Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân tỉnh Lâm Đồng | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 31/2013/QĐ-UBND | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Nguyễn Xuân Tiến |
Ngày ban hành: | 28/06/2013 | Hết hiệu lực: | 18/06/2015 |
Áp dụng: | 08/07/2013 | Tình trạng hiệu lực: | Hết Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí |
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH LÂM ĐỒNG -------- Số: 31/2013/QĐ-UBND | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ---------------- Đà Lạt, ngày 28 tháng 06 năm 2013 |
Nơi nhận: - Văn phòng Chính phủ; - Website Chính phủ; - Tổng cục Thuế; - Bộ Tài chính; - Cục Kiểm tra VB- Bộ Tư pháp; - TT Tỉnh ủy, TT HĐND tỉnh; - Đoàn ĐBQH đơn vị tỉnh Lâm Đồng; - Sở Tư pháp; - Như Điều 3; - Báo Lâm Đồng và Đài PTTH ; - Trung tâm công báo tỉnh; - Lưu VP, TC. | TM. ỦY BAN NHÂN DÂN CHỦ TỊCH Nguyễn Xuân Tiến |
STT | LOẠI XE | Ban hành theo Quyết định số 02/2013/QĐ-UBND | GIÁ SỬA ĐỔI (1.000 đồng) | |
Giá (1.000 đồng) | Số tt và số trang | |||
I | XE Ô TÔ | |||
1 | FORD EVERST UW 851-2, 7 Chỗ | 790.000 | Tr 207 | 921.000 |
FORD EVERST UW 851-2, 7 Chỗ | 961.000 | Tr 217 | ||
2 | FORD EVERST UW 151-7, 7 Chỗ | 698.000 | Tr 207 | 833.000 |
FORD EVERST UW 151-7, 7 Chỗ | 840.000 | Tr 217 | ||
3 | FORD EVERST UW 151-2, 7 Chỗ | 657.000 | Tr 207 | 774.000 |
FORD EVERST UW 151-2, 7 Chỗ | 792.000 | Tr 217 | ||
4 | FORD RANGER UF5FLAB | 559.000 | Tr 207 | 554.000 |
FORD RANGER UF5FLAB | 621.000 | |||
5 | Ford Ranger UG6F901 (tải-Pickup cabinkép) | 660.000 | Tr 221 | 718.000 |
Ford Ranger UG6F901 (tải-Pickup cabinkép) | 185.000 | |||
6 | FORD RANGER UF5FLAA | 503.000 | Tr 207 | 498.000 |
FORD RANGER UF5FLAA | 594.000 | Tr 217 | ||
8 | SUZUKI SK410WV (7chỗ), 970cc | 260.000 | Tr 210 | 338.000 |
SUZUKI SK410WV (7chỗ), 970cc | 338.000 | Tr 219 | ||
9 | SUZUKI SK410WV-BẠC (7 chỗ), 970cc | 340.000 | Tr 219 | 340.000 |
SUZUKI SK410WV-BẠC (7 chỗ), 970cc | 263.000 | Tr 210 | ||
II | XE MÔ TÔ | |||
1 | Air Blade | 32.000 | 7 tr 41 | 38.000 |
Air Blade | 38.000 | 414 tr 51 | ||
2 | Air Blade FI | 34.500 | 8 tr 41 | 40.000 |
Air Blade FI | 40.000 | 417 tr 52 | ||
3 | Air Blade FI JF 27 | 37.000 | 11 tr 41 | 39.000 |
Air Blade FI JF 27 | 39.000 | 458 tr 53 | ||
4 | Future Neo Jc35-64 | 23.500 | 336 tr 50 | 29.000 |
Future Neo Jc35-64 | 29.000 | 446 tr 52 | ||
5 | Future Neo Jc35-64 (Mâm) | 24.500 | 337 tr 50 | 30.000 |
Future Neo Jc35-64 (Mâm) | 30.000 | 447 tr 52 | ||
6 | Future Neo Jc35(D) Đĩa | 22.700 | 334 tr 49 | 28.000 |
