hieuluat

Quyết định 3660/QĐ-TCHQ Quy chế trao đổi thông tin tờ khai hải quan điện tử, thu nộp tiền thuế

  • Thuộc tính văn bản

    Cơ quan ban hành:Tổng cục Hải quanSố công báo:Đang cập nhật
    Số hiệu:3660/QĐ-TCHQNgày đăng công báo:Đang cập nhật
    Loại văn bản:Quyết địnhNgười ký:Nguyễn Dương Thái
    Ngày ban hành:19/12/2019Hết hiệu lực:Đang cập nhật
    Áp dụng:19/12/2019Tình trạng hiệu lực:Còn Hiệu lực
    Lĩnh vực:Thuế-Phí-Lệ phí, Xuất nhập khẩu
  • BỘ TÀI CHÍNH
    TỔNG CỤC HẢI QUAN
    -------

    Số: 3660/QĐ-TCHQ

    CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
    Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
    ---------------

    Hà Nội, ngày 19 tháng 12 năm 2019

     

     

    QUYẾT ĐỊNH

    VỀ VIỆC BAN HÀNH QUY CHẾ TRAO ĐỔI THÔNG TIN TỜ KHAI HẢI QUAN ĐIỆN TỬ, THU NỘP TIỀN THUẾ, TIỀN CHẬM NỘP, TIỀN PHẠT, TIỀN PHÍ, LỆ PHÍ, CÁC KHOẢN THU KHÁC, BẢO LÃNH THUẾ ĐỐI VỚI HÀNG HÓA XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU VÀ THU NỘP TIỀN PHÍ, LỆ PHÍ, CÁC KHOẢN THU KHÁC ĐỐI VI CÁC CƠ QUAN QUẢN LÝ, LẬP CHỨNG TỪ TRỰC TIẾP HOẶC CHUYỂN THÔNG TIN PHẢI THU CỦA NGƯỜI NỘP THUẾ QUA CỔNG THANH TOÁN ĐIỆN TỬ CỦA TỔNG CỤC HẢI QUAN

    --------------------------------

    TỔNG CỤC TRƯỞNG TỔNG CỤC HẢI QUAN

     

    Căn cứ Luật giao dịch điện tử số 51/2005/QH11 ngày 29/11/2005;

    Căn cứ Luật Công nghệ thông tin số 67/2006/QH11 ngày 29/06/2006;

    Căn cứ Luật các tổ chức tín dụng số 47/2010/QH12 ngày 16/6/2010; Luật sửa đổi bổ sung một số điều của luật các tổ chức tín dụng số 17/2017/QH14 ngày 20/11/2017;

    Căn cứ Luật quản lý thuế số 78/2006/QH11 ngày 29/11/2006; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Quản lý thuế số 21/2012/QH13 ngày 20/11/2012 của Quốc hội; Luật sửa đổi b sung một số điều của các luật v thuế số 71/2014/QH13 ngày 26/11/2014; Luật sửa đổi bổ sung một số điều của luật thuế giá trị gia tăng, luật thuế tiêu thụ đặc biệt và luật quản lý thuế số 106/2016/QH13 ngày 06/4/2016;

    Căn cứ Luật Phí và lệ phí số 97/2015/QH13 ngày 25/11/2015;

    Căn cứ Luật Hải quan số 54/2014/QH13 ngày 23/6/2014 của Quốc hội;

    Căn cứ Nghị định số 120/2016/NĐ-CP ngày 23/8/2016 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Phí và lệ phí;

    Căn cứ Nghị định số 130/2018/NĐ-CP ngày 27/09/2018 của Chính phủ Quy định chi tiết thi hành Luật Giao dịch điện tử về chữ ký số và dịch vụ chng thực chữ ký số.

    Căn cứ Nghị định số 165/2018/NĐ-CP ngày 24/12/2018 của Chính phủ về giao dịch điện tử trong lĩnh vực tài chính;

    Căn cứ Nghị định số 83/2013/NĐ-CP ngày 22/07/2013 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật quản lý thuế và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật quản lý thuế;

    Căn cứ Nghị định 08/2015/NĐ-CP ngày 21/01/2015 của Chính phủ quy định chi tiết và biện pháp thi hành Luật Hải quan về thủ tục hải quan, kim tra, giám sát, kiểm soát hải quan; Nghị định 59/2018/NĐ-CP ngày 20/4/2018 của Chính phủ sửa đổi bổ sung một số điều của Nghị định 08/2015/NĐ-CP ngày 21/01/2015 của Chính phủ quy định chi tiết và biện pháp thi hành Luật Hải quan về thủ tục hải quan, kiểm tra, giám sát, kiểm soát hải quan;

    Căn cứ Thông tư số 38/2015/TT-BTC ngày 25/3/2015 của Bộ Tài chính; Thông tư 39/2018/TT-BTC ngày 20/04/2018 của Bộ trưởng Bộ Tài chính sửa đổi Thông tư 38/2015/TT-BTC quy định về thủ tục hải quan; kiểm tra, giám sát hải quan; thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu và quản lý thuế đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành.

    Căn cứ Thông tư 184/2015/TT-BTC ngày 17/11/2015 của Bộ Tài chính quy định thủ tục về kê khai, bảo lãnh tiền thuế, thu nộp tiền thuế, tiền chậm nộp, tiền phạt, tiền phí, lệ phí, các khoản thu khác, đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu, quá cảnh và phương tiện xuất cảnh, nhập cảnh, quá cảnh;

    Căn cứ Quyết định 2082/QĐ-TCHQ ngày 21/06/2017 của Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan về việc phê duyệt đề án “Nộp thuế điện tử qua ngân hàng phối hợp thu và thông quan 24/7”;

    Và các văn bản quy định chi tiết, hướng dẫn thi hành luật;

    Căn cứ Thỏa thuận hợp tác tổ chức phối hợp thu ngân sách nhà nước, bảo lãnh thuế đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu bằng phương thức điện tử giữa Tng cục Hải quan với các tổ chức tín dụng;

    Xét đề nghị của Cục trưởng Cục CNTT và Thống kê Hải quan, Cục trưởng Cục Thuế xuất nhập khẩu,

     

    QUYẾT ĐỊNH:

     

    Điều 1. Ban hành kèm theo quyết định này Quy chế sửa đổi, bổ sung Quy chế ban hành kèm theo Quyết định 384/QĐ-TCHQ ngày 04/3/2016, Quyết định 1737/QĐ-TCHQ ngày 19/6/2019 về việc trao đổi thông tin tờ khai hải quan điện tử, thu nộp tiền thuế, tiền chậm nộp, tiền phạt, tiền phí, lệ phí, các khoản thu khác, bảo lãnh thuế đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu và thu nộp tiền phí, lệ phí, các khoản thu khác đối với các cơ quan quản lý, lập chứng từ trực tiếp hoặc chuyển thông tin phải thu của người nộp thuế qua Cổng thanh toán điện tử của Tổng cục Hải quan thu qua Cổng thanh toán điện tử của Tng cục Hải quan.

    Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.

    Điều 3. Cục trưởng Cục Công nghệ thông tin và Thống kê Hải quan; Cục trưởng Cục Thuế xuất nhập khẩu; Cục trưởng Cục Kiểm tra sau thông quan, Cục trưởng Cục Hải quan các tỉnh, thành phố chịu trách nhiệm hướng dẫn và tổ chức thi hành Quyết định này./.

     

    Nơi nhận:
    - Như Điều 3 (để thực hiện);
    - Bộ Tài chính (để b/c);
    - Website Hải quan;
    - Lưu: VT, CNTT (3b), TXNK (3b).

    KT. TỔNG CỤC TRƯỞNG
    PHÓ TỔNG CỤC TRƯỞNG




    Nguyễn Dương Thái

     

     

    QUY CHẾ

    TRAO ĐỔI THÔNG TIN TỜ KHAI HẢI QUAN ĐIỆN TỬ, THU NỘP TIỀN THUẾ, TIỀN CHẬM NỘP, TIỀN PHẠT, TIỀN PHÍ, LỆ PHÍ, CÁC KHOẢN THU KHÁC, BẢO LÃNH THUẾ ĐỐI VI HÀNG HÓA XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU VÀ THU NỘP TIỀN PHÍ, LỆ PHÍ, CÁC KHOẢN THU KHÁC ĐỐI VỚI CÁC CƠ QUAN QUẢN LÝ LẬP CHỨNG TỪ TRỰC TIẾP HOẶC CHUYỂN THÔNG TIN PHẢI THU CỦA NGƯỜI NỘP THUẾ QUA CỔNG THANH TOÁN ĐIỆN TỬ CỦA TỔNG CỤC HẢI QUAN
    (Ban hành kèm theo Quyết định s 3660/-TCHQ ngày 19 tháng 12 năm 2019 của Tng cục trưởng Tng cục Hải quan)

     

    Điều 1. Sửa đổi, bổ sung một số Điều của Quyết định 384/QĐ-TCHQ ngày 04/3/2016, Quyết định 1737/QĐ-TCHQ ngày 19/6/2019 như sau:

    1. Bổ sung vào khoản 2 Điều 2 Chương I như sau:

    “- Thông điệp NHTM gửi TCHQ tra cứu về số phí phải nộp (Message Type 110);

    - Thông điệp Cơ quan quản lý thu phí sử dụng kết cấu hạ tầng gửi TCHQ thông báo số phí sử dụng kết cấu hạ tầng phải nộp (Message Type 320);

    - Thông điệp NHTM gửi TCHQ nộp phí cho NNP (Message Type 321);

    - Thông điệp TCHQ gửi NHTM thông báo đề nghị trích tài khoản để nộp phí của NNP (Message Type 322);

    - Thông điệp NHTM gửi TCHQ yêu cầu đối chiếu danh sách các yêu cầu được gửi từ cng thanh toán điện tử hải quan đối với việc nộp phí (Message Type 809);

    - Thông điệp NHTM gửi yêu cầu đối chiếu danh sách các thông điệp nộp phí được gửi từ NH (Message Type 810);

    - Thông điệp Cơ quan quản lý thu gửi yêu cầu đối chiếu danh sách các giao dịch nộp phí qua NHTM được TCHQ thông báo (Message Type 811);

    - Thông điệp TCHQ gửi NHTM kết quả đối chiếu danh sách các yêu cầu được gửi từ cổng thanh toán điện tử hải quan đi với việc nộp phí (Message Type 859);

    - Thông điệp TCHQ gửi NHTM kết quả đối chiếu danh sách các thông điệp nộp phí được gửi từ NH (Message Type 860);

    - Thông điệp TCHQ gửi Cơ quan quản lý thu kết quả đối chiếu danh sách các giao dịch nộp phí qua NHTM được TCHQ thông báo (Message Type 861);

    - Thông điệp Cơ quan quản lý thu gửi TCHQ hỏi kết quả đối chiếu giao dịch (Message Type 899);

    - Danh mục loại thông điệp đối chiếu:

    + Loại 09: Đối chiếu danh sách các yêu cầu được gửi từ cổng thanh toán điện tử hải quan đối với việc nộp phí;

    + Loại 10: Đối chiếu danh sách các thông điệp nộp phí được gửi từ NH;

    + Loại 11: Đối chiếu danh sách các giao dịch nộp phí qua NHTM được TCHQ thông báo;

    - Danh mục loại phí:

    + PHT01: Phí sử dụng công trình, kết cấu hạ tầng, công trình dịch vụ, tiện ích công cộng trong khu vực cửa khẩu cảng biển (gọi tắt là phí sử dụng kết cấu hạ tầng)

    - Danh mục đơn vị thu phí”

    2. Bổ sung Điều 3 Chương II như sau:

    2.1. Bổ sung khoản 1.3 Điều 3 (Quy trình tra cứu thông tin trên hệ thống cổng thanh toán điện tử) như sau:

    “h) Quy trình Cơ quan quản lý thu phí sử dụng kết cấu hạ tầng thông báo thông tin về số phí sử dụng kết cấu hạ tầng phải nộp: Người nộp phí (sau đây gọi tắt là NNP) khai báo thông tin tờ khai nộp phí vào hệ thống thu phí của Cơ quan quản lý thu phí sử dụng kết cấu hạ tầng. Hệ thống thu phí của Cơ quan quản lý thu phí sử dụng kết cấu hạ tầng tiếp nhận, tạo thông báo nộp phí, chuyển thông báo nộp phí cho NNP và Hệ thống cổng thanh toán điện tử 24/7 của Tổng cục Hải quan (theo mẫu thông điệp 320 ban hành kèm theo quyết định này). Hệ thống cổng thanh toán điện tử của Tổng cục Hải quan thông báo lại cho Hệ thống thu phí của Cơ quan quản lý thu phí sử dụng kết cấu hạ tầng về việc đã nhận được thông tin về số phí sử dụng kết cấu hạ tầng phải nộp của NNP (theo mẫu thông điệp 200 hoặc 299 tại Phụ lục của quy chế ban hành kèm theo Quyết định 384/QĐ-TCHQ trường hp thông tin nhận được bị lỗi)”

    2.2. Bổ sung khoản 2 Điều 3 như sau:

    “2.4. Quy trình nộp tiền phí sử dụng kết cấu hạ tầng tại ngân hàng thương mại

    - Trường hợp NNP đến NHTM để nộp phí sử dụng kết cấu hạ tầng, NHTM căn cứ trên tờ khai nộp phí của NNP để thực hiện tra cứu thông tin về số tiền phí sử dụng kết cấu hạ tầng phải nộp trên Cổng thanh toán điện tử hải quan (theo mẫu thông điệp 110 ban hành kèm theo quyết định này). Hệ thống Cng thanh toán điện tử 24/7 của Tổng cục Hải quan căn cứ trên trên thông tin về số phí sử dụng kết cấu hạ tầng phải nộp do Hệ thống thu phí của Cơ quan quản lý thu phí sử dụng kết cấu hạ tầng đã thông báo để phản hồi lại thông tin về số tiền phí sử dụng kết cấu hạ tầng phải nộp cho NHTM (theo mẫu thông điệp 320 ban hành kèm theo quyết định này).

    - Căn cứ trên yêu cầu của NNP, NHTM thực hiện chuyển tiền vào tài khoản Kho bạc đồng thời thông báo thông tin về việc NNP đã thực hiện nộp phí sử dụng kết cấu hạ tầng tới hệ thống Cổng thanh toán điện tử 24/7 của Tổng cục Hải quan (theo mẫu thông điệp 321 ban hành kèm theo quyết định này). Hệ thống Cổng thanh toán điện tử 24/7 của Tổng cục Hải quan thông báo lại NHTM về việc đã nhận được thông tin nộp phí sử dụng kết cấu hạ tầng của NNP (theo mẫu thông điệp 200 hoặc 299 tại Phụ lục của quy chế ban hành kèm theo Quyết định 384/QĐ-TCHQ trường hợp thông tin nhận được bị lỗi).

    - Sau khi nhận được thông tin nộp phí sử dụng kết cấu hạ tầng do NHTM chuyển đến, hệ thống Cổng thanh toán điện tử 24/7 của Tổng cục Hải quan chuyển thông tin về số tiền phí sử dụng kết cấu hạ tầng đã nộp của NNP cho Hệ thống thu phí của Cơ quan quản lý thu phí sử dụng kết cấu hạ tầng (theo mẫu thông điệp 321 ban hành kèm theo quyết định này). Hệ thống thu phí của Cơ quan quản lý thu phí sử dụng kết cấu hạ tầng thông báo lại Cổng thanh toán điện tử 24/7 của Tổng cục Hải quan về việc đã nhận được thông tin nộp phí sử dụng kết cấu hạ tầng của NNP do hệ thống Cổng thanh toán điện tử 24/7 gửi (theo mẫu thông điệp 200 hoặc 299 tại Phụ lục của quy chế ban hành kèm theo Quyết định 384/QĐ-TCHQ trường hợp thông tin nhận được bị lỗi)

    2.5. Quy trình nộp tiền phí sử dụng kết cấu hạ tầng tại Cổng thanh toán điện tử 24/7

    - Trường hợp NNP nộp phí sử dụng kết cấu hạ tầng tại Cổng thanh toán điện tử 24/7, NNP sử dụng tài khoản lập lệnh đăng nhập vào Cng thanh toán điện tử 24/7 của Tổng cục Hải quan, thực hiện tra cứu thông tin về số tiền phí sử dụng kết cấu hạ tầng phải nộp, lập lệnh thanh toán và ghi lại trên hệ thống. Hệ thống Cổng thanh toán điện tử 24/7 của Tổng cục Hải quan ghi nhận yêu cầu thanh toán của NNP.

