Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân tỉnh Bình Phước | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 04/2011/QĐ-UBND | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Trương Tấn Thiệu |
Ngày ban hành: | 24/01/2011 | Hết hiệu lực: | 12/07/2015 |
Áp dụng: | 03/02/2011 | Tình trạng hiệu lực: | Hết Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí, Tài nguyên-Môi trường |
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH BÌNH PHƯỚC ------- Số: 04/2011/QĐ-UBND | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc -------------- Đồng Xoài, ngày 24 tháng 01 năm 2011 |
Nơi nhận: - Bộ Tài chính; - Cục Kiểm tra văn bản (Bộ Tư pháp); - TTTU, TT. HĐND; - CT, PCT; - Đoàn Đại biểu Quốc hội tỉnh; - Như Điều 4; - Sở Tư pháp; - LĐVP, TTTH, TTCB, phòng: KT, SX, TH; - Lưu VT. | TM. ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH CHỦ TỊCH Trương Tấn Thiệu |
STT | Nhóm, loại tài nguyên | Đơn vị tính | Giá tính thuế tài nguyên |
1 | Khoáng sản không kim loại dùng làm vật liệu xây dựng thông thường | ||
- Đá xây dựng | |||
+ Đá chẻ | đồng/viên | 1.500 | |
+ Đá hộc | đồng/m3 | 70.000 | |
+ Đá 4x6 | đồng/m3 | 100.000 | |
+ Đá 2x4 | đồng/m3 | 120.000 | |
+ Đá 1x2 | đồng/m3 | 160.000 | |
+ Đá 0x4 | đồng/m3 | 110.000 | |
+ Đá mi bụi | đồng/m3 | 90.000 | |
+ Đá mi sàng | đồng/m3 | 100.000 | |
- Sỏi đỏ, đất khai thác san lấp, xây đắp công trình | đồng/m3 | 15.000 | |
- Cát | đồng/m3 | 90.000 | |
- Đất sét làm gạch ngói | đồng/m3 | 30.000 | |
2 | Khoáng sản không kim loại dùng trong sản xuất công nghiệp | ||
- Đá nung vôi | đồng/m3 | 55.000 | |
- Đá vôi để sản xuất Ciment | đồng/tấn | 40.000 | |
- Đất sét để sản xuất Ciment | đồng/tấn | 25.000 | |
- Laterit để sản xuất Ciment | đồng/tấn | 29.000 | |
- Đá Bazan (Puzơlan) làm phụ da để sản xuất Ciment | đồng/tấn | 85.000 | |
- Cao lanh | đồng/m3 | 60.000 | |
- Thạch anh | đồng/m3 | 150.000 | |
3 | Than | ||
- Than bùn | đồng/tấn | 200.000 | |
II | Nước thiên nhiên | ||
1 | Nước khoáng thiên nhiên, nước thiên nhiên tinh lọc đóng chai, đóng hộp và sản xuất các loại nước giải khát khác | đồng/lít | 200 |
2 | Nước thiên nhiên khai thác phục vụ các ngành sản xuất, dịch vụ (ngoài quy định tại điểm 1) | đồng/m3 | 5.000 |
Quyết định 04/2011/QĐ-UBND ban hành Bảng giá tối thiểu tài nguyên tính thuế tỉnh Bình Phước
In lược đồCơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân tỉnh Bình Phước |
Số hiệu: | 04/2011/QĐ-UBND |
Loại văn bản: | Quyết định |
Ngày ban hành: | 24/01/2011 |
Hiệu lực: | 03/02/2011 |
Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí, Tài nguyên-Môi trường |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Trương Tấn Thiệu |
Ngày hết hiệu lực: | 12/07/2015 |
Tình trạng: | Hết Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!