hieuluat

Thông tư 48/2013/TT-BTNMT địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Yên Bái

  • Thuộc tính văn bản

    Cơ quan ban hành:Bộ Tài nguyên và Môi trườngSố công báo:Đang cập nhật
    Số hiệu:48/2013/TT-BTNMTNgày đăng công báo:Đang cập nhật
    Loại văn bản:Thông tưNgười ký:Nguyễn Linh Ngọc
    Ngày ban hành:26/12/2013Hết hiệu lực:Đang cập nhật
    Áp dụng:11/02/2014Tình trạng hiệu lực:Còn Hiệu lực
    Lĩnh vực:Tài nguyên-Môi trường
  • BỘ TÀI NGUYÊN VÀ
    MÔI TRƯỜNG
    -------

    Số: 48/2013/TT-BTNMT

    CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
    Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
    ---------------

    Hà Nội, ngày 26 tháng 12 năm 2013

     

     

    THÔNG TƯ

    BAN HÀNH DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH YÊN BÁI

     

    Căn cứ Nghị định số 12/2002/NĐ-CP ngày 22 tháng 01 năm 2002 của Chính phủ về hoạt động đo đạc và bản đồ;

    Căn cứ Nghị định số 21/2013/NĐ-CP ngày 04 tháng 3 năm 2013 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài nguyên và Môi trường;

    Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Đo đạc và Bản đồ Việt Nam và Vụ trưởng Vụ Pháp chế;

    Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Yên Bái,

    Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Yên Bái.

    Điều 2. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 11 tháng 02 năm 2014.

    Điều 3. Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này./.

     

    Nơi nhận:
    - Văn phòng Quốc hội;
    - Văn phòng Chính phủ;
    - Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ;
    - UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương;
    - Sở Nội vụ và Sở TN&MT tỉnh Yên Bái;
    - Cục kiểm tra văn bản QPPL (Bộ Tư pháp);
    - Các đơn vị trực thuộc Bộ TN&MT, Cổng Thông tin điện tử Bộ TN&MT;
    - Công báo, Cổng Thông tin điện tử Chính phủ;
    - Lưu: VT, PC, ĐĐBĐVN.

    KT. BỘ TRƯỞNG
    THỨ TRƯỞNG




    Nguyễn Linh Ngọc

     

    DANH MỤC

    ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH YÊN BÁI
    (Ban hành kèm theo Thông tư số 48/2013/TT-BTNMT ngày 26 tháng 12 năm 2013 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)

     

    Phần 1. QUY ĐỊNH CHUNG

     

    1. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Yên Bái được chuẩn hóa từ địa danh thống kê trên bản đồ địa hình quốc gia tỷ lệ 1:25.000 và 1:50.000 Hệ VN-2000.

    2. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Yên Bái được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái tiếng Việt của các đơn vị hành chính cấp huyện gồm thành phố Yên Bái, thị xã Nghĩa Lộ và các huyện, trong đó:

    a) Cột "Địa danh" là các địa danh đã được chuẩn hóa.

    b) Cột "Nhóm đối tượng" là ký hiệu các nhóm địa danh; trong đó: DC là nhóm địa danh dân cư; SV là nhóm địa danh sơn văn; TV là nhóm địa danh thủy văn; KX là nhóm địa danh kinh tế - xã hội.

    c) Cột "Tên ĐVHC cấp xã" là tên đơn vị hành chính cấp xã, trong đó: P. là chữ viết tắt của "phường", TT. là chữ viết tắt của "thị trấn".

    d) Cột "Tên ĐVHC cấp huyện" là tên đơn vị hành chính cấp huyện, trong đó: TP. là chữ viết tắt của "thành phố", H. là chữ viết tắt của "huyện", TX. là chữ viết tắt của "thị xã".

    đ) Cột "Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng" là tọa độ vị trí tương đối của đối tượng địa lý tương ứng với địa danh trong cột "Địa danh", nếu đối tượng địa lý được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng điểm, dạng vùng thì giá trị tọa độ tương ứng theo cột "Tọa độ trung tâm", nếu đối tượng địa lý được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng đường thì giá trị tọa độ tương ứng theo 2 cột "Tọa độ điểm đầu" và "Tọa độ điểm cuối".

    e) Cột "Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình" là ký hiệu mảnh bản đồ địa hình tỷ lệ 1:25.000 và 1:50.000 sử dụng để thống kê địa danh.

    Phần 2. DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH YÊN BÁI

     

    Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Yên Bái gồm địa danh của các đơn vị hành chính cấp huyện được thống kê trong bảng sau:

    STT

    Đơn vị hành chính cấp huyện

    1

    Thành phố Yên Bái

    2

    Thị xã Nghĩa Lộ

    3

    Huyện Lục Yên

    4

    Huyện Mù Cang Chải

    5

    Huyện Trạm Tấu

    6

    Huyện Trấn Yên

    7

    Huyện Văn Chấn

    8

    Huyện Văn Yên

    9

    Huyện Yên Bình

     

     

    Địa danh

    Nhóm đối tượng

    Tên ĐVHC cấp xã

    Tên ĐVHC cấp huyện

    Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng

    Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình

    Tọa độ trung tâm

    Tọa độ điểm đầu

    Tọa độ điểm cuối

    Vĩ độ
    (độ, phút, giây)

    Kinh độ
    (độ, phút, giây)

    Vĩ độ
    (độ, phút, giây)

    Kinh độ
    (độ, phút, giây)

    Vĩ độ
    (độ, phút, giây)

    Kinh độ
    (độ, phút, giây)

    tổ 16

    DC

    P. Đồng Tâm

    TP. Yên Bái

    21o 43' 46"

    104o 54' 27"

     

     

     

     

    F-48-54-D-b

    tổ 51A

    DC

    P. Đồng Tâm

    TP. Yên Bái

    21o 43' 05"

    104o 55' 02"

     

     

     

     

    F-48-54-D-b

    cầu Yên Bái

    KX

    P. Hồng Hà

    TP. Yên Bái

    21o 41' 45"

    104o 52' 08"

     

     

     

     

    F-48-54-D-a

    tổ 39

    DC

    P. Minh Tân

    TP. Yên Bái

    21o 43' 05"

    104o 53' 55"

     

     

     

     

    F-48-54-D-b

    ngòi Xuân Lan

    TV

    P. Nguyễn Phúc

    TP. Yên Bái

     

     

    21o 43' 06"

    104o 52' 06"

    21o 42' 41"

    104o 51' 55"

    F-48-54-D-a

    hồ Yên Hòa

    TV

    P. Nguyễn Thái Học

    TP. Yên Bái

    21o 42' 37"

    104o 52' 52"

     

     

     

     

    F-48-54-D-b

    thôn 1 Lương Thịnh

    DC

    P. Tân Thịnh

    TP. Yên Bái

    21o 43' 37"

    104o 56' 09"

     

     

     

     

    F-48-54-D-b

    thôn 1 Thanh Hùng

    DC

    P. Tân Thịnh

    TP. Yên Bái

    21o 42' 42"

    104o 55' 39"

     

     

     

     

    F-48-54-D-b

    thôn 1 Trấn Ninh

    DC

    P. Tân Thịnh

    TP. Yên Bái

    21o 42' 29"

    104o 56' 27"

     

     

     

     

    F-48-54-D-b

    thôn 2 Trấn Ninh

    DC

    P. Tân Thịnh

    TP. Yên Bái

    21o 42' 31"

    104o 55' 22"

     

     

     

     

    F-48-54-D-b

    đền Rối

    KX

    P. Tân Thịnh

    TP. Yên Bái

    21o 42' 02"

    104o 55' 36"

     

     

     

     

    F-48-54-D-b

    tổ 34

    DC

    P. Yên Ninh

    TP. Yên Bái

    21o 42' 37"

    104o 54' 27"

     

     

     

     

    F-48-54-D-b

    khu dân cư Bảo Lương

    DC

    P. Yên Ninh

    TP. Yên Bái

    21o 42' 27"

    104o 54' 36"

     

     

     

     

    F-48-54-D-b

    cầu Bảo Lương

    KX

    P. Yên Ninh

    TP. Yên Bái

    21o 42' 24"

    104o 54' 39"

     

     

     

     

    F-48-54-D-b

    khu dân cư Cao Lanh

    DC

    P. Yên Ninh

    TP. Yên Bái

    21o 43' 23"

    104o 53' 22"

     

     

     

     

    F-48-54-D-b

    ngã ba Cao Lanh

    KX

    P. Yên Ninh

    TP. Yên Bái

    21o 42' 44"

    104o 53' 08"

     

     

     

     

    F-48-54-D-b

    khu dân cư Tuần Quán

    DC

    P. Yên Ninh

    TP. Yên Bái

    21o 41' 58"

    104o 54' 08"

     

     

     

     

    F-48-54-D-b

    đền Tuần Quán

    KX

    P. Yên Ninh

    TP. Yên Bái

    21o 42' 15"

    104o 53' 56"

     

     

     

     

    F-48-54-D-b

    tổ nhân dân 29

    DC

    P. Yên Thịnh

    TP. Yên Bái

    21o 44' 12"

    104o 55' 38"

     

     

     

     

    F-48-54-D-b

    tổ nhân dân 12B

    DC

    P. Yên Thịnh

    TP. Yên Bái

    21o 43' 43"

    104o 55' 18"

     

     

     

     

    F-48-54-D-b

    quốc lộ 37

    KX

    xã Âu Lâu

    TP. Yên Bái

     

     

    21o 42' 07"

    104o 49' 23"

    21o 41' 46"

    104o 50' 58"

    F-48-54-D-a

    đồi Bác Hồ

    SV

    xã Âu Lâu

    TP. Yên Bái

    21o 42' 12"

    104o 50' 36"

     

     

     

     

    F-48-54-D-a

    thôn Châu Giang 1

    DC

    xã Âu Lâu

    TP. Yên Bái

    21o 40' 52"

    104o 49' 50"

     

     

     

     

    F-48-54-D-a

    thôn Châu Giang 2

    DC

    xã Âu Lâu

    TP. Yên Bái

    21o 42' 39"

    104o 51' 13"

     

     

     

     

    F-48-54-D-a

    thôn Châu Giang 3

    DC

    xã Âu Lâu

    TP. Yên Bái

    21o 42' 17"

    104o 50' 00"

     

     

     

     

    F-48-54-D-a

    thôn Cồng Đà

    DC

    xã Âu Lâu

    TP. Yên Bái

    21o 42' 21"

    104o 51' 08"

     

     

     

     

    F-48-54-D-a

    thôn Cửa Ngòi

    DC

    xã Âu Lâu

    TP. Yên Bái

    21o 42' 37"

    104o 51' 37"

     

     

     

     

    F-48-54-D-a

    thôn Đầm Vông

    DC

    xã Âu Lâu

    TP. Yên Bái

    21o 42' 39"

    104o 50' 27"

     

     

     

     

    F-48-54-D-a

    thôn Đằng Con

    DC

    xã Âu Lâu

    TP. Yên Bái

    21o 41' 31"

    104o 49' 44"

     

     

     

     

    F-48-54-D-a

    thôn Đồng Đình

    DC

    xã Âu Lâu

    TP. Yên Bái

    21o 41' 32"

    104o 51' 00"

     

     

     

     

    F-48-54-D-a

    thôn Hai Luồng

    DC

    xã Âu Lâu

    TP. Yên Bái

    21o 41' 58"

    104o 50' 06"

     

     

     

     

    F-48-54-D-a

    sông Hồng

    TV

    xã Âu Lâu

    TP. Yên Bái

     

     

    21o 43' 00"

    104o 50' 14"

    21o 42' 25"

    104o 51' 56"

    F-48-54-D-a

    hồ Khe Môn

    TV

    xã Âu Lâu

    TP. Yên Bái

    21o 41' 44"

    104o 49' 59"

     

     

     

     

    F-48-54-D-a

    hồ Khe Sậy

    TV

    xã Âu Lâu

    TP. Yên Bái

    21o 41' 22"

    104o 49' 51"

     

     

     

     

    F-48-54-D-a

    ngòi Lâu

    TV

    xã Âu Lâu

    TP. Yên Bái

     

     

    21o 41' 40"

    104o 49' 14"

    21o 42' 24"

    104o 51' 53"

    F-48-54-D-a

    cầu Ngòi Lâu

    KX

    xã Âu Lâu

    TP. Yên Bái

    21o 41' 46"

    104o 50' 58"

     

     

     

     

    F-48-54-D-b

    thôn Nước Mát

    DC

    xã Âu Lâu

    TP. Yên Bái

    21o 41' 51"

    104o 50' 26"

     

     

     

     

    F-48-54-D-a

    gò Óc Chó

    SV

    xã Âu Lâu

    TP. Yên Bái

    21o 40' 16"

    104o 49' 31"

     

     

     

     

    F-48-54-D-a

    thôn Phù Nhuân

    DC

    xã Âu Lâu

    TP. Yên Bái

    21o 41' 32"

    104o 50' 40"

     

     

     

     

    F-48-54-D-a

    thôn Trấn Thanh 1

    DC

    xã Âu Lâu

    TP. Yên Bái

    21o 41' 01"

    104o 50' 26"

     

     

     

     

    F-48-54-D-a

    thôn 2

    DC

    xã Giới Phiên

    TP. Yên Bái

    21o 41' 26"

    104o 53' 04"

     

     

     

     

    F-48-54-D-b

    thôn 3

    DC

    xã Giới Phiên

    TP. Yên Bái

    21o 42' 03"

    104o 53' 19"

     

     

     

     

    F-48-54-D-b

    thôn 4

    DC

    xã Giới Phiên

    TP. Yên Bái

    21o 42' 14"

    104o 53' 25"

     

     

     

     

    F-48-54-D-b

    thôn 5

    DC

    xã Giới Phiên

    TP. Yên Bái

    21o 42' 04"

    104o 53' 38"

     

     

     

     

    F-48-54-D-b

    thôn 6

    DC

    xã Giới Phiên

    TP. Yên Bái

    21o 41' 46"

    104o 53' 45"

     

     

     

     

    F-48-54-D-b

    thôn 1

    DC

    xã Hợp Minh

    TP. Yên Bái

    21o 41' 53"

    104o 51' 10"

     

     

     

     

    F-48-54-D-a

    thôn 2

    DC

    xã Hợp Minh

    TP. Yên Bái

    21o 41' 44"

    104o 51' 34"

     

     

     

     

    F-48-54-D-a

    thôn 5

    DC

    xã Hợp Minh

    TP. Yên Bái

    21o 41' 03"

    104o 51' 59"

     

     

     

     

    F-48-54-D-a

    thôn 7

    DC

    xã Hợp Minh

    TP. Yên Bái

    21o 40' 03"

    104o 52' 15"

     

     

     

     

    F-48-54-D-a

    thôn 9

    DC

    xã Hợp Minh

    TP. Yên Bái

    21o 41' 46"

    104o 51' 50"

     

     

     

     

    F-48-54-D-a

    quốc lộ 37

    KX

    xã Hợp Minh

    TP. Yên Bái

     

     

    21o 41' 47"

    104o 52' 46"

    21o 41' 46"

    104o 50' 58"

    F-48-54-D-a

    cầu Âu Lâu

    KX

    xã Hợp Minh

    TP. Yên Bái

    21o 41' 46"

    104o 50' 58"

     

     

     

     

    F-48-54-D-b

    ngòi Lâu

    TV

    xã Hợp Minh

    TP. Yên Bái

     

     

    21o 41' 13"

    104o 51' 09"

    21o 42' 24"

    104o 51' 53"

    F-48-54-D-a

    cầu Yên Bái

    KX

    xã Hợp Minh

    TP. Yên Bái

    21o 41' 45"

    104o 52' 07"

     

     

     

     

    F-48-54-D-a

    thôn Bảo Tân

    DC

    xã Minh Bảo

    TP. Yên Bái

    21o 44' 05"

    104o 53' 42"

     

     

     

     

    F-48-54-D-b

    thôn Bảo Thịnh

    DC

    xã Minh Bảo

    TP. Yên Bái

    21o 44' 26"

    104o 54' 53"

     

     

     

     

    F-48-54-D-b

    thôn Thanh Niên

    DC

    xã Minh Bảo

    TP. Yên Bái

    21o 45' 11"

    104o 53' 41"

     

     

     

     

    F-48-54-B-d

    hồ Thuận Bắc

    TV

    xã Minh Bảo

    TP. Yên Bái

    21o 45' 22"

    104o 54' 50"

     

     

     

     

    F-48-54-B-d

    thôn Trực Bình

    DC

    xã Minh Bảo

    TP. Yên Bái

    21o 44' 34"

    104o 53' 30"

     

     

     

     

    F-48-54-D-b

    thôn Yên Ninh

    DC

    xã Minh Bảo

    TP. Yên Bái

    21o 44' 42"

    104o 54' 54"

     

     

     

     

    F-48-54-D-b

    thôn Cầu Đền

    DC

    xã Nam Cường

    TP. Yên Bái

    21o 43' 34"

    104o 52' 08"

     

     

     

     

    F-48-54-D-a

    thôn Đồng Phú

    DC

    xã Nam Cường

    TP. Yên Bái

    21o 43' 09"

    104o 52' 06"

     

     

     

     

    F-48-54-D-a

    thôn Nam Thọ

    DC

    xã Nam Cường

    TP. Yên Bái

    21o 43' 15"

    104o 52' 38"

     

     

     

     

    F-48-54-D-b

    Quốc lộ 32C

    KX

    xã Phúc Lộc

    TP. Yên Bái

     

     

    21o 41' 20"

    104o 54' 05"

    21o 39' 25"

    104o 55' 32"

    F-48-54-D-b

    xóm Đình

    DC

    xã Phúc Lộc

    TP. Yên Bái

    21o 40' 10"

    104o 55' 32"

     

     

     

     

    F-48-54-D-b

    sông Hồng

    TV

    xã Phúc Lộc

    TP. Yên Bái

     

     

    21o 41' 22"

    104o 54' 13"

    21o 39' 34"

    104o 56' 01"

    F-48-54-D-b

    thôn Ngòi Lầy

    DC

    xã Phúc Lộc

    TP. Yên Bái

    21o 40' 36"

    104o 55' 10"

     

     

     

     

    F-48-54-D-b

    thôn Phúc Thành

    DC

    xã Phúc Lộc

    TP. Yên Bái

    21o 39' 57"

    104o 55' 41"

     

     

     

     

    F-48-54-D-b

    thôn Tiền Phong

    DC

    xã Phúc Lộc

    TP. Yên Bái

    21o 40' 18"

    104o 55' 15"

     

     

     

     

    F-48-54-D-b

    sông Hồng

    TV

    xã Tuy Lộc

    TP. Yên Bái

     

     

    21o 44' 08"

    104o 50' 19"

    21o 42' 52"

    104o 51' 49"

    F-48-54-D-a

    thôn Bái Dương

    DC

    xã Tuy Lộc

    TP. Yên Bái

    21o 43' 09"

    104o 51' 02"

     

     

     

     

    F-48-54-D-a

    thôn Minh Long

    DC

    xã Tuy Lộc

    TP. Yên Bái

    21o 43' 21"

    104o 50' 50"

     

     

     

     

    F-48-54-D-a

    thôn Minh Thành

    DC

    xã Tuy Lộc

    TP. Yên Bái

    21o 43' 08"

    104o 51' 14"

     

     

     

     

    F-48-54-D-a

    thôn Xuân Lan

    DC

    xã Tuy Lộc

    TP. Yên Bái

    21o 43' 30"

    104o 51' 22"

     

     

     

     

    F-48-54-D-a

    sông Hồng

    TV

    xã Văn Phú

    TP. Yên Bái

     

     

    21º 41' 41"

    104o 54' 10"

    21o 40' 48"

    104o 55' 14"

    F-48-54-D-b

    thôn Tiên Phú

    DC

    xã Văn Phú

    TP. Yên Bái

    21o 41' 12"

    104o 55' 02"

     

     

     

     

    F-48-54-D-b

    thôn Tuy Lộc

    DC

    xã Văn Phú

    TP. Yên Bái

    21o 41' 28"

    104o 54' 28"

     

     

     

     

    F-48-54-D-b

    thôn Bình Lục

    DC

    xã Văn Tiến

    TP. Yên Bái

    21o 40' 23"

    104o 56' 30"

     

     

     

     

    F-48-54-D-b

    thôn Bình Sơn

    DC

    xã Văn Tiến

    TP. Yên Bái

    21o 41' 14"

    104o 56' 41"

     

     

     

     

    F-48-54-D-b

    Cây Mơ

    SV

    xã Văn Tiến

    TP. Yên Bái

    21o 41' 02"

    104o 56' 33"

     

     

     

     

    F-48-54-D-b

    thôn Lưỡng Sơn

    DC

    xã Văn Tiến

    TP. Yên Bái

    21o 40' 22"

    104o 56' 09"

     

     

     

     

    F-48-54-D-b

    thôn Ngòi Sen

    DC

    xã Văn Tiến

    TP. Yên Bái

    21o 39' 34"

    104o 56' 25"

     

     

     

     

    F-48-54-D-b

    Ngòi Sen

    TV

    xã Văn Tiến

    TP. Yên Bái

     

     

    21o 39' 42"

    104o 57' 16"

    21o 39' 25"

    104o 56' 10"

    F-48-54-D-b

    Tăng Vàng

    SV

    xã Văn Tiến

    TP. Yên Bái

    21o 41' 43"

    104o 56' 41"

     

     

     

     

    F-48-54-D-b

    khe Đung

    TV

    xã An Lạc

    H. Lục Yên

     

     

    22o 07' 14"

    104o 36' 01"

    22o 07' 55"

    104o 38' 23"

    F-48-42-C

    cầu Khe Đung

    KX

    xã An Lạc

    H. Lục Yên

    22o 07' 37"

    104o 38' 41"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    khau Lan

    SV

    xã An Lạc

    H. Lục Yên

    22o 08' 23"

    104o 34' 43"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    cầu Ngòi Chi

    KX

    xã An Lạc

    H. Lục Yên

    22o 10' 42"

    104o 34' 57"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    núi Song Phi

    SV

    xã An Lạc

    H. Lục Yên

    22o 07' 23"

    104o 36' 51"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    thôn Cao Khánh

    DC

    xã An Phú

    H. Lục Yên

    22o 00' 28"

    104o 50' 13"

     

     

     

     

    F-48-42-D

    thôn Đồng Dân

    DC

    xã An Phú

    H. Lục Yên

    21o 58' 32"

    104o 50' 19"

     

     

     

     

    F-48-54-B

    thôn Láng Xóa

    DC

    xã An Phú

    H. Lục Yên

    22o 00' 10"

    104o 50' 10"

     

     

     

     

    F-48-42-D

    đảo Lông Bông

    TV

    xã An Phú

    H. Lục Yên

    22o 01' 01"

    104o 51' 37"

     

     

     

     

    F-48-42-D

    thôn Mỏ Cao

    DC

    xã An Phú

    H. Lục Yên

    21o 59' 42"

    104o 50' 40"

     

     

     

     

    F-48-54-B

    thôn Nà Hà

    DC

    xã An Phú

    H. Lục Yên

    21o 57' 60"

    104o 50' 55"

     

     

     

     

    F-48-54-B

    hồ Thác Bà

    TV

    xã An Phú

    H. Lục Yên

    21o 52' 57"

    104o 55' 21"

     

     

     

     

    F-48-42-D

    F-48-54-B

    Xí nghiệp Việt Nga

    KX

    xã An Phú

    H. Lục Yên

    22o 01' 44"

    104o 49' 42"

     

     

     

     

    F-48-42-D

    thôn 1 Khe Khoang

    DC

    xã Đông Quan

    H. Lục Yên

    22o 03' 55"

    104o 39' 49"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    thôn 2 Khe Nàng

    DC

    xã Đông Quan

    H. Lục Yên

    22o 04' 41"

    104o 40' 09"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    thôn 4 Khe Chậy

    DC

    xã Đông Quan

    H. Lục Yên

    22o 04' 03"

    104o 40' 47"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    thôn 5 Khe Lác

    DC

    xã Đông Quan

    H. Lục Yên

    22o 05' 08"

    104o 39' 57"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    thôn 6 Đồng Sát

    DC

    xã Đông Quan

    H. Lục Yên

    22o 04' 56"

    104o 40' 10"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    thôn 8 Nà Hốc

    DC

    xã Đông Quan

    H. Lục Yên

    22o 05' 00"

    104o 41' 23"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    thôn 9 Đồng Rẽn

    DC

    xã Đông Quan

    H. Lục Yên

    22o 05' 43"

    104o 40' 48"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    thôn 9 Khe Nghịch

    DC

    xã Đông Quan

    H. Lục Yên

    22o 05' 31"

    104o 40' 57"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    thôn 10 Khe Dầu

    DC

    xã Đông Quan

    H. Lục Yên

    22o 05' 47"

    104o 40' 38"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    thôn 11 Thôn Trà

    DC

    xã Đông Quan

    H. Lục Yên

    22o 05' 23"

    104o 39' 28"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    thôn 12 Làng Tại

    DC

    xã Đông Quan

    H. Lục Yên

    22o 04' 26"

    104o 42' 09"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    thôn 15 Làng Thêm

    DC

    xã Đông Quan

    H. Lục Yên

    22o 04' 01"

    104o 43' 14"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    sông Chảy

    TV

    xã Đông Quan

    H. Lục Yên

     

     

    22o 06' 04"

    104o 41' 42"

    22o 03' 21"

    104o 43' 39"

    F-48-42-C

    khe Chậy

    TV

    xã Đông Quan

    H. Lục Yên

     

     

    22o 03' 52"

    104o 41' 12"

    22o 04' 36"

    104o 40' 24"

    F-48-42-C

    pu Đen

    SV

    xã Đông Quan

    H. Lục Yên

    22o 05' 37"

    104o 41' 25"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    đồi Khau Mó

    SV

    xã Đông Quan

    H. Lục Yên

    22o 04' 39"

    104o 38' 40"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    khe Lác

    TV

    xã Đông Quan

    H. Lục Yên

     

     

    22o 04' 39"

    104o 38' 46"

    22o 05' 13"

    104o 39' 44"

    F-48-42-C

    suối Lẫu

    TV

    xã Đông Quan

    H. Lục Yên

     

     

    22o 04' 57"

    104o 40' 11"

    22o 05' 55"

    104o 41' 52"

    F-48-42-C

    đồi Lính Thung

    SV

    xã Đông Quan

    H. Lục Yên

    22o 05' 27"

    104o 42' 07"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    cầu Ngòi Đương

    KX

    xã Đông Quan

    H. Lục Yên

    22o 03' 49"

    104o 40' 03"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    núi Thâm Thiên

    SV

    xã Đông Quan

    H. Lục Yên

    22o 02' 54"

    104o 40' 58"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    thôn 1 Giáp Luồng

    DC

    xã Khai Trung

    H. Lục Yên

    22o 09' 55"

    104o 40' 32"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    thôn 3 Giáp Chảy

    DC

    xã Khai Trung

    H. Lục Yên

    22o 10' 32"

    104o 39' 52"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    núi Diêm

    SV

    xã Khai Trung

    H. Lục Yên

    22o 11' 14"

    104o 38' 51"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    suối Giáp Cang

    TV

    xã Khai Trung

    H. Lục Yên

     

     

    22o 11' 19"

    104o 39' 27"

    22o 10' 56"

    104o 41' 01"

    F-48-42-C

    núi Nặm Chọ

    SV

    xã Khai Trung

    H. Lục Yên

    22o 10' 30"

    104o 41' 05"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    núi Tát Én

    SV

    xã Khai Trung

    H. Lục Yên

    22o 12' 08"

    104o 39' 47"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    quốc lộ 70

    KX

    xã Khánh Hòa

    H. Lục Yên

     

     

    22o 07' 22"

    104o 38' 55"

    22o 05' 56"

    104o 40' 30"

    F-48-42-C

    thôn 1 Kim Long

    DC

    xã Khánh Hòa

    H. Lục Yên

    22o 04' 36"

    104o 37' 10"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    thôn 2 Làng Chạp Trên

    DC

    xã Khánh hòa

    H. Lục Yên

    22o 05' 00"

    104o 36' 27"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    thôn 5 Làng Khương

    DC

    xã Khánh Hòa

    H. Lục Yên

    22o 06' 30"

    104o 38' 00"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    thôn 6 Làng Nộc

    DC

    xã Khánh Hòa

    H. Lục Yên

    22o 06' 55"

    104o 38' 26"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    thôn 7 Khe Chung

    DC

    xã Khánh Hòa

    H. Lục Yên

    22o 06' 32"

    104o 39' 11"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    thôn 8 Tát Diêu

    DC

    xã Khánh Hòa

    H. Lục Yên

    22o 07' 05"

    104o 39' 19"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    khau Cai

    SV

    xã Khánh Hòa

    H. Lục Yên

    22o 03' 52"

    104o 37' 41"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    núi Cài

    SV

    xã Khánh Hòa

    H. Lục Yên

    22o 05' 14"

    104o 33' 38"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    khau Cần

    SV

    xã Khánh Hòa

    H. Lục Yên

    22o 03' 58"

    104o 37' 23"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    suối Chạp

    TV

    xã Khánh Hòa

    H. Lục Yên

     

     

    22o 05' 36"

    104o 37' 20"

    22o 07' 40"

    104o 39' 03"

    F-48-42-C

    khe Chiêu

    TV

    xã Khánh Hòa

    H. Lục Yên

     

     

    22o 06' 33"

    104o 34' 23"

    22o 05' 36"

    104o 37' 20"

    F-48-42-C

    núi Con Voi

    SV

    xã Khánh Hòa

    H. Lục Yên

    22o 03' 11"

    104o 34' 60"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    núi Thâm Phi

    SV

    xã Khánh Hòa

    H. Lục Yên

    22o 07' 23"

    104o 36' 51"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    cầu Tô Mậu

    KX

    xã Khánh Hòa

    H. Lục Yên

    22o 07' 14"

    104o 39' 01"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    đồi Bó Táu

    SV

    xã Khánh Thiện

    H. Lục Yên

    22o 14' 46"

    104o 43' 29"

     

     

     

     

    F-48-42-A

    thôn Đon Po

    DC

    xã Khánh Thiện

    H. Lục Yên

    22o 14' 10"

    104o 43' 21"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    thôn Hua Tông

    DC

    xã Khánh Thiện

    H. Lục Yên

    22o 15' 24"

    104o 43' 04"

     

     

     

     

    F-48-42-A

    núi Khau Linh

    SV

    xã Khánh Thiện

    H. Lục Yên

    22o 12' 54"

    104o 43' 06"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    núi Khau Pù

    SV

    xã Khánh Thiện

    H. Lục Yên

    22o 15' 44"

    104o 42' 22"

     

     

     

     

    F-48-42-A

    thôn Khe Phay

    DC

    xã Khánh Thiện

    H. Lục Yên

    22o 13' 47"

    104o 43' 19"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    thôn Làng Giầu

    DC

    xã Khánh Thiện

    H. Lục Yên

    22o 13' 20"

    104o 41' 52"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    gò Mai Lâm Khánh

    SV

    xã Khánh Thiện

    H. Lục Yên

    22o 12' 34"

    104o 41' 57"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    thôn Nà Luồng

    DC

    xã Khánh Thiện

    H. Lục Yên

    22o 13' 58"

    104o 43' 01"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    thôn Nà Tha

    DC

    xã Khánh Thiện

    H. Lục Yên

    22o 14' 41"

    104o 43' 14"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    thôn Nà Tông

    DC

    xã Khánh Thiện

    H. Lục Yên

    22o 14' 51"

    104o 42' 48"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    suối Phai Mang

    TV

    xã Khánh Thiện

    H. Lục Yên

     

     

    22o 14' 08"

    104o 41' 34"

    22o 14' 08"

    104o 42' 57"

    F-48-42-C

    núi Pù Làng

    SV

    xã Khánh Thiện

    H. Lục Yên

    22o 15' 20"

    104o 43' 20"

     

     

     

     

    F-48-42-A

    núi Thâm Choòng

    SV

    xã Khánh Thiện

    H. Lục Yên

    22o 15' 57"

    104o 40' 29"

     

     

     

     

    F-48-42-A

    thôn Tông Áng

    DC

    xã Khánh Thiện

    H. Lục Yên

    22o 14' 25"

    104o 42' 20"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    thôn Tông Mộ

    DC

    xã Khánh Thiện

    H. Lục Yên

    22o 14' 20"

    104o 43' 00"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    thôn Tông Quan

    DC

    xã Khánh Thiện

    H. Lục Yên

    22o 13' 56"

    104o 42' 42"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    thôn Bản Muổi

    DC

    xã Lâm Thượng

    H. Lục Yên

    22o 10' 38"

    104o 42' 06"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    núi Dùng Dùng

    SV

    xã Lâm Thượng

    H. Lục Yên

    22o 09' 51"

    104o 42' 57"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    núi Khuổi Cáp

    SV

    xã Lâm Thượng

    H. Lục Yên

    22o 16' 40"

    104o 40' 06"

     

     

     

     

    F-48-42-A

    suối Khuổi Luông

    TV

    xã Lâm Thượng

    H. Lục Yên

     

     

    22o 11' 04"

    104o 41' 25"

    22o 10' 06"

    104o 41' 45"

    F-48-42-C

    suối Khuổi Nọi

    TV

    xã Lâm Thượng

    H. Lục Yên

     

     

    22o 12' 52"

    104o 39' 47"

    22o 12' 10"

    104o 41' 04"

    F-48-42-C

    núi Mỏ Liêm

    SV

    xã Lâm Thượng

    H. Lục Yên

    22o 13' 26"

    104o 38' 02"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    thôn Nà Kèn

    DC

    xã Lâm Thượng

    H. Lục Yên

    22o 11' 11"

    104o 41' 14"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    núi Nặm Trọ

    SV

    xã Lâm Thượng

    H. Lục Yên

    22o 10' 30"

    104o 41' 05"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    núi Tát Én

    SV

    xã Lâm Thượng

    H. Lục Yên

    22o 12' 08"

    104o 39' 47"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    núi Thâm Choòng

    SV

    xã Lâm Thượng

    H. Lục Yên

    22o 15' 57"

    104o 40' 29"

     

     

     

     

    F-48-42-A

    thôn Thâm Lay

    DC

    xã Lâm Thượng

    H. Lục Yên

    22o 09' 50"

    104o 42' 56"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    thôn Thâm Pất

    DC

    xã Lâm Thượng

    H. Lục Yên

    22o 10' 19"

    104o 42' 25"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    thôn Tông Pắng B

    DC

    xã Lâm Thượng

    H. Lục Yên

    22o 12' 54"

    104o 40' 27"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    suối Biếc

    TV

    xã Liễu Đô

    H. Lục Yên

     

     

    22o 06' 50"

    104o 47' 47"

    22o 06' 51"

    104o 49' 24"

    F-48-42-D

    thôn Cây Mơ

    DC

    xã Liễu Đô

    H. Lục Yên

    22o 06' 50"

    104o 47' 52"

     

     

     

     

    F-48-42-D

    thôn Cây Thị

    DC

    xã Liễu Đô

    H. Lục Yên

    22o 06' 07"

    104o 48' 15"

     

     

     

     

    F-48-42-D

    thôn Chinh Quân

    DC

    xã Liễu Đô

    H. Lục Yên

    22o 06' 00"

    104o 47' 41"

     

     

     

     

    F-48-42-D

    thôn Nà Nọi

    DC

    xã Liễu Đô

    H. Lục Yên

    22o 06' 27"

    104o 48' 28"

     

     

     

     

    F-48-42-D

    thôn Ngòi Tàu

    DC

    xã Liễu Đô

    H. Lục Yên

    22o 05' 38"

    104o 48' 53"

     

     

     

     

    F-48-42-D

    thôn Tân Quang

    DC

    xã Liễu Đô

    H. Lục Yên

    22o 06' 44"

    104o 47' 35"

     

     

     

     

    F-48-42-D

    đồi Dùng Dàng

    SV

    xã Mai Sơn

    H. Lục Yên

    22o 09' 10"

    104o 43' 09"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    núi Dùng Dùng

    SV

    xã Mai Sơn

    H. Lục Yên

    22o 09' 51"

    104o 42' 57"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    núi Đán Ca

    SV

    xã Mai Sơn

    H. Lục Yên

    22o 11' 27"

    104o 43' 34"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    núi Hoàng Anh

    SV

    xã Mai Sơn

    H. Lục Yên

    22o 11' 38"

    104o 44' 11"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    núi Mai Đồng

    SV

    xã Mai Sơn

    H. Lục Yên

    22o 11' 56"

    104o 43' 25"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    gò Mai Lâm Khánh

    SV

    xã Mai Sơn

    H. Lục Yên

    22o 12' 34"

    104o 41' 57"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    núi Minh Yên

    SV

    xã Mai Sơn

    H. Lục Yên

    22o 09' 46"

    104o 44' 36"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    thôn Sơn Bắc

    DC

    xã Mai Sơn

    H. Lục Yên

    22o 10' 40"

    104o 42' 55"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    thôn Sơn Đông

    DC

    xã Mai Sơn

    H. Lục Yên

    22o 09' 40"

    104o 43' 33"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    thôn Sơn Hạ

    DC

    xã Mai Sơn

    H. Lục Yên

    22o 10' 03"

    104o 43' 52"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    thôn Sơn Nam

    DC

    xã Mai Sơn

    H. Lục Yên

    22o 09' 43"

    104o 43' 44"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    thôn Sơn Tây

    DC

    xã Mai Sơn

    H. Lục Yên

    22o 11' 30"

    104o 42' 55"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    thôn Sơn Trung

    DC

    xã Mai Sơn

    H. Lục Yên

    22o 10' 34"

    104o 43' 27"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    thôn 1

    DC

    xã Minh Chuẩn

    H. Lục Yên

    22o 11' 14"

    104o 37' 24"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    thôn 2

    DC

    xã Minh Chuẩn

    H. Lục Yên

    22o 11' 09"

    104o 38' 09"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    thôn 7

    DC

    xã Minh Chuẩn

    H. Lục Yên

    22o 10' 12"

    104o 38' 14"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    thôn 8

    DC

    xã Minh Chuẩn

    H. Lục Yên

    22o 09' 43"

    104o 38' 39"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    thôn 9

    DC

    xã Minh Chuẩn

    H. Lục Yên

    22o 09' 15"

    104o 39' 56"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    thôn 10

    DC

    xã Minh Chuẩn

    H. Lục Yên

    22o 09' 08"

    104o 40' 29"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    núi Bó Diêm

    SV

    xã Minh Chuẩn

    H. Lục Yên

    22o 13' 26"

    104o 38' 02"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    sông Chảy

    TV

    xã Minh Chuẩn

    H. Lục Yên

     

     

    22o 10' 22"

    104o 37' 28"

    22o 08' 10"

    104o 40' 47"

    F-48-42-C

    núi Diêm

    SV

    xã Minh Chuẩn

    H. Lục Yên

    22o 11' 14"

    104o 38' 51"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    suối Khánh

    TV

    xã Minh Chuần

    H. Lục Yên

     

     

    22o 11' 46"

    104o 38' 18"

    22o 10' 20"

    104o 37' 41"

    F-48-42-C

    khuổi Luông

    TV

    xã Minh Chuẩn

    H. Lục Yên

     

     

    22o 13' 21"

    104o 38' 04"

    22o 11' 46"

    104o 38' 18"

    F-48-42-C

    khuổi Phép

    TV

    xã Minh Chuẩn

    H. Lục Yên

     

     

    22o 12' 13"

    104o 39' 34"

    22o 11' 24"

    104o 38' 18"

    F-48-42-C

    núi Ráp Phin

    SV

    xã Minh Chuẩn

    H. Lục Yên

    22o 12' 35"

    104o 36' 58"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    núi Tát Én

    SV

    xã Minh Chuẩn

    H. Lục Yên

    22o 12' 08"

    104o 39' 47"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    thôn Khau Nghiền

    DC

    xã Minh Tiến

    H. Lục Yên

    22o 01' 28"

    104o 50' 32"

     

     

     

     

    F-48-42-D

    thôn Làng Mang

    DC

    xã Minh Tiến

    H. Lục Yên

    22o 02' 45"

    104o 51' 43"

     

     

     

     

    F-48-42-D

    thôn Làng Trang

    DC

    xã Minh Tiến

    H. Lục Yên

    22o 03' 45"

    104o 49' 48"

     

     

     

     

    F-48-42-D

    hồ Thác Bà

    TV

    xã Minh Tiến

    H. Lục Yên

    21o 52' 57"

    104o 55' 21"

     

     

     

     

    F-48-42-D

    thôn Tồng Táng

    DC

    xã Minh Tiến

    H. Lục Yên

    22o 04' 28"

    104o 51' 03"

     

     

     

     

    F-48-42-D

    thôn 4

    DC

    xã Minh Xuân

    H. Lục Yên

    22o 09' 52"

    104o 45' 59"

     

     

     

     

    F-48-42-D

    thôn 5

    DC

    xã Minh Xuân

    H. Lục Yên

    22o 09' 08"

    104o 46' 07"

     

     

     

     

    F-48-42-D

    thôn 6

    DC

    xã Minh Xuân

    H. Lục Yên

    22o 08' 24"

    104o 46' 51"

     

     

     

     

    F-48-42-D

    thôn 9

    DC

    xã Minh Xuân

    H. Lục Yên

    22o 07' 40"

    104o 47' 21"

     

     

     

     

    F-48-42-D

    thôn 11

    DC

    xã Minh Xuân

    H. Lục Yên

    22o 07' 16"

    104o 46' 49"

     

     

     

     

    F-48-42-D

    nậm Bó Cáng

    TV

    xã Minh Xuân

    H. Lục Yên

     

     

    22o 09' 08"

    104o 45' 50"

    22o 07' 38"

    104o 46' 39"

    F-48-42-D

    núi Minh Yên

    SV

    xã Minh Xuân

    H. Lục Yên

    22o 09' 46"

    104o 44' 36"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    xóm Bưa

    DC

    xã Mường Lai

    H. Lục Yên

    22o 07' 41"

    104o 50' 58"

     

     

     

     

    F-48-42-D

    khuổi Đáng

    TV

    xã Mường Lai

    H. Lục Yên

     

     

    22o 08' 32"

    104o 48' 08"

    22o 08' 41"

    104o 49' 19"

    F-48-42-D

    xóm Khau Quàng

    DC

    xã Mường Lai

    H. Lục Yên

    22o 07' 43"

    104o 49' 25"

     

     

     

     

    F-48-42-D

    xóm Khuân Thiếp

    DC

    xã Mường Lai

    H. Lục Yên

    22o 07' 15"

    104o 51' 14"

     

     

     

     

    F-48-42-D

    xóm Nà Bái

    DC

    xã Mường Lai

    H. Lục Yên

    22o 08' 19"

    104o 50' 11"

     

     

     

     

    F-48-42-D

    xóm Nà Chao

    DC

    xã Mường Lai

    H. Lục Yên

    22o 09' 40"

    104o 48' 46"

     

     

     

     

    F-48-42-D

    xóm Nà Quành

    DC

    xã Mường Lai

    H. Lục Yên

    22o 08' 27"

    104o 49' 49"

     

     

     

     

    F-48-42-D

    xóm Nà Thợ

    DC

    xã Mường Lai

    H. Lục Yên

    22o 08' 29"

    104o 49' 06"

     

     

     

     

    F-48-42-D

    đán Pác Khang

    SV

    xã Mường Lai

    H. Lục Yên

    22o 07' 13"

    104o 50' 40"

     

     

     

     