Honda Future neo Jc35(D) Đĩa | 28.000 | 444 tr 52 | ||
7 | Future Neo Rvla | 21.500 | 338 tr 50 | 27.000 |
Honda Future Noe Rvla | 27.000 | 448 tr 52 | ||
8 | Future Nrogr | 24.000 | 359 tr 50 | 29.000 |
Honda Future Nrogr | 29.000 | 449 tr 52 | ||
9 | Luvias | 27.000 | 616 tr 57 | 27.000 |
Yamaha Luvias | 26.000 | 1150 tr 70 | ||
10 | Attila Elizabeth 125 Đùm | 36.000 | 59 tr 43 | 36.000 |
Attilaelizabeth 125 Đùm | 30.000 | 81 tr 43 | ||
11 | Boss Sanda | 7.200 | 108 tr 44 | 6.300 |
Sanda boss | 6.300 | 776 tr 61 | ||
12 | Honda Jf29 Sh 125 | 109.000 | 460 tr 53 | 109.900 |
Jf29 Sh125 | 99.990 | 512 tr 54 | ||
13 | Yamaha Crypton | 22.500 | 1123 tr 69 | 26.500 |
Yamaha Crypton | 26.500 | 1124 tr 69 | ||
14 | Yamaha Cysgunsz (Trung Quốc) | 40.000 | 1126 tr 69 | 44.000 |
Yamaha Cysgunsz (Trung Quốc) | 44.000 | 1127 tr 69 | ||
15 | Cuxi | 32.000 | 145 tr 45 | 39.000 |
Yamaha Cuxi | 39.000 | 1122 tr 69 | ||
16 | Gravita 31c1 | 28.000 | 353 tr 50 | 22.500 |
Yamaha Gravita 31c1 | 22.500 | 1133 tr 69 | ||
17 | Gravita 31c2 | 30.000 | 354 tr 50 | 22.400 |
Yamaha Gravita 31c2 | 25.000 | 1134 tr 69 | ||
18 | Gravita 31c3 | 32.000 | 355 tr 50 | 26.400 |
Yamaha Gravita 31c3 | 28.000 | 1135 tr 70 | ||
19 | Future Neo F1 Kvlh (C) (Vành Đúc) | 28.000 | 328 tr 49 | 34.000 |
Honda Future Neo F1 Kvlh (C) (Vành Đúc) | 34.000 | 440 tr 52 | ||
20 | Honda Vision | 28.500 | 476 tr 53 | 30.000 |
Honda Vision | 30.000 | 405 tr 51 | ||
Vision | 28.000 | 1011 tr 66 | ||
21 | Lead | 35.500 | 571 tr 55 | 35.000 |
Lead Honda | 35.000 | 573 tr 55 | ||
Wave Rsx Fi At (Mâm) | 28.000 | 1062 tr 68 | 33.000 | |
Wave Rsx Fi At (Mâm) | 31.000 | 1063 tr 68 | ||
23 | Future-fi Jc 53 | 29.000 | 340 tr 50 | 29.000 |
Honda Future Jc 53 Fi | 28.500 | 434 tr 52 | ||
24 | Future-fi Jc 53 © | 30.000 | 341 tr 50 | 30.000 |
Honda Future Jc 53 Fi(C) | 29.500 | 435 tr 52 | ||
25 | Future Neo | 20.500 | 324 tr 49 | 25.000 |
Honda Future Neo | 25.000 | 439 tr 52 | ||
26 | Future Neo F1 Kvlh (VànhH nan hoa) | 27.000 | 329 tr 49 | 32.000 |
Honda Future Neo F1 Kvlh (Vành nan hoa) | 32.000 | 441 tr 52 | ||
27 | Future Neo Fi | 28.000 | 330 tr 49 | 33.000 |
Honda Future Neo Fi | 33.000 | 442 tr 52 | ||
28 | Nozza | 34.000 | 690 tr 58 | 34.000 |
Yamaha Nozza | 33.500 | 1121 tr 69 | ||
Yamaha Nozza | 33.000 | 1188 tr 71 | ||
29 | Nozza - 1dr1 | 33.000 | 691 tr 58 | 35.000 |
Yamaha Nozza 1dr1 | 35.000 | 1189 tr 71 | ||
30 | Taurus - 16s4 | 16.000 | 961 tr 65 | 15.600 |
Yamaha Taurus 16s4 | 15.600 | 1213 tr 71 | ||