    - NNP sử dụng tài khoản duyệt lệnh, tìm kiếm các lệnh đã được lập trước đó để thực hiện gửi yêu cầu thanh toán tới NHTM (kèm theo chữ ký số của NNP). Hệ thống Cổng thanh toán điện tử hải quan 24/7, chuyển yêu cầu thanh toán của NNP thành thông điệp dữ liệu, ký số trên thông điệp và gửi yêu cầu thanh toán sang NHTM được NNP chỉ định (theo mẫu thông điệp 322 ban hành kèm theo quyết định này). Hệ thống thanh toán của NHTM phản hồi về việc đã nhận được yêu cầu thanh toán của NNP (theo mẫu thông điệp 200 hoặc 299 tại Phụ lục của quy chế ban hành kèm theo Quyết định 384/QĐ-TCHQ trường hợp thông tin nhận được bị lỗi).

    - Trường hợp, đủ điều kiện để NHTM thực hiện thanh toán tiền phí sử dụng kết cấu hạ tầng, NHTM gửi thông điệp thông báo về việc đủ điều kiện tới hệ thống Cổng thanh toán điện tử 24/7 của Tổng cục Hải quan (theo mẫu thông điệp 213 ban hành kèm theo Quyết định 1737/QĐ-TCHQ ngày 19/6/2019) sau đó NHTM thực hiện cắt tiền từ tài khoản của NNP và chuyển sang tài khoản kho bạc được chỉ định và gửi thông điệp thông báo đã thực hiện thanh toán tiền phí sử dụng kết cấu hạ tầng sang hệ thống Cổng thanh toán điện tử 24/7 của Tổng cục Hải quan (theo mẫu thông điệp 321 ban hành kèm theo quyết định này) hệ thống Cổng thanh toán điện tử 24/7 của Tổng cục Hải quan phản hồi lại NHTM về việc đã nhận được thông tin nộp phí sử dụng kết cấu hạ tầng của NHTM (theo mẫu thông điệp 200 hoặc 299 tại Phụ lục của quy chế ban hành kèm theo Quyết định 384/QĐ-TCHQ trường hợp thông tin nhận được bị lỗi). Trường hợp, không đủ điều kiện để NHTM thực hiện thanh toán phí sử dụng kết cấu hạ tầng, NHTM gửi thông điệp thông báo về việc không đủ điều kiện tới hệ thống Cổng thanh toán điện tử 24/7 của Tng cục Hải quan (theo mẫu thông điệp 213 ban hành kèm theo Quyết định 1737/QĐ-TCHQ ngày 19/6/2019), NHTM sẽ không thực hiện thanh toán cho yêu cầu của NNP.

    - Sau khi hệ thống Cổng thanh toán điện tử 24/7 của Tổng cục Hải quan nhận được thông tin nộp phí sử dụng kết cấu hạ tầng của NHTM, hệ thống Cổng thanh toán điện tử 24/7 của Tổng cục Hải quan chuyển thông tin về số tiền phí sử dụng kết cấu hạ tầng đã nộp của NNP cho Hệ thống thu phí của Cơ quan quản lý thu phí sử dụng kết cấu hạ tầng (theo mẫu thông điệp 321 ban hành kèm theo quyết định này). Hệ thống thu phí của Cơ quan quản lý thu phí sử dụng kết cấu hạ tầng thông báo lại Cổng thanh toán điện tử 24/7 của Tổng cục Hải quan về việc đã nhận được thông tin nộp phí sử dụng kết cấu hạ tầng của NNP do hệ thống Cổng thanh toán điện tử 24/7 gửi (theo mẫu thông điệp 200 hoặc 299 tại Phụ lục của quy chế ban hành kèm theo Quyết định 384/QĐ-TCHQ trường hợp thông tin nhận được bị lỗi)”

    3. Bổ sung vào Điều 4 Chương II như sau:

    “- NHTM thực hiện gửi thông điệp yêu cầu đối chiếu danh sách các yêu cầu thanh toán tiền phí được gửi từ Cổng thanh toán điện tử hải quan và yêu cầu nộp phí cho cơ quan quản lý thu được gửi từ NHTM (theo mẫu thông điệp 809, 810 tại phụ lục của Quy chế này), hệ thống của TCHQ tiếp nhận, kiểm tra và phản hồi về cho NHTM phối hợp thu (theo mẫu thông điệp 200 hoặc 299 tại phụ lục của Quy chế ban hành kèm theo Quyết định 384/QĐ-TCHQ - Trường hợp không chấp nhận sẽ có lý do gửi kèm).

    - NHTM thực hiện gửi thông điệp yêu cầu lấy kết quả đối chiếu danh sách các yêu cầu được gửi từ Cổng thanh toán điện tử hải quan (theo mẫu thông điệp 800 tại Phụ lục của Quy chế ban hành kèm theo Quyết định 384/QĐ-TCHQ) hệ thống của TCHQ tiếp nhận, kiểm tra và phản hồi về cho NHTM (theo mẫu thông điệp 859, 860 tại phụ lục của Quy chế này - Trường hợp chưa có kết quả đối chiếu hoặc có lỗi khi thông điệp vi phạm quy tắc về cú pháp và cấu trúc sẽ phản hồi theo mẫu thông điệp 299 tại phụ lục của Quy chế ban hành kèm theo Quyết định 384/QĐ-TCHQ).

    - Cơ quan quản lý thu phí sử dụng kết cấu hạ tầng thực hiện gửi thông điệp yêu cầu đối chiếu danh sách các giao dịch nộp phí qua NHTM được TCHQ thông báo qua Cổng thanh toán điện tử hải quan (theo mẫu thông điệp 811 tại phụ lục của Quy chế này), hthống của TCHQ tiếp nhận, kiểm tra và phản hồi về cho NHTM phối hợp thu (theo mẫu thông điệp 200 hoặc 299 tại phụ lục của Quy chế ban hành kèm theo Quyết định 384/QĐ-TCHQ - Trường hợp không chấp nhận sẽ có lý do gửi kèm).

    - Cơ quan quản lý thu phí sử dụng kết cấu hạ tng thực hiện gửi thông điệp yêu cầu lấy kết quả đối chiếu danh sách các giao dịch nộp phí qua NHTM được TCHQ thông báo qua Cổng thanh toán điện tử hải quan (theo mẫu thông điệp 899 tại phụ lục của quy chế này) hệ thống của TCHQ tiếp nhận, kiểm tra và phản hồi về cho Cơ quan quản lý thu phí sử dụng kết cấu hạ tầng (theo mẫu thông điệp 861 tại phụ lục của Quy chế này - Trường hợp chưa có kết quả đối chiếu hoặc có lỗi khi thông điệp vi phạm quy tắc về cú pháp và cấu trúc sẽ phản hồi theo mẫu thông điệp 299 tại phụ lục của Quy chế ban hành kèm theo Quyết định 384/QĐ-TCHQ).”

    4. Bổ sung vào Điều 5 Chương III như sau:

    “Việc kết nối trao đổi thông tin giữa hệ thống thông tin của Cơ quan hải quan với hệ thống thông tin của Cơ quan quản lý thu thực hiện theo thỏa thuận hp tác giữa TCHQ và Cơ quan quản lý thu”

    5. Bổ sung vào Điều 6 Chương II như sau:

    “TCHQ sẽ dừng kết nối trao đổi thông tin trên Cổng thanh toán điện tử hải quan với Cơ quan quản lý thu khi Cơ quan quản lý thu vi phạm các quy định về kết nối trao đổi thông tin tại thỏa thuận hợp tác giữa TCHQ và Cơ quan quản lý thu.

    Trường hp Cơ quan quản lý thu chủ động đề nghị dừng kết nối trao đổi thông tin với Cổng thanh toán điện tử hải quan, Cơ quan quản lý thu có văn bản thông báo việc dừng kết nối trao đổi thông tin với TCHQ.”

    6. Sửa đổi Khoản 2 Điều 7 Chương II như sau:

    “2. Các thông điệp trao đổi dữ liệu giữa TCHQ, NHTM, Cơ quan quản lý thu phải được ký số theo quy định tại Điều 8 Thông tư 184/2015/TT-BTC ngày 17/11/2015 của Bộ Tài chính.”

    7. Sửa đổi, bổ sung Điều 9 Chương II như sau:

    “Lưu trữ dữ liệu điện tử thu nộp thuế, phí và các khoản thu khác qua NHTM, Cơ quan quản lý thu bằng phương thức điện tử đảm bảo:

    1. Tính an toàn bảo mật, toàn vẹn, đầy đủ, không bị thay đổi, sai lệch, kịp thời và hợp pháp của chứng từ điện tử trong suốt thời gian lưu trữ;

    2. Lưu trữ đúng và đủ thời hạn đối với từng loại chứng từ theo các quy định của pháp luật.

    3. In được ra giấy hoặc tra cứu được khi có yêu cầu.”

    8. Bổ sung Điều 10 Chương II như sau:

    “Giải pháp bảo mật về đường truyền, thông điệp dữ liệu, cặp khóa giữa hệ thống thông tin của cơ quan hải quan và hệ thống thông tin của các Cơ quan quản lý thu được thực hiện theo các quy định hiện hành về an ninh an toàn thông tin và thỏa thuận hợp tác giữa TCHQ và Cơ quan quản lý thu.”

    Trong quá trình thực hiện có phát sinh vướng mắc, các đơn vị kịp thời phản ánh về TCHQ xem xét, giải quyết./.

     

     

     

    PHỤ LỤC

    THÔNG ĐIỆP DỮ LIỆU
    (Ban hành kèm theo Quyết định số 3660/QĐ-TCHQ ngày 19 tháng 12 năm 2019 của Tổng cục trưởng Tng cục Hải quan)

     

    Chuẩn thông điệp nộp phí h tầng ti cổng thanh toán điện tử của Tng cc Hải quan

    STT

    Tên thẻ XML

    Lặp lại

    Kiểu dữ liệu

    Bt buộc

    Mô tả dữ liệu

    Mô t

    Ghi chú

    1

    2

    3

    4

    5

    6

    7

    8

    9

     

    I

    THÔNG ĐIỆP CƠ QUAN QUẢN LÝ THU GỬI TCHQ THÔNG BÁO SỐ PHÍ SỬ DỤNG KẾT CẤU HẠ TẦNG PHẢI NỘP

    Mô tả thông điệp:

    - Chức năng thông điệp: Thông điệp Cơ quan quản lý thu gửi TCHQ thông báo số phí s dụng kết cấu hạ tầng phải nộp

    - Thông điệp hỏi: Message Type = 320;

    - Thông điệp tr lời: Message Type = 200; ErrorCode= 0;

    - Thông điệp báo lỗi: Message Type = 299; ErrorCode <> 0;

     

    Customs

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

    Header

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

    Application_Name

    1-1

    String

    x

    un..50

    Tên ứng dụng gửi thông tin

    Payment

     

     

     

    Application_Version

    1-1

    String

    x

    an..5

    Phiên bản của ứng dng gửi thông tin

    3.1

     

     

     

    Sender_Code

    1-1

    String

    x

    an..11

    Mã của người gửi thông tin

     

     

     

     

    Sender_Name

    1-1

    String

    x

    un..255

    Tên của người gửi thông tin

     

     

     

     

    Message_Version

    1-1

    String

    x

    an..10

    Phiên bản thông điệp do cơ quan hải quan ban hành

     

     

     

     

    Message_Type

    1-1

    String

    x

    n..6

    Loại thông điệp

    320

     

     

     

    Message_Name

    1-1

    String

    x

    un..255

    Tên thông điệp

     

     

     

     

    Transaction_Date

    1-1

    DateTime

    x

    an19

    Ngày tạo giao dịch

    YYYY-MM-DDThh:mm:ss

     

     

     

    Transaction_ID

    1-1

    String

    x

    an..40

    Số tham chiếu của giao dịch

     

     

     

     

    Request_ID

    1-1

    String

    x

    an..40

    Số tham chiếu của giao dịch hi

    (Null khi UBND TP HP gửi TCHQ)

     

     

    Data

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

    ThongTinChungTu

    1-n

     

     

     

    Thông tin chứng từ

     

     

     

     

     

    ID_CT

    1-1

    Number

    x

    n..40

    ID chứng từ nộp phí

     

     

     

     

     

    So_CT

    1-1

    String

    x

    un..15

    Số chứng từ nộp phí

     

     

     

     

     

    KyHieu_CT

    1-1

    String

     

    un..15

    Ký hiệu chứng từ nộp phí

     

     

     

     

     

    Ngay_CT

    1-1

    Date

    x

    an10

    Ngày chứng từ nộp phí

     

     

     

     

     

    Ma_DV

    1-1

    String

     

    n..14

    Mã số thuế của đơn v np phí

     

     

     

     

     

    Ten_DV

    1-1

    String

    x

    un..255

    Tên đơn vị nộp phí

     

     

     

     

     

    Chuong_NS

    1-1

    String

    x

    n3

    Chương ngân sách của đơn vị nộp phí

     

     

     

     

     

    TieuMuc

    1-1

    String

    x

    n4

    Tiu mục ngân sách

     

     

     

     

     

    DiaChi

    1-1

    String

    x

    un..255

    Địa chỉ doanh nghiệp

     

     

     

     

     

    Ma_LoaiPhi

    1-1

    String

    x

    an5

    Mã loại phí

    Danh mục

     

     

     

     

    Ten_LoaiPhi

    1-1

    String

    x

    un..50

    Tên loại phí

    Danh mục

     

     

     

     

    Ma DV_ThuPhi

    1-1

    String

    x

    an3

    Mã đơn vị thu phí

    Danh mục

     

     

     

     

    Ma_CQT_DV_ThuPhi

    1-1

    String

     

    an..7

    Mã cơ quan thu của đơn vị thu phí (nếu có)

     

     

     

     

     

    Ten_DV_ThuPhi

    1-1

    String

    x

    un.. 100

    Tên đơn vị thu phí

    Danh mục

     

     

     

     

    So_TK_HQ

    1-1

    String

    x

    n..15

    Số tờ khai hải quan

     

     

     

     

     

    Ma_LH

    1-1

    String

    x

    un..5

    Mã loại hình

     

     

     

     

     

    Ngay_TK_HQ

    1-1

    Date

    x

    an10

    Ngày đăng ký tờ khai hải quan

     

     

     

     

     

    Ma_HQ

    1-1

    String

    x

    n..6

    Mã hải quan

     

     

     

     

     

    So_TK_NP

    1-1

    String

    x

    n..40

    Số tờ khai nộp phí

     

     

     

     

     

    Ngay_TK_NP

    1-1

    Date

    x

    an10

    Ngày tờ khai nộp phí

     

     

     

     

     

    TKKB

    1-1

    String

    x

    n..20

    Tài khoản kho bạc

     

     

     

     

     

    Ten_TKKB

    1-1

    String

    x

    un..255

    Tên tài khoản kho bạc

     

     

     

     

     

    Ma_KB

    1-1

    Number

    x

    n4

    Mã kho bạc

     

     

     

     

     

    Ten_KB

    1-1

    String

    x

    un..255

    Tên kho bạc

     

     

     

     

     

    SoTien_TO

    1-1

    Number

    x

    n..20

    Số tiền phí phải nộp (Tổng tiền)

     

     

     

     

     

    DienGiai

    1-1

    String

    x

    un..255

    Diễn giải, gồm: ID_CT, LP (Loại phí), DVNP (Mã số thuế của đơn vị nộp phí), DVTP: (Mã đơn vị thu phí), TM (tiểu mục); ST(số tiền)

    ID_CT :xxxx; LP:xxx; DVNP :xxxx; DVTP:xxxx; MA_CQT :xxxx; TM:xxxxx; ST :xxxxx;

     

     

     

     

    ThongTinNopTien

    1-n

     

     

     

    Thông tin nộp tiền

     

     

     

     

     

     

    SoTT

    1-1

    Number

    x

    n..3

    Số thứ tự

     

     

     

     

     

     

    Ma_BieuCuoc

    1-1

    String

    x

    an15

    Mã biểu cước

     

     

     

     

     

     

    Ten_BieuCuoc

    1-1

    String

    x

    un..255

    Tên biểu cước

     

     

     

     

     

     

    So_VD

    1-1

    String

     

    un..20

    S vận đơn

     

     

     

     

     

     

    So_Hieu_Container

    1-1

    String

     

    un..20

    Số hiệu container

     

     

     

     

     

     

    Don_Gia

    1-1

    String

    x

    n..20

    Đơn giá

     

     

     

     

     

     

    So_Luong

    1-1

    Number

    x

    n..20

    Số lượng

     

     

     

     

     

     

    Don_Vi_Tinh

    1-1

    String

    x

    un..50

    Đơn Vị Tính

     

     

     

     

     

     

    Thanh_Tien

    1-1

    Number

    x

    n..20

    Số tiền chi tiết từng dòng hàng

     

     

     

    Signature

    1-1

    String

    x

    None

    Ký toàn bộ thông điệp theo phương thức Enveloped theo chuẩn xml signature

     

     

     

     

    SignedInfo

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

    CanonicalizationMethod

    1-1

    String

    x

    an..100

    Phương thức chuẩn hóa dữ liệu

     

     

     

     

     

    SignatureMethod

    1-1

    String

    x

    an..100

    Thuật toán được s dụng để ký số

     

