hieuluat

Quyết định 452-TC/TCNH biểu phí và số tiền bảo hiểm cho loại hình bảo hiểm nhân thọ 5, 10 năm

  • Thuộc tính văn bản

    Cơ quan ban hành:Bộ Tài chínhSố công báo:Theo văn bản
    Số hiệu:452-TC/TCNHNgày đăng công báo:Đang cập nhật
    Loại văn bản:Quyết địnhNgười ký:Lê Thị Băng Tâm
    Ngày ban hành:25/06/1997Hết hiệu lực:Đang cập nhật
    Áp dụng:09/07/1997Tình trạng hiệu lực:Còn Hiệu lực
    Lĩnh vực:Thuế-Phí-Lệ phí
  • Quyết định

    QUYẾT ĐỊNH

    CỦA BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI CHÍNH SỐ 452 TC/TCNH NGÀY 25 THÁNG 6 NĂM 1997 VỀ VIỆC BIỂU PHÍ VÀ SỐ TIỀN BẢO HIỂM CHO LOẠI HÌNH BẢO HIỂM NHÂN THỌ 5, 10 NĂM VÀ BẢO HIỂM TRẺ EM

     

    BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI CHÍNH

     

    - Căn cứ Nghị định số 178/CP ngày 28/10/1994 của Chính phủ về nhệm vụ, quyền hạn và tổ chức bộ máy Bộ Tài chính;

    - Căn cứ Nghị định số 100/CP ngày 18/12/1993 của Chính phủ về kinh doanh bảo hiểm;

    - Theo đề Nghị của Tổng giám đốc Tổng Công ty Bảo hiểm Việt Nam, Vụ trưởng Vụ tài chính các Ngân hàng và Tổ chức Tài chính,

    QUYẾT ĐỊNH:

     

    Điều 1: Ban hành kèm theo Quyết định này Biểu phí và số tiền Bảo hiểm cho hai loại hình bảo hiểm nhân thọ có thời hạn 5, 10 năm và Bảo hiểm trẻ em.

     

    Điều 2:

    Quyết định này có hiệu lực thi hành sau 15 ngàykể từ ngày ký, mức phí được áp dụng cho tất cả các hợp đồng bảo hiểm nhân thọ thuộc hai loại bảo hiểm nhân thọ nối trên đã phát hành từ 1/8/1996.

    Biểu phí này thay thế Biểu phí và số tiền bảo hiểm ban hành kèm theo Quyết định số 281 TC/TCNH ngày 20/3/1996 của Bộ trưởng Bộ tài chính về việc triển khai thí điểm bảo hiểm nhân thọ

     

    Điều 3: Tổng Giám đốc Tổng Công ty Bảohiểm Việt Nam. Chánh văn phòng Bộ Tài chính, Vụ trưởng Vụ Tài chính các Ngân hàng và Tổ chức Tài chínhvà Thủ trưởng các đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.

     

     

     

     

     


    BIỂU PHÍ VÀ SỐ TIỀN BẢO HIỂM

    QUY ĐỊNH CHO HỢP ĐỒNG BẢO HIỂMTẺ EM - CHƯƠNG TRÌNH
    ĐẢM BẢO CHO TRẺ EM KHI ĐẾN TUỔI TRƯỞNG THÀNH

    (Ban hành kèm theo Quyết định 452 ngày 25 tháng 6 năm 1997
    của Bộ trưởng Bộ Tài chính)

     

    A- SỐ TIỀN BẢO HIỂM

     

    - Tuỳ theo sự lựa chọn của người tham gia bảo hiểm các mức 3 tr, đ, 5tr.đ, 10 tr.đ, 20 tr.đ, 25 tr.đ, 30 tr.đ, 35 tr.đ, 50 tr.đ. - Chỉ áp dụng các mức số tiền bảo hiểm bằng đồng Việt Nam.

     

    B- PHÍ BẢO HIỂM

     

    1- Các biểu phí bảo hiểm dưới đây quy định phí bảo hiểm tháng bằng VNĐ cho từng mức số tiền bảo hiểm theo tuổi của Người được bảo hiểm và Người tham gia bảo hiểm lúcc bắt đầu được nhận bảo hiểm.

