Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân tỉnh Bến Tre | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 04/2014/QĐ-UBND | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Võ Thành Hạo |
Ngày ban hành: | 03/03/2014 | Hết hiệu lực: | 31/05/2015 |
Áp dụng: | 13/03/2014 | Tình trạng hiệu lực: | Hết Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí |
UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH BẾN TRE -------- Số: 04/2014/QĐ-UBND | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Bến Tre, ngày 03 tháng 3 năm 2014 |
Thời gian đã sử dụng | Chất lượng còn lại (%) |
Sử dụng trong 01 năm | 85 |
Trên 01 năm đến 03 năm | 70 |
Trên 03 năm đến 06 năm | 50 |
Trên 06 năm đến 10 năm | 30 |
Trên 10 năm | 20 |
TM. UỶ BAN NHÂN DÂN CHỦ TỊCH Võ Thành Hạo |
STT | Tên loại xe | Đơn giá |
A | XE Ô TÔ | |
I | XE HIỆU TOYOTA | |
1 | Toyota Yaris NCP91L-AHPRKM: Hatchback, 5 cửa, 5 chỗ ngồi, động cơ xăng, số tự động 4 cấp, dung tích 1497cm3 | 658.000.000 |
2 | Toyota Land Cruiser VX UZJ200L-GNAEK: 8 chỗ ngồi, số tự động 5 cấp, động cơ xăng, dung tích 4664cm3, 4x4 | 2.608.000.000 |
3 | Toyota Land Cruiser VX UZJ202L-GNTEK: 8 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, dung tích 4608cm3, 4x4, ghế da, mâm đúc | 2.675.000.000 |
4 | Toyota Land Cruiser VX UZJ202L-GNTEK: 8 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, dung tích 4608cm3, 4x4, ghế nỉ, mâm thép | 2.410.000.000 |
5 | Toyota Land Cruiser Prado TX-L TRJ150L-GKPEK: 7 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng, dung tích 2694cm3, 4x4 | 1.923.000.000 |
6 | Toyota Hilux G KUN26L-PRMSYM: Pickup chở hàng và chở người, cabin kép, số tay 5 cấp, động cơ Diesel dung tích 2982cm3, 4x4, 5 chỗ ngồi, trọng tải chở hàng 520kg | 723.000.000 |
7 | Toyota Hilux E KUN15L-PRMSYM: Pickup chở hàng và chở người, cabin kép, số tay 5 cấp, động cơ Diesel dung tích 2494cm3, 4x2, 5 chỗ ngồi, trọng tải chở hàng 545kg | 579.000.000 |
8 | Toyota Camry GSV40L-JETGKU 3.5Q: 5 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng dung tích 3456cm3 | 1.507.000.000 |
9 | Toyota Camry ACV40L-JEAEKU 2.4G: 5 chỗ ngồi, số tự động 5 cấp, động cơ xăng dung tích 2362cm3 | 1.093.000.000 |
10 | Toyota Corolla ZRE143L-GEXVKH 2.0CVT: 5 chỗ ngồi, số tự động vô cấp, động cơ xăng dung tích 1987cm3 | 842.000.000 |
11 | Toyota Corolla ZRE142L-GEXGKH 1.8CVT: 5 chỗ ngồi, số tự động vô cấp, động cơ xăng dung tích 1798cm3 | 773.000.000 |
12 | Toyota Corolla ZRE142L-GEFGKH 1.8MT: 5 chỗ ngồi, số tay 6 cấp, động cơ xăng dung tích 1798cm3 | 723.000.000 |
13 | Toyota Vios NCP93L-BEPGKU G: 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 1497cm3, cửa sổ chỉnh điện | 602.000.000 |
14 | Toyota Vios NCP93L-BEMRKU E: 5 chỗ ngồi, số tự động 5 cấp, động cơ xăng dung tích 1497cm3, cửa sổ chỉnh điện | 552.000.000 |
15 | Toyota Vios NCP93L-BEMDKU Limo: 5 chỗ ngồi, số tự động 5 cấp, động cơ xăng dung tích 1497cm3, cửa sổ chỉnh tay | 520.000.000 |
16 | Toyota Innova TGN40L-GKPNKU V: 8 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 1998cm3 | 790.000.000 |
17 | Toyota Innova TGN40L-GKPDKU G: 8 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 1998cm3 | 727.000.000 |
18 | Toyota Innova TGN40L-GKMDKU E: 8 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, động cơ xăng dung tích 1998cm3, cửa sổ chỉnh điện | 686.000.000 |
19 | Toyota Innova J TGN40L-GKMRKU J: 8 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, động cơ xăng dung tích 1998cm3, cửa sổ chỉnh tay | 644.000.000 |
20 | Toyota Innova G SR TGN40L GKMNKU: 7 chỗ ngồi 1998cm3 | 754.000.000 |
21 | Toyota Fortuner TGN51L-NKPSKU V 4x4: 7 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 2694cm3, 4x4 | 1.028.000.000 |
22 | Toyota Fortuner TGN61L-NKPSKU V 4x2: 7 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 2694cm3, 4x2 | 924.000.000 |
23 | Toyota Fortuner KUN60L-NKMSHU G: 7 chỗ ngồi, số tự động 5 cấp, động cơ dầu dung tích 2494cm3, 4x2 | 846.000.000 |
24 | Toyota Fortuner TGN 51L-NKPSKU (VTRD Sporitivo): 7 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 2694cm3, bộ ốp thân xe thể thao TRD | 1.060.000.000 |
25 | Toyota Hiace TRH213L-JDMNKU Super Wagon: 10 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, động cơ xăng dung tích 2694cm3 | 823.000.000 |
26 | Toyota Hiace TDH212L-JEMDYU Commuter: 16 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, động cơ dầu dung tích 2494cm3 | 704.000.000 |
27 | Toyota Hiace TRH213L-JEMDKU Commuter: 16 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, động cơ xăng dung tích 2694cm3 | 681.000.000 |
28 | Toyota Innouva-G-TGN 40L - GKMNKV, 8 chỗ | 727.000.000 |
29 | Toyota Fortuner, 7 chỗ, 2994cc | 846.000.000 |
30 | Toyota Lexus LS460L (USF41L-AEZGHW), 5 chỗ ngồi, số tự động 8 cấp, động cơ xăng dung tích 4.608cm3 | 5.673.000.000 |
31 | Toyota Lexus GS350 (GRL10L-BEZQH), 5 chỗ ngồi, số tự động 8 cấp, động cơ xăng dung tích 3.456cm3 | 3.595.000.000 |
32 | Toyota Lexus ES350 (GSV60L-BETGKV), 5 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng dung tích 3.456cm3 | 2.571.000.000 |
33 | Toyota Lexus LX570 (URJ201L-GNTGKV), 8 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng dung tích 5.663cm3 | 5.354.000.000 |
34 | Toyota Lexus RX350 (GGL15L-AWTGKW), 5 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng dung tích 3.456cm3 | 2.932.000.000 |
II | XE HIỆU MITSUBISHI | |
1 | Mitsubishi Triton DC GLS (AT): Ôtô tải (pick-up cabin kép), 5 chỗ ngồi, dung tích 2477cc, tải trọng 555/640kg | 674.300.000 |
2 | Mitsubishi Triton DC GLS: Ôtô tải (pick-up cabin kép), 5 chỗ ngồi, dung tích 2477cc, tải trọng 555/650kg | 647.020.000 |
3 | Mitsubishi Triton DC GLX: Ôtô tải (pick-up cabin kép), 5 chỗ ngồi, dung tích 2477cc, tải trọng 580/735kg | 563.640.000 |
4 | Mitsubishi Triton DC GL: Ôtô tải (pick-up cabin kép), 5 chỗ ngồi, dung tích 2351cc, tải trọng 595/740kg | 527.560.000 |
5 | Mitsubishi Pajero cứu thương: Ôtô cứu thương, 4+1 chỗ ngồi, dung tích 2972cc | 1.184.820.000 |
6 | Mitsubishi L300 cứu thương: Ôtô cứu thương, 6+1 chỗ ngồi, dung tích 1997cc | 865.935.000 |
7 | Mitsubishi Grandis Limited NA4WLRUYLVT: Ôtô con, 7 chỗ ngồi, dung tích 2378cc | 1.074.590.000 |
8 | Mitsubishi Pajero Sport D.4WD.MT (KH4WGNMZL VT2): Ôtô con, 7 chỗ ngồi, dung tích 2477cc | 871.310.000 |
9 | Mitsubishi Pajero Sport D.2WD.AT (KG4WGRMZL VT2): Ôtô con, 7 chỗ ngồi, dung tích 2477cc | 860.750.000 |
10 | Mitsubishi Pajero Sport D.2WD.AT (SE) (KG6WGYPYL VT3): Ôtô con, 7 chỗ ngồi, dung tích 2998cc | 995.725.000 |
11 | Mitsubishi Pajero Sport D.2WD.AT (STD) (KG6WGYPYL VT3): Ôtô con, 7 chỗ ngồi, dung tích 2998cc | 977.245.000 |
12 | Mitsubishi Zinger GLS (AT) (VC4WLRHEYVT): Ôtô con, 8 chỗ ngồi, dung tích 2351cc | 742.280.000 |
13 | Mitsubishi Zinger GLS (VC4WLNHEYVT): Ôtô con, 8 chỗ ngồi, dung tích 2351cc | 707.080.000 |
14 | Mitsubishi Canter 7.5 Great C&C FE85PG6SLDD1: Ôtô sát xi tải, 3 chỗ ngồi, dung tích 3908cc | 641.630.000 |
15 | Mitsubishi Canter 7.5 Great FE85PG6SLDD1 (TC): Ôtô tải (thùng hở), 3 chỗ ngồi, 3908cc, tải trọng 4375kg | 688.050.000 |
16 | Mitsubishi Canter 7.5 Great FE85PG6SLDD1 (TK): Ôtô tải (thùng kín), 3 chỗ ngồi, 3908cc, tải trọng 3900kg | 724.570.000 |
17 | Mitsubishi Canter 6.5 Wide C&C FE84PE6SLDD1: Ôtô sát xi tải, 3 chỗ ngồi, 3908cc | 614.460.000 |
18 | Mitsubishi Canter 6.5 Wide FE84PE6SLDD1 (TC): Ôtô tải (thùng hở), 3 chỗ ngồi, 3908cc, tải trọng 3610kg | 655.600.000 |
19 | Mitsubishi Canter 6.5 Wide FE84PE6SLDD1 (TK): Ôtô tải (thùng kín), 3 chỗ ngồi, 3908cc, tải trọng 3200kg | 686.290.000 |
20 | Mitsubishi Canter 4.7LW C&C FE73PE6SLDD1: Ôtô sát xi tải, 3 chỗ ngồi, 3908cc | 585.530.000 |
21 | Mitsubishi Canter 4.7LW FE73PE6SLDD1 (TC): Ôtô tải (thùng hở), 3 chỗ ngồi, 3908cc, tải trọng 1990kg | 626.560.000 |
22 | Mitsubishi Canter 4.7LW FE73PE6SLDD1 (TK): Ôtô tải (thùng kín), 3 chỗ ngồi, 3908cc, tải trọng 1700kg | 657.250.000 |
23 | Mitsubishi Canter; 3,2 tấn; 3 chỗ (tải thùng kín) | 686.300.000 |
24 | Mitsubishi Fuso Canter FE 85PH 2SL DD1; 4,7 tấn (ô tô tải) | 756.000.000 |
25 | Mitsubishi FM 617 NE, trọng tải 8.000kg | 580.000.000 |
III | XE HIỆU DAEWOO | |
1 | Daewoo Gentra X SX: 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1206cm3, Hàn Quốc sản xuất | 188.000.000 |
2 | Daewoo Lacetti CDX: 5 chỗ ngồi, dung tích 1598cm3, Hàn Quốc sản xuất | 410.000.000 |
3 | Daewoo Lacetti LUX: 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1598cm3, Hàn Quốc sản xuất | 215.000.000 |
4 | Daewoo Matiz Groove: 5 chỗ ngồi, dung tích 995cm3, Hàn Quốc sản xuất | 300.000.000 |
5 | Daewoo Matiz Jazz: 5 chỗ ngồi, dung tích 995cm3, Hàn Quốc sản xuất | 300.000.000 |
