Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Tổng cục Thuế | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 1731/TCT-CNTT | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Công văn | Người ký: | Nguyễn Đại Trí |
Ngày ban hành: | 07/05/2015 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | 07/05/2015 | Tình trạng hiệu lực: | Còn Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí |
BỘ TÀI CHÍNH TỔNG CỤC THUẾ ------------- Số: 1731/TCT-CNTT V/v:Thông báo dừng nhận hồ sơ khai thuế qua mạng theo định dạng PDF | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ------------------------------ Hà Nội, ngày 07 tháng 05 năm 2015 |
Kính gửi: | - Cục Thuế các tỉnh/thành phố trực thuộc Trung ương - Các đơn vị cung cấp dịch vụ T-VAN |
Nơi nhận: - như trên; - Vụ KK, Vụ TTHT (để thực hiện); - Website Tổng cục Thuế; - Lưu: VT, CNTT (2b). | KT. TỔNG CỤC TRƯỞNG PHÓ TỔNG CỤC TRƯỞNG Nguyễn Đại Trí |
PHỤ LỤC DANH SÁCH HỒ SƠ KHAI THUẾ CHUYỂN ĐỔI ĐỊNH DẠNG XML (Ban hành kèm theo Thông báo số: 1731/TCT-CNTT ngày 7/5/2015 của Tổng cụcThuế) | ||||
STT | Mẫu số | Tên loại tờ khai | Loại kỳ kê khai | Định dạng hệ thống sẽ tiếp nhận |
Thuế Giá trị gia tăng (GTGT) | ||||
1 | 01/GTGT | Tờ khai thuế Giá trị gia tăng | Tháng / Quý | XML |
2 | 02/GTGT | Tờ khai thuế GTGT dành cho dự án đầu tư | Tháng / Quý | XML |
3 | 03/GTGT | Tờ khai thuế GTGT dành cho NNT mua bán, chế tác vàng bạc, đá quý | Tháng / Quý | XML |
4 | 04/GTGT | Tờ khai thuế GTGT dành cho NNT tính thuế theo phương pháp trực tiếp trên doanh thu | Tháng / Quý | XML |
5 | 05/GTGT | Tờ khai thuế GTGT tạm nộp trên doanh số đối với kinh doanh ngoại tỉnh | Tháng / Lần phát sinh | XML |
Thuế Thu nhập doanh nghiệp (TNDN) | ||||
6 | 02/TNDN | Tờ khai thuế TNDN dùng cho doanh nghiệp kê khai thuế TNDN từ chuyển nhượng bất động sản theo từng lần phát sinh; kê khai theo quý đối vớ doanh nghiệp phát sinh thường xuyên hoạt động bất động sản | Lần phát sinh | XML |
7 | 03/TNDN | Tờ khai quyết toán thuế TNDN | Năm | XML |
8 | 04/TNDN | Tờ khai thuế TNDN dùng cho đơn vị sự nghiệp, tổ chức chính trị, tổ chức chính trị xã hội, tổ chức xã hội nghề nghiệp tính theo tỷ lệ % trên doanh thu | Lần phát sinh | XML |
9 | 05/TNDN | Tờ khai thuế TNDN khấu trừ HHDL | Tháng | XML |
10 | 06/TNDN | Tờ khai thuế TNDN Dùng cho doanh nghiệp kê khai thuế TNDN từ hoạt động bán toàn bộ Công ty TNHH một thành viên do tổ chức làm chủ sở hữu dưới hình thức chuyển nhượng vốn có gắn với bất động sản | Lần phát sinh | XML |
Thuế Tiêu thụ đặc biệt (TTĐB) | ||||
11 | 01/TTĐB | Tờ khai thuế TTĐB | Tháng / Lần phát sinh | XML |
Thuế tài nguyên | ||||
12 | 01/TAIN | Tờ khai thuế tài nguyên | Tháng / Lần phát sinh | XML |
13 | 02/TAIN | Tờ khai quyết toán thuế tài nguyên | Năm | XML |
Thuế Bảo vệ môi trường (BVMT) | ||||
14 | 01/TBVMT | Tờ khai thuế bảo vệ môi trường | Tháng / Lần phát sinh | XML |