     

     

    BIỂU PHÍ

    QUY ĐỊNH CHO HỢP ĐỒNG TRẺ EM CÓ SỐ TIỀN BẢO HIỂM 03 Tr.đ

    Đơn vị tính: VNĐ

    Tuổi của
    người được bảo hiểm

    Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 18-30

    Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 31-35

    Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 36-40

    Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 41-45

    Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 46-50

    Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 51-55

    Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 56-60

    1 tuổi

    14.600

    14.600

    14.700

    14.800

    15.000

    15.300

    15.700

    2 tuổi

    15.500

    15.600

    15.600

    15.800

    16.000

    16.200

    16.700

    3 tuổi

    16.600

    16.600

    16.700

    16.800

    17.000

    17.300

    17.700

    4 tuổi

    17.800

    17.900

    17.900

    18.100

    18.300

    18.500

    19.000

    5 tuổi

    19.200

    19.300

    19.400

    19.500

    19.700

    20.000

    20.400

    6 tuổi

    20.900

    21.000

    21.000

    21.200

    21.400

    21.600

    22.410

    7 tuổi

    22.900

    23.000

    23.000

    23.200

    23.400

    23.600

    24.000

    8 tuổi

    25.300

    25.400

    25.400

    25.600

    25.800

    26.000

    26.400

    9 tuổi

    28.300

    28.300

    28.400

    28.500

    28.700

    29.000

    29.400

    10 tuổi

    32.000

    32.000

    32.100

    32.300

    32.400

    32.700

    33.100

    11 tuổi

    36.800

    36.800

    36.900

    37.000

    37.200

    37.500

    37.900

    12 tuổi

    43.200

    43.200

    43.300

    43.400

    43.600

    43.900

    44.300

    13 tuổi

    52.200

    52.300

    52.300

    52.400

    52.600

    52.900

    53.200

     

    BIỂU PHÍ

    QUY ĐỊNH CHO HỢP ĐỒNG TRẺ EM CÓ SỐ TIỀN BẢO HIỂM 05 Tr.đ

    Đơn vị tính: VNĐ

    Tuổi của
    người được bảo hiểm

    Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 18-30

    Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 31-35

    Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 36-40

    Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 41-45

    Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 46-50

    Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 51-55

    Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 56-60

    1 tuổi

    21.700

    21.800

    21.900

    22.100

    22.400

    22.900

    23.600

    2 tuổi

    23.300

    23.400

    23.700

    23.700

    24.000

    24.500

    25.200

    3 tuổi

    25.000

    25.100

    25.300

    25.500

    25.800

    26.300

    27.000

    4 tuổi

    27.100

    27.200

    27.500

    27.500

    27.800

    28.300

    29.000

    5 tuổi

    29.500

    29.600

    29.700

    29.900

    30.200

    30.700

    31.400

    6 tuổi

    32.300

    32.300

    32.500

    32.700

    33.000

    33.500

    34.200

    7 tuổi

    35.600

    35.700

    35.800

    36.000

    36.300

    36.800

    37.500

    8 tuổi

    39.600

    39.700

    39.800

    40.000

    40.300

    40.800

    41.500

    9 tuổi

    44.500

    44.600

    44.700

    44.900

    45.200

    45.700

    46.400

    10 tuổi

    50.700

    50.800

    50.900

    51.100

    51.400

    51.900

    52.500

    11 tuổi

    58.700

    58.900

    58.900

    59.000

    59.400

    59.800

    60.400

    12 tuổi

    69.400

    69.500

    69.500

    69.700

    70.000

    70.500

    71.100

    13 tuổi

    84.400

    84.500

    84.500

    84.700

    85.000

    85.500

    86.100

     

