Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân tỉnh Lâm Đồng | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 06/2014/QĐ-UBND | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Nguyễn Xuân Tiến |
Ngày ban hành: | 28/02/2014 | Hết hiệu lực: | 18/06/2015 |
Áp dụng: | 10/03/2014 | Tình trạng hiệu lực: | Hết Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí |
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH LÂM ĐỒNG ------- Số: 06/2014/QĐ-UBND | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Lâm Đồng, ngày 28 tháng 02 năm 2014 |
TM. ỦY BAN NHÂN DÂN CHỦ TỊCH Nguyễn Xuân Tiến |
STT | LOẠI XE | Ban hành theo QĐ 02/2013/QĐ-UBND | GIÁ ĐIỀU CHỈNH 1.000đ/chiếc | |
Giá (1.000đ/ chiếc) | Số tt và số trang | |||
A | XE Ô TÔ | |||
1 | Hyundai Tucson, 5 chỗ, xăng 2,0L , số tự động 6 cấp, SX 2011 tại Hàn Quốc | 883.000 | 65 tr 204 | 927.000 |
2 | Hyundai Veloster (4 chỗ, xăng 1.6L, tự động 6 cấp, SX 2011 tại Hàn Quốc) | 798.000 | 46 tr 205 | 838.000 |
3 | Hyundai Veam HD72 (Xe tải 15 tấn, XS 2011) | 495.000 | 28 tr 212 | 505.000 |
5 | Trường Giang DFM TD7TB ,Ben 1 cầu, SX 2010,2011,2012, 6.950kg | 460.000 | 5 tr 220 | 450.000 |
6 | Trường Giang DFM TD7,5TA, Ben 1 cầu, SX 2010. 2011, 2012, 7.500kg | 475.000 | 6 tr 220 | 445.000 |
7 | Trường Giang DFM TD 4.99T, ben 1 cầu, cầu thép, 6 số, SX 2010, 2011 4.990 kg | 450.000 | 8 tr 220 | 440.000 |
8 | Trường Giang DFM TD 4.98TB. Ben 1 cầu, Sx 2010, 2011 , 4.980kg | 400.000 | 10 tr 220 | 380.000 |
9 | Trường Giang DFM TD 3.45M, ben 1 cầu, loại 7 số, SX 2010, 2011. 3.450 kg | 285.000 | 13 tr 220 | 275.000 |
10 | Trường Giang DFM TD2.35TB, ben 1 cầu, loại 5 số SX 2010, 2011. 2.350kg | 280.000 | 15 tr 220 | 270.000 |
11 | Trường Giang DFM TD2.35TC, ben 1 cầu, loại 7 số, SX 2010, 2011. 2.350 kg | 285.000 | 16 tr 220 | 275.000 |
12 | Trường Giang DFM TD0.97TA, ben 1 cầu, SX 2010, 2011, 970Kg | 195.000 | 17 tr 220 | 145.000 |
13 | Trường Giang DFM TD1.8TA, ben 1 cầu, SX 2010, 2011. 1.800kg | 235.000 | 18 tr 220 | 225.000 |
14 | Trường Giang DFM TD4.98T4x4 (ben 2 cầu máy 96kw, cầu chậm, SX 2010, 4.980kg) | 415.000 | 21 tr 220 | 395.000 |
15 | Trường Giang DFM TD7TB 4x4 (2 cầu, cầu thép, 6số, động cơ Cummins) SX 2010. 7000kg | 490.000 | 24 tr 220 | 470.000 |
16 | Trường Giang DFM -TT1.25TA, Xe tải thùng 1 cầu, động cơ 38KW, SX 2010, 2011, 1250kg | 170.000 | 26 tr 220 | 155.000 |
17 | Trường Giang DFM -TT1.25TA/KM (Xe tải thùng 1 cầu, động cơ 38KW, SX 2010, 2011) 1150kg | 170.000 | 27 tr 221 | 155.000 |
18 | Trường Giang DFM -TT1.8TA (Xe tải thùng 1 cầu, động cơ 46Kw) SX 2010,2011, 1800kg | 185.000 | 28 tr 221 | 170.000 |
19 | Trường Giang DFM TD 6.5B, ben 1 cầu, SX 2010, 2011, 6.785kg | 400.000 | 41 tr 221 | 380.000 |
20 | Trường Giang DFM -TD 6.9B (ben 1 cầu, Loại máy 96Kw, cầu chậm) SX 2010,2011 6.900 kg | 365.000 | 42 tr 221 | 355.000 |
21 | Trường Giang DFM -TD 3.45B, ben 1 cầu, loại 5 số, SX 2010, 2011 3.450 kg | 280.000 | 43 tr 221 | 270.000 |
22 | Trường Giang DFM TD1.25B, ben 1 cầu, SX 2010, 2011, 1.250 kg | 195.000 | 44 tr 221 | 145.000 |
23 | Trường Giang DFM -TD 2.5B, ben 1 cầu, SX 2010, 2011, 2.500 Kg | 235.000 | 45 tr 221 | 225.000 |
24 | Trường Giang DFM -TT1.85TB (Xe tải thùng 1 cầu, động cơ 38Kw) SX 2010, 2011, 1850kg | 170.000 | 47 tr 221 | 155.000 |
25 | Trường Giang DFM -TT1.85TB/KM (Xe tải thùng 1cầu, động cơ 38Kw) SX 2010, 2011, 1650kg | 170.000 | 48 tr 221 | 155.000 |
26 | Trường Giang DFM TT1.8TA/KM (Xe tải thùng 1cầu, động cơ 46Kw) SX 2010, 2011, 1600kg | 185.000 | 50 tr 221 | 170.000 |
27 | Trường Giang DFM TD 8T4x2, 1cầu, SX 2012, 7800 kg | 620.000 | 55 tr 221 | 580.000 |
29 | HD990 (990kg) | 177.000 | 2 tr 215 | 222.000 |
30 | HD1500.4x4 (1500kg) | 206.000 | 5 tr 215 | 240.000 |
31 | HD1800A-E2TD (1800kg) | 245.000 | 7 tr 215 | 250.000 |
32 | HD2500.4x4 (2500kg) | 260.000 | 10 tr 215 | 276.000 |
33 | HD3450 A (Cabin đơn) (3450kg) | 316.000 | 12 tr 215 | 316.000 |
