hieuluat

Quyết định 06/2014/QĐ-UBND sửa đổi, bổ sung Bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ, thuế GTGT tỉnh Lâm Đồng

  • Thuộc tính văn bản

    Cơ quan ban hành:Ủy ban nhân dân tỉnh Lâm ĐồngSố công báo:Theo văn bản
    Số hiệu:06/2014/QĐ-UBNDNgày đăng công báo:Đang cập nhật
    Loại văn bản:Quyết địnhNgười ký:Nguyễn Xuân Tiến
    Ngày ban hành:28/02/2014Hết hiệu lực:18/06/2015
    Áp dụng:10/03/2014Tình trạng hiệu lực:Hết Hiệu lực
    Lĩnh vực:Thuế-Phí-Lệ phí
  • ỦY BAN NHÂN DÂN
    TỈNH LÂM ĐỒNG
    -------
    Số: 06/2014/QĐ-UBND
    CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
    Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
    ---------------
    Lâm Đồng, ngày 28 tháng 02 năm 2014
     
     
    QUYẾT ĐỊNH
    SỬA ĐỔI, BỔ SUNG BẢNG GIÁ TỐI THIỂU LÀM CƠ SỞ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ, THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG VÀ THUẾ THU NHẬP CÁ NHÂN ĐỐI VỚI CÁC CƠ SỞ KINH DOANH XE Ô TÔ, XE 2 BÁNH GẮN MÁY BAN HÀNH KÈM THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 02/2013/QĐ-UBND NGÀY 11/01/2013 VÀ QUYẾT ĐỊNH SỐ 31/2013/QĐ-UBND NGÀY 28/6/2013 CỦA UBND TỈNH LÂM ĐỒNG
    -------------------------
    ỦY BAN NHÂN TỈNH LÂM ĐỒNG
     
    Căn cứ Luật Tổ chức HĐND và UBND ngày 26 ngày 11 năm 2003;
    Căn cứ Nghị định số 45/2011/NĐ-CP ngày 17 tháng 6 năm 2011 của Chính phủ về lệ phí trước bạ;
    Căn cứ Nghị định số 23/2013/NĐ-CP ngày 25 tháng 3 năm 2013 của Chính phủ Sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 45/2011/NĐ-CP ngày 17 tháng 6 năm 2011 của Chính phủ về lệ phí trước bạ;
    Căn cứ Thông tư 124/2011/TT-BTC ngày 31 tháng 8 năm 2011 của Bộ Tài chính hướng dẫn về lệ phí trước bạ;
    Căn cứ Quyết định số 41/2002/QĐ-TTg ngày 18 tháng 3 năm 2002 của Thủ tướng Chính phủ về chống thất thu thuế giá trị gia tăng và thuế thu nhập doanh nghiệp qua giá bán trong hoạt động kinh doanh xe ôtô, xe 2 bánh gắn máy;
    Xét đề nghị của Cục Thuế và Sở Tài chính tại Tờ trình số 272/TTr-CT-STC ngày 11 tháng 02 năm 2014,
     
    QUYẾT ĐỊNH:
     
    Điều 1. Sửa đổi, bổ sung Bảng giá tối thiểu xe ô tô, xe 02 bánh gắn máy làm cơ sở tính lệ phí trước bạ, thuế giá trị gia tăng và thuế thu nhập cá nhân đối với các cơ sở kinh doanh xe ô tô, xe 2 bánh gắn máy ban hành kèm theo Quyết định số 02/2013/QĐ-UBND ngày 11/01/2013 của UBND tỉnh Lâm Đồng; cụ thể như sau:
    1. Sửa đổi giá tối thiểu đối với 61 loại xe ô tô và 13 loại xe mô tô trong Bảng giá tối thiểu xe ô tô, xe mô tô ban hành kèm theo Quyết định số 02/2013/QĐ-UBND ngày 11/01/2013 của UBND tỉnh Lâm Đồng, cụ thể theo Phụ lục số 1.
    2. Bổ sung giá tối thiểu đối với 238 loại xe ô tô và 109 loại xe mô tô trong Bảng giá tối thiểu xe ô tô, xe mô tô ban hành kèm theo Quyết định số 02/2013/QĐ-UBND ngày 11/01/2013 của UBND tỉnh Lâm Đồng, cụ thể theo Phụ lục số 2.
    Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành sau 10 ngày kể từ ngày ký ban hành. Các nội dung khác thực hiện theo Quyết định số 02/2013/QĐ-UBND ngày 11/01/2013 và Quyết định số 31/2013/QĐ-UBND ngày 28/6/2013 của UBND tỉnh Lâm Đồng..
    Điều 3. Chánh Văn phòng UBND tỉnh; Cục trưởng Cục Thuế; Giám đốc Sở Tài chính; Giám đốc Công an tỉnh; Giám đốc Kho bạc Nhà nước tỉnh; Chủ tịch UBND các huyện, thành phố Bảo Lộc, Đà Lạt và Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị, tổ chức và cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
     

    TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
    CHỦ TỊCH




    Nguyễn Xuân Tiến
     
     
    PHỤ LỤC SỐ 01
    BẢNG GIÁ TỐI THIỂU XE Ô TÔ, XE MÔ TÔ (SỬA ĐỔI)
    (Ban hành kèm theo Quyết định số 06/2014/QĐ-UBND ngày 28/02/2014 của UBND tỉnh Lâm Đồng)
     

    STT
    LOẠI XE
    Ban hành theo QĐ 02/2013/QĐ-UBND
    GIÁ ĐIỀU CHỈNH 1.000đ/chiếc
    Giá (1.000đ/ chiếc)
    Số tt và số trang
    A
    XE Ô TÔ
     
     
     