    BIỂU PHÍ

    QUY ĐỊNH CHO HỢP ĐỒNG TRẺ EM CÓ SỐ TIỀN BẢO HIỂM 10 Tr.đ

    Đơn vị tính: VNĐ

    Tuổi của
    người được bảo hiểm

    Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 18-30

    Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 31-35

    Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 36-40

    Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 41-45

    Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 46-50

    Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 51-55

    Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 56-60

    1 tuổi

    39.400

    39.600

    39.900

    40.300

    40.900

    41.900

    43.300

    2 tuổi

    42.700

    42.800

    43.100

    43.500

    44.200

    45.100

    46.500

    3 tuổi

    46.200

    46.400

    46.600

    47.100

    47.700

    48.600

    50.100

    4 tuổi

    50.300

    50.500

    50.700

    51.200

    51.800

    52.700

    54.200

    5 tuổi

    55.100

    55.200

    55.500

    55.900

    56.600

    57.500

    58.900

    6 tuổi

    60.600

    60.800

    61.100

    61.500

    62.100

    63.100

    64.400

    7 tuổi

    67.300

    67.400

    67.700

    68.100

    68.800

    69.700

    71.000

    8 tuổi

    75.300

    75.400

    75.700

    76.100

    76.700

    77.700

    79.000

    9 tuổi

    85.100

    85.200

    85.500

    85.900

    86.600

    87.500

    88.800

    10 tuổi

    97.500

    97.600

    97.800

    98.200

    98.900

    99.800

    101.100

    11 tuổi

    113.400

    113.500

    113.800

    114.100

    114.800

    115.700

    116.900

    12 tuổi

    134.700

    134.500

    135.100

    135.500

    136.100

    137.000

    138.200

    13 tuổi

    164.800

    164.900

    165.100

    165.400

    166.500

    166.500

    167.500

     

    BIỂU PHÍ

    QUY ĐỊNH CHO HỢP ĐỒNG TRẺ EM CÓ SỐ TIỀN BẢO HIỂM 15 Tr.đ

    Đơn vị tính: VNĐ

    Tuổi của
    người được bảo hiểm

    Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 18-30

    Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 31-35

    Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 36-40

    Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 41-45

    Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 46-50

    Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 51-55

    Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 56-60

    1 tuổi

    57.200

    57.500

    57.900

    58.500

    59.400

    60.800

    63.000

    2 tuổi

    62.000

    62.300

    62.700

    63.300

    64.300

    65.700

    67.900

    3 tuổi

    67.400

    67.600

    68.000

    68.700

    69.600

    71.000

    73.200

    4 tuổi

    73.500

    73.800

    74.200

    74.800

    75.800

    77.200

    79.300

    5 tuổi

    80.700

    80.900

    81.300

    81.900

    82.900

    84.300

    86.400

    6 tuổi

    89.000

    89.300

    89.600

    90.300

    91.300

    92.600

    94.700

    7 tuổi

    99.000

    99.200

    99.600

    100.200

    101.200

    102.600

    104.600

    8 tuổi

    111.000

    111.200

    111.600

    112.200

    113.200

    114.600

    116.600

    9 tuổi

    125.700

    125.900

    126.300

    126.900

    127.900

    129.300

    131.200

    10 tuổi

    144.200

    144.400

    144.800

    145.400

    146.300

    147.700

    149.600

    11 tuổi

    168.100

    168.300

    168.700

    169.200

    170.200

    171.600

    173.400

    12 tuổi

    200.100

    200.530

    200.600

    201.200

    202.100

    203.500

    205.300

    13 tuổi

    245.100

    245.300

    245.600

    246.100

    247.000

    248.400

    249.300

     

    BIỂU PHÍ

    QUY ĐỊNH CHO HỢP ĐỒNG TRẺ EM CÓ SỐ TIỀN BẢO HIỂM 20 Tr.đ

    Đơn vị tính: VNĐ

    Tuổi của
    người được bảo hiểm

    Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 18-30

    Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 31-35

    Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 36-40

    Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 41-45

    Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 46-50

    Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 51-55

    Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 56-60

    1 tuổi

    75.000

    75.300

    76.700

    78.000

    78.000

    79.800

    82.700

    2 tuổi

    81.400

    81.800

    83.200

    84.400

    84.400

    86.300

    89.200

    3 tuổi

    88.500

    88.900

    90.300

    91.600

    91.600

    93.400

    96.300

    4 tuổi

    96.700

    97.100

    98.400

    99.700

    99.700

    101.600

    104.400

    5 tuổi

    106.200

    106.600

    107.900

    109.200

    109.200

    111.100

    113.900

    6 tuổi

    117.400

    117.700

    119.100

    120.400

    120.400

    122.200

    125.000

    7 tuổi

    130.700

    131.000

    132.300

    133.600

    133.600

    135.500

    138.200

    8 tuổi

    146.700

    147.000

    148.300

    149.600

    149.600

    151.500

    154.100

    9 tuổi

    166.300

    166.600

    167.900

    169.200

    169.200

    171.100

    173.600

    10 tuổi

    191.000

    191.200

    192.500

    193.800

    193.800

    195.700

    198.200

    11 tuổi

    222.800

    223.600

    224.300

    225.600

    225.600

    227.500

    229.900

    12 tuổi

    265.500

    266.200

    266.900

    268.200

    268.200

    270.000

    272.400

    13 tuổi

    325.500

    326.100

    326.800

    328.000

    328.000

    329.800

    332.100

     

