Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 285/QĐ-BNN-TC | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Đinh Thị Phương |
Ngày ban hành: | 21/03/2011 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | 21/03/2011 | Tình trạng hiệu lực: | Còn Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí, Thương mại-Quảng cáo |
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN ------------------- Số: 285/QĐ-BNN-TC | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------------------- Hà Nội, ngày 21 tháng 03 năm 2011 |
Nơi nhận: - Như Điều 3; - KBNN nơi giao dịch; - Lưu: VT, TC. | TL. BỘ TRƯỞNG KT. VỤ TRƯỞNG VỤ TÀI CHÍNH PHÓ VỤ TRƯỞNG Đinh Thị Phương |
TT | NỘI DUNG - DIỄN GIẢI | ĐVT | Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
TỔNG CỘNG | 250.000.000 | ||||
I | DÀN DỰNG GIAN HÀNG CHUNG CỦA BỘ | 165.080.000 | |||
Thuê 12 gian hàng tiêu chuẩn (108m2): 500.000 đ/m2 x 50% x 108 m2 (tương đương 12 gian tiêu chuẩn) + 10% VAT = 29.700.000 đ | 12 | 2.475.000 | 29.700.000 | ||
Vách ngăn dọc khung thép hộp, bạt hiflec trắng (18m x 3m x 1 vách) | m2 | 54 | 250.000 | 13.500.000 | |
Vách ngăn ngang khung thép hộp, bạt hiflex trắng (3m x 3m x 4 vách) | m2 | 36 | 250.000 | 9.000.000 | |
Trụ đứng khung sắt hộp ván MDF, sơn màu xanh lá (0,2m x 4 mặt x 3m x 8 trụ) | m2 | 19 | 450.000 | 8.640.000 | |
Khung thép hộp vuông 2 liên kết các trụ (dọc) 0,2m x 18m x 2 | m2 | 7 | 155.000 | 1.116.000 | |
Khung thép hộp vuông 2 liên kết các trụ (ngang) 0,2m x 6m x 4 | m2 | 5 | 155.000 | 744.000 | |
Bảng hiệu khung sắt hộp, in bạt hiflex (trước và sau) 1,2m x 18m x 2 | m2 | 43 | 200.000 | 8.640.000 | |
Bảng hiệu khung sắt hộp, in bạt hiflex (hai bên hông) 1,2m x 6m x 2 | m2 | 14 | 200.000 | 2.880.000 | |
Trần gian hàng khung sắt hộp, bạt hiflex (18m x 6m) | m2 | 108 | 180.000 | 19.440.000 | |
Bu lông liên kết khung | con | 40 | 5.000 | 200.000 | |
Decal dán nội dung trên phông | m2 | 12 | 50.000 | 600.000 | |
Bộ bóng đèn neon 1,2m trong gian hàng | m2 | 12 | 85.000 | 1.020.000 | |
Dây điện 2.5 | m2 | 120 | 12.000 | 1.440.000 | |
Thuê pallet nền | m2 | 108 | 50.000 | 5.940.000 | |
Thuê thảm trải nền | m2 | 108 | 40.000 | 4.320.000 | |
Chi phí thiết kế gian hàng | m2 | 108 | 50.000 | 5.400.000 | |
Đèn halozen 150w (bao gồm cần đèn) | bộ | 10 | 150.000 | 1.500.000 | |
- Bảo vệ từ 22h đến 8h sáng hôm sau (2 người x 3 đêm) | Người x ngày | 6 | 200.000 | 1.200.000 | |
Thuê màn hình led 200 inch, công vận chuyển, nhân viên phục vụ chiếu film của Bộ | m2 | 3 | 16.500.000 | 49.500.000 | |
Tiền điện, nước | Ngày | 3 | 100.000 | 300.000 | |
II | GIAN HÀNG CỤC CHẾ BIẾN | 12.170.000 | |||
Trụ xoay 8 mặt có biểu đồ, hình ảnh, số liệu về ngành, thiết kế thi công, lắp đặt | 1 | 10.000.000 | 10.000.000 | ||
Khung bản đồ thế giới (sắt hộp, in hiflex, viền V nhôm đồng) | m2 | 5 | 220.000 | 1.100.000 | |
Khung bản đồ Việt Nam (sắt hộp, in hiflex, viền V nhôm đồng) | m2 | 2 | 220.000 | 440.000 | |
Khung bảng biểu (sắt hộp, in hiflex, viền V nhôm đồng) | m2 | 2 | 220.000 | 440.000 | |
Thuê bàn | 1 | 130.000 | 130.000 | ||
Thuê ghế | 2 | 30.000 | 60.000 | ||
II | CHI PHỤC VỤ QUẢN LÝ, GIÁM SÁT TỔ CHỨC THỰC HIỆN | 47.750.000 | |||
1 | Chi phí đi khảo sát thực tế địa phương | 13.500.000 | |||
- Vé máy bay HN-Bình Định-HN, taxi đi lại | Vé | 2 | 5.000.000 | 10.000.000 | |
- Tiền khách sạn (4 đêm) | Đêm x phòng | 1 | 500.000 | 2.000.000 | |
- Công tác phí | Người x ngày | 2 x 5 | 150.000 | 1.500.000 | |
2 | Chi phí đi lại, ăn ở cho các thành viên Ban tổ chức, Đoàn công tác | 34.250.000 | |||
- Vé máy bay HN-Bình Định-HN, taxi đi lại | Vé | 4 | 5.000.000 | 20.000.000 | |
- Tiền khách sạn: 6 đêm; 2 người/phòng; 05 người | Đêm x phòng | 6 x 3 | 500.000 | 9.000.000 | |
- Công tác phí | Người x ngày | 5 x 7 | 150.000 | 5.250.000 | |
IV | DỰ PHÒNG TIẾT KIỆM 10% CHỐNG LẠM PHÁT | 25.000.000 | |||
1 | Văn phòng phẩm, internet, fax | 4.000.000 | |||
Thu thập số liệu biểu mẫu hình ảnh | 4.000.000 | ||||
- Bồi dưỡng cán bộ theo dõi thi công (4 người x 1 ngày) | Ngày | 4 | 200.000 | 800.000 | |
- Bồi dưỡng cán bộ thuyết minh gian hàng (2 người x 3 ngày) | Người x ngày | 2 x 3 | 200.000 | 1.200.000 | |
Điện thoại tác vụ | Người | 5 | 600.000 | 3.000.000 | |
Chi phí đi lại tác vụ | 3.000.000 | 3.000.000 | |||
Chi làm ngoài giờ | 5.000.000 | ||||
Chi khác | 2.000.000 | 4.000.000 |
Không có văn bản liên quan. |
Quyết định 285/QĐ-BNN-TC phê duyệt dự toán chi tiết kinh phí hỗ trợ tổ chức gian hàng
In lược đồCơ quan ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Số hiệu: | 285/QĐ-BNN-TC |
Loại văn bản: | Quyết định |
Ngày ban hành: | 21/03/2011 |
Hiệu lực: | 21/03/2011 |
Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí, Thương mại-Quảng cáo |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Đinh Thị Phương |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Còn Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!