Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Tổng cục Thuế | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 4859/TCT-CNTT | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Công văn | Người ký: | Nguyễn Đại Trí |
Ngày ban hành: | 18/11/2015 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | 18/11/2015 | Tình trạng hiệu lực: | Còn Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí |
BỘ TÀI CHÍNH TỔNG CỤC THUẾ ------- Số: 4859/TCT-CNTT V/v:Đẩy mạnh triển khai nộp thuế điện tử đảm bảo tỷ lệ thực nộp 90% | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ------------------------------- Hà Nội, ngày 18 tháng 11 năm 2015 |
Nơi nhận: - Như trên; - Tổng cục trưởng (để báo cáo); - Vụ KK, TTHT (để phối hợp thực hiện); - Vụ TCCB (để đánh giá thi đua); - Lưu VT, CNTT (3b). |
TT | Cục Thuế | Tổng số chứng từ | Tổng số tiền NTĐT | ||||
Tổng số chứng từ nộp thuế | Tổng số chứng từ NTĐT | Tỷ lệ số chứng từ NTĐT/Tổng chứng từ nộp thuế | Tổng số tiền nộp thuế | Tổng số tiền NTĐT | Tỷ lệ Số tiền hộp NSNN qua hình thức điện tử | ||
Tổng số: 63 Cục Thuế | 284,146 | 149,537 | 52.63% | 72,723,738,196,712 | 23,366,805,989,726 | 32.13% | |
1 | Cục Thuế TP Hải Phòng | 9,293 | 7,707 | 82.93% | 1,148,544,479,075 | 637,949,320,158 | 55.54% |
2 | Cục Thuế Tỉnh Bắc Ninh | 3,813 | 2,592 | 67.98% | 448,593,466,710 | 235,300,580,161 | 52.45% |
3 | Cục Thuế Tỉnh Vĩnh Long | 1,631 | 1,001 | 61.37% | 385,380,242,541 | 280,019,850,513 | 72.66% |
4 | Cục Thuế Tỉnh Sóc Trăng | 1,047 | 699 | 66.76% | 141,850,537,065 | 38,542,182,891 | 27.17% |
5 | Cục Thuế Tỉnh Nghệ An | 4,830 | 3,026 | 62.65% | 623,961,581,699 | 211,824,070,614 | 33.95% |
6 | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh | 4,743 | 3,004 | 63.34% | 1,450,746,403,677 | 737,696,024,743 | 50.85% |
7 | Cục Thuế Tỉnh Thái Nguyên | 2,425 | 1,408 | 58.06% | 288,158,474,676 | 101,947,729,460 | 35.38% |
8 | Cục Thuế Tỉnh Quảng Trị | 1,248 | 699 | 56.01% | 103,688,485,983 | 79,280,420,584 | 76.46% |
9 | Cục Thuế Tỉnh Khánh Hòa | 5,118 | 2,825 | 55.20% | 1,608,360,788,915 | 231,381,766,795 | 14.39% |
10 | Cục Thuế Tỉnh Bình Dương | 9,981 | 7,852 | 78.67% | 2,699,556,965,659 | 1,419,164,968,436 | 52.57% |
11 | Cục Thuế Thành phố Hà Nội | 47,716 | 29,447 | 61.71% | 16,591,122,706,030 | 5,463,632,127,014 | 32.93% |
12 | Cục Thuế Tỉnh Đắk Lắk | 2,756 | 1,673 | 60.70% | 320,394,670,089 | 101,869,220,211 | 31.79% |
13 | Cục Thuế Tỉnh Tiền Giang | 3,640 | 1,908 | 52.42% | 430,640,465,334 | 105,610,909,179 | 24.52% |
14 | Cục Thuế Tỉnh Cà Mau | 1,719 | 926 | 53.87% | 203,598,698,518 | 66,483,925,709 | 32.65% |