34 | HD3450A, 4x4 -E2TD (Cabin đơn) | 377.000 | 13 tr 215 | 375.000 |
35 | HD3450.4x4 (3450kg) lốp 900-20 | 320.000 | 15 tr 215 | 336.000 |
36 | HD4590.4x4 (4950kg) | 310.000 | 19 tr 215 | 346.000 |
38 | Boxster 2 chỗ (6 xy lanh nằm ngang, tự động 7 cấp ly hợp kép hoặc số tay 6 cấp) đời xe 2014, SX 2013 | 2.300.000 | 1 tr 222 | 3.091.000 |
39 | Cayenne 5 chỗ (V6, tự động 8 cấp Tiptronic S hoặc số tay 6 cấp) đời xe 2012, SX 2011, 2012 | 2.500.000 | 3 tr 222 | 3.206.940 |
40 | Cayenne S 5 chỗ (V8, tự động 8 cấp Tiptronic S) đời xe 2014, SX 2013 | 3.400.000 | 4 tr 222 | 4.241.000 |
41 | Cayenne S Hybrid 5 chỗ (V6, hybrid, tự động 8 cấp Tiptronic S) đời xe 2014, SX 2013 | 3.600.000 | 5 tr 222 | 4.543.000 |
42 | Cayenne Turbo 5 chỗ (V8, tăng áp kép, tự động 8 cấp Tiptronic S) đời xe 2014, SX 2013 | 5.200.000 | 6 tr 222 | 6.641.000 |
44 | TOYOTA Vios Limo -NCP93L-BEPDKU (5chỗ, Số tay 5 cấp, động cơ xăng dung tích 1.497cm3, cửa sổ chỉnh tay) SXTN | 486.000 | 8 tr 200 | 522.000 |
45 | Toyota Innova J - TGN40L-GKMRKU (J) (8 chỗ, số tay 5 cấp, động cơ xăng dung tích 1.998cm3, cửa sổ chỉnh tay) SXTN | 644.000 | 29tr200 | 673.000 |
46 | Toyota Innova G - TGN40L-GKPDKU (G) (8chỗ, tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 1.998cm3) SXTN | 727.000 | 30 tr 200 | 748.000 |
47 | Toyota Innova V - TGN40L-GKPNKU (V) (7chỗ, tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 1.998cm3) SXTN | 794.000 | 31 tr 200 | 814.000 |
48 | Toyota Innova E - TGN40L-GKMDKU (E) (8chỗ, số tay 5 cấp, động cơ xăng dung tích 1.998cm3, cửa sổ chỉnh điện) SXTN | 686.000 | 32 tr 200 | 705.000 |
49 | Toyota Fontuner KUN60L-NKMSHU (G 4x2) (7 chỗ, số tay 5 cấp, động cơ dầu dung tích 2.494cm3) SXTN | 846.000 | 33 tr 200 | 892.000 |
50 | Toyota Corolla ZRE143L-GEXVKH 2.0 CVT ( 5 chỗ, tự động vô cấp, động cơ xăng dung tích 1.987cm3) SXTN | 842.000 | 40 tr 201 | 869.000 |
51 | Corolla ZRE142L-GEXVKH (1.8 MT, 5 chỗ, số tay 6 cấp, động cơ xăng dung tích 1.798cm3) SXTN | 723.000 | 41 tr 201 | 746.000 |
52 | Corolla ZRE142L-GEXVKH (1.8 CVT, 5 chỗ, tự động vô cấp, động cơ xăng dung tích 1.798cm3) SXTN | 773.000 | 42 tr 201 | 799.000 |
53 | Vios NCP93L-BEPGKU (E) ( 5 chỗ, số tay 5 cấp, động cơ xăng dung tích 1.497cm3, cửa sổ chỉnh điện) SXTN | 552.000 | 43 tr 201 | 561.000 |
54 | Vios NCP93L-BEMDKU (Limo) (5 chỗ, số tay 5 cấp, động cơ xăng dung tích 1.497cm3, cửa sổ chỉnh tay) SXTN | 520.000 | 44 tr 201 | 529.000 |
55 | Fortuner TGN51L-NKPSKU (V 4x4) (7 chỗ, tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 2.694cm3) SXTN | 1.012.000 | 49 tr 201 | 1.056.000 |
56 | 86 ZN6-ALE7 (Coupé, 2 cửa, 4chỗ, tự động 6 cấp, động cơ xăng dung tích 1.998cm3, NK năm SX 2012/2013 | 1.651.000 | 65 tr 201 | 1.678.000 |
57 | Camry ASV50L-JETEKU (2.5Q, 5chỗ, tự động 6 cấp, động cơ xăng dung tích 2.494cm3, điều hòa tự động 3 vùng) SXTN | 1.241.000 | 71 tr 201 | 1.292.000 |
58 | Camry ASV50L-JETEKU (2.5G, 5chỗ, tự động 6 cấp,động cơ xăng dung tích 2.494cm3, điều hòa tự động 2 vùng) SXTN | 1.129.000 | 72 tr 201 | 1.164.000 |
60 | Tải tự đổ KC9050D2-T700, 4,95 tấn | 382.000 | 12 tr 198 | 470.000 |
61 | Tải tự đổ KC8135D2-T650A, 3,45 tấn | 368.000 | 9 tr 198 | 405.000 |
B | XE MÔ TÔ | |||
1 | Lead JF240 | 38.000 | 402 tr 51 | 36.500 |
2 | SH Jf42 125i | 66.000 | 462 tr 53 | 63.500 |
3 | Wave Alpha | 16.000 | 1040 tr 67 | 16.500 |
4 | Wave RSX At (mâm) | 27.000 | 1056 tr 68 | 29.000 |
5 | Vision JF33 | 28.000 | 1012 tr 66 | 28.700 |
6 | PCX JF43E (124cm3) | 50.000 | 468 tr 53 | 51.000 |
7 | ELEGANT | 12.000 | 217 tr 47 | 13.300 |
8 | Yamaha Nouvo 5p11 | 40.000 | 1171 tr 70 | 34.000 |
9 | Exciter 55P1 | 40.000 | 250 tr 47 | 42.000 |
10 | Extra Boos | 8.000 | 254 tr 47 | 8.100 |
11 | Vinasiam 110 | 5.000 | 1008 tr 66 | 5.900 |
12 | Symen | 6.000 | 957 tr 65 | 5.400 |
13 | Citi Cup | 7.000 | 123 tr 44 | 6.500 |
STT | LOẠI XE | GIÁ BỔ SUNG 1.000đ/chiếc |
A | XE Ô TÔ | |
I | HONDA | |
1 | Hon da City 1.5L MT (5 chỗ, SX năm 2013) Giá bán cho nhà phân phối | 519.000 |
