Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Ngãi | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 39/2015/QĐ-UBND' | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Lê Viết Chữ |
Ngày ban hành: | 11/08/2015 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | 11/08/2015 | Tình trạng hiệu lực: | Còn Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí |
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH QUẢNG NGÃI ------- Số: 39/2015/QĐ-UBND | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Quảng Ngãi, ngày 11 tháng 08 năm 2015 |
Nơi nhận: - Như Điều 3; - Bộ Tài chính; - Cục kiểm tra văn bản QPPL - Bộ Tư pháp; - TT Tỉnh ủy; TT HĐND tỉnh; - CT, các PCT UBND tỉnh; - Đoàn ĐBQH tỉnh; Ủy ban MTTQVN tỉnh; - Văn phòng: Tỉnh ủy, Đoàn ĐBQH và HĐND tỉnh; - Đài PTTH, Báo Quảng Ngãi; - VPUB: C, PVP, các Phòng N.cứu; CBTH; - Lưu: VT, KTTH việt 393 | TM. ỦY BAN NHÂN DÂN CHỦ TỊCH Lê Viết Chữ |
STT | CÁC LOẠI XE | Phụ lục 2 Quyết định số 10/2014/QĐ- UBND ngày 12/3/2014 | Trị giá điều chỉnh, bổ sung | Ghi chú | |
TT/ trang | Trị giá | ||||
A | BỔ SUNG CÁC LOẠI XE Ô TÔ, XE TẢI SẢN XUẤT, LẮP RÁP TRONG NƯỚC VÀ NHẬP KHẨU | ||||
1 | HÃNG HONDA CIVIC | ||||
1 | Civic 1,8L AT; 5 chỗ | 780,0 | SXTN; 2014 | ||
2 | Civic 2,0L AT; 5 chỗ | 869,0 | SXTN; 2014 | ||
3 | Civic 1,8L MT; 5 chỗ | 725,0 | SXTN; 2014 | ||
2 | HÃNG TOYOTA | ||||
1 | Toyota Corolla V ZRE173L-GEXVKH, 2.0V CVT; 5 chỗ ngồi, số tự động vô cấp, 1987cm3 | 954,0 | SXTN; 2015 | ||
2 | Toyota Corolla G ZRE172L-GEXGKH, 1,8G CVT; 5 chỗ ngồi, số tự động vô cấp, 1798cm3 | 815,0 | SXTN; 2015 | ||
3 | Toyota Corolla G ZRE172L-GEFGKH, 1,8G MT; 5 chỗ ngồi, số tay 6 cấp, 1798cm3 | 764,0 | SXTN; 2015 | ||
4 | Toyota Vios G NCP150L-BEPGKU; 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, dung tích 1497 cm3 | 624,0 | SXTN; 2015 | ||
5 | Toyota Vios E NCP150L-BEMRKU; 5 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, dung tích 1497 cm3 | 572,0 | SXTN; 2015 | ||
6 | Toyota Vios J NCP151L-BEMDKU; 5 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, 1299 cm3 | 548,0 | SXTN; 2015 | ||
7 | Toyota Vios Limo NCP151L-BEMDKU; 5 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, dung tích 1299 cm3 | 540,0 | SXTN; 2015 | ||
8 | Toyota Yaris G; 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, dung tích 1299 cm3 | 683,0 | NK/Năm SX 2014-2015 | ||
9 | Toyota Yaris E; 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, dung tích 1299 cm3 | 633,0 | NK/Năm SX 2014-2015 | ||
10 | Toyota 86; Coupé, 2 cửa, 4 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, dung tích 1998 cm3 | 1.636,0 | NK/Năm SX 2014-2015 | ||
11 | Toyota Innova TGN40L-GKPNKU Innova V; 7 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, dung tích 1998 cm3 | 833,0 | SXTN; 2015 | ||
12 | Toyota Innova TGN40L-GKPDKU Innova G; 8 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, dung tích 1998 cm3 | 767,0 | SXTN; 2015 | ||
13 | Toyota Innova TGN40L-GKMDKU Innova E; 8 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, V 1998 cm3 | 728,0 | SXTN; 2015 | ||
14 | Toyota Innova TGN40L-GKMRKU Innova J; 8 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, dung tích 1998 cm3 | 699,0 | SXTN; 2015 | ||
15 | Toyota Fortuner TGN51L-NKPSKU Fortuner TRD 4x4; 7 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, dung tích 2694 cm3, 4x4 | 1.138,0 | SXTN; 2015 | ||
16 | Toyota Fortuner TGN61L-NKPSKU Fortuner TRD 4x2; 7 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, dung tích 2694 cm3, 4x2 | 1.029,0 | SXTN;2015 | ||
17 | Toyota Fortuner TGN51L-NKPSKU Fortuner V 4x2; 7 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, dung tích 2694 cm3, 4x4 | 1.077,0 | SXTN; 2015 | ||
18 | Toyota Fortuner TGN61L-NKPSKU Fortuner V 4x2; 7 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, dung tích 2694 cm3, 4x2 | 969,0 | SXTN; 2015 | ||
19 | Toyota Fortuner KUN60L-NKMSHU Fortuner G; 7 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, dung tích 2494 cm3, 4x2 | 910,0 | SXTN; 2015 | ||
20 | Toyota Hiace Diesel; 16 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, dung tích 2494 cm3, 4x2 | 1.203,0 | NK/Năm SX 2014-2015 | ||
21 | Toyota Hiace Gasoline; 16 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, dung tích 2693 cm3 | 1.116,0 | NK/Năm SX 2014-2015 | ||
22 | Toyota Land Crusier VX; 8 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, dung tích 4608 cm3, 4x4, ghế da, mâm đúc | 2.607,0 | NK/Năm SX 2014-2015 | ||
