Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân tỉnh Sơn La | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 40/2017/QĐ-UBND | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Bùi Đức Hải |
Ngày ban hành: | 30/11/2017 | Hết hiệu lực: | 30/05/2018 |
Áp dụng: | 10/12/2017 | Tình trạng hiệu lực: | Hết Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí, Tài nguyên-Môi trường |
UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH SƠN LA -------- Số: 40/2017/QĐ-UBND | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Sơn La, ngày 30 tháng 11 năm 2017 |
Nơi nhận: - Thường trực Tỉnh uỷ (báo cáo); - Thường trực HĐND tỉnh (báo cáo); - Chủ tịch, các Phó Chủ tịch UBND tỉnh; - Cục Kiểm tra VB QPPL, Bộ Tư pháp; - Như Điều 3; - Sở Tư pháp; - Lãnh đạo Văn phòng UBND tỉnh; - Trung tâm Công báo tỉnh; - Lưu: VT, KT(Đạt). 35bản. | TM. ỦY BAN NHÂN DÂN KT. CHỦ TỊCH PHÓ CHỦ TỊCH Bùi Đức Hải |
STT | Nội dung | Đơn vị tính | Mức giá (đồng) |
I | Tại thành phố Sơn La | ||
1 | Đối với cá nhân, hộ gia đình không kinh doanh | Tháng | 12.000 |
2 | Đối với hộ sản xuất kinh doanh thuê địa điểm tại các chợ | ||
2.1 | Chợ hạng I | Quầy/tháng | 35.000 |
2.2 | Chợ hạng II | Quầy/tháng | 30.000 |
2.3 | Chợ hạng III | Quầy/tháng | 25.000 |
2.4 | Tại các chợ khác | Quầy/tháng | 15.000 |
3 | Đối với cơ quan hành chính - sự nghiệp, trường học, tổ chức chính trị xã hội, trụ sở các công ty, doanh nghiệp | Tháng | 4.000 đồng/ người |
4 | Nhà máy sản xuất, cơ sở sản xuất; công trình xây dựng | Tháng | 4.000 đồng/ công nhân |
5 | Khách sạn, Nhà nghỉ | Tháng | 4.000 đồng/ giường |
6 | Nhà hàng | Tháng | 200.000 |
7 | Bệnh viện đa khoa; các bệnh viện khác; cơ sở khám, chữa bệnh tư nhân | Tháng | 2.000 đồng/ giường |
8 | Hộ kinh doanh ăn uống | ||
8.1 | Hộ kinh doanh bán phở, bún, bánh cuốn | Đồng/tháng | 100.000 |
8.2 | Hộ kinh doanh bia, nước giải khát | Đồng/tháng | 80.000 |
8.3 | Hộ kinh doanh ăn uống khác | Đồng/tháng | 80.000 |
9 | Hộ kinh doanh thực phẩm tươi sống | Tháng | 60.000 |
10 | Hộ kinh doanh hoa quả | Tháng | 60.000 |
11 | Hộ kinh doanh rửa xe ô tô, xe máy | Tháng | 120.000 |
12 | Hộ giết mổ đại gia súc (trâu, bò...) | Tháng | 150.000 |
13 | Hộ kinh doanh giết mổ gia súc (lợn, dê, chó …) | Tháng | 120.000 |
14 | Hộ kinh doanh giết mổ gia cầm | Tháng | 50.000 |
15 | Hộ kinh doanh các ngành khác | Tháng | 30.000 |
II | Tại các huyện trong tỉnh | ||
1 | Đối với cá nhân, hộ gia đình không kinh doanh | Tháng | 10.000 |
2 | Đối với hộ sản xuất kinh doanh thuê địa điểm tại các chợ | ||
2.1 | Chợ hạng I | Quầy/tháng | 30.000 |
2.2 | Chợ hạng II | Quầy/tháng | 25.000 |
2.3 | Chợ hạng III | Quầy/tháng | 20.000 |
2.4 | Tại các chợ khác | Quầy/tháng | 10.000 |
3 | Đối với cơ quan hành chính - sự nghiệp, trường học, tổ chức chính trị xã hội, trụ sở các công ty, doanh nghiệp | Tháng | 3.000 đồng/ người |
4 | Nhà máy sản xuất, cơ sở sản xuất; công trình xây dựng | Tháng | 3.000 đồng/ công nhân |
5 | Khách sạn, Nhà nghỉ | Tháng | 3.000 đồng/ giường |
6 | Nhà hàng | Tháng | 170.000 |
7 | Bệnh viện đa khoa; các bệnh viện khác; cơ sở khám, chữa bệnh tư nhân | Đồng/m3 rác thải | 2.000 đồng/ giường |
8 | Hộ kinh doanh ăn uống | ||
8.1 | Hộ kinh doanh ½ ngày | Tháng | 30.000 |
8.2 | Hộ kinh doanh cả ngày đêm | Tháng | 60.000 |
9 | Hộ kinh doanh thực phẩm tươi sống | Tháng | 40.000 |
10 | Hộ kinh doanh hoa quả | Tháng | 40.000 |
11 | Hộ kinh doanh rửa xe ô tô, xe máy | Tháng | 100.000 |
12 | Hộ giết mổ đại gia súc (trâu, bò...) | Tháng | 120.000 |
13 | Hộ kinh doanh giết mổ gia súc (lợn, dê, chó..) | Tháng | 80.000 |
14 | Hộ kinh doanh giết mổ gia cầm | Tháng | 50.000 |
15 | Hộ kinh doanh các ngành khác | Tháng | 20.000 |
01 | Văn bản căn cứ |
02 | Văn bản căn cứ |
03 | Văn bản căn cứ |
04 | Văn bản căn cứ |
05 | Văn bản căn cứ |
06 | Văn bản căn cứ |
Quyết định 40/2017/QĐ-UBND quy định giá tối đa với dịch vụ thu gom, vận chuyển rác thải sinh hoạt sử dụng vốn NSNN tỉnh Sơn La
In lược đồCơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân tỉnh Sơn La |
Số hiệu: | 40/2017/QĐ-UBND |
Loại văn bản: | Quyết định |
Ngày ban hành: | 30/11/2017 |
Hiệu lực: | 10/12/2017 |
Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí, Tài nguyên-Môi trường |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Bùi Đức Hải |
Ngày hết hiệu lực: | 30/05/2018 |
Tình trạng: | Hết Hiệu lực |