2 | Hon da City 1.5L MT (5 chỗ, SX năm 2013) Giá bán lẻ cho khách hàng | 550.000 |
3 | Honda City 1.5L AT (5 chỗ, SX năm 2013) Giá bán cho nhà phân phối | 557.000 |
4 | Honda City 1.5L AT (5 chỗ, SX năm 2013) Giá bán lẻ cho khách hàng | 590.000 |
5 | Honda CR-V 2.0L AT (5chỗ, SX năm 2013) | 964.000 |
6 | Honda CR-V 2.4L AT (5 chỗ) | 1.130.000 |
7 | Honda CG-V 2.0L-AT (5 chỗ) | 988.000 |
II | HUYNDAI | |
8 | Huyndai Accent Blue ( 2013, 5chỗ) | 580.000 |
9 | Hyundai Avante HD-16GS-AS (5 chỗ) | 580.000 |
10 | Hyundai Elantra 5 chỗ | 730.000 |
11 | Huynhdai Santafe (SX năm 2007, Hàn quốc) | 500.000 |
12 | Huynhdai Santafe Gold (SX năm 2004 Hàn quốc) | 350.000 |
13 | Huynhdai Santafe MLX | 400.000 |
14 | County HM K (29 chỗ ngồi, SX 2011) | 1.022.000 |
15 | Transinco 2 chỗ ngồi, 40 chỗ nằm, SX 2011 | 2.060.000 |
III | HUYNDAI (xe tải) | |
16 | Huyndai Porter II (Ôtô tải SX năm 2005) | 150.000 |
17 | Huyndai Porter II (Xe tải đông lạnh, 1 tấn) | 254.000 |
18 | Huyndai Porter II (1 tấn) | 240.000 |
19 | Huyndai Libero (1tấn) | 219.000 |
20 | Hyundai Mighty HD65/VMCT-TB1 (1.8 tấn) | 450.000 |
21 | Hyundai Mighty HD65 (1750 kg thùng kín) | 539.000 |
22 | Hyundai Mighty HD65 (1850 kg) | 487.000 |
23 | Hyundai Mighty HD65 (2400 kg) | 500.000 |
24 | Hyundai Mighty HD65/DT-TMR (2500 kg) | 500.000 |
25 | Hyundai Mighty HD72/DT-TMB (3400 kg, có mui) | 530.000 |
26 | Huyndai HĐ250 (14100 kg) | 1.730.000 |
27 | Huyndai HĐ320/QT-TMB (17950 kg) | 1.860 |
28 | Huyndai H100/TCN-TK.S (920 kg) | 413.000 |
29 | Huyndai HĐ72 (Xe tải Ben, 15 tấn, SX năm 2011 tại Hàn Quốc) | 1.600.000 |
30 | Hyundai HD320/VL-X xitec (25, 27 tấn) | 2.270.000 |
IV | ISUZU | |
31 | Isuzu Grand vitara (5chỗ) | 599.000 |
32 | ISUZU-HILANDER (2003, 7 chỗ) | 220.000 |
33 | Isuzu NQR 75L LB (29 chỗ) | 1.345.000 |
V | ISUZU (ô tô Tải) | |
34 | Isuzu FVR34S-C12 (ô tô tải có mui, 8,4 tấn) | 1.290.000 |
35 | Isuzu FVM34 W/CV ( 15,2 tấn) | 1.815.000 |
36 | Isuzu FVM34 W-C12 ( 15100kg) | 1.620.000 |
37 | Isuzu FRR90N-190/QTH-MBB (5700kg) | 848.000 |
38 | Isuzu NPR85K CAB-CHASSIS/QTH-TK1 (7000kg) | 676.000 |
39 | Isuzu QKR55F/THQ-TK (3550kg) | 422.000 |
XI | CTY Ô TÔ ĐÔNG PHONG | |
40 | Trường Giang DFM TD 8180 Ben 1 cầu, SX 2012, 7.300 kg | 630.000 |
41 | Trường Giang DFM TD4.98TC4x4 (ben 2 cầu, máy 96kw, SX 2013, 4.980kg) | 440.000 |
42 | Trường Giang DFM TD990KC 4x2. Ben 1, SX 2012, 990kg | 207.000 |
43 | Trường Giang DFM EQ4.98TB/KM, Xe tải thùng 1 cầu, SX 2013, 6.800kg | 380.000 |
44 | Trường Giang DFM TD3.45 -4x2, loại máy 85kw, 1cầu, SX 2009, 3.450 kg | 295.000 |
45 | Trường Giang DFM -TD 3.45TD, loại máy 96kw, SX 2010, 2011 3.450 kg | 355.000 |
46 | Trường Giang DFM -TD 3.45TA 4x2, loại máy 96kw, SX 2013, 3.450 kg | 390.000 |
47 | Trường Giang DFM TT1.8T4x2 (Xe tải thùng 1cầu, động cơ 46Kw) SX 2010, 2011, 1800kg | 170.000 |
48 | Trường Giang DFM EQ7TC4x2/KM, Xe tải thùng 1 cầu, SX 2012, 6900kg (cabin mới) | 475.000 |
49 | Trường Giang DFM EQ7T4x4/KM, Xe tải thùng 2 cầu, SX 2012, 6140kg | 430.000 |
50 | Trường Giang DFM EQ8TC4x2L/KM. Xe tải thùng 1 cầu, SX 2012, 7400kg | 555.000 |
51 | Trường Giang DFM EQ8TB4x2 KM. Xe tải thùng 1 cầu, SX 2013, 8000kg | 550.000 |
52 | Trường Giang DFM YC8TA/KM. Xe tải thùng 1 cầu, SX 2013, 8000kg | 600.000 |
53 | Trường Giang DFM EQ9TC6x2 KM. thùng 2 cầu, SX 2013, 8600kg | 645.000 |
XII | CHEVROLET | |
54 | Chevrolet Aveo klasn 1fyu (Ôtô 7CN ) | 379.000 |
55 | Chevrolet Captiva CM51 (Ôtô 7CN ) | 678.000 |
56 | Chevrolet Captiva K1M-MHB (Ôtô 7CN ) | 350.000 |
57 | Chevrolet Captiva Klac CM51/2256 (Ôtô 7CN ) | 694.000 |
58 | Chevrolet Cruze KL1J-JNB11/CD5 (Ôtô 5chỗ) | 649.000 |
59 | Chevrolet Cruze KL1J-JNB11/CD5 (1.8cm3) | 613.000 |
60 | Chevrolet Cruze KL1J-JNB11/AA5 (1.598cm3) | 500.000 |
61 | Chevrolet Orlando KL1YYMA11/BB7 (7chỗ) | 650.000 |
62 | Chevrolet Orlando KL1YYMA11/AA7 (7chỗ) | 567.000 |
63 | Chevrolet Lacetti KLAKA6U ( ô tô 4chỗ) | 421.000 |