23 | Toyota Land Crusier Prado TX-L; 7 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, dung tích 2694 cm3, 4x4 | 2.065,0 | NK/Năm SX 2014-2015 | ||
24 | Toyota Hilux G; Ô tô tải, pick up cabin kép, số tay 5 cấp; dung tích 2982 cm3, 4x4, 5 chỗ ngồi; trọng tải 520 kg | 750,0 | NK/Năm SX 2014-2015 | ||
25 | Toyota Hilux E; Ô tô tải, pick up cabin kép, số tay 5 cấp; 2494 cm3, 4x2, 5 chỗ ngồi; trọng tải 585 kg | 650,0 | NK/Năm SX 2014-2015 | ||
26 | Toyota Camry Q ASV50L-JETEKU; 5 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, dung tích 2494 cm3, điều hòa tự động 3 vùng | 1.359,0 | SXTN; 2015 | ||
27 | Toyota Camry G ASV50L-JETEKU; 5 cho ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, dung tích 2494 cm3, điều hòa tự động 2 vùng | 1.214,0 | SXTN; 2015 | ||
28 | Toyota Camry E ASV51L-JETNHU; 5 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, dung tích 1998 cm3 | 1.078,0 | SXTN; 2015 | ||
3 | HÃNG LEXUS | ||||
1 | Lexus LS460L (USF41L-AEZGHW); 5 chỗ ngồi, số tự động 8 cấp, dung tích 4608 cm3 | 5.583,0 | NK/Năm SX 2014-2015 | ||
2 | Lexus GS350 (GRL10L-BEZQH); 5 chỗ ngồi, số tự động 8 cấp, dung tích 3456 cm3 | 3.537,0 | NK/Năm SX 2014-2015 | ||
3 | Lexus ES350 (GSV60L-BETGKV); 5 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, 3456 cm3 | 2.531,0 | NK/Năm SX 2014-2015 | ||
4 | Lexus LX570 (URJ201L-GNTGKV); 8 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, dung tích 5663 cm3 | 5.173,0 | NK/Năm SX 2014-2015 | ||
5 | Lexus GX460 (URJ150L-GKTZKV); 7 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, dung tích 4608 cm3 | 3.804,0 | NK/Năm SX 2014-2015 | ||
6 | Lexus RX350 AWD (GGL15L-AWTGKW); 5 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, dung tích 3456 cm3 | 2.835,0 | NK/Năm SX 2014-2015 | ||
7 | Lexus GX460 (URJ150L-GKTZKV); 7 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, dung tích 4608 cm3 | 3.766,0 | NK/Năm SX 2014-2015 | ||
8 | Lexus NX200t (AGZ15L-AWTLTW); 5 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, dung tích 1998 cm3 | 2.408,0 | NK/Năm SX 2014-2015 | ||
4 | HÃNG FORD | ||||
1 | FORD FIESTA JA8 4D UEJD AT MID; ô tô con 5 chỗ, xăng, 1498cc, 4 cửa, Mid TREND | 566,0 | SXTN; 2014, 2015 | ||
2 | FORD TRANSIT JX6582T-M3; 4x2, 2402cc, 3780kg, ô tô khách, 16 chỗ ngồi, động cơ diezel, tiêu chuẩn EURO2, MCA, Mid (lăng thép, ghế ngồi bọc vải loại tiêu chuẩn) | 851,0 | SXTN 2014, 2015 | ||
3 | FORD TRANSIT JX6582T-M3; ô tô khách, 16 chỗ ngồi, động cơ diezel, tiêu chuẩn EURO2, MCA, High (lazăng hợp kim nhôm, ghế ngồi bọc da cao cấp) | 904,0 | SXTN 2014, 2015 | ||
4 | FORD EVEREST UW 151-7; ô tô con, 7 chỗ, hộp số tự động, truyền động cơ 1 cầu, động cơ diezel, dung tích 2499cc. ICA2 | 823,0 | Năm SX 2014 | ||
5 | FORD EVEREST UW 151-2; ô tô con, 7 chỗ, hộp số cơ khí, truyền động cơ 1 cầu, động cơ diezel, dung tích 2499cc. ICA2 | 774,0 | Năm SX 2014 | ||
6 | FORD EVEREST UW 851-2; ô tô con, 7 chỗ, hộp số cơ khí, truyền động cơ 2 cầu, động cơ diezel, dung tích 2499cc. ICA2 | 861,0 | Năm SX 2014 | ||
7 | FORD FIESTA JA8 4D UEJD MT MID; ô tô con, 5 chỗ ngồi, hộp số cơ khí, động cơ diezel, dung tích 1498cc, 4 cửa, Mid trend | 545,0 | Năm SX 2014 | ||
8 | FORD FIESTA JA8 5D UEJD AT MID; ô tô con, 5 chỗ ngồi, hộp số tự động, động cơ xăng, dung tích 1498cc, 5 cửa, Mid trend | 566,0 | Năm SX 2014 | ||
9 | FORD FIESTA JA8 5D UEJD AT SPORT; ô tô con, 5 chỗ ngồi, hộp số tự động, động cơ xăng, dung tích 1498cc, 5 cửa, SPORT | 604,0 | Năm SX 2014 | ||
10 | FORD FIESTA JA8 4D UEJD AT TITA; ô tô con, 5 chỗ ngồi, hộp số tự động, động cơ xăng, dung tích 1498cc, 4 cửa, TITA | 599,0 | Năm SX 2014 | ||
11 | FORD FIESTA JA8 5D M1JE AT SPORT; ô tô con, 5 chỗ ngồi, hộp số tự động, động cơ xăng, dung tích 998cc, 5 cửa, SPORT | 659,0 | Năm SX 2014 | ||
12 | FORD TRANSIT JX6582T-M3; 4x2, 2402cc, 3780kg, ô tô khách, 16 chỗ ngồi, động cơ diezel, tiêu chuẩn EURO2, MCA, Mid (lăng thép, ghế ngồi bọc vải loại tiêu chuẩn) | 846,0 | Năm SX 2013; 2014 | ||
13 | FORD TRANSIT JX6582T-M3; ô tô khách, 16 chỗ ngồi, động cơ diezel, tiêu chuẩn EURO2, MCA, High (lazăng hợp kim nhôm, ghế ngồi bọc da cao cấp) | 899,0 | Năm SX 2013; 2014 | ||
5 | HÃNG NISSAN | ||||
1 | NP 300 Navara E CVL2LHYD23FYN; ô tô tải Pickup cabin kép, 5 chỗ, dung tích 2488cc, động cơ diesel, số sàn, 1 cầu | 645,0 | SX 2014, 2015; NK từ Thái Lan | ||