    1
    Hyundai Tucson, 5 chỗ, xăng 2,0L , số tự động 6 cấp, SX 2011 tại Hàn Quốc
    883.000
    65 tr 204
    927.000
    2
    Hyundai Veloster (4 chỗ, xăng 1.6L, tự động 6 cấp, SX 2011 tại Hàn Quốc)
    798.000
    46 tr 205
    838.000
    3
    Hyundai Veam HD72 (Xe tải 15 tấn, XS 2011)
    495.000
    28 tr 212
    505.000
    5
    Trường Giang DFM TD7TB ,Ben 1 cầu, SX 2010,2011,2012, 6.950kg
    460.000
    5 tr 220
    450.000
    6
    Trường Giang DFM TD7,5TA, Ben 1 cầu, SX 2010. 2011, 2012, 7.500kg
    475.000
    6 tr 220
    445.000
    7
    Trường Giang DFM TD 4.99T, ben 1 cầu, cầu thép, 6 số, SX 2010, 2011 4.990 kg
    450.000
    8 tr 220
    440.000
    8
    Trường Giang DFM TD 4.98TB. Ben 1 cầu, Sx 2010, 2011 , 4.980kg
    400.000
    10 tr 220
    380.000
    9
    Trường Giang DFM TD 3.45M, ben 1 cầu, loại 7 số, SX 2010, 2011. 3.450 kg
    285.000
    13 tr 220
    275.000
    10
    Trường Giang DFM TD2.35TB, ben 1 cầu, loại 5 số SX 2010, 2011. 2.350kg
    280.000
    15 tr 220
    270.000
    11
    Trường Giang DFM TD2.35TC, ben 1 cầu, loại 7 số, SX 2010, 2011. 2.350 kg
    285.000
    16 tr 220
    275.000
    12
    Trường Giang DFM TD0.97TA, ben 1 cầu, SX 2010, 2011, 970Kg
    195.000
    17 tr 220
    145.000
    13
    Trường Giang DFM TD1.8TA, ben 1 cầu, SX 2010, 2011. 1.800kg
    235.000
    18 tr 220
    225.000
    14
    Trường Giang DFM TD4.98T4x4 (ben 2 cầu máy 96kw, cầu chậm, SX 2010, 4.980kg)
    415.000
    21 tr 220
    395.000
    15
    Trường Giang DFM TD7TB 4x4 (2 cầu, cầu thép, 6số, động cơ Cummins) SX 2010. 7000kg
    490.000
    24 tr 220
    470.000
    16
    Trường Giang DFM -TT1.25TA, Xe tải thùng 1 cầu, động cơ 38KW, SX 2010, 2011, 1250kg
    170.000
    26 tr 220
    155.000
    17
    Trường Giang DFM -TT1.25TA/KM (Xe tải thùng 1 cầu, động cơ 38KW, SX 2010, 2011) 1150kg
    170.000
    27 tr 221
    155.000
    18
    Trường Giang DFM -TT1.8TA (Xe tải thùng 1 cầu, động cơ 46Kw) SX 2010,2011, 1800kg
    185.000
    28 tr 221
    170.000
    19
    Trường Giang DFM TD 6.5B, ben 1 cầu, SX 2010, 2011, 6.785kg
    400.000
    41 tr 221
    380.000
    20
    Trường Giang DFM -TD 6.9B (ben 1 cầu, Loại máy 96Kw, cầu chậm) SX 2010,2011 6.900 kg
    365.000
    42 tr 221
    355.000
    21
    Trường Giang DFM -TD 3.45B, ben 1 cầu, loại 5 số, SX 2010, 2011 3.450 kg
    280.000
    43 tr 221
    270.000
    22
    Trường Giang DFM TD1.25B, ben 1 cầu, SX 2010, 2011, 1.250 kg
    195.000
    44 tr 221
    145.000
    23
    Trường Giang DFM -TD 2.5B, ben 1 cầu, SX 2010, 2011, 2.500 Kg
    235.000
    45 tr 221
    225.000
    24
    Trường Giang DFM -TT1.85TB (Xe tải thùng 1 cầu, động cơ 38Kw) SX 2010, 2011, 1850kg
    170.000
    47 tr 221
    155.000
    25
    Trường Giang DFM -TT1.85TB/KM (Xe tải thùng 1cầu, động cơ 38Kw) SX 2010, 2011, 1650kg
    170.000
    48 tr 221
    155.000
    26
    Trường Giang DFM TT1.8TA/KM (Xe tải thùng 1cầu, động cơ 46Kw) SX 2010, 2011, 1600kg
    185.000
    50 tr 221
    170.000
    27
    Trường Giang DFM TD 8T4x2, 1cầu, SX 2012, 7800 kg
    620.000
    55 tr 221
    580.000
    29
    HD990  (990kg)
    177.000
     2 tr 215
    222.000
    30
    HD1500.4x4 (1500kg)
    206.000
     5 tr 215
    240.000
    31
    HD1800A-E2TD  (1800kg)
    245.000
    7 tr 215
    250.000
    32
    HD2500.4x4 (2500kg)
    260.000
    10 tr 215
    276.000
    33
    HD3450 A (Cabin đơn) (3450kg)
    316.000
    12 tr 215
    316.000
    34
    HD3450A, 4x4 -E2TD (Cabin đơn)
    377.000
    13 tr 215
    375.000
    35
    HD3450.4x4  (3450kg) lốp 900-20
    320.000
     15 tr 215
    336.000
    36
    HD4590.4x4  (4950kg)
    310.000
     19 tr 215
    346.000
    38
     Boxster 2 chỗ (6 xy lanh nằm ngang, tự động 7 cấp ly hợp kép hoặc số tay 6 cấp) đời xe 2014, SX 2013
    2.300.000
    1 tr 222
    3.091.000
    39
    Cayenne 5 chỗ (V6, tự động 8 cấp Tiptronic S hoặc số tay 6 cấp) đời xe 2012, SX 2011, 2012
    2.500.000
    3 tr 222
    3.206.940
    40
    Cayenne S 5 chỗ (V8, tự động 8 cấp Tiptronic S) đời xe 2014, SX 2013
    3.400.000
    4 tr 222
    4.241.000
    41
    Cayenne S Hybrid 5 chỗ (V6, hybrid, tự động 8 cấp Tiptronic S) đời xe 2014, SX 2013
    3.600.000
    5 tr 222
    4.543.000
    42
    Cayenne Turbo 5 chỗ (V8, tăng áp kép, tự động 8 cấp Tiptronic S) đời xe 2014, SX 2013
    5.200.000
    6 tr 222
    6.641.000
    44
    TOYOTA Vios Limo -NCP93L-BEPDKU (5chỗ, Số tay 5 cấp, động cơ xăng dung tích 1.497cm3, cửa sổ chỉnh tay) SXTN
    486.000
    8 tr 200
    522.000
    45
    Toyota Innova J - TGN40L-GKMRKU (J) (8 chỗ, số tay 5 cấp, động cơ xăng dung tích 1.998cm3, cửa sổ chỉnh tay) SXTN
    644.000
     29tr200
    673.000
    46
    Toyota Innova G - TGN40L-GKPDKU (G) (8chỗ, tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 1.998cm3) SXTN
    727.000
    30 tr 200
    748.000
    47
    Toyota Innova V - TGN40L-GKPNKU (V) (7chỗ, tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 1.998cm3) SXTN
    794.000
    31 tr 200
    814.000
    48
    Toyota Innova E - TGN40L-GKMDKU (E) (8chỗ, số tay 5 cấp, động cơ xăng dung tích 1.998cm3, cửa sổ chỉnh điện) SXTN
    686.000
    32 tr 200
    705.000
    49
    Toyota Fontuner KUN60L-NKMSHU (G 4x2) (7 chỗ, số tay 5 cấp, động cơ dầu dung tích 2.494cm3) SXTN
    846.000
    33 tr 200
    892.000
    50
    Toyota Corolla ZRE143L-GEXVKH 2.0 CVT ( 5 chỗ, tự động vô cấp, động cơ xăng dung tích 1.987cm3) SXTN
    842.000
    40 tr 201
    869.000
    51
    Corolla ZRE142L-GEXVKH (1.8 MT, 5 chỗ, số tay 6 cấp, động cơ xăng dung tích 1.798cm3) SXTN
    723.000
    41 tr 201
    746.000
    52
    Corolla ZRE142L-GEXVKH (1.8 CVT, 5 chỗ, tự động vô cấp, động cơ xăng dung tích 1.798cm3) SXTN
    773.000
    42 tr 201
    799.000
    53
    Vios NCP93L-BEPGKU (E) ( 5 chỗ, số tay 5 cấp, động cơ xăng dung tích 1.497cm3, cửa sổ chỉnh điện) SXTN
    552.000
    43 tr 201
    561.000
    54
    Vios NCP93L-BEMDKU (Limo) (5 chỗ, số tay 5 cấp, động cơ xăng dung tích 1.497cm3, cửa sổ chỉnh tay) SXTN
    520.000
    44 tr 201
    529.000
    55
    Fortuner TGN51L-NKPSKU (V 4x4) (7 chỗ, tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 2.694cm3) SXTN
    1.012.000
    49 tr 201
    1.056.000
    56
    86 ZN6-ALE7 (Coupé, 2 cửa, 4chỗ, tự động 6 cấp, động cơ xăng dung tích 1.998cm3, NK năm SX 2012/2013
    1.651.000
    65 tr 201
    1.678.000
    57
    Camry ASV50L-JETEKU (2.5Q, 5chỗ, tự động 6 cấp, động cơ xăng dung tích 2.494cm3, điều hòa tự động 3 vùng) SXTN
    1.241.000
    71 tr 201
    1.292.000
    58
    Camry ASV50L-JETEKU (2.5G, 5chỗ, tự động 6 cấp,động cơ xăng dung tích 2.494cm3, điều hòa tự động 2 vùng) SXTN
    1.129.000
    72 tr 201
    1.164.000
    60
    Tải tự đổ KC9050D2-T700, 4,95 tấn
    382.000
    12 tr 198
    470.000
    61
    Tải tự đổ KC8135D2-T650A, 3,45 tấn
    368.000
    9 tr 198
    405.000
    B
    XE MÔ TÔ
     