64 | Chevrolet Spark KL1M ( ô tô 5 chỗ) | 334.000 |
65 | Chevrolet Spark KL1M MHB 12/2BB5 (ô tô 5 chỗ) | 363.000 |
66 | Chevrolet Spark 1CS48 With LMT ENGINE (ô tô 5 chỗ) | 366.000 |
67 | Chevrolet Vivant Klauuazu (ô tô 7 chỗ) | 270.000 |
68 | County HM K29K (ôtô khách - 12 chỗ) | 1.306.000 |
69 | County K29K (ôtô khách - 29 chỗ) | 1.059.000 |
70 | Chevrolet Colorado LTZ (Ôtô tải - Pickip cabinkép ) | 709.000 |
XIII | DAEWOO (ô tô Tải) | |
71 | Daewoo K9KEF (13970kg) | 1.360.000 |
72 | Daewoo K9KEF (13,7 tấn, SX 2013 tại Hàn Quốc) | 1.450.000 |
73 | Daewoo Chassi (10,2 tấn, có buồng lái) | 1.770.000 |
74 | Daewoo GL8KN (14 tấn) | 1.050.000 |
IX | HINO (ô tô Tải) | |
75 | Hini FC9JLSW-TL-TMB-TV08 (10400 kg) | 850.000 |
76 | Hino FG8JPSL-TL (15100 kg) | 1.640.000 |
77 | Hino FG8JPSL-TL (9000 kg) | 1.595.000 |
78 | Hino FG9JLSA (5800 kg) | 904.000 |
79 | Hino FG9JLSW-TL (6400 kg) | 920.000 |
80 | Hino FL8JTSL-TL (15400 kg) | 1.709.000 |
81 | Hino FL8JTSL-TL (15000 kg) | 1.680.000 |
82 | Hino FL8JTSL-TL 6x2 (15700 kg) | 1.636.000 |
83 | Hino FL8JTSL-TL 6x2 (15200 kg) | 1.541.000 |
84 | Hino FL8JTSL-TL 6x2 (14700 kg) | 1.560.000 |
85 | Hino W342L-TL (2750kg) | 480.000 |
86 | Hino SZU720L (7500kg) | 650.000 |
X | MAZDA | |
87 | Mazda 6 ( ôtô 5 chỗ) | 1.049.000 |
88 | Mazda 2DE AT ( ôtô 5 chỗ) | 549.000 |
89 | Mazda CX-9 AWD (ôtô 5 chỗ) | 1.780.000 |
90 | Sorento XM 24G E2 AT-2WD (ôtô 7 chỗ, 2359cc) | 891.000 |
91 | Soyat (Ôtô 7 chỗ) | 119.000 |
92 | Mazda BT-50 (Ôtô tải-Pickup cabinkép 755 kg - 5 chỗ ngồi) | 765.000 |
XI | BMW | |
93 | BMW 320i (5 chỗ, Đức) | 1.391.000 |
94 | BMW X6 XDrive 35I ( 2979 cm3, Mỹ, 2008) | 1.700.000 |
XII | MERCEDES-BENZ | |
95 | Mercedes Benz Sprinter 313 CDI - 16CN | 900.000 |
XIII | JAC | |
96 | JAC 1041K (Ôtô tải) | 108.000 |
97 | JAC SX 2010 Việt Nam (Ôtô tải) | 207.000 |
XIV | KIA | |
98 | Kia Forter TD16GE2 MT (5chỗ) | 530.000 |
99 | Kia Forter TD16GE2 AT (5chỗ) | 589.000 |
100 | Kia Picantono 12GE2-MT (5chỗ) | 391.000 |
101 | Kia Picantota 12GE2-AT (5chỗ) | 443.000 |
102 | Kia ripo (5chỗ) | 587.000 |
103 | Kia Sorento XM 24GE2AT - 2WD (7 chỗ) | 871.000 |
104 | Kia K3 YD16G E2 AT (5 chỗ) | 668.000 |
105 | Kia K3 YD16G E2 MT (5 chỗ) | 610.000 |
XV | KIA (Ô tô tải) | |
106 | KIA BONGO III (Ôtô tải, 1200kg, 2010) | 240.000 |
107 | KIA BONGO III (Ôtô tải Hàn Quốc, 2011) | 320.000 |
108 | Kia K3000S/Thaco TRUCK-MBB (1200 kg | 330.000 |
109 | Kia K3000S/Thaco TRUCK-TK (1000 kg) | 339.000 |
XVI | THACO | |
110 | Thaco AUMAN820-MBB (ôtô tải 8200 kg) | 680.000 |
111 | Thaco FLD750 (ôtô tải 6500kg, tự đổ) | 601.000 |
112 | Thaco FLD345A-4WD (ôtô tải 3450kg, tự đổ) | 436.000 |
113 | Thaco FLD750A-4WD (ôtô tải 6.5 tấn, tự đổ) | 577.000 |
114 | Thaco HD270/D340 (ôtô tải, 12700kg, tự đổ) | 1.690.000 |
115 | Thaco HD72/DT-TMB (ôtô tải, 3500 kg) | 480.000 |
116 | Thaco HB120SLD-B (ôtô 43 chỗ) | 3.195.000 |
117 | Thaco HB70 ES (ôtô 29 chỗ) | 1.055.000 |
XVII | SUZUKI (xe tải) | |
118 | SUZUKI SK410K (2008) | 150.000 |
119 | SUZUKI Carry, 740kg (Indonesia) | 245.000 |
120 | SUZUKI Carry/DV-TMN, 650kg (Indonesia) | 245.000 |
XVIII | XE FORD | |
121 | FORD FIESTA JA8 4D UEJD MT MID (5 chỗ, hộp số cơ khí, động cơ xăng, dung tích xi lanh 1498cc, 4 cửa, Mid trend) SX năm 2013, SXTN | 549.000 |
122 | FORD FIESTA JA8 5D UEJD AT MID (5 chỗ, hộp số tự động, động cơ xăng, dung tích xi lanh 1498cc, 5 cửa, Mid trend) SX năm 2013, SXTN | 579.000 |
123 | FORD FIESTA JA8 5D UEJD AT SPORT (5 chỗ, hộp số tự động, động cơ xăng, dung tích xi lanh 1498cc, 5 cửa, Sport) SX năm 2013, SXTN | 612.000 |
124 | FORD FIESTA JA8 4D UEJD AT TITA (5 chỗ, hộp số tự động, động cơ xăng, dung tích xi lanh 1498cc, 4 cửa, Tita) SX năm 2013, SXTN | 612.000 |
125 | FORD FIESTA JA8 5D MIJE AT SPORT (5 chỗ, hộp số tự động, động cơ xăng, dung tích xi lanh 998cc, 5 cửa, Sport) SX năm 2013, SXTN | 659.000 |
126 | FORD Focus DYB 4D PNDB - MT (5 chỗ) | 679.000 |
127 | FORD Focus DYB 5D PNDB - AT (5 chỗ) | 700.000 |