2 | NP 300 Navara SL CVL4LNYD23IYP; ô tô tải Pickup cabin kép, 5 chỗ, dung tích 2488cc, động cơ diesel, số sàn, 2 cầu | 745,0 | SX 2014, 2015; NK từ Thái Lan | ||
3 | NP 300 Navara VL CVL4LZLD23IYP; ô tô tải Pickup cabin kép, 5 chỗ, dung tích 2488cc, động cơ diesel, số tự động, 2 cầu | 835,0 | SX 2014, 2015; NK từ Thái Lan | ||
4 | Navara LE; động cơ dầu, dung tích 2488cc, ô tô bán tải (pick up), số sàn 6 cấp, 2 cầu | 686,5 | SX 2013, 2014; NK từ Thái Lan | ||
5 | Navara XE; động cơ dầu, dung tích 2488cc, ô tô bán tải (pick up), số tự động 5 cấp, 2 cầu | 770,0 | SX 2013, 2014; NK từ Thái Lan | ||
6 | Teana 2,5 SL; động cơ xăng, dung tích 2488cc, 5 chỗ, số tự động vô cấp, 1 cầu (BDBALVZL33EWABCD; BDBALVZL33EWAABDFG) | 1.400,0 | SX 2013, 2014; 2015 NK từ Mỹ | ||
7 | Teana 3,5 SL; động cơ xăng, dung tích 3498cc, 5 chỗ, số tự động vô cấp, 1 cầu (BLJALVWL33EWAB) | 1.694,6 | SX 2013, 2014; 2015 NK từ Mỹ | ||
8 | Juke CVT HR16; động cơ xăng, dung tích 1598cc, 5 chỗ, số tự động vô cấp, (FDTALCZF15EWA-CCMB) | 1.060,0 | SX 2014; 2015 NK từ Anh | ||
9 | Juke CVT HR16 UPPER; động cơ xăng, dung tích 1598cc, 5 chỗ, số tự động vô cấp, (FDTALUZF15EWCCADJB) | 1.060,0 | SX 2012 NK từ Anh | ||
10 | Juke MT MR16DDT UPPER; động cơ xăng, dung tích 1618cc, 5 chỗ, số sàn 6 cấp, (FDPALUYF15UWCC-DJA) | 1.195,0 | SX 2012; 2013 NK từ Anh | ||
11 | Murano; động cơ xăng, dung tích 3498cc, 5 chỗ, số tự động vô cấp, 2 cầu (TLJNLWWZ51ERA-ED) | 2.489,0 | SX 2012; 2013 NK từ Nhật | ||
12 | Murano CVT VQ35 LUX; động cơ xăng, dung tích 3498cc, 5 chỗ, số tự động vô cấp, 2 cầu (TLJNLWWZ51ERA-ED) | 2.489,0 | SX 2012; 2013 NK từ Nhật | ||
13 | Tena VQ35 LUX; động cơ xăng, dung tích 3498cc, 5 chỗ, số tự động vô cấp, 2 cầu (BLJULGWJ32ELAK-C-A) | 2.125,0 | SX 2012; 2013 NK từ Nhật | ||
14 | Tena 350 XV; động cơ xăng, dung tích 3498cc, 5 chỗ, số tự động vô cấp, 2 cầu (BLJULGWJ32ELAK-C-A) | 2.125,0 | SX 2012; 2013 NK từ Nhật | ||
15 | SUNNY N17 | 483,0 | SXTN; SX 2013, 2014, 2015 | ||
16 | SUNNY N17 XL | 515,0 | SXTN; SX 2013, 2014, 2015 | ||
17 | SUNNY N17 XV | 565,0 | SXTN; SX 2013, 2014, 2015 | ||
18 | NV 350 Urvan; UVL4DR E26KWAY 29AY; ô tô khách, 16 chỗ, dung tích xi lanh 2488cc, số sàn, 1 cầu | 1.180,0 | SX 2015; NK từ Nhật | ||
6 | HÃNG MITSUBISHI | ||||
1 | PAJERO SPORT KH6WGYPYLVT5; ô tô con, dung tích 2998cc, 7 chỗ ngồi | 1.000,0 | SNTN; SX 2014, 2015 | ||
2 | PAJERO SPORT KG6WGYPYLVT5; ô tô con, dung tích 2998cc, 7 chỗ ngồi | 924,7 | SNTN; SX 2014, 2015 | ||
3 | PAJERO SPORT KG4WGNMZLVT5; ô tô con, dung tích 2477cc, 7 chỗ ngồi | 790,0 | SNTN; SX 2014, 2015 | ||
4 | OUTLANDER SPORT GLS; ô tô con, số tự động, dung tích 1998cc, 5 chỗ ngồi | 968,0 | SX 2014, 2015; NK | ||
5 | OUTLANDER SPORT GLX; ô tô con, số tự động, dung tích 1998cc, 5 chỗ ngồi | 870,0 | SX 2014, 2015; NK | ||
6 | MIRAGE; ô tô con, số tự động, dung tích 1193cc, 5 chỗ ngồi | 510,0 | SX 2014, 2015; NK | ||
7 | MIRAGE; ô tô con, số sàn, dung tích 1193cc, 5 chỗ ngồi | , | 440,0 | SX 2014, 2015; NK | |
8 | ATTRAGE CVT; ô tô con, số tự động, dung tích 1193cc, 5 chỗ ngồi | 548,0 | SX 2014, 2015; NK | ||
9 | ATTRAGE MT; ô tô con, số sàn, dung tích 1193cc, 5 chỗ ngồi | 498,0 | SX 2014, 2015; NK | ||
10 | ATTRAGE MT Std; ô tô con, số sàn, dung tích 1193cc, 5 chỗ ngồi | 468,0 | SX 2014, 2015; NK | ||
11 | TRITON GLS (AT); ô tô tải (pick-up cabin kép), số tự động, dung tích 2477cc, 5 chỗ ngồi, tải trọng 555-640kg | 690,0 | SX 2014, 2015; NK | ||
12 | TRITON GLS; ô tô tải (pick-up cabin kép), dung tích 2477cc, 5 chỗ ngồi, tải trọng 555-650kg | 662,6 | SX 2014, 2015; NK | ||
13 | TRITON GL; ô tô tải (pick-up cabin kép), dung tích 2351cc, 5 chỗ ngồi, tải trọng 595-740kg | 530,0 | SX 2014, 2015; NK | ||
14 | TRITON GLS AT; ô tô tải (pick-up cabin kép), dung tích 2477cc, 5 chỗ ngồi, tải trọng 625-725kg | 775,0 | SX 2015; NK | ||
15 | TRITON GLS MT; ô tô tải (pick-up cabin kép), dung tích 2477cc, 5 chỗ ngồi, tải trọng 610-710kg | 690,0 | SX 2015; NK | ||
16 | TRITON GLX AT; ô tô tải (pick-up cabin kép), dung tích 2477cc, 5 chỗ ngồi, tải trọng 600-700kg | 615,0 | SX 2015; NK | ||
17 | TRITON GLX MT; ô tô tải (pick-up cabin kép), dung tích 2477cc, 5 chỗ ngồi, tải trọng 630-730kg | 580,0 | SX 2015; NK | ||
18 | PAJERO GLS AT; ô tô con (pick-up cabin kép), dung tích 2972cc, 7 chỗ ngồi | 1.880,0 | SX 2014, 2015; NK | ||
19 | PAJERO cứu thương; Ambulance (pick-up cabin kép), dung tích 2972cc, 4+1 chỗ ngồi | 964,0 | SX 2014, 2015; NK | ||