6 | Daewoo Matiz Joy, dung tích xi lanh 796cm3, Hàn Quốc sản xuất | 190.000.000 |
7 | Daewoo Matiz Super: 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 796cm3, Hàn Quốc sản xuất | 175.000.000 |
8 | Daewoo Winstorm: 7 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1991cm3, Hàn Quốc sản xuất | 515.000.000 |
9 | Nubira II, 5 chỗ ngồi | 410.000.000 |
IV | XE HIỆU DAIHATSU | |
1 | Daihatsu Applause, 1.6 | 480.000.000 |
2 | Daihatsu Charade loại 1.0 | 384.000.000 |
3 | Daihatsu Charade loại 1.0 | 320.000.000 |
4 | Daihatsu Charade loại 1.3 | 416.000.000 |
5 | Daihatsu Delta Wide | 448.000.000 |
6 | Daihatsu Feroza Rocky Hardtop, 1.6 | 592.000.000 |
7 | Daihatsu Mira, Opti, Atrai dung tích xi lanh 659cc | 272.000.000 |
8 | Daihatsu Rugger Hartop, 2.8 | 800.000.000 |
V | XE HIỆU FORD | |
1 | Ford Edge Limited: 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3496cm3, Canada sản xuất | 1.070.000.000 |
2 | Ford Explorer Limited: 7 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 4015cm3, Mỹ sản xuất | 1.660.000.000 |
3 | Ford Freelander (MM2600SO-F), loại nhà ở di động 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 6800cm3, do Mỹ sản xuất | 2.100.000.000 |
4 | Ford Imax GHIA: 7 chỗ, 1999cm3, Đài Loan sản xuất | 485.000.000 |
5 | Ford Mustang: 4 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 4.0L, Mỹ sản xuất | 970.000.000 |
6 | Ford Focus DA 3 G6DH AT: 5 chỗ ngồi, 1997cc ICA2 | 795.000.000 |
7 | Ford Focus DA 3 QQDD AT: 5 chỗ ngồi, 1798cc ICA2 | 635.000.000 |
8 | Ford Focus DB3 QQDDMTAT: 5 chỗ ngồi, 1798cc ICA2 | 605.000.000 |
9 | Ford Focus DB3 AODB AT: 5 chỗ ngồi, 1999cc ICA2 | 697.000.000 |
10 | Ford Everest UW 151-7: 7 chỗ ngồi, 2499cc | 844.000.000 |
11 | Ford Everest UW 151-2: 7 chỗ ngồi, 2499cc | 783.000.000 |
12 | Ford Transit JX6582T M3: 16 chỗ ngồi | 817.000.000 |
13 | Ford Fista JA 8 4D TSJA At: 5 chỗ ngồi, 1596cc, 4 cửa | 565.000.000 |
14 | Ford Fista JA 8 5D TSJA At: 5 chỗ ngồi, 1596cc, 5 cửa | 631.000.000 |
15 | Ford Fista JA 8 4D M6JA Mt: 5 chỗ ngồi, 1388cc, 4 cửa | 532.000.000 |
16 | Ford Escape EV24: 5 chỗ ngồi, 2261cc | 851.000.000 |
17 | Ford Escape EV65: 5 chỗ ngồi, 2261cc | 784.000.000 |
18 | Ford Mondeo BA7L: 5 chỗ ngồi, 2261cc | 941.000.000 |
19 | Ford Focus DYB 4D PNDB MT; 1.596cc; 5 chỗ | 639.000.000 |
20 | Ford Focus DYB 5D PNDB AT; 1.596cc; 5 chỗ | 699.000.000 |
21 | Ford Focus DYB 4D PNDB AT; 1.596cc; 5 chỗ | 699.000.000 |
22 | Ford Fiesta JA8 4D UEJD MT MID; 1.498cc; 5 chỗ | 549.000.000 |
23 | Ford Fiesta JA8 5D UEJD MT MID; 1.498cc; 5 chỗ | 579.000.000 |
24 | Ford Fiesta JA8 5D UEJD AT Sport; 1.498cc; 5 chỗ | 612.000.000 |
25 | Ford Fiesta JA8 4D UEJD AT Tita; 1.498cc; 5 chỗ | 612.000.000 |
26 | Ford Fiesta JA8 5D MIJE AT Sport; 998cc; 5 chỗ | 659.000.000 |
VI | XE HIỆU HONDA | |
1 | Honda Accord 2.4 VTI-S: 5 chỗ ngồi, dung tích 2354cm3, Đài Loan sản xuất | 1.100.000.000 |
2 | Honda Accord Coupe LX-S: 5 chỗ ngồi, dung tích 2354cm3, Mỹ sản xuất | 770.000.000 |
3 | Honda Accord EX V6: 5 chỗ ngồi, dung tích 3471cm3, Nhật sản xuất | 825.000.000 |
4 | Honda Accord EX: 5 chỗ ngồi, dung tích 3471cm3, Mỹ sản xuất | 852.000.000 |
5 | Honda Accord EX: 5 chỗ ngồi, dung tích 2354cm3, Mỹ sản xuất | 1.170.000.000 |
6 | Honda Accord EX: 5 chỗ ngồi, dung tích 2354cm3, Nhật sản xuất | 1.170.000.000 |
7 | Honda Accord EX-L: 5 chỗ ngồi, dung tích 2354cm3, Nhật sản xuất | 1.180.000.000 |
8 | Honda Accord EX-L: 5 chỗ ngồi, dung tích 3471cm3, Mỹ sản xuất | 1.110.000.000 |
9 | HONDA Accord LX 2.0: 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1998cm3, Đài Loan sản xuất | 650.000.000 |
10 | Honda Accord LX: 5 chỗ dung tích 2.354cm3, Nhật sản xuất | 690.000.000 |
11 | Honda Accord LX-P: 5 chỗ ngồi, dung tích 1590cm3, Nhật sản xuất | 660.000.000 |
12 | Honda Accord LX-P: 5 chỗ ngồi, dung tích 2354cm3, Mỹ sản xuất | 700.000.000 |
13 | Honda Accord: 5 chỗ ngồi, dung tích 1997cm3, Đài Loan sản xuất | 655.000.000 |
14 | Honda Accord: 5 chỗ ngồi, dung tích 2997cm3, Đài Loan sản xuất | 870.000.000 |
15 | Honda Acty (loại xe mini, dưới 1.0, khoang hàng không có kính) | 224.000.000 |
16 | Honda Acura MDX, dung tích 3471cm3 | 1.610.000.000 |
17 | Honda Ascot Innova loại 2.0 | 960.000.000 |
18 | Honda Ascot Innova loại 2.3 | 1.120.000.000 |
19 | Honda City | 352.000.000 |
20 | Honda Civic Hybrid: 5 chỗ ngồi, dung tích 1399cm3, Nhật sản xuất | 850.000.000 |
21 | Honda Civic: 5 chỗ ngồi, dung tích 1799cm3, Canada sản xuất | 780.000.000 |
22 | Honda Civic, Inter 1.3-1.6 | 640.000.000 |
23 | Honda CR-V EX: 5 chỗ ngồi, dung tích 2354cm3 | 730.000.000 |
24 | Honda CR-V EX-L: 5 chỗ ngồi, dung tích 2354cm3, Nhật sản xuất | 810.000.000 |
25 | Honda CR-V SX: 5 chỗ, dung tích 1997cm3, Đài Loan sản xuất | 660.000.000 |
26 | Honda CR-V TYPER: 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1997cm3, Đài Loan sản xuất | 640.000.000 |
27 | Honda CR-V: 5 chỗ ngồi, dung tích 2354cm3, Nhật sản xuất | 920.000.000 |
28 | Honda Element LX: 4 chỗ ngồi, 2354cm3, Mỹ sản xuất | 930.000.000 |
29 | Honda Fit Sport: 5 chỗ ngồi, Nhật sản xuất | 665.000.000 |
30 | Honda Fit: 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1497cm3, Đài Loan sản xuất | 465.000.000 |
31 | Honda Fit: 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1497cm3, Nhật sản xuất | 500.000.000 |
32 | Honda Inspire loại 2.0 | 960.000.000 |
33 | Honda Inspire loại 2.5 | 1.040.000.000 |
34 | Honda Jazz: 5 chỗ ngồi, dung tích 1497cm3, Nhật sản xuất | 380.000.000 |
35 | Honda Legend loại 2.7 | 640.000.000 |
36 | Honda Legend loại 3.2 | 1.360.000.000 |
37 | Honda Odyssey EX: 8 chỗ ngồi, dung tích 3471cm3 | 810.000.000 |
38 | Honda Odyssey EX-L: 8 chỗ ngồi, dung tích 3471cm3, Mỹ sản xuất | 1.520.000.000 |
39 | Honda Odyssey LX: 7 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3471cm3, Mỹ sản xuất | 1.520.000.000 |
40 | Honda Odyssey Touring: 7 chỗ ngồi, dung tích 3471cm3 | 1.100.000.000 |
41 | Honda Odyssey, 4 cửa: 7 chỗ ngồi, 2.2 | 880.000.000 |
42 | Honda Passport, 4 cửa, 3.2 | 1.040.000.000 |
43 | Honda Prelude Coupe | 720.000.000 |
44 | Honda Ridgeline RTL: 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3471cm3, Canada sản xuất | 1.030.000.000 |
45 | Honda S2000 Convertible: 2 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 2157cm3, Nhật sản xuất | 1.070.000.000 |
46 | Honda S2000: 02 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1997cm3, Nhật Bản sản xuất | 860.000.000 |
47 | Honda Today | 256.000.000 |
48 | Honda Vigor loại 2.0 | 880.000.000 |
49 | Honda Vigor loại 2.5 | 1.040.000.000 |
50 | Honda CR-V 2.4L AT RE3 (phiên bản thường) | 1.069.563.000 |
51 | Honda CR-V 2.4L AT RE3 (phiên bản đặc biệt) | 1.074.283.000 |
VII | XE HIỆU HYUNDAI | |
1 | Hyundai Accent M/T: 5 chỗ ngồi, động cơ dầu 1500cm3 | 460.000.000 |
2 | Hyundai Accent M/T: 5 chỗ ngồi, động cơ xăng 1400cm3 | 410.000.000 |
3 | Hyundai Azera GLS, dung tích 3342cm3, Hàn Quốc sản xuất | 775.000.000 |
4 | Hyundai Azera, dung tích 2656cm3, Hàn Quốc sản xuất | 760.000.000 |
5 | Hyundai Click W, dung tích 1399cm3, Hàn Quốc sản xuất | 380.000.000 |
6 | Hyundai Click1, dung tích 1399cm3, Hàn Quốc sản xuất | 380.000.000 |
7 | Hyundai County: 29 chỗ ngồi, dung tích 3907cm3, Hàn Quốc sản xuất | 1.040.000.000 |
8 | Hyundai Elantra 1.6 A/T, Hàn Quốc sản xuất | 585.000.000 |
9 | Hyundai Elantra 1.6 M/T, Hàn Quốc sản xuất | 540.000.000 |
10 | Hyundai Elantra 1.6 A/T (7 chỗ), Hàn Quốc sản xuất | 550.000.000 |
11 | Hyundai Equus 3.8 A/T, Hàn Quốc sản xuất | 2.535.000.000 |
12 | Hyundai Equus 4.6 A/T (VIP), Hàn Quốc sản xuất | 3.025.000.000 |
13 | Hyundai Equus 4.6 A/T, Hàn Quốc sản xuất | 2.870.000.000 |
14 | Hyundai Equus VS460: 4 chỗ ngồi, 4627cm3, Hàn Quốc sản xuất | 2.600.000.000 |
15 | Hyundai Galloper Innovation, xe ôtô tải VAN, trọng tải 400kg, dung tích 2476cm3, Hàn Quốc sản xuất | 300.000.000 |
16 | Hyundai Genesis BH 380: 5 chỗ ngồi, dung tích 3778cm3, Hàn Quốc sản xuất | 1.400.000.000 |
17 | Hyundai Genesis Coupe 2.0 A/T, Hàn Quốc sản xuất | 1.015.000.000 |
18 | Hyundai Genesis Coupe 2.0 A/T: 8 chỗ ngồi, Hàn Quốc sản xuất | 980.000.000 |
19 | Hyundai Genesis Sedan 3.3 A/T, Hàn Quốc sản xuất | 1.550.000.000 |
20 | Hyundai Getz 1.1 M/T [Option 1], Hàn Quốc sản xuất | 345.000.000 |
21 | Hyundai Getz 1.1 M/T [Option 3], Hàn Quốc sản xuất | 330.000.000 |
22 | Hyundai Getz 1.4 A/T, Hàn Quốc sản xuất | 420.000.000 |
23 | Hyundai Getz 1.6 M/T, Hàn Quốc sản xuất | 370.000.000 |
24 | Hyundai Getz 1.6 A/T, Hàn Quốc sản xuất | 450.000.000 |
25 | Hyundai Grand Starex 2.4 M/T: 6 chỗ ngồi, máy xăng, Hàn Quốc sản xuất | 685.000.000 |