Thu nhập cá nhân (TNCN) | ||||
15 | 02/KK-TNCN | Tờ khai khấu trừ thuế TNCN dành cho tổ chức, cá nhân trả các khoản thu nhập từ tiền lương, tiền công | Tháng / Quý | XML |
16 | 03/KK-TNCN | Tờ khai khấu trừ thuế dành cho tổ chức, cá nhân trả thu nhập khấu trừ thuế đối với thu nhập từ đầu tư vốn, từ chuyển nhượng chứng khoán, từ bản quyền, từ nhượng quyền thương mại, từ trúng thưởng của cá nhân cư trú và cá nhân không cư trú; từ k | Tháng / Quý | XML |
17 | 01/KK-BHĐC | Tờ khai khấu trừ thuế TNCN dành cho doanh nghiệp bảo hiểm khấu trừ thuế thu nhập cá nhân đối với thu nhập của đại lý bảo hiểm, thu nhập từ tiền phí tích luỹ bảo hiểm nhân thọ; công ty quản lý quỹ hưu trí tự nguyện khấu trừ thuế thu nhập cá nhân | Tháng / Quý | XML |
18 | 01/KK-XS | Tờ khai khấu trừ thuế TNCN dành cho Công ty xổ số kiến thiết trả thu nhập cho đại lý xổ số | Tháng / Quý | XML |
19 | 02/KK-XS | Tờ khai quyết toán thuế TNCN dành cho sổ xố | Năm | XML |
20 | 02/KK-BH | Tờ khai quyết toán thuế TNCN dành cho đại lý bảo hiểm | Năm | XML |
21 | 05/KK-TNCN | Tờ khai quyết toán thuế TNCN | Năm | XML |
22 | 06/KK-TNCN | Tờ khai quyết toán thuế TNCN | Năm | XML |
23 | Tkhai_Cap_MST_NPT | Tờ khai đăng ký cấp MST cho người phụ thuộc | Năm (Lần 1, 2, ...) | XML |
Phí, lệ phí | ||||
24 | 01/PHXD | Tờ khai phí xăng dầu | Tháng | XML |
25 | 01/BVMT | Tờ khai phí bảo vệ môi truờng | Tháng | XML |
26 | 02/BVMT | Tờ khai quyết toán phí bảo vệ môi trường | Năm | XML |
27 | 01/PHLP | Tờ khai phí, lệ phí | Tháng | XML |
28 | 02/PHLP | Tờ khai quyết toán phí lệ phí | Năm | XML |
Nhà thầu nước ngoài | ||||
29 | 01/NTNN | Tờ khai thuế nhà thầu nước ngoài (dành cho trường hợp bên Việt Nam khấu trừ và nộp thuế thay cho nhà thầu nước ngoài) | Tháng / Lần phát sinh | XML |
30 | 02/NTNN | Tờ khai quyết toán thuế nhà thầu nước ngoài | Năm | XML |
31 | 03/NTNN | Tờ khai thuế nhà thầu nước ngoài (dành cho nhà thầu nước ngoài trực tiếp nộp thuế TNDN theo tỷ lệ % trên doanh thu tính thuế) | Tháng / Lần phát sinh | XML |
32 | 04/NTNN | Tờ khai quyết toán thuế nhà thầu nước ngoài | Năm | XML |
33 | 01/HKNN | Tờ khai thuế đối với hãng Hàng không nước ngoài | Quý | XML |
34 | 01/VTNN | Tờ khai thuế đối với hãng vận tải nước ngoài | Quý | XML |
35 | 01/TBH | Tờ khai thuế đối với tổ chức nhận tái bảo hiểm nước ngoài | Quý | XML |
Thuế khoán và tài sản cho thuê | ||||
36 | 01/KK-TTS | Tờ khai thuế hoạt động cho thuê tài sản | Quý / Từ tháng … Đến tháng | XML |
Thuỷ điện | ||||
37 | 01/TĐ-GTGT | Tờ khai thuế GTGT dành cho các cơ sở sản xuất thuỷ điện hạch toán phụ thuộc EVN | Tháng / Quý | XML |
38 | 03/TĐ-TAIN | Tờ khai thuế tài nguyên dành cho cơ sở sản xuất thuỷ điện | Tháng / Quý | XML |
39 | 03A/TĐ-TAIN | Tờ khai thuế tài nguyên dành cho cơ sở sản xuất thuỷ điện | Năm | XML |
Dầu khí | ||||