    BIỂU PHÍ

    QUY ĐỊNH CHO HỢP ĐỒNG TRẺ EM CÓ SỐ TIỀN BẢO HIỂM 25 Tr.đ

    Đơn vị tính: VNĐ

    Tuổi của
    người được bảo hiểm

    Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 18-30

    Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 31-35

    Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 36-40

    Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 41-45

    Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 46-50

    Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 51-55

    Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 56-60

    1 tuổi

    92.700

    93.200

    93.800

    94.900

    96.500

    98.800

    102.400

    2 tuổi

    100.800

    101.300

    101.900

    103.000

    104.600

    106.900

    110.500

    3 tuổi

    109.700

    110.200

    110.800

    111.600

    113.500

    115.800

    119.400

    4 tuổi

    120.000

    120.400

    121.000

    122.100

    123.700

    126.000

    129.500

    5 tuổi

    131.800

    132.200

    132.900

    133.900

    135.600

    137.900

    141.400

    6 tuổi

    145.800

    146.200

    146.800

    147.900

    149.500

    151.800

    155.300

    7 tuổi

    162.400

    162.700

    163.400

    164.400

    166.100

    168.400

    171.800

    8 tuổi

    182.400

    182.700

    183.300

    184.400

    186.000

    188.300

    191.600

    9 tuổi

    206.900

    207.900

    207.900

    208.900

    210.500

    212.800

    216.100

    10 tuổi

    237.700

    238.700

    238.700

    239.700

    241.300

    243.600

    246.800

    11 tuổi

    277.600

    277.900

    278.500

    279.400

    281.000

    283.300

    286.400

    12 tuổi

    330.900

    331.200

    331.700

    332.700

    334.200

    336.500

    339.500

    13 tuổi

    405.800

    406.100

    406.600

    407.500

    409.000

    411.300

    414.100

     

    BIỂU PHÍ

    QUY ĐỊNH CHO HỢP ĐỒNG TRẺ EM CÓ SỐ TIỀN BẢO HIỂM 30 Tr.đ

    Đơn vị tính: VNĐ

    Tuổi của
    người được bảo hiểm

    Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 18-30

    Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 31-35

    Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 36-40

    Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 41-45

    Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 46-50

    Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 51-55

    Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 56-60

    1 tuổi

    110.500

    111.100

    111.800

    113.100

    115.000

    117.700

    122.100

    2 tuổi

    120.200

    120.700

    121.500

    122.800

    124.700

    127.500

    131.800

    3 tuổi

    130.900

    131.400

    132.200

    133.500

    135.400

    138.200

    142.500

    4 tuổi

    143.200

    143.700

    144.400

    145.700

    147.700

    150.400

    154.700

    5 tuổi

    157.400

    157.900

    158.700

    159.900

    161.900

    164.700

    168.900

    6 tuổi

    174.200

    174.600

    175.400

    176.700

    178.600

    181.400

    185.500

    7 tuổi

    194.100

    194.500

    195.300

    196.500

    198.500

    201.300

    205.300

    8 tuổi

    218.100

    218.500

    219.200

    220.500

    222.400

    225.200

    229.200

    9 tuổi

    247.500

    247.900

    248.700

    249.900

    251.800

    254.600

    258.500

    10 tuổi

    284.500

    284.900

    285.600

    286.800

    288.800

    291.500

    295.300

    11 tuổi

    332.300

    332.700

    333.400

    334.500

    336.400

    339.200

    342.900

    12 tuổi

    396.300

    396.600

    397.300

    398.400

    400.300

    403.000

    406.600

    13 tuổi

    486.200

    486.500

    487.200

    488.200

    490.000

    492.700

    496.200

     