     
     
    1
    Lead JF240
    38.000
     402 tr 51
    36.500
    2
    SH Jf42 125i
    66.000
     462 tr 53
    63.500
    3
    Wave Alpha
    16.000
    1040 tr 67
    16.500
    4
    Wave RSX At (mâm)
    27.000
    1056 tr 68
    29.000
    5
    Vision JF33
    28.000
    1012 tr 66
    28.700
    6
    PCX JF43E (124cm3)
    50.000
    468 tr 53
    51.000
    7
    ELEGANT
    12.000
    217 tr 47
    13.300
    8
    Yamaha Nouvo 5p11
    40.000
    1171 tr 70
    34.000
    9
    Exciter 55P1
    40.000
    250 tr 47
    42.000
    10
    Extra Boos
    8.000
    254 tr 47
    8.100
    11
    Vinasiam 110
    5.000
    1008 tr 66
    5.900
    12
    Symen
    6.000
    957 tr 65
    5.400
    13
    Citi Cup
    7.000
    123 tr 44
    6.500
     
    PHỤ LỤC SỐ 02
    BẢNG GIÁ TỐI THIỂU XE Ô TÔ, XE MÔ TÔ (BỔ SUNG)
    (Ban hành kèm theo Quyết định số 06/2014/QĐ-UBND ngày 28/02/2014 của UBND tỉnh Lâm Đồng)
     

    STT
    LOẠI XE
    GIÁ BỔ SUNG 1.000đ/chiếc
    A
    XE Ô TÔ
     
    I
    HONDA
     
    1
    Hon da City 1.5L MT (5 chỗ, SX năm 2013) Giá bán cho nhà phân phối
    519.000
    2
    Hon da City 1.5L MT (5 chỗ, SX năm 2013) Giá bán lẻ cho khách hàng
    550.000
    3
    Honda City 1.5L AT (5 chỗ, SX năm 2013) Giá bán cho nhà phân phối
    557.000
    4
    Honda City 1.5L AT (5 chỗ, SX năm 2013) Giá bán lẻ cho khách hàng
    590.000
    5
    Honda CR-V 2.0L AT (5chỗ, SX năm 2013)
    964.000
    6
    Honda CR-V 2.4L AT (5 chỗ)
    1.130.000
    7
    Honda CG-V 2.0L-AT (5 chỗ)
    988.000
    II
    HUYNDAI
     
    8
    Huyndai Accent Blue ( 2013, 5chỗ)
    580.000
    9
    Hyundai Avante HD-16GS-AS (5 chỗ)
    580.000
    10
    Hyundai Elantra 5 chỗ
    730.000
    11
    Huynhdai Santafe (SX năm 2007, Hàn quốc)
    500.000
    12
    Huynhdai Santafe Gold (SX năm 2004 Hàn quốc)
    350.000
    13
    Huynhdai Santafe MLX
    400.000
    14
    County HM K (29 chỗ ngồi, SX 2011)
    1.022.000
    15
    Transinco 2 chỗ ngồi, 40 chỗ nằm, SX 2011
    2.060.000
    III
    HUYNDAI (xe tải)
     
    16
    Huyndai Porter II (Ôtô tải SX năm 2005)
    150.000
    17
    Huyndai Porter II (Xe tải đông lạnh, 1 tấn)
    254.000
    18
    Huyndai Porter II (1 tấn)
    240.000
    19
    Huyndai Libero (1tấn)
    219.000
    20
    Hyundai Mighty HD65/VMCT-TB1 (1.8 tấn)
    450.000
    21
    Hyundai Mighty HD65 (1750 kg thùng kín)
    539.000
    22
    Hyundai Mighty HD65 (1850 kg)
    487.000
    23
    Hyundai Mighty HD65 (2400 kg)
    500.000
    24
    Hyundai Mighty HD65/DT-TMR (2500 kg)
    500.000
    25
    Hyundai Mighty HD72/DT-TMB (3400 kg, có mui)
    530.000
    26
    Huyndai HĐ250 (14100 kg)
    1.730.000
    27
    Huyndai HĐ320/QT-TMB (17950 kg)
    1.860
    28
    Huyndai H100/TCN-TK.S (920 kg)
    413.000
    29
    Huyndai HĐ72 (Xe tải Ben, 15 tấn, SX năm 2011 tại Hàn Quốc)
    1.600.000
    30
    Hyundai HD320/VL-X xitec (25, 27 tấn)
    2.270.000
    IV
    ISUZU
     
    31
    Isuzu Grand vitara (5chỗ)
    599.000
    32
    ISUZU-HILANDER (2003, 7 chỗ)
    220.000
    33
    Isuzu NQR 75L LB (29 chỗ)
    1.345.000
    V
    ISUZU (ô tô Tải)
     
    34
    Isuzu FVR34S-C12 (ô tô tải có mui, 8,4 tấn)
    1.290.000
    35
    Isuzu FVM34 W/CV ( 15,2 tấn)
    1.815.000
    36
    Isuzu FVM34 W-C12 ( 15100kg)
    1.620.000
    37
    Isuzu FRR90N-190/QTH-MBB (5700kg)
    848.000
    38
    Isuzu NPR85K CAB-CHASSIS/QTH-TK1 (7000kg)
    676.000
    39
    Isuzu QKR55F/THQ-TK (3550kg)
    422.000
    XI
    CTY Ô TÔ ĐÔNG PHONG
     
