Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân tỉnh Khánh Hòa | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 1495/QĐ-UBND | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Lê Đức Vinh |
Ngày ban hành: | 10/06/2015 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | 10/06/2015 | Tình trạng hiệu lực: | Còn Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí, Chính sách |
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH KHÁNH HÒA ------- Số: 1495/QĐ-UBND | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Khánh Hòa, ngày 10 tháng 06 năm 2015 |
Nơi nhận: - Như Điều 3; - Bộ Tài chính; - Bộ Lao động-TB&XH; - Thường trực Tỉnh ủy; - Thường trực HĐND tỉnh; - CT và các PCT UBND tỉnh; - Ủy ban MTTQVN tỉnh; - Ban Dận vận Tỉnh ủy; - Tỉnh đoàn, Hội Cựu chiến binh tỉnh, Hội Nông dân tỉnh, Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh; - Trung tâm Công báo; - Lưu VT, TmN, QP,HPN | TM. ỦY BAN NHÂN DÂN KT. CHỦ TỊCH PHÓ CHỦ TỊCH Lê Đức Vinh |
STT | Tên nghề | Thời gian đào tạo tối đa tính theo tháng | Thời gian đào tạo tối đa tính theo giờ học | Mức chi phí đào tạo (đồng/khóa học) |
1 | Điện lạnh | 3,5 | 330 | 5.500.000 |
2 | Điện tử dân dụng | 4 | 370 | 5.750.000 |
3 | Điện dân dụng | 4 | 370 | 5.250.000 |
4 | Mộc dân dụng | 3 | 303 | 5.000.000 |
5 | Mộc điêu khắc | 3 | 303 | 5.000.000 |
6 | May | 3 | 310 | 5.250.000 |
7 | Dệt (len, vải) | 3 | 280 | 5.500.000 |
8 | Mây tre lá (sản xuất hàng mây tre đan) | 1,5 | 150 | 3.500.000 |
9 | Tin học văn phòng | 3 | 300 | 4.000.000 |
10 | Sửa chữa máy vi tính | 3,5 | 345 | 5.750.000 |
11 | Sửa chữa điện thoại di động | 5 | 500 | 5.500.000 |
12 | Sửa chữa xe máy | 3,5 | 350 | 5.250.000 |
13 | Trồng hoa, chăm sóc cây cảnh | 3 | 300 | 3.250.000 |
14 | Trồng cây ăn quả | 2 | 200 | 3.250.000 |
15 | Xoa bóp, ấn huyệt | 3 | 300 | 5.250.000 |
16 | Dệt chiếu cói | 3 | 300 | 4.500.000 |
17 | Đan mũ cói | 2 | 180 | 3.500.000 |
18 | Làm bánh | 1,5 | 150 | 3.500.000 |
19 | Thêu tay | 2,5 | 250 | 3.500.000 |
20 | Cắt, tỉa củ, quả | 1,5 | 150 | 3.000.000 |
21 | Nghệ thuật cắm hoa | 1,5 | 150 | 3.000.000 |
22 | Nghề cắt tóc | 2 | 200 | 4.000.000 |
23 | Nghề chăn nuôi heo | 3 | 300 | 3.000.000 |
24 | Nghề chăn nuôi gà | 3 | 300 | 3.000.000 |
01 | Văn bản căn cứ |
02 | Văn bản căn cứ |
03 | Văn bản căn cứ |
Quyết định 1495/QĐ-UBND phê duyệt mức chi phí đào tạo nghề cho người khuyết tật tỉnh Khánh Hòa
In lược đồCơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân tỉnh Khánh Hòa |
Số hiệu: | 1495/QĐ-UBND |
Loại văn bản: | Quyết định |
Ngày ban hành: | 10/06/2015 |
Hiệu lực: | 10/06/2015 |
Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí, Chính sách |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Lê Đức Vinh |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Còn Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!