    BIỂU PHÍ

    QUY ĐỊNH CHO HỢP ĐỒNG TRẺ EM CÓ SỐ TIỀN BẢO HIỂM 35 Tr.đ

    Đơn vị tính: VNĐ

    Tuổi của
    người được bảo hiểm

    Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 18-30

    Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 31-35

    Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 36-40

    Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 41-45

    Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 46-50

    Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 51-55

    Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 56-60

    1 tuổi

    128.300

    128.900

    129.800

    131.300

    133.500

    136.700

    141.800

    2 tuổi

    139.600

    140.200

    141.100

    142.600

    144.800

    148.100

    153.100

    3 tuổi

    152.000

    152.700

    153.600

    155.000

    157.300

    160.500

    165.500

    4 tuổi

    166.400

    167.000

    167.900

    169.400

    171.600

    174.900

    179.800

    5 tuổi

    183.000

    183.600

    184.500

    186.000

    188.300

    191.500

    196.400

    6 tuổi

    202.600

    203.100

    204.000

    205.500

    207.800

    211.000

    215.800

    7 tuổi

    225.800

    226.300

    227.200

    228.600

    230.900

    234.200

    238.900

    8 tuổi

    253.800

    254.300

    255.100

    256.600

    258.900

    262.100

    266.700

    9 tuổi

    288.100

    288.600

    289.400

    290.900

    293.200

    296.400

    300.900

    10 tuổi

    331.300

    331.700

    332.600

    333.900

    336.200

    339.500

    343.900

    11 tuổi

    387.000

    387.400

    388.300

    389.600

    391.800

    395.100

    399.400

    12 tuổi

    461.700

    462.000

    462.800

    464.100

    466.300

    469.500

    473.700

    13 tuổi

    566.600

    566.900

    567.700

    568.900

    571.000

    574.200

    578.200

     

    BIỂU PHÍ

    QUY ĐỊNH CHO HỢP ĐỒNG TRẺ EM CÓ SỐ TIỀN BẢO HIỂM 40 Tr.đ

    Đơn vị tính: VNĐ

    Tuổi của
    người được bảo hiểm

    Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 18-30

    Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 31-35

    Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 36-40

    Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 41-45

    Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 46-50

    Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 51-55

    Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 56-60

    1 tuổi

    146.000

    146.800

    147.800

    149.500

    152.000

    155.700

    161.500

    2 tuổi

    159.000

    159.700

    160.700

    162.400

    165.000

    168.700

    174.500

    3 tuổi

    173.200

    173.900

    174.900

    176.600

    179.200

    182.900

    188.600

    4 tuổi

    189.600

    190.300

    191.300

    193.000

    195.600

    199.300

    204.900

    5 tuổi

    208.600

    209.300

    210.300

    212.000

    214.600

    218.300

    223.900

    6 tuổi

    230.900

    231.600

    232.600

    234.300

    236.900

    240.600

    246.100

    7 tuổi

    257.500

    258.100

    259.100

    260.700

    263.400

    267.100

    272.500

    8 tuổi

    289.400

    290.000

    291.000

    292.600

    295.300

    299.000

    304.300

    9 tuổi

    328.700

    329.300

    330.200

    331.800

    334.500

    338.200

    343.400

    10 tuổi

    378.000

    378.600

    379.500

    381.100

    383.700

    387.400

    392.500

    11 tuổi

    441.700

    442.200

    443.200

    444.700

    447.300

    451.000

    455.900

    12 tuổi

    527.000

    537.500

    528.400

    529.900

    532.400

    536.000

    540.800

    13 tuổi

    646.900

    647.300

    648.200

    649.600

    652.000

    655.600

    660.200

     

