Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân tỉnh Ninh Thuận | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 24/2016/QĐ-UBND | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Lưu Xuân Vĩnh |
Ngày ban hành: | 11/05/2016 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | 21/05/2016 | Tình trạng hiệu lực: | Còn Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí |
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH NINH THUẬN -------------------- Số: 24/2016/QĐ-UBND | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ---------------------------- Phan Rang - Tháp Chàm, ngày 11 tháng 05 năm 2016 |
TM. ỦY BAN NHÂN DÂN CHỦ TỊCH Lưu Xuân Vĩnh |
STT | Loại xe | Giá trị tài sản |
A | XE ÔTÔ | |
I | Hãng Toyota | |
1 | Toyota Lexus RX200t0 (AGL25L-AWTGKW) - 5 chỗ - 1998cc, NK | 3.060 |
II | Hãng Nissan | |
2 | Nissan- NV350 Urvan; NK 2015 | 1.180 |
3 | Nissan Teana; 5 chỗ; 1997cc; Đài Loan SX năm 2010 | 457 |
III | Hãng Mitsubishi | |
4 | Mitsubishi Pajero GLS (AT), 7 chỗ; 3828cc, SX 2015-2016, NK | 2.079 |
IV | Hãng Mazda | |
5 | Mazda 2 AT; 1496cc; 5 chỗ; 4 cửa | 612 |
6 | Mazda 315G AT HD, 4x2, 5 chỗ, 1496cc | 698 |
7 | Mazda 2 15G AT SD, 5 chỗ, 1496cc | 579 |
8 | Mazda 2 15G AT HD, 5 chỗ, 1496cc | 634 |
9 | Mazda 6 20G AT máy xăng 1998Cm3; số tự động 6 cấp; 5 chỗ | 908 |
10 | Mazda 6 25G AT máy xăng 2488Cm3; số tự động 6 cấp; 5 chỗ | 1.059 |
11 | Mazda CX-9 AT-AWD, 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng 3726m3, số tự động 6 cấp, 2 cầu | 1.745 |
V | Hãng Isuzu | |
12 | Isuzu NMR85HCAB-CHASSIS; 1800kg | 600 |
13 | Isuzu QKR55H; 1950kg | 445 |
VI | Hãng Hino | |
14 | Hino FL8JTSB 6x2; 8650kg (tải có mui ) | 1.210 |
15 | HINO FC9JLSW, 6,1 tấn | 799 |
16 | Hino FL8JTSA 6x2; 15 tấn trở lên (tải có mui ) | 1.715 |
17 | Hino FL8JTSA 6x2; sắt xi tải | 1.433 |
18 | Hino FL8JTSL 6x2; 15 tấn trở lên (sắt xi ) | 1.640 |
19 | Hino FL8JTSL 6x2; 15350kg; có mui | 1.820 |
20 | Hino WU352- NKML; 4850kg;(T kín) | 537 |
VII | Hãng Ford | |
21 | Ford Everest; 7 chỗ; 2198cc; 4x2; NK | 1.249 |
22 | Ford Everest Titanium; 7 chỗ; 2198cc; 4x2; NK | 1.329 |
23 | Ford Everest Titanium; 7 chỗ; 3198cc; 4x4; NK | 1.629 |
24 | Forland Thaco FLD 1.5 tấn | 243 |
VIII | Hãng Huyndai | |
25 | Huyndai Elantra GLS -5 chỗ - 1797cm3- HQ sx | 757 |
26 | Huyndai HD270; 12750 kg; tải tự đổ; NK Hàn Quốc | 2.070 |
27 | Hyundai Accent Blue, 1.4cc, 5 chỗ; MT | 558 |
28 | Hyundai Accent Blue, 1.4cc, 5 chỗ; AT | 590 |
29 | Hyundai Accent; động cơ xăng; 5 chỗ; 1368cc; | 545 |
30 | Hyundai Elantra GLS, 1,6L, 5 chỗ, AT | 693 |
31 | Hyundai Elantra GLS, 1,6L, 5 chỗ, MT | 618 |
