Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân TP. HCM | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 104/2009/QĐ-UBND | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Nguyễn Thành Tài |
Ngày ban hành: | 22/12/2009 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | 01/01/2010 | Tình trạng hiệu lực: | Đã sửa đổi |
Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí |
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH ----------------------- Số: 104/2009/QĐ-UBND | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ---------------- TP. Hồ Chí Minh, ngày 22 tháng 12 năm 2009 |
TM. ỦY BAN NHÂN DÂN KT. CHỦ TỊCH PHÓ CHỦ TỊCH THƯỜNG TRỰC Nguyễn Thành Tài |
Nội dung | Tháng thứ 1 | Từ tháng thứ 2 | Ghi chú | |||||
Tổng cộng | Trong đó: | Tổng cộng | Trong đó: | |||||
Gia đình đóng | Ngân sách hỗ trợ | Gia đình đóng | Ngân sách hỗ trợ | |||||
I. | CÁC KHOẢN CHI PHÍ DỊCH VỤ | 959.778 | 900.000 | 59.778 | 989.778 | 930.000 | 59.778 | |
1 | Điện, nước, vệ sinh, vật tư y tế tiêu hao | 170.000 | 170.000 | 170.000 | 170.000 | |||
2 | Cơ sở vật chất | 150.000 | 150.000 | 150.000 | 150.000 | |||
3 | Chi phí phục vụ, quản lý | 520.000 | 520.000 | 520.000 | 520.000 | |||
4 | Chi phí sinh hoạt giải trí | 60.000 | 60.000 | 90.000 | 90.000 | |||
5 | Phổ cập văn hóa cấp I, cấp II | 59.778 | 59.778 | 59.778 | 59.778 | |||
II | CÁC KHOẢN THU CHI HỘ | 1.256.000 | 1.256.000 | 0 | 960.000 | 960.000 | 0 | |
1 | Tiền ăn (30.000 đồng/ngày /03 bữa) | 900.000 | 900.000 | 900.000 | 900.000 | |||
2 | Tiền thuốc thông thường | 46.000 | 46.000 | 60.000 | 60.000 | |||
3 | Thuốc hỗ trợ cắt cơn nghiện | 220.000 | 220.000 | |||||
4 | Xét nghiệm, test Heroin | 90.000 | 90.000 | 60.000 | ||||
+ Khám ban đầu | 15.000 | 15.000 | 5.000 | |||||
+ Test Heroin 2 lần | 30.000 | 30.000 | 30000 | |||||
+ Điện tim | 15.000 | 15.000 | 10000 | |||||
+ Công thức máu | 30.000 | 30.000 | 15000 | |||||
+ Xét nghiệm HIV | - | - | ||||||
+ Chi phí chăm sóc đặc biệt khác | - | - | ||||||
Chi phí xét nghiệm khác (nếu có, phát sinh trong quá trình điều trị). | Theo mức giá bệnh viện nhà nước | |||||||
III | CÁC KHOẢN CHI THEO NHU CẦU: | |||||||
1 | Đồ dùng cá nhân (quần áo, mùng mền, chiếu gối,…) | Theo yêu cầu | ||||||
2 | Chi phí học nghề, học văn hóa cấp III | |||||||
3 | Vật lý trị liệu | |||||||
4 | Thể hình | |||||||
TỔNG CỘNG (I+II) | 2.215.778 | 2.156.000 | 59.778 | 1.949.778 | 1.890.000 | 59.778 | ||
TÍNH TRÒN: | 2.216.000 | 2.156.000 | 60.000 | 1.950.000 | 1.890.000 | 60.000 |
Quyết định 104/2009/QĐ-UBND mức thu chi phí cai nghiện ma túy theo Đề án Tiếp nhận người cai nghiện ma túy tự nguyện
In lược đồCơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân TP. HCM |
Số hiệu: | 104/2009/QĐ-UBND |
Loại văn bản: | Quyết định |
Ngày ban hành: | 22/12/2009 |
Hiệu lực: | 01/01/2010 |
Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Nguyễn Thành Tài |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Đã sửa đổi |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!