Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân TP. Cần Thơ | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 05/2011/QĐ-UBND | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Nguyễn Thanh Sơn |
Ngày ban hành: | 17/01/2011 | Hết hiệu lực: | 14/05/2016 |
Áp dụng: | 27/01/2011 | Tình trạng hiệu lực: | Hết Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí, Tài nguyên-Môi trường |
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ CẦN THƠ -------- Số: 05/2011/QĐ-UBND | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ---------------- Cần Thơ, ngày 17 tháng 01 năm 2011 |
TM. ỦY BAN NHÂN DÂN KT. CHỦ TỊCH PHÓ CHỦ TỊCH Nguyễn Thanh Sơn |
STT | Nhóm loại tài nguyên | Giá tính thuế |
1 | ||
- Cát nền trên bãi; | 10.000 đồng/m3 | |
- Cát nền trên sông, đất. | 4.000 đồng/m3 | |
2 | Khai thác đất để sản xuất gạch, ngói, vật liệu xây dựng bằng đất khác. | |
- Gạch thẻ, gạch ống, ngói, gạch,… | 200 đồng/viên | |
- Gạch tàu. | 400 đồng/viên | |
3 | ||
- Nước mặt; | 1.000 đồng/m3 | |
- Nước dưới đất. | 3.000 đồng/m3 | |
4 | Khai thác động vật hoang dã (loại được phép khai thác): | |
a | Rắn | |
- Ri voi, Hổ hèo; | 80.000 đồng/kg | |
- Ri cá, Hổ hành; | 50.000 đồng/kg | |
- Loại khác. | 40.000 đồng/kg | |
b | Rùa | |
- Rùa các loại; | 80.000 đồng/kg | |
- Cua đinh. | 150.000 đồng/kg | |
c | Chim | |
- Chim cảnh các loại; | 30.000 đồng/con | |
- Bìm bịp, Le le; | 10.000 đồng/con | |
- Chích, Gà nước; | 8.000 đồng/con | |
- Chằng nghịch, Ốc cao; | 6.000 đồng/con | |
- Các loại chim khác. | 4.000 đồng/con | |
d | Dơi | |
- Dơi quạ, Dơi ngựa; | 20.000 đồng/con | |
- Loại khác | 8.000 đồng/con | |
5 | Khai thác thủy sản tự nhiên: | |
- Cá và các loại thủy sản khác; | 20.000 đồng/kg | |
- Tôm. | 80.000 đồng/kg |
01 | Văn bản thay thế |
02 | Văn bản sửa đổi, bổ sung |
Quyết định 05/2011/QĐ-UBND ban hành Bảng giá tối thiểu áp dụng tính thuế khai thác tài nguyên
In lược đồCơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân TP. Cần Thơ |
Số hiệu: | 05/2011/QĐ-UBND |
Loại văn bản: | Quyết định |
Ngày ban hành: | 17/01/2011 |
Hiệu lực: | 27/01/2011 |
Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí, Tài nguyên-Môi trường |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Nguyễn Thanh Sơn |
Ngày hết hiệu lực: | 14/05/2016 |
Tình trạng: | Hết Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!