31’ 05”

    107° 05’ 07”

     

     

     

     

    C-48-35-C-c

    ngọn Lưu Thuyền

    TV

    xã Tân Hòa

    H. Tân Thành

     

     

    10° 30’ 02”

    107° 04’ 28”

    10° 29’ 36”

    107° 03’ 14”

    C-48-47-A-a

    tịnh xá Ngọc Lâm

    KX

    xã Tân Hòa

    H. Tân Thành

    10° 32’ 06”

    107° 06’ 32”

     

     

     

     

    C-48-35-C-c

    tịnh xá Ngọc Sơn Dinh

    KX

    xã Tân Hòa

    H. Tân Thành

    10° 32’ 01”

    107° 06’ 40”

     

     

     

     

    C-48-35-C-c

    rạch Ngọn Ông Mến

    TV

    xã Tân Hòa

    H. Tân Thành

     

     

    10° 29’ 40”

    107° 04’ 39”

    10° 29’ 14”

    107° 05’ 19”

    C-48-47-A-a

    khu Di tích Núi Dinh

    KX

    xã Tân Hòa

    H. Tân Thành

    10° 32’ 01”

    107° 07 03”

     

     

     

     

    C-48-35-C-c

    thôn Phước Hiệp

    DC

    xã Tân Hòa

    H. Tân Thành

    10° 31’ 18”

    107° 04’ 51”

     

     

     

     

    C-48-35-C-c

    đình thần Phước Hòa

    KX

    xã Tân Hòa

    H. Tân Thành

    10° 31’ 04”

    107° 05’ 04”

     

     

     

     

    C-48-35-C-c

    thôn Phước Long

    DC

    xã Tân Hòa

    H. Tân Thành

    10° 31’ 03”

    107° 05’ 03”

     

     

     

     

    C-48-35-C-c

    thôn Phước Tấn

    DC

    xã Tân Hòa

    H. Tân Thành

    10° 31’ 27”

    107° 05’ 25”

     

     

     

     

    C-48-35-C-c

    thôn Phước Thành

    DC

    xã Tân Hòa

    H. Tân Thành

    10° 32’ 24”

    107° 06’ 21”

     

     

     

     

    C-48-35-C-c

    Sông Rạng

    TV

    xã Tân Hòa

    H. Tân Thành

     

     

    10° 29’ 00”

    107° 05’ 15”

    10° 28’ 23”

    107° 02’ 35”

    C-48-47-A-a

    tắc So Đũa

    TV

    xã Tân Hòa

    H. Tân Thành

     

     

    10° 29’ 18”

    107° 02’ 58”

    10° 28’ 52”

    107° 03’ 46”

    C-48-47-A-a

    chợ Tân Hòa

    KX

    xã Tân Hòa

    H. Tân Thành

    10° 31’ 10”

    107° 05’ 07”

     

     

     

     

    C-48-35-C-c

    Trường Mầm non Tân Hòa

    KX

    xã Tân Hòa

    H. Tân Thành

    10° 31’ 13”

    107° 05’ 04”

     

     

     

     

    C-48-35-C-c

    chùa Tổ Đình Linh Sơn 1

    KX

    xã Tân Hòa

    H. Tân Thành

    10° 31’ 38”

    107° 07’ 04”

     

     

     

     

    C-48-35-C-c

    chùa Tổ Đình Linh Sơn 2

    KX

    xã Tân Hòa

    H. Tân Thành

    10° 31’ 25”

    107° 04’ 57”

     

     

     

     

    C-48-35-C-c

    Rạch Tre

    TV

    xã Tân Hòa

    H. Tân Thành

     

     

    10° 31’ 46”

    107° 04’ 31”

    10° 29’ 00”

    107° 05’ 15”

    C-48-47-A-a;

    C-48-35-C-c

    quốc lộ 51

    KX

    xã Tân Phước

    H. Tân Thành

     

     

    10° 39’ 24”

    107° 02’ 12”

    10° 22’ 11”

    107° 04’ 54”

    C-48-35-C-c

    Miếu Bà

    KX

    xã Tân Phước

    H. Tân Thành

    10° 32’ 49”

    107° 01’ 46”

     

     

     

     

    C-48-35-C-c

    chùa Bà Hai

    KX

    xã Tân Phước

    H. Tân Thành

    10° 34’ 03”

    107° 04’ 36”

     

     

     

     

    C-48-35-C-c

    rạch Ba Sình

    TV

    xã Tân Phước

    H. Tân Thành

     

     

    10° 35’ 01”

    107° 05’ 21”

    10° 33’ 16”

    107° 03’ 00”

    C-48-35-C-c

    rạch Bàn Thạch

    TV

    xã Tân Phước

    H. Tân Thành

     

     

    10° 33’ 57”

    107° 01’ 42”

    10° 32’ 48”

    107° 01’ 25”

    C-48-35-C-c

    rạch Bốt Đổ

    TV

    xã Tân Phước

    H. Tân Thành

     

     

    10° 32’ 56”

    107° 02’ 40”

    10° 32’ 17”

    107° 02’ 59”

    C-48-35-C-c

    sông Cá Cóc

    TV

    xã Tân Phước

    H. Tân Thành

     

     

    10° 34’ 01”

    107° 02’ 48”

    10° 28’ 23”

    107° 02’ 35”

    C-48-47-A-a;
    C-48-35-C-c

    chùa Chuần Đề

    KX

    xã Tân Phước

    H. Tân Thành

    10° 33’ 59”

    107° 03’ 30”

     

     

     

     

    C-48-35-C-c

    cảng Đức Hạnh

    KX

    xã Tân Phước

    H. Tân Thành

    10° 33’ 20”

    107° 03’ 08”

     

     

     

     

    C-48-35-C-c

    rạch Giếng Muối

    TV

    xã Tân Phước

    H. Tân Thành

     

     

    10° 32’ 49”

    107° 04’ 02”

    10° 32’ 23”

    107° 03’ 26”

    C-48-35-C-c

    tịnh xá Minh Tâm

    KX

    xã Tân Phước

    H. Tân Thành

    10° 34’ 38”

    107° 03’ 08”

     

     

     

     

    C-48-35-C-c

    rạch Ngã Tư

    TV

    xã Tân Phước

    H. Tân Thành

     

     

    10° 31’ 38”

    107° 02’ 37”

    10° 31’ 20”

    107° 00’ 40”

    C-48-35-C-c

    tịnh xá Ngọc Phật

    KX

    xã Tân Phước

    H. Tân Thành

    10° 34’ 43”

    107° 04’ 11”

     

     

     

     

    C-48-35-C-c

    chùa Ngọc Quang

    KX

    xã Tân Phước

    H. Tân Thành

    10° 34’ 39”

    107° 03’ 05”

     

     

     

     

    C-48-35-C-c

    chùa Ngọc Tăng

    KX

    xã Tân Phước

    H. Tân Thành

    10° 34’ 35”

    107° 04’ 18”

     

     

     

     

    C-48-35-C-c

    rạch Ngọn Cùng

    TV

    xã Tân Phước

    H. Tân Thành

     

     

    10° 32’ 18”

    107° 01’ 60”

    10° 31’ 35”

    107° 02’ 04”

    C-48-35-C-c

    ấp Ông Trịnh

    DC

    xã Tân Phước

    H. Tân Thành

    10° 34’ 01”

    107° 03’ 09”

     

     

     

     

    C-48-35-C-c

    núi Ông Trịnh

    SV

    xã Tân Phước

    H. Tân Thành

    10° 34’ 10”

    107° 04’ 42”

     

     

     

     

    C-48-35-C-c

    rạch Ông Trịnh

    TV

    xã Tân Phước

    H. Tân Thành

     

     

    10° 33’ 16”

    107° 03’ 00”

    10° 32’ 51”

    107° 01’ 43”

    C-48-35-C-c

    tịnh thất Pháp Hoa

    KX

    xã Tân Phước

    H. Tân Thành

    10° 34’ 40”

    107° 03’ 50”

     

     

     

     

    C-48-35-C-c

    xí nghiệp Đá Phước Hòa

    KX

    xã Tân Phước

    H. Tân Thành

    10° 33’ 26”

    107° 04’ 01”

     

     

     

     

    C-48-35-C-c

    ấp Phước Lộc

    DC

    xã Tân Phước

    H. Tân Thành

    10° 33’ 20”

    107° 03’ 57”

     

     

     

     

    C-48-35-C-c

    giáo xứ Phước Lộc

    KX

    xã Tân Phước

    H. Tân Thành

    10° 33’ 12”

    107° 04’ 01”

     

     

     

     

    C-48-35-C-c

    ấp Song Vĩnh

    DC

    xã Tân Phước

    H. Tân Thành

    10° 34’ 31”

    107° 03’ 36”

     

     

     

     

    C-48-35-C-c

    giáo xứ Song Vĩnh

    KX

    xã Tân Phước

    H. Tân Thành

    10° 34’ 23”

    107° 03’ 13”

     

     

     

     

    C-48-35-C-c

    núi Thị Vải

    SV

    xã Tân Phước

    H. Tân Thành

    10° 35’ 28”

    107° 05’ 27”

     

     

     

     

    C-48-35-C-c

    sông Thị Vải

    TV

    xã Tân Phước

    H. Tân Thành

     

     

    10° 38’ 41”

    107° 00’ 44”

    10° 30’ 00”

    106° 59’ 48”

    C-48-35-C-a;
    C-48-35-C-c

    Ấp 1

    DC

    xã Tóc Tiên

    H. Tân Thành

    10° 37’ 07”

    107° 07’ 13”

     

     

     

     

    C-48-35-C-c

    Ấp 2

    DC

    xã Tóc Tiên

    H. Tân Thành

    10° 36’ 14”

    107° 07’ 19”

     

     

     

     

    C-48-35-C-c

    Ấp 3

    DC

    xã Tóc Tiên

    H. Tân Thành

    10° 35’ 31”

    107° 07’ 43”

     

     

     

     

    C-48-35-C-c

    Ấp 4

    DC

    xã Tóc Tiên

    H. Tân Thành

    10° 34’ 38”

    107° 07’ 14”

     

     

     

     

    C-48-35-C-c

    Ấp 5

    DC

    xã Tóc Tiên

    H. Tân Thành

    10° 37’ 34”

    107° 05’ 11”

     

     

     

     

    C-48-35-C-a

    Ấp 6

    DC

    xã Tóc Tiên

    H. Tân Thành

    10° 36’ 33”

    107° 05’ 28”

     

     

     

     

    C-48-35-C-c

    đồi 42

    SV

    xã Tóc Tiên

    H. Tân Thành

    10° 35’ 07”

    107° 07’ 59”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    núi Bao Quan

    SV

    xã Tóc Tiên

    H. Tân Thành

    10° 38’ 28”