7 | HÃNG PORSCHE | ||||
1 | Boxster; 2 chỗ ngồi, kích thước 4374x1801x1282, 6 xy lanh nằm ngang, dung tích 2706cc, tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche hoặc số tay 6 cấp | 3.011,8 | SX 2014, 2015 NK Đức | ||
2 | Boxster S; 2 chỗ ngồi, kích thước 4374x1801x1281, 6 xy lanh nằm ngang, dung tích 3436cc, tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche hoặc số tay 6 cấp | 3.731,2 | SX 2014, 2015 NK Đức | ||
3 | Cayman; 2 chỗ ngồi, kích thước 4380x1801x1294, 6 xy lanh nằm ngang, dung tích 2706cc, tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche hoặc số tay 6 cấp | 3.090,0 | SX 2014, 2015 NK Đức | ||
4 | Cayman S; 2 chỗ ngồi, kích thước 4380x1801x1295, dài 2475m, 6 xy lanh nằm ngang, dung tích 3436cc, tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche hoặc số tay 6 cấp | 3.885,2 | SX 2014, 2015 NK Đức | ||
5 | 911 Carrera; 4 chỗ ngồi, kích thước 4491x1808x1303, 6 xy lanh nằm ngang, dung tích 3436cc, tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche hoặc số tay 7 cấp | 5.439,5 | SX 2014, 2015 NK Đức | ||
6 | 911 Carrera S; 4 chỗ ngồi, kích thước 4491x1808x1295, 6 xy lanh nằm ngang, dung tích 3800cc, tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche hoặc số tay 7 cấp | 6.281,0 | SX 2014, 2015 NK Đức | ||
7 | 913 Carrera Cabriolet; 4 chỗ ngồi, kích thước 4491x1808x1299, 6 xy lanh nằm ngang, dung tích 3436cc, tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche hoặc số tay 7 cấp | 6.170,0 | SX 2014, 2015 NK Đức | ||
8 | 914 Carrera S Cabriolet; 4 chỗ ngồi, kích thước 4491x1808x1292, 6 xy lanh nằm ngang, dung tích 3800cc, tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche hoặc số tay 7 cấp | 7.018,0 | SX 2014, 2015 NK Đức | ||
9 | Cayenne; 5 chỗ ngồi, kích thước 4855x1939x1705, động cơ V6, dung tích 3598cc, tự động 8 Tiptronic S | 3.466,1 | SX 2014, 2015 NK Đức | ||
10 | Cayenne GTS; 5 chỗ ngồi, kích thước 4855x1954x1688, động cơ V6 tăng áp kép, dung tích 3604cc, tự động 8 Tiptronic S | 5.275,6 | SX 2014, 2015 NK Đức | ||
11 | Cayenne S; 5 chỗ ngồi, kích thước 4855x1939x1705, động cơ V6 tăng áp kép, dung tích 3604cc, tự động 8 Tiptronic S | 4.206,4 | SX 2014, 2015 NK Đức | ||
12 | Cayenne Turbo; 5 chỗ ngồi, kích thước 4855x1939x1702, động cơ V6 tăng áp kép, dung tích 4806cc, tự động 8 Tiptronic S | 6.559,3 | SX 2014, 2015 NK Đức | ||
13 | Panamera; 4 chỗ ngồi, kích thước 5015x1931x1418, động cơ V6, dung tích 3605cc, tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche | 4.356,7 | SX 2014, 2015 NK Đức | ||
14 | Panamera 4; 4 chỗ ngồi, kích thước 5015x1931x1418, động cơ V6, dung tích 3605cc, tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche | 4.410,8 | SX 2014, 2015 NK Đức | ||
15 | Panamera S; 4 chỗ ngồi, kích thước 5015x1931x1418, động cơ V6 tăng áp kép, dung tích 2997cc, tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche | 5.951,6 | SX 2014, 2015 NK Đức | ||
16 | Panamera 4S; 4 chỗ ngồi, kích thước 5015x1931x1418, động cơ V6 tăng áp kép, dung tích 2997cc, tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche | 6.252,0 | SX 2014, 2015 NK Đức | ||
17 | Panamera GTS; 4 chỗ ngồi, kích thước 5015x1931x1408, động cơ V8, dung tích 4806cc, tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche | 6.869,6 | SX 2014, 2015 NK Đức | ||
18 | Macan; 5 chỗ ngồi, kích thước 4681x1923x1624, động cơ 4 xy lanh thẳng hàng tăng áp, dung tích 1984cc, tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche | 2.687,3 | SX 2014, 2015 NK Đức | ||
19 | Macan S; 5 chỗ ngồi, kích thước 4681x1923x1624, động cơ V6 tăng áp kép, dung tích 2997cc, tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche | 3.196,6 | SX 2014, 2015 NK Đức | ||
20 | Macan Turbo S; 5 chỗ ngồi, kích thước 4699x1923x1624, động cơ V6 tăng áp kép, dung tích 3604cc, tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche | 4.295,5 | SX 2014, 2015 NK Đức | ||
8 | HÃNG INFINITI | ||||
1 | QX60 JLJNLVWL50EQ7; động cơ xăng, dung tích 3498cc, 7 chỗ, số vô cấp, 2 cầu | 2.699,9 | SX 2015, 2016 NK | ||
2 | QX70 TLSNLVLS51EGA8E-C; động cơ xăng, dung tích 3696cc, 5 chỗ, số tự động, 2 cầu | 3.099,9 | SX 2015, 2016 NK | ||
3 | QX80 JPKNLHLZ62EQ7; động cơ xăng, dung tích 5552cc, 7 chỗ, số tự động, 2 cầu | 4.499,9 | SX 2015, 2016 NK | ||
9 | HÃNG RENAULT | ||||
1 | Renault KOLEOS; ô tô du lịch 05 chỗ, dung tích 2,5L, động cơ xăng, số tự động, mới 100% | 1.140,0 | SX 2013, 2014 NK từ Hàn Quốc | ||