26 | Hyundai Grand Starex 2.4 M/T: 9 chỗ ngồi, máy xăng, Hàn Quốc sản xuất | 740.000.000 |
27 | Hyundai Grand Starex 2.5 M/T: 9 chỗ ngồi, máy dầu, Hàn Quốc sản xuất | 800.000.000 |
28 | Hyundai Grand Starex CVX, xe ôtô chở tiền: 5 chỗ ngồi, dung tích 2497cm3, Hàn Quốc sản xuất | 475.000.000 |
29 | Hyundai Grand Starex 2.5 M/T: 7 chỗ ngồi, máy xăng, Hàn Quốc sản xuất | 700.000.000 |
30 | Hyundai Grand Starex 2.4 M/T: 8 chỗ ngồi, máy xăng, Hàn Quốc sản xuất | 690.000.000 |
31 | Hyundai Grand Starex 2.4 A/T: 9 chỗ ngồi, máy xăng, Hàn Quốc sản xuất | 780.000.000 |
32 | Hyundai Grand Starex 2.5 M/T: 12 chỗ ngồi, máy dầu, Hàn Quốc sản xuất | 800.000.000 |
33 | Hyundai Grand Starex, xe ôtô chở tiền: 6 chỗ ngồi, động cơ dầu 2500cm3, hộp số sàn, Hàn Quốc sản xuất | 460.000.000 |
34 | Hyundai Grand Starex, xe ôtô chở tiền: 6 chỗ ngồi, động cơ xăng 2400cm3, hộp số sàn, Hàn Quốc sản xuất | 430.000.000 |
35 | Hyundai Grand Starex, xe ôtô cứu thương: 6 chỗ ngồi, động cơ dầu 2500cm3, hộp số sàn | 440.000.000 |
36 | Hyundai Grand Starex, xe ôtô cứu thương: 6 chỗ ngồi, động cơ xăng 2400cm3, hộp số sàn | 425.000.000 |
37 | Hyundai Grandeur XG: 4 chỗ ngồi, dung tích 2972cm3, Hàn Quốc sản xuất | 670.000.000 |
38 | Hyundai H1: 9 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 2476cm3, Hàn Quốc sản xuất | 470.000.000 |
39 | Hyundai i10 1.1 A/T, Hàn Quốc sản xuất | 365.000.000 |
40 | Hyundai i10 1.1, Ấn Độ sản xuất | 300.000.000 |
41 | Hyundai i10 1.2 A/T, Hàn Quốc sản xuất | 380.000.000 |
42 | Hyundai i10 1.2 M/T, Hàn Quốc sản xuất | 325.000.000 |
43 | Hyundai i10, 1.25, Ấn Độ sản xuất | 342.000.000 |
44 | Hyundai i20 1.4 A/T, Hàn Quốc sản xuất | 490.000.000 |
45 | Hyundai i20 1.4, Ấn Độ sản xuất | 480.000.000 |
46 | Hyundai i30 1.6 A/T, Hàn Quốc sản xuất | 605.000.000 |
47 | Hyundai i30CW 1.6 A/T, Hàn Quốc sản xuất | 625.000.000 |
48 | Hyundai Santa Fe 2.0 A/T MLX 2WD, máy dầu, Hàn Quốc sản xuất | 1.025.000.000 |
49 | Hyundai Santa Fe 2.0 A/T SLX 2WD, máy dầu, Hàn Quốc sản xuất | 1.055.000.000 |
50 | Hyundai Santa Fe 2.0 MLX: 7 chỗ ngồi, tải van, Hàn Quốc sản xuất | 465.000.000 |
51 | Hyundai Santa Fe 2.2 máy dầu: 7 chỗ ngồi, Hàn Quốc sản xuất | 1.100.000.000 |
52 | Hyundai Santa Fe 2.4 A/T GLX 4WD, máy xăng, Hàn Quốc sản xuất | 1.025.000.000 |
53 | Hyundai Santa Fe 2.4 GLS 4WD: 7 chỗ ngồi | 1.150.000.000 |
54 | Hyundai Santa Fe 2.7 máy xăng: 5 chỗ ngồi, Hàn Quốc sản xuất | 1.200.000.000 |
55 | Hyundai Santa Fe 2.7 máy xăng: 7 chỗ ngồi, Hàn Quốc sản xuất | 1.200.000.000 |
56 | Hyundai Santa Fe CLX 2.0: 7 chỗ ngồi, Hàn Quốc sản xuất | 1.050.000.000 |
57 | Hyundai Santa Fe Gold 2.0: 7 chỗ ngồi, Hàn Quốc sản xuất | 1.050.000.000 |
58 | Hyundai Sonata 2.0 A/T (VIP), Hàn Quốc sản xuất | 800.000.000 |
59 | Hyundai Sonata 2.0 A/T, Hàn Quốc sản xuất | 755.000.000 |
60 | Hyundai Starex GX: 8 chỗ ngồi, dung tích 2476cc, Hàn Quốc sản xuất | 635.000.000 |
61 | Hyundai Starex GX: 9 chỗ ngồi, dung tích 2476cc, Hàn Quốc sản xuất | 635.000.000 |
62 | Hyundai Starex GX, ôtô tải van: 6 chỗ ngồi và 800kg, dung tích 2476cm3, Hàn Quốc sản xuất | 470.000.000 |
63 | Hyundai Tucson 2.0 A/T 2WD, Hàn Quốc sản xuất | 630.000.000 |
64 | Hyundai Tucson 2.0 A/T 4WD (VIP), Hàn Quốc sản xuất | 680.000.000 |
65 | Hyundai Tucson 2.0 A/T 4WD, Hàn Quốc sản xuất | 620.000.000 |
66 | Hyundai Tucson 2.0 M/T 2WD, Hàn Quốc sản xuất | 585.000.000 |
67 | Hyundai Tucson ix 2.0 A/T 4WD, Hàn Quốc sản xuất | 850.000.000 |
68 | Hyundai Veracruz: 7 chỗ ngồi, động cơ Diesel V6, 3000cc | 1.140.000.000 |
69 | Hyundai Veracruz: 7 chỗ ngồi, động cơ xăng V6, 3800cc | 1.040.000.000 |
70 | Hyundai Veracuz Limited: 7 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3778cm3, Hàn Quốc sản xuất | 1.110.000.000 |
71 | Hyundai Verna 1.4 A/T, Hàn Quốc sản xuất | 460.000.000 |
72 | Hyundai Verna 1.4 M/T, Hàn Quốc sản xuất | 420.000.000 |
73 | Hyundai Verna Viva 1.5 A/T, Ấn Độ sản xuất | 400.000.000 |
74 | Hyundai Verna Viva 1.5 M/T, Ấn Độ sản xuất | 365.000.000 |
75 | Hyundai Eon: 5 chỗ ngồi 0.8L, Ấn Độ sản xuất | 328.000.000 |
76 | Hyundai Mighty HD65 | 440.000.000 |
77 | Hyundai Mighty HD65/DT-TL | 444.000.000 |
78 | Hyundai Mighty HD65/DT-TMB | 452.000.000 |
79 | Hyundai Mighty HD65/DT-TK | 455.000.000 |
80 | Hyundai Mighty HD65/DT-TLH | 444.000.000 |
81 | Hyundai Mighty HD65/DT-TBH | 452.000.000 |
82 | Hyundai Mighty HD65/DT-TKH | 455.000.000 |
83 | Hyundai Mighty HD72 | 460.000.000 |
84 | Hyundai Mighty HD72/DT-TL | 464.000.000 |
85 | Hyundai Mighty HD72/DT-TMB | 472.000.000 |
86 | Hyundai Mighty HD72/DT-TK | 475.000.000 |
87 | Hyundai Blue 5 chỗ ngồi | 589.000.000 |
88 | Hyundai Grandstarex (H-1), 2.476cm3, 9 chỗ | 810.000.000 |
VIII | XE HIỆU ISUZU | |
1 | Isuzu Aska, Plaza, I.Mark loại 1.8 | 640.000.000 |
2 | Isuzu Aska, Plaza, I.Mark loại 2.0 | 704.000.000 |
3 | Isuzu Gemini, I.Mark loại 1.7 trở xuống | 544.000.000 |
4 | Isuzu MU7: 7 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 2999cm3, Thái Lan sản xuất | 860.000.000 |
5 | Isuzu Rodeo, 4WD, 3.2, 4 cửa | 1.040.000.000 |
6 | Isuzu Trooper, Bighorn loại 3.2 trở lên | 960.000.000 |
7 | Isuzu Trooper, Bighorn loại dưới 3.2 | 848.000.000 |
IX | XE HIỆU SUZUKI | |
1 | Suzuki Carry Window Van SK410WV: 7 chỗ ngồi, 970cm3 | 344.000.000 |
2 | Suzuki APV GL: 8 chỗ ngồi, 1590cm3 | 486.000.000 |
3 | Suzuki Grand Vitara: 5 chỗ ngồi, 1995cm3 | 870.000.000 |
4 | Suzuki Carry Truck SK410K, 970cm3 (ôtô tải) | 192.000.000 |
5 | Suzuki Super Carry Pro, 1590cm3, không trợ lực (ôtô tải) | 212.000.000 |
6 | Suzuki Super Carry Pro, 1590cm3, có trợ lực (ôtô tải) | 234.000.000 |
7 | Suzuki Carry Blind Van SK410BV, 970cm3 (ôtô tải) | 226.000.000 |
X | XE HIỆU JEEP | |
1 | Jeep Cherokee loại 2.5 - 4.0 | 992.000.000 |
2 | Jeep Cherokee loại trên 4.0 - 5.2 | 1.056.000.000 |
3 | Jeep Grand Cherokee loại 2.5 | 992.000.000 |
4 | Jeep Grand Cherokee loại 4.0 | 1.056.000.000 |
5 | Jeep Grand Cherokee loại trên 4.0 - 5.2 | 1.120.000.000 |
6 | Jeep Wrangler loại 2.5 | 640.000.000 |
7 | Jeep Wrangler loại trên 2.5 - 4.0 | 720.000.000 |
8 | Jeep Wrangler loại trên 4.0 | 720.000.000 |
9 | Jeep Wrangler Unlimited Rubicon: 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3778cm3, Mỹ sản xuất | 1.000.000.000 |
10 | Jeep Wrangler Unlimited Sahara: 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3778cm3, Mỹ sản xuất | 1.325.000.000 |
11 | Jeep Wranger 4 door Sahara, Rubicon (5 chỗ ngồi) | 1.530.000.000 |
XI | XE HIỆU KIA | |
1 | Kia Carens: 7 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1998cm3, Hàn Quốc sản xuất | 520.000.000 |
2 | Kia Carens EX: 7 chỗ ngồi, dung tích 1998cc, Hàn Quốc sản xuất | 550.000.000 |
3 | Kia Carnival (KNAMH812AA), 2.7L: 8 chỗ ngồi | 690.000.000 |
4 | Kia Carnival (KNHMD371AA), 2.7L: 11 chỗ ngồi | 710.000.000 |
5 | Kia Cerato: 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1591cm3, Hàn Quốc sản xuất | 510.000.000 |
6 | Kia Forte SI: 5 chỗ ngồi, dung tích 1591cm3, Hàn Quốc sản xuất | 435.000.000 |
7 | Kia Forte SLI: 5 chỗ ngồi, dung tích 1591cm3, Hàn Quốc sản xuất | 515.000.000 |
8 | Kia Morning EX: 5 chỗ ngồi, dung tích 1086cm3, Hàn Quốc sản xuất | 310.000.000 |
9 | Kia Morning SLX: 5 chỗ ngồi, dung tích 999cm3, Hàn Quốc sản xuất | 310.000.000 |
10 | Kia Picanto EX: 5 chỗ ngồi, dung tích 1086cm3, Hàn Quốc sản xuất | 320.000.000 |
11 | Kia Picanto LX: 5 chỗ ngồi, dung tích 1086cm3, Hàn Quốc sản xuất | 310.000.000 |
12 | Kia Picanto TA 1.2L (KNABX512BC): 5 chỗ ngồi | 449.000.000 |
13 | Kia Rio: 5 chỗ ngồi, dung tích 1599cc, Hàn Quốc sản xuất | 320.000.000 |
14 | Kia Rio: 5 chỗ ngồi, một cầu, số tự động, động cơ xăng 5DR, dung tích xi lanh 1599cm3, Hàn Quốc sản xuất | 440.000.000 |
15 | Kia Rio EX: 5 chỗ ngồi, dung tích 1599cm3, Hàn Quốc sản xuất | 370.000.000 |
16 | Kia Sorento (2WD): 7 chỗ ngồi, dung tích 2359cm3, Hàn Quốc sản xuất | 815.000.000 |
17 | Kia Sorento EX: 7 chỗ ngồi, dung tích 2497cm3 | 700.000.000 |
18 | Kia Sorento Limited: 7 chỗ ngồi, dung tích 1995cm3, Hàn Quốc sản xuất | 790.000.000 |
19 | Kia Soul 4U: 5 chỗ ngồi, dung tích 1591cm3, Hàn Quốc sản xuất | 515.000.000 |
20 | Kia Sportage: 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 2.0, Hàn Quốc sản xuất | 570.000.000 |
21 | Kia New Sorento: 7 chỗ ngồi 2WD MT (số sàn) | 844.000.000 |
22 | Kia New Sorento: 7 chỗ ngồi 2WD AT (số tự động) | 878.000.000 |
23 | Kia New Sorento: 7 chỗ ngồi 4WD AT (số tự động) | 920.000.000 |
24 | Kia Candenza (KNANLN414BC) nhập khẩu | 1.320.000.000 |
25 | Kia K2700II (ôtô tải 1,25 tấn) | 240.000.000 |
26 | Kia K2700II/THACO-TMB-C (ôtô tải thùng có mui phủ 01 tấn) | 254.300.000 |