31 | Taurus - 16s3 | 18.000 | 962 tr 65 | 16.600 |
Yamaha Taurus 16s3 | 16.600 | 1212 tr 71 | ||
32 | Taurus Đùm | 14.500 | 964 tr 65 | 18.000 |
Yamaha Taurus Đùm | 18.000 | 1214 tr 71 | ||
33 | Yamaha Sirius 5c64 (Đĩa) | 18.000 | 1196 tr 71 | 22.000 |
Yamaha Sirius 5C64 (Đĩa) | 18.200 | 1200 tr 71 | ||
34 | Yamaha Sirius 5c63 | 23.000 | 1194 tr 71 | 23.000 |
Yamaha Sirius - 5c63 | 19.000 | 1190 tr 71 | ||
35 | Yamaha Sirius - 5c64 | 24.000 | 1195 tr 71 | 21.500 |
36 | Yamaha Sirius - 5c64 (Mâm đúc) | 26.000 | 1197 tr 71 | 24.000 |
37 | Yamaha Nouvo 1db1 | 37.000 | 1168 tr 70 | 37.500 |
Yamaha Nouvo-1db1 | 37.500 | 1185 tr 71 | ||
40.000 | 250 tr 47 | 42.000 | ||
Yamaha Exciter -55p1 | 39.500 | 1129 tr 69 | ||
Yamaha Exciter55p1 | 42.000 | 1131 tr 69 | ||
39 | Yamaha Taurur - 16s1 | 20.000 | 1209 tr 71 | 16.500 |
Yamaha Taurur 16s1 | 16.500 | 1210 tr 71 | ||
40 | Yamaha Nouvo 115 | 24.700 | 1167 tr 70 | 31.700 |
Yamaha nouvo115 | 27.700 | 1184 tr 71 |
STT | LOẠI XE | GIÁ TỐI THIỂU |
I | XE ÔTÔ | |
1 | FORD ESCAPE XLS 2.3 4X2 (CKD, 2.3L/I4 - 4AT -143 -196) | 729.000 |
2 | FORD ESCAPE XLT 2.3 4X2 (CKD, 2.3L/I4 - 4AT -143 -196) | 833.000 |
3 | FORD EVEREST LIMITED 4X2 AT Diesel (CKD, 2.5L/I4 - 5AT - 143 - 330) | 799.000 |
4 | FORD EVEREST XLT 4X2 MT Diesel (CKD, 2.5L/I4 - 5AT - 143 - 330) | 799.000 |
5 | FORD EVEREST XLT 4X4 MT Diesel (CKD, 2.5L/I4 - 5AT - 143 - 330) | 920.000 |
6 | FORD FIESTA 1.4MT (CKD, 1.4L/I4 - 5MT -126) | 532.000 |
7 | FORD FIESTA 1.6AT 4 cửa (CKD, 1.6L/I4 - 6AT - 151) | 553.000 |
8 | FORD FIESTA 1.6AT 5 cửa SPORT (CKD, 1.6L/I4 - 6AT -151) | 609.000 |
9 | FORD FOCUS 1.6L 5 cửa TREND 6PS, xăng 1.6L Duratec 16 Van, tự động 6 cấp ly hộp kép | 749.000 |
10 | FORD FOCUS 1.6L AMBIENTE MT 4 cửa (CKD, 1.8L/I4 - 5MT -131 -165) | 689.000 |
11 | FORD FOCUS 1.6L AT 4 cửa TREND 6PS (CKD, 1.8L/I4 - 4AT - 131 -165) | 749.000 |
12 | FORD FOCUS 2.0L AT 4 cửa TITANNIUM + 6PS (CKD, 2.0L - 4AT - 146 -185) | 849.000 |
13 | FORD FOCUS 2.0L AT 5 cửa SPORT + 6PS (CKD, 2.0L/I4 - 6AT - 136 -320) | 843.000 |
14 | FORD MONDEO 2.3 (CKD, 2.3L/I4 - 6AT - 164 - 213) | 892.000 |
15 | FORD RANGER 4X2 XLT AT WILDTRAK (CKD, Turbo Diesel 2.2L TDCi - 6AT - 143 -330) | 766.000 |
16 | FORD RANGER BASE 4x4 CHASSIS MT (Turbo Diesel 2.2L TDC - số tay 6 cấp) | 582.000 |
17 | FORD RANGER BASE 4x4 MT (Turbo Diesel 2.2L TDCi - số tay 6 cấp) | 592.000 |
18 | FORD RANGER XLS 4x2 MT (Turbo Diesel 2.2L TDC - số tay 6 cấp) | 605.000 |
19 | FORD RANGER XLS 4x2 AT (Turbo Diesel 2.2L TDCi - số tay 6 cấp) | 632.000 |
