Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân tỉnh Ninh Bình | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 23/2015/QĐ-UBND | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Đinh Chung Phụng |
Ngày ban hành: | 30/07/2015 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | 09/08/2015 | Tình trạng hiệu lực: | Còn Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí |
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH NINH BÌNH ------- Số: 23/2015/QĐ-UBND | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Ninh Bình, ngày 30 tháng 07 năm 2015 |
100a1 | HC121 WAVE ALPHA | 17 | |
100a2 | MSX 125E ED 125cm3 | 58 |
120a1 | UV 125 IMPULSE | 30 | |
120a2 | FU150 RAIDER | 46 | |
120a3 | AXELO 125RR | 26 |
191 a1 | SIRIUS F1 - 1FC3 | 23 | |
191a2 | EXCITER - 2ND1 | 46 | |
191a3 | JUPITER F1 - 1PB3 | 28 | |
191a4 | JUPITER F1 - 2VP2 | 28 |
831a1 | ZOOMER X5 | 16 | |
831a2 | ZOOMER X4 | 15 | |
831a3 | ZOOMER DIBAO | 14 | |
831a4 | ZOOMER Men 4 | 12 | |
831a5 | ZOOMER VI-LI | 14 | |
831a6 | YAMAHA CUXI | 14 | |
831a7 | YAMAHA METIS - X | 10 | |
831a8 | SYGNUS | 14 | |
831a9 | AutoSun | 15 | |
831a10 | MOCHA 2015 | 13 | |
831a11 | MOCHA phanh cơ | 12 | |
831a12 | MOCHA phanh đĩa | 12 | |
831a13 | PRIMA | 15 | |
831a14 | VISION | 14 | |
831a15 | SUNRA 2014 | 13 |
128a1 | TOYOTA | LANDCRUISER GXR | Nhập khẩu | 2.954 | |
” 2. Bổ sung giá xe ô tô vào Phần VI Chương I như sau: “ | |||||
150a1 | TOYOTA | HILUX KUN35L - PRMSHM | Công ty TOYOTA VN | 650 | |
180a1 | MITSUBISHI | OLANDER SPORT GLS (số tự động) 1998 cm3; 05 chỗ | Nhập khẩu | 968 |
180a2 | MITSUBISHI | OLANDER SPORT GLX (số tự động) 1998 cm3; 05 chỗ | Nhập khẩu | 870 |
180a3 | MITSUBISHI | MIRAGE RALLIART (số tự động) 1193 cm3; 05 chỗ | Nhập khẩu | 520 |
180a4 | MITSUBISHI | MIRAGE (số tự động) 1193 cm3; 05 chỗ | Nhập khẩu | 510 |
180a5 | MITSUBISHI | MIRAGE (số sàn) 1193 cm3; 05 chỗ | Nhập khẩu | 440 |
180a6 | MITSUBISHI | ATTRAGE (số sàn), 1193 cm3; 05 chỗ | Nhập khẩu | 498 |
180a7 | MITSUBISHI | ATTRAGE (số sàn) (std), 1193 cm3; 05 chỗ | Nhập khẩu | 468 |
180a8 | MITSUBISHI | ATTRAGE 05 chỗ, số tự động, 1193 cm3 | Nhập khẩu | 548 |
507a1 | SUZUKI | CARRY (Có trợ lực) | Cty VN Suzuki | 261 |
2091a1 | THACO | FRONTIER 125 - CS/TL | Công ty Trường Hải | 270 |
2091a2 | THACO | HD350 - CS/TK | CT TNHH chu lai- trường hải | 615 |
2091a3 | THACO | K165 - CS/MB1 1,6 tấn | Cty lắp ráp ô tô Trường Hải | 330 |
2091a4 | THACO | K165 - CS/TL 1,6 tấn | Cty lắp ráp ô tô Trường Hải | 320 |
2091a5 | THACO | K165 - CS/TK 1,6 tấn | Cty lắp ráp ô tô Trường Hải | 350 |
2091a6 | CỬU LONG | DFA 9670D-N1 | Cty cổ phần ôtô (TMT) | 475 |
2091a7 | CỬU LONG | KC9672D | Cty cổ phần ôtô (TMT) | 420 |
2091a8 | CỬU LONG | 66500T-MB | Cty cổ phần ôtô (TMT) | 300 |
2091a9 | DONGBEN | DB1021/TK | Cty cổ phần ôtô Đông Bản | 144 |
2091a10 | DONGFENG | DFL3160BXA | Trung Quốc | 722 |
2091a11 | DONGFENG | CSC5161GSS3 | Trung Quốc | 640 |
2091a12 | CHEVROLET | SPARK 1CS48 WITH LMT ENGINE | Sản xuất, lắp ráp trong nước | 352 |
2091a13 | GIẢI PHÓNG | T6105.FAW-GM/MB | Cty CP Ô tô Giải Phóng | 370 |
2091a14 | HINO | FC9JJSW/VX-NT | Công ty CP Vạn Xuân | 1420 |
2091a15 | CNHTC | ZZ4257N3247N1B | Trung Quốc | 990 |
2091a16 | FOTON | BJ4259SMFKB-5 ô tô đầu kéo 23,68 tấn | Trung Quốc | 1370 |
2091a17 | WARM | 4B230-1 229 cm3 | Cty TNHH Đức Phương | 78 |
2091a18 | INTERNATIONAL | PROSTAR PREMIUM 6x4 | Nhập Mỹ (sx năm 2010) | 965 |
2091a19 | HUYNDAI | MEGA 5TON | Hàn Quốc | 615 |
Nơi nhận: - Như điều 4. - Bộ Tài chính (Tổng Cục thuế); - Cục kiểm tra VBQPPL - Bộ Tư pháp; - Thường trực Tỉnh ủy; - Thường trực HĐND tỉnh; - Đoàn đại biểu Quốc hội tỉnh; - UBMT Tổ quốc Việt Nam tỉnh; - Lãnh đạo UBND tỉnh; - Website Chính phủ; - Công báo tỉnh; - Lưu VT, VP5 TH/0107 | TM. UỶ BAN NHÂN DÂN KT. CHỦ TỊCH PHÓ CHỦ TỊCH Đinh Chung Phụng |
01 | Văn bản căn cứ |
02 | Văn bản căn cứ |
03 | Văn bản căn cứ |
04 | Văn bản căn cứ |
05 | Văn bản căn cứ |
06 | Văn bản căn cứ |
07 | Văn bản bị sửa đổi, bổ sung |
Quyết định 23/2015/QĐ-UBND bổ sung giá xe máy tại Bảng giá xe máy tính lệ phí trước bạ tỉnh Ninh Bình
In lược đồCơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân tỉnh Ninh Bình |
Số hiệu: | 23/2015/QĐ-UBND |
Loại văn bản: | Quyết định |
Ngày ban hành: | 30/07/2015 |
Hiệu lực: | 09/08/2015 |
Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Đinh Chung Phụng |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Còn Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!