Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Bộ Công Thương | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 5408/BCT-TMMN | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Công văn | Người ký: | Nguyễn Thành Biên |
Ngày ban hành: | 20/06/2012 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | 20/06/2012 | Tình trạng hiệu lực: | Còn Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí, Nông nghiệp-Lâm nghiệp |
BỘ CÔNG THƯƠNG --------------------- Số: 5408/BCT-TMMN V/v: Cư dân biên giới mua bán, trao đổi hàng thủy sản được miễn thuế. | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Hà Nội, ngày 20 tháng 06 năm 2012 |
Nơi nhận: - Như trên; - Bộ trưởng Vũ Huy Hoàng (để b/c); - Sở Công Thương tỉnh Kiên Giang; - Các Vụ: XNK, KV1; - Lưu VT, TMMN. | KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG Nguyễn Thành Biên |
Mã HS | Mô tả hàng hóa |
03.01 | Cá sống. |
- Cá cảnh: | |
0301.11 | - - Cá nước ngọt: |
0301.11.10 | - - - Cá bột |
- - - Loại khác: | |
0301.11.91 | - - - - Cá chép Koi (Cyprinus carpio) |
0301.11.92 | - - - - Cá vàng (Carassius auratus) |
0301.11.93 | - - - - Cá chọi Thái Lan (Beta splendens) |
0301.11.94 | - - - - Cá tai tượng da beo (Astronotus ocellatus) |
0301.11.95 | - - - - Cá rồng (Scleropages formosus) |
0301.11.99 | - - - - Loại khác |
0301.19 | - - Loại khác: |
0301.19.10 | - - Cá bột |
0301.19.90 | - - - Loại khác |
- Cá sống khác: | |
0301.91.00 | - - Cá hồi vân (cá hồi nước ngọt) (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache và Oncorhynchus chrysogaster) |
0301.92.00 | - - Cá chình (Anguilla spp.) |
0301.93 | - - Cá chép (Cyprinus carpio, Carassius carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus): |
0301.93.10 | - - - Để nhân giống, trừ cá bột |
0301.93.90 | - - - Loại khác |
0301.94.00 | - - Cá ngừ vây xanh Đại Tây Dương và Thái Bình Dương (Thunnus thynnus, Thunnus orientalis) |
0301.95.00 | - - Cá ngừ vây xanh phương nam (Thunnus maccoyii) |
0301.99 | - - - - Loại khác: |
- - - Cá bột măng biển hoặc cá bột lapu lapu: | |
0301.99.11 | - - - - Để nhân giống |
0301.99.19 | - - - - Loại khác |
- - - - Cá bột loại khác: | |
0301.99.21 | - - - - Để nhân giống |
0301.99.29 | - - - - Loại khác |
- - - Cá biển khác: | |
0301.99.31 | - - - - Cá măng biển để nhân giống |
0301.99.39 | - - - - Loại khác |
0301.99.40 | - - - Cá nước ngọt khác |
03.05 | Cá, làm khô, muối hoặc ngâm nước muối; cá hun khói, đã hoặc chưa làm chín trước hoặc trong quá trình hun khói; bột mịn, bột thô và bột viên làm từ cá, thích hợp dùng làm thức ăn cho người. |
0305.10.00 | - Bột mịn, bột thô và bột viên làm từ cá, thích hợp dùng làm thức ăn cho người |
0305.20 | - Gan, sẹ và bọc trứng cá, làm khô, hun khói, muối hoặc ngâm nước muối: |
0305.20.10 | - - Của cá nước ngọt, làm khô, muối hoặc ngâm nước muối |
0305.20.90 | - - Loại khác |
- Phi-lê cá, làm khô, muối hoặc ngâm nước muối, nhưng không hun khói: | |
0305.31.00 | - - Cá rô phi (Oreochromis spp.), cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), cá chép (Cyprinus carpio, Carassius Carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus), cá chình |
0305.32.00 | - - Họ cá Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae và Muraenolepididae |
0305.39 | - - Loại khác: |
0305.39.10 | - - - Cá nhái nước ngọt (Xenentodon cancila), cá phèn dải vàng (Upeneus vittatus) và cá long-rakered trevally (Ulua mentalis) (cá nục Úc) |
0305.39.20 | - - - Cá hố savalai (Lepturacanthus savala), cá đù Belanger (Johnius belangerii), cá đù Reeve (Chrysochir aureus) và cá đù mắt to (Pennahia anea) |
0305.39.90 | - - - Loại khác |
- Cá hun khói, kể cả phi-lê cá, trừ phụ phẩm ăn được sau giết mổ: | |
0305.41.00 | - - Cá hồi Thái Bình Dương (Oncorhynchus nerka, Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou và Oncorhynchus rhodurus),Cá hồi Đại Tây Dương (Salmo salar) và cá hồi sông Đa-nuýp (Hucho huch |
0305.42.00 | - - Cá trích (Clupea harengus, Clupea pallasii) |
0305.43.00 | - - Cá hồi vân (cá hồi nước ngọt) (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache và Oncorhyachus chrysogaster) |
0305.44.00 | - - Cá rô phi (Oreochromis spp.), cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), cá chép (Cyprinus carpio, Carassius Carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus), cá chình |
0305.49.00 | - - Loại khác |
- Cá khô, trừ phụ phẩm ăn được sau giết mổ, có hoặc không muối nhưng không hun khói: | |
0305.51.00 | - - Cá tuyết (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus) |
0305.59 | - - Loại khác: |
0305.59.20 | - - - Cá biển |
0305.59.90 | - - - Loại khác |
- Cá, muối nhưng không làm khô hoặc không hun khói và cá ngâm nước muối, trừ phụ phẩm ăn được sau giết mổ: | |
0305.61.00 | - - Cá trích (Clupea harengus, Clupea pallasii) |
0305.62.00 | - - Cá tuyết (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus) |
0305.63.00 | - - Cá cơm (cá trỏng) (Engraulis spp.) |
0305.64.00 | - - Cá rô phi (Oreochromis spp.), cá da trơn (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), cá chép (Cyprinus carpio, Carassius Carassius, Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus), cá chình |
0305.69 | - - Loại khác: |
0305.69.10 | - - - Cá biển |
0305.69.90 | - - - Loại khác |
- Vây cá, đầu, đuôi, dạ đày và phụ phẩm khác ăn được của cá sau giết mổ: | |
0305.71.00 | - - Vây cá mập |
0305.72 | - - Đầu cá, đuôi và dạ dày: |
0305.72.10 | - - - Dạ dày cá |
0305.72.90 | - - - Loại khác |
0305.79.00 | - - Loại khác |
Không có văn bản liên quan. |
Công văn 5408/BCT-TMMN cư dân biên giới mua bán, trao đổi hàng thủy sản được miễn thuế
In lược đồCơ quan ban hành: | Bộ Công Thương |
Số hiệu: | 5408/BCT-TMMN |
Loại văn bản: | Công văn |
Ngày ban hành: | 20/06/2012 |
Hiệu lực: | 20/06/2012 |
Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí, Nông nghiệp-Lâm nghiệp |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Nguyễn Thành Biên |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Còn Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!