    BIỂU PHÍ

    QUY ĐỊNH CHO HỢP ĐỒNG TRẺ EM CÓ SỐ TIỀN BẢO HIỂM 45 TR.Đ

    Đơn vị tính: VNĐ

    Tuổi của
    người được bảo hiểm

    Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 18-30

    Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 31-35

    Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 36-40

    Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 41-45

    Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 46-50

    Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 51-55

    Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 56-60

    1 tuổi

    163.800

    164.600

    165.800

    167.700

    170.500

    174.700

    181.200

    2 tuổi

    178.400

    179.200

    180.300

    182.200

    185.100

    189.300

    195.800

    3 tuổi

    194.400

    195.200

    196.300

    198.200

    201.100

    205.300

    211.700

    4 tuổi

    212.800

    213.600

    214.700

    216.600

    219.600

    223.700

    230.100

    5 tuổi

    234.200

    234.900

    236.100

    238.000

    240.900

    245.100

    251.400

    6 tuổi

    259.300

    260.000

    261.200

    263.000

    266.000

    270.200

    276.300

    7 tuổi

    289.200

    289.800

    291.000

    292.800

    295.800

    300.000

    306.000

    8 tuổi

    325.100

    325.800

    326.900

    328.700

    331.700

    335.900

    341.800

    9 tuổi

    369.300

    369.900

    371.000

    372.800

    375.800

    380.000

    385.800

    10 tuổi

    424.800

    425.400

    426.500

    428.200

    431.200

    435.300

    441.000

    11 tuổi

    496.500

    497.000

    498.100

    499.800

    502.700

    506.800

    512.400

    12 tuổi

    592.400

    592.900

    593.900

    595.600

    598.400

    602.500

    607.900

    13 tuổi

    727.300

    727.800

    728.700

    730.300

    733.000

    737.100

    742.200

     

    BIỂU PHÍ

    QUY ĐỊNH CHO HỢP ĐỒNG TRẺ EM CÓ SỐ TIỀN BẢO HIỂM 50 TR.Đ

    Đơn vị tính: VNĐ

    Tuổi của
    người được bảo hiểm

    Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 18-30

    Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 31-35

    Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 36-40

    Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 41-45

    Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 46-50

    Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 51-55

    Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 56-60

    1 tuổi

    181.600

    182.500

    183.800

    185.900

    189.000

    193.600

    201.000

    2 tuổi

    197.700

    198.600

    199.900

    202.100

    205.300

    209.900

    217.100

    3 tuổi

    215.500

    216.400

    217.700

    219.800

    223.100

    227.700

    234.800

    4 tuổi

    236.000

    236.900

    238.200

    240.300

    243.500

    248.100

    255.200

    5 tuổi

    259.800

    260.600

    261.900

    264.000

    267.300

    271.900

    278.900

    6 tuổi

    287.700

    288.500

    289.800

    291.800

    295.100

    299.700

    306.600

    7 tuổi

    320.900

    321.600

    322.900

    324.900

    328.200

    332.900

    339.600

    8 tuổi

    360.800

    361.500

    362.800

    364.800

    368.100

    372.800

    379.400

    9 tuổi

    409.900

    410.600

    411.800

    413.800

    417.100

    421.800

    428.200

    10 tuổi

    471.600

    472.200

    473.400

    475.400

    478.600

    483.300

    489.600

    11 tuổi

    551.200

    551.800

    553.000

    554.900

    558.100

    562.700

    568.900

    12 tuổi

    657.800

    658.300

    659.500

    661.400

    664.500

    669.000

    675.000

    13 tuổi

    807.700

    808.200

    809.200

    811.100

    814.000

    818.500

    824.300

     

    2. Người tham gia bảo hiểm có thể nộp phí theo tháng, quý, theo năm hoặc theo 2 kỳ trong năm. Công thức tính phí nộp mỗi kỳ (F) theo phí tháng như sau:

    F năm = F tháng X 11,43

    F kỳ = F tháng X 5,94

    F quý = F tháng X 2,97

    BIỂU PHÍ VÀ SỐ TIỀN BẢO HIỂM

    QUY ĐỊNH CHO HỢP ĐỒNG BẢO HIỂM NHÂN THỌ CÓ THỜI HẠN 5, 10 NĂM

    (Ban hành kèm theo Quyết định số 452 ngày 25 tháng 6 năm 1997 của Bộ trưởng Bộ Tài chính)

     

    A- SỐ TIỀN BẢO HIỂM

     

    - Tuỳ theo sự lựa chọn của người tham gia bảo hiểm các mức 3 tr.đ, 5 tr.đ, 10 tr.đ, 15 tr.đ, 20 tr.đ, 25 tr.đ, 30 tr.đ, 35 tr.đ, 40 tr.đ, 45 tr. đ, 50 tr.đ.

    - Chỉ áp dụng các mức số tiền bảo hiểm bằng đồng Việt Nam.

     

    B- PHÍ BẢO HIỂM

     

    1. Các biểu phí bảo hiểm dưới đây quy định phí bảo hiểm tháng bằng VNĐ cho từng mức số tiền bảo hiểm theo tuổi của Người được bảo hiểm lúc bắt đầu được nhận bảo hiểm.