    F-48-42-D

    pù Tam Tỉnh

    SV

    xã Mường Lai

    H. Lục Yên

    22o 11' 10"

    104o 50' 49"

     

     

     

     

    F-48-42-D

    suối Tạng An

    TV

    xã Mường Lai

    H. Lục Yên

     

     

    22o 08' 56"

    104o 50' 31"

    22o 08' 06"

    104o 49' 53"

    F-48-42-D

    xóm Từ Hiếu

    DC

    xã Mường Lai

    H. Lục Yên

    22o 08' 57"

    104o 49' 24"

     

     

     

     

    F-48-42-D

    xóm Vân

    DC

    xã Mường Lai

    H. Lục Yên

    22o 08' 59"

    104o 49' 55"

     

     

     

     

    F-48-42-D

    bản Chang

    DC

    xã Phan Thanh

    H. Lục Yên

    22o 01' 21"

    104o 46' 20"

     

     

     

     

    F-48-42-D

    sông Chảy

    TV

    xã Phan Thanh

    H. Lục Yên

     

     

    22o 01' 04"

    104o 45' 28"

    21o 59' 41"

    104o 47' 02"

    F-48-42-D

    ngòi Hốc

    TV

    xã Phan Thanh

    H. Lục Yên

     

     

    22o 00' 04"

    104o 47' 55"

    21o 59' 09"

    104o 47' 31"

    F-48-54-B

    bản Kè

    DC

    xã Phan Thanh

    H. Lục Yên

    22o 01' 40"

    104o 46' 46"

     

     

     

     

    F-48-42-D

    bản Năn

    DC

    xã Phan Thanh

    H. Lục Yên

    22o 01' 34"

    104o 46' 19"

     

     

     

     

    F-48-42-D

    ngòi Năn

    TV

    xã Phan Thanh

    H. Lục Yên

     

     

    22o 02' 25"

    104o 47' 34"

    22o 01' 51"

    104o 46' 34"

    F-48-42-D

    bản Rầu

    DC

    xã Phan Thanh

    H. Lục Yên

    22o 00' 27"

    104o 47' 30"

     

     

     

     

    F-48-42-D

    thôn 1 Thuồng Ngoài

    DC

    xã Phúc Lợi

    H. Lục Yên

    22o 03' 56"

    104o 42' 28"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    thôn 1 Túc

    DC

    xã Phúc Lợi

    H. Lục Yên

    22o 01' 50"

    104o 41' 58"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    thôn 1 Vàn

    DC

    xã Phúc Lợi

    H. Lục Yên

    22o 00' 47"

    104o 43' 48"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    thôn 2 Thuồng Ngoài

    DC

    xã Phúc Lợi

    H. Lục Yên

    22o 03' 13"

    104o 42' 24"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    thôn 2 Túc

    DC

    xã Phúc Lợi

    H. Lục Yên

    22o 00' 47"

    104o 40' 04"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    thôn 2 Vàn

    DC

    xã Phúc Lợi

    H. Lục Yên

    21o 59' 16"

    104o 42' 50"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    thôn 3 Thuồng Ngoài

    DC

    xã Phúc Lợi

    H. Lục Yên

    22o 01' 59"

    104o 43' 18"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    thôn 3 Vàn

    DC

    xã Phúc Lợi

    H. Lục Yên

    22o 01' 03"

    104o 43' 53"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    thôn 4 Thuồng Ngoài

    DC

    xã Phúc Lợi

    H. Lục Yên

    22o 02' 17"

    104o 42' 48"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    thôn 4 Vàn

    DC

    xã Phúc Lợi

    H. Lục Yên

    21o 59' 05"

    104o 42' 13"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    núi Ao Nai

    SV

    xã Phúc Lợi

    H. Lục Yên

    22o 01' 26"

    104o 39' 38"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    núi Con Voi

    SV

    xã Phúc Lợi

    H. Lục Yên

    21o 58' 02"

    104o 40' 50"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    núi Diêm Sinh

    SV

    xã Phúc Lợi

    H. Lục Yên

    21o 56' 52"

    104o 42' 23"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    khe Già

    TV

    xã Phúc Lợi

    H. Lục Yên

     

     

    22o 03' 05"

    104o 41' 17"

    22o 02' 41"

    104o 43' 00"

    F-48-42-C

    đồi Kéo Mẹo

    SV

    xã Phúc Lợi

    H. Lục Yên

    22o 01' 50"

    104o 40' 42"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    núi Khe Dăm

    SV

    xã Phúc Lợi

    H. Lục Yên

    22o 01' 06"

    104o 43' 05"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    núi Mỏ Vọ

    SV

    xã Phúc Lợi

    H. Lục Yên

    21o 57' 15"

    104o 41' 50"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    suối Nậm Chi

    TV

    xã Phúc Lợi

    H. Lục Yên

     

     

    22o 01' 41"

    104o 42' 00"

    22o 02' 48"

    104o 43' 31"

    F-48-42-C

    cầu Ngòi Thuồng

    KX

    xã Phúc Lợi

    H. Lục Yên

    22o 01' 44"

    104o 42' 04"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    cầu Ngòi Vàn

    KX

    xã Phúc Lợi

    H. Lục Yên

    22o 00' 31"

    104o 43' 37"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    núi Thâm Thiên

    SV

    xã Phúc Lợi

    H. Lục Yên

    22o 02' 54"

    104o 40' 58"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    ngòi Thuồng

    TV

    xã Phúc Lợi

    H. Lục Yên

     

     

    21o 58' 51"

    104o 41' 54"

    21o 59' 36"

    104o 43' 08"

    F-48-54-A

    suối Túc

    TV

    xã Phúc Lợi

    H. Lục Yên

     

     

    22o 01' 59"

    104o 41' 22"

    22o 01' 40"

    104o 41' 51"

    F-48-42-C

    bản Cát 1

    DC

    xã Tân Lập

    H. Lục Yên

    22o 02' 07"

    104o 46' 04"

     

     

     

     

    F-48-42-D

    núi Chùa São

    SV

    xã Tân Lập

    H. Lục Yên

    22o 04' 51"

    104o 44' 15"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    bản Hạ

    DC

    xã Tân Lập

    H. Lục Yên

    22o 03' 10"

    104o 46' 21"

     

     

     

     

    F-48-42-D

    bản Lũng

    DC

    xã Tân Lập

    H. Lục Yên

    22o 03' 42"

    104o 46' 04"

     

     

     

     

    F-48-42-D

    suối Siêng

    TV

    xã Tân Lập

    H. Lục Yên

     

     

    22o 04' 32"

    104o 44' 39"

    22o 04' 32"

    104o 44' 05"

    F-48-42-C

    núi Tân Yên

    SV

    xã Tân Lập

    H. Lục Yên

    22o 04' 34"

    104o 46' 26"

     

     

     

     

    F-48-42-D

    bản Thanh Giang

    DC

    xã Tân Lập

    H. Lục Yên

    22o 04' 37"

    104o 44' 43"

     

     

     

     

    F-48-42-D

    thâm Then

    SV

    xã Tân Lập

    H. Lục Yên

    22o 02' 42"

    104o 46' 06"

     

     

     

     

    F-48-42-D

    bản Xiêng 2

    DC

    xã Tân Lập

    H. Lục Yên

    22o 03' 38"

    104o 45' 11"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    khe Cạn

    TV

    xã Tân Lĩnh

    H. Lục Yên

     

     

    22o 08' 47"

    104o 43' 24"

    22o 08' 12"

    104o 42' 42"

    F-48-42-C

    thôn Cầu Vè

    DC

    xã Tân Lĩnh

    H. Lục Yên

    22o 09' 22"

    104o 42' 13"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    sông Chảy

    TV

    xã Tân Lĩnh

    H. Lục Yên

     

     

    22o 08' 10"

    104o 40' 47"

    22o 05' 00"

    104o 42' 55"

    F-48-42-C

    suối Chuông

    TV

    xã Tân Lĩnh

    H. Lục Yên

     

     

    22o 06' 26"

    104o 44' 42"

    22o 07' 43"

    104o 42' 51"

    F-48-42-C

    núi Con Ngựa

    SV

    xã Tân Lĩnh

    H. Lục Yên

    22o 07' 24"

    104o 42' 58"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    làng Coóc

    DC

    xã Tân Lĩnh

    H. Lục Yên

    22o 09' 01"

    104o 42' 34"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    khau Dùng

    SV

    xã Tân Lĩnh

    H. Lục Yên

    22o 07' 17"

    104o 44' 13"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    đồi Dùng Dàng

    SV

    xã Tân Lĩnh

    H. Lục Yên

    22o 09' 10"

    104o 43' 09"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    suối Đại Kại

    TV

    xã Tân Lĩnh

    H. Lục Yên

     

     

    22o 10' 06"

    104o 41' 45"

    22o 07' 15"

    104o 41' 56"

    F-48-42-C

    bản Ính

    DC

    xã Tân Lĩnh

    H. Lục Yên

    22o 07' 02"

    104o 43' 48"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    thôn Khuân Thống

    DC

    xã Tân Lĩnh

    H. Lục Yên

    22o 06' 17"

    104o 44' 45"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    làng Mo

    DC

    xã Tân Lĩnh

    H. Lục Yên

    22o 08' 29"

    104o 42' 16"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    suối Phai

    TV

    xã Tân Lĩnh

    H. Lục Yên

     

     

    22o 05' 44"

    104o 44' 24"

    22o 05' 53"

    104o 43' 20"

    F-48-42-C

    thôn Phong Tân

    DC

    xã Tân Lĩnh

    H. Lục Yên

    22o 08' 22"

    104o 41' 12"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    cầu Tô Mậu

    KX

    xã Tân Lĩnh

    H. Lục Yên

    22o 06' 45"

    104o 41' 47"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    núi Vua Áo Đen

    SV

    xã Tân Lĩnh

    H. Lục Yên

    22o 09' 07"

    104o 41' 29"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    làng Xâng Chang

    DC

    xã Tân Lĩnh

    H. Lục Yên

    22o 06' 55"

    104o 43' 14"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    làng Xâng Ngoài

    DC

    xã Tân Lĩnh

    H. Lục Yên

    22o 06' 45"

    104o 42' 53"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    núi Bó Diêm

    SV

    xã Tân Phượng

    H. Lục Yên

    22o 13' 26"

    104o 38' 02"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    thôn Bó Mi 1

    DC

    xã Tân Phượng

    H. Lục Yên

    22o 16' 25"

    104o 38' 08"

     

     

     

     

    F-48-42-A

    thôn Bó Mi 2

    DC

    xã Tân Phượng

    H. Lục Yên

    22o 16' 12"

    104o 37' 23"

     

     

     

     

    F-48-42-A

    thôn Khe Bín

    DC

    xã Tân Phượng

    H. Lục Yên

    22o 14' 54"

    104o 37' 06"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    thôn Khe Pháo 1

    DC

    xã Tân Phượng

    H. Lục Yên

    22o 15' 35"

    104o 37' 40"

     

     

     

     

    F-48-42-A

    thôn Khe Pháo 2

    DC

    xã Tân Phượng

    H. Lục Yên

    22o 15' 36"

    104o 36' 36"

     

     

     

     

    F-48-42-A

    thôn Khiểng Khun 1

    DC

    xã Tân Phượng

    H. Lục Yên

    22o 14' 24"

    104o 36' 13"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    ngòi Phương

    TV

    xã Tân Phượng

    H. Lục Yên

     

     

    22o 14' 48"

    104o 36' 22"

    22o 14' 02"

    104o 34' 58"

    F-48-42-C

    sông Chảy

    TV

    xã Tô Mậu

    H. Lục Yên

     

     

    22o 10' 23"

    104o 37' 28"

    22o 06' 04"

    104o 41' 43"

    F-48-42-C

    thôn Cửu Ngòi

    DC

    xã Tô Mậu

    H. Lục Yên

    22o 08' 53"

    104o 39' 27"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    thôn Đầu Cầu

    DC

    xã Tô Mậu

    H. Lục Yên

    22o 07' 06"

    104o 41' 18"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    núi Khau Que

    SV

    xã Tô Mậu

    H. Lục Yên

    22o 07' 01"

    104o 40' 28"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    núi Khau Soong

    SV

    xã Tô Mậu

    H. Lục Yên

    22o 08' 26"

    104o 39' 56"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    thôn Làng Chang

    DC

    xã Tô Mậu

    H. Lục Yên

    22o 08' 55"

    104o 40' 06"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    suối Mường

    TV

    xã Tô Mậu

    H. Lục Yên

     

     

    22o 07' 40"

    104o 39' 03"

    22o 09' 03"

    104o 39' 46"

    F-48-42-C

    thôn Mường Hạ

    DC

    xã Tô Mậu

    H. Lục Yên

    22o 06' 59"

    104o 40' 58"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    thôn Mường Thượng

    DC

    xã Tô Mậu

    H. Lục Yên

    22o 07' 53"

    104o 39' 23"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    thôn Nà Hỏa

    DC

    xã Tô Mậu

    H. Lục Yên

    22o 09' 23"

    104o 38' 15"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    thôn Nà Pan

    DC

    xã Tô Mậu

    H. Lục Yên

    22o 09' 11"

    104o 38' 41"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    đèo Thắm

    SV

    xã Tô Mậu

    H. Lục Yên

    22o 07' 30"

    104o 40' 17"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    suối Thắm

    TV

    xã Tô Mậu

    H. Lục Yên

     

     

    22o 07' 53"

    104o 40' 20"

    22o 06' 58"

    104o 41' 17"

    F-48-42-C

    cầu Tô Mậu

    KX

    xã Tô Mậu

    H. Lục Yên

    22o 06' 45"

    104o 41' 47"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    núi Ao Nai

    SV

    xã Trúc Lâu

    H. Lục Yên

    22o 01' 26"

    104o 39' 38"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    thôn Bản Chang

    DC

    xã Trúc Lâu

    H. Lục Yên

    22o 02' 23"

    104o 39' 57"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    xóm Bản Lạn

    DC

    xã Trúc Lâu

    H. Lục Yên

    22o 02' 15"

    104o 40' 18"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    thôn Bản Lẫu

    DC

    xã Trúc Lâu

    H. Lục Yên

    22o 02' 38"

    104o 39' 42"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    thôn Bản Pạu

    DC

    xã Trúc Lâu

    H. Lục Yên

    22o 02' 36"

    104o 39' 55"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    núi Con Voi

    SV

    xã Trúc Lâu

    H. Lục Yên

    22o 03' 11"

    104o 34' 60"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    đồi Kéo Mẹo

    SV

    xã Trúc Lâu

    H. Lục Yên

    22o 01' 50"

    104o 40' 42"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    xóm Khâm Khuông

    DC

    xã Trúc Lâu

    H. Lục Yên

    22o 03' 04"

    104o 39' 29"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    núi Khau Cai

    SV

    xã Trúc Lâu

    H. Lục Yên

    22o 03' 52"

    104o 37' 41"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    núi Khau Cần

    SV

    xã Trúc Lâu

    H. Lục Yên

    22o 03' 58"

    104o 37' 23"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    núi Khau Mó

    SV

    xã Trúc Lâu

    H. Lục Yên

    22o 04' 39"

    104o 38' 40"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    xóm Khau Vai

    DC

    xã Trúc Lâu

    H. Lục Yên

    22o 03' 26"

    104o 39' 25"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    thôn Khe Giang

    DC

    xã Trúc Lâu

    H. Lục Yên

    22o 03' 40"

    104o 38' 51"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    suối Khe Giang

    TV

    xã Trúc Lâu

    H. Lục Yên

     

     

    22o 04' 46"

    104o 38' 25"

    22o 03' 27"

    104o 39' 13"

    F-48-42-C

    suối Lạn

    TV

    xã Trúc Lâu

    H. Lục Yên

     

     

    22o 03' 30"

    104o 37' 23"

    22o 03' 26"

    104o 38' 11"

    F-48-42-C

    xóm Làng Lẫu

    DC

    xã Trúc Lâu

    H. Lục Yên

    22o 02' 24"

    104o 38' 13"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    suối Lẫu

    TV

    xã Trúc Lâu

    H. Lục Yên

     

     

    22o 02' 26"

    104o 39' 00"

    22o 03' 17"

    104o 39' 49"

    F-48-42-C

    thôn Nà Hiên

    DC

    xã Trúc Lâu

    H. Lục Yên

    22o 03' 12"

    104o 38' 07"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    suối Nà Hiên

    TV

    xã Trúc Lâu

    H. Lục Yên

     

     

    22o 02' 42"

    104o 37' 10"

    22o 03' 26"

    104o 38' 11"

    F-48-42-C

    xóm Nà Táp

    DC

    xã Trúc Lâu

    H. Lục Yên

    22o 02' 47"

    104o 40' 18"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    xóm Nà Tội

    DC

    xã Trúc Lâu

    H. Lục Yên

    22o 03' 27"

    104o 39' 06"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    núi Pú Chấu

    SV

    xã Trúc Lâu

    H. Lục Yên

    22o 03' 55"

    104o 38' 18"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    xóm Thâm Thiên

    DC

    xã Trúc Lâu

    H. Lục Yên

    22o 03' 18"

    104o 40' 04"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    núi Thâm Thiên

    SV

    xã Trúc Lâu

    H. Lục Yên

    22o 02' 54"

    104o 40' 58"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    thôn Tông Châng

    DC

    xã Trúc Lâu

    H. Lục Yên

    22o 03' 21"

    104o 38' 59"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    sông Chảy

    TV

    xã Trung Tâm

    H. Lục Yên

     

     

    21o 57' 53"

    104o 43' 52"

    21o 58' 12"

    104o 45' 10"

    F-48-54-A

    núi Diêm Sinh

    SV

    xã Trung Tâm

    H. Lục Yên

    21o 56' 52"

    104o 42' 23"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    đồi Giang

    SV

    xã Trung Tâm

    H. Lục Yên

    21o 59' 49"

    104o 45' 30"

     

     

     

     

    F-48-54-B

    thôn Khe Hùm

    DC

    xã Trung Tâm

    H. Lục Yên

    21o 58' 47"

    104o 46' 02"

     

     

     

     

    F-48-54-B

    thôn Làng Đát

    DC

    xã Trung Tâm

    H. Lục Yên

    21o 58' 23"

    104o 45' 18"

     

     

     

     

    F-48-54-B

    thôn Làng Thìu

    DC

    xã Trung Tâm

    H. Lục Yên

    21o 59' 13"

    104o 45' 23"

     

     

     

     

    F-48-54-B

    thôn Lũng Cọ

    DC

    xã Trung Tâm

    H. Lục Yên

    21o 57' 29"

    104o 46' 01"

     

     

     

     

    F-48-54-B

    núi Mỏ Voi

    SV

    xã Trung Tâm

    H. Lục Yên

    21o 56' 29"

    104o 42' 26"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    suối Ngòi Thìu

    TV

    xã Trung Tâm

    H. Lục Yên

     

     

    21o 58' 23"

    104o 46' 24"

    21o 59' 21"

    104o 45' 47"

    F-48-54-B

    thôn Sài Dưới

    DC

    xã Trung Tâm

    H. Lục Yên

    21o 59' 13"

    104o 44' 32"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    thôn Sài Lớn

    DC

    xã Trung Tâm

    H. Lục Yên

    21o 59' 13"

    104o 45' 40"

     

     

     

     

    F-48-54-B

    thôn Sài Trên

    DC

    xã Trung Tâm

    H. Lục Yên

    21o 58' 07"

    104o 43' 45"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    thôn Sâm Dưới

    DC

    xã Trung Tâm

    H. Lục Yên

    21o 57' 27"

    104o 44' 34"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    thôn Sâm Trên

    DC

    xã Trung Tâm

    H. Lục Yên

    21o 58' 45"

    104o 44' 05"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    thôn Vạn Thìu

    DC

    xã Trung Tâm

    H. Lục Yên

    21o 59' 07"

    104o 45' 26"

     

     

     

     

    F-48-54-B

    thôn Làng Mát

    DC

    xã Vĩnh Lạc

    H. Lục Yên

    22o 06' 34"

    104o 51' 14"

     

     

     

     

    F-48-42-D

    núi Nản Hủi

    SV

    xã Vĩnh Lạc

    H. Lục Yên

    22o 07' 13"

    104o 50' 40"

     

     

     

     

    F-48-42-D

    cầu Vĩnh Lạc

    KX

    xã Vĩnh Lạc

    H. Lục Yên

    22o 05' 17"

    104o 49' 56"

     

     

     

     

    F-48-42-D

    thôn Yên Thịnh

    DC

    xã Vĩnh Lạc

    H. Lục Yên

    22o 05' 10"

    104o 51' 00"

     

     

     

     

    F-48-42-D

    xóm Bản Nghè

    DC

    xã Yên Thắng

    H. Lục Yên

    22o 08' 02"

    104o 44' 39"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    thôn Đồng Cáy

    DC

    xã Yên Thắng

    H. Lục Yên

    22o 08' 22"

    104o 45' 04"

     

     

     

     

    F-48-42-D

    đồi Khao Quân

    SV

    xã Yên Thắng

    H. Lục Yên

    22o 07' 17"

    104o 44' 13"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    suối Ngòi Biệc

    TV

    xã Yên Thắng

    H. Lục Yên

     

     

    22o 08' 50"

    104o 44' 50"

    22o 08' 06"

    104o 45' 57"

    F-48-42-D

    núi Tấn Yên

    SV

    xã Yên Thắng

    H. Lục Yên

    22o 04' 34"

    104o 46' 26"

     

     

     

     

    F-48-42-D

    thôn Thâm Phồng

    DC

    xã Yên Thắng

    H. Lục Yên

    22o 07' 38"

    104o 45' 30"

     

     

     

     

    F-48-42-D

    thôn Thoi Xóa

    DC

    xã Yên Thắng

    H. Lục Yên

    22o 08' 26"

    104o 44' 37"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    xóm Yên Hợp

    DC

    xã Yên Thắng

    H. Lục Yên

    22o 07' 18"

    104o 45' 29"

     

     

     

     

    F-48-42-D

    quốc lộ 32

    KX

    xã Cao Phạ

    H. Mù Cang Chải

     

     

    21o 45' 06"

    104o 14' 26"

    21o 47' 11"

    104o 16' 34"

    F-48-53-D

    núi Đề Chờ Chua

    SV

    xã Cao Phạ

    H. Mù Cang Chải

    21o 46' 29"

    104o 12' 50"

     

     

     

     

    F-48-53-A

    bản Ít Thái

    DC

    xã Cao Phạ

    H. Mù Cang Chải

    21o 46' 47"

    104o 16' 00"

     

     

     

     

    F-48-53-B

    bản Kháo Nhà

    DC

    xã Cao Phạ

    H. Mù Cang Chải

    21o 46' 11"

    104o 16' 12"

     

     

     

     

    F-48-53-B

    bản Lìm Mông

    DC

    xã Cao Phạ

    H. Mù Cang Chải

    21o 46' 18"

    104o 14' 41"

     

     

     

     

    F-48-53-A

    bản Lìm Thái

    DC

    xã Cao Phạ

    H. Mù Cang Chải

    21o 46' 26"

    104o 15' 25"

     

     

     

     

    F-48-53-B

    bản Nả Đở

    DC

    xã Cao Phạ

    H. Mù Cang Chải

    21o 47' 43"

    104o 14' 23"

     

     

     

     

    F-48-53-A

    bản Ngài Thầu

    DC

    xã Cao Phạ

    H. Mù Cang Chải

    21o 47' 28"

    104o 14' 02"

     

     

     

     

    F-48-53-A

    bản Sể Sáng

    DC

    xã Cao Phạ

    H. Mù Cang Chải

    21o 46' 29"

    104o 14' 20"

     

     

     

     

    F-48-53-A

    bản Tà Chơ

    DC

    xã Cao Phạ

    H. Mù Cang Chải

    21o 46' 24"

    104o 15' 51"

     

     

     

     

    F-48-53-B

    núi Tong Mây Te

    SV

    xã Cao Phạ

    H. Mù Cang Chải

    21o 51' 17"

    104o 12' 13"

     

     

     

     

    F-48-53-A

    bản Trống Tông Khua

    DC

    xã Cao Phạ

    H. Mù Cang Chải

    21o 46' 03"

    104o 15' 13"

     

     

     

     

    F-48-53-B

    quốc lộ 32

    KX

    xã Chế Cu Nha

    H. Mù Cang Chải

     

     

    21o 49' 46"

    104o 06' 41"

    21o 48' 26"

    104o 08' 26"

    F-48-53-A

    bản Chế Cu Nha

    DC

    xã Chế Cu Nha

    H. Mù Cang Chải

    21o 48' 52"

    104o 08' 40"

     

     

     

     

    F-48-53-A

    bản Dề Thàng

    DC

    xã Chế Cu Nha

    H. Mù Cang Chải

    21o 49' 15"

    104o 08' 28"

     

     

     

     

    F-48-53-A

    bản Háng Chua Xay

    DC

    xã Chế Cu Nha

    H. Mù Cang Chải

    21o 49' 29"

    104o 09' 12"

     

     

     

     

    F-48-53-A

    suối Háng Mào Sáo

    TV

    xã Chế Cu Nha

    H. Mù Cang Chải

     

     

    21o 53' 10"

    104o 10' 03"

    21o 49' 44"

    104o 06' 41"

    F-48-53-A

    bản Háng Tầu Dê

    DC

    xã Chế Cu Nha

    H. Mù Cang Chải

    21o 50' 32"

    104o 08' 19"

     

     

     

     

    F-48-53-A

    suối Háng Tầu Dê

    TV

    xã Chế Cu Nha

    H. Mù Cang Chải

     

     

    21o 51' 27"

    104o 10' 10"

    21o 49' 16"

    104o 07' 33"

    F-48-53-A

    bản Thào Chua Chải

    DC

    xã Chế Cu Nha

    H. Mù Cang Chải

    21o 51' 09"

    104o 09' 08"

     

     

     

     

    F-48-53-A

    núi Trông Cha

    SV

    xã Chế Cu Nha

    H. Mù Cang Chải

    21o 50' 54"

    104o 09' 41"

     

     

     

     

    F-48-53-A

    núi Trông Ghênh

    SV

    xã Chế Cu Nha

    H. Mù Cang Chải

    21o 51' 03"

    104o 08' 57"

     

     

     

     

    F-48-53-A

    núi Trong Mê Tê

    SV

    xã Chế Cu Nha

    H. Mù Cang Chải

    21o 51' 17"

    104o 12' 13"

     

     

     

     

    F-48-53-A

    núi Ba

    SV

    xã Chế Tạo

    H. Mù Cang Chải

    21o 43' 26"

    103o 58' 29"

     

     

     

     

    F-48-52-D

    huổi Bà Lon

    TV

    xã Chế Tạo

    H. Mù Cang Chải

     

     

    21o 39' 30"

    104o 02' 54"

    21o 40' 23"

    104o 01' 29"

    F-48-53-C

    bản Chế Tạo

    DC

    xã Chế Tạo

    H. Mù Cang Chải

    21o 43' 21"

    104o 01' 41"

     

     

     

     

    F-48-53-C

    núi Chế Tạo

    SV

    xã Chế Tạo

    H. Mù Cang Chải

    21o 46' 04"

    104o 03' 02"

     

     

     

     

    F-48-53-A

    bản Háng Tầy

    DC

    xã Chế Tạo

    H. Mù Cang Chải

    21o 41' 55"

    103o 56' 34"

     

     

     

     

    F-48-52-D

    núi Hin Non

    SV

    xã Chế Tạo

    H. Mù Cang Chải

    21o 40' 54"

    103o 58' 12"

     

     

     

     

    F-48-52-D

    suối Húa Trai

    TV

    xã Chế Tạo

    H. Mù Cang Chải

     

     

    21o 40' 23"

    104o 01' 29"

    21o 40' 03"

    104o 00' 14"

    F-48-53-C

    núi Huổi Lót

    SV

    xã Chế Tạo

    H. Mù Cang Chải

    21o 38' 55"

    104o 04' 49"

     

     

     

     

    F-48-53-C

    bản Kể Cả

    DC

    xã Chế Tạo

    H. Mù Cang Chải

    21o 43' 16"

    103o 56' 18"

     

     

     

     

    F-48-52-D

    nậm Khít

    TV

    xã Chế Tạo

    H. Mù Cang Chải

     

     

    21o 43' 52"

    103o 56' 03"

    21o 40' 03"

    104o 00' 15"

    F-48-52-D

    nậm Khú

    TV

    xã Chế Tạo

    H. Mù Cang Chải

     

     

    21o 44' 20"

    103o 58' 33"

    21o 44' 30"

    103o 56' 17"

    F-48-52-D

    bản Nả Háng

    DC

    xã Chế Tạo

    H. Mù Cang Chải

    21o 40' 50"

    104o 05' 15"

     

     

     

     

    F-48-53-C

    suối Nhà Trang

    TV

    xã Chế Tạo

    H. Mù Cang Chải

     

     

    21o 43' 04"

    104o 00' 27"

    21o 42' 15"

    104o 02' 14"

    F-48-53-C

    suối Phình Hồ

    TV

    xã Chế Tạo

    H. Mù Cang Chải

     

     

    21o 41' 47"

    104o 03' 52"

    21o 40' 55"

    104o 02' 04"

    F-48-53-C

    bản Pú Vá

    DC

    xã Chế Tạo

    H. Mù Cang Chải

    21o 41' 45"

    103o 59' 05"

     

     

     

     

    F-48-52-D

    núi Pú Vá

    SV

    xã Chế Tạo

    H. Mù Cang Chải

    21o 42' 47"

    103o 59' 12"

     

     

     

     

    F-48-52-D

    bản Tà Dông

    DC

    xã Chế Tạo

    H. Mù Cang Chải

    21o 42' 59"

    104o 03' 07"

     

     

     

     

    F-48-53-C

    núi Tà Dông

    SV

    xã Chế Tạo

    H. Mù Cang Chải

    21o 45' 40"

    104o 05' 10"

     

     

     

     

    F-48-53-A

    núi Tà Kai Đằng

    SV

    xã Chế Tạo

    H. Mù Cang Chải

    21o 41' 38"

    104o 08' 06"

     

     

     

     

    F-48-53-C

    bản Tà Sung

    DC

    xã Chế Tạo

    H. Mù Cang Chải

    21o 42' 29"

    103o 57' 45"

     

     

     

     

    F-48-52-D

    bản Chống Sua

    DC

    xã Dế Xu Phình

    H. Mù Cang Chải

    21o 45' 03"

    104o 09' 31"

     

     

     

     

    F-48-53-C

    bản Dế Xu Pình A

    DC

    xã Dế Xu Phình

    H. Mù Cang Chải

    21o 46' 27"

    104o 09' 03"

     

     

     

     

    F-48-53-A

    bản Háng Cuốn Rùa

    DC

    xã Dế Xu Phình

    H. Mù Cang Chải

    21o 45' 39"

    104o 09' 47"

     

     

     

     

    F-48-53-A

    bản Ma Lừ Thàng

    DC

    xã Dế Xu Phình

    H. Mù Cang Chải

    21o 47' 36"

    104o 08' 27"

     

     

     

     

    F-48-53-A

    bản Phình Hồ

    DC

    xã Dế Xu Phình

    H. Mù Cang Chải

    21o 48' 03"

    104o 07' 13"

     

     

     

     

    F-48-53-A

    suối Púng Luông

    TV

    xã Dế Xu Phình

    H. Mù Cang Chải

     

     

    21o 45' 33"

    104o 10' 15"

    21o 46' 52"

    104o 09' 17"

    F-48-53-A

    núi Tà Dông

    SV

    xã Dế Xu Phình

    H. Mù Cang Chải

    21o 45' 40"

    104o 05' 10"

     

     

     

     

    F-48-53-A

    quốc lộ 32

    KX

    xã Hồ Bốn

    H. Mù Cang Chải

     

     

    21o 52' 34"

    103o 53' 15"

    21o 52' 44"

    103o 56' 24"

    F-48-52-B

    bản Háng Á

    DC

    xã Hồ Bốn

    H. Mù Cang Chải

    21o 55' 22"

    103o 55' 01"

     

     

     

     

    F-48-52-B

    bản Háng Đề Chu

    DC

    xã Hồ Bốn

    H. Mù Cang Chải

    21o 54' 21"

    103o 55' 46"

     

     

     

     

    F-48-52-B

    bản Nả Tà

    DC

    xã Hồ Bốn

    H. Mù Cang Chải

    21o 53' 13"

    103o 55' 39"

     

     

     

     

    F-48-52-B

    suối Nậm Kim

    TV

    xã Hồ Bốn

    H. Mù Cang Chải

     

     

    21o 52' 43"

    103o 56' 25"

    21o 52' 33"

    103o 53' 15"

    F-48-52-B

    suối Nậm Mu

    TV

    xã Hồ Bốn

    H. Mù Cang Chải

     

     

    21o 55' 15"

    103o 58' 03"

    21o 54' 42"

    103o 57' 27"

    F-48-52-B

    bản Sáng Nhù

    DC

    xã Hồ Bốn

    H. Mù Cang Chải

    21o 53' 41"

    103o 55' 14"

     

     

     

     

    F-48-52-B

    bản Trống Gầu Bua

    DC

    xã Hồ Bốn

    H. Mù Cang Chải

    21o 53' 36"

    103o 55' 34"

     

     

     

     

    F-48-52-B

    bản Trống Là

    DC

    xã Hồ Bốn

    H. Mù Cang Chải

    21o 52' 41"

    103o 54' 52"

     

     

     

     

    F-48-52-B

    bản Trống Trở

    DC

    xã Hồ Bốn

    H. Mù Cang Chải

    21o 54' 32"

    103o 57' 01"

     

     

     

     

    F-48-52-B

    thôn Bản Thái

    DC

    xã Khao Mang

    H. Mù Cang Chải

    21o 52' 10"

    104o 00' 30"

     

     

     

     

    F-48-53-A

    suối Giàng Sao Be

    TV

    xã Khao Mang

    H. Mù Cang Chải

     

     

    21o 53' 28"

    104o 02' 36"

    21o 51' 54"

    104o 01' 39"

    F-48-53-A

    suối Háng Blà Ha

    TV

    xã Khao Mang

    H. Mù Cang Chải

     

     

    21o 53' 56"

    103o 57' 53"

    21o 52' 54"

    103o 57' 17"

    F-48-52-B

    thôn Háng Blà Ha A

    DC

    xã Khao Mang

    H. Mù Cang Chải

    21o 54' 06"

    103o 57' 34"

     

     

     

     

    F-48-52-B

    thôn Háng Blà Ha B

    DC

    xã Khao Mang

    H. Mù Cang Chải

    21o 54' 02"

    103o 58' 04"

     

     

     

     

    F-48-52-B

    thôn Háng Cháng Lừ

    DC

    xã Khao Mang

    H. Mù Cang Chải

    21o 52' 39"

    104o 02' 58"

     

     

     

     

    F-48-53-A

    thôn Khao Mang

    DC

    xã Khao Mang

    H. Mù Cang Chải

    21o 53' 34"

    103o 59' 35"

     

     

     

     

    F-48-52-B

    suối Nậm Kim

    TV

    xã Khao Mang

    H. Mù Cang Chải

     

     

    21o 51' 46"

    104o 02' 57"

    21o 52' 43"

    103o 56' 25"

    F-48-53-A

    suối Nậm Mu

    TV

    xã Khao Mang

    H. Mù Cang Chải

     

     

    21o 55' 15"

    103o 58' 03"

    21o 54' 42"

    103o 57' 27"

    F-48-52-B

    thôn Páo Sơ Dào

    DC

    xã Khao Mang

    H. Mù Cang Chải

    21o 53' 30"

    104o 00' 58"

     

     

     

     

    F-48-53-A

    thôn Séo Mả Pán A

    DC

    xã Khao Mang

    H. Mù Cang Chải

    21o 53' 25"

    104o 00' 20"

     

     

     

     

    F-48-53-A

    suối Tủa Mả Pán

    TV

    xã Khao Mang

    H. Mù Cang Chải

     

     

    21o 53' 03"

    104o 01' 36"

    21o 52' 00"

    104o 01' 20"

    F-48-53-A

    núi Con Rùa

    SV

    xã Kim Nọi

    H. Mù Cang Chải

    21o 50' 41"

    104o 04' 37"

     

     

     

     

    F-48-53-A

    bản Dào Sa

    DC

    xã Kim Nọi

    H. Mù Cang Chải

    21o 50' 42"

    104o 05' 40"

     

     

     

     

    F-48-53-A

    bản Háng Đang Dê

    DC

    xã Kim Nọi

    H. Mù Cang Chải

    21o 50' 00"

    104o 04' 53"

     

     

     

     

    F-48-53-A

    bản Kháo Giống

    DC

    xã Kim Nọi

    H. Mù Cang Chải

    21o 50' 20"

    104o 04' 26"

     

     

     

     

    F-48-53-A

    bản La Phy Khơ

    DC

    xã Kim Nọi

    H. Mù Cang Chải

    21o 50' 45"

    104o 03' 15"

     

     

     

     

    F-48-53-A

    suối Nậm Kim

    TV

    xã Kim Nọi

    H. Mù Cang Chải

     

     

    21o 49' 12"

    104o 07' 33"

    21o 51' 30"

    104o 02' 08"

    F-48-53-A

    bản Tà Chơ

    DC

    xã Kim Nọi

    H. Mù Cang Chải

    21o 49' 07"

    104o 07' 09"

     

     

     

     

    F-48-53-A

    núi Trông Cha

    SV

    xã Kim Nọi

    H. Mù Cang Chải

    21o 51' 07"

    104o 02' 58"

     

     

     

     

    F-48-53-A

    núi Đề Chờ Chua

    SV

    xã La Pán Tẩn

    H. Mù Cang Chải

    21o 46' 29"

    104o 12' 50"

     

     

     

     

    F-48-53-A

    bản Háng Sung

    DC

    xã La Pán Tẩn

    H. Mù Cang Chải

    21o 46' 45"

    104o 10' 24"

     

     

     

     

    F-48-53-A

    bản Hấu Đề

    DC

    xã La Pán Tẩn

    H. Mù Cang Chải

    21o 48' 41"

    104o 09' 51"

     

     

     

     

    F-48-53-A

    bản La Pán Tẩn

    DC

    xã La Pán Tẩn

    H. Mù Cang Chải

    21o 47' 23"

    104o 09' 54"

     

     

     

     

    F-48-53-A

    bản Pú Nhu

    DC

    xã La Pán Tẩn

    H. Mù Cang Chải

    21o 48' 05"

    104o 09' 53"

     

     

     

     

    F-48-53-A

    bản Trống Páo Sang

    DC

    xã La Pán Tẩn

    H. Mù Cang Chải

    21o 47' 41"

    104o 10' 23"

     

     

     

     

    F-48-53-A

    bản Trống Tông

    DC

    xã La Pán Tẩn

    H, Mù Cang Chải

    21o 47' 30"

    104o 10' 51"

     

     

     

     

    F-48-53-A

    bản Cáng Dông

    DC

    xã Lao Chải

    H. Mù Cang Chải

    21o 50' 12"

    103o 59' 29"

     

     

     

     

    F-48-52-B

    núi Chế Tạo

    SV

    xã Lao Chải

    H. Mù Cang Chải

    21o 46' 04"

    104o 03' 02"

     

     

     

     

    F-48-53-A

    bản Cồ Dề Sang

    DC

    xã Lao Chải

    H. Mù Cang Chải

    21o 51' 45"

    103o 58' 08"

     

     

     

     

    F-48-52-B

    bản Dào Cu Nha

    DC

    xã Lao Chải

    H. Mù Cang Chải

    21o 49' 42"

    103o 59' 51"

     

     

     

     

    F-48-52-B

    bản Dào Xa

    DC

    xã Lao Chải

    H. Mù Cang Chải

    21º 48' 14"

    103o 57' 15"

     

     

     

     

    F-48-52-B

    bản Háng Gàng

    DC

    xã Lao Chải

    H. Mù Cang Chải

    21o 47' 25"

    104o 03' 25"

     

     

     

     

    F-48-53-A

    suối Háng Gày

    TV

    xã Lao Chải

    H. Mù Cang Chải

     

     

    21o 47' 37"

    104o 04' 11"

    21o 47' 38"

    104o 03' 04"

    F-48-53-A

    bản Hồng Nhì Pá

    DC

    xã Lao Chải

    H. Mù Cang Chải

    21o 51' 59"

    103o 57' 42"

     

     

     

     

    F-48-52-B

    bản Hú Trù Lình

    DC

    xã Lao Chải

    H. Mù Cang Chải

    21o 49' 40"

    104o 01' 28"

     

     

     

     

    F-48-53-A

    núi Huổi Trọn

    SV

    xã Lao Chải

    H. Mù Cang Chải

    21o 51' 02"

    103o 54' 19"

     

     

     

     

    F-48-52-B

    bản Lao Chải

    DC

    xã Lao Chải

    H. Mù Cang Chải

    21o 51' 21"

    104o 00' 47"

     

     

     

     

    F-48-53-A

    suối Nậm Hu

    TV

    xã Lao Chải

    H. Mù Cang Chải

     

     

    21o 51' 30"

    103o 56' 23"

    21o 52' 16"

    103o 55' 27"

    F-48-52-B

    suối Nậm Kim

    TV

    xã Lao Chải

    H. Mù Cang Chải

     

     

    21o 51' 30"

    104o 02' 08"

    21o 52' 34"

    103o 55' 21"

    F-48-53-A

    suối Nậm Mơ

    TV

    xã Lao Chải

    H. Mù Cang Chải

     

     

    21o 47' 32"

    104o 02' 26"

    21o 47' 57"

    104o 00' 39"

    F-48-53-A

    bản Tà Ghênh

    DC

    xã Lao Chải

    H. Mù Cang Chải

    21o 50' 36"

    104o 00' 59"

     

     

     

     

    F-48-53-A

    núi Tà Giông

    SV

    xã Lao Chải

    H. Mù Cang Chải

    21o 45' 40"

    104o 05' 10"

     

     

     

     

    F-48-53-A

    núi Tau Linh

    SV

    xã Lao Chải

    H. Mù Cang Chải

    21o 46' 24"

    103o 57' 42"

     

     

     

     

    F-48-52-B

    núi Xa Sao

    SV

    xã Lao Chải

    H. Mù Cang Chải

    21o 49' 03"

    104o 01' 20"

     

     

     

     

    F-48-53-A

    bản Xéo Dì Hồ A

    DC

    xã Lao Chải

    H. Mù Cang Chải

    21o 51' 19"

    103o 58' 36"

     

     

     

     

    F-48-52-B

    bản Xéo Dì Hồ B

    DC

    xã Lao Chải

    H. Mù Cang Chải

    21o 51' 21"

    103o 58' 06"

     

     

     

     

    F-48-52-B

    quốc lộ 32

    KX

    xã Mồ Dề

    H. Mù Cang Chải

     

     

    21o 51' 49"

    104o 02' 58"

    21o 49' 46"

    104o 06' 41"

    F-48-53-A

    suối Đề Tớ Trong

    TV

    xã Mồ Dề

    H. Mù Cang Chải

     

     

    21o 52' 08"

    104o 06' 00"

    21o 51' 07"

    104o 05' 41"

    F-48-53-A

    suối Háng Đào

    TV

    xã Mồ Dề

    H. Mù Cang Chải

     

     

    21o 52' 16"

    104o 04' 43"

    21o 51' 29"

    104o 04' 17"

    F-48-53-A

    suối Háng Mào Sáo

    TV

    xã Mồ Dề

    H. Mù Cang Chải

     

     

    21o 53' 10"

    104o 10' 03"