20 | FORD RANGER XLT 4x4 MT (Turbo Diesel 2.2L TDCi - số tay 6 cấp) | 744.000 |
21 | FORD TRANSIT 16S Diesel (CKD, 2.4L/I4 - 5MT - 101- 285) | 825.000 |
22 | FORD TRANSIT JX6582T-M3 (16CN, diesel, tiêu chuẩn EURO2. MCA.MID(lazăng thép)) | 826.000 |
23 | FORD TRANSIT JX6582T-M3 (16CN, diesel, tiêu chuẩn EURO2. MCA, High (lazăng hợp kim nhôm)) | 987.000 |
24 | FORD EVEREST UV9R 7 CHỖ 2.5L | 550.000 |
25 | FORD EVEREST UV9R 7 CHỖ 2.6L | 450.000 |
26 | HONDA ACCORD 2.4L AT (NK) | 1.435.000 |
27 | HONDA ACCORD 3.5 (CBU - 3.5L/V6 - 5AT- 270- 339 | 1.780.000 |
28 | HONDA CIVIC 1.8L 5AT (CKD -1.8L - 5AT- 138 - 174) | 754.000 |
29 | HONDA CIVIC 1.8L 5MT (CKD -1.8L - 5MT- 138 - 174) | 689.000 |
30 | HONDA CIVIC 2.0L 5AT (CKD -2.0L - 5AT- 153 - 188) | 850.000 |
31 | HONDA CIVIC 2.4L AT (CKD -2.4L/I4L - 5AT- 161 - 220) | 1.133.000 |
32 | HUYNDAI ACCENT 1.4 MT (CBU 1.4L/I4 - 5MT - 97 - 125) | 555.000 |
33 | HUYNDAI ELANTRA 1.6 AT (CBU 1.4L/I4 - 4AT -121 - 153) | 626.000 |
34 | HUYNDAI GENESIS COUPE 2.0 AT (CBU 2.04L/I4 - 6AT - 210 - 302) | 135.000 |
35 | HUYNDAI GETZ 1.4L AT (CBU 1.4L/I4 - 4AT - 95 - 126) | 462.000 |
36 | HUYNDAI I10 1.2 AT (CBU 1.2L/I4 - 4AT - 87 - 112) | 451.500 |
37 | HUYNDAI I20 1.4 AT (CBU 1.4L/I84 - 4AT - 98 - 136) | 546.000 |
38 | HUYNDAI I30 CW 1.6 AT (CBU 1.4L/I4 - 4AT - 119 - 154) | 695.000 |
39 | HUYNDAI Santa Fe 2.0 AT SLX 2WD (CBU 2.0/I4 - 6AT - 146 - 335) | 1.172.000 |
40 | HUYNDAI Sonata 2.0 AT (CBU 2.0/I4 - 6AT - 165 - 202) | 993.000 |
41 | HUYNDAI Starex 2.4 MT (CBU 1.4/I4 - 5MT - 74 - 226) | 825.000 |
42 | HUYNDAI Tucson 2.0 AT 4WD (CBU 2.0/I4 - 6AT - 139 - 184) | 927.000 |
43 | HUYNDAI Santafe 2.0 (xe chở tiền) | 995.000 |
44 | HUYNDAI Santafe 2.4 số sàn (xe chở tiền) | 870.000 |
45 | HUYNDAI Santafe 2.4 số tự động (xe chở tiền) | 940.000 |
46 | ISUZU D-Max LS 4x2 AT (CBU, 2.999cc/I4 - 4AT - 136 - 294) | 665.000 |
47 | ISUZU D-Max MT 4x2 AT (CKD, 2.999cc/I4 - 5MT - 136 - 280) | 606.000 |
48 | ISUZU D-Max LS 4x4 AT (CBU, 2.999cc/I4 - 4AT - 136 - 296) | 747.000 |
49 | ISUZU D-Max LS 4x4 MT (CBU, 2.999cc/I4 - 5MT - 136 -280) | 689.000 |
50 | ISUZU D-Max S 4x4 MT (CBU, 2.999cc/I4 - 5MT - 136 -280) | 622.000 |
51 | ISUZU D-Max SC 4x4 MT (CBU, 2.999cc/I4 - 5MT - 136 -280) | 729.000 |
52 | ISUZU D-Max X Limited 4x2 MT (CKD, 4JJ1-TC, số sàn 5 tiến 1 lùi, 136/3400, 280/3400) | 606.000 |
53 | ISUZU Forward F- Series FRR90N (CKD) | 979.000 |
54 | ISUZU Forward F- Series FRV34L (short) (CKD) | 1.353.000 |
55 | ISUZU Forward F- Series FRV34Q (long) (CKD) | 1.407.000 |