    40
    Trường Giang DFM TD 8180 Ben 1 cầu, SX 2012, 7.300 kg
    630.000
    41
    Trường Giang DFM TD4.98TC4x4 (ben 2 cầu, máy 96kw, SX 2013, 4.980kg)
    440.000
    42
    Trường Giang DFM TD990KC 4x2. Ben 1, SX 2012, 990kg
    207.000
    43
    Trường Giang DFM EQ4.98TB/KM, Xe tải thùng 1 cầu, SX 2013, 6.800kg
    380.000
    44
    Trường Giang DFM TD3.45 -4x2, loại máy 85kw, 1cầu, SX 2009, 3.450 kg
    295.000
    45
    Trường Giang DFM -TD 3.45TD, loại máy 96kw, SX 2010, 2011 3.450 kg
    355.000
    46
    Trường Giang DFM -TD 3.45TA 4x2, loại máy 96kw, SX 2013, 3.450 kg
    390.000
    47
    Trường Giang DFM TT1.8T4x2 (Xe tải thùng 1cầu, động cơ 46Kw) SX 2010, 2011, 1800kg
    170.000
    48
    Trường Giang DFM EQ7TC4x2/KM, Xe tải thùng 1 cầu, SX 2012, 6900kg (cabin mới)
    475.000
    49
    Trường Giang DFM EQ7T4x4/KM, Xe tải thùng 2 cầu, SX 2012, 6140kg
    430.000
    50
    Trường Giang DFM EQ8TC4x2L/KM. Xe tải thùng 1 cầu, SX 2012, 7400kg
    555.000
    51
    Trường Giang DFM EQ8TB4x2 KM. Xe tải thùng 1 cầu, SX 2013, 8000kg
    550.000
    52
    Trường Giang DFM YC8TA/KM. Xe tải thùng 1 cầu, SX 2013, 8000kg
    600.000
    53
    Trường Giang DFM EQ9TC6x2 KM. thùng 2 cầu, SX 2013, 8600kg
    645.000
    XII
    CHEVROLET
     
    54
    Chevrolet Aveo klasn 1fyu (Ôtô 7CN )
    379.000
    55
    Chevrolet Captiva CM51 (Ôtô 7CN )
    678.000
    56
    Chevrolet Captiva K1M-MHB (Ôtô 7CN )
    350.000
    57
    Chevrolet Captiva Klac CM51/2256 (Ôtô 7CN )
    694.000
    58
    Chevrolet Cruze KL1J-JNB11/CD5 (Ôtô 5chỗ)
    649.000
    59
    Chevrolet Cruze KL1J-JNB11/CD5 (1.8cm3)
    613.000
    60
    Chevrolet Cruze KL1J-JNB11/AA5 (1.598cm3)
    500.000
    61
    Chevrolet Orlando KL1YYMA11/BB7 (7chỗ)
    650.000
    62
    Chevrolet Orlando KL1YYMA11/AA7 (7chỗ)
    567.000
    63
    Chevrolet Lacetti KLAKA6U ( ô tô 4chỗ)
    421.000
    64
    Chevrolet Spark KL1M ( ô tô 5 chỗ)
    334.000
    65
    Chevrolet Spark KL1M MHB 12/2BB5 (ô tô 5 chỗ)
    363.000
    66
    Chevrolet Spark 1CS48 With LMT ENGINE (ô tô 5 chỗ)
    366.000
    67
    Chevrolet Vivant Klauuazu (ô tô 7 chỗ)
    270.000
    68
    County HM K29K (ôtô khách - 12 chỗ)
    1.306.000
    69
    County K29K (ôtô khách - 29 chỗ)
    1.059.000
    70
    Chevrolet Colorado LTZ (Ôtô tải - Pickip cabinkép )
    709.000
    XIII
     DAEWOO (ô tô Tải)
     
    71
    Daewoo K9KEF (13970kg)
    1.360.000
    72
    Daewoo K9KEF (13,7 tấn, SX 2013 tại Hàn Quốc)
    1.450.000
    73
    Daewoo Chassi (10,2 tấn, có buồng lái)
    1.770.000
    74
    Daewoo GL8KN (14 tấn)
    1.050.000
    IX
    HINO (ô tô Tải)
     
    75
    Hini FC9JLSW-TL-TMB-TV08 (10400 kg)
    850.000
    76
    Hino FG8JPSL-TL (15100 kg)
    1.640.000
    77
    Hino FG8JPSL-TL (9000 kg)
    1.595.000
    78
    Hino FG9JLSA (5800 kg)
    904.000
    79
    Hino FG9JLSW-TL (6400 kg)
    920.000
    80
    Hino FL8JTSL-TL (15400 kg)
    1.709.000
    81
    Hino FL8JTSL-TL (15000 kg)
    1.680.000
    82
    Hino FL8JTSL-TL 6x2 (15700 kg)
    1.636.000
    83
    Hino FL8JTSL-TL 6x2 (15200 kg)
    1.541.000
    84
    Hino FL8JTSL-TL 6x2 (14700 kg)
    1.560.000
    85
    Hino W342L-TL (2750kg)
    480.000
    86
    Hino SZU720L (7500kg)
    650.000
    X
    MAZDA
     
    87
    Mazda 6 ( ôtô 5 chỗ)
    1.049.000
    88
    Mazda 2DE AT ( ôtô 5 chỗ)
    549.000
    89
    Mazda CX-9 AWD (ôtô 5 chỗ)
    1.780.000
    90
    Sorento XM 24G E2 AT-2WD (ôtô 7 chỗ, 2359cc)
    891.000
    91
    Soyat (Ôtô 7 chỗ)
    119.000
    92
    Mazda BT-50 (Ôtô tải-Pickup cabinkép 755 kg - 5 chỗ ngồi)
    765.000
    XI
    BMW
     
    93
    BMW 320i (5 chỗ, Đức)
    1.391.000
    94
    BMW X6 XDrive 35I ( 2979 cm3, Mỹ, 2008)
    1.700.000
    XII
    MERCEDES-BENZ
     
    95
    Mercedes Benz Sprinter 313 CDI - 16CN
    900.000
    XIII
    JAC
     
    96
    JAC 1041K (Ôtô tải)
    108.000
    97
    JAC SX 2010 Việt Nam (Ôtô tải)
    207.000
    XIV
    KIA
     
    98
    Kia Forter TD16GE2 MT (5chỗ)
    530.000
    99
    Kia Forter TD16GE2 AT (5chỗ)
    589.000
    100
    Kia Picantono 12GE2-MT (5chỗ)
    391.000
    101
    Kia Picantota 12GE2-AT (5chỗ)
    443.000
    102
    Kia ripo (5chỗ)
    587.000
    103
    Kia Sorento XM 24GE2AT - 2WD (7 chỗ)
    871.000
    104
    Kia K3 YD16G E2 AT (5 chỗ)
    668.000
    105
    Kia K3 YD16G E2 MT (5 chỗ)
    610.000
    XV
    KIA (Ô tô tải)
     