    BIỂU PHÍ

    QUY ĐỊNH CHO HỢP ĐỒNG 5 NĂM

     

    Đơn vị tính: VNĐ

     

    Số tiền bảo hiểm

    Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 18-30

    Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 31-35

    Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 36-40

    Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 41-45

    Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 46-50

    Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 51-55

    Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 56-60

    3 tr.đ

    50.500

    50.500

    50.600

    50.800

    51.100

    51.600

    52.200

    5 tr.đ

    81.100

    81.200

    81.400

    81.700

    82.200

    83.000

    84.000

    10 tr.đ

    157.800

    158.000

    158.400

    159.000

    160.000

    161.500

    163.500

    15 tr.đ

    234.500

    234.800

    235.300

    236.300

    237.800

    240.100

    243.000

    20 tr.đ

    311.200

    311.600

    312.300

    313.500

    315.600

    318.600

    322.500

    25 tr.đ

    387.900

    388.300

    389.300

    390.800

    393.300

    397.100

    402.000

    30 tr.đ

    464.600

    465.100

    466.200

    468.100

    471.100

    475.700

    481.600

    35 tr.đ

    541.300

    541.900

    543.200

    545.300

    548.900

    554.200

    561.100

    40 tr.đ

    618.000

    618.700

    620.200

    622.600

    626.700

    632.800

    640.600

    45 tr.đ

    694.700

    695.500

    697.100

    700.000

    704.500

    711.300

    720.100

    50 tr.đ

    771.400

    772.300

    774.100

    777.200

    782.200

    789.800

    799.600

     

    BIỂU PHÍ

    QUY ĐỊNH CHO HỢP ĐỒNG 10 NĂM

     

    Đơn vị tính: VNĐ

     

    Số tiền bảo hiểm

    Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 18-30

    Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 31-35

    Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 36-40

    Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 41-45

    Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 46-50

    Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 51-55

    Người tham gia bảo hiểm trong độ tuổi 56-60

    3 tr.đ

    26.600

    26.700

    26.800

    27.000

    27.400

    27.900

    28.600

    5 tr.đ

    41.600

    41.700

    42.000

    42.300

    43.000

    43.800

    45.100

    10 tr.đ

    79.100

    79.400

    79.900

    80.600

    80.600

    82.800

    84.800

    15 tr.đ

    116.700

    117.100

    117.800

    118.900

    118.900

    123.300

    125.200

    20 tr.đ

    154.200

    154.800

    155.700

    157.200

    157.200

    163.100

    165.600

    25 tr.đ

    191.800

    192.400

    193.600

    195.500

    195.500

    202.800

    206.000

    30 tr.đ

    229.300

    230.100

    231.500

    233.800

    233.800

    242.600

    249.900

    35 tr.đ

    266.900

    267.800

    269.400

    272.100

    272.100

    282.300

    290.900

    40 tr.đ

    304.400

    305.500

    307.300

    310.300

    310.300

    322.000

    331.900

    45 tr.đ

    342.000

    343.200

    345.200

    348.600

    348.600

    361.800

    372.900

    50 tr.đ

    379.500

    380.800

    383.100

    386.900

    386.900

    401.500

    413.800

     

    2. Người tham gia bảo hiểm có thể nộp phí theo tháng, quý, theo năm hoặc theo 2 kỳ trong năm. Công thức tính phínộp mỗi kỳ (F) theo phí

    tháng như sau:

    F năm = F tháng X 11,34

    F 2 kỳ = F tháng X 5,94

    F quý = F tháng X 2,97

  • Loại liên kết văn bản
    01
    Nghị định 100-CP của Chính phủ về kinh doanh bảo hiểm
    Ban hành: 18/12/1993 Hiệu lực: 01/01/1994 Tình trạng: Hết Hiệu lực
    Văn bản căn cứ
    02
    Nghị định 178-CP của Chính phủ về Nhiệm vụ, Quyền hạn và Tổ chức bộ máy Bộ Tài Chính
    Ban hành: 28/10/1994 Hiệu lực: 28/10/1994 Tình trạng: Hết Hiệu lực
    Văn bản căn cứ
  • Hiệu lực văn bản

    Hiệu lực liên quan

    Văn bản chưa có liên quan hiệu lực
  • File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!

Văn bản liên quan

Văn bản mới

X