     

     

     

     

    Reference

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

     

    Transforms

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

     

     

    Transform

    1-1

    String

    x

    an.. 100

    Thuật toán được sdụng để chuyển đổi thông điệp

     

     

     

     

     

     

    DigestMethod

    1-1

    String

    x

    an.. 100

    Thuật toán sử dụng để băm

    SHA1, SHA256

     

     

     

     

     

    Digest Value

    1-1

    String

    x

    an..50

    Giá trị của hàm băm theo thuật toán sha1, hoặc sha256

    Base64

     

     

     

    Signature Value

    1-1

    String

    x

    un..500

    Chữ ký số trên thông điệp

     

     

     

     

    KeyInfo

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

    X509Data

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

     

    X509IssuerSerial

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

     

     

    X509IssuerName

    1-1

    String

    x

    un..255

    Người được cấp chứng thư số

     

     

     

     

     

     

     

    X509SerialN umber

    1-1

    Number

    x

    n..40

    Số serial của chứng thư số

    Bigint

     

     

     

     

     

    X509Certificate

    1-1

    String

    x

    an..4000

    Chứng thư số

    Base64

                            

     

    STT

    Tên thẻ XML

    Lặp lại

    Kiu dữ liệu

    Bt buộc

    Mô tả dữ liệu

    Mô tả

    Ghi chú

    1

    2

    3

    4

    5

    6

    7

    8

    9

     

    I

    THÔNG ĐIỆP TRẢ LỜI THÔNG TIN TRONG TRƯỜNG HỢP THÔNG ĐIỆP HỎI LỖI HOẶC KHÔNG CÓ THÔNG TIN TRẢ VỀ

    Mô tả thông điệp:

    - Chức năng thông điệp: Phn hồi thông tin trong trường hợp lỗi hoặc không có thông tin tr về

    - Thông điệp hỏi: Message Type = Tất cả;

    - Thông điệp trả lời: Message Type = 299; ErrorCode <> 0;

     

    Customs

     

     

     

     

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

    Header

     

     

     

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

    Application_Name

     

     

     

    1-1

    String

    x

    un..50

    Tên ứng dụng gửi thông tin

    Payment

     

     

     

    Application_Version

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an.. 5

    Phiên bản của ứng dụng gửi thông tin

    3 1

     

     

     

    Sender_Code

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..11

    Mã ca người gửi thông tin

     

     

     

     

    Sender_Name

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    un..255

    Tên của người gửi thông tin

     

     

     

     

    Message_ Version

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an.. 10

    Phiên bn thông điệp do cơ quan hải quan ban hành

     

     

     

     

    Message_Type

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    n..6

    Loại thông điệp

     

     

     

     

    Message_Name

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    un..255

    Tên thông điệp

     

     

     

     

    Transaction_Date

     

     

     

    1-1

    DateTime

    x

    an19

    Ngày tạo giao dịch

    YYYY-MM-DDThh:mm:ss

     

     

     

    Transaction_ID

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..40

    Số tham chiếu của giao dịch

     

     

     

     

    Request_lD

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    an..40

    Số tham chiếu ca giao dịch hỏi

     

     

     

    Data

     

     

     

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

    Error

     

     

     

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

    ErrorMessage

     

     

     

     

     

    1-1

    String

    x

    un..255

    Nội dung thông báo của Tổng cục hải quan

     

     

     

     

    ErrorNumber

     

     

     

     

     

    1-1

    Number

    x

    n..5

    Mã thông báo của Tổng cục hi quan

     

     

     

    Signature

    1-1

    String

    x

    None

    Ký toàn bộ thông điệp theo phương thức Enveloped theo chuẩn xml signature

     

     

     

     

    SignedInfo

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

    CanonicalizationMethod

    1-1

    String

    x

    an..100

    Phương thức chuẩn hóa dữ liệu

     

     

     

     

     

    SignatureMethod

    1-1

    String

    x

    an..100

    Thuật toán được sử dụng để ký số

     

     

     

     

     

    Reference

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

     

    Transforms

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

     

     

    Transform

    1-1

    String

    x

    an..100

    Thuật toán được sử dụng để chuyển đổi thông điệp

     

     

     

     

     

     

    DigestMethod

    1-1

    String

    x

    an..100

    Thuật toán sử dụng để băm

    SHA1, SHA256

     

     

     

     

     

    DigestValue

    1-1

    String

    x

    an..50

    Giá trị của hàm băm theo thuật toán sha1, hoặc sha256

    Base64

     

     

     

    Signature_Value

    1-1

    String

    x

    un..500

    Chữ ký số trên thông điệp

     

     

     

     

    KeyInfo

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

    X509Data

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

     

    X509IssuerSerial

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

     

     

    X509IssuerName

    1-1

    String

    x

    un..255

    Người được cấp chứng thư số

     

     

     

     

     

     

     

    X509SerialNumber

    1-1

    Number

    x

    n..40

    Số serial của chứng thư số

    Bigint

     

     

     

     

     

    X509Certificate

    1-1

    String

    x

    an..4000

    Chứng thư số

    Base64

                              

     

    STT

    Tên thẻ XML

    Lặp lại

    Kiu dữ liệu

    Bt buộc

    Mô tả dữ liệu

    Mô tả

    Ghi chú

    1

    2

    3

    4

    5

    6

    7

    8

    9

     

    II

    THÔNG  ĐIỆP TRẢ LỜI THÔNG TIN TRONG TRƯỜNG  HỢP CHẤP NHN THÔNG TIN HOẶC ĐÃ NHẬN ĐƯỢC THÔNG TIN

    Mô tả thông điệp:

    - Chức năng thông điệp: Thông điệp tr lời thông tin trong trường hợp chấp nhận thông tin hoặc thông báo đã nhận được thông tin

    - Thông điệp hỏi: Message Type = Tất cả

    - Thông điệp trả lời: Message Type = 200; ErrorCode= 0;

     

    Customs

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

    Header

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

    Application_Name

    1-1

    String

    x

    un..50

    Tên ứng dụng gửi thông tin

    Payment

     

     

     

    Application_Version

    1-1

    String

    x

    an..5

    Phiên bản của ứng dụng gửi thông tin

    3.1

     

     

     

    Sender_Code

    1-1

    String

    x

    an..11

    Mã của người gửi thông tin

     

     

     

     

    Sender_Name

    1-1

    String

    x

    un..255

    Tên của người gi thông tin

     

     

     

     

    Message_ Version

    1-1

    String

    x

    an..10

    Phiên bản thông điệp do cơ quan hải quan ban hành

     

     

     

     

    Message_Type

    1-1

    String

    x

    n..6

    Loại thông điệp

     

     

     

     

    Message_Name

    1-1

    String

    x

    un..255

    Tên thông điệp

     

     

     

     

    Transaction_Date

    1-1

    DateTime

    x

    an19

    Ngày tạo giao dịch

    YYYY-MM-DDThh:mm:ss

     

     

     

    Transaction_ID

    1-1

    String

    x

    an..40

    Số tham chiếu của giao dịch

     

     

     

     

    Request_ID

    1-1

    String

    x

    an..40

    Số tham chiếu ca giao dịch hỏi

     

     

     

    Data

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

    So_TN_CT

    1-1

    String

    x

    an..40

    Số tiếp nhận của chứng từ

     

     

     

     

    Ngay_TN_CT

    1-1

    DateTime

    x

    an19

    Ngày tiếp nhận chứng từ

     

     

     

    Error

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

    ErrorMessage

    1-1

    String

    x

    un..255

    Nội dung thông báo của Tổng cục hi quan

     

     

     

     

    ErrorNumber

    1-1

    Number

    x

    n..5

    Mã thông báo của Tổng cục hải quan

     

     

     

    Signature

    1-1

    String

    x

    None

    Ký toàn bộ thông điệp theo phương thức Enveloped theo chuẩn xml signature

     

     

     

     

    SignedInfo

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

    CanonicalizationMethod

    1-1

    String

    x

    an.. 100

    Phương thức chuẩn hóa dữ liệu

     

     

     

     

     

    SignatureMethod

    1-1

    String

    x

    an.. 100

    Thuật toán được sử dụng để ký số

     

     

     

     

     

    Reference

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

     

    Transforms

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

     

     

    Transform

    1-1

    String

    x

    an..100

    Thuật toán được sử dụng để chuyển đổi thông điệp

     

     

     

     

     

     

    DigestMethod

    1-1

    String

    x

    an.. 100

    Thuật toán sử dụng để băm

    SHA1, SHA256

     

     

     

     

     

    DigestValue

    1-1

    String

    x

    an..50

    Giá trị của hàm băm theo thuật toán sha1, hoặc sha256

    Base64

     

     

     

    SignatureValue

    1-1

    String

    x

    un..500

    Chữ ký số trên thông điệp

     

     

     

     

    KeyInfo

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

    X509Data

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

     

    X509IssuerSerial

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

     

     

    X509IssuerName

    1-1

    String

    x

    un..255

    Nời được cấp chứng thư số

     

     

     

     

     

     

     

    X509SerialNumber

    1-1

    Number

    x

    n..40

    Số serial của chứng thư số

    Bigint

     

     

     

     

     

    X509Certificate

    1-1

    String

    x

    an..4000

    Chứng thư số

    Base64

                            

     

    STT

    Tên thẻ XML

    Lặp lại

    Kiểu dữ liệu

    Bt buộc

    Mô tả d liệu

    Mô tả

    Ghi chú

    1

    2

    3

    4

    5

    6

    7

    8

    9

     

    I

    THÔNG ĐIỆP NHTM GỬI TCHQ TRA CỨU VỀ SỐ PHÍ PHẢI NỘP

    Mô tả thông điệp:

    - Chức năng thông điệp: Thông điệp NHTM gửi TCHQ tra cứu về số phí phải nộp

    - Thông điệp hỏi: Message Type = 110;

    - Thông điệp trả lời: Message Type = 200; ErrorCode= 0;

    - Thông điệp báo lỗi: Message Type = 299; ErrorCode <> 0;

     

    Customs

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

    Header

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

    Application_Name

    1-1

    String

    x

    un..50

    Tên ứng dụng gửi thông tin

    Payment

     

     

     

    Application_Version

    1-1

    String

    x

    an..5

    Phiên bản của ứng dụng gửi thông tin

    3.1

     

     

     

    Sender_Code

    1-1

    String

    x

    an..11

    Mã của người gửi thông tin

    NHTM

     

     

     

    Sender_Name

    1-1

    String

    x

    un..255

    Tên của người gửi thông tin

     

     

     

     

    Message_Version

    1-1

    String

    x

    an..10

    Phiên bản thông điệp do cơ quan hải quan ban hành

     

     

     

     

    Message_Type

    1-1

    String

    x

    n..6

    Loại thông điệp

    110

     

     

     

    Message_Name

    1-1

    String

    x

    un..255

    Tên thông điệp

     

     

     

     

    Transaction_Date

    1-1

    DateTime

    x

    an19

    Ngày tạo giao dịch

     

     

     

     

    Transaction_ID

    1-1

    String

    x

    an..40

    Số tham chiếu của giao dịch

    YYYY-MM-DDThh:mm:ss

     

     

     

    Request_ID

    1-1

    String

    x

    an..40

    Số tham chiếu của giao dịch hỏi

    Null khi NHTM gửi TCHQ

     

     

    Data

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

    ID_CT

    1-1

    String

     

    n..40

    ID chứng từ

     

     

     

     

    Ma_LoaiPhi

    1-1

    String

    x

    an..5

    Mã loại phí

    Danh mục

     

     

     

    Ma_DV_ThuPhi

    1-1

    String

    x

    an..5

    Mã đơn vị thu phí

    Danh mục

     

     

     

    Ma_DV

    1-1

    String

    x

    n..14

    Mã s thuế đơn vị nộp phí

     

     

     

     

    So_CT_NP

    1-1

    String

     

    an..15

    Số chứng từ trên thông báo nộp phí

     

     

     

     

    KyHieu_CT_NP

    1-1

    String

     

    an..15

    Ký hiệu chứng từ trên thông báo nộp phí

     

     

     

     

    Ngay_CT_NP

    1-1

    Date

     

    an10

    Ngày chứng từ trên thông báo nộp phí

     

     

     

    Signature

    1-1

    String

    x

    None

    Ký toàn bộ thông điệp theo phương thức Enveloped theo chuẩn xml signature

     

     

     

     

    SignedInfo

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

    CanonicalizationMethod

    1-1

    String

    x

    an.. 100

    Phương thức chuẩn hóa dữ liệu

     

     

     

     

     

    SignatureMethod

    1-1

    String

    x

    an..100

    Thuật toán được sử dụng để ký số

     

     

     

     

     

    Reference

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

    Transforms

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

     

    Transforms

    1-1

    String

    x

    an.. 100

    Thuật toán được sử dụng để chuyển đổi thông điệp

     

     

     

     

     

    DigestMethod

    1-1

    String

    x

    an..100

    Thuật toán sử dụng để băm

    SHA1, SHA256

     

     

     

     

    Digest Value

    1-1

    String

    x

    an..50

    Giá trị của hàm băm theo thuật toán sha1, hoặc sha256

    Base64

     

     

     

    Signature Value

    1-1

    String

    x

    un..500

    Chữ ký số trên thông điệp

     

     

     

     

    KeyInfo

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

    X509Data

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

     

    X509IssuerSerial

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

     

     

    X509IssuerName

    1-1

    String

    x

    un..255

    Người được cấp chng thư số

     

     

     

     

     

     

     

    X509SerialNumber

    1-1

    Number

    x

    n..40

    Số serial của chứng thư số

    Bigint

     

     

     

     

     

    X509Certificate

    1-1

    String

    x

    an..4000

    Chứng thư s

    Base64

                             

     

    STT

    Tên thẻ XML

    Lặp lại

    Kiu dữ liệu

    Bt buộc

    Mô tả dữ liệu

    Mô tả

    Ghi chú

    1

    2

    3

    4

    5

    6

    7

    8

    9

     

    I

    THÔNG ĐIỆP NHTM GỬI TCHQ NỘP PHÍ CHO NNP

    Mô tả thông điệp:

    - Chức năng thông điệp: Thông điệp NHTM gi TCHQ nộp phí cho NNP

    - Thông điệp hỏi: Message Type = 321;

    - Thông điệp tr lời: Message Type = 200; ErrorCode= 0;

    - Thông điệp báo lỗi: Message Type = 299; ErrorCode <> 0;

     

    Customs

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

    Header

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

    Application_Name

    1-1

    String

    x

    un..50

    Tên ứng dụng gửi thông tin

    Payment

     

     

     

    Application_Version

    1-1

    String

    x

    an..5

    Phiên bản của ứng dụng gửi thông tin

    3.1

     

     

     

    Sender_Code

    1-1

    String

    x

    an..11

    Mã của người gửi thông tin

    NHTM, TCHQ

     

     

     

    Sender_Name

    1-1

    String

    x

    un..255

    Tên của người gửi thông tin

     

     

     

     

    Message_Version

    1-1

    String

    x

    an.. 10

    Phiên bản thông điệp do cơ quan hi quan ban hành

     

     

     

     

    Message_Type

    1-1

    String

    x

    n..6

    Loại thông điệp

    320

     

     

     

    Message_Name

    1-1

    String

    x

    un..255

    Tên thông điệp

     

     

     

     

    Transaction_Date

    1-1

    DateTime

    x

    an19

    Ny tạo giao dịch

     

     

     

     

    Transaction_ID

    1-1

    String

    x

    an..40

    Số tham chiếu của giao dịch

    YYYY-MM-DDThh:mm:ss

     

     

     

    Request_ID

    1-1

    String

    x

    an..40

    Số tham chiếu ca giao dịch hỏi

    Null khi nộp phí tại NHTM

     

     

    Data

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

    Ma_NH_PH

    1-1

    String

    x

    an7

    Mã ngân hàng phát hành

    Mã Citad

     

     

     

    Ten_NH_PH

    1-1

    String

    x

    un..255

    Tên ngân hàng phát hành

     

     

     

     

    Ma_NH_TH

    1-1

    String

    x

    an7

    Mã ngân hàng thụ hưng

    Mã Citad

     

     

     

    Ten_NH_TH

    1-1

    String

    x

    un..255

    Tên ngân hàng thụ hưng

     

     

     

     

    Ma_LoaiPhi

    1-1

    String

    x

    an..5

    Mã loại phí

    Danh mục

     

     

     

    Ten_LoaiPhi

    1-1

    String

     

    un..50

    Tên loại phí

    Danh mục

     

     

     

    Ma_DV_ThuPhi

    1-1

    String

    x

    an..5

    Mã đơn vị thu phí

    Danh mục

     

     

     

    Ten_DV_ThuPhi

    1-1

    String

     

    un..100

    Tên đơn vị thu phí

    Danh mục

     

     

     

    Ma_CQT_DV_ThuPhi

    1-1

    String

     

    an..7

    Mã cơ quan thu của đơn vị thu phí (nếu có)

