Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân tỉnh Thái Nguyên | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 12/2013/QĐ-UBND | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Dương Ngọc Long |
Ngày ban hành: | 20/06/2013 | Hết hiệu lực: | 01/09/2016 |
Áp dụng: | 01/07/2013 | Tình trạng hiệu lực: | Hết Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí, Tài nguyên-Môi trường, Khoáng sản |
ỦY BANNHÂNDÂN TỈNHTHÁINGUYÊN ------------- Số: 12/2013/QĐ-UBND | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------------- Thái Nguyên, ngày 20 tháng 06 năm 2013 |
SốTT | Loạikhoángsản | Đơn vị tính | Mức Thu |
I | Quặngkhoángsảnkimloại | ||
1 | Quặngsắt | Tấn | 45.000 |
2 | Quặngmăng-gan | Tấn | 35.000 |
3 | Quặngti-tan(titan) | Tấn | 60.000 |
4 | QuặngVàng | Tấn | |
- Vànggốc | Tấn | 250.000 | |
- Vàngsa khoáng | Tấn | 180.000 | |
5 | Quặngđấthiếm | Tấn | 50.000 |
6 | Quặng bạchkim | Tấn | 250.000 |
7 | Quặng bạc, Quặngthiếc | Tấn | 180.000 |
8 | Quặngvôn-phờ-ram(wolfram), Quặngăng-ti- moan(antimoan) | Tấn | 40.000 |
9 | Quặngchì, Quặngkẽm | Tấn | 180.000 |
10 | Quặngnhôm,Quặng bô-xít(bouxite) | Tấn | 40.000 |
11 | Quặngđồng, Quặngni-ken(niken) | Tấn | 50.000 |
12 | Quặngcromit | Tấn | 50.000 |
13 | Quặngcô-ban(coban), Quặngmô-lip-đen (molipden), Quặngthủyngân, Quặngma-nhê (magie), Quặngva-na-đi(vanadi) | Tấn | 250.000 |
14 | Quặngkhoángsảnkimloạikhác | Tấn | 25.000 |
II | Khoángsản khôngkimloại | ||
1 | Đá ốplát,làmmỹnghệ (granit,gabro,đáhoa...) | m3 | 50.000 |
2 | Đá Block | m3 | 70.000 |
3 | Quặngđá quý:Kimcương,ru-bi(rubi);Sa-phia (sapphire):E-mô-rốt(emerald):A-lếch-xan-đờ- rít(alexandrite):Ô-pan(opan)quýmàu đen;A- dít;Rô-đô-lít(rodolite):Py-rốp(pyrope);Bê-rin (berin):Sờ-pi-nen(spinen);Tô-paz (topaz), thạchanhtinhthể màutímxanh,vànglục,da cam;Cờ-ri-ô-lít(cryolite);Ô-pan(opan)quý màu trắng,đỏlửa;Phen-sờ-phát(fenspat); Birusa; Nê-phờ-rít(nefrite) | Tấn | 70.000 |
4 | Sỏi,cuội, sạn | m3 | 4.000 |
5 | Đá làmvật liệuxâydựngthôngthường | Tấn | 2.000 |
6 | Các loạiđákhác (đá làmximăng,khoángchất côngnghiệp...) | Tấn | 2.000 |
7 | Cátvàng | m3 | 3.000 |
8 | Cátlàmthủytinh | m3 | 6.000 |
9 | Các loạicátkhác | m3 | 3.000 |
10 | Đấtkhaithác để sanlấp,xâydựngcông trình | m3 | 1.000 |
11 | Đất sét,đấtlàmgạch,ngói | m3 | 1.500 |
12 | Đất làmthạchcao | m3 | 2.000 |
13 | Đất làmCao lanh | m3 | 5.000 |
14 | Các loạiđấtkhác | m3 | 1.500 |
15 | Gờ-ra-nít(granite) | Tấn | 25.000 |
16 | Sétchịu lửa | Tấn | 25.000 |
17 | Đô-lô-mít(dolomite),quắc-zít(quartzite) | Tấn | 25.000 |
18 | Mi-ca (mica), thạchanhkỹthuật | Tấn | 25.000 |
19 | Pi-rít(pirite), phốt-pho-rít(phosphorite) | Tấn | 25.000 |
20 | Nước khoángthiênnhiên | m3 | 2.500 |
21 | A-pa-tít(apatit),séc-păng-tin(secpentin) | Tấn | 4.000 |
22 | Thanan-tra-xít(antraxit) hầmlò | Tấn | 8.000 |
23 | Thanan-tra-xít(antraxit) lộthiên | Tấn | 8.000 |
24 | Thannâu, thanmỡ | Tấn | 8.000 |
25 | Thankhác | Tấn | 8.000 |
26 | Khoáng sảnkhôngkimloạikhác | Tấn | 25.000 |
TM. ỦY BAN NHÂN DÂN CHỦ TỊCH Dương Ngọc Long |
Quyết định 12/2013/QĐ-UBND mức thu phí bảo vệ môi trường khai thác khoáng sản tỉnh Thái Nguyên
In lược đồCơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân tỉnh Thái Nguyên |
Số hiệu: | 12/2013/QĐ-UBND |
Loại văn bản: | Quyết định |
Ngày ban hành: | 20/06/2013 |
Hiệu lực: | 01/07/2013 |
Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí, Tài nguyên-Môi trường, Khoáng sản |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Dương Ngọc Long |
Ngày hết hiệu lực: | 01/09/2016 |
Tình trạng: | Hết Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!