Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân tỉnh Hải Dương | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 31/2011/QĐ-UBND | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Nguyễn Mạnh Hiển |
Ngày ban hành: | 20/12/2011 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | 01/01/2012 | Tình trạng hiệu lực: | Hết Hiệu lực một phần |
Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí |
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH HẢI DƯƠNG -------- Số: 31/2011/QĐ-UBND | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ---------------- Hải Dương, ngày 20 tháng 12 năm 2011 |
TM. ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH CHỦ TỊCH Nguyễn Mạnh Hiển |
TT | Danh mục | Diện tích (m2) | Mức thu (đ/m2/tháng) | |
Cho thuê tháng; mỗi tháng nộp tiền 1 lần | Cho thuê 5 năm; 2,5 năm nộp tiền 1 lần | |||
1 | Cho thuê 5 năm nộp tiền 2 lần (2,5 năm nộp tiền 1 lần) | 252 | ||
- Vị trí 1: Gồm 12 Kiốt loại 21m2/kiốt, giáp đường Nguyễn Văn Linh (Khu A, từ số 01 đến số 12) | 252 | 70.000 | ||
2 | Cho thuê theo tháng (mỗi tháng thu tiền 1 lần) | 527 | ||
- Vị trí 2: Gồm 40 gian hàng loại 7m2/gian có mái che (khu B, từ 01 đến 40) | 280 | 35.000 | ||
- Vị trí 3: Gồm 20 gian hàng loại 5m2/gian có mái che (khu C1, từ 01 đến 20) | 100 | 33.000 | ||
- Vị trí 4: Gồm 5 gian hàng loại 9m2/gian có mái che (khu C2, từ 21 đến 25) | 45 | 18.000 | ||
- Vị trí 5: Gồm 17 gian hàng loại 6m2/gian không có mái che (Khu D, từ 01 đến 17) | 102 | 7.000 | ||
Tổng cộng | 779 |
TT | Danh mục | Mức thu (đồng/hồ sơ) |
1 | Lệ phí đăng ký giao dịch bảo đảm | |
a | Đăng ký giao dịch bảo đảm | 80.000 |
b | Đăng ký văn bản thông báo về việc xử lý tài sản bảo đảm | 70.000 |
c | Đăng ký thay đổi nội dung giao dịch bảo đảm đã đăng ký | 60.000 |
d | Xóa đăng ký giao dịch bảo đảm | 20.000 |
2 | Phí cung cấp thông tin về giao dịch bảo đảm (bao gồm cả trường hợp cung cấp văn bản chứng nhận hoặc bản sao văn bản chứng nhận về giao dịch bảo đảm, hợp đồng, thông báo việc kê biên tài sản thi hành án) | 30.000 |
Số TT | Loại khoáng sản | Đvị tính | Mức thu (đồng) |
I | Quặng khoáng sản kim loại | ||
1 | Quặng sắt | Tấn | 50.000 |
2 | Quặng măng-gan | Tấn | 40.000 |
3 | Quặng ti-tan (titan) | Tấn | 60.000 |
4 | Quặng vàng | Tấn | 225.000 |
5 | Quặng đất hiếm | Tấn | 50.000 |
6 | Quặng bạch kim | Tấn | 225.000 |
7 | Quặng bạc, Quặng thiếc | Tấn | 225.000 |
8 | Quặng vôn-phờ-ram (wolfram), Quặng ăng-ti-moan (antimoan) | Tấn | 40.000 |
9 | Quặng chì, Quặng kẽm | Tấn | 225.000 |
10 | Quặng nhôm, Quặng bô-xít (bouxite) | Tấn | 40.000 |
11 | Quặng đồng, Quặng ni-ken (niken) | Tấn | 48.000 |
12 | Quặng cromit | Tấn | 50.000 |
13 | Quặng cô-ban (coban), Quặng mô-lip-đen (molipden), Quặng thủy ngân, Quặng ma-nhê (magie), Quặng va-na-đi (vanadi) | Tấn | 225.000 |
14 | Quặng khoáng sản kim loại khác | Tấn | 25.000 |
II | Khoáng sản không kim loại | ||
1 | Đá ốp lát, làm mỹ nghệ (granit, gabro, đá hoa …) | m3 | 60.000 |
2 | Đá Block | m3 | 75.000 |
3 | Quặng đá quý: Kim cương, ru-bi (rubi); Sa-phia (sapphire): E-mô-rốt (emerald): A-lếch-xan-đờ-rít (alexandrite): Ô-pan (opan) quý màu đen; A-dít; Rô-đô-lít (rodolite): Py-rốp (pyrope); Bê-rin (berin): Sờ-pi-nen (spinen); Tô-paz (topaz), thạch anh tinh thể màu tím xanh, vàng lục, da cam; Cờ-ri-ô-lít (cryolite); Ô-pan (opan) quý màu trắng, đỏ lửa; Phen-sờ-phát (fenspat); Birusa; Nê-phờ-rít (nefrite) | Tấn | 60.000 |
4 | Sỏi, cuội, sạn | m3 | 5.000 |
5 | Đá làm vật liệu xây dựng thông thường | m3 | 2.000 |