    107° 07’ 51”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    hồ Châu Pha

    TV

    xã Tóc Tiên

    H. Tân Thành

    10° 36’ 34”

    107° 08’ 01”

     

     

     

     

    C-48-35-C-d

    Suối Đá

    TV

    xã Tóc Tiên

    H. Tân Thành

     

     

    10° 33’ 41”

    107° 06’ 49”

    10° 31’ 46”

    107° 04’ 31”

    C-48-35-C-c

    suối Giao Kèo

    TV

    xã Tóc Tiên

    H. Tân Thành

     

     

    10° 33’ 48”

    107° 06’ 39”

    10° 34’ 56”

    107° 09’ 12”

    C-48-35-C-c;
    C-48-35-C-d

    đường Hắc Dịch-Tóc Tiên-Châu Pha

    KX

    xã Tóc Tiên

    H. Tân Thành

     

     

    10° 38’ 36”

    107° 07’ 16”

    10° 35’ 17”

    107° 08’ 47”

    C-48-35-C-c

    đường Hội Bài-Tóc Tiên- Châu Pha

    KX

    xã Tóc Tiên

    H. Tân Thành

     

     

    10° 35’ 29”

    107° 07’ 51”

    10° 30’ 59”

    107° 04’ 53”

    C-48-35-C-a

    nghĩa địa huyện Tân Thành

    KX

    xã Tóc Tiên

    H. Tân Thành

    10° 34’ 59”

    107° 07’ 19”

     

     

     

     

    C-48-35-C-c

    Suối Lôi

    TV

    xã Tóc Tiên

    H. Tân Thành

     

     

    10° 37’ 43”

    107° 06’ 31”

    10° 37’ 28”

    107° 04’ 21”

    C-48-35-C-c

    đập Mù U

    KX

    xã Tóc Tiên

    H. Tân Thành

    10° 35’ 48”

    107° 07’ 07”

     

     

     

     

    C-48-35-C-c

    Rạch Mương

    TV

    xã Tóc Tiên

    H. Tân Thành

     

     

    10° 36’ 44”

    107° 06’ 05”

    10° 36’ 39”

    107° 00’ 41”

    C-48-35-C-a;
    C-48-35-C-b

    đường Phú Mỹ-Tóc Tiên

    KX

    xã Tóc Tiên

    H. Tân Thành

     

     

    10° 35’ 55”

    107° 03’ 11”

    10° 36’ 30”

    107° 07’ 08”

    C-48-35-C-c

    Suối Sao

    TV

    xã Tóc Tiên

    H. Tân Thành

     

     

    10° 35’ 30”

    107° 06’ 02”

    10° 37’ 03”

    107° 01’ 55”

    C-48-35-C-c

    núi Thị Vải

    SV

    xã Tóc Tiên

    H. Tân Thành

    10° 35’ 28”

    107° 05’ 27”

     

     

     

     

    C-48-35-C-c

    khu xử lý chất thải tập trung Tóc Tiên

    KX

    xã Tóc Tiên

    H. Tân Thành

    10° 34’ 48”

    107° 07’ 42”

     

     

     

     

    C-48-35-C-c

    chợ Tóc Tiên

    KX

    xã Tóc Tiên

    H. Tân Thành

    10° 36’ 05”

    107° 07’ 25”

     

     

     

     

    C-48-35-C-c

    núi Tóc Tiên

    SV

    xã Tóc Tiên

    H. Tân Thành

    10° 35’ 08”

    107° 06’ 18”

     

     

     

     

    C-48-35-C-c

    giáo xứ Xuân Hà

    KX

    xã Tóc Tiên

    H. Tân Thành

    10° 37’ 10”

    107° 07’ 13”

     

     

     

     

    C-48-35-C-c

    quốc lộ 55

    KX

    TT. Phước Bửu

    H. Xuyên Mộc

     

     

    10° 29’ 45”

    107° 12’ 46”

    10° 34’ 53”

    107° 34’ 03”

    C-48-36-C-c;
    C-48-47-A-b+d

    đường 27 tháng 4

    KX

    TT. Phước Bửu

    H. Xuyên Mộc

     

     

    10° 31’ 52”

    107° 23’ 35”

    10° 32’ 38”

    107° 24’ 51”

    C-48-35-D-d

    công ty trách nhiệm hữu hạn Đồng Tháp Mười

    KX

    TT. Phước Bửu

    H. Xuyên Mộc

    10° 31’ 52”

    107° 24’ 22”

     

     

     

     

    C-48-35-D-d

    Sông Hòa

    TV

    TT. Phước Bửu

    H. Xuyên Mộc

     

     

    10° 33’ 04”

    107° 26’ 10”

    10° 30’ 56”

    107° 24’ 09”

    C-48-35-D-d

    giáo xứ Hòa Phước

    KX

    TT. Phước Bửu

    H. Xuyên Mộc

    10° 31’ 59”

    107° 23’ 32”

     

     

     

     

    C-48-35-D-d

    Trung tâm Bồi dưỡng Chính trị huyện Xuyên Mộc

    KX

    TT. Phước Bửu

    H. Xuyên Mộc

    10° 32’ 27”

    107° 24’ 39”

     

     

     

     

    C-48-35-D-d

    Trung tâm Y tế huyện Xuyên Mộc

    KX

    TT. Phước Bửu

    H. Xuyên Mộc

    10° 32’ 24”

    107° 24’ 40”

     

     

     

     

    C-48-35-D-d

    sân vận động huyện Xuyên Mộc

    KX

    TT. Phước Bửu

    H. Xuyên Mộc

    10° 32’ 13”

    107° 24’ 13”

     

     

     

     

    C-48-35-D-d

    bưu điện huyện Xuyên Mộc

    KX

    TT. Phước Bửu

    H. Xuyên Mộc

    10° 32’ 13”

    107° 24’ 08”

     

     

     

     

    C-48-35-D-d

    khu phố Láng Sim

    DC

    TT. Phước Bửu

    H. Xuyên Mộc

    10° 32’ 08”

    107° 24’ 20”

     

     

     

     

    C-48-35-D-d

    khu phố Phước An

    DC

    TT. Phước Bửu

    H. Xuyên Mộc

    10° 31’ 44”

    107° 23’ 51”

     

     

     

     

    C-48-35-D-d

    chùa Phước Duyên

    KX

    TT. Phước Bửu

    H. Xuyên Mộc

    10° 31’ 45”

    107° 24’ 05”

     

     

     

     

    C-48-35-D-d

    khu phố Phước Hòa

    DC

    TT. Phước Bửu

    H. Xuyên Mộc

    10° 32’ 10”

    107° 23’ 41”

     

     

     

     

    C-48-35-D-d

    khu phố Phước Lộc

    DC

    TT. Phước Bửu

    H. Xuyên Mộc

    10° 32’ 34”

    107° 24’ 45”

     

     

     

     

    C-48-35-D-d

    khu phố Phước Tiến

    DC

    TT. Phước Bửu

    H. Xuyên Mộc

    10° 32’ 02”

    107° 24’ 19”

     

     

     

     

    C-48-35-D-d

    cầu Sông Kinh

    KX

    TT. Phước Bửu

    H. Xuyên Mộc

    10° 30’ 47”

    107° 24’ 08”

     

     

     

     

    C-48-35-D-d

    hồ Sông Kinh

    TV

    TT. Phước Bửu

    H. Xuyên Mộc

    10° 30’ 55”

    107° 24’ 25”

     

     

     

     

    C-48-35-D-d

    khu phố Thạnh Sơn

    DC

    TT. Phước Bửu

    H. Xuyên Mộc

    10° 32’ 03”

    107° 23’ 59”

     

     

     

     

    C-48-35-D-d

    chợ thị trấn Phước Bửu

    KX

    TT. Phước Bửu

    H. Xuyên Mộc

    10° 32’ 09”

    107° 23’ 55”

     

     

     

     

    C-48-35-D-d

    chi hội Tin lành

    KX

    TT. Phước Bửu

    H. Xuyên Mộc

    10° 32’ 06”

    107° 23’ 59”

     

     

     

     

    C-48-35-D-d

    đường Võ Thị Sáu

    KX

    TT. Phước Bửu

    H. Xuyên Mộc

     

     

    10° 45’ 41”

    107° 23’ 28”

    10° 32’ 10”

    107° 23’ 51”

    C-48-35-B-d;
    C-48-47-B-b

    khu phố Xóm Rẫy

    DC

    TT. Phước Bửu

    H. Xuyên Mộc

    10° 32’ 21”

    107° 24’ 13”

     

     

     

     

    C-48-35-D-d

    Trường Trung học phổ thông Xuyên Mộc

    KX

    TT. Phước Bửu

    H. Xuyên Mộc

    10° 32’ 23”

    107° 24’ 26”

     

     

     

     

    C-48-35-D-d

    hồ Xuyên Mộc

    TV

    TT. Phước Bửu

    H. Xuyên Mộc

    10° 32’ 35”

    107° 24’ 11”

     

     

     

     

    C-48-35-D-d

    Ấp 1

    DC

    xã Bàu Lâm

    H. Xuyên Mộc

    10° 41’ 39”

    107° 23’ 17”

     

     

     

     

    C-48-35-D-b

    Ấp 3

    DC

    xã Bàu Lâm

    H. Xuyên Mộc

    10° 40’ 44”

    107° 23’ 04”

     

     

     

     

    C-48-35-D-b

    Ấp 4

    DC

    xã Bàu Lâm

    H. Xuyên Mộc

    10° 32’ 58”

    107° 29’ 32”

     

     

     

     

    C-48-35-D-b

    đường tỉnh 328

    KX

    xã Bàu Lâm

    H. Xuyên Mộc

     

     

    10° 45’ 41”

    107° 23’ 28”

    10° 32’ 10”

    107° 23’ 51”

    C-48-35-B-d;
    C-48-47-B-d

    ấp 2 Đông

    DC

    xã Bàu Lâm

    H. Xuyên Mộc

    10° 41’ 10”

    107° 22’ 54”

     

     

     

     

    C-48-35-D-b

    ấp 2 Tây

    DC

    xã Bàu Lâm

    H. Xuyên Mộc

    10° 41’ 07”

    107° 22’ 13”

     

     

     

     

    C-48-35-D-b

    ấp 2B

    DC

    xã Bàu Lâm

    H. Xuyên Mộc

    10° 41’ 09”

    107° 23’ 06”

     

     

     

     

    C-48-35-D-b

    ấp 3B

    DC

    xã Bàu Lâm

    H. Xuyên Mộc

    10° 40’ 50”

    107° 26’ 56”

     

     

     

     

    C-48-35-D-b

    suối Bòn Bon

    TV

    xã Bàu Lâm

    H. Xuyên Mộc

     

     

    10° 41’ 58”

