Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân tỉnh Long An | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 29/2015/QĐ-UBND | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Nguyễn Thanh Nguyên |
Ngày ban hành: | 24/07/2015 | Hết hiệu lực: | 01/01/2017 |
Áp dụng: | 03/08/2015 | Tình trạng hiệu lực: | Hết Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí, Nông nghiệp-Lâm nghiệp |
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH LONG AN ------- Số: 29/2015/QĐ-UBND | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Long An, ngày 24 tháng 07 năm 2015 |
STT | Loại diện tích cây trồng | Đơn vị tính | Mức thu | Ghi chú |
III | Trường hợp tưới tiêu bằng trọng lực chủ động | |||
1 | Đối với đất trồng lúa | đồng/ha/vụ | 732.000 | |
2 | Đối với diện tích rau, màu, cây công nghiệp ngắn ngày | đồng/ha/vụ | 292.800 | |
3 | Đối với diện tích cây công nghiệp dài ngày, cây ăn quả, hoa và cây dược liệu (qua kênh cống) | đồng/ha/năm | 585.600 | |
IV | Trường hợp tưới tiêu bằng trọng lực chủ động 1 phần | |||
1 | Đối với đất trồng lúa | đồng/ha/vụ | 439.200 | |
2 | Đối với diện tích rau, màu, cây công nghiệp ngắn ngày | đồng/ha/vụ | 175.680 | |
3 | Đối với diện tích cây công nghiệp dài ngày, cây ăn quả, hoa và cây dược liệu (qua kênh cống) | đồng/ha/năm | 351.360 | |
V | Trường hợp tưới tiêu bằng trọng lực và kết hợp động lực hỗ trợ | |||
1 | Đối với đất trồng lúa | đồng/ha/vụ | 824.000 | |
2 | Đối với diện tích rau, màu, cây công nghiệp ngắn ngày | đồng/ha/vụ | 329.600 | |
3 | Đối với diện tích cây công nghiệp dài ngày, cây ăn quả, hoa và cây dược liệu | đồng/ha/năm | 659.200 |
Nơi nhận: - Như Điều 3; - Bộ Tài chính; - Bộ NN&PTNT; - Cục KTVB - Bộ Tư Pháp; - CT, PCT.UBND tỉnhSX; - Cổng thông tin điện tử tỉnh; - Phòng NC-KT; - Lưu: VT, SNN, An. | TM. ỦY BAN NHÂN DÂN KT. CHỦ TỊCH PHÓ CHỦ TỊCH Nguyễn Thanh Nguyên |
Quyết định 29/2015/QĐ-UBND sửa đổi, bổ sung Quyết định 49/2013/QĐ-UBND về phí thủy lợi tỉnh Long An
In lược đồCơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân tỉnh Long An |
Số hiệu: | 29/2015/QĐ-UBND |
Loại văn bản: | Quyết định |
Ngày ban hành: | 24/07/2015 |
Hiệu lực: | 03/08/2015 |
Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí, Nông nghiệp-Lâm nghiệp |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Nguyễn Thanh Nguyên |
Ngày hết hiệu lực: | 01/01/2017 |
Tình trạng: | Hết Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!