Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Bộ Tài chính | Số công báo: | 18 >33 - 3/2006 |
Số hiệu: | 09/2006/QĐ-BTC | Ngày đăng công báo: | 19/03/2006 |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Trương Chí Trung |
Ngày ban hành: | 28/02/2006 | Hết hiệu lực: | 24/07/2008 |
Áp dụng: | 03/04/2006 | Tình trạng hiệu lực: | Hết Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí, Xuất nhập khẩu, Chính sách |
Nội dung văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!
01 | Văn bản căn cứ |
02 | Văn bản căn cứ |
03 | Văn bản căn cứ |
04 | Văn bản căn cứ |
05 | Văn bản thay thế |
06 | Văn bản sửa đổi, bổ sung |
07 | Văn bản sửa đổi, bổ sung |
08 | Văn bản dẫn chiếu |
09 | Văn bản dẫn chiếu |
10 | Văn bản dẫn chiếu |
11 |
Quyết định 09/2006/QĐ-BTC Danh mục hàng hoá và mức thuế suất thuế nhập khẩu ƯĐĐB của Việt Nam
In lược đồCơ quan ban hành: | Bộ Tài chính |
Số hiệu: | 09/2006/QĐ-BTC |
Loại văn bản: | Quyết định |
Ngày ban hành: | 28/02/2006 |
Hiệu lực: | 03/04/2006 |
Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí, Xuất nhập khẩu, Chính sách |
Ngày công báo: | 19/03/2006 |
Số công báo: | 18 >33 - 3/2006 |
Người ký: | Trương Chí Trung |
Ngày hết hiệu lực: | 24/07/2008 |
Tình trạng: | Hết Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!