32 | Hyundai Elantra GLS, 1.8L cm, 5 chỗ, MT | 732 |
33 | Hyundai Grand i10, 1,0L, 5 chỗ; AT | 397 |
34 | Hyundai Grand i10, 1,0L, 5 chỗ; MT | 334 |
35 | Hyundai Grand i10, 1,2L, 5 chỗ; số tay 5 cấp | 380 |
36 | Hyundai Grand i30, 1,2L, 5 chỗ; AT | 722 |
37 | Hyundai Grand I10;1,0L; 5 chỗ ; 998cm3; Ấn Độ | 397 |
38 | Hyundai Santa FE -4WD-xe chở tiền; 5 chỗ + 300kg | 878 |
39 | Hyundai Santafe 2.2AT; DM2-W72FC5F; máy dầu; 7 chỗ bản thường | 1.120 |
40 | Hyundai Santafe DM1-W52FC5F; 4x2; 2.4L; 5 chỗ | 1.020 |
41 | Hyundai Santafe DM2-W72FC5F; 4x2; 2.2L; 7 chỗ | 1.088 |
42 | Hyundai Santafe DM4-W5L661F; 4x2; 2.4L; 5 chỗ | 970 |
43 | Hyundai Santafe DM5-W7L661F; 4x2; 2.4L; 7 chỗ | 1.039 |
44 | Hyundai Santafe DM6-W7L661G; 2.4L; 7 chỗ | 1.200 |
45 | Hyundai Sonata; 2,0L động cơ xăng, AT, 5 chỗ | 1.010 |
46 | Hyundai H-1, sản xuất tại Hàn Quốc, 6 chỗ, dung tích 2,5L; MT | 762 |
47 | Hyundai H-1, sản xuất tại Hàn Quốc, 9 chỗ, dung tích 2,5L; MT | 866 |
48 | Hyundai I20 Active; 1.4L; 5 chỗ; NK | 622 |
49 | Hyundai AvanteHD-16GS-A5 động cơ xăng, 4 số, 5 chỗ 1,6L | 553 |
IX | Hãng Volkswagen | |
50 | Volkswagen Polo hatchback; 1598cc; số sàn 5 cấp; sx 2015; động cơ xăng | 729 |
51 | Volkswagen Polo hatchback; 1598cc; số tự động 6 cấp; sx 2015; động cơ xăng | 699 |
X | Hãng Mercedes | |
52 | Mercedes Benz, C300(W205), 1991CC, 5 chỗ, | 1.784 |
XI | Hãng Thaco | |
53 | Thaco Frontier 140-CS/ĐL; - 1.850kg | 493 |
54 | Thaco Towner 950A-CS/TK; 615 kg | 245 |
55 | Thaco Tower 750A; 600kg TK | 174 |
XII | Hãng Trường Hải Kia | |
56 | Kia Carens; MT; 1998cc; 7 chỗ | 535 |
57 | Kia Grand sedona; 3342cc; số tự động; 7 chỗ | 1.305 |
58 | Kia Rondo RP 20G E2 AT; 7 chỗ | 679 |
59 | Kia sorento 24G E2 AT; 7 chỗ | 935 |
60 | Kia Sorento XM 22D E2 MT-2WD; 7 chỗ | 862 |
61 | Kia Sorento XM 24G E2 AT-2WD; 7 chỗ | 938 |
62 | Kia Rio MT; 1396cc; 5 chỗ; NK Hàn Quốc | 474 |
XIII | Hãng Veam | |
63 | Veam VB350MB; 3490kg | 395 |
64 | Veam VB650; 6315kg | 570 |
65 | Veam VB980; 7700kg | 780 |
66 | Veam VT100MB; 990kg | 302 |
67 | Veam VT100TK; 990kg | 306 |
68 | Veam VT125MB; 1250kg | 314 |
69 | Veam VT125MB; 1250kg | 318 |
70 | Veam VT201MB; DT25X11002; VT201TK-DT25X11003; 1990kg | 317 |
71 | Veam VT201MB; DT25X11212; 1990kg | 342 |
72 | Veam VT201TK-DT25X11313; 1990kg | 347 |
73 | Veam VT252MB; 2400kg | 330 |
74 | Veam VT252-MB; 2400kg | 352 |
75 | Veam VT252TK; 2400kg | 360 |
76 | Veam VT252-TK; 2400kg | 357 |
77 | Veam VT651 CS; 6490kg | 535 |
78 | Veam VT651 MB; 6490kg | 555 |
79 | Veam VT651 TK; 6490kg | 566 |
80 | Veam VT750 CS; 7700kg | 550 |
XV | Hãng Trường Giang | |