    21o 49' 44"

    104o 06' 41"

    F-48-53-A

    bản Háng Phù Loa

    DC

    xã Mồ Dề

    H. Mù Cang Chải

    21o 52' 24"

    104o 04' 08"

     

     

     

     

    F-48-53-A

    bản Háng Sung

    DC

    xã Mồ Dề

    H. Mù Cang Chải

    21o 50' 41"

    104o 06' 58"

     

     

     

     

    F-48-53-A

    sông Hóng Phù Lao

    TV

    xã Mồ Dề

    H. Mù Cang Chải

     

     

    21o 52' 46"

    104o 04' 15"

    21o 51' 25"

    104o 03' 30"

    F-48-53-A

    nậm Kim

    TV

    xã Mồ Dề

    H. Mù Cang Chải

     

     

    21o 49' 44"

    104o 06' 41"

    21o 51' 46"

    104o 02' 57"

    F-48-53-A

    bản Màng Mủ A

    DC

    xã Mồ Dề

    H. Mù Cang Chải

    21o 50' 22"

    104o 07' 20"

     

     

     

     

    F-48-53-A

    bản Màng Mủ B

    DC

    xã Mồ Dề

    H. Mù Cang Chải

    21o 50' 35"

    104o 06' 07"

     

     

     

     

    F-48-53-A

    bản Mồ Dề

    DC

    xã Mồ Dề

    H. Mù Cang Chải

    21o 51' 57"

    104o 05' 02"

     

     

     

     

    F-48-53-A

    bản Mý Háng

    DC

    xã Mồ Dề

    H. Mù Cang Chải

    21o 51' 44"

    104o 06' 33"

     

     

     

     

    F-48-53-A

    suối Mý Háng

    TV

    xã Mồ Dề

    H. Mù Cang Chải

     

     

    21o 53' 19"

    104o 07' 51"

    21o 51' 04"

    104o 05' 17"

    F-48-53-A

    bản Nà Háng B

    DC

    xã Mồ Dề

    H. Mù Cang Chải

    21o 51' 53"

    104o 05' 47"

     

     

     

     

    F-48-53-A

    bản Sáng Nhù

    DC

    xã Mồ Dề

    H. Mù Cang Chải

    21o 51' 21"

    104o 06' 45"

     

     

     

     

    F-48-53-A

    núi Chua Đơ

    SV

    xã Nậm Có

    H. Mù Cang Chải

    21o 51' 54"

    104o 21' 01"

     

     

     

     

    F-48-53-B

    bản Có Mông

    DC

    xã Nậm Có

    H. Mù Cang Chải

    21o 49' 21"

    104o 16' 57"

     

     

     

     

    F-48-53-B

    suối Có Mông

    TV

    xã Nậm Có

    H. Mù Cang Chải

     

     

    21o 50' 45"

    104o 15' 21"

    21o 48' 20"

    104o 17' 51"

    F-48-53-B

    bản Có Thái

    DC

    xã Nậm Có

    H. Mù Cang Chải

    21o 48' 55"

    104o 17' 21"

     

     

     

     

    F-48-53-B

    bản Đá Đen

    DC

    xã Nậm Có

    H. Mù Cang Chải

    21o 48' 26"

    104o 22' 00"

     

     

     

     

    F-48-53-B

    bản Hán Cơ

    DC

    xã Nậm Có

    H. Mù Cang Chải

    21o 48' 46"

    104o 18' 49"

     

     

     

     

    F-48-53-B

    núi Hớ Bua

    SV

    xã Nậm Có

    H. Mù Cang Chải

    21o 51' 17"

    104o 12' 13"

     

     

     

     

    F-48-53-A

    bản Huy Páo

    DC

    xã Nậm Có

    H. Mù Cang Chải

    21o 48' 00"

    104o 18' 46"

     

     

     

     

    F-48-53-B

    bản Làng Giàng

    DC

    xã Nậm Có

    H. Mù Cang Chải

    21o 51' 17"

    104o 20' 01"

     

     

     

     

    F-48-53-B

    suối Lùng

    TV

    xã Nậm Có

    H. Mù Cang Chải

     

     

    21o 54' 15"

    104o 19' 00"

    21o 53' 03"

    104o 20' 29"

    F-48-53-B

    bản Lùng Cúng

    DC

    xã Nậm Có

    H. Mù Cang Chải

    21o 55' 14"

    104o 15' 33"

     

     

     

     

    F-48-53-B

    bản Nậm Pẳng

    DC

    xã Nậm Có

    H. Mù Cang Chải

    21o 48' 36"

    104o 17' 56"

     

     

     

     

    F-48-53-B

    suối Nậm Pẳng

    TV

    xã Nậm Có

    H. Mù Cang Chải

     

     

    21o 49' 52"

    104o 20' 14"

    21o 49' 06"

    104o 18' 00"

    F-48-53-B

    bản Phình Ngoài

    DC

    xã Nậm Có

    H. Mù Cang Chải

    21o 54' 05"

    104o 17' 58"

     

     

     

     

    F-48-53-B

    bản Tà Chí Cao

    DC

    xã Nậm Có

    H. Mù Cang Chải

    21o 50' 17"

    104o 16' 30"

     

     

     

     

    F-48-53-B

    bản Tà Ghêng

    DC

    xã Nậm Có

    H. Mù Cang Chải

    21o 50' 47"

    104o 16' 56"

     

     

     

     

    F-48-53-B

    núi Tà Xá

    SV

    xã Nậm Có

    H. Mù Cang Chải

    21o 55' 09"

    104o 19' 26"

     

     

     

     

    F-48-53-B

    bản Thào Chua Chải

    DC

    xã Nậm Có

    H. Mù Cang Chải

    21o 50' 29"

    104o 17' 28"

     

     

     

     

    F-48-53-B

    bản Tu San

    DC

    xã Nậm Có

    H. Mù Cang Chải

    21o 50' 16"

    104o 15' 46"

     

     

     

     

    F-48-53-B

    bản Cáng Dông

    DC

    xã Nậm Khắt

    H. Mù Cang Chải

    21o 41' 22"

    104o 11' 31"

     

     

     

     

    F-48-53-C

    bản Hua Khắt

    DC

    xã Nậm Khắt

    H. Mù Cang Chải

    21o 42' 59"

    104o 14' 13"

     

     

     

     

    F-48-53-C

    nậm Khắt

    TV

    xã Nậm Khắt

    H. Mù Cang Chải

     

     

    21o 42' 45"

    104o 14' 47"

    21o 40' 24"

    104o 10' 25"

    F-48-53-C

    bản Lả Khắt

    DC

    xã Nậm Khắt

    H. Mù Cang Chải

    21o 41' 00"

    104o 10' 50"

     

     

     

     

    F-48-53-C

    làng Làng Minh

    DC

    xã Nậm Khắt

    H. Mù Cang Chải

    21o 41' 28"

    104o 15' 09"

     

     

     

     

    F-48-53-D

    làng Làng Sang

    DC

    xã Nậm Khắt

    H. Mù Cang Chải

    21o 40' 36"

    104o 16' 05"

     

     

     

     

    F-48-53-D

    bản Nậm Khắt

    DC

    xã Nậm Khắt

    H. Mù Cang Chải

    21o 42' 29"

    104o 13' 00"

     

     

     

     

    F-48-53-C

    suối Nhật Chiên

    TV

    xã Nậm Khắt

    H. Mù Cang Chải

     

     

    21o 39' 25"

    104o 20' 05"

    21o 39' 56"

    104o 18' 53"

    F-48-53-D

    suối Nước Nóng

    TV

    xã Nậm Khắt

    H. Mù Cang Chải

     

     

    21o 41' 42"

    104o 16' 55"

    21o 39' 56"

    104o 15' 57"

    F-48-53-D

    bản Páo Khắt

    DC

    xã Nậm Khắt

    H. Mù Cang Chải

    21o 42' 05"

    104o 11' 56"

     

     

     

     

    F-48-53-C

    bản Pú Cang

    DC

    xã Nậm Khắt

    H. Mù Cang Chải

    21o 40' 13"

    104o 17' 14"

     

     

     

     

    F-48-53-D

    nậm Sang

    TV

    xã Nậm Khắt

    H. Mù Cang Chải

     

     

    21o 42' 29"

    104o 15' 05"

    21o 41' 42"

    104o 15' 13"

    F-48-53-D

    núi Tà Cay Đằng

    SV

    xã Nậm Khắt

    H. Mù Cang Chải

    21o 41' 38"

    104o 08' 06"

     

     

     

     

    F-48-53-C

    núi Trong Sa Sa

    SV

    xã Nậm Khắt

    H. Mù Cang Chải

    21o 43' 19"

    104o 13' 21"

     

     

     

     

    F-48-53-C

    núi Trong Sán Là

    SV

    xã Nậm Khắt

    H. Mù Cang Chải

    21o 43' 07"

    104o 11' 42"

     

     

     

     

    F-48-53-C

    quốc lộ 32

    KX

    xã Púng Luông

    H. Mù Cang Chải

     

     

    21o 46' 00"

    104o 10' 01"

    21o 45' 06"

    104o 14' 26"

    F-48-53-A

    đèo Cao Pha

    SV

    xã Púng Luông

    H. Mù Cang Chải

    21o 45' 04"

    104o 14' 24"

     

     

     

     

    F-48-53-A

    núi Đề Chờ Chua

    SV

    xã Púng Luông

    H. Mù Cang Chải

    21o 46' 29"

    104o 12' 50"

     

     

     

     

    F-48-53-A

    bản Đề Chờ Chua A

    DC

    xã Púng Luông

    H. Mù Cang Chải

    21o 44' 16"

    104o 12' 03"

     

     

     

     

    F-48-53-C

    bản Háng Cơ Bua

    DC

    xã Púng Luông

    H. Mù Cang Chải

    21o 43' 59"

    104o 13' 06"

     

     

     

     

    F-48-53-C

    bản Mi Háng Tâu

    DC

    xã Púng Luông

    H. Mù Cang Chải

    21o 45' 29"

    104o 11' 17"

     

     

     

     

    F-48-53-A

    bản Nả Háng A

    DC

    xã Púng Luông

    H. Mù Cang Chải

    21o 44' 02"

    104o 13' 28"

     

     

     

     

    F-48-53-C

    bản Nả Háng B

    DC

    xã Púng Luông

    H. Mù Cang Chải

    21o 44' 31"

    104o 10' 09"

     

     

     

     

    F-48-53-C

    bản Nả Háng Tâu

    DC

    xã Púng Luông

    H. Mù Cang Chải

    21o 44' 36"

    104o 12' 46"

     

     

     

     

    F-48-53-C

    bản Ngã Ba Kim

    DC

    xã Púng Luông

    H. Mù Cang Chải

    21o 46' 04"

    104o 10' 11"

     

     

     

     

    F-48-53-A

    bản Phúng Luông

    DC

    xã Púng Luông

    H. Mù Cang Chải

    21o 44' 08"

    104o 11' 42"

     

     

     

     

    F-48-53-C

    suối Púng Luông

    TV

    xã Púng Luông

    H. Mù Cang Chải

     

     

    21o 45' 19"

    104o 10' 24"

    21o 45' 58"

    104o 10' 01"

    F-48-53-A

    Lâm trường Púng Luông

    KX

    xã Púng Luông

    H. Mù Cang Chải

    21o 46' 09"

    104o 10' 30"

     

     

     

     

    F-48-53-A

    núi Trong Cay Đằng

    SV

    xã Púng Luông

    H. Mù Cang Chải

    21o 43' 06"

    104o 09' 30"

     

     

     

     

    F-48-53-C

    núi Trong Đề Là

    SV

    xã Púng Luông

    H. Mù Cang Chải

    21o 44' 51"

    104o 11' 20"

     

     

     

     

    F-48-53-C

    núi Trong Gùa La

    SV

    xã Púng Luông

    H. Mù Cang Chải

    21o 43' 07"

    104o 11' 42"

     

     

     

     

    F-48-53-C

    núi Trong Sao Sàng

    SV

    xã Púng Luông

    H. Mù Cang Chải

    21o 43' 19"

    104o 13' 21"

     

     

     

     

    F-48-53-C

    khu 3

    DC

    TT. Trạm Tấu

    H. Trạm Tấu

    21o 27' 31"

    104o 23' 00"

     

     

     

     

    F-48-65-B

    khu 5

    DC

    TT. Trạm Tấu

    H. Trạm Tấu

    21o 27' 13"

    104o 23' 08"

     

     

     

     

    F-48-65-B

    thôn Bản Công

    DC

    xã Bản Công

    H. Trạm Tấu

    21o 29' 25"

    104o 20' 22"

     

     

     

     

    F-48-65-B

    núi Chè

    SV

    xã Bản Công

    H. Trạm Tấu

    21o 26' 24"

    104o 17' 50"

     

     

     

     

    F-48-65-B

    thôn Kháo Chu

    DC

    xã Bản Công

    H. Trạm Tấu

    21o 27' 44"

    104o 20' 50"

     

     

     

     

    F-48-65-B

    suối Kháo Chu

    TV

    xã Bản Công

    H. Trạm Tấu

     

     

    21o 26' 51"

    104o 18' 42"

    21o 28' 12"

    104o 20' 37"

    F-48-65-B

    thôn Sán Trá

    DC

    xã Bản Công

    H. Trạm Tấu

    21o 29' 42"

    104o 19' 54"

     

     

     

     

    F-48-65-B

    thôn Tà Chử

    DC

    xã Bản Công

    H. Trạm Tấu

    21o 25' 56"

    104o 22' 31"

     

     

     

     

    F-48-65-B

    thôn Tà Xùa

    DC

    xã Bản Công

    H. Trạm Tấu

    21o 26' 41"

    104o 21' 25"

     

     

     

     

    F-48-65-B

    núi Chua Khó Chu

    SV

    xã Bản Mù

    H. Trạm Tấu

    21o 21' 20"

    104o 25' 41"

     

     

     

     

    F-48-65-B

    núi Chua Thi Tả

    SV

    xã Bản Mù

    H. Trạm Tấu

    21o 25' 26"

    104o 31' 02"

     

     

     

     

    F-48-66-A-a

    thôn Giàng La Pán

    DC

    xã Bản Mù

    H. Trạm Tấu

    21o 26' 17"

    104o 28' 55"

     

     

     

     

    F-48-65-B

    thôn Háng Chi Mua

    DC

    xã Bản Mù

    H. Trạm Tấu

    21o 23' 55"

    104o 29' 39"

     

     

     

     

    F-48-65-B

    suối Háng Là

    TV

    xã Bản Mù

    H. Trạm Tấu

     

     

    21o 27' 17"

    104o 30' 53"

    21o 27' 18"

    104o 30' 24"

    F-48-66-A-a

    thôn Khấu Ly

    DC

    xã Bản Mù

    H. Trạm Tấu

    21o 26' 16"

    104o 25' 24"

     

     

     

     

    F-48-65-B

    thôn Mông Đơ

    DC

    xã Bản Mù

    H. Trạm Tấu

    21o 24' 53"

    104o 26' 38"

     

     

     

     

    F-48-65-B

    thôn Mông Xi

    DC

    xã Bản Mù

    H. Trạm Tấu

    21o 25' 02"

    104o 26' 52"

     

     

     

     

    F-48-65-B

    thôn Mù Cao

    DC

    xã Bản Mù

    H. Trạm Tấu

    21o 24' 19"

    104o 27' 23"

     

     

     

     

    F-48-65-B

    thôn Păng Dê

    DC

    xã Bản Mù

    H. Trạm Tấu

    21o 27' 05"

    104o 25' 20"

     

     

     

     

    F-48-65-B

    núi Súa Thi

    SV

    xã Bản Mù

    H. Trạm Tấu

    21o 22' 48"

    104o 30' 23"

     

     

     

     

    F-48-66-A-a

    thôn Tà Ghênh

    DC

    xã Bản Mù

    H. Trạm Tấu

    21o 25' 46"

    104o 30' 01"

     

     

     

     

    F-48-66-A-a

    ngòi Thia

    TV

    xã Bản Mù

    H. Trạm Tấu

     

     

    21o 28' 05"

    104o 23' 40"

    21o 28' 39"

    104o 24' 50"

    F-48-65-B

    thôn Búng Tầu

    DC

    xã Hát Lừu

    H. Trạm Tấu

    21o 28' 30"

    104o 22' 30"

     

     

     

     

    F-48-65-B

    thôn Hát

    DC

    xã Hát Lừu

    H. Trạm Tấu

    21o 29' 53"

    104o 21' 44"

     

     

     

     

    F-48-65-B

    thôn Lừu 1

    DC

    xã Hát Lừu

    H. Trạm Tấu

    21o 27' 01"

    104o 23' 22"

     

     

     

     

    F-48-65-B

    thôn Lừu 2

    DC

    xã Hát Lừu

    H. Trạm Tấu

    21o 26' 19"

    104o 23' 38"

     

     

     

     

    F-48-65-B

    huổi Nhiệm

    TV

    xã Hát Lừu

    H. Trạm Tấu

     

     

    21o 29' 00"

    104o 21' 53"

    21o 28' 56"

    104o 22' 20"

    F-48-65-B

    huổi Xa Lanh

    TV

    xã Hát Lừu

    H. Trạm Tấu

     

     

    21o 29' 07"

    104o 22' 36"

    21o 28' 58"

    104o 22' 20"

    F-48-65-B

    thôn Đề Chơ

    DC

    xã Làng Nhì

    H. Trạm Tấu

    21o 27' 18"

    104o 33' 06"

     

     

     

     

    F-48-66-A-a

    thôn Háng Đay

    DC

    xã Làng Nhì

    H. Trạm Tấu

    21o 27' 23"

    104o 28' 43"

     

     

     

     

    F-48-65-B

    núi Làng Nhì

    SV

    xã Làng Nhì

    H. Trạm Tấu

    21o 24' 42"

    104o 32' 53"

     

     

     

     

    F-48-66-A-a

    suối Làng Nhì

    TV

    xã Làng Nhì

    H. Trạm Tấu

     

     

    21o 26' 01"

    104o 33' 24"

    21o 30' 00"

    104o 33' 05"

    F-48-66-A-a

    suối Mù

    TV

    xã Làng Nhì

    H. Trạm Tấu

     

     

    21o 26' 19"

    104o 28' 00"

    21o 31' 03"

    104o 30' 01"

    F-48-65-B

    suối Nậm Tăng

    TV

    xã Làng Nhì

    H. Trạm Tấu

     

     

    21o 30' 00"

    104o 30' 35"

    21o 30' 00"

    104o 31' 03"

    F-48-66-A-a

    thôn Nhì Dưới

    DC

    xã Làng Nhì

    H. Trạm Tấu

    21o 28' 38"

    104o 32' 07"

     

     

     

     

    F-48-66-A-a

    thôn Nhì Trên

    DC

    xã Làng Nhì

    H. Trạm Tấu

    21o 28' 13"

    104o 31' 57"

     

     

     

     

    F-48-66-A-a

    thôn Cang Dông

    DC

    xã Pá Hu

    H. Trạm Tấu

    21o 29' 14"

    104o 26' 36"

     

     

     

     

    F-48-65-B

    thôn Háng Gàng

    DC

    xã Pá Hu

    H. Trạm Tấu

    21o 27' 46"

    104o 27' 15"

     

     

     

     

    F-48-65-B

    thôn Km 16

    DC

    xã Pá Hu

    H. Trạm Tấu

    21o 30' 24"

    104o 26' 58"

     

     

     

     

    F-48-53-D

    suối Mù

    TV

    xã Pá Hu

    H. Trạm Tấu

     

     

    21o 26' 42"

    104o 27' 30"

    21o 31' 23"

    104o 29' 59"

    F-48-53-D,
    F-48-65-B

    thôn Pá Hu

    DC

    xã Pá Hu

    H. Trạm Tấu

    21o 27' 30"

    104o 27' 06"

     

     

     

     

    F-48-65-B

    thôn Tà Tầu

    DC

    xã Pá Hu

    H. Trạm Tấu

    21o 30' 08"

    104o 27' 45"

     

     

     

     

    F-48-53-D

    núi Cò Nòng

    SV

    xã Pá Lau

    H. Trạm Tấu

    21o 33' 00"

    104o 23' 04"

     

     

     

     

    F-48-53-D

    thôn Giao Chu

    DC

    xã Pá Lau

    H. Trạm Tấu

    21o 33' 43"

    104o 27' 45"

     

     

     

     

    F-48-53-D

    thôn Giao Lau

    DC

    xã Pá Lau

    H. Trạm Tấu

    21o 32' 19"

    104o 26' 19"

     

     

     

     

    F-48-53-D

    thôn Háng Tay

    DC

    xã Pá Lau

    H. Trạm Tấu

    21o 32' 52"

    104o 27' 20"

     

     

     

     

    F-48-53-D

    thôn Pá Lau

    DC

    xã Pá Lau

    H. Trạm Tấu

    21o 33' 24"

    104o 27' 23"

     

     

     

     

    F-48-53-D

    thôn Tàng Ghênh

    DC

    xã Pá Lau

    H. Trạm Tấu

    21o 33' 53"

    104o 27' 58"

     

     

     

     

    F-48-53-D

    núi Kam Bưa

    SV

    xã Phình Hồ

    H. Trạm Tấu

    21o 31' 14"

    104o 35' 35"

     

     

     

     

    F-48-54-C

    núi Ky Ma

    SV

    xã Phình Hồ

    H. Trạm Tấu

    21o 32' 07"

    104o 36' 11"

     

     

     

     

    F-48-54-C

    suối Làng Nhì

    TV

    xã Phình Hồ

    H. Trạm Tấu

     

     

    21o 31' 55"

    104o 34' 25"

    21o 32' 48"

    104o 34' 51"

    F-48-54-C

    thôn Phình Hồ

    DC

    xã Phình Hồ

    H. Trạm Tấu

    21o 31' 49"

    104o 32' 14"

     

     

     

     

    F-48-54-C

    núi Phu Mo

    SV

    xã Phình Hồ

    H. Trạm Tấu

    21o 30' 22"

    104o 31' 18"

     

     

     

     

    F-48-54-C

    thôn Chống Chùa

    DC

    xã Tà Si Láng

    H. Trạm Tấu

    21o 28' 14"

    104o 33' 55"

     

     

     

     

    F-48-66-A-a

    suối Chua Thành Tớ

    TV

    xã Tà Si Láng

    H. Trạm Tấu

     

     

    21o 27' 23"

    104o 35' 22"

    21o 27' 01"

    104o 34' 41"

    F-48-66-A-a

    suối Háng Tàu Dê

    TV

    xã Tà Si Láng

    H. Trạm Tấu

     

     

    21o 28' 33"

    104o 34' 15"

    21o 28' 54"

    104o 33' 34"

    F-48-66-A-a

    thôn Làng Mảnh

    DC

    xã Tà Si Láng

    H. Trạm Tấu

    21o 28' 41"

    104o 37' 53"

     

     

     

     

    F-48-66-A-b

    suối Làng Nhì

    TV

    xã Tà Si Láng

    H. Trạm Tấu

     

     

    21o 26' 32"

    104o 33' 37"

    21o 30' 00"

    104o 33' 05"

    F-48-66-A-a

    thôn Sá Nhù

    DC

    xã Tà Si Láng

    H. Trạm Tấu

    21o 29' 00"

    104o 35' 02"

     

     

     

     

    F-48-66-A-a

    thôn Tà Cao

    DC

    xã Tà Si Láng

    H. Trạm Tấu

    21o 29' 29"

    104o 34' 52"

     

     

     

     

    F-48-66-A-a

    thôn Tà Đằng

    DC

    xã Tà Si Láng

    H. Trạm Tấu

    21o 27' 31"

    104o 33' 41"

     

     

     

     

    F-48-66-A-a

    suối Tà Si Láng

    TV

    xã Tà Si Láng

    H. Trạm Tấu

     

     

    21o 29' 10"

    104o 34' 54"

    21o 28' 54"

    104o 33' 34"

    F-48-66-A-a

    núi Cò Nòng

    SV

    xã Trạm Tấu

    H. Trạm Tấu

    21o 33' 00"

    104o 23' 04"

     

     

     

     

    F-48-53-D

    núi Háng Xê

    SV

    xã Trạm Tấu

    H. Trạm Tấu

    21o 30' 29"

    104o 23' 56"

     

     

     

     

    F-48-53-D

    thôn Mùa Nhang + Km 21

    DC

    xã Trạm Tấu

    H. Trạm Tấu

    21o 30' 29"

    104o 25' 53"

     

     

     

     

    F-48-53-D

    thôn Tấu Dưới

    DC

    xã Trạm Tấu

    H. Trạm Tấu

    21o 31' 44"

    104o 27' 11"

     

     

     

     

    F-48-53-D

    thôn Tấu Giữa

    DC

    xã Trạm Tấu

    H. Trạm Tấu

    21o 31' 18"

    104o 26' 24"

     

     

     

     

    F-48-53-D

    thôn Tấu Trên

    DC

    xã Trạm Tấu

    H. Trạm Tấu

    21o 31' 22"

    104o 25' 52"

     

     

     

     

    F-48-53-D

    núi Trạm Tấu

    SV

    xã Trạm Tấu

    H. Trạm Tấu

    21o 31' 49"

    104o 27' 34"

     

     

     

     

    F-48-53-D

    đường tỉnh Văn Trấn - Trạm Tấu

    KX

    xã Trạm Tấu

    H. Trạm Tấu

     

     

    21o 31' 11"

    104o 28' 00"

    21o 29' 12"

    104o 25' 24"

    F-48-53-D

    thôn Háng Tầu

    DC

    xã Túc Đán

    H. Trạm Tấu

    21o 35' 45"

    104o 25' 50"

     

     

     

     

    F-48-53-D

    thôn Làng Linh

    DC

    xã Túc Đán

    H. Trạm Tấu

    21o 34' 06"

    104o 24' 56"

     

     

     

     

    F-48-53-D

    thôn Làng Tống

    DC

    xã Túc Đán

    H. Trạm Tấu

    21o 37' 54"

    104o 25' 16"

     

     

     

     

    F-48-53-D

    suối Nậm Đông

    TV

    xã Túc Đán

    H. Trạm Tấu

     

     

    21o 35' 49"

    104o 21' 10"

    21o 34' 35"

    104o 27' 06"

    F-48-53-D

    suối Nậm Tộc

    TV

    xã Túc Đán

    H. Trạm Tấu

     

     

    21o 37' 28"

    104o 24' 39"

    21o 36' 39"

    104o 26' 52"

    F-48-53-D

    thôn Pá Khoang

    DC

    xã Túc Đán

    H. Trạm Tấu

    21o 35' 09"

    104o 25' 12"

     

     

     

     

    F-48-53-D

    thôn Tà Chử

    DC

    xã Túc Đán

    H. Trạm Tấu

    21o 35' 44"

    104o 26' 32"

     

     

     

     

    F-48-53-D

    núi Tà Dê Chơ

    SV

    xã Túc Đán

    H. Trạm Tấu

    21o 40' 02"

    104o 20' 55"

     

     

     

     

    F-48-53-D

    núi Tà Rao

    SV

    xã Túc Đán

    H. Trạm Tấu

    21o 33' 40"

    104o 19' 45"

     

     

     

     

    F-48-53-D

    bản Căng Chua Khúa

    DC

    xã Xà Hồ

    H. Trạm Tấu

    21o 31' 41"

    104o 20' 01"

     

     

     

     

    F-48-53-D

    núi Chua Đơ

    SV

    xã Xà Hồ

    H. Trạm Tấu

    21o 29' 37"

    104o 23' 40"

     

     

     

     

    F-48-65-B

    núi Cò Nòng

    SV

    xã Xà Hồ

    H. Trạm Tấu

    21o 33' 00"

    104o 23' 04"

     

     

     

     

    F-48-53-D

    thôn Cu Vai

    DC

    xã Xà Hồ

    H. Trạm Tấu

    21o 30' 43"

    104o 22' 45"

     

     

     

     

    F-48-53-D

    thôn Đầu Cầu

    DC

    xã Xà Hồ

    H. Trạm Tấu

    21o 28' 26"

    104o 23' 00"

     

     

     

     

    F-48-65-B

    suối Háng Đế Tua

    TV

    xã Xà Hồ

    H. Trạm Tấu

     

     

    21o 29' 14"

    104o 23' 04"

    21o 29' 07"

    104o 22' 36"

    F-48-65-B

    thôn Háng Thồ

    DC

    xã Xà Hồ

    H. Trạm Tấu

    21o 32' 16"

    104o 22' 12"

     

     

     

     

    F-48-53-D

    thôn Háng Xê

    DC

    xã Xà Hồ

    H. Trạm Tấu

    21o 29' 33"

    104o 23' 08"

     

     

     

     

    F-48-65-B

    núi Khấu Dê

    SV

    xã Xà Hồ

    H. Trạm Tấu

    21o 30' 29"

    104o 23' 56"

     

     

     

     

    F-48-53-D

    suối Mông Plua Ro

    TV

    xã Xà Hồ

    H. Trạm Tấu

     

     

    21o 33' 16"

    104o 20' 59"

    21o 31' 15"

    104o 20' 55"

    F-48-53-D

    suối Phiên Xa

    TV

    xã Xà Hồ

    H. Trạm Tấu

     

     

    21o 30' 54"

    104o 19' 31"

    21o 30' 36"

    104o 21' 43"

    F-48-53-D

    thôn Sáng Pao

    DC

    xã Xà Hồ

    H. Trạm Tấu

    21o 32' 25"

    104o 21' 20"

     

     

     

     

    F-48-53-D

    thôn Suối Giao

    DC

    xã Xà Hồ

    H. Trạm Tấu

    21o 31' 46"

    104o 22' 43"

     

     

     

     

    F-48-53-D

    suối Suối Giao

    TV

    xã Xà Hồ

    H. Trạm Tấu

     

     

    21o 31' 10"

    104o 21' 59"

    21o 30' 36"

    104o 21' 43"

    F-48-53-D

    núi Tà Chi Nhù

    SV

    xã Xà Hồ

    H. Trạm Tấu

    21o 33' 07"

    104o 16' 30"

     

     

     

     

    F-48-53-D

    thôn Tà Đằng

    DC

    xã Xà Hồ

    H. Trạm Tấu

    21º 29' 16"

    104o 24' 15"

     

     

     

     

    F-48-65-B

    núi Tà Rì

    SV

    xã Xà Hồ

    H. Trạm Tấu

    21o 33' 40"

    104o 19' 45"

     

     

     

     

    F-48-53-D

    ngòi Thia

    TV

    xã Xà Hồ

    H. Trạm Tấu

     

     

    21o 28' 05"

    104o 23' 40"

    21o 29' 07"

    104o 25' 26"

    F-48-65-B

    nậm Tía

    TV

    xã Xà Hồ

    H. Trạm Tấu

     

     

    21o 32' 52"

    104o 17' 03"

    21o 30' 51"

    104o 21' 09"

    F-48-53-D

    thôn Trống Khua

    DC

    xã Xà Hồ

    H. Trạm Tấu

    21o 30' 10"

    104o 23' 15"

     

     

     

     

    F-48-53-D

    thôn 1

    DC

    TT. Cổ Phúc

    H. Trấn Yên

    21o 46' 24"

    104o 48' 53"

     

     

     

     

    F-48-54-B-c

    thôn 2

    DC

    TT. Cổ Phúc

    H. Trấn Yên

    21o 45' 36"

    104o 49' 08"

     

     

     

     

    F-48-54-B-c

    thôn 3

    DC

    TT. Cổ Phúc

    H. Trấn Yên

    21o 45' 54"

    104o 48' 41"

     

     

     

     

    F-48-54-B-c

    thôn 4

    DC

    TT. Cổ Phúc

    H. Trấn Yên

    21o 45' 58"

    104o 49' 21"

     

     

     

     

    F-48-54-B-c

    khu phố 5

    DC

    TT. Cổ Phúc

    H. Trấn Yên

    21o 45' 29"

    104o 49' 30"

     

     

     

     

    F-48-54-B-c

    thôn 5

    DC

    TT. Cổ Phúc

    H. Trấn Yên

    21o 46' 36"

    104o 48' 35"

     

     

     

     

    F-48-54-B-c

    ga Cổ Phúc

    KX

    TT. Cổ Phúc

    H. Trấn Yên

    21o 45' 43"

    104o 49' 47"

     

     

     

     

    F-48-54-B-c

    ngòi Hòa Cuông

    TV

    TT. Cổ Phúc

    H. Trấn Yên

     

     

    21o 46' 15"

    104o 49' 17"

    21o 45' 31"

    104o 49' 05"

    F-48-54-B-c

    thôn Đồng Bưởi

    DC

    xã Báo Đáp

    H. Trấn Yên

    21o 49' 05"

    104o 46' 00"

     

     

     

     

    F-48-54-B-c

    thôn Đồng Ghênh

    DC

    xã Báo Đáp

    H. Trấn Yên

    21o 49' 31"

    104o 46' 19"

     

     

     

     

    F-48-54-B-c

    thôn Đồng Gianh

    DC

    xã Báo Đáp

    H. Trấn Yên

    21o 49' 47"

    104o 46' 09"

     

     

     

     

    F-48-54-B-c

    thôn Đồng Sâm

    DC

    xã Báo Đáp

    H. Trấn Yên

    21o 48' 18"

    104o 45' 14"

     

     

     

     

    F-48-54-B-c

    thôn Đồng Tràng

    DC

    xã Báo Đáp

    H. Trấn Yên

    21o 48' 47"

    104o 46' 06"

     

     

     

     

    F-48-54-B-c

    bến đò Hoàng Thắng

    KX

    xã Báo Đáp

    H. Trấn Yên

    21o 49' 10"

    104o 45' 14"

     

     

     

     

    F-48-54-B-c

    ngòi Hóp

    TV

    xã Báo Đáp

    H. Trấn Yên

     

     

    21o 49' 19"

    104o 45' 49"

    21o 49' 14"

    104o 45' 16"

    F-48-54-B-c

    cầu Hóp

    KX

    xã Báo Đáp

    H. Trấn Yên

    21o 49' 21"

    104o 45' 24"

     

     

     

     

    F-48-54-B-c

    thôn Làng Qua

    DC

    xã Báo Đáp

    H. Trấn Yên

    21o 49' 44"

    104o 46' 02"

     

     

     

     

    F-48-54-B-c

    thôn Ngòi Hóp

    DC

    xã Báo Đáp

    H. Trấn Yên

    21o 48' 36"

    104o 46' 20"

     

     

     

     

    F-48-54-B-c

    ga Ngòi Hóp

    KX

    xã Báo Đáp

    H. Trấn Yên

    21o 49' 24"

    104o 45' 10"

     

     

     

     

    F-48-54-B-c

    thôn Nhân Nghĩa

    DC

    xã Báo Đáp

    H. Trấn Yên

    21o 49' 40"

    104o 45' 05"

     

     

     

     

    F-48-54-B-c

    thôn Phố Hóp

    DC

    xã Báo Đáp

    H. Trấn Yên

    21o 49' 22"

    104o 45' 16"

     

     

     

     

    F-48-54-B-c

    thôn Tân Bình

    DC

    xã Báo Đáp

    H. Trấn Yên

    21o 49' 20"

    104o 46' 47"

     

     

     

     

    F-48-54-B-c

    đường tỉnh Yên Bái - Khe Sang

    KX

    xã Báo Đáp

    H. Trấn Yên

     

     

    21o 50' 40"

    104o 45' 13"

    21o 48' 19"

    104o 46' 34"

    F-48-54-B

    thôn Bảo Lâm

    DC

    xã Bảo Hưng

    H. Trấn Yên

    21o 40' 09"

    104o 53' 03"

     

     

     

     

    F-48-54-D-b

    thôn Bảo Long

    DC

    xã Bảo Hưng

    H. Trấn Yên

    21o 40' 27"

    104o 52' 59"

     

     

     

     

    F-48-54-D-b

    thôn Bình Trà

    DC

    xã Bảo Hưng

    H. Trấn Yên

    21o 39' 40"

    104o 53' 49"

     

     

     

     

    F-48-54-D-b

    thôn Chiến Khu

    DC

    xã Bảo Hưng

    H. Trấn Yên

    21o 40' 12"

    104o 52' 46"

     

     

     

     

    F-48-54-D-b

    thôn Đồng Quýt

    DC

    xã Bảo Hưng

    H. Trấn Yên

    21o 40' 45"

    104o 52' 47"

     

     

     

     

    F-48-54-D-b

    thôn Khe Ngang

    DC

    xã Bảo Hưng

    H. Trấn Yên

    21o 40' 11"

    104o 53' 34"

     

     

     

     

    F-48-54-D-b

    thôn Ngòi Đang

    DC

    xã Bảo Hưng

    H. Trấn Yên

    21o 39' 41"

    104o 55' 00"

     

     

     

     

    F-48-54-D-b

    thôn Trực Thanh

    DC

    xã Bảo Hưng

    H. Trấn Yên

    21o 39' 57"

    104o 54' 35"

     

     

     

     

    F-48-54-D-b

    gò Cây Sắn

    SV

    xã Cường Thịnh

    H. Trấn Yên

    21o 46' 06"

    104o 52' 09"

     

     

     

     

    F-48-54-B-c

    thôn Đầm Hồng

    DC

    xã Cường Thịnh

    H. Trấn Yên

    21o 45' 26"

    104o 52' 18"

     

     

     

     

    F-48-54-B-c

    thôn Đất Đen

    DC

    xã Cường Thịnh

    H. Trấn Yên

    21o 45' 37"

    104o 52' 51"

     

     

     

     

    F-48-54-B-d

    thôn Đồng Chuối

    DC

    xã Cường Thịnh

    H. Trấn Yên

    21o 44' 43"

    104o 52' 09"

     

     

     

     

    F-48-54-D-a

    thôn Đồng Trò

    DC

    xã Cường Thịnh

    H. Trấn Yên

    21o 45' 15"

    104o 52' 09"

     

     

     

     

    F-48-54-B-c

    núi Rồng Chướng

    SV

    xã Cường Thịnh

    H. Trấn Yên

    21o 47' 06"

    104o 53' 06"

     

     

     

     

    F-48-54-B-d

    thôn Trung Mỹ

    DC

    xã Cường Thịnh

    H. Trấn Yên

    21o 44' 25"

    104o 52' 08"

     

     

     

     

    F-48-54-D-a

    thôn 1 Đồng Danh

    DC

    xã Đào Thịnh

    H. Trấn Yên

    21o 47' 54"

    104o 47' 28"

     

     

     

     

    F-48-54-B-c

    thôn 2 Khe Mý

    DC

    xã Đào Thịnh

    H. Trấn Yên

    21o 49' 21"

    104o 48' 06"

     

     

     

     

    F-48-54-B-c

    thôn 3 Khe Mang 1

    DC

    xã Đào Thịnh

    H. Trấn Yên

    21o 47' 57"

    104o 47' 46"

     

     

     

     

    F-48-54-B-c

    thôn 5 Khe Sấu

    DC

    xã Đào Thịnh

    H. Trấn Yên

    21o 48' 29"

    104o 48' 05"

     

     

     

     

    F-48-54-B-c

    thôn 6 Trực Thuận

    DC

    xã Đào Thịnh

    H. Trấn Yên

    21o 49' 03"

    104o 48' 22"

     

     

     

     

    F-48-54-B-c

    núi Đá Cháy

    SV

    xã Đào Thịnh

    H. Trấn Yên

    21o 49' 44"

    104o 49' 54"

     

     

     

     

    F-48-54-B-c

    núi Đít Vịt

    SV

    xã Đào Thịnh

    H. Trấn Yên

    21o 48' 26"

    104o 47' 46"

     

     

     

     

    F-48-54-B-c

    sông Hồng

    TV

    xã Đào Thịnh

    H. Trấn Yên

     

     

    21o 48' 15"

    104o 46' 35"

    21o 47' 18"

    104o 48' 03"

    F-48-54-B-c

    khe Măng

    TV

    xã Đào Thịnh

    H. Trấn Yên

     

     

    21o 48' 57"

    104o 48' 27"

    21o 48' 13"

    104o 47' 45"

    F-48-54-B-c

    khe Mý

    TV

    xã Đào Thịnh

    H. Trấn Yên

     

     

    21o 49' 09"

    104o 47' 08"

    21o 47' 45"

    104o 47' 41"

    F-48-54-B-c

    khe Sấu

    TV

    xã Đào Thịnh

    H. Trấn Yên

     

     

    21o 49' 20"

    104o 49' 00"

    21o 48' 57"

    104o 48' 27"

    F-48-54-B-c

    bến đò Thác Thủ

    KX

    xã Đào Thịnh

    H. Trấn Yên

    21o 48' 19"

    104o 46' 15"

     

     

     

     

    F-48-54-B-c

    đường tỉnh Yên Bái - Khe Sang

    KX

    xã Đào Thịnh

    H. Trấn Yên

     

     

    21o 48' 19"

    104o 46' 34"

    21o 47' 22"

    104o 48' 06"

    F-48-54-B-c

    núi Con Voi

    SV

    xã Hòa Cuông

    H. Trấn Yên

    21o 49' 39"

    104o 50' 56"

     

     

     

     

    F-48-54-B-c

    xóm Đá Cháy

    DC

    xã Hòa Cuông

    H. Trấn Yên

    21o 48' 59"

    104o 50' 50"

     

     

     

     

    F-48-54-B-c

    suối Đá Cháy

    TV

    xã Hòa Cuông

    H. Trấn Yên

     

     

    21o 49' 11"

    104o 50' 26"

    21o 48' 34"

    104o 50' 49"

    F-48-54-B-c

    xóm Đá Trồng

    DC

    xã Hòa Cuông

    H. Trấn Yên

    21o 48' 07"

    104o 50' 33"

     

     

     

     

    F-48-54-B-c

    xóm Đam Son

    DC

    xã Hòa Cuông

    H. Trấn Yên

    21o 48' 50"

    104o 50' 32"

     

     

     

     

    F-48-54-B-c

    xóm Đôn Bản

    DC

    xã Hòa Cuông

    H. Trấn Yên

    21o 47' 09"

    104o 50' 00"

     

     

     

     

    F-48-54-B-c

    xóm Đông Cháy

    DC

    xã Hòa Cuông

    H. Trấn Yên

    21o 46' 39"

    104o 49' 20"

     

     

     

     

    F-48-54-B-c

    suối Hòa Cuông

    TV

    xã Hòa Cuông

    H. Trấn Yên

     

     

    21o 46' 22"

    104o 49' 20"

    21o 46' 15"

    104o 49' 17"

    F-48-54-B-c

    xóm Hòn Cuông

    DC

    xã Hòa Cuông

    H. Trấn Yên

    21o 47' 39"

    104o 50' 09"

     

     

     

     

    F-48-54-B-c

    suối Mo Nguyên

    TV

    xã Hòa Cuông

    H. Trấn Yên

     

     

    21o 48' 36"

    104o 51' 52"

    21o 48' 09"

    104o 50' 55"

    F-48-54-B-c

    xóm Thọ Xuân

    DC

    xã Hòa Cuông

    H. Trấn Yên

    21o 48' 30"

    104o 51' 46"

     

     

     

     

    F-48-54-B-c

    xóm Vực Ròi

    DC

    xã Hòa Cuông

    H. Trấn Yên

    21o 46' 27"

    104o 49' 40"

     

     

     

     

    F-48-54-B-c

    thôn Bản Chiềng

    DC

    xã Hồng Ca

    H. Trấn Yên

    21o 34' 33"

    104o 43' 31"

     

     

     

     

    F-48-54-C-d

    thôn Bản Cọ

    DC

    xã Hồng Ca

    H. Trấn Yên

    21o 36' 11"