    107° 22’ 31”

    10° 40’ 36”

    107° 21’ 24”

    C-48-45-D-b;
    C-48-35-D-a

    suối Dân Y

    TV

    xã Bàu Lâm

    H. Xuyên Mộc

     

     

    10° 41’ 53”

    107° 24’ 30”

    10° 37’ 30”

    107° 25’ 57”

    C-48-35-D-b

    nông trường cao su Hòa Bình 2

    KX

    xã Bàu Lâm

    H. Xuyên Mộc

    10° 40’ 41”

    107° 23’ 51”

     

     

     

     

    C-48-35-D-b

    giáo xứ Hòa Lâm

    KX

    xã Bàu Lâm

    H. Xuyên Mộc

    10° 40’ 50”

    107° 23’ 26”

     

     

     

     

    C-48-35-D-b

    Suối Le

    TV

    xã Bàu Lâm

    H. Xuyên Mộc

     

     

    10° 41’ 51”

    107° 23’ 57”

    10° 39’ 27”

    107° 26’ 02”

    C-48-35-D-b

    Suối Lê

    TV

    xã Bàu Lâm

    H. Xuyên Mộc

     

     

    10° 42’ 33”

    107° 23’ 55”

    10° 43’ 16”

    107° 21’ 29”

    C-48-45-D-b;

    C-48-35-D-a

    Bàu Non

    TV

    xã Bàu Lâm

    H. Xuyên Mộc

    10° 41’ 01”

    107° 26’ 31”

     

     

     

     

    C-48-35-D-b

    suối Nùng Tung

    TV

    xã Bàu Lâm

    H. Xuyên Mộc

     

     

    10° 41’ 51”

    107° 23’ 17”

    10° 40’ 36”

    107° 21’ 24”

    C-48-45-D-b;

    C-48-35-D-a

    Sông Ray

    TV

    xã Bàu Lâm

    H. Xuyên Mộc

     

     

    10° 46’ 20”

    107° 24’ 17”

    10° 27’ 31”

    107° 20’ 36”

    C-48-35-B-d;
    C-48-47-B-a

    hồ Sông Ray

    TV

    xã Bàu Lâm

    H. Xuyên Mộc

    10° 41’ 36”

    107° 21’ 12”

     

     

     

     

    C-48-35-D-a

    quốc lộ 55

    KX

    xã Bình Châu

    H. Xuyên Mộc

     

     

    10° 29’ 45”

    107° 12’ 46”

    10° 34’ 53”

    107° 34’ 03”

    C-48-36-C-c;
    C-48-47-A-b+d

    Suối Bang

    TV

    xã Bình Châu

    H. Xuyên Mộc

     

     

    10° 45’ 25”

    107° 29’ 21”

    10° 37’ 01”

    107° 33’ 57”

    C-48-36-C-a;
    C-48-36-C-c

    ấp Bến Lội

    DC

    xã Bình Châu

    H. Xuyên Mộc

    10° 33’ 14”

    107° 32’ 50”

     

     

     

     

    C-48-36-C-c

    ấp Bình An

    DC

    xã Bình Châu

    H. Xuyên Mộc

    10° 34’ 01”

    107° 33’ 16”

     

     

     

     

    C-48-36-C-c

    công ty Chế biến Thủy sản đông lạnh Bình Châu

    KX

    xã Bình Châu

    H. Xuyên Mộc

    10° 32’ 03”

    107° 32’ 56”

     

     

     

     

    C-48-36-C-c

    giáo xứ Bình Châu

    KX

    xã Bình Châu

    H. Xuyên Mộc

    10° 33’ 34”

    107° 32’ 16”

     

     

     

     

    C-48-36-C-c

    Hạt Kiểm lâm Bình Châu

    KX

    xã Bình Châu

    H. Xuyên Mộc

    10° 34’ 56”

    107° 32’ 58”

     

     

     

     

    C-48-36-C-c

    khu du lịch Suối nước nóng Bình Châu

    KX

    xã Bình Châu

    H. Xuyên Mộc

    10° 36’ 07”

    107° 33’ 15”

     

     

     

     

    C-48-36-C-c

    chợ Bình Châu

    KX

    xã Bình Châu

    H. Xuyên Mộc

    10° 33’ 23”

    107° 32’ 49”

     

     

     

     

    C-48-36-C-c

    ấp Bình Hải

    DC

    xã Bình Châu

    H. Xuyên Mộc

    10° 32’ 37”

    107° 32’ 37”

     

     

     

     

    C-48-36-C-c

    ấp Bình Hòa

    DC

    xã Bình Châu

    H. Xuyên Mộc

    10° 32’ 53”

    107° 32’ 32”

     

     

     

     

    C-48-36-C-c

    ấp Bình Minh

    DC

    xã Bình Châu

    H. Xuyên Mộc

    10° 33’ 32”

    107° 32’ 46”

     

     

     

     

    C-48-36-C-c

    ấp Bình Tân

    DC

    xã Bình Châu

    H. Xuyên Mộc

    10° 33’ 04”

    107° 32’ 42”

     

     

     

     

    C-48-36-C-c

    ấp Bình Thắng

    DC

    xã Bình Châu

    H. Xuyên Mộc

    10° 37’ 14”

    107° 33’ 06”

     

     

     

     

    C-48-36-C-c

    ấp Bình Tiến

    DC

    xã Bình Châu

    H. Xuyên Mộc

    10° 35’ 04”

    107° 32’ 05”

     

     

     

     

    C-48-36-C-c

    ấp Bình Trung

    DC

    xã Bình Châu

    H. Xuyên Mộc

    10° 32’ 49”

    107° 32’ 22”

     

     

     

     

    C-48-36-C-c

    tịnh thất Bửu Hạnh

    KX

    xã Bình Châu

    H. Xuyên Mộc

    10° 32’ 43”

    107° 32’ 18”

     

     

     

     

    C-48-36-C-c

    chùa Bửu Lâm Tự

    KX

    xã Bình Châu

    H. Xuyên Mộc

    10° 33’ 25”

    107° 32’ 43”

     

     

     

     

    C-48-36-C-c

    suối Đầm La

    TV

    xã Bình Châu

    H. Xuyên Mộc

     

     

    10° 42’ 37”

    107° 28’ 20”

    10° 38’ 43”

    107° 31’ 51”

    C-48-35-D-b;
    C-48-36-C-a

    cầu Hồ Đắng

    KX

    xã Bình Châu

    H. Xuyên Mộc

    10° 31’ 23”

    107° 31’ 17”

     

     

     

     

    C-48-36-C-c

    núi Hồ Linh

    SV

    xã Bình Châu

    H. Xuyên Mộc

    10° 30’ 32”

    107° 30’ 46”

     

     

     

     

    C-48-36-C-c

    núi Hồng Nhung

    SV

    xã Bình Châu

    H. Xuyên Mộc

    10° 36’ 02”

    107° 30’ 35”

     

     

     

     

    C-48-36-C-c

    ấp Khu 1

    DC

    xã Bình Châu

    H. Xuyên Mộc

    10° 35’ 08”

    107° 33’ 37”

     

     

     

     

    C-48-36-C-c

    ấp Láng Găng

    DC

    xã Bình Châu

    H. Xuyên Mộc

    10° 34’ 27”

    107° 31’ 26”

     

     

     

     

    C-48-36-C-c

    khu nghỉ dưỡng  Long Châu

    KX

    xã Bình Châu

    H. Xuyên Mộc

    10° 36’ 33”

    107° 33’ 37”

     

     

     

     

    C-48-36-C-c

    cầu Một Ngàn

    KX

    xã Bình Châu

    H. Xuyên Mộc

    10° 38’ 24”

    107° 32’ 31”

     

     

     

     

    C-48-36-C-c

    Suối Nhỏ

    TV

    xã Bình Châu

    H. Xuyên Mộc

     

     

    10° 33’ 40”

    107° 31’ 01”

    10° 34’ 31”

    107° 33’ 32”

    C-48-36-C-c

    cầu Nước Mặn

    KX

    xã Bình Châu

    H. Xuyên Mộc

    10° 34’ 53”

    107° 34’ 03”

     

     

     

     

    C-48-36-C-c

    cầu Suối Đá

    KX

    xã Bình Châu

    H. Xuyên Mộc

    10° 34’ 09”

    107° 32’ 45”

     

     

     

     

    C-48-36-C-c

    cầu Suối Đá 2

    KX

    xã Bình Châu

    H. Xuyên Mộc

    10° 34’ 31”

    107° 33’ 32”

     

     

     

     

    C-48-36-C-c

    ấp Thanh Bình 1

    DC

    xã Bình Châu

    H. Xuyên Mộc

    10° 33’ 25”

    107° 32’ 36”

     

     

     

     

    C-48-36-C-c

    ấp Thanh Bình 2

    DC

    xã Bình Châu

    H. Xuyên Mộc

    10° 33’ 30”

    107° 32’ 02”

     

     

     

     

    C-48-36-C-c

    ấp Thanh Bình 3

    DC

    xã Bình Châu

    H. Xuyên Mộc

    10° 33’ 10”

    107° 32’ 34”

     

     

     

     

    C-48-36-C-c

    nhà nghỉ dưỡng Lão thành phố Hồ Chí Minh

    KX

    xã Bình Châu

    H. Xuyên Mộc

    10° 35’ 02”

    107° 33’ 40”

     

     

     

     

    C-48-36-C-c

    ấp Thèo Nèo

    DC

    xã Bình Châu

    H. Xuyên Mộc

    10° 32’ 48”

    107° 31’ 07”

     

     

     

     

    C-48-36-C-c

    quốc lộ 55

    KX

    xã Bông Trang

    H. Xuyên Mộc

     

     

    10° 29’ 45”

    107° 12’ 46”

    10° 34’ 53”

    107° 34’ 03”

    C-48-36-C-c;
    C-48-47-A-b+d

    giáo xứ Bông Trang

    KX

    xã Bông Trang

    H. Xuyên Mộc

    10° 33’ 15”

    107° 27’ 32”

     

     

     

     

    C-48-35-D-d

    Suối Cạn

    TV

    xã Bông Trang

    H. Xuyên Mộc

     

     

    10° 32’ 57”

    107° 27’ 06”

    10° 29’ 21”

    107° 11’ 21”

    C-48-35-D-d

    Suối Cát

    TV

    xã Bông Trang

    H. Xuyên Mộc

     

     

    10° 40’ 38”

    107° 23’ 16”

    10° 33’ 04”

    107° 26’ 10”

    C-48-35-D-d

    suối Cát 2

    TV

    xã Bông Trang

    H. Xuyên Mộc

     

     

    10° 34’ 343”

    107° 27’ 50”

    10° 33’ 06”

    107° 26’ 24”

