Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 518/QĐ-BNN-XD | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Hoàng Văn Thắng |
Ngày ban hành: | 21/03/2011 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | 21/03/2011 | Tình trạng hiệu lực: | Còn Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí, Xây dựng |
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN ------------------- Số: 518/QĐ-BNN-XD | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ----------------------- Hà Nội, ngày 21 tháng 03 năm 2011 |
Số TT | Danh mục | TMĐT đã duyệt (QĐ 1239/QĐ-BTS) | TMĐT điều chỉnh | Chênh lệch (+/-) |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) |
1 | Chi phí xây dựng | 27.064.000 | 39.141.000 | +12.077.000 |
2 | Chi phí thiết bị | 26.776.000 | 18.713.000 | -8.063.000 |
3 | Chi đền bù, giải phóng mặt bằng | 1.000.000 | 91.000 | -909.000 |
4 | Chi quản lý dự án | 1.448.000 | 963.000 | -848.000 |
5 | Chi tư vấn đầu tư xây dựng | 1.970.000 | 2.936.000 | +966.000 |
6 | Chi khác | 332.000 | 865.000 | +534.000 |
7 | Dự phòng | 5.858.000 | 1.736.000 | -4.122.000 |
CỘNG TMĐT | 64.447.000 | 64.447.000 | 0.000 |
Nơi nhận: - Như Điều 4; - Bộ Kế hoạch và Đầu tư; - Bộ Tài chính; - UBND Thành phố Hải Phòng; - Kho bạc NN Thành phố Hải Phòng; - Lưu VT, XD. | KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG Hoàng Văn Thắng |
TT | DANH MỤC | KINH PHÍ (1.000 đồng) |
(1) | (2) | (5) |
I | CHI PHÍ XÂY DỰNG | 39.141.131 |
1 | Xây lắp các công trình hạ tầng | 5.690.496 |
1.1 | Nhà HTQT, nhà công vụ | 1.162.925 |
1.2 | Cổng + tường rào toàn khu | 489.193 |
1.3 | Kè chắn đất | 1.099.987 |
1.4 | San lấp mặt bằng | 1.811.241 |
1.5 | Đường tạm phục vụ thi công | 290.494 |
1.6 | Nhà tạm cho quản lý thi công | 216.676 |
1.7 | Thoát nước, xử lý nước thải | 619.980 |
2 | Nhà chính và các công trình phụ trợ | 33.330.635 |
2.1 | Khu làm việc, nghiên cứu thí nghiệm và trưng bày mẫu vật (Kết cấu + Kiến...) | 15.688.051 |
2.2 | Nhà thường trực (xây dựng + điện) | 59.279 |
2.3 | Gia cố nền (cọc + móng) | 5.925.408 |
2.4 | Chi phí chống mối cho nhà chính | 195.601 |
2.5 | Sân, đường nội bộ | 523.934 |
2.6 | Ngoại thất, vườn cây cảnh | 174.367 |
2.7 | Điện ngoài nhà (Điện sân vườn) | 640.438 |
2.8 | Hệ thống điện, điều hòa nhiệt độ (Lắp đặt hệ thống điều hòa) | 131.536 |
2.9 | Trượt giá (tạm tính theo chỉ số giá phần XD khu vực TP.HCM) | 9.769.874 |
2.10 | Các phát sinh khác | 222.148 |
3 | Cấp nước phòng cháy chữa cháy | 120.000 |
II | CHI PHÍ THIẾT BỊ | 18.713.268 |
1 | Thang máy (02 chiếc) + máy bơm (6 máy) | 1.098.090 |
2 | Máy biến áp + đường dây | 1.719.558 |
3 | Phòng cháy, chữa cháy | 1.360.000 |
4 | Trang thiết bị máy nghiên cứu và văn phòng | 14.535.620 |
4.1 | Trang thiết bị cho Phòng Nghiên cứu nguồn lợi, môi trường biển, quan... | 11.091.000 |
4.2 | Trang thiết bị phòng hành chính tổng hợp | 1.601.000 |
4.3 | Trang thiết bị cho các phòng lãnh đạo | 89.120 |
4.4 | Thiết bị phục vụ chung | 1.754.500 |
III | CHI ĐỀN BÙ GIẢI PHÓNG MẶT BẰNG | 91.105 |
IV | CHI QUẢN LÝ DỰ ÁN | 963.067 |
V | TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG | 2.936.137 |
1 | Khảo sát địa hình phục vụ lập BCDT | 13.626 |
2 | Lập dự án đầu tư | 199.746 |
3 | Khảo sát địa chất lập TKKT | 196.113 |
4 | Thiết kế phí (2 bước) | 806.787 |
5 | Thẩm tra TK BVTC | 36.698 |
6 | Thẩm tra thiết kế phát sinh | 4.329 |
7 | Chi phí thẩm tra dự toán xây dựng | 36.314 |
8 | Chi phí lập HSMT, đánh giá HSDT thi công xây dựng | 56.661 |
9 | Chi phí lập HSMT, đánh giá HSDT mua sắm thiết bị (0,27% * TB) | 50.526 |
10 | Chi phí giám sát thi công xây dựng (2,11% * XD) | 830.893 |
11 | Chi phí giám sát lắp đặt thiết bị (0,57% * TB) | 106.666 |
12 | Chi phí lập báo cáo đánh giá tác động môi trường | 34.863 |
13 | Thí nghiệm cọc và thí nghiệm khác | 178.386 |
14 | Chi phí kiểm tra chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực và... | 284.530 |
15 | Chi phí quy đổi vốn đầu tư (tạm tính) | 100.000 |
VI | CHI PHÍ KHÁC | 865.953 |
1 | Chi phí rà phá bom mìn vật nổ | 33.307 |
2 | Chi phí bảo hiểm công trình | 161.520 |
3 | Quan trắc lún | 351.126 |
4 | Chi phí kiểm toán | 186.000 |
5 | Chi phí thẩm tra, phê duyệt quyết toán | 110.000 |
6 | Các khoản phí và lệ phí theo quy định | 24.000 |
VII | CHI PHÍ DỰ PHÒNG | 1.736.338 |
CỘNG TMĐT | 64.447.000 |
SỐ TT | DANH MỤC THIẾT BỊ | TÊN TIẾNG ANH, KÝ HIỆU, MÃ HIỆU, NƯỚC SẢN XUẤT | SỐ LƯỢNG |
(1) | (2) | (3) | (4) |
1. | Thiết bị thuộc Phòng nghiên cứu của Nguồn lợi, Môi trường và Bảo tồn biển | ||
1.1 | Máy quay phim dưới nước | HDD – SR 68E/ Comcorder waterhousing/Sony/ Nhật Bản | 1 |
1.2 | Máy điện di hai chiều | Compact S/Biometra – Đức | 1 |
1.3 | Máy Scanner | G4050-HP/ Trung Quốc | 1 |
1.4 | Máy mài Nhĩ thạch | Ecomet 250/ Buehler/Mỹ | 1 |
1..5 | Giấy mài mẫu dùng cho máy mài nhĩ thạch (hộp) | Nhật Bản | 20 |
1.6 | Máy cắt nhĩ thạch | ISOMET 1000/Buchler/ Mỹ | 1 |
1.7 | Máy ảnh kỹ thuật số chụp mẫu ngoài hiện trường | Model: Cybershot DSC T77/Sony/Nhật Bản | 1 |
1.8 | Máy chụp ảnh dưới nước | Pentax W-80/Pentax Nhật Bản | 1 |
1.9 | Hệ thống kính hiển vi có gắn máy ảnh (kèm máy tính + máy in phun màu) | Model: E 200 NIKON | 1 |
1.10 | Kính hiển vi soi nổi kèm theo camera kỹ thuật số và phần mềm chuyên dụng | Stereo Discovery V8/Carl Zeiss – Đức | 1 |
1.11 | Kính giải phẫu soi nổi | Stemi 2000C /Carl Zeiss/ Đức | 1 |
1.12 | Kính giải phẫu | Stemi DV4 /Carl Zeiss/ Đức | 3 |
1.13 | Kính hiển vi quang học thường | PrimoStar /Carl Zeiss/ Đức | 5 |
1.14 | Cân điện | BJ 2100D/Preciisa – Thụy Sĩ | 3 |
1.15 | Tủ đựng hóa chất | Việt Nam | 2 |
1.16 | Tủ hút, kích thước: 70 x 120 x 80 | HH-01 / Việt Nam | 1 |
1.17 | Tủ đông (nhiệt độ - 180C) | MDF-436/ Sanyo/Nhật Bản | 2 |
1.18 | Tủ lạnh (300 lít) | Toshiba / Việt Nam liên doanh | 2 |
1.19 | Tủ sấy | DX402 / Yamato / Nhật Bản | 1 |
1.20 | Máy đo độ muối ngoài hiện trường | Portable Meters ProfiLine Cond 3310/WTW - Đức | 2 |
1.21 | Thiết bị đo độ đục và chất rắn lơ lửng ngoài hiện trường (có màn hình hiện thị kết quả) | 2100 Q IS – HACH – Mỹ | 1 |
1.22 | Máy đo ôxy hòa tan | Portable Meters ProfiLine Oxi 3310/WTW - Đức | 2 |