2 | Renault LATITUDE; ô tô du lịch 05 chỗ, dung tích 2,5L, động cơ xăng, số tự động, mới 100% | 1.300,0 | SX 2013, 2014 NK từ Hàn Quốc | ||
3 | Renault LATITUDE; ô tô du lịch 05 chỗ, dung tích 2,0L, động cơ xăng, số tự động, mới 100% | 1.200,0 | SX 2013, 2014 NK từ Hàn Quốc | ||
10 | HÃNG VOLKSWAGEN | ||||
1 | VOLKSWAGEN POLO; kích thước 4384x4699x1466, xăng, 4 xylanh, 1598cm3, số tự động 6 cấp | 726,0 | Năm SX 2014 | ||
2 | VOLKSWAGEN POLO; kích thước 4384x4699x1466, xăng, 4 xylanh, 1598cm3, số sàn | 661,0 | Năm SX 2014 | ||
11 | HÃNG VEAM MOTOR | ||||
1 | VT 200-1MB; 1990Kg; DT11X11212 | 425,7 | SXTN; 2014 | ||
2 | VT 200-1MB; 1990Kg; DT11X11002 | 383,9 | SXTN; 2014 | ||
3 | VT 200-1TK; 1990Kg; DT11X11313 | 434,5 | SXTN; 2014 | ||
4 | VT 200-1TK; 1990Kg; DT11X11003 | 383,9 | SXTN; 2014 | ||
5 | VT 250-1MB; 2490Kg; ET31X11212 | 451,0 | SXTN; 2014 | ||
6 | VT 250-1MB; 2490Kg; ET31X11002 | 407,0 | SXTN; 2014 | ||
7 | VT 250-1TK; 2490Kg; ET31X11313 | 460,9 | SXTN; 2014 | ||
8 | VT 250-1TK; 2490Kg; ET31X11003 | 407,0 | SXTN; 2014 | ||
9 | VT 340 MB; 3490Kg; GT30X11212 | 611,6 | SXTN; 2015 | ||
10 | VT 340 MB; 3490Kg; GT30X11002 | 557,7 | SXTN; 2015 | ||
11 | VT 340 TK; 3490Kg; GT30X11313 | 630,3 | SXTN; 2015 | ||
12 | VT 340 TK; 3490Kg; GT30X11003 | 557,7 | SXTN; 2015 | ||
13 | VT 490A MB; 4990Kg; IT00X11212 | 607,2 | SXTN; 2015 | ||
14 | VT 490A MB; 4990Kg; IT00X11002 | 563,2 | SXTN; 2015 | ||
15 | VT 490A TK; 4990Kg; IT00X11313 | 617,1 | SXTN; 2015 | ||
16 | VT 490A TK; 4990Kg; IT00X11003 | 563,2 | SXTN; 2015 | ||
17 | VT 490 MB; 4990Kg; IT01X11212 | 639,1 | SXTN; 2015 | ||
18 | VT 490 MB; 4990Kg; IT01X11002 | 585,2 | SXTN; 2015 | ||
19 | VT 490 TK; 4990Kg; IT01X11313 | 657,8 | SXTN; 2015 | ||
20 | VT 490 TK; 4990Kg; IT01X11003 | 585,2 | SXTN; 2015 | ||
21 | VT 255 MB; 2490Kg; ET34X11002 | 396,0 | SXTN; 2015 | ||
22 | VT 255 MB; 2490Kg; ET34X11212 | 437,8 | SXTN; 2015 | ||
23 | VT 255 TK; 2490Kg; ET34X11003 | 396,0 | SXTN; 2015 | ||
24 | VT 255 TK; 2490Kg; ET34X11313 | 446,6 | SXTN; 2015 | ||
25 | VT 350 MB; 3490Kg; GT1X11002 | 418,0 | SXTN; 2015 | ||
26 | VT 350 MB; 3490Kg; GT31X11212 | 462,0 | SXTN; 2015 | ||
27 | VT 350 TK; 3490Kg; GT31X11003 | 418,0 | SXTN; 2015 | ||
28 | VT 350 TK; 3490Kg; GT31X11313 | 471,9 | SXTN; 2015 | ||
29 | VT 201 MB; 1990Kg; DT22X11002 | 361,9 | SXTN; 2015 | ||
30 | VT 201 MB; 1990Kg; DT22X11212 | 389,4 | SXTN; 2015 | ||
31 | VT 201 TK; 1990Kg; DT22X11003 | 361,9 | SXTN; 2015 | ||
32 | VT 201 TK; 1990Kg; DT22X11313 | 394,9 | SXTN; 2015 | ||
33 | VT 498 MB; 4990Kg; KT11X11002 | 555,5 | SXTN; 2015 | ||
34 | VT 498 MB; 4990Kg; KT11X11212 | 599,5 | SXTN; 2015 | ||
35 | VT 498 TK; 4990Kg; KT11X11003 | 555,5 | SXTN; 2015 | ||
36 | VT 498 TK; 4990Kg; KT11X11313 | 609,4 | SXTN; 2015 | ||
37 | VT 500 MB; 4990Kg; KT12X11002 | 594,0 | SXTN; 2015 | ||
38 | VT 500 MB; 4990Kg; KT12X11212 | 647,9 | SXTN; 2015 | ||
39 | VT 500 TK; 4990Kg; KT12X11003 | 594,0 | SXTN; 2015 | ||
40 | VT 500 TK; 4990Kg; KT12X11313 | 666,6 | SXTN; 2015 | ||
41 | VT 650 MB; 6490Kg; LT00X11002 | 605,0 | SXTN; 2015 | ||
42 | VT 650 MB; 6490Kg; LT00X11212 | 658,9 | SXTN; 2015 | ||
43 | VT 650 TK; 6490Kg; LT00X11003 | 605,0 | SXTN; 2015 | ||
44 | VT 650 TK; 6490Kg; LT00X11313 | 677,6 | SXTN; 2015 | ||
45 | VT 651 MB; 6490Kg; LT01X11002 | 577,5 | SXTN; 2015 | ||
46 | VT 651 MB; 6490Kg; LT01X11212 | 621,5 | SXTN; 2015 | ||
47 | VT 651 TK; 6490Kg; LT01X11003 | 577,5 | SXTN; 2015 | ||
48 | VT 651 TK; 6490Kg; LT01X11313 | 631,4 | SXTN; 2015 | ||
49 | VB 100; 990Kg; AB10X11414; ô tô tải (tự đỗ) | 316,8 | SXTN; 2015 | ||
50 | VB 125; 1250Kg; BB10X11414; ô tô tải (tự đỗ) | 333,3 | SXTN; 2015 | ||
51 | VB 150; 1490Kg; CB10X11414; ô tô tải (tự đỗ) | 347,6 | SXTN; 2015 | ||
52 | VT 201 MB; 1990Kg; DT25X11002 | 358,6 | SXTN; 2015 | ||
53 | VT 201 MB; 1990Kg; DT25X11212 | 386,1 | SXTN; 2015 | ||
54 | VT 201 TK; 1990Kg; DT25X11003 | 358,6 | SXTN; 2015 | ||
55 | VT 201 TK; 1990Kg; DT25X11313 | 391,6 | SXTN; 2015 | ||
56 | VT 255 MB; 2490Kg; ET36X11002 | 392,7 | SXTN; 2015 | ||
57 | VT 255 MB; 2490Kg; ET36X11212 | 434,5 | SXTN; 2015 | ||
58 | VT 255 TK; 2490Kg; ET36X11003 | 392,7 | SXTN; 2015 | ||
59 | VT 255 TK; 2490Kg; ET36X11313 | 443,3 | SXTN; 2015 | ||
60 | VT 350 MB; 3490Kg; GT32X11002 | 414,7 | SXTN; 2015 | ||
61 | VT 350 MB; 3490Kg; GT32X11212 | 458,7 | SXTN; 2015 | ||