81 | Trường Giang DFM EQ7TE 4x2/KM2; 7400kg; sx 2015 | 515 |
82 | Trường Giang DFM EQ9TE 6x4/KM2; 14400kg; sx 2015 | 850 |
83 | Trường Giang DFM YC11TE 10x4/KM; 21805kg | 1.100 |
XIV | Các hãng khác | |
84 | BMW 320i Gran turismo; 5 chỗ | 1.680 |
85 | BMW 528i; 1997cc; 5 chỗ; NK Đức | 2.380 |
86 | Camc - Sao Việt/WP10.310E32- TMB;17900kg; có mui | 1.245 |
87 | Changan (có mui); 740kg | 160 |
88 | Chenglong đầu kéo | 1.010 |
89 | ChengLong LZ1250PCST | 620 |
90 | ChengLong LZ1250PCST có thùng | 700 |
91 | ChengLong LZ1340PELT | 1.065 |
92 | ChengLong LZ1340PELT có thùng | 1.145 |
93 | ChengLong LZ3313PEF; tải tự đổ | 1.155 |
94 | Chevrolet colorado LT ô tô tải cabin kép-5 chỗ - Thái Lan sx | 589 |
95 | Chevrolet- Cruze; 5 chỗ; 1598cm3 | 541 |
96 | DongFeng; 17850kg; 8900cc | 1.230 |
97 | DongFeng; 12850kg; 7725cc | 880 |
98 | Faw; 17550kg; tải có mui | 1.230 |
99 | Foton Thaco Olin198A -CS/MB1(có mui) | 341 |
100 | Foton Thaco Olin198A -CS/TK (Thùng kín) | 348 |
101 | Foton Thaco Olin500B-CS/MB1; 4995 kg (có mui) | 368 |
102 | Foton Thaco Olin500B-CS/TK; 4995 kg (Thùng kín) | 349 |
103 | Foton Thaco Olin500B-CS/TL; 4995 kg | 345 |
104 | Foton Thaco Auman C300B/W340- MB1; 17.995kg | 1.309 |
105 | Kamaz-65117; 12655kg (tải có cẩu) | 1.651 |
106 | Kamaz-65117; 14400kg (tải có mui) | 1.340 |
107 | Land Rover-Range Rover Evoque Dynamic Si4; 1999cc; NK Anh; 5 chỗ | 1.800 |
108 | Land Rover-Range Rover sport HSE Si4; 2995cc; NK Anh; 5 chỗ | 2.870 |
109 | Lexus-AGZ15LAWTLTW; 5 chỗ; số tự động 6 cấp; động cơ xăng; dung tích 1998 CC | 2.408 |
110 | Ôtô tải Chenglong; 17650 kg (tải có mui) | 1.070 |
111 | Samco-KGQ1; 29 chỗ; 5193cc | 1.390 |
112 | Trancomeco-Universe noble K42G; 40 giường;12920cc | 2.920 |
113 | Trancomeco-Universe noble K42G; 40 giường; 12344cc | 4.160 |
114 | TMT ; KC240D(6x4); tải ben; 13100kg | 990 |
115 | TMT-KC340220T-MB; 22 tấn; 8424cc (tải có mui) | 1.200 |
116 | TMT-2 cầu; 6450kg; 4214cc (tải tự đổ) | 492 |
117 | Việt Trung; 8950kg; thùng kín | 600 |
118 | Vinaxuki; 1700kg | 221 |
B | XE MÁY | |
I | Hãng Yamaha | |
1 | Yamaha FZ150-2SD300-010A | 65 |
2 | Yamaha FZ150-2SD400010A | 67 |
3 | Yamaha NM-X GPD150 - A | 76 |
4 | Yamaha R3-YZF-R3 (xanh trắng ánh kim) | 141 |
5 | Yamaha Sirius Fi-1FC8 | 23 |
6 | Yamaha Sirius Fi-1FC9 | 21 |
7 | Yamaha Sirius Fi-1FCC | 20 |
8 | Yamha Acruzo 2TD1-DX; trắng ; xanh; đen | 35 |
9 | Yamha Acruzo 2TD1-STD; đỏ nâu; vàng; xanh | 33 |
10 | Yamha Nouvo SX 2XC1 GP; SE921; xanh bạc | 35 |
11 | Yamha Nouvo SX 2XC1 RC; SE921 (đỏ đen; vàng đen; trắng đỏ) | 34 |
12 | Yamha Nouvo SX 2XC1 STD; SE921(trắng đen; đỏ đen; xanh đen) | 32 |