    C-48-35-D-d

    Suối Đá

    TV

    xã Bông Trang

    H. Xuyên Mộc

     

     

    10° 41’ 53”

    107° 24’ 30”

    10° 29’ 39”

    107° 22’ 30”

    C-48-35-D-b;
    C-48-35-D-d

    núi Đá Dắt

    SV

    xã Bông Trang

    H. Xuyên Mộc

    10° 31’ 06”

    107° 27’ 47”

     

     

     

     

    C-48-35-D-d

    Sông Hỏa

    TV

    xã Bông Trang

    H. Xuyên Mộc

     

     

    10° 33’ 04”

    107° 26’ 10”

    10° 30’ 56”

    107° 24’ 09”

    C-48-35-D-d

    suối La Gum

    TV

    xã Bông Trang

    H. Xuyên Mộc

     

     

    10° 36’ 31”

    107° 28’ 22”

    10° 34’ 34”

    107° 27’ 50”

    C-48-35-D-b;
    C-48-35-D-d

    chùa Quảng Đức-Bông Trang

    KX

    xã Bông Trang

    H. Xuyên Mộc

    10° 33’ 07”

    107° 27’ 14”

     

     

     

     

    C-48-35-D-d

    cầu Sông Hỏa

    KX

    xã Bông Trang

    H. Xuyên Mộc

    10° 32’ 529”

    107° 25’ 54”

     

     

     

     

    C-48-35-D-d

    hồ Sông Hỏa

    TV

    xã Bông Trang

    H. Xuyên Mộc

    10° 34’ 34”

    107° 27’ 50”

     

     

     

     

    C-48-35-D-d

    cầu Suối Cát 1

    KX

    xã Bông Trang

    H. Xuyên Mộc

    10° 33’ 09”

    107° 26’ 17”

     

     

     

     

    C-48-35-D-d

    cầu Suối Cát 2

    KX

    xã Bông Trang

    H. Xuyên Mộc

    10° 33’ 12”

    107° 26’ 13”

     

     

     

     

    C-48-35-D-d

    Suối Sụp

    TV

    xã Bông Trang

    H. Xuyên Mộc

     

     

    10° 31’ 36”

    107° 26’ 27”

    10° 31’ 37”

    107° 25’ 30”

    C-48-35-D-d

    ấp Trang Định

    DC

    xã Bông Trang

    H. Xuyên Mộc

    10° 33’ 15”

    107° 27’ 53”

     

     

     

     

    C-48-35-D-d

    ấp Trang Nghiêm

    DC

    xã Bông Trang

    H. Xuyên Mộc

    10° 33’ 19”

    107° 27’ 24”

     

     

     

     

    C-48-35-D-d

    ấp Trang Hoàng

    DC

    xã Bông Trang

    H. Xuyên Mộc

    10° 33’ 22”

    107° 26’ 52”

     

     

     

     

    C-48-35-D-d

    ấp Trang Hùng

    DC

    xã Bông Trang

    H. Xuyên Mộc

    10° 33’ 08”

    107° 27’ 34”

     

     

     

     

    C-48-35-D-d

    ấp Trang Trí

    DC

    xã Bông Trang

    H. Xuyên Mộc

    10° 33’ 06”

    107° 26’ 56”

     

     

     

     

    C-48-35-D-d

    Suối Ụ

    TV

    xã Bông Trang

    H. Xuyên Mộc

     

     

    10° 35’ 14”

    107° 27’ 28”

    10° 33’ 53”

    107° 26’ 26”

    C-48-35-D-d

    Ấp 1

    DC

    xã Bưng Riềng

    H. Xuyên Mộc

    10° 33’ 07”

    107° 28’ 47”

     

     

     

     

    C-48-35-D-d

    Ấp 2

    DC

    xã Bưng Riềng

    H. Xuyên Mộc

    10° 33’ 27”

    107° 29’ 08”

     

     

     

     

    C-48-35-D-d

    Ấp 3

    DC

    xã Bưng Riềng

    H. Xuyên Mộc

    10° 33’ 06”

    107° 29’ 14”

     

     

     

     

    C-48-35-D-d

    Ấp 4

    DC

    xã Bưng Riềng

    H. Xuyên Mộc

    10° 33’ 03”

    107° 29’ 52”

     

     

     

     

    C-48-35-D-d

    quốc lộ 55

    KX

    xã Bưng Riềng

    H. Xuyên Mộc

     

     

    10° 29’ 45”

    107° 12’ 46”

    10° 34’ 53”

    107° 34’ 03”

    C-48-47-A-b+d;
    C-48-36-C-c

    chốt biên phòng 492

    KX

    xã Bưng Riềng

    H. Xuyên Mộc

    10° 30’ 09”

    107° 27’ 59”

     

     

     

     

    C-48-35-D-d

    khu bảo tồn thiên nhiên Bình Châu-Phước Bửu

    KX

    xã Bưng Riềng

    H. Xuyên Mộc

    10° 29’ 40”

    107° 26’ 33”

     

     

     

     

    C-48-35-D-d;

    C-48-65-C-c;

    C-48-47-B-b

    Nhà máy Xử lý rác Bưng Riềng

    KX

    xã Bưng Riềng

    H. Xuyên Mộc

    10° 34’ 27”

    107° 30’ 18”

     

     

     

     

    C-48-36-C-c

    Trường Phổ thông trung học Bưng Riềng

    KX

    xã Bưng Riềng

    H. Xuyên Mộc

    10° 33’ 13”

    107° 30’ 01”

     

     

     

     

    C-48-36-C-c

    đường Bưng Riềng-Hồ Cốc

    KX

    xã Bưng Riềng

    H. Xuyên Mộc

     

     

    10° 33’ 12”

    107° 28’ 58”

    10° 29’ 59”

    107° 28’ 14”

    C-48-35-D-d

    chùa Bửu Lâm

    KX

    xã Bưng Riềng

    H. Xuyên Mộc

    10° 32’ 58”

    107° 29’ 14”

     

     

     

     

    C-48-35-D-d

    Núi Đá

    SV

    xã Bưng Riềng

    H. Xuyên Mộc

    10° 31’ 04”

    107° 29’ 23”

     

     

     

     

    C-48-35-D-d

    Suối Đá

    TV

    xã Bưng Riềng

    H. Xuyên Mộc

     

     

    10° 36’ 31”

    107° 29’ 30”

    10° 32’ 03”

    107° 29’ 51”

    C-48-35-D-d

    núi Đá Dắt

    SV

    xã Bưng Riềng

    H. Xuyên Mộc

    10° 31’ 06”

    107° 27’ 47”

     

     

     

     

    C-48-35-D-d

    núi Hai Cô 1

    SV

    xã Bưng Riềng

    H. Xuyên Mộc

    10° 30’ 31”

    107° 30’ 21”

     

     

     

     

    C-48-36-C-c

    trạm Hải Đăng Ba Kiểm

    KX

    xã Bưng Riềng

    H. Xuyên Mộc

    10° 30’ 45”

    107° 30’ 05”

     

     

     

     

    C-48-36-C-c

    núi Hồ Linh

    SV

    xã Bưng Riềng

    H. Xuyên Mộc

    10° 30’ 43”

    107° 30’ 05”

     

     

     

     

    C-48-36-C-c

    giáo xứ Hòa An

    KX

    xã Bưng Riềng

    H. Xuyên Mộc

    10° 33’ 14”

    107° 29’ 07”

     

     

     

     

    C-48-35-D-d

    khu du lịch Hương Phong

    KX

    xã Bưng Riềng

    H. Xuyên Mộc

    10° 29’ 57”

    107° 28’ 09”

     

     

     

     

    C-48-35-B-b

    Bàu Nhám

    TV

    xã Bưng Riềng

    H. Xuyên Mộc

    10° 32’ 49”

    107° 29’ 17”

     

     

     

     

    C-48-35-D-d

    bưng Ông Xèng

    SV

    xã Bưng Riềng

    H. Xuyên Mộc

    10° 31’ 01”

    107° 30’ 26”

     

     

     

     

    C-48-36-C-c

    khu du lịch Sài Gòn-Bình Châu

    KX

    xã Bưng Riềng

    H. Xuyên Mộc

    10° 29’ 57”

    107° 28’ 25”

     

     

     

     

    C-48-35-D-d

    núi Tâm Bồ

    SV

    xã Bưng Riềng

    H. Xuyên Mộc

    10° 30’ 29”

    107° 29’ 15”

     

     

     

     

    C-48-35-D-d

    Bàu Tròn

    TV

    xã Bưng Riềng

    H. Xuyên Mộc

    10° 32’ 58”

    107° 29’ 32”

     

     

     

     

    C-48-35-D-d

    Ấp 1

    DC

    xã Hòa Bình

    H. Xuyên Mộc

    10° 36’ 55”

    107° 22’ 45”

     

     

     

     

    C-48-35-D-d

    Ấp 2

    DC

    xã Hòa Bình

    H. Xuyên Mộc

    10° 37’ 15”

    107° 22’ 13”

     

     

     

     

    C-48-35-D-c

    Ấp 3

    DC

    xã Hòa Bình

    H. Xuyên Mộc

    10° 37’ 25”

    107° 22’ 43”

     

     

     

     

    C-48-35-D-d

    Ấp 4

    DC

    xã Hòa Bình

    H. Xuyên Mộc

    10° 37’ 51”

    107° 22’ 15”

     

     

     

     

    C-48-35-D-a

    Ấp 5

    DC

    xã Hòa Bình

    H. Xuyên Mộc

    10° 38’ 17”

    107° 22’ 13”

     

     

     

     

    C-48-35-D-a

    Ấp 6

    DC

    xã Hòa Bình

    H. Xuyên Mộc

    10° 35’ 48”

    107° 23’ 04”

     

     

     

     

    C-48-35-D-d

    Ấp 7

    DC

    xã Hòa Bình

    H. Xuyên Mộc

    10° 37’ 56”

    107° 22’ 42”

     

     

     

     

    C-48-35-D-b

    Ấp 8

    DC

    xã Hòa Bình

    H. Xuyên Mộc

    10° 37’ 57”

    107° 22’ 25”

     

     

     

     

    C-48-35-D-a

    đường tỉnh 328

    KX

    xã Hòa Bình

    H. Xuyên Mộc

     

     

    10° 45’ 41”

    107° 23’ 28”

    10° 32’ 10”

    107° 23’ 51”

    C-48-35-B-d;
    C-48-47-B-b

    chùa Bình Quan

    KX

    xã Hòa Bình

    H. Xuyên Mộc

    10° 37’ 33”

    107° 22’ 00”

     

     

     

     

    C-48-35-D-a

    Suối Chua

    TV

    xã Hòa Bình

    H. Xuyên Mộc

     

     

    10° 38’ 24”

    107° 23’ 36”

    10° 35’ 36”