    106
    KIA BONGO III (Ôtô tải, 1200kg, 2010)
    240.000
    107
    KIA BONGO III (Ôtô tải Hàn Quốc, 2011)
    320.000
    108
    Kia K3000S/Thaco TRUCK-MBB (1200 kg
    330.000
    109
    Kia K3000S/Thaco TRUCK-TK (1000 kg)
    339.000
    XVI
    THACO
     
    110
    Thaco AUMAN820-MBB (ôtô tải 8200 kg)
    680.000
    111
    Thaco FLD750 (ôtô tải 6500kg, tự đổ)
    601.000
    112
    Thaco FLD345A-4WD (ôtô tải 3450kg, tự đổ)
    436.000
    113
    Thaco FLD750A-4WD (ôtô tải 6.5 tấn, tự đổ)
    577.000
    114
    Thaco HD270/D340 (ôtô tải, 12700kg, tự đổ)
    1.690.000
    115
    Thaco HD72/DT-TMB (ôtô tải, 3500 kg)
    480.000
    116
    Thaco HB120SLD-B (ôtô 43 chỗ)
    3.195.000
    117
    Thaco HB70 ES (ôtô 29 chỗ)
    1.055.000
    XVII
    SUZUKI (xe tải)
     
    118
    SUZUKI SK410K (2008)
    150.000
    119
    SUZUKI Carry, 740kg (Indonesia)
    245.000
    120
    SUZUKI Carry/DV-TMN, 650kg (Indonesia)
    245.000
    XVIII
    XE FORD
     
    121
    FORD FIESTA JA8 4D UEJD MT MID (5 chỗ, hộp số cơ khí, động cơ xăng, dung tích xi lanh 1498cc, 4 cửa, Mid trend) SX năm 2013, SXTN
    549.000
    122
    FORD FIESTA JA8 5D UEJD AT MID (5 chỗ, hộp số tự động, động cơ xăng, dung tích xi lanh 1498cc, 5 cửa, Mid trend) SX năm 2013, SXTN
    579.000
    123
    FORD FIESTA JA8 5D UEJD AT SPORT (5 chỗ, hộp số tự động, động cơ xăng, dung tích xi lanh 1498cc, 5 cửa, Sport) SX năm 2013, SXTN
    612.000
    124
    FORD FIESTA JA8 4D UEJD AT TITA (5 chỗ, hộp số tự động, động cơ xăng, dung tích xi lanh 1498cc, 4 cửa, Tita) SX năm 2013, SXTN
    612.000
    125
    FORD FIESTA JA8 5D MIJE AT SPORT (5 chỗ, hộp số tự động, động cơ xăng, dung tích xi lanh 998cc, 5 cửa, Sport) SX năm 2013, SXTN
    659.000
    126
    FORD Focus DYB 4D PNDB - MT (5 chỗ)
    679.000
    127
    FORD Focus DYB 5D PNDB - AT (5 chỗ)
    700.000
    128
    FORD Focus DYB 4D MGDB - AT (5 chỗ)
    829.000
    129
    FORD TRANSIT JX6582T-M3 (16 chỗ, động cơ Diesel, thỏa mãn tiêu chuẩn EURO2, MCA, Mid Lazăng thép, ghế ngồi bọc vải loại tiêu chuẩn) SXTN
    836.000
    130
    FORD TRANSIT JX6582T-M3 (16 chỗ, động cơ Diesel, thỏa mãn tiêu chuẩn EURO2, MCA, High, Lazăng hợp kim nhôm, ghế ngồi bọc da cao cấp) SXTN
    889.000
    XIX
    NISSAN
     
    131
    Nissan Grand Livina L10A (Động cơ xăng, dung tích xi lanh 1.798cc, 7 chỗ, số tự động 4 cấp) SX năm 2011, lắp ráp trong nước
    635.000
    132
    Nissan Grand Livina L10A (Động cơ xăng, dung tích xi lanh 1.798cc, 7 chỗ, số tự động 4 cấp) SX năm 2012, lắp ráp trong nước
    655.000
    133
    Nissan Grand Livina L10M (Động cơ xăng, dung tích xi lanh 1.798cc, 7 chỗ, số sàn 6 cấp) SX năm 2011, lắp ráp trong nước
    613.000
    134
    Nissan Grand Livina L10M (Động cơ xăng, dung tích xi lanh 1.798cc, 7 chỗ, số sàn 6 cấp) SX năm 2012, lắp ráp trong nước
    633.000
    135
    Nissan 370Z (GLSALHLZ3 4EWA-U, Động cơ xăng, dung tích xi lanh 3.696cc, 2 chỗ, số tự động 7 cấp) năm SX 2011, 2012; Nhập khẩu từ Nhật
    2.802.000
    136
    Nissan 370Z 7AT VQ37 LUX (GLSALHLZ3 4EWA-U, Động cơ xăng, dung tích xi lanh 3.696cc, 2 chỗ, số tự động 7 cấp) năm SX 2011, 2012; Nhập khẩu từ Nhật
    2.802.000
    137
    Nissan Murano (TLJNLWWZ5 1ERA-ED động cơ xăng, dung tích xi lanh 3.498cc, 5 chỗ, số tự động vô cấp, 2 cầu) năm SX 2012,02013, 2014; Nhập khẩu từ Nhật
    2.489.000
    138
    Nissan Murano CVT VQ35 LUX (TLJNLWWZ5 1ERA-ED, động cơ xăng, dung tích xi lanh 3.498cc, 5 chỗ, số tự động vô cấp, 2 cầu) năm SX 2012, 2013, 2014; Nhập khẩu từ Nhật
    2.489.000
    139
    Nissan Teana VQ35LUX (BLJULGWJ32 ELAK-C-A, Động cơ xăng, dung tích xi lanh 3.498cc, 5 chỗ, số tự động vô cấp) năm SX 2012, 2013, 2014; Nhập khẩu từ Nhật
    2.125.000
    140
    Nissan Teana 350XV (BLJULGWJ32 ELAK-C-A, Động cơ xăng, dung tích xi lanh 3.498cc, 5 chỗ, số tự động vô cấp) năm SX 2012, 2013, 2014; Nhập khẩu từ Nhật
    2.150.000
    141
    Nissan Teana 2.5SL (BDBALVZL 33EWABCD động cơ xăng, dung tích xi lanh 2.488cc, 5 chỗ,Số tự động vô cấp, 1 cầu) SX năm 2013; Nhập khẩu từ Mỹ
    1.399.000
    142
    Nissan Teana 2.5SL (BDBALVZL 33EWAABDFG động cơ xăng, dung tích xi lanh 2.488cc, 5 chỗ,Số tự động vô cấp, 1 cầu) SX năm 2014; Nhập khẩu từ Mỹ
    1.399.000
    143
    Nissan Teana 3.5SL (BLJALVWL 33EWAB động cơ xăng, dung tích xi lanh 3.498cc, 5 chỗ,Số tự động vô cấp, 1 cầu) năm SX 2013, 2014; Nhập khẩu từ Mỹ
    1.694.000
    144
    Nissan X-Trail (TDBNLJWT3 1EWABKDL, Động cơ xăng, dung tích xi lanh 2.488cc, 5 chỗ, số tự động vô cấp, 2 cầu) năm SX 2012, 2013, 2014; Nhập khẩu từ Nhật
    1.511.000
    145
    Nissan X-Trail CVT QR25 LUX (TDBNLJWT3 1EWABKDL, Động cơ xăng, dung tích xi lanh 2.488cc, 5 chỗ, số tự động vô cấp, 2 cầu) năm SX 2012, 2013, 2014; Nhập khẩu từ Nhật
    1.511.000
    146
    Nissan Juke MT MR16DDT UPPER (FDPALUYF1 5UWCC-DJA, Động cơ xăng, dung tích xi lanh 1.618cc, 5 chỗ, số sàn 6 cấp) năm SX 2012, 2013, 2014; Nhập khẩu từ Anh
    1.195.000
    147
    Nissan Juke CVT HR16 UPPER (FDTALUZF1 5EWCCADJB, Động cơ xăng, dung tích xi lanh 1.598cc, 5 chỗ, số tự động vô cấp) năm SX 2012, 2013, 2014; Nhập khẩu từ Anh
    1.219.000
    148
    Nissan Grand Livina L10A (7 chỗ)
    705.000
    149
    Nissan Sunny N17 XV (Năm sản xuất 2013,2014), Lắp ráp trong nước
    588.000
    150
    Nissan Sunny N17 XL (Năm sản xuất 2013,2014), Lắp ráp trong nước
    538.000
    151
    Nissan Sunny N17 (Năm sản xuất 2013,2014), Lắp ráp trong nước
    518.000
    152
    NISSAN-CA 20 (1991)
    85.000
    XX
    NISSAN (ô tô Tải)
     