56 | ISUZU Forward F- Series FRV34S (superlong) (CKD) | 1.441.000 |
57 | ISUZU Forward F- Series FVM34T (CKD) | 1.806.000 |
58 | ISUZU Forward F- Series FVM34W (superlong) (CKD) | 1.874.000 |
59 | ISUZU Forward F- Series NLR55E (CKD) | 557.000 |
60 | ISUZU Forward F- Series NMR85E (short)(CKD) | 642.000 |
61 | ISUZU Forward F- Series NMR85H (long)(CKD) | 651.000 |
62 | ISUZU Forward F- Series NPR85K (CKD) | 680.000 |
63 | ISUZU Forward F- Series NQR75E (CKD) | 779.000 |
64 | Kia Carens 1.6L EX MLT (CBU, 1.591cc/I4, 5MT, 142, 156) | 448.000 |
65 | Kia Carens 2.0L EX MT (CKD, 1.591cc/I4, 5MT, 142, 156) | 525.000 |
66 | Kia Carens 2.0L SX AT (CKD, 1.988cc/I4, 4AT, 145, 188) | 604.000 |
67 | Kia Carens 2.0L SX MT (CKD, 1.988cc/I4, 5MT, 145, 188) | 584.000 |
68 | Kia Carnival AT 2.7L (CBU, 2.656cc/V6, 4AT, 189, 249) | 855.000 |
69 | Kia Carnival MT 2.7L (CBU, 2.656cc/V6, 5MT, 189, 249) | 785.000 |
70 | Kia Carnival MT 2.9L diesel (CBU, 2.902cc/I4, 5MT, 160, 343) | 785.000 |
71 | Kia Cerato Hatchback 1.6L (CBU, 1.592cc/I4, 4AT, 124, 156) | 619.000 |
72 | Kia Cerato Koup 2.0L (CBU, 1.988cc/I4, 4AT, 156, 194) | 684.000 |
73 | Kia Forte 1,6L EX MT (CKD, 1,592cc/I4, 5MT, 124, 156) | 514.000 |
74 | Kia Forte 1.6L EX MTL (CKD, 1.592cc/I4, 5MT, 124, 156) | 479.000 |
75 | Kia Forte 1.6L SX AT (CKD, 1.998cc/I4,4AT, 124, 156) | 561.000 |
76 | Kia Forte 1.6L SX MT (CKD, 1.998cc/I4, 5MT, 124, 156) | 560.000 |
77 | Kia Magentis AT 2.0 (CBU, 1.988cc/I4, 5AT, 164, 197) | 735.000 |
78 | Kia Morning 1.1L LX MT (CKD, 1.086cc/I4, 5MT, 65, 96) | 294.000 |
79 | Kia Morning 1.1L SX AT (CKD, 1.086cc/I4, 4AT, 65, 96) | 352.000 |
80 | Kia Morning 1.1L SX MT (CKD, 1.086cc/I4, 5MT, 65, 96) | 314.000 |
81 | Kia Morning EX 1.1L | 299.000 |
82 | Kia Optima 2.0 G AT (CBU, 1.998cc/I4, 6AT, 274, 365) | 950.000 |
83 | Kia Rio 1.4 G AT (CBU, 1.4L, AT) | 574.000 |
84 | Kia Sorento 4WD 2.4L ESP (CBU, 2.349cc/I4, 6AT, 174, 226) | 965.000 |
85 | Kia Sorento AT 2WD 2.4L (CBU, 2.349cc/I4, 6AT, 174, 226) | 915.000 |
86 | Kia Sorento AT 2WD 2.4L ESP(CBU, 2.349cc/I4, 6AT, 174, 226) | 930.000 |
87 | Kia Sorento AT 4WD 2.4L (CBU, 2.349cc/I4, 6AT, 174, 226) | 950.000 |
88 | Kia Sorento DMT 2WD 2.2L Diesel(CBU, 2.349cc/I4, 6MT, 197, 422) | 905.000 |
89 | Kia Sorento MT 2WD 2.4L (CBU, 2.349cc/I4, 6MT, 174, 226) | 885.000 |
90 | Kia Sorento MT 4WD 2.4L (CBU, 2.349cc/I4, 6MT, 174, 226) | 922.000 |
91 | Kia Sportage 4WD AT 2.0L(CBU, 1.998cc/I4, 6AT, 166, 197) | 855.000 |