    107° 25’ 29”

    C-48-35-D-b;
    C-48-35-D-d

    Suối Đá

    TV

    xã Hòa Bình

    H. Xuyên Mộc

     

     

    10° 40’ 38”

    107° 23’ 16”

    10° 38’ 48”

    107° 25’ 10”

    C-48-35-D-b

    Suối Gạo

    TV

    xã Hòa Bình

    H. Xuyên Mộc

     

     

    10° 38’ 22”

    107° 24’ 13”

    10° 36’ 37”

    107° 24’ 54”

    C-48-35-D-b;
    C-48-35-D-d

    Suối Gấu

    TV

    xã Hòa Bình

    H. Xuyên Mộc

     

     

    10° 38’ 06”

    107° 24’ 07”

    10° 36’ 05”

    107° 25’ 20”

    C-48-35-D-b;
    C-48-35-D-d

    nhà máy Chế biến Mủ cao su Hòa Bình

    KX

    xã Hòa Bình

    H. Xuyên Mộc

    10° 38’ 23”

    107° 22’ 09”

     

     

     

     

    C-48-35-D-a

    công ty cổ phần Cao su Hòa Bình

    KX

    xã Hòa Bình

    H. Xuyên Mộc

    10° 35’ 44”

    107° 23’ 46”

     

     

     

     

    C-48-35-D-d

    Trường Trung học phổ thông Hòa Bình

    KX

    xã Hòa Bình

    H. Xuyên Mộc

    10° 36’ 59”

    107° 22’ 31”

     

     

     

     

    C-48-35-D-d

    thác Hòa Bình*

    TV

    xã Hòa Bình

    H. Xuyên Mộc

    10° 38’ 02”

    107° 21’ 20”

     

     

     

     

    C-48-36-D-a

    giáo xứ Hòa Xuân

    KX

    xã Hòa Bình

    H. Xuyên Mộc

    10° 37’ 24”

    107° 22’ 16”

     

     

     

     

    C-48-35-D-c

    Suối Ly

    TV

    xã Hòa Bình

    H. Xuyên Mộc

     

     

    10° 38’ 28”

    107° 22’ 29”

    10° 37’ 24”

    107° 22’ 30”

    C-48-35-D-b;

    C-48-35-D-d

    Sông Ray

    TV

    xã Hòa Bình

    H. Xuyên Mộc

     

     

    10° 46’ 20”

    107° 24’ 17”

    10° 27’ 31”

    107° 20’ 36”

    C-48-47-B-a;

    C-48-35-B-d

    cầu Sông Ray

    KX

    xã Hòa Bình

    H. Xuyên Mộc

    10° 38’ 30”

    107° 21’ 52”

     

     

     

     

    C-48-35-D-a

    chùa Viên Quan

    KX

    xã Hòa Bình

    H. Xuyên Mộc

    10° 36’ 11”

    107° 22’ 56”

     

     

     

     

    C-48-35-D-d

    đường tỉnh 329

    KX

    xã Hòa Hiệp

    H. Xuyên Mộc

     

     

    10° 33’ 57”

    107° 25’ 19”

    10° 42’ 53”

    107° 30’ 29”

    C-48-36-C-a;

    C-48-35-D-b

    Suối Bang

    TV

    xã Hòa Hiệp

    H. Xuyên Mộc

     

     

    10° 45’ 25”

    107° 29’ 21”

    10° 37’ 01”

    107° 33’ 57”

    C-48-36-C-a;

    C-48-36-C-c

    chùa Bảo Quang

    KX

    xã Hòa Hiệp

    H. Xuyên Mộc

    10° 41’ 36”

    107° 30’ 30”

     

     

     

     

    C-48-36-C-a

    Bào Bàu

    TV

    xã Hòa Hiệp

    H. Xuyên Mộc

    10° 41’ 58”

    107° 27’ 29”

     

     

     

     

    C-48-35-D-b

    Suối Các

    TV

    xã Hòa Hiệp

    H. Xuyên Mộc

     

     

    10° 45’ 25”

    107° 29’ 21”

    10° 43’ 29”

    107° 29’ 34”

    C-48-35-B-d;

    C-48-35-D-b

    suối Cầu 4

    TV

    xã Hòa Hiệp

    H. Xuyên Mộc

     

     

    10° 40’ 56”

    107° 27’ 29”

    10° 38’ 31”

    107° 29’ 07”

    C-48-35-D-b

    suối Cầu 5

    TV

    xã Hòa Hiệp

    H. Xuyên Mộc

     

     

    10° 42’ 37”

    107° 28’ 20”

    10° 38’ 43”

    107° 31’ 51”

    C-48-35-D-b

    suối Cầu Sáu

    TV

    xã Hòa Hiệp

    H. Xuyên Mộc

     

     

    10° 42’ 20”

    107° 30’ 09”

    10° 39’ 14”

    107° 31’ 52”

    C-48-36-C-a

    suối Đầm La

    TV

    xã Hòa Hiệp

    H. Xuyên Mộc

     

     

    10° 42’ 37”

    107° 28’ 20”

    10° 38’ 43”

    107° 31’ 51”

    C-48-35-C-a;

    C-48-35-D-b

    sông Đu Đủ

    TV

    xã Hòa Hiệp

    H. Xuyên Mộc

     

     

    10° 42’ 44”

    107° 32’ 19”

    10° 37’ 30”

    107° 33’ 47”

    C-48-36-C-a

    nông trường cao su Hòa Lâm

    KX

    xã Hòa Hiệp

    H. Xuyên Mộc

    10° 41’ 44”

    107° 27’ 39”

     

     

     

     

    C-48-35-D-b

    giáo xứ Hòa Thuận

    KX

    xã Hòa Hiệp

    H. Xuyên Mộc

    10° 41’ 25”

    107° 29’ 45”

     

     

     

     

    C-48-35-D-b

    núi Mây Tàu

    SV

    xã Hòa Hiệp

    H. Xuyên Mộc

    10° 46’ 23”

    107° 30’ 18”

     

     

     

     

    C-48-36-A-c

    ấp Phú Bình

    DC

    xã Hòa Hiệp

    H. Xuyên Mộc

    10° 41’ 28”

    107° 30’ 08”

     

     

     

     

    C-48-36-C-a

    ấp Phú Hòa

    DC

    xã Hòa Hiệp

    H. Xuyên Mộc

    10° 41’ 37”

    107° 29’ 40”

     

     

     

     

    C-48-36-C-c

    ấp Phú Lâm

    DC

    xã Hòa Hiệp

    H. Xuyên Mộc

    10° 40’ 28”

    107° 41’ 54”

     

     

     

     

    C-48-36-C-c

    ấp Phú Lộc

    DC

    xã Hòa Hiệp

    H. Xuyên Mộc

    10° 41’ 23”

    107° 28’ 49”

     

     

     

     

    C-48-35-D-b

    ấp Phú Quý

    DC

    xã Hòa Hiệp

    H. Xuyên Mộc

    10° 40’ 38”

    107° 28’ 24”

     

     

     

     

    C-48-35-D-b

    ấp Phú Sơn

    DC

    xã Hòa Hiệp

    H. Xuyên Mộc

    10° 40’ 57”

    107° 31’ 37”

     

     

     

     

    C-48-36-C-c

    ấp Phú Tài

    DC

    xã Hòa Hiệp

    H. Xuyên Mộc

    10° 41’ 05”

    107° 28’ 46”

     

     

     

     

    C-48-35-D-b

    ấp Phú Tâm

    DC

    xã Hòa Hiệp

    H. Xuyên Mộc

    10° 41’ 39”

    107° 30’ 07”

     

     

     

     

    C-48-36-C-c

    ấp Phú Thiện

    DC

    xã Hòa Hiệp

    H. Xuyên Mộc

    10° 41’ 36”

    107° 30’ 18”

     

     

     

     

    C-48-36-C-a

    ấp Phú Thọ

    DC

    xã Hòa Hiệp

    H. Xuyên Mộc

    10° 41’ 18”

    107° 29’ 15”

     

     

     

     

    C-48-35-D-b

    ấp Phú Vinh

    DC

    xã Hòa Hiệp

    H. Xuyên Mộc

    10° 42’ 13”

    107° 30’ 36”

     

     

     

     

    C-48-36-C-a

    cầu Số 4

    KX

    xã Hòa Hiệp

    H. Xuyên Mộc

    10° 40’ 16”

    107° 28’ 07”

     

     

     

     

    C-48-35-D-b

    cầu Số 5

    KX

    xã Hòa Hiệp

    H. Xuyên Mộc

    10° 40’ 48”

    107° 28’ 42”

     

     

     

     

    C-48-35-D-b

    cầu Số 6

    KX

    xã Hòa Hiệp

    H. Xuyên Mộc

    10° 41’ 37”

    107° 30’ 26”

     

     

     

     

    C-48-36-C-a

    hồ Suối Các

    TV

    xã Hòa Hiệp

    H. Xuyên Mộc

    10° 42’ 19”

    107° 29’ 32”

     

     

     

     

    C-48-35-D-b

    suối Tà Rằng

    TV

    xã Hòa Hiệp

    H. Xuyên Mộc

     

     

    10° 44’ 58”

    107° 29’ 57”

    10° 42’ 44”

    107° 32’ 19”

    C-48-36-C-a

    Bộ chỉ huy quân sự tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu

    KX

    xã Hòa Hiệp

    H. Xuyên Mộc

    10° 39’ 54”

    107° 30’ 16”

     

     

     

     

    C-48-36-C-a

    Trung tâm Hướng nghiệp và Dạy nghề tỉnh Bà Rịa- Vũng Tàu

    KX

    xã Hòa Hiệp

    H. Xuyên Mộc

    10° 39’ 25”

    107° 31’ 17”

     

     

     

     

    C-48-36-C-a

    Ấp 1

    DC

    xã Hòa Hội

    H. Xuyên Mộc

    10° 35’ 18”

    107° 25’ 54”

     

     

     

     

    C-48-35-D-d

    Ấp 2

    DC

    xã Hòa Hội

    H. Xuyên Mộc

    10° 37’ 10”

    107° 25’ 49”

     

     

     

     

    C-48-35-D-d

    Ấp 3

    DC

    xã Hòa Hội

    H. Xuyên Mộc

    10° 36’ 57”

    107° 26’ 15”

     

     

     

     

    C-48-35-D-d

    Ấp 4

    DC

    xã Hòa Hội

    H. Xuyên Mộc

    10° 37’ 56”

    107° 26’ 39”

     

     

     

     

    C-48-35-D-d

    Ấp 5

    DC

    xã Hòa Hội

    H. Xuyên Mộc

    10° 39’ 23”

    107° 27’ 36”

     

     

     

     