    153
    Nissan Navara LE (Động cơ dầu, dung tích xi lanh 2.488cc, ôtô tải (Pick up) số sàn 6 cấp, 2 cầu) SX năm 2012, 2013, 2014 Nhập khẩu từ Thái Lan
    686.000
    154
    Nissan Navara XE (Động cơ dầu, dung tích xi lanh 2.488cc, ôtô tải (Pick up) số tự động 5 cấp, 2 cầu) SX năm 2012, 2013, 2014 Nhập khẩu từ Thái Lan
    770.000
    XXI
    RENAULT
     
    155
    Renault Koleos (xe du lịch 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 2.5L, động cơ xăng, số tự động, mới 100%) NK năm SX 2013
    1.120.000
    156
    Renault Latitude (xe du lịch 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 2.5L, động cơ xăng, số tự động, mới 100%) NK năm SX 2013
    1.300.000
    157
    Renault Latitude (xe du lịch 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 2.0L, động cơ xăng, số tự động, mới 100%) NK năm SX 2013
    1.200.000
    158
    Renault Magane (xe du lịch 5 chỗ ngồi, Hatchbach 5 cửa, dung tích xi lanh 2.0L, động cơ xăng, số tự động, mới 100%) NK năm SX 2012
    820.000
    159
    Renault Magane R.S (xe du lịch 5 chỗ ngồi, dung tích xi lanh 2.0L, động cơ xăng, số sàn, mới 100%) NK năm SX 2012
    1.220.000
    XXII
    MEKONG AUTO
     
    160
    JINBEI SY1027ADQ36-DP PASO 990 SEC (ôtô sát xi tải)
    131.000
    161
    JINBEI SY1027ADQ36-DP PASO 990 SES (ôtô tải)
    139.000
    162
    JINBEI SY1027ADQ36-DP PASO 990 SEC/TB (ôtô tải, Thùng mui phủ bạt)
    151.000
    163
    JINBEI SY1027ADQ36-DP PASO 990 SEC/TK (ôtô tải, Thùng kín)
    155.000
    164
    MEKONG AUTO PASO 990D DES (ôtô tải)
    156.000
    165
    MEKONG AUTO PASO 990D DES/TB (ôtô tải, Thùng mui phủ bạt)
    169.000
    166
    MEKONG AUTO PASO 990D DES/TK (ôtô tải, Thùng kín)
    174.000
    167
    MEKONG AUTO PASO 2.0 TD-C (ôtô sát xi tải)
    219.000
    168
    MEKONG AUTO PASO 2.0 TD (ôtô tải)
    231.000
    169
    MEKONG AUTO PASO 2.0 TD-C/TB (ôtô tải, Thùng mui phủ bạt)
    250.000
    170
    MEKONG AUTO PASO 2.0 TD-C/TK (ôtô tải, thùng kín)
    260.000
    171
    MEKONG AUTO PASO 2.5 TD-C (ôtô sát xi tải)
    224.000
    172
    MEKONG AUTO PASO 2.5 TD (ôtô tải)
    236.000
    XXIII
    XE DO CTY TNHH ÔTÔ HOA MAI SX
     
    173
    HD6450A-E2TD (6450kg)
    376.000
    174
    HD6450A.4x4- E2TD (6450kg)
    413.000
    175
    HD680A-TD (trọng tải 680kg)
    177.000
    176
    HD7000 Có ĐH
    500.000
    XXIV
    Cty TNHH xe hơi thể thao Uy Tín ( xe hiệu Porsche)
     
    177
     Boxster S 2 chỗ (6 xy lanh nằm ngang, tự động 7 cấp ly hợp kép hoặc số tay 6 cấp) đời xe 2014, SX 2013
    3.847.000
    178
    Cayman 2 chỗ ( 6 xy lanh nằm ngang, tự động 7 cấp ly hợp kép hoặc số tay 6 cấp) đời xe 2014, SX 2013
    3.215.000
    179
    Cayman S 2 chỗ ( 6 xy lanh nằm ngang, tự động 7 cấp ly hợp kép hoặc số tay 6 cấp) đời xe 2014, SX 2013
    4.075.000
    180
    911 Carrera 4 chỗ ( 6 xy lanh nằm ngang, tự động 7 cấp ly hợp kép hoặc số tay 7 cấp ) đời xe 2014, SX 2013
    5.680.680
    181
    911 Carrera S 4 chỗ ( 6 xy lanh nằm ngang, tự động 7 cấp ly hợp kép hoặc số tay 7 cấp) đời xe 2014, SX 2013
    6.464.920
    182
    911 Carrera Cabriolet 4 chỗ ( 6 xy lanh nằm ngang, tự động 7 cấp ly hợp kép hoặc số tay 7 cấp) đời xe 2014, SX 2013
    6.351.290
    183
    911 Carrera S Cabriolet 4 chỗ ( 6 xy lanh nằm ngang, tự động 7 cấp ly hợp kép hoặc số tay 7 cấp ) đời xe 2014, SX 2013
    7.215.120
    184
    Cayenne 5 chỗ (V6, tự động 8 cấp Tiptronic S hoặc số tay 6 cấp) đời xe 2013, SX 2013
    3.170.090
    185
    Cayenne 5 chỗ (V6, tự động 8 cấp Tiptronic S hoặc số tay 6 cấp) đời xe 2014, SX 2013
    3.206.000
    186
    Cayenne GTS 5 chỗ (V8, tự động 8 cấp Tiptronic S) đời xe 2014, SX 2013
    5.041.000
    187
    Panamera 4 chỗ (V6, tự động 7 cấp ly hợp kép) đời xe 2014, SX 2013
    4.495.000
    188
    Panamera4 4 chỗ (V6 tự động 7 cấp ly hợp kép) đời xe 2014, SX 2013
    4.632.000
    189
    Panamera S 4 chỗ (V6, tăng áp kép, tự động 7 cấp ly hợp kép) đời xe 2014, SX 2013
    6.073.000
    190
    Panamera 4S 4 chỗ (V6, tăng áp kép, tự động 7 cấp ly hợp kép) đời xe 2014, SX 2013
    6.380.000
    XXV
     TOYOTA
     