1.23 | Máy đo nồng độ BOD cùng phần mềm phân tích cho hiện trường và phòng thí nghiệm | System 6/Velp/Italia | 1 |
1.24 | Máy cất nước hai lần tự động | A4000D/Bibby-Anh | 2 |
1.25 | Hệ thống cất đạm (Hệ thống Kjeldahl), bao gồm: - Bộ chưng cất – Bộ công phá mẫu – Bộ khử | UDK-142/Velp-Italia | 1 |
1.26 | Máy đo độ pH | Portable Meters ProfiLine pH/3310/WTW - Đức | 2 |
1.27 | Cân phân tích (10 - 5) | XR 205SM-DR/ Hãng sản xuất Precisa - Thụy Sĩ | 1 |
1.28 | Thiết bị phân tích COD | DRB200/ Hach - Đức | 1 |
1.29 | Bếp cách thủy có bơm khuấy | Model WNB10-LO/ Hãng Memmert – Đức | 1 |
1.30 | Máy khuấy từ gia nhiệt | ARE-Velp/Italia | 1 |
1.31 | Pipét tự động digital 1 ÷ 10 ml | Biohit – Phần Lan | 2 |
1.32 | Pipét tự động digital 10 ÷ 20 ml | Biohit – Phần Lan | 3 |
1.33 | Pipét tự động digital 20 ÷ 200 ml | Biohit – Phần Lan | 5 |
1.34 | Pipét tự động digital 200 ÷ 1000 ml | Biohit – Phần Lan | 3 |
1.35 | Digital Buret Bao gồm tất cả thiết bị đồng bộ adapter, bình thủy tinh 500, 1000ml trong và sẫm | Histchmann/Đức | 5 |
1.36 | Máy UV/VIS, kèm theo phần mềm, máy tính, máy... | Jenway Visible and UV/Visible ... | 1 |
1.37 | Máy quang phổ DREL | DR/5000 Specphotometer, HACH, Mỹ | 2 |
1.38 | Máy đo đa thông số (độ dẫn, độ mặn, nhiệt độ, pH, LDO, TDS) | Multi Line 3430: Redefning Multi-parameter Measurements/WTW – Đức | 1 |
1.39 | Thiết bị kiểm tra chất lượng nước nhiều chỉ tiêu | Model WQC-24 Multiparameter Water Quality Meter (11 parameters plus water) | 1 |
1.40 | Máy nhân AND – Máy phân tích PCR | Model: Tprofessional Gradient 96/ Hãng sản xuất BIOMETRA/ Đức | 1 |
1.41 | Thiết bị Phân tích Cyanua bao gồm: Distillation Apparatus Heater and Support Apparatus 230V-50Hz; Distillation Apparatus Cyanide | code 8114-43/Sibata – Nhật Bản | 1 |
1.42 | Máy ly tâm 12 lỗ | Universal320 /Hettich-Đức | 1 |
1.43 | Lò nung | FO 310/ YAMATO – Nhật Bản | 1 |
1.44 | Hệ thống lấy mẫu nước Van Dorn | KC-01 Vandorn/Đan Mạch | 1 |
1.45 | (Tủ) Dụng cụ bảo quản mẫu | Cole Parmer-Mỹ | 3 |
1.46 | Xuồng cứu sinh | Việt Nam | 1 |
1.47 | Phao cứu sinh | Việt – Nhật | 10 |
1.48 | Bộ đồ lặn (quần áo lặn và các thiết bị kèm theo) | Thái - USA | 6 |
1.49 | Bình dưỡng khí | Thái – USA | 12 |
1.50 | Máy nén khí | Model 4000-150P/ Junair - Đan Mạch | 1 |
1.51 | Bô can thủy tinh | Việt Nam | 500 |
1.52 | Bơm chân không | N810.3.FT.18/KNF-Đức | 1 |
1.53 | Mặt nạ phòng độc | Việt Nam | 2 |
1.54 | Máy đo pH để bàn | HM 30R, TOA DKK – Nhật Bản | 1 |
1.55 | Máy COMPACT CTD đo các thông số độ sâu, nhiệt độ, độ muối | Model: ASTD 1087, Hãng JFE – ALEC – Nhật | 1 |
1.56 | Máy đo dòng chảy cố định (đo dài ngày) | Model: Compact EM, Hãng sản xuất: ALEC JAPAN | 3 |
1.57 | Máy đo gió cầm tay hiện số | AVM 01 – Đài Loan | 2 |
1.58 | HỆ THỐNG ĐIỆN DI NGANG (dùng cho phân tích nhanh) Bao gồm: 1. Buồng điện di 2. Nguồn điện di | Model: GES Cell; Hãng sx: Wealtec-USA/Đài Loan; Model: ELITE 300 PLUS; Hãng sx: Wealtec-USA/Đài Loan) | 1 |
1.59 | HỆ THỐNG ĐIỆN DI ĐỨNG (PAGE - dùng cho phân tích sâu) | Model: V-GES; Hãng sx: Wealtec-USA/Đài Loan | 1 |