13 | Yamaha NM-X; GPD150A (xám vàng ánh kim) | 74 |
14 | Yamaha Jupiter Fi2-1VP4 | 28 |
15 | Yamaha Jupiter; 5B91 | 24 |
16 | Yamaha Jupiter Fi -2VP5 | 27 |
II | Hãng SYM | |
17 | Sym Motowolf 125 | 16 |
18 | Sym Attila Elizabeth EFI-VUK | 33 |
III | Hãng Honda | |
19 | Honda Airblade FI JF63 (cam - đen - xám; đỏ - đen - xám; trắng - đen -xám, ) | 37 |
20 | Honda Airblade FI JF63 (đen - bạc; trắng - bạc - đen; xanh - bạc - đen; đỏ- bạc - đen) | 39 |
21 | Honda Airblade FI JF63 (xám - đen; vàng - đen) | 40 |
22 | Honda HC125 Wave & | 17 |
23 | Honda PS150i (Ý); SX2007 | 81 |
24 | Honda Vario 150 | 47 |
25 | Honda CB1100(CB1100SA) | 315 |
IV | Hãng Piaggio | |
26 | Piaggio Beverly 125ie-NK | 114 |
27 | Piaggio Liberty-125 3V ie-130 | 55 |
V | Suzuki | |
28 | Suzuki EN150A; SX 2012 | 44 |
29 | Suzuki UA 125F-Fi | 31 |
VI | Hãng Kawasaki | |
30 | Kawasaki VULCAN S ABS; 649CC, NK Thái Lan | 261 |
31 | Kawasaki VERSYS 650 ABS; 649CC, NK Thái Lan | 279 |
32 | Kawasaki, Z300ABS, ER300BGF, NK Thái Lan | 153 |
C | XE MÁY ĐIỆN | |
1 | Xe máy điện EMOTOVN | 5 |
STT | Loại xe | Giá trị tài sản |
A | XE ÔTÔ | |
I | Hãng Toyota | |
1 | Toyota Lexus LX570 (URJ201L-GNTGKV) - 5 chỗ - 5663cc | 5.610 |
2 | Toyota Hilux G, Pickup chở hàng và chở người, 5 chỗ ngồi, dung tích 2982cc | 809 |
3 | Toyota Hilux E, Pickup chở hàng và chở người, 5 chỗ ngồi, dung tích 2494cc | 693 |
4 | Toyota Camry ASV50L-JETEKU 2.5Q - 5 chỗ | 1.414 |
5 | Toyota Camry ASV50L-JETEKU 2.5G - 5 chỗ | 1.263 |
6 | Toyota Camry ACV51L-JEPNKU 2.0E - 5 chỗ | 1.122 |
7 | Toyota Fortuner KUN60L-NKMSHU G 4x2, 7 chỗ 2,494cc, số tay 5 cấp | 947 |
8 | Toyota Fortune TRD TGN61L-NKPSKU V 4x2, 7 chỗ 2,694cc, số tự đông 4 cấp | 1.082 |
9 | Toyota Fortuner TRD TGN51L-NKPSKU V 4x4, 7 chỗ 2,694cc, số tự đông 4 cấp | 1.195 |
10 | Toyota Lexus RX350 (GGL15L-AWTGKW) - 5 chỗ - 3456cc, NK | 3.337 |
11 | Toyota Yaris G, NCP151L-AHPRKU, 5 chỗ, 1299cm3 | 710 |
12 | Toyota Yaris E, NCP151L-AHPRKU, NK | 658 |
13 | Toyota Land Cruiser Prado TX-L, 7 chỗ, dung tích 2694cm3, NK2015 | 2.192 |
14 | Toyota Land Cruiser UZJ202L 8 chỗ, dung tích 4,664cm3, NK 2015/2016 | 2.825 |
15 | Toyota Vios Limo, NCP151L, BEMDKU 5 chỗ, dung tích 1299cc | 561 |
16 | Toyota Innova J, 8 chỗ, dung tích 1998cc | 727 |
II | Hãng Mitsubishi | |
17 | Mitsubishi Pajero Sport KG6WGYPYLVT5, 7 chỗ, 2998cc | 925 |
18 | Mitsubishi Pajero Sport KG4WGNMZLVT5, 7 chỗ, 2477cc | 790 |
19 | Mitsubishi Mirage, số sàn, 1193cm3, 5 chỗ, NK | 435 |
20 | Mitsubishi Mirage, số tự động, 1193cm3, 5 chỗ, NK | 500 |