128 | FORD Focus DYB 4D MGDB - AT (5 chỗ) | 829.000 |
129 | FORD TRANSIT JX6582T-M3 (16 chỗ, động cơ Diesel, thỏa mãn tiêu chuẩn EURO2, MCA, Mid Lazăng thép, ghế ngồi bọc vải loại tiêu chuẩn) SXTN | 836.000 |
130 | FORD TRANSIT JX6582T-M3 (16 chỗ, động cơ Diesel, thỏa mãn tiêu chuẩn EURO2, MCA, High, Lazăng hợp kim nhôm, ghế ngồi bọc da cao cấp) SXTN | 889.000 |
XIX | NISSAN | |
131 | Nissan Grand Livina L10A (Động cơ xăng, dung tích xi lanh 1.798cc, 7 chỗ, số tự động 4 cấp) SX năm 2011, lắp ráp trong nước | 635.000 |
132 | Nissan Grand Livina L10A (Động cơ xăng, dung tích xi lanh 1.798cc, 7 chỗ, số tự động 4 cấp) SX năm 2012, lắp ráp trong nước | 655.000 |
133 | Nissan Grand Livina L10M (Động cơ xăng, dung tích xi lanh 1.798cc, 7 chỗ, số sàn 6 cấp) SX năm 2011, lắp ráp trong nước | 613.000 |
134 | Nissan Grand Livina L10M (Động cơ xăng, dung tích xi lanh 1.798cc, 7 chỗ, số sàn 6 cấp) SX năm 2012, lắp ráp trong nước | 633.000 |
135 | Nissan 370Z (GLSALHLZ3 4EWA-U, Động cơ xăng, dung tích xi lanh 3.696cc, 2 chỗ, số tự động 7 cấp) năm SX 2011, 2012; Nhập khẩu từ Nhật | 2.802.000 |
136 | Nissan 370Z 7AT VQ37 LUX (GLSALHLZ3 4EWA-U, Động cơ xăng, dung tích xi lanh 3.696cc, 2 chỗ, số tự động 7 cấp) năm SX 2011, 2012; Nhập khẩu từ Nhật | 2.802.000 |
137 | Nissan Murano (TLJNLWWZ5 1ERA-ED động cơ xăng, dung tích xi lanh 3.498cc, 5 chỗ, số tự động vô cấp, 2 cầu) năm SX 2012,02013, 2014; Nhập khẩu từ Nhật | 2.489.000 |
138 | Nissan Murano CVT VQ35 LUX (TLJNLWWZ5 1ERA-ED, động cơ xăng, dung tích xi lanh 3.498cc, 5 chỗ, số tự động vô cấp, 2 cầu) năm SX 2012, 2013, 2014; Nhập khẩu từ Nhật | 2.489.000 |
139 | Nissan Teana VQ35LUX (BLJULGWJ32 ELAK-C-A, Động cơ xăng, dung tích xi lanh 3.498cc, 5 chỗ, số tự động vô cấp) năm SX 2012, 2013, 2014; Nhập khẩu từ Nhật | 2.125.000 |
140 | Nissan Teana 350XV (BLJULGWJ32 ELAK-C-A, Động cơ xăng, dung tích xi lanh 3.498cc, 5 chỗ, số tự động vô cấp) năm SX 2012, 2013, 2014; Nhập khẩu từ Nhật | 2.150.000 |
141 | Nissan Teana 2.5SL (BDBALVZL 33EWABCD động cơ xăng, dung tích xi lanh 2.488cc, 5 chỗ,Số tự động vô cấp, 1 cầu) SX năm 2013; Nhập khẩu từ Mỹ | 1.399.000 |
142 | Nissan Teana 2.5SL (BDBALVZL 33EWAABDFG động cơ xăng, dung tích xi lanh 2.488cc, 5 chỗ,Số tự động vô cấp, 1 cầu) SX năm 2014; Nhập khẩu từ Mỹ | 1.399.000 |
143 | Nissan Teana 3.5SL (BLJALVWL 33EWAB động cơ xăng, dung tích xi lanh 3.498cc, 5 chỗ,Số tự động vô cấp, 1 cầu) năm SX 2013, 2014; Nhập khẩu từ Mỹ | 1.694.000 |
144 | Nissan X-Trail (TDBNLJWT3 1EWABKDL, Động cơ xăng, dung tích xi lanh 2.488cc, 5 chỗ, số tự động vô cấp, 2 cầu) năm SX 2012, 2013, 2014; Nhập khẩu từ Nhật | 1.511.000 |
145 | Nissan X-Trail CVT QR25 LUX (TDBNLJWT3 1EWABKDL, Động cơ xăng, dung tích xi lanh 2.488cc, 5 chỗ, số tự động vô cấp, 2 cầu) năm SX 2012, 2013, 2014; Nhập khẩu từ Nhật | 1.511.000 |
146 | Nissan Juke MT MR16DDT UPPER (FDPALUYF1 5UWCC-DJA, Động cơ xăng, dung tích xi lanh 1.618cc, 5 chỗ, số sàn 6 cấp) năm SX 2012, 2013, 2014; Nhập khẩu từ Anh | 1.195.000 |
147 | Nissan Juke CVT HR16 UPPER (FDTALUZF1 5EWCCADJB, Động cơ xăng, dung tích xi lanh 1.598cc, 5 chỗ, số tự động vô cấp) năm SX 2012, 2013, 2014; Nhập khẩu từ Anh | 1.219.000 |
148 | Nissan Grand Livina L10A (7 chỗ) | 705.000 |
149 | Nissan Sunny N17 XV (Năm sản xuất 2013,2014), Lắp ráp trong nước | 588.000 |
150 | Nissan Sunny N17 XL (Năm sản xuất 2013,2014), Lắp ráp trong nước | 538.000 |
151 | Nissan Sunny N17 (Năm sản xuất 2013,2014), Lắp ráp trong nước | 518.000 |
152 | NISSAN-CA 20 (1991) | 85.000 |
XX | NISSAN (ô tô Tải) | |
153 | Nissan Navara LE (Động cơ dầu, dung tích xi lanh 2.488cc, ôtô tải (Pick up) số sàn 6 cấp, 2 cầu) SX năm 2012, 2013, 2014 Nhập khẩu từ Thái Lan | 686.000 |
154 | Nissan Navara XE (Động cơ dầu, dung tích xi lanh 2.488cc, ôtô tải (Pick up) số tự động 5 cấp, 2 cầu) SX năm 2012, 2013, 2014 Nhập khẩu từ Thái Lan | 770.000 |
XXI | RENAULT | |
155 | Renault Koleos (xe du lịch 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 2.5L, động cơ xăng, số tự động, mới 100%) NK năm SX 2013 | 1.120.000 |
