Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân tỉnh Ninh Bình | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 11/2014/QĐ-UBND' | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Đinh Quốc Trị |
Ngày ban hành: | 21/04/2014 | Hết hiệu lực: | 07/06/2015 |
Áp dụng: | 01/05/2014 | Tình trạng hiệu lực: | Hết Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí, Tài nguyên-Môi trường |
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH NINH BÌNH ------- Số: 11/2014/QĐ-UBND | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Ninh Bình, ngày 21 tháng 04 năm 2014 |
Nơi nhận: - Như Điều 5; - Bộ Tài chính (Tổng Cục thuế); - Bộ Tài nguyên và Môi trường (Tổng Cục địa chất và Khoáng sản); - Cục Kiểm tra văn bản QPPL-Bộ Tư pháp; - Thường trực Tỉnh ủy; - Thường trực HĐND tỉnh; - Đoàn ĐBQH tỉnh NB; - UBMTTQVN tỉnh NB; - Chủ tịch, các PCT UBND tỉnh; - Website Chính phủ; - Công báo tỉnh NB; - Lưu VT, VP3,VP5. | TM. ỦY BAN NHÂN DÂN KT. CHỦ TỊCH PHÓ CHỦ TỊCH Đinh Quốc Trị |
STT | Nhóm, loại tài nguyên | Đơn vị tính | Giá tính thuế tài nguyên (chưa bao gồm thuế VAT) |
I | Khoáng sản kim loại | ||
1 | Antimon | ||
a | Hàm lượng ≤ 19% | Đồng/tấn | 5.000.000 |
b | Hàm lượng > 19% | Đồng/tấn | 8.000.000 J |
2 | Laterit (đá ong) | Đồng/tấn | 80.000 |
II | Khoáng sản không kim loại | ||
1 | Đất, đá khai thác để san lấp xây dựng công trình | Đồng/m3 | 40.000 |
2 | Đất làm nguyên liệu sản xuất gạch ngói | Đồng/m3 | 50.000 |
3 | Đá sét làm nguyên liệu sản xuất xi măng | Đồng/m3 | 80.000 |
4 | Đá, trừ đá nung vôi và sản xuất xi măng | Đồng/m3 | 80.000 |
5 | Đá vôi làm nguyên liệu sản xuất xi măng | Đồng/m3 | 85.000 |
6 | Đá xẻ, đá làm hàng mỹ nghệ | Đồng/m3 | 500.000 |
7 | Đôlômit (Hàm lượng MgO ≥ 15%) | Đồng/m3 | 120.000 |
8 | Than mỡ | Đồng/tấn | 1.200.000 |
9 | Than nâu | Đồng/tấn | 900.000 |
III | Hải sản tự nhiên | ||
1 | Tôm | Đồng/kg | 150.000 |
2 | Cua | Đồng/kg | 200.000 |
3 | Cá | Đồng/kg | 40.000 |
IV | Nước thiên nhiên | ||
1 | Nước khoáng thiên nhiên, nước nóng thiên nhiên | ||
a | Nước khoáng lộ thiên | Đồng/m3 | 100.000 |
b | Nước khoáng khai thác từ lòng đất | Đồng/m3 | 600.000 |
2 | Nước thiên nhiên dùng cho sản xuất, kinh doanh | ||
a | Sử dụng nước mặt | Đồng/m3 | 2.000 |
b | Sử dụng nước dưới đất | Đồng/m3 | 3.000 |
Quyết định 11/2014/QĐ-UBND ban hành Bảng giá tính thuế tài nguyên tỉnh Ninh Bình
In lược đồCơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân tỉnh Ninh Bình |
Số hiệu: | 11/2014/QĐ-UBND' |
Loại văn bản: | Quyết định |
Ngày ban hành: | 21/04/2014 |
Hiệu lực: | 01/05/2014 |
Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí, Tài nguyên-Môi trường |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Đinh Quốc Trị |
Ngày hết hiệu lực: | 07/06/2015 |
Tình trạng: | Hết Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!