    C-48-35-D-b

    Ấp 6

    DC

    xã Hòa Hội

    H. Xuyên Mộc

    10° 37’ 39”

    107° 25’ 45”

     

     

     

     

    C-48-35-D-d

    Ấp 7

    DC

    xã Hòa Hội

    H. Xuyên Mộc

    10° 39’ 42”

    107° 26’ 14”

     

     

     

     

    C-48-35-D-b

    đường tỉnh 329

    KX

    xã Hòa Hội

    H. Xuyên Mộc

     

     

    10° 33’ 57”

    107° 25’ 19”

    10° 42’ 53”

    107° 30’ 29”

    C-48-36-C-a;

    C-48-35-D-b

    Suối Cát

    TV

    xã Hòa Hội

    H. Xuyên Mộc

     

     

    10° 40’ 38”

    107° 23’ 16”

    10° 33’ 04”

    107° 26’ 10”

    C-48-35-D-d

    suối Cầu 3

    TV

    xã Hòa Hội

    H. Xuyên Mộc

     

     

    10° 40’ 01”

    107° 26’ 29”

    10° 39’ 17”

    107° 26’ 52”

    C-48-35-D-b

    suối Cầu 4

    TV

    xã Hòa Hội

    H. Xuyên Mộc

     

     

    10° 40’ 56”

    107° 27’ 29”

    10° 38’ 31”

    107° 29’ 07”

    C-48-35-D-b

    Suối Chua

    TV

    xã Hòa Hội

    H. Xuyên Mộc

     

     

    10° 38’ 24”

    107° 23’ 36”

    10° 35’ 36”

    107° 25’ 29”

    C-48-35-D-b;

    C-48-35-D-d

    suối Dân Y

    TV

    xã Hòa Hội

    H. Xuyên Mộc

     

     

    10° 41’ 53”

    107° 24’ 30”

    10° 37’ 30”

    107° 25’ 57”

    C-48-35-D-b

    Suối Đá

    TV

    xã Hòa Hội

    H. Xuyên Mộc

     

     

    10° 38’ 17”

    107° 26’ 52”

    10° 34’ 34”

    107° 27’ 50”

    C-48-35-D-b;

    C-48-35-D-d

    Suối Đồn

    TV

    xã Hòa Hội

    H. Xuyên Mộc

     

     

    10° 34’ 55”

    107° 24’ 09”

    10° 35’ 18”

    107° 25’ 37”

    C-48-35-D-d

    Suối Gạo

    TV

    xã Hòa Hội

    H. Xuyên Mộc

     

     

    10° 38’ 22”

    107° 24’ 13”

    10° 36’ 37”

    107° 24’ 54”

    C-48-35-D-b;

    C-48-35-D-d

    Suối Gấu

    TV

    xã Hòa Hội

    H. Xuyên Mộc

     

     

    10° 38’ 06”

    107° 24’ 07”

    10° 36’ 05”

    107° 25’ 20”

    C-48-35-D-b;

    C-48-35-D-d

    công ty cổ phần Cao su Hòa Bình

    KX

    xã Hòa Hội

    H. Xuyên Mộc

    10° 39’ 40”

    107° 27’ 09”

     

     

     

     

    C-48-35-D-b

    giáo xứ Hòa Hội

    KX

    xã Hòa Hội

    H. Xuyên Mộc

    10° 37’ 01”

    107° 26’ 18”

     

     

     

     

    C-48-35-D-b

    suối La Gum

    TV

    xã Hòa Hội

    H. Xuyên Mộc

     

     

    10° 36’ 31”

    107° 28’ 22”

    10° 34’ 34”

    107° 27’ 50”

    C-48-35-D-b;
    C-48-35-D-d

    chùa Phổ Quang Hòa Hội

    KX

    xã Hòa Hội

    H. Xuyên Mộc

    10° 36’ 43”

    107° 26’ 13”

     

     

     

     

    C-48-35-D-b

    cầu Số 1

    KX

    xã Hòa Hội

    H. Xuyên Mộc

    10° 35’ 08”

    107° 25’ 49”

     

     

     

     

    C-48-35-D-d

    cầu Số 3

    KX

    xã Hòa Hội

    H. Xuyên Mộc

    10° 37’ 56”

    107° 26’ 55”

     

     

     

     

    C-48-35-D-d

    cầu Số 4

    KX

    xã Hòa Hội

    H. Xuyên Mộc

    10° 40’ 16”

    107° 28’ 07”

     

     

     

     

    C-48-35-D-b

    Suối Sóc

    TV

    xã Hòa Hội

    H. Xuyên Mộc

     

     

    10° 40’ 38”

    107° 23’ 16”

    10° 36’ 05”

    107° 25’ 20”

    C-48-35-D-d

    Suối Ụ

    TV

    xã Hòa Hội

    H. Xuyên Mộc

     

     

    10° 35’ 14”

    107° 27’ 28”

    10° 33’ 53”

    107° 26’ 26”

    C-48-35-D-d

    Ấp 1

    DC

    xã Hòa Hưng

    H. Xuyên Mộc

    10° 39’ 51”

    107° 22’ 54”

     

     

     

     

    C-48-35-D-b

    Ấp 2

    DC

    xã Hòa Hưng

    H. Xuyên Mộc

    10° 39’ 57”

    107° 23’ 08”

     

     

     

     

    C-48-35-D-b

    Ấp 3

    DC

    xã Hòa Hưng

    H. Xuyên Mộc

    10° 39’ 25”

    107° 22’ 51”

     

     

     

     

    C-48-35-D-b

    đường tỉnh 328

    KX

    xã Hòa Hưng

    H. Xuyên Mộc

     

     

    10° 45’ 41”

    107° 23’ 28”

    10° 32’ 10”

    107° 23’ 51”

    C-48-35-B-d;

    C-48-47-B-b

    ấp 4A

    DC

    xã Hòa Hưng

    H. Xuyên Mộc

    10° 38’ 48”

    107° 22’ 39”

     

     

     

     

    C-48-35-D-b

    ấp 4B

    DC

    xã Hòa Hưng

    H. Xuyên Mộc

     

     

     

     

     

     

    C-48-35-D-b

    Suối Đá

    TV

    xã Hòa Hưng

    H. Xuyên Mộc

     

     

    10° 39’ 53”

    107° 23’ 16”

    10° 38’ 48”

    107° 25’ 10”

    C-48-35-D-b

    suối Dân Y

    TV

    xã Hòa Hưng

    H. Xuyên Mộc

     

     

    10° 41’ 53”

    107° 24’ 30”

    10° 37’ 30”

    107° 25’ 57”

    C-48-35-D-b

    công ty cổ phần Cao su Hòa Bình

    KX

    xã Hòa Hưng

    H. Xuyên Mộc

    10° 39’ 44”

    107° 25’ 21”

     

     

     

     

    C-48-35-D-b

    giáo xứ Hòa Hưng

    KX

    xã Hòa Hưng

    H. Xuyên Mộc

    10° 39’ 27”

    107° 22’ 44”

     

     

     

     

    C-48-35-D-b

    Suối Le

    TV

    xã Hòa Hưng

    H. Xuyên Mộc

     

     

    10° 41’ 51”

    107° 23’ 57”

    10° 39’ 27”

    107° 26’ 02”

    C-48-35-D-b

    Bàu Mo

    TV

    xã Hòa Hưng

    H. Xuyên Mộc

    10° 39’ 08”

    107° 23’ 04”

     

     

     

     

    C-48-35-D-b

    suối Nùng Tung

    TV

    xã Hòa Hưng

    H. Xuyên Mộc

     

     

    10° 41’ 51”

    107° 23’ 17”

    10° 40’ 36”

    107° 21’ 24”

    C-48-45-D-b;

    C-48-35-D-a

    Sông Ray

    TV

    xã Hòa Hưng

    H. Xuyên Mộc

     

     

    10° 46’ 20”

    107° 24’ 17”

    10° 27’ 31”

    107° 20’ 36”

    C-48-47-B-a;

    C-48-35-B-d

    Bàu Sen

    TV

    xã Hòa Hưng

    H. Xuyên Mộc

    10° 38’ 42”

    107° 23’ 46”

     

     

     

     

    C-48-35-D-b

    hồ Sông Ray

    TV

    xã Hòa Hưng

    H. Xuyên Mộc

    10° 41’ 36”

    107° 21’ 12”

     

     

     

     

    C-48-35-D-a

    chùa Viên Hưng

    KX

    xã Hòa Hưng

    H. Xuyên Mộc

    10° 39’ 32”

    107° 23’ 07”

     

     

     

     

    C-48-35-D-b

    đường tỉnh 328

    KX

    xã Phước Tân

    H. Xuyên Mộc

     

     

    10° 45’ 41”

    107° 23’ 28”

    10° 32’ 10”

    107° 23’ 51”

    C-48-35-B-d;

    C-48-47-B-b

    ấp Bà Rịa

    DC

    xã Phước Tân

    H. Xuyên Mộc

    10° 33’ 12”

    107° 23’ 01”

     

     

     

     

    C-48-35-D-d

    đường Bình Ba Đá Bạc- Phước Tân Xuyên Mộc

    KX

    xã Phước Tân

    H. Xuyên Mộc

     

     

    10° 34’ 20”

    107° 21’ 01”

    10° 33’ 01”

    107° 26’ 26”

    C-48-35-D-c

    tỉnh thất Bửu Thọ

    KX

    xã Phước Tân

    H. Xuyên Mộc

    10° 33’ 39”

    107° 22’ 51”

     

     

     

     

    C-48-35-D-d

    suối Cây Da

    TV

    xã Phước Tân

    H. Xuyên Mộc

     

     

    10° 34’ 24”

    107° 24’ 02”

    10° 32’ 58”

    107° 24’ 19”

    C-48-35-D-c

    Đồi Đá

    SV

    xã Phước Tân

    H. Xuyên Mộc

    10° 33’ 38”

    107° 21’ 45”

     

     

     

     

    C-48-35-D-c

    Suối Đồn

    TV

    xã Phước Tân

    H. Xuyên Mộc

     

     

    10° 34’ 55”

    107° 24’ 09”

    10° 35’ 18”

    107° 25’ 37”

    C-48-35-D-d

    công ty cổ phần Cao su Hòa Bình

    KX

    xã Phước Tân

    H. Xuyên Mộc

    10° 34’ 27”

    107° 23’ 07”

     

     

     

     

    C-48-35-D-c

    giáo xứ Hòa Sơn

    KX

    xã Phước Tân

    H. Xuyên Mộc

    10° 34’ 10”

    107° 22’ 49”

     

     

     

     

    C-48-35-D-d

    giáo xứ Hòa Tân

    KX

    xã Phước Tân

    H. Xuyên Mộc

    10° 32’ 41”

    107° 23’ 35”

     

     

     

     