92 | Kia Sportage 4WD MT 2.0L(CBU, 1.998cc/I4, 5MT, 160, 197) | 830.000 |
93 | Mazda CX-5 1 cầu (CBU, 1.998cc, 4AT) | 1.185.000 |
94 | Mazda CX-5 2 cầu (CBU, 1.998cc, 4AT) | 1.265.000 |
95 | Mazda Mazda2 MZR 1.5 4AT (CKD, 4 xi lanh thẳng hàng-DOHC 16-value, 4AT, 103/6000, 135/4000) | 588.000 |
96 | Mazda Mazda2 MZR 1.5 5MT (CKD, 4 xi lanh thẳng hàng-DOHC 16-value, 5MT, 76/6000, 135/4000) | 559.000 |
97 | Mazda Mazda3 (CBU,1598cc, 4AT) | 900.000 |
98 | Mazda Mazda3 hatchback (CBU,1998cc, 5MT) | 970.000 |
99 | Mazda Mazda3sedan (CKD,1598cc, 5MT) | 719.000 |
100 | Mazda Mazda3sedan (CKD,1598cc, 4AT) | 739.000 |
101 | Mazda Mazda3sedan (CBU,1598cc, 5MT) | 765.000 |
102 | Mazda Mazda3sedan (CBU,1598cc, 4AT) | 817.000 |
103 | Mazda MX-5 (CBU,1998cc, 4AT) | 1.695.000 |
104 | Mercedes- benz C-Class 200 CGI Blue EFFICIENCY (CKD, 1.8L/I4, 5AT, 184, 270) | 1.353.000 |
105 | Mercedes- benz C-Class 250 CGI Blue EFFICIENCY (CKD, 1.8L/I4, 5AT, 204, 310) | 1.449.000 |
106 | Mercedes- benz C-Class 300 AMG (CKD, 3.0L/V6, 7AT, 231, 300) | 1.654.000 |
107 | Mercedes- benz CL-Class 500 (CKD, V8, 7G-TRONIC, 435/5250, 700/3500) | 6.558.000 |
108 | Mercedes- benz CLS-Class 300 (CKD, 3.0L/V6, 7AT, 231, 300) | 2.989.000 |
109 | Mercedes- benz CLS-Class 350 BE AMG (CKD, V6, 7G-TRONIC PLUS, 306/6500, 370/3500) | 4.171.000 |
110 | Mercedes- benz E-Class 200 (CKD, 14, 7G-TRONIC PLUS, 184/5250, 270/4600) | 1.933.000 |
111 | Mercedes- benz E-Class 250 CGI Sedan (CKD, 1.8L/I4, 5AT, 204, 310) | 2.148.000 |
112 | Mercedes- benz E-Class 300 (CKD, 3.0L/V6, 7AT, 231, 300) | 2.559.000 |
113 | Mercedes- benz E-Class 300 BE AMG (CKD, V6, 7G-TRONIC, 231/6000, 300/5000) | 2.881.000 |
114 | Mercedes- benz GL-Class 450 4Matic (CBU, 4.7L/V8, 7AT, 340,460) | 4.644.000 |
115 | Mercedes- benz GLK 300 4Matic (CKD, V6, 7G-TRONIC, 231/6000, 300/5000) | 1.783.000 |
116 | Mercedes- benz R-Class 300 L (CBU, 3.0L/V6, 7AT, 170, 300) | 3.204.000 |
117 | Mercedes- benz S-Class 300 L (CBU, 3.5L/V6, 7AT, 170, 300) | 4.386.000 |
118 | Mercedes- benz S-Class 500 L (CBU, 5.5L/V8, 7AT, 285, 530) | 5.805.000 |
119 | Mercedes- benz SL-Class 350 L Night Edition (CKD,V6, 7G-TRONIC, 315/6500, 360/4900) | 4.709.000 |
120 | Mercedes- benz SLK-Class 350 BE AMG (CKD,V6, 7G-TRONIC, 306/6500, 370/4900) | 3.247.000 |
121 | Mercedes- benz Sprinter 311 ESP (CKD,diezel, 4 xilanh, 109/3.800) | 881.000 |
122 | Mercedes- benz Sprinter ESP 313 (CKD, 2.2/L4, 5MT, 129, 300) | 946.000 |
123 | Mercedes- benz Sprinter Palel Van (CKD, 2.2/L4, 5MT, 109, 270) | 688.000 |
124 | Mercedes S500 CGI | 5.589.000 |