    191
    TOYOTA Vios -NCP93L-BEPDKU (G) (5 chỗ, số tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 1.497cm3, cửa sổ chỉnh điện) SXTN
    612.000
    192
    TOYOTA Inova (J)-TGN40L-GKPNKU (8 chỗ, số tay 5 cấp, động cơ xăng dung tích 1.998cm3 cửa số chỉnh tay) SXTN
    662.000
    193
    TOYOTA Camry ACV 51L-JEPNKU (2.0E, 5 chỗ ngồi, tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 1.998cm3 ) SXTN
    999.000
    194
    Toyota Corolla ZRE143L-GEXVKH (2.0 RS, 5 chỗ, tự động vô cấp, động cơ xăng dung tích 1.987cm3 bộ ốp thân xe thể thao) SXTN
    914.000
    195
    Fortuner TGN61L-NKPSKU (V 4x2) (7 chỗ, tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 2.694cm3) SXTN
    950.000
    196
    Hiace máy dầu (16chỗ, số tay 5 cấp, động cơ dầu dung tích 2.494cm3) NK năm SX 2013
    1.164.000
    197
    Hiace máy xăng (16chỗ, số tay 5 cấp, động cơ xăng dung tích 2.693cm3) NK năm SX 2013
    1.084.000
    198
    Yaris NCP91L- AHPRKM (RS) (hatchback, 5 cửa, 5 chỗ ngồi, tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 1.497cm3, ghế da) NK năm SX 2013
    699.000
    199
    Yaris NCP91L- AHPRKM (E) (hatchback, 5 cửa, 5 chỗ ngồi, tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 1.497cm3, ghế nỉ) NK năm SX 2013
    661.000
    200
    Land cruiser VX URJ202L-GNTEK (8 chỗ ngồi, tự động 6 cấp, động cơ xăng dung tích 4,608cm3, 4x4, ghế da, mâm đúc) NK năm SX 2013
    2.702.000
    201
    Land cruiser prado TX-L TRJI50L-GKPEK (7 chỗ, tự động 4 cấp, động cơ xăng dung tích 2.694cm3, 4x4) NK năm SX 2013
    2.071.000
    202
    Hilux E Kun15L-PRMSYM (ôtô tải , pick up cabin kép, số tay 5 cấp,động cơ Diesel dung tích 2.982cm3, 4x2, 5chỗ, trọng tải chở hàng 585kg) NK năm SX 2013
    637.000
    203
    Hilux G Kun26L-PRMSYM (ôtô tải , pick up cabin kép , số tay 5 cấp, động cơ Diesel dung tích 2.494cm3, 4x4, 5 chỗ, trọng tải chở hàng 520kg) NK năm SX 2013
    735.000
    204
    Toyota Venza (5chỗ, SX năm 2011 tại Mỹ)
    1.250.000
    205
    Toyota-Camry ASV50L (2013)
    1.210.000
    206
    Toyota-Camry ACV40L-JEPNKU (ôtô 5 chỗ, dung tích xi lanh 2362cc)
    948.000
    207
    Toyota-Camry ACV50L-JEPNKU (ôtô 5 chỗ, dung tích xi lanh 2362cc)
    1.090.000
    208
    Toyota-Camry ACV51L-JEPNKU (ôtô 5 chỗ, dung tích xi lanh 1998cc)
    965.000
    209
    Toyota-Corolla ZRE142L-GEXGKH (ôtô 5 chỗ, dung tích xi lanh 1798cc)
    766.000
    210
    Toyota Innova GTGN40L (SX năm 2013)
    468.000
    211
    Toyota Innova GTGN40L- GKPSKU (SX năm 2007)
    450.000
    212
    Toyota Venza (5chỗ, SX năm 2011 tại Mỹ)
    950.000
    213
    Toyota Lexus LS460L (USF41L-AEZGHW) (5 chỗ, số tự động 8 cấp, động cơ xăng dung tích 4.608cm3)
    5.673.000
    214
    Toyota Lexus GS350 (GRLL-BEZQH) (5 chỗ, số tự động 8 cấp, động cơ xăng dung tích 3.456 cm3)
    3.595.000
    215
    Toyota Lexus ES350 (GSV60L-BETGKV) (5 chỗ, số tự động 6 cấp, động cơ xăng dung tích 3.456 cm3)
    2.571.000
    216
    Toyota Lexus LX570 (URJ201L-GNTGKV) (8 chỗ, số tự động 6 cấp, động cơ xăng dung tích 5.663 cm3)
    5.354.000
    217
    Toyota Lexus RX350 (GGL15L-AWTGKW) (5 chỗ, số tự động 6 cấp, động cơ xăng dung tích 3.456 cm3)
    2.932.000
    XXVI
    XE Ô TÔ TRƯỜNG HẢI
     
    218
    Thaco HD 270/D340
    1.695.000
    219
    Thaco TBI20SL-W (46 chỗ)
    2.815.000
    220
    Thaco AUMARK250A-CS/TL (2,5 tấn)
    383.000
    XXVII
    XE DO NHÀ MÁY Ô TÔ VEAM MOTOR SX, LR
     
    221
    Dragon TL 2.5T-2 (Ôtô tải)
    452.000
    222
    Dragon MB 2.5T-2 (Ôtô tải có mui)
    469.000
    223
    Dragon TK 2.5T-2 (Ôtô tải thùng kín)
    473.000
    224
    Fox TL 1.5T-2 (Ôtô tải)
    253.000
    225
    Fox MB 1.5T-2 (Ôtô tải có mui)
    267.000
    226
    Fox TK 1.5T-2 (Ôtô tải thùng kín)
    268.000
    227
    Fox (1.5 Tấn)
    259.000
    228
    533603-225 (Ôtô tải)
    760.000
    229
    Exotic GS300 (xe chở hàng có gắn động cơ, dung tích 300)
    39.000
    230
    Lion TL (3,5tấn)
    XXVIII
    CỬU LONG
     