27 | Kia K2700II/THACO-TK-C (ôtô tải thùng kín 01 tấn) | 260.200.000 |
28 | Kia K2700II/THACO-XTL (ôtô tải tập lái có mui 900kg) | 253.000.000 |
29 | Kia K3000S (ôtô tải 1,4 tấn) | 275.000.000 |
30 | Kia K3000S/THACO-TMB-C (ôtô tải thùng có mui phủ 1,2 tấn) | 295.600.000 |
31 | Kia K3000S/THACO-MBB-C (ôtô tải thùng có mui phủ 1,2 tấn) | 290.200.000 |
32 | Kia K3000S/THACO-TK-C (ôtô tải thùng kín 1,1 tấn) | 295.100.000 |
33 | Kia K2 70011/THACO TRUCK-TK (830kg) | 293.200.000 |
XII | XE HIỆU LAMBORGHINI | |
1 | Lamborghini Gallardo: 2 chỗ ngồi, dung tích 4961cm3, Ý sản xuất | 1.615.000.000 |
2 | Lamborghini Murcielago: 2 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 6496cm3, Italia sản xuất | 5.777.000.000 |
XIII | XE HIỆU LAND ROVER | |
1 | Land Rover Discovery 4 HSE: 7 chỗ ngồi, 4999cm3, Anh sản xuất năm 2009 | 1.970.000.000 |
2 | Land Rover Free Lander 2 HSE: 5 chỗ ngồi, dung tích 2179cm3, Anh sản xuất | 1.165.000.000 |
3 | Land Rover Free Lander 2 HSE: 5 chỗ ngồi, dung tích 3192cm3, Anh sản xuất | 1.200.000.000 |
4 | Land Rover LR3 HSE: 7 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 4394cm3, Anh sản xuất | 1.760.000.000 |
5 | Land Rover Range Rover Sport HSE: 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 4394cm3, Anh sản xuất | 1.800.000.000 |
6 | Land Rover Range Rover Sport HSE: 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3628cm3, Anh sản xuất | 1.750.000.000 |
7 | Land Rover Range Rover Sport Supercharged: 5 chỗ ngồi, dung tích 4999cm3, Anh sản xuất | 2.305.000.000 |
8 | Land Rover Range Rover Vogue: 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3628cm3, Anh sản xuất | 1.620.000.000 |
9 | Land Rover Supercharged: 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 4197cm3, Anh sản xuất | 2.500.000.000 |
XIV | XE HIỆU LEXUS | |
1 | Lexus 430: 5 chỗ ngồi, dung tích 4293cc, Nhật sản xuất | 1.750.000.000 |
2 | Lexus ES 330: 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3311cm3, Nhật sản xuất | 1.370.000.000 |
3 | Lexus ES350: 5 chỗ ngồi, dung tích 3456cm3 | 1.680.000.000 |
4 | Lexus GS300 AWD, dung tích xi lanh 2995 cm3 | 1.560.000.000 |
5 | Lexus GS350: 5 chỗ ngồi, dung tích 3456cm3 | 1.430.000.000 |
6 | Lexus GS430: 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 4293cm3, Nhật sản xuất | 2.770.000.000 |
7 | Lexus GX460: 7 chỗ ngồi, dung tích 4608cm3, Nhật sản xuất | 2.485.000.000 |
8 | Lexus GX460L: 7 chỗ ngồi, dung tích 4608cm3, Nhật sản xuất | 2.700.000.000 |
9 | Lexus GX470: 8 chỗ ngồi, dung tích 4664cm3 | 1.940.000.000 |
10 | Lexus HS250H: 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 2362cm3 | 1.320.000.000 |
11 | Lexus IS250: 5 chỗ ngồi, dung tích 2.499cm3 | 1.100.000.000 |
12 | Lexus IS250C Convertible: 4 chỗ ngồi, dung tích 2499cm3, Nhật sản xuất | 1.510.000.000 |
13 | Lexus IS350: 5 chỗ ngồi, dung tích 3456cm3, Nhật sản xuất | 1.130.000.000 |
14 | Lexus LS430: 5 chỗ ngồi, dung tích 4.3L | 1.440.000.000 |
15 | Lexus LS460L, dung tích 4608cc, Nhật sản xuất | 2.640.000.000 |
16 | Lexus LS600HL, dung tích xi lanh 4969cm3, Nhật sản xuất | 3.800.000.000 |
17 | Lexus LX470: 8 chỗ ngồi, dung tích 4664cm3 | 1.800.000.000 |
18 | Lexus LX570: 8 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 5663cm3, Nhật sản xuất | 3.200.000.000 |
19 | Lexus RX330: 5 chỗ ngồi, dung tích 3300cm3 | 1.200.000.000 |
20 | Lexus RX330: 5 chỗ ngồi, dung tích 3311cm3, Nhật sản xuất | 1.200.000.000 |
21 | Lexus RX350, dung tích 3456cm3, Canada sản xuất | 2.210.000.000 |
22 | Lexus RX400H: 5 chỗ ngồi, dung tích 3311cm3, Nhật sản xuất | 1.380.000.000 |
23 | Lexus RX450: 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3456cm3, Nhật sản xuất | 1.915.000.000 |
24 | Lexus SC430: 4 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 4293cm3, Nhật sản xuất. | 2.250.000.000 |
XV | XE HIỆU LINCOLN | |
1 | Lincol Town Car Signature Limousine: 11 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 4606cc, Mỹ sản xuất | 1.735.000.000 |
2 | Lincoln Continental, 4.6, Sedan, 4 cửa | 1.760.000.000 |
3 | Lincoln Tour Car, 4.6, Sedan, 4 cửa | 1.920.000.000 |
XVI | XE HIỆU MAZDA | |
1 | Mazda 3 Mazdaspeed: 5 chỗ ngồi, dung tích 1999cm3, Đài Loan sản xuất | 480.000.000 |
2 | Mazda 3: 5 chỗ ngồi, dung tích 1598cm3, Đài Loan sản xuất | 330.000.000 |
3 | Mazda 3 MT (phiên bản nâng cấp - Facelift), nhập khẩu | 730.000.000 |
4 | Mazda 3 AT (phiên bản nâng cấp - Facelift), nhập khẩu | 782.000.000 |
5 | Mazda 3 MT lắp ráp trong nước | 720.000.000 |
6 | Mazda 2 MT (2 DE-MT): 5 chỗ ngồi, số sàn 5 cấp, lắp ráp trong nước | 531.000.000 |
7 | Mazda 2 AT (2 DE-AT): 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, lắp ráp trong nước | 560.000.000 |
8 | Mazda 2: 5 chỗ ngồi, số sàn 5 cấp, nhập khẩu | 531.000.000 |
9 | Mazda 2: 5 chỗ ngồi, số tự động 5 cấp, nhập khẩu | 560.000.000 |
10 | Mazda A6 AT nhập khẩu | 1.013.000.000 |
11 | Mazda CX-9 nhập khẩu | 1.492.000.000 |
12 | Mazda BT-50 nhập khẩu | 574.000.000 |
13 | Mazda 32.OS: 5 chỗ ngồi, dung tích 1999cm3, Đài Loan sản xuất | 450.000.000 |
14 | Mazda 323, Mazda Famila, Mazda Laser loại 1.5 - 1.6 | 560.000.000 |
15 | Mazda 323, Mazda Famila, Mazda Laser loại 1.8 | 640.000.000 |
16 | Mazda 5: 6 chỗ ngồi, dung tích 2261cm3, Nhật Bản sản xuất | 535.000.000 |
17 | Mazda 5: 7 chỗ ngồi, dung tích 1999cm3, Đài Loan sản xuất | 500.000.000 |
18 | Mazda 929 loại 2.5 | 960.000.000 |
19 | Mazda 929 loại 3.0 | 1.200.000.000 |
20 | Mazda Autozam Cane, 2 cửa, 657cc | 320.000.000 |
21 | Mazda Autozam Rawe, 4 cuwar, 1.3 - 1.5 | 528.000.000 |
22 | Mazda Autozamclef, Sedan loại 2.0 | 800.000.000 |
23 | Mazda Autozamclef, Sedan loại 2.5 | 928.000.000 |
24 | Mazda Cronos 4 cửa loại 1.8 | 768.000.000 |
25 | Mazda Cronos 4 cửa loại 2.0 | 800.000.000 |
26 | Mazda Cronos 4 cửa loại 2.5 | 928.000.000 |
27 | Mazda E 1.800 | 560.000.000 |
28 | Mazda E 2.000 | 640.000.000 |
29 | Mazda Efini MS9 loại 2.5 | 960.000.000 |
30 | Mazda Efini MS9 loại 3.0 | 1.232.000.000 |
31 | Mazda Efini RX-7, Coupe | 720.000.000 |
32 | Mazda Efini S8, Mazda 626 loại 2.0 - 2.2 | 800.000.000 |
33 | Mazda Efini S8, Mazda 626 loại 2.5 | 944.000.000 |
34 | Mazda Efinims-6 loại 1.8 t | 768.000.000 |
35 | Mazda Efinims-6 loại 2.0 | 800.000.000 |
36 | Mazda Eunos 500 | 880.000.000 |
37 | Mazda Festival, 2 cửa, loại 1.1 - 1.3 | 352.000.000 |
38 | Mazda MPV-L, 3.0 | 880.000.000 |
39 | Mazda Navajo LW4, 4.0 | 880.000.000 |
40 | Mazda Pickup loại 1.6 - 2.0 | 400.000.000 |
41 | Mazda Pickup loại 2.2 - 2.5 | 480.000.000 |
42 | Mazda Pickup loại trên 2.6 | 640.000.000 |
43 | Mazda RX-8: 4 chỗ ngồi, dung tích 1308cm3 | 970.000.000 |
44 | Mazda Sentia, 4 cửa loại 2.5 | 960.000.000 |
45 | Mazda Sentia, 4 cửa loại 3.0 | 1.200.000.000 |
46 | Mazda Telstar loại 1.8 | 720.000.000 |
47 | Mazda Telstar loại 2.0 | 800.000.000 |
48 | Mazda Telstar loại 2.5 | 960.000.000 |
XVII | XE HIỆU MERCEDES | |
1 | Mercedes - Ben 180 | 1.280.000.000 |
2 | Mercedes - Benz 320I: 5 chỗ ngồi, dung tích 1955cm3, Đức sản xuất | 1.122.000.000 |
3 | Mercedes - Benz A140: 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1397cm3, Đức sản xuất. | 550.000.000 |
4 | Mercedes - Benz A150: 5 chỗ ngồi, dung tích 1498cm3, Đức sản xuất | 640.000.000 |
5 | Mercedes - Benz A190: 5 chỗ ngồi, dung tích 1898cm3, Đức sản xuất | 770.000.000 |
6 | Mercedes - Benz B150: 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1498cm3, Đức sản xuất | 620.000.000 |
7 | Mercedes - Benz C180 Kompressor: 5 chỗ ngồi, dung tích 1796cm3, Đức sản xuất | 1.170.000.000 |
8 | Mercedes - Benz C320 4x4: 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3199cm3, Đức sản xuất | 1.000.000.000 |
9 | Mercedes - Benz CL550: 4 chỗ ngồi, dung tích 5461cm3, Đức sản xuất | 3.500.000.000 |
10 | Mercedes - Benz CLK320: 4 chỗ ngồi, dung tích 3199cm3, Đức sản xuất | 1.500.000.000 |
11 | Mercedes - Benz CLS500: 4 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 4966cm3, Đức sản xuất | 2.140.000.000 |
12 | Mercedes - Benz CLS550: 4 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 5461cm3, Đức sản xuất | 3.000.000.000 |
13 | Mercedes - Benz E200K | 1.820.000.000 |
14 | Mercedes - Benz E350: 5 chỗ ngồi, dung tích 3498cm3, Đức sản xuất | 1.700.000.000 |
15 | Mercedes - Benz E500: 5 chỗ ngồi, dung tích 4966cm3, Đức sản xuất | 1.930.000.000 |
16 | Mercedes - Benz G55 AMG: 5 chỗ ngồi, dung tích 5439cm3, Đức sản xuất | 4.290.000.000 |
17 | Mercedes - Benz GL320 CDI 4MATIC: 7 chỗ ngồi, dung tích 2987cm3, Mỹ sản xuất | 1.400.000.000 |
18 | Mercedes - Benz GL320: 4 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 5461cm3, Đức sản xuất | 1.810.000.000 |
