Tổng đài trực tuyến 19006192
Đặt câu hỏi tư vấn Cơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân tỉnh Bình Dương | Số công báo: | Theo văn bản |
Số hiệu: | 57/2015/QĐ-UBND | Ngày đăng công báo: | Đang cập nhật |
Loại văn bản: | Quyết định | Người ký: | Trần Văn Nam |
Ngày ban hành: | 22/12/2015 | Hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Áp dụng: | 01/01/2016 | Tình trạng hiệu lực: | Còn Hiệu lực |
Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí |
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH BÌNH DƯƠNG ------- Số: 57/2015/QĐ-UBND | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Thủ Dầu Một, ngày 22 tháng 12 năm 2015 |
Nơi nhận: - Văn phòng Chính phủ; - Bộ Tài chính; - Cục Kiểm tra Văn bản QPPL- Bộ Tư pháp; - TT.TU, Đoàn ĐBQH tỉnh; - Thường trực HĐND, UBND, UBMT TQ tỉnh; - Các sở, ban, ngành, đoàn thể cấp tỉnh; - Như Điều 2; - UBND huyện, thị xã, thành phố; - Trung tâm công báo tỉnh; - Website tỉnh Bình Dương; - LĐVP, CV, TH, HCTC; - Lưu VT. | TM. ỦY BAN NHÂN DÂN CHỦ TỊCH Trần Văn Nam |
STT | LOẠI XE/NHÃN HIỆU/ SỐ LOẠI | SỐ CHỖ NGỒI | NƯỚC SẢN XUẤT | DUNG TÍCH ĐỘNG CƠ (cm3) | TRỌNG TẢI | GIÁ XE (VNĐ) | GHI CHÚ |
1 | CHEVROLET CRUZE KL1J - JNE11/AA5-1 | 5 | lắp ráp trong nước | 1,598 | 552,000,000 | ||
2 | CHEVROLET CRUZE KL1J - JNE11/AA5-1 | 5 | lắp ráp trong nước | 1,598 | 486,486,000 | Xe Demo | |
3 | CHEVROLET CRUZE KL1J - JNE11/CD5-1 | 5 | lắp ráp trong nước | 1,796 | 659,000,000 | ||
4 | CHEVROLET CRUZE KL1J - JNE11/CD5-1 | 5 | lắp ráp trong nước | 1,796 | 513,324,000 | Xe Demo | |
5 | CHEVROLET SPARK VAN | 2 | lắp ráp trong nước | 796 | 238,000,000 | bán tải (Điều chỉnh tại Phụ lục số VII Quyết định số 47/2015/QĐ-UBND) | |
6 | CHEVROLET SPARK 1CS48 WITH LMT ENGINE | 5 | lắp ráp trong nước | 995 | 367,000,000 | ||
7 | CHEVROLET SPARK 1CS48 WITH LMT ENGINE | 5 | lắp ráp trong nước | 995 | 333,396,000 | Giá cho xe Demo | |
8 | CHEVROLET SPARK KL1M- MHA12/1AA5 | 5 | lắp ráp trong nước | 995 | 339,000,000 | Phiên bản LT | |
9 | CHEVROLET SPARK KL1M- MHA12/1AA5 | 5 | lắp ráp trong nước | 995 | 329,000,000 | Phiên bản LS | |
10 | CHEVROLET CAPTIVA 1LR26 WITH LE9 ENGINE | 7 | lắp ráp trong nước | 2,384 | 829,000,000 | ||
11 | CHEVROLET AVEO KLASN1FYU | 5 | lắp ráp trong nước | 1,498 | 404,000,000 | Model MY 13 năm sản xuất 2013 | |
12 | CHEVROLET AVEO KLASN1FYU | 5 | lắp ráp trong nước | 1,498 | 410,000,000 | Giá cho xe sản xuất 2014 | |