125 | Mercedes E63 AMG | 4.603.000 |
126 | Mercedes ML63 AMG | 3.920.000 |
127 | Mercedes SLS AMG | 9.673.000 |
128 | Mercedes S63 AMG | 7.738.000 |
129 | Mercedes S65 AMG | 10.801.000 |
MITSUBISHI | ||
130 | Mitsubishi canter 4,7LW (CKD, 3.908cc/I4, 5MT, 110, 281) | 532.000 |
131 | Mitsubishi canter 6.5 Wide (CKD, 3.908cc/I4, 5MT, 110, 281) | 559.000 |
132 | Mitsubishi canter 7.5 Great (CKD, 3.908cc/I4, 5MT, 136, 381) | 583.000 |
133 | Mitsubishi Grandis (CKD, 2.378cc/I4,4AT, 178, 235) | 939.000 |
134 | Mitsubishi Grandis Limited (CKD, 2.378cc/I4, 4AT, 178, 230) | 977.000 |
135 | Mitsubishi Pajero GL (CKD) | 1.791.000 |
136 | Mitsubishi Pajero GLS (CKD) | 2.070.000 |
137 | Mitsubishi Pajero GLS AT(CKD) | 2.218.000 |
138 | Mitsubishi Pajero Sport D.2WD.AT(CKD, diesel 4D56, 4AT-INVECS-II, 136/3500, 32/2000) | 798.000 |
139 | Mitsubishi Pajero Sport D.2WD.AT(CKD, diesel 4D56, 5 số sàn, 136/3500, 32/2000) | 807.000 |
140 | Mitsubishi Pajero Sport G.2WD.AT(CBU, V6 3.0 MIVEC(6B31), 5AT-INVECS-II, 220/6250, 28,7/4000) | 920.000 |
141 | Mitsubishi Triton GL(CKD, 2.351cc/I4, 5MT, 136, 270) | 482.000 |
142 | Mitsubishi Triton GLS AT (CKD, 2.477cc/I4, 4AT, 136, 314) | 616.000 |
143 | Mitsubishi Triton GLS MT (CKD, 2.477cc/I4, 5MT, 136, 314) | 691.000 |
144 | Mitsubishi Triton GLX (CKD, 2.477cc/I4, 5MT, 136, 314) | 515.000 |
145 | Mitsubishi Zinger GLS (CKD, 2.351cc/I4, 5MT, 139,207) | 647.000 |
146 | Mitsubishi Zinger GLS AT (CKD, 2.351cc/I4, 4AT, 139, 207) | 679.000 |
NISSAN | ||
147 | Nissan 370Z 3.7L Coupe 7AT (CBU, 3696cc, Số tự động) | 3.102.000 |
148 | Nissan Grand Livina 1.8AT (CKD, 1798cc, Số tự động) | 705.000 |
149 | Nissan Grand Livina 1.8MT (CKD, 1798cc, Số tự động) | 654.000 |
150 | Nissan Murano 3.5L XCVT (CBU, 3498cc, Số tự động) | 2.789.000 |
151 | Nissan Navara 2.5MT 4WD (CBU, 2488cc, Số tự động) | 687.000 |
152 | Nissan Teana 3.5L 350XV XCVT (CBU, 3488cc, Số tự động) | 2.425.000 |
II | ||
1 | Suzuki Viva 115 FI FV 115LB | 20.500 |
2 | Yamaha Jupiter FI-1PB3 | 28.500 |
3 | Honda JF46 AIR BLADE FI | 38.500 |
4 | Camaby 125 | 106.000 |
5 | Yamaha YBR 250 (NK) | 130.000 |
6 | Yamaha FAZER (NK) | 100.000 |
7 | Yamaha ZF16 153cm3 (NK) | 80.000 |
8 | Yamaha ZFS 153cm4 (NK) | 90.000 |
9 | Yamaha YZF-R15 150cm3 153cm3 (NK) | 120.000 |
10 | Yamaha FZ8-N (NK) | 320.000 |
11 | Yamaha FZ6-N (NK) | 276.000 |
12 | Yamaha YP 250 (NK) | 254.000 |
13 | Yamaha TMAX (NK) | 321.000 |
14 | Yamaha YZF-V6 (NK) | 285.000 |
15 | Yamaha YZF-R6 (NK) | 446.000 |