    104o 44' 02"

     

     

     

     

    F-48-54-C-d

    thôn Bản Khun

    DC

    xã Hồng Ca

    H. Trấn Yên

    21o 34' 24"

    104o 43' 08"

     

     

     

     

    F-48-54-C-d

    thôn Bản Pạy

    DC

    xã Hồng Ca

    H. Trấn Yên

    21o 34' 35"

    104o 43' 48"

     

     

     

     

    F-48-54-C-d

    đèo Bụt

    SV

    xã Hồng Ca

    H. Trấn Yên

    21o 36' 45"

    104o 44' 24"

     

     

     

     

    F-48-54-C-d

    thôn Chi Vụ

    DC

    xã Hồng Ca

    H. Trấn Yên

    21o 33' 32"

    104o 43' 23"

     

     

     

     

    F-48-54-C-d

    thôn Cù Nộc

    DC

    xã Hồng Ca

    H. Trấn Yên

    21o 34' 13"

    104o 43' 16"

     

     

     

     

    F-48-54-C-d

    núi Đá Trắng

    SV

    xã Hồng Ca

    H. Trấn Yên

    21o 36' 56"

    104o 39' 00"

     

     

     

     

    F-48-54-C-d

    thôn Đồng Đình

    DC

    xã Hồng Ca

    H. Trấn Yên

    21o 33' 59"

    104o 43' 44"

     

     

     

     

    F-48-54-C-d

    đồi Gò Đồn

    SV

    xã Hồng Ca

    H. Trấn Yên

    21o 33' 59"

    104o 43' 06"

     

     

     

     

    F-48-54-C-d

    thôn Hồng Hải

    DC

    xã Hồng Ca

    H. Trấn Yên

    21o 33' 22"

    104o 43' 32"

     

     

     

     

    F-48-54-C-d

    thôn Hồng Lâu

    DC

    xã Hồng Ca

    H. Trấn Yên

    21o 36' 19"

    104o 42' 09"

     

     

     

     

    F-48-54-C-d

    núi Khe Cắt

    SV

    xã Hồng Ca

    H. Trấn Yên

    21o 36' 28"

    104o 42' 33"

     

     

     

     

    F-48-54-C-d

    thôn Khe Nhàng

    DC

    xã Hồng Ca

    H. Trấn Yên

    21o 35' 37"

    104o 44' 07"

     

     

     

     

    F-48-54-C-d

    thôn Khe Nhẹt

    DC

    xã Hồng Ca

    H. Trấn Yên

    21o 33' 39"

    104o 43' 42"

     

     

     

     

    F-48-54-C-d

    thôn Khe Ron

    DC

    xã Hồng Ca

    H. Trấn Yên

    21o 37' 10"

    104o 41' 03"

     

     

     

     

    F-48-54-C-d

    thôn Khe Tiến

    DC

    xã Hồng Ca

    H. Trấn Yên

    21o 35' 17"

    104o 43' 33"

     

     

     

     

    F-48-54-C-d

    nậm Khun

    TV

    xã Hồng Ca

    H. Trấn Yên

     

     

    21o 34' 51"

    104o 42' 36"

    21o 34' 24"

    104o 42' 56"

    F-48-54-C-d

    thôn Khuôn Bổ

    DC

    xã Hồng Ca

    H. Trấn Yên

    21o 35' 10"

    104o 42' 29"

     

     

     

     

    F-48-54-C-d

    núi Lá Đàn

    SV

    xã Hồng Ca

    H. Trấn Yên

    21o 39' 47"

    104o 41' 15"

     

     

     

     

    F-48-54-C-b

    ngòi Lâu

    TV

    xã Hồng Ca

    H. Trấn Yên

     

     

    21o 36' 20"

    104o 41' 30"

    21o 36' 50"

    104o 41' 33"

    F-48-54-C-d

    suối Mường Hồng

    TV

    xã Hồng Ca

    H. Trấn Yên

     

     

    21o 36' 01"

    104o 43' 57"

    21o 37' 08"

    104o 43' 44"

    F-48-54-C-d

    thôn Nam Hồng

    DC

    xã Hồng Ca

    H. Trấn Yên

    21o 36' 19"

    104o 41' 21"

     

     

     

     

    F-48-54-C-d

    thôn Nan Thái

    DC

    xã Hồng Ca

    H. Trấn Yên

    21o 34' 03"

    104o 42' 47"

     

     

     

     

    F-48-54-C-d

    bản Pa Co

    DC

    xã Hồng Ca

    H. Trấn Yên

    21o 33' 46"

    104o 43' 25"

     

     

     

     

    F-48-54-C-d

    thôn Trung Nam

    DC

    xã Hồng Ca

    H. Trấn Yên

    21o 35' 02"

    104o 43' 36"

     

     

     

     

    F-48-54-C-d

    cầu 34

    KX

    xã Hưng Khánh

    H. Trấn Yên

    21o 33' 02"

    104o 45' 19"

     

     

     

     

    F-48-54-D-c

    quốc lộ 37

    KX

    xã Hưng Khánh

    H. Trấn Yên

     

     

    21o 36' 57"

    104o 46' 08"

    21o 32' 00"

    104o 44' 53"

    F-48-54-D-c

    đồi Cây Đa

    SV

    xã Hưng Khánh

    H. Trấn Yên

    21o 36' 32"

    104o 46' 26"

     

     

     

     

    F-48-54-D-c

    thôn Đát Quang

    DC

    xã Hưng Khánh

    H. Trấn Yên

    21o 32' 22"

    104o 44' 34"

     

     

     

     

    F-48-54-C-d

    cầu Đát Quang

    KX

    xã Hưng Khánh

    H. Trấn Yên

    21o 32' 09"

    104o 44' 51"

     

     

     

     

    F-48-54-C-d

    hồ Đồng Chuổm

    TV

    xã Hưng Khánh

    H. Trấn Yên

    21o 33' 01"

    104o 45' 51"

     

     

     

     

    F-48-54-D-c

    thôn Đức Thịnh

    DC

    xã Hưng Khánh

    H. Trấn Yên

    21o 32' 46"

    104o 45' 06"

     

     

     

     

    F-48-54-D-c

    Trại giam Hồng Ca

    KX

    xã Hưng Khánh

    H. Trấn Yên

    21o 33' 41"

    104o 45' 14"

     

     

     

     

    F-48-54-D-c

    thôn Khe Năm

    DC

    xã Hưng Khánh

    H. Trấn Yên

    21o 32' 16"

    104o 45' 27"

     

     

     

     

    F-48-54-D-c

    thôn Khe Ngang

    DC

    xã Hưng Khánh

    H. Trấn Yên

    21o 36' 14"

    104o 45' 40"

     

     

     

     

    F-48-54-D-c

    cầu Khuân Đăm

    KX

    xã Hưng Khánh

    H. Trấn Yên

    21o 33' 15"

    104o 45' 24"

     

     

     

     

    F-48-54-D-c

    thôn Lương An

    DC

    xã Hưng Khánh

    H. Trấn Yên

    21o 36' 20"

    104o 46' 07"

     

     

     

     

    F-48-54-D-c

    thôn Ngọn Đồng

    DC

    xã Hưng Khánh

    H. Trấn Yên

    21o 34' 20"

    104o 45' 38"

     

     

     

     

    F-48-54-D-c

    thôn Núi Vi

    DC

    xã Hưng Khánh

    H. Trấn Yên

    21o 35' 27"

    104o 46' 08"

     

     

     

     

    F-48-54-D-c

    thôn Pà Thoọc

    DC

    xã Hưng Khánh

    H. Trấn Yên

    21o 32' 55"

    104o 45' 48"

     

     

     

     

    F-48-54-D-c

    thác Thiến

    TV

    xã Hưng Khánh

    H. Trấn Yên

    21o 35' 58"

    104o 45' 52"

     

     

     

     

    F-48-54-D-c

    thôn Tĩnh Hưng

    DC

    xã Hưng Khánh

    H. Trấn Yên

    21o 33' 46"

    104o 45' 38"

     

     

     

     

    F-48-54-D-c

    núi Vì

    SV

    xã Hưng Khánh

    H. Trấn Yên

    21o 35' 15"

    104o 46' 28"

     

     

     

     

    F-48-54-D-c

    quốc lộ 37

    KX

    xã Hưng Thịnh

    H. Trấn Yên

     

     

    21o 37' 39"

    104o 47' 12"

    21o 36' 57"

    104o 46' 08"

    F-48-54-D-c

    đồi Cây Đa

    SV

    xã Hưng Thịnh

    H. Trấn Yên

    21o 36' 32"

    104o 46' 26"

     

     

     

     

    F-48-54-D-c

    núi Hân

    SV

    xã Hưng Thịnh

    H. Trấn Yên

    21o 33' 58"

    104o 46' 56"

     

     

     

     

    F-48-54-D-c

    thôn Kim Bình

    DC

    xã Hưng Thịnh

    H. Trấn Yên

    21o 35' 53"

    104o 47' 36"

     

     

     

     

    F-48-54-D-c

    thôn Quang Vinh

    DC

    xã Hưng Thịnh

    H. Trấn Yên

    21o 35' 09"

    104o 47' 55"

     

     

     

     

    F-48-54-D-c

    ngòi Thác Thiến

    TV

    xã Hưng Thịnh

    H. Trấn Yên

     

     

    21o 36' 56"

    104o 46' 09"

    21o 37' 53"

    104o 47' 37"

    F-48-54-D-c

    thôn Trực Chính

    DC

    xã Hưng Thịnh

    H. Trấn Yên

    21o 36' 58"

    104o 47' 16"

     

     

     

     

    F-48-54-D-c

    thôn Trực Khang

    DC

    xã Hưng Thịnh

    H. Trấn Yên

    21o 35' 29"

    104o 47' 29"

     

     

     

     

    F-48-54-D-c

    núi Vì

    SV

    xã Hưng Thịnh

    H. Trấn Yên

    21o 35' 15"

    104o 46' 28"

     

     

     

     

    F-48-54-D-c

    thôn Yên Bình

    DC

    xã Hưng Thịnh

    H. Trấn Yên

    21o 37' 20"

    104o 47' 52"

     

     

     

     

    F-48-54-D-c

    thôn Yên Định

    DC

    xã Hưng Thịnh

    H. Trấn Yên

    21o 37' 09"

    104o 46' 55"

     

     

     

     

    F-48-54-D-c

    thôn Yên Ninh

    DC

    xã Hưng Thịnh

    H. Trấn Yên

    21o 35' 26"

    104o 46' 59"

     

     

     

     

    F-48-54-D-c

    thôn Yên Phú

    DC

    xã Hưng Thịnh

    H. Trấn Yên

    21o 36' 56"

    104o 46' 42"

     

     

     

     

    F-48-54-D-c

    thôn Yên Thành

    DC

    xã Hưng Thịnh

    H. Trấn Yên

    21o 34' 51"

    104o 46' 40"

     

     

     

     

    F-48-54-D-c

    thôn Yên Thịnh

    DC

    xã Hưng Thịnh

    H. Trấn Yên

    21o 36' 29"

    104o 46' 56"

     

     

     

     

    F-48-54-D-c

    thôn Yên Thuận

    DC

    xã Hưng Thịnh

    H. Trấn Yên

    21o 34' 43"

    104o 47' 40"

     

     

     

     

    F-48-54-D-c

    xóm Đá Đen

    DC

    xã Kiên Thành

    H. Trấn Yên

    21o 43' 59"

    104o 43' 55"

     

     

     

     

    F-48-54-C

    thôn Đá Khánh

    DC

    xã Kiên Thành

    H. Trấn Yên

    21o 40' 39"

    104o 45' 11"

     

     

     

     

    F-48-54-D-a

    thôn Đồng Phay

    DC

    xã Kiên Thành

    H. Trấn Yên

    21o 43' 14"

    104o 44' 01"

     

     

     

     

    F-48-54-C

    xóm Giữa

    DC

    xã Kiên Thành

    H. Trấn Yên

    21o 41' 57"

    104o 43' 45"

     

     

     

     

    F-48-54-C

    thôn Khe Rộng

    DC

    xã Kiên Thành

    H. Trấn Yên

    21o 43' 37"

    104o 43' 41"

     

     

     

     

    F-48-54-C

    ngòi Rào

    TV

    xã Kiên Thành

    H. Trấn Yên

     

     

    21o 41' 49"

    104o 44' 15"

    21o 41' 29"

    104o 45' 22"

    F-48-54-C

    khe Rộng

    TV

    xã Kiên Thành

    H. Trấn Yên

     

     

    21o 46' 02"

    104o 45' 24"

    21o 46' 27"

    104o 45' 20"

    F-48-54-B-c

    núi Tầm Khầm

    SV

    xã Kiên Thành

    H. Trấn Yên

    21o 39' 49"

    104o 41' 31"

     

     

     

     

    F-48-54-C

    núi Vằng Tiến

    SV

    xã Kiên Thành

    H. Trấn Yên

    21o 43' 25"

    104o 41' 24"

     

     

     

     

    F-48-54-C

    ngòi Vùa

    TV

    xã Kiên Thành

    H. Trấn Yên

     

     

    21o 40' 18"

    104o 43' 40"

    21o 40' 04"

    104o 44' 19"

    F-48-54-C

    quốc lộ 37

    KX

    xã Lương Thịnh

    H. Trấn Yên

     

     

    21o 42' 07"

    104o 49' 23"

    21o 37' 39"

    104o 47' 12"

    F-48-54-D-a

    đèo Bụt

    SV

    xã Lương Thịnh

    H. Trấn Yên

    21o 36' 45"

    104o 44' 24"

     

     

     

     

    F-48-54-C-d

    cầu Của Thiến

    KX

    xã Lương Thịnh

    H. Trấn Yên

    21o 38' 21"

    104o 47' 17"

     

     

     

     

    F-48-54-D-a

    thôn Đá Trắng

    DC

    xã Lương Thịnh

    H. Trấn Yên

    21o 37' 57"

    104o 45' 40"

     

     

     

     

    F-48-54-D-a

    cầu Đá Trắng

    KX

    xã Lương Thịnh

    H. Trấn Yên

    21o 39' 19"

    104o 48' 16"

     

     

     

     

    F-48-54-D-a

    cầu Đắng Cái

    KX

    xã Lương Thịnh

    H. Trấn Yên

    21o 41' 58"

    104o 49' 22"

     

     

     

     

    F-48-54-D-a

    thôn Đồng Bằng

    DC

    xã Lương Thịnh

    H. Trấn Yên

    21o 41' 59"

    104o 48' 52"

     

     

     

     

    F-48-54-D-a

    thôn Đồng Hào

    DC

    xã Lương Thịnh

    H. Trấn Yên

    21o 37' 53"

    104o 44' 40"

     

     

     

     

    F-48-54-C-b

    thôn Khe Bát

    DC

    xã Lương Thịnh

    H. Trấn Yên

    21o 39' 10"

    104o 49' 06"

     

     

     

     

    F-48-54-D-a

    thôn Khe Cá

    DC

    xã Lương Thịnh

    H. Trấn Yên

    21o 39' 25"

    104o 46' 18"

     

     

     

     

    F-48-54-D-a

    thôn Khe Lụa

    DC

    xã Lương Thịnh

    H. Trấn Yên

    21o 40' 48"

    104o 48' 39"

     

     

     

     

    F-48-54-D-a

    Công ty Lâm nghiệp Việt Hưng

    KX

    xã Lương Thịnh

    H. Trấn Yên

    21o 42' 08"

    104o 49' 15"

     

     

     

     

    F-48-54-D-a

    ngòi Lâu

    TV

    xã Lương Thịnh

    H. Trấn Yên

     

     

    21o 38' 02"

    104o 43' 54"

    21o 42' 05"

    104o 49' 24"

    F-48-54-D-a

    thôn Liên Thịnh

    DC

    xã Lương Thịnh

    H. Trấn Yên

    21o 38' 06"

    104o 46' 01"

     

     

     

     

    F-48-54-D-a

    núi Lò Vôi

    SV

    xã Lương Thịnh

    H. Trấn Yên

    21o 40' 15"

    104o 47' 05"

     

     

     

     

    F-48-54-D-a

    thôn Lương Môn

    DC

    xã Lương Thịnh

    H. Trấn Yên

    21o 39' 48"

    104o 48' 26"

     

     

     

     

    F-48-54-D-a

    thôn Lương Tâm

    DC

    xã Lương Thịnh

    H. Trấn Yên

    21o 39' 24"

    104o 46' 48"

     

     

     

     

    F-48-54-D-a

    thôn Lương Thiện

    DC

    xã Lương Thịnh

    H. Trấn Yên

    21o 38' 13"

    104o 47' 31"

     

     

     

     

    F-48-54-D-a

    gò Óc Chó

    SV

    xã Lương Thịnh

    H. Trấn Yên

    21o 40' 16"

    104o 49' 31"

     

     

     

     

    F-48-54-D-a

    thôn Phương Đạo 1

    DC

    xã Lương Thịnh

    H. Trấn Yên

    21o 36' 58"

    104o 44' 41"

     

     

     

     

    F-48-54-C-d

    thôn Phương Đạo 2

    DC

    xã Lương Thịnh

    H. Trấn Yên

    21o 37' 24"

    104o 45' 40"

     

     

     

     

    F-48-54-D-c

    thôn Phương Đạo 3

    DC

    xã Lương Thịnh

    H. Trấn Yên

    21o 37' 09"

    104o 45' 15"

     

     

     

     

    F-48-54-D-c

    núi Răn

    SV

    xã Lương Thịnh

    H. Trấn Yên

    21o 37' 57"

    104o 48' 33"

     

     

     

     

    F-48-54-D-a

    núi Sao

    SV

    xã Lương Thịnh

    H. Trấn Yên

    21o 39' 32"

    104o 48' 04"

     

     

     

     

    F-48-54-D-a

    thôn Vực Tròn

    DC

    xã Lương Thịnh

    H. Trấn Yên

    21o 42' 35"

    104o 48' 59"

     

     

     

     

    F-48-54-D-a

    ga Cổ Phúc

    KX

    xã Minh Quán

    H. Trấn Yên

    21o 45' 43"

    104o 49' 47"

     

     

     

     

    F-48-54-B-c

    xóm Đầm

    DC

    xã Minh Quán

    H. Trấn Yên

    21o 45' 31"

    104o 50' 04"

     

     

     

     

    F-48-54-B-c

    xóm Đất Đen

    DC

    xã Minh Quán

    H. Trấn Yên

    21o 45' 50"

    104o 50' 34"

     

     

     

     

    F-48-54-B-c

    xóm Đoàn Kết

    DC

    xã Minh Quán

    H. Trấn Yên

    21o 45' 41"

    104o 51' 14"

     

     

     

     

    F-48-54-B-c

    xóm Đồng Đình

    DC

    xã Minh Quán

    H. Trấn Yên

    21o 47' 55"

    104o 52' 15"

     

     

     

     

    F-48-54-B-c

    xóm Đồng Phương

    DC

    xã Minh Quán

    H. Trấn Yên

    21o 46' 08"

    104o 51' 24"

     

     

     

     

    F-48-54-B-c

    xóm Ga

    DC

    xã Minh Quán

    H. Trấn Yên

    21 o 45' 44"

    104o 49' 46"

     

     

     

     

    F-48-54-B-c

    xóm Khe Đá

    DC

    xã Minh Quán

    H. Trấn Yên

    21o 46' 01"

    104o 51' 26"

     

     

     

     

    F-48-54-B-c

    xóm Lạc Hào

    DC

    xã Minh Quán

    H. Trấn Yên

    21o 46' 50"

    104o 50' 18"

     

     

     

     

    F-48-54-B-c

    ngòi Minh Quán

    TV

    xã Minh Quán

    H. Trấn Yên

     

     

    21o 46' 46"

    104o 51' 16"

    21o 45' 24"

    104o 50' 16"

    F-48-54-B-c

    xóm Ngọn Ngòi

    DC

    xã Minh Quán

    H. Trấn Yên

    21o 46' 50"

    104o 51' 24"

     

     

     

     

    F-48-54-B-c

    quốc lộ 32C

    KX

    xã Minh Quân

    H. Trấn Yên

     

     

    21o 39' 25"

    104o 55' 32"

    21o 36' 33"

    104o 54' 14"

    F-48-54-D-b

    đầm Cây Xoan

    TV

    xã Minh Quân

    H. Trấn Yên

    21o 39' 00"

    104o 54' 45"

     

     

     

     

    F-48-54-D-b

    đầm Đá Mài

    TV

    xã Minh Quân

    H. Trấn Yên

    21o 39' 30"

    104o 55' 21"

     

     

     

     

    F-48-54-D-b

    thôn Đồng Danh

    DC

    xã Minh Quân

    H. Trấn Yên

    21o 38' 51"

    104o 53' 12"

     

     

     

     

    F-48-54-D-b

    thôn Đức Quân

    DC

    xã Minh Quân

    H. Trấn Yên

    21o 38' 09"

    104o 54' 18"

     

     

     

     

    F-48-54-D-b

    đò Đức Quân

    KX

    xã Minh Quân

    H. Trấn Yên

    21o 37' 59"

    104o 54' 22"

     

     

     

     

    F-48-54-D-b

    thôn Gò Bông

    DC

    xã Minh Quân

    H. Trấn Yên

    21o 38' 40"

    104o 55' 29"

     

     

     

     

    F-48-54-D-b

    đầm Hậu

    TV

    xã Minh Quân

    H. Trấn Yên

    21o 38' 37"

    104o 54' 08"

     

     

     

     

    F-48-54-D-b

    thôn Hòa Quân

    DC

    xã Minh Quân

    H. Trấn Yên

    21o 38' 52"

    104o 55' 51"

     

     

     

     

    F-48-54-D-b

    sông Hồng

    TV

    xã Minh Quân

    H. Trấn Yên

     

     

    21o 39' 33"

    104o 55' 59"

    21o 37' 16"

    104o 54' 09"

    F-48-54-D-b F-48-54-D-d

    thôn Liên Hiệp

    DC

    xã Minh Quân

    H. Trấn Yên

    21o 37' 44"

    104o 53' 51"

     

     

     

     

    F-48-54-D-b

    thôn Linh Đức

    DC

    xã Minh Quân

    H. Trấn Yên

    21o 39' 41"

    104o 53' 12"

     

     

     

     

    F-48-54-D-b

    núi Muỗi

    SV

    xã Minh Quân

    H. Trấn Yên

    21o 37' 05"

    104o 53' 20"

     

     

     

     

    F-48-54-D-d

    thôn Tiền Phong

    DC

    xã Minh Quân

    H. Trấn Yên

    21o 36' 49"

    104o 53' 51"

     

     

     

     

    F-48-54-D-d

    thôn 1 Quang Chung

    DC

    xã Minh Tiến

    H. Trấn Yên

    21o 43' 48"

    104o 49' 46”

     

     

     

     

    F-48-54-D-a

    thôn 3 Hồng Lâm

    DC

    xã Minh Tiến

    H. Trấn Yên

    21o 43' 50"

    104o 50' 04"

     

     

     

     

    F-48-54-D-a

    thôn 5 Minh Tân

    DC

    xã Minh Tiến

    H. Trấn Yên

    21o 43' 21"

    104o 49' 47"

     

     

     

     

    F-48-54-D-a

    đầm Đú

    TV

    xã Minh Tiến

    H. Trấn Yên

    21o 43' 33"

    104º 49' 46"

     

     

     

     

    F-48-54-D-a

    đò Minh Tiến

    KX

    xã Minh Tiến

    H. Trấn Yên

    21o 44' 19"

    104o 50' 17"

     

     

     

     

    F-48-54-D-a

    hồ Ngòi Linh

    TV

    xã Minh Tiến

    H. Trấn Yên

    21o 43' 00"

    104o 49' 40"

     

     

     

     

    F-48-54-D-a

    hồ Nước Mát

    TV

    xã Minh Tiến

    H. Trấn Yên

    21º 44' 00"

    104o 49' 19"

     

     

     

     

    F-48-54-D-a

    thôn Hồng Hà

    DC

    xã Nga Quán

    H. Trấn Yên

    21o 45' 11"

    104o 51' 00"

     

     

     

     

    F-48-54-B-c

    thôn Hồng Thái

    DC

    xã Nga Quán

    H. Trấn Yên

    21o 44' 56"

    104o 50' 36"

     

     

     

     

    F-48-54-D-a

    đò Minh Tiến

    KX

    xã Nga Quán

    H. Trấn Yên

    21o 44' 19"

    104o 50' 17"

     

     

     

     

    F-48-54-D-a

    cầu Nga Quán

    KX

    xã Nga Quán

    H. Trấn Yên

    21o 44' 39"

    104o 50' 15"

     

     

     

     

    F-48-54-D-a

    thôn Ninh Phúc

    DC

    xã Nga Quán

    H. Trấn Yên

    21o 45' 15"

    104o 50' 26"

     

     

     

     

    F-48-54-B-c

    thôn Ninh Thuận

    DC

    xã Nga Quán

    H. Trấn Yên

    21o 44' 54"

    104o 50' 00"

     

     

     

     

    F-48-54-D-a

    thôn 1 Thịnh Bình

    DC

    xã Quy Mông

    H. Trấn Yên

    21o 48' 02"

    104o 46' 20"

     

     

     

     

    F-48-54-B-c

    thôn 3 Thịnh Lợi

    DC

    xã Quy Mông

    H. Trấn Yên

    21º 47' 27"

    104º 45' 41"

     

     

     

     

    F-48-54-B-c

    thôn 4 Thịnh Hưng

    DC

    xã Quy Mông

    H. Trấn Yên

    21o 47' 21"

    104o 47' 36"

     

     

     

     

    F-48-54-B-c

    thôn 8 Tân Thành

    DC

    xã Quy Mông

    H. Trấn Yên

    21o 46' 26"

    104o 47' 24"

     

     

     

     

    F-48-54-B-c

    thôn 9 Tân Thịnh

    DC

    xã Quy Mông

    H. Trấn Yên

    21o 46' 56"

    104o 47' 29"

     

     

     

     

    F-48-54-B-c

    thôn 10 Tân Cường

    DC

    xã Quy Mông

    H. Trấn Yên

    21o 47' 08"

    104o 46' 26"

     

     

     

     

    F-48-54-B-c

    thôn 11 Tân An

    DC

    xã Quy Mông

    H. Trấn Yên

    21o 45' 39"

    104o 47' 15"

     

     

     

     

    F-48-54-B-c

    thôn 12 Tân Việt

    DC

    xã Quy Mông

    H. Trấn Yên

    21o 44' 39"

    104o 46' 15"

     

     

     

     

    F-48-54-D-a

    sông Hồng

    TV

    xã Quy Mông

    H. Trấn Yên

     

     

    21o 48' 07"

    104o 45' 56"

    21o 45' 21"

    104o 47' 40"

    F-48-54-B-c

    gò Khe Chanh

    SV

    xã Quy Mông

    H. Trấn Yên

    21o 47' 07"

    104o 45’ 41"

     

     

     

     

    F-48-54-B-c

    ngòi Thủ

    TV

    xã Quy Mông

    H. Trấn Yên

     

     

    21o 46' 51"

    104o 46' 01"

    21o 48' 06"

    104o 45' 59"

    F-48-54-B-c

    thôn Bánh Xe

    DC

    xã Tân Đồng

    H. Trấn Yên

    21o 50' 00"

    104o 47' 03"

     

     

     

     

    F-48-54-B

    núi Cóc Dé

    SV

    xã Tân Đồng

    H. Trấn Yên

    21o 51' 49"

    104o 46' 25"

     

     

     

     

    F-48-54-B

    núi Đá Cháy

    SV

    xã Tân Đồng

    H. Trấn Yên

    21o 49' 44"

    104o 49' 54"

     

     

     

     

    F-48-54-B-c

    núi Đá Lẻ

    SV

    xã Tân Đồng

    H. Trấn Yên

    21o 51' 30"

    104o 49' 20"

     

     

     

     

    F-48-54-B

    khe Đát

    TV

    xã Tân Đồng

    H. Trấn Yên

     

     

    21o 52' 43"

    104o 47' 17"

    21o 51' 21"

    104o 47' 22"

    F-48-54-B

    thôn Đồng Đát

    DC

    xã Tân Đồng

    H. Trấn Yên

    21o 51' 12"

    104o 47' 20"

     

     

     

     

    F-48-54-B

    khe Giảng

    TV

    xã Tân Đồng

    H. Trấn Yên

     

     

    21o 49' 55"

    104o 47' 49"

    21o 50' 17"

    104o 46' 47"

    F-48-54-B-c

    ngòi Hóp

    TV

    xã Tân Đồng

    H. Trấn Yên

     

     

    21o 50' 52"

    104o 47' 05"

    21o 50' 15"

    104o 46' 12"

    F-48-54-B

    thôn Khe Đát

    DC

    xã Tân Đồng

    H. Trấn Yên

    21o 51' 59"

    104o 46' 58"

     

     

     

     

    F-48-54-B

    thôn Khe Loóng

    DC

    xã Tân Đồng

    H. Trấn Yên

    21o 51' 57"

    104o 47' 56"

     

     

     

     

    F-48-54-B

    thôn Khe Nhài

    DC

    xã Tân Đồng

    H. Trấn Yên

    21o 50' 12"

    104o 46' 55"

     

     

     

     

    F-48-54-B

    thôn Làng Đồng

    DC

    xã Tân Đồng

    H. Trấn Yên

    21o 50' 50"

    104o 47' 16"

     

     

     

     

    F-48-54-B

    thôn Phúc Lương

    DC

    xã Tân Đồng

    H. Trấn Yên

    21o 50' 54"

    104o 48' 22"

     

     

     

     

    F-48-54-B

    thôn Sài Lương

    DC

    xã Tân Đồng

    H. Trấn Yên

    21o 50' 25"

    104o 48' 44"

     

     

     

     

    F-48-54-B

    khe Sài Lương

    TV

    xã Tân Đồng

    H. Trấn Yên

     

     

    21o 50' 29"

    104o 49' 15"

    21o 50' 52"

    104o 47' 05"

    F-48-54-B

    thôn 1 Đồng Hạ

    DC

    xã Vân Hội

    H. Trấn Yên

    21o 34' 37"

    104o 53' 33"

     

     

     

     

    F-48-54-D-d

    thôn 4 Đồng Chão

    DC

    xã Vân Hội

    H. Trấn Yên

    21o 35' 09"

    104o 52' 40"

     

     

     

     

    F-48-54-D-d

    thôn 7 Vân Hội

    DC

    xã Vân Hội

    H. Trấn Yên

    21o 35' 53"

    104o 51' 43"

     

     

     

     

    F-48-54-D-c

    thôn 8 Minh Phú

    DC

    xã Vân Hội

    H. Trấn Yên

    21o 35' 25"

    104o 51' 59"

     

     

     

     

    F-48-54-D-c

    ngòi Hạ

    TV

    xã Vân Hội

    H. Trấn Yên

     

     

    21o 33' 58"

    104o 53' 49"

    21o 34' 23"

    104o 53' 46"

    F-48-54-D-d

    núi Kìm

    SV

    xã Vân Hội

    H. Trấn Yên

    21o 33' 35"

    104o 52' 50"

     

     

     

     

    F-48-54-D-d

    ngòi Vần

    TV

    xã Vân Hội

    H. Trấn Yên

     

     

    21o 35' 12"

    104o 51' 41"

    21o 35' 54"

    104o 52' 17"

    F-48-54-D-c

    đầm Vân Hội

    TV

    xã Vân Hội

    H. Trấn Yên

    21o 36' 10"

    104o 53' 19"

     

     

     

     

    F-48-54-D-d

    thôn 2

    DC

    xã Việt Cường

    H. Trấn Yên

    21o 37' 08"

    104o 51' 33"

     

     

     

     

    F-48-54-D-c

    thôn 6B

    DC

    xã Việt Cường

    H. Trấn Yên

    21o 36' 52"

    104o 51' 59"

     

     

     

     

    F-48-54-D-c

    xóm Đồng Máy

    DC

    xã Việt Cường

    H. Trấn Yên

    21o 38' 27"

    104o 50' 00"

     

     

     

     

    F-48-54-D-a

    xóm Đồng Phú

    DC

    xã Việt Cường

    H. Trấn Yên

    21o 37' 14"

    104o 49' 58"

     

     

     

     

    F-48-54-D-c

    xóm Đồng Tâm

    DC

    xã Việt Cường

    H. Trấn Yên

    21o 38' 09"

    104o 52' 11"

     

     

     

     

    F-48-54-D-a

    xóm Đồng Thiếu

    DC

    xã Việt Cường

    H. Trấn Yên

    21º 36' 22"

    104o 51' 56"

     

     

     

     

    F-48-54-D-c

    núi Muỗi

    SV

    xã Việt Cường

    H. Trấn Yên

    21o 37' 05"

    104o 53' 20"

     

     

     

     

    F-48-54-D-d

    gò Óc Chó

    SV

    xã Việt Cường

    H. Trấn Yên

    21o 40' 16"

    104o 49' 31"

     

     

     

     

    F-48-54-D-a

    xóm Phú Lương

    DC

    xã Việt Cường

    H. Trấn Yên

    21o 39' 17"

    104o 50' 55"

     

     

     

     

    F-48-54-D-a

    xóm Phú Yên

    DC

    xã Việt Cường

    H. Trấn Yên

    21o 37' 36"

    104o 52' 40"

     

     

     

     

    F-48-54-D-b

    đầm Vân Hội

    TV

    xã Việt Cường

    H. Trấn Yên

    21o 36' 10"

    104o 53' 19"

     

     

     

     

    F-48-54-D-d

    khe Bồ Kết

    TV

    xã Việt Hồng

    H. Trấn Yên

     

     

    21o 34' 56"

    104o 49' 16"

    21o 34' 39"

    104o 49' 44"

    F-48-54-D-c

    làng Dọc

    DC

    xã Việt Hồng

    H. Trấn Yên

    21o 33' 57"

    104o 49' 10"

     

     

     

     

    F-48-54-D-c

    suối Đèo Din

    TV

    xã Việt Hồng

    H. Trấn Yên

     

     

    21o 33' 46"

    104o 48' 44"

    21o 34' 28"

    104o 51' 00"

    F-48-54-D-c

    núi Nả

    SV

    xã Việt Hồng

    H. Trấn Yên

    21o 32' 35"

    104o 52' 01"

     

     

     

     

    F-48-54-D-c

    suối Nước Mát

    TV

    xã Việt Hồng

    H. Trấn Yên

     

     

    21o 34' 53"

    104o 49' 56"

    21o 34' 39"

    104o 49' 44"

    F-48-54-D-c

    làng Vần

    DC

    xã Việt Hồng

    H. Trấn Yên

    21o 33' 58"

    104o 50' 54"

     

     

     

     

    F-48-54-D-c

    ngòi Vần

    TV

    xã Việt Hồng

    H. Trấn Yên

     

     

    21o 34' 28"

    104o 51' 00"

    21o 35' 12"

    104o 51' 41"

    F-48-54-D-c

    núi Đá Cháy

    SV

    xã Việt Thành

    H. Trấn Yên

    21o 49' 44"

    104o 49' 54"

     

     

     

     

    F-48-54-B-c

    khu Đông Phúc

    DC

    xã Việt Thành

    H. Trấn Yên

    21o 48' 49"

    104o 49' 39"

     

     

     

     

    F-48-54-B-c

    sông Hồng

    TV

    xã Việt Thành

    H. Trấn Yên

     

     

    21o 47' 17"

    104o 48' 03"

    21o 45' 35"

    104o 48' 37"

    F-48-54-B-c

    khu Lan Đình

    DC

    xã Việt Thành

    H. Trấn Yên

    21o 46' 37"

    104o 48' 07"

     

     

     

     

    F-48-54-B-c

    đồi Ông Mỹ

    SV

    xã Việt Thành

    H. Trấn Yên

    21o 48' 39"

    104o 48' 53"

     

     

     

     

    F-48-54-B-c

    khu Phú Thọ

    DC

    xã Việt Thành

    H. Trấn Yên

    21o 46' 52"

    104o 48' 30"

     

     

     

     

    F-48-54-B-c

    thôn An Hòa

    DC

    xã Y Can

    H. Trấn Yên

    21o 42' 16"

    104o 46' 01"

     

     

     

     

    F-48-54-D-a

    đầm Gạo

    TV

    xã Y Can

    H. Trấn Yên

    21o 44' 20"

    104o 49' 25"

     

     

     

     

    F-48-54-D-a

    ngòi Gùa

    TV

    xã Y Can

    H. Trấn Yên

     

     

    21o 41' 28"

    104o 45' 27"

    21o 45' 17"

    104o 48' 10"

    F-48-54-D-a

    cầu Gùa

    KX

    xã Y Can

    H. Trấn Yên

    21o 45' 04"

    104o 48' 31"

     

     

     

     

    F-48-54-B-c

    thôn Hạnh Phúc

    DC

    xã Y Can

    H. Trấn Yên

    21o 44' 42"

    104o 49' 27"

     

     

     

     

    F-48-54-D-a

    thôn Hòa Bình

    DC

    xã Y Can

    H. Trấn Yên

    21o 44' 57"

    104o 48' 41"

     

     

     

     

    F-48-54-D-a

    sông Hồng

    TV

    xã Y Can

    H. Trấn Yên

     

     

    21o 45' 21"

    104o 47' 37"

    21o 44' 35"

    104o 49' 59"

    F-48-54-B-c

    thôn Khe Chè

    DC

    xã Y Can

    H. Trấn Yên

    21o 44' 20"

    104o 48' 12"

     

     

     

     

    F-48-54-D-a

    thôn Minh An

    DC

    xã Y Can

    H. Trấn Yên

    21o 43' 49"

    104o 48' 10"

     

     

     

     

    F-48-54-D-a

    thôn Tự Do

    DC

    xã Y Can

    H. Trấn Yên

    21o 43' 23"

    104o 47' 08"

     

     

     

     

    F-48-54-D-a

    hồ Tự Do

    TV

    xã Y Can

    H. Trấn Yên

    21o 44' 00"

    104o 49' 19"

     

     

     

     

    F-48-54-D-a

    quốc lộ 32

    KX

    TT. Nông trường Liên Sơn

    H. Văn Chấn

     

     

    21o 40' 34"

    104o 28' 51"

    21o 38' 19"

    104o 30' 02"

    F-48-53-D

    tổ dân phố 5A

    DC

    TT. Nông trường Liên Sơn

    H. Văn Chấn

    21o 39' 00"

    104o 29' 34"

     

     

     

     

    F-48-53-D

    xóm Bản Bon

    DC

    TT. Nông trường Liên Sơn

    H. Văn Chấn

    21o 38' 20"

    104o 28' 57"

     

     

     

     

    F-48-53-D

    xóm Bản Hẻo

    DC

    TT. Nông trường Liên Sơn

    H. Văn Chấn

    21o 38' 43"

    104o 29' 47"

     

     

     

     

    F-48-53-D

    xóm Bản Lầm

    DC

    TT. Nông trường Liên Sơn

    H. Văn Chấn

    21o 39' 24"

    104o 28' 45"

     

     

     

     

    F-48-53-D

    xóm Bản Xá

    DC

    TT. Nông trường Liên Sơn

    H. Văn Chấn

    21o 39' 19"

    104o 29' 04"

     

     

     

     

    F-48-53-D

    xóm Gốc Bóp

    DC

    TT. Nông trường Liên Sơn

    H. Văn Chấn

    21o 39' 20"

    104o 30' 15"

     

     

     

     

    F-48-54-C

    tổ dân phố 1

    DC

    TT. Nông trường Nghĩa Lộ

    H. Văn Chấn

    21o 36' 31"

    104o 32' 07"

     

     

     

     

    F-48-54-C

    tổ dân phố 7

    DC

    TT. Nông trường Nghĩa Lộ

    H. Văn Chấn

    21o 33' 32"

    104o 33' 12"

     

     

     

     

    F-48-54-C

    quốc lộ 32

    KX

    TT. Nông trường Nghĩa Lộ

    H. Văn Chấn

     

     

    21o 34' 04"

    104o 31' 46"

    21o 33' 52"

    104o 33' 44"

    F-48-54-C

    tổ dân phố 2A

    DC

    TT. Nông trường Nghĩa Lộ

    H. Văn Chấn

    21o 36' 04"

    104o 32' 22"

     

     

     

     

    F-48-54-C

    tổ dân phố 2B

    DC

    TT. Nông trường Nghĩa Lộ

    H. Văn Chấn

    21o 36' 44"

    104o 32' 40"

     

     

     

     

    F-48-54-C

    tổ dân phố 3A

    DC

    TT. Nông trường Nghĩa Lộ

    H. Văn Chấn

    21o 35' 25"

    104o 32' 23"

     

     

     

     

    F-48-54-C

    tổ dân phố 3B

    DC

    TT. Nông trường Nghĩa Lộ

    H. Văn Chấn

    21o 35' 54"

    104o 31' 57"

     

     

     

     

    F-48-54-C

    tổ dân phố 4A

    DC

    TT. Nông trường Nghĩa Lộ

    H. Văn Chấn

    21o 33' 15"

    104o 31' 18"

     

     

     

     

    F-48-54-C

    tổ dân phố 5A

    DC

    TT. Nông trường Nghĩa Lộ

    H. Văn Chấn

    21o 32' 56"

    104o 31' 38"

     

     

     

     

    F-48-54-C

    tổ dân phố 6A

    DC

    TT. Nông trường Nghĩa Lộ

    H. Văn Chấn

    21o 33' 34"

    104o 31' 55"

     

     

     

     

    F-48-54-C

    núi Bai

    SV

    TT. Nông trường Nghĩa Lộ

    H. Văn Chấn

    21o 33' 37"

    104o 33' 49"

     

     

     

     

    F-48-54-C

    dốc Bồ Hòn

    SV

    TT. Nông trường Nghĩa Lộ

    H. Văn Chấn

    21o 33' 41"

    104o 33' 22"

     

     

     

     

    F-48-54-C

    ngòi Hong Làm

    TV

    TT. Nông trường Nghĩa Lộ

    H. Văn Chấn

     

     

    21o 33' 29"

    104o 32' 38"

    21o 34' 32"

    104o 32' 06"

    F-48-54-C

    cầu Treo

    KX

    TT. Nông trường Nghĩa Lộ

    H. Văn Chấn

    21o 35' 40"

    104o 31' 59"

     

     

     

     

    F-48-54-C

    khu 1

    DC

    TT. Nông trường Trần Phú

    H. Văn Chấn

    21o 28' 31"

    104o 46' 44"

     

     

     

     

    F-48-66-B-a

    khu 2

    DC

    TT. Nông trường Trần Phú

    H. Văn Chấn

    21o 28' 29"

    104o 47' 41"

     

     

     

     

    F-48-66-B-a

    khu 3

    DC

    TT. Nông trường Trần Phú

    H. Văn Chấn

    21o 27' 48"

    104o 46' 12"

     

     

     

     

    F-48-66-B-a

    khu 6

    DC

    TT. Nông trường Trần Phú

    H. Văn Chấn

    21o 27' 32"

    104o 45' 51"

     

     

     

     

    F-48-66-B-a

    khu 7

    DC

    TT. Nông trường Trần Phú

    H. Văn Chấn

    21o 27' 38"

    104o 46' 34"

     

     

     

     

    F-48-66-B-a

    khu 8

    DC

    TT. Nông trường Trần Phú

    H. Văn Chấn

    21o 27' 04"

    104o 47' 00"

     

     

     

     

    F-48-66-B-a

    khu 9

    DC

    TT. Nông trường Trần Phú

    H. Văn Chấn

    21o 28' 31"