15 | Cục Thuế Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 4,671 | 2,679 | 57.35% | 7,928,031,406,435 | 950,904,552,686 | 11.99% |
16 | Cục Thuế Tỉnh TT-Huế | 2,345 | 1,335 | 56.93% | 299,747,353,754 | 96,989,580,484 | 32.36% |
17 | Cục Thuế Tỉnh Nam Định | 2,921 | 1,586 | 54.30% | 209,468,518,238 | 110,075,385,812 | 52.55% |
18 | Cục Thuế Tỉnh Vĩnh Phúc | 2,114 | 969 | 45.84% | 2,822,411,514,357 | 115,873,712,573 | 4.11% |
19 | Cục Thuế Tỉnh Phú Thọ | 2,035 | 860 | 42.26% | 290,068,373,945 | 134,782,318,208 | 46.47% |
20 | Cục Thuế Tỉnh Đồng Nai | 8,185 | 5,197 | 63.49% | 2,724,486,501,488 | 1,115,138,968,234 | 40.93% |
21 | Cục Thuế Tỉnh Ninh Thuận | 976 | 439 | 44.98% | 111,060,751,524 | 66,167,609,168 | 59.58% |
22 | Cục Thuế Tỉnh Quảng Nam | 3,204 | 1,514 | 47.25% | 1,047,030,582,544 | 604,075,800,839 | 57.69% |
23 | Cục Thuế Tỉnh Hòa Bình | 1,146 | 567 | 49.48% | 72,883,295,907 | 28,026,587,099 | 38.45% |
24 | Cục Thuế Tỉnh Bình Định | 4,728 | 2,071 | 43.80% | 370,872,548,100 | 190,624,473,981 | 51.40% |
25 | Cục Thuế Tỉnh Yên Bái | 1,532 | 535 | 34.92% | 102,611,725,626 | 63,583,675,863 | 61.97% |
26 | Cục Thuế Tỉnh Tuyên Quang | 1,250 | 476 | 38.08% | 88,673,067,697 | 39,454,322,481 | 44.49% |
27 | Cục Thuế Tỉnh Bạc Liêu | 769 | 342 | 44.47% | 143,727,244,443 | 46,652,678,047 | 32.46% |
28 | Cục Thuế Tỉnh Hà Nam | 1,645 | 909 | 55.26% | 368,935,929,924 | 116,402,593,397 | 31.55% |
29 | Cục Thuế Tỉnh Hưng Yên | 1,992 | 897 | 45.03% | 508,668,037,197 | 202,707,012,326 | 39.85% |
30 | Cục Thuế Tỉnh Lâm Đồng | 2,985 | 1,399 | 46.87% | 287,941,809,793 | 182,005,102,093 | 63.21% |
31 | Cục Thuế Tỉnh Long An | 3,949 | 1,829 | 46.32% | 797,963,716,044 | 318,517,333,943 | 39.92% |
32 | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh | 61,655 | 37,119 | 60.20% | 18,170,905,978,539 | 5,623,497,713,394 | 30.95% |
33 | Cục Thuế Tỉnh Kiên Giang | 2,735 | 1,146 | 41.90% | 439,758,208,537 | 175,622,384,936 | 39.94% |
34 | Cục Thuế Tỉnh Hải Dương | 3,629 | 1,538 | 42.38% | 752,221,848,349 | 186,969,847,651 | 24.86% |
35 | Cục Thuế Tỉnh Quảng Bình | 2,053 | 692 | 33.71% | 164,508,038,716 | 79,635,688,022 | 48.41% |
36 | Cục Thuế Tỉnh Tây Ninh | 2,305 | 916 | 39.74% | 357,785,024,436 | 201,988,960,938 | 56.46% |
37 | Cục Thuế Tỉnh Hà Giang | 974 | 225 | 23.10% | 169,602,026,771 | 40,004,811,719 | 23.59% |
38 | Cục Thuế Tỉnh Thanh Hóa | 4,067 | 1,284 | 31.57% | 464,861,342,505 | 108,986,410,633 | 23.44% |
39 | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi | 2,309 | 1,049 | 45.43% | 1,091,192,804,182 | 836,466,084,795 | 76.66% |
40 | Cục Thuế TP Đà Nẵng | 7,201 | 3,681 | 51.12% | 1,154,331,057,047 | 322,810,079,145 | 27.97% |
