Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân TP. Hà Nội | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 4374/QĐ-UBND | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Nguyễn Huy Tưởng |
Ngày ban hành: | 19/07/2013 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | 19/07/2013 | Tình trạng hiệu lực: | Còn Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí, Tài nguyên-Môi trường |
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HÀ NỘI ------- Số: 4374/QĐ-UBND | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Hà Nội, ngày 19 tháng 07 năm 2013 |
Nơi nhận: - Như điều 3; - Thường trực TU; - Thường trực HĐND TPHN; - Chủ tịch UBND TP; - Các PCT UBND TP; - Các PCVP, TH, GT, TNMT; - Lưu: VT, KT. | TM. ỦY BAN NHÂN DÂN KT. CHỦ TỊCH PHÓ CHỦ TỊCH Nguyễn Huy Tưởng |
TT | Loại tài nguyên | Đơn vị tính | Giá tính thuế tài nguyên trên địa bàn Thành phố | Ghi chú |
1 | Đất | |||
1.1 | Đất san lấp | đ/m3 | 15 000 | |
1.2 | Đất làm gạch ngói | đ/m3 | 20 000 | |
2 | Cát | |||
2.1 | Cát đen san nền các loại | đ/m3 | 15 000 | |
2.2 | Cát đen xây dựng | đ/m3 | 20 000 | |
2.3 | Cát vàng | đ/m3 | 70 000 | |
3 | Nước | |||
3.1 | Nước mặt | đ/m3 | 2 000 | |
3.2 | Nước ngầm | đ/m3 | 6 000 | |
3.3 | Nước khoáng | đ/m3 | 20 000 | |
4 | Puzơlan | đ/m3 | 25 000 | |
5 | Đá xây dựng | đ/m3 | 50 000 | |
6 | Sỏi | đ/m3 | 60 000 |
01 | Văn bản căn cứ |
02 | Văn bản căn cứ |
03 | Văn bản căn cứ |
04 | Văn bản căn cứ |
05 | Văn bản căn cứ |
06 | Văn bản căn cứ |
Quyết định 4374/QĐ-UBND phê duyệt Bảng giá tính thuế tài nguyên địa bàn Hà Nội
In lược đồCơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân TP. Hà Nội |
Số hiệu: | 4374/QĐ-UBND |
Loại văn bản: | Quyết định |
Ngày ban hành: | 19/07/2013 |
Hiệu lực: | 19/07/2013 |
Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí, Tài nguyên-Môi trường |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Nguyễn Huy Tưởng |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Còn Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!