    104o 44' 13"

     

     

     

     

    F-48-66-A-b

    quốc lộ 37

    KX

    TT. Nông trường Trần Phú

    H. Văn Chấn

     

     

    21o 29' 18"

    104o 43' 21"

    21o 27' 13"

    104o 45' 46"

    F-48-66-A-b

    khu 19-5

    DC

    TT. Nông trường Trần Phú

    H. Văn Chấn

    21o 26' 23"

    104o 47' 23"

     

     

     

     

    F-48-66-B-a

    khu 10A

    DC

    TT. Nông trường Trần Phú

    H. Văn Chấn

    21o 29' 07"

    104o 43' 34"

     

     

     

     

    F-48-66-A-b

    Nhà máy Chè Trần Phú

    KX

    TT. Nông trường Trần Phú

    H. Văn Chấn

    21o 29' 01"

    104o 43' 24"

     

     

     

     

    F-48-66-A-b

    đồi Cóc

    SV

    TT. Nông trường Trần Phú

    H. Văn Chấn

    21o 28' 36"

    104o 48' 11"

     

     

     

     

    F-48-66-B-a

    dốc Đỏ

    KX

    TT. Nông trường Trần Phú

    H. Văn Chấn

    21o 27' 17"

    104o 45' 46"

     

     

     

     

    F-48-66-B-a

    núi Khôi

    SV

    TT. Nông trường Trần Phú

    H. Văn Chấn

    21o 27' 31"

    104o 47' 43"

     

     

     

     

    F-48-66-B-a

    ngòi Lao

    TV

    TT. Nông trường Trần Phú

    H. Văn Chấn

     

     

    21o 28' 34"

    104o 45' 34"

    21o 28' 59"

    104o 48' 03"

    F-48-66-B-a

    suối Lao

    TV

    TT. Nông trường Trần Phú

    H. Văn Chấn

     

     

    21o 28' 50"

    104o 43' 31"

    21o 28' 55"

    104o 44' 22"

    F-48-66-A-b

    cầu Ngòi Lao

    KX

    TT. Nông trường Trần Phú

    H. Văn Chấn

    21o 28' 43"

    104o 43' 50"

     

     

     

     

    F-48-66-A-b

    ngòi Phà

    TV

    TT. Nông trường Trần Phú

    H. Văn Chấn

     

     

    21o 29' 18"

    104o 43' 21"

    21o 28' 55"

    104o 44' 22"

    F-48-66-A-b

    khu Trung Tâm

    DC

    TT. Nông trường Trần Phú

    H. Văn Chấn

    21o 28' 23"

    104o 46' 28"

     

     

     

     

    F-48-66-B-a

    thôn Da Dé

    DC

    xã An Lương

    H. Văn Chấn

    21o 39' 57"

    104o 39' 24"

     

     

     

     

    F-48-54-C

    núi Đá Trắng

    SV

    xã An Lương

    H. Văn Chấn

    21o 36' 56"

    104o 39' 00"

     

     

     

     

    F-48-54-C-d

    thôn Khe Cam

    DC

    xã An Lương

    H. Văn Chấn

    21o 40' 57"

    104o 37' 25"

     

     

     

     

    F-48-54-C

    thôn Khe Quéo

    DC

    xã An Lương

    H. Văn Chấn

    21o 41' 26"

    104o 37' 40"

     

     

     

     

    F-48-54-C

    thôn Mảm 1

    DC

    xã An Lương

    H. Văn Chấn

    21o 41' 17"

    104o 36' 11"

     

     

     

     

    F-48-54-C

    thôn Sài Lương 1

    DC

    xã An Lương

    H. Văn Chấn

    21o 40' 07"

    104o 38' 12"

     

     

     

     

    F-48-54-C

    núi Suối Quyền

    SV

    xã An Lương

    H. Văn Chấn

    21o 39' 04"

    104o 34' 40"

     

     

     

     

    F-48-54-C

    ngòi Thia

    TV

    xã An Lương

    H. Văn Chấn

     

     

    21o 38' 04"

    104o 39' 16"

    21o 40' 40"

    104o 37' 54"

    F-48-54-C

    suối Thia

    TV

    xã An Lương

    H. Văn Chấn

     

     

    21o 43' 53"

    104o 34' 06"

    21o 41' 17"

    104o 34' 22"

    F-48-54-C

    thôn Buông 1

    DC

    xã Bình Thuận

    H. Văn Chấn

    21o 27' 05"

    104o 52' 05"

     

     

     

     

    F-48-66-B-a

    thôn Chiềng

    DC

    xã Bình Thuận

    H. Văn Chấn

    21o 27' 32"

    104o 51' 49"

     

     

     

     

    F-48-66-B-a

    thôn Đát Tờ

    DC

    xã Bình Thuận

    H. Văn Chấn

    21o 28' 39"

    104o 51' 54"

     

     

     

     

    F-48-66-B-a

    núi Đỗng

    SV

    xã Bình Thuận

    H. Văn Chấn

    21o 27' 50"

    104o 54' 10"

     

     

     

     

    F-48-66-B-b

    thôn Đồng Chằm

    DC

    xã Bình Thuận

    H. Văn Chấn

    21o 27' 44"

    104o 51' 45"

     

     

     

     

    F-48-66-B-a

    thôn Đồng Hảo

    DC

    xã Bình Thuận

    H. Văn Chấn

    21o 28' 16"

    104o 51' 37"

     

     

     

     

    F-48-66-B-a

    thôn Đồng Nhùng

    DC

    xã Bình Thuận

    H. Văn Chấn

    21o 27' 05"

    104o 51' 46"

     

     

     

     

    F-48-66-B-a

    thôn Khe Bon

    DC

    xã Bình Thuận

    H. Văn Chấn

    21o 26' 31"

    104o 52' 16"

     

     

     

     

    F-48-66-B-a

    thôn Khe Giàng

    DC

    xã Bình Thuận

    H. Văn Chấn

    21o 26' 18"

    104o 50' 28"

     

     

     

     

    F-48-66-B-a

    thôn Khe Mười

    DC

    xã Bình Thuận

    H. Văn Chấn

    21o 26' 06"

    104o 50' 20"

     

     

     

     

    F-48-66-B-a

    thôn Kiến Rịa 2

    DC

    xã Bình Thuận

    H. Văn Chấn

    21o 27' 56"

    104o 50' 50"

     

     

     

     

    F-48-66-B-a

    ngòi Nậm

    TV

    xã Bình Thuận

    H. Văn Chấn

     

     

    21o 25' 56"

    104o 50' 22"

    21o 28' 50"

    104o 51' 40"

    F-48-66-B-a

    thôn Quăn 3

    DC

    xã Bình Thuận

    H. Văn Chấn

    21o 26' 40"

    104o 51' 20"

     

     

     

     

    F-48-66-B-a

    thôn Rẹ 1

    DC

    xã Bình Thuận

    H. Văn Chấn

    21o 26' 18"

    104o 51' 12"

     

     

     

     

    F-48-66-B-a

    thôn Rẹ 2

    DC

    xã Bình Thuận

    H. Văn Chấn

    21o 25' 34"

    104o 52' 38"

     

     

     

     

    F-48-66-B-b

    núi Vạn Tuế

    SV

    xã Bình Thuận

    H. Văn Chấn

    21o 25' 47"

    104o 54' 15"

     

     

     

     

    F-48-66-B-b

    quốc lộ 32

    KX

    xã Cát Thịnh

    H. Văn Chấn

     

     

    21o 31' 56"

    104o 39' 53"

    21o 27' 59"

    103o 44' 55"

    F-48-66-A-b

    quốc lộ 37

    KX

    xã Cát Thịnh

    H. Văn Chấn

     

     

    21o 29' 24"

    104o 43' 18"

    21o 29' 13"

    104o 45' 41"

    F-48-66-B-a

    đèo Ách

    SV

    xã Cát Thịnh

    H. Văn Chấn

    21o 31' 56"

    104o 39' 53"

     

     

     

     

    F-48-54-C-d

    núi Ba Chum

    SV

    xã Cát Thịnh

    H. Văn Chấn

    21o 31' 19"

    104o 43' 27"

     

     

     

     

    F-48-54-C-d

    cầu Ba Khe

    KX

    xã Cát Thịnh

    H. Văn Chấn

    21o 30' 54"

    104o 41' 37"

     

     

     

     

    F-48-54-C-d

    thôn Ba Khe 3

    DC

    xã Cát Thịnh

    H. Văn Chấn

    21o 31' 01"

    104o 41' 08"

     

     

     

     

    F-48-54-C-d

    thôn Cao Phường

    DC

    xã Cát Thịnh

    H. Văn Chấn

    21o 30' 58"

    104o 40' 50"

     

     

     

     

    F-48-54-C-d

    thôn Đá Gân

    DC

    xã Cát Thịnh

    H. Văn Chấn

    21o 29' 35"

    104o 42' 50"

     

     

     

     

    F-48-66-A-b

    cụm Đá Liền

    DC

    xã Cát Thịnh

    H. Văn Chấn

    21o 27' 38"

    104o 42' 31"

     

     

     

     

    F-48-66-A-b

    núi Đá Xô

    SV

    xã Cát Thịnh

    H. Văn Chấn

    21o 27' 15"

    104o 43' 35"

     

     

     

     

    F-48-66-A-b

    thôn Đèo Ách

    DC

    xã Cát Thịnh

    H. Văn Chấn

    21o 31' 27"

    104o 40' 32"

     

     

     

     

    F-48-54-C-d

    suối Đèo Ách

    TV

    xã Cát Thịnh

    H. Văn Chấn

     

     

    21o 32' 07"

    104o 40' 19"

    21o 31' 27"

    104o 40' 28"

    F-48-54-C-d

    thôn Đồng Đắc

    DC

    xã Cát Thịnh

    H. Văn Chấn

    21o 30' 17"

    104o 40' 45"

     

     

     

     

    F-48-54-C-d

    cụm Hang Chú

    DC

    xã Cát Thịnh

    H. Văn Chấn

    21o 24' 28"

    104o 39' 48"

     

     

     

     

    F-48-66-A-b

    núi Hồng

    SV

    xã Cát Thịnh

    H. Văn Chấn

    21o 32' 10"

    104o 40' 46"

     

     

     

     

    F-48-54-C-d

    núi Khau Khuốt

    SV

    xã Cát Thịnh

    H. Văn Chấn

    21o 32' 43"

    104o 40' 21"

     

     

     

     

    F-48-54-C-d

    thôn Khe Chất

    DC

    xã Cát Thịnh

    H. Văn Chấn

    21o 30' 14"

    104o 43' 28"

     

     

     

     

    F-48-54-C-d

    thôn Khe Kăng

    DC

    xã Cát Thịnh

    H. Văn Chấn

    21o 31' 00"

    104o 42' 57"

     

     

     

     

    F-48-54-C-d

    thôn Khe Kẹn

    DC

    xã Cát Thịnh

    H. Văn Chấn

    21o 31' 42"

    104o 42' 01"

     

     

     

     

    F-48-54-C-d

    suối Khe Kẹn

    TV

    xã Cát Thịnh

    H. Văn Chấn

     

     

    21o 31' 33"

    104o 43' 35"

    21o 31' 44"

    104o 42' 30"

    F-48-54-C-d

    suối Khe Rịa

    TV

    xã Cát Thịnh

    H. Văn Chấn

     

     

    21o 31' 05"

    104o 43' 38"

    21o 30' 10"

    104o 44' 06"

    F-48-54-C-d

    thôn Khe Rịa 2

    DC

    xã Cát Thịnh

    H. Văn Chấn

    21o 29' 43"

    104o 44' 39"

     

     

     

     

    F-48-66-A-b

    thôn Làng Ca

    DC

    xã Cát Thịnh

    H. Văn Chấn

    21o 26' 25"

    104o 43' 02"

     

     

     

     

    F-48-66-A-b

    thôn Làng Lao

    DC

    xã Cát Thịnh

    H. Văn Chấn

    21o 24' 23"

    104o 39' 15"

     

     

     

     

    F-48-66-A-b

    suối Lao

    TV

    xã Cát Thịnh

    H. Văn Chấn

     

     

    21o 25' 55"

    104o 36' 53"

    21o 27' 23"

    104o 42' 42"

    F-48-66-A-b F-48-66-A-a

    thôn Ngã Ba

    DC

    xã Cát Thịnh

    H. Văn Chấn

    21o 29' 25"

    104o 43' 16"

     

     

     

     

    F-48-66-A-b

    cầu Ngòi Lao

    KX

    xã Cát Thịnh

    H. Văn Chấn

    21o 28' 43"

    104o 43' 50"

     

     

     

     

    F-48-66-A-b

    suối Phà

    TV

    xã Cát Thịnh

    H. Văn Chấn

     

     

    21o 30' 09"

    104o 40' 46"

    21o 30' 29"

    104o 42' 03"

    F-48-54-C-d

    thôn Pín Pé

    DC

    xã Cát Thịnh

    H. Văn Chấn

    21º 29' 49"

    104o 40' 10"

     

     

     

     

    F-48-66-A-b

    suối Sắc

    TV

    xã Cát Thịnh

    H. Văn Chấn

     

     

    21o 29' 45"

    104o 40' 13"

    21o 30' 09"

    104o 40' 46"

    F-48-66-A-b

    cụm Tăng Khờ 1

    DC

    xã Cát Thịnh

    H. Văn Chấn

    21o 26' 38"

    104o 41' 35"

     

     

     

     

    F-48-66-A-b

    cụm Tăng Khờ 2

    DC

    xã Cát Thịnh

    H. Văn Chấn

    21o 25' 18"

    104o 40' 29"

     

     

     

     

    F-48-66-A-b

    thôn Văn Hòa 1

    DC

    xã Cát Thịnh

    H. Văn Chấn

    21o 29' 16"

    104o 45' 25"

     

     

     

     

    F-48-66-B-a

    thôn Văn Hòa 2

    DC

    xã Cát Thịnh

    H. Văn Chấn

    21o 28' 59"

    104o 45' 15"

     

     

     

     

    F-48-66-B-a

    thôn Văn Hưng

    DC

    xã Cát Thịnh

    H. Văn Chấn

    21o 30' 17"

    104o 42' 08"

     

     

     

     

    F-48-54-C-d

    thôn Vực Tuần 2

    DC

    xã Cát Thịnh

    H. Văn Chấn

    21o 28' 45"

    104o 43' 35"

     

     

     

     

    F-48-66-A-b

    thôn Ao Lay

    DC

    xã Chấn Thịnh

    H. Văn Chấn

    21o 29' 08"

    104o 49' 58"

     

     

     

     

    F-48-66-B-a

    thôn Bồ

    DC

    xã Chấn Thịnh

    H. Văn Chấn

    21o 28' 49"

    104o 48' 49"

     

     

     

     

    F-48-66-B-a

    thôn Cao 1

    DC

    xã Chấn Thịnh

    H. Văn Chấn

    21o 29' 23"

    104o 48' 47"

     

     

     

     

    F-48-66-B-a

    thôn Chùa

    DC

    xã Chấn Thịnh

    H. Văn Chấn

    21o 29' 46"

    104o 49' 59"

     

     

     

     

    F-48-66-B-a

    đồi Cóc

    SV

    xã Chấn Thịnh

    H. Văn Chấn

    21o 28' 36"

    104o 48' 11"

     

     

     

     

    F-48-66-B-a

    thôn Dày

    DC

    xã Chấn Thịnh

    H. Văn Chấn

    21o 28' 27"

    104o 49' 47"

     

     

     

     

    F-48-66-B-a

    thôn Dù

    DC

    xã Chấn Thịnh

    H. Văn Chấn

    21o 29' 15"

    104o 51' 15"

     

     

     

     

    F-48-66-B-a

    thôn Đồng Khoang

    DC

    xã Chấn Thịnh

    H. Văn Chấn

    21o 29' 07"

    104o 51' 38"

     

     

     

     

    F-48-66-B-a

    núi Khôi

    SV

    xã Chấn Thịnh

    H. Văn Chấn

    21o 27' 31"

    104o 47' 43"

     

     

     

     

    F-48-66-B-a

    thôn Kiến Thịnh 2

    DC

    xã Chấn Thịnh

    H. Văn Chấn

    21o 29' 20"

    104o 49' 34"

     

     

     

     

    F-48-66-B-a

    thôn Kiến Thịnh 3

    DC

    xã Chấn Thịnh

    H. Văn Chấn

    21o 29' 39"

    104o 51' 36"

     

     

     

     

    F-48-66-B-a

    thôn Lạn

    DC

    xã Chấn Thịnh

    H. Văn Chấn

    21o 29' 26"

    104o 50' 34"

     

     

     

     

    F-48-66-B-a

    núi Lỏng

    SV

    xã Chấn Thịnh

    H. Văn Chấn

    21o 26' 38"

    104o 48' 54"

     

     

     

     

    F-48-66-B-a

    núi Nả

    SV

    xã Chấn Thịnh

    H. Văn Chấn

    21o 32' 35"

    104o 52' 01"

     

     

     

     

    F-48-54-D-c

    thôn Ngõa

    DC

    xã Chấn Thịnh

    H. Văn Chấn

    21o 28' 57"

    104o 50' 11"

     

     

     

     

    F-48-66-B-a

    suối Ngòi Lao

    TV

    xã Chấn Thịnh

    H. Văn Chấn

     

     

    21o 28' 59"

    104o 48' 03"

    21o 31' 21"

    104o 53' 00"

    F-48-66-B-a

    thôn Vũ Thịnh

    DC

    xã Chấn Thịnh

    H. Văn Chấn

    21o 29' 55"

    104o 49' 48"

     

     

     

     

    F-48-66-B-a

    thôn 1 Khe Lầy

    DC

    xã Đại Lịch

    H. Văn Chấn

    21o 30' 30"

    104o 50' 09"

     

     

     

     

    F-48-54-D-c

    thôn 12 Khe Mơ 2

    DC

    xã Đại Lịch

    H. Văn Chấn

    21o 31' 18"

    104o 48' 06"

     

     

     

     

    F-48-54-D-c

    thôn 13 Khe Mơ 3

    DC

    xã Đại Lịch

    H. Văn Chấn

    21o 30' 58"

    104o 48' 25"

     

     

     

     

    F-48-54-D-c

    thôn 2 Bằng Là

    DC

    xã Đại Lịch

    H. Văn Chấn

    21o 30' 44"

    104o 49' 44"

     

     

     

     

    F-48-54-D-c

    thôn 3 Khe Báng

    DC

    xã Đại Lịch

    H. Văn Chấn

    21o 31' 41"

    104o 49' 43"

     

     

     

     

    F-48-54-D-c

    thôn 4 Thanh Tú

    DC

    xã Đại Lịch

    H. Văn Chấn

    21o 32' 21"

    104o 48' 56"

     

     

     

     

    F-48-54-D-c

    thôn 5 Khe Liền

    DC

    xã Đại Lịch

    H. Văn Chấn

    21o 32' 26"

    104o 48' 07"

     

     

     

     

    F-48-54-D-c

    đội 7 Lâm Trường

    DC

    xã Đại Lịch

    H. Văn Chấn

    21o 30' 43"

    104o 47' 02"

     

     

     

     

    F-48-54-D-c

    thôn 7 Lường

    DC

    xã Đại Lịch

    H. Văn Chấn

    21o 32' 16"

    104o 46' 58"

     

     

     

     

    F-48-54-D-c

    thôn 8 Kè 1

    DC

    xã Đại Lịch

    H. Văn Chấn

    21o 31' 29"

    104o 47' 31"

     

     

     

     

    F-48-54-D-c

    thôn 9 Kè 2

    DC

    xã Đại Lịch

    H. Văn Chấn

    21o 30' 54"

    104o 47' 31"

     

     

     

     

    F-48-54-D-c

    đèo Din

    KX

    xã Đại Lịch

    H. Văn Chấn

    21o 33' 09"

    104o 49' 33"

     

     

     

     

    F-48-54-D-c

    núi Hản

    SV

    xã Đại Lịch

    H. Văn Chấn

    21o 33' 58"

    104o 46' 56"

     

     

     

     

    F-48-54-D-c

    quốc lộ 32

    KX

    xã Đông Khê

    H. Văn Chấn

     

     

    21o 32' 14"

    104o 37' 45"

    21o 32' 06"

    104o 39' 38"

    F-48-54-C-d

    thôn Ao Sen

    DC

    xã Đông Khê

    H. Văn Chấn

    21o 31' 36"

    104o 39' 08"

     

     

     

     

    F-48-54-C-d

    thôn Bản Hốc

    DC

    xã Đông Khê

    H. Văn Chấn

    21o 32' 31"

    104o 39' 29"

     

     

     

     

    F-48-54-C-d

    cầu Bản Hốc

    KX

    xã Đông Khê

    H. Văn Chấn

    21o 32' 36"

    104o 39' 25"

     

     

     

     

    F-48-54-C-d

    thôn Bản Tín

    DC

    xã Đông Khê

    H. Văn Chấn

    21o 32' 54"

    104o 38' 11"

     

     

     

     

    F-48-54-C-d

    suối Bánh

    TV

    xã Đông Khê

    H. Văn Chấn

     

     

    21o 30' 28"

    104o 38' 52"

    21o 33' 23"

    104o 37' 20"

    F-48-54-C-d

    suối Đao

    TV

    xã Đông Khê

    H. Văn Chấn

     

     

    21o 32' 49"

    104o 39' 29"

    21o 32' 09"

    104o 38' 44"

    F-48-54-C-d

    thôn Gốc Báng

    DC

    xã Đông Khê

    H. Văn Chấn

    21o 33' 10"

    104o 37' 42"

     

     

     

     

    F-48-54-C-d

    núi Ki Ma

    SV

    xã Đông Khê

    H. Văn Chấn

    21o 31' 17"

    104o 37' 44"

     

     

     

     

    F-48-54-C-d

    thôn Minh Đồng

    DC

    xã Đông Khê

    H. Văn Chấn

    21o 32' 55"

    104o 37' 36"

     

     

     

     

    F-48-54-C-d

    thôn Nà Trạm

    DC

    xã Đông Khê

    H. Văn Chấn

    21o 32' 11"

    104o 38' 29"

     

     

     

     

    F-48-54-C-d

    cầu Suối Bu

    KX

    xã Đông Khê

    H. Văn Chấn

    21o 33' 14"

    104o 37' 45"

     

     

     

     

    F-48-54-C-d

    thôn Thác Vác

    DC

    xã Đông Khê

    H. Văn Chấn

    21o 31' 15"

    104o 39' 12"

     

     

     

     

    F-48-54-C-d

    thôn Văn Tứ 1

    DC

    xã Đông Khê

    H. Văn Chấn

    21o 31' 39"

    104o 38' 43"

     

     

     

     

    F-48-54-C-d

    quốc lộ 32

    KX

    xã Gia Hội

    H. Văn Chấn

     

     

    21o 43' 42"

    104o 23' 19"

    21o 42' 29"

    104o 26' 40"

    F-48-53-D

    bản Chiềng Pằn

    DC

    xã Gia Hội

    H. Văn Chấn

    21o 44' 22"

    104o 25' 21"

     

     

     

     

    F-48-53-D

    bản Đồn

    DC

    xã Gia Hội

    H. Văn Chấn

    21o 43' 54"

    104o 25' 09"

     

     

     

     

    F-48-53-D

    bản Hải Chấn

    DC

    xã Gia Hội

    H. Văn Chấn

    21o 43' 35"

    104o 23' 40"

     

     

     

     

    F-48-53-D

    Hợp tác xã Hải Chấn

    KX

    xã Gia Hội

    H. Văn Chấn

    21o 43' 24"

    104o 23' 41"

     

     

     

     

    F-48-53-D

    khâu Kiếng

    SV

    xã Gia Hội

    H. Văn Chấn

    21o 44' 50"

    104o 26' 44"

     

     

     

     

    F-48-53-D

    nậm Min

    TV

    xã Gia Hội

    H. Văn Chấn

     

     

    21o 43' 48"

    104o 23' 36"

    21o 42' 44"

    104o 26' 51"

    F-48-53-D

    bản Na Kè

    DC

    xã Gia Hội

    H. Văn Chấn

    21o 43' 36"

    104o 25' 57"

     

     

     

     

    F-48-53-D

    bản Nam Vai

    DC

    xã Gia Hội

    H. Văn Chấn

    21o 44' 04"

    104o 24' 21"

     

     

     

     

    F-48-53-D

    bản Van

    DC

    xã Gia Hội

    H. Văn Chấn

    21o 43' 11"

    104o 26' 13"

     

     

     

     

    F-48-53-D

    thôn Bản Đường

    DC

    xã Hạnh Sơn

    H. Văn Chấn

    21o 34' 18"

    140o 29' 42"

     

     

     

     

    F-48-53-D

    thôn Bản Mợ

    DC

    xã Hạnh Sơn

    H. Văn Chấn

    21o 33' 30"

    140o 29' 51"

     

     

     

     

    F-48-53-D

    thôn Bản Tào

    DC

    xã Hạnh Sơn

    H. Văn Chấn

    21o 33' 48"

    140o 29' 21"

     

     

     

     

    F-48-53-D

    bản Lò Gạch

    DC

    xã Hạnh Sơn

    H. Văn Chấn

    21o 34' 09"

    140o 28' 58"

     

     

     

     

    F-48-53-D

    bản Lon Cang

    DC

    xã Hạnh Sơn

    H. Văn Chấn

    21o 33' 46"

    140o 30' 26"

     

     

     

     

    F-48-54-C

    bản Vệ

    DC

    xã Hạnh Sơn

    H. Văn Chấn

    21o 34' 31"

    140o 30' 50"

     

     

     

     

    F-48-54-C

    thôn Viềng Công

    DC

    xã Hạnh Sơn

    H. Văn Chấn

    21o 34' 54"

    140o 30' 22"

     

     

     

     

    F-48-54-C

    quốc lộ 32A

    KX

    xã Minh An

    H. Văn Chấn

     

     

    21o 24' 33"

    104o 47' 50"

    21o 21' 57"

    104o 51' 19"

    F-48-66-B-a

    thôn An Thái

    DC

    xã Minh An

    H. Văn Chấn

    21o 26' 10"

    104o 47' 46"

     

     

     

     

    F-48-66-B-a

    núi Chì

    SV

    xã Minh An

    H. Văn Chấn

    21o 25' 34"

    104o 48' 24"

     

     

     

     

    F-48-66-B-a

    khe Chì

    TV

    xã Minh An

    H. Văn Chấn

     

     

    21o 25' 31"

    104o 47' 58"

    21o 25' 05"

    104o 48' 29"

    F-48-66-B-a

    núi Dam Hai

    SV

    xã Minh An

    H. Văn Chấn

    21o 21' 56"

    104o 51' 06"

     

     

     

     

    F-48-66-B-c

    thôn Đồng Quẻ

    DC

    xã Minh An

    H. Văn Chấn

    21o 23' 21"

    104o 49' 02"

     

     

     

     

    F-48-66-B-a

    thôn Đồng Thập

    DC

    xã Minh An

    H. Văn Chấn

    21o 22' 50"

    104o 49' 49"

     

     

     

     

    F-48-66-B-a

    đèo Khế

    KX

    xã Minh An

    H. Văn Chấn

    21o 21' 57"

    104o 51' 20"

     

     

     

     

    F-48-66-B-c

    thôn Khe Bịt

    DC

    xã Minh An

    H. Văn Chấn

    21o 24' 53"

    104o 47' 51"

     

     

     

     

    F-48-66-B-a

    thôn Khe Bút

    DC

    xã Minh An

    H. Văn Chấn

    21o 24' 34"

    104o 48' 05"

     

     

     

     

    F-48-66-B-a

    cầu Khe Mòn

    KX

    xã Minh An

    H. Văn Chấn

    21o 22' 55"

    104o 49' 54"

     

     

     

     

    F-48-66-B-a

    thôn Khe Phưa

    DC

    xã Minh An

    H. Văn Chấn

    21o 26' 59"

    104o 47' 39"

     

     

     

     

    F-48-66-B-a

    núi Khôi

    SV

    xã Minh An

    H. Văn Chấn

    21o 27' 31"

    104o 47' 43"

     

     

     

     

    F-48-66-B-a

    thôn Liên Thành

    DC

    xã Minh An

    H. Văn Chấn

    21o 21' 55"

    104o 49' 56"

     

     

     

     

    F-48-66-B-c

    cầu Minh An

    KX

    xã Minh An

    H. Văn Chấn

    21o 24' 32"

    104o 47' 50"

     

     

     

     

    F-48-66-B-a

    khe Phưa

    TV

    xã Minh An

    H. Văn Chấn

     

     

    21o 26' 44"

    104o 47' 27"

    21o 27' 05"

    104o 47' 17"

    F-48-66-B-a

    thôn Tân An

    DC

    xã Minh An

    H. Văn Chấn

    21o 24' 01"

    104o 48' 24"

     

     

     

     

    F-48-66-B-a

    khe Thập

    TV

    xã Minh An

    H. Văn Chấn

     

     

    21o 22' 27"

    104o 51' 06"

    21o 22' 50"

    104o 49' 42"

    F-48-66-B-a

    quốc lộ 32

    KX

    xã Nậm Búng

    H. Văn Chấn

     

     

    21o 46' 32"

    104o 19' 58"

    21o 43' 42"

    104o 23' 18"

    F-48-53-B,
    F-48-53-D

    nậm Búng

    TV

    xã Nậm Búng

    H. Văn Chấn

     

     

    21o 42' 39"

    104o 19' 32"

    21o 44' 24"

    104o 21' 07"

    F-48-53-D

    thôn Chấn Hưng 1

    DC

    xã Nậm Búng

    H. Văn Chấn

    21o 43' 40"

    104o 22' 26"

     

     

     

     

    F-48-53-D

    thôn Chấn Hưng 2

    DC

    xã Nậm Búng

    H. Văn Chấn

    21o 44' 09"

    104o 22' 20"

     

     

     

     

    F-48-53-D

    thôn Chấn Hưng 3

    DC

    xã Nậm Búng

    H. Văn Chấn

    21o 43' 44"

    104o 21' 12"

     

     

     

     

    F-48-53-D

    nậm Chậu

    TV

    xã Nậm Búng

    H. Văn Chấn

     

     

    21o 44' 24"

    104o 21' 07"

    21o 44' 56"

    104o 21' 36"

    F-48-53-D

    nậm Cưởm

    TV

    xã Nậm Búng

    H. Văn Chấn

     

     

    21o 42' 50"

    104o 22' 35"

    21o 43' 47"

    104o 23' 38"

    F-48-53-D

    thôn Nậm Cưởm

    DC

    xã Nậm Búng

    H. Văn Chấn

    21o 43' 30"

    104o 22' 39"

     

     

     

     

    F-48-53-D

    thôn Nậm Pươi

    DC

    xã Nậm Búng

    H. Văn Chấn

    21o 44' 00"

    104o 21' 31"

     

     

     

     

    F-48-53-D

    nậm Phặc

    TV

    xã Nậm Búng

    H. Văn Chấn

     

     

    21o 41' 03"

    104o 20' 32"

    21o 42' 02"

    104o 20' 51"

    F-48-53-D

    nậm Pươi

    TV

    xã Nậm Búng

    H. Văn Chấn

     

     

    21o 42' 02"

    104o 20' 51"

    21o 44' 09"

    104o 22' 12"

    F-48-53-D

    thôn Sài Lương

    DC

    xã Nậm Búng

    H. Văn Chấn

    21o 45' 30"

    104o 20' 09"

     

     

     

     

    F-48-53-B

    núi Yên Ngựa

    SV

    xã Nậm Búng

    H. Văn Chấn

    21o 40' 02"

    104o 20' 55"

     

     

     

     

    F-48-53-D

    nậm Kịp

    TV

    xã Nậm Lành

    H. Văn Chấn

     

     

    21o 41' 50"

    104o 24' 15"

    21o 42' 01"

    104o 26' 50"

    F-48-53-D

    thôn Giàng Cái

    DC

    xã Nậm Lành

    H. Văn Chấn

    21o 40' 05"

    104o 26' 29"

     

     

     

     

    F-48-53-D

    nậm Lành

    TV

    xã Nậm Lành

    H. Văn Chấn

     

     

    21o 40' 23"

    104o 24' 39"

    21o 40' 17"

    104o 28' 00"

    F-48-53-D

    thôn Nậm Cài

    DC

    xã Nậm Lành

    H. Văn Chấn

    21o 38' 13"

    104o 27' 31"

     

     

     

     

    F-48-53-D

    thôn Nậm Kịp

    DC

    xã Nậm Lành

    H. Văn Chấn

    21o 41' 54"

    104o 26' 13"

     

     

     

     

    F-48-53-D

    thôn Nậm Tộc

    DC

    xã Nậm Lành

    H. Văn Chấn

    21o 37' 31"

    104o 21' 27"

     

     

     

     

    F-48-53-D

    thôn Ngọn Lành

    DC

    xã Nậm Lành

    H. Văn Chấn

    21o 40' 34"

    104o 26' 12"

     

     

     

     

    F-48-53-D

    thôn Tà Lành

    DC

    xã Nậm Lành

    H. Văn Chấn

    21o 40' 24"

    104o 25' 03"

     

     

     

     

    F-48-53-D

    thôn Tặc Tè

    DC

    xã Nậm Lành

    H. Văn Chấn

    21o 39' 38"

    104o 27' 22"

     

     

     

     

    F-48-53-D

    thôn Ngã Hai

    DC

    xã Nậm Mười

    H. Văn Chấn

    21o 44' 27"

    104o 29' 47"

     

     

     

     

    F-48-53-D

    thôn Bản Bẻ

    DC

    xã Nghĩa Sơn

    H. Văn Chấn

    21o 37' 14"

    104o 28' 21"

     

     

     

     

    F-48-53-D

    thôn Bản Lọng

    DC

    xã Nghĩa Sơn

    H. Văn Chấn

    21o 36' 27"

    104o 28' 25"

     

     

     

     

    F-48-53-D

    pú Luông

    SV

    xã Nghĩa Sơn

    H. Văn Chấn

    21o 35' 41"

    104o 27' 58"

     

     

     

     

    F-48-53-D

    thôn Nậm Tộc 2

    DC

    xã Nghĩa Sơn

    H. Văn Chấn

    21o 36' 33"

    104o 28' 49"

     

     

     

     

    F-48-53-D

    thôn Noong Khoang 1

    DC

    xã Nghĩa Sơn

    H. Văn Chấn

    21o 37' 04"

    104o 29' 13"

     

     

     

     

    F-48-53-D

    thôn 1 Khe Nhao

    DC

    xã Nghĩa Tâm

    H. Văn Chấn

    21o 21' 52"

    104o 52' 08"

     

     

     

     

    F-48-66-B-c

    thôn 11A Bản Tho

    DC

    xã Nghĩa Tâm

    H. Văn Chấn

    21o 24' 33"

    104o 48' 53"

     

     

     

     

    F-48-66-B-a

    thôn 11B Khe Hì

    DC

    xã Nghĩa Tâm

    H. Văn Chấn

    21o 24' 41"

    104o 48' 36"

     

     

     

     

    F-48-66-B-a

    thôn 12 Nghĩa Hùng

    DC

    xã Nghĩa Tâm

    H. Văn Chấn

    21o 25' 48"

    104o 49' 00"

     

     

     

     

    F-48-66-B-a

    thôn 13 Nghĩa Hùng

    DC

    xã Nghĩa Tâm

    H. Văn Chấn

    21o 26' 14"

    104o 48' 32"

     

     

     

     

    F-48-66-B-a

    thôn 14 Nghĩa Lập

    DC

    xã Nghĩa Tâm

    H. Văn Chấn

    21o 25' 09"

    104o 49' 29"

     

     

     

     

    F-48-66-B-a

    thôn 15 Bản Đuông

    DC

    xã Nghĩa Tâm

    H. Văn Chấn

    21o 24' 15"

    104o 49' 22"

     

     

     

     

    F-48-66-B-a

    thôn 16 Bản Cọ

    DC

    xã Nghĩa Tâm

    H. Văn Chấn

    21o 25' 50"

    104o 49' 56"

     

     

     

     

    F-48-66-B-a

    thôn 2 Diềm

    DC

    xã Nghĩa Tâm

    H. Văn Chấn

    21o 22' 48"

    104o 51' 58"

     

     

     

     

    F-48-66-B-a

    thôn 3 Hải Tâm

    DC

    xã Nghĩa Tâm

    H. Văn Chấn

    21o 23' 17"

    104o 51' 31"

     

     

     

     

    F-48-66-B-a

    thôn 4A Bản Nguộc

    DC

    xã Nghĩa Tâm

    H. Văn Chấn

    21o 23' 58"

    104o 51' 18"

     

     

     

     

    F-48-66-B-a

    thôn 4B Bản Phào

    DC

    xã Nghĩa Tâm

    H. Văn Chấn

    21o 24' 21"

    104o 50' 43"

     

     

     

     

    F-48-66-B-a

    thôn 5 Văn Thư

    DC

    xã Nghĩa Tâm

    H. Văn Chấn

    21o 24' 01"

    104o 50' 52"

     

     

     

     

    F-48-66-B-a

    thôn 6A Bản Trang

    DC

    xã Nghĩa Tâm

    H. Văn Chấn

    21o 24' 12"

    104o 51' 17"

     

     

     

     

    F-48-66-B-a

    thôn 6B Bản Tính

    DC

    xã Nghĩa Tâm

    H. Văn Chấn

    21o 24' 30"

    104o 50' 26"

     

     

     

     

    F-48-66-B-a

    thôn 7A Bản Luất

    DC

    xã Nghĩa Tâm

    H. Văn Chấn

    21o 25' 43"

    104o 50' 23"

     

     

     

     

    F-48-66-B-a

    thôn 7B Khe Luất

    DC

    xã Nghĩa Tâm

    H. Văn Chấn

    21o 25' 18"

    104o 50' 39"

     

     

     

     

    F-48-66-B-a

    thôn 8A Duyên Đồng

    DC

    xã Nghĩa Tâm

    H. Văn Chấn

    21o 24' 37"

    104o 49' 39"

     

     

     

     

    F-48-66-B-a

    thôn 8B Duyên Đồng

    DC

    xã Nghĩa Tâm

    H. Văn Chấn

    21o 24' 10"

    104o 50' 07"

     

     

     

     

    F-48-66-B-a

    thôn 9 Tiên Đồng

    DC

    xã Nghĩa Tâm

    H. Văn Chấn

    21o 24' 39"

    104o 49' 12"

     

     

     

     

    F-48-66-B-a

    núi Chì

    SV

    xã Nghĩa Tâm

    H. Văn Chấn

    21o 25' 34"

    104o 48' 24"

     

     

     

     

    F-48-66-B-a

    núi Hang Chuột

    SV

    xã Nghĩa Tâm

    H. Văn Chấn

    21o 22' 13"

    104o 52' 43"

     

     

     

     

    F-48-66-B-d

    núi Lỏng

    SV

    xã Nghĩa Tâm

    H. Văn Chấn

    21o 26' 38"

    104o 48' 54"

     

     

     

     

    F-48-66-B-a

    ngòi Nặm

    TV

    xã Nghĩa Tâm

    H. Văn Chấn

     

     

    21o 24' 25"

    104o 48' 26"

    21o 25' 56"

    104o 50' 22"

    F-48-66-B-a

    khe Nguộc

    TV

    xã Nghĩa Tâm

    H. Văn Chấn

     

     

    21o 23' 17"

    104o 51' 12"

    21o 23' 38"

    104o 51' 31"

    F-48-66-B-a

    khe Phào

    TV

    xã Nghĩa Tâm

    H. Văn Chấn

     

     

    21o 23' 45"

    104o 51' 56"

    21o 24' 25"

    104o 50' 58"

    F-48-66-B-a

    thôn Cầu Thia

    DC

    xã Phù Nham

    H. Văn Chấn

    21o 34' 58"

    104o 31' 14"

     

     

     

     

    F-48-54-C

    thôn Năm Hăn 1

    DC

    xã Phù Nham

    H. Văn Chấn

    21o 34' 40"

    104o 32' 06"

     

     

     

     

    F-48-54-C

    bản Tèn

    DC

    xã Phù Nham

    H. Văn Chấn

    21o 35' 24"

    104o 31' 29"

     

     

     

     

    F-48-54-C

    cầu Thia

    KX

    xã Phù Nham

    H. Văn Chấn

    21o 35' 18"

    104o 31' 17"

     

     

     

     

    F-48-54-C

    cầu Treo

    KX

    xã Phù Nham

    H. Văn Chấn

    21o 35' 40"

    104o 31' 59"

     

     

     

     

    F-48-54-C

    suối Cò Noòng

    TV

    xã Phúc Sơn

    H. Văn Chấn

     

     

    21o 33' 07"

    104o 28' 19"

    21o 33' 40"

    104o 30' 24"

    F-48-53-D

    thôn Điệp Quang

    DC

    xã Phúc Sơn

    H. Văn Chấn

    21o 31' 18"

    104o 28' 42"

     

     

     

     

    F-48-53-D

    bản Lanh

    DC

    xã Phúc Sơn

    H. Văn Chấn

    21o 33' 17"

    104o 30' 28"

     

     

     

     

    F-48-54-C

    bản Lụ 1

    DC

    xã Phúc Sơn

    H. Văn Chấn

    21o 32' 31"

    104o 29' 39"

     

     

     

     

    F-48-53-D

    bản Lụ 2

    DC

    xã Phúc Sơn

    H. Văn Chấn

    21o 32' 33"

    104o 29' 53"

     

     

     

     

    F-48-53-D

    bản My

    DC

    xã Phúc Sơn

    H. Văn Chấn

    21o 31' 43"

    104o 29' 10"

     

     

     

     

    F-48-53-D

    bản Mỵ Hán

    DC

    xã Phúc Sơn

    H. Văn Chấn

    21o 33' 02"

    104o 29' 00"

     

     

     

     

    F-48-53-D

    bản Ngoa

    DC

    xã Phúc Sơn

    H. Văn Chấn

    21o 32' 35"

    104o 30' 16"

     

     

     

     

    F-48-54-C

    thôn Noong Phai

    DC

    xã Phúc Sơn

    H. Văn Chấn

    21o 32' 03"

    104o 29' 41"

     

     

     

     

    F-48-53-D

    suối Thia

    TV

    xã Phúc Sơn

    H. Văn Chấn

     

     

    21o 31' 08"

    104o 28' 02"

    21o 33' 29"

    104o 30' 33"

    F-48-53-D

    bản Thón

    DC

    xã Phúc Sơn

    H. Văn Chấn

    21o 33' 12"

    104o 29' 31"

     

     

     

     

    F-48-53-D

    thôn Ao Luông 1

    DC

    xã Sơn A

    H. Văn Chấn

    21o 38' 12"

    104o 30' 34"

     

     

     

     

    F-48-54-C

    thôn Ao Luông 3

    DC

    xã Sơn A

    H. Văn Chấn

    21o 39' 11"

    104o 30' 17"

     

     

     

     

    F-48-54-C

    thôn Bản Cóc

    DC

    xã Sơn A

    H. Văn Chấn

    21o 37' 34"

    104o 29' 50"

     

     

     

     

    F-48-53-D

    thôn Bản Viềng

    DC

    xã Sơn A

    H. Văn Chấn

    21o 37' 33"

    104o 30' 16"

     

     

     

     

    F-48-54-C

    thôn Cò Cọi 1

    DC

    xã Sơn A

    H. Văn Chấn

    21o 38' 01"

    104o 30' 03"

     

     

     

     