19 | Mercedes - Benz GL420: 7 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3997cm3, Đức sản xuất | 1.740.000.000 |
20 | Mercedes - Benz GL450, dung tích 4663cm3, Mỹ sản xuất | 1.710.000.000 |
21 | Mercedes - Benz GL550 4MATIC: 7 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 5461cm3, Mỹ sản xuất | 4.265.000.000 |
22 | Mercedes - Benz GLK280 4Matic: 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 2996cm3, do Đức sản xuất | 1.744.000.000 |
23 | Mercedes - Benz ML320: 5 chỗ ngồi, dung tích 3199cm3, Mỹ sản xuất | 1.450.000.000 |
24 | Mercedes - Benz ML350 4 matic: 5 chỗ ngồi, dung tích 3498cm3 | 2.175.000.000 |
25 | Mercedes - Benz ML350: 5 chỗ ngồi, dung tích 3498cm3, Mỹ sản xuất | 2.175.000.000 |
26 | Mercedes - Benz ML3500: 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3498cm3, Mỹ sản xuất | 1.600.000.000 |
27 | Mercedes - Benz ML63 AMG: 5 chỗ ngồi, dung tích 6208cm3, Mỹ sản xuất. | 6.600.000.000 |
28 | Mercedes - Benz R350: 6 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3498cc, Mỹ sản xuất | 1.670.000.000 |
29 | Mercedes - Benz R500: 6 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 4966cc, Mỹ sản xuất | 1.520.000.000 |
30 | Mercedes - Benz S350L: 5 chỗ ngồi, dung tích 3498cm3 | 1.625.000.000 |
31 | Mercedes - Benz S500: 5 chỗ ngồi, dung tích 5461cm3, Đức sản xuất | 2.700.000.000 |
32 | Mercedes - Benz S55 AGM: 5 chỗ ngồi, dung tích 5439cm3, Đức sản xuất | 2.840.000.000 |
33 | Mercedes - Benz S550: 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 5461cm3, Đức sản xuất | 3.110.000.000 |
34 | Mercedes - Benz S550: 5 chỗ ngồi, dung tích 5461cm3 | 3.050.000.000 |
35 | Mercedes - Benz S600: 5 chỗ ngồi, dung tích 5513cm3, Đức sản xuất | 5.460.000.000 |
36 | Mercedes - Benz S63 AMG: 5 chỗ ngồi, dung tích 6208cm3, Đức sản xuất | 5.000.000.000 |
37 | Mercedes - Benz S64 AMG: 5 chỗ ngồi, dung tích 6208cm3, Đức sản xuất | 4.470.000.000 |
38 | Mercedes - Benz SL500R: 2 chỗ ngồi, dung tích 4966cm3, Đức sản xuất | 2.400.000.000 |
39 | Mercedes - Benz SLK200: 2 chỗ ngồi, dung tích 1796cm3, Đức sản xuất | 1.185.000.000 |
40 | Mercedes - Benz Sprinter, ôtô tải van, trọng tải 950kg, dung tích 2148cm3, Đức sản xuất | 1.065.000.000 |
41 | Mercedes - Benz VANEO: 7 chỗ ngồi, dung tích 1598cm3, Đức sản xuất | 460.000.000 |
42 | Mercedes 190D 2.0 trở xuống | 896.000.000 |
43 | Mercedes 190D, 2.5 - 2.6 | 960.000.000 |
44 | Mercedes 190E, 2.0 trở xuống | 992.000.000 |
45 | Mercedes 190E, 2.3 | 1.040.000.000 |
46 | Mercedes 190E, 2.5 - 2.6 | 1.072.000.000 |
47 | Mercedes 200, 2.0 | 800.000.000 |
48 | Mercedes 200E và 200D, 2.0 | 1.040.000.000 |
49 | Mercedes 200G | 768.000.000 |
50 | Mercedes 200TE và 200TD, 2.0 | 1.136.000.000 |
51 | Mercedes 220 | 1.760.000.000 |
52 | Mercedes 220G; 230G | 800.000.000 |
53 | Mercedes 230, 240 | 1.920.000.000 |
54 | Mercedes 240G; 250G | 880.000.000 |
55 | Mercedes 250, 260 | 2.080.000.000 |
56 | Mercedes 280, 300 | 2.560.000.000 |
57 | Mercedes 280G; 290G | 960.000.000 |
58 | Mercedes 300G | 1.040.000.000 |
59 | Mercedes 320E | 2.720.000.000 |
60 | Mercedes 350, 380 | 2.800.000.000 |
61 | Mercedes 400 SE, 400 SEL | 3.200.000.000 |
62 | Mercedes 400E | 3.040.000.000 |
63 | Mercedes 420 SE, 420 SEL | 3.840.000.000 |
64 | Mercedes 420E | 3.360.000.000 |
65 | Mercedes 450, 480 | 3.920.000.000 |
66 | Mercedes 500 SE, 560 SEL | 4.480.000.000 |
67 | Mercedes 500E, 560E | 4.000.000.000 |
68 | Mercedes 600SE, SEL; S 600 | 4.960.000.000 |
69 | Mercedes CLS 300 | 2.650.000.000 |
70 | Mercedes CLS 350 | 2.560.000.000 |
71 | Mercedes E 350 Cabriolet: 4 chỗ ngồi | 2.846.000.000 |
72 | Mercedes E 350 Coupé | 2.510.000.000 |
73 | Mercedes E 420 | 4.160.000.000 |
74 | Mercedes GL GL 450 Face-lift (phiên bản mới) | 3.585.000.000 |
75 | Mercedes ML 350 | 2.150.000.000 |
76 | Mercedes R 350L | 2.090.000.000 |
77 | Mercedes R 500 4 Matic: 6 chỗ ngồi | 2.082.000.000 |
78 | Mercedes S 300L Face-lift (phiên bản mới) | 3.500.000.000 |
79 | Mercedes S 320 | 2.880.000.000 |
80 | Mercedes S 420 | 4.000.000.000 |
81 | Mercedes S 500L | 4.050.000.000 |
82 | Mercedes S 500L Face-lift (phiên bản mới) | 4.265.000.000 |
83 | Mercedes S350L | 3.240.000.000 |
84 | Mercedes SLK 200: 2 chỗ ngồi | 1.800.000.000 |
85 | Mercedes SLK 350: 2 chỗ ngồi | 2.140.000.000 |
XVIII | XE HIỆU MERCURY | |
1 | Mercury Grand Marquis, 4.6 | 1.152.000.000 |
2 | Mercury Mystique, 2.5 | 880.000.000 |
3 | Mercury Sable, 3.8 | 1.040.000.000 |
4 | Mercury Traccer, 1.8 | 720.000.000 |
XIX | XE HIỆU MINI COOPER | |
1 | Mini Cooper Convertible: 4 chỗ ngồi, dung tích 1598cm3, Đức sản xuất | 730.000.000 |
2 | Mini Cooper S: 4 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1598cm3, Đức sản xuất | 860.000.000 |
XX | XE HIỆU NISSAN | |
1 | Nissan 180 SX 2.0 Coupe, 2 cửa | 800.000.000 |
2 | Nissan 350Z: 2 chỗ ngồi, dung tích 3498cm3, Nhật sản xuất | 1.440.000.000 |
3 | Nissan 370Z: 2 chỗ ngồi, dung tích 3696cm3, Nhật sản xuất | 1.220.000.000 |
4 | Nissan AD | 640.000.000 |
5 | Nissan Armada LE: 8 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 5552cm3, 2 cầu, Mỹ sản xuất | 1.660.000.000 |
6 | Nissan Aveniri 1.8 - 2.0 | 704.000.000 |
7 | Nissan Blubird, Primera loại 1.5 - 1.6 | 672.000.000 |
8 | Nissan Blubird, Primera loại 1.8 | 800.000.000 |
9 | Nissan Blubird, Primera loại 2.0 | 832.000.000 |
10 | Nissan Bluebird 2.0XE: 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1997cm3, Đài Loan sản xuất | 410.000.000 |
11 | Nissan Bluebird Sylphy 2.0X: 5 chỗ ngồi, dung tích 1997cm3, Đài Loan sản xuất | 405.000.000 |
12 | Nissan Cefiro loại 2.0 | 880.000.000 |
13 | Nissan Cefiro loại 2.4 - 2.5 | 1.120.000.000 |
14 | Nissan Cefiro loại 3.0 | 1.280.000.000 |
15 | Nissan Cilivian 26 chỗ ngồi | 1.120.000.000 |
16 | Nissan Cilivian 30 chỗ ngồi | 1.200.000.000 |
17 | Nissan Cima 4.2 | 1.920.000.000 |
18 | Nissan Frontier Ôtô Pickup (4 chỗ ngồi và 315kg hành lý), dung tích xi lanh 2389cc, do Mỹ sản xuất | 260.000.000 |
19 | Nissan Gloria 3.0 | 1.520.000.000 |
20 | Nissan Grand Livina H: 7 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1797cm3, Đài Loan sản xuất. | 475.000.000 |
21 | Nissan GT R Premium: 4 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3799cm3, Nhật sản xuất | 2.510.000.000 |
22 | Nissan Homy, Caravan | 672.000.000 |
23 | Nissan Infinity loại 3.0 | 1.600.000.000 |
24 | Nissan Infinity loại 4.5 | 2.080.000.000 |
25 | Nissan Laurel, Stanza, Altima loại 2.0 | 880.000.000 |
26 | Nissan Laurel, Stanza, Altima loại 2.4 - 2.5 | 1.040.000.000 |
27 | Nissan March loại 1.0 | 432.000.000 |
28 | Nissan March loại 1.3 | 560.000.000 |
29 | Nissan Maxima, Cedric 2.8-3.0 | 1.440.000.000 |
30 | Nissan Murano 3.5, dung tích xi lanh 3.498cm3, Nhật sản xuất | 1.295.000.000 |
31 | Nissan Pathfinder LE: 7 chỗ ngồi, dung tích 2488cm3 | 942.000.000 |
32 | Nissan Patrol; Safari loại 2 cửa, 4.2 | 880.000.000 |
33 | Nissan Patrol; Safari loại thân tiêu chuẩn (nhỏ), 4.2, 4 cửa | 1.200.000.000 |
34 | Nissan Patrol; Safari loại thân to, 4.2, 4 cửa | 1.280.000.000 |
35 | Nissan Phathinder; Terrand loại 2 cửa 2.7 trở xuống | 768.000.000 |
36 | Nissan Phathinder; Terrand loại 2 cửa 3.0 | 800.000.000 |
37 | Nissan Phathinder; Terrand loại 4 cửa, 2.7 trở xuống | 832.000.000 |
38 | Nissan Phathinder; Terrand loại 4 cửa, 3.0 | 928.000.000 |
39 | Nissan Pickup 2 cửa: 3 chỗ ngồi, loại 2.4 trở xuống | 432.000.000 |
40 | Nissan Pickup 2 cửa: 3 chỗ ngồi, loại trên 2.4 - 3.0 | 672.000.000 |
41 | Nissan Pickup Double Cad, 4 cửa: 6 chỗ ngồi | 640.000.000 |
42 | Nissan Prairie: 7 chỗ ngồi, 4 cửa loại 1.8 - 2.0 | 720.000.000 |
43 | Nissan Prairie: 7 chỗ ngồi, 4 cửa loại 2.4 - 2.5 | 880.000.000 |
44 | Nissan President 4.5 | 2.240.000.000 |
45 | Nissan Pulsar, 2 cửa | 608.000.000 |
46 | Nissan Pulsar, 4 cửa | 640.000.000 |
47 | Nissan Qashqai SE AWD: 5 chỗ ngồi, dung tích 1.997cm3, Anh sản xuất | 935.000.000 |
48 | Nissan Qashqai: 5 chỗ ngồi, động cơ xăng, 1 cầu, dung tích xi lanh 1997cm3, Anh sản xuất | 527.000.000 |
49 | Nissan Qashqai: 5 chỗ ngồi, động cơ xăng, 2 cầu, dung tích xi lanh 1997cm3, Anh sản xuất | 557.000.000 |
50 | Nissan Quest: 7 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3498cm3, Mỹ sản xuất | 920.000.000 |
51 | Nissan Rogue SL: 5 chỗ ngồi, dung tích 2480cm3, Nhật sản xuất | 660.000.000 |
52 | Nissan Silvia 2.0 Coupe, 2 cửa | 640.000.000 |
53 | Nissan Skyline loại 1.8 - 2.0 | 832.000.000 |
54 | Nissan Skyline loại 2.4 - 2.5 | 1.024.000.000 |
55 | Nissan Skyline loại trên 2.5 | 1.200.000.000 |
56 | Nissan Sunny, Presea, Sentra loại 1.3 | 560.000.000 |
57 | Nissan Sunny, Presea, Sentra loại 1.5 - 1.6 | 640.000.000 |
