Cơ quan ban hành: | Tổng cục Hải quan | Số công báo: | Đang cập nhật |
Số hiệu: | 2377/QĐ-TCHQ | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Nguyễn Công Bình |
Ngày ban hành: | 24/07/2017 | Hết hiệu lực: | 05/08/2020 |
Áp dụng: | 24/07/2017 | Tình trạng hiệu lực: | Hết Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí |
BỘ TÀI CHÍNH Số: 2377/QĐ-TCHQ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Hà Nội, ngày 24 tháng 7 năm 2017 |
QUYẾT ĐỊNH
BAN HÀNH QUY ĐỊNH CHUẨN THÔNG ĐIỆP DỮ LIỆU TRAO ĐỔI GIỮA TỔNG CỤC HẢI QUAN VÀ NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI, DOANH NGHIỆP TRONG HỆ THỐNG HOÀN THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG CHO NGƯỜI NƯỚC NGOÀI, NGƯỜI VIỆT NAM ĐỊNH CƯ Ở NƯỚC NGOÀI MUA HÀNG Ở VIỆT NAM VÀ MANG THEO KHI XUẤT CẢNH
----------
TỔNG CỤC TRƯỞNG TỔNG CỤC HẢI QUAN
Căn cứ Luật Quản lý thuế số 78/2006/QH10 ngày 29 tháng 11 năm 2006 Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật quản lý 21/2012/QH13 ngày 20 tháng 11 năm 2012;
Căn cứ Luật thuế giá trị gia tăng số 13/2008/QH12 ngày 03/06/2008; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật thuế giá trị gia tăng số 31/2013/QH13 ngày 19/06/2013;
Căn cứ Luật Hải quan số 54/2014/QH13 ngày 23/6/2014 của Quốc hội;
Căn cứ Nghị định 83/2013/NĐ-CP ngày 22/07/2013 của chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật quản lý thuế và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật quản lý thuế;
Căn cứ Nghị định số 209/2013/NĐ-CP ngày 18/02/2013 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn một số điều Luật thuế giá trị gia tăng;
Căn cứ Quyết định số 65/2015/QĐ-TTg ngày 17/12/2015 quy định chức năng, nhiệm vụ và cơ cấu tổ chức của Tổng cục Hải quan trực thuộc Bộ Tài chính.
Căn cứ Thông tư 72/2014/TT-BTC ngày 30/05/2014 Quy định về hoàn thuế giá trị gia tăng đối với hàng hóa của người nước ngoài, người Việt Nam định cư ở nước ngoài mang theo khi xuất cảnh.
Xét đề nghị của Cục trưởng Cục Công nghệ thông tin và Thống kê Hải quan
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo quyết định này Quy định chuẩn thông điệp dữ liệu trao đổi giữa Tổng cục Hải quan và ngân hàng thương mại, doanh nghiệp trong hệ thống hoàn thuế giá trị gia tăng cho người nước ngoài, người Việt Nam định cư ở nước ngoài mua hàng ở Việt Nam và mang theo khi xuất cảnh.
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.
Điều 3. Cục trưởng Cục Công nghệ thông tin và Thống kê Hải quan; Cục trưởng Cục Thuế xuất nhập khẩu, Cục trưởng Cục Hải quan tỉnh, thành phố nơi áp dụng hoàn thuế GTGT cho người nước ngoài chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận: | KT. TỔNG CỤC TRƯỞNG |
QUY ĐỊNH
VỀ VIỆC QUY ĐỊNH CHUẨN THÔNG ĐIỆP DỮ LIỆU TRAO ĐỔI GIỮA TỔNG CỤC HẢI QUAN VÀ NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI, DOANH NGHIỆP TRONG HỆ THỐNG HOÀN THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG CHO NGƯỜI NƯỚC NGOÀI, NGƯỜI VIỆT NAM ĐỊNH CƯ Ở NƯỚC NGOÀI MUA HÀNG Ở VIỆT NAM VÀ MANG THEO KHI XUẤT CẢNH
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2377/QĐ-TCHQ ngày 24 tháng 7 năm 2017 của Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan)
Chương 1. QUY ĐỊNH CHUNG
Điều 1. Phạm vi điều chỉnh
Quy định này quy định về định dạng thông điệp dữ trao đổi giữa Tổng cục Hải quan và Ngân hàng thương mại (là đại lý hoàn thuế giá trị gia tăng), doanh nghiệp tham gia hệ thống hoàn thuế giá trị gia tăng cho người nước ngoài, người Việt Nam định cư ở nước ngoài mua hàng ở Việt Nam và mang theo khi xuất cảnh, căn cứ trên hóa đơn hoàn thuế giá trị gia tăng của người nước ngoài, người Việt Nam định cư ở nước ngoài mua hàng mang theo khi xuất cảnh.
Điều 2. Đối tượng áp dụng
Định dạng thông điệp dữ liệu được áp dụng thống nhất trong việc xây dựng hệ thống hoàn thuế giá trị gia tăng cho người nước ngoài, người Việt Nam định cư ở nước ngoài mua hàng ở Việt Nam và mang theo khi xuất cảnh được áp dụng cho cơ quan Hải quan, Ngân hàng thương mại là đại lý hoàn thuế giá trị gia tăng, doanh nghiệp được phép bán hàng hoàn thuế giá trị gia tăng cho người nước ngoài, người Việt Nam định cư ở nước ngoài mua hàng ở Việt Nam và mang theo khi xuất cảnh.
Điều 3. Giải thích các thuật ngữ và khái niệm
1. Giải thích từ ngữ viết tắt
- Hệ thống thông tin của cơ quan hải quan: Phục vụ công tác hoàn thuế giá trị gia tăng cho người nước ngoài, người Việt Nam định cư ở nước ngoài mua hàng ở Việt Nam và mang theo khi xuất cảnh (gọi tắt là hệ thống VAT-RS);
- TCHQ: Tổng cục Hải quan;
- NHTM: Ngân hàng thương mại là đại lý hoàn thuế giá trị gia tăng cho người nước ngoài, người Việt Nam định cư ở nước ngoài;
- VAT: Thuế giá trị gia tăng;
- DN: Doanh nghiệp được phép bán hàng hoàn thuế giá trị gia tăng cho người nước ngoài, người Việt Nam định cư ở nước ngoài mua hàng ở Việt Nam và mang theo khi xuất cảnh.
2. Định dạng dữ liệu trao đổi thông tin
Ngôn ngữ XML được áp dụng để trao đổi thông tin giữa hệ thống thông tin của cơ quan hải quan và hệ thống thông tin của doanh nghiệp kinh doanh cảng.
XML (eXtensible Markup Language - Ngôn ngữ đánh dấu mở rộng): là một bộ quy luật về cách chia một tài liệu ra làm nhiều phần, rồi đánh dấu và ráp các phần khác nhau lại để dễ nhận diện. Thành phần của một thông điệp XML: Là một khối tạo thành thông điệp XML bắt đầu bằng 1 thẻ mở, và kết thúc bằng thẻ đóng cùng tên, theo công thức.
Thuộc tính của 1 thành phần: cung cấp thông tin bổ sung về thành phần đó và luôn được đặt bên trong thẻ của thành phần đó.
Một thông điệp XML trao đổi dữ liệu điện tử hệ thống thông tin của cơ quan hải quan và hệ thống thông tin của Ngân hàng thương mại tham gia hoàn thuế giá trị gia tăng được gọi là hoàn chính và hợp lệ nếu nó không vi phạm các quy tắc về cú pháp và cấu trúc các thông điệp dữ liệu tại quy định này.
Chương 2. QUY TRÌNH TRAO ĐỔI THÔNG TIN
Điều 4. Các chức năng của hệ thống
Hệ thống phần mềm hoàn thuế VAT - RS cho người nước ngoài bao gồm các phân hệ sau:
1. Phân hệ doanh nghiệp bán hàng: Phân hệ này dùng cho các doanh nghiệp đã đăng ký là doanh nghiệp bán hàng hoàn thuế GTGT cho người nước ngoài.
2. Phân hệ Hải quan: Dùng cho Tổng cục Hải quan và các đơn vị Hải quan nơi áp dụng hoàn thuế GTGT cho người nước ngoài”
3. Phân hệ trao đổi thông tin với Ngân hàng: Có nhiệm vụ trao đổi thông tin về hóa đơn đã xác nhận hoàn thuế, hóa đơn đã hoàn thuế, tiếp nhận thông tin hiệu chỉnh hóa đơn, tra cứu tổng hợp số liệu.
Điều 5. Mô hình và quy trình trao đổi dữ liệu trên hệ thống VAT-RS
Hệ thống VAT-RS được xây dựng theo mô hình tập trung. Hệ thống được triển khai tập trung tại trung tâm dữ liệu, thừa hưởng các hạ tầng kỹ thuật của trung tâm dữ liệu như truyền dẫn, bảo mật. Trong mô hình tập trung, dữ liệu được lưu trữ, xử lý tập trung tại Tổng cục Hải quan bởi các máy chủ, được phân thành nhiều lớp với các vai trò khác nhau: máy chủ CSDL, máy chủ ứng dụng, máy chủ web. Các cán bộ Hải quan truy cập ứng dụng Web phân hệ Hải quan để thực hiện các tác vụ. Các hệ thống ngoài ngành (của NHTM, DN,..) cũng thực hiện tương tác, trao đổi thông tin với hệ thống tập trung tại TCHQ. Quy trình thực hiện cập nhật, tra cứu dữ liệu như sau:
- Bước 1: Các DN có thể cập nhật, tra cứu, hiệu chỉnh, xóa các hóa đơn kiêm tờ khai hoàn thuế VAT vào hệ thống VAT-RS bằng trình duyệt thông qua ứng dụng web phân hệ Doanh nghiệp hoặc có thể sử dụng phần mềm của DN để kết nối tới hệ thống của TCHQ thông qua web service.
- Bước 2: Các cán bộ Hải quan truy cập vào ứng dụng web phân hệ Hải quan kết nối với hệ thống tập trung để thực hiện các tác vụ (tra cứu hóa đơn, xác nhận đồng ý hay từ chối hoàn thuế GTGT). Trong trường hợp cơ quan Hải quan tra cứu không thấy hóa đơn doanh nghiệp trên hệ thống, cán bộ Hải quan nhập thông tin hóa đơn trên cơ sở hóa đơn khách hàng xuất trình.
- Bước 3: Hệ thống ngân hàng tra cứu thông tin xác nhận của cán bộ Hải quan, cập nhật thông tin trả tiền hoàn thuế, đối chiếu thông qua websevice.
Chương 3. HỆ THỐNG THÔNG TIN
Điều 6. Điều kiện kết nối, trao đổi thông tin
Việc kết nối, trao đổi thông tin giữa hệ thống thông tin của cơ quan hải quan và hệ thống thông tin của các DN tuân theo quy định tại Điều 6 Thông tư 72/2014/TT-BTC ngày 30/05/2014 của Bộ Tài chính.
Việc kết nối, trao đổi thông tin giữa hệ thống thông tin của cơ quan hải quan và hệ thống thông tin của các NHTM tuân theo quy định tại Điều 7 Thông tư 72/2014/TT-BTC ngày 30/05/2014 của Bộ Tài chính.
Điều 7. Kết nối và dừng kết nối, trao đổi thông tin
Trong trường hợp NHTM, DN yêu cầu kết nối trao đổi thông tin với hệ thống VAT-RS có văn bản gửi Tổng cục Hải quan.
Cơ quan Hải quan sẽ dừng kết nối, trao đổi thông tin trên hệ thống VAT-RS khi NHTM, DN vi phạm các quy định về việc hoàn thuế giá trị gia tăng (quy định tại Điều 14, 16 Thông tư 72/2014/TT-BTC ngày 30/05/2014 của Bộ Tài chính).
Trường hợp NHTM, DN chủ động đề nghị dừng kết nối trao đổi thông tin với hệ thống VAT-RS của Tổng cục Hải quan, NHTM, DN có văn bản đề nghị dừng kết nối trao đổi thông tin tới TCHQ.
Điều 8. Thông điệp dữ liệu:
1. Các thông điệp dữ liệu trao đổi giữa hệ thống thông tin của cơ quan hải quan và hệ thống thông tin của các NHTM, DN dưới dạng XML.
Chuẩn dữ liệu cho các chỉ tiêu thông tin trong thông điệp dữ liệu trao đổi giữa Tổng cục Hải quan và các NHTM được quy định tại phụ lục I của Quy định này.