13 | CHEVROLET AVEO KLASN1FYU | 5 | lắp ráp trong nước | 1,498 | 417,000,000 | Giá cho xe sản xuất từ tháng 1/2015 | |
14 | CHEVROLET AVEO KLAS SN4/446 | 5 | lắp ráp trong nước | 1,498 | 444,000,000 | Giá cho xe sản xuất 2014 | |
15 | CHEVROLET AVEO KLAS SN4/446 | 5 | lắp ráp trong nước | 1,498 | 453,000,000 | Giá cho xe sản xuất từ tháng 1/2015 | |
16 | CHEVROLET AVEO KLAS SN4/446 | 5 | lắp ráp trong nước | 1,498 | 410,791,500 | Giá cho xe Demo | |
17 | CHEVROLET CRUZE KL1J-JNE11/AA5 | 5 | lắp ráp trong nước | 1,598 | 520,000,000 | ||
18 | CHEVROLET CRUZE KL1J-JNB11/CD5 | 5 | lắp ráp trong nước | 1,796 | 612,000,000 | ||
19 | CHEVROLET CRUZE KL1J-JNB11/CD5 | 5 | lắp ráp trong nước | 1,796 | 617,000,000 | Phiên bản xe đặc biệt | |
20 | CHEVROLET ORLANDO KL1Y YMA11/BB7 | 7 | lắp ráp trong nước | 1,796 | 683,000,000 | Giá cho xe năm 2014 | |
21 | CHEVROLET ORLANDO KL1Y YMA11/BB7 | 7 | lắp ráp trong nước | 1,796 | 759,000,000 | Giá cho xe năm 2015 | |
22 | CHEVROLET CAPTIVA 1LR26 WITH LE9 ENGINE | 7 | lắp ráp trong nước | 2,384 | 895,000,000 | Giá cho xe năm 2013 | |
23 | CHEVROLET CAPTIVA 1LR26 WITH LE9 ENGINE | 7 | lắp ráp trong nước | 2,384 | 914,000,000 | Giá cho xe năm 2014 | |
24 | CHEVROLET CAPTIVA 1LR26 WITH LE9 ENGINE | 7 | lắp ráp trong nước | 2,384 | 949,000,000 | Giá cho xe năm 2015 | |
25 | CHEVROLET COLORADO LTZ | 5 | NK | 2,776 | 653,000,000 | Giá cho xe được thông quan trong tháng 10/2013 (MY13). Xe số sàn | |
26 | CHEVROLET COLORADO LTZ | 5 | NK | 2,776 | 659,000,000 | Giá cho xe được thông quan trong tháng 11/2013 đến tháng 3/2014 (MY14 năm sản xuất 2014). Xe số sàn | |
27 | CHEVROLET COLORADO LTZ | 5 | NK | 2,776 | 679,000,000 | Giá cho xe được thông quan trong tháng 14/2014 (MY14 năm sản xuất 2014). Xe số sàn | |
28 | CHEVROLET COLORADO LT | 5 | NK | 2,499 | 587,000,000 | Giá cho xe số sàn một cầu (4*2) | |
29 | CHEVROLET COLORADO LT | 5 | NK | 2,499 | 617,000,000 | Giá cho xe số sàn hai cầu (4*4) | |
30 | CHEVROLET COLORADO LTZ | 5 | NK | 2,776 | 734,000,000 | Giá cho xe số tự động (4*4) | |
31 | Fotuner TRD 4x4/ TOYOTA/ Fotuner TRD TGN51LNKPSKU | 7 | SXTN | 1,195,000,000 | SXTN (Điều chỉnh tại Phụ lục số VII Quyết định số 47/2015/QĐ-UBND) | ||
32 | Fotuner TRD 4x2 /TOYOTA/ Fotuner TRD TGN61LNKPSKU | 7 | SXTN | 1,082,000,000 | SXTN (Điều chỉnh tại Phụ lục số VII Quyết định số 47/2015/QĐ-UBND) | ||