62 | VT 350 TK; 3490Kg; GT32X11003 | 414,7 | SXTN; 2015 | ||
63 | VT 350 TK; 3490Kg; GT32X11313 | 468,6 | SXTN; 2015 | ||
64 | VT 252 MB; 2400Kg; ET37X11002 | 359,7 | SXTN; 2015 | ||
65 | VT 252 MB; 2400Kg; ET37X11212 | 398,2 | SXTN; 2015 | ||
66 | VT 252 TK; 2400Kg; ET37X11003 | 370,7 | SXTN; 2015 | ||
67 | VT 252 TK; 2400Kg; ET37X11313 | 403,7 | SXTN; 2015 | ||
68 | VT 252 MB; 2400Kg; ET38X11002 | 374,0 | SXTN; 2015 | ||
69 | VT 252 MB; 2400Kg; ET38X11212 | 401,5 | SXTN; 2015 | ||
70 | VT 252 TK; 2400Kg; ET38X11003 | 374,0 | SXTN; 2015 | ||
71 | VT 252 TK; 2400Kg; ET38X11313 | 407,0 | SXTN; 2015 | ||
72 | VT 100 MB; 990Kg; AT01X11002 | 316,8 | SXTN; 2015 | ||
73 | VT 100 MB; 990Kg; AT01X11212 | 341,0 | SXTN; 2015 | ||
74 | VT 100 TK; 990Kg; AT01X11003 | 316,8 | SXTN; 2015 | ||
75 | VT 100 TK; 990Kg; AT01X11313 | 345,4 | SXTN; 2015 | ||
76 | VT 125 MB; 1250Kg; BT01X11002 | 327,8 | SXTN; 2015 | ||
77 | VT 125 MB; 1250Kg; BT01X11212 | 354,2 | SXTN; 2015 | ||
78 | VT 125 TK; 1250Kg; BT01X11003 | 327,8 | SXTN; 2015 | ||
79 | VT 125 TK; 1250Kg; BT01X11313 | 358,6 | SXTN; 2015 | ||
80 | VB 350 (tự đổ); 3490Kg; GB01X01414 | 447,7 | SXTN; 2015 | ||
81 | VB 110, ô tô tải (tự đổ); 11,1Kg; Z302X11414 | 1.125,3 | SXTN; 2014 | ||
82 | VB 950, ô tô tải (tự đổ); 9,5Kg; Z501X11414 | 1.254,0 | SXTN; 2014 | ||
12 | HÃNG XE ĐÔNG PHONG | ||||
12.1 | Xe tải ben 1 cầu (nhãn hiệu TRƯỜNG GIANG) | ||||
1 | DFM-TD7TB-1; 6,95TD | 465,0 | SXTN 2014 | ||
2 | DFM TD7,5TA; 7500 Kg | 435,0 | SXTN 2010, 2011 | ||
3 | DFM-TD3,45TA4x2; 3450Kg; Loại máy 96Kw | 390,0 | SXTN 2013 | ||
4 | DFM TD2,35TB; 2350Kg; Loại 5 số | 270,0 | SXTN 2010, 2011 | ||
5 | DFM TD2,35TC; 2350Kg; Loại 7 số | 275,0 | SXTN 2010, 2011 | ||
6 | DFM TD1,25B; 1250Kg | 155,0 | SXTN 2011 | ||
7 | DFM TD1,8TA; 1800Kg | 225,0 | SXTN 2010, 2011 | ||
8 | DFM TD8T4x2; 7800Kg | 580,0 | SXTN 2012 | ||
9 | DFM YC7TF4x2/TD1; 9200Kg | 520,0 | SXTN 2015 | ||
10 | DFM YC7TF4x2/TD2; 9200Kg | 520,0 | SXTN 2015 | ||
11 | DFM YC9TF6x4/TD; 9200Kg | 980,0 | SXTN 2015 | ||
12 | DFL 1250A2/TC-MP; 11150Kg; dung tích 8300cm3 | 751,0 | SXTN 2008 | ||
12.2 | Xe tải ben 2 cầu (nhãn hiệu TRƯỜNG GIANG) | ||||
1 | DFM TD3,45TC4x4; 3450Kg | 390,0 | SXTN 2012 | ||
2 | DFM TD4,98TC4x4; 4980Kg; Máy 96Kw | 440,0 | SXTN2013 | ||
12.3 | Xe tải thùng 1 cầu (nhãn hiệu TRƯỜNG GIANG) | ||||
1 | DFM TD4,98TB/KM; 6800 Kg | 388,0 | SXTN 2013, 2014 | ||
2 | DFM EQ7TC4x2/KM; 6900Kg | 500,0 | SXTN 2014 | ||
3 | DFM EQ8TC4x2/KM; 8000Kg | 575,0 | SXTN 2013, 2014 | ||
4 | DFM EQ8TC4x2L/KM; 7000Kg | 575,0 | SXTN 2013, 2014 | ||
5 | DFM EQ7TE4x2/KM1; 7400Kg | 515,0 | SXTN 2015 | ||
6 | DFM EQ7TE4x2/KM2; 7400Kg | 515,0 | SXTN 2015 | ||
7 | DFM EQ8TE4x2/KM 1; 8000Kg | 599,0 | SXTN 2015 | ||
8 | DFM EQ8TE4x2/KM2; 8000Kg | 599,0 | SXTN 2015 | ||
12.4 | Xe tải thùng 2 cầu (nhãn hiệu TRƯỜNG GIANG) | ||||
1 | DFM EQ3,45TC4x4/KM; 3450Kg | 330,0 | SXTN 2012 | ||
2 | DFM EQ7TC4x4/KM; 6140Kg | 410,0 | SXTN 2012 | ||
3 | DFM EQ9TE6X4/KM; 14400Kg | 875,0 | SXTN 2015 | ||
4 | DFM EQ10TE8X4/KM; 18700Kg | 1.000,0 | SXTN 2015 | ||
5 | DFM EQ10TE8X4/KM2-5050; 17990Kg | 1.000,0 | SXTN 2015 | ||
6 | DFM EQ10TE8X4/KM-5050; 19100Kg | 1.000,0 | SXTN 2015 | ||
13 | HÃNG MEKONG | ||||
1 | HUANGHAI PREMIO MAX GS DD1022F; ô tô pickup chở hàng, cabin kép | 245,0 | SXTN 2014 | ||
2 | PMC PREMIO II DD1022 4x4; ô tô pickup chở hàng, cabin kép | 315,0 | SXTN 2014 | ||
3 | HUANGHAI PRONTO DD6490A; ô tô con 7 chỗ | 330,0 | SXTN 2014 | ||
4 | MEKONG AUTO PASO 990D DES; ô tô tải | 145,0 | SXTN 2014 | ||
5 | MEKONG AUTO PASO 990D DES 1,5 TD; ô tô tải | 190,0 | SXTN 2014 | ||
6 | MEKONG AUTO PASO 990D DES 2,5 TD; ô tô tải | 220,0 | SXTN 2014 | ||
7 | MEKONG AUTO/PASO 1,5TD-C; ô tô sát xi tải | 170,0 | SXTN 2014 | ||
8 | MEKONG AUTO/PASO 1,5TD; ô tô tải | 180,0 | SXTN 2014 | ||
14 | HÃNG SANGYANG SYM | ||||
1 | SYM T880 SC1-A2; ô tô tải; có thùng lửng, có điều hòa | 159,1 | SXTN; 2014 | ||
2 | SYM T880 SC1-A2; ô tô tải; có thùng lửng, không điều hòa | 151,6 | SXTN; 2014 | ||
3 | SYM T880 SC1-A2; ô tô tải; không thùng lửng, có điều hòa | 154,8 | SXTN; 2014 | ||
4 | SYM T880 SC1-A2; ô tô tải; không thùng lửng, không điều hòa | 147,3 | SXTN; 2014 | ||
5 | SYM T880 SC1-B2-1; ô tô tải; thùng kín, không điều hòa | 161,3 | SXTN; 2014 | ||
6 | SYM T880 SC1-B2-1; ô tô tải; thùng kín, có điều hòa | 168,8 | SXTN; 2014 | ||
7 | SYM V5-SC3-A2; ô tô tải VAN, có điều hòa | 208,6 | SXTN; 2014 | ||