Chuẩn dữ liệu cho các chỉ tiêu thông tin trong thông điệp dữ liệu trao đổi giữa Tổng cục Hải quan và các DN được quy định tại phụ lục II của Quy định này.
2. Các thông điệp dữ liệu trao đổi giữa TCHQ và NHTM, DN phải được ký số.
3. Thời gian trễ của mỗi giao dịch truyền nhận thông điệp dữ liệu được tham số hóa để có thể điều chỉnh cho phù hợp với yêu cầu giao dịch. Nếu quá thời gian trễ mà không có phản hồi thì thông điệp dữ liệu đó sẽ được hủy và thực hiện gửi lại.
Điều 9. Gửi, nhận lại thông điệp dữ liệu
Thông điệp dữ liệu được gửi, nhận lại trong các trường hợp:
- Do sự cố kỹ thuật hoặc lần gửi, nhận trước chưa thành công;
- Gửi lại theo yêu cầu của bên nhận (được xác nhận bằng thông điệp có chữ ký số của người có thẩm quyền). Ghi nhật ký các thông điệp dữ liệu.
Điều 10. Bảo quản, lưu trữ dữ liệu điện tử
Lưu trữ dữ liệu điện tử về việc hoàn thuế giá trị gia tăng qua NHTM, DN bằng phương thức điện tử đảm bảo:
1. Tính an toàn bảo mật, toàn vẹn, đầy đủ, không bị thay đổi, sai lệch, kịp thời và hợp pháp của chứng từ điện tử trong suốt thời gian lưu trữ;
2. Lưu trữ đúng và đủ thời hạn đối với từng loại chứng từ theo các quy định của pháp luật;
3. In được ra giấy hoặc ưa cứu được khi có yêu cầu.
Điều 11. Giải pháp bảo mật
Giải pháp bảo mật về đường truyền, thông điệp dữ liệu, cặp khóa giữa hệ thống thông tin của cơ quan hải quan và hệ thống thông tin của các NHTM, DN được thực hiện theo các quy định hiện hành về an ninh an toàn thông tin và thỏa thuận hợp tác giữa TCHQ và NHTM, DN.
Chương 4. TỔ CHỨC THỰC HIỆN
Điều 12. Trách nhiệm của Cục CNTT & Thống kê Hải quan
1. Chủ trì trong xây dựng, nâng cấp, vận hành hệ thống VAT-RS.
2. Trực tiếp đảm bảo kỹ thuật, hoạt động của hệ thống VAT-RS.
3. Xây dựng, thiết kế, kết xuất dữ liệu theo các biểu mẫu theo đề nghị của Cục Thuế xuất nhập khẩu.
4. Chủ trì hướng dẫn các đơn vị khai thác và sử dụng dữ liệu trên hệ thống VAT-RS.
Điều 13. Trách nhiệm của Cục Thuế xuất nhập khẩu
1. Sử dụng hệ thống VAT-RS phục vụ công tác thống kê, quản lý.
2. Phối hợp với Cục CNTT & Thống kê Hải quan xử lý những vấn đề vướng mắc phát sinh về nghiệp vụ trong quá trình vận hành hệ thống.
Điều 14. Trách nhiệm của Cục Hải quan các tỉnh thành phố nơi áp dụng hoàn thuế GTGT cho người nước ngoài
1. Tổ chức thực hiện vận hành hệ thống VAT-RS triển khai tại đơn vị đúng quy định.
2. Đảm bảo tính chính xác, đầy đủ, kịp thời các thông tin đã cung cấp và xử lý trong quá trình trao đổi với hệ thống thông tin của các NHTM.
Trong quá trình tổ chức thực hiện, nếu có khó khăn, vướng mắc, các đơn vị kịp thời báo cáo về Tổng cục Hải quan (qua Cục Công nghệ thông tin và Thống kê Hải quan) để xem xét, giải quyết./.
PHỤ LỤC I:
CHUẨN THÔNG ĐIỆP THAY ĐỔI THÔNG TIN QUA HỆ THỐNG VAT-RS GIỮA TỔNG CỤC HẢI QUAN VÀ NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2377/QĐ-TCHQ ngày 24/7/2017 của Tổng cục Hải quan)
STT | Tên thẻ XML | Lặp lại | Kiểu dữ liệu | Bắt buộc | Mô tả dữ liệu | Mô tả | Ghi chú | ||||||||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
|
|
|
|
| |||||||
I | M11. THÔNG ĐIỆP TRA CỨU THÔNG TIN HÓA ĐƠN ĐÃ XÁC NHẬN HOÀN THUẾ | ||||||||||||||||||||
Mô tả thông điệp: - Chức năng thông điệp: Tra cứu thông tin hóa đơn đã xác nhận hoàn thuế - Thông điệp hỏi: Message = 11; - Thông điệp trả lời: Message Type = 12; ErrorCode = 0; | |||||||||||||||||||||
| Customs |
|
|
|
|
|
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| ||||||
|
| Header |
|
|
|
|
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| ||||||
|
|
| Message_Version |
|
|
| 1-1 | String | x | an..5 | Phiên bản thông điệp (1.0) |
| |||||||||
|
|
| Sender_Code |
|
|
| 1-1 | String | x | an..11 | Mã Ngân hàng |
| |||||||||
|
|
| Sender_Name |
|
|
| 1-1 | String | x | un..255 | Tên Ngân hàng |
| |||||||||
|
|
| Transaction_Type |
|
|
| 1-1 | Number | x | n..2 | Loại thông điệp (M11) |
| |||||||||
|
|
| Transaction_Name |
|
|
| 1-1 | String | x | un..255 | Tên thông điệp |
| |||||||||
|
|
| Transaction_Date |
|
|
| 1-1 | DateTime | x | an19 | Ngày giao dịch | YYYY-MM-DDThh:mm:ss | |||||||||
|
|
| Transaction_ID |
|
|
| 1-1 | String | x | an..40 | Mã giao dịch |
| |||||||||
|
| Data |
|
|
|
|
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| ||||||
|
|
| So_Hochieu |
|
|
| 1-1 | String | x | an..12 | Số hộ chiếu khách hàng |
| |||||||||
|
|
| Quoc_tich |
|
|
| 1-1 | String | x | un..50 | Quốc tịch của khách hàng |
| |||||||||
|
|
| Ma_Quocgia |
|
|
| 1-1 | String | x | an..3 | Mã Quốc gia khách hàng |
| |||||||||
|
|
| So_Hoadon |
|
|
| 1-1 | String | x | an..15 | Số hóa đơn |
| |||||||||
|
|
| Ma_Cuahang |
|
|
| 1-1 | String | x | an..15 | Mã Cửa hàng bán hàng |
| |||||||||
|
|
| Ngay_Lap |
|
|
| 1-1 | DateTime | x | An10 | Ngày lập Hóa đơn |
| |||||||||
|
|
| Ngay_Xacnhan |
|
|
| 1-1 | DateTime | x | An10 | Ngày xác nhận hóa đơn |
| |||||||||
|
| Signature |
|
|
|
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| |||||||
|
|
| SignedInfo |
|
|
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| |||||||
|
|
|
| CanonicalizationMethod |
| 1-1 | String | x | an..100 | Phương thức chuẩn hoá dữ liệu |
| ||||||||||
|
|
|
| SignatureMethod |
|
|
| 1-1 | String | x | an..100 | Thuật toán được sử dụng để ký số |
| ||||||||
|
|
|
| Reference |
|
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| |||||||
|
|
|
|
| Transforms |
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| |||||||
|
|
|
|
| Transform |
|
| 1-1 | String | x | an..100 | Thuật toán được sử dụng để chuyển đổi thông điệp |
| ||||||||
|
|
|
| DigestMethod |
|
| 1-1 | String | x | an..100 | Thuật toán sử dụng để băm |
| |||||||||
|
|
|
| DigestValue |
|
|
| 1-1 | String | x | an28 | Giá trị của hàm băm theo thuật toán sha256 | Base64 | ||||||||
|
|
| SignatureValue |
|
|
|
|
| 1-1 | String | x | un..500 | Chữ ký số trên thông điệp |
| |||||||
|
|
| KeyInfo |
|
|
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| |||||||
|
|
|
| X509Data |
| 1-1 | String | x | None |
|
| ||||||||||
|
|
|
|
| X509IssuerSerial |
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| |||||||
|
|
|
|
|
| X509IssuerName |
| 1-1 | String | x | un..255 | Người được cấp chứng thư số |
| ||||||||
|
|
|
|
|
| X509SerialNumber |
| 1-1 | String | x | n..40 | Số serial của chứng thư số | Bigint | ||||||||
|
|
|
|
| X509Certificate |
|
| 1-1 | String | x | an..4000 | Chứng thư số | Base64 | ||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT | Tên thẻ XML | Lặp lại | Kiểu dữ liệu | Bắt buộc | Mô tả dữ liệu | Mô tả | Ghi chú | |||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
|
|
|
|
|
|
| |
II | M12. TRẢ LỜI KẾT THÔNG TIN VỀ HÓA ĐƠN ĐÃ XÁC NHẬN HOÀN THUẾ VAT CHO HỆ THỐNG NGÂN HÀNG | |||||||||||||||
Mô tả thông điệp: - Chức năng thông điệp: Trả lời thông tin về hóa đơn đã xác nhận hoàn thuế VAT cho hệ thống ngân hàng - Thông điệp hỏi: Message = 11; - Thông điệp trả lời: Message Type = 12; ErrorCode = 0; | ||||||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Customrs |
|
|
|
|
|
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| |||||||||||||||||||||||||||||||
|
| Header |
|
|
|
|
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| |||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Message_Version |
|
|
| 1-1 | String | x | an..5 | Phiên bản thông điệp (1.0) |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Sender_Code |
|
|
| 1-1 | String | x | an..11 | Mã Ngân hàng |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Sender_Name |
|
|
| 1-1 | String | x | un..255 | Tên Ngân hàng |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Transaction_Type |
|
|
| 1-1 | Number | x | n..2 | Loại thông điệp (M12) |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Transaction_Name |
|
|
| 1-1 | String | x | un..255 | Tên thông điệp |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Transaction_Date |
|
|
| 1-1 | DateTime | x | an19 | Ngày giao dịch | YYYY-MM-DDThh:mm:ss | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Transaction_ID |
|
|
| 1-1 | String | x | an..40 | Mã giao dịch |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Request_ID |
|
|
| 1-1 | String | x | an..40 | Mã giao dịch do Ngân hàng cấp |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
| Data |
|
|
|
|
|
|
|
| String | x | None |
|
| |||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| So_Hoadon |
|
|
| 1-1 | String | x | an..15 | Số hóa đơn |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Quyen |
|
|
| 1-1 | String | x | an..3 | Quyển hóa đơn |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Ngay_Lap |
|
|
| 1-1 | DateTime | x | An10 | Ngày lập hóa đơn | YYYY-MM-DD | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Ma_Cuahang |
|
|
| 1-1 | String | x | an..15 | Mã Cửa hàng bán hàng |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Ten_Cuahang |
|
|
| 1-1 | String | x | un..255 | Tên Cửa hàng bán hàng |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| MS_Thue |
|
|
| 1-1 | String | x | an..13 | Mã số thuế cửa hàng |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Diachi_Cuahang |
|
|
| 1-1 | String | x | un..255 | Địa chỉ Cửa hàng |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Ten_Khachang |
|
|
| 1-1 | String | x | un..255 | Tên khách hàng |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| So_Hochieu |
|
|
| 1-1 | String | x | an..12 | Số hộ chiếu khách hàng |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Ngaycap_Hochieu |
|
|
| 1-1 | DateTime | x | An10 | Ngày cấp hộ chiếu | YYYY-MM-DD | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Quoc_tich |
|
|
| 1-1 | String | x | un..50 | Quốc tịch của khách hàng |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Ma_Quocgia |
|
|
| 1-1 | String | x | an..3 | Mã Quốc gia khách hàng |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Ngay_Xacnhan |
|
|
| 1-1 | DateTime | x | An10 | Ngày xác nhận hóa đơn | YYYY-MM-DD | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Tong_Tienhang |
|
|
| 1-1 | Number | x | n..15 | Tổng giá trị hóa đơn trước thuế |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Tong_ThueVAT |
|
|
| 1-1 | Number | x | n..15 | Giá trị tiền thuế |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Tong_TienTT |
|
|
| 1-1 | Number | x | n..15 | Tổng giá trị hóa đơn sau thuế |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Sotien_ThueDuochoan |
|
|
| 1-1 | Number | x | n..15 | Số thuế được phép hoàn |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Sotien_ThueDahoan |
|
|
| 1-1 | Number | x | n..15 | Số thuế thực tế đã hoàn |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Ngay_Hoanthue |
|
|
| 1-1 | DateTime | x | An10 | Ngày hoàn thuế thực tế | YYYY-MM-DD | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Kyhieu_Chungtu |
|
|
| 1-1 | String | x | an..12 | Ký hiệu chứng từ chi tiền do Ngân hàng cấp |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| So_Chungtu |
|
|
| 1-1 | String | x | an..12 | Số chứng từ chi tiền do Ngân hàng cấp |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Detail |
|
|
|
|
|
| 1-n | String | x | None |
|
| |||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| STT |
| 1-1 | Number | x | n..2 | Số thứ tự hàng hóa trong hóa đơn |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Ma_MatHang |
| 1-1 | String | x | an..8 | Mã mặt hàng |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Ten_MatHang |
| 1-1 | String | x | un..255 | Tên mặt hàng |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Ten_DVT |
| 1-1 | String | x | un..12 | Đơn vị tính |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| SoLuong |
| 1-1 | Number | x | n..4 | Số lượng |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| DonGia |
| 1-1 | Number | x | n..15 | Đơn giá |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| ThanhTien |
| 1-1 | Number | x | n..15 | Thành tiền |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| ThueSuat_VAT |
| 1-1 | Number | x | n..2 | Thuế suất (Bằng 5: 5%, 10: 10%) |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Tien_ThueVAT |
| 1-1 | Number | x | n..15 | Tiền thuế VAT |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| SoTien_TT |
| 1-1 | Number | x | n..15 | Giá trị hàng hóa sau thuế |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| SoLuong_HoanThue |
| 1-1 | Number | x | n..4 | Số lượng hàng hóa được phép hoàn thuế |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Thue_VAT_Duochoan |
| 1-1 | Number | x | n..15 | Số thuế VAT được hoàn |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Thue_VAT_Dahoan |
| 1-1 | Number | x | n..15 | Số thuế VAT thực tế đã hoàn |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
| Error |
|
|
|
|
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| |||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Error_Number |
|
|
|
|
| 1-1 | String | x | n..4 | Mã lỗi |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Error_Message |
|
|
|
|
| 1-1 | Number | x | un..255 | Nội dung lỗi |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
| Signature |
|
|
|
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| SignedInfo |
|
|
|
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| |||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| CanonicalizationMethod |
| 1-1 | String | x | an..100 | Phương thức chuẩn hóa dữ liệu |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| SignatureMethod |
|
|
| 1-1 | String | x | an..100 | Thuật toán được sử dụng để ký số |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Reference |
|