40 | 01A/TNDN-DK | Tờ khai thuế TNDN tạm tính đối với dầu khí | Tháng / lần xuất bán | XML |
41 | 01B/TNDN-DK | Tờ khai thuế TNDN tạm tính đối với khí thiên nhiên | Quý | XML |
42 | 01/TAIN-DK | Tờ khai thuế tài nguyên tạm tính | Tháng / lần xuất bán | XML |
43 | 01/BCTL-DK | Báo cáo dự kiến sản lượng dầu khí khai thác và tỷ lệ tạm nộp thuế | Năm | XML |
44 | 02/TAIN-DK | Tờ khai quyết toán thuế tài nguyên đối với dầu khí | Năm | XML |
45 | 02/TNDN-DK | Tờ khai quyết toán thuế thu nhâp doanh nghiệp đối với dầu khí | Năm | XML |
Thuế môn bài (MBAI) | ||||
46 | 01/MBAI | Tờ khai thuế môn bài | Năm | XML |
Báo cáo tài chính (BCTC) | ||||
47 | QĐ 15 | Bộ báo cáo tài chính QĐ15 | Năm | XML |
48 | QĐ 16 | Bộ báo cáo tài chính QĐ16 | Năm | XML |
49 | QĐ 48 | Bộ báo cáo tài chính QĐ48 | Năm | XML |
50 | TT 95 | Bộ báo cáo tài chính TT95 | Năm | XML |
Báo cáo hoá đơn (TT39/2014/TT-BTC) | ||||
51 | TB01/AC | Thông báo phát hành hóa đơn | Lần phát sinh | XML |
52 | TB03/AC | Thông báo kết quả huỷ hoá đơn | Lần phát sinh | XML |
53 | TB04/AC | Thông báo điều chỉnh thông tin tại thông báo phát hành hóa đơn | Lần phát sinh | XML |
54 | BC01/AC | Báo cáo về việc nhận in/cung cấp phần mềm tự in hoá đơn | Quý / Kỳ | XML |
55 | BC21/AC | Báo cáo mất, cháy hỏng hoá đơn | Lần phát sinh | XML |
56 | BC26/AC (quý) | Báo cáo tình hình sử dụng hóa đơn (quý) | Quý | XML |
57 | BC26/AC (tháng) | Báo cáo tình hình sử dụng hóa đơn (tháng) | Tháng | XML |
58 | BC26/AC (SL) | Báo cáo tình hình sử dụng hóa đơn (số lượng) | Quý | XML |
59 | BC08/AC | Báo cáo tình hình sử dụng ấn chỉ | Tháng | XML |
60 | BK_3.10 | Bảng kê hóa đơn | Lần phát sinh | XML |
61 | TT37/2010 | Báo cáo sử dụng chứng từ khấu trừ thuế TNCN tự in | Quý | XML |
Biên lai | ||||
62 | TB01/AC | Thông báo phát hành biên lai thu phí, lệ phí | Lần phát sinh | XML |
63 | BC01/AC | Báo cáo nhận in biên lai thu phí, lệ phí | Quý | XML |
64 | BC21/AC | Báo cáo mất, cháy biên lai thu phí, lệ phí | Lần phát sinh | XML |
65 | TB03/AC | Thông báo kết quả hủy biên lai thu tiền phí, lệ phí | Lần phát sinh | XML |
66 | BC7/AC | Báo cáo tình hình sử dụng biên lai | Quý | XML |
Các mẫu biểu tờ khai dầu khí của Vietsovpetro (TT155/2011/TTBTC) | ||||
67 | 01/TNDN-VSP | Tờ khai thuế TNDN tạm tính theo từng lần xuất bán | Lần phát sinh | XML |
68 | 01-1/TNDN-VSP | Tờ khai thuế TNDN tạm tính Áp dụng đối với thu nhập từ tiền kết dư của phần dầu để lại | Quý | XML |
69 | 01-2/TNDN-VSP | Tờ khai thuế TNDN tạm tính Áp dụng đối với thu nhập từ chi phí sử dụng không hết | Lần phát sinh | XML |
70 | 02/TNDN-VSP | Tờ khai quyết toán thuế thu nhập doanh nghiệp | Năm | XML |
71 | 01/ĐB-VSP | Tờ khai thuế đặc biệt | Lần phát sinh | XML |
72 | 01/TAIN-VSP | Tờ khai thuế tài nguyên tạm tính đối với dầu thô | Lần phát sinh | XML |