58 | Nissan Sunny, Presea, Sentra loại 1.8 | 720.000.000 |
59 | Nissan Teana 250XV: 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 2495cm3, Nhật sản xuất | 1.235.000.000 |
60 | Nissan Teana 350XV: 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 3498cm3, Nhật sản xuất | 1.290.000.000 |
61 | Nissan Teana: 5 chỗ ngồi, dung tích 1997cm3, Đài Loan sản xuất | 525.000.000 |
62 | Nissan Tiida Hatchback A/T SE: 5 chỗ ngồi, dung tích 1797cm3 | 480.000.000 |
63 | Nissan Tiida Hatchback, loại 5 chỗ ngồi, dung tích 1598cc, do Nhật sản xuất | 470.000.000 |
64 | Nissan TIIda SE: 5 chỗ ngồi, dung tích 1598cm3, Nhật sản xuất | 550.000.000 |
65 | Nissan Urvan: 12 - 15 chỗ ngồi | 784.000.000 |
66 | Nissan Urvan Panel Van khoang hàng kín (dạng xe 12-15 chỗ ngồi, khoang hàng không kín, có 2-3 chỗ ngồi ở hàng ghế lái xe) | 640.000.000 |
67 | Nissan Urvan, có thùng chở hàng: 3-6 chỗ ngồi | 640.000.000 |
68 | Nissan Vanette Blind Van (dạng xe 7-9 chỗ ngồi, khoang hàng không kính, có 2-3 chỗ ngồi ở hàng ghế lái xe) | 528.000.000 |
69 | Nissan Vanette: 7-9 chỗ ngồi | 672.000.000 |
70 | Nissan Vanette, có thùng chở hàng: 2-5 chỗ ngồi | 512.000.000 |
71 | Nissan Versa: 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 1798cm3, Mexico sản xuất | 480.000.000 |
72 | Nissan X-TRAIL: 5 chỗ ngồi, dung tích 2488cm3, Nhật sản xuất | 1.085.000.000 |
73 | Nissan 370Z 7AT VQ37 LUX: 2 chỗ ngồi (GLSALHLZ34EWA-U) | 3.102.000.000 |
74 | Nissan Murano CVT VQ35 LUX: 5 chỗ ngồi (TLJNLWWZ51ERA-ED) | 2.789.000.000 |
75 | Nissan Teana VQ35 LUX: 5 chỗ ngồi, số tự động | 2.425.000.000 |
76 | Nissan Teana 2.5SL BDBALVZL 33EWABCD, 5 chỗ, số tự động | 1.399.900.000 |
77 | Nissan Teana 3.5SL BLJALVWL 33EWAB, 5 chỗ, số tự động | 1.694.560.000 |
XXI | XE HIỆU VOLKSWAGEN | |
1 | Volkswagen New Beetle 1.6 mui cứng SX 2009 | 995.000.000 |
2 | Volkswagen New Beetle 2.0 mui cứng SX 2009 | 1.168.000.000 |
3 | Volkswagen New Beetle 1.6 mui cứng SX 2010 | 1.055.000.000 |
4 | Volkswagen Tiguan SX 2009 | 1.495.000.000 |
5 | Volkswagen Tiguan SX 2010 | 1.525.000.000 |
6 | Volkswagen Tiguan 2.0 SX 2010 | 1.555.000.000 |
7 | Volkswagen Passat SX 2009 | 1.359.000.000 |
8 | Volkswagen Passat CC SX 2010 | 1.595.000.000 |
9 | Volkswagen Passat CC sport SX 2010 | 1.661.000.000 |
10 | Volkswagen Passat CC SX 2010 | 1.661.000.000 |
11 | Volkswagen scirocco sport SX 2010 | 796.000.000 |
12 | Volkswagen scirocco 2.0 TSI sport SX 2010 | 1.393.900.000 |
XXII | XE HIỆU JRD | |
1 | JRD suv daily - I: 7 chỗ ngồi (sản xuất 2008) | 247.100.000 |
2 | JRD suv daily II: 7 chỗ ngồi (sản xuất 2008) | 244.240.000 |
3 | JRD suv daily II: 7 chỗ ngồi (sản xuất 2007) | 214.240.000 |
4 | JRD daily pickup - I: 5 chỗ ngồi (sản xuất 2008) | 212.000.000 |
5 | JRD daily pickup - I: 5 chỗ ngồi (sản xuất 2007) | 202.000.000 |
6 | JRD travel: 5 chỗ ngồi (sản xuất 2008) | 152.810.000 |
7 | JRD travel: 5 chỗ ngồi (sản xuất 2007) | 147.810.000 |
8 | JRD mega - I (7 chỗ ngồi - sport MPV) dung tích 1,1L máy xăng, Fuel Injection | 146.910.000 |
9 | JRD mega - II.D (8 chỗ ngồi - sport MPV) dung tích 1,1L máy xăng, Fuel Injection | 118.990.000 |
10 | JRD Manjia - I (2 chỗ ngồi, tải trọng 600kg) | 126.000.000 |
11 | JRD Manjia - II (4 chỗ ngồi, tải trọng 420kg) | 158.000.000 |
12 | JRD Storm - I (2 chỗ ngồi, tải trọng 980kg, sản xuất 2008) | 161.000.000 |
13 | JRD Storm - I (2 chỗ ngồi, tải trọng 980kg, sản xuất 2007) | 159.000.000 |
14 | JRD Excel - I (3 chỗ ngồi; tải trọng 1,45 tấn) | 200.000.000 |
15 | JRD Excel - C (3 chỗ ngồi; tải trọng 1,95 tấn) | 235.000.000 |
16 | JRD Excel - S (3 chỗ ngồi; tải trọng 4 tấn) | 315.000.000 |
XXIII | XE HIỆU HOA MAI (Công ty TNHH ôtô Hoa Mai) | |
1 | HD550A-TK (tải trọng 550kg, không điều hoà, cabin đôi) | 160.000.000 |
2 | HD680A-TL (tải trọng 680kg, không điều hoà, cabin đôi) | 151.000.000 |
3 | HD900A-TL (tải trọng 900kg, không điều hoà, cabin đơn) | 142.000.000 |
4 | HD990TL (tải trọng 990kg, có điều hoà) | 166.000.000 |
5 | HD990TK (tải trọng 990kg, có điều hoà) | 174.000.000 |
6 | HD1800TL (tải trọng 1800kg, có điều hoà) | 195.000.000 |
7 | HD1800TK (tải trọng 1800kg, có điều hoà) | 204.000.000 |
8 | HD2000A-TK (tải trọng 2000kg, không điều hoà, cabin đơn) | 205.000.000 |
9 | HD3450MP (tải trọng 3450kg, có điều hoà, cabin đôi) | 332.000.000 |
10 | HD3450A-MP 4x4 (tải trọng 3450kg, có điều hoà, cabin đôi) | 382.000.000 |
11 | HD3600MP (tải trọng 3600kg, có điều hoà, cabin đơn) | 332.000.000 |
12 | HD4950MP (tải trọng 4950kg, có điều hoà, cabin đôi) | 382.000.000 |
13 | HD5000A-MP 4x4 (tải trọng 5000kg, có điều hoà, thùng 5,5m) | 409.000.000 |
14 | HD5000MP 4x4 (tải trọng 5000kg, có điều hoà, thùng 6,8m) | 415.000.000 |
15 | HD680A-TD (tải trọng 680kg) | 162.000.000 |
16 | HD700 (tải trọng 700kg) | 155.000.000 |
17 | HD990 (tải trọng 990kg) | 197.000.000 |
18 | HD1000A (tải trọng 1000kg) | 150.000.000 |
19 | HD1250 (tải trọng 1250kg) | 155.000.000 |
20 | HD1500A 4x4 (tải trọng 1500kg) | 241.000.000 |
21 | HD1800B (tải trọng 1800kg) | 226.000.000 |
22 | HD2500 (tải trọng 2500kg) | 287.000.000 |
23 | HD2500 4x4 (tải trọng 2500kg) | 260.000.000 |
24 | HD3000 (tải trọng 3000kg) | 286.000.000 |
25 | HD3450A (tải trọng 3450kg, cabin đơn) | 316.000.000 |
26 | HD3450B (tải trọng 3450kg, cabin kép) | 334.000.000 |
27 | HD3450A 4x4 (tải trọng 3450kg, cabin đơn) | 357.000.000 |
28 | HD3450B 4x4 (tải trọng 3450kg, cabin kép) | 375.000.000 |
29 | HD4500 (tải trọng 4500kg) | 327.000.000 |
30 | HD4950 (tải trọng 4950kg, cabin đơn) | 346.000.000 |
31 | HD4950 4x4 (tải trọng 4950kg, cabin đơn) | 387.000.000 |
32 | HD4950A (tải trọng 4950kg, cabin kép) | 364.000.000 |
33 | HD4950A 4x4 (tải trọng 4950kg, cabin kép) | 405.000.000 |
34 | HD6500 (tải trọng 6500kg, có điều hoà) | 436.000.000 |
35 | HD7000 (tải trọng 7000kg, có điều hoà) | 500.000.000 |
XXIV | XE HIỆU CỬU LONG (Công ty Cổ phần ôtô TMT) | |
1 | Ôtô tải thùng KY1016T, tải trọng 650kg | 120.000.000 |
2 | Ôtô tải thùng có mui phủ KY1016T-MB, tải trọng 550kg | 120.000.000 |
3 | Ôtô tải DFA3810T, tải trọng 950kg | 124.000.000 |
4 | Ôtô tải thùng có mui phủ DFA3810T-MB, tải trọng 850kg | 124.000.000 |
5 | Ôtô tải DFA3810T1, tải trọng 950kg | 124.000.000 |
6 | Ôtải thùng có mui phủ DFA3810T1-MB, tải trọng 850kg | 124.000.000 |
7 | Ôtô tải ZB3810T1, tải trọng 950kg | 153.000.000 |
8 | Ôtô tải thùng có mui phủ ZB3810T1-MB, tải trọng 850kg | 153.000.000 |
9 | Ôtô tải ZB3812T1, tải trọng 1,2 tấn | 160.000.000 |
10 | Ôtô tải thùng có mui phủ ZB3812T1-MB, tải trọng 1 tấn | 160.000.000 |
11 | Ôtô tải ZB3812T3N, tải trọng 1,2 tấn | 160.000.000 |
12 | Ôtô tải thùng có mui phủ ZB3812T3N-MB, tải trọng 1 tấn | 160.000.000 |
13 | Ôtô tải DFA4215T, tải trọng 1,5 tấn | 205.000.000 |
14 | Ôtô tải thùng có mui phủ DFA4215T-MB, tải trọng 1,25 tấn | 205.000.000 |
15 | Ôtô tải DFA4215T1, tải trọng 1,25 tấn | 205.000.000 |
16 | Ôtô tải thùng có mui phủ DFA4215T1-MB, tải trọng 1,05 tấn | 205.000.000 |
17 | Ôtô tải DFA7027T2, tải trọng 2,5 tấn | 149.000.000 |
18 | Ôtô tải thùng có mui phủ DFA7027T3, tải trọng 2,25 tấn | 149.000.000 |
19 | Ôtô tải thùng có mui phủ DFA7027T3-MB, tải trọng 2,25 tấn | 149.000.000 |
20 | Ôtô tải DFA6027T, tải trọng 2,5 tấn | 224.000.000 |
21 | Ôtô tải thùng có mui phủ DFA6027T-MB, tải trọng 2,25 tấn | 224.000.000 |
22 | Ôtô tải thùng có mui phủ DFA6027T1-MB, tải trọng 1,9 tấn | 224.000.000 |
23 | Ôtô tải DFA3.45T2, tải trọng 3,45 tấn | 275.000.000 |
24 | Ôtô tải DFA3.45T2-LK, tải trọng 3,45 tấn | 275.000.000 |
25 | Ôtô tải có mui phủ DFA3.2T3, tải trọng 3,2 tấn | 275.000.000 |
26 | Ôtô tải có mui phủ DFA3.2T3-LK, tải trọng 3,2 tấn | 275.000.000 |
27 | Ôtô tải DFA7050T, tải trọng 4,95 tấn | 275.000.000 |
28 | Ôtô tải DFA7050T/LK, tải trọng 4,95 tấn | 275.000.000 |
29 | Ôtô tải có mui phủ DFA7050T-MB, tải trọng 4,7 tấn | 275.000.000 |
30 | Ôtô tải có mui phủ DFA7050T-MB/LK, tải trọng 4,7 tấn | 275.000.000 |
31 | Ôtô tải 2 cầu 9650T2, tải trọng 5 tấn | 385.000.000 |
32 | Ôtô tải có mui phủ 2 cầu 9650T2-MB, tải trọng 4,75 tấn | 385.000.000 |
33 | Ôtô tải DFA9970T, tải trọng 7 tấn | 263.000.000 |
34 | Ôtô tải có mui phủ DFA9970T1, tải trọng 6,8 tấn | 263.000.000 |
35 | Ôtô tải DFA9970T2, tải trọng 7 tấn | 263.000.000 |
36 | Ôtô tải DFA9970T3, tải trọng 7 tấn | 263.000.000 |
37 | Ôtô tải có mui phủ DFA9970T2-MB, tải trọng 6,8 tấn | 263.000.000 |
38 | Ôtô tải có mui phủ DFA9970T3-MB, tải trọng 6,8 tấn | 263.000.000 |
39 | Ôtô tải có mui phủ DFA9975T-MB, tải trọng 7,2 tấn | 319.000.000 |
40 | Ôtô tải tự đỗ DFA3810D, tải trọng 950kg | 153.000.000 |
41 | Ôtô tải tự đỗ ZB3812D-T550, tải trọng 1,2 tấn | 188.000.000 |