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
| Transforms |
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
|
| Transform |
|
| 1-1 | String | x | an..100 | Thuật toán được sử dụng để chuyển đổi thông điệp |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
| DigestMethod |
|
| 1-1 | String | x | an..100 | Thuật toán sử dụng để băm |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
| DigestValue |
|
|
| 1-1 | String | x | an28 | Giá trị của hàm băm theo thuật toán sha256 | Base64 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| SignatureValue |
|
|
|
|
| 1-1 | String | x | un..500 | Chữ ký số trên thông điệp |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| KeyInfo |
|
|
|
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| |||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| X509Data |
|
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
| X509IssuerSerial |
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| |||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
|
| X509IssuerName |
| 1-1 | String | x | un..255 | Người được cấp chứng thư số |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
|
| X509SerialNumber | 1-1 | Number | x | n..40 | Số serial của chứng thư số | Bigint | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| X509Certificate |
|
|
|
| 1-1 | String | x | an..4000 | Chứng thư số | Base64 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Chuẩn thông điệp Xác nhận đã ghi nhận đề nghị Xác nhận hoàn tiền VAT thực tế | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
STT | Tên thẻ XML | Lặp lại | Kiểu dữ liệu | Bắt buộc | Mô tả dữ liệu | Mô tả | Ghi chú | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
|
|
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
| M21. XÁC NHẬN ĐÃ GHI NHẬN ĐỀ NGHỊ XÁC NHẬN HOÀN TIỀN VAT THỰC TẾ | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
III | Mô tả thông điệp: - Chức năng thông điệp: Xác nhận đã ghi nhận đề nghị xác nhận hoàn tiền VAT thực tế - Thông điệp hỏi: Message Type = 21; - Thông điệp trả lời: Message Type = 22; ErrorCode= 0; | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Customrs |
|
|
|
|
|
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| |||||||||||||||||||||||||||||||
|
| Header |
|
|
|
|
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| |||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Message_Version |
|
|
| 1-1 | String | x | an..5 | Phiên bản thông điệp (1.0) |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Sender_Code |
|
|
| 1-1 | String | x | an..11 | Mã Ngân hàng |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Sender_Name |
|
|
| 1-1 | String | x | un..255 | Tên Ngân hàng |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Transaction_Type |
|
|
| 1-1 | Number | x | n..2 | Loại thông điệp (M21) |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Transaction_Name |
|
|
| 1-1 | String | x | un..255 | Tên thông điệp |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Transaction_Date |
|
|
| 1-1 | Datetime | x | an19 | Ngày giao dịch | YYYY-MM-DDThh:mm:ss | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Transaction_ID |
|
|
| 1-1 | String | x | an..40 | Mã giao dịch |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
| Data |
|
|
|
|
|
|
|
| String | x | None |
|
| |||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| So_Hoadon |
|
|
| 1-1 | String | x | an..15 | Số hóa đơn |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Quyen |
|
|
| 1-1 | String | x | an..3 | Quyển hóa đơn |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Ngay_Lap |
|
|
| 1-1 | DateTime | x | An10 | Ngày lập hóa đơn | YYYY-MM-DD | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Ma_Cuahang |
|
|
| 1-1 | String | x | an..15 | Mã Cửa hàng bán hàng |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Ten_Cuahang |
|
|
| 1-1 | String | x | un..255 | Tên Cửa hàng bán hàng |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| MS_Thue |
|
|
| 1-1 | String | x | an..13 | Mã số thuế cửa hàng |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Diachi_Cuahang |
|
|
| 1-1 | String | x | un..255 | Địa chỉ Cửa hàng |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Ten_Khachang |
|
|
| 1-1 | String | x | un..255 | Tên khách hàng |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| So_Hochieu |
|
|
| 1-1 | String | x | an..12 | Số hộ chiếu khách hàng |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Ngaycap_Hochieu |
|
|
| 1-1 | DateTime | x | An10 | Ngày cấp hộ chiếu | YYYY-MM-DD | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Quoc_tich |
|
|
| 1-1 | String | x | un..50 | Quốc tịch của khách hàng |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Ma_Quocgia |
|
|
| 1-1 | String | x | an..3 | Mã Quốc gia khách hàng |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Ngay_Xacnhan |
|
|
| 1-1 | DateTime | x | An10 | Ngày xác nhận hóa đơn | YYYY-MM-DD | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Tong_Tienhang |
|
|
| 1-1 | Number | x | n..15 | Tổng giá trị hóa đơn trước thuế |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Tong_ThueVAT |
|
|
| 1-1 | Number | x | n..15 | Giá trị tiền thuế |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Tong_TienTT |
|
|
| 1-1 | Number | x | n..15 | Tổng giá trị hóa đơn sau thuế |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Sotien_ThueDuochoan |
|
|
| 1-1 | Number | x | n..15 | Số thuế được phép hoàn |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Sotien_ThueDahoan |
|
|
| 1-1 | Number | x | n..15 | Số thuế thực tế đã hoàn |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Ngay_Hoanthue |
|
|
| 1-1 | DateTime | x | An10 | Ngày hoàn thuế thực tế | YYYY-MM-DD | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Kyhieu_Chungtu |
|
|
| 1-1 | String | x | an..12 | Ký hiệu chứng từ chi tiền do Ngân hàng cấp |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| So_Chungtu |
|
|
| 1-1 | String | x | an..12 | Số chứng từ chi tiền do Ngân hàng cấp |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Detail |
|
|
|
|
|
|
| 1-n | String | x | None |
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| STT |
| 1-1 | Number | x | n..2 | Số thứ tự hàng hóa trong hóa đơn |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Ma_MatHang |
| 1-1 | String | x | an..8 | Mã mặt hàng |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Ten_MatHang |
| 1-1 | String | x | un..255 | Tên mặt hàng |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Ten_DVT |
| 1-1 | String | x | un..12 | Đơn vị tính |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| SoLuong |
| 1-1 | Number | x | n..4 | Số lượng |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| DonGia |
| 1-1 | Number | x | n..15 | Đơn giá |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| ThanhTien |
| 1-1 | Number | x | n..15 | Thành tiền |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| ThueSuat_VAT |
| 1-1 | Number | x | n..2 | Thuế suất (Bằng 5: 5%, 10: 10%) |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Tien_ThueVAT |
| 1-1 | Number | x | n..15 | Tiền thuế VAT |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| SoTien_TT |
| 1-1 | Number | x | n..15 | Giá trị hàng hóa sau thuế |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| SoLuong_HoanThue |
| 1-1 | Number | x | n..4 | Số lượng hàng hóa được phép hoàn thuế |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Thue_VAT_Duochoan |
| 1-1 | Number | x | n..15 | Số thuế VAT được hoàn |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Thue_VAT_Dahoan |
| 1-1 | Number | x | n..15 | Số thuế VAT thực tế đã hoàn |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
| Signature |
|
|
|
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| SignedInfo |
|
|
|
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| |||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| CanonicalizationMethod |
| 1-1 | String | x | an..100 | Phương thức chuẩn hóa dữ liệu |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| SignatureMethod |
|
|
| 1-1 | String | x | an..100 | Thuật toán được sử dụng để ký số |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Reference |
|
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
| Transforms |
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
|
| Transform |
|
| 1-1 | String | x | an..100 | Thuật toán được sử dụng để chuyển đổi thông điệp |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
| DigestMethod |
|
| 1-1 | String | x | an..100 | Thuật toán sử dụng để băm |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
| DigestValue |
|
|
| 1-1 | String | x | an28 | Giá trị của hàm băm theo thuật toán sha256 | Base64 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| SignatureValue |
|
|
|
|
| 1-1 | String | x | un..500 | Chữ ký số trên thông điệp |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| KeyInfo |
|
|
|
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| |||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| X509Data |
|
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
| X509IssuerSerial |
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| |||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
|
| X509IssuerName |
| 1-1 | String |
| un..255 | Người được cấp chứng thư số |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
|
| X509SerialNumber | 1-1 | Number | x | n..40 | Số serial của chứng thư số | Bigint | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| X509Certificate |
|
|
|
| 1-1 | String | x | an..4000 | Chứng thư số | Base64 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT | Tên thẻ XML | Lặp lại | Kiểu dữ liệu | Bắt buộc | Mô tả dữ liệu | Mô tả | Ghi chú | |||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
| |||||||||||||||||||||||||||||||
| M22. THÔNG ĐIỆP XÁC NHẬN ĐÃ GHI NHẬN ĐỀ NGHỊ XÁC NHẬN HOÀN TIỀN VAT THỰC TẾ TRÊN CƠ SỞ THÔNG ĐIỆP HỎI M21 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
IV | Mô tả thông điệp: - Chức năng thông điệp: Thông điệp xác nhận đã ghi nhận đề nghị Xác nhận hoàn tiền VAT thực tế trên cơ sở thông điệp hỏi M21 - Thông điệp hỏi: Message Type = 21; - Thông điệp trả lời: Message Type = 22; | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Customrs |
|
|
|
|
|
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| |||||||||||||||||||||||||
|
| Header |
|
|
|
|
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| |||||||||||||||||||||||||
|
|
| Message_Version |
|
|
| 1-1 | String | x | an..5 | Phiên bản thông điệp (1.0) |
| ||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Sender_Code |
|
|
| 1-1 | String | x | an..11 | Mã Ngân hàng |
| ||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Sender_Name |
|
|
| 1-1 | String | x | un..255 | Tên Ngân hàng |
| ||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Transaction_Type |
|
|
| 1-1 | Number | x | n..2 | Loại thông điệp (M22) |
| ||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Transaction_Name |
|
|
| 1-1 | String | x | un..255 | Tên thông điệp |
| ||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Transaction_Date |
|
|
| 1-1 | DateTime | x | an19 | Ngày giao dịch | YYYY-MM-DDThh:mm:ss | ||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Transaction_ID |
|
|
| 1-1 | String | x | an..40 | Mã giao dịch |
| ||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Request_ID |
|
|
| 1-1 | String | x | an..40 | Mã giao dịch do Ngân hàng cấp |
| ||||||||||||||||||||||||||||
|
| Error |
|
|
|
|
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| |||||||||||||||||||||||||
|
|
| Error_Number |
|
|
|
|
| 1-1 | String | x | n..4 | Mã lỗi |
| ||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Error_Message |
|
|
|
|
| 1-1 | Number | x | un..255 | Nội dung lỗi |
| ||||||||||||||||||||||||||
|
| Signature |
|
|
|
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| ||||||||||||||||||||||||||
|
|
| SignedInfo |
|
|
|
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| |||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| CanonicalizationMethod |
| 1-1 | String | x | an..100 | Phương thức chuẩn hóa dữ liệu |
| |||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| SignatureMethod |
|
|
| 1-1 | String | x | an..100 | Thuật toán được sử dụng để ký số |
| |||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Reference |
|
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| ||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
| Transforms |
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| ||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
|
| Transform |
|
| 1-1 | String | x | an..100 | Thuật toán được sử dụng để chuyển đổi thông điệp |
| ||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
| DigestMethod |
|
| 1-1 | String | x | an..100 | Thuật toán sử dụng để băm |
| |||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
| DigestValue |
|
|
| 1-1 | String | x | an28 | Giá trị của hàm băm theo thuật toán sha256 | Base64 | ||||||||||||||||||||||||||
|
|
| SignatureValue |
|
|
|
|
| 1-1 | String | x | un..500 | Chữ ký số trên thông điệp |
| ||||||||||||||||||||||||||
|
|
| KeyInfo |
|
|
|
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| |||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| X509Data |
|
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| ||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
| X509IssuerSerial |
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| |||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