    C-48-35-D-d

    chùa Kim Sơn Tự

    KX

    xã Phước Tân

    H. Xuyên Mộc

    10° 33’ 27”

    107° 23’ 01”

     

     

     

     

    C-48-35-D-d

    Núi Lá

    SV

    xã Phước Tân

    H. Xuyên Mộc

    10° 33’ 02”

    107° 22’ 58”

     

     

     

     

    C-48-35-D-d

    kênh N1

    TV

    xã Phước Tân

    H. Xuyên Mộc

     

     

    10° 32’ 03”

    107° 23’ 19”

    10° 31’ 53”

    107° 22’ 15”

    C-48-35-D-c

    Sông Ray

    TV

    xã Phước Tân

    H. Xuyên Mộc

     

     

    10° 46’ 20”

    107° 24’ 17”

    10° 27’ 31”

    107° 20’ 36”

    C-48-47-B-a;

    C-48-35-B-d

    cầu Sông Ray

    KX

    xã Phước Tân

    H. Xuyên Mộc

    10° 34’ 20”

    107° 21’ 01”

     

     

     

     

    C-48-35-D-c

    đập Sông Ray

    KX

    xã Phước Tân

    H. Xuyên Mộc

    10° 32’ 40”

    107° 21’ 39”

     

     

     

     

    C-48-35-D-c

    ấp Tân An

    DC

    xã Phước Tân

    H. Xuyên Mộc

    10° 34’ 34”

    107° 23’ 14”

     

     

     

     

    C-48-35-D-d

    sân vận động Tân An

    KX

    xã Phước Tân

    H. Xuyên Mộc

    10° 34’ 55”

    107° 23’ 13”

     

     

     

     

    C-48-35-D-d

    ấp Tân Rú

    DC

    xã Phước Tân

    H. Xuyên Mộc

    10° 34’ 23”

    107° 21’ 30”

     

     

     

     

    C-48-35-D-c

    ấp Tân Trang

    DC

    xã Phước Tân

    H. Xuyên Mộc

    10° 32’ 10”

    107° 23’ 16”

     

     

     

     

    C-48-35-D-d

    ấp Thạnh Sơn 2A

    DC

    xã Phước Tân

    H. Xuyên Mộc

    10° 32’ 59”

    107° 23’ 36”

     

     

     

     

    C-48-35-D-d

    ấp Thạnh Sơn 2B

    DC

    xã Phước Tân

    H. Xuyên Mộc

    10° 33’ 17”

    107° 23’ 12”

     

     

     

     

    C-48-35-D-d

    ấp Thạnh Sơn 3

    DC

    xã Phước Tân

    H. Xuyên Mộc

    10° 33’ 51”

    107° 23’ 02”

     

     

     

     

    C-48-35-D-d

    ấp Thanh Sơn 4

    DC

    xã Phước Tân

    H. Xuyên Mộc

    10° 34’ 22”

    107° 22’ 56”

     

     

     

     

    C-48-35-D-d

    ấp Việt Kiều

    DC

    xã Phước Tân

    H. Xuyên Mộc

    10° 32’ 38”

    107° 23’ 36”

     

     

     

     

    C-48-35-D-d

    quốc lộ 55

    KX

    xã Phước Thuận

    H. Xuyên Mộc

     

     

    10° 29’ 45”

    107° 12’ 46”

    10° 34’ 53”

    107° 34’ 03”

    C-48-47-A-b+d;

    C-48-36-C-c

    đường tỉnh 328

    KX

    xã Phước Thuận

    H. Xuyên Mộc

     

     

    10° 45’ 41”

    107° 23’ 28”

    10° 32’ 10”

    107° 23’ 51”

    C-48-35-B-d;

    C-48-47-B-b

    ấp Bến Cát

    DC

    xã Phước Thuận

    H. Xuyên Mộc

    10° 28’ 26”

    107° 22’ 08”

     

     

     

     

    C-48-47-B-a

    rạch Bến Cát

    TV

    xã Phước Thuận

    H. Xuyên Mộc

     

     

    10° 28’ 50”

    107° 22’ 24”

    10° 28’ 33”

    107° 22’ 02”

    C-48-47-B-a

    khu bảo tồn thiên nhiên Bình Châu-Phước Bửu

    KX

    xã Phước Thuận

    H. Xuyên Mộc

    10° 29’ 40”

    107° 26’ 33”

     

     

     

     

    C-48-35-D-d;

    C-48-65-C-c;

    C-48-47-B-b

    Cầu Dài

    KX

    xã Phước Thuận

    H. Xuyên Mộc

    10° 31’ 33”

    107° 22’ 37”

     

     

     

     

    C-48-35-D-d

    Núi Giữa

    SV

    xã Phước Thuận

    H. Xuyên Mộc

    10° 30’ 50”

    107° 25’ 05”

     

     

     

     

    C-49-14-B-c

    ấp Gò Cà

    DC

    xã Phước Thuận

    H. Xuyên Mộc

    10° 29’ 52”

    107° 24’ 22”

     

     

     

     

    C-48-47-B-b

    ấp Gò Cát

    DC

    xã Phước Thuận

    H. Xuyên Mộc

    10° 31’ 10”

    107° 22’ 26”

     

     

     

     

    C-48-35-D-d

    ấp Hồ Tràm

    DC

    xã Phước Thuận

    H. Xuyên Mộc

    10° 28’ 41”

    107° 25’ 27”

     

     

     

     

    C-48-47-B-b

    khu du lịch Hồ Tràm

    KX

    xã Phước Thuận

    H. Xuyên Mộc

    10° 28’ 20”

    107° 26’ 14”

     

     

     

     

    C-48-47-B-b

    suối Hồ Tràm

    TV

    xã Phước Thuận

    H. Xuyên Mộc

     

     

    10° 28’ 29”

    107° 24’ 12”

    10° 28’ 31”

    107° 25’ 42”

    C-48-47-B-b

    Sông Hỏa

    TV

    xã Phước Thuận

    H. Xuyên Mộc

     

     

    10° 33’ 04”

    107° 26’ 10”

    10° 30’ 56”

    107° 24’ 09”

    C-48-35-D-d

    Núi Kho

    SV

    xã Phước Thuận

    H. Xuyên Mộc

    10° 30’ 32”

    107° 24’ 58”

     

     

     

     

    C-49-14-A-d

    Sông Kinh

    TV

    xã Phước Thuận

    H. Xuyên Mộc

     

     

    10° 30’ 56”

    107° 24’ 09”

    10° 29’ 39”

    107° 22’ 30”

    C-48-35-D-d;

    C-48-47-B-b

    Núi Le

    SV

    xã Phước Thuận

    H. Xuyên Mộc

    10° 31’ 16”

    107° 23’ 37”

     

     

     

     

    C-49-14-B-c

    khu du lịch Lộc An

    KX

    xã Phước Thuận

    H. Xuyên Mộc

    10° 28’ 13”

    107° 22’ 51”

     

     

     

     

    C-48-47-B-b

    núi Mộ Ông

    SV

    xã Phước Thuận

    H. Xuyên Mộc

    10° 30’ 59”

    107° 25’ 01”

     

     

     

     

    C-49-14-A-d

    kênh N1

    TV

    xã Phước Thuận

    H. Xuyên Mộc

     

     

    10° 32’ 03”

    107° 23’ 19”

    10° 31’ 53”

    107° 22’ 15”

    C-48-35-D-c

    ấp Ông Tô

    DC

    xã Phước Thuận

    H. Xuyên Mộc

    10° 30’ 13”

    107° 22’ 47”

     

     

     

     

    C-48-35-D-d

    đồn biên phòng Phước Thuận

    KX

    xã Phước Thuận

    H. Xuyên Mộc

    10° 28’ 25”

    107° 26’ 14”

     

     

     

     

    C-48-47-B-b

    đình liệt sĩ Phước Thuận- Phước Bửu

    KX

    xã Phước Thuận

    H. Xuyên Mộc

    10° 30’ 53”

    107° 24’ 01”

     

     

     

     

    C-48-35-D-d

    Sông Ray

    TV

    xã Phước Thuận

    H. Xuyên Mộc

     

     

    10° 46’ 20”

    107° 24’ 17”

    10° 27’ 31”

    107° 20’ 36”

    C-48-47-B-a;

    C-48-35-B-d

    cầu Sông Kinh

    KX

    xã Phước Thuận

    H. Xuyên Mộc

    10° 30’ 47”

    107° 24’ 08”

     

     

     

     

    C-48-35-D-d

    đập Sông Kinh

    KX

    xã Phước Thuận

    H. Xuyên Mộc

    10° 30’ 42”

    107° 24’ 17”

     

     

     

     

    C-48-35-D-d

    bia Di tích Lịch sử Tàu không số

    KX

    xã Phước Thuận

    H. Xuyên Mộc

    10° 28’ 05”

    107° 21’ 42”

     

     

     

     

    C-48-47-B-a

    ấp Thạnh Sơn 1A

    DC

    xã Phước Thuận

    H. Xuyên Mộc

    10° 31’ 52”

    107° 23’ 20”

     

     

     

     

    C-48-35-D-d

    ấp Thạnh Sơn 2A

    DC

    xã Phước Thuận

    H. Xuyên Mộc

    10° 31’ 42”

    107° 23’ 32”

     

     

     

     

    C-48-35-D-d

    Cầu Trọng

    KX

    xã Phước Thuận

    H. Xuyên Mộc

    10° 31’ 20”

    107° 22’ 10”

     

     

     

     

    C-48-35-D-c

    ấp Xóm Rây

    DC

    xã Phước Thuận

    H. Xuyên Mộc

    10° 31’ 17”

    107° 23’ 48”

     

     

     

     

    C-48-35-D-d

    bến xe Xuyên Mộc

    KX

    xã Phước Thuận

    H. Xuyên Mộc

    10° 32’ 01”

    107° 23’ 27”

     

     

     

     

    C-48-35-D-d

    đường tỉnh 328

    KX

    xã Tân Lâm

    H. Xuyên Mộc

     

     

    10° 45’ 41”

    107° 23’ 28”

    10° 32’ 10”

    107° 23’ 51”

    C-48-35-B-d;

    C-48-47-B-b

    ấp 4B

    DC

    xã Tân Lâm

    H. Xuyên Mộc

    10° 43’ 20”

    107° 24’ 07”

     

     

     

     

    C-48-35-D-b

    đồi Bát Man

    SV

    xã Tân Lâm

    H. Xuyên Mộc

    10° 45’ 32”

    107° 25’ 25”

     

     

     

     

    C-48-35-B-d

    ấp Bàu Chiên

    DC

    xã Tân Lâm

    H. Xuyên Mộc

    10° 43’ 41”

    107° 24’ 20”

     

     

     

     