42 | Ôtô tải tự đỗ ZB3812D3N-T550, tải trọng 1,2 tấn | 188.000.000 |
43 | Ôtô tải tự đỗ KC3815D-T400, tải trọng 1,2 tấn | 166.000.000 |
44 | Ôtô tải tự đỗ KC3815D-T550, tải trọng 1,2 tấn | 166.000.000 |
45 | Ôtô tải tự đỗ ZB5220D, tải trọng 2,2 tấn | 192.000.000 |
46 | Ôtô tải tự đỗ 4025DG3B, tải trọng 2,35 tấn | 196.152.000 |
47 | Ôtô tải tự đỗ 4025DG3B-TC, tải trọng 2,35 tấn | 196.152.000 |
48 | Ôtô tải tự đỗ KC6025D-PD, tải trọng 2,5 tấn | 234.000.000 |
49 | Ôtô tải tự đỗ KC6025D-PH, tải trọng 2,5 tấn | 272.000.000 |
50 | Ôtô tải tự đỗ KC6625D, tải trọng 2,5 tấn | 265.000.000 |
51 | Ôtô tải tự đỗ KC8135D, tải trọng 3,45 tấn | 280.000.000 |
52 | Ôtô tải tự đỗ KC8135D-T650A, tải trọng 3,45 tấn | 336.000.000 |
53 | Ôtô tải tự đỗ KC8135D-T750, tải trọng 3,45 tấn | 280.000.000 |
54 | Ôtô tải tự đỗ KC8550D, tải trọng 5 tấn | 331.000.000 |
55 | Ôtô tải tự đỗ KC9050D-T600, tải trọng 4,95 tấn | 365.000.000 |
56 | Ôtô tải tự đỗ KC9050D-T700, tải trọng 4,95 tấn | 365.000.000 |
57 | Ôtô tải tự đỗ DFA9950D-T700, tải trọng 4,95 tấn | 369.000.000 |
58 | Ôtô tải tự đỗ DFA9950D-T850, tải trọng 4,95 tấn | 371.000.000 |
59 | Ôtô tải tự đỗ KC9060D-T600, tải trọng 6 tấn | 365.000.000 |
60 | Ôtô tải tự đỗ KC9060D-T700, tải trọng 6 tấn | 365.000.000 |
61 | Ôtô tải tự đỗ DFA9670DA-1, tải trọng 6,8 tấn | 431.000.000 |
62 | Ôtô tải tự đỗ DFA9670DA-2, tải trọng 6,8 tấn | 431.000.000 |
63 | Ôtô tải tự đỗ DFA9670DA-3, tải trọng 6,8 tấn | 431.000.000 |
64 | Ôtô tải tự đỗ DFA9670DA-4, tải trọng 6,8 tấn | 431.000.000 |
65 | Ôtô tải tự đỗ DFA9670DA-T750, tải trọng 6,8 tấn | 441.000.000 |
66 | Ôtô tải tự đỗ DFA9670DA-T860, tải trọng 6,8 tấn | 441.000.000 |
67 | Ôtô tải tự đỗ DFA12080D, tải trọng 7,86 tấn | 475.000.000 |
68 | Ôtô tải tự đỗ DFA12080D-HD, tải trọng 7,86 tấn | 475.000.000 |
69 | Ôtô tải tự đỗ KC13208D, tải trọng 7,8 tấn | 631.000.000 |
70 | Ôtô tải tự đỗ KC13208D-1, tải trọng 7,5 tấn | 631.000.000 |
71 | Ôtô tải tự đỗ 2 cầu ZB5220D2, tải trọng 2,2 tấn | 180.000.000 |
72 | Ôtô tải tự đỗ 2 cầu ZB5225D2, tải trọng 2,35 tấn | 230.000.000 |
73 | Ôtô tải tự đỗ 2 cầu KC6025D2-PD, tải trọng 2,5 tấn | 263.000.000 |
74 | Ôtô tải tự đỗ 2 cầu KC6025D2-PH, tải trọng 2,5 tấn | 292.000.000 |
75 | Ôtô tải tự đỗ 2 cầu KC6625D2, tải trọng 2,5 tấn | 298.000.000 |
76 | Ôtô tải tự đỗ 2 cầu KC8135D2, tải trọng 3,45 tấn | 365.000.000 |
77 | Ôtô tải tự đỗ 2 cầu KC8135D2-T550, tải trọng 3,45 tấn | 365.000.000 |
78 | Ôtô tải tự đỗ 2 cầu KC8135D2-T650, tải trọng 3,45 tấn | 365.000.000 |
79 | Ôtô tải tự đỗ 2 cầu KC8135D2-T650A, tải trọng 3,45 tấn | 368.000.000 |
80 | Ôtô tải tự đỗ 2 cầu KC8135D2-T750, tải trọng 3,45 tấn | 365.000.000 |
81 | Ôtô tải tự đỗ 2 cầu KC9050D2-T600, tải trọng 4,95 tấn | 382.000.000 |
82 | Ôtô tải tự đỗ 2 cầu KC9050D2-T700, tải trọng 4,95 tấn | 382.000.000 |
83 | Ôtô tải tự đỗ 2 cầu 9650D2A, tải trọng 5 tấn | 361.000.000 |
84 | Ôtô tải tự đỗ 2 cầu KC8550D2, tải trọng 5 tấn | 367.000.000 |
85 | Ôtô tải tự đỗ 2 cầu KC9060D2-T600, tải trọng 6 tấn | 382.000.000 |
86 | Ôtô tải tự đỗ 2 cầu KC9060D2-T700, tải trọng 6 tấn | 382.000.000 |
87 | Ôtô tải tự đỗ 2 cầu 9670D2A, tải trọng 6,8 tấn | 429.000.000 |
88 | Ôtô tải tự đỗ 2 cầu 9670D2A-TT, tải trọng 6,8 tấn | 429.000.000 |
XXV | XE HIỆU TRƯỜNG GIANG (Công ty TNHH ôtô Đông Phong) | |
1 | Loại 6 số cầu thép, sản xuất 2010 (DFM TD7TA, tải trọng 6950kg) | 430.000.000 |
2 | Loại 6 cầu thép, hộp số to, cầu chậm, sản xuất 2011 (DFM TD7TB, tải trọng 6950kg) | 460.000.000 |
3 | Loại 6 số, cầu thép máy Cummins, sản xuất 2010 (DFM TD7,5TA, tải trọng 7500kg) | 465.000.000 |
4 | Loại 6 số, cầu thép máy Cummins, hộp số to, sản xuất 2010 (DFM TD7,5TA, tải trọng 7500kg) | 475.000.000 |
5 | Loại cầu thép, 8 số, động cơ Yuchai, máy 100Kw, sản xuất 2010 (DFM TD4.99T, tải trọng 4990kg) | 440.000.000 |
6 | Loại sản xuất năm 2010, 2011 (DFM TD4.98TB, tải trọng 4980kg) | 400.000.000 |
7 | Loại sản xuất năm 2010, 2011 (DFM TD6.5B, tải trọng 6785kg) | 400.000.000 |
8 | Loại máy 85Kw, sản xuất 2009 (DFM TD3.45-4x2, tải trọng 3450kg) | 295.000.000 |
9 | Loại máy 96Kw, sản xuất 2010, 2011 (DFM-3.45TD, tải trọng 3450kg) | 365.000.000 |
10 | Loại máy 96Kw cầu chậm, sản xuất 2010, 2011 (DFM TD6.9B, tải trọng 6900kg) | 365.000.000 |
11 | Loại 5 số, sản xuất 2010, 2011 (DFM TD2.35TB, tải trọng 2350kg) | 280.000.000 |
12 | Loại 5 số, sản xuất 2010, 2011 (DFM TD3.45B, tải trọng 3450kg) | 280.000.000 |
13 | Loại 7 số, sản xuất 2010, 2011 (DFM TD2.35TC, tải trọng 2350kg) | 285.000.000 |
14 | Loại 7 số, sản xuất 2010, 2011 (DFM TD3.45M, tải trọng 3450kg) | 285.000.000 |
15 | Loại sản xuất 2010, 2011 (DFM TD0.97TA, tải trọng 970kg) | 195.000.000 |
16 | Loại sản xuất 2011 (DFM TD1.25B, tải trọng 1250kg) | 195.000.000 |
17 | Loại sản xuất 2010, 2011 (DFM TD1.8TA, tải trọng 1800kg) | 235.000.000 |
18 | Loại sản xuất 2010, 2011 (DFM TD2.5B, tải trọng 2500kg) | 235.000.000 |
19 | Loại sản xuất 2011 (DFM TD8180, tải trọng 7300kg) | 590.000.000 |
20 | Loại xe 2 cầu máy 96Kw, cầu chậm, sản xuất 2010 (DFM TD4.98T 4x4, tải trọng 4980kg) | 415.000.000 |
21 | Loại xe 2 cầu máy 85Kw, sản xuất 2009 (DFM TD5T 4x4, tải trọng 5000kg) | 341.000.000 |
22 | Loại xe 2 cầu, sản xuất 2010 (DFM TD7T 4x4, tải trọng 6500kg) | 430.000.000 |
23 | Loại xe 2 cầu, cầu thép, 6 số, động cơ Cummins, sản xuất 2010 (DFM TD7TB 4x4, tải trọng 7000kg) | 490.000.000 |
24 | Loại động cơ 38Kw, sản xuất 2010, 2011 (DFM- TL900A, tải trọng 900kg) | 150.000.000 |
25 | Loại động cơ 38Kw, sản xuất 2010, 2011 (DFM- TL900A/KM, tải trọng 680kg) | 150.000.000 |
26 | Loại động cơ 38Kw, sản xuất 2010, 2011 (DFM- TT1.25TA, tải trọng 1250kg) | 170.000.000 |
27 | Loại động cơ 38Kw, sản xuất 2010, 2011 (DFM- TT1.25TA/KM, tải trọng 1150kg) | 170.000.000 |
28 | Loại động cơ 38Kw, sản xuất 2010, 2011 (DFM- T1.850TB, tải trọng 1850kg) | 170.000.000 |
29 | Loại động cơ 38Kw, sản xuất 2010, 2011 (DFM- T1.850TB/KM, tải trọng 1650kg) | 170.000.000 |
30 | Loại động cơ 46Kw, sản xuất 2010, 2011 (DFM- TT1.8TA, tải trọng 1800kg) | 185.000.000 |
31 | Loại động cơ 46Kw, sản xuất 2010, 2011 (DFM- TT1.8TA/KM, tải trọng 1600kg) | 185.000.000 |
32 | Loại động cơ 46Kw, sản xuất 2010, 2011 (DFM- TT2.5B, tải trọng 2500kg) | 185.000.000 |
33 | Loại động cơ 46Kw, sản xuất 2010, 2011 (DFM- TT2.5B/KM, tải trọng 2300kg) | 185.000.000 |
34 | Loại sản xuất năm 2009 (DFM EQ4.98T-KM, tải trọng 3250kg) | 257.000.000 |
35 | Loại động cơ 96Kw, sản xuất 2010, 2011 (DFM EQ4.98T-KM, tải trọng 4980kg) | 360.000.000 |
36 | Loại động cơ 96Kw, sản xuất 2010, 2011 (DFM EQ4.98T/KM6511, tải trọng 6500kg) | 360.000.000 |
37 | Loại sản xuất năm 2009 (DFM EQ7TA-TMB, tải trọng 6885kg) | 323.000.000 |
38 | Loại cầu thép 6 số, hộp số to, sản xuất 2011 (DFM EQ7TB-KM, tải trọng 7000kg) | 405.000.000 |
39 | Loại 1 cầu, cầu thép 6 số, động cơ Cummins, sản xuất 2011 (DFM EQ7140TA, tải trọng 7000kg) | 435.000.000 |
40 | Loại sản xuất năm 2011 (DFM-EQ6T4x4/3.45KM, tải trọng 3450kg) | 385.000.000 |
41 | Loại sản xuất năm 2011 (DFM-EQ3.45T4x4/KM, tải trọng 6250kg) | 385.000.000 |
42 | Loại sản xuất năm 2012 (DFM-EQ8TB4x2/KM, tải trọng 8600kg) | 545.000.000 |
43 | Loại sản xuất năm 2011 (DFM-EQ9TB6x2/KM, tải trọng 9300kg) | 640.000.000 |
XXVI | XE HIỆU THACO | |
1 | Ôtô tải 990kg, thùng dài (FC099L) | 184.000.000 |
2 | Ôtô tải thùng có mui phủ 900kg (FC099L-MBB) | 195.500.000 |
3 | Ôtô tải thùng có mui phủ 900kg (FC099L-MBM) | 195.500.000 |
4 | Ôtô tải thùng kín 830kg (FC099L-TK) | 200.000.000 |
5 | Ôtô tải 5 tấn (FC500) | 266.000.000 |
6 | Ôtô tải thùng có mui phủ 4,6 tấn (FC500-MBB) | 292.800.000 |
7 | Ôtô tải thùng kín 4,5 tấn (FC500-TK) | 289.100.000 |
8 | Ôtô tải 7 tấn (FC700) | 324.000.000 |
9 | Ôtô tải thùng có mui phủ 6,5 tấn (FC700-MBB) | 352.100.000 |
10 | Ôtô tải 1,25 tấn (FLC125) | 196.000.000 |
11 | Ôtô tải thùng có mui phủ 1 tấn (FLC125-MBB) | 208.000.000 |
12 | Ôtô tải thùng có mui phủ 1,1 tấn (FLC125-MBM) | 208.000.000 |
13 | Ôtô tải thùng kín 1 tấn (FLC125-TK) | 214.500.000 |
14 | Ôtô tải 1,98 tấn (FLC198) | 229.000.000 |
15 | Ôtô tải có mui 1,7 tấn (FLC198-MBB) | 245.600.000 |
16 | Ôtô tải có mui 1,78 tấn (FLC198-MBM) | 250.200.000 |
17 | Ôtô tải thùng kín 1,65 tấn (FLC198-TK) | 251.600.000 |
18 | Ôtô tải 2,5 tấn (FLC250) | 249.000.000 |
19 | Ôtô tải có mui 2,2 tấn (FLC250-MBB) | 268.100.000 |
20 | Ôtô tải có mui 2,3 tấn (FLC250-MBM) | 270.900.000 |
21 | Ôtô tải thùng kín 2,15 tấn (FLC250-TK) | 271.700.000 |
22 | Ôtô tải 3 tấn (FLC300) | 258.000.000 |
23 | Ôtô tải có mui 2,75 tấn (FLC300-MBB) | 279.100.000 |
24 | Ôtô tải có mui 2,8 tấn (FLC300-MBM) | 280.500.000 |
25 | Ôtô tải thùng kín 2,75 tấn (FLC300-TK) | 280.100.000 |