8 | SYM SJ1-A; ô tô tải; có thùng lửng, có điều hòa (loại cao cấp) | 266,6 | SXTN; 2014 | ||
9 | SYM SJ1-A; ô tô tải; không thùng lửng, có điều hòa (loại cao cấp) | 247,3 | SXTN; 2014 | ||
10 | SYM SJ1-A; ô tô tải; có thùng lửng, có điều hòa (loại tiêu chuẩn) | 260,2 | SXTN; 2014 | ||
11 | SYM SJ1-A; ô tô tải; không thùng lủng, có điều hòa (loại tiêu chuẩn) | 240,8 | SXTN; 2014 | ||
12 | SYM SJ1-A; ô tô tải; có thùng lửng, không điều hòa (loại tiêu chuẩn) | 245,1 | SXTN; 2014 | ||
13 | SYM SJ1-A; ô tô tải; không thùng lửng, không điều hòa (loại tiêu chuẩn) | 225,8 | SXTN; 2014 | ||
14 | SYM SJ1-B; ô tô sát xi tải; có điều hòa (loại cao cấp) | 247,3 | SXTN; 2014 | ||
15 | SYM SJ1-B; ô tô sát xi tải; có điều hòa (loại tiêu chuẩn) | 240,8 | SXTN; 2014 | ||
16 | SYM SJ1-B; ô tô sát xi tải; không điều hòa (loại tiêu chuẩn) | 225,8 | SXTN; 2014 | ||
17 | SYM SJ1-B-TK; ô tô tải thùng kín; không điều hòa | 264,8 | SXTN; 2014 | ||
18 | SYM SJ1-B-TK; ô tô tải thùng kín; có điều hòa | 279,8 | SXTN; 2014 | ||
15 | HÃNG PEUGEOT | ||||
1 | PEUGEOT 3008 GAT; ô tô du lịch 5 chỗ ngồi; máy xăng, dung tích 1598 cm3 Turbo, số tự động 6 cấp | 1.110,0 | SXTN; 2014 | ||
16 | HÃNG KAWASAKI | ||||
1 | Kawasaki Ninja H2; ZX1000NF; động cơ xăng, 4 kỳ, dung tích xi lanh 998cc, 2 chỗ | 1.065,0 | 2015, 2016; NK từ Nhật Bản | ||
2 | Kawasaki ER-6n ABS; ER650FFF; động cơ xăng, 4 kỳ, dung tích xi lanh 649cc, 2 chỗ | 258,0 | 2014, 2015, 2016; NK từ Thái Lan | ||
3 | Kawasaki Ninja 300 ABS; EX300BFFA/EX300BGF; động cơ xăng, 4 kỳ, dung tích xi lanh 296cc, 2 chỗ | 196,0 | 2014, 2015, 2016; NK từ Thái Lan | ||
4 | Kawasaki Z1000 ABS; ZR1000GFF/ZR1000GGF; động cơ xăng, 4 kỳ, dung tích xi lanh 1043cc, 2 chỗ | 463,0 | 2014, 2015, 2016; NK từ Nhật Bản | ||
5 | Kawasaki ZX-10R ABS; ZX1000KFFA; động cơ xăng, 4 kỳ, dung tích xi lanh 998cc, 2 chỗ | 549,0 | 2014, 2015, 2016; NK từ Nhật Bản | ||
6 | Kawasaki Z800 ABS; ZR800BFF/ZR800BGF; động cơ xăng, 4 kỳ, dung tích xi lanh 998cc, 2 chỗ | 323,0 | 2014, 2015, 2016; NK từ Thái Lan | ||
17 | CÁC HÃNG KHÁC | ||||
1 | Ô tô tải (có mui), nhãn hiệu CC, công suất 340PS, mới 100% | 1.250,0 | SX 2015 | ||
2 | Ô tô tải (có mui), nhãn hiệu Dayun, công suất 380PS, mới 100% | 1.000,0 | SX 2015 | ||
3 | ô tô tải (có mui), nhãn hiệu Dayun, công suất 340PS, mới 100% | 977,0 | SX 2015 | ||
4 | Ô tô tải (có mui), nhãn hiệu Dayun, công suất 240PS, mới 100% | 768,0 | SX 2015 | ||
5 | Sơ mi rơ mooc tải (có mui), 3 trục 12,3m, nhãn hiệu Dayun | 310,0 | NK Trung Quốc | ||
6 | Sơ mi rơ mooc tải (có mui), 2 trục 10m, nhãn hiệu Dayun | 277,0 | NK Trung Quốc | ||
B | CÁC LOẠI XE GẮN MÁY (SẢN XUẤT, LẮP RÁP TRONG NƯỚC) | ||||
I | Điều chỉnh | ||||
1 | SH 125i | 40/123 | 110 | 64,7 | |
2 | SH 150i | 47/123 | 134 | 77,6 | |
3 | Honda Vision JF33E | 54/123 | 30 | 28,5 | |
II | Bổ sung | ||||
HÃNG YAMAHA | Mục II, trang 120 | ||||
1 | Exciter R côn tự động 2013; 1S9A | 35,8 | SXTN; 2013 | ||
2 | Exciter R côn tự động 5/2014; 1S9A | 35,8 | SXTN; 2014 | ||
3 | FZ 150; 2SD1 | 64,1 | SXTN; 2014 | ||
4 | Jupiter Gravita FI đúc; 1PB2 | 27,4 | SXTN; 2013 | ||
5 | Jupiter FI đúc; 1PB3 | 27,7 | SXTN; 2013 | ||
6 | Jupiter FI đúc; 1PB3 | 27,7 | SXTN; 2013 | ||
7 | Nozza Grande; 2BM1 STD | 38,0 | SXTN; 2014 | ||
8 | Nozza Grande; 2BM2 DX | 40,0 | SXTN; 2014 | ||
9 | Nozza; 1DR1/1DR4 | 29,7 | SXTN; 2014 | ||
10 | Nozza Limited; 1DB1 | 29,7 | SXTN; 2014 | ||
11 | Nouvo SX STD; 1DB1 | 34,7 | SXTN; 2012 | ||
12 | Nouvo SX RC; 1DB1 | 35,7 | SXTN; 2012 | ||
13 | Nouvo SX GP; 1DB1 | 36,0 | SXTN; 2013 | ||
14 | Luvias FI; 1SK1 | 26,9 | SXTN; 2013 | ||
15 | Luvias FI 5/2014; 1SK1 | 26,9 | SXTN; 2014 | ||
16 | Sirius cơ; 5C6J | 17,3 | SXTN; 2013 | ||
17 | Sirius cơ; 5C6J | 17,3 | SXTN; 2014 | ||
18 | Sirius đĩa; 5C6H | 18,3 | SXTN; 2013 | ||
19 | Sirius đĩa; 5C6H | 18,3 | SXTN; 2014 | ||
20 | Sirius FI (đúc-đĩa); 1FC3 | 22,2 | SXTN; 2014 | ||
21 | Sirius FI (tăm-đĩa); 1FC4 | 20,2 | SXTN; 2014 | ||
22 | Sirius FI Cơ; 1FCA | 19,2 | SXTN; 2014 | ||
HÃNG HONDA | Mục D, tráng 121 | ||||
1 | SH mode; JF511 (đen/xanh-nâu/đỏ-đen/xám-đen); Phiên bản tiêu chuẩn | 47,2 | SXTN; 2014 | ||
2 | SH mode; JF512 (xanh ngọc-đen/trắng-nâu/vàng nhạt-nâu); Phiên bản thời trang | 47,6 | SXTN; 2014 | ||
3 | Air Blade 125cc; JF461 (đen-đỏ/đen/trắng-xám); Phiên bản tiêu chuẩn | 36,9 | SXTN; 2014 | ||
4 | AirBlade 125cc; JF461 (đỏ-đen/vàng-đen/trắng-xám/cam-đen/đen-xám); Phiên bản cao cấp | 38,9 | SXTN; 2014 | ||
