Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn | Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân tỉnh Hà Tĩnh | Số công báo: | Đang cập nhật |
| Số hiệu: | 02/2018/QĐ-UBND | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
| Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Đặng Ngọc Sơn |
| Ngày ban hành: | 08/01/2018 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
| Áp dụng: | 20/01/2018 | Tình trạng hiệu lực: | Còn Hiệu lực |
| Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí, Tài nguyên-Môi trường |
01 | Văn bản căn cứ |
02 | Văn bản căn cứ |
03 | Văn bản căn cứ |
04 | Văn bản căn cứ |
05 | Văn bản căn cứ |
06 | Văn bản căn cứ |
07 | Văn bản căn cứ |
08 | Văn bản căn cứ |
09 | Văn bản hết hiệu lực |
10 | VB được căn cứ |
Quyết định 02/2018/QĐ-UBND Bảng giá tính thuế với nhóm, loại tài nguyên có tính chất lý, hóa giống nhau địa bàn tỉnh Hà Tĩnh
In lược đồ| Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân tỉnh Hà Tĩnh |
| Số hiệu: | 02/2018/QĐ-UBND |
| Loại văn bản: | Quyết định |
| Ngày ban hành: | 08/01/2018 |
| Hiệu lực: | 20/01/2018 |
| Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí, Tài nguyên-Môi trường |
| Ngày công báo: | Đang cập nhật |
| Số công báo: | Đang cập nhật |
| Người ký: | Đặng Ngọc Sơn |
| Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
| Tình trạng: | Còn Hiệu lực |