     

     

     

     

    So_CT

    1-1

    String

    x

    an..15

    Số chứng từ thu phí do NH phát hành

     

     

     

     

    KyHieu_CT

    1-1

    String

    x

    an..15

    Ký hiệu chứng từ thu phí do NH phát hành

     

     

     

     

    Ngay_CT

    1-1

    Date

    x

    an10

    Ngày ngân hàng phát hành chứng từ thu phí

     

     

     

     

    Ma_DV

    1-1

    String

    x

    n..14

    Mã số thuế của đơn vị nộp phí

     

     

     

     

    Ten_DV

    1-1

    String

    x

    un..255

    Tên đơn vị nộp phí

     

     

     

     

    Chuong_NS

    1-1

    String

    x

    n3

    Chương ngân sách của đơn vị nộp phí

     

     

     

     

    DiaChi

    1-1

    String

    x

    un..255

    Địa ch đơn vị nộp phí

     

     

     

     

    TKKB

    1-1

    Number

    x

    n..20

    Tài khoản kho bạc

     

     

     

     

    Ten_TKKB

    1-1

    String

     

    un..255

    Tên tài khoản kho bạc

     

     

     

     

    Ma_KB

    1-1

    Number

    x

    n4

    Mã kho bạc

     

     

     

     

    Ten_KB

    1-1

    String

    x

    un..255

    Tên kho bạc

     

     

     

     

    ThongTinKhac

    1-1

    String

     

    un..2000

    Thông tin khác

     

     

     

     

    SoTien_TO

    1-1

    Number

    x

    n..20

    Số tiền tổng

     

     

     

     

    ThongTinChungTu_NP

    1-n

     

     

     

    Thông tin chứng từ

    Lặp lại

     

     

     

     

    ID_CT

    1-1

    Number

    x

    n..40

    ID chứng từ

     

     

     

     

     

    So_CT_TBNP

    1-1

    String

    x

    un..10

    Số chứng từ

     

     

     

     

     

    KyHieu_CT_TBNP

    1-1

    String

    x

    un..10

    Ký hiệu chứng từ

     

     

     

     

     

    Ngay_CT_TBNP

    1-1

    String

    x

    an10

    Ngày chứng từ

     

     

     

     

     

    TieuMuc

    1-1

    String

    x

    n4

    Ngày chứng từ

     

     

     

     

     

    SoTien

    1-1

    String

    x

    n..20

    Số tiền phí nộp

     

     

     

     

     

    DienGiai

    1-1

    String

    x

    un..255

    Diễn giải, gồm: ID_CT, LP (Loại phí), DVNP (Mã số thuế của đơn vị nộp phí), DVTP: (Mã đơn vị thu phí), TM (tiểu mục); ST(số tiền)

    ID_CT :xxxx;LP:xxx;DVNP :xxxx;DVTP:xxxx;MA_CQ T :xxxx;TM:xxxxx;ST :xxxxx;xxxxxx

     

     

    Signature

    1-1

    String

    x

    None

    Ký toàn bộ thông điệp theo phương thức Enveloped theo chuẩn xml signature

     

     

     

     

    SignedInfo

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

    CanonicalizationMethod

    1-1

    String

    x

    an..100

    Phương thức chuẩn hóa dữ liệu

     

     

     

     

     

    SignatureMethod

    1-1

    String

    x

    an..100

    Thuật toán được sdụng đ ký s

     

     

     

     

     

    Reference

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

     

    Transforms

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

     

     

    Transform

    1-1

    String

    x

    an.. 100

    Thuật toán được sử dụng đ chuyn đổi thông điệp

     

     

     

     

     

     

    DigestMethod

    1-1

    String

    x

    an.. 100

    Thuật toán s dụng để băm

    SHA1, SHA256

     

     

     

     

     

    DigestValue

    1-1

    String

    x

    an..50

    Giá trị của hàm băm theo thuật toán sha1, hoặc sha256

    Base64

     

     

     

    SignatureValue

    1-1

    String

    x

    un..500

    Chữ ký số trên thông điệp

     

     

     

     

    KeyInfo

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

    X509Data

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

     

    X509IssuerSerial

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

     

    X509IssuerName

    1-1

    String

    x

    un..255

    Người được cấp chứng thư s

     

     

     

     

     

     

    X509SerialNumber

    1-1

    Number

    x

    n..40

    Số serial của chứng thư số

    Bigint

     

     

     

     

    X509Certificate

    1-1

    String

    x

    an..4000

    Chứng thư số

    Base64

                            

     

    STT

    Tên thẻ XML

    Lặp lại

    Kiểu dữ liệu

    Bt buộc

    Mô tả dữ liệu

    Mô t

    Ghi chú

    1

    2

    3

    4

    5

    6

    7

    8

    9

     

    I

    THÔNG ĐIỆP TCHQ GỬI NHTM THÔNG BÁO ĐỀ NGHỊ TRÍCH TÀI KHOẢN ĐỂ NỘP PHÍ CỦA NNP

    Mô tả thông điệp:

    - Chức năng thông điệp: Thông điệp TCHQ gi NHTM thông báo đề nghị trích tài khoản để nộp phí của NNP

    - Thông điệp hỏi: Message Type = 322;

    - Thông điệp trả lời: Message Type = 200; ErrorCode= 0;

    - Thông điệp báo lỗi: Message Type = 299; ErrorCode <> 0;

     

    Customs

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

    Document

    1-1

    String

    x

    None

     

    Có Attribute ID để tham chiếu khi TCHQ ký (ID-TCHQ")

     

     

     

    Header

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

    Application_Name

    1-1

    String

    x

    un..50

    Tên ứng dụng gửi thông tin

    Payment

     

     

     

     

    Application_Version

    1-1

    String

    x

    an..5

    Phiên bản của ứng dụng gửi thông tin

    3.1

     

     

     

     

    Sender_Code

    1-1

    String

    x

    an..11

    Mã của người gửi thông tin

    TCHQ

     

     

     

     

    Sender_Name

    1-1

    String

    x

    un..255

    Tên của người gửi thông tin

     

     

     

     

     

    Message_Version

    1-1

    String

    x

    an.. 10

    Phiên bn thông điệp do cơ quan hải quan ban hành

     

     

     

     

     

    Message_Type

    1-1

    String

    x

    n..6

    Loại thông điệp

    322

     

     

     

     

    Message_Name

    1-1

    String

    x

    un..255

    Tên thông điệp

     

     

     

     

     

    Transaction_Date

    1-1

    DateTime

    x

    an19

    Ngày tạo giao dịch

     

     

     

     

     

    Transaction_ID

    1-1

    String

    x

    an..40

    Số tham chiếu của giao dịch

    YYYY-MM-DDThh:mm:ss

     

     

     

     

    Request_ID

    1-1

    String

    x

    an..40

    Số tham chiếu của giao dịch hỏi

    Null

     

     

     

    Data

    1-1

    String

    x

    None

     

    Có Attribute ID để tham chiếu khi NNP ký (ID = "chungtu")

     

     

     

     

    Ma_NH_TH

    1-1

    String

    x

    an7

    Mã ngân hàng thụ hưng

     

     

     

     

     

    Ten_NH_TH

    1-1

    String

    x

    un..255

    Tên ngân hàng thụ hưởng

     

     

     

     

     

    TaiKhoan_TH

    1-1

    String

    x

    an..50

    Tài khoản thụ hưởng

     

     

     

     

     

    Ten_TaiKhoan_TH

    1-1

    String

    x

    un..255

    Tên tài khoản thụ hưởng

     

     

     

     

     

    Ma_LoaiPhi

    1-1

    String

    x

    an5

    Mã loại phí

    Danh mục

     

     

     

     

    Ten_LoaiPhi

    1-1

    String

    x

    un..50

    Tên loại phí

    Danh mục

     

     

     

     

    Ma_DV_ThuPhi

    1-1

    String

    x

    an.. 5

    Mã đơn vị thu phí

    Danh mục

     

     

     

     

    Ten_DV_ThuPhi

    1-1

    String

    x

    un..100

    Tên đơn vị thu phí

    Danh mục

     

     

     

     

    Ma_CQT_DV_ThuPhi

    1-1

    String

     

    an..7

    Mã cơ quan thu ca đơn vị thu phí (nếu có)

     

     

     

     

     

    Ma_DV

    1-1

    String

     

    n..14

    Mã số thuế đơn vị nộp phí

     

     

     

     

     

    Ten_DV

    1-1

    String

     

    un..255

    Tên đơn vị nộp phí

     

     

     

     

     

    Chuong_NS

    1-1

    String

     

    n3

    Chương ngân sách của đơn vị nộp phí

     

     

     

     

     

    DiaChi

    1-1

    String

     

    un..255

    Địa ch doanh nghiệp

     

     

     

     

     

    TKKB

    1-1

    Number

    x

    n..20

    Tài khoản kho bạc

     

     

     

     

     

    Ten_TKKB

    1-1

    String

    x

    un..255

    Tên tài khoản kho bạc

     

     

     

     

     

    Ma_KB

    1-1

    Number

    x

    n4

    Mã kho bạc

     

     

     

     

     

    Ten_KB

    1-1

    String

    x

    un..255

    Tên kho bạc

     

     

     

     

     

    ThongTinKhac

    1-1

    String

     

    un..2000

    Thông tin khác

     

     

     

     

     

    ThongTinChungTu_NP

    1-n

     

     

     

    Thông tin chứng từ

    Lặp lại

     

     

     

     

     

    ID_CT

    1-1

    Number

    x

    n..40

    ID chứng từ

     

     

     

     

     

     

    So_CT

    1-1

    String

    x

    un..10

    Số chứng từ

     

     

     

     

     

     

    KyHieu_CT

    1-1

    String

    x

    un..10

    Ký hiệu chứng từ

     

     

     

     

     

     

    Ngay_CT

    1-1

    String

    x

    an10

    Ngày chứng từ

     

     

     

     

     

     

    TieuMuc

    1-1

    String

    x

    n4

    Tiểu mục

     

     

     

     

     

     

    SoTien

    1-1

    String

    x

    n..20

    Số tiền phí nộp

     

     

     

     

     

     

    DienGiai

    1-1

    String

    x

    un..255

    Diễn giải, gồm: ID_CT, LP (Loại phí), DVNP (Mã số thuế của đơn vị nộp phí), DVTP: (Mã đơn vị thu phí), TM (tiểu mục); ST(số tiền)

    IDCT :xxxx;LP:xxx;DVNP :xxxx;DVTP:xxxx;MA_CQ T :xxxx;TM:xxxxx;ST :xxxxx;xxxxxx

     

     

    DigitalSignatures

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

    Signature

    1-n

    String

    x

    None

    Ký toàn bộ thông điệp theo phương thức Enveloped theo chuẩn xml signature

    Lặp lại theo chữ ký của từng bên tham gia (NNP, TCHQ)

     

     

     

     

    SignedInfo

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

     

    CanonicalizationMethod

    1-1

    String

    x

    an.. 100

    Phương thức chuẩn hóa dữ liệu

     

     

     

     

     

     

    SignatureMethod

    1-1

    String

    x

    an.. 100

    Thuật toán được sử dụng để ký số

     

     

     

     

     

     

    Reference

    1-1

    String

    x

    None

     

    TCHQ ký theo ID=“TCHQ"; NNP ký trên ID="chungtu"

     

     

     

     

     

     

    Transforms

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    Transform

    1-1

    String

    x

    an..100

    Thuật toán được sử dụng để chuyển đổi thông điệp

     

     

     

     

     

     

     

    DigestMethod

    1-1

    String

    x

    an.. 100

    Thuật toán sử dụng để băm

    SHA1, SHA256

     

     

     

     

     

     

    Digest Value

    1-1

    String

    x

    an..50

    Giá trị của hàm băm theo thuật toán sha1, hoặc sha256

    Base64

     

     

     

     

    SignatureValue

    1-1

    String

    x

    un..500

    Chữ ký số trên thông điệp

     

     

     

     

     

    KeyInfo

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

     

    X509Data

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

     

     

    X509IssuerSerial

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

     

     

     

    X509IssuerName

    1-1

    String

    x

    un..255

    Người được cấp chứng thư số

     

     

     

     

     

     

     

     

    X509SerialNumber

    1-1

    Number

    x

    n..40

    Số serial của chứng thư số

    Bigint

     

     

     

     

     

     

    X509Certificate

    1-1

    String

    x

    an..4000

    Chứng thư số

    Base64

                             

     

    STT

    Tên thẻ XML

    Lặp lại

    Kiu dữ liệu

    Bt buộc

    Mô tả dữ liệu

    Mô tả

    Ghi chú

    1

    2

    3

    4

    5

    6

    7

    8

    9

     

    IV

    THÔNG ĐIỆP NHTM GỬI TCHQ THÔNG BÁO KẾT QUẢ XỬ LÝ

    Mô tả thông điệp:

    - Chức năng thông điệp: Thông điệp NHTM gi TCHQ thông báo kết quả xử lý yêu cầu của NNP

    - Thông đip hỏi: Message Type = 213;

    - Thông điệp trả lời: Message Type = 299, ErrorCode <> 0; MessageType = 200, ErrorCode = 0.

     

    Customs

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

    Header

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

    Application_Name

    1-1

    String

    x

    un..50

    Tên ứng dụng gửi thông tin

    Payment

     

     

     

    Application_Version

    1-1

    String

    x

    an..5

    Phiên bn của ứng dụng gửi thông tin

    3.1

     

     

     

    Sender_Code

    1-1

    String

    x

    an..11

    Mã của người gửi thông tin

     

     

     

     

    Sender_Name

    1-1

    String

    x

    un..255

    Tên của người gửi thông tin

     

     

     

     

    Message_Version

    1-1

    String

    x

    an..10

    Phiên bản thông điệp do cơ quan hải quan ban hành

     

     

     

     

    Message_Type

    1-1

    String

    x

    n..6

    Loại thông điệp

     

     

     

     

    Message_Name

    1-1

    String

    x

    un..255

    Tên thông điệp

     

     

     

     

    Transaction_Date

    1-1

    DateTime

    x

    an19

    Ngày tạo giao dịch

    YYYY-MM-DDThh:mm:ss

     

     

     

    Transactions_ID

    1-1

    String

    x

    an..40

    Số tham chiếu của giao dịch

     

     

     

     

    Request_ID

    1-1

    String

    x

    an..40

    Số tham chiếu của giao dịch hỏi

     

     

     

    Data

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

    Loai_TD_TraLoi

    1-1

    Number

    x

    n2

    Loại thông điệp trả lời

    Trả lời cho yêu cầu:

    - TĐ Nộp thuế (304)

    - TĐ Nộp phí bộ ngành (305)

    - TĐ Phí Hạ tầng (322)

    - TĐ đăng ký thông tin ủy quyền trích nợ

     

     

     

    Ma_KQ_XL

    1-1

    Number

    x

    n1

    Mã kết quả xử lý

    1 = Chấp nhận; 2 = Không chấp nhận

     

     

     

    NoiDung XL

    1-1

    String

    x

    un..4000

    Nội dung hướng dẫn thực hiện

    Hướng dẫn thực hiện

     

     

    Error

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

    ErrorMessage

    1-1

    String

    x

    un..255

    Nội dung thông báo lỗi ca NHTM

     

     

     

     

    ErrorNumber

    1-1

    Number

    x

    n..5

    Mã thông báo lỗi của NHTM

     

     

     

    Signature

    1-1

    String

    x

    None

    Ký toàn bộ thông điệp theo phương thức Enveloped theo chuẩn xml signature

     

     

     

     

    SignedInfo

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

    CanonicalizationMethod

    1-1

    String

    x

    an..100

    Phương thức chuẩn hóa dữ liệu

     

     

     

     

     

    SignatureMethod

    1-1

    String

    x

    an..100

    Thuật toán được sử dụng để ký số

     

     

     

     

     

    Reference

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

     

    Transforms

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

     

     

    Transform

    1-1

    String

    x

    an.. 100

    Thuật toán được sử dụng để chuyển đổi thông điệp

     

     

     

     

     

     

    DigestMethod

    1-1

    String

    x

    an.. 100

    Thuật toán sử dụng để băm

    SHA1, SHA256

     

     

     

     

     

    DigestValue

    1-1

    String

    x

    an..50

    Giá trị của hàm băm theo thuật toán sha1, hoặc sha256

    Base64

     

     

     

    Signature Value

    1-1

    String

    x

    un..500

    Chữ ký số trên thông điệp

     

     

     

     

    KeyInfo

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

    X509Data

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

     

    X509IssuerSerial

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

     

     

    X509IssuerName

    1-1

    String

    x

    un..255

    Người được cấp chứng thư số

     

     

     

     

     

     

     

    X509 SerialNumber

    1-1

    Number

    x

    n..40

    Số serial của chứng thư số

    Bigint

     

     

     

     

     

    X509Certificate

    1-1

    String

    x

    an..4000

    Chứng thư số

    Base64

                           