    F-48-54-C

    thôn Cò Cọi 2

    DC

    xã Sơn A

    H. Văn Chấn

    21o 38' 08"

    104o 29' 47"

     

     

     

     

    F-48-53-D

    thôn Cò Cọi 3

    DC

    xã Sơn A

    H. Văn Chấn

    21o 38' 24"

    104o 29' 48"

     

     

     

     

    F-48-53-D

    thôn Gốc Bục

    DC

    xã Sơn A

    H. Văn Chấn

    21o 38' 42"

    104o 30' 14"

     

     

     

     

    F-48-54-C

    bản Dõng

    DC

    xã Sơn Lương

    H. Văn Chấn

    21o 40' 25"

    104o 28' 34"

     

     

     

     

    F-48-53-D

    bản Lằm

    DC

    xã Sơn Lương

    H. Văn Chấn

    21o 40' 52"

    104o 28' 38"

     

     

     

     

    F-48-53-D

    nặm Mười

    TV

    xã Sơn Lương

    H. Văn Chấn

     

     

    21o 41' 27"

    104o 28' 36"

    21o 41' 04"

    104o 28' 51"

    F-48-53-D

    bản Nà La

    DC

    xã Sơn Lương

    H. Văn Chấn

    21o 40' 41"

    104o 29' 34"

     

     

     

     

    F-48-53-D

    bản Tành Hanh

    DC

    xã Sơn Lương

    H. Văn Chấn

    21o 40' 13"

    104o 29' 52"

     

     

     

     

    F-48-53-D

    bản Tủ

    DC

    xã Sơn Lương

    H. Văn Chấn

    21o 39' 59"

    104o 30' 10"

     

     

     

     

    F-48-54-C

    suối Tủ

    TV

    xã Sơn Lương

    H. Văn Chấn

     

     

    21o 40' 52"

    104o 29' 06"

    21o 40' 36"

    104o 31' 56"

    F-48-53-D

    núi Bai

    SV

    xã Sơn Thịnh

    H. Văn Chấn

    21o 33' 37"

    104o 33' 49"

     

     

     

     

    F-48-54-C

    suối Bản Đồn

    TV

    xã Sơn Thịnh

    H. Văn Chấn

     

     

    21o 34' 29"

    104o 37' 09"

    21o 33' 30"

    104o 36' 52"

    F-48-54-C

    cầu Bản Đồn

    KX

    xã Sơn Thịnh

    H. Văn Chấn

    21o 33' 57"

    104o 34' 35"

     

     

     

     

    F-48-54-C

    thôn Bản Loọng 1

    DC

    xã Sơn Thịnh

    H. Văn Chấn

    21o 34' 10"

    104o 35' 12"

     

     

     

     

    F-48-54-C

    thôn Bản Phiêng 1

    DC

    xã Sơn Thịnh

    H. Văn Chấn

     

    104o 35' 05"

     

     

     

     

    F-48-54-C

    núi Cãng Pạ

    SV

    xã Sơn Thịnh

    H. Văn Chấn

    21o 34' 55"

    104o 34' 59"

     

     

     

     

    F-48-54-C

    thôn Đồng Ban

    DC

    xã Sơn Thịnh

    H. Văn Chấn

    21o 33' 47"

    104o 34' 26"

     

     

     

     

    F-48-54-C

    thôn Hà Thịnh

    DC

    xã Sơn Thịnh

    H. Văn Chấn

    21o 33' 25"

    104o 36' 24"

     

     

     

     

    F-48-54-C

    thôn Khu Phố

    DC

    xã Sơn Thịnh

    H. Văn Chấn

    21o 33' 02"

    104o 34' 39"

     

     

     

     

    F-48-54-C

    núi Ky Ma

    SV

    xã Sơn Thịnh

    H. Văn Chấn

    21o 32' 07"

    104o 36' 11"

     

     

     

     

    F-48-54-C

    suối Lóp

    TV

    xã Sơn Thịnh

    H. Văn Chấn

     

     

    21o 35' 10"

    104o 36' 20"

    21o 34' 21"

    104o 34' 23"

    F-48-54-C

    ngòi Nặm Bung

    TV

    xã Sơn Thịnh

    H. Văn Chấn

     

     

    21o 33' 23"

    104o 37' 20"

    21o 34' 00"

    104o 34' 27"

    F-48-54-C

    ngòi Nhì

    TV

    xã Sơn Thịnh

    H. Văn Chấn

     

     

    21o 34' 00"

    104o 34' 27"

    21o 35' 12"

    104o 33' 34"

    F-48-54-C

    cầu Nhì

    KX

    xã Sơn Thịnh

    H. Văn Chấn

    21o 34' 02"

    104o 34' 26"

     

     

     

     

    F-48-54-C

    thôn Phù Sơn

    DC

    xã Sơn Thịnh

    H. Văn Chấn

    21o 33' 21"

    104o 35' 49"

     

     

     

     

    F-48-54-C

    suối Tạc

    TV

    xã Sơn Thịnh

    H. Văn Chấn

     

     

    21o 34' 57"

    104o 34' 49"

    21o 34' 31"

    104o 34' 11"

    F-48-54-C

    thôn Thác Hoa 1

    DC

    xã Sơn Thịnh

    H. Văn Chấn

    21o 33' 01"

    104o 35' 01"

     

     

     

     

    F-48-54-C

    thôn Thác Hoa 2

    DC

    xã Sơn Thịnh

    H. Văn Chấn

    21o 33' 52"

    104o 34' 45"

     

     

     

     

    F-48-54-C

    núi Thẩm Công

    SV

    xã Sơn Thịnh

    H. Văn Chấn

    21o 35' 05"

    104o 37' 07"

     

     

     

     

    F-48-54-C

    thôn Văn Thi 3

    DC

    xã Sơn Thịnh

    H. Văn Chấn

    21o 34' 16"

    104o 36' 38"

     

     

     

     

    F-48-54-C

    thôn Văn Thi 4

    DC

    xã Sơn Thịnh

    H. Văn Chấn

    21o 35' 34"

    104o 33' 54"

     

     

     

     

    F-48-54-C

    thôn Giàng Pằng

    DC

    xã Sùng Đô

    H. Văn Chấn

    21o 44' 09"

    104o 32' 02"

     

     

     

     

    F-48-54-C

    thôn Làng Mảnh

    DC

    xã Sùng Đô

    H. Văn Chấn

    21o 42' 14"

    104o 31' 00"

     

     

     

     

    F-48-54-C

    thôn Nà Nọi

    DC

    xã Sùng Đô

    H. Văn Chấn

    21o 43' 40"

    104o 31' 02"

     

     

     

     

    F-48-54-C

    suối Sùng Đô

    TV

    xã Sùng Đô

    H. Văn Chấn

     

     

    21o 43' 24"

    104o 31' 39"

    21o 40' 56"

    104o 32' 47"

    F-48-54-C

    ngòi Thia

    TV

    xã Sùng Đô

    H. Văn Chấn

     

     

    21o 40' 36"

    104o 31' 56"

    21o 41' 16"

    104o 34' 21"

    F-48-54-C

    đèo Ách

    KX

    xã Suối Bu

    H. Văn Chấn

    21o 33' 14"

    104o 37' 45"

     

     

     

     

    F-48-54-C-d

    thôn Ba Cầu

    DC

    xã Suối Bu

    H. Văn Chấn

    21o 33' 09"

    104o 39' 30"

     

     

     

     

    F-48-54-C-d

    núi Bu

    SV

    xã Suối Bu

    H. Văn Chấn

    21o 35' 13"

    104o 38' 27"

     

     

     

     

    F-48-54-C-d

    suối Bu

    TV

    xã Suối Bu

    H. Văn Chấn

     

     

    21o 34' 49"

    104o 38' 21"

    21o 34' 10"

    104o 38' 25"

    F-48-54-C-d

    thôn Bu Cao

    DC

    xã Suối Bu

    H. Văn Chấn

    21o 34' 45"

    104º 38' 20"

     

     

     

     

    F-48-54-C-d

    thôn Bu Thấp

    DC

    xã Suối Bu

    H. Văn Chấn

    21o 33' 20"

    104o 37' 35"

     

     

     

     

    F-48-54-C-d

    núi Cang

    SV

    xã Suối Bu

    H. Văn Chấn

    21o 30' 23"

    104o 40' 02"

     

     

     

     

    F-48-54-C-d

    núi Khau Khuốt

    SV

    xã Suối Bu

    H. Văn Chấn

    21o 34' 31"

    104o 37' 51"

     

     

     

     

    F-48-54-C-d

    suối Khe Đao

    TV

    xã Suối Bu

    H. Văn Chấn

     

     

    21o 33' 38"

    104o 40' 26"

    21o 32' 49"

    104o 39' 29"

    F-48-54-C-d

    thôn Làng Hua

    DC

    xã Suối Bu

    H. Văn Chấn

    21o 29' 57"

    104o 39' 15"

     

     

     

     

    F-48-66-A-b

    suối Panh

    TV

    xã Suối Bu

    H. Văn Chấn

     

     

    21o 29' 38"

    104o 38' 34"

    21o 30' 28"

    104o 38' 52"

    F-48-66-A-b

    cầu Suối Bu

    KX

    xã Suối Bu

    H. Văn Chấn

    21o 31' 56"

    104o 39' 53"

     

     

     

     

    F-48-54-C-d

    núi Thắm Bần

    SV

    xã Suối Bu

    H. Văn Chấn

    21o 32' 43"

    104o 40' 21"

     

     

     

     

    F-48-54-C-d

    núi Thẩm Công

    SV

    xã Suối Bu

    H. Văn Chấn

    21o 35' 25"

    104o 37' 35"

     

     

     

     

    F-48-54-C

    núi Đá Trắng

    SV

    xã Suối Giàng

    H. Văn Chấn

    21o 36' 56"

    104o 39' 00"

     

     

     

     

    F-48-54-C-d

    thôn Giàng A

    DC

    xã Suối Giàng

    H. Văn Chấn

    21o 37' 01"

    104o 35' 32"

     

     

     

     

    F-48-54-C

    suối Lính

    TV

    xã Suối Giàng

    H. Văn Chấn

     

     

    21o 36' 45"

    104o 35' 31"

    21o 36' 38"

    104o 34' 20"

    F-48-54-C

    núi Lóp

    SV

    xã Suối Giàng

    H. Văn Chấn

    21o 36' 28"

    104o 36' 28"

     

     

     

     

    F-48-54-C

    núi Mỏ Chì

    SV

    xã Suối Giàng

    H. Văn Chấn

    21º 37' 27"

    104o 33' 18"

     

     

     

     

    F-48-54-C

    thôn Pang Cáng

    DC

    xã Suối Giàng

    H. Văn Chấn

    21o 36' 22"

    104o 34' 18"

     

     

     

     

    F-48-54-C

    núi Suối Quyền

    SV

    xã Suối Giàng

    H. Văn Chấn

    21o 39' 04"

    104o 34' 40"

     

     

     

     

    F-48-54-C

    suối Tập Lăng

    TV

    xã Suối Giàng

    H. Văn Chấn

     

     

    21o 35' 43"

    104o 38' 49"

    21o 38' 03"

    104o 37' 11"

    F-48-54-C

    núi Thẩm Công

    SV

    xã Suối Giàng

    H. Văn Chấn

    21o 35' 25"

    104o 37' 35"

     

     

     

     

    F-48-54-C

    thôn Suối Bắc

    DC

    xã Suối Quyền

    H. Văn Chấn

    21o 39' 24"

    104o 32' 18"

     

     

     

     

    F-48-54-C

    thôn Suối Bó

    DC

    xã Suối Quyền

    H. Văn Chấn

    21o 38' 40"

    104o 32' 55"

     

     

     

     

    F-48-54-C

    thôn Suối Quyền

    DC

    xã Suối Quyền

    H. Văn Chấn

    21o 39' 49"

    104o 31' 36"

     

     

     

     

    F-48-54-C

    núi Suối Quyền

    SV

    xã Suối Quyền

    H. Văn Chấn

    21o 39' 04"

    104o 34' 40"

     

     

     

     

    F-48-54-C

    thôn Thâm Có

    DC

    xã Suối Quyền

    H. Văn Chấn

    21o 39' 23"

    104o 31' 21"

     

     

     

     

    F-48-54-C

    suối Thia

    TV

    xã Suối Quyền

    H. Văn Chấn

     

     

    21o 39' 39"

    104o 30' 31"

    21o 41' 01"

    104o 35' 32"

    F-48-54-C

    thôn 9

    DC

    xã Tân Thịnh

    H. Văn Chấn

    21o 29' 30"

    104o 47' 17"

     

     

     

     

    F-48-66-B-a

    thôn 10

    DC

    xã Tân Thịnh

    H. Văn Chấn

    21o 29' 22"

    104o 48' 09"

     

     

     

     

    F-48-66-B-a

    thôn 11

    DC

    xã Tân Thịnh

    H. Văn Chấn

    21o 28' 51"

    104o 47' 41"

     

     

     

     

    F-48-66-B-a

    thôn 12

    DC

    xã Tân Thịnh

    H. Văn Chấn

    21o 28' 40"

    104o 46' 40"

     

     

     

     

    F-48-66-B-a

    thôn 13

    DC

    xã Tân Thịnh

    H. Văn Chấn

    21o 30' 00"

    104o 46' 20"

     

     

     

     

    F-48-66-B-a

    thôn 14

    DC

    xã Tân Thịnh

    H. Văn Chấn

    21o 29' 43"

    104o 45' 44"

     

     

     

     

    F-48-66-B-a

    quốc lộ 37

    KX

    xã Tân Thịnh

    H. Văn Chấn

     

     

    21o 29' 13"

    104o 45' 41"

    21o 32' 00"

    104o 44' 53"

    F-48-54-D-c F-48-66-A-b

    cầu Đát Quang 3

    KX

    xã Tân Thịnh

    H. Văn Chấn

    21o 31' 22"

    104o 45' 18"

     

     

     

     

    F-48-54-D-c

    ngòi Lao

    TV

    xã Tân Thịnh

    H. Văn Chấn

     

     

    21o 28' 31"

    104o 45' 42"

    21o 29' 04"

    104o 48' 16"

    F-48-66-B-a

    bản Mán

    DC

    xã Tân Thịnh

    H. Văn Chấn

    21o 31' 57"

    104o 45' 33"

     

     

     

     

    F-48-54-D-c

    làng Mỵ

    DC

    xã Tân Thịnh

    H. Văn Chấn

    21o 31' 14"

    104o 45' 30"

     

     

     

     

    F-48-54-D-c

    suối Mỵ

    TV

    xã Tân Thịnh

    H. Văn Chấn

     

     

    21o 29' 13"

    104o 45' 41"

    21o 29' 52"

    104o 46' 11"

    F-48-54-D-c

    bản Cai

    DC

    xã Thạch Lương

    H. Văn Chấn

    21o 32' 26"

    104o 30' 42"

     

     

     

     

    F-48-54-C

    xóm Cầu

    DC

    xã Thạch Lương

    H. Văn Chấn

    21o 33' 12"

    104o 30' 37"

     

     

     

     

    F-48-54-C

    bản Có

    DC

    xã Thạch Lương

    H. Văn Chấn

    21o 31' 27"

    104o 29' 40"

     

     

     

     

    F-48-53-D

    bản Đường

    DC

    xã Thạch Lương

    H. Văn Chấn

    21o 32' 12"

    104o 30' 13"

     

     

     

     

    F-48-54-C

    bản Khem

    DC

    xã Thạch Lương

    H. Văn Chấn

    21o 32' 52"

    104o 30' 42"

     

     

     

     

    F-48-54-C

    bản Lải

    DC

    xã Thạch Lương

    H. Văn Chấn

    21o 31' 39"

    104o 30' 01"

     

     

     

     

    F-48-54-C

    thôn Lương Hà

    DC

    xã Thạch Lương

    H. Văn Chấn

    21o 32' 44"

    104o 31' 01"

     

     

     

     

    F-48-54-C

    bản Nà Ban

    DC

    xã Thạch Lương

    H. Văn Chấn

    21o 32' 32"

    104o 31' 14"

     

     

     

     

    F-48-54-C

    bản Nặm Tọ

    DC

    xã Thạch Lương

    H. Văn Chấn

    21o 33' 02"

    104o 30' 32"

     

     

     

     

    F-48-54-C

    Nang Phai

    DC

    xã Thạch Lương

    H. Văn Chấn

    21o 32' 03"

    104o 30' 18"

     

     

     

     

    F-48-54-C

    suối Thia

    TV

    xã Thạch Lương

    H. Văn Chấn

     

     

    21o 31' 40"

    104o 29' 23"

    21o 33' 29"

    104o 30' 34"

    F-48-54-C

    bản Đồng Lợi

    DC

    xã Thanh Lương

    H. Văn Chấn

    21o 34' 02"

    104o 30' 54"

     

     

     

     

    F-48-54-C

    bản Khá Hạ

    DC

    xã Thanh Lương

    H. Văn Chấn

    21o 34' 07"

    104o 31' 28"

     

     

     

     

    F-48-54-C

    bản Khá Thượng

    DC

    xã Thanh Lương

    H. Văn Chấn

    21o 33' 54"

    104o 31' 10"

     

     

     

     

    F-48-54-C

    bản Khinh

    DC

    xã Thanh Lương

    H. Văn Chấn

    21o 33' 48"

    104o 31' 01"

     

     

     

     

    F-48-54-C

    bản Lào

    DC

    xã Thanh Lương

    H. Văn Chấn

    21o 34' 28"

    104o 31' 24"

     

     

     

     

    F-48-54-C

    bản Lý

    DC

    xã Thanh Lương

    H. Văn Chấn

    21o 34' 39"

    104o 31' 07"

     

     

     

     

    F-48-54-C

    quốc lộ 37

    KX

    xã Thượng Bằng La

    H. Văn Chấn

     

     

    21o 26' 12"

    104o 46' 38"

    21o 23' 32"

    104o 45' 49"

    F-48-66-B-a

    quốc lộ 32A

    KX

    xã Thượng Bằng La

    H. Văn Chấn

     

     

    21o 27' 13"

    104o 45' 16"

    21o 23' 55"

    104o 48' 09"

    F-48-66-B-a

    bản Bắc

    DC

    xã Thượng Bằng La

    H. Văn Chấn

    21o 24' 32"

    104o 46' 12"

     

     

     

     

    F-48-66-B-a

    thôn Bữu

    DC

    xã Thượng Bằng La

    H. Văn Chấn

    21o 26' 19"

    104o 46' 31"

     

     

     

     

    F-48-66-B-a

    thôn Cướm

    DC

    xã Thượng Bằng La

    H. Văn Chấn

    21o 25' 32"

    104o 47' 05"

     

     

     

     

    F-48-66-B-a

    cầu Cướm

    KX

    xã Thượng Bằng La

    H. Văn Chấn

    21o 25' 29"

    104o 47' 08"

     

     

     

     

    F-48-66-B-a

    thôn Dạ

    DC

    xã Thượng Bằng La

    H. Văn Chấn

    21o 21' 55"

    104o 46' 30"

     

     

     

     

    F-48-66-B-c

    bản Đá Đỏ

    DC

    xã Thượng Bằng La

    H. Văn Chấn

    21o 22' 35"

    104o 46' 18"

     

     

     

     

    F-48-66-B-a

    núi Đá Kê

    SV

    xã Thượng Bằng La

    H. Văn Chấn

    21o 27' 15"

    104o 43' 35"

     

     

     

     

    F-48-66-A-b

    suối Đao

    TV

    xã Thượng Bằng La

    H. Văn Chấn

     

     

    21o 20' 07"

    104o 46' 04"

    21o 21' 01"

    104o 46' 43"

    F-48-66-B-c

    bản Đồng Sang

    DC

    xã Thượng Bằng La

    H. Văn Chấn

    21o 26' 18"

    104o 45' 48"

     

     

     

     

    F-48-66-B-a

    cầu Gỗ

    KX

    xã Thượng Bằng La

    H. Văn Chấn

    21o 26' 12"

    104o 46' 37"

     

     

     

     

    F-48-66-B-a

    thôn Hán

    DC

    xã Thượng Bằng La

    H. Văn Chấn

    21o 24' 41"

    104o 47' 27"

     

     

     

     

    F-48-66-B-a

    núi Hán

    SV

    xã Thượng Bằng La

    H. Văn Chấn

    21o 23' 54"

    104o 47' 24"

     

     

     

     

    F-48-66-B-a

    suối Hán

    TV

    xã Thượng Bằng La

    H. Văn Chấn

     

     

    21o 23' 36"

    104o 48' 15"

    21o 24' 33"

    104o 47' 50"

    F-48-66-B-a

    cầu Khe Cạn

    KX

    xã Thượng Bằng La

    H. Văn Chấn

    21o 25' 37"

    104o 45' 59"

     

     

     

     

    F-48-66-B-a

    bản Khe Thắm

    DC

    xã Thượng Bằng La

    H. Văn Chấn

    21o 25' 43"

    104o 45' 46"

     

     

     

     

    F-48-66-B-a

    hồ Khe Thắm

    TV

    xã Thượng Bằng La

    H. Văn Chấn

    21o 26' 23"

    104o 45' 27"

     

     

     

     

    F-48-66-B-a

    bản Khe Thắm Trong

    DC

    xã Thượng Bằng La

    H. Văn Chấn

    21o 26' 40"

    104o 45' 11"

     

     

     

     

    F-48-66-B-a

    cầu Minh An

    KX

    xã Thượng Bằng La

    H. Văn Chấn

    21o 24' 32"

    104o 47' 50"

     

     

     

     

    F-48-66-B-a

    thôn Mỏ

    DC

    xã Thượng Bằng La

    H. Văn Chấn

    21o 23' 21"

    104o 45' 51"

     

     

     

     

    F-48-66-B-a

    thôn Noong Tài

    DC

    xã Thượng Bằng La

    H. Văn Chấn

    21o 24' 56"

    104o 45' 22"

     

     

     

     

    F-48-66-B-a

    bản Riềng

    DC

    xã Thượng Bằng La

    H. Văn Chấn

    21o 23' 51"

    104o 45' 46"

     

     

     

     

    F-48-66-B-a

    bản Rin

    DC

    xã Thượng Bằng La

    H. Văn Chấn

    21o 25' 15"

    104o 46' 48"

     

     

     

     

    F-48-66-B-a

    thôn Vằm

    DC

    xã Thượng Bằng La

    H. Văn Chấn

    21o 24' 51"

    104o 46' 20"

     

     

     

     

    F-48-66-B-a

    thôn Văn Tiên 1

    DC

    xã Thượng Bằng La

    H. Văn Chấn

    21o 22' 23"

    104o 46' 56"

     

     

     

     

    F-48-66-B-c

    thôn Văn Tiên 2

    DC

    xã Thượng Bằng La

    H. Văn Chấn

    21o 22' 25"

    104o 47' 31"

     

     

     

     

    F-48-66-B-c

    thôn Văn Tiên 3

    DC

    xã Thượng Bằng La

    H. Văn Chấn

    21o 22' 52"

    104o 47' 55"

     

     

     

     

    F-48-66-B-a

    quốc lộ 32

    KX

    xã Tú Lệ

    H. Văn Chấn

     

     

    21o 47' 00"

    104o 16' 11"

    21o 46' 32"

    104o 19' 58"

    F-48-53-B

    thôn Bản Côm

    DC

    xã Tú Lệ

    H. Văn Chấn

    21o 47' 46"

    104o 18' 16"

     

     

     

     

    F-48-53-B

    thôn Bản Mạ

    DC

    xã Tú Lệ

    H. Văn Chấn

    21o 47' 18"

    104o 18' 56"

     

     

     

     

    F-48-53-B

    thôn Bản Phạ

    DC

    xã Tú Lệ

    H. Văn Chấn

    21o 47' 45"

    104o 17' 21"

     

     

     

     

    F-48-53-B

    thôn Bản Tun

    DC

    xã Tú Lệ

    H. Văn Chấn

    21o 46' 39"

    104o 19' 38"

     

     

     

     

    F-48-53-B

    thôn Búng Sổm

    DC

    xã Tú Lệ

    H. Văn Chấn

    21o 47' 33"

    104o 16' 35"

     

     

     

     

    F-48-53-B

    ngòi Hút

    TV

    xã Tú Lệ

    H. Văn Chấn

     

     

    21o 47' 31"

    104o 16' 11"

    21o 47' 33"

    104o 20' 07"

    F-48-53-B

    thôn Khau Thán

    DC

    xã Tú Lệ

    H. Văn Chấn

    21o 46' 03"

    104o 18' 57"

     

     

     

     

    F-48-53-B

    thôn Nước Nóng

    DC

    xã Tú Lệ

    H. Văn Chấn

    21o 47' 28"

    104o 17' 57"

     

     

     

     

    F-48-53-B

    thôn Pom Ban

    DC

    xã Tú Lệ

    H. Văn Chấn

    21o 47' 23"

    104o 17' 28"

     

     

     

     

    F-48-53-B

    ngòi A

    TV

    TT. Mậu A

    H. Văn Yên

     

     

    21o 53' 28"

    104o 41' 16"

    21o 53' 01"

    104o 40' 34"

    F-48-54-A

    thôn Cầu A

    DC

    TT. Mậu A

    H. Văn Yên

    21o 52' 22"

    104o 41' 17"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    thôn Gốc Sổ

    DC

    TT. Mậu A

    H. Văn Yên

    21o 53' 13"

    104o 41' 30"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    sông Hồng

    TV

    TT. Mậu A

    H. Văn Yên

     

     

    21o 53' 00"

    104o 40' 31"

    21o 51' 53"

    104o 42' 40"

    F-48-54-A

    thôn Hồng Hà

    DC

    TT. Mậu A

    H. Văn Yên

    21o 52' 44"

    104o 41' 08"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    thôn Hồng Phong

    DC

    TT. Mậu A

    H. Văn Yên

    21o 52' 55"

    104o 41' 10"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    thôn Làng Mỉnh

    DC

    TT. Mậu A

    H. Văn Yên

    21o 52' 56"

    104o 41' 25"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    ga Mậu A

    KX

    TT. Mậu A

    H. Văn Yên

    21o 52' 49"

    104o 41' 29"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    thôn Quyết Tiến

    DC

    TT. Mậu A

    H. Văn Yên

    21o 52' 33"

    104o 42' 10"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    thôn Cầu Cao

    DC

    xã An Bình

    H. Văn Yên

    21o 59' 23"

    104o 33' 52"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    núi Con Voi

    SV

    xã An Bình

    H. Văn Yên

    22o 02' 41"

    104o 35' 58"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    thôn Hoa Nam

    DC

    xã An Bình

    H. Văn Yên

    21o 58' 32"

    104o 35' 17"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    thôn Khe Dòng

    DC

    xã An Bình

    H. Văn Yên

    22o 00' 48"

    104o 34' 27"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    thôn Khe Ly

    DC

    xã An Bình

    H. Văn Yên

    21o 59' 34"

    104o 34' 23"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    thôn Khe Sẻ

    DC

    xã An Bình

    H. Văn Yên

    22o 00' 22"

    104o 33' 35"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    thôn Khe Trang

    DC

    xã An Bình

    H. Văn Yên

    21o 59' 47"

    104o 34' 13"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    thôn Tân Ninh

    DC

    xã An Bình

    H. Văn Yên

    21o 59' 00"

    104o 34' 49"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    núi Tèn

    SV

    xã An Bình

    H. Văn Yên

    22o 01' 19"

    104o 36' 02"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    thôn Trái Hút

    DC

    xã An Bình

    H. Văn Yên

    21o 58' 19"

    104o 35' 34"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    ga Trái Hút

    KX

    xã An Bình

    H. Văn Yên

    21o 58' 23"

    104º 35' 25"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    ngòi Trỏ

    TV

    xã An Bình

    H. Văn Yên

     

     

    22o 01' 42"

    104o 34' 05"

    22o 00' 46"

    104o 34' 31"

    F-48-42-C

    ngòi Búc

    TV

    xã An Thịnh

    H. Văn Yên

     

     

    21o 51' 17"

    104o 36' 46"

    21o 53' 15"

    104o 40' 03"

    F-48-54-A

    thôn Cánh Chương

    DC

    xã An Thịnh

    H. Văn Yên

    21o 53' 10"

    104o 39' 47"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    thôn Cây Đa

    DC

    xã An Thịnh

    H. Văn Yên

    21o 51' 49"

    104o 38' 04"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    thôn Chè Vò

    DC

    xã An Thịnh

    H. Văn Yên

    21o 52' 04"

    104o 38' 57"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    thôn Cổng Chào

    DC

    xã An Thịnh

    H. Văn Yên

    21o 52' 55"

    104o 40' 22"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    thôn Cửa Ngòi

    DC

    xã An Thịnh

    H. Văn Yên

    21o 52' 46"

    104o 40' 02"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    thôn Đại An

    DC

    xã An Thịnh

    H. Văn Yên

    21o 52' 26"

    104o 40' 39"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    thôn Đại Thịnh

    DC

    xã An Thịnh

    H. Văn Yên

    21o 52' 05"

    104o 37' 53"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    thôn Đồng Vật

    DC

    xã An Thịnh

    H. Văn Yên

    21o 52' 35"

    104o 39' 14"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    thôn Gốc Nụ

    DC

    xã An Thịnh

    H. Văn Yên

    21o 52' 02"

    104o 37' 13"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    thôn Khe Cỏ

    DC

    xã An Thịnh

    H. Văn Yên

    21o 51' 38"

    104o 37' 12"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    thôn Làng Chẹo

    DC

    xã An Thịnh

    H. Văn Yên

    21o 53' 02"

    104o 38' 32"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    thôn Làng Lớn

    DC

    xã An Thịnh

    H. Văn Yên

    21o 54' 04"

    104o 39' 05"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    cầu Mậu A

    KX

    xã An Thịnh

    H. Văn Yên

    21o 52' 50"

    104o 40' 37"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    thôn Trung Tâm

    DC

    xã An Thịnh

    H. Văn Yên

    21o 52' 22"

    104o 38' 57"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    đường tỉnh 151

    KX

    xã Châu Quế Hạ

    H. Văn Yên

     

     

    22o 04' 01"

    104o 27' 52"

    21o 59' 36"

    104o 32' 39"

    F-48-41-D

    thôn Gốc Trám

    DC

    xã Châu Quế Hạ

    H. Văn Yên

    22o 01' 32"

    104o 29' 13"

     

     

     

     

    F-48-41-D

    sông Hồng

    TV

    xã Châu Quế Hạ

    H. Văn Yên

     

     

    22o 04' 04"

    104o 27' 55"

    22o 00' 04"

    104o 32' 58"

    F-48-41-D;
    F-48-42-C

    thôn Khe Bành

    DC

    xã Châu Quế Hạ

    H. Văn Yên

    21o 58' 07"

    104o 30' 32"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    thôn Khe Pháo

    DC

    xã Châu Quế Hạ

    H. Văn Yên

    22o 00' 07"

    104o 32' 20"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    thôn Mộ

    DC

    xã Châu Quế Hạ

    H. Văn Yên

    21o 58' 31"

    104o 26' 48"

     

     

     

     

    F-48-53-B

    thôn Ngọc Châu

    DC

    xã Châu Quế Hạ

    H. Văn Yên

    22o 01' 38"

    104o 29' 24"

     

     

     

     

    F-48-41-D

    khe Nheo

    TV

    xã Châu Quế Hạ

    H. Văn Yên

     

     

    22o 01' 15"

    104o 29' 44"

    22o 01' 18"

    104o 30' 25"

    F-48-42-C

    thôn Nhẻo

    DC

    xã Châu Quế Hạ

    H. Văn Yên

    22o 03' 01"

    104o 28' 29"

     

     

     

     

    F-48-41-D

    thôn Nhược

    DC

    xã Châu Quế Hạ

    H. Văn Yên

    21o 59' 19"

    104o 28' 09"

     

     

     

     

    F-48-53-B

    suối Nhược

    TV

    xã Châu Quế Hạ

    H. Văn Yên

     

     

    21o 57' 52"

    104o 26' 22"

    22o 02' 26"

    104o 29' 47"

    F-48-41-D;
    F-48-53-B

    thôn Pha

    DC

    xã Châu Quế Hạ

    H. Văn Yên

    22o 00' 39"

    104o 31' 31"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    ngòi Pha

    TV

    xã Châu Quế Hạ

    H. Văn Yên

     

     

    22o 00' 17"

    104o 31' 42"

    22o 00' 24"

    104o 32' 21"

    F-48-42-C

    thôn Phát

    DC

    xã Châu Quế Hạ

    H. Văn Yên

    22o 02' 05"

    104o 29' 13"

     

     

     

     

    F-48-41-D

    thôn Trạc

    DC

    xã Châu Quế Hạ

    H. Văn Yên

    22o 00' 12"

    104o 31' 37"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    suối Trạc

    TV

    xã Châu Quế Hạ

    H. Văn Yên

     

     

    21o 59' 00"

    104o 31' 10"

    22o 00' 07"

    104o 32' 45"

    F-48-54-A

    đường tỉnh 151

    KX

    xã Châu Quế Thượng

    H. Văn Yên

     

     

    22o 07' 02"

    104o 24' 11"

    22o 04' 01"

    104o 27' 52"

    F-48-41-D

    thôn 1 Đồng Tâm

    DC

    xã Châu Quế Thượng

    H. Văn Yên

    22o 06' 26"

    104o 25' 05"

     

     

     

     

    F-48-41-D

    thôn 2 Đồng Tâm

    DC

    xã Châu Quế Thượng

    H. Văn Yên

    22o 05' 54"

    104o 24' 21"

     

     

     

     

    F-48-41-D

    thôn 4 Lẫu

    DC

    xã Châu Quế Thượng

    H. Văn Yên

    22o 05' 23"

    104o 26' 22"

     

     

     

     

    F-48-41-D

    thôn 5 Lẫu

    DC

    xã Châu Quế Thượng

    H. Văn Yên

    22o 04' 59"

    104o 26' 48"

     

     

     

     

    F-48-41-D

    thôn 6 Nhầy

    DC

    xã Châu Quế Thượng

    H. Văn Yên

    22o 04' 52"

    104o 27' 13"

     

     

     

     

    F-48-41-D

    thôn 7 Nhầy

    DC

    xã Châu Quế Thượng

    H. Văn Yên

    22o 04' 21"

    104o 27' 25"

     

     

     

     

    F-48-41-D

    thôn 8 Ao Ếch

    DC

    xã Châu Quế Thượng

    H. Văn Yên

    22o 03' 07"

    104o 24' 37"

     

     

     

     

    F-48-41-D

    ngòi Dờn

    TV

    xã Châu Quế Thượng

    H. Văn Yên

     

     

    22o 05' 16"

    104o 25' 59"

    22o 05' 21"

    104o 26' 39"

    F-48-41-D

    ngòi Lầu

    TV

    xã Châu Quế Thượng

    H. Văn Yên

     

     

    22o 04' 30"

    104o 26' 00"

    22o 05' 17"

    104o 26' 56"

    F-48-41-D

    thôn Ba Luồng

    DC

    xã Đại Phác

    H. Văn Yên

    21o 51' 03"

    104o 38' 51"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    thôn Đại Phác

    DC

    xã Đại Phác

    H. Văn Yên

    21o 50' 44"

    104o 39' 01"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    thôn Đại Thành

    DC

    xã Đại Phác

    H. Văn Yên

    21o 50' 09"

    104o 39' 35"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    khe Giang Cái

    TV

    xã Đại Phác

    H. Văn Yên

     

     

    21o 50' 00"

    104o 38' 16'

    21o 49' 49"

    104o 39' 18"

    F-48-54-A

    thôn Phúc Thành

    DC

    xã Đại Phác

    H. Văn Yên

    21o 51' 19"

    104o 38' 33"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    thôn Tân An

    DC

    xã Đại Phác

    H. Văn Yên

    21o 51' 32"

    104o 38' 25"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    núi Thia

    SV

    xã Đại Phác

    H. Văn Yên

    21o 50' 24"

    104o 38' 45"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    ngòi Bục

    TV

    xã Đại Sơn

    H. Văn Yên

     

     

    21o 50' 35"

    104o 36' 31"

    21o 51' 17"

    104o 36' 46"

    F-48-54-A

    khe Giang Cái

    TV

    xã Đại Sơn

    H. Văn Yên

     

     

    21o 49' 50"

    104o 37' 40"

    21o 49' 59"

    104o 38' 49"

    F-48-54-A

    thôn Gốc Sấu

    DC

    xã Đại Sơn

    H. Văn Yên

    21o 47' 52"

    104o 38' 01"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    núi Khay

    SV

    xã Đại Sơn

    H. Văn Yên

    21o 48' 11"

    104o 37' 37"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    thôn Khe Giang

    DC

    xã Đại Sơn

    H. Văn Yên

    21o 49' 43"

    104o 37' 35"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    suối Khe Giang

    TV

    xã Đại Sơn

    H. Văn Yên

     

     

    21o 48' 59"

    104o 37' 14"

    21o 49' 50"

    104o 37' 40"

    F-48-54-A

    thôn Khe Phầy

    DC

    xã Đại Sơn

    H. Văn Yên

    21o 49' 43"

    104o 35' 55"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    thôn Khe Trà

    DC

    xã Đại Sơn

    H. Văn Yên

    21 o 50' 41"

    104o 36' 34"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    thôn Làng Vầu

    DC

    xã Đại Sơn

    H. Văn Yên

    21o 50' 50"

    104o 37' 01"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    ngòi Thắt

    TV

    xã Đại Sơn

    H. Văn Yên

     

     

    21o 48' 56"

    104o 32 05"

    21o 50' 38"

    104o 33' 23"

    F-48-54-A

    ngòi Thia

    TV

    xã Đại Sơn

    H. Văn Yên

     

     

    21o 47' 43"

    104o 38' 36"

    21o 47' 43"

    104o 38' 36"

    F-48-54-A

    thôn Chèm

    DC

    xã Đông An

    H. Văn Yên

    21o 56' 52"

    104o 34' 57"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    xóm Cửa Ngòi

    DC

    xã Đông An

    H. Văn Yên

    21o 57' 56"

    104o 35' 09"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    xóm Đá Đen

    DC

    xã Đông An

    H. Văn Yên

    21o 56' 26"

    104o 33' 42"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    Hợp tác xã Đông Hưng

    DC

    xã Đông An

    H. Văn Yên

    21o 58' 19"

    104o 33' 52"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    thôn Đông Lý

    DC

    xã Đông An

    H. Văn Yên

    21o 59' 16"

    104o 32' 59"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    ngòi Giám

    TV

    xã Đông An

    H. Văn Yên

     

     

    21o 55' 32"

    104o 33' 00"

    21o 57' 17"

    104o 34' 47"

    F-48-54-A

    thôn Gốc Mít

    DC

    xã Đông An

    H. Văn Yên

    21o 56' 09"

    104o 32' 00"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    sông Hồng

    TV

    xã Đông An

    H. Văn Yên

     

     

    22o 00' 04"

    104o 32' 58"

    21o 55' 55"

    104o 35' 43"

    F-48-54-A

    ngòi Hút

    TV

    xã Đông An

    H. Văn Yên

     

     

    21o 56' 07"

    104o 31' 43"

    21o 58' 09"

    104o 35' 20"

    F-48-54-A

    xóm Kéng

    DC

    xã Đông An

    H. Văn Yên

    21o 56' 20"

    104o 33' 11"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    thôn Khe Cạn

    DC

    xã Đông An

    H. Văn Yên

    21o 57' 55"

    104o 33' 55"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    thôn Khe Quyền

    DC

    xã Đông An

    H. Văn Yên

    21o 57' 02"

    104o 34' 27"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    thôn Khe Voi

    DC

    xã Đông An

    H. Văn Yên

    21o 57' 57"

    104o 33' 12"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    thôn Tam Quan

    DC

    xã Đông An

    H. Văn Yên

    21o 57' 30"

    104o 34' 41"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    thôn Toàn Thắng

    DC

    xã Đông An

    H. Văn Yên

    21o 58' 46"

    104o 33' 31"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    xóm Trà Con

    DC

    xã Đông An

    H. Văn Yên

    21o 58' 17"

    104o 32' 51"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    thôn Trà Lớn

    DC

    xã Đông An

    H. Văn Yên

    21o 58' 57"

    104o 32' 42"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    thôn Bến Đền

    DC

    xã Đông Cuông

    H. Văn Yên

    21o 56' 35"

    104o 36' 29"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    thôn Cầu Có

    DC

    xã Đông Cuông

    H. Văn Yên

    21o 55' 55"

    104o 36' 45"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    thôn Cầu Khai

    DC

    xã Đông Cuông

    H. Văn Yên

    21o 56' 07"

    104o 37' 41"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    suối Cầu Mười

    TV

    xã Đông Cuông

    H. Văn Yên

     

     

    21o 57' 29"

    104o 37' 34"

    21o 55' 59"

    104o 35' 47"

    F-48-54-A

    thôn Đồng Chèm

    DC

    xã Đông Cuông

    H. Văn Yên

    21o 56' 53"

    104o 35' 14"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    thôn Đồng Dẹt

    DC

    xã Đông Cuông

    H. Văn Yên

    21o 56' 27"

    104o 35' 44"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    thôn Đồng Tâm

    DC

    xã Đông Cuông

    H. Văn Yên

    21o 57' 11"

    104o 35' 34"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    thôn Gốc Đa

    DC

    xã Đông Cuông

    H. Văn Yên

    21o 56' 31"

    104o 37' 26"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    thôn Gốc Quân

    DC

    xã Đông Cuông

    H. Văn Yên

    21o 57' 32"

    104o 36' 20”

     

     

     

     

    F-48-54-A

    sông Hồng

    TV

    xã Đông Cuông

    H. Văn Yên

     

     

    21o 58' 06"

    104o 35' 27"

    21o 55' 51"

    104o 37' 54"

    F-48-54-A

    ngòi Khai

    TV

    xã Đông Cuông

    H. Văn Yên

     

     

    21o 56' 19"

    104o 38' 36"

    21o 55' 56"

    104o 37' 54"

    F-48-54-A

    thôn Khe Chàm

    DC

    xã Đông Cuông

    H. Văn Yên

    21o 57' 09"

    104o 37' 12"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    ngòi Lẫm

    TV

    xã Đông Cuông

    H. Văn Yên

     

     

    21o 58' 36"

    104o 36' 37"

    21o 58' 09"

    104o 35' 29"

    F-48-54-A

    cầu Mười

    KX

    xã Đông Cuông

    H. Văn Yên

    21o 56' 43"

    104o 36' 58"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    thôn Sân Bay

    DC

    xã Đông Cuông

    H. Văn Yên

    21o 57' 40"

    104o 35' 50"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    thôn Sặt Ngọt

    DC

    xã Đông Cuông

    H. Văn Yên

    21o 55' 33"

    104o 37' 00"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    thôn Thác Cái

    DC

    xã Đông Cuông

    H. Văn Yên

    21o 57' 14"

    104o 35' 18"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    thôn Cát Nội

    DC

    xã Hoàng Thắng

    H. Văn Yên

    21o 49' 05"

    104o 45' 02"

     

     

     

     

    F-48-54-B-c

    thôn Dốc Giang

    DC

    xã Hoàng Thắng

    H. Văn Yên

    21o 48' 39"

    104o 44' 50"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    bến đò Hoàng Thắng

    KX

    xã Hoàng Thắng

    H. Văn Yên

    21o 49' 10"

    104o 45' 14"

     

     

     

     

    F-48-54-B-c

    thôn Mỏ Than

    DC

    xã Hoàng Thắng

    H. Văn Yên

    21o 48' 14"