    C-48-35-D-b

    ấp Bàu Hàm

    DC

    xã Tân Lâm

    H. Xuyên Mộc

    10° 41’ 54”

    107° 26’ 04”

     

     

     

     

    C-48-35-D-b

    ấp Bàu Ngứa

    DC

    xã Tân Lâm

    H. Xuyên Mộc

    10° 43’ 13”

    107° 26’ 01”

     

     

     

     

    C-48-35-D-b

    ấp Bàu Sôi

    DC

    xã Tân Lâm

    H. Xuyên Mộc

    10° 44’ 31”

    107° 23’ 00”

     

     

     

     

    C-48-35-D-b

    Suối Cạn

    TV

    xã Tân Lâm

    H. Xuyên Mộc

     

     

    10° 43’ 20”

    107° 23’ 44”

    10° 44’ 47”

    107° 23’ 14”

    C-48-35-D-b

    suối Cầu Trò

    TV

    xã Tân Lâm

    H. Xuyên Mộc

     

     

    10° 47’ 17”

    107° 27’ 10”

    10° 47’ 39”

    107° 26’ 03”

    C-48-35-B-d

    nông trường cao su Hòa Bình 2

    KX

    xã Tân Lâm

    H. Xuyên Mộc

    10° 42’ 21”

    107° 24’ 23”

     

     

     

     

    C-48-35-D-b

    trường bắn quốc gia Khu vực 3

    KX

    xã Tân Lâm

    H. Xuyên Mộc

    10° 47’ 39”

    107° 26’ 03”

     

     

     

     

    C-48-35-B-d

    Suối Lê

    TV

    xã Tân Lâm

    H. Xuyên Mộc

     

     

    10° 42’ 33”

    107° 23’ 55”

    10° 43’ 16”

    107° 21’ 29”

    C-48-45-D-b;

    C-48-35-D-a

    núi Mây Tàu

    SV

    xã Tân Lâm

    H. Xuyên Mộc

    10° 46’ 23”

    107° 30’ 18”

     

     

     

     

    C-48-36-A-c

    cầu Ông Thung

    KX

    xã Tân Lâm

    H. Xuyên Mộc

    10° 43’ 42”

    107° 26’ 02”

     

     

     

     

    C-48-35-B-d

    Sông Ray

    TV

    xã Tân Lâm

    H. Xuyên Mộc

     

     

    10° 46’ 20”

    107° 24’ 17”

    10° 27’ 31”

    107° 20’ 36”

    C-48-35-B-d;

    C-48-47-B-a

    cầu Sông Ray

    KX

    xã Tân Lâm

    H. Xuyên Mộc

    10° 45’ 41”

    107° 23’ 28”

     

     

     

     

    C-48-35-B-d

    hồ Sông Ray

    TV

    xã Tân Lâm

    H. Xuyên Mộc

    10° 41’ 36”

    107° 21’ 12”

     

     

     

     

    C-48-35-D-b

    ấp Suối Lê

    DC

    xã Tân Lâm

    H. Xuyên Mộc

    10° 43’ 19”

    107° 22’ 59”

     

     

     

     

    C-48-35-D-b

    trại cải tạo T345

    KX

    xã Tân Lâm

    H. Xuyên Mộc

    10° 44’ 39”

    107° 23’ 56”

     

     

     

     

    C-48-35-D-b

    Sông Trong

    TV

    xã Tân Lâm

    H. Xuyên Mộc

     

     

    10° 46’ 44”

    107° 28’ 37”

    10° 27 31”

    107° 20’ 36”

    C-48-35-B-d

    cầu Xa Ác

    KX

    xã Tân Lâm

    H. Xuyên Mộc

    10° 45’ 01”

    107° 24’ 11”

     

     

     

     

    C-48-35-B-d

    suối Xa Ác

    TV

    xã Tân Lâm

    H. Xuyên Mộc

     

     

    10° 43’ 20”

    107° 23’ 44”

    10° 44’ 34”

    107° 22’ 42”

    C-48-35-D-b

    trại giam Xuyên Mộc A

    KX

    xã Tân Lâm

    H. Xuyên Mộc

    10° 45’ 52”

    107° 23’ 53”

     

     

     

     

    C-48-35-B-d

    trại giam Xuyên Mộc B

    KX

    xã Tân Lâm

    H. Xuyên Mộc

    10° 44’ 57”

    107° 24’ 22”

     

     

     

     

    C-48-35-D-b

    trại giam Xuyên Mộc C

    KX

    xã Tân Lâm

    H. Xuyên Mộc

    10° 45’ 32”

    107° 25’ 55”

     

     

     

     

    C-48-35-B-d

    quốc lộ 55

    KX

    xã Xuyên Mộc

    H. Xuyên Mộc

     

     

    10° 29’ 45”

    107° 12’ 46”

    10° 34’ 53”

    107° 34’ 03”

    C-48-47-A-b+d;

    C-48-36-C-c

    đường tỉnh 329

    KX

    xã Xuyên Mộc

    H. Xuyên Mộc

     

     

    10° 33’ 57”

    107° 25’ 19”

    10° 42’ 53”

    107° 30’ 29”

    C-48-36-C-a;

    C-48-35-D-b

    đường Bình Ba Đá Bạc- Phước Tân Xuyên Mộc

    KX

    xã Xuyên Mộc

    H. Xuyên Mộc

     

     

    10° 34’ 20”

    107° 21’ 01”

    10° 33’ 01”

    107° 26’ 26”

    C-48-35-D-c

    Suối Cát

    TV

    xã Xuyên Mộc

    H. Xuyên Mộc

     

     

    10° 40’ 38”

    107° 23’ 16”

    10° 33’ 04”

    107° 26’ 10”

    C-48-35-D-d

    suối Cây Da

    TV

    xã Xuyên Mộc

    H. Xuyên Mộc

     

     

    10° 34’ 24”

    107° 24’ 02”

    10° 32’ 58”

    107° 24’ 19”

    C-48-35-D-d

    Núi Đất

    SV

    xã Xuyên Mộc

    H. Xuyên Mộc

    10° 34’ 45”

    107° 24’ 46”

     

     

     

     

    C-48-35-D-d

    Suối Đồn

    TV

    xã Xuyên Mộc

    H. Xuyên Mộc

     

     

    10° 34’ 55”

    107° 24’ 09”

    10° 35’ 18”

    107° 25’ 37”

    C-48-35-D-d

    Sông Hỏa

    TV

    xã Xuyên Mộc

    H. Xuyên Mộc

     

     

    10° 33’ 04”

    107° 26’ 10”

    10° 30’ 56”

    107° 24’ 09”

    C-48-35-D-d

    nghĩa trang huyện Xuyên Mộc

    KX

    xã Xuyên Mộc

    H. Xuyên Mộc

    10° 34’ 46”

    107° 24’ 31”

     

     

     

     

    C-48-35-D-d

    chùa Minh Quang

    KX

    xã Xuyên Mộc

    H. Xuyên Mộc

    10° 33’ 31”

    107° 25’ 06”

     

     

     

     

    C-48-35-D-d

    ấp Nhân Đức

    DC

    xã Xuyên Mộc

    H. Xuyên Mộc

    10° 34’ 28”

    107° 24’ 48”

     

     

     

     

    C-48-35-D-d

    ấp Nhân Hòa

    DC

    xã Xuyên Mộc

    H. Xuyên Mộc

    10° 34’ 17”

    107° 25’ 40”

     

     

     

     

    C-48-35-D-d

    ấp Nhân Nghĩa

    DC

    xã Xuyên Mộc

    H. Xuyên Mộc

    10° 33’ 28”

    107° 25’ 17”

     

     

     

     

    C-48-35-D-d

    ấp Nhân Phước

    DC

    xã Xuyên Mộc

    H. Xuyên Mộc

    10° 33’ 13”

    107° 24’ 49”

     

     

     

     

    C-48-35-D-d

    ấp Nhân Tâm

    DC

    xã Xuyên Mộc

    H. Xuyên Mộc

    10° 33’ 54”

    107° 25’ 30”

     

     

     

     

    C-48-35-D-d

    ấp Nhân Thuận

    DC

    xã Xuyên Mộc

    H. Xuyên Mộc

    10° 34’ 26”

    107° 25’ 14”

     

     

     

     

    C-48-35-D-d

    ấp Nhân Tiến

    DC

    xã Xuyên Mộc

    H. Xuyên Mộc

    10° 33’ 59”

    107° 25’ 09”

     

     

     

     

    C-48-35-D-d

    ấp Nhân Trí

    DC

    xã Xuyên Mộc

    H. Xuyên Mộc

    10° 33’ 29”

    107° 24’ 51”

     

     

     

     

    C-48-35-D-d

    ấp Nhân Trung

    DC

    xã Xuyên Mộc

    H. Xuyên Mộc

    10° 32’ 43”

    107° 25’ 09”

     

     

     

     

    C-48-35-D-d

    cầu Số 1

    KX

    xã Xuyên Mộc

    H. Xuyên Mộc

    10° 35’ 08”

    107° 25’ 49”

     

     

     

     

    C-48-35-D-d

    cầu Suối Cát 1

    KX

    xã Xuyên Mộc

    H. Xuyên Mộc

    10° 33’ 12”

    107° 26’ 13”

     

     

     

     

    C-48-35-D-d

    chùa Tân Bửu

    KX

    xã Xuyên Mộc

    H. Xuyên Mộc

    10° 33’ 44”

    107° 24’ 48”

     

     

     

     

    C-48-35-D-d

    giáo xứ Văn Côi

    KX

    xã Xuyên Mộc

    H. Xuyên Mộc

    10° 34’ 20”

    107° 24’ 51”

     

     

     

     

    C-48-35-D-d

    đình Xuyên Mộc

    KX

    xã Xuyên Mộc

    H. Xuyên Mộc

    10° 33’ 46”

    107° 25’ 35”

     

     

     

     

    C-48-35-D-d

     

     

  • Loại liên kết văn bản
  • Hiệu lực văn bản

    Hiệu lực liên quan

    Văn bản chưa có liên quan hiệu lực
  • Văn bản đang xem

    Thông tư 22/2016/TT-BTNMT địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

    In lược đồ
    Cơ quan ban hành:Bộ Tài nguyên và Môi trường
    Số hiệu:22/2016/TT-BTNMT
    Loại văn bản:Thông tư
    Ngày ban hành:26/08/2016
    Hiệu lực:18/10/2016
    Lĩnh vực:Tài nguyên-Môi trường
    Ngày công báo:Đang cập nhật
    Số công báo:Theo văn bản
    Người ký:Nguyễn Thị Phương Hoa
    Ngày hết hiệu lực:Đang cập nhật
    Tình trạng:Còn Hiệu lực
  • Tải văn bản tiếng Việt

Văn bản liên quan

Văn bản mới

X