Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Uỷ ban Thường vụ Quốc hội | Số công báo: | 461 & 462 - 08/2011 |
Số hiệu: | 1269/2011/UBTVQH12 | Ngày đăng công báo: | 21/08/2011 |
Loại văn bản: | Nghị quyết | Người ký: | Nguyễn Phú Trọng |
Ngày ban hành: | 14/07/2011 | Hết hiệu lực: | 01/01/2019 |
Áp dụng: | 01/01/2012 | Tình trạng hiệu lực: | Hết Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí |
ỦY BAN THƯỜNG VỤ QUỐC HỘI ----------------- Nghị quyết số: 1269/2011/UBTVQH12 | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ----------------------- Hà Nội, ngày 14 tháng 7 năm 2011 |
Stt | Hàng hóa | Đơn vị tính | Mức thuế (đồng/1 đơn vị hàng hóa) |
I | Xăng, dầu, mỡ nhờn | ||
1 | Xăng, trừ etanol | Lít | 1.000 |
2 | Nhiên liệu bay | Lít | 1.000 |
3 | Dầu diezel | Lít | 500 |
4 | Dầu hỏa | Lít | 300 |
5 | Dầu mazut | Lít | 300 |
6 | Dầu nhờn | Lít | 300 |
7 | Mỡ nhờn | Kg | 300 |
II | Than đá | ||
1 | Than nâu | Tấn | 10.000 |
2 | Than an - tra - xít (antraxit) | Tấn | 20.000 |
3 | Than mỡ | Tấn | 10.000 |
4 | Than đá khác | Tấn | 10.000 |
III | Dung dịch Hydro-chloro-fluoro-carbon (HCFC) | kg | 4.000 |
IV | Túi ni lông thuộc diện chịu thuế | kg | 40.000 |
V | Thuốc diệt cỏ thuộc loại hạn chế sử dụng | kg | 500 |
VI | Thuốc trừ mối thuộc loại hạn chế sử dụng | kg | 1.000 |
VII | Thuốc bảo quản lâm sản thuộc loại hạn chế sử dụng | kg | 1.000 |
VIII | Thuốc khử trùng kho thuộc loại hạn chế sử dụng | kg | 1.000 |
TM. ỦY BAN THƯỜNG VỤ QUỐC HỘI CHỦ TỊCH Nguyễn Phú Trọng |
Tên hoạt chất - nguyên liệu | Tên thương phẩm | |
I | Thuốc trừ mối thuộc loại hạn chế sử dụng | |
1 | Na2SiF6 50% + HBO3 10% + CuSO4 30% | PMC 90 bột |
2 | Na2SiF6 80% + ZnCl2 20% | PMs 100 bột |
II | Thuốc bảo quản lâm sản thuộc loại hạn chế sử dụng | |
1 | Methylene bis thiocyanate 5% + Quaernary ammonium compounds 25% | Celbrite MT 30EC |
2 | Methylene bis thiocyanate 10% +2- (thiocyanomethylthio) benzothiazole 10% | CelbriteTC 20L |
3 | SodiumTetraborate decahydrate 54% + Boric acid 36% | Celbor 90SP |
4 | CuSO450% + K2Cr2O7 50% | XM5 100 bột |
5 | ZnSO4. 7H2O 60% + NaF 30% + phụ gia | LN5 90 bột |
III | Thuốc khử trùng kho thuộc loại hạn chế sử dụng | |
1 | Aluminium Phosphide | Alumifos 56%Tablet |
Celphos 56% tablets | ||
Gastoxin 56.8 GE | ||
Fumitoxin 55% tablets | ||
Phostoxin 56% viên tròn, viên dẹt | ||
Quickphos 56% | ||
2 | Magnesium Phosphide | Magtoxin 66 tablets, pellet |
3 | Methyl Bromide | Bromine - Gas 98%, 100% |
Dowfome 98% |
01 | Văn bản thay thế |
02 | Văn bản được hướng dẫn |
03 | Văn bản hướng dẫn |
04 | Văn bản dẫn chiếu |
05 | Văn bản dẫn chiếu |
06 | Văn bản dẫn chiếu |
07 | Văn bản dẫn chiếu |
08 | Văn bản dẫn chiếu |
09 | Văn bản dẫn chiếu |
10 | Văn bản liên quan khác |
11 | Văn bản liên quan khác |
12 | Văn bản quy định hết hiệu lực một phần |
13 |
Cơ quan ban hành: | Uỷ ban Thường vụ Quốc hội |
Số hiệu: | 1269/2011/UBTVQH12 |
Loại văn bản: | Nghị quyết |
Ngày ban hành: | 14/07/2011 |
Hiệu lực: | 01/01/2012 |
Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí |
Ngày công báo: | 21/08/2011 |
Số công báo: | 461 & 462 - 08/2011 |
Người ký: | Nguyễn Phú Trọng |
Ngày hết hiệu lực: | 01/01/2019 |
Tình trạng: | Hết Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!