    104o 44' 50"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    thôn Quyết Tâm 1

    DC

    xã Hoàng Thắng

    H. Văn Yên

    21o 47' 10"

    104o 43' 33"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    thôn Quyết Tâm 2

    DC

    xã Hoàng Thắng

    H. Văn Yên

    21o 46' 46"

    104o 43' 36"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    thôn Quyết Tiến

    DC

    xã Hoàng Thắng

    H. Văn Yên

    21o 47' 36"

    104o 43' 37"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    ngòi Tháp

    TV

    xã Hoàng Thắng

    H. Văn Yên

     

     

    21o 47' 13"

    104o 43' 35"

    21o 48' 20"

    104o 45' 05"

    F-48-54-A

    thôn 1

    DC

    xã Lâm Giang

    H. Văn Yên

    22o 01' 43"

    104o 30' 27"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    thôn 4

    DC

    xã Lâm Giang

    H. Văn Yên

    22o 03' 06"

    104o 29' 09"

     

     

     

     

    F-48-41-D

    thôn 6

    DC

    xã Lâm Giang

    H. Văn Yên

    22o 03' 54"

    104o 28' 30"

     

     

     

     

    F-48-41-D

    thôn 7

    DC

    xã Lâm Giang

    H. Văn Yên

    22o 04' 07"

    104o 29' 27"

     

     

     

     

    F-48-41-D

    thôn 8

    DC

    xã Lâm Giang

    H. Văn Yên

    22º 04' 44"

    104o 30' 31"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    thôn 10

    DC

    xã Lâm Giang

    H. Văn Yên

    22o 04' 25"

    104o 28' 11"

     

     

     

     

    F-48-41-D

    thôn 15

    DC

    xã Lâm Giang

    H. Văn Yên

    22o 05' 55"

    104o 29' 19"

     

     

     

     

    F-48-41-D

    núi Cai

    SV

    xã Lâm Giang

    H. Văn Yên

    22o 05' 14"

    104o 33' 38"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    ngòi Cái

    TV

    xã Lâm Giang

    H. Văn Yên

     

     

    22o 03' 13"

    104o 32' 13"

    22o 01' 17"

    104o 31' 19"

    F-48-42-C

    núi Con Voi

    SV

    xã Lâm Giang

    H. Văn Yên

    22o 08' 03"

    104o 30' 00"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    sông Hồng

    TV

    xã Lâm Giang

    H. Văn Yên

     

     

    22o 05' 15"

    104o 27' 10"

    22o 00' 52"

    104o 32' 08"

    F-48-41-D,
    F-48-42-C

    ngòi Khay

    TV

    xã Lâm Giang

    H. Văn Yên

     

     

    22o 05' 54"

    104o 28' 54"

    22o 04' 26"

    104o 27' 54"

    F-48-41-D

    ga Lâm Giang

    KX

    xã Lâm Giang

    H. Văn Yên

    22o 01' 14"

    104o 31' 52"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    ga Lang Khay

    KX

    xã Lâm Giang

    H. Văn Yên

    22o 04' 16"

    104o 28' 21"

     

     

     

     

    F-48-41-D

    suối Phúc Linh

    TV

    xã Lâm Giang

    H. Văn Yên

     

     

    22o 02' 47"

    104o 30' 30"

    22o 02' 45"

    104o 30' 09"

    F-48-42-C

    ngòi Trục

    TV

    xã Lâm Giang

    H. Văn Yên

     

     

    22o 05' 12"

    104o 30' 34"

    22o 03' 59"

    104o 28' 11"

    F-48-42-C

    thôn 13 Ly Ngoài

    DC

    xã Làng Thíp

    H. Văn Yên

    22o 06' 30"

    104o 25' 47"

     

     

     

     

    F-48-41-D

    thôn 15 Nghĩa Giang

    DC

    xã Làng Thíp

    H. Văn Yên

    22o 06' 01"

    104o 26' 06"

     

     

     

     

    F-48-41-D

    thôn 18 Tân Lập

    DC

    xã Làng Thíp

    H. Văn Yên

    22o 05' 47"

    104o 26' 40"

     

     

     

     

    F-48-41-D

    thôn 19 Bo

    DC

    xã Làng Thíp

    H. Văn Yên

    22o 06' 08"

    104o 27' 10"

     

     

     

     

    F-48-41-D

    thôn 2 Bùn Dạo

    DC

    xã Làng Thíp

    H. Văn Yên

    22o 09' 59"

    104o 23' 41"

     

     

     

     

    F-48-41-D

    thôn 6 Thíp Dạo

    DC

    xã Làng Thíp

    H. Văn Yên

    22o 07' 56"

    104o 25' 14"

     

     

     

     

    F-48-41-D

    thôn 9 Tiền Phong

    DC

    xã Làng Thíp

    H. Văn Yên

    22o 07' 16"

    104o 25' 04"

     

     

     

     

    F-48-41-D

    ngòi Bo

    TV

    xã Làng Thíp

    H. Văn Yên

     

     

    22o 06' 06"

    104o 26' 55"

    22o 05' 45"

    104o 26' 44"

    F-48-41-D

    khe La

    TV

    xã Làng Thíp

    H. Văn Yên

     

     

    22o 09' 02"

    104o 25' 22"

    22o 08' 35"

    104o 25' 46"

    F-48-41-D

    ga Lang Thíp

    KX

    xã Làng Thíp

    H. Văn Yên

    22o 07' 13"

    104o 24' 49"

     

     

     

     

    F-48-41-D

    ngòi Ly

    TV

    xã Làng Thíp

    H. Văn Yên

     

     

    22o 06' 58"

    104o 26' 43"

    22o 06' 30"

    104o 25' 34"

    F-48-41-D

    khe Quýt

    TV

    xã Làng Thíp

    H. Văn Yên

     

     

    22o 07' 59"

    104o 26' 51"

    22o 07' 58"

    104o 25' 54"

    F-48-41-D

    khe Sòng

    TV

    xã Làng Thíp

    H. Văn Yên

     

     

    22o 08' 23"

    104o 24' 48"

    22o 08' 03"

    104o 25' 28"

    F-48-41-D

    khe Tắc

    TV

    xã Làng Thíp

    H. Văn Yên

     

     

    22o 08' 17"

    104o 27' 01"

    22o 08' 25"

    104o 25' 45"

    F-48-41-D

    ngòi Thíp

    TV

    xã Làng Thíp

    H. Văn Yên

     

     

    22o 08' 03"

    104o 25' 28"

    22o 07' 18"

    104o 24' 12"

    F-48-41-D

    thôn 5

    DC

    xã Mậu Đông

    H. Văn Yên

    21o 53' 46"

    104o 40' 23"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    thôn 7

    DC

    xã Mậu Đông

    H. Văn Yên

    21o 53' 38"

    104o 40' 17"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    đường tỉnh 151

    KX

    xã Mậu Đông

    H. Văn Yên

     

     

    21o 56' 00"

    104o 37' 56"

    21o 53' 20"

    104o 40' 48"

    F-48-54-A

    ngòi A

    TV

    xã Mậu Đông

    H. Văn Yên

     

     

    21o 53' 28"

    104o 41' 16"

    21o 53' 01"

    104o 40' 34"

    F-48-54-A

    núi Con Voi

    SV

    xã Mậu Đông

    H. Văn Yên

    21o 58' 02"

    104o 40' 50"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    ngòi Khai

    TV

    xã Mậu Đông

    H. Văn Yên

     

     

    21o 56' 19"

    104o 38' 36"

    21o 55' 56"

    104o 37' 54"

    F-48-54-A

    thôn Khe Cam

    DC

    xã Mậu Đông

    H. Văn Yên

    21o 54' 32"

    104o 39' 31"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    ga Mậu Đông

    KX

    xã Mậu Đông

    H. Văn Yên

    21o 55' 52"

    104o 38' 11"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    núi Mỏ Vọ

    SV

    xã Mậu Đông

    H. Văn Yên

    21o 57' 15"

    104o 41' 50"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    thôn Ngọn Ngòi

    DC

    xã Mậu Đông

    H. Văn Yên

    21o 55' 55"

    104o 39' 48"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    núi Phòng Không

    SV

    xã Mậu Đông

    H. Văn Yên

    21o 54' 15"

    104o 41' 02"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    thôn Quạch

    DC

    xã Mậu Đông

    H. Văn Yên

    21o 53' 39"

    104o 39' 35"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    ngòi Quạch

    TV

    xã Mậu Đông

    H. Văn Yên

     

     

    21o 54' 39"

    104o 40' 35"

    21o 53' 33"

    104o 39' 20"

    F-48-54-A

    thôn Thống Nhất

    DC

    xã Mậu Đông

    H. Văn Yên

    21o 55' 35"

    104o 38' 18"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    ngòi Vải

    TV

    xã Mậu Đông

    H. Văn Yên

     

     

    21o 55' 49"

    104o 39' 40"

    21o 54' 36"

    104o 38' 58"

    F-48-54-A

    thôn Vải Ngoài

    DC

    xã Mậu Đông

    H. Văn Yên

    21o 54' 42"

    104o 38' 31"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    thôn Vải Trong

    DC

    xã Mậu Đông

    H. Văn Yên

    21o 55' 15"

    104o 39' 26"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    thôn Cánh Tiên 1

    DC

    xã Mỏ Vàng

    H. Văn Yên

    21o 44' 50"

    104o 38' 24"

     

     

     

     

    F-48-54-C

    thôn Cánh Tiên 2

    DC

    xã Mỏ Vàng

    H. Văn Yên

    21o 44' 29"

    104o 38' 28"

     

     

     

     

    F-48-54-C

    thôn Đá Đen

    DC

    xã Mỏ Vàng

    H. Văn Yên

    21o 41' 50"

    104o 38' 03"

     

     

     

     

    F-48-54-C

    thôn Giàn Dầu 1

    DC

    xã Mỏ Vàng

    H. Văn Yên

    21o 47' 19"

    104o 37' 14"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    núi Khay

    SV

    xã Mỏ Vàng

    H. Văn Yên

    21o 48' 11"

    104o 37' 37"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    thôn Khe Đâm

    DC

    xã Mỏ Vàng

    H. Văn Yên

    21o 42' 06"

    104o 37' 55"

     

     

     

     

    F-48-54-C

    thôn Khe Hóp

    DC

    xã Mỏ Vàng

    H. Văn Yên

    21o 43' 13"

    104o 38' 50"

     

     

     

     

    F-48-54-C

    thôn Khe Lóng 2

    DC

    xã Mỏ Vàng

    H. Văn Yên

    21o 43' 07"

    104o 38' 59"

     

     

     

     

    F-48-54-C

    thôn Khe Lóng 3

    DC

    xã Mỏ Vàng

    H. Văn Yên

    21o 43' 11"

    104o 40' 51"

     

     

     

     

    F-48-54-C

    thôn Khe Ngõa

    DC

    xã Mỏ Vàng

    H. Văn Yên

    21o 47' 00"

    104o 38' 38"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    núi Tầm Khầm

    SV

    xã Mỏ Vàng

    H. Văn Yên

    21o 39' 49"

    104o 41' 31"

     

     

     

     

    F-48-54-C

    thôn Thác Cá

    DC

    xã Mỏ Vàng

    H. Văn Yên

    21o 45' 40"

    104o 33' 21"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    ngòi Thia

    TV

    xã Mỏ Vàng

    H. Văn Yên

     

     

    21o 47' 43"

    104o 38' 36"

    21o 41' 42"

    104o 37' 59"

    F-48-54-C

    xóm Thíp

    DC

    xã Mỏ Vàng

    H. Văn Yên

    21o 47' 32"

    104o 38' 17"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    núi Vàng Tiến

    SV

    xã Mỏ Vàng

    H. Văn Yên

    21o 43' 25"

    104o 41' 24"

     

     

     

     

    F-48-54-C

    thôn 2 Khe Tắt

    DC

    xã Nà Hẩu

    H. Văn Yên

    21o 46' 28"

    104o 33' 40"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    thôn 3 Khe Cạn

    DC

    xã Nà Hẩu

    H. Văn Yên

    21o 47' 06"

    104o 33' 46"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    thôn 4 Làng Thượng

    DC

    xã Nà Hẩu

    H. Văn Yên

    21o 47' 42"

    104o 35' 46"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    thôn 5 Ba Khuy

    DC

    xã Nà Hẩu

    H. Văn Yên

    21o 45' 44"

    104o 34' 36"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    ngòi Thíp

    TV

    xã Nà Hẩu

    H. Văn Yên

     

     

    21o 45' 44"

    104o 32' 35"

    21o 46' 21"

    104o 33' 47"

    F-48-54-A

    ngòi A

    TV

    xã Ngòi A

    H. Văn Yên

     

     

    21o 54' 19"

    104o 42' 52"

    21o 53' 28"

    104o 41' 16"

    F-48-54-A

    thôn Gốc Bưởi

    DC

    xã Ngòi A

    H. Văn Yên

    21o 54' 08"

    104o 42' 07"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    thôn Khe Bún

    DC

    xã Ngòi A

    H. Văn Yên

    21o 54' 15"

    104o 42' 53"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    thôn Khe Chao

    DC

    xã Ngòi A

    H. Văn Yên

    21o 54' 27"

    104o 43' 16"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    thôn Khe Lóng

    DC

    xã Ngòi A

    H. Văn Yên

    21o 54' 18"

    104o 42' 02"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    thôn Khe Vầu

    DC

    xã Ngòi A

    H. Văn Yên

    21o 53' 24"

    104o 42' 51"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    thôn Làng Chiềng

    DC

    xã Ngòi A

    H. Văn Yên

    21o 53' 55"

    104o 42' 12"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    thôn Làng Quạch

    DC

    xã Ngòi A

    H. Văn Yên

    21o 55' 42"

    104o 40' 37"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    núi Mỏ Vọ

    SV

    xã Ngòi A

    H. Văn Yên

    21o 57' 15"

    104o 41' 50"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    núi Mỏ Voi

    SV

    xã Ngòi A

    H. Văn Yên

    21o 56' 29"

    104o 42' 26"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    thôn Ngọn Ngòi

    DC

    xã Ngòi A

    H. Văn Yên

    21o 54' 51"

    104o 43' 46"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    núi Phòng Không

    SV

    xã Ngòi A

    H. Văn Yên

    21o 54' 15"

    104o 41' 02"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    thôn Sơn Bình

    DC

    xã Ngòi A

    H. Văn Yên

    21o 53' 51"

    104o 42' 33"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    thôn 1 Lắc Mường

    DC

    xã Phong Du Hạ

    H. Văn Yên

    21o 55' 34"

    104o 28' 25"

     

     

     

     

    F-48-53-B

    thôn 3 Khe Đeng

    DC

    xã Phong Du Hạ

    H. Văn Yên

    21o 57' 10"

    104o 28' 52"

     

     

     

     

    F-48-53-B

    thôn 4 Gốc Lụ

    DC

    xã Phong Du Hạ

    H. Văn Yên

    21o 55' 56"

    104o 27' 56"

     

     

     

     

    F-48-53-B

    thôn 5 Khe Kìa

    DC

    xã Phong Du Hạ

    H. Văn Yên

    21o 57' 03"

    104o 27' 20"

     

     

     

     

    F-48-53-B

    thôn 6 Làng Cang

    DC

    xã Phong Du Hạ

    H. Văn Yên

    21o 54' 48"

    104o 27' 03"

     

     

     

     

    F-48-53-B

    thôn 7 Khe Kè

    DC

    xã Phong Du Hạ

    H. Văn Yên

    21o 54' 49"

    104o 28' 57"

     

     

     

     

    F-48-53-B

    thôn 8 Khe Hao A

    DC

    xã Phong Du Hạ

    H. Văn Yên

    21o 54' 19"

    104o 26' 34"

     

     

     

     

    F-48-53-B

    thôn 9 Khe Hao B

    DC

    xã Phong Du Hạ

    H. Văn Yên

    21o 54' 37"

    104o 26' 58"

     

     

     

     

    F-48-53-B

    làng Búc

    DC

    xã Phong Du Hạ

    H. Văn Yên

    21o 56' 18"

    104o 28' 15"

     

     

     

     

    F-48-53-B

    làng Cang

    DC

    xã Phong Du Hạ

    H. Văn Yên

    21o 54' 12"

    104o 26' 46"

     

     

     

     

    F-48-53-B

    ngòi Hút

    TV

    xã Phong Du Hạ

    H. Văn Yên

     

     

    21o 54' 02"

    104o 26' 33"

    20o 56' 07"

    104o 31' 43"

    F-48-53-B,
    F-48-54-A

    bản Lòm

    DC

    xã Phong Du Hạ

    H. Văn Yên

    21o 55' 42"

    104o 28' 19"

     

     

     

     

    F-48-53-B

    bản Nhón

    DC

    xã Phong Du Hạ

    H. Văn Yên

    21o 54' 00"

    104o 26' 37"

     

     

     

     

    F-48-53-B

    khau Cại

    SV

    xã Phong Du Thượng

    H. Văn Yên

    21o 44' 50"

    104o 26' 44"

     

     

     

     

    F-48-53-D

    suối Cại

    TV

    xã Phong Du Thượng

    H. Văn Yên

     

     

    21o 50' 14"

    104o 25' 56"

    21o 50' 14"

    104o 26' 34"

    F-48-53-B

    núi Chạng

    SV

    xã Phong Du Thượng

    H. Văn Yên

    21o 52' 40"

    104o 28' 21"

     

     

     

     

    F-48-53-B

    núi Cột Cờ

    SV

    xã Phong Du Thượng

    H. Văn Yên

    21o 50' 59"

    104o 28' 38"

     

     

     

     

    F-48-53-B

    ngòi Hút

    TV

    xã Phong Du Thượng

    H. Văn Yên

     

     

    21o 46' 08"

    104o 23' 16"

    21o 54' 02"

    104o 26' 33"

    F-48-53-B

    thôn Khe Dẹt

    DC

    xã Phong Du Thượng

    H. Văn Yên

    21o 46' 48"

    104o 29' 52"

     

     

     

     

    F-48-53-B

    thôn Khe Mạ

    DC

    xã Phong Du Thượng

    H. Văn Yên

    21o 49' 28"

    104o 26' 15"

     

     

     

     

    F-48-53-B

    thôn Khe Mạng

    DC

    xã Phong Du Thượng

    H. Văn Yên

    21o 50' 37"

    104o 24' 29"

     

     

     

     

    F-48-53-B

    thôn Làng Chạng

    DC

    xã Phong Du Thượng

    H. Văn Yên

    21o 52' 21"

    104o 26' 38"

     

     

     

     

    F-48-53-B

    thôn Làng Ngõa

    DC

    xã Phong Du Thượng

    H. Văn Yên

    21o 50' 36"

    104o 26' 17"

     

     

     

     

    F-48-53-B

    thôn Làng Than

    DC

    xã Phong Du Thượng

    H. Văn Yên

    21o 53' 00"

    104o 26' 15"

     

     

     

     

    F-48-53-B

    thôn Làng Thi

    DC

    xã Phong Du Thượng

    H. Văn Yên

    21o 48' 34"

    104o 26' 24"

     

     

     

     

    F-48-53-B

    khe Mang

    TV

    xã Phong Du Thượng

    H. Văn Yên

     

     

    21o 50' 53"

    104o 25' 07"

    21o 51' 00"

    104o 26' 36"

    F-48-53-B

    núi Nặm Dùn

    SV

    xã Phong Du Thượng

    H. Văn Yên

    21o 51' 54"

    104o 21' 01"

     

     

     

     

    F-48-53-B

    khe Niểng

    TV

    xã Phong Du Thượng

    H. Văn Yên

     

     

    21o 47' 25"

    104o 29' 06"

    21o 48' 46"

    104o 28' 20"

    F-48-53-B

    thôn Phiêng Cại

    DC

    xã Phong Du Thượng

    H. Văn Yên

    21o 46' 04"

    104o 27' 47"

     

     

     

     

    F-48-53-B

    khe than

    TV

    xã Phong Du Thượng

    H. Văn Yên

     

     

    21o 52' 25"

    104o 24' 40"

    21o 52' 58"

    104o 26' 25"

    F-48-53-B

    thôn Trung Tâm

    DC

    xã Phong Du Thượng

    H. Văn Yên

    21o 53' 35"

    104o 26' 45"

     

     

     

     

    F-48-53-B

    núi Con Voi

    SV

    xã Quang Minh

    H. Văn Yên

    21o 58' 02"

    104o 40' 50"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    ngòi Khai

    TV

    xã Quang Minh

    H. Văn Yên

     

     

    21o 57' 14"

    104o 39' 28"

    21o 56' 19"

    104o 38' 36"

    F-48-54-A

    thôn Khe Búng

    DC

    xã Quang Minh

    H. Văn Yên

    21o 57' 48"

    104o 38' 01"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    thôn Khe Giềng

    DC

    xã Quang Minh

    H. Văn Yên

    21o 58' 06"

    104o 37' 44"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    thôn Khe Tăng

    DC

    xã Quang Minh

    H. Văn Yên

    21o 57' 41"

    104o 37' 52"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    thôn Khe Ván

    DC

    xã Quang Minh

    H. Văn Yên

    21o 59' 22"

    104o 36' 24"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    thôn Ngòi Khai

    DC

    xã Quang Minh

    H. Văn Yên

    21o 56' 58"

    104o 38' 58"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    núi Tèn

    SV

    xã Quang Minh

    H. Văn Yên

    21o 01' 19"

    104o 36' 02"

     

     

     

     

    F-48-42-C

    thôn 1 Làng Còng

    DC

    xã Tân Hợp

    H. Văn Yên

    21o 55' 36"

    104o 35' 52"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    thôn 10 Đá Mốc

    DC

    xã Tân Hợp

    H. Văn Yên

    21o 53' 58"

    104o 36' 44"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    thôn 11 Làng Câu

    DC

    xã Tân Hợp

    H. Văn Yên

    21o 54' 27"

    104o 37' 42"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    thôn 12 Khe Ca

    DC

    xã Tân Hợp

    H. Văn Yên

    21o 53' 56"

    104o 35' 30"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    thôn 13 Làng Lớn

    DC

    xã Tân Hợp

    H. Văn Yên

    21o 52' 19"

    104o 35' 11"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    thôn 14 Làng Mít

    DC

    xã Tân Hợp

    H. Văn Yên

    21o 51' 39"

    104o 34' 59"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    thôn 2 Nghềnh Ngai

    DC

    xã Tân Hợp

    H. Văn Yên

    21o 55' 23"

    104o 36' 46"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    thôn 3 Khe Lại

    DC

    xã Tân Hợp

    H. Văn Yên

    21o 55' 14"

    104o 35' 25"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    thôn 4 Khe Dẹt

    DC

    xã Tân Hợp

    H. Văn Yên

    21o 55' 12"

    104o 36' 39"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    thôn 5 Khe Hỏa

    DC

    xã Tân Hợp

    H. Văn Yên

    21o 55' 13"

    104o 37' 45"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    thôn 6 Gốc Gạo

    DC

    xã Tân Hợp

    H. Văn Yên

    21o 55' 01"

    104o 36' 59"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    thôn 7 Nước Nóng

    DC

    xã Tân Hợp

    H. Văn Yên

    21o 54' 56"

    104o 37' 19"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    thôn 9 Khe Chương

    DC

    xã Tân Hợp

    H. Văn Yên

    21o 54' 41"

    104o 37' 27"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    núi Câu

    SV

    xã Tân Hợp

    H. Văn Yên

    21o 51' 30"

    104o 31' 37"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    ngòi Còng

    TV

    xã Tân Hợp

    H. Văn Yên

     

     

    21o 55' 05"

    104o 35' 02"

    21o 55' 40"

    104o 35' 59"

    F-48-54-A

    ngòi Thắt

    TV

    xã Tân Hợp

    H. Văn Yên

     

     

    21o 51' 05"

    104o 34' 04"

    21o 54' 49"

    104o 37' 40"

    F-48-54-A

    Hợp tác xã Công Tâm

    DC

    xã Viễn Sơn

    H. Văn Yên

    21o 46' 20"

    104o 42' 24"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    thôn Đồng Bông

    DC

    xã Viễn Sơn

    H. Văn Yên

    21o 47' 13"

    104o 41' 46"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    thôn Đồng Lụa

    DC

    xã Viễn Sơn

    H. Văn Yên

    21o 46' 53"

    104o 42' 20"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    thôn Đồng Sụng

    DC

    xã Viễn Sơn

    H. Văn Yên

    21o 48' 53"

    104o 39' 39"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    thôn Khe Dứa

    DC

    xã Viễn Sơn

    H. Văn Yên

    21o 46' 00"

    104o 42' 18"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    thôn Khe Lợ

    DC

    xã Viễn Sơn

    H. Văn Yên

    21o 48' 10"

    104o 41' 22"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    thôn Tháp Cái Trong

    DC

    xã Viễn Sơn

    H. Văn Yên

    21o 45' 03"

    104o 42' 25"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    thôn Tháp Con Dưới

    DC

    xã Viễn Sơn

    H. Văn Yên

    21o 47' 07"

    104o 41' 52"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    ngòi Thia

    TV

    xã Viễn Sơn

    H. Văn Yên

     

     

    21o 48' 14"

    104o 39' 01"

    21o 49' 08"

    104o 39' 44"

    F-48-54-A

    đồi Vàng Tiến

    SV

    xã Viễn Sơn

    H. Văn Yên

    21o 43' 25"

    104o 41' 24"

     

     

     

     

    F-48-54-C

    thôn Bóng Bưởi

    DC

    xã Xuân Ái

    H. Văn Yên

    21o 49' 21"

    104o 44' 09"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    thôn Chăn Nuôi

    DC

    xã Xuân Ái

    H. Văn Yên

    21o 48' 46"

    104o 43' 29"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    thôn Công Nghiệp

    DC

    xã Xuân Ái

    H. Văn Yên

    21o 50' 12"

    104o 44' 11"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    thôn Cương Quyết

    DC

    xã Xuân Ál

    H. Văn Yên

    21o 48' 23"

    104o 42' 46"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    thôn Khe Quýt

    DC

    xã Xuân Ái

    H. Văn Yên

    21o 50' 07"

    104o 43' 11"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    thôn Nghĩa Xuân

    DC

    xã Xuân Ái

    H. Văn Yên

    21o 49' 41"

    104o 43' 26"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    thôn Tân Tiến 1

    DC

    xã Xuân Ái

    H. Văn Yên

    21o 49' 27"

    104o 43' 33"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    đập Trạm Xá

    KX

    xã Xuân Ái

    H. Văn Yên

    21o 49' 49"

    104o 43' 50"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    ngòi Viễn

    TV

    xã Xuân Ái

    H. Văn Yên

     

     

    21o 48' 17"

    104o 43' 01"

    21o 49' 30"

    104o 44' 20"

    F-48-54-A

    thôn Xuân Hưng

    DC

    xã Xuân Ái

    H. Văn Yên

    21o 50' 28"

    104o 43' 58"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    thôn Xuân Thịnh

    DC

    xã Xuân Ái

    H. Văn Yên

    21o 49' 55"

    104o 43' 11"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    thôn Yên Viễn

    DC

    xã Xuân Ái

    H. Văn Yên

    21o 49' 31"

    104o 44' 21"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    núi Chạng

    SV

    xã Xuân Tầm

    H. Văn Yên

    21o 52' 40"

    104o 28' 21"

     

     

     

     

    F-48-53-B

    núi Cột Cờ

    SV

    xã Xuân Tầm

    H. Văn Yên

    21o 50' 59"

    104o 28' 38"

     

     

     

     

    F-48-53-B

    ngòi Gióm

    TV

    xã Xuân Tầm

    H. Văn Yên

     

     

    21o 54' 48"

    104o 33' 01"

    21o 55' 32"

    104o 33' 00"

    F-48-54-A

    thôn Khe Chung 1

    DC

    xã Xuân Tầm

    H. Văn Yên

    21o 55' 57"

    104o 31' 11"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    thôn Khe Chung 2

    DC

    xã Xuân Tầm

    H. Văn Yên

    21o 54' 02"

    104o 29' 51"

     

     

     

     

    F-48-53-B

    thôn Khe Đóm 1

    DC

    xã Xuân Tầm

    H. Văn Yên

    21o 52' 04"

    104o 29' 20"

     

     

     

     

    F-48-53-B

    thôn Khe Lép 1

    DC

    xã Xuân Tầm

    H. Văn Yên

    21o 53' 13"

    104o 31' 52"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    thôn Khe Lép 2

    DC

    xã Xuân Tầm

    H. Văn Yên

    21o 54' 23"

    104o 32' 59"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    thôn Chăn Nuôi

    DC

    xã Yên Hợp

    H. Văn Yên

    21o 51' 34"

    104o 42' 35"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    thôn Chè Ba

    DC

    xã Yên Hợp

    H. Văn Yên

    21o 51' 23"

    104o 42' 01"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    thôn Đầu Lối

    DC

    xã Yên Hợp

    H. Văn Yên

    21o 50' 48"

    104o 43' 08"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    sông Hồng

    TV

    xã Yên Hợp

    H. Văn Yên

     

     

    21o 52' 18"

    104o 40' 58"

    21o 50' 45"

    104o 43' 49"

    F-48-54-A

    thôn Khe Hóp

    DC

    xã Yên Hợp

    H. Văn Yên

    21o 50' 59"

    104o 41' 18"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    thôn Quảng Mạc

    DC

    xã Yên Hợp

    H. Văn Yên

    21o 51' 51"

    104o 42' 32"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    ngòi Thia

    TV

    xã Yên Hợp

    H. Văn Yên

     

     

    21o 50' 52"

    104o 40' 53"

    21o 51' 35"

    104o 42' 52"

    F-48-54-A

    thôn Yên Dũng 1

    DC

    xã Yên Hợp

    H. Văn Yên

    21o 51' 22"

    104o 42' 38"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    thôn Yên Dũng 2

    DC

    xã Yên Hợp

    H. Văn Yên

    21o 50' 33"

    104o 42' 59"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    thôn Yên Hòa

    DC

    xã Yên Hợp

    H. Văn Yên

    21o 50' 14"

    104o 42' 49"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    thôn Yên Thành

    DC

    xã Yên Hợp

    H. Văn Yên

    21o 51' 53"

    104o 42' 06"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    thôn Yên Thịnh

    DC

    xã Yên Hợp

    H. Văn Yên

    21o 50' 26"

    104o 43' 27"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    thôn Cầu Dài

    DC

    xã Yên Hưng

    H. Văn Yên

    21o 51' 09"

    104o 43' 25"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    núi Góc Dé

    SV

    xã Yên Hưng

    H. Văn Yên

    21o 51' 49"

    104o 46' 25"

     

     

     

     

    F-48-54-B

    thôn Gốc Nhôi

    DC

    xã Yên Hưng

    H. Văn Yên

    21o 51' 35"

    104o 43' 42"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    thôn Khe Bốn

    DC

    xã Yên Hưng

    H. Văn Yên

    21o 51' 36"

    104o 44' 43"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    thôn Khe Trò

    DC

    xã Yên Hưng

    H. Văn Yên

    21o 51' 08"

    104o 45' 25"

     

     

     

     

    F-48-54-B

    thôn Phố Nhoi

    DC

    xã Yên Hưng

    H. Văn Yên

    21o 50' 47"

    104o 44' 03"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    thôn Thái Bình

    DC

    xã Yên Hưng

    H. Văn Yên

    21o 51' 22"

    104o 45' 06"

     

     

     

     

    F-48-54-B

    thôn Trung Tâm

    DC

    xã Yên Hưng

    H. Văn Yên

    21o 51' 37"

    104o 45' 28"

     

     

     

     

    F-48-54-B

    thôn Đồng Sắn

    DC

    xã Yên Phú

    H. Văn Yên

    21o 49' 18"

    104o 41' 24"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    thôn Giàn Khế

    DC

    xã Yên Phú

    H. Văn Yên

    21o 51' 01"

    104o 40' 27"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    thôn Phú Sơn

    DC

    xã Yên Phú

    H. Văn Yên

    21o 50' 29"

    104o 40' 27"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    thôn Phú Thịnh

    DC

    xã Yên Phú

    H. Văn Yên

    21o 50' 31"

    104o 39' 55"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    thôn Phú Thôn

    DC

    xã Yên Phú

    H. Văn Yên

    21o 50' 09"

    104o 40' 15"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    thôn Tân Thịnh

    DC

    xã Yên Phú

    H. Văn Yên

    21o 49' 45"

    104o 39' 24"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    thôn Yên Phước

    DC

    xã Yên Phú

    H. Văn Yên

    21o 51' 19"

    104o 39' 25"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    thôn Yên Sơn

    DC

    xã Yên Phú

    H. Văn Yên

    21o 50' 04"

    104o 39' 54"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    thôn Yên Tiên

    DC

    xã Yên Phú

    H. Văn Yên

    21o 51' 32"

    104o 39' 45"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    thôn Yên Trung

    DC

    xã Yên Phú

    H. Văn Yên

    21o 50' 47"

    104o 39' 45"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    núi Cóc De

    SV

    xã Yên Thái

    H. Văn Yên

    21o 51' 49"

    104o 46' 25"

     

     

     

     

    F-48-54-B

    thôn Đát Trạng

    DC

    xã Yên Thái

    H. Văn Yên

    21o 53' 54"

    104o 45' 22"

     

     

     

     

    F-48-54-B

    thôn Đồng Bát

    DC

    xã Yên Thái

    H. Văn Yên

    21o 52' 05"

    104o 44' 24"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    xóm Khe Chang

    DC

    xã Yên Thái

    H. Văn Yên

    21o 52' 58"

    104o 43' 19"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    ngòi Quẽ

    TV

    xã Yên Thái

    H. Văn Yên

     

     

    21o 52' 51"

    104o 45' 53"

    21o 52' 29"

    104o 45' 24"

    F-48-54-B

    thôn Quẽ Ngoài

    DC

    xã Yên Thái

    H. Văn Yên

    21o 52' 27"

    104o 45' 12"

     

     

     

     

    F-48-54-B

    thôn Quẽ Trong

    DC

    xã Yên Thái

    H. Văn Yên

    21o 52' 44"

    104o 46' 03"

     

     

     

     

    F-48-54-B

    núi Tân Bảo Yên

    SV

    xã Yên Thái

    H. Văn Yên

    21o 53' 56"

    104o 47' 00"

     

     

     

     

    F-48-54-B

    thôn Tân Thành

    DC

    xã Yên Thái

    H. Văn Yên

    21o 52' 22"

    104o 43' 48"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    thôn Trạng

    DC

    xã Yên Thái

    H. Văn Yên

    21o 52' 52"

    104o 44' 40"

     

     

     

     

    F-48-54-A

    ngòi Trạng

    TV

    xã Yên Thái

    H. Văn Yên

     

     

    21o 52' 44"

    104o 46' 12"

    21o 51' 43"

    104o 42' 56"

    F-48-54-A,
    F-48-54-B

    khu 2

    DC

    TT. Thác Bà

    H. Yên Bình

    21o 44' 56"

    105o 02' 14"

     

     

     

     

    F-48-55-C-a

    khu 3

    DC

    TT. Thác Bà

    H. Yên Bình

    21o 44' 56"

    105o 01' 44"

     

     

     

     

    F-48-55-C-a

    khu 4

    DC

    TT. Thác Bà

    H. Yên Bình

    21o 44' 24"

    105o 01' 36"

     

     

     

     

    F-48-55-C-a

    khu 6

    DC

    TT. Thác Bà

    H. Yên Bình

    21o 44' 01"

    105o 04' 15"

     

     

     

     

    F-48-55-C-a

    khu 7

    DC

    TT. Thác Bà

    H. Yên Bình

    21o 44' 48"

    105o 01' 53"

     

     

     

     

    F-48-55-C-a

    quốc lộ 37

    KX

    TT. Thác Bà

    H. Yên Bình

     

     

    21o 44' 53"

    105o 01' 20"

    21o 43' 46"

    105o 04' 16"

    F-48-55-C-a

    sông Chảy

    TV

    TT. Thác Bà

    H. Yên Bình

     

     

    21o 43' 46"

    105o 04' 19"

    21o 44' 53"

    105o 01' 17"

    F-48-55-C-a

    phà Hiên

    KX

    TT. Thác Bà

    H. Yên Bình

    21o 44' 12"

    105o 04' 27"

     

     

     

     

    F-48-55-C-a

    núi Hoàng Thi

    SV

    TT. Thác Bà

    H. Yên Bình

    21o 44' 01"

    105o 01' 45"

     

     

     

     

    F-48-55-C-a

    hồ Thác Bà

    TV

    TT. Thác Bà

    H. Yên Bình

    21o 52' 57"

    104o 55' 21"

     

     

     

     

    F-48-55-C-a

    Thủy điện Thác Bà

    KX

    TT. Thác Bà

    H. Yên Bình

    21o 44' 53"

    105o 01' 18"

     

     

     

     

    F-48-55-C-a

    cầu Thác Ông

    KX

    TT. Thác Bà

    H. Yên Bình

    21o 44' 57"

    105o 02' 43"

     

     

     

     

    F-48-55-C-a

    tổ nhân dân 2

    DC

    TT. Yên Bình

    H. Yên Bình

    21o 44' 33"

    104o 56' 24"

     

     

     

     

    F-48-54-D-b

    tổ nhân dân 9

    DC

    TT. Yên Bình

    H. Yên Bình

    21o 44' 27"

    104o 56' 45"

     

     

     

     

    F-48-54-D-b

    tổ nhân dân 10

    DC

    TT. Yên Bình

    H. Yên Bình

    21o 44' 07"

    104o 56' 57"

     

     

     

     

    F-48-54-D-b

    tổ nhân dân 11

    DC

    TT. Yên Bình

    H. Yên Bình

    21o 44' 01"

    104o 57' 12"

     

     

     

     

    F-48-54-D-b

    tổ nhân dân 12

    DC

    TT. Yên Bình

    H. Yên Bình

    21o 43' 55"

    104o 57' 32"

     

     

     

     

    F-48-54-D-b

    tổ nhân dân 13

    DC

    TT. Yên Bình

    H. Yên Bình

    21o 43' 39"

    104o 57' 41"

     

     

     

     

    F-48-54-D-b

    tổ nhân dân 16

    DC

    TT. Yên Bình

    H. Yên Bình

    21o 43' 55"

    104o 58' 12"

     

     

     

     

    F-48-54-D-b

    tổ nhân dân 17

    DC

    TT. Yên Bình

    H. Yên Bình

    21o 44' 10"

    104o 58' 26"

     

     

     

     

    F-48-54-D-b

    tổ nhân dân 18

    DC

    TT. Yên Bình

    H. Yên Bình

    21o 44' 31"

    104o 58' 18"

     

     

     

     

    F-48-54-D-b

    tổ nhân dân 19

    DC

    TT. Yên Bình

    H. Yên Bình

    21o 44' 37"

    104o 58' 03"

     

     

     

     

    F-48-54-D-b

    tổ nhân dân 14A

    DC

    TT. Yên Bình

    H. Yên Bình

    21o 43' 31"

    104o 58' 04"

     

     

     

     

    F-48-54-D-b

    tổ nhân dân 14B

    DC

    TT. Yên Bình

    H. Yên Bình

    21o 43' 31"

    104o 58' 16"

     

     

     

     

    F-48-54-D-b

    tổ nhân dân 15A

    DC

    TT. Yên Bình

    H. Yên Bình

    21o 43' 21"

    104o 58' 34"

     

     

     

     

    F-48-54-D-b

    cảng Hương Lý

    KX

    TT. Yên Bình

    H. Yên Bình

    21o 44' 29"

    104o 58' 30"

     

     

     

     

    F-48-54-D-b

    hồ Thác Bà

    TV

    TT. Yên Bình

    H. Yên Bình

    21o 52' 57"

    104o 55' 21"

     

     

     

     

    F-48-54-D-b

    suối Bạch Xà

    TV

    xã Bạch Hà

    H. Yên Bình

     

     

    21o 48' 52"

    105o 03' 58"

    21o 48' 26"

    105o 03' 48"

    F-48-55-A

    thôn Gò Chùa

    DC

    xã Bạch Hà

    H. Yên Bình

    21o 48' 07"

    105o 04' 36"

     

     

     

     

    F-48-55-A

    thôn Hàm Rồng

    DC

    xã Bạch Hà

    H. Yên Bình

    21o 49' 11"

    105o 04' 23"

     

     

     

     

    F-48-55-A

    thôn Hồ Sen

    DC

    xã Bạch Hà

    H. Yên Bình

    21o 47' 29"

    105o 04' 16"

     

     

     

     

    F-48-55-A

    núi Là

    SV

    xã Bạch Hà

    H. Yên Bình

    21o 48' 55"

    104o 05' 32"

     

     

     

     

    F-48-55-A

    thôn Làng Minh

    DC

    xã Bạch Hà

    H. Yên Bình

    21o 48' 12"

    105o 03' 17"

     

     

     

     

    F-48-55-A

    thôn Ngòi Giàng

    DC

    xã Bạch Hà

    H. Yên Bình

    21o 48' 52"

    105o 04' 26"

     

     

     

     

    F-48-55-A

    thôn Ngòi Lẻn

    DC

    xã Bạch Hà

    H. Yên Bình

    21o 48' 39"

    105o 03' 36"

     

     

     

     

    F-48-55-A

    thôn Ngọn Ngòi

    DC

    xã Bạch Hà

    H. Yên Bình

    21o 49' 07"

    105o 04' 44"

     

     

     

     

    F-48-55-A

    thôn Phai Thao

    DC

    xã Bạch Hà

    H. Yên Bình

    21o 48' 48"

    105o 04' 43"

     

     

     

     

    F-48-55-A

    thôn An Bình

    DC

    xã Bảo Ái

    H. Yên Bình

    21o 52' 59"

    104o 50' 07"

     

     

     

     

    F-48-54-B

    dãy núi Ba Lã

    SV

    xã Bảo Ái

    H. Yên Bình

    21o 53' 56"

    104o 47' 00"

     

     

     

     

    F-48-54-B

    ngòi Bang

    TV

    xã Bảo Ái

    H. Yên Bình

     

     

    21o 54' 16"

    104o 47' 41"

    21o 54' 13"

    104o 49' 00'

    F-48-54-B

    dãy núi Đát Le

    SV

    xã Bảo Ái

    H. Yên Bình

    21o 51' 30"

    104o 49' 20"

     

     

     

     

    F-48-54-B

    thôn Đát Lụa

    DC

    xã Bảo Ái

    H. Yên Bình

    21o 54' 37"

    104o 48' 43"

     

     

     

     

    F-48-54-B

    thôn Đoàn Kết

    DC

    xã Bảo Ái

    H. Yên Bình

    21o 52' 15"

    104o 50' 06"

     

     

     

     

    F-48-54-B

    thôn Làng Giữa

    DC

    xã Bảo Ái

    H. Yên Bình

    21o 52' 03"

    104o 50' 48"

     

     

     

     

    F-48-54-B

    thôn Ngòi Bang

    DC

    xã Bảo Ái

    H. Yên Bình

    21o 53' 55"

    104o 49' 23"

     

     

     

     

    F-48-54-B

    thôn Ngòi Chán

    DC

    xã Bảo Ái

    H. Yên Bình

    21o 52' 45"

    104o 50' 19"

     

     

     

     

    F-48-54-B

    thôn Ngòi Kè

    DC

    xã Bảo Ái

    H. Yên Bình

    21o 54' 27"

    104o 49' 48"

     

     

     

     

    F-48-54-B

    thôn Ngòi Khang

    DC

    xã Bảo Ái

    H. Yên Bình

    21o 52' 47"