33 | Land Cruiser Prado TX - L TOYOTA TRJ150L-GKTEK | 7 | NK năm 2015 | 2,192,000,000 | NK năm 2015 (Điều chỉnh tại Phụ lục số VI Quyết định số 47/2015/QĐ-UBND) | ||
34 | Xe đầu kéo Shanman 336 / SHACMAN /SX4257MR324 | Trung Quốc | 1,020,000,000 | Cabin thấp | |||
35 | Xe đầu kéo Shanman 336/ SHACMAN /SX4257GR324 | Trung Quốc | 1,040,000,000 | Cabin cao | |||
36 | Xe đầu kéo Shanman 340/SHACMAN /SX4254GR324 | Trung Quốc | 1,020,000,000 | Cabin cao | |||
37 | Xe đầu kéo Shanman 340/SHACMAN /SX4254MR324 | Trung Quốc | 1,000,000,000 | Cabin thấp | |||
38 | Xe đầu kéo Shanman 375/SHACMAN/ SX4257NT324 | Trung Quốc | 1,080,000,000 | Cabin cao | |||
39 | Xe đầu kéo Shanman 375/SHACMAN/ SX4254DT294 | Trung Quốc | 1,060,000,000 | Cabin thấp | |||
40 | Xe đầu kéo Shanman 380/SHACMAN/ SX4255DT324 | Trung Quốc | 1,040,000,000 | Cabin thấp | |||
41 | Xe đầu kéo Shanman 380/SHACMAN/ SX4254NT294 | Trung Quốc | 1,060,000,000 | Cabin cao | |||
42 | Xe tải 4 chân 310 cao/SHACMAN/SX1317NN516/GN516 | Trung Quốc | 1,300,000,000 | Cabin cao | |||
43 | Xe tải 4 chân 310 cao/SHACMAN/SX1317NR516/GR516 | Trung Quốc | 1,320,000,000 | Cabin cao | |||
44 | Goodtimes Xương Nhíp/SHACMAN/HSD9400TJZG-RT1/RT3/C01 | Trung Quốc | 310,000,000 | sử dụng nhíp | |||
45 | Goodtimes Xương bầu hơi/SHACMAN/HSD9400TJZG-RT1/RT2/C02 | Trung Quốc | 340,000,000 | 1 trục rút (bầu lơi) | |||
46 | Goodtimes Xương nhíp cổ cò/SHACMAN/HSD9403TJZG/RT1 | Trung Quốc | 310,000,000 | sử dụng nhíp | |||
47 | Goodtimes Sàn nhíp/SHACMAN/HSD9400TPB-01 | Trung Quốc | 350,000,000 | sử dụng nhíp | |||
48 | Goodtimes Sàn bầu hơi/SHACMAN/HSD9400TPB-02 | Trung Quốc | 380,000,000 | 1 trục rút (bầu lơi) | |||
49 | Goodtimes tải, có mui/SHACMAN/HSD9400CXL - RT1/RT2 | Trung Quốc | 420,000,000 | sử dụng nhíp, thừng | |||
50 | Ôtô tải (pick up cabin kép)/Mitsubishi/Triton GL.S.AT (phiên bản giới hạn) | 5 | NK | 775,000,000 | NK | ||
51 | Ôtô con/Mitsubishi/PajeroGLS (V97WLYXYSL) 3,8L | 7 | NK | 2,079,000,000 | NK | ||
52 | Ôtô tải (thùng kín)/Hino/WU342L-NKMTJD3/SGCD-TK | Việt Nam | 4.850kg | 537,000,000 | |||
53 | ôtô tải (bảo ôn)/Hino/FC9JLSW/SGCD-BO | Việt Nam | 5.450kg | 804,600,000 | |||
54 | ôtô tải (có mui)/Kamaz/65117/SGCD-MP | Việt Nam | 14.400kg | 1,340,000,000 | |||
55 | ôtô tải (có mui)/Faw/SGCD/CA6DL1-31E3F-MP | Việt Nam | 17.550kg | 1,230,000,000 | |||
56 | ôtô tải (có mui)/ Veam/VT205-1MB/SGCD-CGC | Việt Nam | 1.950kg | 411,000,000 | |||
57 | ôtô tải (có mui)/ Hino/ FC9JLSW/SGCD-MP | Việt Nam | 5.850KG | 860,000,000 | |||