6 | Các loại đá khác (đá làm xi măng, khoáng chất công nghiệp ...) | m3 | 3.000 |
7 | Cát vàng | m3 | 4.000 |
8 | Cát làm thủy tinh | m3 | 6.000 |
9 | Các loại cát khác | m3 | 3.000 |
10 | Đất khai thác để san lấp, xây dựng công trình | m3 | 1.500 |
11 | Đất sét, đất làm gạch, ngói | m3 | 2.000 |
12 | Đất làm thạch cao | m3 | 2.500 |
13 | Đất làm Cao lanh | m3 | 6.000 |
14 | Các loại đất khác | m3 | 1.500 |
15 | Gờ-ra-nít (granite) | Tấn | 25.000 |
16 | Sét chịu lửa | Tấn | 25.000 |
17 | Đô-lô-mít (dolomite), quắc-zít (quartzite) | Tấn | 25.000 |
18 | Mi-ca (mica), thạch anh kỹ thuật | Tấn | 25.000 |
19 | Pi-rít (pirite), phốt-pho-rít (phosphorite) | Tấn | 25.000 |
20 | Nước khoáng thiên nhiên | m3 | 2.500 |
21 | A-pa-tít (apatit), séc-păng-tin (secpentin) | Tấn | 4.000 |
22 | Than an-tra-xít (antraxit) hầm lò | Tấn | 8.000 |
23 | Than an-tra-xít (antraxit) lộ thiên | Tấn | 8.000 |
24 | Than nâu, than mỡ | Tấn | 8.000 |
25 | Than khác | Tấn | 8.000 |
26 | Khoáng sản không kim loại khác | Tấn | 25.000 |
TT | Danh mục | Đvị tính | Mức thu (đồng) |
1 | Phí trông giữ xe đạp, xe máy (ban ngày) | ||
a | Xe đạp | lượt | 1.000 |
b | Xe máy | lượt | 2.000 |
2 | Trông xe đạp khoán tại các thư viện | ||
a | Thẻ mượn | thẻ/năm | 20.000 |
b | Thẻ đọc | thẻ/năm | 30.000 |
3 | Trông xe khoán tại các trường học | ||
a | Xe đạp khoán | xe/tháng | 8.000 |
b | Xe máy khoán | xe/tháng | 20.000 |
TT | Danh mục | Đvị tính | Mức thu (đồng) |
1 | Người đi bộ | lượt | 2.000 |
2 | Xe đạp | lượt | 3.000 |
3 | Xe máy | lượt | 5.000 |
4 | Hàng thồ | ||
a | Từ 20- 50kg | lượt | 3.000 |
b | Trên 50kg | lượt | 5.000 |
c | Hàng cồng kềnh | lượt | 5.000 |
TT | Danh mục | Tỷ lệ thu |
1 | Lệ phí trước bạ đối với ô tô chở người dưới 10 chỗ ngồi (kể cả lái xe), bao gồm cả trường hợp ô tô bán tải vừa chở người, vừa chở hàng | 10% |
TT | Danh mục | Đvị tính | Mức thu (đồng) |
1 | Đăng ký thường trú, đăng ký tạm trú cả hộ hoặc một người nhưng không cấp sổ hộ khẩu, sổ tạm trú | ||
a | Phường nội thành thành phố Hải Dương | lần đăng ký | 10.000 |
b | Khu vực còn lại | lần đăng ký | 5.000 |
2 | Cấp mới, cấp lại, đổi sổ hộ khẩu, sổ tạm trú | ||
a | Phường nội thành thành phố Hải Dương | lần cấp | 15.000 |
b | Khu vực còn lại | lần cấp | 7.500 |
* Riêng trường hợp do nhà nước thay đổi địa giới hành chính, tên đường phố, số nhà | |||
- Phường nội thành thành phố Hải Dương | lần cấp | 8.000 | |
- Khu vực còn lại | lần cấp | 4.000 | |
3 | Đính chính các thay đổi trong sổ hộ khẩu, sổ tạm trú | lần đính chính | |
a | Phường nội thành thành phố Hải Dương | lần đính chính | 5.000 |
b | Khu vực còn lại | lần đính chính | 2.500 |
Không thu lệ phí đối với trường hợp đính chính lại địa chỉ do nhà nước thay đổi địa giới hành chính, đường phố, số nhà, xoá tên trong sổ hộ khẩu, sổ tạm trú |
TT | Danh mục | Mức thu (đồng/học sinh/tháng) | |
Thành phố Hải Dương | Khu vực còn lại | ||
01 | Học phí Trung học phổ thông bán công | 275.000 | 255.000 |
01 | Văn bản quy định hết hiệu lực một phần |
Quyết định 31/2011/QĐ-UBND ban hành Quy định điều chỉnh, bổ sung mức thu, nộp và sử dụng phí, lệ phí địa bàn tỉnh Hải Dương
In lược đồCơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân tỉnh Hải Dương |
Số hiệu: | 31/2011/QĐ-UBND |
Loại văn bản: | Quyết định |
Ngày ban hành: | 20/12/2011 |
Hiệu lực: | 01/01/2012 |
Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Nguyễn Mạnh Hiển |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Hết Hiệu lực một phần |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!