|
| X509IssuerName |
| 1-1 | String | x | un..255 | Người được cấp chứng thư số |
| |||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
|
| X509SerialNumber | 1-1 | Number | x | n..40 | Số serial của chứng thư số | Bigint | ||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| X509Certificate |
|
|
|
| 1-1 | String | x | an..4000 | Chứng thư số | Base64 | ||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT | Tên thẻ XML | Lặp lại | Kiểu dữ liệu | Bắt buộc | Mô tả dữ liệu | Mô tả | Ghi chú | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| M23. THÔNG ĐIỆP ĐỀ NGHỊ HIỆU CHỈNH THÔNG TIN XÁC NHẬN HOÀN VAT THỰC TẾ | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
V | Mô tả thông điệp: - Chức năng thông điệp: Thông điệp đề nghị hiệu chỉnh thông tin xác nhận hoàn VAT thực tế - Thông điệp hỏi: Message Type = M23; - Thông điệp trả lời: Message Type = M24; | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Customrs |
|
|
|
|
|
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| |||||||||||||||||||||||||||||
|
| Header |
|
|
|
|
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| |||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Message_Version |
|
|
| 1-1 | String | x | an..5 | Phiên bản thông điệp (1.0) |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Sender_Code |
|
|
| 1-1 | String | x | an..11 | Mã Ngân hàng |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Sender_Name |
|
|
| 1-1 | String | x | un..255 | Tên Ngân hàng |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Transaction_Type |
|
|
| 1-1 | Number | x | n..2 | Loại thông điệp (M23) |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Transaction_Name |
|
|
| 1-1 | String | x | un..255 | Tên thông điệp |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Transaction_Date |
|
|
| 1-1 | DateTime | x | an19 | Ngày giao dịch | YYYY-MM-DDThh:mm:ss | ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Transaction_ID |
|
|
| 1-1 | String | x | an..40 | Mã giao dịch |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
| Data |
|
|
|
|
|
|
|
| String | x | None |
|
| |||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| So_Hoadon |
|
|
| 1-1 | String | x | an..15 | Số hóa đơn |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Quyen |
|
|
| 1-1 | String | x | an..3 | Quyển hóa đơn |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Ngay_Lap |
|
|
| 1-1 | DateTime | x | An10 | Ngày lập hóa đơn | YYYY-MM-DD | ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Ma_Cuahang |
|
|
| 1-1 | String | x | an..15 | Mã Cửa hàng bán hàng |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Ten_Cuahang |
|
|
| 1-1 | String | x | un..255 | Tên Cửa hàng bán hàng |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| MS_Thue |
|
|
| 1-1 | String | x | an..13 | Mã số thuế cửa hàng |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Diachi_Cuahang |
|
|
| 1-1 | String | x | un..255 | Địa chỉ Cửa hàng |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Ten_Khachang |
|
|
| 1-1 | String | x | un..255 | Tên khách hàng |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| So_Hochieu |
|
|
| 1-1 | String | x | an..12 | Số hộ chiếu khách hàng |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Ngaycap_Hochieu |
|
|
| 1-1 | DateTime | x | An10 | Ngày cấp hộ chiếu | YYYY-MM-DD | ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Quoc_tich |
|
|
| 1-1 | String | x | un..50 | Quốc tịch của khách hàng |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Ma_Quocgia |
|
|
| 1-1 | String | x | an..3 | Mã Quốc gia khách hàng |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Ngay_Xacnhan |
|
|
| 1-1 | DateTime | x | An10 | Ngày xác nhận hóa đơn | YYYY-MM-DD | ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Tong_Tienhang |
|
|
| 1-1 | Number | x | n..15 | Tổng giá trị hóa đơn trước thuế |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Tong_ThueVAT |
|
|
| 1-1 | Number | x | n..15 | Giá trị tiền thuế |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Tong_TienTT |
|
|
| 1-1 | Number | x | n..15 | Tổng giá trị hóa đơn sau thuế |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Sotien_ThueDuochoan |
|
|
| 1-1 | Number | x | n..15 | Số thuế được phép hoàn |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Sotien_ThueDahoan |
|
|
| 1-1 | Number | x | n..15 | Số thuế thực tế đã hoàn |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Ngay_Hoanthue |
|
|
| 1-1 | DateTime | x | An10 | Ngày hoàn thuế thực tế | YYYY-MM-DD | ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Kyhieu_Chungtu |
|
|
| 1-1 | String | x | an..12 | Ký hiệu chứng từ chi tiền do Ngân hàng cấp |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| So_Chungtu |
|
|
| 1-1 | String | x | an..12 | Số chứng từ chi tiền do Ngân hàng cấp |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Detail |
|
|
|
|
|
|
| 1-n | String | x | None |
|
| ||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| STT |
| 1-1 | Number | x | n..2 | Số thứ tự hàng hóa trong hóa đơn |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Ma_MatHang |
| 1-1 | String | x | an..8 | Mã mặt hàng |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Ten_MatHang |
| 1-1 | String | x | un..255 | Tên mặt hàng |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Ten_DVT |
| 1-1 | String | x | un..12 | Đơn vị tính |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| SoLuong |
| 1-1 | Number | x | n..4 | Số lượng |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| DonGia |
| 1-1 | Number | x | n..15 | Đơn giá |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| ThanhTien |
| 1-1 | Number | x | n..15 | Thành tiền |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| ThueSuat_VAT |
| 1-1 | Number | x | n..2 | Thuế suất (Bằng 5: 5%, 10: 10%) |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Tien_ThueVAT |
| 1-1 | Number | x | n..15 | Tiền thuế VAT |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| SoTien_TT |
| 1-1 | Number | x | n..15 | Giá trị hàng hóa sau thuế |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| SoLuong_HoanThue |
| 1-1 | Number | x | n..4 | Số lượng hàng hóa được phép hoàn thuế |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Thue_VAT_Duochoan |
| 1-1 | Number | x | n..15 | Số thuế VAT được hoàn |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Thue_VAT_Dahoan |
| 1-1 | Number | x | n..15 | Số thuế VAT thực tế đã hoàn |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||
|
| Signature |
|
|
|
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| SignedInfo |
|
|
|
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| |||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| CanonicalizationMethod |
| 1-1 | String | x | an..100 | Phương thức chuẩn hóa dữ liệu |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| SignatureMethod |
|
|
| 1-1 | String | x | an..100 | Thuật toán được sử dụng để ký số |
| |||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Reference |
|
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
| Transforms |
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
|
| Transform |
|
| 1-1 | String | x | an..100 | Thuật toán được sử dụng để chuyển đổi thông điệp |
| ||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
| DigestMethod |
|
| 1-1 | String | x | an..100 | Thuật toán sử dụng để băm |
| |||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
| DigestValue |
|
|
| 1-1 | String | x | an28 | Giá trị của hàm băm theo thuật toán sha256 | Base64 | ||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| SignatureValue |
|
|
|
|
| 1-1 | String | x | un..500 | Chữ ký số trên thông điệp |
| ||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| KeyInfo |
|
|
|
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| |||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| X509Data |
|
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
| X509IssuerSerial |
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| |||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
|
| X509IssuerName |
| 1-1 | String |
| un..255 | Người được cấp chứng thư số |
| |||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
|
| X509SerialNumber | 1-1 | Number | x | n..40 | Số serial của chứng thư số | Bigint | ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| X509Certificate |
|
|
|
| 1-1 | String | x | an..4000 | Chứng thư số | Base64 | ||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT | Tên thẻ XML | Lặp lại | Kiểu dữ liệu | Bắt buộc | Mô tả dữ liệu | Mô tả | Ghi chú | |||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||
| M24. THÔNG ĐIỆP XÁC NHẬN ĐÃ GHI NHẬN ĐỀ NGHỊ HIỆU CHỈNH THÔNG TIN XÁC NHẬN HOÀN THIỆN VAT THỰC TẾ | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
VI | Mô tả thông điệp: - Chức năng thông điệp: Thông điệp xác nhận đã ghi nhận đề nghị hiệu chỉnh thông tin xác nhận hoàn tiền VAT thực tế - Thông điệp hỏi: Message Type = 23; - Thông điệp trả lời: Message Type = 24; | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Customrs |
|
|
|
|
|
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| |||||||||||||||||||||||||
|
| Header |
|
|
|
|
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| |||||||||||||||||||||||||
|
|
| Message_Version |
|
|
| 1-1 | String | x | an..5 | Phiên bản thông điệp (1.0) |
| ||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Sender_Code |
|
|
| 1-1 | String | x | an..11 | Mã Ngân hàng |
| ||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Sender_Name |
|
|
| 1-1 | String | x | un..255 | Tên Ngân hàng |
| ||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Transaction_Type |
|
|
| 1-1 | Number | x | n..2 | Loại thông điệp (M24) |
| ||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Transaction_Name |
|
|
| 1-1 | String | x | un..255 | Tên thông điệp |
| ||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Transaction_Date |
|
|
| 1-1 | Datetime | x | an19 | Ngày giao dịch | YYYY-MM-DDThh:mm:ss | ||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Transaction_ID |
|
|
| 1-1 | String | x | an..40 | Mã giao dịch |
| ||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Request_ID |
|
|
| 1-1 | String | x | an..40 | Mã giao dịch do Ngân hàng cấp |
| ||||||||||||||||||||||||||||
|
| Error |
|
|
|
|
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| |||||||||||||||||||||||||
|
|
| Error_Number |
|
|
|
|
| 1-1 | String | x | n..4 | Mã lỗi |
| ||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Error_Message |
|
|
|
|
| 1-1 | Number | x | un..255 | Nội dung lỗi |
| ||||||||||||||||||||||||||
|
| Signature |
|
|
|
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| ||||||||||||||||||||||||||
|
|
| SignedInfo |
|
|
|
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| |||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| CanonicalizationMethod |
| 1-1 | String | x | an..100 | Phương thức chuẩn hóa dữ liệu |
| |||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| SignatureMethod |
|
|
| 1-1 | String | x | an..100 | Thuật toán được sử dụng để ký số |
| |||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Reference |
|
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| ||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
| Transforms |
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| ||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
|
| Transform |
|
| 1-1 | String | x | an..100 | Thuật toán được sử dụng để chuyển đổi thông điệp |
| ||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
| DigestMethod |
|
| 1-1 | String | x | an..100 | Thuật toán sử dụng để băm |
| |||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
| DigestValue |
|
|
| 1-1 | String | x | an28 | Giá trị của hàm băm theo thuật toán sha256 | Base64 | ||||||||||||||||||||||||||
|
|
| SignatureValue |
|
|
|
|
| 1-1 | String | x | un..500 | Chữ ký số trên thông điệp |
| ||||||||||||||||||||||||||
|
|
| KeyInfo |
|
|
|
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| |||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| X509Data |
|
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| ||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
| X509IssuerSerial |
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| |||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
|
| X509IssuerName |
| 1-1 | String | x | un..255 | Người được cấp chứng thư số |
| |||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
|
| X509SerialNumber | 1-1 | Number | x | n..40 | Số serial của chứng thư số | Bigint | ||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| X509Certificate |
|
|
|
| 1-1 | String | x | an..4000 | Chứng thư số | Base64 | ||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT | Tên thẻ XML | Lặp lại | Kiểu dữ liệu | Bắt buộc | Mô tả dữ liệu | Mô tả | Ghi chú | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
|
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| M31. THÔNG ĐIỆP THÔNG ĐIỆP ĐỀ NGHỊ ĐỐI CHIẾU DỮ LIỆU PHÁT SINH | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
VII | Mô tả thông điệp: - Chức năng thông điệp: Thông điệp thông điệp đề nghị đối chiếu dữ liệu phát sinh. - Thông điệp hỏi: Message Type = 31; - Thông điệp trả lời: Message Type = 32; | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Customrs |
|
|
|
|
|
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
| Header |
|
|
|
|
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Message_Version |