156 | Renault Latitude (xe du lịch 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 2.5L, động cơ xăng, số tự động, mới 100%) NK năm SX 2013 | 1.300.000 |
157 | Renault Latitude (xe du lịch 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 2.0L, động cơ xăng, số tự động, mới 100%) NK năm SX 2013 | 1.200.000 |
158 | Renault Magane (xe du lịch 5 chỗ ngồi, Hatchbach 5 cửa, dung tích xi lanh 2.0L, động cơ xăng, số tự động, mới 100%) NK năm SX 2012 | 820.000 |
159 | Renault Magane R.S (xe du lịch 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 2.0L, động cơ xăng, số sàn, mới 100%) NK năm SX 2012 | 1.220.000 |
XXII | MEKONG AUTO | |
160 | JINBEI SY1027ADQ36-DP PASO 990 SEC (ôtô sát xi tải) | 131.000 |
161 | JINBEI SY1027ADQ36-DP PASO 990 SES (ôtô tải) | 139.000 |
162 | JINBEI SY1027ADQ36-DP PASO 990 SEC/TB (ôtô tải, Thùng mui phủ bạt) | 151.000 |
163 | JINBEI SY1027ADQ36-DP PASO 990 SEC/TK (ôtô tải, Thùng kín) | 155.000 |
164 | MEKONG AUTO PASO 990D DES (ôtô tải) | 156.000 |
165 | MEKONG AUTO PASO 990D DES/TB (ôtô tải, Thùng mui phủ bạt) | 169.000 |
166 | MEKONG AUTO PASO 990D DES/TK (ôtô tải, Thùng kín) | 174.000 |
167 | MEKONG AUTO PASO 2.0 TD-C (ôtô sát xi tải) | 219.000 |
168 | MEKONG AUTO PASO 2.0 TD (ôtô tải) | 231.000 |
169 | MEKONG AUTO PASO 2.0 TD-C/TB (ôtô tải, Thùng mui phủ bạt) | 250.000 |
170 | MEKONG AUTO PASO 2.0 TD-C/TK (ôtô tải, thùng kín) | 260.000 |
171 | MEKONG AUTO PASO 2.5 TD-C (ôtô sát xi tải) | 224.000 |
172 | MEKONG AUTO PASO 2.5 TD (ôtô tải) | 236.000 |
XXIII | XE DO CTY TNHH ÔTÔ HOA MAI SX | |
173 | HD6450A-E2TD (6450kg) | 376.000 |
174 | HD6450A.4x4- E2TD (6450kg) | 413.000 |
175 | HD680A-TD (trọng tải 680kg) | 177.000 |
176 | HD7000 Có ĐH | 500.000 |
XXIV | Cty TNHH xe hơi thể thao Uy Tín ( xe hiệu Porsche) | |
177 | Boxster S 2 chỗ (6 xy lanh nằm ngang, tự động 7 cấp ly hợp kép hoặc số tay 6 cấp) đời xe 2014, SX 2013 | 3.847.000 |
178 | Cayman 2 chỗ ( 6 xy lanh nằm ngang, tự động 7 cấp ly hợp kép hoặc số tay 6 cấp) đời xe 2014, SX 2013 | 3.215.000 |
179 | Cayman S 2 chỗ ( 6 xy lanh nằm ngang, tự động 7 cấp ly hợp kép hoặc số tay 6 cấp) đời xe 2014, SX 2013 | 4.075.000 |
180 | 911 Carrera 4 chỗ ( 6 xy lanh nằm ngang, tự động 7 cấp ly hợp kép hoặc số tay 7 cấp ) đời xe 2014, SX 2013 | 5.680.680 |
181 | 911 Carrera S 4 chỗ ( 6 xy lanh nằm ngang, tự động 7 cấp ly hợp kép hoặc số tay 7 cấp) đời xe 2014, SX 2013 | 6.464.920 |
182 | 911 Carrera Cabriolet 4 chỗ ( 6 xy lanh nằm ngang, tự động 7 cấp ly hợp kép hoặc số tay 7 cấp) đời xe 2014, SX 2013 | 6.351.290 |
183 | 911 Carrera S Cabriolet 4 chỗ ( 6 xy lanh nằm ngang, tự động 7 cấp ly hợp kép hoặc số tay 7 cấp ) đời xe 2014, SX 2013 | 7.215.120 |
184 | Cayenne 5 chỗ (V6, tự động 8 cấp Tiptronic S hoặc số tay 6 cấp) đời xe 2013, SX 2013 | 3.170.090 |
185 | Cayenne 5 chỗ (V6, tự động 8 cấp Tiptronic S hoặc số tay 6 cấp) đời xe 2014, SX 2013 | 3.206.000 |
186 | Cayenne GTS 5 chỗ (V8, tự động 8 cấp Tiptronic S) đời xe 2014, SX 2013 | 5.041.000 |
187 | Panamera 4 chỗ (V6, tự động 7 cấp ly hợp kép) đời xe 2014, SX 2013 | 4.495.000 |
188 | Panamera4 4 chỗ (V6 tự động 7 cấp ly hợp kép) đời xe 2014, SX 2013 | 4.632.000 |
189 | Panamera S 4 chỗ (V6, tăng áp kép, tự động 7 cấp ly hợp kép) đời xe 2014, SX 2013 | 6.073.000 |
190 | Panamera 4S 4 chỗ (V6, tăng áp kép, tự động 7 cấp ly hợp kép) đời xe 2014, SX 2013 | 6.380.000 |
XXV | TOYOTA | |
191 | TOYOTA Vios -NCP93L-BEPDKU (G) (5 chỗ, số tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 1.497cm3, cửa sổ chỉnh điện) SXTN | 612.000 |
192 | TOYOTA Inova (J)-TGN40L-GKPNKU (8 chỗ, số tay 5 cấp, động cơ xăng dung tích 1.998cm3 cửa số chỉnh tay) SXTN | 662.000 |
193 | TOYOTA Camry ACV 51L-JEPNKU (2.0E, 5 chỗ ngồi, tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 1.998cm3 ) SXTN | 999.000 |
194 | Toyota Corolla ZRE143L-GEXVKH (2.0 RS, 5 chỗ, tự động vô cấp, động cơ xăng dung tích 1.987cm3 bộ ốp thân xe thể thao) SXTN | 914.000 |