    231
    Tải tự đổ KC9650D2-T700, 4,3 tấn
    460.000
    XXIX
    GIẢI PHÓNG (Xe tải)
     
    232
    Tải Giải Phóng T4081 YT (4 tấn)
    252.000
    XXX
    CÁC LOẠI XE KHÁC
     
    233
    SUPER CARRY (Ô tô tải Phương Trinh 450kg)
    50.000
    234
    AUDI 5chỗ 2012 Tây Ban Nha
    1.800.000
    235
    FORD LASER 2002
    280.000
    236
    FORD-FOCUS 1999 - 2006
    300.000
    237
    LIFAN (2007, 5 chỗ)
    110.000
    238
    VINAXUKI Thùng lửng (Ôtô tải 1980-2011)
    210.000
    B
    XE MÔ TÔ
     
    I
    HONDA
     
    1
    AIR BLADE FI JC 27
    38.000
    2
    AIR BLADE FI JE 27
    37.500
    3
    AIR BLADE JF46 FI (không có chức năng tìm xe)
    38.085
    4
    AIR BLADE JF46 FI (có chức năng tìm xe)
    39.038
    5
    AIR BLADE JF46 FI (Thái)
    60.000
    6
    Click Exceed
    26.500
    7
    Click Play
    27.000
    8
    Lead -SC
    34.500
    9
    Lead -ST
    34.500
    10
    Lead JF45C
    38.000
    11
    Lead JF45E
    37.500
    12
    Lead PB (Tiêu chuẩn)
    37.000
    13
    Lead PB (Cao cấp)
    38.000
    14
    SH Mode 125
    48.500
    15
    SH KF 14E 150i
    79.000
    16
    SH JF 42E 150i
    65.000
    17
    SH Mode JF51
    48.000
    18
    Super Dream 110
    18.500
    19
    Super Dream
    18.000
    20
    Wave RS © JC52E
    20.000
    21
    Wave (S) JC52E
    18.500
    22
    Wave S (D) JC52E
    18.000
    23
    Wave RSX JF52E
    20.000
    24
    Wave RSX JF52E ©
    21.000
    25
    Wave HC121
    16.500
    26
    Waves JC52E (đĩa)
    18.500
    27
    Waves JC52E (đùm)
    18.000
    28
    Future FI © JC535
    30.300
    29
    Future FI (C) JC534 (đĩa)
    29.300
    30
    Future FI (C) JC534 (mâm)
    30.500
    31
    Future FI JC533 (đĩa)
    25.000
    32
    Future FI (mâm)
    30.200
    33
    Future FI (Căm)
    28.500
    34
    Futere JC 35X
    22.500
    35
    Futere JC 35XD
    21.500
    36
    Futere JC 35XC
    28.000
    37
    Futere JC 45C
    30.000
    38
    Futere JC 45E
    29.000
    39
    Futere JC 45
    25.000
    40
    Boss City cub - 50cc
    10.500
    41
    Boss City sirivs - 50cc (đúc)
    10.000
    42
    Boss City sirivs - 50cc (đùm)
    9.000
    43
    Halim Cub 50cc
    8.000
    II
    SYM
     
    44
    Attila (đùm)
    15.500
    45
    Attila Victoria (VTJ)
    18.500
    46
    Attila Victoria (VTH)
    20.500
    47
    Attila Passing EF 1
    26.000
    48
    Attila Passing XR
    23.000
    49
    Attila Power (VJ1)
    47.000
    50
    Angel SAR
    13.500
    51
    Angel SAS
    12.500
    52
    Angel A (VC1) - 50cc
    14.300
    53
    Galaxy (VBE)
    14.500
    54
    Galaxy SR (VBC)
    16.300
    55
    Galaxy R (VBD)
    15.500
    56
    SHARK 125-EFI CBS (VVG)
    44.000
    57
    ELEGANT (SE1) - 50cc
    12.500
    III
    YAMAHA
     
    58
    Yamaha Jupiter F1 1PB2
    27.000
    59
    Yamaha Jupiter F1 1PB3
    28.000
    60
    Yamaha Sirius FI 1FC1
    22.350
    61
    Yamaha Sirius 5C6H (đùm)
    18.000
    62
    Yamaha Sirius 5C6H (đĩa)
    18.500
    63
    Yamaha Sirius 5C6H (mâm)
    21.000
    64
    Yamaha Sirius 5C6J (đùm)
    17.500
    65
    Yamaha Sirius 5C6J (đĩa)
    19.000
    66
    Yamaha Sirius 5C6J (mâm)
    21.000
    67
    Yamaha Sirius 5C6K (đùm)
    18.000
    68
    Yamaha Sirius 5C6K (đĩa)
    19.000
    69
    Yamaha Sirius 5C6K (mâm)
    20.500
    70
    Yamaha Sirius 6C6H
    19.000
    71
    Yamaha Sirius RC
    21.000
    72
    Yamaha Sirius FI
    23.000
    73
    Yamaha Luvias FI 1SK
    28.000
    74
    Yamaha Luvias 44S1
    24.000
    75
    Yamaha Nouvo GP
    38.000
    76
    Yamaha Exciter 55P1 RC
    39.000
    77
    Yamaha Exciter 55P2
    40.000
    78
    Yamaha Exciter 1S9A
    37.500
    79
    Taurus - 16S1(đùm)
    16.000
    80
    Taurus - 16S2
    15.000
    81
    PCX JF28E
    58.500
    IV
    SUZUKI
     
    82
    Viva FI 115
    22.500
    83
    Hayate FI
    29.000
    84
    Suzuki UA
    30.700
    85
    Axelo 125RR
    25.200
    86
    Axelo 125SP
    22.900
    87
    Viva 115 (mâm)
    22.100
    88
    Viva 115 (căm)
    21.000
    V
    VESPA
     
    89
    Piaggio Liberty 125 3V ie 400
    58.000
    VI
    CÁC LOẠI XE KHÁC
     
    90
    Boss SYN 50
    8.400
    91
    ESPERO 50V
    10.000
    92
    Perroli
    7.000
    93
    SCR - Vamaila
    6.500
    94
    Sufat (Jupiter)
    9.500
    95
    Sufat (Sirius)
    8.500
    96
    Starmax
    12.000
    97
    Some 110E
    6.500
    98
    Max III Plus
    8.000
    99
    Maxkawa 110
    12.500
    100
    Mikado
    7.000
    101
    Medal
    6.000
    102
    Fivemost
    11.500
    103
    Fataki
    6.000
    104
    Ferrlli (Sirius)
    6.000
    105
    Rima
    8.000
    106
    Kwashaki
    6.500
    107
    Kitafidetech
    7.000
    108
    Daelim CKD
    7.500
    109
    Hello @
    9.500
     
     
  • Loại liên kết văn bản
  • Hiệu lực văn bản

    Hiệu lực liên quan

  • File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!

Văn bản liên quan

Văn bản mới

X