|
|
| 1-1 | String | x | an..5 | Phiên bản thông điệp (1.0) |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Sender_Code |
|
|
| 1-1 | String | x | an..11 | Mã Ngân hàng |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Sender_Name |
|
|
| 1-1 | String | x | un..255 | Tên Ngân hàng |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Transaction_Type |
|
|
| 1-1 | Number | x | n..2 | Loại thông điệp (M31) |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Transaction_Name |
|
|
| 1-1 | String | x | un..255 | Tên thông điệp |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Transaction_Date |
|
|
| 1-1 | Datetime | x | an19 | Ngày giao dịch | YYYY-MM-DDThh:mm:ss | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Transaction_ID |
|
|
| 1-1 | String | x | an..40 | Mã giao dịch |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
| Data |
|
|
|
|
|
|
|
| String | x | None |
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Ma_NH_DC |
|
|
| 1-1 | String | x | an..11 | Mã Ngân hàng đối chiếu |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Ngay_DC |
|
|
| 1-1 | Date | x | An10 | Ngày đối chiếu |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Transaction |
|
|
| 1-n | String | x | None |
|
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| So_Hoadon |
|
| 1-1 | String | x | an..15 | Số hóa đơn |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Quyen |
|
| 1-1 | String | x | an..3 | Quyển hóa đơn |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Ngay_Lap |
|
| 1-1 | DateTime | x | An10 | Ngày lập hóa đơn | YYYY-MM-DD | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Ma_Cuahang |
|
| 1-1 | String | x | an..15 | Mã Cửa hàng bán hàng |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Ten_Cuahang |
|
| 1-1 | String | x | un..255 | Tên Cửa hàng bán hàng |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| MS_Thue |
|
| 1-1 | String | x | an..13 | Mã số thuế cửa hàng |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Diachi_Cuahang |
|
| 1-1 | String | x | un..255 | Địa chỉ Cửa hàng |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Ten_Khachang |
|
| 1-1 | String | x | un..255 | Tên khách hàng |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| So_Hochieu |
|
| 1-1 | String | x | an..12 | Số hộ chiếu khách hàng |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Ngaycap_Hochieu |
|
| 1-1 | DateTime | x | An10 | Ngày cấp hộ chiếu | YYYY-MM-DD | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Quoc_tich |
|
| 1-1 | String | x | un..50 | Quốc tịch của khách hàng |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Ma_Quocgia |
|
| 1-1 | String | x | an..3 | Mã Quốc gia khách hàng |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Ngay_Xacnhan |
|
| 1-1 | DateTime | x | An10 | Ngày xác nhận hóa đơn | YYYY-MM-DD | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Tong_Tienhang |
|
| 1-1 | Number | x | n..15 | Tổng giá trị hóa đơn trước thuế |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Tong_ThueVAT |
|
| 1-1 | Number | x | n..15 | Giá trị tiền thuế |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Tong_TienTT |
|
| 1-1 | Number | x | n..15 | Tổng giá trị hóa đơn sau thuế |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Sotien_ThueDuochoan |
|
| 1-1 | Number | x | n..15 | Số thuế được phép hoàn |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Sotien_ThueDahoan |
|
| 1-1 | Number | x | n..15 | Số thuế thực tế đã hoàn |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Ngay_Hoanthue |
|
| 1-1 | DateTime | x | An10 | Ngày hoàn thuế thực tế | YYYY-MM-DD | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Kyhieu_Chungtu |
|
| 1-1 | String | x | an..12 | Ký hiệu chứng từ chi tiền do Ngân hàng cấp |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| So_Chungtu |
|
| 1-1 | String | x | an..12 | Số chứng từ chi tiền do Ngân hàng cấp |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Detail |
|
|
|
|
|
| 1-n | String | x | None |
|
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
| STT |
| 1-1 | Number | x | n..2 | Số thứ tự hàng hóa trong hóa đơn |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
| Ma_MatHang |
| 1-1 | String | x | an..8 | Mã mặt hàng |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
| Ten_MatHang |
| 1-1 | String | x | un..255 | Tên mặt hàng |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
| Ten_DVT |
| 1-1 | String | x | un..12 | Đơn vị tính |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
| SoLuong |
| 1-1 | Number | x | n..4 | Số lượng |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
| DonGia |
| 1-1 | Number | x | n..15 | Đơn giá |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
| ThanhTien |
| 1-1 | Number | x | n..15 | Thành tiền |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
| ThueSuat_VAT |
| 1-1 | Number | x | n..2 | Thuế suất (Bằng 5: 5%, 10: 10%) |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
| Tien_ThueVAT |
| 1-1 | Number | x | n..15 | Tiền thuế VAT |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
| SoTien_TT |
| 1-1 | Number | x | n..15 | Giá trị hàng hóa sau thuế |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
| SoLuong_HoanThue |
| 1-1 | Number | x | n..4 | Số lượng hàng hóa được phép hoàn thuế |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
| Thue_VAT_Duochoan |
| 1-1 | Number | x | n..15 | Số thuế VAT được hoàn |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
| Thue_VAT_Dahoan |
| 1-1 | Number | x | n..15 | Số thuế VAT thực tế đã hoàn |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
| Signature |
|
|
|
|
|
| 1-1 | String | x | None | Ký toàn bộ thông điệp theo phướng thức Enveloped theo chuẩn xml signature |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| SignedInfo |
|
|
|
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| CanonicalizationMethod |
| 1-1 | String | x | an..100 | Phương thức chuẩn hóa dữ liệu |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| SignatureMethod |
|
|
| 1-1 | String | x | an..100 | Thuật toán được sử dụng để ký số |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Reference |
|
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
| Transforms |
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
|
| Transform |
|
| 1-1 | String | x | an..100 | Thuật toán được sử dụng để chuyển đổi thông điệp |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
| DigestMethod |
|
| 1-1 | String | x | an..100 | Thuật toán sử dụng để băm |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
| DigestValue |
|
|
| 1-1 | String | x | an28 | Giá trị của hàm băm theo thuật toán sha256 | Base64 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| SignatureValue |
|
|
|
|
| 1-1 | String | x | un..500 | Chữ ký số trên thông điệp |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| KeyInfo |
|
|
|
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| X509Data |
|
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
| X509IssuerSerial |
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
|
| X509IssuerName |
| 1-1 | String |
| un..255 | Người được cấp chứng thư số |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
|
| X509SerialNumber | 1-1 | Number | x | n..40 | Số serial của chứng thư số | Bigint | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| X509Certificate |
|
|
|
| 1-1 | String | x | an..4000 | Chứng thư số | Base64 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT | Tên thẻ XML | Lặp lại | Kiểu dữ liệu | Bắt buộc | Mô tả dữ liệu | Mô tả | Ghi chú | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
| M32. THÔNG ĐIỆP XÁC NHẬN ĐÃ GHI NHẬN NỘI DUNG ĐỀ NGHỊ ĐỐI CHIẾU | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
VIII | Mô tả thông điệp: - Chức năng thông điệp: Thông điệp xác nhận đã ghi nhận nội dung đề nghị đối chiếu - Thông điệp hỏi: Message Type = 31; - Thông điệp trả lời: Message Type = 32; | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Customrs |
|
|
|
|
|
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| |||||||||||||||||||||||||||||
|
| Header |
|
|
|
|
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| |||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Message_Version |
|
|
| 1-1 | String | x | an..5 | Phiên bản thông điệp (1.0) |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Sender_Code |
|
|
| 1-1 | String | x | an..11 | Mã Ngân hàng |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Sender_Name |
|
|
| 1-1 | String | x | un..255 | Tên Ngân hàng |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Transaction_Type |
|
|
| 1-1 | Number | x | n..2 | Loại thông điệp (M32) |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Transaction_Name |
|
|
| 1-1 | String | x | un..255 | Tên thông điệp |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Transaction_Date |
|
|
| 1-1 | Datetime | x | an19 | Ngày giao dịch | YYYY-MM-DDThh:mm:ss | ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Transaction_ID |
|
|
| 1-1 | String | x | an..40 | Mã giao dịch |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Request_ID |
|
|
| 1-1 | String | x | an..40 | Mã giao dịch do Ngân hàng cấp |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
| Error |
|
|
|
|
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| |||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Error_Number |
|
|
|
|
| 1-1 | String | x | n..4 | Mã lỗi |
| ||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Error_Message |
|
|
|
|
| 1-1 | Number | x | un..255 | Nội dung lỗi |
| ||||||||||||||||||||||||||||||
|
| Signature |
|
|
|
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| SignedInfo |
|
|
|
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| |||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| CanonicalizationMethod |
| 1-1 | String | x | an..100 | Phương thức chuẩn hóa dữ liệu |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| SignatureMethod |
|
|
| 1-1 | String | x | an..100 | Thuật toán được sử dụng để ký số |
| |||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Reference |
|
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
| Transforms |
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
|
| Transform |
|
| 1-1 | String | x | an..100 | Thuật toán được sử dụng để chuyển đổi thông điệp |
| ||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
| DigestMethod |
|
| 1-1 | String | x | an..100 | Thuật toán sử dụng để băm |
| |||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
| DigestValue |
|
|
| 1-1 | String | x | an28 | Giá trị của hàm băm theo thuật toán sha256 | Base64 | ||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| SignatureValue |
|
|
|
|
| 1-1 | String | x | un..500 | Chữ ký số trên thông điệp |
| ||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| KeyInfo |
|
|
|
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| |||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| X509Data |
|
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
| X509IssuerSerial |
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| |||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
|
| X509IssuerName |
| 1-1 | String | x | un..255 | Người được cấp chứng thư số |
| |||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
|
| X509SerialNumber | 1-1 | Number | x | n..40 | Số serial của chứng thư số | Bigint | ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| X509Certificate |
|
|
|
| 1-1 | String | x | an..4000 | Chứng thư số | Base64 | ||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
STT | Tên thẻ XML | Lặp lại | Kiểu dữ liệu | Bắt buộc | Mô tả dữ liệu | Mô tả | Ghi chú | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
|
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
| M33. THÔNG ĐIỆP ĐỀ NGHỊ CUNG CẤP KẾT QUẢ ĐỐI CHIẾU DỮ LIỆU PHÁT SINH | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
IX | Mô tả thông điệp: - Chức năng thông điệp: Thông điệp đề nghị cung cấp kết quả đối chiếu dữ liệu phát sinh - Thông điệp hỏi: Message Type = 33; - Thông điểm trả lời: Message Type = 34; | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Customrs |
|
|
|
|
|
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| ||||||||||||||||||||||||||||
|
| Header |
|
|
|
|
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| ||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Message_Version |
|
|
| 1-1 | String | x | an..5 | Phiên bản thông điệp (1.0) |
| |||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Sender_Code |
|
|
| 1-1 | String | x | an..11 | Mã Ngân hàng |
| |||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Sender_Name |
|
|
| 1-1 | String | x | un..255 | Tên Ngân hàng |
| |||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Transaction_Type |
|
|
| 1-1 | Number | x | n..2 | Loại thông điệp (M33) |
| |||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Transaction_Name |
|
|
| 1-1 | String | x | un..255 | Tên thông điệp |
| |||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Transaction_Date |
|
|
| 1-1 | Datetime | x | an19 | Ngày giao dịch | YYYY-MM-DDThh:mm:ss | |||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Transaction_ID |
|
|
| 1-1 | String | x | an..40 | Mã giao dịch |
| |||||||||||||||||||||||||||||||
Request_ID | 1-1 | String | x | an..40 | Số tham chiếu của giao dịch hỏi |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
| Data |
|
|
|
|
|
|
|
| String | x | None |
|