     

    STT

    Tên thẻ XML

    Lặp lại

    Kiểu dữ liệu

    Bt buộc

    Mô tả dữ liệu

    Mô tả

    Ghi chú

    1

    2

    3

    4

    5

    6

    7

    8

    9

     

    I

    THÔNG ĐIỆP NHTM GỬI YÊU CẦU ĐỐI CHIẾU DANH SÁCH CÁC YÊU CẦU ĐƯỢC GỬI TỪ CỔNG THANH TOÁN ĐIỆN TỬ HẢI QUAN ĐỐI VỚI VIỆC NỘP PHÍ

    Mô tả thông điệp:

    - Chức năng thông điệp: Thông điệp NHTM gửi TCHQ yêu cầu đối chiếu danh sách các yêu cầu được gi từ cổng thanh toán điện tử hi quan đối với việc nộp phí)

    - Thông điệp hỏi: Message Type = 809 (Đối chiếu cho message 322)

    - Thông điệp tr lời: Message Type = 200; ErrorCode= 0;

    - Thông điệp báo lỗi: Message Type = 299; ErrorCode <> 0;;

     

    Customs

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

    Header

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

    Application_Name

    1-1

    String

    x

    un..50

    Tên ứng dụng gửi thông tin

    Payment

     

     

     

    Application_Version

    1-1

    String

    x

    an.. 5

    Phiên bản của ứng dụng gửi thông tin

    3.1

     

     

     

    Sender_Code

    1-1

    String

    x

    an..11

    Mã của người gửi thông tin

    Tng cục Hải quan

     

     

     

    Sender_Name

    1-1

    String

    x

    un..255

    Tên ca người gửi thông tin

     

     

     

     

    Message_Version

    1-1

    String

    x

    an.. 10

    Phiên bản thông điệp do cơ quan hải quan ban hành

     

     

     

     

    Message_Type

    1-1

    String

    x

    n..6

    Loại thông điệp

     

     

     

     

    Message_Name

    1-1

    String

    x

    un..255

    Tên thông điệp

     

     

     

     

    Transaction_Date

    1-1

    DateTime

    x

    an19

    Ngày tạo giao dịch

     

     

     

     

    Transaction_ID

    1-1

    String

    x

    an..40

    Số tham chiếu của giao dịch

    YYYY-MM-DDThh:mm:ss

     

     

     

    Request_ID

    1-1

    String

    x

    an..40

    Số tham chiếu của giao dịch hỏi

     

     

     

    Data

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

    Ma_NH_DC

    1-1

    String

    x

    An..11

    Mã ngân hàng đối chiếu (hội sở)

     

     

     

     

    Ngay_DC

    1-1

    Date

    x

    An 10

    Ngày đối chiếu

     

     

     

     

    Transactions

    1-n

    None

    x

     

     

     

     

     

     

     

    Transaction_ID

    1-1

    String

    x

    an..40

    Số tham chiếu của giao dịch

     

     

     

     

     

    Ma_NH_TH

    1-1

    String

    x

    an7

    Mã ngân hàng thụ hưng

     

     

     

     

     

    Ten_NH_TH

    1-1

    String

    x

    un..255

    Tên ngân hàng thụ hưng

     

     

     

     

     

    TaiKhoan_TH

    1-1

    String

    x

    an..50

    Tài khon thụ hưng

     

     

     

     

     

    Ten_TaiKhoan_TH

    1-1

    String

    x

    un..255

    Tên tài khoản thụ hưởng

     

     

     

     

     

    Ma_LoaiPhi

    1-1

    String

    x

    an5

    Mã loại phí

    Danh mục

     

     

     

     

    Ten_LoaiPhi

    1-1

    String

    x

    un..50

    Tên loại phí

    Danh mục

     

     

     

     

    Ma_DV_ThuPhi

    1-1

    String

    x

    an..5

    Mã đơn vị thu phí

    Danh mục

     

     

     

     

    Ten_DV_ThuPhi

    1-1

    String

    x

    un..100

    Tên đơn vị thu phí

    Danh mục

     

     

     

     

    Ma_CQT_DV_ThuPhi

    1-1

    String

     

    an..7

    Mã cơ quan thu của đơn vị thu phí (nếu có)

     

     

     

     

     

    Ma_DV

    1-1

    String

     

    n..14

    Mã số thuế đơn vị nộp phí

     

     

     

     

     

    Ten_DV

    1-1

    String

     

    un..255

    Tên đơn vị nộp phí

     

     

     

     

     

    Chuong_NS

    1-1

    String

     

    n3

    Chương ngân sách của đơn vị nộp phí

     

     

     

     

     

    DiaChi

    1-1

    String

     

    un..255

    Địa chỉ doanh nghiệp

     

     

     

     

     

    TKKB

    1-1

    Number

    x

    n..20

    Tài khoản kho bạc

     

     

     

     

     

    Ten_TKKB

    1-1

    String

    x

    un..255

    Tên tài khoản kho bạc

     

     

     

     

     

    Ma_KB

    1-1

    Number

    x

    n4

    Mã kho bạc

     

     

     

     

     

    Ten_KB

    1-1

    String

    x

    un..255

    Tên kho bạc

     

     

     

     

     

    ThongTinKhac

    1-1

    String

     

    un..2000

    Thông tin khác

     

     

     

     

     

    ThongTinChungTu_NP

    1-n

     

     

     

    Thông tin chứng từ

    Lặp lại

     

     

     

     

     

    ID_CT

    1-1

    Number

    x

    n..40

    ID chứng từ

     

     

     

     

     

     

    So_CT

    1-1

    String

    x

    un..10

    Số chứng từ

     

     

     

     

     

     

    KyHieu_CT

    1-1

    String

    x

    un..10

    Ký hiệu chứng từ

     

     

     

     

     

     

    Ngay_CT

    1-1

    String

    x

    an10

    Ngày chứng từ

     

     

     

     

     

     

    TieuMuc

    1-1

    String

    x

    n4

    Tiu mục

     

     

     

     

     

     

    SoTien

    1-1

    String

    x

    n..20

    Stin phí nộp

     

     

     

     

     

     

    DienGiai

    1-1

    String

    x

    un..255

    Diễn giải, gồm: ID_CT, LP (Loại phí), DVNP (Mã số thuế của đơn vị nộp phí), DVTP: (Mã đơn vị thu phí), TM (tiểu mục); ST(số tiền)

    IDCT :xxxx;LP:xxx;DVNP :xxxx;DVTP:xxxx;MA_CQ T :xxxx;TM:xxxxx;ST :xxxxx;xxxxxx

     

     

    Signature

    1-1

    String

    x

    None

    Ký toàn bộ thông điệp theo phương thức Enveloped theo chuẩn xml signature

     

     

     

     

    SignedInfo

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

    CanonicalizationMethod

    1-1

    String

    x

    an.. 100

    Phương thức chuẩn hoá dữ liệu

     

     

     

     

     

    SignatureMethod

    1-1

    String

    x

    an..100

    Thuật toán được sử dụng để ký số

     

     

     

     

     

    Reference

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

     

    Transforms

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

     

     

    Transform

    1-1

    String

    x

    an..100

    Thuật toán được sử dụng để chuyển đổi thông điệp

     

     

     

     

     

     

    DigestMethod

    1-1

    String

    x

    an..100

    Thuật toán sử dụng để băm

    SHA1, SHA256

     

     

     

     

     

    DigestValue

    1-1

    String

    x

    an..50

    Giá trị của hàm băm theo thuật toán sha1, hoặc sha256

    Base64

     

     

     

    SignatureValue

    1-1

    String

    x

    un..500

    Chữ ký số trên thông điệp

     

     

     

     

    KeyInfo

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

    X509Data

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

     

    X509IssuerSerial

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

     

     

    X509IssuerName

    1-1

    String

    x

    un..255

    Nời được cấp chứng thư s

     

     

     

     

     

     

     

    X509 SerialNumber

    1-1

    Number

    x

    n..40

    S serial của chứng thư số

    Bigint

     

     

     

     

     

    X509Certificate

    1-1

    String

    x

    an..4000

    Chứng thư số

    Base64

                          

     

    STT

    Tên thẻ XML

    Lặp lại

    Kiu dữ liệu

    Bt buộc

    Mô tả dữ liệu

    Mô tả

    Ghi chú

    1

    2

    3

    4

    5

    6

    7

    8

    9

     

    I

    THÔNG ĐIỆP TCHQ GỬI NHTM KẾT QUẢ ĐỐI CHIẾU DANH SÁCH CÁC YÊU CẦU ĐƯỢC GỬI TỪ CỔNG THANH TOÁN ĐIỆN TỬ HẢI QUAN ĐỐI

    Mô tả thông điệp:

    - Chức năng thông điệp: Thông điệp TCHQ gửi NHTM kết quả đối chiếu danh sách các yêu cầu được gi từ cổng thanh toán điện tử hải quan đối với việc nộp phí

    - Thông điệp hi: Message Type = 859 (Đối chiếu cho message 322)

    - Thông điệp trả lời: Message Type = 200; ErrorCode= 0;

    - Thông đip báo lỗi: Message Type = 299; ErrorCode <> 0;

     

    Customs

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

    Header

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

    Application_Name

    1-1

    String

    x

    un..50

    Tên ứng dụng gửi thông tin

    Payment

     

     

     

    Application_Version

    1-1

    String

    x

    an..5

    Phiên bản của ứng dụng gửi thông tin

    3.1

     

     

     

    Sender_Code

    1-1

    String

    x

    an..11

    Mã của người gửi thông tin

    Tổng cục Hải quan

     

     

     

    Sender_Name

    1-1

    String

    x

    un..255

    Tên của người gửi thông tin

     

     

     

     

    Message_Version

    1-1

    String

    x

    an..10

    Phiên bản thông điệp do cơ quan hải quan ban hành

     

     

     

     

    Message_Type

    1-1

    String

    x

    n..6

    Loại thông điệp

     

     

     

     

    Message_Name

    1-1

    String

    x

    un..255

    Tên thông điệp

     

     

     

     

    Transaction_Date

    1-1

    DateTime

    x

    an19

    Ngày tạo giao dịch

     

     

     

     

    Transaction_ID

    1-1

    String

    x

    an..40

    Số tham chiếu của giao dịch

    YYYY-MM-DDThh:mm:ss

     

     

     

    Request_ID

    1-1

    String

    x

    an..40

    Số tham chiếu của giao dịch hỏi

     

     

     

    Data

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

    Ma_NH_DC

    1-1

    String

    x

    An.. 11

    Mã ngân hành đối chiếu (hội sở)

     

     

     

     

    Ngay_DC

    1-1

    Date

    x

    An 10

    Ngày đối chiếu

     

     

     

     

    Transactions

    1-n

    None

    x

     

     

     

     

     

     

     

    Transaction_ID

    1-1

    String

    x

    an..40

    Số tham chiếu của giao dịch

     

     

     

     

     

    Ma_NH_TH

    1-1

    String

    x

    an7

    Mã ngân hàng thụ hưng

     

     

     

     

     

    Ten_NH_TH

    1-1

    String

    x

    un..255

    Tên ngân hàng thụ hưng

     

     

     

     

     

    TaiKhoan_TH

    1-1

    String

    x

    an..50

    Tài khoản thụ hưởng

     

     

     

     

     

    Ten_TaiKhoan_TH

    1-1

    String

    x

    un..255

    Tên tài khoản thụ hưởng

     

     

     

     

     

    Ma_LoaiPhi

    1-1

    String

    x

    an5

    Mã loại phí

    Danh mục

     

     

     

     

    Ten_LoaiPhi

    1-1

    String

    x

    un..50

    Tên loại phí

    Danh mục

     

     

     

     

    Ma_DV_ThuPhi

    1-1

    String

    x

    an..5

    Mã đơn vị thu phí

    Danh mục

     

     

     

     

    Ten_DV_ThuPhi

    1-1

    String

    x

    un..100

    Tên đơn vị thu phí

    Danh mục

     

     

     

     

    Ma_CQT_DV_ThuPhi

    1-1

    String

     

    an..7

    Mã cơ quan thu của đơn vị thu phí (nếu có)

     

     

     

     

     

    Ma_DV

    1-1

    String

     

    n..14

    Mã số thuế đơn vị nộp phí

     

     

     

     

     

    Ten_DV

    1-1

    String

     

    un..255

    Tên đơn vị nộp phí

     

     

     

     

     

    Chuong_NS

    1-1

    String

     

    n3

    Chương ngân sách của đơn vị nộp phí

     

     

     

     

     

    DiaChi

    1-1

    String

     

    un..255

    Địa chỉ doanh nghiệp

     

     

     

     

     

    TKKB

    1-1

    Number

    x

    n..20

    Tài khoản kho bạc

     

     

     

     

     

    Ten_TKKB

    1-1

    String

    x

    un..255

    Tên tài khoản kho bạc

     

     

     

     

     

    Ma_KB

    1-1

    Number

    x

    n4

    Mã kho bạc

     

     

     

     

     

    TenKB

    1-1

    String

    x

    un..255

    Tên kho bạc

     

     

     

     

     

    ThongTinKhac

    1-1

    String

     

    un..2000

    Thông tin khác

     

     

     

     

     

    ThongTinChungTu_NP

    1-n

     

     

     

    Thông tin chứng từ

    Lặp lại

     

     

     

     

     

    ID_CT

    1-1

    Number

    x

    n..40

    ID chứng từ

     

     

     

     

     

     

    So_CT

    1-1

    String

    x

    un..10

    Số chng từ

     

     

     

     

     

     

    KyHieu_CT

    1-1

    String

    x

    un..10

    Ký hiệu chứng từ

     

     

     

     

     

     

    Ngay_CT

    1-1

    String

    x

    an10

    Ngày chứng từ

     

     

     

     

     

     

    TieuMuc

    1-1

    String

    x

    n4

    Tiểu mục

     

     

     

     

     

     

    SoTien

    1-1

    String

    x

    n..20

    Số tiền phí nộp

     

     

     

     

     

     

    DienGiai

    1-1

    String

    x

    un..255

    Diễn giải, gồm: ID_CT, LP (Loại phí), DVNP (Mã số thuế của đơn vị nộp phí), DVTP: (Mã đơn vị thu phí), TM (tiểu mục); ST(số tiền)

    ID_CT:xxxx;LP:xxx;DVNP :xxxx;DVTP:xxxx;MA_CQ T :xxxx;TM:xxxxx;ST :xxxxx;xxxxxx

     

     

     

     

    KQ_DC

    1-1

    String

    x

    un..255

    Kết quả đối chiếu

     

     

     

    Signature

    1-1

    String

    x

    None

    Ký toàn bộ thông điệp theo phương thức Enveloped theo chuẩn xml signature

     

     

     

     

    SignedInfo

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

    CanonicalizationMethod

    1-1

    String

    x

    an..100

    Phương thức chuẩn hóa dữ liệu

     

     

     

     

     

    SignatureMethod

    1-1

    String

    x

    an.. 100

    Thuật toán được sử dụng để ký số

     

     

     

     

     

    Reference

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

     

    Transforms

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

     

     

    Transform

    1-1

    String

    x

    an.. 100

    Thuật toán được sử dụng để chuyển đổi thông điệp

     

     

     

     

     

     

    DigestMethod

    1-1

    String

    x

    an.. 100

    Thuật toán sử dụng để băm

    SHA1, SHA256

     

     

     

     

     

    Digest Value

    1-1

    String

    x

    an..50

    Giá trị của hàm băm theo thuật toán sha1, hoặc sha256

    Base64

     

     

     

    Signature Value

    1-1

    String

    x

    un..500

    Chữ ký số trên thông điệp

     

     

     

     

    KeyInfo

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

    X509Data

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

     

    X509IssuerSerial

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

     

     

    X509IssuerName

    1-1

    String

    x

    un..255

    Người được cấp chứng thư số

     

     

     

     

     

     

     

    X509SerialNumber

    1-1

    Number

    x

    n..40

    Số serial của chng thư số

    Bigint

     

     

     

     

     

    X509Certificate

    1-1

    String

    x

    an..4000

    Chứng thư số

    Base64

                        

     

    STT

    Tên thẻ XML

    Lặp lại

    Kiu dữ liệu

    Bt buộc

    Mô tả dữ liệu

    Mô tả

    Ghi chú

    1

    2

    3

    4

    5

    6

    7

    8

    9

     

    I

    THÔNG ĐIỆP NHTM GỬI YÊU CẦU ĐỐI CHIẾU DANH SÁCH CÁC THÔNG ĐIỆP NỘP PHÍ ĐƯỢC GỬI TỪ NGÂN HÀNG

    Mô tả thông điệp:

    - Chức năng thông điệp: Thông điệp NHTM gửi yêu cầu đối chiếu danh sách các thông điệp nộp phí được gửi từ NH

    - Thông điệp hỏi: Message Type = 810 (Đối chiếu cho message 321)

    - Thông điệp tr lời: Message Type = 200; ErrorCode= 0;