41 | Cục Thuế Tỉnh Bình Thuận | 2,296 | 1,072 | 46.69% | 410,925,944,280 | 109,862,210,081 | 26.74% |
42 | Cục Thuế Tỉnh Bắc Giang | 2,165 | 740 | 34.18% | 219,989,052,293 | 73,428,117,820 | 33.38% |
43 | Cục Thuế Tỉnh Hậu Giang | 1,066 | 309 | 28.99% | 66,459,467,757 | 21,476,823,424 | 32.32% |
44 | Cục Thuế Tỉnh Đồng Tháp | 3,207 | 1,186 | 36.98% | 811,325,290,908 | 146,064,505,003 | 18.00% |
45 | Cục Thuế Tỉnh Cao Bằng | 1,044 | 308 | 29.50% | 88,199,053,511 | 22,874,222,234 | 25.93% |
46 | Cục Thuế Tỉnh Lai Châu | 301 | 45 | 14.95% | 40,963,705,102 | 10,590,832,887 | 25.85% |
47 | Cục Thuế Tỉnh Gia Lai | 2,856 | 990 | 34.66% | 195,668,499,813 | 57,387,874,483 | 29.33% |
48 | Cục Thuế Tỉnh Bình Phước | 1,478 | 575 | 38.90% | 304,016,297,562 | 76,866,258,677 | 25.28% |
49 | Cục Thuế Tỉnh An Giang | 3,637 | 1,242 | 34.15% | 365,025,223,031 | 188,021,576,488 | 51.51% |
50 | Cục Thuế Tỉnh Điện Biên | 483 | 158 | 32.71% | 44,666,133,912 | 21,771,294,482 | 48.74% |
51 | Cục Thuế Tỉnh Lào Cai | 1,584 | 446 | 28.16% | 308,535,609,582 | 90,365,114,515 | 29.29% |
52 | Cục Thuế Tỉnh Bắc Cạn | 642 | 139 | 21.65% | 29,116,639,630 | 10,835,933,470 | 37.22% |
53 | Cục Thuế Tỉnh Ninh Bình | 1,928 | 444 | 23.03% | 111,209,010,864 | 41,501,841,099 | 37.32% |
54 | Cục Thuế Tỉnh Kon Tum | 1,298 | 343 | 26.43% | 95,241,770,318 | 31,847,023,343 | 33.44% |
55 | Cục Thuế Tỉnh Hà Tĩnh | 2,648 | 538 | 20.32% | 363,452,235,334 | 117,251,682,764 | 32.26% |
56 | Cục Thuế Tỉnh Sơn La | 2,051 | 391 | 19.06% | 106,433,407,974 | 37,564,850,488 | 35.29% |
57 | Cục Thuế Tỉnh Phú Yên | 1,853 | 489 | 26.39% | 171,351,712,720 | 53,166,771,437 | 31.03% |
58 | Cục Thuế Tỉnh Thái Bình | 2,782 | 911 | 32.75% | 270,261,013,267 | 137,259,728,003 | 50.79% |
59 | Cục Thuế Tỉnh Lạng Sơn | 1,552 | 319 | 20.55% | 52,872,862,479 | 14,522,404,575 | 27.47% |
60 | Cục Thuế Tỉnh Trà Vinh | 1,003 | 335 | 33.40% | 157,359,730,106 | 30,121,025,636 | 19.14% |
61 | Cục Thuế Tỉnh Đắk Nông | 1,513 | 187 | 12.36% | 116,379,251,783 | 7,213,817,072 | 6.20% |
62 | Cục Thuế Thành phố Cần Thơ | 11,253 | 1,896 | 16.85% | 759,945,229,026 | 258,357,631,323 | 34.00% |
63 | Cục Thuế Tỉnh Bến Tre | 2,171 | 453 | 20.87% | 249,994,383,391 | 139,787,665,487 | 55.92% |
Công văn 4859/TCT-CNTT đẩy mạnh triển khai nộp thuế điện tử đảm bảo tỷ lệ thực nộp 90%
In lược đồCơ quan ban hành: | Tổng cục Thuế |
Số hiệu: | 4859/TCT-CNTT |
Loại văn bản: | Công văn |
Ngày ban hành: | 18/11/2015 |
Hiệu lực: | 18/11/2015 |
Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Nguyễn Đại Trí |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Còn Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!