| ||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Ma_NH_DC |
|
|
| 1-1 | String | x | An..11 | Mã Ngân hàng đối chiếu |
| |||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Ngay_DC |
|
|
| 1-1 | Date | x | An10 | Ngày đối chiếu |
| |||||||||||||||||||||||||||||||
|
| Signature |
|
|
|
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| |||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| SignedInfo |
|
|
|
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| ||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| CanonicalizationMethod |
| 1-1 | String | x | an..100 | Phương thức chuẩn hóa dữ liệu |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| SignatureMethod |
|
|
| 1-1 | String | x | an..100 | Thuật toán được sử dụng để ký số |
| ||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Reference |
|
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| |||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
| Transforms |
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| |||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
|
| Transform |
|
| 1-1 | String | x | an..100 | Thuật toán được sử dụng để chuyển đổi thông điệp |
| |||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
| DigestMethod |
|
| 1-1 | String | x | an..100 | Thuật toán sử dụng để băm |
| ||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
| DigestValue |
|
|
| 1-1 | String | x | an28 | Giá trị của hàm băm theo thuật toán sha256 | Base64 | |||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| SignatureValue |
|
|
|
|
| 1-1 | String | x | un..500 | Chữ ký số trên thông điệp |
| |||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| KeyInfo |
|
|
|
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| ||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| X509Data |
|
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| |||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
| X509IssuerSerial |
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
|
| X509IssuerName |
| 1-1 | String | x | un..255 | Người được cấp chứng thư số |
| ||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
|
| X509SerialNumber | 1-1 | Number | x | n..40 | Số serial của chứng thư số | Bigint | |||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| X509Certificate |
|
|
|
| 1-1 | String | x | an..4000 | Chứng thư số | Base64 | |||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT | Tên thẻ XML | Lặp lại | Kiểu dữ liệu | Bắt buộc | Mô tả dữ liệu | Mô tả | Ghi chú | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
|
|
|
|
| |||||||||||||||||||||||||||||||||
| M34. THÔNG ĐIỆP TRẢ LỜI KẾT QUẢ ĐỐI CHIẾU | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
I | Mô tả thông điệp: - Chức năng thông điệp: Thông điệp trả lời kết quả đối chiếu - Thông điệp hỏi: Message Type = 33; - Thông điệp trả lời: Message Type = 34; | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Customrs |
|
|
|
|
|
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| |||||||||||||||||||||||||||||||
|
| Header |
|
|
|
|
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| |||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Message_Version |
|
|
| 1-1 | String | x | an..5 | Phiên bản thông điệp (1.0) |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Sender_Code |
|
|
| 1-1 | String | x | an..11 | Mã Ngân hàng |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Sender_Name |
|
|
| 1-1 | String | x | un..255 | Tên Ngân hàng |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Transaction_Type |
|
|
| 1-1 | Number | x | n..2 | Loại thông điệp (M34) |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Transaction_Name |
|
|
| 1-1 | String | x | un..255 | Tên thông điệp |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Transaction_Date |
|
|
| 1-1 | Datetime | x | an19 | Ngày giao dịch | YYYY-MM-DDThh:mm:ss | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Transaction_ID |
|
|
| 1-1 | String | x | an..40 | Mã giao dịch |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
| Data |
|
|
|
|
|
|
|
| String | x | None |
|
| |||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Ma_NH_DC |
|
|
| 1-1 | String | x | an..11 | Mã Ngân hàng đối chiếu |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Ngay_DC |
|
|
| 1-1 | Date | x | An10 | Ngày đối chiếu |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Transaction |
|
|
| 1-n | String | x | None |
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| So_Hoadon |
|
| 1-1 | String | x | an..15 | Số hóa đơn |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Quyen |
|
| 1-1 | String | x | an..3 | Quyển hóa đơn |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Ngay_Lap |
|
| 1-1 | DateTime | x | An10 | Ngày lập hóa đơn | YYYY-MM-DD | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Ma_Cuahang |
|
| 1-1 | String | x | an..15 | Mã Cửa hàng bán hàng |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Ten_Cuahang |
|
| 1-1 | String | x | un..255 | Tên Cửa hàng bán hàng |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| MS_Thue |
|
| 1-1 | String | x | an..13 | Mã số thuế cửa hàng |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Diachi_Cuahang |
|
| 1-1 | String | x | un..255 | Địa chỉ Cửa hàng |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Ten_Khachang |
|
| 1-1 | String | x | un..255 | Tên khách hàng |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| So_Hochieu |
|
| 1-1 | String | x | an..12 | Số hộ chiếu khách hàng |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Ngaycap_Hochieu |
|
| 1-1 | DateTime | x | An10 | Ngày cấp hộ chiếu | YYYY-MM-DD | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Quoc_tich |
|
| 1-1 | String | x | un..50 | Quốc tịch của khách hàng |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Ma_Quocgia |
|
| 1-1 | String | x | an..3 | Mã Quốc gia khách hàng |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Ngay_Xacnhan |
|
| 1-1 | DateTime | x | An10 | Ngày xác nhận hóa đơn | YYYY-MM-DD | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Tong_Tienhang |
|
| 1-1 | Number | x | n..15 | Tổng giá trị hóa đơn trước thuế |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Tong_ThueVAT |
|
| 1-1 | Number | x | n..15 | Giá trị tiền thuế |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Tong_TienTT |
|
| 1-1 | Number | x | n..15 | Tổng giá trị hóa đơn sau thuế |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Sotien_ThueDuochoan |
|
| 1-1 | Number | x | n..15 | Số thuế được phép hoàn |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Sotien_ThueDahoan |
|
| 1-1 | Number | x | n..15 | Số thuế thực tế đã hoàn |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Ngay_Hoanthue |
|
| 1-1 | DateTime | x | An10 | Ngày hoàn thuế thực tế | YYYY-MM-DD | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Kyhieu_Chungtu |
|
| 1-1 | String | x | an..12 | Ký hiệu chứng từ chi tiền do Ngân hàng cấp |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| So_Chungtu |
|
| 1-1 | String | x | an..12 | Số chứng từ chi tiền do Ngân hàng cấp |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Detail |
|
|
|
|
|
| 1-n | String | x | None |
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
| STT |
| 1-1 | Number | x | n..2 | Số thứ tự hàng hóa trong hóa đơn |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
| Ma_MatHang |
| 1-1 | String | x | an..8 | Mã mặt hàng |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
| Ten_MatHang |
| 1-1 | String | x | un..255 | Tên mặt hàng |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
| Ten_DVT |
| 1-1 | String | x | un..12 | Đơn vị tính |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
| SoLuong |
| 1-1 | Number | x | n..4 | Số lượng |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
| DonGia |
| 1-1 | Number | x | n..15 | Đơn giá |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
| ThanhTien |
| 1-1 | Number | x | n..15 | Thành tiền |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
| ThueSuat_VAT |
| 1-1 | Number | x | n..2 | Thuế suất (Bằng 5: 5%, 10: 10%) |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
| Tien_ThueVAT |
| 1-1 | Number | x | n..15 | Tiền thuế VAT |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
| SoTien_TT |
| 1-1 | Number | x | n..15 | Giá trị hàng hóa sau thuế |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
| SoLuong_HoanThue |
| 1-1 | Number | x | n..4 | Số lượng hàng hóa được phép hoàn thuế |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
| Thue_VAT_Duochoan |
| 1-1 | Number | x | n..15 | Số thuế VAT được hoàn |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
| Thue_VAT_Dahoan |
| 1-1 | Number | x | n..15 | Số thuế VAT thực tế đã hoàn |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| KQ_DC |
|
|
|
|
| 1-1 | Number | x | un..255 | Kết quả đối chiếu |
| |||||||||||||||||||||||||||||||
|
| Error |
|
|
|
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Error_Number |
|
|
|
| 1-1 | String | x | n..4 | Mã lỗi |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Error_Message |
|
|
|
| 1-1 | Number | x | un..255 | Nội dung lỗi |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
| Signature |
|
|
|
|
|
| 1-1 | String | x | None | Ký toàn bộ thông điệp theo phướng thức Enveloped theo chuẩn xml signature |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| SignedInfo |
|
|
|
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| |||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| CanonicalizationMethod |
| 1-1 | String | x | an..100 | Phương thức chuẩn hóa dữ liệu |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| SignatureMethod |
|
|
| 1-1 | String | x | an..100 | Thuật toán được sử dụng để ký số |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Reference |
|
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
| Transforms |
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
|
| Transform |
|
| 1-1 | String | x | an..100 | Thuật toán được sử dụng để chuyển đổi thông điệp |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
| DigestMethod |
|
| 1-1 | String | x | an..100 | Thuật toán sử dụng để băm |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
| DigestValue |
|
|
| 1-1 | String | x | an28 | Giá trị của hàm băm theo thuật toán sha256 | Base64 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| SignatureValue |
|
|
|
|
| 1-1 | String | x | un..500 | Chữ ký số trên thông điệp |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| KeyInfo |
|
|
|
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| |||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| X509Data |
|
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
| X509IssuerSerial |
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| |||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
|
| X509IssuerName |
| 1-1 | String |
| un..255 | Người được cấp chứng thư số |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
|
| X509SerialNumber | 1-1 | Number | x | n..40 | Số serial của chứng thư số | Bigint | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| X509Certificate |
|
|
|
| 1-1 | String | x | an..4000 | Chứng thư số | Base64 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHỤ LỤC II
CHUẨN THÔNG ĐIỆP TRAO ĐỔI THÔNG TIN QUA HỆ THỐNG VAT-RS GIỮA TỔNG CỤC HẢI QUAN VÀ DOANH NGHIỆP
(Ban hành kèm theo Quyết định 2377/QĐ-TCHQ ngày 24/7/2017 của Tổng cục Hải quan)
STT | Tên thẻ XML | Lặp lại | Kiểu dữ liệu | Bắt buộc | Mô tả dữ liệu | Mô tả | Ghi chú | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||
| M401. THÔNG ĐIỆP HIỆU CHỈNH THÔNG TIN HÓA ĐƠN | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
I | Mô tả thông điệp: - Chức năng thông điệp: Thêm mới hoặc sửa thông tin hóa đơn - Thông điệp hỏi: Message Type = 401; - Thông điệp trả lời: Message Type = 200; ErrorCode = 0; | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Customrs |
|
|
|
|
|
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| ||||||||||||||||||||||||||||
|
| Header |
|
|
|
|
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| ||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Message_Version |
|
|
| 1-1 | String | x | an..5 | Phiên bản thông điệp (1.0) |
| |||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Sender_Code |
|
|
| 1-1 | String | x | an..15 | Mã cửa hàng |
| |||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Sender_Name |
|
|
| 1-1 | String | x | un..255 | Tên Cửa hàng |
| |||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Transaction_Type |
|
|
| 1-1 | Number | x | n..3 | Loại thông điệp (M401) |
| |||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Transaction_Name |
|
|
| 1-1 | String | x | un..255 | Tên thông điệp |
| |||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Transaction_Date |
|
|
| 1-1 | Datetime | x | an19 | Ngày giao dịch | YYYY-MM-DDThh:mm:ss | |||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Transaction_ID |
|
|
| 1-1 | String | x | an..40 | Mã giao dịch |
| |||||||||||||||||||||||||||||||
|
| Data |
|
|
|
|
|
|
| 1-1 |
| x | None |
|
| ||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Kieu_Xuly |
|
|
|
|
| 1-1 | Number | x | n..2 | Kiểu xử lý | 1: Thêm mới hóa đơn, 2: Sửa hóa đơn | |||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Mau_so |
|
|
| 1-1 | String | x | an..50 | Mẫu số |
| |||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Kyhieu |
|
|
| 1-1 | String | x | an..12 | Ký hiệu hóa đơn |
| |||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Quyen |