73 | 02/TAIN-VSP | Tờ khai quyết toán thuế tài nguyên đối với dầu thô | Năm | XML |
74 | 01/PTHU-VSP | Tờ khai phụ thu tạm tính đối với dầu lãi theo từng lần xuất bán | Lần phát sinh | XML |
75 | 01-1/PTHU-VSP | Tờ khai phụ thu tạm tính Đối với dầu lãi từ tiền kết dư của phần dầu để lại | Lần phát sinh | XML |
76 | 01-2/PTHU-VSP | Tờ khai phụ thu tạm tính đối với dầu lãi từ chi phí sử dụng không hết | Lần phát sinh | XML |
77 | 02/PTHU-VSP | Tờ khai quyết toán phụ thu | Năm | XML |
Tờ khai sổ xố điện toán | ||||
78 | 03/LNCL-XSĐT | Tờ khai lợi nhuận còn lại phải nộp nhân sách nhà nước từ hoạt động kinh doanh xổ số | Năm | XML |
Thông báo thuế iHTKK | ||||
79 | TBao-XNhanNopHSo | V/v: Xác nhận đã nộp hồ sơ khai thuế qua mạng | Thông báo thuế | XML |
80 | TBao-DKy-KThue | V/v: Xác nhận thông tin đăng ký nộp hồ sơ khai thuế qua mạng | Thông báo thuế | XML |
81 | TBao-CapTKhoan | V/v: Thông báo cấp tài khoản sử dụng dịch vụ | Thông báo thuế | XML |
82 | TBao-DKyNgungDVu | V/v: Xác nhận thông tin đăng ký ngừng nộp hồ sơ khai thuế qua mạng | Thông báo thuế | XML |
83 | TBao-KhongCNhanDKy | V/v: Không chấp thuận đăng ký sử dụng hình thức khai thuế điện tử | Thông báo thuế | XML |
84 | TBao-TDoiTTin | V/v: Xác nhận thay đổi thông tin đăng ký | Thông báo thuế | XML |
84 | TBao-TDoiTTinDLT | V/v: Xác nhận thay đổi thông tin đăng ký đại lý thuế | Thông báo thuế | XML |
86 | TBao-TDoiTTinNNT | V/v: Xác nhận thay đổi thông tin đăng ký người nộp thuế | Thông báo thuế | XML |
87 | TBao-XNhanNopHSoDLT | V/v: Xác nhận nộp hồ sơ của đại lý thuế | Thông báo thuế | XML |
88 | TBao_Cap_laiMatKhau | V/v: Xác nhận thay đổi mật khẩu | Thông báo thuế | XML |
89 | TBao_Cap_TKhoan_DLT | V/v: Thông báo cấp tài khoản sử dụng dịch vụ của đại lý thuế | Thông báo thuế | XML |
Thông báo thuế T-VAN | ||||
90 | 02-GD/T-VAN | Thông báo kết quả đăng ký sử dụng dịch vụ T-VAN | Thông báo thuế | XML |
91 | 02-GD_ĐLT_T-VAN | Thông báo kết quả đăng ký sử dụng dịch vụ T-VAN của đại lý thuế | Thông báo thuế | XML |
92 | 03-GD/T-VAN | Thông báo kết quả đăng ký hồ sơ khai thuế nộp qua dịch vụ T-VAN | Thông báo thuế | XML |
93 | 04-GD/T-VAN | Thông báo kết quả đăng ký thay đổi chứng thư số | Thông báo thuế | XML |
94 | 04-GD_ĐLT_T-VAN | Thông báo kết quả đăng ký thay đổi chứng thư số của đại lý thuế | Thông báo thuế | XML |
95 | 05-GD/T-VAN | Thông báo kết quả đăng ký hồ sơ khai thuế ngừng nộp qua dịch vụ T-VAN | Thông báo thuế | XML |
96 | 06-GD/T-VAN | Thông báo kết quả đăng ký ngừng sử dụng dịch vụ T-VAN | Thông báo thuế | XML |
97 | 06-GD_ĐLT_T-VAN | Thông báo kết quả đăng ký ngừng sử dụng dịch vụ T-VAN của đại lý thuế | Thông báo thuế | XML |
98 | 07-GD/T-VAN | Thông báo kết quả nộp hồ sơ khai thuế qua dịch vụ T-VAN | Thông báo thuế | XML |
99 | 07-GD_ĐLT_T-VAN | Thông báo kết quả nộp hồ sơ khai thuế qua dịch vụ T-VAN của đại lý thuế | Thông báo thuế | XML |