195 | Fortuner TGN61L-NKPSKU (V 4x2) (7 chỗ, tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 2.694cm3) SXTN | 950.000 |
196 | Hiace máy dầu (16chỗ, số tay 5 cấp, động cơ dầu dung tích 2.494cm3) NK năm SX 2013 | 1.164.000 |
197 | Hiace máy xăng (16chỗ, số tay 5 cấp, động cơ xăng dung tích 2.693cm3) NK năm SX 2013 | 1.084.000 |
198 | Yaris NCP91L- AHPRKM (RS) (hatchback, 5 cửa, 5 chỗ ngồi, tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 1.497cm3, ghế da) NK năm SX 2013 | 699.000 |
199 | Yaris NCP91L- AHPRKM (E) (hatchback, 5 cửa, 5 chỗ ngồi, tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 1.497cm3, ghế nỉ) NK năm SX 2013 | 661.000 |
200 | Land cruiser VX URJ202L-GNTEK (8 chỗ ngồi, tự động 6 cấp, động cơ xăng dung tích 4,608cm3, 4x4, ghế da, mâm đúc) NK năm SX 2013 | 2.702.000 |
201 | Land cruiser prado TX-L TRJI50L-GKPEK (7 chỗ, tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 2.694cm3, 4x4) NK năm SX 2013 | 2.071.000 |
202 | Hilux E Kun15L-PRMSYM (ôtô tải , pick up cabin kép, số tay 5 cấp,động cơ Diesel dung tích 2.982cm3, 4x2, 5chỗ, trọng tải chở hàng 585kg) NK năm SX 2013 | 637.000 |
203 | Hilux G Kun26L-PRMSYM (ôtô tải , pick up cabin kép , số tay 5 cấp, động cơ Diesel dung tích 2.494cm3, 4x4, 5 chỗ, trọng tải chở hàng 520kg) NK năm SX 2013 | 735.000 |
204 | Toyota Venza (5chỗ, SX năm 2011 tại Mỹ) | 1.250.000 |
205 | Toyota-Camry ASV50L (2013) | 1.210.000 |
206 | Toyota-Camry ACV40L-JEPNKU (ôtô 5 chỗ, dung tích xi lanh 2362cc) | 948.000 |
207 | Toyota-Camry ACV50L-JEPNKU (ôtô 5 chỗ, dung tích xi lanh 2362cc) | 1.090.000 |
208 | Toyota-Camry ACV51L-JEPNKU (ôtô 5 chỗ, dung tích xi lanh 1998cc) | 965.000 |
209 | Toyota-Corolla ZRE142L-GEXGKH (ôtô 5 chỗ, dung tích xi lanh 1798cc) | 766.000 |
210 | Toyota Innova GTGN40L (SX năm 2013) | 468.000 |
211 | Toyota Innova GTGN40L- GKPSKU (SX năm 2007) | 450.000 |
212 | Toyota Venza (5chỗ, SX năm 2011 tại Mỹ) | 950.000 |
213 | Toyota Lexus LS460L (USF41L-AEZGHW) (5 chỗ, số tự động 8 cấp, động cơ xăng dung tích 4.608cm3) | 5.673.000 |
214 | Toyota Lexus GS350 (GRLL-BEZQH) (5 chỗ, số tự động 8 cấp, động cơ xăng dung tích 3.456 cm3) | 3.595.000 |
215 | Toyota Lexus ES350 (GSV60L-BETGKV) (5 chỗ, số tự động 6 cấp, động cơ xăng dung tích 3.456 cm3) | 2.571.000 |
216 | Toyota Lexus LX570 (URJ201L-GNTGKV) (8 chỗ, số tự động 6 cấp, động cơ xăng dung tích 5.663 cm3) | 5.354.000 |
217 | Toyota Lexus RX350 (GGL15L-AWTGKW) (5 chỗ, số tự động 6 cấp, động cơ xăng dung tích 3.456 cm3) | 2.932.000 |
XXVI | XE Ô TÔ TRƯỜNG HẢI | |
218 | Thaco HD 270/D340 | 1.695.000 |
219 | Thaco TBI20SL-W (46 chỗ) | 2.815.000 |
220 | Thaco AUMARK250A-CS/TL (2,5 tấn) | 383.000 |
XXVII | XE DO NHÀ MÁY Ô TÔ VEAM MOTOR SX, LR | |
221 | Dragon TL 2.5T-2 (Ôtô tải) | 452.000 |
222 | Dragon MB 2.5T-2 (Ôtô tải có mui) | 469.000 |
223 | Dragon TK 2.5T-2 (Ôtô tải thùng kín) | 473.000 |
224 | Fox TL 1.5T-2 (Ôtô tải) | 253.000 |
225 | Fox MB 1.5T-2 (Ôtô tải có mui) | 267.000 |
226 | Fox TK 1.5T-2 (Ôtô tải thùng kín) | 268.000 |
227 | Fox (1.5 Tấn) | 259.000 |
228 | 533603-225 (Ôtô tải) | 760.000 |
229 | Exotic GS300 (xe chở hàng có gắn động cơ, dung tích 300) | 39.000 |
230 | Lion TL (3,5tấn) | |
XXVIII | CỬU LONG | |
231 | Tải tự đổ KC9650D2-T700, 4,3 tấn | 460.000 |
XXIX | GIẢI PHÓNG (Xe tải) | |
232 | Tải Giải Phóng T4081 YT (4 tấn) | 252.000 |
XXX | CÁC LOẠI XE KHÁC | |
233 | SUPER CARRY (Ô tô tải Phương Trinh 450kg) | 50.000 |
234 | AUDI 5chỗ 2012 Tây Ban Nha | 1.800.000 |
235 | FORD LASER 2002 | 280.000 |
236 | FORD-FOCUS 1999 - 2006 | 300.000 |
237 | LIFAN (2007, 5 chỗ) | 110.000 |
238 | VINAXUKI Thùng lửng (Ôtô tải 1980-2011) | 210.000 |
B | XE MÔ TÔ | |
I | HONDA | |
1 | AIR BLADE FI JC 27 | 38.000 |
2 | AIR BLADE FI JE 27 | 37.500 |
3 | AIR BLADE JF46 FI (không có chức năng tìm xe) | 38.085 |
4 | AIR BLADE JF46 FI (có chức năng tìm xe) | 39.038 |
5 | AIR BLADE JF46 FI (Thái) | 60.000 |