|
|
| 1-1 | String | x | an..3 | Quyển hóa đơn |
| |||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| So_Hoadon |
|
|
| 1-1 | String | x | an..15 | Số hóa đơn |
| |||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Ma_Cuahang |
|
|
| 1-1 | String | x | an..15 | Mã Cửa hàng bán hàng |
| |||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Ngay_Lap |
|
|
| 1-1 | DateTime | x | an..10 | Ngày lập Hóa đơn | YYYY-MM-DD | |||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Ma_so |
|
|
| 1-1 | String | x | an..50 | Mã số khách hàng |
| |||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| So_Hochieu |
|
|
| 1-1 | String | x | an..12 | Số hộ chiếu khách hàng |
| |||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Ho_ten |
|
|
| 1-1 | String | x | an..100 | Họ tên khách hàng |
| |||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Ma_Quoctich |
|
|
| 1-1 | String | x | an..2 | Mã quốc tịch khách hàng |
| |||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Ngay_Sinh |
|
|
| 1-1 | DateTime | x | an..10 | Ngày sinh khách hàng |
| |||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Noi_Sinh |
|
|
| 1-1 | String | x | an..200 | Nơi sinh khách hàng |
| |||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Gioi_Tinh |
|
|
| 1-1 | Number | x | n.1 | Giới tính khách hàng | (1: Nam, 0: Nữ) | |||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Ngay_Cap |
|
|
| 1-1 | DateTime | x | an..10 | Ngày cấp hộ chiếu | YYYY-MM-DD | |||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Ngay_HHL |
|
|
| 1-1 | DateTime | x | an..10 | Ngày hết hiệu lực hộ chiếu | YYYY-MM-DD | |||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Detail |
|
|
|
|
|
|
| 1-n | String | x | None |
|
| |||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| STT |
| 1-1 | Number | x | n..2 | Số thứ tự hàng hóa trong hóa đơn |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Ma_MatHang |
| 1-1 | String | x | an..8 | Mã mặt hàng |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Ten_MatHang |
| 1-1 | String | x | un..255 | Tên mặt hàng |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| SoLuong |
| 1-1 | Number | x | n..4 | Số lượng |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| DonGia |
| 1-1 | Number | x | n..15 | Đơn giá |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| ThanhTien |
| 1-1 | Number | x | n..15 | Thành tiền |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
| Signature |
|
|
|
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| |||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| SignedInfo |
|
|
|
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| ||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| CanonicalizationMethod |
| 1-1 | String | x | an..100 | Phương thức chuẩn hóa dữ liệu |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| SignatureMethod |
|
|
| 1-1 | String | x | an..100 | Thuật toán được sử dụng để ký số |
| ||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Reference |
|
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| |||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
| Transforms |
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| |||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
|
| Transform |
|
| 1-1 | String | x | an..100 | Thuật toán được sử dụng để chuyển đổi thông điệp |
| |||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
| DigestMethod |
|
| 1-1 | String | x | an..100 | Thuật toán sử dụng để băm |
| ||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
| DigestValue |
|
|
| 1-1 | String | x | an28 | Giá trị của hàm băm theo thuật toán sha256 | Base64 | |||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| SignatureValue |
|
|
|
|
| 1-1 | String | x | un..500 | Chữ ký số trên thông điệp |
| |||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| KeyInfo |
|
|
|
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| ||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| X509Data |
|
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| |||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
| X509IssuerSerial |
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
|
| X509IssuerName |
| 1-1 | String |
| un..255 | Người được cấp chứng thư số |
| ||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
|
| X509SerialNumber | 1-1 | Number | x | n..40 | Số serial của chứng thư số | Bigint | |||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| X509Certificate |
|
|
|
| 1-1 | String | x | an..4000 | Chứng thư số | Base64 | |||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT | Tên thẻ XML | Lặp lại | Kiểu dữ liệu | Bắt buộc | Mô tả dữ liệu | Mô tả | Ghi chú | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| M200. TRẢ LỜI KẾT QUẢ HIỆU CHỈNH THÔNG TIN HÓA ĐƠN | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
II | Mô tả thông điệp: - Chức năng thông điệp: Trả lời kết quả thông tin về hóa đơn đã nhập hoặc sửa - Thông điệp hỏi: Message Type = 401,601; - Thông điệp trả lời: Message Type = 200; ErrorCode = 0; | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Customrs |
|
|
|
|
|
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| |||||||||||||||||||||||||||||||||
|
| Header |
|
|
|
|
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| |||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Message_Version |
|
|
| 1-1 | String | x | an..5 | Phiên bản thông điệp (1.0) |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Sender_Code |
|
|
| 1-1 | String | x | an..6 | Mã Hải quan |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Sender_Name |
|
|
| 1-1 | String | x | un..255 | Tên hải quan |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Transaction_Type |
|
|
| 1-1 | Number | x | n..3 | Loại thông điệp (M200) |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Transaction_Name |
|
|
| 1-1 | String | x | un..255 | Tên thông điệp |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Transaction_Date |
|
|
| 1-1 | DateTime | x | an19 | Ngày giao dịch | YYYY-MM-DDThh:mm:ss | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Transaction_ID |
|
|
| 1-1 | String | x | an..40 | Mã giao dịch |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
| Data |
|
|
|
|
|
|
| 1-Jan | String | x | None |
|
| |||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Kyhieu |
|
|
| 1-1 | String | x | an..12 | Ký hiệu hóa đơn |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Quyen |
|
|
| 1-1 | String | x | an..3 | Quyển hóa đơn |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| So_Hoadon |
|
|
| 1-1 | String | x | an..15 | Số hóa đơn |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Ngay_Xacnhan |
|
|
| 1-1 | DateTime | x | An10 | Ngày xác nhận hóa đơn | YYYY-MM-DD | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
| Error |
|
|
|
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| ErrorMessage |
|
|
|
| 1-1 | String | x | n..255 | Nội dung thông báo của Tổng cục hải quan |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| ErrorNumber |
|
|
|
| 1-1 | Number | x | un..5 | Mã thông báo của Tổng cục hải quan |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
| Signature |
|
|
|
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| SignedInfo |
|
|
|
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| |||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| CanonicalizationMethod |
| 1-1 | String | x | an..100 | Phương thức chuẩn hóa dữ liệu |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| SignatureMethod |
|
|
| 1-1 | String | x | an..100 | Thuật toán được sử dụng để ký số |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Reference |
|
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
| Transforms |
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
|
| Transform |
|
| 1-1 | String | x | an..100 | Thuật toán được sử dụng để chuyển đổi thông điệp |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
| DigestMethod |
|
| 1-1 | String | x | an..100 | Thuật toán sử dụng để băm |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
| DigestValue |
|
|
| 1-1 | String | x | an28 | Giá trị của hàm băm theo thuật toán sha256 | Base64 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| SignatureValue |
|
|
|
|
| 1-1 | String | x | un..500 | Chữ ký số trên thông điệp |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| KeyInfo |
|
|
|
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| |||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| X509Data |
|
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
| X509IssuerSerial |
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
|
| X509IssuerName |
| 1-1 | String |
| un..255 | Người được cấp chứng thư số |
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
|
| X509SerialNumber | 1-1 | Number | x | n..40 | Số serial của chứng thư số | Bigint | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| X509Certificate |
|
|
|
| 1-1 | String | x | an..4000 | Chứng thư số | Base64 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
STT | Tên thẻ XML | Lặp lại | Kiểu dữ liệu | Bắt buộc | Mô tả dữ liệu | Mô tả | Ghi chú | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
|
|
|
| |||||||||||||||||||||||||||||
| M501. THÔNG ĐIỆP TRA CỨU THÔNG TIN HÓA ĐƠN | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
III | Mô tả thông điệp: - Chức năng thông điệp: Tra cứu thông tin hóa đơn đã thêm - Thông điệp hỏi: Message Type = 501; - Thông điệp trả lời: Message Type = 502; ErrorCode = 0; | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Customrs |
|
|
|
|
|
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| |||||||||||||||||||||||||||
|
| Header |
|
|
|
|
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| |||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Message_Version |
|
|
| 1-1 | String | x | an..5 | Phiên bản thông điệp (1.0) |
| ||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Sender_Code |
|
|
| 1-1 | String | x | an..15 | Mã cửa hàng |
| ||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Sender_Name |
|
|
| 1-1 | String | x | un..255 | Tên Cửa hàng |
| ||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Transaction_Type |
|
|
| 1-1 | Number | x | n..3 | Loại thông điệp (M501) |
| ||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Transaction_Name |
|
|
| 1-1 | String | x | un..255 | Tên thông điệp |
| ||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Transaction_Date |
|
|
| 1-1 | DateTime | x | an19 | Ngày giao dịch | YYYY-MM-DDThh:mm:ss | ||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Transaction_ID |
|
|
| 1-1 | String | x | an..40 | Mã giao dịch |
| ||||||||||||||||||||||||||||||
|
| Data |
|
|
|
|
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| |||||||||||||||||||||||||||
|
|
| So_Hochieu |
|
|
| 1-1 | String | x | an..12 | Số hộ chiếu khách hàng |
| ||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Quoc_tich |
|
|
| 1-1 | String | x | un..50 | Quốc tịch của khách hàng |
| ||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Ma_Quocgia |
|
|
| 1-1 | String | x | an..3 | Mã Quốc gia khách hàng |
| ||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| So_Hoadon |
|
|
| 1-1 | String | x | an..15 | Số hóa đơn |
| ||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Quyen |
|
|
|
| String |
| an..3 | Quyển hóa đơn |
| ||||||||||||||||||||||||||||||
|
| Signature |
|
|
|
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| ||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| SignedInfo |
|
|
|
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| |||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| CanonicalizationMethod |
| 1-1 | String | x | an..100 | Phương thức chuẩn hóa dữ liệu |
| |||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| SignatureMethod |
|
|
| 1-1 | String | x | an..100 | Thuật toán được sử dụng để ký số |
| |||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Reference |
|
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| ||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
| Transforms |
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| ||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
|
| Transform |
|
| 1-1 | String | x | an..100 | Thuật toán được sử dụng để chuyển đổi thông điệp |
| ||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
| DigestMethod |
|
| 1-1 | String | x | an..100 | Thuật toán sử dụng để băm |
| |||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
| DigestValue |
|
|
| 1-1 | String | x | an28 | Giá trị của hàm băm theo thuật toán sha256 | Base64 | ||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| SignatureValue |
|
|
|
|
| 1-1 | String | x | un..500 | Chữ ký số trên thông điệp |
| ||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| KeyInfo |
|
|
|
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| |||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| X509Data |
|
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| ||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
| X509IssuerSerial |
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| |||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
|
| X509IssuerName |
| 1-1 | String |
| un..255 | Người được cấp chứng thư số |
| |||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
|
| X509SerialNumber | 1-1 | Number | x | n..40 | Số serial của chứng thư số | Bigint | ||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| X509Certificate |