    - Thông điệp báo lỗi: Message Type = 299; ErrorCode <> 0;;

     

    Customs

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

    Header

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

    Application_Name

    1-1

    String

    x

    un..50

    Tên ứng dụng gửi thông tin

    Payment

     

     

     

    Application_Version

    1-1

    String

    x

    an..5

    Phiên bàn của ứng dụng gửi thông tin

    3.1

     

     

     

    Sender_Code

    1-1

    String

    x

    an..11

    Mã của người gửi thông tin

    Tng cục Hải quan

     

     

     

    Sender_Name

    1-1

    String

    x

    un..255

    Tên của người gi thông tin

     

     

     

     

    Message_Version

    1-1

    String

    x

    an..10

    Phiên bản thông điệp do cơ quan hải quan ban hành

     

     

     

     

    Message_Type

    1-1

    String

    x

    n..6

    Loại thông điệp

     

     

     

     

    Message_Name

    1-1

    String

    x

    un..255

    Tên thông điệp

     

     

     

     

    Transaction_Date

    1-1

    DateTime

    x

    an19

    Ngày tạo giao dịch

     

     

     

     

    Transaction_ID

    1-1

    String

    x

    an..40

    Số tham chiếu của giao dịch

    YYYY-MM-DDThh:mm:ss

     

     

     

    Request_lD

    1-1

    String

    x

    an..40

    Số tham chiếu của giao dịch hỏi

     

     

     

    Data

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

    Ma_NH_DC

    1-1

    String

    x

    An.. 11

    Mã ngân hành đối chiếu (hội s)

     

     

     

     

    Ngay_DC

    1-1

    Date

    x

    An10

    Ngày đối chiếu

     

     

     

     

    Transactions

    1-n

    None

    x

     

     

     

     

     

     

     

    Transaction_ID

    1-1

    String

    x

    an..40

    Số tham chiếu của giao dịch

     

     

     

     

     

    Ma_NH_PH

    1-1

    String

    x

    an7

    Mã ngân hàng phát hành

    Mã Citad

     

     

     

     

    Ten_NH_PH

    1-1

    String

    x

    un..255

    Tên ngân hàng phát hành

     

     

     

     

     

    Ma_NH_TH

    1-1

    String

    x

    an7

    Mã ngân hàng thụ hưng

    Mã Citad

     

     

     

     

    Ten_NH_TH

    1-1

    String

    x

    un..255

    Tên ngân hàng thụ hưng

     

     

     

     

     

    Ma_Loai_Phi

    1-1

    String

    x

    an..5

    Mã loại phí

    Danh mục

     

     

     

     

    Ten_Loai_Phi

    1-1

    String

    x

    un..50

    Tên loại phí

    Danh mục

     

     

     

     

    Ma_DV_ThuPhi

    1-1

    String

    x

    an..5

    Mã đơn vị thu phí

    Danh mục

     

     

     

     

    Ten_DV_ThuPhi

    1-1

    String

    x

    un..100

    Tên đơn vị thu phí

    Danh mục

     

     

     

     

    Ma_CQT_DV_ThuPhi

    1-1

    String

     

    an..7

    Mã cơ quan thu của đơn vị thu phí (nếu có)

     

     

     

     

     

    So_CT

    1-1

    String

    x

    an..15

    Số chứng từ thu phí do NH phát hành

     

     

     

     

     

    KyHieu_CT

    1-1

    String

    x

    an..15

    Ký hiệu chng từ thu phí do NH phát

     

     

     

     

     

    Ngay_CT

    1-1

    Date

    x

    an10

    Ngày ngân hàng phát hành chứng từ

     

     

     

     

     

    Ma_DV

    1-1

    String

    x

    n..14

    Mã số thuế của đơn vị nộp phí

     

     

     

     

     

    Ten_DV

    1-1

    String

    x

    un..255

    Tên đơn vị nộp phí

     

     

     

     

     

    Chuong_NS

    1-1

    String

    x

    n3

    Chương ngân sách của đơn vị nộp phí

     

     

     

     

     

    DiaChi

    1-1

    String

     

    un..255

    Địa chỉ đơn vị nộp phí

     

     

     

     

     

    TKKB

    1-1

    Number

    x

    n..20

    Tài khoản kho bạc

     

     

     

     

     

    Ten_TKKB

    1-1

    String

    x

    un..255

    Tên tài khoản kho bạc

     

     

     

     

     

    Ma_KB

    1-1

    Number

    x

    n4

    Mã kho bạc

     

     

     

     

     

    TenKB

    1-1

    String

    x

    un..255

    Tên kho bạc

     

     

     

     

     

    ThongTinKhac

    1-1

    String

     

    un..2000

    Thông tin khác

     

     

     

     

     

    SoTien_TO

    1-1

    Number

    x

    n..20

    Số tiền tổng

     

     

     

     

     

    ThongTinChungTu_NP

    1-n

     

     

     

    Thông tin chứng từ

    Lặp lại

     

     

     

     

     

    ID_CT

    1-1

    Number

    x

    n..40

    ID chứng từ

     

     

     

     

     

     

    So_CT_TBNP

    1-1

    String

    x

    un..10

    Số chứng từ

     

     

     

     

     

     

    KyHieu_CT_TBNP

    1-1

    String

    x

    un..10

    Ký hiệu chứng từ

     

     

     

     

     

     

    Ngay_CT_TBNP

    1-1

    String

    x

    anio

    Ngày chứng từ

     

     

     

     

     

     

    TieuMuc

    1-1

    String

    x

    n4

    Ngày chứng từ

     

     

     

     

     

     

    SoTien

    1-1

    String

    x

    n..20

    Số tiền phí nộp

     

     

     

     

     

     

    DienGiai

    1-1

    String

    x

    un..255

    Diễn giải, gồm: ID_CT, LP (Loại phí), DVNP (Mã số thuế của đơn vị nộp phí), DVTP: (Mã đơn vị thu phí), TM (tiểu mục); ST(số tiền)

    ID_CT:xxxx;LP:xxx;DVNP :xxxx;DVTP:xxxx;MA_CQ T:xxxx;TM:xxxxx;ST:xxxxx;xxxxxx

     

     

    Signature

    1-1

    String

    x

    None

    Ký toàn bộ thông điệp theo phương thức Enveloped theo chuẩn xml signature

     

     

     

     

    SignedInfo

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

    CanonicalizationMethod

    1-1

    String

    x

    an.. 100

    Phương thức chuẩn hóa dữ liệu

     

     

     

     

     

    SignatureMethod

    1-1

    String

    x

    an.. 100

    Thuật toán được sử dụng để ký số

     

     

     

     

     

    Reference

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

     

    Transfonns

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

     

     

    Transform

    1-1

    String

    x

    an.. 100

    Thuật toán được sử dụng để chuyển đổi thông điệp

     

     

     

     

     

     

    DigestMethod

    1-1

    String

    x

    an.. 100

    Thuật toán sử dụng để băm

    SHA1, SHA256

     

     

     

     

     

    DigestValue

    1-1

    String

    x

    an..50

    Giá trị của hàm băm theo thuật toán sha1, hoặc sha256

    Base64

     

     

     

    SignatureValue

    1-1

    String

    x

    un..500

    Chữ ký số trên thông điệp

     

     

     

     

    KeyInfo

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

    X509Data

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

     

    X509IssuerSerial

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

     

     

    X509IssuerName

    1-1

    String

    x

    un..255

    Nời được cấp chứng thư số

     

     

     

     

     

     

     

    X509SerialNumber

    1-1

    Number

    x

    n..40

    Số serial của chứng thư số

    Bigint

     

     

     

     

     

    X509Certificate

    1-1

    String

    x

    an..4000

    Chứng thư số

    Base64

                                

     

    STT

    Tên thẻ XML

    Lặp lại

    Kiu dữ liệu

    Bt buộc

    Mô tả dữ liệu

    Mô tả

    Ghi chú

    1

    2

    3

    4

    5

    6

    7

    8

    9

     

    I

    THÔNG ĐIỆP TCHQ GỬI NHTM KẾT QUẢ ĐỐI CHIẾU DANH SÁCH CÁC THÔNG ĐIỆP NỘP PHÍ ĐƯỢC GỬI TỪ NH

    Mô tả thông điệp:

    - Chức năng thông điệp: Thông điệp TCHQ gi NHTM kết quả đối chiếu danh sách các thông điệp nộp phí được gi từ NH

    - Thông điệp hỏi: Message Type = 860 (Đối chiếu cho message 321)

    - Thông điệp tr lời: Message Type = 200; ErrorCode= 0;

    - Thông điệp báo li: Message Type = 299; ErrorCode <> 0;

     

    Customs

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

    Header

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

    Application_Name

    1-1

    String

    x

    un..50

    Tên ứng dụng gửi thông tin

    Payment

     

     

     

    Application_Version

    1-1

    String

    x

    an..5

    Phiên bản của ứng dụng gửi thông tin

    3.1

     

     

     

    Sender_Code

    1-1

    String

    x

    an..11

    Mã của người gửi thông tin

    Tng cục Hải quan

     

     

     

    Sender_Name

    1-1

    String

    x

    un..255

    Tên của người gửi thông tin

     

     

     

     

    Message_Version

    1-1

    String

    x

    an.. 10

    Phiên bản thông điệp do cơ quan hải quan ban hành

     

     

     

     

    Message_Type

    1-1

    String

    x

    n..6

    Loại thông điệp

     

     

     

     

    Message_Name

    1-1

    String

    x

    un..255

    Tên thông điệp

     

     

     

     

    Transaction_Date

    1-1

    DateTime

    x

    an19

    Ny tạo giao dịch

     

     

     

     

    Transaction_lD

    1-1

    String

    x

    an..40

    Số tham chiếu của giao dịch

    YYYY-MM-DDThh:mm:ss

     

     

     

    Request_ID

    1-1

    String

    x

    an..40

    Số tham chiếu của giao dịch hỏi

     

     

     

    Data

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

    Ma_NH_DC

    1-1

    String

    x

    An..11

    Mã ngân hành đối chiếu (hội sở)

     

     

     

     

    Ngay_DC

    1-1

    Date

    x

    An10

    Ngày đối chiếu

     

     

     

     

    Transactions

    1-n

    None

    x

     

     

     

     

     

     

     

    Transaction_ID

    1-1

    String

    x

    an..40

    Số tham chiếu của giao dịch

     

     

     

     

     

    Ma_NH_PH

    1-1

    String

    x

    an7

    Mã ngân hàng phát hành

    Mã Citad

     

     

     

     

    Ten_NH_PH

    1-1

    String

    x

    un..255

    Tên ngân hàng phát hành

     

     

     

     

     

    Ma_NH_TH

    1-1

    String

    x

    an7

    Mã ngân hàng thụ hưng

    Mã Citad

     

     

     

     

    Ten_NH_TH

    1-1

    String

    x

    un..255

    Tên ngân hàng thụ hưởng

     

     

     

     

     

    Ma_LoaiPhi

    1-1

    String

    x

    an..5

    Mã loại phí

    Danh mục

     

     

     

     

    Ten_LoaiPhi

    1-1

    String

    x

    un..50

    Tên loại phí

    Danh mục

     

     

     

     

    Ma_DV_ThuPhi

    1-1

    String

    x

    an..5

    Mã đơn vị thu phí

    Danh mục

     

     

     

     

    Ten_DV_ThuPhi

    1-1

    String

    x

    un..100

    Tên đơn vị thu phí

    Danh mục

     

     

     

     

    Ma_CQT_DV_ThuPhi

    1-1

    String

     

    an..7

    Mã cơ quan thu của đơn vị thu phí (nếu có)

     

     

     

     

     

    So_CT

    1-1

    String

    x

    an.. 15

    Số chứng từ thu phí do NH phát hành

     

     

     

     

     

    KyHieu_CT

    1-1

    String

    x

    an..15

    Ký hiệu chứng từ thu phí do NH phát hành

     

     

     

     

     

    Ngay_CT

    1-1

    Date

    x

    an10

    Ngày ngân hàng phát hành chứng từ thu phí

     

     

     

     

     

    Ma_DV

    1-1

    String

    x

    n..14

    Mã số thuế của đơn vị nộp phí

     

     

     

     

     

    Ten_DV

    1-1

    String

    x

    un..255

    Tên đơn vị nộp phí

     

     

     

     

     

    Chuong_NS

    1-1

    String

    x

    n3

    Chương ngân sách của đơn vị nộp phí

     

     

     

     

     

    DiaChi

    1-1

    String

     

    un..255

    Địa chỉ đơn vị nộp phí

     

     

     

     

     

    TKKB

    1-1

    Number

    x

    n..20

    Tài khoản kho bạc

     

     

     

     

     

    Ten_TKKB

    1-1

    String

    x

    un..255

    Tên tài khoản kho bạc

     

     

     

     

     

    Ma_KB

    1-1

    Number

    x

    n4

    Mã kho bạc

     

     

     

     

     

    Ten_KB

    1-1

    String

    x

    un..255

    Tên kho bạc

     

     

     

     

     

    ThongTinKhac

    1-1

    String

     

    un..2000

    Thông tin khác

     

     

     

     

     

    SoTien_TO

    1-1

    Number

    x

    n..20

    Số tiền tổng

     

     

     

     

     

    ThongTinChungTu_NP

    1-n

     

     

     

    Thông tin chứng từ

    Lặp lại

     

     

     

     

     

    ID_CT

    1-1

    number

    X

    n..40

    ID chứng từ

     

     

     

     

     

     

    So_CT_TBNP

    1-1

    string

    X

    un..10

    Số chứng từ

     

     

     

     

     

     

    KyHieu_CT_TBNP

    1-1

    string

    X

    un..10

    Ký hiệu chứng từ

     

     

     

     

     

     

    Ngay_CT_TBNP

    1-1

    string

    X

    an10

    Ngày chứng từ

     

     

     

     

     

     

    TieuMuc

    1-1

    string

    X

    n4

    Ngày chứng từ

     

     

     

     

     

     

    SoTien

    1-1

    string

    X

    n..20

    Số tiền phí nộp

     

     

     

     

     

     

    DienGiai

    1-1

    string

    X

    un..255

    Diễn giải, gồm: ID_CT, LP (Loại phí), DVNP (Mã số thuế của đơn vị nộp phí), DVTP: (Mã đơn vị thu phí), TM (tiểu mục); ST(số tiền)

    ID_CT:xxxx;LP:xxx;DVNP :xxxx;DVTP:xxxx;MA_CQ T :xxxx;TM:xxxxx;ST:xxxxx;xxxxxx

     

     

     

     

    KQ_DC

    1-1

    String

    x

    un..255

    Kết quả đối chiếu

     

     

     

    Signature

     

    1-1

    String

    x

    None

    Ký toàn bộ thông điệp theo phương thức Enveloped theo chuẩn xml signature

     

     

     

     

    SignedInfo

     

    1-1

    string

    x

    None

     

     

     

     

     

     

    Canonical izationMethod

     

    1-1

    string

    x

    an..100

    Phương thức chun hóa dữ liệu

     

     

     

     

     

    SignatureMethod

     

    1-1

    string

    x

    an..100

    Thuật toán được sử dụng để ký số

     

     

     

     

     

    Reference

     

    1-1

    string

    x

    None

     

     

     

     

     

     

     

    Transforms

     

    1-1

    string

    x

    None

     

     

     

     

     

     

     

     

    Transform

     

    1-1

    string

    x

    an.. 100

    Thuật toán được sử dụng để chuyển đổi thông điệp

     

     

     

     

     

     

    DigestMethod

     

    1-1

    String

    x

    an..100

    Thuật toán sử dụng để băm

    SHA1, SHA256

     

     

     

     

     

    Digest Value

     

    1-1

    String

    x

    an..50

    Giá trị của hàm băm theo thuật toán sha1, hoặc sha256

    Base64

     

     

     

    SignatureValue

     

    1-1

    string

    x

    un..500

    Chữ ký số trên thông điệp

     

     

     

     

    KeyInfo

     

    1-1

    string

    x

    None

     

     

     

     

     

     

    X509Data

     

    1-1

    string

    x

    None

     

     

     

     

     

     

     

    X509IssuerSerial

     

    1-1

    string

    x

    None

     

     

     

     

     

     

     

     

    X509IssuerName

     

    1-1

    string

    x

    un..255

    Người được cấp chng thư số

     

     

     

     

     

     

     

    X509SerialNumber

     

    1-1

    number

    x

    n..40

    Số serial của chứng thư số

    Bigint

     

     

     

     

     

    X509Certificate

     

    1-1

    string

    x

    an..4000

    Chứng thư số

    Base64

                                    

     

    STT

    Tên thẻ XML

    Lặp lại

    Kiểu dữ liệu

    Bt buộc

    Mô tả dliệu

    Mô tả

    Ghi chú

    1

    2

    3

    4

    5

    6

    7

    8

    9

     