16 | Yamaha ZF1 (NK) | 371.000 |
17 | Yamaha V-MAX (NK) | 604.000 |
18 | SUZUKI Classic (NK) | 246.000 |
19 | SUZUKI GSR600 (NK) | 269.000 |
20 | SUZUKI Hayabusa (NK) | 323.000 |
21 | SUZUKI dung tích 1300cc (NK) | 348.000 |
22 | SUZUKI Intruder (model VZR 1800) (NK) | 492.000 |
23 | SUZUKI 1300B-King (NK) | 584.000 |
24 | SUZUKI SIXTEEN150 (UX150) (NK) | 90.000 |
25 | ADIVA AD200 (NK) | 45.000 |
26 | MV-AGUSTA F4-1000R (NK) | 493.000 |
27 | SANTO (hiệu HUPPER) (NK) | 57.000 |
28 | MONTE (hiệu HUPPER) (NK) | 57.000 |
29 | ROMEO (hiệu HUPPER) (NK) | 62.000 |
30 | VISITOR phoenix 175 cc (NK) | 68.800 |
31 | Sachs Amici 125 (TQ) | 35.000 |
HÃNG DUCATI | ||
32 | DUCATI STREETFIGHTER (NK) | 740.000 |
33 | DUCATI STREETFIGHTER S (NK) | 953.000 |
HÃNG HARLEY | ||
34 | HARLEY Davidson Forty-Eight XL1200X (NK) | 443.000 |
35 | HARLEY Davidson Sporter dung tích 833cc (NK) | 319.000 |
36 | HARLEY Davison dung tích 1200cc (NK) | 443.000 |
37 | HARLEY Davison VRSCAWA 105 (NK) | 629.000 |
38 | HARLEY Davison FX Dyna Super Glide (NK) | 541.000 |
39 | HARLEY Davison FLSTF FAT BOY (NK) | 649.000 |
40 | HARLEY Davison Heritage Softail classic (NK) | 649.000 |
HÃNG KAWASAKI | ||
41 | Kawasaki KSR KL100-110cc (NK) | 66.000 |
42 | Kawasaki BOSS BN175A, dung tích 174 cm3 (NK) | 85.000 |
43 | Kawasaki BOSS BN175E, dung tích 174 cm3 (NK) | 88.000 |
44 | KAWASAKI NINJA 250R (EX250K) (NK) | 161.000 |
45 | Kawasaki VULCAN 900 Custom (NK) | 264.500 |
46 | KAWASAKI ZX -10R, dung tích 998 cm3 (NK) | 324.800 |
47 | KAWASAKI ZX 1400-A, dung tích 1352 cm3 (NK) | 300.300 |
48 | KAWASAKI-Z1000 (NK) | 320.000 |
CAC LOẠI XE KHÁC | ||
49 | STALENE (VT1300CRA) (NK) | 464.000 |
50 | CBR 150R (NK) | 128.000 |
51 | STATELINE ABS VT1300CRA (NK) | 393.000 |
52 | SHADOW 750 (NK) | 322.000 |
53 | HONDA SHADOW phantom (VT750c2b) (NK) | 322.000 |
54 | SHADOW 1008cm3 (NK) | 322.000 |
55 | HONDA BREEZE (WH110T-3) (NK) | 40.000 |
56 | TODAY (NK) | 33.000 |
57 | ITALA VISPO 125 (NK) | 29.500 |
58 | ITALA FRECCIA (NK) | 30.500 |
59 | ZN 150T-9 (NK) | 30.000 |
Quyết định 31/2013/QĐ-UBND sửa đổi, bổ sung Bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ tỉnh Lâm Đồng
In lược đồCơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân tỉnh Lâm Đồng |
Số hiệu: | 31/2013/QĐ-UBND |
Loại văn bản: | Quyết định |
Ngày ban hành: | 28/06/2013 |
Hiệu lực: | 08/07/2013 |
Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Nguyễn Xuân Tiến |
Ngày hết hiệu lực: | 18/06/2015 |
Tình trạng: | Hết Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!