|
|
|
| 1-1 | String | x | an..4000 | Chứng thư số | Base64 | ||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT | Tên thẻ XML | Lặp lại | Kiểu dữ liệu | Bắt buộc | Mô tả dữ liệu | Mô tả | Ghi chú | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
|
| |||||||||||||||||||||||||||||||||
| M502. TRẢ LỜI KẾT QUẢ THÔNG TIN VỀ HÓA ĐƠN | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
IV | Mô tả thông điệp: - Chức năng thông điệp: Trả lời kết quả thông tin về hóa đơn doanh nghiệp tra cứu - Thông điệp hỏi: Message Type = 501; - Thông điệp trả lời: Message Type = 502; ErrorCode =0; | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Customrs |
|
|
|
|
|
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| ||||||||||||||||||||||||||||
|
| Header |
|
|
|
|
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| ||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Message_Version |
|
|
| 1-1 | String | x | an..5 | Phiên bản thông điệp (1.0) |
| |||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Sender_Code |
|
|
| 1-1 | String | x | an..6 | Mã hải quan |
| |||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Sender_Name |
|
|
| 1-1 | String | x | un..255 | Tên Hải quan |
| |||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Transaction_Type |
|
|
| 1-1 | Number | x | n..3 | Loại thông điệp (M502) |
| |||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Transaction_Name |
|
|
| 1-1 | String | x | un..255 | Tên thông điệp |
| |||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Transaction_Date |
|
|
| 1-1 | Datetime | x | an19 | Ngày giao dịch | YYYY-MM-DDThh:mm:ss | |||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Transaction_ID |
|
|
| 1-1 | String | x | an..40 | Mã giao dịch |
| |||||||||||||||||||||||||||||||
|
| Data |
|
|
|
|
|
|
| 1-Jan | String | x | None |
|
| ||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Mau_So |
|
|
| 1-1 | String | x | an..50 | Mẫu số |
| |||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| So_Hoadon |
|
|
| 1-1 | String | x | an..15 | Số hóa đơn |
| |||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Quyen |
|
|
| 1-1 | String | x | an..3 | Quyển hóa đơn |
| |||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Kyhieu |
|
|
| 1-1 | String | x | An12 | Ký hiệu Hóa đơn |
| |||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Ngay_Lap |
|
|
| 1-1 | DateTime | x | an10 | Ngày lập hóa đơn | YYYY-MM-DD | |||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| MS_Thue |
|
|
| 1-1 | String | x | an..13 | Mã số thuế cửa hàng |
| |||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Ten_Cuahang |
|
|
| 1-1 | String | x | un..255 | Tên Cửa hàng bán hàng |
| |||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Diachi_Cuahang |
|
|
| 1-1 | String | x | un..255 | Địa chỉ Cửa hàng |
| |||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Nguoi_Daidien |
|
|
| 1-1 | String | x | un..255 | Tên Người đại diện bán hàng |
| |||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Ten_Khachang |
|
|
| 1-1 | String | x | un..255 | Tên khách hàng |
| |||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| So_Hochieu |
|
|
| 1-1 | String | x | an..12 | Số hộ chiếu khách hàng |
| |||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Ngaycap_Hochieu |
|
|
| 1-1 | DateTime | x | An10 | Ngày cấp hộ chiếu | YYYY-MM-DD | |||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Quoc_tich |
|
|
| 1-1 | String | x | un..50 | Quốc tịch của khách hàng |
| |||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Ma_Quocgia |
|
|
| 1-1 | String | x | an..3 | Mã Quốc gia khách hàng |
| |||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Ngay_Xacnhan |
|
|
| 1-1 | DateTime | x | An10 | Ngày xác nhận hóa đơn | YYYY-MM-DD | |||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Tong_Tienhang |
|
|
| 1-1 | Number | x | n..15 | Tổng giá trị hóa đơn trước thuế |
| |||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Tong_ThueVAT |
|
|
| 1-1 | Number | x | n..15 | Giá trị tiền thuế |
| |||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Tong_TienTT |
|
|
| 1-1 | Number | x | n..15 | Tổng giá trị hóa đơn sau thuế |
| |||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Sotien_ThueDuochoan |
|
|
| 1-1 | Number | x | n..15 | Số thuế được phép hoàn |
| |||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Sotien_ThueDahoan |
|
|
| 1-1 | Number | x | n..15 | Số thuế thực tế đã hoàn |
| |||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Ngay_Hoanthue |
|
|
| 1-1 | DateTime | x | An10 | Ngày hoàn thuế thực tế | YYYY-MM-DD | |||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Kyhieu_Chungtu |
|
|
| 1-1 | String | x | an..12 | Ký hiệu chứng từ chi tiền do Ngân hàng cấp |
| |||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| So_Chungtu |
|
|
| 1-1 | String | x | an..12 | Số chứng từ chi tiền do Ngân hàng cấp |
| |||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Detail |
|
|
|
|
|
|
| 1-n | String | x | None |
|
| |||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| STT |
| 1-1 | Number | x | n..2 | Số thứ tự hàng hóa trong hóa đơn |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Ma_MatHang |
| 1-1 | String | x | an..8 | Mã mặt hàng |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Ten_MatHang |
| 1-1 | String | x | un..255 | Tên mặt hàng |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Ten_DVT |
| 1-1 | String | x | un..12 | Đơn vị tính |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| SoLuong |
| 1-1 | Number | x | n..4 | Số lượng |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| DonGia |
| 1-1 | Number | x | n..15 | Đơn giá |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| ThanhTien |
| 1-1 | Number | x | n..15 | Thành tiền |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| ThueSuat_VAT |
| 1-1 | Number | x | n..2 | Thuế suất (Bằng 5: 5%, 10: 10%) |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Tien_ThueVAT |
| 1-1 | Number | x | n..15 | Tiền thuế VAT |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| SoTien_TT |
| 1-1 | Number | x | n..15 | Giá trị hàng hóa sau thuế |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| SoLuong_HoanThue |
| 1-1 | Number | x | n..4 | Số lượng hàng hóa được phép hoàn thuế |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Thue_VAT_Duochoan |
| 1-1 | Number | x | n..15 | Số thuế VAT được hoàn |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Thue_VAT_Dahoan |
| 1-1 | Number | x | n..15 | Số thuế VAT thực tế đã hoàn |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
| Error |
|
|
|
|
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| ||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Error_Number |
|
|
|
|
| 1-1 | String | x | n..4 | Mã lỗi |
| |||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| Error_Message |
|
|
|
|
| 1-1 | Number | x | un..255 | Nội dung lỗi |
| |||||||||||||||||||||||||||||
|
| Signature |
|
|
|
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| |||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| SignedInfo |
|
|
|
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| ||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| CanonicalizationMethod |
| 1-1 | String | x | an..100 | Phương thức chuẩn hóa dữ liệu |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| SignatureMethod |
|
|
| 1-1 | String | x | an..100 | Thuật toán được sử dụng để ký số |
| ||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| Reference |
|
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| |||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
| Transforms |
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| |||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
|
| Transform |
|
| 1-1 | String | x | an..100 | Thuật toán được sử dụng để chuyển đổi thông điệp |
| |||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
| DigestMethod |
|
| 1-1 | String | x | an..100 | Thuật toán sử dụng để băm |
| ||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
| DigestValue |
|
|
| 1-1 | String | x | an28 | Giá trị của hàm băm theo thuật toán sha256 | Base64 | |||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| SignatureValue |
|
|
|
|
| 1-1 | String | x | un..500 | Chữ ký số trên thông điệp |
| |||||||||||||||||||||||||||||
|
|
| KeyInfo |
|
|
|
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| ||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| X509Data |
|
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| |||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
| X509IssuerSerial |
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| ||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
|
| X509IssuerName |
| 1-1 | String | x | un..255 | Người được cấp chứng thư số |
| ||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
|
| X509SerialNumber | 1-1 | Number | x | n..40 | Số serial của chứng thư số | Bigint | |||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| X509Certificate |
|
|
|
| 1-1 | String | x | an..4000 | Chứng thư số | Base64 | |||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT | Tên thẻ XML | Lặp lại | Kiểu dữ liệu | Bắt buộc | Mô tả dữ liệu | Mô tả | Ghi chú | ||||||||||||||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
|
|
| ||||||||||||||||
V | M601. THÔNG ĐIỆP ĐỀ NGHỊ XÓA THÔNG TIN VỀ HÓA ĐƠN | ||||||||||||||||||||||||||
Mô tả thông điệp: - Chức năng thông điệp: Gửi thông tin đề nghị xóa thông tin hóa đơn - Thông điệp hỏi: Message Type = 601; - Thông điệp trả lời: Message Type = 200; ErrorCode = 0; | |||||||||||||||||||||||||||
| Customs |
|
|
|
|
|
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| ||||||||||||
|
| Header |
|
|
|
|
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| ||||||||||||
|
|
| Message_Version |
|
|
| 1-1 | String | x | an..5 | Phiên bản thông điệp (1.0) |
| |||||||||||||||
|
|
| Sender Code |
|
|
| 1-1 | String | x | an..15 | Mã cửa hàng |
| |||||||||||||||
|
|
| Sender Name |
|
|
| 1-1 | String | x | un..255 | Tên Cửa hàng |
| |||||||||||||||
|
|
| Transaction_Type |
|
|
| 1-1 | Number | x | n..3 | Loại thông điệp (M601) |
| |||||||||||||||
|
|
| TransactionName |
|
|
| 1-1 | String | x | un..255 | Tên thông điệp |
| |||||||||||||||
|
|
| TransactionDate |
|
|
| 1-1 | DateTime | x | an19 | Ngày giao dịch | YYYY-MM-DDThh:mm:ss | |||||||||||||||
|
|
| Transaction ID |
|
|
| 1-1 | String | x | an..40 | Mã giao dịch |
| |||||||||||||||
|
| Data |
|
|
|
|
|
|
| 1-1 | String |
| None |
|
| ||||||||||||
|
|
| Quyen |
|
|
| 1-1 | String | x | an..3 | Quyển hóa đơn |
| |||||||||||||||
|
|
| Kyhieu |
|
|
| 1-1 | String | x | an..12 | Ký hiệu hóa đơn |
| |||||||||||||||
|
|
| So_Hoadon |
|
|
| 1-1 | String | x | an..15 | Số hóa đơn |
| |||||||||||||||
|
|
| MS_Thue |
|
|
| 1-1 | String | x | an..13 | Mã số thuế cửa hàng |
| |||||||||||||||
|
| Error |
|
|
|
|
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| ||||||||||||
|
|
| Error_Number |
|
|
|
|
| 1-1 | String | x | n..4 | Mã lỗi |
| |||||||||||||
|
|
| Error_Message |
|
|
|
|
| 1-1 | Number | x | un..255 | Nội dung lỗi |
| |||||||||||||
|
| Signature |
|
|
|
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| |||||||||||||
|
|
| SignedInfo |
|
|
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| |||||||||||||
|
|
|
| CanonicalizationMethod |
| 1-1 | String | x | an..100 | Phương thức chuẩn hoá dữ liệu |
| ||||||||||||||||
|
|
|
| SignatureMethod |
|
|
| 1-1 | String | x | an..100 | Thuật toán được sử dụng để ký số |
| ||||||||||||||
|
|
|
| Reference |
|
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| |||||||||||||
|
|
|
|
| Transforms |
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| |||||||||||||
|
|
|
|
|
| Transform |
|
| 1-1 | String | x | an..100 | Thuật toán được sử dụng để chuyển đổi thông điệp |
| |||||||||||||
|
|
|
|
| DigestMethod |
|
| 1-1 | String | x | an..100 | Thuật toán sử dụng để băm |
| ||||||||||||||
|
|
|
|
| DigestValue |
|
|
| 1-1 | String | x | an28 | Giá trị của hàm băm theo thuật toán sha256 | Base64 | |||||||||||||
|
|
| SignatureValue |
|
|
|
|
| 1-1 | String | x | un..500 | Chữ ký số trên thông điệp |
| |||||||||||||
|
|
| KeyInfo |
|
|
|
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| ||||||||||||
|
|
|
| X509Data |
|
|
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| |||||||||||||
|
|
|
|
| X509IssuerSerial |
|
| 1-1 | String | x | None |
|
| ||||||||||||||
|
|
|
|
|
| X509IssuerName |
| 1-1 | String | x | un..255 | Người được cấp chứng thư số |
| ||||||||||||||
|
|
|
|
|
| X509SerialNumber | 1-1 | Number | x | n..40 | Số serial của chứng thư số | Bigint | |||||||||||||||
|
|
|
|
| X509Certificate |
|
| 1-1 | String | x | an..4000 | Chứng thư số | Base64 | ||||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
01 | Văn bản căn cứ |
02 | Văn bản căn cứ |
03 | Văn bản căn cứ |
04 | Văn bản căn cứ |
05 | Văn bản căn cứ |
06 | Văn bản căn cứ |
07 | Văn bản căn cứ |
08 | Văn bản căn cứ |
09 | Văn bản căn cứ |
10 | Văn bản thay thế |
11 | Văn bản thay thế |
Quyết định 2377/QĐ-TCHQ chuẩn thông điệp dữ liệu trao đổi giữa Tổng cục Hải quan và NHTM, doanh nghiệp
In lược đồCơ quan ban hành: | Tổng cục Hải quan |
Số hiệu: | 2377/QĐ-TCHQ |
Loại văn bản: | Quyết định |
Ngày ban hành: | 24/07/2017 |
Hiệu lực: | 24/07/2017 |
Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Đang cập nhật |
Người ký: | Nguyễn Công Bình |
Ngày hết hiệu lực: | 05/08/2020 |
Tình trạng: | Hết Hiệu lực |