1.60 | MÁY NHÂN GEN – PCR Bao gồm: - Máy PCR VeritiTM 96-Well Thermal Cycler, 02, ml; - Cáp nguồn; - Sách hướng dẫn | Model: VeritiTM 96-Well Thermal Cycler; Hãng sx: Applied Biosysterm-USA/Singapore | 1 |
1.61 | MÁY SOI GEL MINI Bao gồm: 1. Máy chính (Model: HD-25 UV transiluminator; Hãng sx: Wealtec-USA); 2. Bộ phụ kiện lựa chọn thêm: | (Model: HD-25 UV transiluminator; Hãng sx: Wealtec-USA) | 1 |
1.62 | Bộ bàn, ghế làm việc | Việt Nam | 25 |
1.63 | Bộ bàn thí nghiệm | Hòa Phát – Việt Nam | 15 |
1.64 | Bộ bàn ghế inox để xử lý mẫu | Việt Nam | 2 |
1.65 | Giá, kệ để mẫu vật | Việt Nam | 20 |
1.66 | Giá đựng dụng cụ thí nghiệm | Đức | 4 |
1.67 | Tủ đựng tài liệu | Việt Nam | 15 |
2 | Thiết bị thuộc Phòng Hành chính Tổng hợp | ||
2.1 | Hệ thống mạng Lan | DL580D05/ HP/ Singapore | 1 |
Bao gồm: | |||
- Hệ thống máy chủ | 5 | ||
- Phần mềm | |||
- Switch | CISCO | 7 | |
- Bộ tích điện | APC | 6 | |
- Máy in mạng | 2 | ||
- Cổng Internet 40 gate cho mạng LAN | Nhật – Catalyst 2950 | ||
2.2 | Các trang thiết bị cho thư viện | ||
Bao gồm: | |||
- Bộ bàn, ghế độc giả (mỗi bộ gồm 01 bàn + 04 ghế) | Việt Nam | 4 | |
- Bộ bàn ghế làm việc | Việt Nam | 4 | |
- Giá sách | Việt Nam | 12 | |
2.3 | Tủ đựng tài liệu | Việt Nam | 10 |
2.4 | Bàn, ghế làm việc | Việt Nam | 5 |
Cộng 2 | |||
3 | Trang thiết bị cho các phòng Lãnh đạo | ||
- Bộ bàn, ghế làm việc | Việt Nam | 3 | |
- Tủ đựng tài liệu | Việt Nam | 6 | |
- Bộ salon tiếp khách (01 bàn, 01 đi văng + 02...) | 3 | ||
Cộng 3 | |||
4 | Thiết bị phục vụ chung | ||
1 | Hệ thống thông tin điện thoại | KX-TDA200-8-48/PANASONIC/ Việt Nam | 1 |
2 | Điện thoại bàn | TS500/Panasonic/ Việt Nam | 10 |
3 | Máy photocopy | Aficio 113/RICOH/ Nhật Bản | 2 |
4 | Máy chiếu đa năng kỹ thuật số | DX-15/Sony/Nhật Bản | 2 |
5 | Bàn ghế hội trường, phòng họp và phòng làm việc (dự kiến dùng cho 100 đại biểu) | Việt Nam | |
6 | Hệ thống phông, mành rèm | Việt Nam | 1 |
7 | Máy tính để bàn: Pentium IV; 1,7 GHz; Ram 128; ổ cứng 40 GB; màn hình COMPAQ,17” | Đông Nam Á Hãng HP DC 7900, sản xuất tại Singapore | 20 |
8 | Máy in (A4; đen trắng) | HP Trung Quốc | 10 |
9 | Máy in màu A4 | HP - Trung Quốc | 1 |
10 | Máy Scanner | HP Trung Quốc | 2 |
11 | Máy hút ẩm National | Model: CD - SB 902 H - B | 10 |
12 | Máy điều hòa nhiệt độ loại treo tường (tính cả công lắp đặt), loại 24.000 BTU | DAIKIN Model: FR 50 GAVE/R 50VA | 10 |
13 | Hệ thống trang âm phòng họp | 1 |
Không có văn bản liên quan. |
Quyết định 518/QĐ-BNN-XD phê duyệt điều chỉnh, bổ sung Dự án ĐTXD công trình Phân viện Nghiên cứu Hải sản phía Nam
In lược đồCơ quan ban hành: | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Số hiệu: | 518/QĐ-BNN-XD |
Loại văn bản: | Quyết định |
Ngày ban hành: | 21/03/2011 |
Hiệu lực: | 21/03/2011 |
Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí, Xây dựng |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Hoàng Văn Thắng |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Còn Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!