21 | Mitsubishi Attrage CVT, 5 chỗ, dung tích 1193cm3, số tự động, NK | 537 |
III | Hãng Honda | |
22 | Honda Accord 2.4 AT; 5 chỗ | 1.470 |
23 | Honda CR-V2.0L, 5 chỗ | 983 |
IV | Hãng Mazda | |
24 | Mazda CX-5 AT-2WD, 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng 1998cm3, số tự động 6 cấp, 1 cầu | 969 |
25 | Mazda CX-5 AT-AWD, 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng 1998cm3, số tự động 6 cấp, 2 cầu | 1.009 |
26 | Mazda 315G AT SD, 4x2, 5 chỗ, 1496cc | 698 |
27 | Mazda BT-50 (pickup cabin kép), 5 chỗ, 4 cửa, máy dầu 2198cm3, số tự động 6 cấp | 629 |
28 | Mazda BT-50 (pickup cabin kép), 5 chỗ, 4 cửa, máy dầu 2198cm3, số sàn 6 cấp | 599 |
29 | Mazda BT-50 (pickup cabin kép), 5 chỗ, 4 cửa, máy dầu 3198cm3, số tự động 6 cấp | 709 |
V | Hãng Huyndai | |
30 | Hyundai H-1, sản xuất tại Hàn Quốc, 9 chỗ, dung tích 2359cc | 823 |
31 | Hyundai Tucson, sản xuất tại Hàn Quốc, 5 chỗ, 2,0L | 890 |
VI | Hãng Veam | |
32 | Veam VT255-MB- ET36X11002;ET36X11003 2490kg | 347 |
33 | Veam VT255-TK- ET36X11212; 2490kg | 385 |
34 | Veam VT255-TK- ET36X11313; 2490kg | 393 |
35 | Veam VT350-MB-GT32X11002;GT32X11003; 3490kg | 365 |
36 | Veam VT350-TK-GT32X11212; 3490kg | 405 |
37 | Veam VT350-TK-GT32X11313; 3490kg | 414 |
VII | Hãng SYM | |
38 | Sym SJ1-A( tải) | 188 |
39 | Sym SJ1-B( TK) | 208 |
VIII | Hãng JAC | |
40 | JAC-HFC1047K4/KM1 | 385 |
41 | JAC-HFC1047K4/KM2 | 383 |
42 | JAC-HFC1047K4/TK1A | 392 |
43 | JAC-HFC1047K4/TK1B | 392 |
44 | JAC-HFC1047K4/TL | 365 |
B | XE MÁY | |
I | Hãng SYM | |
1 | Sym Attila V-VJ6 | 35 |
2 | Sym Elegant SR-SAR | 14 |
II | Hãng Kawasaki | |
3 | Kawasaki Z1000ABS, ZR1000GFF và ZR1000GGF, NK Nhật Bản | 409 |
4 | Kawasaki Z800 ABS, ZR800BFF và ZR800BGF, NK Thái Lan | 285 |
5 | Kawasaki ZX-10R ABS, ZX1000KFFA, NK Nhật Bản | 480 |
6 | Kawasaki, Ninja H2, ZX1000NF, NK Nhật Bản | 990 |
7 | Kawasaki, Ninja 300 ABS, EX300BFFA và EX300BGF, NK Thái Lan | 165 |
01 | Văn bản căn cứ |
02 | Văn bản căn cứ |
03 | Văn bản căn cứ |
04 | Văn bản căn cứ |
05 | Văn bản căn cứ |
06 | Văn bản căn cứ |
07 | Văn bản căn cứ |
08 | Văn bản căn cứ |
09 | Văn bản căn cứ |
10 | Văn bản căn cứ |
Quyết định 24/2016/QĐ-UBND điều chỉnh, bổ sung Bảng giá tối thiểu tính thu lệ phí trước bạ tỉnh Ninh Thuận
In lược đồCơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân tỉnh Ninh Thuận |
Số hiệu: | 24/2016/QĐ-UBND |
Loại văn bản: | Quyết định |
Ngày ban hành: | 11/05/2016 |
Hiệu lực: | 21/05/2016 |
Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Lưu Xuân Vĩnh |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Còn Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!