100 | GDKhongHopLe_TVAN | Thông báo kết quả giao dịch qua dịch vụ T-VAN không hợp lệ | Thông báo thuế | XML |
101 | 07-GD-PLUC_DLT_TVAN | Thông báo kết quả nộp phụ lục khai thuế qua dịch vụ T-VAN của đại lý thuế | Thông báo thuế | XML |
102 | 07-GD-PLUC_TVAN | Thông báo kết quả nộp phụ lục khai thuế qua dịch vụ T-VAN | Thông báo thuế | XML |
103 | TBao_Cap_TKhoan_NNT_sdungVAN | Thông báo cấp tài khoản cho NNT sử dụng dịch vụ T-VAN | Thông báo thuế | XML |
Đăng ký thuế T-VAN | ||||
104 | 01-ĐK_T-VAN | Đăng ký sử dụng dịch vụ T-VAN | Đăng ký thuế | XML |
105 | 02-ĐK_T-VAN | Thay đổi, bổ sung thông tin đăng ký sử dụng dịch vụ T-VAN | Đăng ký thuế | XML |
106 | 03-ĐK_T-VAN | Đăng ký ngừng sử dụng dịch vụ T-VAN | Đăng ký thuế | XML |
107 | 04-ĐK_T-VAN | Đăng ký ngừng tờ khai T-VAN | Đăng ký thuế | XML |
108 | 05-ĐK_T-VAN | Đăng ký thêm tờ khai T-VAN | Đăng ký thuế | XML |
109 | 01-ĐK_ĐLT_T-VAN | ĐLT Đăng ký sử dụng dịch vụ T-VAN | Đăng ký thuế | XML |
110 | 02-ĐK_ĐLT_T-VAN | ĐLT Thay đổi, bổ sung thông tin đăng ký sử dụng dịch vụ T-VAN | Đăng ký thuế | XML |
111 | 03-ĐK_ĐLT_T-VAN | ĐLT Đăng ký ngừng sử dụng dịch vụ T-VAN | Đăng ký thuế | XML |
Đăng ký thuế iHTKK | ||||
112 | DKyKhaiThueDTu_NNT | Đăng ký sử dụng dịch vụ khai thuế qua mạng của NNT | Đăng ký thuế | XML |
113 | DKyKhaiThueDTu_DLT | Đăng ký sử dụng dịch vụ khai thuế qua mạng của ĐLT | Đăng ký thuế | XML |
Danh mục thuế | ||||
114 | BaoCaoDoiSoat | Báo cáo đối soát | Danh mục | XML |
115 | DanhMuc01 | Danh sách Cơ Quan Thuế Đã Triển Khai | Danh mục | XML |
116 | DanhMuc02 | Danh sách Tờ Khai Qua Mạng | Danh mục | XML |
117 | DanhMuc03 | Danh sách Phụ Lục Bảng Kê | Danh mục | XML |
118 | DanhMuc04 | Danh mục Lỗi | Danh mục | XML |
119 | DanhMuc05 | Danh mục bậc Môn Bài | Danh mục | XML |
120 | DanhMuc06 | Danh mục Hóa Đơn Sử Dụng | Danh mục | XML |
121 | DanhMuc07 | Danh mục Hàng Hóa/Dịch Vụ Thuế TTĐB | Danh mục | XML |
122 | DanhMuc08 | Danh mục Khoáng Sản | Danh mục | XML |
123 | DanhMuc09 | Danh mục Phí Lệ Phí | Danh mục | XML |
124 | DanhMuc10 | Danh mục Tài Nguyên | Danh mục | XML |
125 | DanhMuc11 | Danh mục Nội Dung Công Việc | Danh mục | XML |
126 | DanhMucVan | Danh sách đơn vị T-VAN | Danh mục | XML |
Phụ lục đính kèm tờ khai chính | ||||
127 | Phụ lục đính kèm tờ khai BCTC (Thuyết minh BCTC, bảng cân đối tài khoản) | Phụ lục đính kèm tờ khai | Excel, Word |
Không có văn bản liên quan. |
Công văn 1731/TCT-CNTT thông báo dừng nhận hồ sơ khai thuế qua mạng định dạng PDF
In lược đồCơ quan ban hành: | Tổng cục Thuế |
Số hiệu: | 1731/TCT-CNTT |
Loại văn bản: | Công văn |
Ngày ban hành: | 07/05/2015 |
Hiệu lực: | 07/05/2015 |
Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Nguyễn Đại Trí |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Còn Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!