5 | Air Blade 125cc; JF461 (xám-bạc-đen/vàng-đen); Phiên bản sơn từ tính cao cấp | 39,9 | SXTN; 2014 | ||
6 | LEAD; JF451 (trắng/đỏ) - Phiên bản tiêu chuẩn | 35,7 | SXTN; 2014, 2015 | ||
7 | LEAD; JF451 (xanh-vàng/vàng nhạt-vàng/đen-nâu/trắng-nâu/vàng-nâu) - Phiên bản cao cấp | 36,7 | SXTN; 2014, 2015 | ||
8 | LEAD 60 (NHX125 K12A) | 37,0 | SXTN; 2014, 2015 | ||
9 | LEAD 61 (NHX125 K12AP) | 38,2 | SXTN; 2014, 2015 | ||
10 | Wave RSX (phanh cơ/vành nan); JA31 D (đen đỏ/đỏ đen/vàng đen/cam đen) | 18,6 | SXTN; 2014, 2015 | ||
11 | Wave RSX (phanh đĩa/vành nan); JA31 (đen-đỏ/đỏ-đen/vàng-đen/cam- đen) | 19,6 | SXTN; 2014, 2015 | ||
12 | Wave RSX (phanh đĩa/vành đúc); JA31 C (đen/trắng-xám) | 21,0 | SXTN; 2014, 2015 | ||
13 | Wave RSX FI (phanh cơ/vành nan); JA32 D (đen/trắng-xám/đỏ-đen) | 20,5 | SXTN; 2014, 2015 | ||
14 | Wave RSX FI (phanh đĩa/vành nan); JA32 (đen/trắng-xám/đỏ-đen) | 21,5 | SXTN; 2014, 2015 | ||
15 | Wave RSX FI (phanh đĩa/vành đúc); JA32 C (đen-đỏ/vàng-đen/cam-đen) | 22,9 | SXTN; 2014, 2015 | ||
16 | Wave Alpha (AFS100 KWYP0A0) | 16,2 | SXTN; 2014, 2015 | ||
17 | Wave RSX 110cc CARB | 17,0 | SXTN; 2014, 2015 | ||
18 | Super dream (NBC110 KZVR02) | 17,9 | SXTN; 2014, 2015 | ||
19 | Future CARB (AFS125 KYZX080) | 24,5 | SXTN; 2014, 2015 | ||
20 | Future FI (AFS125 KYZX090) | 28,7 | SXTN; 2014, 2015 | ||
21 | Future FI (AFS125 KYZX093) | 29,7 | SXTN; 2014, 2015 | ||
22 | SH MODE | 50,5 | SXTN; 2014, 2015 | ||
23 | SH MODE 61 | 51,0 | SXTN; 2014, 2015 | ||
24 | Blade 110 cc (phanh cơ/vành nàn); JA36 D; (đen/đỏ/trắng/trắng-đen/đen-xám) | 17,3 | SXTN; 2014 | ||
25 | Blade 110 cc (phanh đĩa/vành nan); JA36 D; (đỏ-đen/xám-đen/đen-cam/đen-trắng/trắng-đen/đen-xám) | 18,2 | SXTN; 2014 | ||
26 | Blade 110 cc (phanh đĩa/vành đúc); JA36 C; (đỏ-đen/xám-đen/đen-cam/đen trắng) | 19,7 | SXTN; 2014 | ||
27 | MSX 125cc (đen/trắng-đen/xanh-đen/đỏ-đen) | 57,2 | SXTN; 2014 | ||
28 | VISION JF58 (bạc/đen/trắng/xanh/đỏ/xám) | 30,0 | SXTN; 2014 | ||
CÁC HÃNG XE KHÁC CỦA VIỆT NAM SẢN XUẤT, LẮP RÁP TRONG NƯỚC | Mục E, trang 124 | ||||
1 | ANGELA 50cc (VC1) | 15,0 | SXTN; 2014, 2015 | ||
2 | ELEGANT 110cc (SD1) | 13,7 | SXTN; 2014, 2015 | ||
3 | ATTILA ELIZABETH EFI (VUL) | 32,5 | SXTN; 2014, 2015 | ||
4 | ATTILA VENUS (VJ3) | 37,0 | SXTN; 2014, 2015 | ||
5 | ATTILA ELIZABETH EFI (VUJ) | 31,5 | SXTN; 2014, 2015 | ||
6 | ATTILA ELIZABETH EFI (VUK) | 29,5 | SXTN; 2014, 2015 | ||
7 | GUIDA GD, FUTIRFI; dung tích 50; 50-1super Cup | 7,0 | SXTN; 2014, 2015 | ||
8 | GUIDA GD, FUTIRFI; dung tích 50; 50-1super Cup lz | 7,3 | SXTN; 2014, 2015 | ||
9 | AMGIO, FERVOR; dung tích 50; 50-1E super Cup | 7,0 | SXTN; 2014,2015 | ||
10 | AMGIO, FERVOR; dung tích 50; 50-1E super Cup lz | 7,3 | SXTN; 2014, 2015 | ||
11 | SAVANT; 50E super Cup | 7,0 | SXTN; 2014, 2015 | ||
12 | SAVANT; 50E super Cup lz | 7,3 | SXTN; 2014, 2015 | ||
13 | GUIDA GD, AMGIO; dung tích 50; 50-2 super Cup | 7,0 | SXTN; 2014, 2015 | ||
14 | GUIDA GD, AMGIO; dung tích 50; 50-2 super Cup lz | 7,3 | SXTN; 2014, 2015 | ||
15 | PRODAELIM 50cc, WA-CLC | 7,1 | SXTN; 2015 | ||
16 | PRODAELIM 50cc, WA-Lz CLC | 7,4 | SXTN; 2015 | ||
17 | PRODAELIM 50cc, D-CLC | 7,1 | SXTN; 2015 | ||
18 | PRODAELIM 50cc, D Lz-CLC | 7,4 | SXTN; 2015 | ||
19 | PRODAELIM 50cc, D Super 02-CLC | 7,3 | SXTN; 2015 | ||
20 | PRODAELIM 50cc, D Super 02 Lz-CLC | 7,6 | SXTN; 2015 | ||
21 | PRODAELEM 50cc, R cơ-CLC | 7,5 | SXTN; 2015 | ||
22 | PRODAELIM 50cc, R cơ Lz-CLC | 7,8 | SXTN; 2015 | ||
23 | PRODAELIM 50cc, R đĩa-CLC | 7,7 | SXTN; 2015 | ||
24 | PRODAELIM 50cc, R đĩa Lz-CLC | 8,0 | SXTN; 2015 | ||
25 | PRODAELIM 50cc, Super Cup-CLC | 7,2 | SXTN; 2015 | ||
26 | KIA FORTE TD 16GE2 MT; 1.6; 05 Chỗ | 465,0 | SXTN; 2012-2013 | ||
27 | KIA FORTE TD 16GE2 AT; 1.6; 05 Chỗ | 554,0 | SXTN; 2012-2013 | ||
01 | Văn bản căn cứ |
02 | Văn bản căn cứ |
03 | Văn bản căn cứ |
04 | Văn bản căn cứ |
05 | Văn bản bị sửa đổi, bổ sung |
Quyết định 39/2015/QĐ-UBND điều chỉnh giá xe ô tô, gắn máy tính lệ phí trước bạ tỉnh Quảng Ngãi
In lược đồCơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Ngãi |
Số hiệu: | 39/2015/QĐ-UBND' |
Loại văn bản: | Quyết định |
Ngày ban hành: | 11/08/2015 |
Hiệu lực: | 11/08/2015 |
Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Lê Viết Chữ |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Còn Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!