6 | Click Exceed | 26.500 |
7 | Click Play | 27.000 |
8 | Lead -SC | 34.500 |
9 | Lead -ST | 34.500 |
10 | Lead JF45C | 38.000 |
11 | Lead JF45E | 37.500 |
12 | Lead PB (Tiêu chuẩn) | 37.000 |
13 | Lead PB (Cao cấp) | 38.000 |
14 | SH Mode 125 | 48.500 |
15 | SH KF 14E 150i | 79.000 |
16 | SH JF 42E 150i | 65.000 |
17 | SH Mode JF51 | 48.000 |
18 | Super Dream 110 | 18.500 |
19 | Super Dream | 18.000 |
20 | Wave RS © JC52E | 20.000 |
21 | Wave (S) JC52E | 18.500 |
22 | Wave S (D) JC52E | 18.000 |
23 | Wave RSX JF52E | 20.000 |
24 | Wave RSX JF52E © | 21.000 |
25 | Wave HC121 | 16.500 |
26 | Waves JC52E (đĩa) | 18.500 |
27 | Waves JC52E (đùm) | 18.000 |
28 | Future FI © JC535 | 30.300 |
29 | Future FI (C) JC534 (đĩa) | 29.300 |
30 | Future FI (C) JC534 (mâm) | 30.500 |
31 | Future FI JC533 (đĩa) | 25.000 |
32 | Future FI (mâm) | 30.200 |
33 | Future FI (Căm) | 28.500 |
34 | Futere JC 35X | 22.500 |
35 | Futere JC 35XD | 21.500 |
36 | Futere JC 35XC | 28.000 |
37 | Futere JC 45C | 30.000 |
38 | Futere JC 45E | 29.000 |
39 | Futere JC 45 | 25.000 |
40 | Boss City cub - 50cc | 10.500 |
41 | Boss City sirivs - 50cc (đúc) | 10.000 |
42 | Boss City sirivs - 50cc (đùm) | 9.000 |
43 | Halim Cub 50cc | 8.000 |
II | SYM | |
44 | Attila (đùm) | 15.500 |
45 | Attila Victoria (VTJ) | 18.500 |
46 | Attila Victoria (VTH) | 20.500 |
47 | Attila Passing EF 1 | 26.000 |
48 | Attila Passing XR | 23.000 |
49 | Attila Power (VJ1) | 47.000 |
50 | Angel SAR | 13.500 |
51 | Angel SAS | 12.500 |
52 | Angel A (VC1) - 50cc | 14.300 |
53 | Galaxy (VBE) | 14.500 |
54 | Galaxy SR (VBC) | 16.300 |
55 | Galaxy R (VBD) | 15.500 |
56 | SHARK 125-EFI CBS (VVG) | 44.000 |
57 | ELEGANT (SE1) - 50cc | 12.500 |
III | YAMAHA | |
58 | Yamaha Jupiter F1 1PB2 | 27.000 |
59 | Yamaha Jupiter F1 1PB3 | 28.000 |
60 | Yamaha Sirius FI 1FC1 | 22.350 |
61 | Yamaha Sirius 5C6H (đùm) | 18.000 |
62 | Yamaha Sirius 5C6H (đĩa) | 18.500 |
63 | Yamaha Sirius 5C6H (mâm) | 21.000 |
64 | Yamaha Sirius 5C6J (đùm) | 17.500 |
65 | Yamaha Sirius 5C6J (đĩa) | 19.000 |
66 | Yamaha Sirius 5C6J (mâm) | 21.000 |
67 | Yamaha Sirius 5C6K (đùm) | 18.000 |
68 | Yamaha Sirius 5C6K (đĩa) | 19.000 |
69 | Yamaha Sirius 5C6K (mâm) | 20.500 |
70 | Yamaha Sirius 6C6H | 19.000 |
71 | Yamaha Sirius RC | 21.000 |
72 | Yamaha Sirius FI | 23.000 |
73 | Yamaha Luvias FI 1SK | 28.000 |
74 | Yamaha Luvias 44S1 | 24.000 |
75 | Yamaha Nouvo GP | 38.000 |
76 | Yamaha Exciter 55P1 RC | 39.000 |
77 | Yamaha Exciter 55P2 | 40.000 |
78 | Yamaha Exciter 1S9A | 37.500 |
79 | Taurus - 16S1(đùm) | 16.000 |
80 | Taurus - 16S2 | 15.000 |
81 | PCX JF28E | 58.500 |
IV | SUZUKI | |
82 | Viva FI 115 | 22.500 |
83 | Hayate FI | 29.000 |
84 | Suzuki UA | 30.700 |
85 | Axelo 125RR | 25.200 |
86 | Axelo 125SP | 22.900 |
87 | Viva 115 (mâm) | 22.100 |
88 | Viva 115 (căm) | 21.000 |
V | VESPA | |
89 | Piaggio Liberty 125 3V ie 400 | 58.000 |
VI | CÁC LOẠI XE KHÁC | |
90 | Boss SYN 50 | 8.400 |
91 | ESPERO 50V | 10.000 |
92 | Perroli | 7.000 |
93 | SCR - Vamaila | 6.500 |
94 | Sufat (Jupiter) | 9.500 |
95 | Sufat (Sirius) | 8.500 |
96 | Starmax | 12.000 |
97 | Some 110E | 6.500 |
98 | Max III Plus | 8.000 |
99 | Maxkawa 110 | 12.500 |
100 | Mikado | 7.000 |
101 | Medal | 6.000 |
102 | Fivemost | 11.500 |
103 | Fataki | 6.000 |
104 | Ferrlli (Sirius) | 6.000 |
105 | Rima | 8.000 |
106 | Kwashaki | 6.500 |
107 | Kitafidetech | 7.000 |
108 | Daelim CKD | 7.500 |
109 | Hello @ | 9.500 |
Quyết định 06/2014/QĐ-UBND sửa đổi, bổ sung Bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ, thuế GTGT tỉnh Lâm Đồng
In lược đồCơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân tỉnh Lâm Đồng |
Số hiệu: | 06/2014/QĐ-UBND |
Loại văn bản: | Quyết định |
Ngày ban hành: | 28/02/2014 |
Hiệu lực: | 10/03/2014 |
Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Nguyễn Xuân Tiến |
Ngày hết hiệu lực: | 18/06/2015 |
Tình trạng: | Hết Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!