    104o 50' 28"

     

     

     

     

    F-48-54-B

    thôn Ngòi Mấy

    DC

    xã Bảo Ái

    H. Yên Bình

    21o 51' 59"

    104o 50' 22"

     

     

     

     

    F-48-54-B

    thôn Ngòi Ngần

    DC

    xã Bảo Ái

    H. Yên Bình

    21o 52' 20"

    104o 50' 48"

     

     

     

     

    F-48-54-B

    thôn Ngòi Ngù

    DC

    xã Bảo Ái

    H. Yên Bình

    21o 52' 49"

    104o 51' 16"

     

     

     

     

    F-48-54-B

    thôn Ngòi Nhầu

    DC

    xã Bảo Ái

    H. Yên Bình

    21o 52' 28"

    104o 49' 33"

     

     

     

     

    F-48-54-B

    hồ Thác Bà

    TV

    xã Bảo Ái

    H. Yên Bình

    21o 52' 57"

    104o 55' 21"

     

     

     

     

    F-48-54-B

    thôn Trung Tâm

    DC

    xã Bảo Ái

    H. Yên Bình

    21o 53' 17"

    104o 49' 58"

     

     

     

     

    F-48-54-B

    đội 1

    DC

    xã Cảm Ân

    H. Yên Bình

    21o 50' 50"

    104o 50' 58"

     

     

     

     

    F-48-54-B

    đội 3

    DC

    xã Cảm Ân

    H. Yên Bình

    21o 51' 35"

    104o 51' 20"

     

     

     

     

    F-48-54-B

    đội 4

    DC

    xã Cảm Ân

    H. Yên Bình

    21o 51' 48"

    104o 51' 29"

     

     

     

     

    F-48-54-B

    đội 5

    DC

    xã Cảm Ân

    H. Yên Bình

    21o 51' 39"

    104o 51' 48"

     

     

     

     

    F-48-54-B

    quốc lộ 70

    KX

    xã Cảm Ân

    H. Yên Bình

     

     

    21o 51' 49"

    104o 50' 55"

    21o 50' 51"

    104o 51' 43"

    F-48-54-B

    ngòi Cát

    TV

    xã Cảm Ân

    H. Yên Bình

     

     

    21o 50' 56"

    104o 49' 48"

    21o 51' 06"

    104o 51' 10"

    F-48-54-B

    thôn Đoàn Kết

    DC

    xã Cảm Ân

    H. Yên Bình

    21o 52' 23"

    104o 51' 44"

     

     

     

     

    F-48-54-B

    thôn Khe Cò

    DC

    xã Cảm Ân

    H. Yên Bình

    21o 51' 22"

    104o 51' 48"

     

     

     

     

    F-48-54-B

    thôn Ngòi Cát

    DC

    xã Cảm Ân

    H. Yên Bình

    21o 51' 00"

    104o 51' 08"

     

     

     

     

    F-48-54-B

    thôn Tân Lập

    DC

    xã Cảm Ân

    H. Yên Bình

    21o 51' 22"

    104o 50' 58"

     

     

     

     

    F-48-54-B

    thôn Bạch Thượng

    DC

    xã Cẩm Nhân

    H. Yên Bình

    21o 58' 19"

    104o 59' 00"

     

     

     

     

    F-48-54-B

    thôn Bản Lầu

    DC

    xã Cẩm Nhân

    H. Yên Bình

    21o 58' 27"

    104o 58' 40"

     

     

     

     

    F-48-54-B

    núi Khe Moóc

    SV

    xã Cẩm Nhân

    H. Yên Bình

    21o 59' 16"

    104o 56' 49"

     

     

     

     

    F-48-54-B

    thôn Làng Dự

    DC

    xã Cẩm Nhân

    H. Yên Bình

    21o 58' 01"

    104o 57' 52"

     

     

     

     

    F-48-54-B

    thôn Làng Hùng 1

    DC

    xã Cẩm Nhân

    H. Yên Bình

    21o 59' 09"

    104o 57' 55"

     

     

     

     

    F-48-54-B

    thôn Làng Lạnh 2

    DC

    xã Cẩm Nhân

    H. Yên Bình

    21o 57' 36"

    104o 57' 08"

     

     

     

     

    F-48-54-B

    thôn Làng Phạ 2

    DC

    xã Cẩm Nhân

    H. Yên Bình

    21o 58' 31"

    104o 58' 17"

     

     

     

     

    F-48-54-B

    thôn Làng Rẫy 2

    DC

    xã Cẩm Nhân

    H. Yên Bình

    21o 57' 48"

    104o 58' 27"

     

     

     

     

    F-48-54-B

    thôn Nà Ca

    DC

    xã Cẩm Nhân

    H. Yên Bình

    21o 58' 30"

    104o 57' 51"

     

     

     

     

    F-48-54-B

    đồi Ngàng

    SV

    xã Cẩm Nhân

    H. Yên Bình

    21o 59' 10"

    104o 57' 35"

     

     

     

     

    F-48-54-B

    thôn Quyết Thắng 1

    DC

    xã Cẩm Nhân

    H. Yên Bình

    21o 58' 48"

    104o 58' 34"

     

     

     

     

    F-48-54-B

    thôn Tích Chung 1

    DC

    xã Cẩm Nhân

    H. Yên Bình

    21o 59' 24"

    104o 58' 34"

     

     

     

     

    F-48-54-B

    núi Vàng

    SV

    xã Cẩm Nhân

    H. Yên Bình

    21o 56' 15"

    104o 59' 05"

     

     

     

     

    F-48-54-B

    quốc lộ 70

    KX

    xã Đại Đồng

    H. Yên Bình

     

     

    21o 47' 25"

    104o 54' 50"

    21o 44' 39"

    104o 56' 25"

    F-48-54-B-d

    thôn 3 Hương Lý

    DC

    xã Đại Đồng

    H. Yên Bình

    21o 45' 15"

    104o 56' 15"

     

     

     

     

    F-48-54-B-d

    thôn 5 Cây Thọ

    DC

    xã Đại Đồng

    H. Yên Bình

    21o 45' 51"

    104o 55' 37"

     

     

     

     

    F-48-54-B-d

    thôn 6 Dộc Trần

    DC

    xã Đại Đồng

    H. Yên Bình

    21o 45' 41"

    104o 55' 10"

     

     

     

     

    F-48-54-B-d

    thôn 7 Đồng Đao

    DC

    xã Đại Đồng

    H. Yên Bình

    21o 46' 25"

    104o 55' 07"

     

     

     

     

    F-48-54-B-d

    thôn 8 Chóp Dù

    DC

    xã Đại Đồng

    H. Yên Bình

    21o 44' 49"

    104o 56' 27"

     

     

     

     

    F-48-54-D-b

    thôn 9 Đá Chồng

    DC

    xã Đại Đồng

    H. Yên Bình

    21o 47' 13"

    104o 55' 19"

     

     

     

     

    F-48-54-B-d

    thôn 10 Hồng Bàng

    DC

    xã Đại Đồng

    H. Yên Bình

    21o 46' 14"

    104o 56' 41"

     

     

     

     

    F-48-54-B-d

    thôn 11 Đồng Đát

    DC

    xã Đại Đồng

    H. Yên Bình

    21o 46' 56"

    104o 54' 33"

     

     

     

     

    F-48-54-B-d

    núi Báng

    SV

    xã Đại Đồng

    H. Yên Bình

    21o 46' 47"

    104o 55' 30"

     

     

     

     

    F-48-54-B-d

    núi Chóp Dù

    SV

    xã Đại Đồng

    H. Yên Bình

    21o 47' 38"

    104o 53' 34"

     

     

     

     

    F-48-54-B-d

    cầu Hương Giang

    KX

    xã Đại Đồng

    H. Yên Bình

    21o 45' 27"

    104o 56' 06"

     

     

     

     

    F-48-54-B-d

    hồ Thác Bà

    TV

    xã Đại Đồng

    H. Yên Bình

    21o 52' 57"

    104o 55' 21"

     

     

     

     

    F-48-54-B-d

    thôn Cầu Mơ

    DC

    xã Đại Minh

    H. Yên Bình

    21o 41' 40"

    105o 04' 05"

     

     

     

     

    F-48-55-C-a

    núi Chuông

    SV

    xã Đại Minh

    H. Yên Bình

    21o 42' 07"

    105o 03' 29"

     

     

     

     

    F-48-55-C-a

    suối Đại Thân

    TV

    xã Đại Minh

    H. Yên Bình

     

     

    21o 41' 39"

    105o 03' 29"

    21o 41' 09"

    105o 04' 24"

    F-48-55-C-a

    thôn Đại Thân 1

    DC

    xã Đại Minh

    H. Yên Bình

    21o 41' 39"

    105o 03' 02"

     

     

     

     

    F-48-55-C-a

    thôn Đồng Danh

    DC

    xã Đại Minh

    H. Yên Bình

    21o 42' 02"

    105o 03' 17"

     

     

     

     

    F-48-55-C-a

    thôn Đồng Nếp

    DC

    xã Đại Minh

    H. Yên Bình

    21o 41' 11"

    105o 04' 52"

     

     

     

     

    F-48-55-C-a

    thôn Khả Lĩnh

    DC

    xã Đại Minh

    H. Yên Bình

    21o 41' 54"

    105o 05' 27"

     

     

     

     

    F-48-55-C-a

    thôn Làng Cần

    DC

    xã Đại Minh

    H. Yên Bình

    21o 42' 01"

    105o 03' 49"

     

     

     

     

    F-48-55-C-a

    thôn Minh Thân

    DC

    xã Đại Minh

    H. Yên Bình

    21o 41' 16"

    105o 04' 16"

     

     

     

     

    F-48-55-C-a

    cầu Mơ

    KX

    xã Đại Minh

    H. Yên Bình

    21o 41' 09"

    105o 04' 26"

     

     

     

     

    F-48-55-C-a

    ngói Ngà

    TV

    xã Đại Minh

    H. Yên Bình

     

     

    21o 41' 09"

    105o 04' 24"

    21o 40' 52"

    105o 05' 44"

    F-48-55-C-a

    thôn Phai Tung

    DC

    xã Đại Minh

    H. Yên Bình

    21o 41' 32"

    105o 03' 36"

     

     

     

     

    F-48-55-C-a

    thôn Quyết Tiến 12

    DC

    xã Đại Minh

    H. Yên Bình

    21o 41' 12"

    105o 05' 47"

     

     

     

     

    F-48-55-C-a

    thôn An Lạc 3

    DC

    xã Hán Đà

    H. Yên Bình

    21o 42' 38"

    105o 03' 50"

     

     

     

     

    F-48-55-C-a

    núi Chuông

    SV

    xã Hán Đà

    H. Yên Bình

    21o 42' 07"

    105o 03' 29"

     

     

     

     

    F-48-55-C-a

    thôn Hán Đà 2

    DC

    xã Hán Đà

    H. Yên Bình

    21o 42' 49"

    105o 05' 09"

     

     

     

     

    F-48-55-C-a

    thôn Hán Đà 3

    DC

    xã Hán Đà

    H. Yên Bình

    21o 43' 18"

    105o 04' 49"

     

     

     

     

    F-48-55-C-a

    núi Hoàng Thi

    SV

    xã Hán Đà

    H. Yên Bình

    21o 44' 01"

    105o 01' 45"

     

     

     

     

    F-48-55-C-a

    thôn Hồng Quân 2

    DC

    xã Hán Đà

    H. Yên Bình

    21o 44' 02"

    105o 02' 39"

     

     

     

     

    F-48-55-C-a

    ngòi Phú

    TV

    xã Hán Đà

    H. Yên Bình

     

     

    21o 42' 43"

    105o 03' 30"

    21o 42' 34"

    105o 05' 10"

    F-48-55-C-a

    thôn Phúc Hòa 1

    DC

    xã Hán Đà

    H. Yên Bình

    21o 42' 11"

    105o 04' 55"

     

     

     

     

    F-48-55-C-a

    thôn Phúc Hòa 2

    DC

    xã Hán Đà

    H. Yên Bình

    21o 42' 32"

    105o 04' 56"

     

     

     

     

    F-48-55-C-a

    đập Số 5

    KX

    xã Hán Đà

    H. Yên Bình

    21o 43' 35"

    105o 02' 26"

     

     

     

     

    F-48-55-C-a

    thôn Tân Lập 6

    DC

    xã Hán Đà

    H. Yên Bình

    21o 43' 17"

    105o 03' 23"

     

     

     

     

    F-48-55-C-a

    thôn Tân Lập 7

    DC

    xã Hán Đà

    H. Yên Bình

    21o 42' 57"

    105o 03' 13"

     

     

     

     

    F-48-55-C-a

    hồ Thác Bà

    TV

    xã Hán Đà

    H. Yên Bình

    21o 52' 57"

    104o 55' 21"

     

     

     

     

    F-48-55-C-a

    thôn Tiên Phong

    DC

    xã Hán Đà

    H. Yên Bình

    21o 43' 20"

    105o 03' 56"

     

     

     

     

    F-48-55-C-a

    thôn Trác Đà 1

    DC

    xã Hán Đà

    H. Yên Bình

    21o 43' 33"

    105o 03' 38"

     

     

     

     

    F-48-55-C-a

    thôn Giang Sơn

    DC

    xã Mông Sơn

    H. Yên Bình

    21o 52' 17"

    104o 53' 48"

     

     

     

     

    F-48-55-C-a

    Khu công nghiệp Khai thác chế biến Đá Mông Sơn

    KX

    xã Mông Sơn

    H. Yên Bình

    21o 52' 13"

    104o 54' 58"

     

     

     

     

    F-48-54-B

    thôn Khe Bùn

    DC

    xã Mông Sơn

    H. Yên Bình

    21o 52' 27"

    104o 53' 22"

     

     

     

     

    F-48-54-B

    thôn Làng Cạn

    DC

    xã Mông Sơn

    H. Yên Bình

    21o 52' 39"

    104o 53' 44"

     

     

     

     

    F-48-54-B

    thôn Làng Mới

    DC

    xã Mông Sơn

    H. Yên Bình

    21o 52' 27"

    104o 53' 59"

     

     

     

     

    F-48-54-B

    thôn Nùi Ni

    DC

    xã Mông Sơn

    H. Yên Bình

    21o 51' 42"

    104o 53' 21"

     

     

     

     

    F-48-54-B

    thôn Tân Tiến

    DC

    xã Mông Sơn

    H. Yên Bình

    21o 51' 51"

    104o 53' 12"

     

     

     

     

    F-48-54-B

    thôn Trung Tâm

    DC

    xã Mông Sơn

    H. Yên Bình

    21o 52' 30"

    104o 53' 17"

     

     

     

     

    F-48-54-B

    thôn Đồng Tâm

    DC

    xã Mỹ Gia

    H. Yên Bình

    21o 55' 32"

    104o 56' 59"

     

     

     

     

    F-48-54-B

    thôn Gò Xoan

    DC

    xã Mỹ Gia

    H. Yên Bình

    21o 56' 09"

    104o 57' 40"

     

     

     

     

    F-48-54-B

    thôn Khuổi Thảo

    DC

    xã Mỹ Gia

    H. Yên Bình

    21o 56' 12"

    104o 56' 46"

     

     

     

     

    F-48-54-B

    núi Ngàng

    SV

    xã Mỹ Gia

    H. Yên Bình

    21o 56' 15"

    104o 59' 05"

     

     

     

     

    F-48-54-B

    thôn Pác Bó

    DC

    xã Mỹ Gia

    H. Yên Bình

    21o 56' 42"

    104o 57' 21"

     

     

     

     

    F-48-54-B

    thôn Trung Tâm

    DC

    xã Mỹ Gia

    H. Yên Bình

    21o 56' 25"

    104o 57' 17"

     

     

     

     

    F-48-54-B

    xóm Gốc Quéo

    DC

    xã Ngọc Chấn

    H. Yên Bình

    21o 58' 22"

    104o 56' 27"

     

     

     

     

    F-48-54-B

    xóm Khuổi Hốc

    DC

    xã Ngọc Chấn

    H. Yên Bình

    21o 57' 58"

    104o 54' 25"

     

     

     

     

    F-48-54-B

    xóm Khuổi Luông

    DC

    xã Ngọc Chấn

    H. Yên Bình

    21o 58' 05"

    104o 55' 45"

     

     

     

     

    F-48-54-B

    xóm Khuổi Sài

    DC

    xã Ngọc Chấn

    H. Yên Bình

    21o 58' 00"

    104o 54' 50"

     

     

     

     

    F-48-54-B

    xóm Làng Ven

    DC

    xã Ngọc Chấn

    H. Yên Bình

    21o 58' 21"

    104o 53' 01"

     

     

     

     

    F-48-54-B

    xóm Nà Đình

    DC

    xã Ngọc Chấn

    H. Yên Bình

    21o 57' 28"

    104o 56' 02"

     

     

     

     

    F-48-54-B

    xóm Nà Ké

    DC

    xã Ngọc Chấn

    H. Yên Bình

    21o 57' 42"

    104o 54' 37"

     

     

     

     

    F-48-54-B

    suối Ngòi Dũ

    TV

    xã Ngọc Chấn

    H. Yên Bình

     

     

    21o 57' 36"

    104o 55' 52"

    21o 58' 31"

    104o 53' 30"

    F-48-54-B

    xóm Ngòi Móc

    DC

    xã Ngọc Chấn

    H. Yên Bình

    21o 58' 34"

    104o 56' 39"

     

     

     

     

    F-48-54-B

    xóm Thái Y

    DC

    xã Ngọc Chấn

    H. Yên Bình

    21o 57' 59"

    104o 56' 09"

     

     

     

     

    F-48-54-B

    đồi Chóp Dù

    SV

    xã Phú Thịnh

    H. Yên Bình

    21o 42' 46"

    104o 57' 08"

     

     

     

     

    F-48-54-D-b

    thôn Đăng Thọ

    DC

    xã Phú Thịnh

    H. Yên Bình

    21o 43' 04"

    104o 58' 10"

     

     

     

     

    F-48-54-D-b

    thôn Đồng Tâm

    DC

    xã Phú Thịnh

    H. Yên Bình

    21o 42' 52"

    104o 58' 11"

     

     

     

     

    F-48-54-D-b

    thôn Hợp Thịnh

    DC

    xã Phú Thịnh

    H. Yên Bình

    21o 41' 48"

    104o 57' 38"

     

     

     

     

    F-48-54-D-b

    thôn Lem

    DC

    xã Phú Thịnh

    H. Yên Bình

    21o 42' 23"

    104o 57' 51"

     

     

     

     

    F-48-54-D-b

    thôn Nang

    DC

    xã Phú Thịnh

    H. Yên Bình

    21o 42' 13"

    104o 58' 11"

     

     

     

     

    F-48-54-D-b

    thôn Thanh Bình

    DC

    xã Phú Thịnh

    H. Yên Bình

    21o 43' 18"

    104o 57' 20"

     

     

     

     

    F-48-54-D-b

    thôn Ba Chãng

    DC

    xã Phúc An

    H. Yên Bình

    21o 51' 05"

    105o 02' 34"

     

     

     

     

    F-48-55-A

    thôn Đồng Tâm

    DC

    xã Phúc An

    H. Yên Bình

    21o 51' 04"

    105o 00' 08"

     

     

     

     

    F-48-55-A

    thôn Đồng Tha

    DC

    xã Phúc An

    H. Yên Bình

    21o 50' 55"

    105o 00' 24"

     

     

     

     

    F-48-55-A

    thôn Đồng Tý

    DC

    xã Phúc An

    H. Yên Bình

    21o 50' 19"

    105o 00' 07"

     

     

     

     

    F-48-55-A

    thôn Khuôn Đát

    DC

    xã Phúc An

    H. Yên Bình

    21o 50' 57"

    105o 01' 41"

     

     

     

     

    F-48-55-A

    ngòi Tha

    TV

    xã Phúc An

    H. Yên Bình

     

     

    21o 51' 04"

    105o 01' 54"

    21o 50' 59"

    105o 00' 35"

    F-48-55-A

    hồ Thác Bà

    TV

    xã Phúc An

    H. Yên Bình

    21o 52' 57"

    104o 55' 21"

     

     

     

     

    F-48-55-A

    núi Yến

    SV

    xã Phúc An

    H. Yên Bình

    21o 50' 16"

    105o 01' 23"

     

     

     

     

    F-48-55-A

    thôn 2 Làng Nồi

    DC

    xã Phúc Ninh

    H. Yên Bình

    21o 55' 57"

    104o 55' 03"

     

     

     

     

    F-48-54-B

    thôn 4 Na 2

    DC

    xã Phúc Ninh

    H. Yên Bình

    21o 56' 46"

    104o 53' 40"

     

     

     

     

    F-48-54-B

    Bến tàu Cảm Nhân

    KX

    xã Phúc Ninh

    H. Yên Bình

    21o 56' 10"

    104o 55' 49"

     

     

     

     

    F-48-54-B

    núi Khon

    SV

    xã Phúc Ninh

    H. Yên Bình

    21o 56' 28"

    104o 52' 06"

     

     

     

     

    F-48-54-B

    núi Tràng Rể

    SV

    xã Phúc Ninh

    H. Yên Bình

    21o 56' 34"

    104o 52' 46"

     

     

     

     

    F-48-54-B

    quốc lộ 70

    KX

    xã Tân Hương

    H. Yên Bình

     

     

    21o 50' 51"

    104o 51' 43"

    21o 47' 25"

    104o 54' 50"

    F-48-54-B

    đồi Chóp Dù

    SV

    xã Tân Hương

    H. Yên Bình

    21o 47' 38"

    104o 53' 34"

     

     

     

     

    F-48-54-B-d

    núi Con Voi

    SV

    xã Tân Hương

    H. Yên Bình

    21o 49' 39"

    104o 50' 56"

     

     

     

     

    F-48-54-B-c

    thôn Đồi Hồi

    DC

    xã Tân Hương

    H. Yên Bình

    21º 49' 19"

    104o 52' 42"

     

     

     

     

    F-48-54-B-d

    núi Khao Hưng

    SV

    xã Tân Hương

    H. Yên Bình

    21o 47' 36"

    104o 54' 33"

     

     

     

     

    F-48-54-B-d

    thôn Khe Gáo

    DC

    xã Tân Hương

    H. Yên Bình

    21o 50' 49"

    104o 52' 59"

     

     

     

     

    F-48-54-B

    thôn Khe Gầy

    DC

    xã Tân Hương

    H. Yên Bình

    21o 48' 19"

    104o 54 08"

     

     

     

     

    F-48-54-B-d

    thôn Khe Mạ

    DC

    xã Tân Hương

    H. Yên Bình

    21o 49' 43"

    104o 54' 38"

     

     

     

     

    F-48-54-B-d

    thôn Khe May

    DC

    xã Tân Hương

    H. Yên Bình

    21o 51' 48"

    104o 52' 34"

     

     

     

     

    F-48-54-B

    thôn Khe Móc

    DC

    xã Tân Hương

    H. Yên Bình

    21o 50' 18"

    104o 52' 45"

     

     

     

     

    F-48-54-B

    thôn Khuân Giỏ

    DC

    xã Tân Hương

    H. Yên Bình

    21o 48' 44"

    104o 53' 55"

     

     

     

     

    F-48-54-B-d

    thôn Khuân La

    DC

    xã Tân Hương

    H. Yên Bình

    21o 49' 43"

    104o 52' 13"

     

     

     

     

    F-48-54-B-c

    hồ Khuôn Giỏ

    TV

    xã Tân Hương

    H. Yên Bình

     

     

    21o 48' 13"

    104o 53' 07"

    21o 48' 39"

    104o 53' 47"

    F-48-54-B

    cầu Khuôn La 2

    KX

    xã Tân Hương

    H. Yên Bình

    21o 49' 47"

    104o 52' 26"

     

     

     

     

    F-48-54-B-c

    hồ Làng Đáy

    TV

    xã Tân Hương

    H. Yên Bình

    21o 49' 33"

    104o 53' 52"

     

     

     

     

    F-48-54-B

    thôn Ngòi Vồ

    DC

    xã Tân Hương

    H. Yên Bình

    21o 47' 49"

    104o 54' 57"

     

     

     

     

    F-48-54-B-d

    cầu Suối Vồ

    KX

    xã Tân Hương

    H. Yên Bình

    21o 48' 35"

    104o 53' 42"

     

     

     

     

    F-48-54-B-d

    hồ Tân Chung

    TV

    xã Tân Hương

    H. Yên Bình

    21o 49' 38"

    104o 53' 15"

     

     

     

     

    F-48-54-B

    thôn Tân Hà

    DC

    xã Tân Hương

    H. Yên Bình

    21o 50' 34"

    104o 51' 59"

     

     

     

     

    F-48-54-B

    hồ Thác Bà

    TV

    xã Tân Hương

    H. Yên Bình

    21o 52' 57"

    104o 55' 21"

     

     

     

     

    F-48-54-B

    thôn Yên Thắng

    DC

    xã Tân Hương

    H. Yên Bình

    21o 48' 48"

    104o 53' 13"

     

     

     

     

    F-48-54-B-d

    thôn Đông Ké

    DC

    xã Tân Nguyên

    H. Yên Bình

    21o 55' 37"

    104o 45' 46"

     

     

     

     

    F-48-54-B

    thôn Khe Cọ

    DC

    xã Tân Nguyên

    H. Yên Bình

    21o 56' 38"

    104o 47' 45"

     

     

     

     

    F-48-54-B

    xóm Khe Nghịch

    DC

    xã Tân Nguyên

    H. Yên Bình

    21o 55' 22"

    104o 47' 11"

     

     

     

     

    F-48-54-B

    thôn Khe Nhàn

    DC

    xã Tân Nguyên

    H. Yên Bình

    21o 55' 29"

    104o 46' 46"

     

     

     

     

    F-48-54-B

    xóm Ngòi Lũng

    DC

    xã Tân Nguyên

    H. Yên Bình

    21o 55' 52"

    104o 47' 05"

     

     

     

     

    F-48-54-B

    khe Nhán

    TV

    xã Tân Nguyên

    H. Yên Bình

     

     

    21o 54' 46"

    104o 48' 15"

    21o 55' 26"

    104o 47' 49"

    F-48-54-B

    thôn Tân Phong 1

    DC

    xã Tân Nguyên

    H. Yên Bình

    21o 57' 08"

    104o 46' 19"

     

     

     

     

    F-48-54-B

    thôn Tân Thành

    DC

    xã Tân Nguyên

    H. Yên Bình

    21o 55' 48"

    104o 47' 28"

     

     

     

     

    F-48-54-B

    thôn Trại Phung

    DC

    xã Tân Nguyên

    H. Yên Bình

    21o 55' 58"

    104o 46' 17"

     

     

     

     

    F-48-54-B

    ngòi Uông

    TV

    xã Tân Nguyên

    H. Yên Bình

     

     

    21o 56' 27"

    104o 46' 35"

    21o 57' 20"

    104o 47' 41"

    F-48-54-B

    quốc lộ 70

    KX

    xã Thịnh Hưng

    H. Yên Bình

     

     

    21o 43' 20"

    104o 58' 52"

    21o 41' 25"

    104o 59' 35"

    F-48-54-D-b

    thôn Đào Kiều

    DC

    xã Thịnh Hưng

    H. Yên Bình

    21o 42' 59"

    104o 59' 34"

     

     

     

     

    F-48-54-D-b

    thôn Hơn

    DC

    xã Thịnh Hưng

    H. Yên Bình

    21o 40' 56"

    104o 58' 47"

     

     

     

     

    F-48-54-D-b

    thôn Liên Hiệp

    DC

    xã Thịnh Hưng

    H. Yên Bình

    21o 42' 45"

    104o 59' 32"

     

     

     

     

    F-48-54-D-b

    thôn Miếu Hạ

    DC

    xã Thịnh Hưng

    H. Yên Bình

    21o 42' 20"

    104o 59' 27"

     

     

     

     

    F-48-54-D-b

    thôn Mĩnh

    DC

    xã Thịnh Hưng

    H. Yên Bình

    21o 42' 51"

    104o 59' 11"

     

     

     

     

    F-48-54-D-b

    thôn Suối Chép

    DC

    xã Thịnh Hưng

    H. Yên Bình

    21o 41' 44"

    104o 59' 36"

     

     

     

     

    F-48-54-D-b

    cầu Suối Chép

    KX

    xã Thịnh Hưng

    H. Yên Bình

    21o 41' 58"

    104o 59' 42"

     

     

     

     

    F-48-54-D-b

    thôn Tân Thịnh

    DC

    xã Thịnh Hưng

    H. Yên Bình

    21o 41' 24"

    104o 59' 22"

     

     

     

     

    F-48-54-D-b

    thôn 1 Ngòi Quán

    DC

    xã Tích Cốc

    H. Yên Bình

    22o 00' 15"

    104o 58' 46"

     

     

     

     

    F-48-42-D

    thôn 2 Khe Hoài

    DC

    xã Tích Cốc

    H. Yên Bình

    22o 01' 39"

    104o 58' 58"

     

     

     

     

    F-48-42-D

    thôn 3 Linh Tốc

    DC

    xã Tích Cốc

    H. Yên Bình

    22o 00' 54"

    104o 58' 51"

     

     

     

     

    F-48-42-D

    thôn 4 Kéo Sa

    DC

    xã Tích Cốc

    H. Yên Bình

    22o 01' 23"

    104o 59' 12"

     

     

     

     

    F-48-42-D

    núi Ngòi Dàng

    SV

    xã Tích Cốc

    H. Yên Bình

    22o 01' 25"

    104o 58' 04"

     

     

     

     

    F-48-42-D

    ngòi Sửu

    TV

    xã Tích Cốc

    H. Yên Bình

     

     

    23o 02' 48"

    104o 58' 15"

    22o 02' 06"

    104o 59' 21"

    F-48-42-D

    thôn 1

    DC

    xã Văn Lãng

    H. Yên Bình

    21o 40' 39"

    104o 58' 32"

     

     

     

     

    F-48-54-D-b

    thôn 3

    DC

    xã Văn Lãng

    H. Yên Bình

    21o 41' 06"

    104o 57' 57"

     

     

     

     

    F-48-54-D-b

    thôn 4

    DC

    xã Văn Lãng

    H. Yên Bình

    21o 39' 56"

    104o 57' 54"

     

     

     

     

    F-48-54-D-b

    thôn 5

    DC

    xã Văn Lãng

    H. Yên Bình

    21o 40' 07"

    104o 57' 08"

     

     

     

     

    F-48-54-D-b

    thôn 6

    DC

    xã Văn Lãng

    H. Yên Bình

    21o 39' 19"

    104o 58' 00"

     

     

     

     

    F-48-54-D-b

    suối Đài

    TV

    xã Văn Lãng

    H. Yên Bình

     

     

    21o 39' 30"

    104o 58' 28"

    21o 40' 05"

    104o 56' 29"

    F-48-54-D-b

    thôn Đa Cốc

    DC

    xã Vĩnh Kiên

    H. Yên Bình

    21o 45' 13"

    105o 02' 09"

     

     

     

     

    F-48-55-A

    thôn Đồng Củm

    DC

    xã Vĩnh Kiên

    H. Yên Bình

    21o 47' 07"

    105o 02' 25"

     

     

     

     

    F-48-55-A

    thông Đồng Đầm

    DC

    xã Vĩnh Kiên

    H. Yên Bình

    21o 46' 14"

    105o 02' 30"

     

     

     

     

    F-48-55-A

    thôn Đồng Do Núi

    DC

    xã Vĩnh Kiên

    H. Yên Bình

    21o 46' 43"

    105o 01' 55"

     

     

     

     

    F-48-55-A

    thôn Đồng Lâm

    DC

    xã Vĩnh Kiên

    H. Yên Bình

    21o 46' 51"

    105o 02' 45"

     

     

     

     

    F-48-55-A

    ngòi Đồng Lâm

    TV

    xã Vĩnh Kiên

    H. Yên Bình

     

     

    21o 46' 55"

    105o 02' 20"

    21o 47' 09"

    105o 01' 57"

    F-48-55-A

    thôn Phúc Khánh

    DC

    xã Vĩnh Kiên

    H. Yên Bình

    21o 46' 30"

    105o 02' 04"

     

     

     

     

    F-48-55-A

    hồ Thác Bà

    TV

    xã Vĩnh Kiên

    H. Yên Bình

    21o 52' 57"

    104o 55' 21"

     

     

     

     

    F-48-55-A

    thôn Thác Ông

    DC

    xã Vĩnh Kiên

    H. Yên Bình

    21o 45' 35"

    105o 01' 31"

     

     

     

     

    F-48-55-A

    thôn Vĩnh Kiên

    DC

    xã Vĩnh Kiên

    H. Yên Bình

    21o 45' 51"

    105o 02' 36"

     

     

     

     

    F-48-55-A

    thôn Đá Trắng

    DC

    xã Vũ Linh

    H. Yên Bình

    21o 49' 07"

    105o 01' 34"

     

     

     

     

    F-48-55-A

    thôn Đồng Chằm

    DC

    xã Vũ Linh

    H. Yên Bình

    21o 48' 26"

    105o 00' 41"

     

     

     

     

    F-48-55-A

    thôn Đồng Hen

    DC

    xã Vũ Linh

    H. Yên Bình

    21o 47' 39"

    105o 01' 26"

     

     

     

     

    F-48-55-A

    thôn Làng Đình

    DC

    xã Vũ Linh

    H. Yên Bình

    21o 48' 16"

    105o 01' 14"

     

     

     

     

    F-48-55-A

    thôn Làng Ngần

    DC

    xã Vũ Linh

    H. Yên Bình

    21o 48' 16"

    105o 01' 28"

     

     

     

     

    F-48-55-A

    thôn Ngòi Tu

    DC

    xã Vũ Linh

    H. Yên Bình

    21o 49' 38"

    105o 00' 40"

     

     

     

     

    F-48-55-A

    thôn Quyền

    DC

    xã Vũ Linh

    H. Yên Bình

    21o 47' 36"

    105o 01' 49"

     

     

     

     

    F-48-55-A

    thôn Tầm Vông

    DC

    xã Vũ Linh

    H. Yên Bình

    21o 49' 40"

    105o 01' 08"

     

     

     

     

    F-48-55-A

    hồ Thác Bà

    TV

    xã Vũ Linh

    H. Yên Bình

    21o 52' 57"

    104o 55' 21"

     

     

     

     

    F-48-54-B

    thôn Trại Máng

    DC

    xã Vũ Linh

    H. Yên Bình

    21o 49' 13"

    105o 02' 35"

     

     

     

     

    F-48-55-A

    thôn Vũ Sơn

    DC

    xã Vũ Linh

    H. Yên Bình

    21o 48' 50"

    105o 01' 45"

     

     

     

     

    F-48-55-A

    núi Yến

    SV

    xã Vũ Linh

    H. Yên Bình

    21o 50' 16"

    105o 01' 23"

     

     

     

     

    F-48-55-A

    thôn Cà Lồ

    DC

    xã Xuân Lai

    H. Yên Bình

    21o 54' 52"

    104o 59' 47"

     

     

     

     

    F-48-54-B

    thôn Cây Mơ 1

    DC

    xã Xuân Lai

    H. Yên Bình

    21o 54' 49"

    105o 00' 36"

     

     

     

     

    F-48-55-A

    thôn Cây Mơ 2

    DC

    xã Xuân Lai

    H. Yên Bình

    21o 55' 42"

    105o 00' 22"

     

     

     

     

    F-48-55-A

    thôn Cây Tre

    DC

    xã Xuân Lai

    H. Yên Bình

    21o 54' 52"

    105o 00' 03"

     

     

     

     

    F-48-55-A

    thôn Đèo Quân

    DC

    xã Xuân Lai

    H. Yên Bình

    21o 54' 38"

    105o 00' 23"

     

     

     

     

    F-48-55-A

    ngòi Hanh

    TV

    xã Xuân Lai

    H. Yên Bình

     

     

    21o 56' 00"

    105o 00' 38"

    21o 54' 55"

    105o 00' 04"

    F-48-55-A

    núi Ngàng

    SV

    xã Xuân Lai

    H. Yên Bình

    21o 56' 15"

    104o 59' 05"

     

     

     

     

    F-48-54-B

    thôn Xuân Bình

    DC

    xã Xuân Lai

    H. Yên Bình

    21o 54' 15"

    105o 00' 23"

     

     

     

     

    F-48-55-A

    thôn Xuân Lai

    DC

    xã Xuân Lai

    H. Yên Bình

    21o 54' 04"

    104o 58' 37"

     

     

     

     

    F-48-54-B

    thôn 1 Ngòi Sọng

    DC

    xã Xuân Long

    H. Yên Bình

    21o 59' 05"

    104o 53' 46"

     

     

     

     

    F-48-54-B

    thôn 2 Ngòi Bé

    DC

    xã Xuân Long

    H. Yên Bình

    21o 59' 50"

    104o 53' 01"

     

     

     

     

    F-48-54-B

    thôn 3 Ngòi Lẵn

    DC

    xã Xuân Long

    H. Yên Bình

    22o 00' 17"

    104o 52' 43"

     

     

     

     

    F-48-42-D

    thôn 4 Phú Cường

    DC

    xã Xuân Long

    H. Yên Bình

    22o 01' 07"

    104o 52' 40"

     

     

     

     

    F-48-42-D

    thôn 6 Gò Tràng

    DC

    xã Xuân Long

    H. Yên Bình

    22o 01' 49"

    104o 55' 04"

     

     

     

     

    F-48-42-D

    thôn 7 Nà Tà

    DC

    xã Xuân Long

    H. Yên Bình

    22o 00' 57"

    104o 53' 10"

     

     

     

     

    F-48-42-D

    thôn 8 Tiền Phong

    DC

    xã Xuân Long

    H. Yên Bình

    22o 01' 51"

    104o 52' 46"

     

     

     

     

    F-48-42-D

    thôn 9 Mỏ Phích

    DC

    xã Xuân Long

    H. Yên Bình

    22o 01' 39"

    104o 52' 53"

     

     

     

     

    F-48-42-D

    thôn 10 Bình An

    DC

    xã Xuân Long

    H. Yên Bình

    22o 02' 08"

    104o 52' 39"

     

     

     

     

    F-48-42-D

    thôn 11 Thài Đâng

    DC

    xã Xuân Long

    H. Yên Bình

    21o 59' 04"

    104o 53' 05"

     

     

     

     

    F-48-42-D

    ngòi Lẵn

    TV

    xã Xuân Long

    H. Yên Bình

     

     

    22o 01' 55"

    104o 53' 28"

    22o 00' 03"

    104o 52' 35"

    F-48-42-D

    núi Sao

    SV

    xã Xuân Long

    H. Yên Bình

    22o 04' 25"

    104o 53' 24"

     

     

     

     

    F-48-42-D

    ngòi Sọng

    TV

    xã Xuân Long

    H. Yên Bình

     

     

    21o 59' 04"

    104o 53' 54"

    21o 59' 08"

    104o 53' 17"

    F-48-54-B

    hồ Thác Bà

    TV

    xã Xuân Long

    H. Yên Bình

    21o 52' 57"

    104o 55' 21"

     

     

     

     

    F-48-42-D

    núi Vực Quýnh

    SV

    xã Xuân Long

    H. Yên Bình

    21o 58' 59"

    104o 52' 41"

     

     

     

     

    F-48-54-B

    thôn Bỗng

    DC

    xã Yên Bình

    H. Yên Bình

    21o 45' 33"

    105o 03' 30"

     

     

     

     

    F-48-55-A

    thôn Cây Thị

    DC

    xã Yên Bình

    H. Yên Bình

    21o 45' 42"

    105o 03' 44"

     

     

     

     

    F-48-55-A

    thôn Đình Thi

    DC

    xã Yên Bình

    H. Yên Bình

    21o 46' 34"

    105o 03' 22"

     

     

     

     

    F-48-55-A

    thôn Đồng Tiến

    DC

    xã Yên Bình

    H. Yên Bình

    21o 46' 00"

    105o 03' 26"

     

     

     

     

    F-48-55-A

    thôn Đức Tiến 1

    DC

    xã Yên Bình

    H. Yên Bình

    21o 46' 21"

    105o 04' 00"

     

     

     

     

    F-48-55-A

    thôn Đức Tiến 2

    DC

    xã Yên Bình

    H. Yên Bình

    21o 45' 53"

    105o 03' 54"

     

     

     

     

    F-48-55-A

    thôn Làng Ngòi

    DC

    xã Yên Bình

    H. Yên Bình

    21o 46' 44"

    105o 03' 57"

     

     

     

     

    F-48-55-A

    thôn Linh Môn

    DC

    xã Yên Bình

    H. Yên Bình

    21o 47' 21"

    105o 04' 05"

     

     

     

     

    F-48-55-A

    ngòi Thôn Bỗng

    TV

    xã Yên Bình

    H. Yên Bình

     

     

    21o 46' 53"

    105o 04' 03"

    21o 45' 42"

    105o 03' 32"

    F-48-55-A

    thôn 1 Ngòi Dy

    DC

    xã Yên Thành

    H. Yên Bình

    21o 51' 47"

    105o 01' 14"

     

     

     

     

    F-48-55-A

    thôn 2 Ngòi Cụ

    DC

    xã Yên Thành

    H. Yên Bình

    21o 52' 38"

    105o 01' 33"

     

     

     

     

    F-48-55-A

    thôn 3 Khe Ngang

    DC

    xã Yên Thành

    H. Yên Bình

    21o 53' 02"

    105o 01' 28"

     

     

     

     

    F-48-55-A

    thôn 4 Ké Hạ

    DC

    xã Yên Thành

    H. Yên Bình

    21o 53' 04"

    105o 00' 18"

     

     

     

     

    F-48-55-A

    thôn 9 Khe Cạn

    DC

    xã Yên Thành

    H. Yên Bình

    21o 53' 31"

    104o 58' 29"

     

     

     

     

    F-48-54-B

    thôn 11 Ngòi Khương

    DC

    xã Yên Thành

    H. Yên Bình

    21o 52' 46"

    104o 58' 34"

     

     

     

     

    F-48-54-B

    ngòi Cái

    TV

    xã Yên Thành

    H. Yên Bình

     

     

    21o 52' 39"

    105o 01' 43"

    21o 52' 49"

    105o 00' 57"

    F-48-55-A

    ngòi Cụ

    TV

    xã Yên Thành

    H. Yên Bình

     

     

    21o 52' 57"

    105o 02' 20"

    21o 52' 39"

    105o 01' 43"

    F-48-55-A

    hồ Thác Bà

    TV

    xã Yên Thành

    H. Yên Bình

    21o 52' 57"

    104o 55' 21"

     

     

     

     

    F-48-55-A

     

     

     

  • Loại liên kết văn bản
  • Hiệu lực văn bản

    Hiệu lực liên quan

    Văn bản chưa có liên quan hiệu lực
  • Văn bản đang xem

    Thông tư 48/2013/TT-BTNMT địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Yên Bái

    In lược đồ
    Cơ quan ban hành:Bộ Tài nguyên và Môi trường
    Số hiệu:48/2013/TT-BTNMT
    Loại văn bản:Thông tư
    Ngày ban hành:26/12/2013
    Hiệu lực:11/02/2014
    Lĩnh vực:Tài nguyên-Môi trường
    Ngày công báo:Đang cập nhật
    Số công báo:Đang cập nhật
    Người ký:Nguyễn Linh Ngọc
    Ngày hết hiệu lực:Đang cập nhật
    Tình trạng:Còn Hiệu lực
  • Tải văn bản tiếng Việt

Văn bản liên quan

Văn bản mới

X