26 | Ôtô tải 3,45 tấn (FLC345A) | 306.000.000 |
27 | Ôtô tải có mui 3,05 tấn (FLC345A-MBB) | 328.600.000 |
28 | Ôtô tải có mui 3,2 tấn (FLC345A-MBM) | 329.900.000 |
29 | Ôtô tải thùng kín 3 tấn (FLC345A-TK) | 331.600.000 |
30 | Ôtô tải 3,45 tấn (FLC345) | 328.000.000 |
31 | Ôtô tải có mui 2,95 tấn (FLC345-MBB) | 353.400.000 |
32 | Ôtô tải có mui 3 tấn (FLC345-MBM) | 353.400.000 |
33 | Ôtô tải thùng kín 2,7 tấn (FLC345-TK) | 356.500.000 |
34 | Ôtô tải 3,45 tấn (TC345) | 328.000.000 |
35 | Ôtô tải có mui 2,95 tấn (TC345-MBB) | 353.400.000 |
36 | Ôtô tải có mui 3 tấn (TC345-MBM) | 353.400.000 |
37 | Ôtô tải thùng kín 2,7 tấn (TC345-TK) | 356.500.000 |
38 | Ôtô tải 4,5 tấn (FLC450) | 328.000.000 |
39 | Ôtô tải có mui 4 tấn (FLC450-MBB) | 353.400.000 |
40 | Ôtô tải tập lái có mui 4 tấn (FLC450-XTL) | 354.000.000 |
41 | Ôtô tải 4,5 tấn (TC450) | 328.000.000 |
42 | Ôtô tải có mui 4 tấn (TC450-MBB) | 353.400.000 |
43 | Ôtô tải 8 tấn (FLC800) | 437.000.000 |
44 | Ôtô tải có mui 7,6 tấn (FLC800-MBB) | 437.000.000 |
45 | Ôtô tải 7,5 tấn (FLC800-4WD) | 555.000.000 |
46 | Ôtô tải 7 tấn (FLC800-4WD-MBB) | 555.000.000 |
47 | Ôtô tải tự đỗ 990kg (FD099) | 204.000.000 |
48 | Ôtô tải tự đỗ 2 tấn (FD200) | 250.000.000 |
49 | Ôtô tải tự đỗ 2 tấn - 2 cầu (FD200B-4WD) | 274.000.000 |
50 | Ôtô tải tự đỗ 4,5 tấn (FD450) | 280.000.000 |
51 | Ôtô tải tự đỗ 8 tấn (FD800) | 475.000.000 |
52 | Ôtô tải tự đỗ 1,5 tấn (FLD150) | 250.000.000 |
53 | Ôtô tải tự đỗ 2 tấn (FLD200) | 265.000.000 |
54 | Ôtô tải tự đỗ 2 tấn 2 cầu (TD200-4WD) | 317.000.000 |
55 | Ôtô tải tự đỗ 2,5 tấn (FLD250) | 278.000.000 |
56 | Ôtô tải tự đỗ 3 tấn (FLD300) | 293.000.000 |
57 | Ôtô tải tự đỗ 3,45 tấn (TD345) | 354.000.000 |
58 | Ôtô tải tự đỗ 3,45 tấn - 2 cầu (TD345-4WD) | 385.000.000 |
59 | Ôtô tải tự đỗ 4,5 tấn (TD450) | 345.000.000 |
60 | Ôtô tải tự đỗ 4,99 tấn (FLD500) | 375.000.000 |
61 | Ôtô tải tự đỗ 6 tấn (TD600) | 398.000.000 |
62 | Ôtô tải tự đỗ 6 tấn - 2 cầu (TD600-4WD) | 462.000.000 |
63 | Ôtô tải tự đỗ 7 tấn (FLD700) | 390.000.000 |
64 | Ôtô tải tự đỗ 7,2 tấn (FLD750) | 459.000.00ỗ |
65 | Ôtô tải tự đỗ 6,5 tấn - 2 cầu (FLD750-4WD) | 536.000.000 |
66 | Ôtô tải tự đỗ 7,9 tấn (FLD800) | 542.000.000 |
67 | Ôtô tải tự đỗ 7,5 tấn - 2 cầu (FLD800-4WD) | 602.000.000 |
68 | Ôtô tải tự đỗ 7 tấn (FLD1000) | 636.000.000 |
69 | Ôtô tải tự đỗ 1,98 tấn (OLLIN198) | 293.000.000 |
70 | Ôtô tải thùng có mui phủ 1,83 tấn (OLLIN198-MBB) | 309.900.000 |
71 | Ôtô tải thùng có mui phủ 1,65 tấn (OLLIN198-LMBB) | 309.900.000 |
72 | Ôtô tải thùng có mui phủ 1,78 tấn (OLLIN198-MBM) | 316.700.000 |
73 | Ôtô tải thùng có mui phủ 1,6 tấn (OLLIN198-LMBM) | 316.700.000 |
74 | Ôtô tải thùng kín 1,73 tấn (OLLIN198-TK) | 311.800.000 |
75 | Ôtô tải thùng kín 1,6 tấn (OLLIN198-LTK) | 311.800.000 |
76 | Ôtô tải 2,5 tấn (OLLIN250) | 293.000.000 |
77 | Ôtô tải thùng có mui phủ 2,35 tấn (OLLIN250-MBB) | 311.600.000 |
78 | Ôtô tải thùng có mui phủ 2,3 tấn (OLLIN250-MBM) | 316.700.000 |
79 | Ôtô tải thùng kín 2,25 tấn (OLLIN250-TK) | 311.800.000 |
80 | Ôtô tải 3,45 tấn (OLLIN345) | 365.000.000 |
81 | Ôtô tải thùng có mui phủ 3,25 tấn (OLLIN345-MBB) | 385.600.000 |
82 | Ôtô tải thùng có mui phủ 3,25 tấn (OLLIN345-MBM) | 388.500.000 |
83 | Ôtô tải thùng kín 3,2 tấn (OLLIN345-TK) | 394.500.000 |
84 | Ôtô tải 4,5 tấn (OLLIN450) | 369.000.000 |
85 | Ôtô tải thùng có mui phủ 4,1 tấn (OLLIN450-MBB) | 389.400.000 |
86 | Ôtô tải thùng kín 4,3 tấn (OLLIN450-TK) | 397.500.000 |
87 | Ôtô tải 7 tấn (OLLIN700) | 433.000.000 |
88 | Ôtô tải thùng có mui phủ 6,5 tấn (OLLIN700-MBB) | 479.300.000 |
89 | Ôtô tải 8 tấn (OLLIN800) | 462.000.000 |
90 | Ôtô tải thùng có mui phủ 7,1 tấn (OLLIN800-MBB) | 516.000.000 |
91 | Ôtô tải 1,98 tấn (AUMARK198) | 349.000.000 |
92 | Ôtô tải thùng có mui phủ 1,85 tấn (AUMARK198-MBB) | 368.700.000 |
93 | Ôtô tải thùng có mui phủ 1,85 tấn (AUMARK198- MBM) | 368.700.000 |
94 | Ôtô tải thùng kín 1,8 tấn (AUMARK198-TK) | 368.600.000 |
95 | Ôtô tải 2,5 tấn (AUMARK250) | 349.000.000 |
96 | Ôtô tải thùng có mui phủ 2,3 tấn (AUMARK250-MBB) | 368.700.000 |
97 | Ôtô tải thùng có mui phủ 2,3 tấn (AUMARK198-MBM) | 368.700.000 |
98 | Ôtô tải thùng kín 2,2 tấn (AUMARK250-TK) | 368.600.000 |
99 | Ôtô tải 3,45 tấn (FTC345) | 434.000.000 |
100 | Ôtô tải có mui phủ 3,05 tấn (TFC345-MBB) | 459.300.000 |
101 | Ôtô tải có mui phủ 3,2 tấn (TFC345-MBM) | 457.900.000 |
102 | Ôtô tải thùng kín 3 tấn (TFC345-TK) | 459.700.000 |
103 | Ôtô tải 4,5 tấn (FTC450) | 434.000.000 |
104 | Ôtô tải có mui phủ 4 tấn (TFC450-MBB) | 459.300.000 |
105 | Ôtô tải 7 tấn (TFC700) | 497.000.000 |
106 | Ôtô tải có mui phủ 6,5 tấn (TFC700-MBB) | 497.000.000 |
107 | Ôtô tải có mui 8,2 tấn (AUMAN820-MBB) | 600.000.000 |
108 | Ôtô tải có mui 9,9 tấn (AUMAN990-MBB) | 695.000.000 |
109 | Ôtô tải có mui 12,9 tấn (AUMAN1290-MBB) | 910.000.000 |
110 | Ôtô tải tự đỗ 13 tấn (AUMAND1300) | 1.105.000.000 |
111 | Ôtô tải tự đỗ 12 tấn (FTD1200) | 1.130.000.000 |
112 | Ôtô tải tự đỗ 12,5 tấn (FTD1250) | 1.125.000.000 |
113 | Ôtô đầu kéo 35,625 tấn (BJ4183SMFJB-2) | 595.000.000 |
114 | Ôtô tải 750kg (TOWNER750) | 135.000.000 |
115 | Ôtô tải có mui 650kg (TOWNER750-MBB) | 147.200.000 |
116 | Ôtô tải thùng kín 650kg (TOWNER750-TK) | 152.800.000 |
117 | Ôtô tải tự đỗ 560kg (TOWNER750-TB) | 150.000.000 |
118 | Ôtô tải tự đỗ 7000kg (TOWNER700-TB) | 148.000.000 |
119 | Ôtô tải có cơ cấu nâng hạ thùng hàng (TOWNER750- BCR) | 133.000.000 |
120 | Ôtô tải 2,5 tấn (HD65) | 453.000.000 |
121 | Ôtô tải 1,99 tấn (HD65-LTL) | 453.000.000 |
122 | Ôtô tải thùng có mui phủ 2 tấn (HD65-MBB) | 495.600.000 |
123 | Ôtô tải thùng kín 2 tấn (HD65-TK) | 489.100.000 |
124 | Ôtô tải thùng có mui 1,55 tấn (HD65-LMBB) | 495.600.000 |
125 | Ôtô tải thùng kín 1,6 tấn (HD65-LTK) | 489.100.000 |
126 | Ôtô tải 3,5 tấn (HD72) | 475.000.000 |
127 | Ôtô tải thùng có mui phủ 3 tấn (HD72-MBB) | 521.400.000 |
128 | Ôtô tải thùng kín 3 tấn (HD72-TK) | 525.400.000 |
129 | Ôtô tải 5,5 tấn (HC550) | 773.000.000 |
130 | Ôtô tải 6 tấn (HC600) | 793.000.000 |
131 | Ôtô tải 7,5 tấn (HC750A) | 813.000.000 |
132 | Ôtô tải 7,5 tấn (HC750) | 853.000.000 |
133 | Ôtô tải 6,8 tấn (HC750-MBB) | 853.000.000 |
134 | Ôtô tải 6,5 tấn (HC750-TK) | 921.300.000 |
135 | Ôtô tải tự đỗ 12,7 tấn (HD270/D340) | 1.500.000.000 |
136 | Ôtô tải tự đỗ 12 tấn (HD270/D380A) | 1.555.000.000 |
137 | Ôtô tải tự đỗ 12,7 tấn (HD270/D380) | 1.555.000.000 |
XXVII | XE HIỆU RENAULT | |
1 | Renault Koleos, 5 chỗ, dung tích 2.5L, số tự động, Hàn Quốc sản xuất | 1.120.000.000 |
2 | Renault Latitude, 5 chỗ, dung tích 2.5L, số tự động, Hàn Quốc sản xuất | 1.300.000.000 |
3 | Renault Latitude, 5 chỗ, dung tích 2.0L, số tự động, Hàn Quốc sản xuất | 1.200.000.000 |
4 | Renault Megane, 5 chỗ, hatchback 5 cửa, dung tích 2.0L, số tự động, Thổ Nhĩ Kỳ sản xuất | 820.000.000 |
5 | Renault Megane, 5 chỗ, dung tích 2.0L, số tự động, Tây Ban Nha sản xuất | 1.220.000.000 |
XXVIII | MỘT SỐ HIỆU KHÁC | |
1 | Audi A6 2.0TFSI, 1984cm3, 5 chỗ | 2.445.300.000 |
2 | Hino FL8JTSL - TL6x2, trọng tải 15.700kg | 1.635.000.000 |
3 | Hino FC95 LSW, trọng tải 10.400kg | 1.005.350.000 |
4 | Giaiphong DT4881.YJ, trọng tải 4.800kg | 230.000.000 |
5 | Dongfeng HH/B190-33-TM.S, trọng tải 6.405kg (tải có mui) | 600.000.000 |
6 | Transico ô tô khách 29 chỗ ngồi và 25 chỗ đứng | 425.000.000 |
7 | Transico ô tô khách 46 chỗ ngồi | 610.000.000 |
8 | Ba hai: ô tô khách 27 chỗ ngồi và 23 chỗ đứng | 530.000.000 |
9 | Đông phong (tải 4.400kg) | 260.000.000 |
10 | Vinaxuki (tải 5.500kg) | 278.500.000 |
11 | Jac, 3.707cm3 (tải 1.750kg, có mui) | 210.000.000 |
12 | Forcia (tải 950kg) | 135.000.000 |
13 | Songhuajia HFJ1011G, 650kg, 970cm3 | 114.000.000 |
14 | Samco, số loại KGQ1, 5.193cm3, 29 chỗ ngồi | 1.345.000.000 |
15 | Samco ôtô khách 22 chỗ đứng và 22 chỗ ngồi | 615.000.000 |
16 | Chevrolet Orlando KL1Y YM11/AA7, 7 chỗ | 657.720.000 |
17 | Chevrolet, số loại Aveo Klasnifu, 5 chỗ, 1.498cm3 | 469.000.000 |
18 | Chevrolet, số loại Cruze KL1J-JNE11/AA5, 5 chỗ, 1.598cm3 | 496.500.000 |
B | SƠ MI RƠ MOÓC | |
1 | Sơ mi rơ moóc (gắn với máy cày) | 3.000.000 |
2 | Xe chở hàng 4 bánh có gắn động cơ Exotic GS300 | 39.190.000 |
Quyết định 04/2014/QĐ-UBND Bảng giá tính lệ phí trước bạ xe ô tô, sơ mi rơ moóc tỉnh Bến Tre
In lược đồCơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân tỉnh Bến Tre |
Số hiệu: | 04/2014/QĐ-UBND |
Loại văn bản: | Quyết định |
Ngày ban hành: | 03/03/2014 |
Hiệu lực: | 13/03/2014 |
Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Võ Thành Hạo |
Ngày hết hiệu lực: | 31/05/2015 |
Tình trạng: | Hết Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!