Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 286/QĐ-BNN-TC | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Phạm Ngọc Hưng |
Ngày ban hành: | 22/03/2011 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | 22/03/2011 | Tình trạng hiệu lực: | Còn Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí, Nông nghiệp-Lâm nghiệp |
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN ---------------------- Số: 286/QĐ-BNN-TC | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------------------- Hà Nội, ngày 22 tháng 03 năm 2011 |
Nơi nhận: - Như điều 4; - KBNN tỉnh Thanh Hóa; - Lưu: VT, TC. | TL. BỘ TRƯỞNG VỤ TRƯỞNG VỤ TÀI CHÍNH Phạm Ngọc Hưng |
TT | Nội dung | Dự kiến mức chi năm kế hoạch |
1 | 2 | 3 |
Tổng cộng | 6.740.556.000 | |
1 | Tiền lương | 1.452.312.800 |
2 | Tiền công | 20.000.000 |
3 | Các khoản phụ cấp lương | 189.660.000 |
4 | Chi tiền thưởng | 20.000.000 |
5 | Chi phúc lợi tập thể | 11.000.000 |
6 | Các khoản đóng góp | 244.677.000 |
7 | Thanh toán dịch vụ công cộng | 2.738.807.200 |
8 | Chi mua vật tư văn phòng | 127.270.000 |
9 | Chi thanh toán thông tin, tuyên truyền | 61.500.000 |
10 | Chi hội nghị tập huấn | - |
11 | Chi công tác phí | 283.280.000 |
12 | Chi thuê mướn | 20.000.000 |
13 | Chi đoàn ra | 0 |
14 | Chi đoàn vào | 0 |
15 | Chi sửa chữa tài sản | 375.000.000 |
16 | Chi mua sắm tài sản phục vụ quản lý | 412.049.000 |
17 | Chi phí khác | 285.000.000 |
18 | Dự phòng | 500.000.000 |
TT | Loại tài sản | Đơn vị | Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
1 | Máy phát điện Honda công xuất 6KVA | Cái | 2 | 15.673.500 | 31.347.000 |
3 | Đục bê tông mũi lục giác HM 1360 | Cái | 2 | 13.459.000 | 26.918.000 |
4 | Máy trộn bê tông | Cái | 2 | 41.970.000 | 83.940.000 |
5 | Máy khoan bê tông xử lý thoát không | Cái | 1 | 12.000.000 | 12.000.000 |
6 | Máy cắt góc đa năng Makita | Cái | 1 | 14.589.000 | 14.589.000 |
7 | Máy mài góc KPT 100AL | Cái | 1 | 4.455.000 | 4.455.000 |
8 | Phần mềm dự toán, kế toán | Bộ | 2 | 10.000.000 | 20.000.000 |
9 | Xe gom rác thải | Cái | 3 | 4.500.000 | 13.500.000 |
10 | Thùng đựng rác thải | Cái | 7 | 650.000 | 4.550.000 |
11 | Máy bơm xăng, dầu 40 - 80 l/phút | Cái | 2 | 56.000.000 | 112.000.000 |
12 | Bảng biển chỉ dẫn C.trình, biển chức danh phòng L/V | Cái | 40 | 375.000 | 15.000.000 |
13 | Bảng thông số kỹ thuật công trình | Cái | 3 | 2.000.000 | 6.000.000 |
14 | Thang xếp đơn 780P | Cái | 2 | 4.500.000 | 9.000.000 |
15 | Thiết bị PCCC (bình cứu hỏa) | Cái | 28 | 385.000 | 10.780.000 |
16 | Bình tắm nóng lạnh (30 lít) | Cái | 6 | 3.245.000 | 19.470.000 |
Cộng | 383.549.000 |
Không có văn bản liên quan. |
Quyết định 286/QĐ-BNN-TC phê duyệt dự toán chi phí quản lý 2011 của TT Quản lý khai thác công trình thủy lợi Cửa Đạt
In lược đồCơ quan ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Số hiệu: | 286/QĐ-BNN-TC |
Loại văn bản: | Quyết định |
Ngày ban hành: | 22/03/2011 |
Hiệu lực: | 22/03/2011 |
Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí, Nông nghiệp-Lâm nghiệp |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Phạm Ngọc Hưng |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Còn Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!