Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN --------------------- Số: 273/BNN-TC V/v: điều chỉnh và sử dụng số vượt thu phí, lệ phí năm 2010 của Cục Thú y. | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ------------------------- Hà Nội, ngày 27 tháng 01 năm 2011 |
- Số thu phí, lệ phí: | 38.000.000.000 đồng; |
- Số nộp NSNN: | 3.800.000.000 đồng; |
- Số thu được để lại chi theo chế độ: | 34.200.000.000 đồng. |
- Số thu phí, lệ phí: | 63.559.445.167 đồng; |
- Số nộp NSNN: | 6.147.156.471 đồng; |
- Số thu được để lại chi theo chế độ: | 57.412.288.696 đồng. |
Nơi nhận: - Như trên; - Vụ NS, HCSN (Bộ Tài chính); - Lưu: VT, TC. | KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG Diệp Kỉnh Tần |
STT | Nội dung | Tổng số tiền |
A | DỰ TOÁN THU, CHI PHÍ, LỆ PHÍ GIAO NĂM 2010 | 34.200.000.000 |
Tổng thu phí, lệ phí (100%) | 38.000.000.000 | |
Nộp NSNN (10%) | 3.800.000.000 | |
Phí, lệ phí được để lại chi (90%) | 34.200.000.000 | |
I | Dự toán thu phí, lệ phí năm 2010 (90%) | 34.200.000.000 |
1 | Thu từ thú y – thủy sản | 10.980.000.000 |
2 | Thu từ dự án VAHIP | 2.810.000.000 |
3 | Thu từ giám sát dịch bệnh | 3.630.000.000 |
4 | Thu từ động vật, sản phẩm động vật XNK | 16.780.000.000 |
5 | Thu từ hoạt động khác (nếu có) | 0 |
B | THU PHÍ, LỆ PHÍ NĂM 2010 TẠI ĐƠN VỊ | 57.412.288.696 |
Tổng thu phí, lệ phí (100%) | 63.559.445.167 | |
1 | Thu từ thú y – thủy sản (25%) | 17.161.050.195 |
2 | Thu từ dự án VAHIP, GETS, FAO (10%) | 6.355.944.517 |
3 | Thu từ giám sát dịch bệnh (13%) | 6.355.944.517 |
4 | Thu từ động vật, sản phẩm động vật XNK (52%) | 33.686.505.938 |
Nộp NSNN (5% và 10%) | 6.147.156.471 | |
Phí, lệ phí được để lại chi (90%) | 57.412.288.696 | |
I | Thu phí, lệ phí năm 2010 (90%) tại đơn vị | 57.412.288.696 |
1 | Thu từ thú y – thủy sản (27%) | 15.793.473.091 |
2 | Thu từ dự án VAHIP, GETS, FAO (10%) | 5.800.981.640 |
3 | Thu từ giám sát dịch bệnh (10%) | 5.804.178.799 |
4 | Thu từ động vật, sản phẩm động vật XNK (53%) | 30.013.655.166 |
5 | Thu từ hoạt động khác (nếu có) | 0 |
C | SỐ THU VƯỢT PHÍ, LỆ PHÍ CỦA ĐƠN VỊ SO VỚI DỰ TOÁN CỤC GIAO | 23.212.288.696 |
Tổng thu phí, lệ phí (100%) | 25.559.445.166 | |
Nộp NSNN (5% và 10%) | 2.347.156.470 | |
Phí, lệ phí được để lại chi (90%) | 23.212.288.696 | |
I | Số thu vượt phí, lệ phí năm 2010 (90%) tại đơn vị | 23.212.288.696 |
1 | Thu từ thú y – thủy sản | 5.451.113.091 |
2 | Thu từ dự án VAHIP | 1.680.681.640 |
3 | Thu từ giám sát dịch bệnh | 1.789.432.399 |
4 | Thu từ động vật, sản phẩm động vật XNK | 14.291.061.566 |
5 | Thu từ hoạt động khác (nếu có) | 0 |