    I

    THÔNG ĐIỆP CƠ QUAN QUẢN LÝ THU GỬI YÊU CẦU ĐỐI CHIẾU DANH SÁCH CÁC GIAO DỊCH NỘP PHÍ QUA NHTM ĐƯỢC TCHQ THÔNG BÁO

    Mô tả thông điệp:

    - Chức năng thông điệp: Thông điệp Cơ quan qun lý thu gửi yêu cầu đối chiếu danh sách các giao dịch nộp phí qua NHTM được TCHQ thông báo

    - Thông điệp hỏi: Message Type = 811 (Đối chiếu cho message 321)

    - Thông điệp trả lời: Message Type = 200; ErrorCode= 0;

    - Thông điệp báo lỗi: Message Type = 299; ErrorCode <> 0;;

     

    Customs

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

    Header

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

    Application_Name

    1-1

    String

    x

    un..50

    Tên ứng dụng gửi thông tin

    Payment

     

     

     

    Application_Version

    1-1

    String

    x

    an..5

    Phiên bản của ứng dụng gi thông tin

    3.1

     

     

     

    Sender_Code

    1-1

    String

    x

    an..11

    Mã của người gửi thông tin

    Cơ quan quản lý thu

     

     

     

    Sender_Name

    1-1

    String

    x

    un..255

    Tên của người gi thông tin

     

     

     

     

    Message_Version

    1-1

    String

    x

    an..10

    Phiên bản thông điệp do cơ quan hải quan ban hành

     

     

     

     

    Message_Type

    1-1

    String

    x

    n..6

    Loại thông điệp

     

     

     

     

    Message_Name

    1-1

    String

    x

    un..255

    Tên thông điệp

     

     

     

     

    Transaction_Date

    1-1

    DateTime

    x

    an19

    Ngày tạo giao dịch

     

     

     

     

    Transaction_ID

    1-1

    String

    x

    an..40

    Số tham chiếu của giao dịch

    YYYY-MM-DDThh:mm:ss

     

     

     

    Request_ID

    1-1

    String

    x

    an..40

    Số tham chiếu của giao dịch hỏi

     

     

     

    Data

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

    Ma DV_ThuPhi

    1-1

    String

    x

    an..5

    Mã đơn vị thu phí

     

     

     

     

    Ngay DC

    1-1

    Date

    x

    An10

    Ngày đối chiếu

     

     

     

     

    Transactions

    1-n

    None

    x

     

     

     

     

     

     

     

    Transaction ID

    1-1

    String

    x

    an..40

    S tham chiếu của giao dịch

     

     

     

     

     

    Ma_NH_PH

    1-1

    String

    x

    an7

    Mã ngân hàng phát hành

    Mã Citad

     

     

     

     

    Ten_NH_PH

    1-1

    String

    x

    un..255

    Tên ngân hàng phát hành

     

     

     

     

     

    Ma_NH_TH

    1-1

    String

    x

    an7

    Mã ngân hàng thụ hưng

    Mã Citad

     

     

     

     

    Ten_NH_TH

    1-1

    String

    x

    un..255

    Tên ngân hàng thụ hưởng

     

     

     

     

     

    Ma_LoaiPhi

    1-1

    String

    x

    an.. 5

    Mã loại phí

    Danh mục

     

     

     

     

    Ten_LoaiPhi

    1-1

    String

    x

    un..50

    Tên loại phí

    Danh mục

     

     

     

     

    Ma_DV_ThuPhi

    1-1

    String

    x

    an.. 5

    Mã đơn vị thu phí

    Danh mục

     

     

     

     

    Ten_DV_ThuPhi

    1-1

    String

    x

    un..100

    Tên đơn vị thu phí

    Danh mục

     

     

     

     

    Ma_CQT_DV_ThuPhi

    1-1

    String

     

    an..7

    Mã cơ quan thu của đơn vị thu phí (nếu có)

     

     

     

     

     

    So_CT

    1-1

    String

    x

    an.. 15

    Số chứng từ thu phí do NH phát hành

     

     

     

     

     

    KyHieu_CT

    1-1

    String

    x

    an.. 15

    Ký hiệu chứng từ thu phí do NH phát hành

     

     

     

     

     

    Ngay_CT

    1-1

    Date

    x

    an10

    Ngày ngân hàng phát hành chứng từ thu phí

     

     

     

     

     

    Ma_DV

    1-1

    String

    x

    n..14

    Mã số thuế của đơn vị nộp phí

     

     

     

     

     

    Ten_DV

    1-1

    String

    x

    un..255

    Tên đơn vị nộp phí

     

     

     

     

     

    Chuong_NS

    1-1

    String

    x

    n3

    Chương ngân sách của đơn vị nộp phí

     

     

     

     

     

    DiaChi

    1-1

    String

     

    un..255

    Địa chỉ đơn vị nộp phí

     

     

     

     

     

    TKKB

    1-1

    Number

    x

    n..20

    Tài khoản kho bạc

     

     

     

     

     

    Ten_TKKB

    1-1

    String

    x

    un..255

    Tên tài khoản kho bạc

     

     

     

     

     

    Ma_KB

    1-1

    Number

    x

    n4

    Mã kho bạc

     

     

     

     

     

    Ten_KB

    1-1

    String

    x

    un..255

    Tên kho bạc

     

     

     

     

     

    ThongTinKhac

    1-1

    String

     

    un..2000

    Thông tin khác

     

     

     

     

     

    SoTien_TO

    1-1

    Number

    x

    n..20

    Số tiền tổng

     

     

     

     

     

    ThongTinChungTu_NP

    1-n

     

     

     

    Thông tin chứng từ

    Lặp lại

     

     

     

     

     

    IDCT

    1-1

    Number

    x

    n..40

    ID chứng từ

     

     

     

     

     

     

    So_CT_TBNP

    1-1

    String

    x

    un..10

    Số chứng từ

     

     

     

     

     

     

    KyHieu_CT_TBNP

    1-1

    String

    x

    un..10

    Ký hiệu chứng từ

     

     

     

     

     

     

    Ngay_CT_TBNP

    1-1

    String

    x

    an10

    Ngày chứng từ

     

     

     

     

     

     

    TieuMuc

    1-1

    String

    x

    n4

    Ngày chứng từ

     

     

     

     

     

     

    SoTien

    1-1

    String

    x

    n..20

    Số tiền phí nộp

     

     

     

     

     

     

    DienGiai

    1-1

    String

    x

    un..255

    Diễn giải, gồm: ID_CT, LP (Loại phí), DVNP (Mã số thuế của đơn vị nộp phí), DVTP: (Mã đơn vị thu phí), TM (tiểu mục); ST(số tiền)

    ID_CT :xxxx;LP:xxx;DVNP :xxxx;DVTP:xxxx;MA_CQT:xxxx;TM:xxxxx;ST :xxxxx;xxxxxx

     

     

    Signature

    1-1

    String

    x

    None

    Ký toàn bộ thông điệp theo phương thức Enveloped theo chuẩn xml signature

     

     

     

     

    SignedInfo

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

    CanonicalizationMethod

    1-1

    String

    x

    an..100

    Phương thức chuẩn hóa dữ liệu

     

     

     

     

     

    SignatureMethod

    1-1

    String

    x

    an.. 100

    Thuật toán được sử dụng đ ký s

     

     

     

     

     

    Reference

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

     

    Transforms

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

     

     

    Transform

    1-1

    String

    x

    an..100

    Thuật toán được sử dụng để chuyển đổi thông điệp

     

     

     

     

     

     

    DigestMethod

    1-1

    String

    x

    an.. 100

    Thuật toán s dụng để băm

    SHA1, SHA256

     

     

     

     

     

    Digest Value

    1-1

    String

    x

    an..50

    Giá trị của hàm băm theo thuật toán sha1, hoặc sha256

    Base64

     

     

     

    SignatureValue

    1-1

    String

    x

    un..500

    Chữ ký số trên thông điệp

     

     

     

     

    KeyInfo

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

    X509Data

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

     

    X509IssuerSerial

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

     

     

    X509IssuerName

    1-1

    String

    x

    un..255

    Người được cấp chứng thư số

     

     

     

     

     

     

     

    X509SerialNumber

    1-1

    Number

    x

    n..40

    Số serial của chứng thư số

    Bigint

     

     

     

     

     

    X509Certificate

    1-1

    String

    x

    an..4000

    Chứng thư số

    Base64

                                     

     

    STT

    Tên thẻ XML

    Lặp lại

    Kiu dữ liệu

    Bt buộc

    Mô tả dữ liệu

    Mô tả

    Ghi chú

    1

    2

    3

    4

    5

    6

    7

    8

    9

     

    I

    THÔNG ĐIỆP TCHQ GỬI CƠ QUAN QUẢN LÝ THU KẾT QUẢ ĐỐI CHIẾU DANH SÁCH CÁC GIAO DỊCH NỘP PHÍ QUA NHTM ĐƯỢC TCHQ THÔNG BÁO

    Mô tả thông điệp:

    - Chức năng thông điệp: Thông điệp TCHQ gửi Cơ quan quản lý thu kết quả đối chiếu danh sách các giao dịch nộp phí qua NHTM được TCHQ thông báo

    - Thông điệp hỏi: Message Type = 861 (Đối chiếu cho message 321)

    - Thông điệp trả lời: Message Type = 200; ErrorCode= 0;

    - Thông điệp báo lỗi: Message Type = 299; ErrorCode <> 0;

     

    Customs

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

    Header

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

    Appl ication_Name

    1-1

    String

    x

    un..50

    Tên ứng dụng gi thông tin

    Payment

     

     

     

    Application_Version

    1-1

    String

    x

    an..5

    Phiên bản của ứng dụng gửi thông tin

    3.1

     

     

     

    Sender_Code

    1-1

    String

    x

    an..11

    Mã của người gửi thông tin

    Tổng cục Hải quan

     

     

     

    Sender_Name

    1-1

    String

    x

    un..255

    Tên của người gửi thông tin

     

     

     

     

    Message_Version

    1-1

    String

    x

    an..10

    Phiên bn thông điệp do cơ quan hải quan ban hành

     

     

     

     

    Message_Type

    1-1

    String

    x

    n..6

    Loại thông điệp

     

     

     

     

    Message_Name

    1-1

    String

    x

    un..255

    Tên thông điệp

     

     

     

     

    Transaction_Date

    1-1

    DateTime

    x

    an19

    Ngày tạo giao dịch

     

     

     

     

    Transaction_ID

    1-1

    String

    x

    an..40

    Số tham chiếu của giao dịch

    YYYY-MM-DDThh:mm:ss

     

     

     

    Request_lD

    1-1

    String

    x

    an..40

    Số tham chiếu của giao dịch hỏi

     

     

     

    Data

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

    Ma_DV_ThuPhi

    1-1

    String

    x

    An..11

    Mã đơn vị thu phí

     

     

     

     

    Ngay_DC

    1-1

    Date

    x

    An10

    Ngày đối chiếu

     

     

     

     

    Transactions

    1-n

    None

    x

     

     

     

     

     

     

     

    Transaction_ID

    1-1

    String

    x

    an..40

    Số tham chiếu ca giao dịch

     

     

     

     

     

    Ma_NH_PH

    1-1

    String

    x

    an7

    Mã ngân hàng phát hành

    Mã Citad

     

     

     

     

    Ten_NH_PH

    1-1

    String

    x

    un..255

    Tên ngân hàng phát hành

     

     

     

     

     

    Ma_NH_TH

    1-1

    String

    x

    an7

    Mã ngân hàng thụ hưng

    Mã Citad

     

     

     

     

    Ten_NH_TH

    1-1

    String

    x

    un..255

    Tên ngân hàng thụ hưởng

     

     

     

     

     

    Ma_LoaiPhi

    1-1

    String

    x

    an..5

    Mã loại phí

    Danh mục

     

     

     

     

    Ten_LoaiPhi

    1-1

    String

    x

    un..50

    Tên loại phí

    Danh mục

     

     

     

     

    Ma_DV_ThuPhi

    1-1

    String

    x

    an..5

    Mã đơn vị thu phí

    Danh mục

     

     

     

     

    Ten_DVThuPhi

    1-1

    String

    x

    un..100

    Tên đơn vị thu phí

    Danh mục

     

     

     

     

    Ma_CQT_DV_ThuPhi

    1-1

    String

     

    an..7

    Mã cơ quan thu ca đơn vị thu phí (nếu có)

     

     

     

     

     

    So_CT

    1-1

    String

    x

    an.. 15

    Số chứng từ thu phí do NH phát hành

     

     

     

     

     

    KyHieu_CT

    1-1

    String

    x

    an.. 15

    Ký hiệu chứng từ thu phí do NH phát hành

     

     

     

     

     

    Ngay_CT

    1-1

    Date

    x

    an10

    Ngày ngân hàng phát hành chứng từ thu phí

     

     

     

     

     

    Ma_DV

    1-1

    String

    x

    n..14

    Mã số thuế của đơn vị nộp phí

     

     

     

     

     

    Ten_DV

    1-1

    String

    x

    un..255

    Tên đơn vị nộp phí

     

     

     

     

     

    Chuong_NS

    1-1

    String

    x

    n3

    Chương ngân sách của đơn vị nộp phí

     

     

     

     

     

    DiaChi

    1-1

    String

     

    un..255

    Địa chỉ đơn vị nộp phí

     

     

     

     

     

    TKKB

    1-1

    Number

    x

    n..20

    Tài khoản kho bạc

     

     

     

     

     

    Ten_TKKB

    1-1

    String

    x

    un..255

    Tên tài khoản kho bạc

     

     

     

     

     

    Ma_KB

    1-1

    Number

    x

    n4

    Mã kho bạc

     

     

     

     

     

    Ten_KB

    1-1

    String

    x

    un..255

    Tên kho bạc

     

     

     

     

     

    ThongTinKhac

    1-1

    String

     

    un..2000

    Thông tin khác

     

     

     

     

     

    SoTien_TO

    1-1

    Number

    x

    n..20

    Số tiền tổng

     

     

     

     

     

    ThongTinChungTu_NP

    1-n

     

     

     

    Thông tin chứng từ

    Lặp lại

     

     

     

     

     

    ID_CT

    1-1

    Number

    x

    n..40

    ID chứng từ

     

     

     

     

     

     

    So_CT_TBNP

    1-1

    String

    x

    un..10

    Số chứng từ

     

     

     

     

     

     

    KyHieu_CT_TBNP

    1-1

    String

    x

    un..10

    Ký hiệu chứng từ

     

     

     

     

     

     

    Ngay_CT_TBNP

    1-1

    String

    x

    an10

    Ngày chứng từ

     

     

     

     

     

     

    TieuMuc

    1-1

    String

    x

    n4

    Ngày chứng từ

     

     

     

     

     

     

    SoTien

    1-1

    String

    x

    n..20

    Số tiền phí nộp

     

     

     

     

     

     

    DienGiai

    1-1

    String

    x

    un..255

    Diễn giải, gồm: ID_CT, LP (Loại phí), DVNP (Mã số thuế của đơn vị nộp phí), DVTP: (Mã đơn vị thu phí), TM (tiểu mục); ST(số tiền)

    ID_CT:xxxx;LP:xxx;DVNP :xxxx;DVTP:xxxx;MA_CQ T:xxxx;TM:xxxxx;ST :xxxxx;xxxxxx

     

     

     

     

    KQ_DC

    1-1

    String

    x

    un..255

    Kết quả đối chiếu

     

     

     

    Signature

    1-1

    String

    x

    None

    Ký toàn bộ thông điệp theo phương thức Enveloped theo chuẩn xml signature

     

     

     

     

    SignedInfo

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

    CanonicalizationMethod

    1-1

    String

    x

    an..100

    Phương thức chuẩn hoá dữ liệu

     

     

     

     

     

    SignatureMethod

    1-1

    String

    x

    an.. 100

    Thuật toán được sử dụng để ký số

     

     

     

     

     

    Reference

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

     

    Transforms

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

     

     

    Transform

    1-1

    String

    x

    an..100

    Thuật toán được sử dụng để chuyển đổi thông điệp

     

     

     

     

     

     

    DigestMethod

    1-1

    String

    x

    an..100

    Thuật toán sử dụng để băm

    SHA1, SHA256

     

     

     

     

     

    DigestValue

    1-1

    String

    x

    an..50

    Giá trị của hàm băm theo thuật toán sha1, hoặc sha256

    Base64

     

     

     

    SignatureValue

    1-1

    String

    x

    un..500

    Chữ ký số trên thông điệp

     

     

     

     

    Keylnfo

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

    X509Data

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

     

    X509IssuerSerial

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

     

     

    X509IssuerName

    1-1

    String

    x

    un..255

    Người được cấp chứng thư s

     

     

     

     

     

     

     

    X509SerialNumber

    1-1

    Number

    x

    n..40

    Số serial của chứng thư s

    Bigint

     

     

     

     

     

    X509Certificate

    1-1

    String

    x

    an..4000

    Chứng thư s

    Base64

                           

     