58 | Ô tô tải/ Daewoo/ M9CEF/SGCD-LC | Việt Nam | 16160 KG | 1,910,000,000 | |||
59 | Ô tô tải (có mui)/ Hino/ XZU650L-HBMMK3/SGCD-MP | Việt Nam | 1.800KG | 580,000,000 | |||
60 | Ô tô tải/ Daewoo/ M9AEF/SGCD-X21 | Việt Nam | 15.540kg | 2,130,000,000 | |||
61 | Ô tô tải/HINO/FC9JJSW/SGCD-BO | Việt Nam | 5.900kg | 950,000,000 | |||
62 | Ô tô tải/ Veam/VT-340 MB/SGCD-LC.UNIC URV 344 | Việt Nam | 2.450kg | 630,000,000 | |||
63 | Ô tô tải/Kamaz/53229/SGCD-CX | Việt Nam | 13.320kg | 1,390,000,000 | |||
64 | Ô tô tải/ Hino/XZU650L-HBMMK3/SGCD-BO | Việt Nam | 1.700kg | 580,000,000 | |||
65 | Ô tô tải (có mui)/ Faw/ SGCD/CA6DL1-31E3F-MP8x4 | Việt Nam | 17.800kg | 1,040,000,000 | |||
66 | Ô tô tải (có mui)/Hino/FL8JTSA 6x2/SGCD-MP | Việt Nam | 16.000kg | 1,620,000,000 | |||
67 | Ôtô tải (có mui)/SUZUKI/SK410K- ANLAC GT5 | Việt Nam | 970 | 225,990,000 | |||
68 | Ôtô tải (thùng kín)/SUZUKI/SK410K- ANLAC GT4 | Việt Nam | 970 | 227,850,000 | |||
69 | Ôtô tải (có mui) không điều hòa/ SUZUKI/ CARRY - ANLAC GT3 | Việt Nam | 1,590 | 276,210,000 | |||
70 | Ôtô tải (thùng kín) không điều hòa/ SUZUKI/ CARRY - ANLAC GT2 | Việt Nam | 1,590 | 278,070,000 | |||
71 | Ôtô tải (có mui) có điều hòa/ SUZUKI/ CARRY ANLAC GT3-A | Việt Nam | 1,590 | 287,370,000 | |||
72 | Ôtô tải (thùng kín) có điều hòa/ SUZUKI/ CARRY ANLAC GT2-A | Việt Nam | 1,590 | 289,230,000 | |||
73 | Ôtô con 5 chỗ (Nhập khẩu)/ SUZUKI/ ERTIGA GLX | 5 | Ấn Độ | 1,373 | 581,860,000 | ||
74 | Ôtô 7 chỗ/ Hyundai SantaPe DM6-W7L661G | 7 | Việt Nam | 1,190,500,000 | |||
75 | Ôtô 7 chỗ/ Hyundai SantaFe DM2-W72FC5F | 7 | Việt Nam | 1,123,800,000 | |||
76 | Ôtô 7 chỗ/ Hyundai SantaFe DM3-W72FC5G | 7 | Việt Nam | 1,238,100,000 |
01 | Văn bản căn cứ |
02 | Văn bản căn cứ |
03 | Văn bản căn cứ |
04 | Văn bản căn cứ |
05 | Văn bản căn cứ |
06 | Văn bản căn cứ |
07 | Văn bản căn cứ |
08 | Văn bản căn cứ |
09 | Văn bản bị sửa đổi, bổ sung |
Quyết định 57/2015/QĐ-UBND điều chỉnh, bổ sung bảng giá tài sản tính lệ phí trước bạ tỉnh Bình Dương
In lược đồCơ quan ban hành: | Ủy ban nhân dân tỉnh Bình Dương |
Số hiệu: | 57/2015/QĐ-UBND |
Loại văn bản: | Quyết định |
Ngày ban hành: | 22/12/2015 |
Hiệu lực: | 01/01/2016 |
Lĩnh vực: | Thuế-Phí-Lệ phí |
Ngày công báo: | Đang cập nhật |
Số công báo: | Theo văn bản |
Người ký: | Trần Văn Nam |
Ngày hết hiệu lực: | Đang cập nhật |
Tình trạng: | Còn Hiệu lực |
File văn bản đang được cập nhật, Quý khách vui lòng quay lại sau!