Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Cục Thuế thành phố Hồ Chí Minh | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 16334/CT-QĐ | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Nguyễn Đình Tấn |
Ngày ban hành: | 30/12/2008 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | 01/01/2009 | Tình trạng hiệu lực: | Còn Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí |
TỔNG CỤC THUẾ CỤC THUẾ TP HỒ CHÍ MINH ------------ Số: 16334/CT-QĐ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc -------------------------- TP. Hồ Chí Minh, ngày 30 tháng 12 năm 2008 |
Nơi nhận: - UBND/TP ] “Để báo cáo”. - Tổng cục thuế ] - UBND Quận, Huyện “Để biết”. - BLĐ Cục thuế - Các Phòng thuộc Cục; - Các Chi cục thuế Quận, Huyện; - Lưu:VT,THNVDT. | CỤC TRƯỞNG Nguyễn Đình Tấn |
STT | Ngành nghề | Tỉ lệ TN chịu thuế | |
Quận | Huyện | ||
1 | Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản khai khoáng; công nghiệp chế biến, chế tạo; sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí; cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải. | 10 | 8 |
Riêng: - Hoạt động gia công, sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và thiết bị. | 23 | 19 | |
2 | Xây dựng: Trong đó: | ||
- Xây dựng có bao thầu NVL. | 10 | 8 | |
- Xây dựng không bao thầu NVL | 18 | 16 | |
3 | Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác. Trong đó: | ||
- Bán buôn. | 4 | 2 | |
- Bán lẻ hàng hóa. | 7 | 5 | |
- Bán vàng bạc, đá quý. | 0.5 | 0.5 | |
- Xe hai bánh gắn máy (bao gồm cả xe đạp điện). | 2 | 2 | |
- Đại lý hưởng hoa hồng. | 35 | 31 | |
- Sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác. | 25 | 21 | |
4 | Vận tải kho bãi Trong đó: | ||
- Vận tải hành khách. | 12 | 10 | |
- Vận tải hàng hóa. | 12 | 10 | |
- Cho thuê kho bãi và lưu giữ hàng hóa. | 28 | 25 | |
- Hoạt động dịch vụ hỗ trợ vận tải. | 33 | 28 | |
5 | Dịch vụ ăn uống. Riêng: | 23 | 19 |
- Nhà hàng, quán rượu, bia, quầy bar. | 28 | 21 | |
6 | Dịch vụ lưu trú và dịch vụ khác Trong đó: | ||
- Cho thuê nhà làm văn phòng, cửa hàng; cho người nước ngoài thuê nhà; cho các đối tượng khác thuê nhà để ở; kinh doanh khách sạn, nhà nghỉ. | 35 | 30 | |
- Cho học sinh, sinh viên, công nhân khu lao động thuê nhà; kinh doanh nhà trọ. | 28 | 22 | |
- Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm theo người điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình, cho thuê tài sản khác. | 35 | 30 | |
- Cầm đồ. | 36 | 28 | |
- Dịch vụ khác. | 28 | 25 |
Quyết định 16334/CT-QĐ ban hành Biểu tỷ lệ thu nhập chịu thuế tính trên doanh thu
In lược đồCơ quan ban hành: | Cục Thuế thành phố Hồ Chí Minh |
Số hiệu: | 16334/CT-QĐ |
Loại văn bản: | Quyết định |
Ngày ban hành: | 30/12/2008 |
Hiệu lực: | 01/01/2009 |
Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Nguyễn Đình Tấn |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Còn Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!