    STT

    Tên thẻ XML

    Lặp lại

    Kiu dữ liệu

    Bt buộc

    Mô tả dữ liệu

    Mô t

    Ghi chú

    1

    2

    3

    4

    5

    6

    7

    8

    9

     

     

    THÔNG ĐIỆP NHTM GỬI TCHQ HỎI KẾT QUẢ ĐỐI CHIẾU

    Mô tả thông điệp:

    - Chức năng thông đip: NHTM gi TCHO hỏi kết quả đi chiếu giao dch

    - Thông điệp hỏi: Message Type = 800;

    - Thông điệp tr lời: Message Type = 859, 860 ErrorCode= 0;

    - Thông điệp báo lỗi: Message Type = 299; ErrorCode <> 0;

    - Thông điệp trả lời chưa có kết quả: Message Type = 200; ErrorCode <> 0;

     

    Customs

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

    Header

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

    Application_Name

    1-1

    String

    x

    un..50

    Tên ứng dụng gửi thông tin

    Payment

     

     

     

    Application_Version

    1-1

    String

    x

    an..5

    Phiên bản của ứng dụng gửi thông tin

    3.0

     

     

     

    Sender_Code

    1-1

    String

    x

    an..11

    Mã của người gi thông tin

     

     

     

     

    Sender_Name

    1-1

    String

    x

    un..255

    Tên của người gửi thông tin

     

     

     

     

    Message_Version

    1-1

    String

    x

    an..10

    Phiên bản thông điệp do cơ quan hải quan ban hành

     

     

     

    Message_Type

    1-1

    String

    x

    n..6

    Loại thông điệp

     

     

     

     

    Message_Name

    1-1

    String

    x

    un..255

    Tên thông điệp

     

     

     

     

    Transaction_Date

    1-1

    DateTime

    x

    an19

    Ngày tạo giao dịch

    YYYY-MM-DDThh:mm:ss

     

     

     

    Transaction_ID

    1-1

    String

    x

    an..40

    Số tham chiếu của giao dịch

     

     

    Request_lD

    1-1

    String

    x

    an..40

    Số tham chiếu của giao dịch hỏi

     

     

     

    Data

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

    Ma_NH_DC

    1-1

    String

    x

    An..11

    Mã ngân hành đối chiếu (hội sở)

     

     

     

     

    Ngay_DC

    1-1

    Date

    x

    An10

    Ngày đối chiếu

     

     

     

     

    Loai_TD_DC

    1-1

    String

    x

    An..2

    Loại thông điệp lấy kết quả đối chiếu

     

     

     

    Error

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

    ErrorMessage

    1-1

    String

    x

    un..255

    Nội dung thông báo của Tng cục hải quan

     

     

     

     

    ErrorNumber

    1-1

    Number

    x

    n..5

    Mã thông báo của Tng cục hi quan

     

     

     

    Signature

    1-1

    String

    x

    None

    Ký toàn bộ thông điệp theo phương thức Enveloped theo chuẩn xml signature

     

     

     

     

    SignedInfo

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

    CanonicalizationMethod

    1-1

    String

    x

    an..100

    Phương thức chuẩn hóa dữ liệu

     

     

     

     

     

    SignatureMethod

    1-1

    String

    x

    an..100

    Thuật toán được sử dụng để ký số

     

     

     

     

     

    Reference

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

     

    Transforms

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

     

     

    Transform

    1-1

    String

    x

    an..100

    Thuật toán được sử dụng để chuyển đổi thông điệp

     

     

     

     

     

     

    DigestMethod

    1-1

    String

    x

    an.. 100

    Thuật toán sử dụng để băm

    SHA1, SHA256

     

     

     

     

     

    DigestValue

    1-1

    String

    x

    an..50

    Giá trị của hàm băm theo thuật toán sha1, hoặc sha256

    Base64

     

     

     

    SignatureValue

    1-1

    String

    x

    un..500

    Chữ ký số trên thông điệp

     

     

     

     

    KeyInfo

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

    X509Data

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

     

    X509IssuerSerial

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

     

     

    X509IssuerName

    1-1

    String

    x

    un..255

    Người được cấp chứng thư số

     

     

     

     

     

     

     

    X509SerialNumber

    1-1

    Number

    x

    n..40

    Số serial của chứng thư số

    Bigint

     

     

     

     

     

    X509Certificate

    1-1

    String

    x

    an..4000

    Chứng thư số

    Base64

                         

     

    STT

    Tên thẻ XML

    Lặp lại

    Kiểu dữ liệu

    Bt buộc

    Mô tả dữ liệu

    Mô tả

    Ghi chú

    1

    2

    3

    4

    5

    6

    7

    8

    9

     

     

    THÔNG ĐIỆP CƠ QUAN QUẢN LÝ THU GỬI TCHQ HỎI KẾT QUẢ ĐỐI CHIẾU

    Mô tả thông điệp:

    - Chức năng thông đip: Cơ quan quản lý thu gửi TCHQ hỏi kết quả đối chiếu giao dch

    - Thông đip hỏi: Message Type = 899;

    - Thông điệp trả lời: Message Type = 861 ErrorCode= 0;

    - Thông điệp báo lỗi: Message Type = 299; ErrorCode <> 0;

    - Thông điệp trả lời chưa có kết quả: Message Type = 200; ErrorCode <> 0;

     

    Customs

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

    Header

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

    Application_Name

    1-1

    String

    x

    un..50

    Tên ứng dụng gửi thông tin

    Payment

     

     

     

    Application_Version

    1-1

    String

    x

    an..5

    Phiên bn của ứng dụng gửi thông tin

    3.0

     

     

     

    Sender_Code

    1-1

    String

    x

    an..11

    Mã của người gửi thông tin

     

     

     

     

    Sender_Name

    1-1

    String

    x

    un..255

    Tên của người gửi thông tin

     

     

     

     

    Message_Version

    1-1

    String

    x

    an..10

    Phiên bản thông điệp do cơ quan hải quan ban hành

     

     

     

    Message_Type

    1-1

    String

    x

    n..6

    Loại thông điệp

     

     

     

     

    Message_Name

    1-1

    String

    x

    un..255

    Tên thông điệp

     

     

     

     

    Transaction_Date

    1-1

    DateTime

    x

    an19

    Ngày tạo giao dịch

    YYYY-MM-DDThh:mm:ss

     

     

     

    Transaction_ID

    1-1

    String

    x

    an..40

    Số tham chiếu của giao dịch

     

     

    Request_ID

    1-1

    String

    x

    an..40

    Số tham chiếu của giao dịch hỏi

     

     

     

    Data

     

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

    Ma_DV_ThuPhi

    1-1

    String

    x

    An..11

    Mã đơn vị thu phí

     

     

     

     

    Ngay_DC

    1-1

    Date

    x

    An10

    Ngày đối chiếu

     

     

     

     

    Loai_TD_DC

    1-1

    String

    x

    An..2

    Loại thông điệp lấy kết qu đối chiếu

    321

     

     

    Error

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

    ErrorMessage

    1-1

    String

    x

    un..255

    Nội dung thông báo của Tng cục hải quan

     

     

     

     

    ErrorNumber

    1-1

    Number

    x

    n..5

    Mã thông báo của Tng cục hải quan

     

     

     

    Signature

    1-1

    String

    x

    None

    Ký toàn bộ thông điệp theo phương thức Enveloped theo chuẩn xml signature

     

     

     

     

    SignedInfo

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

    CanonicalizationMethod

    1-1

    String

    x

    an..100

    Phương thức chuẩn hóa dữ liệu

     

     

     

     

     

    SignatureMethod

    1-1

    String

    x

    an..100

    Thuật toán được sử dụng để ký số

     

     

     

     

     

    Reference

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

     

    Transforms

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

     

     

    Transform

    1-1

    String

    x

    an..100

    Thuật toán được s dụng để chuyển đổi thông điệp

     

     

     

     

     

     

    DigestMethod

    1-1

    String

    x

    an..100

    Thuật toán sử dụng để băm

    SHA1, SHA256

     

     

     

     

     

    DigestValue

    1-1

    String

    x

    an..50

    Giá trị của hàm băm theo thuật toán sha1, hoặc sha256

    Base64

     

     

     

    SignatureValue

    1-1

    String

    x

    un..500

    Chữ ký s trên thông điệp

     

     

     

     

    KeyInfo

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

    X509Data

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

     

    X509IssuerSerial

    1-1

    String

    x

    None

     

     

     

     

     

     

     

     

    X509IssuerName

    1-1

    String

    x

    un..255

    Người được cấp chứng thư số

     

     

     

     

     

     

     

    X509SerialNumber

    1-1

    Number

    x

    n..40

    Số serial ca chứng thư số

    Bigint

     

     

     

     

     

    X509Certificate

    1-1

    String

    x

    an..4000

    Chứng thư số

    Base64

                         

     

     

  • Loại liên kết văn bản
    01
    Luật Giao dịch điện tử số 51/2005/QH11 của Quốc hội
    Ban hành: 29/11/2005 Hiệu lực: 01/03/2006 Tình trạng: Hết Hiệu lực
    Văn bản căn cứ
    02
    Luật Công nghệ thông tin số 67/2006/QH11 của Quốc hội
    Ban hành: 29/06/2006 Hiệu lực: 01/01/2007 Tình trạng: Hết Hiệu lực một phần
    Văn bản căn cứ
    03
    Luật Quản lý thuế số 78/2006/QH11 của Quốc hội
    Ban hành: 29/11/2006 Hiệu lực: 01/07/2006 Tình trạng: Hết Hiệu lực
    Văn bản căn cứ
    04
    Luật Các tổ chức tín dụng của Quốc hội, số 47/2010/QH12
    Ban hành: 16/06/2010 Hiệu lực: 01/01/2011 Tình trạng: Hết Hiệu lực
    Văn bản căn cứ
    05
    Nghị định 83/2013/NĐ-CP của Chính phủ về việc quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Quản lý thuế và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Quản lý thuế
    Ban hành: 22/07/2013 Hiệu lực: 15/09/2013 Tình trạng: Hết Hiệu lực
    Văn bản căn cứ
    06
    Luật Hải quan của Quốc hội, số 54/2014/QH13
    Ban hành: 23/06/2014 Hiệu lực: 01/01/2015 Tình trạng: Hết Hiệu lực một phần
    Văn bản căn cứ
    07
    Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của các Luật về thuế của Quốc hội, số 71/2014/QH13
    Ban hành: 26/11/2014 Hiệu lực: 01/01/2015 Tình trạng: Hết Hiệu lực một phần
    Văn bản căn cứ
    08
    Nghị định 08/2015/NĐ-CP của Chính phủ về việc quy định chi tiết và biện pháp thi hành Luật Hải quan về thủ tục hải quan, kiểm tra, giám sát, kiểm soát hải quan
    Ban hành: 21/01/2015 Hiệu lực: 15/03/2015 Tình trạng: Hết Hiệu lực một phần
    Văn bản căn cứ
    09
    Thông tư 38/2015/TT-BTC của Bộ Tài chính quy định về thủ tục hải quan; kiểm tra, giám sát hải quan; thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu và quản lý thuế đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu
    Ban hành: 25/03/2015 Hiệu lực: 01/04/2015 Tình trạng: Hết Hiệu lực một phần
    Văn bản căn cứ
    10
    Thông tư 184/2015/TT-BTC của Bộ Tài chính về việc Quy định thủ tục về kê khai, bảo lãnh tiền thuế, thu nộp tiền thuế, tiền chậm nộp, tiền phạt, tiền phí, lệ phí, các khoản thu khác, đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu, quá cảnh và phương tiện xuất cảnh, nhập cảnh, quá cảnh
    Ban hành: 17/11/2015 Hiệu lực: 01/01/2016 Tình trạng: Còn Hiệu lực
    Văn bản căn cứ
    11
    Luật Phí và lệ phí của Quốc hội, số 97/2015/QH13
    Ban hành: 25/11/2015 Hiệu lực: 01/01/2017 Tình trạng: Hết Hiệu lực một phần
    Văn bản căn cứ
    12
    Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Thuế giá trị gia tăng, Luật Thuế tiêu thụ đặc biệt và Luật Quản lý thuế của Quốc hội, số 106/2016/QH13
    Ban hành: 06/04/2016 Hiệu lực: 01/07/2016 Tình trạng: Hết Hiệu lực một phần
    Văn bản căn cứ
    13
    Nghị định 120/2016/NĐ-CP của Chính phủ về việc quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Phí và lệ phí
    Ban hành: 23/08/2016 Hiệu lực: 01/01/2017 Tình trạng: Hết Hiệu lực một phần
    Văn bản căn cứ
    14
    Quyết định 2082/QĐ-TCHQ của Tổng cục Hải quan về việc phê duyệt Đề án "Nộp thuế điện tử qua ngân hàng phối hợp thu và thông quan 24/7"
    Ban hành: 21/06/2017 Hiệu lực: 21/06/2017 Tình trạng: Còn Hiệu lực
    Văn bản căn cứ
    15
    Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Các tổ chức tín dụng của Quốc hội, số 17/2017/QH14
    Ban hành: 20/11/2017 Hiệu lực: 15/01/2018 Tình trạng: Hết Hiệu lực
    Văn bản căn cứ
    16
    Nghị định 59/2018/NĐ-CP của Chính phủ về việc sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định 08/2015/NĐ-CP ngày 21/01/2015 của Chính phủ quy định chi tiết và biện pháp thi hành Luật Hải quan về thủ tục hải quan, kiểm tra, giám sát, kiểm soát hải quan
    Ban hành: 20/04/2018 Hiệu lực: 05/06/2018 Tình trạng: Hết Hiệu lực một phần
    Văn bản căn cứ
    17
    Thông tư 39/2018/TT-BTC của Bộ Tài chính về việc sửa đổi, bổ sung một số điều tại Thông tư 38/2015/TT-BTC ngày 25/03/2015 của Bộ trưởng Bộ Tài chính quy định về thủ tục hải quan; kiểm tra, giám sát hải quan; thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu và quản lý thuế đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu
    Ban hành: 20/04/2018 Hiệu lực: 05/06/2018 Tình trạng: Hết Hiệu lực một phần
    Văn bản căn cứ
    18
    Nghị định 130/2018/NĐ-CP của Chính phủ về việc quy định chi tiết thi hành Luật Giao dịch điện tử về chữ ký số và dịch vụ chứng thực chữ ký số
    Ban hành: 27/09/2018 Hiệu lực: 15/11/2018 Tình trạng: Đã sửa đổi
    Văn bản căn cứ
    19
    Nghị định 165/2018/NĐ-CP của Chính phủ về giao dịch điện tử trong hoạt động tài chính
    Ban hành: 24/12/2018 Hiệu lực: 10/02/2019 Tình trạng: Còn Hiệu lực
    Văn bản căn cứ
    20
    Quyết định 384/QĐ-TCHQ của Tổng cục Hải quan về việc ban hành Quy chế trao đổi thông tin tờ khai hải quan điện tử, thu nộp tiền thuế, tiền chậm nộp, tiền phạt, tiền phí, lệ phí, các khoản thu khác, bảo lãnh thuế đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu và thu nộp tiền phí, lệ phí, các khoản thu khác đối với các cơ quan quản lý thu qua Cổng thanh toán điện tử của Tổng cục Hải quan
    Ban hành: 04/03/2016 Hiệu lực: 04/03/2016 Tình trạng: Đã sửa đổi
    Văn bản bị sửa đổi, bổ sung
  • Hiệu lực văn bản

    Hiệu lực liên quan

    Văn bản chưa có liên quan hiệu lực
  • Văn bản đang xem

    Quyết định 3660/QĐ-TCHQ Quy chế trao đổi thông tin tờ khai hải quan điện tử, thu nộp tiền thuế

    In lược đồ
    Cơ quan ban hành:Tổng cục Hải quan
    Số hiệu:3660/QĐ-TCHQ
    Loại văn bản:Quyết định
    Ngày ban hành:19/12/2019
    Hiệu lực:19/12/2019
    Lĩnh vực:Thuế-Phí-Lệ phí, Xuất nhập khẩu
    Ngày công báo:Đang cập nhật
    Số công báo:Đang cập nhật
    Người ký:Nguyễn Dương Thái
    Ngày hết hiệu lực:Đang cập nhật
    Tình trạng:Còn Hiệu lực
    Văn bản căn cứ (19)
  • Tải văn bản tiếng Việt

    Quyết định 3660/QĐ-TCHQ Quy chế trao đổi thông tin tờ khai hải quan điện tử, thu nộp tiền thuế (.pdf)

    Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản để tải file.
    Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!

    Quyết định 3660/QĐ-TCHQ Quy chế trao đổi thông tin tờ khai hải quan điện tử, thu nộp tiền thuế (.doc)

    Quý khách vui lòng Đăng nhập tài khoản để tải file.
    Nếu chưa có tài khoản, vui lòng Đăng ký tại đây!

Văn bản liên quan

Văn bản mới

X